- Chương 84 Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8401 Lò phản ứng hạt nhân; các bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ, dùng cho các lò phản ứng hạt nhân; máy và thiết bị để tách chất đồng vị.
- 84011000 Lò phản ứng hạt nhân
- 84012000 Máy và thiết bị để tách chất đồng vị, và bộ phận của chúng
- 84013000 Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ
- 84014000 Các bộ phận của lò phản ứng hạt nhân
- 8402 Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác (trừ các nồi hơi đun nóng nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp); nồi hơi nước quá nhiệt.
- 84021110 Hoạt động bằng điện
- 84021120 Không hoạt động bằng điện
- 84021211 Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ
- 84021219 Loại khác
- 84021221 Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ
- 84021229 Loại khác
- 84021911 Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ
- 84021919 Loại khác
- 84021921 Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ
- 84021929 Loại khác
- 84022010 Hoạt động bằng điện
- 84022020 Không hoạt động bằng điện
- 84029010 Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN)
- 84029090 Loại khác
- 8403 Nồi hơi nước sưởi trung tâm trừ các loại thuộc nhóm 84.02.
- 8404 Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03 (ví dụ, bộ tiết kiệm nhiên liệu, thiết bị quá nhiệt, máy cạo rửa nồi hơi, thiết bị thu hồi chất khí); thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác.
- 84041011 Thiết bị loại bỏ muội (máy thổi muội)
- 84041019 Loại khác
- 84041020 Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.03
- 84042000 Thiết bị ngưng tụ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác
- 84049011 Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN)
- 84049019 Loại khác
- 84049021 Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN)
- 84049029 Loại khác
- 84049090 Loại khác
- 8405 Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí axetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo qui trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc.
- 84051000 Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí axetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo qui trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc
- 84059000 Bộ phận
- 8406 Tua bin hơi nước và các loại tua bin hơi khác.
- 84061000 Tua bin dùng cho máy thủy
- 84068100 Công suất đầu ra trên 40 MW
- 84068210 Công suất đầu ra không quá 5 MW
- 84068290 Loại khác
- 84069000 Bộ phận
- 8407 Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay đốt cháy bằng tia lửa điện.
- 84071000 Động cơ phương tiện bay
- 84072110 Công suất không quá 22,38 kW (30hp)
- 84072190 Loại khác
- 84072920 Công suất không quá 22,38 kW (30hp)
- 84072990 Loại khác
- 84073100 Dung tích xi lanh không quá 50 cc
- 84073211 Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01
- 84073212 Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11
- 84073219 Loại khác
- 84073221 Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01
- 84073222 Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11
- 84073229 Loại khác
- 84073310 Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01
- 84073320 Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11
- 84073390 Loại khác
- 84073440 Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 cc
- 84073450 Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01
- 84073460 Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11
- 84073471 Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc
- 84073472 Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 cc
- 84073473 Dung tích xi lanh trên 3.000 cc
- 84073491 Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 cc
- 84073492 Dùng cho các loại xe khác thuộc nhóm 87.01
- 84073493 Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11
- 84073494 Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc
- 84073495 Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 cc
- 84073499 Dung tích xi lanh trên 3.000 cc
- 84079010 Công suất không quá 18,65 kW
- 84079020 Công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 22,38 kW
- 84079090 Loại khác
- 8408 Động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (động cơ diesel hoặc bán diesel).
- 84081010 Công suất không quá 22,38 kW
- 84081020 Công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 100 kW
- 84081030 Công suất trên 100 kW nhưng không quá 750 kW
- 84081090 Loại khác
- 84082010 Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10
- 84082021 Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc
- 84082022 Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc
- 84082023 Dung tích xi lanh trên 3.500 cc
- 84082093 Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10
- 84082094 Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc
- 84082095 Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc
- 84082096 Dung tích xi lanh trên 3.500 cc
- 84089010 Công suất không quá 18,65 kW
- 84089051 Của loại sử dụng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
- 84089052 Của loại sử dụng cho đầu máy xe lửa hoặc tàu điện
- 84089059 Loại khác
- 84089091 Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
- 84089092 Của loại sử dụng cho đầu máy xe lửa hoặc tàu điện
- 84089099 Loại khác
- 8409 Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08.
