Nghị quyết số 11/2012/NQ-HĐND ngày 12/07/2012 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình Phê duyệt giá dịch vụ khám, chữa bệnh trong cơ sở khám, chữa bệnh của nhà nước trên địa bàn tỉnh Thái Bình
- Số hiệu văn bản: 11/2012/NQ-HĐND
- Loại văn bản: Nghị quyết
- Cơ quan ban hành: Tỉnh Thái Bình
- Ngày ban hành: 12-07-2012
- Ngày có hiệu lực: 22-07-2012
- Ngày bị bãi bỏ, thay thế: 22-12-2018
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
- Thời gian duy trì hiệu lực: 2344 ngày (6 năm 5 tháng 4 ngày)
- Ngày hết hiệu lực: 22-12-2018
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 11/2012/NQ-HĐND | Thái Bình, ngày 12 tháng 7 năm 2012 |
NGHỊ QUYẾT
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH TRONG CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CỦA NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THÁI BÌNH
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH
KHOÁ XV, KỲ HỌP THỨ TƯ
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Uỷ ban nhân dân ngày 03 tháng 12 năm 2004;
Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước ngày 16 tháng 12 năm 2012;
Căn cứ Luật Khám bệnh, chữa bệnh ngày 23 tháng 11 năm 2009;
Căn cứ Thông tư liên tịch số: 03/2006/TTLT-BYT-BTC-BLĐTBXH ngày 26 tháng 01 năm 2006 của Liên bộ: Y tế - Tài chính - Lao động Thương binh và Xã hội bổ sung Thông tư Liên bộ số: 14/TTLT-BYT-BTC-BLĐTBXH-BVG ngày 30 tháng 9 năm 1995 của Liên bộ: Y tế - Tài chính - Lao động Thương binh và Xã hội - Ban Vật giá Chính phủ về mức thu một phần viện phí tại các cơ sở y tế; Thông tư liên tịch số: 04/2012/TTLT-BYT-BTC ngày 29 tháng 2 năm 2012 của Liên bộ Y tế - Tài chính về việc ban hành mức tối đa khung giá một số dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của nhà nước;
Xét đề nghị của UBND tỉnh tại Tờ trình số: 100/TTr-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2012; Báo cáo thẩm tra số: 40/BC-VHXH ngày 06 tháng 7 năm 2012 của Ban Văn hoá - Xã hội Hội đồng nhân dân tỉnh và ý kiến thảo luận của đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh,
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Phê duyệt giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Thái Bình, cụ thể như sau:
1. Giá 358/447 dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh với tỷ lệ bình quân chung bằng 69,6% giá tối đa quy định tại Thông tư số 04/2012/TTLT-BYT-BTC ngày 29 tháng 2 năm 2012 của liên Bộ Y tế - Tài chính (trong đó: giá khám bệnh bằng 75%; giá ngày giường điều trị bằng 70%).
2. Giá 423/904 dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng mức tối đa tại Thông tư số 03/2006/TTLT-BYT-BTC-BLĐTBXH ngày 26 tháng 11 năm 2006 của liên Bộ Y tế - Tài chính - Lao động Thương binh và Xã hội; giá 481/904 dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh giữ nguyên theo Quyết định số 10/2008/QĐ-UBND ngày 30 tháng 9 năm 2008 của Uỷ ban nhân dân tỉnh.
3. Giá 378 dịch vụ phẫu thuật, thủ thuật với tỷ lệ bình quân chung 69,6% giá tối đa quy định tại Mục C4 Thông tư số 04/2012/TTLT-BYT-BTC ngày 29 tháng 2 năm 2012 của liên Bộ Y tế - Tài chính.
4. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh được áp dụng từ ngày 01 tháng 9 năm 2012.
(Có phụ lục chi tiết kèm theo).
Điều 2. Giao cho Ủy ban nhân dân tỉnh chỉ đạo, tổ chức thực hiện Nghị quyết.
Điều 3. Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh, các Ban Hội đồng nhân dân tỉnh và các đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh giám sát việc thực hiện Nghị quyết.
Nghị quyết này đã được Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình Khoá XV, kỳ họp thứ tư thông qua./.
| CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC 1:
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THỰC HIỆN THEO THÔNG TƯ 04/2012/TTLT-BYT-BTC
(Kèm theo Nghị quyết số 11/2012/NQ-HĐND ngày 12 tháng 7 năm 2012 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình)
TT | Mục | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh | Giá tối đa của BYT | Giá phê duyệt | Ghi chú | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
|
|
| PHẦN A: KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE |
|
|
|
1 | 1 | A1 | Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa | 80,000 | 60,000 | 75.0 |
|
| 1 | Bệnh viện hạng I |
|
|
|
|
| 1.1 | Phòng khám có điều hòa | 20,000 | 15,000 |
|
|
| 1.2 | Phòng khám chưa có điều hòa | 20,000 | 14,000 |
|
|
| 2 | Bệnh viện hạng II |
|
|
|
|
| 2.1 | Phòng khám có điều hòa | 15,000 | 12,000 |
|
|
| 2.2 | Phòng khám chưa có điều hòa | 15,000 | 11,000 |
|
|
| 3 | Bệnh viện hạng III | 10,000 | 8,000 |
|
|
| 4 | Khám bệnh tại trạm y tế, phòng khám đa khoa, chuyên khoa | 5,000 | 5,000 |
|
|
| A2 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca) | 200,000 | 150,000 | Chỉ áp dụng đối với hội chẩn liên viện |
|
| A3 | Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | 100,000 | 85,000 |
|
|
| A4 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | 100,000 | 60,000 |
|
|
| A5 | Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động | 300,000 | 236,000 |
|
2 | 2 |
| PHẦN B: KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH |
| 2,194,000 | 70.0 |
|
| B1 | Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU), chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có | 335,000 | 230,000 | Áp dụng đối với bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I, hạng II |
|
| B2 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở nếu có) |
|
| Giá ngày giường điều trị tại phần B phụ lục này tính cho 01 người/01 ngày giường điều trị. Trường hợp phải nằm ghép 02 người/01 giường thì chỉ được thu tối đa 50%, trường hợp nằm ghép từ 03 người trở lên thì chỉ được thu tối đa 30% mức thu ngày giường điều trị nội trú đã được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền phê duyệt. |
|
| 1 | Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I | 150,000 | 110,000 | |
|
| 2 | Bệnh viện hạng II | 100,000 | 75,000 | |
|
| 3 | Bệnh viện hạng III | 70,000 | 52,000 | |
|
| B3 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
| |
|
| B3.1 | Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; |
|
| |
|
| 1 | Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I |
|
| |
|
| 1.1 | Có điều hòa | 80,000 | 57,000 | |
|
| 1.2 | Chưa có điều hòa | 80,000 | 54,000 |
|
|
| 2 | Bệnh viện hạng II |
|
|
|
|
| 2.1 | Có điều hòa | 65,000 | 48,000 |
|
|
| 2.2 | Chưa có điều hòa | 65,000 | 45,000 |
|
|
| 3 | Bệnh viện hạng III | 40,000 | 30,000 |
|
|
| B3.2 | Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ. |
|
|
|
|
| 1 | Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I |
|
|
|
|
|
| Có điều hòa | 70,000 | 50,000 |
|
|
|
| Chưa có điều hòa | 70,000 | 47,000 |
|
|
| 2 | Bệnh viện hạng II |
|
|
|
|
|
| Có điều hòa | 50,000 | 37,000 |
|
|
|
| Chưa có điều hòa | 50,000 | 34,000 |
|
|
| 3 | Bệnh viện hạng III | 35,000 | 27,000 |
|
|
| B3.3 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng |
|
|
|
|
| 1 | Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I |
|
|
|
|
|
| Có điều hòa | 50,000 | 35,000 |
|
|
|
| Chưa có điều hòa | 50,000 | 32,000 |
|
|
| 2 | Bệnh viện hạng II |
|
|
|
|
|
| Có điều hòa | 35,000 | 27,000 |
|
|
|
| Chưa có điều hòa | 35,000 | 24,000 |
|
|
| 3 | Bệnh viện hạng III | 25,000 | 18,000 |
|
|
| B4 | Ngày giường bệnh ngoại khoa; bỏng: |
|
|
|
|
| B4.1 | Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể |
|
|
|
|
| 1 | Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I |
|
|
|
|
|
| Có điều hòa | 145,000 | 105,000 |
|
|
|
| Chưa có điều hòa | 145,000 | 100,000 |
|
|
| 2 | Bệnh viện hạng II |
|
|
|
|
|
| Có điều hòa | 120,000 | 85,000 |
|
|
|
| Chưa có điều hòa | 120,000 | 80,000 |
|
|
| B4.2 | Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể |
|
|
|
|
| 1 | Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I |
|
|
|
|
|
| Có điều hòa | 120,000 | 85,000 |
|
|
|
| Chưa có điều hòa | 120,000 | 80,000 |
|
|
| 2 | Bệnh viện hạng II |
|
|
|
|
|
| Có điều hòa | 80,000 | 59,000 |
|
|
|
| Chưa có điều hòa | 80,000 | 54,000 |
|
|
| 3 | Bệnh viện hạng III | 60,000 | 40,000 |
|
|
| B4.3 | Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
|
|
|
|
| 1 | Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I |
|
|
|
|
|
| Có điều hòa | 95,000 | 69,000 |
|
|
|
| Chưa có điều hòa | 95,000 | 64,000 |
|
|
| 2 | Bệnh viện hạng II |
|
|
|
|
|
| Có điều hòa | 75,000 | 53,000 |
|
|
|
| Chưa có điều hòa | 75,000 | 48,000 |
|
|
| 3 | Bệnh viện hạng III | 50,000 | 38,000 |
|
|
| B4.4 | Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
|
|
|
|
| 1 | Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I |
|
|
|
|
|
| Có điều hòa | 75,000 | 53,000 |
|
|
|
| Chưa có điều hòa | 75,000 | 48,000 |
|
|
| 2 | Bệnh viện hạng II |
|
|
|
|
|
| Có điều hòa | 50,000 | 35,000 |
|
|
|
| Chưa có điều hòa | 50,000 | 30,000 |
|
|
| 3 | Bệnh viện hạng III | 35,000 | 26,000 |
|
|
| B5 | Trạm y tế | 12,000 | 10,000 |
|
|
|
| PHẦN C: KHUNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM: |
|
|
|
|
| C1 | CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH |
|
|
|
|
| C1.1 | SIÊU ÂM |
|
|
|
3 | 1 | 1 | Siêu âm | 35,000 | 30,000 |
|
4 | 2 | 2 | Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) | 370,000 | 250,000 |
|
5 | 3 | 3 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản | 680,000 | 495,000 |
|
|
| C1.2.1 | CHỤP X-QUANG CÁC CHI |
|
|
|
6 | 1 | 1 | Các ngón tay hoặc ngón chân | 36,000 | 27,000 |
|
7 | 2 | 2 | Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (một tư thế) | 36,000 | 27,000 |
|
8 |
| 3 | Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (hai tư thế) | 42,000 | 34,000 |
|
9 | 4 | 4 | Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (một tư thế) | 36,000 | 27,000 |
|
10 | 5 | 5 | Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (hai tư thế) | 42,000 | 34,000 |
|
11 | 6 | 6 | Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (một tư thế) | 42,000 | 34,000 |
|
12 | 7 | 7 | Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (hai tư thế) | 42,000 | 34,000 |
|
13 | 8 | 8 | Khung chậu | 42,000 | 34,000 |
|
|
| C1.2.2 | CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU |
|
|
|
14 | 1 | 1 | Xương sọ (một tư thế) | 36,000 | 27,000 |
|
15 | 2 | 2 | Xương chũm, mỏm chẩm | 36,000 | 27,000 |
|
16 | 3 | 3 | Xương đá (một tư thế) | 36,000 | 27,000 |
|
17 | 4 | 4 | Khớp thái dương hàm | 36,000 | 27,000 |
|
18 | 5 | 5 | Chụp ổ răng | 36,000 | 27,000 |
|
|
| C1.2.3 | CHỤP X - QUANG CỘT SỐNG |
|
|
|
19 | 1 | 1 | Các đốt sống cổ | 36,000 | 27,000 |
|
20 | 2 | 2 | Các đốt sống ngực | 42,000 | 34,000 |
|
21 | 3 | 3 | Cột sống thắt lưng - cùng | 42,000 | 34,000 |
|
22 | 4 | 4 | Cột sống cùng cụt | 42,000 | 34,000 |
|
23 | 5 | 5 | Chụp 2 đoạn liên tục | 42,000 | 34,000 |
|
|
| C1.2.4 | CHỤP X-QUANG VÙNG NGỰC |
|
|
|
24 | 1 | 1 | Tim phổi thẳng | 42,000 | 34,000 |
|
25 | 2 | 2 | Tim phổi nghiêng | 42,000 | 34,000 |
|
26 | 3 | 3 | Xương ức hoặc xương sườn | 42,000 | 34,000 |
|
|
| C1.2.5 | CHỤP XQ HỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG |
|
|
|
|
|
| TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT |
|
|
|
27 | 1 | 1 | Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị | 42,000 | 34,000 |
|
28 | 4 | 4 | Chụp bụng không chuẩn bị | 42,000 | 34,000 |
|
|
| C1.2.6 | MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANG KHÁC (SỐ HÓA) |
|
|
|
29 | 1 | 1 | Chụp tử cung - vòi trứng (bao gồm cả thuốc) | 265,000 | 198,000 |
|
30 | 2 | 6 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) | 500,000 | 500,000 |
|
31 | 3 | 7 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang) | 870,000 | 870,000 |
|
32 | 4 | 8 | Chụp mạch máu (mạch não, chi, tạng, động mạch chủ, động mạch phổi…) số hóa xóa nền (DSA) | 5,100,000 | 3,100,000 | Bao gồm toàn bộ chi phí chụp, chưa tính can thiệp |
33 | 5 | 9 | Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA | 5,100,000 | 3,100,000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật. |
34 | 6 | 11 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng và mạch chi dưới DSA | 8,250,000 | 5,100,000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật. |
35 | 7 | 14 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) | 2,300,000 | 1,360,000 | (Chưa bao gồm vật tư tiêu hao đặc biệt: Kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc) |
36 | 8 | 15 | Dẫn lưu, nong đặt Stent trực tiếp qua da bệnh lý các tạng (Dẫn lưu và đặt Stent đường mật, Mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng, sonde JJ thận…) dưới DSA | 2,800,000 | 1,700,000 | Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông |
37 | 9 | 16 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 58,000 |
|
38 | # | 17 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 83,000 | 83,000 |
|
39 | # | 18 | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 108,000 | 108,000 |
|
40 | # | 20 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) | 465,000 | 380,000 |
|
41 | # | 21 | Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) | 420,000 | 320,000 |
|
42 | # | 22 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | 155,000 | 115,000 |
|
43 | # | 23 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang | 155,000 | 115,000 |
|
44 | # | 24 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | 195,000 | 147,000 |
|
45 | # | 25 | Chụp tủy sống có thuốc cản quang | 415,000 | 275,000 |
|
|
| C2 | CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI |
|
|
|
46 | 1 | 1 | Thông đái | 64,000 | 48,000 | Bao gồm cả sonde |
47 | 2 | 2 | Thụt tháo phân | 40,000 | 30,000 |
|
|
| 3 | Chọc hút hạch hoặc u | 58,000 | 50,000 | Thủ thuật, còn xét nghiệm có giá riêng |
48 | 4 | 4 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 74,000 | 60,000 |
|
49 | 5 | 5 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 97,000 | 66,000 |
|
50 | 6 | 6 | Chọc rửa màng phổi | 130,000 | 90,000 |
|
51 | 7 | 7 | Chọc hút khí màng phổi | 86,000 | 60,000 |
|
52 | 8 | 8 | Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 54,000 | 40,000 |
|
53 | 9 | 9 | Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) | 117,000 | 86,000 |
|
54 | # | 10 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 145,000 | 92,000 | Bao gồm cả sonde |
55 | # | 11 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (tính cho 1-5 thương tổn) | 125,000 | 125,000 |
|
56 | # | 12 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần) | 460,000 | 410,000 |
|
57 | # | 13 | Lọc màng bụng liên tục thông thường (thẩm phân phúc mạc) | 300,000 | 260,000 |
|
58 | # | 14 | Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc) | 740,000 | 560,000 |
|
59 | # | 15 | Lọc màng bụng chu kỳ (01 ngày) | 395,000 | 270,000 |
|
60 | # | 19 | Sinh thiết màng phổi | 335,000 | 207,000 | Bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần |
61 | # | 20 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng | 445,000 | 325,000 |
|
62 | # | 23 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết | 148,000 | 125,000 |
