Công văn số 3510/TCHQ-CNTT ngày 29/07/2004 Ngày 29/07/2004 của Tổng cục Hải quan về việc thông báo thương nhân giải thể, thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK (Tình trạng hiệu lực không xác định)
- Số hiệu văn bản: 3510/TCHQ-CNTT
- Loại văn bản: Công văn
- Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quan
- Ngày ban hành: 29-07-2004
- Ngày có hiệu lực: 29-07-2004
- Tình trạng hiệu lực: Không xác định
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
TỔNG CỤC HẢI QUAN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3510/TCHQ-CNTT | Hà Nội, ngày 29 tháng 7 năm 2004 |
Kính gửi: | - Cục Hải quan các Tỉnh, thành phố |
Thực hiện Thông tư số 07/2001/TT-TCHQ ngày 08 tháng 10 năm 2001 của Tổng cục Hải quan về việc đăng ký, quản lý và sử dụng mã số XNK khi tiến hành hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu.
Từ ngày 22 tháng 5 năm 2004 đến ngày 27 tháng 07 năm 2004, Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã nhận được thông báo của Hải quan các tỉnh, thành phố về các trường hợp thương nhân thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK, giải thể, ngừng hoạt động, bị tước giấy chứng nhận ĐKKD hoặc trốn khỏi địa chỉ đăng ký. Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã tiến hành tập hợp các mã số thương nhân XNK thuộc các diện nêu trên bao gồm:
1. 39 thương nhân giải thể, ngừng hoạt động hoặc bị tước giấy chứng nhận ĐKKD (Phụ lục I kèm theo).
2. 15 thương nhân thay đổi mã số XNK (Phụ lục II kèm theo)
3. 109 thương nhân thay đổi tên kinh doanh, tên giao dịch được cấp lại giấy chứng nhận MS XNK (Phụ lục III kèm theo)
Vậy, Cục CNTT & Thống kê Hải qua thông báo tới Hải quan các tỉnh, thành phố, các Vụ, Cục liên quan của Tổng cục biết để theo dõi.
| CỤC TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN |
PHỤ LỤC I
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN GIẢI THỂ, NGỪNG HOẠT ĐỘNG TỪ NGÀY 22 THÁNG 05 NĂM 2004 ĐẾN NGÀY 27 THÁNG 07 NĂM 2004
(Kèm theo công văn số 3510/TCHQ-CNTT ngày 29 tháng 07 năm 2004)
TT | Mã số thuế | Tên thương nhân | Số ĐKKD | Ngày GT |
Cục Hải quan: Thành phố Hà Nội | ||||
1 | 0101182998 | Cty TNHH Công nghệ Thực phẩm Việt - Pháp Nova | 0102003560 | 9/7/2004 |
Cục Hải quan: thành phố Hồ Chí Minh | ||||
2 | 0300392728 | Cơ sở May công nghiệp Vĩnh Giai | 41N.P16.101.18CN | 4/6/2004 |
3 | 030107516 | DNTN Thương mại Hoàng Bảo | 015624 | 25/6/2004 |
4 | 030117478 | Công ty TNHH SX Thương mại Kim Sơn | 051011 | 6/7/2004 |
5 | 0301190562005 | XN DV Xây lắp Vật tư | 301800 | 6/7/2004 |
6 | 0301419524 | DNTN SX Thương mại Thanh Danh | 006958 | 4/6/2004 |
7 | 0301437474 | DNTN Thương mại DV Hoàng Hưng | 006725 | 4/6/2004 |
8 | 0301442548 | Công ty TNHH Thương mại Phúc Lợi | 053013 | 4/6/2004 |
9 | 0301463770 | Công ty TNHH Thương mại đơn vị Hoàng Long | 045108 | 4/6/2004 |
10 | 0301470055 | DNTN Thương mại DV Mỹ Hưng | 022247 | 4/6/2004 |
