- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 08: Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa
- 0808 - Quả táo (apples), lê và quả mộc qua, tươi.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Quả táo (apples) |
Táo đỏ... (mã hs táo đỏ/ mã hs của táo đỏ) |
Táo quả tươi... (mã hs táo quả tươi/ mã hs của táo quả tươi) |
Táo xanh Nam Phi... (mã hs táo xanh nam ph/ mã hs của táo xanh nam) |
Táo qủa tươi TQSX... (mã hs táo qủa tươi tq/ mã hs của táo qủa tươi) |
Táo quả tươi TQSX... (mã hs táo quả tươi tq/ mã hs của táo quả tươi) |
Táo quả tươi (TQSX)... (mã hs táo quả tươi t/ mã hs của táo quả tươi) |
QUẢ TÁO TƯƠI DO TQSX... (mã hs quả táo tươi do/ mã hs của quả táo tươi) |
TÁO QUẢ TƯƠI DO TQSX... (mã hs táo quả tươi do/ mã hs của táo quả tươi) |
Táo quả tươi (do TQSX)... (mã hs táo quả tươi d/ mã hs của táo quả tươi) |
Táo quả tươi. Hàng mới 100%... (mã hs táo quả tươi h/ mã hs của táo quả tươi) |
Táo quả tươi (Hàng do TQSX)... (mã hs táo quả tươi h/ mã hs của táo quả tươi) |
Quả táo tươi (Hàng do TQSX)... (mã hs quả táo tươi h/ mã hs của quả táo tươi) |
Trái táo tươi (Fresh Apples).... (mã hs trái táo tươi/ mã hs của trái táo tươ) |
QUẢ TÁO TƯƠI NHÃN HIỆU HEALTH APPLE... (mã hs quả táo tươi nh/ mã hs của quả táo tươi) |
TRÁI TÁO ĐỎ (QUY CÁCH: 18 KG NET/THÙNG)... (mã hs trái táo đỏ qu/ mã hs của trái táo đỏ) |
QUẢ TÁO TƯƠI (size M) KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU... (mã hs quả táo tươi s/ mã hs của quả táo tươi) |
Táo tươi(táo mỹ đỏ,hiệu HP, size 100-138)... (mã hs táo tươitáo mỹ/ mã hs của táo tươitáo) |
TRÁI TÁO GALA (QUY CÁCH: 18 KG NET/THÙNG)... (mã hs trái táo gala/ mã hs của trái táo gal) |
QUẢ TÁO TƯƠI, SIZE: 20-25 PCS/10KGS/CARTON.... (mã hs quả táo tươi s/ mã hs của quả táo tươi) |
Táo Envy Tươi-Fresh Envy Apples (9kg/thùng)... (mã hs táo envy tươif/ mã hs của táo envy tươ) |
QUẢ TÁO TUOI, SIZE: 31- 35 PCS/10KGS/CARTON.... (mã hs quả táo tuoi s/ mã hs của quả táo tuoi) |
Táo Red Delicious quả tươi (Malus sp),Net 9 kg/thùng... (mã hs táo red delicio/ mã hs của táo red deli) |
TRÁI TÁO GALA TƯƠI 20KGS/THÙNG X 168 S.125 HIEU WXPB... (mã hs trái táo gala t/ mã hs của trái táo gal) |
Qủa TÁO tươi (6,7kg/ RỔ) xuât xứ trung quốc, mới 100%... (mã hs qủa táo tươi 6/ mã hs của qủa táo tươi) |
TRÁI TÁO ĐỎ TƯƠI (576 THUNG X 10KGS/THÙNG)Hiệu: TANDAI... (mã hs trái táo đỏ tươ/ mã hs của trái táo đỏ) |
TRAI TAO DO TUOI (HIEU LEFORE) 18KG/THUNG, TC 735 THUNG... (mã hs trai tao do tuo/ mã hs của trai tao do) |
quả táo tươi (10 kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100%... (mã hs quả táo tươi 1/ mã hs của quả táo tươi) |
Táo Envy quả tươi, Hiệu Enza, Size 72, Net 18.00kg/thùng... (mã hs táo envy quả tư/ mã hs của táo envy quả) |
quả táo tươi (8,5 kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100%... (mã hs quả táo tươi 8/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo Tươi- hiệu Koru Apples (300 CTNS- NW: 12 KGS/CTN)... (mã hs quả táo tươi h/ mã hs của quả táo tươi) |
