- Chương 62 Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, không dệt kim hoặc móc
- 6201 Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (carcoats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03.
- 62011100 Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
- 62011200 Từ bông
- 62011300 Từ sợi nhân tạo
- 62011910 Từ tơ tằm
- 62011920 Từ ramie
- 62011990 Loại khác
- 62019100 Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
- 62019200 Từ bông
- 62019300 Từ sợi nhân tạo
- 62019910 Từ tơ tằm
- 62019920 Từ ramie
- 62019990 Loại khác
- 6202 Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (carcoats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04.
- 62021100 Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
- 62021200 Từ bông
- 62021300 Từ sợi nhân tạo
- 62021910 Từ tơ tằm
- 62021920 Từ ramie
- 62021990 Loại khác
- 62029100 Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
- 62029200 Từ bông
- 62029300 Từ sợi nhân tạo
- 62029910 Từ tơ tằm
- 62029920 Từ ramie
- 62029990 Loại khác
- 6203 Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai.
- 62031100 Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
- 62031200 Từ sợi tổng hợp
- 62031911 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62031919 Loại khác
- 62031921 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62031929 Loại khác
- 62031990 Loại khác
- 62032210 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62032290 Loại khác
- 62032300 Từ sợi tổng hợp
- 62032910 Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn
- 62032990 Loại khác
- 62033100 Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
- 62033210 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62033290 Loại khác
- 62033300 Từ sợi tổng hợp
- 62033900 Từ các vật liệu dệt khác
- 62034100 Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
- 62034210 Quần yếm có dây đeo
- 62034290 Loại khác
- 62034300 Từ sợi tổng hợp
- 62034910 Từ tơ tằm
- 62034990 Loại khác
- 6204 Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, váy liền thân (1), chân váy (skirt), chân váy dạng quần, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái.
- 62041100 Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
- 62041210 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62041290 Loại khác
- 62041300 Từ sợi tổng hợp
- 62041911 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62041919 Loại khác
- 62041990 Loại khác
- 62042100 Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
- 62042210 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62042290 Loại khác
- 62042300 Từ sợi tổng hợp
- 62042910 Từ tơ tằm
- 62042990 Loại khác
- 62043100 Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
- 62043210 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62043290 Loại khác
- 62043300 Từ sợi tổng hợp
- 62043911 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62043919 Loại khác
- 62043990 Loại khác
- 62044100 Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
- 62044210 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62044290 Loại khác
- 62044300 Từ sợi tổng hợp
- 62044400 Từ sợi tái tạo
- 62044910 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62044990 Loại khác
- 62045100 Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
- 62045210 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62045290 Loại khác
- 62045300 Từ sợi tổng hợp
- 62045910 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62045990 Loại khác
- 62046100 Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
- 62046200 Từ bông
- 62046300 Từ sợi tổng hợp
- 62046900 Từ các vật liệu dệt khác
- 6205 Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai.
- 62052010 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62052020 Áo Barong Tagalog (SEN)
- 62052090 Loại khác
- 62053010 Áo Barong Tagalog (SEN)
- 62053090 Loại khác
- 62059010 Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
- 62059091 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62059092 Áo Barong Tagalog (SEN)
- 62059099 Loại khác
- 6206 Áo blouse, sơ mi và sơ mi cách điệu (shirtblouses) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái.
- 62061010 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62061090 Loại khác
- 62062000 Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
- 62063010 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62063090 Loại khác
- 62064000 Từ sợi nhân tạo
- 62069000 Từ các vật liệu dệt khác
- 6207 Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, quần lót, quần đùi, quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai.
- 62071100 Từ bông
- 62071900 Từ các vật liệu dệt khác
- 62072110 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62072190 Loại khác
- 62072200 Từ sợi nhân tạo
- 62072910 Từ tơ tằm
- 62072990 Loại khác
- 62079100 Từ bông
- 62079910 Từ sợi nhân tạo
- 62079990 Loại khác
- 6208 Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, váy lót, váy lót bồng (petticoats), quần xi líp, quần đùi bó, váy ngủ, bộ pyjama, áo ngủ của phụ nữ bằng vải mỏng và trong suốt (negligees), áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái.
- 62081100 Từ sợi nhân tạo
- 62081900 Từ các vật liệu dệt khác
- 62082110 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62082190 Loại khác
- 62082200 Từ sợi nhân tạo
- 62082910 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62082990 Loại khác
- 62089110 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62089190 Loại khác
- 62089210 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62089290 Loại khác
- 62089910 Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn
- 62089990 Loại khác
- 6209 Quần áo may sẵn và phụ kiện may mặc cho trẻ em.