11 | 0301476547 | Công ty TNHH Nước uống tinh khiết Hiên Cô Minh | 045516 | 25/6/2004 |
12 | 0301516729 | Công ty TNHH Thương mại Khai Tân | 070653 | 4/6/2004 |
13 | 0301725754 | Công ty TNHH Thương mại DV Ngọc Minh Long | 071314 | 4/6/2004 |
14 | 0301792020 | Công ty TNHH Thương mại SX Khánh Thịnh | 073183 | 6/7/2004 |
15 | 0301984653 | DNTN Trần Minh Đệ | 4101000528 | 6/7/2004 |
16 | 0301997596 | Công ty TNHH Mỹ phẩm Thanh Lâm | 4102001040 | 4/6/2004 |
17 | 0302269871 | Công ty TNHH Đỉnh Năng | 4102004390 | 25/6/2004 |
18 | 0302348347 | Chi nhánh Cty Life Style Co.ltd | 03/2001/TM-GP | 6/7/2004 |
19 | 0302449708 | Công ty TNHH Thương mại Xây dựng Kim Phong | 4102007146 | 6/7/2004 |
20 | 0302499434 | Công ty TNHH Thương mại DV Mỹ Nam | 4102007928 | 25/6/2004 |
21 | 0302765929 | Công ty TNHH Hồng Tiến | 4102012418 | 6/7/2004 |
22 | 0302774401 | Cty TNHH Thiên Thiên Phú | 4102012510 | 4/6/2004 |
23 | 0302881202 | Cty TNHH SX Việt Nhật Tân | 4102014260 | 6/7/2004 |
24 | 0302987216 | Cty TNHH Mua bán SX Đại Minh Phú | 4102015686 | 4/6/2004 |
25 | 0303046684 | Cty TNHH SX Thương mại Dịch vụ Tân Thìn | 4102017491 | 6/7/2004 |
26 | 0303097304 | Cty TNHH Tân Mạnh Tiến | 4102018442 | 6/7/2004 |
27 | 0303116934 | Cty TNHH Chung Diệu Hồng | 4102018817 | 4/6/2004 |
Cục Hải quan: Tỉnh Bình định | ||||
28 | 4400324214 | DNTN XNK Duy Thảo | 3601000199 | 7/6/2004 |
Cục Hải quan: Tỉnh Bình Dương | ||||
29 | 3700386516 | Cơ sở Thịnh Cửu | 02368 DA/HKD | 13/7/2004 |
30 | 3700495339 | Cty TNHH Thương mại Gia công XK Trường Thịnh | 4602000698 | 13/7/2004 |
31 | 370050247 | Cty TNHH Vường Hồng | 4602000730 | 13/7/2004 |
Cục Hải quan: Tỉnh Đồng Nai | ||||
32 | 3600667633 | Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Dương Thành Nghiệp | 4702000887 | 13/7/2004 |
Cục Hải quan: Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
33 | 3500100696 | Cty LD Chế biến Thủy sản XK Việt Hàn | 1705/GP | 1/7/2004 |
34 | 3500102679 | XN LD Vũng tàu Supreme Sound | 59/KTĐN-GPĐT | 1/7/2004 |
35 | 3500375281 | Cty TNHH Điện tử Tân Thành | 073613 | 1/7/2004 |
36 | 3500425743 | Cty TNHH Kim Thanh | 4902000189 | 1/7/2004 |
37 | 3500544814 | Cty TNHH Thành An | 4902000420 | 1/7/2004 |
38 | 3500546482 | Cty TNHH Quốc Việt | 4902000356 | 1/7/2004 |
39 | 3500561915 | Doanh nghiệp tư nhân Hoài Niệm | 4902000492 | 1/7/2004 |
PHỤ LỤC II
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI MS XNK ĐÃ THU HỒI GIẤY CHỨNG NHẬN MS XNK CŨ TỪ NGÀY 22 THÁNG 05 NĂM 2004 ĐẾN NGÀY 27 THÁNG 07 NĂM 2004
(Kèm theo công văn số 3510/TCHQ-CNTT ngày 29 tháng 07 năm 2004)
TT | Mã số Cũ | Tên Cũ | Mã số mới | Tên mới | Ngày đổi |
Cục Hải quan: Thành phố Hà Nội | |||||
1 | 0100104210 | Cty Vật tư Nông nghiệp Pháp Vân | 0101499875 | Cty Cổ phần Vật tư Nông nghiệp Pháp Vân | 12/7/2004 |
2 | 0100878599 | Cty TNHH Thương mại và SX ATA | 0101491379 | Cty Cổ phần ATA | 11/6/2004 |
