cơ sở dữ liệu pháp lý

Thông tin văn bản
  • Công văn số 4686/TCHQ-GSQL ngày 26/09/2002 Của Tổng cục Hải quan về việc nhập khẩu hàng hoá chuyên ngành thuốc lá (Tình trạng hiệu lực không xác định)

  • Số hiệu văn bản: 4686/TCHQ-GSQL
  • Loại văn bản: Công văn
  • Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quan
  • Ngày ban hành: 26-09-2002
  • Ngày có hiệu lực: 26-09-2002
  • Tình trạng hiệu lực: Không xác định
  • Ngôn ngữ:
  • Định dạng văn bản hiện có:

TỔNG CỤC HẢI QUAN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

SỐ 4686 TCHQ-GSQL

Hà Nội, ngày 26 tháng 09 năm 2002

 

CÔNG VĂN

CỦA TỔNG CỤC HẢI QUAN SỐ 4686 TCHQ-GSQL NGÀY 26 THÁNG 9 NĂM 2002 VỀ VIỆC NHẬP KHẨU HÀNG HOÁ CHUYÊN NGÀNH THUỐC LÁ

Kính gửi: Cục Hải quan các tỉnh, thành phố

Tiếp theo các Công văn số 3553/TCHQ-GSQL ngày 26/7/2002, số 3592/TCHQ-GSQL ngày 30/7/2002, sau khi tổng hợp báo cáo của Hải quan các tỉnh, thành phố, Tổng cục Hải quan hướng dẫn thực hiện việc theo dõi số lượng nhập khẩu theo văn bản cho phép hoặc kế hoạch nhập khẩu của Bộ Công nghiệp năm 2002 như sau:

- Căn cứ văn bản cho phép hoặc kế hoạch nhập khẩu do Bộ Công nghiệp cấp cho doanh nghiệp (hoặc văn bản chia hạn ngạch cho các đơn vị thành viên của Công ty, Tổng công ty), đối chiếu số lượng đã nhập khẩu được ghi trong Phiếu theo dõi trừ lùi với bảng Thống kê (gửi kèm) để hoàn chỉnh việc theo dõi hạn ngạch được nhập khẩu của doanh nghiệp năm 2002. Sau khi xem xét, đối chiếu, nếu phát hiện có những lô hàng chưa lập Phiếu theo dõi hoặc đã lập nhưng chưa được trừ lùi thì thực hiện việc trừ lùi vào Phiếu theo dõi và xác nhận “đã trừ theo hướng dẫn tại Công văn số... (dẫn số ngày tháng của Công văn này)”; nếu không có sai khác thì xác nhận “phù hợp với hướng dẫn tại Công văn số... (dẫn số ngày tháng của công văn này)”. Lưu ý, nếu trong Phiếu theo dõi trừ lùi đã có những xác nhận này của Chi cục Hải quan làm thủ tục cho lô hàng trước thì Chi cục Hải quan làm thủ tục cho lô hàng sau không phải ghi thêm gì nữa mà tiếp tục trừ lùi theo quy định. Trường hợp phát hiện thấy các Chi cục Hải quan làm thủ tục trước bỏ sót lô hàng chưa trừ lùi thì mới tiếp tục trừ và ghi theo hướng dẫn trên đây, đồng thời báo cáo sai sót này về Tổng cục.

- Đối với những doanh nghiệp khai báo có từ 2 văn bản do Bộ Công nghiệp cấp trở lên, yêu cầu phải xuất trình tất cả để hoàn thành việc theo dõi hạn ngạch nhập khẩu chuyên ngành thuốc lá năm 2002 ngay lần làm thủ tục đầu tiên kể từ khi triển khai thực hiện công văn này.

- Những doanh nghiệp đã nhập khẩu quá số lượng cho phép (sau khi đã đối chiếu, trừ lùi theo hướng dẫn nêu trên), nếu còn tiếp tục nhập khẩu thì xử lý vi phạm nhập khẩu hàng hoá không có giấy phép.

- Đối với phần vượt đã làm thủ tục trước khi có hướng dẫn này thì báo cáo về Tổng cục để thông báo cho Bộ Công nghiệp trừ vào chỉ tiêu nhập khẩu năm 2003 của doanh nghiệp.

