- Chương 39 Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3901 Các polyme từ etylen, dạng nguyên sinh.
- 39011012 Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp (LLDPE) (SEN)
- 39011019 Loại khác
- 39011092 Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp (LLDPE) (SEN)
- 39011099 Loại khác
- 39012000 Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên
- 39013000 Các copolyme etylen-vinyl axetat
- 39014000 Các copolyme etylene-alpha-olefin, có trọng lượng riêng dưới 0,94
- 39019040 Dạng phân tán (SEN)
- 39019090 Loại khác
- 3902 Các polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác, dạng nguyên sinh.
- 39021030 Dạng phân tán (SEN)
- 39021040 Dạng hạt, viên, hạt cườm, vẩy, mảnh và các dạng tương tự (SEN)
- 39021090 Loại khác
- 39022000 Polyisobutylen
- 39023030 Dạng lỏng hoặc dạng nhão
- 39023090 Loại khác
- 39029010 Polypropylen đã clo hóa dùng để sản xuất mực in (SEN)
- 39029090 Loại khác
- 3903 Các polyme từ styren, dạng nguyên sinh.
- 39031110 Dạng hạt (SEN)
- 39031190 Dạng khác
- 39031910 Dạng phân tán (SEN)
- 39031920 Dạng hạt, viên, hạt cườm, vẩy, mảnh và các dạng tương tự (SEN)
- 39031990 Loại khác
- 39032040 Dạng phân tán trong môi trường nước
- 39032050 Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước
- 39032090 Loại khác
- 39033040 Dạng phân tán trong môi trường nước
- 39033050 Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước
- 39033060 Dạng hạt (SEN)
- 39033090 Loại khác
- 39039030 Dạng phân tán (SEN)
- 39039091 Polystyrene chịu lực tác động nhỏ hơn 80 J/m ở 23oC
- 39039099 Loại khác
- 3904 Các polyme từ vinyl clorua hoặc từ các olefin đã halogen hóa khác, dạng nguyên sinh.
- 39041010 Các polyme đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù
- 39041091 Dạng hạt (SEN)
- 39041092 Dạng bột
- 39041099 Loại khác
- 39042110 Dạng hạt (SEN)
- 39042120 Dạng bột
- 39042190 Loại khác
- 39042210 Dạng phân tán (SEN)
- 39042220 Dạng hạt (SEN)
- 39042230 Dạng bột
- 39042290 Loại khác
- 39043010 Dạng hạt (SEN)
- 39043020 Dạng bột
- 39043090 Loại khác
- 39044010 Dạng hạt (SEN)
- 39044020 Dạng bột
- 39044090 Loại khác
- 39045040 Dạng phân tán (SEN)
- 39045050 Dạng hạt (SEN)
- 39045060 Dạng bột
- 39045090 Loại khác
- 39046110 Dạng hạt (SEN)
- 39046120 Dạng bột
- 39046190 Loại khác
- 39046930 Dạng phân tán (SEN)
- 39046940 Dạng hạt (SEN)
- 39046950 Dạng bột
- 39046990 Loại khác
- 39049030 Dạng phân tán (SEN)
- 39049040 Dạng hạt (SEN)
- 39049050 Dạng bột
- 39049090 Loại khác
- 3905 Các polyme từ vinyl axetat hay từ các vinyl este khác, dạng nguyên sinh; các polyme vinyl khác ở dạng nguyên sinh.
- 39051200 Dạng phân tán trong môi trường nước
- 39051910 Dạng lỏng hoặc dạng nhão
- 39051990 Loại khác
- 39052100 Dạng phân tán trong môi trường nước
- 39052900 Loại khác
- 39053010 Dạng phân tán (SEN)
- 39053090 Loại khác
- 39059110 Dạng phân tán (SEN)
- 39059190 Loại khác
- 39059910 Dạng phân tán trong môi trường nước
- 39059920 Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước
- 39059990 Loại khác
- 3906 Các polyme acrylic dạng nguyên sinh.
- 39061010 Dạng phân tán (SEN)
- 39061090 Loại khác
- 39069020 Dạng phân tán (SEN)
- 39069092 Natri polyacrylat
- 39069099 Loại khác
- 3907 Các polyaxetal, các polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; các polycarbonat, nhựa alkyd, các este polyallyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh.