3 | 0101236178 | Cty TNHH Thương mại và Chuyển giao Công nghệ Tiến Đạt | 0101478089 | Cty Cổ phần Thương mại và Chuyển giao Công nghệ Tiến Đạt | 11/6/2004 |
Cục Hải quan: thành phố Hồ Chí Minh | |||||
4 | 0200103323 | Cty Thương mại Minh Khai | 0200585677 | Cty Cổ phần Thương mại Minh Khai | 39/6/2004 |
5 | 02001295515 | Cty Thương mại Duyên Hải Hải Phòng | 0200590187 | Cty Cổ phần Thương mại và du lịch HATRACO | 26/7/2004 |
6 | 020019963 | Cty DV Điện tử Tin học Hải Phòng | 0200585282 | Cty Cổ phần điện tử tin học viễn thông | 23/6/2004 |
7 | 0300135879012 | Chi nhánh Cty Hoá chất Vật liệu điện Hải Phòng | 0200580936001 | Chi nhánh Cty Cổ phần Hoá chất Vật liệu điện Hải Phòng | 9/7/2004 |
8 | 0200149871 | Cty Giày Thống nhất | 0200584419 | Cty Cổ phần Giấy Thống nhất Hải Phòng | 31/5/2004 |
Cục Hải quan: Thanh Hoá | |||||
9 | 0700101035 | Cty SX Hàng XNK Bắc Hà | 0700220931 | Cty Cổ phần May Bắc Hà | 11/6/2004 |
Cục Hải quan: Tây Ninh | |||||
10 | 3900244357 | Cty Cao su 30/4 Tây Ninh | 3900336706 | Cty TNHH Cao su 30/4 Tây Ninh | 27/7/2004 |
11 | 3900244406 | XN SX Giày xuất khẩu 30/4 Tây Ninh | 3900336826001 | Chi nhánh SX Giày xuất khẩu 30/4 Tây Ninh | 20/7/2004 |
12 | 3900317816 | DNTN Kim Hồng S | 3900336833 | Cty TNHH SX TM-DV Kim Hồng S | 1/7/2004 |
Cục Hải quan: Đồng Nai | |||||
13 | 3600252188 | Nhà máy Gỗ Đồng Nai | 3600678321 | Cty Cổ phần Nhất Nam | 15/7/2004 |
Cục Hải quan: Đồng Tháp | |||||
14 | 1400104566 | Cty XNK Sa Giang tỉnh Đồng Tháp | 1400469817 | Cty Cổ phần XNK Sa Giang | 12/7/2004 |
Cục Hải quan: TP Cần Thơ | |||||
15 | 1800156329 | Cty LD Nhựa Miền Tây | 1800545004 | Cty Nhựa Miền Tây | 15/7/2004 |
PHỤ LỤC III
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI TÊN, TÊN GIAO DỊCH TỪ NGÀY 22 THÁNG 05 NĂM 2004 ĐẾN NGÀY 27 THÁNG 07 NĂM 2004
(Kèm theo công văn số 3510/TCHQ-CNTT ngày 29 tháng 07 năm 2004)
TT | Mã số thuế | Tên Thương nhân | Tên giao dịch | Địa chỉ trụ sở | Ngày đổi |
Cục Hải quan: Thành phố Hà Nội | |||||
1 | 0100105609 | Cty Vận tải Biển Bắc | NORTHERN SHIPPING CO. | 278 Đường Tôn Đức Thắng, Hà Nội | 11/6/2004 |
2 | 0100106793 | Cty SX Bao bì và hàng xuất khẩu | PROMEXCO | Km 9 Quốc lộ 1A Hoàng Mai, Hà Nội | 6/7/2004 |
3 | 0100110528 | Cty Trường An - Fico | FICO-TA | 20 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 29/6/2004 |
4 | 0100114226 | Cty Thang máy Hải Vân Otis | HAI VAN OTIS ELEVATOR CO., LTD | 40 Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội | 15/6/2004 |
5 | 0100232205 | HTX Công nghiệp Long Biên | LONG BIEN INDUSTRY COOP | Ngõ 162 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội 15 Hàng Cót, HK Hà Nội | 25/6/2004 |
6 | 0100367629 | Hợp tác xã Công nghiệp Tân Tiến | TAN TIEN INDUSTRIAL COOP | 100 Hoàng Cầu, Ô Chợ Dừa, Hà Nội | 2/7/2004 |
7 | 0100374143 | Cty TNHH Linh Nhật | LINH NHAT CO., LTD | Số 68 An Dương, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội | 20/7/2004 |