- 84091000 Dùng cho động cơ phương tiện bay
- 84099111 Chế hòa khí và bộ phận của chúng
- 84099112 Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu
- 84099113 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099114 Ống xi lanh khác
- 84099115 Quy lát và nắp quy lát
- 84099116 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099117 Piston khác
- 84099118 Bạc piston và chốt piston
- 84099119 Loại khác
- 84099121 Chế hòa khí và bộ phận của chúng
- 84099122 Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu
- 84099123 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099124 Ống xi lanh khác
- 84099126 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099128 Bạc piston và chốt piston
- 84099129 Loại khác
- 84099131 Chế hòa khí và bộ phận của chúng
- 84099132 Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu
- 84099134 Ống xi lanh
- 84099135 Quy lát và nắp quy lát
- 84099137 Piston
- 84099138 Bạc piston và chốt piston
- 84099139 Loại khác
- 84099141 Chế hòa khí và bộ phận của chúng
- 84099142 Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu
- 84099143 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099144 Ống xi lanh khác
- 84099145 Quy lát và nắp quy lát
- 84099146 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099147 Piston khác
- 84099148 Bạc piston và chốt piston
- 84099149 Loại khác
- 84099151 Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu
- 84099152 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099153 Ống xi lanh khác
- 84099154 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099155 Piston khác
- 84099159 Loại khác
- 84099161 Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu
- 84099162 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099163 Ống xi lanh khác
- 84099164 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099169 Loại khác
- 84099171 Chế hòa khí và bộ phận của chúng
- 84099172 Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu
- 84099173 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099174 Ống xi lanh khác
- 84099176 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099177 Piston khác
- 84099178 Bạc piston và chốt piston
- 84099179 Loại khác
- 84099911 Chế hòa khí và bộ phận của chúng
- 84099912 Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu
- 84099913 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099914 Ống xi lanh khác
- 84099915 Quy lát và nắp quy lát
- 84099916 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099917 Piston khác
- 84099918 Bạc piston và chốt piston
- 84099919 Loại khác
- 84099921 Chế hòa khí và bộ phận của chúng
- 84099922 Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu
- 84099923 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099924 Ống xi lanh khác
- 84099925 Quy lát và nắp quy lát
- 84099926 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099927 Piston khác
- 84099928 Bạc piston và chốt piston
- 84099929 Loại khác
- 84099931 Chế hòa khí và bộ phận của chúng
- 84099932 Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu
- 84099933 Ống xi lanh
- 84099934 Quy lát và nắp quy lát
- 84099935 Piston
- 84099936 Bạc piston và chốt piston
- 84099939 Loại khác
- 84099941 Chế hòa khí và bộ phận của chúng
- 84099942 Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu
- 84099943 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099944 Ống xi lanh khác
- 84099945 Quy lát và nắp quy lát
- 84099946 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099947 Piston khác
- 84099948 Bạc piston và chốt piston
- 84099949 Loại khác
- 84099951 Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu
- 84099952 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099953 Ống xi lanh khác
- 84099954 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099955 Piston khác
- 84099959 Loại khác
- 84099961 Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu
- 84099962 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099963 Ống xi lanh khác
- 84099964 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099965 Piston khác
- 84099969 Loại khác
- 84099971 Chế hòa khí và bộ phận của chúng
- 84099972 Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu
- 84099973 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099974 Ống xi lanh khác
- 84099975 Quy lát và nắp quy lát
- 84099976 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
- 84099977 Piston khác
- 84099978 Bạc piston và chốt piston
- 84099979 Loại khác
- 8410 Tua bin thủy lực, bánh xe guồng nước, và các bộ điều chỉnh của chúng.
- 84101100 Công suất không quá 1.000 kW
- 84101200 Công suất trên 1.000 kW nhưng không quá 10.000 kW
- 84101300 Công suất trên 10.000 kW
- 84109000 Bộ phận, kể cả bộ điều chỉnh
- 8411 Tua bin phản lực, tua bin cánh quạt và các loại tua bin khí khác.
- 84111100 Có lực đẩy không quá 25 kN
- 84111200 Có lực đẩy trên 25 kN
- 84112100 Công suất không quá 1.100 kW
- 84112200 Công suất trên 1.100 kW
- 84118100 Công suất không quá 5.000 kW
- 84118200 Công suất trên 5.000 kW
- 84119100 Của tua bin phản lực hoặc tua bin cánh quạt
- 84119900 Loại khác
- 8412 Động cơ và mô tơ khác.
- 84121000 Động cơ phản lực trừ tua bin phản lực
- 84122100 Chuyển động tịnh tiến (xi lanh)
- 84122900 Loại khác
- 84123100 Chuyển động tịnh tiến (xi lanh)
- 84123900 Loại khác
- 84128000 Loại khác
- 84129010 Của động cơ thuộc phân nhóm 8412.10
- 84129020 Của động cơ/ mô tơ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác gắn với nồi hơi
- 84129090 Loại khác
- 8413 Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo; máy đẩy chất lỏng.
- 84131100 Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng cho trạm đổ xăng hoặc cho gara
- 84131910 Hoạt động bằng điện
- 84131920 Không hoạt động bằng điện
- 84132010 Bơm nước
- 84132020 Bơm hút sữa
- 84132090 Loại khác
- 84133030 Bơm nhiên liệu loại sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
- 84133040 Bơm nước loại được sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN)
- 84133051 Có đường kính cửa hút không quá 200 mm
- 84133052 Có đường kính cửa hút trên 200 mm
- 84133090 Loại khác
- 84134000 Bơm bê tông
- 84135031 Hoạt động bằng điện
- 84135032 Không hoạt động bằng điện
- 84135040 Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h
- 84135090 Loại khác
- 84136031 Hoạt động bằng điện
- 84136032 Không hoạt động bằng điện
- 84136040 Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h
- 84136090 Loại khác
- 84137011 Với đường kính cửa hút không quá 200 mm (SEN)
- 84137019 Loại khác (SEN)
- 84137031 Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
- 84137039 Loại khác
- 84137042 Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, hoạt động bằng điện
- 84137043 Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, không hoạt động bằng điện
- 84137049 Loại khác
- 84137051 Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
- 84137059 Loại khác
- 84137091 Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
- 84137099 Loại khác
- 84138113 Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h, hoạt động bằng điện
- 84138114 Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h, không hoạt động bằng điện
- 84138115 Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h
- 84138119 Loại khác
- 84138210 Hoạt động bằng điện
- 84138220 Không hoạt động bằng điện
- 84139110 Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.10
- 84139120 Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.20 và 8413.20.90
- 84139130 Của bơm thuộc phân nhóm 8413.70.11 và 8413.70.19
- 84139140 Của bơm ly tâm khác
- 84139190 Của bơm khác
- 84139200 Của máy đẩy chất lỏng
- 8414 Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén không khí hay chất khí khác và quạt; nắp chụp hút tuần hoàn gió hoặc thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc.