- 39071000 Các polyaxetal
- 39072010 Polytetrametylen ete glycol
- 39072090 Loại khác
- 39073020 Loại dùng để phủ, dạng bột (SEN)
- 39073030 Dạng lỏng hoặc dạng nhão
- 39073090 Loại khác
- 39074000 Các polycarbonat
- 39075010 Dạng lỏng hoặc dạng nhão
- 39075090 Loại khác
- 39076100 Có chỉ số độ nhớt từ 78 ml/g trở lên
- 39076910 Dạng hạt (SEN)
- 39076990 Loại khác
- 39077000 Poly(lactic axit)
- 39079120 Dạng hạt và các dạng tương tự (SEN)
- 39079130 Dạng lỏng hoặc dạng nhão
- 39079190 Loại khác
- 39079940 Loại dùng để phủ, dạng bột (SEN)
- 39079990 Loại khác
- 3908 Các polyamide dạng nguyên sinh.
- 3909 Nhựa amino, nhựa phenolic và các polyurethan, dạng nguyên sinh.
- 39091010 Hợp chất dùng để đúc
- 39091090 Loại khác
- 39092010 Hợp chất dùng để đúc
- 39092090 Loại khác
- 39093100 Poly(metylen phenyl isocyanat) (MDI thô, polymeric MDI)
- 39093910 Hợp chất dùng để đúc
- 39093991 Nhựa glyoxal monourein (SEN)
- 39093999 Loại khác
- 39094010 Hợp chất dùng để đúc trừ phenol formaldehyt
- 39094090 Loại khác
- 39095000 Các polyurethan
- 3910 Các silicon dạng nguyên sinh.
- 3911 Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron-inden, polyterpen, polysulphua, polysulphon và các sản phẩm khác đã nêu trong Chú giải 3 của Chương này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh.
- 39111000 Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron, nhựa inden hoặc nhựa cumaron-inden và polyterpen
- 39119000 Loại khác
- 3912 Xenlulo và các dẫn xuất hóa học của nó, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh.
- 39121100 Chưa hóa dẻo
- 39121200 Đã hóa dẻo
- 39122011 Nitroxenlulo bán hoàn thiện đã ngâm nước (SEN)
- 39122019 Loại khác
- 39122020 Đã hóa dẻo
- 39123100 Carboxymethylcellulose và các muối của nó
- 39123900 Loại khác
- 39129020 Dạng hạt (SEN)
- 39129090 Loại khác
- 3913 Polyme tự nhiên (ví dụ, axit alginic) và các polyme tự nhiên đã biến đổi (ví dụ, protein đã làm cứng, các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh.
- 39131000 Axit alginic, các muối và este của nó
- 39139010 Các protein đã làm cứng
- 39139020 Các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
- 39139030 Các polyme từ tinh bột
- 39139090 Loại khác
- 3915 Phế liệu, phế thải và mẩu vụn, của plastic.
- 39151010 Dạng xốp, không cứng
- 39151090 Loại khác
- 39152010 Dạng xốp, không cứng
- 39152090 Loại khác
- 39153010 Dạng xốp, không cứng
- 39153090 Loại khác
- 39159000 Từ plastic khác
- 3916 Plastic dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1 mm, dạng thanh, que và các dạng hình, đã hoặc chưa gia công bề mặt, nhưng chưa gia công cách khác.
- 39161010 Sợi monofilament
- 39161020 Dạng thanh, que và các dạng hình
- 39162010 Sợi monofilament
- 39162020 Dạng thanh, que và các dạng hình
- 39169041 Sợi monofilament
- 39169042 Dạng thanh, que và các dạng hình
- 39169050 Từ sợi lưu hóa
- 39169060 Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
- 39169070 Từ các polyme trùng hợp khác; từ xenlulo tái sinh; từ nitrat xenlulo, acetat xenlulo và các este xenlulo khác, các ete xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo
- 39169080 Từ các sản phẩm polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp
- 39169091 Sợi monofilament
- 39169092 Dạng thanh, que và các dạng hình
- 3917 Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, và các phụ kiện dùng để ghép nối chúng (ví dụ, các đoạn nối, khuỷu, vành đệm), bằng plastic.
