- Phần XVII: XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP
-
- Chương 88: Phương tiện bay, tầu vũ trụ, và các bộ phận của chúng
- 8803 - Các bộ phận của các mặt hàng thuộc nhóm 88.01 hoặc 88.02.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Phần này không bao gồm các mặt hàng thuộc các nhóm 95.03 hoặc 95.08, hoặc xe
trượt băng, xe trượt tuyết hoặc loại tương tự thuộc nhóm 95.06.
2. Khái niệm “bộ phận” và “bộ phận và phụ kiện” không áp dụng cho các sản
phẩm sau đây, dù chúng có hoặc không được nhận biết như những bộ phận dùng
cho hàng hóa thuộc Phần này:
(a) Tấm đệm, vòng đệm hoặc loại tương tự bằng vật liệu bất kỳ (được phân
loại theo vật liệu cấu thành hoặc được xếp vào nhóm 84.84) hoặc các sản phẩm
khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (nhóm 40.16);
(b) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa tại Chú giải 2 của
Phần XV, làm bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các mặt hàng tương tự làm
bằng plastic (Chương 39);
(c) Các mặt hàng thuộc Chương 82 (dụng cụ các loại);
(d) Các mặt hàng thuộc nhóm 83.06;
(e) Máy móc hoặc thiết bị thuộc nhóm 84.01 đến 84.79, hoặc các bộ phận của
chúng, trừ các bộ tản nhiệt dùng cho các mặt hàng thuộc Phần này; các mặt
hàng thuộc nhóm 84.81 hoặc 84.82 hoặc, các mặt hàng thuộc nhóm 84.83 với điều
kiên là chúng cấu thành các bộ phận bên trong của động cơ hay mô tơ;
(f) Máy điện hoặc thiết bị điện (Chương 85);
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 90;
(h) Các mặt hàng thuộc Chương 91;
(ij) Vũ khí (Chương 93);
(k) Đèn hoặc bộ đèn thuộc nhóm 94.05; hoặc
(l) Bàn chải loại được sử dụng như là bộ phận của các phương tiện (nhóm
96.03).
3. Khi đề cập đến các Chương từ 86 đến Chương 88 khái niệm “bộ phận” hoặc
“phụ kiện” không áp dụng cho loại bộ phận hoặc phụ kiện không phù hợp để chỉ
dùng hoặc chủ yếu dùng với các mặt hàng thuộc các Chương này. Một loại bộ
phận hoặc phụ kiện đáp ứng mô tả trong hai hay nhiều nhóm thuộc các Chương
này phải phân loại vào nhóm tương ứng với công dụng chủ yếu của loại bộ phận
hay phụ kiện ấy.
4. Theo mục đích của Phần này:
(a) Các phương tiện được thiết kế đặc biệt để chạy cả trên đường bộ và
đường ray được phân loại vào nhóm thích hợp của Chương 87;
(b) Xe lội nước có động cơ được phân loại vào nhóm thích hợp của Chương
87;
(c) Phương tiện bay được thiết kế đặc biệt để cũng có thể sử dụng như loại
phương tiện đường bộ được phân loại vào nhóm thích hợp của Chương 88.
5. Các phương tiện chạy trên đệm không khí được phân loại trong Phần này
cùng với các phương tiện giống chúng nhất cụ thể như sau:
(a) Xếp vào Chương 86 nếu chúng được thiết kế để chạy trên đường ray dẫn
(tàu hỏa chạy trên đệm không khí);
(b) Xếp vào Chương 87 nếu chúng được thiết kế để chạy trên đất hoặc trên cả
đất và nước;
(c) Xếp vào Chương 89 nếu chúng được thiết kế để chạy trên nước, có hoặc
không có khả năng đỗ xuống bờ hoặc bến tàu hoặc cũng có thể chạy trên
băng.
Bộ phận và phụ kiện của các phương tiện chạy trên đệm không khí được phân
loại theo cách phân loại các phương tiện chạy trên đệm không khí đã quy định
trên đây.
Các bộ phận cố định và ghép nối của đường ray tàu chạy đệm không khí được
phân loại như các bộ phận cố định và ghép nối của đường ray tàu hỏa, và thiết
bị tín hiệu, an toàn hoặc điều khiển giao thông dùng cho hệ thống vận tải
trên đệm không khí, được phân loại như thiết bị tín hiệu, an toàn hoặc điều
khiển giao thông của đường sắt.
Part description
1.
This Section does not cover articles of heading 95.03 or 95.08, or
bobsleighs, toboggans or the like of heading 95.06.
2. The expressions “parts” and “parts and accessories” do not apply to the
following articles, whether or not they are identifiable as for the goods of
this Section:
(a) Joints, washers or the like of any material (classified according to
their constituent material or in heading 84.84) or other articles of
vulcanised rubber other than hard rubber (heading 40.16);
(b) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal
(Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39);
(c) Articles of Chapter 82 (tools);
(d) Articles of heading 83.06;
(e) Machines or apparatus of headings 84.01 to 84.79, or parts thereof,
other than the radiators for the articles of this Section; articles of
heading 84.81 or 84.82 or, provided they constitute integral parts of engines
or motors, articles of heading 84.83;
(f) Electrical machinery or equipment (Chapter 85);
(g) Articles of Chapter 90;
(h) Articles of Chapter 91;
(ij) Arms (Chapter 93);
(k) Lamps or lighting fittings of heading 94.05; or
(l) Brushes of a kind used as parts of vehicles (heading 96.03).
3. References in Chapters 86 to 88 to “parts” or “accessories” do not apply
to parts or accessories which are not suitable for use solely or principally
with the articles of those Chapters. A part or accessory which answers to a description
in two or more of the headings of those Chapters is to be classified under
that heading which corresponds to the principal use of that part or
accessory.
4. For the purposes of this Section:
(a) Vehicles specially constructed to travel on both road and rail are
classified under the appropriate heading of Chapter 87;
(b) Amphibious motor vehicles are classified under the appropriate heading
of Chapter 87;
(c) Aircraft specially constructed so that they can also be used as road
vehicles are classified under the appropriate heading of Chapter 88.
5. Air-cushion vehicles are to be classified within this Section with the
vehicles to which they are most akin as follows:
(a) In Chapter 86 if designed to travel on a guide- track
(hovertrains);
(b) In Chapter 87 if designed to travel over land or over both land and
water;
(c) In Chapter 89 if designed to travel over water, whether or not able to
land on beaches or landing- stages or also able to travel over ice.
Parts and accessories of air-cushion vehicles are to be classified in the
same way as those of vehicles of the heading in which the air-cushion
vehicles are classified under the above provisions.
Hovertrain track fixtures and fittings are to be classified as railway
track fixtures and fittings, and signalling, safety or traffic control
equipment for hovertrain transport systems as signalling, safety or traffic
control equipment for railways.
Chú giải chương
Chú giải phân nhóm.1. Theo mục đích của các phân nhóm từ 8802.11 đến 8802.40, khái niệm “trọng lượng không tải” nghĩa là trọng lượng của máy móc ở chế độ bay bình thường, không bao gồm trọng lượng của tổ bay và trọng lượng của nhiên liệu và thiết bị trừ các thiết bị được gắn cố định.
