- Phần XII: GIÀY, DÉP, MŨ VÀ CÁC VẬT ĐỘI ĐẦU KHÁC, Ô, DÙ, BA TOONG, GẬY TAY CẦM CÓ THỂ CHUYỂN THÀNH GHẾ, ROI GẬY ĐIỀU KHIỂN, ROI ĐIỀU KHIỂN SÚC VẬT THỒ KÉO VÀ CÁC BỘ PHẬN CỦA CÁC LOẠI HÀNG TRÊN; LÔNG VŨ CHẾ BIẾN VÀ CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ LÔNG VŨ CHẾ BIẾN; HOA NHÂN TẠO; CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ TÓC NGƯỜI
-
- Chương 65: Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng
- 6505 - Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, hoặc làm từ ren, nỉ hoặc vải dệt khác, ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Mũ và các vật đội đầu khác đã qua sử dụng thuộc nhóm 63.09;
(b) Mũ và các vật đội đầu khác, bằng amiăng (nhóm 68.12); hoặc
(c) Mũ búp bê, mũ đồ chơi khác, hoặc các mặt hàng dùng trong lễ hội carnival của Chương 95.
2. Nhóm 65.02 không bao gồm thân mũ được làm bằng cách khâu, trừ các thân mũ được làm một cách đơn giản bằng cách khâu các dải theo hình xoáy ốc.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Worn headgear of heading 63.09;
(b) Asbestos headgear (heading 68.12); or
(c) Dolls’ hats, other toy hats or carnival articles of Chapter 95.
2. Heading 65.02 does not cover hat-shapes made by sewing, other than those obtained simply by sewing strips in spirals.
Chú giải SEN
SEN description

-
Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương công bố danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác
(Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Baseball Cap- Nón |
Hàng quảng cáo hiệu Porsche: Nón lưỡi trai người lớn bằng vải màu be, Part No: WAP0800030C |
Intel - Mũ vải -DIE Graphic Cap (1811-0030-0001-01) |
Intel - Mũ vải -Golf Cap (Blue) (1811-0031-0001-01) |
Mò lưìi trai, chÊt liệu poliexte , hàng míi 100%. Hiệu Anta |
Mũ bằng 100% paper, hiệu Debenhams, hàng mới 100% |
Mũ bảo hộ 191.EA.010 |
Mũ len 100%CASHMERE - M74405 - HAT |
Mũ len 100%WOOL - M74196 - HAT |
Mũ Louis Vuitton 100% CASHMERE M74404 , mới 100% |
Mũ Louis Vuitton 100% WOOL M74196 , mới 100% |
Mũ lưỡi trai bằng vải, hiệu Daiso, mới 100% |
Mũ lưỡi trai nữ, 100% acryclic, style: 151000/152000,hiệu M)Phosis,hàng mới 100% |
Mũ lưỡi trai, 100% acrylic, style: 202000,Hiệu M(Phosis,hàng mới 100%. |
Mũ màu trắng Vespa xe máy part No: 605563M00W mới 100% |
Mũ nữ bằng 100% cotton, hiệu Debenhams, hàng mới 100% |
Mũ nữ bằng vải 360461 001 Hiệu Salvatore Ferragamo mới 100% |
Mũ phớt nam 32-4-1-MAIXNER, hàng mới 100% |
Mũ phớt nữ 31-4-1-BOONSTRA, hàng mới 100% |
Mũ phớt nữ 31-4-1-DEMOTTA, hàng mới 100% |
Mũ trẻ em, size S,mới 100%, không nhãn hiệu,BABIES HAT |
Mũ trẻ em. Hiệu |
Mũ vải 20562 AS 18 DARK BLUE COTTON CAPS & HATS mã 05460-0002, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 20562 AS 59 REGULAR BLACK COTTON CAPS & HATS mã 05460-0001, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 216673 AS 17 NAVY BLUE 50% PAPER 50% HEMP CAPS & HATS mã 05465-0002, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217035 AS 36 REGULAR KHAKI COTTON CAPS & HATS mã 01446-0001, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217035 AS 59 REGULAR BLACK COTTON CAPS & HATS mã 01446-0003, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217064 AS 42 REGULAR VIOLET COTTON CAPS & HATS mã 05467-0001, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217064 AS 59 REGULAR BLACK COTTON CAPS & HATS mã 05467-0002, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217070 AS 56 DARK GREY COTTON CAPS & HATS mã 05478-0001, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217071 