- 84141000 Bơm chân không
- 84142010 Bơm xe đạp
- 84142090 Loại khác
- 84143040 Có công suất làm lạnh trên 21,10 kW, hoặc có dung tích làm việc trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên
- 84143090 Loại khác
- 84144000 Máy nén không khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển
- 84145110 Quạt bàn và quạt dạng hộp
- 84145191 Có lưới bảo vệ
- 84145199 Loại khác
- 84145920 Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lò
- 84145930 Máy thổi khí (SEN)
- 84145941 Có lưới bảo vệ
- 84145949 Loại khác
- 84145950 Máy thổi khí (SEN)
- 84145991 Có lưới bảo vệ
- 84145992 Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lò
- 84145999 Loại khác
- 84146011 Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm (SEN)
- 84146019 Loại khác
- 84146091 Phù hợp dùng trong công nghiệp
- 84146099 Loại khác
- 84148011 Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm (SEN)
- 84148019 Loại khác
- 84148021 Phù hợp dùng trong công nghiệp
- 84148029 Loại khác
- 84148030 Thiết bị tạo gió có cơ cấu piston dịch chuyển tự do dùng cho tua bin khí
- 84148041 Mô-đun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏ
- 84148042 Dùng cho máy điều hòa không khí của ô tô (SEN)
- 84148043 Dạng kín dùng cho máy điều hòa không khí (SEN)
- 84148049 Loại khác
- 84148050 Máy bơm không khí
- 84148090 Loại khác
- 84149021 Của hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 85.09 hoặc 85.16
- 84149022 Của máy thổi khí
- 84149029 Loại khác
- 84149031 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.60
- 84149032 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.80
- 84149041 Dùng cho máy hoạt động bằng điện
- 84149042 Dùng cho máy không hoạt động bằng điện
- 84149050 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.20
- 84149060 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.30
- 84149071 Dùng cho máy hoạt động bằng điện
- 84149072 Dùng cho máy không hoạt động bằng điện
- 84149091 Dùng cho máy hoạt động bằng điện
- 84149092 Dùng cho máy không hoạt động bằng điện
- 8415 Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt.
- 84151010 Công suất làm mát không quá 26,38 kW
- 84151090 Loại khác
- 84152010 Công suất làm mát không quá 26,38 kW
- 84152090 Loại khác
- 84158111 Công suất làm mát không quá 21,10 kW
- 84158112 Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/min (1)
- 84158119 Loại khác
- 84158121 Công suất làm mát không quá 26,38 kW
- 84158129 Loại khác
- 84158131 Công suất làm mát không quá 26,38 kW
- 84158139 Loại khác
- 84158191 Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/min (1)
- 84158193 Công suất làm mát không quá 21,10 kW
- 84158194 Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW
- 84158199 Loại khác
- 84158211 Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/min (1)
- 84158219 Loại khác
- 84158221 Công suất làm mát không quá 26,38 kW
- 84158229 Loại khác
- 84158231 Công suất làm mát không quá 26,38 kW
- 84158239 Loại khác
- 84158291 Công suất làm mát không quá 26,38 kW
- 84158299 Loại khác
- 84158311 Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/min (1)
- 84158319 Loại khác
- 84158321 Công suất làm mát không quá 26,38 kW
- 84158329 Loại khác
- 84158331 Công suất làm mát không quá 26,38 kW
- 84158339 Loại khác
- 84158391 Công suất làm mát không quá 26,38 kW
- 84158399 Loại khác
- 84159013 Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray
- 84159014 Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ dùng cho máy điều hòa không khí lắp trên xe có động cơ
- 84159015 Khung vỏ, đã hàn và sơn, trừ loại thuộc phân nhóm 8415.90.13
- 84159019 Loại khác
- 84159024 Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray
- 84159025 Loại khác
- 84159026 Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray
- 84159029 Loại khác
- 84159034 Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray
- 84159035 Loại khác
- 84159036 Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray
- 84159039 Loại khác
- 84159044 Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray
- 84159045 Loại khác
- 84159046 Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray
- 84159049 Loại khác
- 8416 Đầu đốt dùng cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng, nhiên liệu rắn dạng bột hoặc nhiên liệu khí; máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúng.