Chapter description
Subheading Note.1. For the purposes of subheadings 8802.11 to 8802.40, the expression “unladen weight” means the weight of the machine in normal flying order, excluding the weight of the crew and of fuel and equipment other than permanently fitted items of equipment.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng |
Vật liệu tổng hợp compozit dùng cho máy bay thương mại |
Ký hiệu B777 Blocker Door; cánh cửa phía sau động cơ, có chức năng hỗ trợ việc cất cánh và hạ cánh máy bay |
Bảng điều khiển buồng lái máy bay 1301801-100. Hãng SX: ROCKWELL(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Bảng điều khiển buồng lái máy bay RDAA-8046-01.hãng SX: Panasonics(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Bình oxy hình trụ (P/N: 9700-C1A-YYON) |
Bình tích áp thủy lực cum phanh máy bay 900-700-039-12. Hãng SX: HRD AEROSPACE( mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Bình tích áp thủy lực cum phanh máy bay BA21741GSR2. Hãng SX: Fire Fighting(mặt hàng thuôc nhóm 98200000) |
Bộ khởi động động cơ máy bay 767669B (Hãng SX:HAMIL TON- Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Bộ phận bật ngửa ghế: phụ tùng máy bay (P/N: SP23997C27) |
Bộ phụ tùng hiệu chỉnh, gồm đêm các loại, (Dùng cho may bay), p/n: 005W3460-3, Hãng sx: Boeing |
Bu lông (P/N: 4074T29P02) |
Bu lông: phụ tùng máy bay (P/N: AV670-23250-001) |
Cảm biến báo khẩn cấp khi máy bay gặp sự cố dùng trên máy bay 680-0040-000.Hãng SX: Delta(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Cảm biến cánh tà (P/N: 771409E) |
Cảm biến nhiệt: phụ tùng máy bay (P/N: 6007300) |
Cảm biến: phụ tùng máy bay (P/N: GG436-2003-1) |
Cần điều khiển của máy bay A321. 48-2-2401 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Cần lái máy bay SC4710 Hãng SX: Googdrich - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Cánh tà của máy bay A321, D5755657900700A (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Cấp nguồn động cơ, (Dùng cho máy bay), p/n: 8ES006304-00, hãng sx: SR Technic, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Cầu chì (P/N: 1702408-1) |
Chóp mũi của máy bay ATR, S5397500003200 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: ATR Avion |
Chóp mũi máy bay D53132010000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Chốt định vị: phụ tùng máy bay (P/N: AV670-23178-003) |
Chốt hãm bằng thép (P/N: AV670-23179-003) |
Chốt hãm bằng thép: phụ tùng máy bay (P/N: AVL390-1) |
Cửa buồng lái của máy bay A321, D5288016500151 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Topcast Aviation |
Dây đánh lửa động cơ, (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000), p/n: 23830-000, Hãng sx: Panasonic |
Dây đánh lửa: phụ tùng máy bay (P/N: CH53515-5) |
Đèn trong buồng lái (P/N: 000-040-159) |
Điện thoại của buồng lái máy bay (P/N: 5583-1) |
Đỉnh cánh: phụ tùng máy bay (P/N: CC690-15352-4) |
đồng hồ đo áp suất lốp máy bay |
Hộp đen của máy bay S800-3000-00 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Hộp điều khiển buồng lái RDAA3402-05.Hãng SX: Panasonics(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Kẹp bằng sắt: phụ tùng máy bay (P/N: NAS1922-0050-3) |
Khối điều hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: RD-AV1217-01, Hãng sx: SR technic, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối điều hành cửa máy bay, (Phụ tùng máy bay ), p/n: 1610000-17, Hãng sx: Parker |
Khối điều khiển bay 007LG037E.Hãng SX: ULTRA(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Khối điều khiển bay LA2K1A100DC0000 (phụ tùng máy bay )Hãng SX: AIRBUS |
Khối điều khiển bay LA2K1A100DC0000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc nhóm 89200000 |
Khối điều khiển bay RD-AV7075-22 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối điều khiển bay Z212H0004110 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khối điều khiển bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 785840-4, Hãng sx: Zodiac |
Khối điều khiển cánh tà 31110-120 Hãng SX: Goodrich - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối điều khiển động cơ máy bay 785840-4. Hãng SX: ZODIAC( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000 TT157/14/11/2011) |
Khối điều khiển máy bay trực thăng,ký hiệu 3614278-1127 |
Khối điều khiển thu thả càng máy bay LA2K2B100DF0000 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khối định vị khẩn cấp của máy bay 1151324-1 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khởi động động cơ: phụ tùng máy bay (P/N: 3505953-4) |
Khối khởi động động cơ máy bay 2704506-32. Hãng SX: HONEYWELL( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) TT157/TT-BTC ngày 14/11/2011) |
Khối kiểm soát âm thanh trên máy bay 7516240-20060 (Hãng SX:HONEYWELL) - Mặt hàng có chứng chỉ CAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Khối kiểm soát bay (Dùng cho máy bay), p/n: B494AAM0615, Hãng sx: AIRBUS |
Khối kiểm soát bay RD-AV7141-01 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khối kiểm soát bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 465020-03030316, Hãng sx: Northrop, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối kiểm soát bay, (Dùng cho máy bay), p/n: RD-FA1011-01, Hãng sx: Panasonic |
Khối kiểm soát cách tà, (Dùng cho máy bay), p/n: 065-50000-0404, Hãng sx: Satair, (Tính thuế theo mã 98200000) |
Khối kiểm soát cách tà, (Dùng cho máy bay), p/n: 1567700-3, Hãng sx: Nabtesco, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
khối kiểm soát động cơ phụ J540AI4-100 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:SR TECHNICSM -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Khối kiểm soát dữ liệu bay 7516100-20060 Hãng SX: Honeywell - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối kiểm soát dữ liệu bay HG2030AE23 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Honeywell |
Khối kiểm soát dữ liệu bay LA2K1A100DC0000 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khối kiểm soát dữ liệu bay RD-AV1217-01 Hãng SX: SR Technics - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối kiểm soát dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 401MFD3-2, Hãng sx: GE, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối kiểm soát dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 465020-03030316, Hãng sx : Goodrich, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối kiểm soát hệ thống âm thanh, (Dùng cho máy bay), p/n: 7516240-20060, Hãng sx: Goodrich, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối kiểm soát hệ thống thông thoại trong cabin máy bay RD-AT1004-01 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Panasonic |
Khối kiểm soát hiện thị đa chức năng dùng trên máy bay C19266EA01.Hãng SX: AIRBUS(mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Khối kiểm soát hiển thị trong cabin máy bay 4077880-962 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Honeywell |
Khối kiểm soát không lưu LA2T0G20705C07 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:AIRBUS- Măt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Khối kiểm soát nhiên liệu B494AAM0616 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:THALES SOLUTIONS |
Khối kiểm soát nhiên liệu, (Dùng cho máy bay), p/n: B494AAM0617, Hãng sx: Thales, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối kiểm soát phanh máy bay C202163392E35 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: Messier - Bugatti |
Khối kiểm soát trọng lượng buồng hàng 534493CL2 Hãng SX: Pratt - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối lái tự động dùng cho máy bay (Control Gear). P/N: 780B0000-01 |
Khối nguồn dùng trên máy bay 3214-31.Hãng SX :AIRBUS( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Khối phân chia tín hiệu 1186A (trong buồng lái máy bay) |
Khối quản lý dữ liệu bay 066-50008-0407 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: SR Technics |
Khối quản lý dữ liệu bay 7516100-20060 Hãng SX: Air France - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối quản lý dữ liệu bay 822-1821-430 Hãng SX: Rockwell - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối quản lý dữ liệu bay RD-AV1217-01 Hãng SX: SR Technics - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối quản lý dữ liệu bay Z313H0BA0020 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối quản lý hệ thống âm thanh trên máy bay 066-50012-0202 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hàng bay 926B0000-01.Hãng SX: Panasonics(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Khối thừa hành 1610000-17 Hãng SX: Parker - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay 1610000-17 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:CUSTOMER SUPPORT-Mặt hàng có chứng chỉICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay 2240A0000-02 Hãng SX: Liebherr - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay 6610-19878-2 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay A08000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay AR02404 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay D97C00-654 - Hãng SX: Intertechnique - Tính thuế theo mã 98200000 |
Khối thừa hành bay dùng cho máy bay 53-0014 ST AEROSPACE.Hãng SX: PRATT&Whitney(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Khối thừa hành bay PS51500-00 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay PS85604-90 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 321-400-705-0, Hãng sx: Topcast, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 622-8701-002, Hãng sx: Rockwell, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: AR02404, Hãng sx: Goodrich, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: FRH010041, Hãng sx: Airbus, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: W13790-401, Hãng sx: Sabenna, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối thừa hành điều khiển cánh tà A64982-004 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: MOOG Incorporated |
Khối thừa hành nhiên liệu A08000 Hãng SX: Lufthansa - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành P/N 321-400-705-0, Phụ tùng máy bay, mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000, Hãng sx Global airtech. |
Khối trao đổi nhiệt 3G909-9999-000 Hãng SX: Interiors - Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối trao đổi nhiệt 968A0000-03 hãng SX: Secan - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khớp nối bằng thép hợp kim: phụ tùng máy bay (P/N: B0305025A08) |
Khớp nối bằng thép hợp kim: phụ tùng máy bay (P/N: B0305025A24) |