AS 59 REGULAR BLACK COTTON CAPS & HATS mã 05478-0002, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217072 AS 18 DARK BLUE COTTON CAPS & HATS mã 05479-0001, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217072 AS 55 REGULAR GREY COTTON CAPS & HATS mã 05479-0002, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217074 AS 18 DARK BLUE COTTON CAPS & HATS mã 05481-0001, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217074 AS 56 DARK GREY COTTON CAPS & HATS mã 05481-0002, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217078 AS 89 DULL RED COTTON CAPS & HATS mã 05488-0003, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217079 AS 18 DARK BLUE COTTON CAPS & HATS mã 05489-0001, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217079 AS 323 TRUE CHINO COTTON CAPS & HATS mã 05489-0002, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217081 AS 59 REGULAR BLACK COTTON CAPS & HATS mã 05491-0001, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải cho công nhân xưởng sơn, ký hiệu : (1-line) |
Mũ vải i 217081 AS 56 DARK GREY COTTON CAPS & HATS mã 05491-0002, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ VESPA LX 125 xe máy part No: 605563M00C mới 100% |
Nãn bằng vải - ChÊt liệu: 100% CO- hiệu Calvin Klein - hàng míi 100% - CWP67OJDA1Y |
Nón (chống tĩnh điện) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử (size M, L, LL, M) |
Nón 100% cotton hiệu Replay, hàng mới 100% - CAP/Style AX4084, AM4061 |
Non- Crew Cap |
Nón đầu bếp bằng vải không dệt Non-woven chef hat 60gsm 28cm x 10inch. Mới 100% |
Nón dệt kim trẻ sơ sinh 3803535, 3805516 Hiệu Burberry, hàng mới 100% |
Nón Hiệu Puma Hàng mới 100% |
Nón len dành cho trẻ sơ sinh hàng mới 100% |
Nón nam 98% cotton, 2% vải thun hiệu Ecko, hàng mới 100% - Style ZYH11-60081 |
Nón nam bằng sợi tổng hợp 3691281 Hiệu Burberry, hàng mới 100% |
NóN NAM/NƯ BĂNG VảI ,Hiệu TOMMY HILFIGER , hàng mới 100%, E387807254 |
Nón người lớn 100% cotton hiệu Kappa, hàng mới 100% - Style 301EWA0 |
Nón thể thao - V35817 |
Nón thể thao - V35818 |
Nón thể thao - X11850 |
Nón thể thao - X12341 |
Nón thể thao - X12343 |
Nón thể thao - X12347 |
Nón thể thao - X12855 |
Nón thể thao - X13406 |
Nón thể thao - X16240 |
Nón thể thao - X16245 |
Nón thể thao - X16518 |
Nón thể thao - X16998 |
Nón thể thao - X17012 |
Nón thể thao - X17015 |
Nón thể thao - X17020 |
Nón thể thao - X17156 |
Nón thể thao - X17157 |
Nón thể thao - X17505 |
Nón thể thao - X17613 |
Nón thể thao - X17726 |
Nón thể thao - X17728 |
Nón thể thao - X17777 |
Nón thể thao - X17860 |
nón thể thao - X34196 |
Nón thể thao - X34200 |
Nón thể thao - X34259 |
Nón thể thao - X34666 |
Nón thể thao bằng vải - hiệu Nike - hàng mới 100% - 371202-101 |
Nón thể thao bằng vải-Nhãn hiệu: Nike-Hàng mới 100%-Mã hàng:595510-100 |
Nón thể thao N2205901. bằng vải |
Nón thể thao N2206801 |
Nón thể thao N2206901 |
Nón thể thao N2207901 |
Nón thể thao N2208101 |
Nón thể thao N2208201 |
Nón thể thao N2239001. bằng vải |
Nón thể thao N2239201. bằng vải |
Nón thể thao N2239301. bằng vải |
Nón thể thao N2240001. bằng vải. |
Nón thể thao N2240201. bằng vải |
Nón thể thao N2240301. bằng vải |
Nón thể thao N2252401. bằng vải |
Nón thể thao N2252501. bằng vải |
Nón thể thao N2270701. bằng vải |
Nón thể thao N2270801. bằng vải |
Nón thể thao X12855 |
Nón thể thao X16240 |
Nón thể thao X16998 |
Nón thể thao X17012 |
Nón thể thao X17013 |
nón thể thao- X35009 |
Nón thể thao X43194 |
Nón trẻ em bằng vải, hàng mới 100%- mã hàng:726531 |