- 84161000 Đầu đốt cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng
- 84162000 Đầu đốt cho lò luyện, nung khác, kể cả lò luyện, nung dùng nhiên liệu kết hợp
- 84163000 Máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúng
- 84169000 Bộ phận
- 8417 Lò luyện, nung và lò dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm, kể cả lò thiêu, không dùng điện.
- 84171000 Lò luyện, nung và lò dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loại
- 84172000 Lò nướng bánh, kể cả lò nướng bánh quy
- 84178000 Loại khác
- 84179000 Bộ phận
- 8418 Tủ lạnh, tủ kết đông (1) và thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15.
- 84181011 Dung tích không quá 230 lít
- 84181019 Loại khác
- 84181020 Loại khác, dung tích không quá 350 lít
- 84181090 Loại khác
- 84182110 Dung tích không quá 230 lít
- 84182190 Loại khác
- 84182900 Loại khác
- 84183010 Dung tích không quá 200 lít
- 84183090 Loại khác
- 84184010 Dung tích không quá 200 lít
- 84184090 Loại khác
- 84185011 Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm
- 84185019 Loại khác
- 84185091 Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm
- 84185099 Loại khác
- 84186100 Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm 84.15
- 84186910 Thiết bị làm lạnh đồ uống
- 84186930 Thiết bị cấp nước lạnh (cold water dispenser)
- 84186941 Dùng cho máy điều hòa không khí
- 84186949 Loại khác
- 84186950 Thiết bị sản xuất đá vảy
- 84186990 Loại khác
- 84189100 Có kiểu dáng nội thất được thiết kế để lắp đặt thiết bị làm lạnh hoặc kết đông
- 84189910 Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ
- 84189940 Panel nhôm cán-ghép dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8418.10.11, 8418.10.19, 8418.21.10, 8418.21.90 hoặc 8418.29.00 (SEN)
- 84189990 Loại khác
- 8419 Thiết bị cho phòng thí nghiệm hoặc máy, thiết bị, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò luyện, nung, sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 85.14) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, chưng cất, tinh cất, sát trùng, thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm bay hơi, làm khô, cô đặc hoặc làm mát trừ các loại máy hoặc thiết bị dùng cho gia đình; thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun chứa nước nóng, không dùng điện.
- 84191110 Loại sử dụng trong gia đình
- 84191190 Loại khác
- 84191910 Loại sử dụng trong gia đình
- 84191990 Loại khác
- 84192000 Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm
- 84193130 Thiết bị làm bay hơi
- 84193140 Loại khác, hoạt động bằng điện
- 84193190 Loại khác
- 84193210 Hoạt động bằng điện
- 84193220 Không hoạt động bằng điện
- 84193911 Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
- 84193919 Loại khác
- 84193920 Không hoạt động bằng điện
- 84194010 Hoạt động bằng điện
- 84194020 Không hoạt động bằng điện
- 84195010 Tháp làm mát
- 84195091 Hoạt động bằng điện
- 84195092 Không hoạt động bằng điện
- 84196010 Hoạt động bằng điện
- 84196020 Không hoạt động bằng điện
- 84198110 Hoạt động bằng điện
- 84198120 Không hoạt động bằng điện
- 84198913 Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
- 84198919 Loại khác
- 84198920 Không hoạt động bằng điện
- 84199012 Của máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
- 84199013 Vỏ của tháp làm mát
- 84199019 Loại khác
- 84199022 Của thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga, loại sử dụng trong gia đình
- 84199029 Loại khác
- 8420 Các loại máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục lăn khác, trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại hoặc thủy tinh, và các loại trục cán của chúng.
- 84201010 Thiết bị có ứng dụng phim khô hoặc dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của chúng
- 84201020 Máy là hoặc máy vắt phù hợp sử dụng cho gia đình
- 84201090 Loại khác
- 84209110 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10
- 84209190 Loại khác
- 84209910 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10
- 84209990 Loại khác
- 8421 Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí.
- 84211100 Máy tách kem
- 84211200 Máy làm khô quần áo
- 84211910 Loại sử dụng sản xuất đường
- 84211990 Loại khác
- 84212111 Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình
- 84212119 Loại khác
- 84212122 Hoạt động bằng điện
- 84212123 Không hoạt động bằng điện
- 84212230 Hoạt động bằng điện, công suất trên 500 lít/giờ
- 84212290 Loại khác
- 84212311 Bộ lọc dầu
- 84212319 Loại khác
- 84212321 Bộ lọc dầu
- 84212329 Loại khác
- 84212391 Bộ lọc dầu
- 84212399 Loại khác
- 84212910 Loại phù hợp sử dụng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm
- 84212920 Loại sử dụng trong sản xuất đường
- 84212930 Loại sử dụng trong hoạt động khoan dầu
- 84212940 Loại khác, bộ lọc xăng
- 84212950 Loại khác, bộ lọc dầu
- 84212990 Loại khác
- 84213110 Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
- 84213120 Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87
- 84213190 Loại khác
- 84213920 Máy lọc không khí
- 84213990 Loại khác
- 84219110 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.12.00
- 84219120 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.19.10
- 84219190 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.11.00 hoặc 8421.19.90
- 84219921 Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN)
- 84219929 Loại khác (SEN)
- 84219930 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31
- 84219991 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20
- 84219994 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11
- 84219996 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.91
- 84219997 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.19 hoặc 8421.23.99
- 84219998 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.50 hoặc 8421.39.90
- 84219999 Loại khác
- 8422 Máy rửa bát đĩa; máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương tự; máy đóng gói hay bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt); máy nạp ga cho đồ uống.