- 39171010 Từ các protein đã được làm cứng
- 39171090 Loại khác
- 39172100 Bằng các polyme từ etylen
- 39172200 Bằng các polyme từ propylen
- 39172300 Bằng các polyme từ vinyl clorua
- 39172911 Từ các polyme trùng hợp khác (SEN)
- 39172912 Từ nhựa amino; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo; từ sợi lưu hóa; từ các protein đã được làm cứng; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên (SEN)
- 39172919 Loại khác (SEN)
- 39172921 Từ các polyme trùng hợp khác
- 39172922 Từ nhựa phenolic
- 39172923 Từ nhựa amino; từ các protein đã làm cứng; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
- 39172924 Từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo; từ sợi lưu hóa
- 39172925 Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp khác
- 39172929 Loại khác
- 39173111 Từ các polyme trùng hợp (SEN)
- 39173112 Từ nhựa amino; từ nhựa phenolic; từ sợi lưu hóa; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên (SEN)
- 39173119 Loại khác (SEN)
- 39173121 Từ các polyme trùng hợp
- 39173123 Từ nhựa amino; từ nhựa phenolic; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
- 39173124 Từ sợi lưu hóa
- 39173125 Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp khác; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo
- 39173129 Loại khác
- 39173210 Vỏ xúc xích hoặc vỏ giăm bông
- 39173220 Ống nhựa nhiệt dẻo dùng cho bếp ga (SEN)
- 39173291 Từ các polyme trùng hợp; từ nhựa phenolic hoặc nhựa amino; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên (SEN)
- 39173292 Loại khác (SEN)
- 39173293 Từ các polyme trùng hợp
- 39173294 Từ nhựa amino hoặc nhựa phenolic; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
- 39173295 Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp khác; từ sợi lưu hóa; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo
- 39173299 Loại khác
- 39173310 Loại khác, được gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần (SEN)
- 39173391 Từ các polyme trùng hợp khác
- 39173392 Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp
- 39173393 Từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo
- 39173394 Từ sợi lưu hóa
- 39173395 Từ các protein đã làm cứng
- 39173396 Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
- 39173399 Loại khác
- 39173911 Từ các polyme trùng hợp; từ sợi lưu hóa (SEN)
- 39173912 Từ nhựa phenolic hoặc nhựa amino; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên (SEN)
- 39173913 Từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo (SEN)
- 39173919 Loại khác (SEN)
- 39173991 Từ các polyme trùng hợp; từ sợi lưu hóa
- 39173992 Từ nhựa phenolic hoặc nhựa amino; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
- 39173993 Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp khác
- 39173994 Từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo
- 39173999 Loại khác
- 39174000 Các phụ kiện
- 3918 Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc không tự dính, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm ốp tường hoặc ốp trần bằng plastic, như đã nêu trong Chú giải 9 của Chương này.
- 39181011 Dạng tấm rời để ghép
- 39181019 Loại khác
- 39181090 Loại khác
- 39189011 Dạng tấm rời để ghép, bằng polyetylen
- 39189013 Loại khác, bằng polyetylen
- 39189014 Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
- 39189015 Từ các polyme trùng hợp khác; từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp; từ nitrat xenlulo, acetat xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo
- 39189016 Từ sợi lưu hóa
- 39189019 Loại khác
- 39189091 Từ polyetylen
- 39189092 Từ dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
- 39189093 Từ các polyme trùng hợp khác; từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp; từ nitrat xenlulo, acetat xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo
- 39189094 Từ sợi lưu hóa
- 39189099 Loại khác
- 3919 Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các hình dạng phẳng khác tự dính, bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn.
- 39191010 Bằng các polyme từ vinyl clorua
- 39191020 Bằng polyetylen
- 39191091 Từ các protein đã làm cứng hoặc các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
- 39191092 Từ các polyme trùng hợp; từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo
- 39191099 Loại khác
- 39199010 Từ các polyme từ vinyl clorua
- 39199020 Từ các protein đã làm cứng
- 39199091 Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
- 39199092 Từ các polyme trùng hợp; từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo
- 39199099 Loại khác
- 3920 Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác.