Tổng cục Hải quan yêu cầu Cục Hải quan các tỉnh, thành phố hướng dẫn Hải quan các cửa khẩu thực hiện thống nhất.

 

 

Nguyễn Văn Ngự

(Đã ký )

THỐNG KÊ

HÀNG HOÁ THUỘC CHUYÊN NGÀNH THUỐC LÁ ĐÃ NHẬP KHẨU THEO KẾ HOẠCH NHẬP KHẨU NĂM 2002 DO BỘ CÔNG NGHIỆP CẤP CHO CÁC DOANH NGHIỆP (THỜI GIAN TỪ 01/01/2002 ĐẾN THÁNG 7/2002)
(Kèm theo văn bản số 4686/TCHQ-GSQL ngày 26 tháng 9 năm 2002)

 

Tờ khai nhập khẩu

 

Nguyên liệu thuốc lá

 

Giấy cuốn thuốc lá
(tấn, tờ)

Ghi chú (tên DN nhập uỷ thác)

Số

Ngày

Đơn vị làm thủ tục

Lá thuốc lá (tấn)

Sợi thuốc lá (tấn)

 

 

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

1. Nhà máy Thuốc lá Cửu Long

11102/KV4

15.7.02

TP.HCM

 

 

11,788

Cty TNHH Na

2. Nhà máy thuốc lá An Giang

Tổng số:

 

 

360

 

 

 

86

90

91

02.8.02

04.8.02

05.8.02

Hà Giang

-nt-

-nt-

100

100

160

 

 

Cty T/lá Lạng Sơn

-nt-

-nt-

3. Nhà máy thuốc lá Hải Phòng

Tổng số:

 

 

 

539,36

28,588

 

421/KVII

10.1.02

Hải Phòng

 

12,12

0,642

Tự nhập khẩu

686

17.1.02

-nt-

 

77,96

4,131

-nt-

1535

18.2.02

-nt-

 

86,62

4,592

-nt-

2733

01.4.02

-nt-

 

69,3

3,673

-nt-

2947

08.4.02

-nt-

 

8,08

0,429

-nt-

3481

23.4.02

-nt-

 

69,3

3,673

-nt-

4590

23.5.02

-nt-

 

69,3

3,673

-nt-

5889

24.6.02

-nt-

 

8,08

0,429

-nt-

5891

24.6.02

-nt-

 

69,3

3,673

-nt-

6926

22.7.02

-nt-

 

69,3

3,673

-nt-

4. Công ty thuốc lá Bình Dương

Tổng số:

 

 

835,01

 

23,84

 

1744

19.7.02

Lào Cai

164,64

 

 

Doanh nghiệp

1762

20.7.02

-nt-

166,11

 

 

TNTM Hồng Thái

1778

21.7.02

-nt-

110,01

 

 

-nt-

1793

22.7.02

-nt-

274,25

 

 

-nt-

1809

23.7.02

-nt-

120,00

 

 

-nt-

01

02.1.02

Bình Dương

 

 

12.32

Tự nhập khẩu

415

08.3.02

-nt-

 

 

11.52

-nt-

5. Công ty thuốc lá Vinasa

Tổng số:

 

 

15,8

63,58

31.924.000

 

24

30.1.02

Cần Thơ

 

7,06

3.548.000

Tự nhập khẩu

107

09.4.02

-nt-

 

14,13

7.096.000

-nt-

94

12.4.02

-nt-

9,6

 

 

-nt-

139

24.4.02

-nt-

 

14,13

7.096.000

-nt-

191

12.6.02

-nt-

 

14,13

7.056.000

-nt-

232

15.7.02

-nt-

 

14,13

7.128.000

-nt-

146/KV3

28.01.02

TP.HCM

6,2

 

 

 

6. Công ty thuốc lá 27/7

Tổng số:

 

 

1.000

 

19,500

 

19

12.3.02

Hà Giang

250

 

 

Tự nhập khẩu

20

13.3.02

-nt-

250

 

 

-nt-

21

15.3.02

-nt-

250

 

 

-nt-

23

16.3.02

-nt-

250

 

 

-nt-

16914/KV1

19.6.02

TP.HCM

 

 

9,900

Tự nhập khẩu

48319/NGC

08.8.02

-nt-

 

 

9,600

-nt-

7. Nhà máy thuốc lá Khánh Hoà

Tổng số:

 

 

786,1

1136,05

156,489

 

297

05.8.02

Lạng Sơn

526,5

 

 

Cty TNHH Phước...