|
63 | # | 24 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm có sinh thiết. | 220,000 | 185,000 |
|
64 | # | 25 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | 185,000 | 142,000 |
|
65 | # | 26 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | 265,000 | 210,000 |
|
66 | # | 27 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 120,000 | 120,000 |
|
67 | # | 28 | Nội soi trực tràng có sinh thiết | 195,000 | 170,000 |
|
68 | # | 29 | Nội soi bàng quang không sinh thiết | 330,000 | 270,000 |
|
69 | # | 30 | Nội soi bàng quang có sinh thiết | 410,000 | 330,000 |
|
70 | # | 31 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục… | 680,000 | 505,000 | Bao gồm cả chi phí kìm gắp dùng nhiều lần |
71 | # | 32 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê | 575,000 | 445,000 |
|
72 | # | 34 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 500,000 | 350,000 | Bao gồm cả ống Kendan |
73 | # | 35 | Mở khí quản | 565,000 | 400,000 | Bao gồm cả Canuyn |
74 | # | 36 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 465,000 | 405,000 | Bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần |
75 | # | 37 | Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản | 730,000 | 530,000 | Bao gồm cả chi phí dây dẫn dùng nhiều lần |
76 | # | 38 | Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm (gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác) | 785,000 | 600,000 |
|
77 | # | 39 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng | 1,030,000 | 766,000 | Bao gồm cả chi phí Catheter 2 nòng |
78 | # | 40 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng | 840,000 | 650,000 | Bao gồm cả chi phí Catheter 3 nòng |
79 | # | 41 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 420,000 | 303,000 |
|
80 | # | 42 | Đặt nội khí quản | 415,000 | 210,000 |
|
81 | # | 43 | Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration online: HDF ON - LINE) | 3,200,000 | 2,400,000 |
|
82 | # | 44 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 290,000 | 212,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần |
83 | # | 45 | Sinh thiết dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính (phổi, xương, gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác) | 1,700,000 | 1,100,000 |
|
84 | # | 47 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 87,000 | 64,000 |
|
85 | # | 48 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 104,000 | 72,000 |
|
86 | # | 50 | Thủ thuật chọc huyết tủy làm tủy đồ (chưa tính kim chọc huyết tủy) | 68,000 | 54,000 |
|
87 | # | 51 | Thủ thuật chọc huyết tủy làm tủy đồ | 470,000 | 340,000 | Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần |
88 | # | 52 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết | 900,000 | 686,000 |
|
89 | # | 53 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật | 2,240,000 | 1,416,000 |
|
90 | # | 54 | Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp | 570,000 | 422,000 |
|
91 | # | 57 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn của siêu âm | 80,000 | 62,000 |
|
92 | # | 58 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 820,000 | 560,000 | Bao gồm cả kim sinh thiết, chi phí chụp cắt lớp vi tính và chưa tính thuốc cản quang |
93 | # | 59 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu dùng 1 lần) | 1,330,000 | 975,000 |
|
|
|
| Y HỌC DÂN TỘC- PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
94 | # | 60 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 115,000 | 80,000 |
|
95 | # | 61 | Châm (các phương pháp châm) | 48,000 | 32,000 |
|
96 | # | 62 | Điện châm | 50,000 | 35,000 |
|
97 | # | 63 | Thuỷ châm (không kể tiền thuốc) | 25,000 | 18,000 |
|
98 | # | 64 | Xoa bóp bấm huyệt | 28,000 | 20,000 |
|
99 | # | 65 | Hồng ngoại | 23,000 | 17,000 |
|
100 | # | 66 | Điện phân | 24,000 | 18,000 |
|
101 | # | 67 | Sóng ngắn | 27,000 | 20,000 |
|
102 | # | 68 | Laser châm | 62,000 | 50,000 |
|
103 | # | 69 | Tử ngoại | 27,000 | 18,000 |
|
104 | # | 70 | Điện xung | 25,000 | 19,000 |
|
105 | # | 71 | Tập vận động toàn thân (30 phút) | 21,000 | 15,000 |
|
106 | # | 72 | Tập vận động đoạn chi (30 phút) | 21,000 | 15,000 |
|
107 | # | 73 | Siêu âm điều trị | 40,000 | 30,000 |
|
108 | # | 74 | Điện từ trường | 25,000 | 19,000 |
|
109 | # | 75 | Bó Farafin | 49,000 | 35,000 |
|
110 | # | 76 | Cứu (Ngải cứu /túi chườm) | 18,000 | 12,000 |
|
111 | # | 77 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 26,000 | 18,000 |
|
|
| C3 | CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA |
|
|
|
|
| C3.1 | NGOẠI KHOA |
|
|
|
112 | 1 | 1 | Cắt chỉ | 45,000 | 33,000 |
|
113 | 2 | 2 | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm | 60,000 | 45,000 |
|
114 | 3 | 3 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 80,000 | 55,000 |
|
115 | 4 | 4 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm | 105,000 | 70,000 |
|
116 | 5 | 5 | Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 115,000 | 80,000 |
|
117 | 6 | 6 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 160,000 | 110,000 |
|
118 | 7 | 7 | Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 190,000 | 130,000 |
|
119 | 8 | 8 | Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu | 45,000 | 35,000 |
|
120 | 9 | 9 | Tháo bột khác | 38,000 | 25,000 |
|
121 | # | 10 | Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm | 155,000 | 120,000 |
|
122 | # | 11 | Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10 cm | 200,000 | 150,000 |
|
123 | # | 12 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm | 210,000 | 180,000 |
|
124 | # | 13 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10 cm | 230,000 | 205,000 |
|
125 | # | 14 | Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | 180,000 | 150,000 |
|
126 | # | 15 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 105,000 | 75,000 |
|
127 | # | 16 | Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | 80,000 | 70,000 |
|
128 | # | 20 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 235,000 | 170,000 |
|
129 | # | 22 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 225,000 | 200,000 |
|
130 | # | 24 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 165,000 | 160,000 |
|
131 | # | 26 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 700,000 | 520,000 |
|
132 | # | 28 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 550,000 |
|
|
|
|
| 1. Nắn, bó bột xương đùi (bột liền) | 550,000 | 415,000 |
|
|
|
| 2. Nắn, bó bột xương chậu (bột liền) | 550,000 | 415,000 |
|
|
|
| 3. Nắn, bó bột xương cột sống (bột liền) | 550,000 | 415,000 |
|
133 | # | 30 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 165,000 | 150,000 |
|
134 | # | 32 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 165,000 | 140,000 |
|
135 | # | 34 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 165,000 | 130,000 |
|
136 | # | 36 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 140,000 |
|
|
|
|
| Nắn, bó bột bàn tay (bột liền) | 140,000 | 100,000 |
|
|
|
| Nắn, bó bột bàn chân (bột liền) | 140,000 | 110,000 |
|
137 | # | 38 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 595,000 | 392,000 |
|
|
| C3.2 | SẢN PHỤ KHOA |
|
|
|
138 | 1 | 1 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 105,000 | 76,000 |
|
139 | 2 | 2 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 245,000 | 155,000 |
|
140 | 3 | 3 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 525,000 | 410,000 |
|
141 | 4 | 4 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 580,000 | 430,000 |
|
142 | 5 | 5 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 640,000 | 460,000 |
|
143 | 6 | 6 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 530,000 | 430,000 |
|
144 | 7 | 7 | Soi cổ tử cung | 50,000 | 50,000 |
|
145 | 9 | 9 | Điều trị tổ thương cổ tử cung bằng: Đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | 60,000 | 39,000 |
|
146 | # | 10 | Chích apxe tuyến vú | 120,000 | 75,000 |
|
147 | # | 11 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 215,000 | 87,000 |
|
148 | # | 12 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 1,550,000 | 1,250,000 |
|
149 | # | 13 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 1,600,000 | 1,350,000 |
|
150 | # | 14 | Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | 600,000 | 420,000 |
|
151 | # | 15 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 155,000 | 110,000 |
|
152 | # | 16 | Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc | 430,000 | 306,000 |
|
|
| C3.3 | MẮT |
|
|
|
153 | 1 | 1 | Đo nhãn áp | 16,000 | 10,000 |
|
154 | 2 | 2 | Đo Javal | 15,000 | 10,000 |
|
155 | 3 | 3 | Đo thị trường, ám điểm | 14,000 | 10,000 |
|
156 | 4 | 4 | Thử kính loạn thị | 11,000 | 8,000 |
|
157 | 5 | 5 | Soi đáy mắt | 22,000 | 15,000 |
|
158 | 6 | 6 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 18,000 | 13,000 | Chưa tính thuốc tiêm |
159 | 7 | 7 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 18,000 | 13,000 | Chưa tính thuốc tiêm |
160 | 8 | 8 | Thông lệ đạo một mắt | 34,000 | 25,000 |
|
161 | 9 | 9 | Thông lệ đạo hai mắt | 58,000 | 40,000 |
|
162 | # | 10 | Chích chắp/ lẹo | 44,000 | 32,000 |
|
163 | # | 11 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 26,000 | 18,000 |
|
164 | # | 12 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 26,000 | 24,000 |
|
165 | # | 13 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 220,000 | 150,000 |
|
166 | # | 14 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê | 665,000 | 506,000 | Chưa tính chi phí màng ối |
167 | # | 15 | Mổ quặm 1 mi - gây tê | 350,000 | 245,000 | Các dịch vụ từ 14 đến 29 mục C3.3 đã bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 1 lần, chỉ khâu các loại |
168 | # | 16 | Mổ quặm 2 mi - gây tê | 505,000 | 347,000 | |
169 | # | 17 | Mổ quặm 3 mi - gây tê | 675,000 | 455,000 | |
170 | # | 18 | Mổ quặm 4 mi - gây tê | 790,000 | 550,000 |
|
171 | # | 19 | Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê | 615,000 | 425,000 |
|
172 | # | 20 | Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê | 1,150,000 | 790,000 |
|
173 | # | 21 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 535,000 | 390,000 |
|
174 | # | 22 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê | 1,050,000 | 780,000 |
|
175 | # | 23 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | 600,000 | 450,000 |
|
176 | # | 24 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) | 720,000 | 520,000 |
|
177 | # | 25 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê | 1,180,000 | 840,000 | Chưa tính chi phí màng ối |
178 | # | 26 | Mổ quặm 1 mi - gây mê | 870,000 | 550,000 |
|
179 | # | 27 | Mổ quặm 2 mi - gây mê | 1,000,000 | 650,000 |
|
180 | # | 28 | Mổ quặm 3 mi - gây mê | 1,160,000 | 750,000 |
|
181 | # | 29 | Mổ quặm 4 mi - gây mê | 1,280,000 | 850,000 |
|
|
| C3.4 | TAI - MŨI - HỌNG |
|
|
|
182 | 1 | 1 | Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 130,000 | 92,000 |
|
183 | 2 | 2 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 130,000 | 92,000 |
|
184 | 3 | 3 | Cắt Amiđan (gây tê) | 155,000 | 110,000 |
|
185 | 4 | 4 | Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) | 185,000 | 130,000 |
|
186 | 5 | 5 | Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) | 195,000 | 140,000 |
|
187 | 6 | 6 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 75,000 | 52,000 |
|
188 | 7 | 7 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 155,000 | 120,000 |
|
189 | 8 | 8 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 125,000 | 90,000 |
|
190 | 9 | 9 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 530,000 | 415,000 |
|
191 | # | 10 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng | 130,000 | 105,000 |
|
192 | # | 11 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm | 175,000 | 120,000 |
|
193 | # | 12 | Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng | 145,000 | 100,000 |
|
194 | # | 13 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | 230,000 | 160,000 |
|
195 | # | 14 | Nội soi cắt polype mũi gây tê | 205,000 | 140,000 |
|
196 | # | 15 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 390,000 | 285,000 |
|
197 | # | 16 | Nạo VA gây mê | 485,000 | 325,000 |
|
198 | # | 17 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng | 470,000 | 335,000 |
|
199 | # | 18 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm | 490,000 | 335,000 |
|
200 | # | 19 | Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng | 470,000 | 340,000 |
|
201 | # | 20 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | 395,000 | 300,000 |
|
202 | # | 21 | Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) | 570,000 | 382,000 |
|
203 | # | 22 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) | 570,000 | 405,000 |
|
204 | # | 23 | Cắt Amiđan (gây mê) | 660,000 | 660,000 |
|
205 | # | 24 | Cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê) | 1,930,000 | 1,340,000 | Bao gồm cả Comblator |
206 | # | 25 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 475,000 | 360,000 |
|
207 | # | 26 | Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê | 530,000 | 340,000 |
|
208 | # | 27 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 745,000 | 512,000 |
|
209 | # | 28 | Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer | 1,285,000 | 866,000 | Cả chi phí dao Hummer |
|
| C3.5 | RĂNG - HÀM - MẶT |
|
|
|
|
| C3.5.1 | Các kỹ thuật về răng, miệng |
|
|
|
210 | 1 | 1 | Nhổ răng sữa/chân răng sữa | 21,000 | 14,000 |
|
211 | 2 | 2 | Nhổ răng số 8 bình thường | 105,000 | 72,000 |
|
212 | 3 | 3 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 190,000 | 124,000 |
|
213 | 4 | 4 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm | 50,000 | 30,000 |
|
214 | 5 | 5 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 90,000 | 60,000 |
|
215 | 6 | 6 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 30,000 | 21,000 |
|
|
| C3.5.2 | Răng giả tháo lắp |
|
|
|
216 | 7 | 7 | Một răng | 230,000 | 165,000 | Từ 02 răng trở lên mỗi răng cộng thêm 50.000 đồng tiền phí gửi labo |
|
| C3.5.3 | Răng giả cố định |
|
|
|
217 | 8 | 8 | Răng chốt đơn giản | 225,000 | 160,000 |
|
218 | 9 | 9 | Mũ chụp nhựa | 280,000 | 195,000 |
|
219 | # | 10 | Mũ chụp kim loại | 330,000 | 230,000 |
|
|
| C3.5.4 | Các phẫu thuật, thủ thuật hàm mặt |
|
|
|
220 | # | 11 | Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm | 145,000 | 108,000 |
|
221 | # | 12 | Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm | 200,000 | 140,000 |
|
222 | # | 13 | Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm | 190,000 | 140,000 |
|
223 | # | 14 | Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm | 250,000 | 175,000 |
|
|
| C5 | XÉT NGHIỆM |
|
|
|
224 | 4 | 4 | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 23,000 | 15,000 |
|