Khớp nối bằng thép hợp kim: phụ tùng máy bay (P/N: B0305072-40DE) |
Long đền (P/N: 705B734P30) |
Màn hình hiển thị, (Dùng cho máy bay), p/n: RD-FW9715-01, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Máng trượt khẩn cấp của máy báy 60592-101 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: Boeing |
Máng trượt khẩn cấp của máy bay 7A1539-056 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: Evergreen |
Máng trượt khẩn cấp dùng trên máy bay 7A1509-037. Hãng SX: EVERGREEN(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Máng trượt khẩn cấp, (Dùng cho máy bay), p/n: 7A1508-055, Hãng sx: Evegreen, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Máng trượt khẩn cấp, (Dùng cho máy bay), p/n: 7A1508-055, Hãng sx: Goodrich, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Máng trượt khẩn cấp, (Dùng cho máy bay), p/n: D30665-309, Hãng sx: Global, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Máy đánh dữ liệu bay RD-AA5101-10 Hãng SX: Panasonic - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
máy sưởi kính máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 6664287, Hãng sx: Airbus, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Miếng ốp thân máy bay D2511221900000 (phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Miếng ốp thân máy bay D5323082200151 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Mô tơ điều khiển hướng lái: phụ tùng máy bay (P/N: AL00102) |
ống lót bằng thép: phụ tùng máy bay (P/N: AV670-23251-001) |
ống xả nước (P/N: CC670-39064-1) |
ốp cửa buồng hàng, (Dùng cho máy bay), p/n: 98A52208001001, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
ốp cửa máy bay N56270036200 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp cửa sổ máy bay A562-70046-000P Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp cửa sổ máy bay D2527114200400 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp sàn máy bay D5367406200100 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp sàn P/N F5367057020200, phụ tùng máy bay, (mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx Airbus. |
ốp thân D2527487821600 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay 98-01-07902 Hãng SX: Holmberg - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay D5453001420000 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:AIRBUS -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuôc nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay D5453001420000.Hãng SX: AIRBUS(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
ốp thân máy bay D5453001420100 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay D5537131800000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay D5537131800400 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: A325408202-522, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: A325418201-610, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: D2527751010800, Hãng sx: Airbus, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: D5323082200151, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
ốp thân, (Dùng cho máy bay), p/n: D1131200820000, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Phụ tùng máy bay : ắc qui niken-cadimi ( p/n : 3214-31) |
Phụ tùng máy bay : ắc quy máy bay .P/n:23180 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Bạc đạn .P/n:P3A1820 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Bạc đạn .P/n:P3A1830 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Bảng điều khiển trên máy bay .P/n:42-307 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : bình oxy ( p/n: 89794077) |
Phụ tùng máy bay : Bộ nghe nói cho phi công .P/n:DR80CS1056 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Bơm thủy lực .P/n:57186-07 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : cầu phao cứu hộ (p/n:D31516-417) |
Phụ tùng máy bay : cầu phao cứu hộ (p/n:D31517-417) |
Phụ tùng máy bay : Cầu phao thoát hiểm ( p/n: D31865-112) |
Phụ tùng máy bay : Chổi than .P/n:CBA8260-123 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : chóp mũi máy bay (P/N: D53110477000007) |
Phụ tùng máy bay : Chốt cài .P/n:08-1-0242 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Chốt cài .P/n:V40-301 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Chốt kim loại .P/n:0-132-004600000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Chốt kim loại .P/n:043908 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Chốt kim loại .P/n:QU19-51-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Chốt kim loại .P/n:TL10601-106 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Chốt kim loại .P/n:VE-0810242 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:141FL01D3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:1421-100 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:4030590-902 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:ZRA380-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Công tắc. P/n:APT7B1500-7BARD (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : cửa sổ buồng lái ( p/n: NP165311-7) |
Phụ tùng máy bay : Cửa sổ máy bay .P/n:141T4835-76 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Cửa sổ máy bay .P/n:141T4835-81 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Cuộn cảm .P/n:642W9995-501 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Cuộn cảm .P/n:798017-3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Cuộn cảm .P/n:ST1003-07 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : đai an toàn P/N AF-502761-413-2428 |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc . P/n:A35162 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:20-629 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:BACS13CT4C (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:BACS13CT4N (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:BACS13CT5C (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:BACS13CT5N (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:DSR1049-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:EN3155-004M1616 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:NTA18251H1A050 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:OGFL1200A06G01 (Mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu dò nhiên liệu .P/n:OYW8200A02G01 (Mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:158309 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:272W3126-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:431W1210-31A (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:AN3116-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:FUEL-NOZZLE-127M (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:S700Y0847 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Dây buộc .P/n:BACS38K6 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Dây cầu chì .P/n:2-14SC-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Dây treo.P/n:313W1827-4 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:1340422B834-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:421W1285-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:D23188000-5A (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:RA3041D04 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:416W4076-405A (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:416W4076-406A (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:421W1136-13B (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:68-1162 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:BACC10KE14 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:NSA5527-03-13 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm ghế máy bay .P/n:137-00-370-01EV (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm kim loại .P/n:2012M21P01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm kim loại .P/n:3010880 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm kim loại .P/n:3045246-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đèn máy bay .P/n:N65-72719-103 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đèn máy bay .P/n:R25-1M2CW(mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đèn máy bay. P/n:30-2414-3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đĩa phanh máy bay .P/n:AHO89676 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Gạt tàn .P/n:950006001100034 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Giá đỡ .P/n:162W1708-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Giá đỡ .P/n:77-000210-020-0 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Khớp nối .P/n:95-000900-004-0 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Lò xo .P/n:S5287660920201 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Lọc khí .P/n:99-5039 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Lưới bảo vệ .P/n:AS33-24 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Mặt nạ dưỡng khí .P/n:28301-02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Mặt nạ dưỡng khí .P/n:MC10-04-105 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Mặt nạ dưỡng khí .P/n:MF20-501 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Nắp đậy an toàn .P/n:0G154-000100000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Nắp đây an toàn .P/n:2004M30G30 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Nắp đây an toàn .P/n:2004M30G38 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Nắp đậy an toàn .P/n:301-1232 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Nắp đậy an toàn.P/n:294W5140-12 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : ống dẫn khí .P/n:161W1210-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : ống dẫn khí .P/n:AE707418-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : ống dẫn khí .P/n:IT4354-458 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : ống lót chốt .P/n:45-231-1(mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : ống lót chốt .P/n:A35171 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Pitton .P/n:AH089513 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Que chống tĩng điện .P/n:E0432A06 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : tai nghe hỗn hợp của phi công ( p/n: 026-35-999-3211) |
Phụ tùng máy bay : tai nghe hỗn hợp của phi công ( P/N: H3312) |