88

03.8.02

Hà Giang

122,0

 

 

-nt-

89

04.8.02

-nt-

80,0

 

 

-nt-

11

10.1.02

Khánh Hoà

 

35,72

1,895

Tự nhập khẩu

17

14.1.02

-nt-

 

 

11,676

-nt-

18

14.1.02

-nt-

 

71,46

3,785

-nt-

40

21.1.02

-nt-

 

 

11,676

-nt-

41

21.1.02

-nt-

 

22,09

1,939

-nt-

42

21.1.02

-nt-

 

35,72

1,895

-nt-

71

29.1.02

-nt-

 

35,72

1,895

-nt-

114

07.2.02

-nt-

 

71,46

3,785

-nt-

143

20.2.02

-nt-

 

 

2,285

-nt-

167

25.2.02

-nt-

 

22,09

1,212

-nt-

168

25.2.02

-nt-

 

44,66

2,368

-nt-

193

04.3.02

-nt-

 

62,52

3,315

-nt-

214

11.3.02

-nt-

 

35,72

1,895

-nt-

219

12.3.02

-nt-

 

 

11,474

-nt-

247

18.3.02

-nt-

 

35,72

1,895

-nt-

288

02.4.02

-nt-

 

35,72

1,895

-nt-

289

02.04.02

-nt-

 

17,86

0,947

-nt-

296

03.4.02

-nt-

 

 

11,676

-nt-

318

08.4.02

-nt-

 

35,72

1,895

-nt-

341

15.4.02

-nt-

 

35,72

1,895

-nt-

377

22.4.02

-nt-

 

35,72

1,895

-nt-

382

23.4.02

-nt-

 

 

11,676

-nt-

418

02.5.02

-nt-

 

53,60

2,842

-nt-

441

07.5.02

-nt-

 

35,72

1,895

-nt-

484

17.5.02

-nt-

 

 

11,676

-nt-

489

20.5.02

-nt-

 

71,46

3,785

-nt-

549

03.6.02

-nt-

 

53,60

2,842

-nt-

590

11.6.02

-nt-

 

53,60

2,842

-nt-

626

21.6.02

-nt-

 

18,32

0,971

-nt-

648

25.6.02

-nt-

 

53,60

2,482

-nt-

664

25.6.02

-nt-

 

 

11,676

-nt-

714

03.7.02

-nt-

 

53,60

2,842

-nt-

727

05.7.02

-nt-

 

 

11,676

-nt-

772

12.7.02

-nt-

 

53,60

2,842

-nt-

827

23.7.02

-nt-

 

18,32

0,971

-nt-

828

23.7.02

-nt-

 

53,60

2,842

-nt-

333

11.4.02

-nt-

28,8

 

 

-nt-

898

31.7.02

-nt-

28,8

 

 

-nt-

8. Nhà máy Thuốc lá Bến Tre

 

Tổng số:

 

 

2.372

 

24,8

 

516

03.4.02

Lào Cai

135

 

 

Công ty TNHH

519

04.4.02

-nt-

85

 

 

Thiên Lợi Hoàn

943

19.5.02

-nt-

150

 

 

-nt-

936

21.5.02

-nt-

80

 

 

-nt-

986

22.5.02

-nt-

85

 

 

-nt-

1000

23.5.02

-nt-

100

 

 

-nt-

1041

26.5.02

-nt-

135

 

 

-nt-

1049

27.5.02

-nt-

100

 

 

-nt-

1050

27.5.02

-nt-

110

 

 

-nt-

1061

28.5.02

-nt-

260

 

 

-nt-

1079

29.5.02

-nt-

190

 

 

-nt-

947

26.5.02

-nt-

65

 

 

-nt-

30

11.4.02

Hà Giang

50

 

 

-nt-

31

11.4.02

-nt-

70

 

 

-nt-

32

11.4.02

-nt-

80

 

 

-nt-

33

12.4.02

-nt-

40

 

 