225 | 5 | 5 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | 15,000 | 10,000 |
|
226 | 7 | 7 | Xét nghiệm sức bền hồng cầu | 33,000 | 22,000 |
|
227 | 9 | 9 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 34,000 | 23,000 |
|
|
|
| Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm | 34,000 | 23,000 |
|
|
|
| Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp trên phiến đá | 34,000 | 23,000 |
|
|
|
| Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp trên giấy | 34,000 | 23,000 |
|
228 | # | 10 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 20,000 | 20,000 |
|
229 | # | 11 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 18,000 | 18,000 |
|
230 | # | 12 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động | 33,000 | 23,000 |
|
231 | # | 13 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu | 58,000 | 40,000 |
|
232 | # | 14 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 35,000 | 25,000 |
|
233 | # | 15 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 27,000 | 20,000 |
|
234 | # | 16 | Xác định kháng nguyên D, C, c, E, e của hệ nhóm máu Rh | 320,000 | 225,000 |
|
|
| 17 | Tìm tế bào Hargraves | 56,000 | 37,000 |
|
235 | # | 18 | Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) | 11,000 | 8,000 |
|
236 | # | 19 | Co cục máu đông | 13,000 | 10,000 |
|
237 | # | 20 | Thời gian Howell | 27,000 | 18,000 |
|
238 | # | 21 | Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph) | 377,000 | 255,000 | Bao gồm cả pin và cup, kaolin |
239 | # | 22 | Định lượng yếu tố I (fibrinogen) | 49,000 | 33,000 |
|
240 | # | 23 | Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp | 90,000 | 65,000 |
|
241 | # | 25 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | 55,000 | 38,000 |
|
242 | # | 26 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương | 128,000 | 92,000 | Không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương |
243 | # | 28 | Nhuộm Peroxydase (MPO) | 67,000 | 50,000 |
|
244 | # | 29 | Nhuộm sudan den | 67,000 | 46,000 |
|
245 | # | 30 | Nhuộm Esterase không đặc hiệu | 80,000 | 57,000 |
|
246 | # | 31 | Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf | 89,000 | 65,000 |
|
247 | # | 32 | Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) | 80,000 | 62,000 |
|
248 | # | 33 | Xác định BACTURATE trong máu | 190,000 | 140,000 |
|
249 | # | 34 | Điện giải đồ (Na+, K+, CL -) | 38,000 | 27,000 |
|
250 | # | 35 | Định lượng Ca++ máu | 19,000 | 13,000 |
|
251 | # | 36 | Định lượng Albumine; Creatinin; Globuline; Glucose;Phospho; Protein toàn phần; Ure; Axit Uric. Amilaze… (mỗi chất) | 26,000 | 18,000 |
|
252 | # | 37 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | 42,000 | 39,000 |
|
253 | # | 38 | Các xét nghiệm BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp. Các xét nghiệm các Enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT, Cholinesterase, GGT… | 25,000 | 20,000 |
|
254 | # | 39 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phopholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL- cholesterol hoặc LDL - cholesterol | 29,000 | 20,000 |
|
255 | # | 42 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 32,000 | 22,000 |
|
256 | # | 43 | Định lượng bổ thể trong huyết thanh | 30,000 | 25,000 |
|
257 | # | 44 | Phản ứng cố định bổ thể | 30,000 | 25,000 |
|
258 | # | 45 | Điện di: Protein hoặc Lipoprotein hoặc các hemoglobine bất thường hoặc các chất khác | 30,000 | 25,000 |
|
259 | # | 46 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | 92,000 | 65,000 | Cho tất cả các thông số |
260 | # | 47 | Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI) | 260,000 | 180,000 | Giá cho mỗi yếu tố |
261 | # | 48 | Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI) | 280,000 | 200,000 | Giá cho mỗi yếu tố |
262 | # | 49 | Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX | 217,000 | 150,000 | Giá cho mỗi yếu tố |
263 | # | 50 | Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính) | 435,000 | 300,000 | Giá cho mỗi yếu tố |
264 | # | 51 | Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết) | 990,000 | 720,000 |
|
265 | # | 52 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen | 95,000 | 66,000 | Giá cho mỗi chất kích tập |
266 | # | 53 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin | 193,000 | 132,000 | Giá cho mỗi yếu tố |
267 | # | 54 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) | 625,000 | 405,000 | Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương |
268 | # | 55 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
|
|
|
|
|
| Nghiệm pháp coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: gelcard Scangel) | 70,000 | 48,000 |
|
|
|
| Nghiệm pháp coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm | 70,000 | 48,000 |
|
269 | # | 56 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) | 105,000 | 70,000 |
|
270 | # | 57 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) | 98,000 | 69,000 |
|
271 | # | 58 | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính) | 400,000 | 278,000 |
|
272 | # | 59 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel | 87,000 | 60,000 |
|
273 | # | 60 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | 60,000 | 41,000 |
|
|
|
| MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC |
|
|
|
274 | # | 1 | Pro-calcitonin | 300,000 | 206,000 |
|
275 | # | 2 | Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid) | 380,000 | 275,000 |
|
276 | # | 3 | BNP (B - Type Natriuretic Peptide) | 540,000 | 370,000 |
|
277 | # | 4 | SCC | 190,000 | 148,000 |
|
278 | # | 5 | PRO-GRT | 325,000 | 228,000 |
|
279 | # | 6 | Tacrolimus | 673,000 | 437,000 |
|
280 | # | 7 | PLGF | 680,000 | 454,000 |
|
281 | # | 8 | SFLT1 | 680,000 | 454,000 |
|
282 | # | 9 | Đường máu mao mạch | 22,000 | 18,000 |
|
283 | # | 10 | Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu | 69,000 | 46,000 |
|
284 | # | 11 | Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) | 42,000 | 30,000 |
|
285 | # | 12 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương | 300,000 | 205,000 | Không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy |
|
|
| XÉT NGHIỆM HÓA SINH |
|
|
|
286 | # | 1 | Testosteron | 87,000 | 70,000 |
|
287 | # | 2 | HbA1C | 94,000 | 82,000 |
|
288 | # | 3 | Điện di miễn dịch huyết thanh | 875,000 | 656,000 |
|
289 | # | 4 | Điện di protein huyết thanh | 295,000 | 205,000 |
|
290 | # | 5 | Điện di có tính thành phần huyết sắc tố (định tính) | 180,000 | 126,000 |
|
291 | # | 6 | Điện di huyết sắc tố (định lượng) | 320,000 | 217,000 |
|
|
| C5.2 | XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU |
|
|
|
292 | 1 | 1 | Định lượng Bacbiturate | 30,000 | 30,000 |
|
293 | 2 | 2 | Catecholamin niệu (HPLC) | 390,000 | 273,000 |
|
294 | 3 | 3 | Calci niệu | 23,000 | 23,000 |
|
295 | 4 | 4 | Phospho niệu | 19,000 | 19,000 |
|
296 | 5 | 5 | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu | 43,000 | 43,000 |
|
297 | 6 | 6 | Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu | 13,000 | 13,000 |
|
298 | 7 | 7 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 59,000 | 42,000 |
|
299 | 8 | 8 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 20,000 | 20,000 |
|
300 | 9 | 9 | Amylase niệu | 38,000 | 28,000 |
|
301 | # | 10 | urobilinogen | 6,000 | 6,000 |
|
302 | # | 11 | Xác định Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học miễn dịch | 26,000 | 19,000 |
|
303 | # | 12 | nghén | 84,000 | 58,000 |
|
304 | # | 13 | Định lượng Oestrogen toàn phần | 30,000 | 21,000 |
|
305 | # | 14 | Định lượng Hydrocorticosteroid | 36,000 | 25,000 |
|
306 | # | 15 | Porphyrin: Định tính | 45,000 | 31,000 |
|
307 | # | 16 | Xác định tế bào/ trụ hay các tinh thể khác | 3,000 | 3,000 |
|
|
| C5.3 | XÉT NGHIỆM PHÂN |
|
|
|
308 | 4 | 4 | Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân | 32,000 | 13,000 |
|
|
| C5.4 | XÉT NGHIỆM CÁC CHẤT DỊCH KHÁC CỦA CƠ THỂ (Dịch rỉ viêm, đờm, mủ, nước ối, dịch não tủy,dịch màng phổi, màng tim, màng bụng, tinh dịch, dịch âm đạo...) |
|
|
|
|
|
| VI KHUẨN - KÝ SINH TRÙNG |
|
|
|
309 | 1 | 1 | Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) | 35,000 | 24,000 |
|
310 | 2 | 2 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen) | 57,000 | 39,000 |
|
311 | 3 | 3 | Kháng sinh đồ MIC cho vi khuẩn (cho 1 loại kháng sinh) | 155,000 | 110,000 |
|
312 | 4 | 4 | Kháng sinh đồ | 165,000 | 113,000 |
|
313 | 5 | 5 | Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường | 200,000 | 142,000 |
|
314 | 6 | 6 | Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường | 200,000 | 142,000 |
|
315 | 7 | 7 | Định lượng HBsAg | 420,000 | 289,000 |
|
316 | 8 | 8 | Anti-HBs định lượng | 98,000 | 67,000 |
|
317 | 9 | 9 | PCR chẩn đoán CMV | 670,000 | 482,000 |
|
318 | # | 10 | Do tải lượng CMV (ROCHE) | 1,760,000 | 1,100,000 |
|
319 | # | 11 | PCR chẩn đoán lao bằng hệ thống Cobas TaqMan48 | 750,000 | 517,000 |
|
320 | # | 12 | RPR định tính | 32,000 | 23,000 |
|
321 | # | 13 | RPR định lượng | 73,000 | 50,000 |
|
322 | # | 14 | TPHA định tính | 45,000 | 29,000 |
|
323 | # | 15 | TPHA định lượng | 150,000 | 105,000 |
|
|
|
| XÉT NGHIỆM TẾ BÀO: |
|
|
|
324 | 1 | 1 | Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) | 57,000 | 48,000 |
|
325 | # | 2 | Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) có đếm số lượng tế bào | 85,000 | 72,000 |
|
326 | 3 | 3 | Công thức nhiễm sắc thể | 480,000 | 408,000 |
|
|
|
| XÉT NGHIỆM DỊCH CHỌC DÒ |
|
|
|
327 | # | 1 | Protein dịch | 13,000 | 13,000 |
|
328 | # | 2 | Glucose dịch | 17,000 | 17,000 |
|
329 | # | 3 | Clo dịch | 21,000 | 21,000 |
|
330 | # | 4 | Phản ứng Pandy | 8,000 | 8,000 |
|
331 | # | 5 | Rivalta | 8,000 | 8,000 |
|
|
|
| XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ: |
|
|
|
332 | 1 | 1 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin | 205,000 | 155,000 |
|
333 | 2 | 2 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff) | 245,000 | 160,000 |
|
334 | 3 | 3 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin | 260,000 | 185,000 |
|
335 | 4 | 4 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô | 185,000 | 128,000 |
|
336 | 5 | 5 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III | 255,000 | 178,000 |
|
337 | 6 | 6 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son | 240,000 | 170,000 |
|
338 | 7 | 7 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial | 275,000 | 190,000 |
|
339 | 8 | 8 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa | 175,000 | 125,000 |
|
340 | # | 10 | Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) | 290,000 | 240,000 |
|
341 | # | 11 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh . | 340,000 | 230,000 |
|
342 | # | 12 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 105,000 | 74,000 |
|
343 | # | 13 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | 170,000 | 117,000 |
|
|
| 14 | XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT |
|
|
|
344 | # | 15 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | 130,000 | 89,000 |
|
345 | # | 16 | Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS | 240,000 | 175,000 |
|
346 | # | 17 | Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express pluss | 130,000 | 94,000 |
|
347 | # | 18 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý | 450,000 | 300,000 |
|
348 | # | 19 | Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ | 1,130,000 | 700,000 |
|
349 | # | 20 | Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ | 975,000 | 675,000 |
|
350 | # | 21 | Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng | 94,000 | 67,000 |
|
351 | # | 22 | Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu | 62,000 | 43,000 |
|
352 | # | 23 | Định lượng cấp NH3 trong máu | 170,000 | 119,000 |
|
|
| C6 | THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
|
353 | 1 | 1 | Điện tâm đồ | 35,000 | 25,000 |
|
354 | 2 | 2 | Điện não đồ | 60,000 | 45,000 |
|
355 | 3 | 3 | Lưu huyết não | 31,000 | 28,000 |
|
356 | 7 | 7 | Test thanh thải Creatinine | 55,000 | 43,000 |
|
357 | 8 | 8 | Test thanh thải Ure | 55,000 | 43,000 |
|
358 | 9 | 9 | Test dung nạp Glucagon | 35,000 | 30,000 |
|
|
|
| Tỷ lệ chung của 358 dịch vụ | ######## | 69.6 |
|
PHỤ LỤC 2
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THỰC HIỆN THEO THÔNG TƯ 03/2006
(Kèm theo Nghị quyết số 11/2012/NQ-HĐND ngày 12 tháng 7 năm 2012 của HĐND tỉnh Thái Bình)
Số TT | Mục | Các loại dịch vụ | Giá trần | Giá phê duyệt |
|
| PHẦN C: KHUNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM: |
|
|
|
| CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI |
|
|
1 | 1 | Chọc dò tủy sống | 35,000 | 35,000 |
2 | 2 | Chọc dò màng tim | 80,000 | 80,000 |
3 | 3 | Rửa dạ dày | 30,000 | 30,000 |
4 | 4 | Đốt mụn cóc | 30,000 | 30,000 |
5 | 5 | Cắt sùi mào gà | 60,000 | 60,000 |
6 | 6 | Chấm Nitơ, AT | 10,000 | 10,000 |
7 | 7 | Đốt Hydradenome | 50,000 | 50,000 |
8 | 8 | Tẩy tàn nhang, nốt ruồi | 65,000 | 65,000 |
9 | 9 | Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư | 130,000 | 130,000 |
10 | 10 | Bạch biến | 65,000 | 40,000 |
11 | 11 | Đốt mắt cá chân nhỏ | 70,000 | 70,000 |
12 | 12 | Cắt đường rò mông | 120,000 | 120,000 |
13 | 13 | Lột nhẹ da mặt | 300,000 | 200,000 |
14 | 14 | Móng quặp | 80,000 | 50,000 |
15 | 15 | Sinh thiết phổi bằng kim nhỏ | 50,000 | 50,000 |
16 | 16 | Sinh thiết vú | 100,000 | 70,000 |
17 | 17 | Sinh thiết cơ tim (chưa bao gồm dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim) | 1,200,000 | 850,000 |
18 | 18 | Soi khớp có sinh thiết | 320,000 | 200,000 |
19 | 19 | Soi màng phổi | 180,000 | 120,000 |
20 | 20 | Soi thực quản dạ dày gắp giun | 250,000 | 180,000 |
21 | 21 | Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu | 250,000 | 250,000 |
22 | 22 | Soi ruột non + /-Sinh thiết | 320,000 | 270,000 |
23 | 23 | Soi ruột non + tiêm (hoặc kẹp cầm máu)/Cắt polyp | 400,000 | 320,000 |
24 | 24 | Soi đại tràng + tiêm/kẹp cầm máu | 320,000 | 320,000 |
25 | 25 | Soi trực tràng + tiêm/thắt trĩ | 150,000 | 150,000 |
26 | 26 | Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng | 450,000 | 400,000 |
27 | 27 | Nong thực quản qua nội soi (tùy theo loại dụng cụ nong) | 2,000,000 | 1,000,000 |
28 | 28 | Đặt Stent thực quản qua nội soi (chưa bao gồm Stent) | 800,000 | 600,000 |
29 | 29 | Nội soi tai | 70,000 | 50,000 |
30 | 30 | Nội soi mũi xoang | 70,000 | 50,000 |
31 | 31 | Nội soi buồng tử cung để sinh thiết | 170,000 | 120,000 |
32 | 32 | Nội soi ống mật chủ | 110,000 | 80,000 |
33 | 33 | Nội soi khí phế quản bằng ống mềm có gây mê (kể cả thuốc) | 700,000 | 500,000 |
34 | 34 | Nội soi lồng ngực | 700,000 | 500,000 |
35 | 35 | Nội soi tiết niệu có gây mê (kể cả thuốc) | 700,000 | 500,000 |
36 | 36 | Nội soi đường mật, tụy ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật | 1,500,000 | 1,200,000 |
37 | 37 | Đo áp lực đồ bàng quang | 100,000 | 70,000 |