Phụ tùng máy bay : Tấm cách điện .P/n:313W3421-46 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Tấm cách điện .P/n:332W3820-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Tấm cách điện .P/n:415W0716-292 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Tấm cách điện .P/n:DM1970-081 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Tấm ốp ghế .P/n:311921100090 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Tấm ốp ghế .P/n:900006287410020 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Tấm ốp ghế .P/n:S2568500100800 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thanh chịu lực . P/n:116W4701-43 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thanh chịu lực .P/n:125-630 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thanh chịu lực .P/n:AT115W3171 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thanh chịu lực .P/n:H2456-15-050 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thấu kính .P/n:0FL1200A05G02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thấu kính .P/n:232V2117-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thấu kính.P/n:232V2117-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thấu kính.P/n:4-8883-882 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng .P/n:52SP172-41-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng trên máy bay .P/n:31P172-27-1 AmdtB (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng trên máy bay .P/n:31P172-27-1AmdtB (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng trên máy bay .P/n:32-158-4-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng trên máy bay .P/n:32-172-39/1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng trên máy bay .P/n:32P172-38-1AmtdB (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị chống đóng băng trên máy bay .P/n:32P1725/2AmdtA (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị cung cấp nguồn .P/n:2LA007417-41 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển nhiên liệu .P/n:743602-5 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển trên máy bay .P/n:81982-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển trên máy bay .P/n:9615325060 (mới 100%0 |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển trên máy bay .P/n:RD-AA6183-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển trên máy bay.P/n:65C16273-8 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển trong buồng lái .P/n:9615325060:D2439 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị đốt nhiên liệu .P/n:3604524-19 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị ghi dữ liệu bay .P/n:362A2990P2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị ghi dữ liệu bay .P/n:362A2998P3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị khởi động .P/n:38322-1-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị làm mát trên máy bay .P/n:500702-4620 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị lưu dữ liệu bay .P/n:362A2990P2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : thiết bị nghe nói của tiếp viên model A12SA , công suất min-max : 3-16 watts , 1 đường vào ,P/n : A43076 |
Phụ tùng máy bay : Van kiểm tra .P/n:40884-8 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Van kiểm tra .P/n:4-60000H883-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Vòng kẹp .P/n:53-288 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Vòng kẹp .P/n:53-345 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Bản lề .P/n:421W1285-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Chổi than .P/n:S5391208920000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Công tắc .P/n:DHE1148 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đai ốc .P/n:BACB30LJ4D31 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đai ốc .P/n:BACS12GR3L15 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Dây buộc .P/n:ST1003-07 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đệm kim loại .P/n:113W9389-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đệm kim loại .P/n:453W0350-11(mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đệm kim loại .P/n:ATD50-02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đèn máy bay .P/n:2LA007417-41 (mới 100%) |
Phụ tùng may bay :Đèn máy bay .P/n:3067556 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đèn máy bay .P/n:S2511006100000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Nắp đậy an toàn .P/n:OFB2310A01M21 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Nắp đậy an toàn .P/n:S1201001000200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :ống dẫn khí .P/n:IT4351-458 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Tấm chắn nắng .P/n:170-14015-990 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Thấu kính .P/n:81000-33801 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Vòng kẹp .P/n:S2738115923400 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Cần gạt AR4708-5 Hãng SX: B/E |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối chống va chạm trên không LA2T0G20705C070 Hãng SX: Safran |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối dẫn đường bay C12858CA02 Hãng SX: Thales |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối điều hành cửa máy bay 08-1-0011 Hãng SX: Recaro |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối điều khiển động cơ máy bay 822830-14-028 Hãng SX: HAMILTON |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối định vị 9028A0005-01 Hãng SX: Liebherr |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối kiểm soát bay Z313H0BA0020 Hãng SX: Airbus |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối quản lý dữ liệu bay 4055602-930 Hãng SX: Honeywell |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối quản lý nhiên liệu bay 3883240-6 Hãng SX: Honeywell |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp cánh tà máy bay A2529403601200 Hãng SX: Airbus |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp thân D2511149100051 Hãng SX: Airbus |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp thân máy bay M14209-266-301 Hãng SX: Global |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị điều khiển cánh tà 065-50000-0509 Hãng SX: Satair |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị định vị khẩn cấp ELP-362D Hãng SX: Dukane |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị định vị khẩn cấp trên máy bay DK120 Hãng SX: Dukane |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị đọc dữ liệu bay D52000-62200 Hãng SX: Eaton |
Phụ tùng máy bay. P/n: ống dẫn nhiên liệu. P/n: 51U705 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay. Truyền cảm. P/n: CU9696056 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: 315W1149Y6 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: BACH20X2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5287920221801 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5287931100301 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5287931100401 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5307030900000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bảng điều khiển. P/n: GPMECAE2-5X12 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bánh máy bay Boeing727. P/n: 3-1414. |
Phụ tùng máy bay: Bánh mũi máy bay Boeing727. P/n: 3-1070. |
Phụ tùng máy bay: Bi lăn buồng hàng. P/n: J082269-7 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ cải tiến kỹ thuật động cơ chính máy bay Boeing727. P/n: 1-AS-005W3301-3. |
Phụ tùng máy bay: Bộ cải tiến kỹ thuật động cơ máy bay. P/n: 12DE650449986632E6 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ cải tiến kỹ thuật động cơ máy bay. P/n: ATR72-98-365A (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ cải tiến kỹ thuật động cơ phụ máy bay Boeing727. P/n: 9H-005W3256-2. |
Phụ tùng máy bay: Bộ cải tiến kỹ thuật động cơ phụ. P/n: G276681 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ giảm chấn động cơ máy bay. P/n: 0-182-005310000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: 10376G-17 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: 12948G-08 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: 903-1342 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: A12SA (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: JP2551 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói. P/n: 64301-000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bơm nhiên liệu. P/n: C17LR0020 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bơm nhiên liệu. P/n: P063035857 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bơm thủy lực. P/n: 371380 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp bugi P/n: 53335-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp bugi. P/n: 4950581-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 24654-123 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 286W7011-004 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 286W7545-007 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 286W7604-007 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 53335-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp treo thùng nhiên liệu. P/n: 8AT-6120-110 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp treo thùng nhiên liệu. P/n: 8AT-6120-120 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cầu chì. P/n: 2-7897-3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cầu chì. P/n: BACC18AE15 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Chổi than. P/n: AH370-5H (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Chốt kim loại .P/n:S2521809820200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Chốt kim loại P/n: H602S160D278 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Chốt kim loại. P/n: 0-156-001100008 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Chốt kim loại. P/n: SAM222-19 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Chụp đèn. P/n: 31-7768-3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Công tắc. P/n: 641134-3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Công tắc. P/n: E0276CN3FN019 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Công tắc. P/n: E0277N033E (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Công tắc. P/n: SM400D38 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cửa sổ buồng lái máy bay. P/n: 141T4004-22 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai an toàn. P/n: 449615-401-3244 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc .P/n:H5000-3-064-115 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 2000200119 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 2000206426 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 30-000101-120-0 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 4309197 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 