- 84221100 Loại sử dụng trong gia đình
- 84221900 Loại khác
- 84222000 Máy làm sạch hay làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác
- 84223000 Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống
- 84224000 Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt)
- 84229010 Của các máy thuộc phân nhóm 8422.11
- 84229090 Loại khác
- 8423 Cân (trừ loại cân đo có độ nhạy 5 cg hoặc nhạy hơn), kể cả máy đếm hoặc máy kiểm tra, hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân.
- 84231010 Hoạt động bằng điện
- 84231020 Không hoạt động bằng điện
- 84232010 Hoạt động bằng điện
- 84232020 Không hoạt động bằng điện
- 84233010 Hoạt động bằng điện
- 84233020 Không hoạt động bằng điện
- 84238110 Hoạt động bằng điện
- 84238120 Không hoạt động bằng điện
- 84238211 Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg
- 84238219 Loại khác
- 84238221 Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg
- 84238229 Loại khác
- 84238910 Hoạt động bằng điện
- 84238920 Không hoạt động bằng điện
- 84239010 Quả cân
- 84239021 Của máy hoạt động bằng điện
- 84239029 Của máy không hoạt động bằng điện
- 8424 Thiết bị cơ khí (hoạt động bằng tay hoặc không) để phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp; súng phun và các thiết bị tương tự; máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tự.
- 84241010 Loại sử dụng cho phương tiện bay
- 84241090 Loại khác
- 84242011 Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
- 84242019 Loại khác
- 84242021 Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
- 84242029 Loại khác
- 84243000 Máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự
- 84244110 Thiết bị phun thuốc trừ sâu hoạt động bằng tay
- 84244120 Loại khác, không hoạt động bằng điện
- 84244190 Loại khác
- 84244910 Hoạt động bằng điện
- 84244920 Không hoạt động bằng điện
- 84248210 Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt
- 84248220 Loại khác, hoạt động bằng điện
- 84248230 Loại khác, không hoạt động bằng điện
- 84248910 Thiết bị phun, xịt hoạt động bằng tay sử dụng trong gia đình có dung tích không quá 3 lít
- 84248920 Đầu bình phun, xịt có gắn vòi
- 84248940 Thiết bị gia công ướt, bằng cách phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các dung dịch hóa học hoặc điện hóa lên các đế của các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị tạo vết của các chất lỏng, bột hàn nhão, bi hàn, vật liệu hàn hoặc chất bịt kín lên tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng; thiết bị có ứng dụng phim khô hoặc dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính lên các đế của tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng
- 84248950 Loại khác, hoạt động bằng điện
- 84248990 Loại khác, không hoạt động bằng điện
- 84249010 Của bình dập lửa
- 84249021 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.11
- 84249023 Loại khác
- 84249024 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.21
- 84249029 Loại khác
- 84249030 Của máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự
- 84249093 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.82.10
- 84249094 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.41.10, 8424.41.20, 8424.49.20 hoặc 8424.82.30
- 84249095 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.41.90, 8424.49.10 hoặc 8424.82.20
- 84249099 Loại khác
- 8425 Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp); tời ngang và tời dọc; kích các loại.
- 84251100 Loại chạy bằng động cơ điện
- 84251900 Loại khác
- 84253100 Loại chạy bằng động cơ điện
- 84253900 Loại khác
- 84254100 Hệ thống kích tầng dùng trong ga ra
- 84254210 Kích nâng dùng cho cơ cấu tự đổ của xe tải
- 84254290 Loại khác
- 84254910 Hoạt động bằng điện
- 84254920 Không hoạt động bằng điện
- 8426 Cổng trục của tàu thủy; cần trục, kể cả cần trục cáp; khung thang nâng di động, xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu.
- 84261100 Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định
- 84261200 Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống
- 84261920 Cầu trục
- 84261930 Cổng trục
- 84261990 Loại khác
- 84262000 Cần trục tháp
- 84263000 Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay
- 84264100 Chạy bánh lốp
- 84264900 Loại khác
- 84269100 Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộ
- 84269900 Loại khác
- 8427 Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng; các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng.
- 8428 Máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang máy, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo).
- 84281031 Để chở người
- 84281039 Loại khác
- 84281040 Tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp)
- 84282010 Loại sử dụng trong nông nghiệp
- 84282090 Loại khác
- 84283100 Thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng đất
- 84283210 Loại sử dụng trong nông nghiệp
- 84283290 Loại khác
- 84283310 Loại sử dụng trong nông nghiệp
- 84283390 Loại khác
- 84283910 Loại sử dụng trong nông nghiệp
- 84283990 Loại khác
- 84284000 Thang cuốn và băng tải tự động dùng cho người đi bộ
- 84286000 Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo người trượt tuyết lên cao dùng trong môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi
- 84289020 Máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
- 84289030 Thiết bị đẩy xe goòng trong hầm mỏ, thanh ngang xe goòng hoặc đầu máy, thiết bị lật toa xe và các thiết bị giữ xe goòng chạy đường ray tương tự
- 84289090 Loại khác
- 8429 Máy ủi đất lưỡi thẳng, máy ủi đất lưỡi nghiêng, máy san đất, máy cạp đất, máy xúc, máy đào đất, máy chuyển đất bằng gàu tự xúc, máy đầm và xe lu lăn đường, loại tự hành.