38 | 38 | Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo | 100,000 | 70,000 |
39 | 39 | Điện cơ tầng sinh môn | 100,000 | 70,000 |
40 | 40 | Niệu đồng đồ | 35,000 | 25,000 |
41 | 41 | Mổ tràn dịch màng tinh hoàn | 100,000 | 100,000 |
42 | 42 | Cắt bỏ tinh hoàn | 100,000 | 0 |
43 | 43 | Mở rộng miệng lỗ sáo | 45,000 | 30,000 |
44 | 44 | Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) | 300,000 | 200,000 |
45 | 45 | Đặt Sonde JJ niệu quản (kể cả Sonde JJ) | 1,500,000 | 1,500,000 |
46 | 46 | Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ Cement (chưa bao gồm Cement hóa học) | 800,000 | 560,000 |
47 | 47 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 500,000 | 500,000 |
48 | 48 | Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hóa | 650,000 | 500,000 |
49 | 49 | Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng (chưa bao gồm hệ thống quả lọc và Albumin Human 20%-500ml) | 2,000,000 | 1,400,000 |
50 | 50 | Đặt Catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) | 80,000 | 80,000 |
51 | 51 | Đặt Catheter động mạch quay | 450,000 | 450,000 |
52 | 52 | Đặt Catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | 600,000 | 600,000 |
53 | 53 | Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim | 300,000 | 250,000 |
54 | 54 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 800,000 | 650,000 |
55 | 55 | Điều trị hạ Kali/Canxi máu | 180,000 | 180,000 |
56 | 56 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | 650,000 | 650,000 |
57 | 57 | Sử dụng antidote trong điều trị ngộ độc cấp | 200,000 | 200,000 |
58 | 58 | Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp | 650,000 | 500,000 |
59 | 59 | Điều trị rắn độc cắn bằng huyết thanh kháng nọc rắn | 750,000 | 750,000 |
60 | 60 | Giải độc nhiễm độc cấp ma túy | 550,000 | 450,000 |
61 | 61 | Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hóa chất ngoài da | 180,000 | 150,000 |
62 | 62 | Lọc máu liên tục (01 lần) (chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch thay thế HEMOSOL) | 1,800,000 | 1,800,000 |
63 | 63 | Lọc tách huyết tương (01 lần) (Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh) | 1,200,000 | 1,200,000 |
64 | 64 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của CT Scanner | 1,000,000 | 750,000 |
65 | 65 | Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm | 120,000 | 90,000 |
|
| Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
66 | 1 | Giao thoa | 10,000 | 10,000 |
67 | 2 | Bàn kéo | 20,000 | 20,000 |
68 | 3 | Bồn xoáy | 10,000 | 10,000 |
69 | 4 | Tập do liệt thần kinh trung ương | 10,000 | 10,000 |
70 | 5 | Tập do cứng khớp | 12,000 | 12,000 |
71 | 6 | Tập do liệt ngoại biên | 10,000 | 10,000 |
72 | 7 | Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu | 15,000 | 15,000 |
73 | 8 | Chẩn đoán diện | 10,000 | 10,000 |
74 | 9 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 5,000 | 5,000 |
75 | 10 | Tập với xe đạp tập | 5,000 | 5,000 |
76 | 11 | Tập với hệ thống ròng rọc | 5,000 | 5,000 |
77 | 12 | Thủy trị liệu (cả thuốc) | 50,000 | 50,000 |
78 | 13 | Vật lý trị liệu hô hấp | 10,000 | 10,000 |
79 | 14 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | 10,000 | 10,000 |
80 | 15 | Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ | 10,000 | 10,000 |
81 | 16 | Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | 10,000 | 10,000 |
82 | 17 | Tập dưỡng sinh | 7,000 | 7,000 |
83 | 18 | Điện vi dòng giảm đau | 10,000 | 10,000 |
84 | 19 | Xoa bóp bằng máy | 10,000 | 10,000 |
85 | 20 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 30,000 | 25,000 |
86 | 21 | Xoa bóp toàn thân (60 phút) | 50,000 | 50,000 |
87 | 22 | Xông hơi | 15,000 | 15,000 |
88 | 23 | Giác hơi | 12,000 | 12,000 |
89 | 24 | Bó êm cẳng tay | 7,000 | 7,000 |
90 | 25 | Bó êm cẳng chân | 8,000 | 8,000 |
91 | 26 | Bó êm đùi | 12,000 | 12,000 |
92 | 27 | Chẩn đoán bệnh điện thần kinh cơ | 20,000 | 20,000 |
93 | 28 | Xoa bóp áp lực hơi | 10,000 | 10,000 |
94 | 29 | Laser chiếu ngoài | 10,000 | 10,000 |
95 | 30 | Laser nội mạch (chưa bao gồm kim) | 30,000 | 25,000 |
96 | 31 | Laser thẩm mỹ | 30,000 | 25,000 |
97 | 32 | Sóng xung kích điều trị | 30,000 | 30,000 |
98 | 33 | Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp | 450,000 | 450,000 |
99 | 34 | Nẹp chỉnh hình trên gối | 900,000 | 900,000 |
100 | 35 | Nẹp cổ tay - bàn tay | 300,000 | 300,000 |
101 | 36 | Áo chỉnh hình cột sống thắt lưng | 900,000 | 900,000 |
102 | 37 | Giày chỉnh hình | 450,000 | 450,000 |
103 | 38 | Nẹp chỉnh hình ụ ngồi - đùi - bàn chân | 1,000,000 | 1,000,000 |
104 | 39 | Nẹp đỡ cột sống cổ | 450,000 | 450,000 |
|
| CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA |
|
|
|
| NGOẠI KHOA |
|
|
105 | 1 | Cố định gãy xương sườn | 35,000 | 30,000 |
106 | 2 | Nắn, bó gẫy xương đòn | 50,000 | 40,000 |
107 | 3 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 50,000 | 50,000 |
108 | 4 | Nắn, bó gẫy xương gót | 50,000 | 50,000 |
109 | 5 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 150,000 | 150,000 |
110 | 6 | Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm | 120,000 | 120,000 |
111 | 7 | Phẫu thuật nang bao hoạt dịch | 120,000 | 120,000 |
112 | 8 | Phẫu thuật thừa ngón | 170,000 | 170,000 |
113 | 9 | Phẫu thuật dính ngón | 270,000 | 270,000 |
114 | 10 | Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng | 120,000 | 120,000 |
115 | 11 | Đặt Iradium (lần) | 450,000 | 300,000 |
116 | 12 | Tán sỏi ngoài cơ thể bằng súng xung (thủy điện lực) | 2,000,000 | 1,500,000 |
117 | 13 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang) | 900,000 | 900,000 |
118 | 14 | Phẫu thuật tim loại Blalock | 4,500,000 | 3,000,000 |
119 | 15 | Phẫu thuật cắt ống động mạch | 4,500,000 | 3,000,000 |
120 | 16 | Phẫu thuật tạo hình eo động mạch | 4,500,000 | 3,000,000 |
121 | 17 | Phẫu thuật nong van động mạch chủ | 4,500,000 | 3,000,000 |
122 | 18 | Phẫu thuật cắt màng tim rộng | 5,000,000 | 4,000,000 |
123 | 19 | Phẫu thuật thay đoạn nhân tạo (chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo) | 6,000,000 | 4,000,000 |
124 | 20 | Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/sửa van tim/thay van tim...) (chưa bao gồm máy tim phổi, vòng van và van tim nhân tạo) | 7,000,000 | 5,000,000 |
125 | 21 | Phẫu thuật thay động mạch chủ (chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ, máy tim phổi nhân tạo) | 7,000,000 | 5,000,000 |
126 | 22 | Phẫu thuật gộp van tim đồng loại (ho mograft) chưa bao gồm máy tim phổi) | 7,000,000 | 5,000,000 |
127 | 23 | Phẫu thuật u tim/vết thương tim... (chưa bao gồm máy tim phổi) | 7,000,000 | 5,000,000 |
128 | 24 | Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (chưa bao gồm máy tim phổi) | 7,000,000 | 5,000,000 |
129 | 25 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/bụng/cảnh) (chưa bao gồm động mạch nhân tạo và máy tim phổi) | 6,000,000 | 4,500,000 |
130 | 26 | Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể (chưa bao gồm bộ máy tim phổi) | 6,000,000 | 4,500,000 |
131 | 27 | Thông tim ống lớn (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim và kim sinh thiết cơ tim). | 1,200,000 | 900,000 |
132 | 28 | Nong van hai lá/Nong van động mạch phổi/Nong van động mạch chủ (chưa bao gồm dụng cụ thông tim, chụp buồng tim trước nong và bộ bóng nong van) | 1,800,000 | 1,500,000 |
133 | 29 | Bịt thông liên nhĩ/thông liên thất/bít ống động mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông) | 1,800,000 | 1,500,000 |
134 | 30 | Điều trị rối loạn nhịp bắng sóng cao tần (chưa bao gồm dụng cụ thăm dò và điều trị RF) | 1,800,000 | 1,500,000 |
135 | 31 | Cấy đặt máy tạo nhịp/Cấy máy tạo nhịp phá rung (chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung) | 1,000,000 | 850,000 |
136 | 32 | Các kỹ thuật nút mạch, thuyên tắc mạch | 1,800,000 | 1,500,000 |
137 | 33 | Nút túi phình mạch não (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp, Micro catheter, Guiding catheter và Matrix Coils) | 1,800,000 | 1,500,000 |
138 | 34 | Nút dị dạng mạch não (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp, Micro catheter, Guiding catheter) | 1,800,000 | 1,500,000 |
139 | 35 | Nút thông động tĩnh mạch cánh xoang hang (chưa bao gồm Guiding catheter, Micro catheter dùng quả bóng/ballon) | 1,800,000 | 1,500,000 |
140 | 36 | Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim (chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim) | 1,500,000 | 1,200,000 |
141 | 37 | Phẫu thuật nội soi u tuyến yên | 3,000,000 | 3,000,000 |
142 | 38 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng (chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo) | 2,000,000 | 2,000,000 |
143 | 39 | Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường | 3,500,000 | 2,500,000 |
144 | 40 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ | 3,500,000 | 3,500,000 |
145 | 41 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất | 3,500,000 | 3,500,000 |
146 | 42 | Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa | 4,500,000 | 4,500,000 |
147 | 43 | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | 4,000,000 | 4,000,000 |
148 | 44 | Phẫu thuật nội soi não/tủy sống | 3,000,000 | 3,000,000 |
149 | 45 | Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính | 5,000,000 | 4,000,000 |
150 | 46 | Mở thông dạ dày qua nội soi | 2,500,000 | 2,500,000 |
151 | 47 | Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi | 1,500,000 | 1,500,000 |
152 | 48 | Cắt niêm mạc ống tiêu hóa qua nội soi điều trị ung thư sớm | 3,500,000 | 3,000,000 |
153 | 49 | Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng | 2,000,000 | 2,000,000 |
154 | 50 | Nong đường mật qua nội soi tá tràng | 2,000,000 | 2,000,000 |
155 | 51 | Lấy sỏi/giun đường mật qua nội soi tá tràng | 3,000,000 | 2,700,000 |
156 | 52 | Phẫu thuật trĩ tắc mạch | 35,000 | 35,000 |
157 | 53 | Cắt Polyp ống tiêu hóa (thực quản/dạ dày/đại tràng/trực tràng) | 800,000 | 800,000 |
158 | 54 | Đặt Stent đường mật/tụy (chưa bao gồm Stent) | 1,200,000 | 900,000 |
159 | 55 | Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần tính cho 02 lần đầu tiên) | 1,000,000 | 750,000 |
160 | 56 | Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần tính cho những lần tiếp theo) | 700,000 | 500,000 |
161 | 57 | Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản | 125,000 | 125,000 |
162 | 58 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản | 3,500,000 | 3,000,000 |
163 | 59 | Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày | 3,500,000 | 3,000,000 |
164 | 60 | Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng | 3,500,000 | 3,000,000 |
165 | 61 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) | 2,500,000 | 2,000,000 |
166 | 62 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) | 3,000,000 | 2,500,000 |
167 | 63 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày | 2,000,000 | 1,800,000 |
168 | 64 | Phẫu thuật nội soi ung thư đại/trực tràng (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) | 2,000,000 | 1,500,000 |
169 | 65 | Phẫu thuật điều trị kỹ thuật cao (Phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động) | 1,500,000 | 1,500,000 |
170 | 66 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ | 2,000,000 | 2,000,000 |
171 | 67 | Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng | 2,500,000 | 2,000,000 |
172 | 68 | Phẫu thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy cắt (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối). | 2,500,000 | 2,000,000 |
173 | 69 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | 3,000,000 | 3,000,000 |
174 | 70 | Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối). | 3,000,000 | 3,000,000 |
175 | 71 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật | 2,000,000 | 2,000,000 |
176 | 72 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 2,000,000 | 2,000,000 |
177 | 73 | Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP | 2,000,000 | 1,800,000 |
178 | 74 | Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr (chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.) | 2,500,000 | 2,300,000 |
179 | 75 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, nối mật ruột. | 2,500,000 | 2,500,000 |
180 | 76 | Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao (chưa bao gồm dao cắt gan, siêu âm) | 3,500,000 | 3,500,000 |
181 | 77 | Phẫu thuật nội soi cắt gan | 2,500,000 | 2,500,000 |
182 | 78 | Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác | 2,000,000 | 1,800,000 |
183 | 79 | Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì | 2,000,000 | 1,500,000 |
184 | 80 | Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | 2,000,000 | 1,500,000 |
185 | 81 | Phẫu thuật nội soi cắt thận/u sau phúc mạc | 3,000,000 | 3,000,000 |
186 | 82 | Phẫu thuật nội soi u thượng thận/nang thận | 2,000,000 | 2,000,000 |
187 | 83 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang | 2,000,000 | 1,500,000 |
188 | 84 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi | 2,000,000 | 1,500,000 |
189 | 85 | Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi | 2,000,000 | 1,500,000 |
190 | 86 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser (chưa bao gồm dây cáp quang) | 1,500,000 | 1,000,000 |
191 | 87 | Cắt đốt nội soi u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP) | 1,500,000 | 1,200,000 |
192 | 88 | Đặt Prothese cố định sàn chậu vào mỏ nhô xương cụt | 3,000,000 | 2,500,000 |
193 | 89 | Đo các chỉ số niệu động học | 2,000,000 | 1,500,000 |
194 | 90 | Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu | 4,000,000 | 4,000,000 |
195 | 91 | Phẫu thuật thay đốt sống (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít và xương bảo quản/đốt sống nhân tạo) | 3,000,000 | 2,500,000 |
196 | 92 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) | 3,000,000 | 2,500,000 |
197 | 93 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) | 3,000,000 | 2,500,000 |
198 | 94 | Phẫu thuật chữa vẹo cột sống (cả đợt điều trị) (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) | 15,000,000 | 10,000,000 |
199 | 95 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp nhân tạo) | 3,000,000 | 3,000,000 |
200 | 96 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) | 2,500,000 | 2,500,000 |
201 | 97 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (chưa bao gồm khớp nhân tạo) | 3,000,000 | 3,000,000 |
202 | 98 | Phẫu thuật khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) | 2,500,000 | 2,500,000 |
203 | 99 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 2,000,000 | 2,000,000 |
204 | 100 | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và xương bảo quản) | 2,500,000 | 2,500,000 |
205 | 101 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh, nẹp vít và xương bảo quản) | 3,000,000 | 3,000,000 |
206 | 102 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) | 2,500,000 | 2,500,000 |
207 | 103 | Phẫu thuật nội soi khớp gối/khớp háng/khớp vai/cổ chân | 2,000,000 | 1,500,000 |