- 39201011 Loại cứng (SEN)
- 39201019 Loại khác
- 39201090 Loại khác
- 39202010 Màng polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) (SEN)
- 39202091 Dạng tấm và phiến
- 39202099 Loại khác
- 39203020 Tấm Acrylonitril butadien styren (ABS) sử dụng trong sản xuất tủ lạnh
- 39203091 Dạng tấm và phiến, loại cứng (SEN)
- 39203092 Loại khác, dạng tấm và phiến
- 39203099 Loại khác
- 39204310 Dạng tấm và phiến
- 39204390 Loại khác
- 39204900 Loại khác
- 39205111 Loại cứng (SEN)
- 39205119 Loại khác
- 39205190 Loại khác
- 39205911 Loại cứng (SEN)
- 39205919 Loại khác
- 39205990 Loại khác
- 39206110 Dạng tấm và phiến (SEN)
- 39206190 Loại khác
- 39206210 Dạng tấm và phiến
- 39206290 Loại khác
- 39206310 Dạng tấm và phiến
- 39206390 Loại khác
- 39206910 Dạng tấm và phiến
- 39206990 Loại khác
- 39207110 Màng xenlophan
- 39207191 Dạng phiến (sheets) đã in
- 39207199 Loại khác
- 39207300 Từ xenlulo axetat
- 39207910 Từ nitrocellulose (thuốc nổ bông)
- 39207920 Từ sợi lưu hóa
- 39207991 Dạng tấm và phiến
- 39207999 Loại khác
- 39209110 Màng dùng làm kính an toàn, độ dày trên 0,38 mm nhưng không quá 0,76 mm, và chiều rộng không quá 2 m
- 39209191 Dạng tấm và phiến
- 39209199 Loại khác
- 39209210 Từ polyamide-6
- 39209291 Dạng tấm và phiến
- 39209299 Loại khác
- 39209310 Dạng tấm và phiến
- 39209390 Loại khác
- 39209410 Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit)
- 39209491 Dạng tấm và phiến
- 39209499 Loại khác
- 39209910 Từ các protein đã làm cứng; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
- 39209921 Dạng tấm và phiến
- 39209929 Loại khác
- 39209931 Dạng tấm và phiến
- 39209939 Loại khác
- 39209990 Loại khác
- 3921 Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic.
- 39211120 Loại cứng (SEN)
- 39211191 Dạng tấm và phiến
- 39211192 Dạng màng
- 39211199 Loại khác
- 39211200 Từ các polyme từ vinyl clorua
- 39211310 Loại cứng (SEN)
- 39211391 Dạng tấm và phiến
- 39211392 Dạng màng
- 39211399 Loại khác
- 39211420 Loại cứng (SEN)
- 39211491 Dạng tấm và phiến
- 39211492 Dạng màng
- 39211499 Loại khác
- 39211920 Loại cứng (SEN)
- 39211991 Dạng tấm và phiến
- 39211992 Dạng màng
- 39211999 Loại khác
- 39219010 Từ sợi lưu hóa
- 39219020 Từ các protein đã được làm cứng
- 39219030 Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
- 39219041 Dạng tấm và phiến
- 39219042 Dạng màng
- 39219043 Dạng dải có ép vật liệu dệt
- 39219049 Loại khác
- 39219050 Từ xenlulo tái sinh
- 39219060 Từ xenlulo khác hoặc các dẫn xuất hóa học của nó
- 39219090 Loại khác
- 3922 Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa vệ sinh (bidets), bệ và nắp xí bệt, bình xả nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic.
- 39221011 Bồn tắm có hình dạng bên trong là hình chữ nhật hoặc hình thuôn (oblong)
- 39221019 Loại khác
- 39221090 Loại khác
- 39222000 Bệ và nắp xí bệt
- 39229011 Bộ phận của bình xả nước (SEN)
- 39229012 Bình xả nước đã lắp sẵn các bộ phận (SEN)
- 39229019 Loại khác
- 39229090 Loại khác
- 3923 Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác, bằng plastic.
- 39231010 Hộp đựng phim, băng từ và đĩa quang
- 39231090 Loại khác
- 39232111 Có chiều rộng từ 315 mm trở lên và có chiều dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín
- 39232119 Loại khác
- 39232191 Túi vô trùng không được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở-retort), chiều rộng từ 315 mm trở lên và chiều dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín (SEN)
- 39232199 Loại khác
- 39232910 Túi vô trùng đã hoặc chưa gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở-retort), chiều rộng từ 315 mm trở lên và chiều dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín
- 39232990 Loại khác
- 39233020 Bình chứa nhiều lớp được gia cố bằng sợi thủy tinh, dùng cho khí nén hoặc khí hóa lỏng (SEN)
- 39233090 Loại khác
- 39234010 Loại phù hợp sử dụng với máy móc thuộc nhóm 84.44, 84.45 hoặc 84.48 (SEN)
- 39234090 Loại khác
- 39235000 Nút, nắp, mũ van và các nút đậy khác
- 39239010 Tuýp để đựng kem đánh răng
- 39239090 Loại khác
- 3924 Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng khác và các sản phẩm phục vụ vệ sinh, bằng plastic.