- 62092030 Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự
- 62092040 Bộ com-lê, quần và các loại tương tự
- 62092090 Loại khác
- 62093010 Bộ com-lê, quần và các loại tương tự
- 62093030 Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự
- 62093040 Phụ kiện may mặc
- 62093090 Loại khác
- 62099000 Từ các vật liệu dệt khác
- 6210 Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07.
- 62101011 Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy (SEN)
- 62101019 Loại khác
- 62101090 Loại khác
- 62102020 Quần áo chống cháy (SEN)
- 62102030 Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
- 62102040 Các loại quần áo bảo hộ khác
- 62102090 Loại khác
- 62103020 Quần áo chống cháy (SEN)
- 62103030 Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
- 62103040 Các loại quần áo bảo hộ khác
- 62103090 Loại khác
- 62104010 Quần áo chống cháy (SEN)
- 62104020 Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
- 62104090 Loại khác
- 62105010 Quần áo chống cháy (SEN)
- 62105020 Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
- 62105090 Loại khác
- 6211 Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác.
- 62111100 Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai
- 62111200 Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái
- 62112000 Bộ quần áo trượt tuyết
- 62113210 Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật
- 62113220 Áo choàng hành hương (Ehram) (SEN)
- 62113290 Loại khác
- 62113310 Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật
- 62113320 Quần áo chống cháy (SEN)
- 62113330 Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
- 62113390 Loại khác
- 62113910 Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật
- 62113920 Quần áo chống cháy (SEN)
- 62113930 Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
- 62113990 Loại khác
- 62114210 Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật
- 62114220 Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện (SEN)
- 62114290 Loại khác
- 62114310 Áo phẫu thuật
- 62114320 Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện (SEN)
- 62114330 Bộ quần áo bảo hộ chống nổ
- 62114340 Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật
- 62114350 Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy (SEN)
- 62114360 Bộ quần áo nhảy dù liền thân
- 62114390 Loại khác
- 62114910 Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật
- 62114920 Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy (SEN)
- 62114931 Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn (SEN)
- 62114939 Loại khác (SEN)
- 62114940 Loại khác, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
- 62114990 Loại khác
- 6212 Xu chiêng, gen, áo nịt ngực (corset), dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không được làm từ dệt kim hoặc móc.
- 62121011 Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)
- 62121019 Loại khác
- 62121091 Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)
- 62121099 Loại khác
- 62122010 Từ bông
- 62122090 Từ các loại vật liệu dệt khác
- 62123010 Từ bông
- 62123090 Từ các loại vật liệu dệt khác
- 62129011 Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô vết sẹo và ghép da (SEN)
- 62129012 Hàng may mặc hỗ trợ cho các môn điền kinh
- 62129019 Loại khác
- 62129091 Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô vết sẹo và ghép da (SEN)
- 62129092 Hàng may mặc hỗ trợ cho các môn điền kinh
- 62129099 Loại khác
- 6213 Khăn tay và khăn vuông nhỏ quàng cổ.
- 62132010 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62132090 Loại khác
- 62139011 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62139019 Loại khác
- 62139091 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62139099 Loại khác
- 6214 Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che và các loại tương tự.
- 62141010 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62141090 Loại khác
- 62142000 Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
- 62143010 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62143090 Loại khác
- 62144010 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62144090 Loại khác
- 62149010 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62149090 Loại khác
- 6215 Cà vạt, nơ con bướm và cravat.
- 62151010 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62151090 Loại khác
- 62152010 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62152090 Loại khác
- 62159010 Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN)
- 62159090 Loại khác
- 6216 Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao.
- 62160010 Găng tay bảo hộ lao động, găng tay hở ngón và găng tay bao
- 62160091 Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
- 62160092 Từ bông
- 62160099 Loại khác
- 6217 Hàng phụ kiện may mặc đã hoàn chỉnh khác; các chi tiết của quần áo hoặc của phụ kiện may mặc, trừ các loại thuộc nhóm 62.12.
Hướng dẫn tra cứu mã HS
Nhập bất kỳ mã HS hoặc thông tin mô tả của mã HS tại trang chủ https://caselaw.vn/ hoặc ô tìm kiếm tại https://casel...Xem thêm
Xem gần đây
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã xem
Mã HS đã lưu trữ
Đăng nhập để theo dõi mã HS đã lưu trữ