208 | 104 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng (chưa bao gồm nẹp viat, dao cắt sụn và lưỡi bào) | 2,200,000 | 2,200,000 |
209 | 105 | Phẫu thuật nội soi tái tạo gân (chưa bao gồm gân nhân tạo) | 2,200,000 | 2,200,000 |
210 | 106 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 2,200,000 | 1,500,000 |
211 | 107 | Phẫu thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo) | 3,000,000 | 2,500,000 |
212 | 108 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị co ngón tay do liệt vận động | 1,600,000 | 1,600,000 |
213 | 109 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rũ do liệt vận động | 1,600,000 | 1,600,000 |
214 | 110 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,200,000 | 1,200,000 |
215 | 111 | Tạo hình khí phế quản | 10,000,000 | 8,000,000 |
216 | 112 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) | 3,000,000 | 2,500,000 |
217 | 113 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình | 1,200,000 | 1,000,000 |
218 | 114 | Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định) | 3,000,000 | 3,000,000 |
219 | 115 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 2,000,000 | 2,000,000 |
220 | 116 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định) | 1,500,000 | 1,500,000 |
221 | 117 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 2,000,000 | 2,000,000 |
222 | 118 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | 1,500,000 | 1,500,000 |
|
| SẢN PHỤ KHOA |
|
|
223 | 1 | Làm thuốc âm đạo | 5,000 | 5,000 |
224 | 2 | Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó | 100,000 | 100,000 |
225 | 3 | Hút thai dưới 12 tuần | 80,000 | 80,000 |
226 | 4 | Nạo phá thai 3 tháng giữa | 350,000 | 350,000 |
227 | 5 | Nạo hút thai trứng | 70,000 | 70,000 |
228 | 6 | Hút thai có gây mê tĩnh mạch | 200,000 | 140,000 |
229 | 7 | Đặt/tháo dụng cụ tử cung | 15,000 | 15,000 |
230 | 8 | Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó | 80,000 | 80,000 |
231 | 9 | Tiêm nhân Chorio | 12,000 | 10,000 |
232 | 10 | Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung | 25,000 | 20,000 |
233 | 11 | Chọc ối chẩn đoán trước sinh, nuôi cấy tế bào | 180,000 | 180,000 |
234 | 12 | Chọc ối điều trị đa ối | 35,000 | 30,000 |
235 | 13 | Khâu rách cùng đồ | 80,000 | 80,000 |
236 | 14 | Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa | 12,000 | 10,000 |
237 | 15 | Đẻ không đau (gây tê ngoài màng cứng, chưa kể thuốc tê) | 400,000 | 280,000 |
238 | 16 | Bóc nhân xơ vú | 150,000 | 150,000 |
239 | 17 | Trích áp xe Bartholin | 120,000 | 120,000 |
240 | 18 | Bóc nang Bartholin | 180,000 | 180,000 |
241 | 19 | Triệt sản nam | 100,000 | 70,000 |
242 | 20 | Triệt sản nữ | 150,000 | 100,000 |
243 | 21 | Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán | 400,000 | 280,000 |
244 | 22 | Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 700,000 | 700,000 |
245 | 23 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 1,200,000 | 1,200,000 |
246 | 24 | Phẫu thuật u nang buồng trứng | 500,000 | 500,000 |
247 | 25 | Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo | 1,200,000 | 1,200,000 |
248 | 26 | Điều trị chửa ống cổ tử cung bằng tiêm Metrotexat dưới siêu âm | 350,000 | 240,000 |
249 | 27 | Điều trị u xơ tử cung bằng nút động mạch tử cung (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp, Micro catheter, hạt nhựa PVA) | 1,500,000 | 1,350,000 |
250 | 28 | Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm | 400,000 | 250,000 |
251 | 29 | Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa | 1,300,000 | 1,200,000 |
252 | 30 | Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn | 500,000 | 500,000 |
253 | 31 | Nội xoay thai | 350,000 | 0 |
254 | 32 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung | 650,000 | 650,000 |
255 | 33 | Chọc hút noãn | 3,600,000 | 3,000,000 |
256 | 34 | Kỹ thuật trữ lạnh phôi/ trứng | 2,500,000 | 2,000,000 |
257 | 35 | Kỹ thuật rã đông + chuyển phôi | 1,500,000 | 1,100,000 |
258 | 36 | Sinh thiết tinh hoàn lấy tinh trùng + ICSI | 2,700,000 | 2,000,000 |
259 | 37 | Đo tim thai bằng Doppler | 35,000 | 30,000 |
260 | 38 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng Monitoring | 70,000 | 50,000 |
261 | 39 | Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | 3,000,000 | 3,000,000 |
262 | 40 | Thụ tinh trong ống nghiệm thường (IVF) (chưa kể thuốc kích thích rụng noãn, môi trường nuôi cấy) | 5,000,000 | 5,000,000 |
263 | 41 | Tiêm tinh trùng vào trứng IC SI (chưa bao gồm môi trường nuôi cấy) | 5,400,000 | 4,000,000 |
264 | 42 | Xin trứng -làm IVF/ICS (chưa bao gồm môi trường nuôi cấy) | 6,000,000 | 5,000,000 |
265 | 43 | Phí lưu trữ phôi/trứng/tinh trùng (01 năm) | 1,200,000 | 1,000,000 |
266 | 44 | Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI | 3,000,000 | 2,500,000 |
|
| MẮT |
|
|
267 | 1 | Đo khúc xạ máy | 5,000 | 4,000 |
268 | 2 | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | 40,000 | 40,000 |
269 | 3 | Điện chẩm | 35,000 | 25,000 |
270 | 4 | Sắc giác | 20,000 | 15,000 |
271 | 5 | Điện võng mạc | 35,000 | 25,000 |
272 | 6 | Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo | 15,000 | 15,000 |
273 | 7 | Đo thị lực khách quan | 40,000 | 30,000 |
274 | 8 | Đánh bờ mi | 10,000 | 10,000 |
275 | 9 | Chữa bỏng mắt do hàn điện | 10,000 | 10,000 |
276 | 10 | Rửa cùng đồ 1 mắt | 15,000 | 15,000 |
277 | 11 | Điện di điều trị (1 lần) | 8,000 | 7,000 |
278 | 12 | Múc nội nhân (có độn hoặc không độn) | 400,000 | 400,000 |
279 | 13 | Khoét bỏ nhãn cầu | 400,000 | 400,000 |
280 | 14 | Nặn tuyến bờ mi | 10,000 | 10,000 |
281 | 15 | Lấy sạn vôi kết mạc | 10,000 | 10,000 |
282 | 16 | Đốt lông xiêu | 12,000 | 12,000 |
283 | 17 | Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt) | 470,000 | 470,000 |
284 | 18 | Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt) | 550,000 | 550,000 |
285 | 19 | Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) | 500,000 | 500,000 |
286 | 20 | Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) | 500,000 | 400,000 |
287 | 21 | Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt) | 250,000 | 220,000 |
288 | 22 | Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt) | 320,000 | 300,000 |
289 | 23 | Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) | 400,000 | 400,000 |
290 | 24 | Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) | 500,000 | 500,000 |
291 | 25 | Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) | 700,000 | 700,000 |
292 | 26 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) | 650,000 | 650,000 |
293 | 27 | Phẫu thuật lác (2 mắt) | 600,000 | 500,000 |
294 | 28 | Phẫu thuật lác (1 mắt) | 400,000 | 350,000 |
295 | 29 | Soi bóng đồng tử | 8,000 | 7,000 |
296 | 30 | Phẫu thuật cắt bè | 450,000 | 450,000 |
297 | 31 | Phẫu thuật đặt IOL lần 2 (1 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo) | 1,000,000 | 1,000,000 |
298 | 32 | Phẫu thuật cắt bao sau | 250,000 | 230,000 |
299 | 33 | Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt, chưa bao gồm ống Silicon) | 600,000 | 600,000 |
300 | 34 | Rạch góc tiền phòng | 400,000 | 400,000 |
301 | 35 | Phẫu thuật cắt thủy tinh thể | 500,000 | 500,000 |
302 | 36 | Phẫu thuật cắt màng đồng tử | 280,000 | 280,000 |
303 | 37 | Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng | 800,000 | 700,000 |
304 | 38 | Phẫu thuật u mi không vá da | 450,000 | 450,000 |
305 | 39 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 600,000 | 500,000 |
306 | 40 | Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt | 600,000 | 600,000 |
307 | 41 | Phẫu thuật u kết mạc nông | 300,000 | 300,000 |
308 | 42 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả | 400,000 | 400,000 |
309 | 43 | Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả | 350,000 | 350,000 |
310 | 44 | Phẫu thuật vá da điều trị lật mi | 350,000 | 350,000 |
311 | 45 | Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 800,000 | 650,000 |
312 | 46 | Lấy dị vật tiền phòng | 400,000 | 400,000 |
313 | 47 | Lấy dị vật hốc mắt | 500,000 | 500,000 |
314 | 48 | Cắt dịch kính đơn thuần/lấy dị vật nội nhãn | 600,000 | 550,000 |
315 | 49 | Khâu giác mạc đơn thuần | 220,000 | 190,000 |
316 | 50 | Khâu củng mạc đơn thuần | 270,000 | 250,000 |
317 | 51 | Khâu củng giác mạc phức tạp | 600,000 | 550,000 |
318 | 52 | Khâu giác mạc phức tạp | 400,000 | 350,000 |
319 | 53 | Khâu củng mạc phức tạp | 400,000 | 350,000 |
320 | 54 | Mở tiền phòng rửa máu/ mủ | 400,000 | 400,000 |
321 | 55 | Khâu phục hồi bờ mi | 300,000 | 300,000 |
322 | 56 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 600,000 | 600,000 |
323 | 57 | Chích mủ hốc mắt | 230,000 | 190,000 |
324 | 58 | Cắt bỏ túi lệ | 500,000 | 500,000 |
325 | 59 | Cắt mộng áp Mytomycin | 470,000 | 470,000 |
326 | 60 | Gọt giác mạc | 430,000 | 430,000 |
327 | 61 | Nối thông lệ mũi (1 mắt, chưa bao gồm ống Sillicon) | 700,000 | 700,000 |
328 | 62 | Khâu cò mi | 190,000 | 180,000 |
329 | 63 | Phủ kết mạc | 350,000 | 350,000 |
330 | 64 | Cắt u kết mạc không vá | 250,000 | 220,000 |
331 | 65 | Ghép màng ối điều trị loét giác mạc | 700,000 | 650,000 |
332 | 66 | Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc | 600,000 | 550,000 |
333 | 67 | Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/loét giác mạc lâu liền/thủng giác mạc | 750,000 | 650,000 |
334 | 68 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân | 500,000 | 450,000 |
335 | 69 | Quang đông thể mi điều trị Glôcôm | 100,000 | 100,000 |
336 | 70 | Tạo hình vùng bè bằng Laser | 150,000 | 150,000 |
337 | 71 | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser | 150,000 | 150,000 |
338 | 72 | Mở bao sau bằng Laser | 150,000 | 150,000 |
339 | 73 | Chọc tháo dịch dưới hắc mạc bơm hơi tiền phòng | 400,000 | 400,000 |
340 | 74 | Cắt bè áp MMC hoặc áp 5 FU | 500,000 | 500,000 |
341 | 75 | Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL + Cắt bè (1 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo) | 700,000 | 600,000 |
342 | 76 | Tháo dầu Silicon phẫu thuật | 400,000 | 400,000 |
343 | 77 | Diện đông thể mi | 200,000 | 200,000 |
344 | 78 | Siêu âm điều trị (1 ngày) | 15,000 | 15,000 |
345 | 79 | Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) | 20,000 | 20,000 |
346 | 80 | Điện rung mắt quang động | 40,000 | 40,000 |
347 | 81 | Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức | 40,000 | 40,000 |
348 | 82 | Lấy huyết thanh đóng ống | 30,000 | 25,000 |
349 | 83 | Cắt chỉ giác mạc | 15,000 | 15,000 |
350 | 84 | Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia ) | 15,000 | 12,000 |
351 | 85 | Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc | 500,000 | 500,000 |
352 | 86 | Tách dính mi cầu ghép kết mạc | 750,000 | 750,000 |
353 | 87 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 250,000 | 250,000 |
354 | 88 | Phẫu thuật tháo cò mi | 60,000 | 50,000 |
355 | 89 | U hạt, u gai kết mạc (cắt bỏ u) | 80,000 | 80,000 |
356 | 90 | U bạch mạch kết mạc | 40,000 | 40,000 |
357 | 91 | Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer (01 mặt) | 3,500,000 | 2,500,000 |
358 | 92 | Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Pha co (01 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo) | 2,000,000 | 2,000,000 |
359 | 93 | Ghép giác mạc (01 mắt, chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo) | 2,000,000 | 2,000,000 |
360 | 94 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt, chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn) | 2,000,000 | 2,000,000 |
361 | 95 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 250,000 | 250,000 |
|
| TAI - MŨI - HỌNG |
|
|
362 | 1 | Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) | 15,000 | 15,000 |
363 | 2 | Lấy dị vật họng | 20,000 | 20,000 |
364 | 3 | Đốt họng bằng Nitơ lỏng | 100,000 | 100,000 |
365 | 4 | Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) | 75,000 | 55,000 |
366 | 5 | Nhét bấc mũi trước cầm máu | 20,000 | 20,000 |
367 | 6 | Nhét bấc mũi sau cầm máu | 50,000 | 50,000 |
368 | 7 | Trích màng nhĩ | 30,000 | 30,000 |
369 | 8 | Thông vòi nhĩ | 30,000 | 30,000 |
370 | 9 | Nong vòi nhĩ | 10,000 | 10,000 |
371 | 10 | Chọc hút dịch vành tai | 15,000 | 15,000 |
372 | 11 | Chích rạch vành tai | 25,000 | 25,000 |
373 | 12 | Lấy hút biểu bì ống tai | 25,000 | 25,000 |
374 | 13 | Hút xoang dưới áp lực | 20,000 | 20,000 |
375 | 14 | Nâng, nắn sống mũi | 120,000 | 120,000 |
376 | 15 | Khí dung | 8,000 | 8,000 |
377 | 16 | Rửa tai, rửa mũi, xông họng | 15,000 | 15,000 |
378 | 17 | Bẻ cuốn mũi | 40,000 | 70,000 |
379 | 18 | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ | 180,000 | 550,000 |
380 | 19 | Nhét meche mũi | 40,000 | 40,000 |
381 | 20 | Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên | 40,000 | 150,000 |
382 | 21 | Đốt họng hạt | 25,000 | 30,000 |
383 | 22 | Chọc hút u nang sàn mũi | 25,000 | 25,000 |
384 | 23 | Cắt polyp ống tai | 20,000 | 20,000 |
385 | 24 | Sinh thiết vòm mũi họng | 25,000 | 25,000 |
386 | 25 | Soi thanh quản treo cắt hạt xơ | 125,000 | 125,000 |
387 | 26 | Soi thanh quản cắt papilloma | 125,000 | 125,000 |
388 | 27 | Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm | 70,000 | 70,000 |
389 | 28 | Soi thực quản bằng ống mềm | 70,000 | 70,000 |
390 | 29 | Đốt Amidan áp lạnh | 100,000 | 100,000 |
391 | 30 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) | 150,000 | 150,000 |
392 | 31 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 220,000 | 220,000 |
393 | 32 | Thông vòi nhĩ nội soi | 60,000 | 60,000 |
394 | 33 | Nong vòi nhĩ nội soi | 60,000 | 60,000 |
395 | 34 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) | 150,000 | 150,000 |
396 | 35 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) | 250,000 | 250,000 |
397 | 36 | Nội soi Tai - Mũi - Họng | 180,000 | 180,000 |
398 | 37 | Mổ sào bào thượng nhĩ | 600,000 | 600,000 |
399 | 38 | Đo sức cản của mũi | 65,000 | 65,000 |
400 | 39 | Đo thính lực đơn âm | 30,000 | 30,000 |
401 | 40 | Đo trên ngưỡng | 35,000 | 35,000 |
402 | 41 | Đo sức nghe lời | 25,000 | 25,000 |
403 | 42 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | 15,000 | 15,000 |
404 | 43 | Đo nhĩ lượng | 15,000 | 15,000 |
405 | 44 | Chỉ định dùng máy trợ thính (hướng dẫn) | 35,000 | 35,000 |
406 | 45 | Đo OAE (1 lần) | 30,000 | 30,000 |
407 | 46 | Đo ABR (1 lần) | 150,000 | 150,000 |
408 | 47 | Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai (chưa bao gồm điện cực ốc tai) | 6,500,000 | 6,500,000 |
409 | 48 | Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tủy, thoát vị nền sọ (chưa bao gồm keo sinh học) | 5,000,000 | 5,000,000 |
410 | 49 | Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa (chưa bao gồm máy trợ thính) | 6,500,000 | 6,500,000 |
411 | 50 | Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII | 4,800,000 | 4,800,000 |
412 | 51 | Phẫu thuật đỉnh xương đá | 3,000,000 | 2,500,000 |