Nón trẻ em bằng vải-hiệu GAP-, hàng mới 100%- mã hàng:475392 |
Nón trẻ em. Hiệu DeBon, 100% cotton. Hàng mới 100% |
Nón trẻ sơ sinh bằng len 3803578 Hiệu Burberry, hàng mới 100% |
Nón trẻ sơ sinh bằng vải 3804508, 3804507 Hiệu Burberry, hàng mới 100% |
Nón vải nam 32-4-1-CUEVA, hàng mới 100% |
Nón vải nam 32-4-1-OSTLING, hàng mới 100% |
Mò lưìi trai, chÊt liệu poliexte , hàng míi 100%. Hiệu Anta |
Mũ bằng 100% paper, hiệu Debenhams, hàng mới 100% |
Mũ len 100%CASHMERE - M74405 - HAT |
Mũ len 100%WOOL - M74196 - HAT |
Mũ Louis Vuitton 100% CASHMERE M74404 , mới 100% |
Mũ Louis Vuitton 100% WOOL M74196 , mới 100% |
Mũ lưỡi trai nữ, 100% acryclic, style: 151000/152000,hiệu M)Phosis,hàng mới 100% |
Mũ lưỡi trai, 100% acrylic, style: 202000,Hiệu M(Phosis,hàng mới 100%. |
Mũ màu trắng Vespa xe máy part No: 605563M00W mới 100% |
Mũ nữ bằng 100% cotton, hiệu Debenhams, hàng mới 100% |
Mũ nữ bằng vải 360461 001 Hiệu Salvatore Ferragamo mới 100% |
Mũ trẻ em, size S,mới 100%, không nhãn hiệu,BABIES HAT |
Mũ vải 20562 AS 18 DARK BLUE COTTON CAPS & HATS mã 05460-0002, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 20562 AS 59 REGULAR BLACK COTTON CAPS & HATS mã 05460-0001, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 216673 AS 17 NAVY BLUE 50% PAPER 50% HEMP CAPS & HATS mã 05465-0002, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217035 AS 36 REGULAR KHAKI COTTON CAPS & HATS mã 01446-0001, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217035 AS 59 REGULAR BLACK COTTON CAPS & HATS mã 01446-0003, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217064 AS 42 REGULAR VIOLET COTTON CAPS & HATS mã 05467-0001, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217064 AS 59 REGULAR BLACK COTTON CAPS & HATS mã 05467-0002, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217070 AS 56 DARK GREY COTTON CAPS & HATS mã 05478-0001, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217071 AS 59 REGULAR BLACK COTTON CAPS & HATS mã 05478-0002, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217072 AS 18 DARK BLUE COTTON CAPS & HATS mã 05479-0001, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217072 AS 55 REGULAR GREY COTTON CAPS & HATS mã 05479-0002, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217074 AS 18 DARK BLUE COTTON CAPS & HATS mã 05481-0001, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217074 AS 56 DARK GREY COTTON CAPS & HATS mã 05481-0002, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217078 AS 89 DULL RED COTTON CAPS & HATS mã 05488-0003, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217079 AS 18 DARK BLUE COTTON CAPS & HATS mã 05489-0001, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217079 AS 323 TRUE CHINO COTTON CAPS & HATS mã 05489-0002, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 217081 AS 59 REGULAR BLACK COTTON CAPS & HATS mã 05491-0001, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải i 217081 AS 56 DARK GREY COTTON CAPS & HATS mã 05491-0002, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ VESPA LX 125 xe máy part No: 605563M00C mới 100% |
Nãn bằng vải - ChÊt liệu: 100% CO- hiệu Calvin Klein - hàng míi 100% - CWP67OJDA1Y |
Nón 100% cotton hiệu Replay, hàng mới 100% - CAP/Style AX4084, AM4061 |
Nón nam 98% cotton, 2% vải thun hiệu Ecko, hàng mới 100% - Style ZYH11-60081 |
NóN NAM/NƯ BĂNG VảI ,Hiệu TOMMY HILFIGER , hàng mới 100%, E387807254 |
Nón người lớn 100% cotton hiệu Kappa, hàng mới 100% - Style 301EWA0 |
Nón thể thao bằng vải - hiệu Nike - hàng mới 100% - 371202-101 |
Nón thể thao bằng vải-Nhãn hiệu: Nike-Hàng mới 100%-Mã hàng:595510-100 |
Nón thể thao N2239001. bằng vải |
Nón thể thao N2240001. bằng vải. |
Nón thể thao N2252501. bằng vải |
Nón trẻ em bằng vải, hàng mới 100%- mã hàng:726531 |
Nón trẻ em bằng vải-hiệu GAP-, hàng mới 100%- mã hàng:475392 |
Nón trẻ em. Hiệu DeBon, 100% cotton. Hàng mới 100% |
Nón trẻ sơ sinh bằng vải 3804508, 3804507 Hiệu Burberry, hàng mới 100% |
Mũ len 100%CASHMERE - M74405 - HAT |
Mũ vải 20562 AS 18 DARK BLUE COTTON CAPS & HATS mã 05460-0002, hiệu Levis, mới 100% |
Mũ vải 20562 AS 59 REGULAR BLACK COTTON CAPS & HATS mã 05460-0001, hiệu Levis, mới 100% |
Nón dệt kim trẻ sơ sinh 3803535, 3805516 Hiệu Burberry, hàng mới 100% |
Nón thể thao N2205901. bằng vải |
Mũ vải 216673 AS 17 NAVY BLUE 50% PAPER 50% HEMP CAPS & HATS mã 05465-0002, hiệu Levis, mới 100% |
Phần XII:GIÀY, DÉP, MŨ VÀ CÁC VẬT ĐỘI ĐẦU KHÁC, Ô, DÙ, BA TOONG, GẬY TAY CẦM CÓ THỂ CHUYỂN THÀNH GHẾ, ROI GẬY ĐIỀU KHIỂN, ROI ĐIỀU KHIỂN SÚC VẬT THỒ KÉO VÀ CÁC BỘ PHẬN CỦA CÁC LOẠI HÀNG TRÊN; LÔNG VŨ CHẾ BIẾN VÀ CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ LÔNG VŨ CHẾ BIẾN; HOA NHÂN TẠO; CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ TÓC NGƯỜI |
Chương 65:Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng |

Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 65050090 vào Việt Nam:





















Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
25% | 10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
0% | 26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
0% | 26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
8% | 26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
10% | 26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
0% | 26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
0% | 26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
0% | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
0% | 26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
9% | 26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
0% | 26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
0% | 26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
0% | 26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba |
0% | 20/05/2020 | 39/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
16.6% | 18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2021 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2021 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 10 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 19 |
2019 | 15 |
2020 | 12 |
2021 | 9 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2011 | 25 |
01/01/2022-31/12/2022 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
Căn cứ pháp lý: 39/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/04/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
01/01/2023-31/12/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65050090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 20.8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 65050090
Bạn đang xem mã HS 65050090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 65050090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 65050090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh mục sản phẩm dệt may kiểm tra hàm lượng Formaldehyt và Amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm Zzo | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.