-nt-

34

13.4.02

-nt-

40

 

 

-nt-

38

28.4.02

-nt-

170

 

 

-nt-

39

29.4.02

-nt-

80

 

 

-nt-

40

29.4.02

-nt-

150

 

 

-nt-

41

29.4.02

-nt-

80

 

 

-nt-

43

30.4.02

-nt-

117

 

 

-nt-

9515/KV4

17.6.02

TP. HCM

 

 

24,8

Tự nhập khẩu

9. Nhà máy Thuốc lá Đồng Nai

Tổng số:

 

 

760,3

 

134,576

 

404/KCN

21.5.02

Tây Ninh

60

 

 

Cty TNHHTM Xa

405

21.5.02

-nt-

70

 

 

-nt-

424

23.5.02

-nt-

70

 

 

-nt-

435

27.5.02

-nt-

100

 

 

-nt-

442

29.5.02

-nt-

80

 

 

-nt-

450

31.5.02

-nt-

70

 

 

-nt-

32/PNV

10.6.02

-nt-

50

 

 

-nt-

244

30.7.02

-nt-

110

 

 

-nt-

245

30.7.02

-nt-

90

 

 

-nt-

73/BH

04.1.02

Đồng Nai

 

 

19,051

CTy Thuốc lá Đồng

246

10.1.02

-nt-

 

 

19,051

-nt-

247

10.1.02

-nt-

8,64

 

 

-nt-

358

16.1.02

-nt-

5,40

 

1,487

-nt-

1178

26.2.02

-nt-

 

 

19,051

-nt-

1819

27.3.02

-nt-

7,38

 

 

-nt-

2160

10.4.02

-nt-

 

 

19,051

-nt-

2428

22.4.02

-nt-

5,40

 

1,638

-nt-

2429

22.4.02

-nt-

8,64

 

 

-nt-

3182

23.5.02

-nt-

5,40

 

1,638

-nt-

3482

05.6.02

-nt-

5,40

 

1,638

-nt-

3483

05.6.02

-nt-

 

 

21,211

-nt-

3891

24.6.02

-nt-

8,64

 

 

-nt-

4455

17.7.02

-nt-

 

 

9,525

-nt-

4550

22.7.02

-nt-

5,40

 

2,184

-nt-

4742

30.7.02

-nt-

 

 

19,054

-nt-

10. Công ty Xuất nhập khẩu Thuốc lá

Tổng số:

 

 

380,784

2289,086

1333,76042

 

116/KV1

04.1.02

Hải Phòng

 

34,65

 

Tự nhập khẩu

257

09.1.02

-nt-

 

34,65

 

-nt-

258

09.1.02

-nt-

 

14,904

0,865

-nt-

462

16.1.02

-nt-

 

22,05

 

-nt-

463

16.1.02

-nt-

 

25,2

 

-nt-

467

16.1.02

-nt-

9,6

 

7,644

-nt-

584

21.1.02

-nt-

 

 

 

-nt-

585

21.1.02

-nt-

 

37,8

 

-nt-

673

23.1.02

-nt-

 

53,55

 

-nt-

919

30.1.02

-nt-

 

40,95

 

-nt-

1408

18.2.02

-nt-

 

 

0,06

-nt-

1729

25.2.02

-nt-

 

31,5

 

-nt-

1733

25.2.02

-nt-

 

 

7,644

-nt-

1873

01.3.02

-nt-

 

85,05

 

-nt-

2053

07.3.02

-nt-

 

2,145

 

-nt-

2054

07.3.02

-nt-

 

 

0,16

-nt-

2143

11.3.02

-nt-

 

 

6,552

-nt-

2146

11.3.02

-nt-

 

22,05

 

-nt-

2298

14.3.02

-nt-

 

44,1

 

-nt-

2413

19.3.02

-nt-

19,8

8,154

0,479

-nt-

2469

20.3.02

-nt-

 

 

 

-nt-

3088

08.4.02

-nt-

 

63

 

-nt-

3142

09.4.02

-nt-

 

 

6,552

-nt-

3501

18.4.02

-nt-

 

31,5

 

-nt-

3875

02.5.02

-nt-

 

0,55

 

-nt-

3877

02.5.02

-nt-

19,8

2,145

0,14

-nt-

4012

07.5.02

-nt-

 