- 39241010 Từ melamin
- 39241090 Loại khác
- 39249010 Bô để giường bệnh, bô đi tiểu (loại xách tay được) hoặc bô để phòng ngủ (SEN)
- 39249020 Miếng tạo dáng núm vú, miếng bảo vệ đầu ngực, núm trợ ti, phễu vắt sữa bằng tay (SEN)
- 39249030 Bộ câu sữa
- 39249090 Loại khác
- 3925 Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
- 39251000 Thùng chứa, bể và các loại đồ chứa đựng tương tự, dung tích trên 300 lít
- 39252000 Cửa ra vào, cửa sổ và khung của chúng và ngưỡng cửa ra vào
- 39253000 Cửa chớp, mành che (kể cả mành chớp lật) và các sản phẩm tương tự và các bộ phận của nó
- 39259000 Loại khác
- 3926 Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14.
- 39261000 Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học
- 39262060 Hàng may mặc dùng để chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy
- 39262090 Loại khác
- 39263000 Phụ kiện lắp vào đồ nội thất, trên thân xe (coachwork) hoặc các loại tương tự
- 39264000 Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác
- 39269010 Phao cho lưới đánh cá
- 39269020 Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, và các bộ phận của chúng
- 39269032 Khuôn plastic lấy dấu răng
- 39269039 Loại khác
- 39269041 Lá chắn bảo vệ của cảnh sát
- 39269042 Mặt nạ bảo hộ sử dụng khi hàn và trong các công việc tương tự (SEN)
- 39269044 Đệm cứu sinh dùng để bảo vệ người ngã từ trên cao xuống
- 39269049 Loại khác
- 39269053 Băng truyền (dây curoa) hoặc đai truyền hoặc băng tải hoặc đai tải
- 39269055 Móc hình chữ J hoặc khối chùm bằng plastic dùng cho ngòi nổ, kíp nổ (SEN)
- 39269059 Loại khác
- 39269060 Dụng cụ cho gia cầm ăn
- 39269070 Lót, đệm cho các sản phẩm may mặc hoặc cho các đồ phụ trợ của quần áo
- 39269081 Khuôn (phom) giày
- 39269082 Chuỗi hạt cầu nguyện (SEN)
- 39269089 Loại khác
- 39269091 Loại dùng để chứa ngũ cốc (SEN)
- 39269092 Vỏ viên nhộng loại dùng để làm thuốc (SEN)
- 39269099 Loại khác
- Chương 40 Cao su và các sản phẩm bằng cao su
- 4001 Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải.
- 40011011 Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm (SEN)
- 40011019 Loại khác
- 40011021 Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm (SEN)
- 40011029 Loại khác
- 40012110 RSS hạng 1
- 40012120 RSS hạng 2
- 40012130 RSS hạng 3
- 40012140 RSS hạng 4
- 40012150 RSS hạng 5
- 40012190 Loại khác
- 40012210 TSNR 10
- 40012220 TSNR 20
- 40012230 TSNR L
- 40012240 TSNR CV
- 40012250 TSNR GP
- 40012290 Loại khác
- 40012910 Cao su dạng tờ được làm khô bằng không khí (SEN)
- 40012920 Crếp từ mủ cao su (SEN)
- 40012930 Crếp làm đế giày (SEN)
- 40012940 Crếp tái chế, kể cả vỏ crếp làm từ mẩu cao su vụn (SEN)
- 40012950 Crếp loại khác
- 40012960 Cao su chế biến cao cấp
- 40012970 Váng cao su
- 40012980 Loại tận thu (trên cây, dưới đất hoặc loại đã xông khói) và phần thừa lại trên chén (SEN)
- 40012991 Dạng nguyên sinh
- 40012999 Loại khác
- 40013020 Dạng nguyên sinh
- 40013090 Loại khác
- 4002 Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải.
