cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Đã bỏ đầu, còn đuôi
TÔM THẻ Vỏ 21/25... (mã hs tôm thẻ vỏ 21/2/ mã hs của tôm thẻ vỏ 2)
TÔM THẻ Vỏ 16/20... (mã hs tôm thẻ vỏ 16/2/ mã hs của tôm thẻ vỏ 1)
Tôm thẻ không đầu đông lạnh... (mã hs tôm thẻ không đ/ mã hs của tôm thẻ khôn)
Tôm trắng nguyên con đông lạnh... (mã hs tôm trắng nguyê/ mã hs của tôm trắng ng)
Tôm thẻ còn vỏ bỏ đầu đông lạnh... (mã hs tôm thẻ còn vỏ/ mã hs của tôm thẻ còn)
Tôm trắng bỏ đầu đông lạnh (H/L)... (mã hs tôm trắng bỏ đầ/ mã hs của tôm trắng bỏ)
Tôm thẻ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51/60... (mã hs tôm thẻ bỏ đầu/ mã hs của tôm thẻ bỏ đ)
Tôm thẻ chân trắng bỏ đầu đông lạnh size 41/50... (mã hs tôm thẻ chân tr/ mã hs của tôm thẻ chân)
Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 31/40... (mã hs tôm thẻ vỏ bỏ đ/ mã hs của tôm thẻ vỏ b)
Tôm chân trắng còn vỏ, bỏ đầu đông lạnh (Size 41/50)... (mã hs tôm chân trắng/ mã hs của tôm chân trắ)
Tôm thẻ HLSO đông lạnh (Bỏ đầu, còn vỏ, còn đuôi). Size 41/50. Đóng gói 2kg/block x 6/thùng. SL 1600 thùng... (mã hs tôm thẻ hlso đô/ mã hs của tôm thẻ hlso)
Tôm PTO NOBASHI 3L... (mã hs tôm pto nobashi/ mã hs của tôm pto noba)
Hỗn hợp hải sản đông lạnh... (mã hs hỗn hợp hải sản/ mã hs của hỗn hợp hải)
Tôm thẻ thịt đông lạnh 26/30... (mã hs tôm thẻ thịt đô/ mã hs của tôm thẻ thịt)
Tôm thẻ tươi đông lạnh size 5L... (mã hs tôm thẻ tươi đô/ mã hs của tôm thẻ tươi)
Tôm sushi xẻ bướm đông lạnh 6g... (mã hs tôm sushi xẻ bư/ mã hs của tôm sushi xẻ)
Tôm thẻ thịt PTO 31-40 cấp đông... (mã hs tôm thẻ thịt pt/ mã hs của tôm thẻ thịt)
Tôm thẻ EZP đông lạnh. Size 26/30... (mã hs tôm thẻ ezp đôn/ mã hs của tôm thẻ ezp)
TOM THE PDTO DONG LANH SIZE 31/40 ... (mã hs tom the pdto do/ mã hs của tom the pdto)
Tôm thẻ PDTO đông lạnh. Size 31/40... (mã hs tôm thẻ pdto đô/ mã hs của tôm thẻ pdto)
Tôm thẻ lặt đầu đông lạnh (6kg/thùng)... (mã hs tôm thẻ lặt đầu/ mã hs của tôm thẻ lặt)
Tôm thẻ HLSO EZP đông lạnh. Size:31/40... (mã hs tôm thẻ hlso ez/ mã hs của tôm thẻ hlso)
Tôm thẻ PTO chần đông lạnh. Size 31/40... (mã hs tôm thẻ pto chầ/ mã hs của tôm thẻ pto)
Tôm thẻ PDTO nobashi đông lạnh. Size:3L... (mã hs tôm thẻ pdto no/ mã hs của tôm thẻ pdto)
Tôm đông lạnh (lột vỏ, bỏ đầu, làm sạch)... (mã hs tôm đông lạnh/ mã hs của tôm đông lạn)
Tôm thẻ vỏ HLSO EZP cấp đông size 26-30 ... (mã hs tôm thẻ vỏ hlso/ mã hs của tôm thẻ vỏ h)
Tôm thẻ PD IQF size: 71/90, hàng mới 100%... (mã hs tôm thẻ pd iqf/ mã hs của tôm thẻ pd i)
Tôm thẻ lột vỏ đã bỏ đầu còn đuôi đông lạnh... (mã hs tôm thẻ lột vỏ/ mã hs của tôm thẻ lột)
Tôm thẻ PTO đông lạnh size 21/25(1 kiện 8.0 kgs).... (mã hs tôm thẻ pto đôn/ mã hs của tôm thẻ pto)
TÔM THÈ ĐÔNG LẠNH (SIZE 31/40-PACKING: 1KGX 10/CTN)... (mã hs tôm thè đông lạ/ mã hs của tôm thè đông)
Tôm thẻ PD, đông lạnh, đóng gói 10kgs/ctn, size 71/90... (mã hs tôm thẻ pd đôn/ mã hs của tôm thẻ pd)
Tôm thẻ Nobashi đông lạnh size 26/30. (1 kiện 5.6 gs).... (mã hs tôm thẻ nobashi/ mã hs của tôm thẻ noba)
Tôm thẻ còn đuôi đông lạnh size 5x500G (1 kiện 2.5 kgs)... (mã hs tôm thẻ còn đuô/ mã hs của tôm thẻ còn)
Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi, tươi đông lạnh, size 21/25... (mã hs tôm thẻ thịt bỏ/ mã hs của tôm thẻ thịt)
Tôm thẻ PTO bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size 16/20... (mã hs tôm thẻ pto bỏ/ mã hs của tôm thẻ pto)
FROZEN VANAMMEI HEADLESS (TÔM THẺ BỎ ĐÂU ĐÔNG LẠNH)(6KG/CTN)... (mã hs frozen vanammei/ mã hs của frozen vanam)
Tôm thẻ PDTO tươi đông lanh; cỡ: 51/60 (300G X20 bag/carton)... (mã hs tôm thẻ pdto tư/ mã hs của tôm thẻ pdto)
Tôm thẻ PTO xẻ bướm tươi đông lạnh size 18 10PCS/TRAY X 30/CARTON... (mã hs tôm thẻ pto xẻ/ mã hs của tôm thẻ pto)
Tôm thẻ tươi Nobashi đông lạnh size 2L, quy cách 20PX4X6/CTN, 581ctn... (mã hs tôm thẻ tươi no/ mã hs của tôm thẻ tươi)
Tôm thẻ tươi EZP đông lạnh size 21/30 (Quy cách: 20X1LB/CTN, 350 thùng)... (mã hs tôm thẻ tươi ez/ mã hs của tôm thẻ tươi)
Tôm thẻ tươi PTO đông lạnh size 21/25 (Quy cách: 5X2LBS/CTN, 349 thùng)... (mã hs tôm thẻ tươi pt/ mã hs của tôm thẻ tươi)
8.0. Tôm thẻ PTO đông lạnh (AH); Đóng gói 1.0kg/túi x 10/thùng: 10 Thùng... (mã hs 80 tôm thẻ pt/ mã hs của 80 tôm thẻ)
Tôm thẻ tươi PDTO đông lạnh size 21/25 (qui cách: 10kg/túi/thùng, 150 thùng)... (mã hs tôm thẻ tươi pd/ mã hs của tôm thẻ tươi)
Tôm Thẻ PDTO chế biến đông lạnh; Đóng gói: 1.45kg/block x 6/thùng; 101 Thùng... (mã hs tôm thẻ pdto ch/ mã hs của tôm thẻ pdto)
TÔM THẺ PD ĐÔNG LẠNH(Penaeus Vannamei). SIZE: 80,100, PK: 1KG/BAG. CODE: DL145... (mã hs tôm thẻ pd đông/ mã hs của tôm thẻ pd đ)
TÔM THẺ THỊT,BỎ ĐẦU,CÒN ĐUÔI,TƯƠI ĐÔNG LẠNH,SIZE 8G,ĐÓNG GÓI 160G/VĨ X 25/THÙNG... (mã hs tôm thẻ thịtbỏ/ mã hs của tôm thẻ thịt)
Tôm thẻ EZP tươi đông lạnh size 31/40 (Qui cách: 6X3LB/Ctn, 3.99 USD/LB, 200 ctn)... (mã hs tôm thẻ ezp tươ/ mã hs của tôm thẻ ezp)
Tôm thẻ tươi HLSO đông lạnh size 26/30, quy cách 1.8kg/box (100% net weight), 2box... (mã hs tôm thẻ tươi hl/ mã hs của tôm thẻ tươi)
Tôm thê tươi PDTO đông lạnh (Size 31/40, quy cách: 900g/túi, 10 túi/thùng, 18 thùng)... (mã hs tôm thê tươi pd/ mã hs của tôm thê tươi)
Tôm thẻ PDTO xẻ bướm đông lạnh, đóng gói 20con/khay x 30 khay/kiện, bao bì "PTO BUTTERFLY"... (mã hs tôm thẻ pdto xẻ/ mã hs của tôm thẻ pdto)
Tôm thẻ sản phẩm tươi lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi đông lạnh size 12/13 (Qui cách:10X2LB; 53 thùng) ... (mã hs tôm thẻ sản phẩ/ mã hs của tôm thẻ sản)
Tôm thẻ tươi lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi duỗi thẳng đông lạnh size 3L, quy cách 12PCS(132G) X 30TRAYS/CTN, 29ctn... (mã hs tôm thẻ tươi lộ/ mã hs của tôm thẻ tươi)
Tôm thẻ tươi bỏ đầu, lột vỏ, còn đuôi duỗi thẳng đông lạnh size 3L, quy cách 12PCS(144G) X 30TRAYS/CTN, 12ctn... (mã hs tôm thẻ tươi bỏ/ mã hs của tôm thẻ tươi)
Tôm thẻ vỏ không đầu chừa đuôi xẻ lưng đông lạnh. Size 16/20. Số lượng: 913 thùng. QC: 4lbs/túi x 6 túi/thùng.... (mã hs tôm thẻ vỏ khôn/ mã hs của tôm thẻ vỏ k)
Tôm thẻ HLSO tươi đông lạnh size 31/40, 80% NET WEIGHT, 20% GLAZING. Packing: IQF, 900g/ bag with rider x 12/Ctn ... (mã hs tôm thẻ hlso tư/ mã hs của tôm thẻ hlso)
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
Chương 03:Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác