- Phần XVII: XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP
-
- Chương 87: Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 8708 - Bộ phận và phụ kiện của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05.
- Bộ phận và phụ kiện khác của thân xe (kể cả cabin):
- 870829 - Loại khác:
- Loại khác:
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Lưới thông gió phía trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs lưới thông gió/ mã hs của lưới thông g) |
Lưới tản nhiệt phía trước (mặt ga lăng bằng nhựa) dùng cho xe ô tô tải, tải trọng từ 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs lưới tản nhiệt/ mã hs của lưới tản nhi) |
Bảng táp lô dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn gồm: thân táp lô, cốp đựng đồ, khay gạt tàn thuốc lá. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs bảng táp lô dùn/ mã hs của bảng táp lô) |
Tấm chắn nắng trên trần bên trong cabin trước mặt lái- phụ xe bằng nhựa (2 cái/ bộ), dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%.... (mã hs tấm chắn nắng t/ mã hs của tấm chắn nắn) |
Tấm lên xuống cabin S420A-E0010G (hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4-26 tấn. Hàng mới 100%... (mã hs tấm lên xuống c/ mã hs của tấm lên xuốn) |
Giá bắt bậc lên xuống của cabin S5751-51020G (hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4-26 tấn. Hàng mới 100%... (mã hs giá bắt bậc lên/ mã hs của giá bắt bậc) |
Khung bắt đèn hậu, lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs khung bắt đèn h/ mã hs của khung bắt đè) |
Gối đỡ trước cabin bên trái, lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs gối đỡ trước ca/ mã hs của gối đỡ trước) |
Tấm đỡ cabin phía trước bên trái, lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs tấm đỡ cabin ph/ mã hs của tấm đỡ cabin) |
Giắc điều khiển quạt gió A/C dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs giắc điều khiển/ mã hs của giắc điều kh) |
Ultra1014-A0100:Táp lô của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a0100/ mã hs của ultra1014a0) |
Ultra1014-AH02:Tấm sàn cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014ah02/ mã hs của ultra1014ah) |
Ultra1014-AH06:Tấm sau cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014ah06/ mã hs của ultra1014ah) |
Ultra1014-A18:Ốp trụ A đầu cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5T)... (mã hs ultra1014a18ố/ mã hs của ultra1014a1) |
Ultra1014-AH04:Tấm trần cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014ah04/ mã hs của ultra1014ah) |
Ultra1014-AH01:Tấm trước cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014ah01/ mã hs của ultra1014ah) |
Ultra1014-AH03P:Tấm phải cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014ah03p/ mã hs của ultra1014ah) |
Ultra1014-AH03T:Tấm trái cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014ah03t/ mã hs của ultra1014ah) |
Ultra1014-TC10:Đai nẹp, kẹp các loại của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014tc10/ mã hs của ultra1014tc) |
Ultra1014-A0300:Điều khiển quạt gió ấm của xe tải TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a0300/ mã hs của ultra1014a0) |
Ultra1014-A14:Cơ cấu lật nghiêng cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a14c/ mã hs của ultra1014a1) |
Ultra1014-A230:Tấm chắn nắng trái, phải của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a230/ mã hs của ultra1014a2) |
Ultra1014-C210:Chụp chắn bụi, gió các loại của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014c210/ mã hs của ultra1014c2) |
Ultra1014-A220:Tổng thành cửa thông gió cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a220/ mã hs của ultra1014a2) |
Ultra1014-A0601:Giá bắt gương chiếu hậu trái, phải của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(9843424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a0601/ mã hs của ultra1014a0) |
Thanh gia cố mái, sườn xe |
Thân xe hoàn chỉnh |
Lướt gió |
Bộ tấm sàn xe buýt |
Nắp che bậc lên xuống, bên phải (vật liệu composite) |
Thùng xe GAZ-66 |
Thùng xe KrAZ-255B |
Thùng xe URAL-375D |
Thùng xe ZIL -131 bằng gỗ |
Thùng xe |
Thép mạ tĩnh điện T04 (dày 4mm). Đạt chuẩn Ford. Dùng cho xe ô tô buýt (16 chỗ ngồi) |
Toàn bộ khung xương và vách nhôm. Dùng cho xe ô tô do THACO sản xuất. |
21 TCCS-05:2001 |
21 TQSB 007:2007 |
21 TQSB 008:2007 |
TCQS 008:2008/XM |
Phần XVII:XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP |
Chương 87:Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 87082998: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 87082998: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 87082998: Loại khác
Đang cập nhật...