- 84291100 Loại bánh xích
- 84291900 Loại khác
- 84292000 Máy san đất
- 84293000 Máy cạp
- 84294030 Máy đầm
- 84294040 Xe lu rung, với lực rung của trống không quá 20 tấn tính theo trọng lượng
- 84294050 Các loại xe lu rung khác
- 84294090 Loại khác
- 84295100 Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước
- 84295200 Máy có cơ cấu phần trên quay được 360o
- 84295900 Loại khác
- 8430 Các máy ủi xúc dọn, cào, san, cạp, đào, đầm, nén, bóc tách hoặc khoan khác dùng trong công việc về đất, khoáng hoặc quặng; máy đóng cọc và nhổ cọc; máy xới tuyết và dọn tuyết.
- 84301000 Máy đóng cọc và nhổ cọc
- 84302000 Máy xới và dọn tuyết
- 84303100 Loại tự hành
- 84303900 Loại khác
- 84304100 Loại tự hành
- 84304910 Bệ dàn khoan và các mảng cấu kiện tích hợp sử dụng trong các công đoạn khoan (SEN)
- 84304990 Loại khác
- 84305000 Máy khác, loại tự hành
- 84306100 Máy đầm hoặc máy nén
- 84306900 Loại khác
- 8431 Các bộ phận chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 84.25 đến 84.30.
- 84311013 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.11.00, 8425.31.00 hoặc 8425.49.10
- 84311019 Loại khác
- 84311022 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.19.00, 8425.39.00, 8425.41.00, 8425.42.10 hoặc 8425.42.90
- 84311029 Loại khác
- 84312010 Thuộc phân nhóm 8427.10 hoặc 8427.20
- 84312090 Loại khác
- 84313110 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.39 hoặc 8428.10.40
- 84313120 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.31 hoặc 8428.40.00
- 84313910 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10 hoặc 8428.39.10
- 84313940 Của máy tự động dùng để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
- 84313950 Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.90
- 84313990 Loại khác
- 84314110 Dùng cho máy thuộc nhóm 84.26
- 84314190 Loại khác
- 84314200 Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng
- 84314300 Bộ phận của máy khoan hoặc máy đào sâu thuộc phân nhóm 8430.41 hoặc 8430.49
- 84314910 Bộ phận của máy thuộc nhóm 84.26
- 84314920 Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy cào, máy san hoặc máy cạp
- 84314940 Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng
- 84314950 Của xe lu lăn đường
- 84314960 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8430.20.00
- 84314990 Loại khác
- 8432 Máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc trồng trọt; máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao.
- 84321000 Máy cày
- 84322100 Bừa đĩa
- 84322900 Loại khác
- 84323100 Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy trực tiếp không cần xới đất (no-till)
- 84323900 Loại khác
- 84324100 Máy rải phân hữu cơ
- 84324200 Máy rắc phân bón
- 84328010 Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
- 84328020 Máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao
- 84328090 Loại khác
- 84329010 Của máy thuộc phân nhóm 8432.80.90
- 84329020 Của máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao
- 84329090 Loại khác
- 8433 Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37.
- 84331100 Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngang
- 84331910 Không dùng động cơ
- 84331990 Loại khác
- 84332000 Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo
- 84333000 Máy dọn cỏ khô khác
- 84334000 Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng
- 84335100 Máy gặt đập liên hợp
- 84335200 Máy đập khác
- 84335300 Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ
- 84335920 Máy hái bông (cotton)
- 84335990 Loại khác
- 84336010 Hoạt động bằng điện
- 84336020 Không hoạt động bằng điện
- 84339010 Bánh xe đẩy (castor), có đường kính (gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, với điều kiện là bánh xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều rộng trên 30 mm
- 84339020 Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.11 hoặc 8433.19.90
- 84339030 Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.19.10
- 84339090 Loại khác
- 8434 Máy vắt sữa và máy chế biến sữa.
- 84341010 Hoạt động bằng điện
- 84341020 Không hoạt động bằng điện
- 84342010 Hoạt động bằng điện
- 84342020 Không hoạt động bằng điện
- 84349010 Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các loại máy hoạt động bằng điện
- 84349090 Loại khác
- 8435 Máy ép, máy nghiền và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước trái cây hoặc các loại đồ uống tương tự.
- 84351010 Hoạt động bằng điện
- 84351020 Không hoạt động bằng điện
- 84359010 Của máy hoạt động bằng điện
- 84359020 Của máy không hoạt động bằng điện
- 8436 Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở.