Trái táo tươi Royal Gala size 100, 18 kg/thùng, 472 thùng... (mã hs trái táo tươi r/ mã hs của trái táo tươ) |
Quả Táo tươi, hiệu: Rainier, (19 kg/ ctn), size: 100s-125s... (mã hs quả táo tươi h/ mã hs của quả táo tươi) |
Táo Sekaiichi tươi loại I (11trái/5kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs táo sekaiichi t/ mã hs của táo sekaiich) |
Quả táo Gala tươi (21,5kg/CTN, 72- 88 quả/CTN). Hàng mới 100%... (mã hs quả táo gala tư/ mã hs của quả táo gala) |
Quả táo Crimson tươi (18 kg/CT, 48-88 quả/ CT). Hàng mới 100%... (mã hs quả táo crimson/ mã hs của quả táo crim) |
Táo Fuji (Aomori) tươi loại I (40trái/10kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs táo fuji aomor/ mã hs của táo fuji ao) |
Quả táo tươi Junami (sản phẩm trồng trọt) loại hộp 18kg. Mới 100%... (mã hs quả táo tươi ju/ mã hs của quả táo tươi) |
Táo Ohrin (Aomori) tươi loại I (46trái/10kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs táo ohrin aomo/ mã hs của táo ohrin a) |
Táo Mutsu (Aomori) tươi loại I (28trái/10kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs táo mutsu aomo/ mã hs của táo mutsu a) |
Táo Pacific Rose quả tươi, Hiệu Enza, Size 113, Net 18.00kg/thùng... (mã hs táo pacific ros/ mã hs của táo pacific) |
Quả táo tươi,Jeongseon,tên khoa học malus domestica (5kg/ 15 quả)... (mã hs quả táo tươije/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả táo tươi Joly Red (sản phẩm trồng trọt) loại hộp 9kg. Mới 100%... (mã hs quả táo tươi jo/ mã hs của quả táo tươi) |
Táo Kinsei (Aomori) tươi loại I (40trái/10kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs táo kinsei aom/ mã hs của táo kinsei) |
Qủa táo tươi- Mutsu, size 26-28-32, 10kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi m/ mã hs của qủa táo tươi) |
Quả táo Snap Dragon tươi (12.2 kg/CT, 55-70 quả/ CT). Hàng mới 100%... (mã hs quả táo snap dr/ mã hs của quả táo snap) |
Qủa táo tươi- Sekaiichi, size 9-10-11, 5kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi s/ mã hs của qủa táo tươi) |
Quả táo Ambrosia tươi, size 125, 18.19 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt... (mã hs quả táo ambrosi/ mã hs của quả táo ambr) |
Qủa táo tươi- Gala- size 72/80/88/100. 20kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi g/ mã hs của qủa táo tươi) |
Qủa táo tươi- Jonagold, size 28-32-36, 10kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi j/ mã hs của qủa táo tươi) |
Quả táo tươi,Hamyang Apple,tên khoa học malus domestica (5kg/ 15 quả)... (mã hs quả táo tươiha/ mã hs của quả táo tươi) |
Qủa táo tươi- Fuji, size26-28-32-36-40, 10kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi f/ mã hs của qủa táo tươi) |
Táo quả tươi Ambrosia, xấp xỉ 18.1796kgs/thùng, size 64,72,80, mới 100%... (mã hs táo quả tươi am/ mã hs của táo quả tươi) |
Táo Fuji Tươi (437 CTNS- NW: 10KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs táo fuji tươi/ mã hs của táo fuji tươ) |
Táo Mutsu Tươi (48 CTNS- NW: 10KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs táo mutsu tươi/ mã hs của táo mutsu tư) |