413 | 52 | Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm (chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế/Prothese) | 5,000,000 | 5,000,000 |
414 | 53 | Ghép thanh khí quản đặt Stenl (chưa bao gồm Stent) | 5,000,000 | 5,000,000 |
415 | 54 | Nối khí quản tận - tận trong điều trị sẹo hẹp (chưa bao gồm Stent) | 6,000,000 | 6,000,000 |
416 | 55 | Đặt Stenl điều trị sẹo hẹp thanh khí quản (chưa bao gồm Stent) | 6,000,000 | 6,000,000 |
417 | 56 | Cắt thanh quản có tái tạo phát âm (chưa bao gồm Stent/van phát âm, thanh quản điện) | 4,500,000 | 4,500,000 |
418 | 57 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 11,000,000 | 9,000,000 |
419 | 58 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng | 6,000,000 | 6,000,000 |
420 | 59 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học) | 6,500,000 | 6,500,000 |
421 | 60 | Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi | 7,000,000 | 7,000,000 |
422 | 61 | Phẫu thuật tái tọa vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương | 5,000,000 | 5,000,000 |
423 | 62 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII | 5,000,000 | 4,000,000 |
424 | 63 | Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi | 5,500,000 | 5,500,000 |
425 | 64 | Cắt u cuộn cảnh | 5,500,000 | 4,500,000 |
426 | 65 | Phẫu thuật áp xe não do tai | 5,000,000 | 4,500,000 |
427 | 66 | Phẫu thuật cắt vỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ | 4,500,000 | 4,500,000 |
428 | 67 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da | 4,500,000 | 4,500,000 |
429 | 68 | Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng (chưa bao gồm ống nội khí quản) | 6,000,000 | 4,500,000 |
430 | 69 | Phẫu thuật laser trong khối u vùng họng miệng (chưa bao gồm ống nội khí quản) | 6,000,000 | 6,000,000 |
431 | 70 | Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh (chưa bao gồm hóa chất) | 4,500,000 | 4,500,000 |
432 | 71 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm | 4,000,000 | 4,000,000 |
433 | 72 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học) | 5,000,000 | 4,000,000 |
|
| RĂNG - HÀM - MẶT |
|
|
|
| PHẪU THUẬT RĂNG, MIỆNG |
|
|
434 | 1 | Nhổ răng đơn giản | 100,000 | 70,000 |
435 | 2 | Nhổ răng khó | 120,000 | 80,000 |
436 | 3 | Cắt lợi trùm | 60,000 | 45,000 |
437 | 4 | Rạch áp xe trong miệng | 35,000 | 25,000 |
438 | 5 | Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng | 35,000 | 25,000 |
439 | 6 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 130,000 | 90,000 |
440 | 7 | Nhổ chân răng | 80,000 | 60,000 |
441 | 8 | Nhổ lấy nanh răng | 140,000 | 100,000 |
442 | 9 | Cắt cuống 1 chân | 120,000 | 80,000 |
443 | 10 | Nạo túi lợi 1 sextant | 30,000 | 30,000 |
444 | 11 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 25,000 | 25,000 |
445 | 12 | Lấy u lành dưới 3 cm | 400,000 | 320,000 |
446 | 13 | Lấy u lành trên 3 cm | 500,000 | 400,000 |
447 | 14 | Lấy sỏi ống Wharton | 500,000 | 500,000 |
448 | 15 | Nhổ răng ngầm dưới xương | 360,000 | 360,000 |
449 | 16 | Nhổ răng mọc lạc chỗ | 200,000 | 200,000 |
450 | 17 | Bấm gai xương trên 02 ổ răng | 80,000 | 80,000 |
451 | 18 | Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả | 110,000 | 110,000 |
452 | 19 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) | 130,000 | 105,000 |
453 | 20 | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng | 230,000 | 230,000 |
454 | 21 | Nẹp liên kết điều trị viên quanh răng 1 vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc) | 780,000 | 640,000 |
455 | 22 | Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng | 400,000 | 400,000 |
456 | 23 | Cắt u lợi đường kính từ 2 cm trở lên | 150,000 | 150,000 |
457 | 24 | Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo) | 350,000 | 350,000 |
|
| Điều trị răng |
|
|
458 | 1 | Hàn răng sữa sâu ngà | 70,000 | 60,000 |
459 | 2 | Trám bít hố rãnh | 90,000 | 90,000 |
460 | 3 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 110,000 | 110,000 |
461 | 4 | Điều trị tủy răng sữa một chân | 210,000 | 180,000 |
462 | 5 | Điều trị tủy răng sữa nhiều chân | 260,000 | 215,000 |
463 | 6 | Chụp thép làm sẵn | 170,000 | 150,000 |
464 | 7 | Răng sâu ngà | 140,000 | 140,000 |
465 | 8 | Răng viêm tủy hồi phục | 160,000 | 160,000 |
466 | 9 | Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 | 300,000 | 250,000 |
467 | 10 | Điều trị tủy răng số 4, 5 | 370,000 | 370,000 |
468 | 11 | Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới | 600,000 | 500,000 |
469 | 12 | Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên | 730,000 | 600,000 |
470 | 13 | Điều trị tủy lại | 870,000 | 870,000 |
471 | 14 | Hàn Composite cổ răng | 250,000 | 250,000 |
472 | 15 | Hàn thẩm mỹ Composite (veneer) | 350,000 | 350,000 |
473 | 16 | Phục hồi thân răng có chốt | 350,000 | 350,000 |
474 | 17 | Tẩy răng trắng 1 hàm (có mảng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) | 900,000 | 900,000 |
475 | 18 | Tẩy răng trắng 2 hàm (có mảng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) | 1,300,000 | 1,100,000 |
|
| RĂNG GIẢ THÁO LẮP |
|
|
476 | 1 | Hàm khung đúc (chưa tính răng) | 750,000 | 750,000 |
477 | 2 | Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) | 650,000 | 600,000 |
|
| RĂNG GIẢ CỐ ĐỊNH |
|
|
478 | 1 | Răng giả cố định trên Implant (chưa bao gồm Implant, cùi giả thay thế) | 4,800,000 | 4,800,000 |
479 | 2 | Một đơn vị sứ kim loại | 700,000 | 700,000 |
480 | 3 | Một đơn vị sứ toàn phần | 1,000,000 | 1,000,000 |
481 | 4 | Một trụ thép | 550,000 | 550,000 |
482 | 5 | Một chụp thép cầu nhựa | 600,000 | 600,000 |
483 | 6 | Cầu nhựa 3 đơn vị | 220,000 | 220,000 |
484 | 7 | Cầu sứ kim loại 3 đơn vị | 1,800,000 | 1,800,000 |
|
| NẮN CHỈNH RĂNG |
|
|
485 | 1 | Hàm dự phòng loại tháo lắp | 500,000 | 500,000 |
486 | 2 | Hàm dự phòng loại gắn chặt | 750,000 | 750,000 |
487 | 3 | Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear (đã bao gồm Headgear ) | 2,400,000 | 2,000,000 |
488 | 4 | Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemask (đã bao gồm Facemask) | 3,000,000 | 2,500,000 |
489 | 5 | Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp đơn giản | 900,000 | 900,000 |
490 | 6 | Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức tạp | 1,500,000 | 1,500,000 |
491 | 7 | Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng phần cung răng | 3,500,000 | 3,500,000 |
492 | 8 | Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng đơn giản | 5,800,000 | 5,000,000 |
493 | 9 | Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng phức tạp (kéo răng ngầm…) | 7,000,000 | 6,500,000 |
494 | 10 | Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp | 220,000 | 220,000 |
495 | 11 | Hàm duy trì kết quả loại cố định | 400,000 | 350,000 |
496 | 12 | Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán (hai hàm) | 70,000 | 70,000 |
|
| SỬA LẠI HÀM CŨ |
|
|
497 | 1 | Làm lại hàm | 200,000 | 180,000 |
498 | 2 | Sửa hàm | 60,000 | 50,000 |
499 | 3 | Gắn lại chụp, cầu (1 đơn vị) | 50,000 | 45,000 |
|
| CÁC PHẪU THUẬT HÀM MẶT |
|
|
500 | 1 | Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và vít thay thế) | 2,000,000 | 2,000,000 |
501 | 2 | Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) | 2,400,000 | 2,000,000 |
502 | 3 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) (Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) | 1,200,000 | 1,000,000 |
503 | 4 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít (Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) | 2,100,000 | 2,100,000 |
504 | 5 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (2 bên) và cố định bằng nẹp vít (Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) | 2,200,000 | 2,200,000 |
505 | 6 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) | 3,200,000 | 2,600,000 |
506 | 7 | Phẫu thuật điều trị lép mặt (chưa bao gồm vật liệu độn thay thế) | 1,900,000 | 1,900,000 |
507 | 8 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) | 1,800,000 | 1,800,000 |
508 | 9 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) | 1,950,000 | 1,950,000 |
509 | 10 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế) | 1,800,000 | 1,800,000 |
510 | 11 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít) | 2,000,000 | 2,000,000 |
511 | 12 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh (chưa bao gồm máy dò thần kinh) | 2,100,000 | 1,800,000 |
512 | 13 | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng mặt bằng vạt da cơ (chưa bao gồm nẹp, vít) | 1,950,000 | 1,950,000 |
513 | 14 | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật | 2,000,000 | 2,000,000 |
514 | 15 | Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt | 1,800,000 | 1,800,000 |
515 | 16 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 1,800,000 | 1,800,000 |
516 | 17 | Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt (chưa bao gồm nẹp, vít) | 2,000,000 | 2,000,000 |
517 | 18 | Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn (chưa bao gồm nẹp, vít) | 2,200,000 | 2,200,000 |
518 | 19 | Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng (chưa bao gồm xương) | 2,300,000 | 2,300,000 |
519 | 20 | Tái tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thương nặng (chưa bao gồm nẹp, vít) | 2,200,000 | 2,200,000 |
520 | 21 | Phẫu thuật tái tạo xương quanh răng bằng ghép xương hoặc màng tái sinh mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô) | 2,000,000 | 2,000,000 |
521 | 22 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp vít) | 1,600,000 | 1,600,000 |
522 | 23 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu (chưa bao gồm nẹp vít) | 1,700,000 | 1,700,000 |
523 | 24 | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên (chưa bao gồm nẹp vít) | 1,900,000 | 1,900,000 |
524 | 25 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên (chưa bao gồm nẹp vít) | 2,000,000 | 2,000,000 |
525 | 26 | Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm (chưa bao gồm máy dò thần kinh) | 2,100,000 | 2,100,000 |
526 | 27 | Phẫu thuật nâng sống mũi (chưa bao gồm vật liệu thay thế) | 1,850,000 | 1,500,000 |
527 | 28 | Phẫu thuật tạo hình môi một bên | 1,200,000 | 1,200,000 |
528 | 29 | Phẫu thuật tạo hình môi hai bên | 1,300,000 | 1,300,000 |
529 | 30 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng | 1,200,000 | 1,200,000 |
530 | 31 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | 1,200,000 | 1,200,000 |
531 | 32 | Phẫu thuật căng da mặt | 1,200,000 | 1,200,000 |
532 | 33 | Cắt u nang giáp mông | 1,600,000 | 1,600,000 |
533 | 34 | Cắt u nang cạnh cổ | 1,600,000 | 1,600,000 |
534 | 35 | Cắt nang xương hàm từ 2-5cm | 1,800,000 | 1,800,000 |
535 | 36 | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch | 1,950,000 | 1,950,000 |
536 | 37 | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch | 1,950,000 | 1,950,000 |
537 | 38 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt | 1,400,000 | 1,400,000 |
538 | 39 | Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm | 1,500,000 | 1,500,000 |
539 | 40 | Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo > 2cm | 1,300,000 | 1,000,000 |
540 | 41 | Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm tỏa lan, áp xe vùng mặt | 1,400,000 | 1,400,000 |
541 | 42 | Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh | 1,500,000 | 1,500,000 |
542 | 43 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt | 1,500,000 | 1,500,000 |
543 | 44 | Cắt bỏ nang sàn miệng | 1,650,000 | 1,650,000 |
544 | 45 | Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm | 1,650,000 | 1,650,000 |
545 | 46 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên | 1,600,000 | 1,600,000 |
546 | 47 | Phẫu thuật tạo hình phanh môi/phanh má/phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản) | 1,400,000 | 1,400,000 |
547 | 48 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 1,500,000 | 1,500,000 |
548 | 49 | Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt | 800,000 | 600,000 |
549 | 50 | Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 1,300,000 | 1,300,000 |
550 | 51 | Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 1,500,000 | 1,500,000 |
551 | 52 | Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương | 1,650,000 | 1,650,000 |
|
| BỎNG |
|
|
552 | 1 | Thay băng bỏng (1 lần) | 100,000 | 70000/400000 |
553 | 2 | Vô cảm trong thay băng bệnh nhân bỏng | 100,000 | 0 |
554 | 3 | Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (1 ngày) | 120,000 | 100,000 |
555 | 4 | Siêu lọc máu có kết hợp thẩm tách trong 24h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm) | 2,000,000 | 1,500,000 |
556 | 5 | Siêu lọc máu có kết hợp thẩm tách trong 48h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm) | 2,500,000 | 2,000,000 |
557 | 6 | Siêu lọc máu không kết hợp thẩm tách trong 24h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm) | 1,500,000 | 1,200,000 |
558 | 7 | Siêu lọc máu không kết hợp thẩm tách trong 48h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm) | 2,300,000 | 1,800,000 |
559 | 8 | Ghép da dị loại (da ếch, da lợn…) trong điều trị bỏng (chưa bao gồm da ghép) | 50,000 | 40,000 |
560 | 9 | Ghép da tự thân trong điều trị bỏng | 60,000 | 60,000 |
561 | 10 | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng (chưa bao gồm màng nuôi) | 300,000 | 210,000 |
562 | 11 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm dopper | 90,000 | 70,000 |
563 | 12 | Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA gamma | 70,000 | 70,000 |
564 | 13 | Ghép da có sử dụng da lợn bảo quản sau lạnh | 55,000 | 45,000 |
565 | 14 | Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng) | 300,000 | 210,000 |
566 | 15 | Điều trị bằng ôxy cao áp | 100,000 | 80,000 |
|
| XÉT NGHIỆM VÀ THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
|
| XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC - MIỄN DỊCH |
|
|
567 | 1 | Kháng thể kháng nhân và Anti-dsDNA | 250,000 | 200,000 |
568 | 2 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser | 40,000 | 30,000 |
569 | 3 | Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động | 35,000 | 25,000 |
570 | 4 | Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) | 60,000 | 45,000 |
571 | 5 | Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser) | 60,000 | 45,000 |
572 | 6 | Độ tập trung tiểu cầu | 12,000 | 10,000 |
573 | 7 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) | 15,000 | 12,000 |
574 | 8 | Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy) | 15,000 | 12,000 |
575 | 9 | Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | 30,000 | 21,000 |
576 | 10 | Tập trung bạch cầu | 25,000 | 20,000 |
577 | 11 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 30,000 | 30,000 |
578 | 12 | Nhuộm hồng cầu sắt (nhuộm Peris) | 30,000 | 23,000 |
579 | 13 | Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu | 60,000 | 42,000 |
580 | 14 | Nhuộm Phosphatase acid | 65,000 | 50,000 |