 

 

-nt-

4016

07.5.02

-nt-

 

 

11,116

-nt-

4089

08.5.02

-nt-

 

18,9

 

-nt-

4091

08.5.02

-nt-

 

 

0,032

-nt-

4439

17.5.02

-nt-

 

 

 

-nt-

4927

30.5.02

-nt-

 

18,9

 

-nt-

5236

10.6.02

-nt-

19,2

7,452

0,43421

-nt-

5268

10.6.02

-nt-

 

 

 

-nt-

5375

13.6.02

-nt-

 

22,05

 

-nt-

5474

17.6.02

-nt-

 

 

11,116

-nt-

6116

09.7.02

-nt-

 

 

7,644

-nt-

6166

11.7.02

-nt-

 

2,145

0,12

-nt-

6623

25.7.02

-nt-

 

31,5

 

-nt-

6629

25.7.02

-nt-

 

 

22,12

-nt-

6638

25.7.02

-nt-

 

7,452

0,43421

-nt-

6929

05.8.02

-nt-

 

47,25

 

-nt-

6931

05.8.02

-nt-

 

 

3,276

-nt-

5387/KVII

11.6.02

-nt-

 

44,1

 

-nt-

6288

04.7.02

-nt-

 

25,2

 

-nt-

6512

10.7.02

-nt-

 

22,05

 

-nt-

6638

15.7.02

-nt-

 

66,15

 

-nt-

6676

15.7.02

-nt-

 

 

22,12

-nt-

575/KVII

15.1.02

-nt-

 

 

37,3248

CTy XNK với Lào

2941/KVII

08.4.02

-nt-

 

 

9,3312

CTy TNHH Chí Thành

3177

15.4.02

-nt-

 

 

9,3312

-nt-

4731

24.5.02

-nt-

 

 

18,6624

-nt-

4770

24.5.02

-nt-

 

 

9,3312

-nt-

5842

21.6.02

-nt-

 

 

9,3312

-nt-

12431/KV4

06.8.02

TP.HCM

20,196

0,56

 

Tự nhập khẩu

5481/ -

17.6.02

-nt-

 

 

1,897

-nt-

18622/KV1

05.7.02

-nt-

 

 

36,900

-nt-

18634/ -

05.7.02

-nt-

 

 

20.100

-nt-

18640/ -

05.7.02

-nt-

 

 

32,400

-nt-

19391/ -

12.7.02

-nt-

 

 

24,000

-nt-

5394/KV3

04.4.02

-nt-

 

 

57,675

-nt-

7857/ -

15.5.02

-nt-

 

 

62,664

-nt-

2853/KV2

08.4.02

-nt-

38,4

 

 

-nt-

5316/ -

20.6.02

-nt-

38,4

 

 

-nt-

4114/KV4

18.3.02

-nt-

48,0

 

 

-nt-

4118/ -

18.3.02

-nt-

 

17,280

 

-nt-

2805/ -

21.3.02

-nt-

 

 

1,503

-nt-

2808/ -

20.2.02

-nt-

 

10,440

1,566

-nt-

1936/ -

31.1.02

-nt-

 

7,218

 

-nt-

1934/ -

31.1.02

-nt-

 

15,300

 

-nt-

1785/ -

29.1.02

-nt-

 

20,862

2,559

-nt-

2326/ -

07.2.02

-nt-

 

3,543

0,527

-nt-

2332/ -

07.2.02

-nt-

 

14,436

2,303

-nt-

3641/ -

08.3.02

-nt-

 

7,218

2,000

-nt-

3646/ -

08.3.02

-nt-

 

23,652

3,739

-nt-

5214/ -

04.4.02

-nt-

 

 

41,224

-nt-

774/ -

14.1.02

-nt-

 

10,540

 

-nt-

9309/ -

12.6.02

-nt-

51,288

 

 

-nt-

1136/ -

15.1.02

-nt-

 

33,120

 

-nt-

3220/ -

18.4.02

-nt-

 

 

0,856

-nt-

4304/ -

13.5.02

-nt-

 

 

 

-nt-

0118/KV1

03.1.02

-nt-

 

12,300

 

-nt-

1442/ -

15.1.02

-nt-

 