- 40021100 Dạng latex (dạng mủ cao su)
- 40021910 Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn
- 40021990 Loại khác
- 40022010 Dạng nguyên sinh
- 40022090 Loại khác
- 40023110 Dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn
- 40023190 Loại khác
- 40023910 Dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn
- 40023990 Loại khác
- 40024100 Dạng latex (dạng mủ cao su)
- 40024910 Dạng nguyên sinh
- 40024990 Loại khác
- 40025100 Dạng latex (dạng mủ cao su)
- 40025910 Dạng nguyên sinh
- 40025990 Loại khác
- 40026010 Dạng nguyên sinh
- 40026090 Loại khác
- 40027010 Dạng nguyên sinh
- 40027090 Loại khác
- 40028010 Hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp
- 40028090 Loại khác
- 40029100 Dạng latex (dạng mủ cao su)
- 40029920 Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn
- 40029990 Loại khác
- 4005 Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải.
- 40051010 Của keo tự nhiên
- 40051090 Loại khác
- 40052000 Dạng hòa tan; dạng phân tán trừ các sản phẩm thuộc phân nhóm 4005.10
- 40059110 Của keo tự nhiên
- 40059190 Loại khác
- 40059910 Dạng latex (dạng mủ cao su)
- 40059920 Cao su tự nhiên được pha trộn với các chất trừ carbon hoặc silica
- 40059990 Loại khác
- 4006 Các dạng khác (ví dụ, thanh, ống và dạng hình) và các sản phẩm khác (ví dụ, đĩa và vòng), bằng cao su chưa lưu hóa.
- 40061000 Dải “camel-back” dùng để đắp lại lốp cao su
- 40069011 Các sản phẩm
- 40069019 Loại khác
- 40069090 Loại khác
- 4008 Tấm, tờ, dải, thanh và dạng hình, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.
- 40081110 Chiều dày trên 5 mm, có một mặt được lót vải dệt
- 40081120 Loại khác, miếng, tấm ghép với nhau để lát nền và ốp tường
- 40081190 Loại khác
- 40081900 Loại khác
- 40082110 Chiều dày trên 5 mm, có một mặt được lót vải dệt
- 40082120 Loại khác, miếng, tấm ghép với nhau để lát nền và ốp tường
- 40082130 Băng chắn nước (SEN)
- 40082140 Tờ cao su dùng làm đế giày
- 40082190 Loại khác
- 40082900 Loại khác
- 4009 Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối (ví dụ, các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm).
- 40091100 Không kèm phụ kiện ghép nối
- 40091210 Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ (SEN)
- 40091290 Loại khác
- 40092110 Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ (SEN)
- 40092190 Loại khác
- 40092210 Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ (SEN)
- 40092290 Loại khác
- 40093110 Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ (SEN)
- 40093120 Ống vòi cao su dùng cho bếp ga (SEN)
- 40093191 Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt và ống dẫn nước, dùng cho xe gắn động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
- 40093199 Loại khác
- 40093210 Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ (SEN)
- 40093220 Ống vòi cao su dùng cho bếp ga (SEN)
- 40093290 Loại khác
- 40094110 Ống vòi cao su dùng cho bếp ga (SEN)
- 40094190 Loại khác
- 40094210 Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ (SEN)
- 40094220 Ống vòi cao su dùng cho bếp ga (SEN)
- 40094290 Loại khác
- 4010 Băng tải hoặc đai tải hoặc băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền, bằng cao su lưu hóa.
- 40101100 Chỉ được gia cố bằng kim loại
- 40101200 Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt
- 40101900 Loại khác
- 40103100 Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm
- 40103200 Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm
- 40103300 Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm nhưng không quá 240 cm
- 40103400 Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm nhưng không quá 240 cm
- 40103500 Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 150 cm
- 40103600 Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 150 cm nhưng không quá 198 cm
- 40103900 Loại khác
- 4011 Lốp loại bơm hơi bằng cao su, chưa qua sử dụng.
- 40111000 Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua)
- 40112010 Chiều rộng không quá 450 mm
- 40112090 Loại khác
- 40113000 Loại sử dụng cho phương tiện bay
- 40114000 Loại dùng cho xe môtô
- 40115000 Loại dùng cho xe đạp
- 40117000 Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp
- 40118011 Loại dùng cho xe kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng, xe cút kít hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác
- 40118019 Loại khác
- 40118021 Loại dùng cho xe kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác
- 40118029 Loại khác
- 40119010 Loại dùng cho xe thuộc Chương 87
- 40119020 Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
- 40119030 Loại khác, có chiều rộng trên 450 mm
- 40119090 Loại khác
- 4012 Lốp bằng cao su loại bơm hơi đã qua sử dụng hoặc đắp lại; lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su.