- 84361010 Hoạt động bằng điện
- 84361020 Không hoạt động bằng điện
- 84362110 Hoạt động bằng điện
- 84362120 Không hoạt động bằng điện
- 84362910 Hoạt động bằng điện
- 84362920 Không hoạt động bằng điện
- 84368011 Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
- 84368019 Loại khác
- 84368021 Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
- 84368029 Loại khác
- 84369110 Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện
- 84369120 Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện
- 84369911 Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
- 84369919 Loại khác
- 84369921 Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
- 84369929 Loại khác
- 8437 Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt hoặc các loại rau đậu đã được làm khô; máy dùng trong công nghiệp xay sát hoặc dùng cho chế biến ngũ cốc hoặc rau đậu đã được làm khô, trừ các loại máy nông nghiệp.
- 84371010 Dùng cho các loại hạt, hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động bằng điện
- 84371020 Dùng cho các loại hạt, không hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, không hoạt động bằng điện
- 84371030 Loại khác, hoạt động bằng điện
- 84371040 Loại khác, không hoạt động bằng điện
- 84378010 Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động bằng điện
- 84378020 Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, không hoạt động bằng điện
- 84378030 Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động bằng điện
- 84378040 Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, không hoạt động bằng điện
- 84378051 Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ
- 84378059 Loại khác
- 84378061 Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ
- 84378069 Loại khác
- 84379011 Của máy thuộc phân nhóm 8437.10
- 84379019 Loại khác
- 84379021 Của máy thuộc phân nhóm 8437.10
- 84379029 Loại khác
- 8438 Máy chế biến công nghiệp hoặc sản xuất thực phẩm hay đồ uống, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác trong Chương này, trừ các loại máy để chiết xuất hay chế biến dầu hoặc mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất béo từ thực vật.
- 84381010 Hoạt động bằng điện
- 84381020 Không hoạt động bằng điện
- 84382010 Hoạt động bằng điện
- 84382020 Không hoạt động bằng điện
- 84383010 Hoạt động bằng điện
- 84383020 Không hoạt động bằng điện
- 84384000 Máy sản xuất bia
- 84385010 Hoạt động bằng điện
- 84385020 Không hoạt động bằng điện
- 84386010 Hoạt động bằng điện
- 84386020 Không hoạt động bằng điện
- 84388011 Hoạt động bằng điện
- 84388012 Không hoạt động bằng điện
- 84388021 Hoạt động bằng điện
- 84388022 Không hoạt động bằng điện
- 84388091 Hoạt động bằng điện
- 84388092 Không hoạt động bằng điện
- 84389011 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.10
- 84389012 Của máy xát vỏ cà phê
- 84389019 Loại khác
- 84389021 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.20
- 84389022 Của máy xát vỏ cà phê
- 84389029 Loại khác
- 8439 Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô hoặc máy dùng cho quá trình sản xuất hoặc hoàn thiện giấy hoặc bìa.
- 84391000 Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô
- 84392000 Máy dùng sản xuất giấy hoặc bìa
- 84393000 Máy dùng để hoàn thiện giấy hoặc bìa
- 84399100 Của máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô
- 84399900 Loại khác
- 8440 Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách.
- 84401010 Hoạt động bằng điện
- 84401020 Không hoạt động bằng điện
- 84409010 Của máy hoạt động bằng điện
- 84409020 Của máy không hoạt động bằng điện
- 8441 Các máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc bìa, kể cả máy cắt xén các loại.
- 84411010 Hoạt động bằng điện
- 84411020 Không hoạt động bằng điện
- 84412010 Hoạt động bằng điện
- 84412020 Không hoạt động bằng điện
- 84413010 Hoạt động bằng điện
- 84413020 Không hoạt động bằng điện
- 84414010 Hoạt động bằng điện
- 84414020 Không hoạt động bằng điện
- 84418010 Hoạt động bằng điện
- 84418020 Không hoạt động bằng điện
- 84419010 Của máy hoạt động bằng điện
- 84419020 Của máy không hoạt động bằng điện
- 8442 Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in ấn khác; khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn in, ống in và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng).
- 84423010 Hoạt động bằng điện
- 84423020 Không hoạt động bằng điện
- 84424010 Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ hoạt động bằng điện
- 84424020 Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ không hoạt động bằng điện
- 84425000 Khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn in, ống in và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng)
- 8443 Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng.
