- Chương 23 Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến
- 2301 Bột mịn, bột thô và viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, từ cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người; tóp mỡ.
- 23011000 Bột mịn, bột thô và viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ; tóp mỡ
- 23012010 Từ cá, có hàm lượng protein dưới 60% tính theo trọng lượng
- 23012020 Từ cá, có hàm lượng protein từ 60% trở lên tính theo trọng lượng
- 23012090 Loại khác
- 2302 Cám, tấm và phế liệu khác, ở dạng viên hoặc không ở dạng viên, thu được từ quá trình giần, sàng, rây, xay xát hoặc chế biến cách khác từ các loại ngũ cốc hay các loại cây họ đậu.
- 23021000 Từ ngô
- 23023010 Cám và cám mịn (pollard)(SEN)
- 23023090 Loại khác
- 23024010 Từ thóc gạo
- 23024090 Loại khác
- 23025000 Từ cây họ đậu
- 2303 Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự, bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đường, bã và phế liệu từ quá trình ủ hay chưng cất, ở dạng viên hoặc không ở dạng viên.
- 23031010 Từ sắn hoặc cọ sago
- 23031090 Loại khác
- 23032000 Bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đường
- 23033000 Bã và phế liệu từ quá trình ủ hoặc chưng cất
- 2304 Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết xuất dầu đậu tương.
- 23040010 Bột đậu tương đã được khử chất béo, thích hợp dùng làm thức ăn cho người (SEN)
- 23040090 Loại khác
- 2306 Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết xuất chất béo hoặc dầu thực vật, trừ các loại thuộc nhóm 23.04 hoặc 23.05.
- 23061000 Từ hạt bông
- 23062000 Từ hạt lanh
- 23063000 Từ hạt hướng dương
- 23064110 Từ hạt cải dầu rape có hàm lượng axit eruxic thấp
- 23064120 Từ hạt cải dầu colza có hàm lượng axit eruxic thấp
- 23064910 Từ hạt cải dầu rape khác
- 23064920 Từ hạt cải dầu colza khác
- 23065000 Từ dừa hoặc cùi dừa
- 23066010 Dạng xay hoặc dạng viên
- 23066090 Loại khác
- 23069010 Từ mầm ngô
- 23069090 Loại khác
- 2309 Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật.
Hướng dẫn tra cứu mã HS
Nhập bất kỳ mã HS hoặc thông tin mô tả của mã HS tại trang chủ https://caselaw.vn/ hoặc ô tìm kiếm tại https://casel...Xem thêm
Xem gần đây
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã xem
Mã HS đã lưu trữ
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã lưu trữ