62158-101 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 651A1000283-200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 814754-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: AN3-5 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: AS3486-10 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: CR3524-6-04 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: NAS1097AD6-18 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: NAS1190E3P6L (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: S1201001220200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. Pn/: CR3524-6-07 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu dò khuyết tật. P/n: 49380 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu dò nhiệt độ. P/n: HAD20973 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu dò nhiệt độ. P/n: HAD22615 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu nối. P/n: 18315G-02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu nối. P/n: 18900G-42 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu nối. P/n: 22607G-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu nối. P/n: E0335-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu tạo nhiệt. P/n: 4E3229-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đế giảm chấn .P/n:JMS2018-7R (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: 163U6010-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: 1A044-0259CX (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: 54H922 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: AS3209-127 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: DCMNT (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: RA3021D10 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: S531088A01-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: ST2422-039 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại .P/n:S1131506700200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại .P/n:ST1140-13 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: 00-12959-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: ST1322-04 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: ST1592-16 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: ST1592-20 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: ST3086-013 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loạl. P/n: 651A1000301-200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay .P/n:6839 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: 10-62A (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: 11-6562-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: 15-0705-5 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: 1873F (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: 2232 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: S9208001100206 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Động cơ phụ. P/n: 2250922200128 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đồng hồ đo nhiệt độ. P/n: 5677-420-80-10 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đồng hồ hiển thị trên máy bay .P/n:WL102AMS2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đồng hồ trên bảng điều khiển. P/n: 772-5006-007 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Gạt tàn .P/n:OFV9600A01G03 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ .P/n:800275 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ đèn. P/n: BV03203N25 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ đèn. P/n: E336-02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: 58-400460-900-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: 6240-01-001 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: 98-01-07900 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: A2567080320000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: E28095-02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Hộp đựng dụng cụ trên máy bay. P/n: A320/321 HEATSINK. |
Phụ tùng máy bay: Khối thừa hành bay E20000 Hãng SX: Sitec |
Phụ tùng máy bay: Khớp nối. P/n: 1400J16C1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Khớp nối. P/n: FUEL-NOZZLE-127M (MớI 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lò xo. P/n: 817583-24 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lò xo. P/n: S2587660920201 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lò xo. P/n: S5287660920201 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí .P/n:00083-002 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí .P/n:3059253-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí .P/n:3070542-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí. P/n: 2721-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí. P/n: 4-001270 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí. P/n: 7589141 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí. P/n: 7589141. (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí. P/n: 7590526AM. (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lưới bảo vệ hàng. P/n: AS33-24 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Máng trượt khẩn cấp trên máy bay. P/n: D30665-305 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Máng trượt khẩn cấp trên máy bay. S/n: NC A6098; P/n: D30665-305 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Mặt nạ dưỡng khí cho phi công. P/n: MC10-04-110 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Mô tơ thủy lực. P/n: MS9-3911-30ZE-4C (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Móc treo đèn. P/n: 284W8051-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Móc treo đèn. P/n: S0003020100200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Nắp đậy an toàn. P/n: 125-620 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Nắp đậy an toàn. P/n: 270377-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Nắp đậy an toàn. P/n: 4218863 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Nắp đậy an toàn. P/n: 757093 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí .P/n:AS4570G0260SS (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí P/n: 45-231-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: 448W1130-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: AS115-06K0434 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: D5391679500040 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: S0003007800000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: S3618157800000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn nhiên liệu. P/n: NSA937502-08 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống lót chốt. P/n: 33-00268 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống lót chốt. P/n: 35-000900-200-0 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống lót chốt. P/n: KJB378304B (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Piston. P/n: 17161-006-004 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: 311W1031-35 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: 313W3421-47 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: AV01547-470W (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: DM4641-36580-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: E0432A04 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm chắn nắng. P/n: 160-10668-900 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm chắn nắng. P/n: 170-14016-990 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp ghế. P/n: 36-000751-600-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách máy bay. P/n: 3-074696 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách máy bay. P/n: 453W2114-8 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách máy bay. P/n: S2511065900702 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách máy bay. P/n: S5307150502200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách. P/n: S5307150502200 (mới 100)%) |
Phụ tùng máy bay: Tăng phô .P/n:8184-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tăng phô đèn máy bay. P/n: 37-17-2 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: 17161-006-005 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: 301-2701 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: 3-075872 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: 311W1591-10 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: S5721247921001 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chống tĩnh điện. P/n: 10-900-25 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chống tĩnh điện. P/n: 16920 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chống tĩnh điện. P/n: 16930 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thẻ nhận dạng thiết bị .P/n:BAC29PPS53473 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thẻ nhận dạng thiết bị. P/n: 4406001-001 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cân bằng. P/n: S5527500820000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cân bằng. P/n: S5547901321400 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cân bằng. P/n: S5547901321600 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cảnh báo va chạm. P/n: IFR6000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị chống đóng băng. P/n: 32-158-4-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị chống đóng băng. P/n: 32-172-39-2B (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị chống đóng băng. P/n: 8535C000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cung cấp nguồn. P/n: 2944T100-3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cung cấp nguồn. P/n: P4-01-0021 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển nhiệt độ. P/n: 4A170-77 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển trên máy bay. P/n: 1803B0000-02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển trên máy bay. P/n: 35-0L0-1003-06 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển trên máy bay. P/n: Z212H0003110 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị khởi động động cơ máy bay. P/n: 472001-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị nâng trên máy bay. P/n: TMH SD09-60-00 (mới 100%0 |
Phụ tùng máy bay: Thùng nhiên liệu máy bay. P/n: 98D28108299000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Trục truyền động. P/n: 541248-7 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm áp suất. P/n: 1206P0121 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm áp suất. P/n: 898126-2-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm báo khói. P/n: PPA1102-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 1421-100 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 312033-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 4170003620 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 4305790340 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6000-Opt 02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6000-Opt 03 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6228701-002 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 7-21248-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 766-983-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: AIR985 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: G726681 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: S5751205020100 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: S67-2002-18 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Van an toàn. P/n: B42CA2002 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Van kiểm tra. P/n: BHC1021 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Van kiểm tra. P/n: C24568000-5 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Vòng bi. P/n: L814749-20629 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Vòng kẹp. P/n: NSA8685-17 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Vòng kẹp. P/n: S2738115923500 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Vòng kẹp. P/n: S2738115923600 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay:Đai ốc.P/n:J464P25A (mới 100%) |
Phụ tùng máybay : Chổi than .P/n:CBA8260-123 (mới 100%) |
Phụ tùng vật tư máy bay : Nắp đậy an toàn .P/n:301-1232 (mới 100%) |
Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị dẫn đường bay 2439-89-03 Hãng SX: Cobham |
Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị kích hoạt động cơ máy bay 3876195-9 Hãng SX: Unison |
Tấm chắn đầu cánh (P/N: AV670-23620-009) |
Tấm chắn nhiệt động cơ, (Dùng cho may bay), p/n: 287W6116-18, Hãng sx: Boeing |
Tấm chắn nhiệt động cơ, (Dùng cho may bay), p/n: 287W6116-19, Hãng sx: Boeing |
Tấm lót cánh quay dùng cho máy bay trực thăng, ký hiệu: 365A23421820, hãng sx: Esea |
Tấm lót lá cánh quay dùng cho máy bay trực thăng, hãng sx: Esea (P/N: 365A23421820) |
Tấm lót lá cánh quay dùng cho máy bay trực thăng, hãng sx: Esea (P/N: 365A23421920) |
Tấm ốp sàn máy bay 4E3356-1 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Tấm ốp sàn máy bay 4E3357-1 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Tấm ốp thân máy bay AFR1550R-88 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Topcast |
Tấm ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 3870146-3, Hãng sx: Honeywell, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Tấm ốp thân, (Dùng cho máy bay), p/n: 72A100-705, Hãng sx: AIRBUS |
tay cầm bơm áp suất lốp máy bay có đồng hồ đo |
Thiết bị cấp áp suất phao máy bay trực thăng, p/n: 215148-0 hsx: esea |
Thiết bị chống đóng băng dùng trên máy bay 50069001-1.Hãng SX: IAE(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị dẫn đường bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 066-50008-0405, Hãng sx: SR technics, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Thiết bị điều khiển điện từ, (Dùng cho máy bay), p/n: 3888394-221204, Hãng sx: Honeywell, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Thiết bị điều khiển động cơ máy bay (P/N: 111E9320G47) |
Thiết bị định vị khẩn cấp của máy bay S200-0012-00 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: L-3 Communications |
Thiết bị kích hoạt động cơ máy bay 3876195-9.Hãng SX:Unison(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị kích hoạt động cơ, (Dùng cho máy bay), p/n: 3876195-9, Hãng sx: Unison |
Thiết bị kiểm tra thông số dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: RD-AA4672-40, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Thiết bị kiểm tra thông số dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: RD-AA4673-40, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Thiết bị lưu trữ hành trình bay của máy bay (Hộp đen máy bay) 8800-3000-00 ,Hãng sx: SR Technics |
Thiết bị nạp nhiên liệu động máy bay TMHGAC57-00-00. Hãng SX :SPIRIT(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị quản lý độ cao của máy bay 2438-89-00 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Cobham Avionics |
Thiết bị quản lý dữ liệu bay TLS755-01-0102A Hãng SX: Thales - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Thiết bị quản lý dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: HG2030BE03, Hãng sx: Honeywell |
Thiết bị thu dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 064-50000-0505, Hãng sx: Honeywel |
Thiết bị thu tín hiệu thời tiết của máy bay 066-50008-0407 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: SR Technics |
Thiết bị tích hợp đo độ cao (P/N: C16221ZA01) |
Thiết bị trao đổi nhiệt động cơ máy bay 11-841193-2.Hãng: AIRBUS(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị trao đổi nhiệt động cơ máy bay 8054-11-0000.Hãng SX: VIBRO-METERSA(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị trao đổi nhiệt động cơ máy bay 8054-81-0000.Hãng SX: VIBRO-METERSA(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị truyền động dùng cho máy bay P/N: 49600-13 |
Thiết bị xả áp xuất phao máy bay trực thăng, p/n: 21541-0 hsx: esea |
Thiết bị xác định khoảng cách của máy bay 2100-4043-02 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: Evergreen |
Truyền cảm quá tải máy bay M -95+3-1 |
Van điều chỉnh khí dùng cho máy bay (Trim Air Valve). P/N: 1320A0000-01 |
Xy lanh thủy lực cánh tà (P/N: 766385C) |
Bình tích áp thủy lực cum phanh máy bay 900-700-039-12. Hãng SX: HRD AEROSPACE( mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Bộ phụ tùng hiệu chỉnh, gồm đêm các loại, (Dùng cho may bay), p/n: 005W3460-3, Hãng sx: Boeing |
Cảm biến báo khẩn cấp khi máy bay gặp sự cố dùng trên máy bay 680-0040-000.Hãng SX: Delta(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Cần điều khiển của máy bay A321. 48-2-2401 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Cánh tà của máy bay A321, D5755657900700A (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Chóp mũi của máy bay ATR, S5397500003200 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: ATR Avion |
Chóp mũi máy bay D53132010000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Cửa buồng lái của máy bay A321, D5288016500151 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Topcast Aviation |
Dây đánh lửa động cơ, (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000), p/n: 23830-000, Hãng sx: Panasonic |
Khối điều hành cửa máy bay, (Phụ tùng máy bay ), p/n: 1610000-17, Hãng sx: Parker |
Khối điều khiển bay 007LG037E.Hãng SX: ULTRA(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Khối điều khiển bay LA2K1A100DC0000 (phụ tùng máy bay )Hãng SX: AIRBUS |
Khối điều khiển bay LA2K1A100DC0000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc nhóm 89200000 |
Khối điều khiển bay Z212H0004110 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khối điều khiển động cơ máy bay 785840-4. Hãng SX: ZODIAC( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000 TT157/14/11/2011) |
Khối điều khiển thu thả càng máy bay LA2K2B100DF0000 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khối định vị khẩn cấp của máy bay 1151324-1 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khối khởi động động cơ máy bay 2704506-32. Hãng SX: HONEYWELL( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) TT157/TT-BTC ngày 14/11/2011) |
Khối kiểm soát âm thanh trên máy bay 7516240-20060 (Hãng SX:HONEYWELL) - Mặt hàng có chứng chỉ CAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Khối kiểm soát bay RD-AV7141-01 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khối kiểm soát bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 465020-03030316, Hãng sx: Northrop, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối kiểm soát cách tà, (Dùng cho máy bay), p/n: 065-50000-0404, Hãng sx: Satair, (Tính thuế theo mã 98200000) |
Khối kiểm soát cách tà, (Dùng cho máy bay), p/n: 1567700-3, Hãng sx: Nabtesco, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
khối kiểm soát động cơ phụ J540AI4-100 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:SR TECHNICSM -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Khối kiểm soát dữ liệu bay 7516100-20060 Hãng SX: Honeywell - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối kiểm soát dữ liệu bay HG2030AE23 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Honeywell |
Khối kiểm soát dữ liệu bay LA2K1A100DC0000 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Khối kiểm soát dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 465020-03030316, Hãng sx : Goodrich, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối kiểm soát hệ thống âm thanh, (Dùng cho máy bay), p/n: 7516240-20060, Hãng sx: Goodrich, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối kiểm soát hệ thống thông thoại trong cabin máy bay RD-AT1004-01 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Panasonic |
Khối kiểm soát hiển thị trong cabin máy bay 4077880-962 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Honeywell |
Khối quản lý dữ liệu bay 066-50008-0407 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: SR Technics |
Khối quản lý dữ liệu bay 7516100-20060 Hãng SX: Air France - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối quản lý dữ liệu bay 822-1821-430 Hãng SX: Rockwell - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối quản lý dữ liệu bay Z313H0BA0020 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối quản lý hệ thống âm thanh trên máy bay 066-50012-0202 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hàng bay 926B0000-01.Hãng SX: Panasonics(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Khối thừa hành 1610000-17 Hãng SX: Parker - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay 1610000-17 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:CUSTOMER SUPPORT-Mặt hàng có chứng chỉICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay 2240A0000-02 Hãng SX: Liebherr - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay A08000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay D97C00-654 - Hãng SX: Intertechnique - Tính thuế theo mã 98200000 |