581 | 15 | Cấy cụm tế bào tủy | 500,000 | 430,000 |
582 | 16 | Xét nghiệm hòa hợp (Cross- Match) trong phát máu | 30,000 | 30,000 |
583 | 17 | Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương | 70,000 | 50,000 |
584 | 18 | Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tủy xương | 70,000 | 50,000 |
585 | 19 | Lách đồ | 50,000 | 35,000 |
586 | 20 | Hóa mô miễn dịch tủy xương (01 market) | 160,000 | 120,000 |
587 | 21 | Thời gian Throboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) | 35,000 | 35,000 |
588 | 22 | Thời gian Thrombin (TT) | 35,000 | 35,000 |
589 | 23 | Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh | 70,000 | 70,000 |
590 | 24 | Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh | 100,000 | 100,000 |
591 | 25 | Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) | 25,000 | 25,000 |
592 | 26 | Nghiệm pháp von-Kaulla | 45,000 | 45,000 |
593 | 27 | Định lượng D-Dimer | 220,000 | 220,000 |
594 | 28 | Định lượng Protein S | 220,000 | 150,000 |
595 | 29 | Định lượng Protein C | 220,000 | 190,000 |
596 | 30 | Định lượng yếu tố Thrombomodulin | 180,000 | 130,000 |
597 | 31 | Định lượng đồng yếu tố Ristocetin | 180,000 | 130,000 |
598 | 32 | Định lượng yếu tố von- Willebrand (V-WF) | 180,000 | 130,000 |
599 | 33 | Định lượng yếu tố PAI-1/PAI-2 | 180,000 | 130,000 |
600 | 34 | Định lượng Plasminogen | 180,000 | 130,000 |
601 | 35 | Định lượng 2 anti-plasmin (2AP) | 180,000 | 130,000 |
602 | 36 | Định lượng -Thromboglobulin ( TG) | 180,000 | 130,000 |
603 | 37 | Định lượng t-PA | 180,000 | 130,000 |
604 | 38 | Định lượng anti Thrombin III | 120,000 | 90,000 |
605 | 39 | Định lượng 2 Macroglobulin (2 MG) | 180,000 | 130,000 |
606 | 40 | Định lượng chất ức chế C1 | 180,000 | 130,000 |
607 | 41 | Định lượng yếu tố Heparin | 180,000 | 130,000 |
608 | 42 | Định lượng yếu tố kháng Xa | 220,000 | 150,000 |
609 | 43 | Ngưng tập tiểu cầu với ADP-Epinephrin/ Collagen/Arachidonic Acide/Ristocetin (cho một yếu tố) | 80,000 | 60,000 |
610 | 44 | Định lượng FDP | 120,000 | 80,000 |
611 | 45 | Định type hòa hợp tổ chức bằng kỹ thuật vi độc tế bào (chưa bao gồm kít HLA (lớp 1 và lớp 2)) | 3,500,000 | 2,500,000 |
612 | 46 | Điện di miễn dịch | 450,000 | 320,000 |
613 | 47 | Test Đường + Ham | 60,000 | 45,000 |
614 | 48 | Đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 | 350,000 | 350,000 |
615 | 49 | Phân tích CD (1 loại CD) | 150,000 | 110,000 |
616 | 50 | Xét nghiệm kháng thể ds-DNA bằng kỹ thuật ngưng kết latex | 60,000 | 40,000 |
617 | 51 | Thử phản ứng dị ứng thuốc | 65,000 | 50,000 |
618 | 52 | Điện di có tính thành phần huyết sắc tố | 180,000 | 130,000 |
619 | 53 | Định lượng men G6PD | 70,000 | 50,000 |
620 | 54 | Định lượng men Pyruvat kinase | 150,000 | 110,000 |
621 | 55 | Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em | 450,000 | 350,000 |
622 | 56 | Nhiễm sắc thể Philadenphia (có ảnh karyotype) | 200,000 | 150,000 |
623 | 57 | Xác định gen bệnh máu ác tính | 800,000 | 550,000 |
624 | 58 | Xét nghiệm xác định gen Hemophilia | 1,000,000 | 800,000 |
625 | 59 | Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA | 250,000 | 200,000 |
626 | 60 | Anti-HCV (ELISA) | 100,000 | 100,000 |
627 | 61 | Anti-HIV (ELISA) | 90,000 | 90,000 |
628 | 62 | HbsAg (nhanh) | 60,000 | 60,000 |
629 | 63 | Anti-HCV (nhanh) | 60,000 | 60,000 |
630 | 64 | Anti-HIV (nhanh) | 60,000 | 60,000 |
631 | 65 | Anti-HBs (ELISA) | 60,000 | 50,000 |
632 | 66 | Anti-HBc lgG (ELISA) | 60,000 | 50,000 |
633 | 67 | Anti-HBc lgM (ELISA) | 95,000 | 70,000 |
634 | 68 | Anti-Hbe (ELISA) | 80,000 | 60,000 |
635 | 69 | HbeAg (ELISA) | 80,000 | 65,000 |
636 | 70 | Kháng thể kháng ký sinh trùng sốt rét (ELISA) | 90,000 | 70,000 |
637 | 71 | Kháng thể kháng giang mai (ELISA) | 60,000 | 60,000 |
638 | 72 | Anti-HTLV1/2 (ELISA) | 70,000 | 60,000 |
639 | 73 | Anti-EBV lgG (ELISA) | 125,000 | 90,000 |
640 | 74 | Anti-EBV lgM (ELISA) | 125,000 | 90,000 |
641 | 75 | Anti-CMV lgG (ELISA) | 125,000 | 90,000 |
642 | 76 | Anti-CMV lgM (ELISA) | 125,000 | 90,000 |
643 | 77 | Xác định DNA trong viêm gan B | 270,000 | 220,000 |
644 | 78 | Tìm ký sinh trùng sốt rét bằng phương pháp PCR | 180,000 | 140,000 |
645 | 79 | HIV (PCR) | 350,000 | 250,000 |
646 | 80 | HCV (RT-PCR) | 450,000 | 320,000 |
647 | 81 | HIV (RT-PCR) | 600,000 | 420,000 |
648 | 82 | Định tuýp E, B HIV-1 | 950,000 | 750,000 |
649 | 83 | Định lượng virus viêm gan B (HBV) | 1,350,000 | 1,100,000 |
650 | 84 | Định nhóm máu khó hệ ABO | 180,000 | 150,000 |
651 | 85 | Định nhóm máu hệ Rh (D yếu, D từng phần) | 150,000 | 120,000 |
652 | 86 | Định nhóm máu A1 | 30,000 | 25,000 |
653 | 87 | Xác định kháng nguyên H | 30,000 | 25,000 |
654 | 88 | Định nhóm máu hệ Kell | 170,000 | 150,000 |
655 | 89 | Định nhóm máu hệ MN (xác định kháng nguyên M,N) | 170,000 | 150,000 |
656 | 90 | Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1) | 170,000 | 150,000 |
657 | 91 | Định nhóm máu hệ Lewis (xác định kháng nguyên Lea, Leb) | 170,000 | 150,000 |
658 | 92 | Định nhóm máu hệ Kidd (xác định kháng nguyên jKa, jKb, jKa, jKb) | 330,000 | 290,000 |
659 | 93 | Định nhóm máu hệ Lutheran (xác định kháng nguyên Lua, Lub) | 160,000 | 160,000 |
660 | 94 | Định nhóm máu hệ Ss (xác định kháng nguyên S, s) | 160,000 | 160,000 |
661 | 95 | Định nhóm máu hệ Duffy (xác định kháng nguyên Fya, Fyb) | 160,000 | 160,000 |
662 | 96 | Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia) | 160,000 | 160,000 |
663 | 97 | Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego) | 160,000 | 160,000 |
664 | 98 | Sàng lọc kháng thể bất thường | 80,000 | 65,000 |
665 | 99 | Định danh kháng thể bất thường | 1,100,000 | 1,100,000 |
666 | 100 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50 | 35,000 | 25,000 |
667 | 101 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con | 80,000 | 60,000 |
668 | 102 | Tách tế bào máu bằng máy (chưa bao gồm kít tách tế bào máu) | 800,000 | 560,000 |
669 | 103 | Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi (chưa bao gồm kít tách tế bào máu) | 2,500,000 | 1,850,000 |
670 | 104 | Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn (chưa bao gồm kít tách tế bào máu) | 2,500,000 | 1,850,000 |
671 | 105 | Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tủy xương (chưa bao gồm kít tách tế bào) | 3,000,000 | 2,250,000 |
672 | 106 | Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi | 16,000,000 | 14,000,000 |
673 | 107 | Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn/từ tủy xương | 16,000,000 | 14,000,000 |
674 | 108 | Xét nghiệm xác định HLA | 3,000,000 | 3,000,000 |
675 | 109 | Xét nghiệm độ chéo (Cross - Match) trong ghép cơ quan | 400,000 | 400,000 |
676 | 110 | Xét nghiệm tiền mẫn cảm | 400,000 | 300,000 |
677 | 111 | Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+ | 1,700,000 | 1,700,000 |
678 | 112 | Bilan đông cầm máu - huyết khối | 1,500,000 | 1,250,000 |
679 | 113 | Xét nghiệm miễn dịch màng tế bào (CD) | 1,000,000 | 800,000 |
680 | 114 | Xét nghiệm sắc thể kỹ thuật DNA với Protein | 5,000,000 | 4,000,000 |
681 | 115 | Xét nghiệm xác định gen | 3,200,000 | 3,200,000 |
|
| XÉT NGHIỆM HÓA SINH |
|
|
682 | 1 | Gross | 15,000 | 15,000 |
683 | 2 | Maclagan | 15,000 | 15,000 |
684 | 3 | Amoniac | 70,000 | 70,000 |
685 | 4 | CPK | 25,000 | 35,000 |
686 | 5 | ACTH | 75,000 | 75,000 |
687 | 6 | ADH | 135,000 | 120,000 |
688 | 7 | Cortison | 75,000 | 75,000 |
689 | 8 | GH | 75,000 | 60,000 |
690 | 9 | Erythropoietin | 75,000 | 60,000 |
691 | 10 | Thyroglobulin | 75,000 | 75,000 |
692 | 11 | Calcitonin | 75,000 | 60,000 |
693 | 12 | TRAb | 250,000 | 200,000 |
694 | 13 | Phenytoin | 75,000 | 60,000 |
695 | 14 | Theophylin | 75,000 | 75,000 |
696 | 15 | Tricyclic anti depressant | 75,000 | 60,000 |
697 | 16 | Quinin/Cloroquin/Mefloquin | 75,000 | 60,000 |
698 | 17 | Nồng độ rượu trong máu | 28,000 | 28,000 |
699 | 18 | Paracetamol | 35,000 | 28,000 |
700 | 19 | Benzodiazepam (BZD) | 35,000 | 35,000 |
701 | 20 | Ngộ độc thuốc | 60,000 | 40,000 |
702 | 21 | Salicylate | 70,000 | 70,000 |
703 | 22 | ALA | 85,000 | 85,000 |
704 | 23 | A/G | 35,000 | 35,000 |
705 | 24 | Calci | 12,000 | 12,000 |
706 | 25 | Calci ion hóa | 25,000 | 18,000 |
707 | 26 | Phospho | 15,000 | 11,000 |
708 | 27 | CK-MB | 35,000 | 35,000 |
709 | 28 | LDH | 25,000 | 25,000 |
710 | 29 | Gama GT | 18,000 | 18,000 |
711 | 30 | CRP hs | 50,000 | 50,000 |
712 | 31 | Ceruloplasmin | 65,000 | 65,000 |
713 | 32 | Apolipoprotein A/B (1 loại) | 45,000 | 45,000 |
714 | 33 | IgA/IgG/IgM/IgE/IgE (1 loại) | 60,000 | 60,000 |
715 | 34 | Lipase | 55,000 | 55,000 |
716 | 35 | Complement 3 (C3)/4 (C4) ( 1 loại) | 55,000 | 55,000 |
717 | 36 | Beta 2 Microglobulin | 70,000 | 70,000 |
718 | 37 | RF (Rheumatold Factor) | 55,000 | 40,000 |
719 | 38 | ASLO | 55,000 | 40,000 |
720 | 39 | Transferin | 60,000 | 60,000 |
721 | 40 | Khí máu | 100,000 | 100,000 |
722 | 41 | Catecholamin | 200,000 | 140,000 |
723 | 42 | T3/F T3/T4/F T4 (1 loại) | 60,000 | 60,000 |
724 | 43 | TSH | 55,000 | 55,000 |
725 | 44 | Alpha FP (AFP) | 85,000 | 85,000 |
726 | 45 | PSA | 85,000 | 85,000 |
727 | 46 | Ferritin | 75,000 | 75,000 |
728 | 47 | Insuline | 75,000 | 75,000 |
729 | 48 | CEA | 80,000 | 80,000 |
730 | 49 | Beta - HCG | 80,000 | 80,000 |
731 | 50 | Estradiol | 75,000 | 75,000 |
732 | 51 | LH | 75,000 | 75,000 |
733 | 52 | FSH | 75,000 | 75,000 |
734 | 53 | Prolactin | 70,000 | 70,000 |
735 | 54 | Progesteron | 75,000 | 75,000 |
736 | 55 | Homocysteine | 135,000 | 100,000 |
737 | 56 | Myoglobin | 85,000 | 85,000 |
738 | 57 | Troponin T/1 | 70,000 | 70,000 |
739 | 58 | Cyclosporine | 300,000 | 230,000 |
740 | 59 | PTH | 220,000 | 170,000 |
741 | 60 | CA 19-9 | 130,000 | 130,000 |
742 | 61 | CA 15-3 | 140,000 | 140,000 |
743 | 62 | CA 72-4 | 125,000 | 125,000 |
744 | 63 | CA 125 | 130,000 | 130,000 |
745 | 64 | Cyfra 21-1 | 90,000 | 90,000 |
746 | 65 | Folate | 80,000 | 80,000 |
747 | 66 | Vitamin B12 | 70,000 | 70,000 |
748 | 67 | Digoxin | 80,000 | 80,000 |
749 | 68 | Anti - TG | 250,000 | 200,000 |
750 | 69 | Pre albumin | 90,000 | 65,000 |
751 | 70 | Lactat | 90,000 | 90,000 |
752 | 71 | Lambda | 90,000 | 65,000 |
753 | 72 | Kappa | 90,000 | 65,000 |
754 | 73 | HBDH | 90,000 | 65,000 |
755 | 74 | Haptoglobin | 90,000 | 65,000 |
756 | 75 | GLDH | 90,000 | 65,000 |
757 | 76 | Alpha Microglobulin | 90,000 | 65,000 |
|
| Xét nghiệm vi sinh |
|
|
758 | 1 | Vi khuẩn chí | 25,000 | 25,000 |
759 | 2 | Xét nghiệm tìm BK | 25,000 | 25,000 |
760 | 3 | Cấy máu bằng máy cấy máu Batec | 120,000 | 120,000 |
761 | 4 | Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí | 1,250,000 | 1,000,000 |
762 | 5 | Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy định danh Phoenix | 250,000 | 250,000 |
763 | 6 | Phản ứng CRP | 30,000 | 30,000 |
764 | 7 | Kỹ thuật sắc ký khí miễn dịch chẩn đoán sốt xuất huyết nhanh | 110,000 | 110,000 |
765 | 8 | Xác định Pneumocystis carinii bằng kỹ thuật ELISA | 300,000 | 300,000 |
766 | 9 | Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng kỹ thuật ELISA | 420,000 | 420,000 |
767 | 10 | Định lượng vi rút viêm gan B (HBV) cho các bệnh nhân viêm gan B mãn tính (Sử dụng để theo dõi điều trị) | 1,250,000 | 1,000,000 |
768 | 11 | Định lượng vi rút viêm gan C (HCV) cho các bệnh nhân viêm gan C mãn tính (Sử dụng để theo dõi điều trị) | 1,260,000 | 1,000,000 |
769 | 12 | Cấy vi khuẩn lao nhanh bằng môi trường MGIT | 90,000 | 90,000 |
770 | 13 | Chẩn đoán Dengue lgM bằng kỹ thuật ELISA | 130,000 | 130,000 |
771 | 14 | Chẩn đoán Dengue lgG bằng kỹ thuật ELISA | 130,000 | 130,000 |
772 | 15 | Chẩn đoán viêm não Nhật Bản bằng kỹ thuật ELISA | 50,000 | 50,000 |
773 | 16 | Chẩn đoán Rotavirus bằng kỹ thuật ngưng kết | 150,000 | 150,000 |
774 | 17 | Chẩn đoán Toxoplasma lgM bằng kỹ thuật ELISA | 100,000 | 100,000 |
775 | 18 | Chẩn đoán Toxoplasma lgG bằng kỹ thuật ELISA | 100,000 | 100,000 |
776 | 19 | Chẩn đoán Herpes virus HSV1 + 2 lgM bằng kỹ thuật ELISA | 130,000 | 130,000 |
777 | 20 | Chẩn đoán Herpes virus HSV1 + 2 lgG bằng kỹ thuật ELISA | 130,000 | 130,000 |
778 | 21 | Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV lgM) | 110,000 | 110,000 |
779 | 22 | Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV lgG) | 95,000 | 95,000 |
780 | 23 | Chẩn đoán Clammydia lgG bằng kỹ thuật ELISA | 150,000 | 150,000 |
781 | 24 | Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EBV-VCA lgM) | 160,000 | 160,000 |
782 | 25 | Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EBV-VCA lgG) | 155,000 | 155,000 |
783 | 26 | Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EA-VCA lgG) | 170,000 | 170,000 |
784 | 27 | Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EV-NA1- lgG) | 180,000 | 180,000 |
785 | 28 | Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae lgM bằng kỹ thuật ELISA | 140,000 | 140,000 |
786 | 29 | Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae lgG bằng kỹ thuật ELISA | 210,000 | 210,000 |
787 | 30 | Chẩn đoán Rubella lgM bằng kỹ thuật ELISA | 120,000 | 120,000 |
788 | 31 | Chẩn đoán Rubella lgG bằng kỹ thuật ELISA | 100,000 | 100,000 |
789 | 32 | Chẩn đoán RSV (Respirator Syncytial Virus) bằng kỹ thuật ELISA | 120,000 | 120,000 |
790 | 33 | Chẩn đoán Aspegillus bằng kỹ thuật ELISA | 90,000 | 90,000 |
791 | 34 | Chẩn đoán Cryptococcus bằng kỹ thuật ngưng kết hạt | 95,000 | 95,000 |
792 | 35 | Chẩn đoán Canđia Ag bằng kỹ thuật ELISA | 145,000 | 145,000 |
793 | 36 | Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal | 80,000 | 80,000 |
794 | 37 | Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật ELISA | 35,000 | 35,000 |
795 | 38 | Chẩn đoán Anti HAV-lgM bằng kỹ thuật ELISA | 90,000 | 90,000 |
796 | 39 | Chẩn đoán Anti HAV-total bằng kỹ thuật ELISA | 85,000 | 85,000 |
797 | 40 | Chẩn đoán Mycoplasma Prcumonie | 180,000 | 180,000 |
|
| XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU |
|
|
798 | 1 | Nước tiểu 10 thông số (máy) | 35,000 | 35,000 |
799 | 2 | Micro Albumin | 50,000 | 50,000 |
800 | 3 | Opiate (định tính) | 40,000 | 40,000 |
801 | 4 | Amphetamin (định tính) | 40,000 | 40,000 |
802 | 5 | Marijuana (định tính) | 40,000 | 40,000 |
803 | 6 | Protein Bence - Jone | 20,000 | 20,000 |
804 | 7 | Dưỡng chấp | 20,000 | 20,000 |
805 | 8 | DPD | 180,000 | 130,000 |
|
| XÉT NGHIỆM PHÂN |
|
|
806 | 1 | Xét nghiệm cặn dư phân | 45,000 | 30,000 |
807 | 2 | Nuôi cấy phân lập vi khuẩn gây bệnh bằng bộ API và làm kháng sinh đồ với 12 - 18 loại khoanh giấy | 90,000 | 65,000 |
|
| XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ |
|
|
|
| XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT |
|
|
808 | 3 | Định tính ma tuý trong nước tiểu | 60000 | 60,000 |
|
| CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ |
|
|
|
| THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (KHUNG GIÁ CHƯA BAO GỒM DƯỢC CHẤT PHÓNG XẠ VÀ INVIVO KIT) |
|
|
809 | 1 | SPECT não | 250,000 | 180,000 |
