- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 34: Xà phòng, các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa, các chế phẩm bôi trơn, các loại sáp nhân tạo, sáp chế biến, các chế phẩm dùng để đánh bóng hoặc tẩy sạch, nến và các sản phẩm tương tự, bột nhão dùng làm hình mẫu, sáp dùng trong
- 3403 - Các chế phẩm bôi trơn (kể cả các chế phẩm dầu cắt, các chế phẩm dùng cho việc tháo bu lông hoặc đai ốc, các chế phẩm chống gỉ hoặc chống mài mòn và các chế phẩm dùng cho việc tách khuôn đúc, có thành phần cơ bản là dầu bôi trơn) và các chế phẩm dùng để xử lý bằng dầu hoặc mỡ cho các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hoặc các vật liệu khác, nhưng trừ các chế phẩm có thành phần cơ bản chứa từ 70% trở lên tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ khoáng bi-tum.
- Có chứa các loại dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu thu được từ khoáng bi-tum:
- 340311 - Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hoặc các vật liệu khác:
- Dạng lỏng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 13528/TB-TCHQ ngày 07/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Chất hoàn tất (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Dầu nhờn Hyspin AWS 32 (209L/thùng)... (mã hs dầu nhờn hyspin/ mã hs của dầu nhờn hys) |
Dầu nhờn Perfecto HT 5 (209L/thùng)... (mã hs dầu nhờn perfec/ mã hs của dầu nhờn per) |
Dầu tuần hoàn: CPC R 100 (200L/thùng)... (mã hs dầu tuần hoàn/ mã hs của dầu tuần hoà) |
Dầu nhờn Transmax AXLE 80W/90 (209L/thùng)... (mã hs dầu nhờn transm/ mã hs của dầu nhờn tra) |
Dầu cắt gọt (200L/ drum)/BW COOL E-660V- 200L Drum... (mã hs dầu cắt gọt 20/ mã hs của dầu cắt gọt) |
Dầu gia công ống nhôm METAL WORK EDOL... (mã hs dầu gia công ốn/ mã hs của dầu gia công) |
Dầu mài Sugicut CS-58FG (20l/can)... (mã hs dầu mài sugicut/ mã hs của dầu mài sugi) |
Dầu cắt gọt BW COOL E-660V... (mã hs dầu cắt gọt bw/ mã hs của dầu cắt gọt) |
Nhớt_Shell Tonna S2 M68 (209 Lit/Drum)... (mã hs nhớtshell tonn/ mã hs của nhớtshell t) |
Chất ngâm da FS-36 |
Chất ngâm da FC-60 |
Chất ngâm da F-NVT |
Chế phẩm xử lý vật liệu da thuộc có nguồn gốc từ dầu khoáng, dạng lỏng. Thành phần chính gồm có dầu khoáng, hỗn hợp dầu của axit béo, chất hoạt động bề mặt, dung môi butoxy etanol... Hàm lượng dầu khoáng nhỏ hơn 70% tính theo trọng lượng. |
Chế phẩm xử lý vật liệu da thuộc có nguồn gốc từ dầu khoáng, dạng lỏng. Thành phần chính gồm có dầu khoáng, hỗn hợp dầu của axit béo, chất hoạt động bề mặt... Hàm lượng dầu khoáng nhỏ hơn 70% tính theo trọng lượng. |
Chế phẩm xử lý vật liệu da thuộc có nguồn gốc từ dầu khoáng, dạng lỏng. Thành phần chính gồm có dầu khoáng, lecithin, hỗn hợp dầu của axit béo, chất hoạt động bề mặt... Hàm lượng dầu khoáng nhỏ hơn 70% tính theo trọng lượng. |
Chế phẩm sử dụng trong xử lý da thành phần gồm dầu có nguồn gốc từ dầu khoáng, este của axit béo, kaolin,..., dạng lỏng, hàm lượng rắn ≈ 19% (SARFILL 811). |