Táo Kinsei Tươi (288CTNS- NW: 10KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs táo kinsei tươi/ mã hs của táo kinsei t) |
Quả Táo Tươi-Jazz Apples(1,029Ctns- NW: 18Kgs/Ctn).Tên khoa học:Malus sp.... (mã hs quả táo tươija/ mã hs của quả táo tươi) |
Táo Jonagol Tươi (96 CTNS- NW: 10KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs táo jonagol tươ/ mã hs của táo jonagol) |
Quả Táo Tươi- Kiku Apples(1,260ctns- Nw: 9 Kgs/Ctn)Tên khoa học: Malus sp.... (mã hs quả táo tươi k/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo Tươi-Gala Apples (6,174CTNS, NW: 19KGS/CTN).Tên khoa học:Malus sp.... (mã hs quả táo tươiga/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo Fuji Tươi (480 CTNS- NW: 10KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs quả táo fuji tư/ mã hs của quả táo fuji) |
Quả Táo Mutsu Tươi (48 CTNS- NW: 10KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs quả táo mutsu t/ mã hs của quả táo muts) |
Quả Táo Tươi- Gala Apples(1.029 Ctns- NW: 20 Kgs/Ctn).Tên khoa học:Malus sp.... (mã hs quả táo tươi g/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả táo tươi Breeze- Mỹ, sản phẩm từ trồng trọt, 18 kg/thùng, hàng mới 100%.... (mã hs quả táo tươi br/ mã hs của quả táo tươi) |
Táo Red Deliciuous quả tươi (Malus spp) Hiệu LeFore 4 Brand Net 9.00kg/thùng... (mã hs táo red deliciu/ mã hs của táo red deli) |
QUẢ TÁO LOLIPOP TƯƠI (1176THÙNG. 18 kg/ thùng), tên khoa học Malus Domestica... (mã hs quả táo lolipop/ mã hs của quả táo loli) |
Quả táo tươi (Malus spp), Red Delicious, net 18kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt... (mã hs quả táo tươi m/ mã hs của quả táo tươi) |
Trái Táo tươi(RED DELICIOUS APPLES- Size 80: 1 Thùng 80 Trái 20 kg)- Mới 100%... (mã hs trái táo tươir/ mã hs của trái táo tươ) |
Quả Táo Tươi (Gala Apples- 1.029 CTNS- NW: 19KGS/CTN) Tên khoa học: Malus sp.... (mã hs quả táo tươi g/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo Kinsei Tươi (288 CTNS- NW: 10KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs quả táo kinsei/ mã hs của quả táo kins) |
Quả Táo tươi (Envy Apples1.029 CTNS- NW: 18 KGS/CTN- Tên khoa học- Malus sp.)... (mã hs quả táo tươi e/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo tươi (Rose Apples1.029 CTNS- NW: 18 KGS/CTN- Tên khoa học- Malus sp.)... (mã hs quả táo tươi r/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo tươi (Jazz Apples-1.029CTNS- NW: 18 KGS/CTN- Tên khoa học- Malus sp.)... (mã hs quả táo tươi j/ mã hs của quả táo tươi) |
Trái táo tươi-Fresh Red Delicious Apples (18 kgs/thùng, size 100, hiệu Galaxy)... (mã hs trái táo tươif/ mã hs của trái táo tươ) |
Quả Táo Sekaiichi Tươi (78 CTNS- NW: 5KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs quả táo sekaiic/ mã hs của quả táo seka) |
Qủa táo tươi- Kinsei, size 22-24-26-28-32-36-40, 10kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi k/ mã hs của qủa táo tươi) |
Quả Táo Jonagold Tươi (144 CTNS- NW: 10KGS/CTN) Tên khoa học: Malus pumila Mill... (mã hs quả táo jonagol/ mã hs của quả táo jona) |