8 | 0100517578 | Cty TNHH Tân Thế Kỷ | NEW CENTYRY INTERNATIONAL CO., LTD | Số 59 Đường Chùa Bộc, Đống Đa, Hà Nội | 8/6/2004 |
9 | 0100520122 | Cty TNHH Cơ nhiệt Điện lạnh Bách Khoa | POLYCO CO., LTD | 24 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 6/7/2004 |
10 | 0100598217 | Cty TNHH Ngọc Khánh | NGOC KHANH CO., LTD | 37 phố Nguyễn Sơn, Phường Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội | 25/6/2004 |
11 | 0100680165 | Cty TNHH Xây dựng & Thương mại Kính Hà Nội | HANOI GLASS C&T CO., LTD | 64 Tổ 2A - Giáp Bát - Hoàng Mai - Hà Nội | 29/6/2004 |
12 | 0100703863 | Cty Cổ phần SX Dịch vụ XNK Từ Liêm | TULTRACO HANOI | Km 9 đường Hồ Tùng Mậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 6/7/2004 |
13 | 0100774085 | Cty ứng dụng Công nghệ cao - Bộ Quốc phòng | HIGH TECHNOLOGY APPLICATION COMPANY (HITACO) | 108 Đường Trường Chinh - Quận Đống Đa - Hà Nội | 15/7/2004 |
14 | 010077723000 | Chi nhánh Cty TNHH SX Máy tính Sing PC | SINGPC CO., LTD | 30 - 32 Yersin, Nguyễn Thái Bình, Quận I, Hồ Chí Minh | 20/7/2004 |
15 | 0100778308 | Cty TNHH Thương mại Trường Phát | TRUONG PHAT TRADING CO., LTD | B3 -F1 (Nhà a) Trường ĐH Kinh tế Quốc dân, Hà Nội | 20/7/2004 |
16 | 0100807429 | Cty TNHH SX Thương mại Hoàng Dương | HOANG DUONG CO., LTD | Số 60 Trần Xuân Soạn, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 31/5/2004 |
17 | 0100890691 | Cty TNHH Thương mại H & CT | H&CT TRADING CO.,LTD | Số 17 ngõ 2 Cầu Tiên, Hoàng Mai, Hà Nội | 6/7/2004 |
18 | 0100954070 | Cty Cổ phần Việt thái Quốc Tế | VIET THAI INTERNATIONAL, JSC | 38 - 40 Lê Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 15/6/2004 |
19 | 0100954070 | Cty TNHH Thương mại Quốc tế và DV Siêu thị Bourbon Thăng Long | ESPACE BOURBON THANG LONG | 222 Trần Duy Hưng, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | 27/5/2004 |
20 | 0100962427 | Trung tâm thiết kế Hệ thống & Chuyển giao Công nghệ |
| 280B đường Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội | 6/7/2004 |
21 | 0101108472 | Cty TNHH Việt Nam Giao Tiếp | VIET NAM COMMUNICATION CO., LTD | P301, số 12 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 11/6/2004 |
22 | 0101141381 | Cơ sở “Kiến Gia - Kittfort” | . | Xóm 15, xã Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội | 25/6/2004 |
23 | 0101159685 | Cty TNHH Kỹ nghệ lạnh Ô tô Trần Quang | TRAN QUANG CARAIR CONDITIONING EQUIPMENT CO., LTD | Số 9 ngõ 538, đường Láng, Đống Đa, Hà Nội | 2/6/2004 |
24 | 0101234822 | Cty Cổ phần Hoa Lâm | HOA LAM, JSC | 459 đường Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội | 12/7/2004 |
25 | 0101244348 | Cty TNHH Thiết bị Việt Hà | VIET HA EQUIPMENT CO., LTD | Số 7, ngõ Vạn ứng, P. Trung Phung, Đống Đa, Hà Nội | 11/6/2004 |
26 | 0101256953 | Cty Cổ phần Đầu tư & Phát triển Kinh tế Trang trại Thủy hải sản Thành Tín | THANH TIN SFT, JSC | Số 7 Ngõ 105 Nguyễn Phong Sắc, Cầu Giấy, Hà Nội | 15/6/2004 |