47,200

 

-nt-

1770/ -

18.1.02

-nt-

 

11,400

 

-nt-

2644/ -

28.1.02

-nt-

 

43,200

 

-nt-

2649/ -

28.1.02

-nt-

 

13,900

 

-nt-

2923/ -

29.1.02

-nt-

 

43,200

 

-nt-

3216/ -

31.1.02

-nt-

 

18,900

 

-nt-

4031/ -

08.2.02

-nt-

 

14,000

 

-nt-

4909/ -

25.2.02

-nt-

 

47,200

 

-nt-

5168/ -

26.2.02

-nt-

 

12,300

 

-nt-

5482/ -

01.3.02

-nt-

 

31,500

 

-nt-

5535/ -

01.3.02

-nt-

 

25,200

 

-nt-

5536/ -

01.3.02

-nt-

 

12,600

 

-nt-

6397/ -

11.3.02

-nt-

 

28,800

 

-nt-

6471/ -

11.3.02

-nt-

 

24,600

 

-nt-

6844/ -

14.3.02

-nt-

 

32,400

 

-nt-

7257/ -

19.3.02

-nt-

 

18,900

 

-nt-

7825/ -

25.3.02

-nt-

 

50,400

 

-nt-

8477/ -

29.3.02

-nt-

 

19,000

 

-nt-

9072/ -

04.4.02

-nt-

 

19,200

 

-nt-

9073/ -

04.4.02

-nt-

 

50,400

 

-nt-

9766/ -

11.4.02

-nt-

 

28,300

 

-nt-

9819/ -

12.4.02

-nt-

 

18,900

 

-nt-

10416/ -

18.4.02

-nt-

 

29,000

 

-nt-

11127/ -

25.4.02

-nt-

 

10,500

 

-nt-

11129/ -

25.4.02

-nt-

 

12,300

 

-nt-

11812/ -

03.5.02

-nt-

 

28,040

 

-nt-

13135/ -

14.5.02

-nt-

 

24,600

 

-nt-

14072/ -

02.5.02

-nt-

 

21,000

 

-nt-

14080/ -

02.5.02

-nt-

 

20,000

 

-nt-

14649/ -

28.5.02

-nt-

 

46,800

 

-nt-

14651/ -

28.5.02

-nt-

 

20,100

 

-nt-

14652/ -

28.5.02

-nt-

 

11,300

 

-nt-

15959/ -

11.6.02

-nt-

 

33,333

 

-nt-

15963/ -

11.6.02

-nt-

 

26,900

 

-nt-

15965/ -

11.6.02

-nt-

 

10,900

 

-nt-

15974/ -

11.6.02

-nt-

 

15,700

 

-nt-

15976/ -

11.6.02

-nt-

 

24,600

 

-nt-

16859/ -

19.6.02

-nt-

 

57,600

 

-nt-

16863/ -

19.6.02

-nt-

 

67,090

 

-nt-

17613/ -

26.6.02

-nt-

 

42,000

 

-nt-

19446/ -

12.7.02

-nt-

 

22,050

 

-nt-

20040/ -

18.7.02

-nt-

 

24,640

 

-nt-

20471/ -

22.7.02

-nt-

 

15,700

 

-nt-

20540/ -

22.7.02

-nt-

 

25,200

 

-nt-

20542/ -

22.7.02

-nt-

 

45,000

 

-nt-

15959/ -

11.6.02

-nt-

29,700

 

 

-nt-

10406/ -

18.4.02

-nt-

9,600

 

 

-nt-

11174/ -

25.4.02

-nt-

76,800

 

 

-nt-

13322/ -

15.5.02

-nt-

 

 

5,130

-nt-

3292/ -

01.2.02

-nt-

 

 

51,800

-nt-

8666/ -

01.4.02

-nt-

 

 

20,300

-nt-

9067/ -

04.4.02

-nt-

 

 

11,500

-nt-

20538/ -

22.7.02

-nt-

 

 

11,700

-nt-

10282/ -

17.4.02

-nt-

 

 

57,700

-nt-

11126/ -

25.4.02

-nt-

 

 

203,580

-nt-

14959/ -

31.5.02

-nt-

 

 

10,810

-nt-

15956/ -

11.6.02

-nt-

 