Quả Táo Tươi (Ambrosia Apples- 1.764 CTNS- NW: 9KGS/CTN) Tên khoa học: Malus sp.... (mã hs quả táo tươi a/ mã hs của quả táo tươi) |
Qủa táo tươi- Organic Juliet- Size 88/100/113/125. 18kg/thùng. Hàng tươi mới 100%... (mã hs qủa táo tươi o/ mã hs của qủa táo tươi) |
Quả táo đỏ tươi (Tên khoa học: Malus sp.,10kg/CTN, 24- 36 quả/CTN). Hàng mới 100%... (mã hs quả táo đỏ tươi/ mã hs của quả táo đỏ t) |
Quả Táo Tươi- Ambrosia Apples- (1.764ctns- Nw: 9 Kgs/Ctn).Tên khoa học: Malus sp.... (mã hs quả táo tươi a/ mã hs của quả táo tươi) |
Qủa táo tươi (loại táo GALA(763 thùng, khoảng 19kg/ thùng), tên khoa học Malus Sp... (mã hs qủa táo tươi l/ mã hs của qủa táo tươi) |
Quả Táo Tươi- (MINI APPLE, 120 THÙNG- NET: 6.0 KGS/CTN)Tên khoa học: Malus domestica... (mã hs quả táo tươi/ mã hs của quả táo tươi) |
Táo Granny quả tươi, quy cách đóng gói 18kg/thùng, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%... (mã hs táo granny quả/ mã hs của táo granny q) |
Quả Táo tươi Koru- Mỹ (Malus sp), sản phẩm từ trồng trọt, 18 kg/thùng, hàng mới 100%.... (mã hs quả táo tươi ko/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo tươi Gala- Mỹ (Malus sp), sản phẩm từ trồng trọt, 20 kg/thùng, hàng mới 100%.... (mã hs quả táo tươi ga/ mã hs của quả táo tươi) |
Trái Táo tuoi(RED DELICIOUS APPLES)- Size 88: 1 Thùng 88Trái18kg), Premium TP,mới 100%... (mã hs trái táo tuoir/ mã hs của trái táo tuo) |
Trái táo xanh tươi. TC: 1.029 thùng x 17kg/thùng. Nhãn hiệu: Granny Smith Starr Ranch.... (mã hs trái táo xanh t/ mã hs của trái táo xan) |
Quả táo tươi (fresh apples), size 125, (18.19 kg/carton), sản phẩm trồng trọt, mới 100%... (mã hs quả táo tươi f/ mã hs của quả táo tươi) |
Trái Táo tươi(GALA APPLES- Size 100: 1 Thùng 100 Trái 18.0 kg NW), Finest Grade- Mới 100%... (mã hs trái táo tươig/ mã hs của trái táo tươ) |
Quả táo tươi hiệu Ambrosia, quy cách đóng gói 19.5 kg/thùng, xuất xứ Canada, hàng mới 100%... (mã hs quả táo tươi hi/ mã hs của quả táo tươi) |
Qủa táo tươi Ambrosia, loại 56 quả/thùng, đóng gói 18kg/thùng, Do CANADA sản xuất, mới 100%... (mã hs qủa táo tươi am/ mã hs của qủa táo tươi) |
Quả táo tươi Apple Fresh (Malus domestica) 1 thùng 20 Kgs NW.Size 113 trái/thùng.Hàng mới 100%... (mã hs quả táo tươi ap/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả táo tươi,Boram aggricultural association,tên khoa học malus domestica, APPLE 10KG(30-31PCS)... (mã hs quả táo tươibo/ mã hs của quả táo tươi) |
Trái Táo tươi(APPLES GRANNY SMITH)- Size 90: 1 Thùng 90 Trái 17.8 kg NW), Finest Grade- Mới 100%... (mã hs trái táo tươia/ mã hs của trái táo tươ) |
TRÁI TÁO AMBROSIA TƯƠI 1029 THÙNG X 18 KGS/THÙNG, NHÃN HIỆU: SMILING MONKEY APPLEOOSA S.80-88-100... (mã hs trái táo ambros/ mã hs của trái táo amb) |