Khối thừa hành bay dùng cho máy bay 53-0014 ST AEROSPACE.Hãng SX: PRATT&Whitney(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Khối thừa hành bay PS51500-00 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 321-400-705-0, Hãng sx: Topcast, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 622-8701-002, Hãng sx: Rockwell, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối thừa hành bay, (Dùng cho máy bay), p/n: FRH010041, Hãng sx: Airbus, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Khối thừa hành điều khiển cánh tà A64982-004 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: MOOG Incorporated |
Khối thừa hành nhiên liệu A08000 Hãng SX: Lufthansa - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối thừa hành P/N 321-400-705-0, Phụ tùng máy bay, mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000, Hãng sx Global airtech. |
Khối trao đổi nhiệt 3G909-9999-000 Hãng SX: Interiors - Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Khối trao đổi nhiệt 968A0000-03 hãng SX: Secan - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Máng trượt khẩn cấp, (Dùng cho máy bay), p/n: D30665-309, Hãng sx: Global, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Miếng ốp thân máy bay D2511221900000 (phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
ốp cửa buồng hàng, (Dùng cho máy bay), p/n: 98A52208001001, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
ốp cửa máy bay N56270036200 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp cửa sổ máy bay A562-70046-000P Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp cửa sổ máy bay D2527114200400 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp sàn máy bay D5367406200100 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp sàn P/N F5367057020200, phụ tùng máy bay, (mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx Airbus. |
ốp thân D2527487821600 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay D5537131800000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay D5537131800400 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: D2527751010800, Hãng sx: Airbus, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
ốp thân, (Dùng cho máy bay), p/n: D1131200820000, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Phụ tùng máy bay : Bạc đạn .P/n:P3A1830 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Bảng điều khiển trên máy bay .P/n:42-307 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Chốt cài .P/n:V40-301 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Chốt kim loại .P/n:0-132-004600000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:1421-100 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:4030590-902 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Công tắc .P/n:ZRA380-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Công tắc. P/n:APT7B1500-7BARD (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Cuộn cảm .P/n:ST1003-07 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:EN3155-004M1616 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đai ốc .P/n:OGFL1200A06G01 (Mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu dò nhiên liệu .P/n:OYW8200A02G01 (Mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:158309 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đầu nối .P/n:S700Y0847 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:1340422B834-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:D23188000-5A (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đế giảm chấn .P/n:RA3041D04 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm ghế máy bay .P/n:137-00-370-01EV (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm kim loại .P/n:3010880 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đệm kim loại .P/n:3045246-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đèn máy bay. P/n:30-2414-3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Gạt tàn .P/n:950006001100034 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Giá đỡ .P/n:77-000210-020-0 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Khớp nối .P/n:95-000900-004-0 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Mặt nạ dưỡng khí .P/n:28301-02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Nắp đậy an toàn .P/n:0G154-000100000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Nắp đậy an toàn .P/n:301-1232 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Tấm ốp ghế .P/n:311921100090 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Tấm ốp ghế .P/n:900006287410020 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Tấm ốp ghế .P/n:S2568500100800 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thanh chịu lực .P/n:125-630 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thấu kính .P/n:0FL1200A05G02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị cung cấp nguồn .P/n:2LA007417-41 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị điều khiển trên máy bay .P/n:81982-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Thiết bị làm mát trên máy bay .P/n:500702-4620 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Van kiểm tra .P/n:4-60000H883-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Chổi than .P/n:S5391208920000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đai ốc .P/n:BACB30LJ4D31 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Dây buộc .P/n:ST1003-07 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đèn máy bay .P/n:2LA007417-41 (mới 100%) |
Phụ tùng may bay :Đèn máy bay .P/n:3067556 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đèn máy bay .P/n:S2511006100000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Nắp đậy an toàn .P/n:S1201001000200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Thấu kính .P/n:81000-33801 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Vòng kẹp .P/n:S2738115923400 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Cần gạt AR4708-5 Hãng SX: B/E |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối chống va chạm trên không LA2T0G20705C070 Hãng SX: Safran |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối dẫn đường bay C12858CA02 Hãng SX: Thales |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối điều hành cửa máy bay 08-1-0011 Hãng SX: Recaro |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối điều khiển động cơ máy bay 822830-14-028 Hãng SX: HAMILTON |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối định vị 9028A0005-01 Hãng SX: Liebherr |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối kiểm soát bay Z313H0BA0020 Hãng SX: Airbus |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối quản lý dữ liệu bay 4055602-930 Hãng SX: Honeywell |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối quản lý nhiên liệu bay 3883240-6 Hãng SX: Honeywell |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp cánh tà máy bay A2529403601200 Hãng SX: Airbus |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp thân D2511149100051 Hãng SX: Airbus |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp thân máy bay M14209-266-301 Hãng SX: Global |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị điều khiển cánh tà 065-50000-0509 Hãng SX: Satair |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị định vị khẩn cấp ELP-362D Hãng SX: Dukane |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị định vị khẩn cấp trên máy bay DK120 Hãng SX: Dukane |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị đọc dữ liệu bay D52000-62200 Hãng SX: Eaton |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5287931100401 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ giảm chấn động cơ máy bay. P/n: 0-182-005310000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bơm nhiên liệu. P/n: C17LR0020 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bơm nhiên liệu. P/n: P063035857 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 286W7011-004 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 286W7545-007 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cáp điều khiển. P/n: 286W7604-007 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Chốt kim loại .P/n:S2521809820200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Chốt kim loại. P/n: 0-156-001100008 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Công tắc. P/n: SM400D38 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Cửa sổ buồng lái máy bay. P/n: 141T4004-22 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc .P/n:H5000-3-064-115 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 2000200119 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 2000206426 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 4309197 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 651A1000283-200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: S1201001220200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu nối. P/n: 18900G-42 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: RA3021D10 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: S531088A01-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại .P/n:S1131506700200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: 00-12959-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loại. P/n: ST3086-013 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đèn máy bay. P/n: S9208001100206 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Động cơ phụ. P/n: 2250922200128 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đồng hồ trên bảng điều khiển. P/n: 772-5006-007 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Gạt tàn .P/n:OFV9600A01G03 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ .P/n:800275 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: 58-400460-900-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: 6240-01-001 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: 98-01-07900 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: A2567080320000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Khối thừa hành bay E20000 Hãng SX: Sitec |