 

11,500

-nt-

16878/ -

19.6.02

-nt-

 

 

6,700

-nt-

19606/ -

15.7.02

-nt-

 

 

2,800

-nt-

20470/ -

22.7.02

-nt-

 

 

203,580

-nt-

16878/ -

19.6.02

-nt-

 

 

6,700

-nt-

19606/ -

15.7.02

-nt-

 

 

2,800

-nt-

20470/ -

22.7.02

-nt-

 

 

203,580

-nt-

2954/SB

26.2.02

-nt-

 

 

0,530

-nt-

4814/ -

29.3.02

-nt-

 

 

0,340

-nt-

5226/ -

04.4.02

-nt-

 

 

0,677

-nt-

12211/KV1

07.5.02

-nt-

 

 

28,300

Cty TNHH Chí Thành

11. Công ty thuốc lá Bến Thành

Tổng số:

 

 

1924.66

205.70

143,765

 

1191

13.6.02

Lào Cai

120,0

 

 

DNTNTMHồng Thái

1203

14.6.02

-nt-

100,0

 

 

-nt-

1214

15.6.02

-nt-

37,0

 

 

-nt-

1226

17.6.02

-nt-

125,8

 

 

-nt-

1234

18.6.02

-nt-

136,6

 

 

-nt-

16855/KV1

19.6.02

TP. HCM

 

34,3

1,800

Tự nhập khẩu

10322/KV4

01.7.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

10389 -

02.7.02

-nt-

 

 

24,046

-nt-

11021 -

12.7.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

11199 -

16.7.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

11312 -

17.7.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

12107 -

31.7.02

-nt-

19,20

 

 

-nt-

12111 -

31.7.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

12110 -

31.7.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

4109/KV4

18.3.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

2480/ -

18.2.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

2479/ -

18.2.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

1138/ -

22.1.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

1799/ -

31.1.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

1798/ -

30.1.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

1036/ -

18.1.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

4785/ -

28.3.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

2049/ -

04.2.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

2047/ -

04.2.02

-nt-

0,86

 

0,051

-nt-

4278/ -

20.3.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

3511/ -

06.3.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

7173/ -

08.5.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

7174/ -

08.5.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

5779/ -

15.4.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

5778/ -

15.4.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

8528/ -

30.5.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

8129/ -

23.5.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

8064/ -

22.5.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

5039/ -

02.4.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

6875/ -

03.5.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

6872/ -

03.5.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

7366/ -

10.5.02

-nt-

 

 

11,872

-nt-

6112/ -

29.4.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

6115/ -

19.4.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

890/ -

16.1.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

107/ -

03.1.02

-nt-

57,60

 

 

-nt-

9346/ -

13.6.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

9813/ -

21.6.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

9812/ -

21.6.02

-nt-

 

 

20,046

-nt-

10054/ -

26.6.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

8778/ -

04.6.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

8944/ -

06.6.02

-nt-

34,32

 

1,850

-nt-

1961/ -

13.3.02

-nt-

68,80

 

 

-nt-

25110/ -

28.3.02

-nt-

 

 

 

-nt-

2655/ -

02.4.02

-nt-

57,60

 

 

-nt-

926/KV1

10.1.02

-nt-

 

17,10

0,900

-nt-

922/ -

10.1.02

-nt-

 

34,30

1,800

-nt-

7828/ -

25.3.02

-nt-

 

34,30

1,800

-nt-

5666/ -

04.3.02

-nt-

 

34,30

1,800

-nt-

9651/ -

10.4.02

-nt-

 

 

12,200

-nt-

11313/ -

26.4.02

-nt-

 

17,10

0,900

-nt-

21261/ -

 

 

 

34,30

1,800

-nt-

Ghi chú:

- Thống kê theo báo cáo của Cục hải quan các tỉnh, thành phố.

- Giấy cuốn thuốc lá nhập khẩu của công ty thuốc lá VINASA nhập khẩu tính bằng tờ, của các doanh nghiệp khác tính bằng tấn.

- Thống kê này sử dụng để theo dõi trừ lùi cho các doanh nghiệp nhập khẩu theo giấy phép hoặc kế hoạch của Bộ Công nghiệp năm 2002.