Quả Táo tươi Red Delicious HP- WAXFAAAA 113s, tên khoa học: Malus sp, 21.5kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs quả táo tươi re/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo tươi- Red Delicious HP- WAXFAAAA 100s, tên khoa học: Malus sp, 21.5kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs quả táo tươi r/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo Tươi-Envy Apples(3.360Ctns- NW: 9Kgs/Ctn)(5.243Ctns- NW: 18Kgs/Ctn).Tên khoa học:Malus sp.... (mã hs quả táo tươien/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo Tươi (Kiku Apples- 182 CTNS- NW: 9KGS/CTN, 931 CTNS- NW: 18KGS/CTN) Tên khoa học: Malus sp.... (mã hs quả táo tươi k/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả táo tươi, 5 kg/thùng, 864 Thùng. Xuất xứ Hàn Quốc. Tên khoa học: Malus domestica. Hàng mới 100%.... (mã hs quả táo tươi 5/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả Táo tươi Ambrosia- Canada (Malus domestica), sản phẩm từ trồng trọt, 20 kg/thùng, hàng mới 100%.... (mã hs quả táo tươi am/ mã hs của quả táo tươi) |
Quả táo tươi (loại táo AMBROSIA) (5586 thùng, khoảng 18kg/ thùng và 9kg/ thùng) tên khoa học Malus Sp... (mã hs quả táo tươi l/ mã hs của quả táo tươi) |
Trái Táo tươi(BRAEBURN APPLES- Size 70/80/90: 1 Thùng 70/80/90 Trái 17.8 kg NW), Finest Grade- Mới 100%... (mã hs trái táo tươib/ mã hs của trái táo tươ) |
Quả táo xanh tươi (Malus sp), Green Fresh Granny Smith Apples, 18kg net carton, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%... (mã hs quả táo xanh tư/ mã hs của quả táo xanh) |
Táo Dragon quả tươi- Malus sp. (Apples 8x3lb-EX. Fancy Dragonberry Green Dragon). 10.89kgs/thùng. Sản phẩm trồng trọt.... (mã hs táo dragon quả/ mã hs của táo dragon q) |
Táo Gala quả tươi- Malus sp. (GALA WXFY 100 TP USA Mexico Smiling Monkey). Size quả: 100 quả/thùng/18kg. Sản phẩm trồng trọt.... (mã hs táo gala quả tư/ mã hs của táo gala quả) |
Quả táo đỏ Delicious tươi (Malus sp)- Mỹ, sản phẩm từ trồng trọt, 9 kg/thùng, hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục CITES.... (mã hs quả táo đỏ deli/ mã hs của quả táo đỏ d) |
Quả táo Granny Smith tươi (Malus sp)- Mỹ, sản phẩm từ trồng trọt, 18 kg/thùng, hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục CITES.... (mã hs quả táo granny/ mã hs của quả táo gran) |
Táo quả tươi (Korea Bagged Apple)- Malus domestica, 4-6 quả/túi, 10 túi/ thùng/10kgs. Sản phẩm trồng trọt.Nhà SX GYEONG BUK CORPORATION... (mã hs táo quả tươi k/ mã hs của táo quả tươi) |
Táo đỏ ... (mã hs táo đỏ/ mã hs của táo đỏ) |
Táo xanh... (mã hs táo xanh/ mã hs của táo xanh) |
Táo xanh ... (mã hs táo xanh/ mã hs của táo xanh) |
Quả Táo đỏ... (mã hs quả táo đỏ/ mã hs của quả táo đỏ) |
Táo đỏ. Hàng tái xuất theo TK TN số:103083938750, mục 02.... (mã hs táo đỏ hàng tá/ mã hs của táo đỏ hàng) |
Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MIRACLE: Táo (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu) |
Quả táo Fuji tươi |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 08:Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa |
Bạn đang xem mã HS 08081000: Quả táo (apples)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 08081000: Quả táo (apples)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 08081000: Quả táo (apples)
Đang cập nhật...