27 | 0101291309 | Cty TNHH Đầu tư và phát triển Hướng Dương | HUONG DUONG CO., LTD | 589 Lạc Long quân, tổ 28, cụm 4, Tây Hồ, Hà Nội | 15/6/2004 |
28 | 0101362775 | Cty TNHH Sơn Hiếu | SON HIEU CO., LTD | Số 136 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội | 25/6/2004 |
29 | 0101365215 | Cty TNHH SX Thương mại XNK Lửa Việt | LUA VIET CO., LTD | Tổ 18, Cụm 2, P. Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 15/7/2004 |
30 | 0101399905 | Cty Cổ phần SX và Thương mại Đông Anh | DMT, JSC | Đội 11, Thôn Thiên Hùng, Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội | 12/7/2004 |
31 | 0101402273 | Cty TNHH Thủy sản Thành Mỹ | THANH MY FISHERY CO., LTD | Số 10, ngạch 01, ngõ 255 Nguyễn Khang, Cầu Giấy, Hà Nội | 20/7/2004 |
32 | 0101415924 | Cty TNHH Thương mại và Tư vấn Kỹ thuật Lam Sơn | LAMSON CO., LTD | 38 - Ngõ 203, Chùa Bộ, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | 15/7/2004 |
33 | 0101426323 | Cty Cổ phần May mặc XK Việt Nam Ba Lan | VIPOLTEXOC JSC | Khu công nghiệp Đình Trán, Việt Yê, Bắc Giang | 17/5/2004 |
34 | 0101438110 | Cty TNHH May XK Đại Hà Thịnh | DAEHA EXPO CO., LTD | Thôn Đạo Tú, xã Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh | 12/7/2004 |
35 | 0101447235 | Cty TNHH Delta Việt Nam | DELTANAM CO., LTD | A9 - Lô 10, đô thị mới Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | 27/5/2004 |
36 | 0101456303 | Cty Cổ phần Kỹ nghệ He-Ro | HE RO TECHNOLOGY, JSC | Số 1 nhà A1 khu Đầm Trấu, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 23/6/2004 |
37 | 0101469341 | Cty cổ phần Công nghệ Điện tử Việt Nam | VINATELL., JSC | Số 1, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội | 6/7/2004 |
38 | 0101483716 | Cty TNHH thiết bị và dụng cụ Y tế Hiếu Dũng | HOẠT ĐỘNG CO., LTD | Số 3 C, tổ 3, cụm 4B, Thanh Xuân, Hà Nội | 8/6/2004 |
39 | 0101492157 | Cty TNHH ARB Palisades | ARB PALISADES | P105, B20 phường Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 23/6/2004 |
40 | 0101493312 | Cty TNHH Anh Nguyên | AN CO., LTD | Số 14, ngõ 325, Giảng Võ, Đống Đa, Hà Nội | 25/6/2004 |
41 | 0400101588003 | Chi nhánh Cty Thực phẩm và Đầu tư Công nghệ | FOCOCEV | 350 đường Giải Phóng, Thanh Xuân, Hà Nội | 29/6/2004 |
42 | 0400101700001 | Chi nhánh Cty Lương thực và Công nghệ Thực phẩm tại Hà Nội | FOODNCO HANOI BRANCH | 97 Bis, Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội | 2/7/2004 |
43 | 0500351863 | Cty TNHH Thương mại Hoà Hợp |
| Xóm 1, Xã Đắc Sở, Hoài Đức, Hà Tây | 23/6/2004 |
44 | 0500434044 | Cty TNHH Phong Cách Việt | Viet-style co., ltd | Xóm Chùa, thông La Kê, xã Văn Khê, Hà Đông, Hà Tây | 23/6/2004 |
45 | 0500438754 | Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Đông Thiên Phú | dtp co., ltd | số 81, đường Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội | 31/5/2004 |
46 | 2500169960 | DNTN Lập Hưng |
| Đồng Lệ, Hợp đồng, Chương Mỹ, Hà Tây | 15/6/2004 |