- 84431100 Máy in offset, in cuộn
- 84431200 Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy ở dạng không gấp một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm)
- 84431300 Máy in offset khác
- 84431400 Máy in letterpress, in cuộn, trừ loại máy in flexo(1)
- 84431500 Máy in letterpress, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in flexo(1)
- 84431600 Máy in flexo(1)
- 84431700 Máy in ống đồng(1) (*)
- 84431900 Loại khác
- 84433111 Loại màu
- 84433119 Loại khác
- 84433121 Loại màu
- 84433129 Loại khác
- 84433131 Loại màu
- 84433139 Loại khác
- 84433191 Máy in-copy-scan-fax kết hợp
- 84433199 Loại khác
- 84433211 Loại màu
- 84433219 Loại khác
- 84433221 Loại màu
- 84433229 Loại khác
- 84433231 Loại màu
- 84433239 Loại khác
- 84433241 Loại màu
- 84433249 Loại khác
- 84433250 Máy in kiểu lưới dùng để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in
- 84433260 Máy vẽ (Plotters)
- 84433290 Loại khác
- 84433910 Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo trực tiếp)
- 84433920 Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc lên bản sao thông qua bước trung gian (quá trình tái tạo gián tiếp)
- 84433930 Máy photocopy khác kết hợp hệ thống quang học
- 84433940 Máy in phun
- 84433990 Loại khác
- 84439100 Bộ phận và phụ kiện của máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.42
- 84439910 Của máy in kiểu lưới dùng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in
- 84439920 Hộp mực in đã có mực in
- 84439930 Bộ phận cung cấp giấy; bộ phận sắp xếp giấy
- 84439990 Loại khác
- 8444 Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo.
- 8445 Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi dệt; máy guồng hoặc máy đánh ống sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị sợi dệt dùng cho máy thuộc nhóm 84.46 hoặc 84.47.
- 84451110 Hoạt động bằng điện
- 84451120 Không hoạt động bằng điện
- 84451210 Hoạt động bằng điện
- 84451220 Không hoạt động bằng điện
- 84451310 Hoạt động bằng điện
- 84451320 Không hoạt động bằng điện
- 84451930 Máy tách hạt bông
- 84451940 Loại khác, hoạt động bằng điện
- 84451950 Loại khác, không hoạt động bằng điện
- 84452010 Hoạt động bằng điện
- 84452020 Không hoạt động bằng điện
- 84453010 Hoạt động bằng điện
- 84453020 Không hoạt động bằng điện
- 84454010 Hoạt động bằng điện
- 84454020 Không hoạt động bằng điện
- 84459010 Hoạt động bằng điện
- 84459020 Không hoạt động bằng điện
- 8446 Máy dệt.
- 84461010 Hoạt động bằng điện
- 84461020 Không hoạt động bằng điện
- 84462100 Máy dệt khung cửi có động cơ
- 84462900 Loại khác
- 84463000 Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi
- 8447 Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi quấn, sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và máy chần sợi nổi vòng.
- 84471110 Hoạt động bằng điện
- 84471120 Không hoạt động bằng điện
- 84471210 Hoạt động bằng điện
- 84471220 Không hoạt động bằng điện
- 84472010 Hoạt động bằng điện
- 84472020 Không hoạt động bằng điện
- 84479010 Hoạt động bằng điện
- 84479020 Không hoạt động bằng điện
- 8448 Máy phụ trợ dùng với các máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, đầu tay kéo, đầu Jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các bộ phận và phụ kiện phù hợp để chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các máy thuộc nhóm này hoặc của nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, cọc sợi và gàng, kim chải, lược chải kỹ, phễu đùn sợi, thoi, go và khung go, kim dệt).
- 84481110 Hoạt động bằng điện
- 84481120 Không hoạt động bằng điện
- 84481910 Hoạt động bằng điện
- 84481920 Không hoạt động bằng điện
- 84482000 Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.44 hoặc các máy phụ trợ của chúng
- 84483100 Kim chải
- 84483200 Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chải
- 84483300 Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên
- 84483900 Loại khác
- 84484200 Lược dệt, go và khung go
- 84484911 Dùng cho máy hoạt động bằng điện
- 84484912 Dùng cho máy không hoạt động bằng điện
- 84484991 Của máy hoạt động bằng điện
- 84484992 Của máy không hoạt động bằng điện
- 84485100 Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác
- 84485900 Loại khác
- 8449 Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ.
- 8450 Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô.
- 84501110 Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt
- 84501190 Loại khác
- 84501210 Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt
- 84501290 Loại khác
- 84501911 Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt
- 84501919 Loại khác
- 84501991 Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt (SEN)
- 84501999 Loại khác (SEN)
- 84502000 Máy giặt, có sức chứa trên 10 kg vải khô một lần giặt
- 84509010 Của máy thuộc phân nhóm 8450.20.00
- 84509020 Của máy thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19
- 8451 Các loại máy (trừ máy thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải dệt hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế hoặc lớp vải nền khác, dùng trong sản xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn; máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt.
- 84511000 Máy giặt khô
- 84512100 Sức chứa không quá 10 kg vải khô mỗi lần sấy
- 84512900 Loại khác
- 84513010 Máy là trục đơn, loại gia dụng (SEN)
- 84513090 Loại khác
- 84514000 Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm
- 84515000 Máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt
- 84518000 Máy loại khác
- 84519010 Của máy có sức chứa không quá 10 kg vải khô mỗi lượt
- 84519090 Loại khác
- 8452 Máy khâu, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm 84.40; bàn, tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên dùng cho các loại máy khâu; kim máy khâu.
- 84521000 Máy khâu dùng cho gia đình
- 84522100 Loại tự động
- 84522900 Loại khác
- 84523000 Kim máy khâu
- 84529011 Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại
- 84529012 Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng
- 84529019 Loại khác
- 84529091 Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại
- 84529092 Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng
- 84529099 Loại khác
- 8453 Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy khâu.