Phụ tùng máy bay: Khớp nối. P/n: 1400J16C1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí .P/n:00083-002 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí .P/n:3059253-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí .P/n:3070542-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Lọc khí. P/n: 4-001270 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Máng trượt khẩn cấp trên máy bay. P/n: D30665-305 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Máng trượt khẩn cấp trên máy bay. S/n: NC A6098; P/n: D30665-305 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Mô tơ thủy lực. P/n: MS9-3911-30ZE-4C (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: 448W1130-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: D5391679500040 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống dẫn khí. P/n: S3618157800000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống lót chốt. P/n: 33-00268 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống lót chốt. P/n: 35-000900-200-0 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: ống lót chốt. P/n: KJB378304B (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Piston. P/n: 17161-006-004 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: DM4641-36580-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm chắn nắng. P/n: 160-10668-900 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp ghế. P/n: 36-000751-600-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách máy bay. P/n: S2511065900702 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: 17161-006-005 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: 301-2701 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chịu lực. P/n: S5721247921001 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chống tĩnh điện. P/n: 10-900-25 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thanh chống tĩnh điện. P/n: 16930 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thẻ nhận dạng thiết bị. P/n: 4406001-001 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cân bằng. P/n: S5527500820000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cân bằng. P/n: S5547901321400 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cân bằng. P/n: S5547901321600 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cảnh báo va chạm. P/n: IFR6000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị chống đóng băng. P/n: 8535C000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cung cấp nguồn. P/n: 2944T100-3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị cung cấp nguồn. P/n: P4-01-0021 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển trên máy bay. P/n: 1803B0000-02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển trên máy bay. P/n: 35-0L0-1003-06 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị điều khiển trên máy bay. P/n: Z212H0003110 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị khởi động động cơ máy bay. P/n: 472001-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Thiết bị nâng trên máy bay. P/n: TMH SD09-60-00 (mới 100%0 |
Phụ tùng máy bay: Thùng nhiên liệu máy bay. P/n: 98D28108299000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm báo khói. P/n: PPA1102-00 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 1421-100 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 4170003620 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 4305790340 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6000-Opt 02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6000-Opt 03 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6228701-002 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: S5751205020100 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: S67-2002-18 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Van an toàn. P/n: B42CA2002 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Van kiểm tra. P/n: C24568000-5 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Vòng kẹp. P/n: S2738115923500 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Vòng kẹp. P/n: S2738115923600 (mới 100%) |
Phụ tùng vật tư máy bay : Nắp đậy an toàn .P/n:301-1232 (mới 100%) |
Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị dẫn đường bay 2439-89-03 Hãng SX: Cobham |
Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị kích hoạt động cơ máy bay 3876195-9 Hãng SX: Unison |
Tấm ốp thân máy bay AFR1550R-88 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Topcast |
Tấm ốp thân, (Dùng cho máy bay), p/n: 72A100-705, Hãng sx: AIRBUS |
Thiết bị chống đóng băng dùng trên máy bay 50069001-1.Hãng SX: IAE(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị dẫn đường bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 066-50008-0405, Hãng sx: SR technics, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Thiết bị định vị khẩn cấp của máy bay S200-0012-00 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: L-3 Communications |
Thiết bị nạp nhiên liệu động máy bay TMHGAC57-00-00. Hãng SX :SPIRIT(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị quản lý độ cao của máy bay 2438-89-00 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Cobham Avionics |
Thiết bị quản lý dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: HG2030BE03, Hãng sx: Honeywell |
Thiết bị thu dữ liệu bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 064-50000-0505, Hãng sx: Honeywel |
Thiết bị thu tín hiệu thời tiết của máy bay 066-50008-0407 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: SR Technics |
Thiết bị trao đổi nhiệt động cơ máy bay 8054-11-0000.Hãng SX: VIBRO-METERSA(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị trao đổi nhiệt động cơ máy bay 8054-81-0000.Hãng SX: VIBRO-METERSA(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị xác định khoảng cách của máy bay 2100-4043-02 (Phụ tùng máy bay) Hãng sx: Evergreen |
Bảng điều khiển buồng lái máy bay RDAA-8046-01.hãng SX: Panasonics(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Cấp nguồn động cơ, (Dùng cho máy bay), p/n: 8ES006304-00, hãng sx: SR Technic, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Dây đánh lửa động cơ, (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000), p/n: 23830-000, Hãng sx: Panasonic |
Khối kiểm soát dữ liệu bay HG2030AE23 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Honeywell |
Khối kiểm soát hiển thị trong cabin máy bay 4077880-962 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Honeywell |
Miếng ốp thân máy bay D5323082200151 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
ốp thân máy bay D5453001420000 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:AIRBUS -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuôc nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay D5453001420000.Hãng SX: AIRBUS(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
ốp thân máy bay D5453001420100 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
ốp thân máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: D5323082200151, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Phụ tùng máy bay : ắc quy máy bay .P/n:23180 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Bộ nghe nói cho phi công .P/n:DR80CS1056 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Cuộn cảm .P/n:798017-3 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Nắp đây an toàn .P/n:2004M30G30 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Nắp đây an toàn .P/n:2004M30G38 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối điều khiển động cơ máy bay 822830-14-028 Hãng SX: HAMILTON |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: Khối quản lý dữ liệu bay 4055602-930 Hãng SX: Honeywell |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp thân máy bay M14209-266-301 Hãng SX: Global |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5287920221801 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5287931100301 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bản lề. P/n: S5307030900000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói. P/n: 64301-000 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bơm thủy lực. P/n: 371380 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đai ốc. P/n: 30-000101-120-0 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu dò khuyết tật. P/n: 49380 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm kim loạl. P/n: 651A1000301-200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đồng hồ đo nhiệt độ. P/n: 5677-420-80-10 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ. P/n: E28095-02 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Móc treo đèn. P/n: 284W8051-1 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Móc treo đèn. P/n: S0003020100200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách máy bay. P/n: S5307150502200 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm ốp vách. P/n: S5307150502200 (mới 100)%) |
Bảng điều khiển buồng lái máy bay 1301801-100. Hãng SX: ROCKWELL(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Hộp đen của máy bay S800-3000-00 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Máng trượt khẩn cấp dùng trên máy bay 7A1509-037. Hãng SX: EVERGREEN(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Phụ tùng máy bay : Đệm cao su .P/n:NSA5527-03-13 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Đèn máy bay .P/n:N65-72719-103 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay : Lọc khí .P/n:99-5039 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay :Đệm kim loại .P/n:453W0350-11(mới 100%) |
Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000: ốp cánh tà máy bay A2529403601200 Hãng SX: Airbus |
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: 10376G-17 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Bộ nghe nói cho phi công. P/n: 903-1342 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Công tắc. P/n: E0277N033E (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đầu nối. P/n: E0335-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Đệm cao su. P/n: ST2422-039 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Giá đỡ đèn. P/n: BV03203N25 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Nắp đậy an toàn. P/n: 270377-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Tấm cách điện. P/n: 311W1031-35 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 312033-01 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bay: Truyền cảm. P/n: 6000-Opt 03 (mới 100%) |
Phụ tùng, vật tư máy bay thuộc nhóm 98200000: Thiết bị dẫn đường bay 2439-89-03 Hãng SX: Cobham |
Thiết bị lưu trữ hành trình bay của máy bay (Hộp đen máy bay) 8800-3000-00 ,Hãng sx: SR Technics |
Phần XVII:XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP |
Chương 88:Phương tiện bay, tầu vũ trụ, và các bộ phận của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 88033000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 88033000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 88033000
Bạn đang xem mã HS 88033000: Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 88033000: Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 88033000: Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.