47 | 2600250679 | Cty TNHH Dược phẩm Sao Kim | Saokim pharma | Khu CN Quang Minh, Quang Minh, Mê Linh, Vĩnh Phúc | 27/7/2004 |
48 | 2600250679 | Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Du lịch |
| Số 2197 đường Hùng Vương, Gia Cẩm, Việt Trì, Phú Thọ | 25/6/2004 |
Cục Hải quan: thành phố Hồ Chí Minh | |||||
49 | 0300383441 | Cty Cổ phần A74 |
| P. Linh Tây | 8/6/2004 |
50 | 0300494550 | Cty Quảng cáo Sài Gòn | SAIGON ADVERTISING COMPANY (SAC) | 385 Trân Hưng Đạo, quyền sử dụng đất ở, TPHCM | 25/6/2004 |
51 | 0300952401 | Cty TNHH Thương mại Châu á | ASIE CO. LTD | 249 Lý Tự Trọng, Q.1, TPHCM | 6/7/2004 |
52 | 0301142495 | Cty TNHH Nam Hà Việt | HDA CO LTD | Lô IV.3 Đ.5, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, P.Tân Phú | 4/6/2004 |
53 | 0301164065 | Cty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Bến Thành | BEN THANH GENERAL COMMERCIEL COMPANY | 25 Trương Định Q.1 TP. Hồ Chí Minh | 4/6/2004 |
54 | 0301419845 | Cty TNHH Xây dựng Thương mại Dịch vụ Sông Thao | BAO LONG CO., LTD | 130/C14 Phan Văn Hải, Phi chính phủ, QTB, TPHCM | 25/6/2004 |
55 | 0301440798 | Cty TNHH Thương mại XNK Truyền Phát |
| 154 Lý Thường Kiệt, P.8, Quận. Tân Bình, TPHCM | 4/6/2004 |
56 | 0301442611 | Cty TNHH Công nghệ Tự động Tân Tiến | TAN TIEN CO., LTD | 10 Phổ Quang, P.2, Q. Tân Bình, TPHCM | 26/5/2004 |
57 | 030145987 | Cty TNHH Bảo Vân | BA VICO | ấp Bình Đáng, X. Bình Hoà, H. Thuận An, Bình Dương | 17/6/2004 |
58 | 0301691463 | Cty Cổ phần Siêu Cường | SIEU CUONG CONCRETE CORPORATION | 27C Khu áC -99 Lê Văn Việt, P. Tăng Nhơn Phú A, Q.9 | 6/7/2004 |
59 | 0301877299 | Cty Cổ phần SX KD Đồ gỗ Mỹ nghệ Nam Long |
| 718 Hùng Vương, P.3, Q.6, Hồ Chí Minh | 25/6/2004 |
60 | 0301891896 | Cty Cổ phần ô tô Xe máy Hoa Lâm |
| 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, TP HCM | 8/6/2004 |
61 | 0302158392 | Cty TNHH Thương mại - dịch vụ - SX Thanh Tú S. G | KIM THIEN CO. LTD | 1912G Lạc Long quân, P.10, Q. Tân Bình, TPHCM | 6/7/2004 |
62 | 0302200975 | Cty TNHH Top Royal Flash Việt Nam | NORTH GAIETY APPAREL VIETNAM CO. LTD | 47/7 An Dương Vương, P.16, Q.8. TPHCM | 4/6/2004 |
63 | 0302394819 | Cty TNHH Thái C.O.R.P | THAI P.R.M CO. LTD | 107 Cộng Hoà P.12 Q. Tân Bình TPHCM | 25/6/2004 |
64 | 0302418932 | DNTN Khách sạn Minh Thành |
| 43 Lê Thọ Hồng Gấm P. Nguyễn Thái Bình Q.1TPHCM | 4/6/2004 |
65 | 0302453630 | Cty TNHH Dây và Cáp Điện - Nhựa Thành công |
| 11/4A quốc lộ 1A, X. Tân Quý Tây, H.Bình Chánh, hoặc | 6/7/2004 |
66 | 0302854495 | Cty Đào tạo Công nghệ Thông tin và Quản trị Kinh doanh Singapore | SIN VIET INFORMATICS LTD | 664 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TPHCM | 4/6/2004 |
67 | 0302960292 | Cty TNHH Thể thao và Gôn Truyền Thống | GAND BIGWIN CO., LTD | Số 7 Tầng 1 Sài Gòn Cen tẻ 65 Lê Lợi, P. Bến Nghé. | 6/7/2004 |