- 40121100 Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua)
- 40121210 Chiều rộng không quá 450 mm
- 40121290 Loại khác
- 40121300 Loại sử dụng cho phương tiện bay
- 40121930 Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
- 40121940 Loại dùng cho các xe thuộc Chương 87
- 40121990 Loại khác
- 40122010 Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua)
- 40122021 Chiều rộng không quá 450 mm
- 40122029 Loại khác
- 40122030 Loại sử dụng cho phương tiện bay
- 40122040 Loại dùng cho xe môtô
- 40122050 Loại dùng cho xe đạp
- 40122060 Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
- 40122070 Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87
- 40122091 Lốp trơn (SEN)
- 40122099 Loại khác
- 40129014 Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm
- 40129015 Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm, dùng cho xe thuộc nhóm 87.09
- 40129016 Lốp đặc khác có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm
- 40129019 Loại khác
- 40129021 Có chiều rộng không quá 450 mm
- 40129022 Có chiều rộng trên 450 mm
- 40129070 Hoa lốp đắp lại có chiều rộng không quá 450 mm
- 40129080 Lót vành
- 40129090 Loại khác
- 4013 Săm các loại, bằng cao su.
- 40131011 Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm
- 40131019 Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm
- 40131021 Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm
- 40131029 Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm
- 40132000 Loại dùng cho xe đạp
- 40139011 Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm
- 40139019 Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm
- 40139020 Loại dùng cho xe môtô
- 40139031 Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm
- 40139039 Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm
- 40139040 Loại sử dụng cho phương tiện bay
- 40139091 Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm
- 40139099 Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm
- 4014 Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối bằng cao su cứng.
- 40141000 Bao tránh thai
- 40149010 Núm vú của bình cho trẻ em ăn và các loại tương tự
- 40149040 Nút đậy dùng cho dược phẩm
- 40149050 Bao ngón tay
- 40149090 Loại khác
- 4015 Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.
- 40151100 Dùng trong phẫu thuật
- 40151900 Loại khác
- 40159010 Tạp dề chì để chống phóng xạ
- 40159020 Bộ đồ của thợ lặn
- 40159090 Loại khác
- 4016 Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.
- 40161010 Lót, đệm cho các sản phẩm may mặc hoặc cho các đồ phụ trợ của quần áo
- 40161020 Tấm, miếng ghép với nhau để lát nền và ốp tường
- 40161090 Loại khác
- 40169110 Tấm, đệm (mat)
- 40169120 Dạng tấm rời để ghép
- 40169190 Loại khác
- 40169210 Đầu tẩy (eraser tips)
- 40169290 Loại khác
- 40169310 Loại dùng để cách điện cho các chân tụ điện (SEN)
- 40169320 Miếng đệm và vành khung tròn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
- 40169390 Loại khác
- 40169400 Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc không bơm phồng được
- 40169500 Các sản phẩm có thể bơm phồng khác
- 40169911 Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05, trừ viền cao su quanh kính cửa
- 40169912 Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11
- 40169913 Viền cao su quanh kính cửa, dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
- 40169915 Dùng cho xe thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 hoặc 87.16
- 40169916 Chắn bùn xe đạp (SEN)
- 40169917 Bộ phận của xe đạp (SEN)
- 40169918 Phụ kiện khác của xe đạp (SEN)
- 40169919 Loại khác
- 40169920 Bộ phận và phụ kiện của dù xoay thuộc nhóm 88.04
- 40169930 Dải cao su
- 40169940 Tấm, miếng rời ghép với nhau để ốp tường
- 40169951 Trục lăn cao su
- 40169952 Cốt làm lốp (Tyre mould bladders) (SEN)
- 40169953 Nắp chụp cách điện
- 40169954 Vòng và vỏ bọc bằng cao su sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô
- 40169959 Loại khác
- 40169960 Lót đường ray xe lửa (rail pad)
- 40169970 Loại chịu lực xây dựng kể cả lực cầu
- 40169991 Khăn trải bàn
- 40169999 Loại khác
- 4017 Cao su cứng (ví dụ, ebonit) ở các dạng, kể cả phế liệu và phế thải; các sản phẩm bằng cao su cứng.
Hướng dẫn tra cứu mã HS
Nhập bất kỳ mã HS hoặc thông tin mô tả của mã HS tại trang chủ https://caselaw.vn/ hoặc ô tìm kiếm tại https://casel...Xem thêm
Xem gần đây
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã xem
Mã HS đã lưu trữ
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã lưu trữ