Chất xử lý vật liệu da thuộc, có nguồn gốc từ dầu khoáng. Dạng lỏng: TRUPON PEW3. |
Chất xử lý vật liệu da thuộc, có nguồn gốc từ dầu khoáng. Dạng lỏng: TRUPON OSL. |
Chất xử lý vật liệu da thuộc, có nguồn gốc từ dầu khoáng. Dạng lỏng: INGRASSANTE H50. |
SARFILL 811. |
Chế phẩm sử dụng trong xử lý da thành phần gồm dầu có nguồn gốc từ dầu khoáng, este của axit béo, kaolin,..., dạng lỏng, hàm lượng rắn ≈ 19%. |
Chế phẩm xử lý vật liệu da thuộc, thành phần chính gồm dầu khoáng, dầu thực vật đã sulfit hóa, chất nhũ hóa, nước,... trong đó hàm lượng dầu khoáng nhỏ hơn 70% tính theo trọng lượng, dạng lỏng, hàm lượng chất rắn là 56.3%. |
Chế phẩm xử lý vật liệu da thuộc, thành phần chính gồm dầu khoáng, triglyceride, hợp chất este của axit béo, chất nhũ hóa, nước,... trong đó hàm lượng dầu khoáng nhỏ hơn 70% tính theo trọng lượng, dạng lỏng, hàm lượng chắt rắn là 91.5%. |
Chế phẩm xử lý vật liệu da thuộc, thành phần chính gồm dầu khoáng, hợp chất este của axit béo, chất nhũ hoa, nước,... trong đó hàm lượng dầu khoáng nhỏ hơn 70% tính theo trọng lượng, dạng lỏng, hàm lượng chất rắn là 60.0%. |
Chất xử lý bề mặt của da (SARFILL 811) |
Syntan DRWP |
1106# Syntan (Chất hoàn tất) các loại DRWP.Chế phẩm xử lý vật liệu da thuộc, dạng lỏng. Thành phần chính gồm có dầu khoáng, polymesilicon, chất hoạt động bề mặt anion phân tán trong môi trường nước. Hàm lượng dầu khoáng <30% tính theo trọng lượng. |
DIE SLICK 1204B(Nước giải nhiệt khuôn đúc) |
DIE SLICK 12C(Nước giải nhiệt khuôn đúc) |
DIE SLICK 928 (Nước giải nhiệt khuôn đúc) |
RELEASE AGENT FOR ZINC #1360(Nước giải nhiệt khuôn đúc) |
Chế phẩm xử lý bề mặt dây Belt, mới 100% |
dầu bôi trơn dùng cho máy dệt / KLUBER MADOL 115 FO SUPREME |
Dầu chống gỉ / RUST INHIBITOR |
Mỡ bôi trơn máy công cụ (phay, dập, tiện…) TCG-400L( 123-0867 ), hiệu Trusco |
Chế phẩm dùng dể xử lý các vật liệu dệt(chế phẩm bôi trơn loại khác) SF-600 |
Chế phẩm dùng để xử lí các vật liệu dệt, da thuộc , da lông hay các vật liệu khác -Dạng lỏng- Loại khác- OILING PREPARATIONS FOR TREATMENT OF TEXTILES SANOIL AB-102C- Mới 100% |
Dầu bôi trơn ( LUBRICATING OIL) |
Dầu cắt máy xén chỉ, 180 ( 1 chai= 480ml)( hàng mới 100%) |
POWDER PLUNGER GC#2.0M (Bôi trơn trục ép khuôn đúc) |
Mỡ bôi trơn máy công cụ (phay, dập, tiện…) TCG-400L( 123-0867 ), hiệu Trusco |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 34:Xà phòng, các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa, các chế phẩm bôi trơn, các loại sáp nhân tạo, sáp chế biến, các chế phẩm dùng để đánh bóng hoặc tẩy sạch, nến và các sản phẩm tương tự, bột nhão dùng làm hình mẫu, sáp dùng trong |
Bạn đang xem mã HS 34031119: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 34031119: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 34031119: Loại khác
Đang cập nhật...