68 | 0303141828 | Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Thiên Phú Định | KIM SINH THUY TRADING AND SERVICE CO., LTD | 490/49 Lê Văn Sỹ P.14, Q.3, TP.Hồ Chí Minh | 4/6/2004 |
69 | 0303157200 | Cty TNHH Dịch vụ Nông nghiệp Kỹ thuật và Công nghệ L.M.D | L.M.D CO., LTD | 166D Nguyễn Kim P.6, Q.10, TPHCM | 4/6/2004 |
70 | 0303183909 | Cty TNHH Nguyễn Minh L.S | NGUYEN MINH L.S CO., LTD | 529/99 Huỳnh Văn Bánh P.14, Q. Phú Nhuận, TPHCM | 4/6/2004 |
71 | 0303246820 | Cty Cổ phần Đóng sửa Tàu Nhà Bè | NHA BE SHIPBUILDIG & REPAIR, JSC | 16/8B Bùi Văn Ba P. Tân Thuận Đông, Q.7, TPHCM | 25/6/2004 |
Cục Hải quan: Hải Phòng | |||||
72 | 0200129748012 | Chi nhánh Cty Thương mại Đầu tư và xây dựng Hải Phòng |
| N8-D2, Văn Thánh Bắc P.25 Q.Bình Thạnh, TPHCM | 27/7/2004 |
73 | 0200254629 | Xí nghiệp 273 Hải Phòng | 273 INTERPRISE OF HAI PHONG CITY |
| 31/5/2004 |
74 | 020042359 | Cty TNHH Huyền Hùng | HUYEN HUNG CO., LTD | Km6, Quốc lộ 5, P. Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng | 11/6/2004 |
75 | 0200580982 | Cty cổ phần Phát triển Thương mại Tổng hợp và Đầu tư Hải Phòng | HP GENERAL TRADING DEVELOPMENT & INVESTMENT., JSC | 69 Điện Biên Phủ, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, Hải Phòng | 27/7/2004 |
76 | 0200584659 | Cty TNHH Kỹ thuật DAỏE - Việt Nam | DAOER TECHNIQUE (VIETNAM) CO., LTD | Km9, xã Nam Sơn, H. An Dương, Hải Phòng | 9/7/2004 |
77 | 0800064718 | Cty Vật liệu chịu lửa Trúc Thôn | TRUC THON RMCE CO. | xã Cộng hoà, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | 22/6/2004 |
78 | 0800245591 | Cty TNHH Quốc tế D & S Việt Nam | DSI VINA CO., LTD | xã Tân Dân, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | 15/7/2004 |
Cục Hải quan: Điện Biên | |||||
79 | 5600101520 | Cty Kinh doanh XNK và Dịch vụ Thương mại Điện Biên | EXIMCO ĐIEN BIEN | phường Thanh Bình | 2/6/2004 |
Cục Hải quan: Quảng Ninh | |||||
80 | 5700101362004 | Chi nhánh Cty Dầu Thực vật Cái Lân tại Lâm Đồng | CAILAN OILS AND FATS INDUSTRIES CO., LTD LAO ĐỘNG BRANCH | Thôn 3, xã Hà Lâm, Huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng | 27/7/2004 |
81 | 5700472631 | Cty Cổ phần Du lịch và XNk Thái Hồng | THAI HONG TOURISM AND IMPORT - EXPORT, JSC | 311 Đường Lê Thánh Tông, TP Hạ Long, Quảng Ninh | 29/6/2004 |
Cục Hải quan: Quảng Bình | |||||
82 | 3100128390 | Cty Công nghiệp Thương mại Quảng Bình | QUANG BINH GENERAL TRADING COMPANY | 02 Trần Hưng Đạo, TX Đồng Hới, Quảng Bình | 17/6/20004 |
Cục Hải quan: TP Đà Nẵng15/6/2004 | |||||
83 | 0400101605 | Cty Kim khí Miền Trung | CENTRAL VIETNAM METAL COMPANY (CEVIMETAL) | 16 Thái Phiên, Q. Hải Châu, TP Đà Nẵng | 15/6/2004 |
84 | 0400101901 | Cty Vận tải Đa phương thức | VIETRANSTIMEX | 80 - 82 Bạch Đằng, Q. Hải Châu, TP Đà Nẵng | 18/6/2004 |
Cục Hải quan: Bình Định | |||||
85 | 4100298147 | Cty Cổ phần Tàu thuyền và hải sản Cù Lao Xanh | GREENISLE SEAFOOD AND VESSEL ENGINEERING, JSC | 06 Phan Chu Trinh | 24/5/2004 |
Cục Hải quan: Đăk Lăk | |||||
86 | 5800417874 | BQL Dự án Vệ sinh TP Đà Lạt |
| 29 đường 3/4 TP Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 8/7/2004 |
87 | 6000419948 | Cty TNHH Tinh bột ĐakNông | DAKNONG STRARCH CO., LTD |
| 22/6/2004 |
Cục Hải quan: Bình Dương | |||||
88 | 3700227650 | Cty Hữu hạn Chế biến gia vị Nedspce | NEDSPICE PROCESSING VIETNAM LTD | Hoà Lân, Thuận Giao, Thuận An, Bình dương | 4/6/2004 |
89 | 3700239825 | Cty TNHH Vận tải Long Hoa | LONG HWA TRANSPORTATION CO., LTD | Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương | 4/6/2004 |
90 | 3700370509 | Cty TNHH Đất Tân | DAT TAN CO., LTD |
| 4/6/2004 |
91 | 3700423616 | DNTN Phương Nam I | PHUONG NAM I ENTERPRISEPTE |
| 12/7/2004 |
92 | 3700475565 | Cty TNHH ACC-VINA | ALLERGY CURE & CARE VIETNAM SEWING CO., LTD |
| 26/7/2004 |
Cục Hải quan: An Giang | |||||
93 | 1600150175 | DNTN Đang | DNTN DANG |
| 6/7/2004 |
94 | 1600191767 | Cty Du lịch An giang | AN GIANG TOURIMEX CO | 17 Nguyễn Văn Cưng | 1/7/2004 |
Cục Hải quan:Bà Rịa - Vũng Tàu | |||||
95 | 3500122026 | Cty Côn Sơn | COSIMEX | 32 Tôn Đức Thắng | 18/6/2004 |
96 | 3500340289 | DNTN Quang Minh |
|
| 23/6/2004 |
97 | 3500362405 | Cty TNHH Thương mại và Lắp đặt PCCC Tân Lập | TAN LAP FIRE EQUIPMENT INSTALLATION AND TRADING CO | Km 44, Quốc lộ 51, Phú Mỹ, Tân Thành, BR-VT | 17/6/2004 |
98 | 3500578757 | Cty TNHH Đạt Sanh | DAT SINH CO., LTD | 524/18/20 Đường 30-4, P.10, TP Vũng Tàu, BR-VT | 17/6/2004 |
99 | 3500658667 | DNTN Cầu Vòng |
|
| 4/6/2004 |
100 | 3500660183 | Cty TNHH SX Đồ gỗ cao cấp Thượng Hảo | BEST FURNITURE INTERNATIONAL CORP |
| 23/6/2004 |
Cục Hải quan: TP Cần Thơ | |||||
101 | 1800155050 | Nông trường Sông Hậu Thành phố Cần Thơ |
| Xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ | 26/5/2004 |
102 | 1800155251 | Cty Thương mại Thành phố Cần Thơ | CAN THO TRADING COMPANY | 141 Trần Hưng Đạo, P.An Phú, Q.Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | 8/6/2004 |
103 | 1800155660 | Cty Cơ khí Điện máy Cần Thơ |
| 103 Nguyễn Trãi, P.An Hội, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ | 18/6/2004 |
104 | 1800156167 | Cty TNHH Kwong Lung - Meko | KWONG LUNG - MEKO CO., LTD | Lô 28 KCN Trà Nóc 1, Q. Bình Thuỷ, TP. Cần Thơ | 2/6/2004 |
105 | 1800158710 | Cty Cổ phần Thủy sản Cafatex | CAFATEX FISHERY JOINT STOCK CORPORATION | KM 2081 quốc lộ 1, H. Châu Thành A, T. Hậu Giang | 27/7/2004 |
106 | 1800158968 | Cty Mêkông | MEKONG COMPANY | 120 Lý Tự Trọng, P. An Cư, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | 18/6/2004 |
107 | 1800258401 | Liên hiệp HTX Thương mại TP Cần Thơ | CAN THO UNITED TRADING CO OPERATIVE | 55 Châu Văn Liêm, P. An Lạc, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | 2/6/2004 |
108 | 1800556990 | DNTN Thương mại Tam Đại Dương |
|
| 29/6/2004 |
Cục Hải quan: Cà Mau | |||||
109 | 2000266476 | Cty TNHH chế biến Cá XK Cà Mau | MIHAFISH | 969 Nguyễn Hữu Sanh - F6 | 8/7/2004 |