810 | 2 | SPECTT tưới máu cơ tim | 250,000 | 180,000 |
811 | 3 | Xạ hình chức năng thận | 200,000 | 140,000 |
812 | 4 | Thận đồ đồng vị | 220,000 | 150,000 |
813 | 5 | Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG 3 | 260,000 | 180,000 |
814 | 6 | Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA) | 200,000 | 140,000 |
815 | 7 | Xạ hình tuyến thượng thận với I 131 MIBG | 250,000 | 180,000 |
816 | 8 | Xạ hình gan mật | 220,000 | 150,000 |
817 | 9 | Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan | 220,000 | 150,000 |
818 | 10 | Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid | 250,000 | 180,000 |
819 | 11 | Xạ hình lách | 220,000 | 150,000 |
820 | 12 | Xạ hình tuyến giáp | 100,000 | 70,000 |
821 | 13 | Độ tập trung I 131 tuyến giáp | 80,000 | 60,000 |
822 | 14 | Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m | 120,000 | 80,000 |
823 | 15 | Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m | 150,000 | 110,000 |
824 | 16 | Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA | 250,000 | 180,000 |
825 | 17 | Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m | 220,000 | 150,000 |
826 | 18 | Xạ hình toàn thân với I-131 | 250,000 | 180,000 |
827 | 19 | Xạ hình chẩn đoán khối u | 250,000 | 180,000 |
828 | 20 | Xạ hình lưu thông dịch não tủy | 250,000 | 180,000 |
829 | 21 | Xạ hình tủy xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP | 270,000 | 190,000 |
830 | 22 | Xạ hình xương | 220,000 | 150,000 |
831 | 23 | Xạ hình chức năng tim | 250,000 | 180,000 |
832 | 24 | Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pryphosphate | 220,000 | 150,000 |
833 | 25 | Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr 51 | 120,000 | 80,000 |
834 | 26 | Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân hủy hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr 51 | 220,000 | 150,000 |
835 | 27 | Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày- thực quản với Tc-19m Sulfur Colloid | 280,000 | 200,000 |
836 | 28 | Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-19m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid | 170,000 | 120,000 |
837 | 29 | Xạ hình não | 170,000 | 120,000 |
838 | 30 | Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m | 150,000 | 110,000 |
839 | 31 | Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO | 150,000 | 110,000 |
840 | 32 | Xạ hình tưới máu phổi | 220,000 | 150,000 |
841 | 33 | Xạ hình thông khí phổi | 250,000 | 180,000 |
842 | 34 | Xạ hình tuyến vú | 220,000 | 150,000 |
843 | 35 | Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP | 250,000 | 180,000 |
|
| ĐIỀU TRỊ BẰNG CHẤT PHÓNG XẠ (KHUNG GIÁ CHƯA BAO GỒM DƯỢC CHẤT PHÓNG XẠ VÀ CÁC THUỐC BỔ TRỢ KHÁC, NẾU CÓ SỬ DỤNG) |
|
|
844 | 36 | Điều trị Basedow và cường tuyến giáp trạng bằng I-131 | 100,000 | 70,000 |
845 | 37 | Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I-131 | 100,000 | 70,000 |
846 | 38 | Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 | 120,000 | 80,000 |
847 | 39 | Điều trị giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P32 | 220,000 | 150,000 |
848 | 40 | Điều trị sẹo lồi/Eczema/u máu nông bằng P32 | 70,000 | 50,000 |
849 | 41 | Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ | 300,000 | 210,000 |
850 | 42 | Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ | 150,000 | 110,000 |
851 | 43 | Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ | 280,000 | 200,000 |
852 | 44 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng P32 | 170,000 | 120,000 |
853 | 45 | Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P32 | 300,000 | 210,000 |
854 | 46 | Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày) | 300,000 | 210,000 |
855 | 47 | Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol | 420,000 | 300,000 |
856 | 48 | Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium 188 | 270,000 | 190,000 |
857 | 49 | Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32 | 420,000 | 300,000 |
858 | 50 | Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125 | 420,000 | 300,000 |
859 | 51 | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125 | 420,000 | 300,000 |
860 | 52 | Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG | 420,000 | 300,000 |
|
| MỘT SỐ THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ THĂM DÒ ĐẶC BIỆT KHÁC |
|
|
861 | 1 | Test Raven/Gille | 15,000 | 15,000 |
862 | 2 | Test tâm lý MMPI/WAIS/WICS | 20,000 | 20,000 |
863 | 3 | Test tâm lý BECK/ZUNG | 10,000 | 10,000 |
864 | 4 | Test WAIS/WICS | 25,000 | 25,000 |
865 | 5 | Test trắc nghiệm tâm lý | 20,000 | 20,000 |
866 | 6 | Điện tâm đồ gắng sức | 100,000 | 100,000 |
867 | 7 | Holter điện tâm đồ/huyết áp | 150,000 | 125,000 |
868 | 8 | Điện cơ (EMG) | 100,000 | 70,000 |
869 | 9 | Điện cơ tầng sinh môn | 100,000 | 70,000 |
|
| CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH |
|
|
|
| SIÊU ÂM |
|
|
870 | 1 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 150,000 | 150,000 |
871 | 2 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | 30,000 | 30,000 |
872 | 3 | Siêu âm tim gắng sức | 500,000 | 500,000 |
873 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim + cản âm | 170,000 | 170,000 |
874 | 5 | Siêu âm nội soi | 500,000 | 500,000 |
|
| CHIẾU, CHỤP X-QUANG |
|
|
|
| CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU |
|
|
875 | 1 | Chụp Blondeau + Hirtz | 40,000 | 28,000 |
876 | 2 | Chụp hốc mắt thẳng/nghiêng | 45,000 | 30,000 |
877 | 3 | Chụp lỗ thị giác 2 mắt | 40,000 | 30,000 |
878 | 4 | Chụp khu trú Baltin | 50,000 | 35,000 |
879 | 5 | Chụp Vogd | 50,000 | 35,000 |
880 | 6 | Chụp đáy mắt | 20,000 | 15,000 |
881 | 7 | Chụp Angiography mắt | 200,000 | 140,000 |
882 | 8 | Chụp khớp cắn | 15,000 | 10,000 |
|
| CHỤP X-QUANG RĂNG HÀM MẶT |
|
|
883 | 1 | Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu) | 50,000 | 50,000 |
884 | 2 | Chụp sọ mặt chỉnh nha kỹ thuật số | 100,000 | 70,000 |
|
| CHỤP X-QUANG VÙNG NGỰC |
|
|
885 | 1 | Chụp khí quản | 30,000 | 20,000 |
886 | 2 | Chụp phổi đỉnh ưỡn (Apicolordotic) | 25,000 | 20,000 |
|
| CHỤP X-QUANG HỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT |
|
|
887 | 1 | Chụp tele gan | 45,000 | 30,000 |
888 | 2 | Chụp mật tụy ngược dòng (ERCP) | 600,000 | 430,000 |
|
| MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANG KHÁC |
|
|
889 | 1 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) | 2,000,000 | 1,500,000 |
890 | 2 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có chất cản quang (kể cả thuốc cản quang) | 2,500,000 | 2,100,000 |
891 | 3 | Chụp động mạch chủ bụng/ngực/đùi (không DSA) | 800,000 | 580,000 |
892 | 4 | Chụp mạch máu thông thường (không DSA) | 500,000 | 350,000 |
893 | 5 | Chụp mật qua Kehr | 150,000 | 150,000 |
894 | 6 | Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang | 100,000 | 100,000 |
895 | 7 | Chụp X-quang vú định vị kim dây | 280,000 | 220,000 |
896 | 8 | Lỗ dò cản quang (bao gồm cả thuốc) | 300,000 | 210,000 |
897 | 9 | Chụp tuyến vú (1 bên) | 40,000 | 30,000 |
898 | 10 | Mammography (1 bên) | 80,000 | 80,000 |
899 | 11 | Chụp tuyến nước bọt | 40,000 | 30,000 |
|
| MỘT SỐ KỸ THUẬT KHÁC |
|
|
900 | 1 | Telemedicines | 1,500,000 | 1,050,000 |
901 | 2 | Thở máy (thu theo lượng ôxy tiêu thụ và giá mua ôxy thực tế) |
|
|
902 | 3 | Kỹ thuật điều trị ung thư bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị) | 250,000 | 180,000 |
903 | 4 | Kỹ thuật xạ phẫu X-knife, COMFORMAL (trọn gói) | 35,000,000 | 24,500,000 |
904 | 5 | Phẫu thuật sử dụng dao Gamma (Gamma kinfe) (trọn gói) | 35,000,000 | 24,500,000 |
PHỤ LỤC 3
GIÁ CÁC DỊCH VỤ PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT
(Mục C4 Thông tư 04)
(Kèm theo Nghị quyết số 11/2012/NQ-HĐND ngày 12/7/2012 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình)
STT | Mục | TÊN KỸ THUẬT | Phân loại | Giá TT 04 | Giá phê duyệt | Ghi chú |
| C4.1 | PHẪU THUẬT | Theo QĐ 1904 |
|
|
|
| I | NGOẠI TỔNG HỢP |
|
|
|
|
1 | 1 | Cắt hậu môn trực tràng nối ngay | IB/22/M8 | 3,600,000 | 2,570,000 | 71 |
2 | 2 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính | IA/08/M8 | 3,600,000 | 2,550,000 | 71 |
3 | 3 | Cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo | IC/27/M8 | 3,600,000 | 2,600,000 | 72 |
4 | 4 | Phẫu thuật thoát vị cơ hoành | IB/24/M8 | 3,600,000 | 2,570,000 | 71 |
5 | 5 | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ dẫn lưu KEHR lần đầu | IB/25/M9 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
6 | 6 | Chảy máu đường mật, cắt gan | IA/50/12D | 3,600,000 | 2,620,000 | 73 |
7 | 7 | Cắt dạ dày, phẫu thuật lại | IA/05/M8 | 3,600,000 | 2,580,000 | 72 |
8 | 8 | Phẫu thuật xoắn dạ dày, kèm cắt dạ dày | IB/16/M8 | 3,600,000 | 2,580,000 | 72 |
9 | 9 | Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày do loét, viêm u lành | IB/17/M8 | 3,600,000 | 2,610,000 | 73 |
10 | 10 | Cắt dạ dày thần kinh X có hay không kèm theo tạo hình | IC/25/M8 | 3,600,000 | 2,580,000 | 72 |
11 | 11 | Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn | IA/12/M8 | 3,600,000 | 2,590,000 | 72 |
12 | 12 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái | IA/10/M8 | 3,600,000 | 2,580,000 | 72 |
13 | 13 | Cắt u sau phúc mạc | IA/14/M8 | 3,600,000 | 2,580,000 | 72 |
14 | 14 | Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng SIGMA nối ngay | IB/15/M8 | 3,600,000 | 2,580,000 | 72 |
15 | 15 | Cắt u mạc treo có cắt ruột | IB20/M8 | 3,600,000 | 2,610,000 | 73 |
16 | 16 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | IC/29/M8 | 3,600,000 | 2,630,000 | 73 |
17 | 17 | Cắt túi thừa tá tràng | IB/18/M8 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
18 | 18 | Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng | IB/19/M8 | 3,600,000 | 2,520,000 | 70 |
19 | 19 | Cắt đoạn ruột non | IC/26/M8 | 3,600,000 | 2,590,000 | 72 |
20 | 20 | Cắt toàn bộ đại tràng | ĐB/03/M8 | 5,000,000 | 3,530,000 | 71 |
21 | 21 | Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột | IC/28/M8 | 3,600,000 | 2,520,000 | 70 |
22 | 22 | Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc | IC/31/M8 | 3,600,000 | 2,660,000 | 74 |
23 | 23 | Phẫu thuật thoát vị nghẹt bẹn, đùi, rốn (chưa bao gồm lưới) | IIC/45/12D | 2,000,000 | 1,340,000 | 67 |
24 | 24 | Cắt chỏm nang gan mở bụng | IB/24/M9 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
25 | 25 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn | IA/11/M9 | 3,600,000 | 2,600,000 | 72 |
26 | 26 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | IC/35/M9 | 3,600,000 | 2,650,000 | 74 |
27 | 27 | Lấy sỏi ống mật chủ dẫn lưu KEHR phẫu thuật lại | IA/14/M9 | 3,600,000 | 2,590,000 | 72 |
28 | 28 | Nối ống mật chủ tá tràng | IB/26/M9 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
29 | 29 | Nối ống mật chủ hỗng tràng | IB/27/M9 | 3,600,000 | 2,590,000 | 72 |
30 | 30 | Lấy sỏi ống WIRSUNG, nối WIRSUNG - Hỗng tràng | IB/28/M9 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
31 | 31 | Nối nang tụy hỗng tràng | IB/30/M9 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
32 | 32 | Nối túi mật hỗng tràng | IC/32/M9 | 3,600,000 | 2,440,000 | 68 |
33 | 33 | Dẫn lưu áp xe tụy | IC/34/M9 | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
34 | 34 | Viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuổi | IC/31/12D | 3,600,000 | 2,530,000 | 70 |
35 | 35 | Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật | IA/18/12D | 3,600,000 | 2,570,000 | 71 |
36 | 36 | Điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun lần đầu | IB/52/12D | 3,600,000 | 2,580,000 | 72 |
37 | 37 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt có cắt đoạn ruột | IC/34 /M8 | 3,600,000 | 2,590,000 | 72 |
38 | 38 | Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột | IC/02/12A | 3,600,000 | 2,600,000 | 72 |
39 | 39 | Mổ hẹp môn vị phì đại | IC/28/12D | 3,600,000 | 2,530,000 | 70 |
40 | 40 | Cắt túi thừa manh tràng | IB/18/M8 | 3,600,000 | 2,530,000 | 70 |
41 | 41 | Mổ tạo hình hậu môn | IC/4/M15 | 3,600,000 | 2,460,000 | 68 |
42 | 42 | Cắt u nang tụy, không cắt tụy có dẫn lưu | IIA/55/12D | 2,000,000 | 2,000,000 | 100 |
43 | 43 | Tháo lồng ruột có cắt đoạn ruột | IC/29/12D | 3,600,000 | 2,530,000 | 70 |
44 | 44 | Mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong điều trị co thắt cơ tròn trong | IC/35/12D | 3,600,000 | 2,400,000 | 67 |
45 | 45 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em | IIA/42/12D | 2,000,000 | 1,380,000 | 69 |
46 | 46 | Mở thông dạ dày | IIC/54/M8 | 2,000,000 | 1,370,000 | 69 |
47 | 47 | Lấy giun, dị vật ở ruột non | IIA/35/12D | 2,000,000 | 2,000,000 | 100 |
48 | 48 | Phẫu thuật tháo lồng ruột | IIA/37/12D | 2,000,000 | 1,400,000 | 70 |
49 | 49 | Phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ em dưới 6 tuổi | IIA/39/12D | 2,000,000 | 1,430,000 | 72 |
50 | 50 | Phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc | IIA/43 M8 | 2,000,000 | 1,410,000 | 71 |
51 | 51 | Dẫn lưu ápxe dưới cơ hoành | IIA/49/ M8 | 2,000,000 | 1,390,000 | 70 |
52 | 52 | Cắt u mạc treo không cắt ruột | IIA/37/M8 | 2,000,000 | 1,420,000 | 71 |
53 | 53 | Nối vị tràng | IIA/36/M8 | 2,000,000 | 1,420,000 | 71 |
54 | 54 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng đơn thuần | IIA/35/M8 | 2,000,000 | 1,430,000 | 72 |
55 | 55 | Cắt bỏ trĩ từ hai bó trở lên | IIB/51/M8 | 2,000,000 | 1,430,000 | 72 |
56 | 56 | Phẫu thuật rò hậu môn các loại | IIA/44/M8 | 2,000,000 | 1,380,000 | 69 |
57 | 57 | Mở bụng thăm dò | IIA/50/M8 | 2,000,000 | 1,320,000 | 66 |
58 | 58 | Phẫu thuật áp xe hậu môn có mở lỗ rò | IIB/52/M8 | 2,000,000 | 1,430,000 | 72 |
59 | 59 | Khâu lại bục thành bụng đơn thuần | IIC/58/M8 | 2,000,000 | 1,430,000 | 72 |
60 | 60 | Phẫu thuật vỡ tuỵ chèn gạc cầm máu | IIA/36/ M8 | 2,000,000 | 1,430,000 | 72 |
61 | 61 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | IIA/38/M8 | 2,000,000 | 1,390,000 | 70 |
62 | 62 | Phẫu thuật cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường | IIA/39/M8 | 2,000,000 | 1,420,000 | 71 |
63 | 63 | Phẫu thuật viêm ruột thừa ở vị trí bình thường | IIC/56/M8 | 2,000,000 | 1,420,000 | 71 |
64 | 64 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | IIC/57/M8 | 2,000,000 | 1,350,000 | 68 |
65 | 65 | Phãu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | IIC/59/M8 | 2,000,000 | 1,430,000 | 72 |
66 | 66 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa đơn thuần không cắt ruột thừa | IIA/41/M8 | 2,000,000 | 1,430,000 | 72 |
67 | 67 | Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn | IA/19/M16 | 3,600,000 | 2,870,000 | 80 |
68 | 68 | Cắt bỏ trĩ từ 2 bó trở lên (phương pháp Miligan-Mocgan) | IIB/51/M8 | 2,000,000 | 1,200,000 | 60 |
69 | 69 | Cắt bỏ trĩ vòng (phương pháp Miligan-Mocgan) | IC/30/M8 | 3,600,000 | 1,390,000 | 39 |
70 | 70 | Cắt bỏ trĩ vòng (bằng máy L-G2000) | IC/30/M8 | 3,600,000 | 1,510,000 | 42 |
71 | 71 | Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại | IA/15/12D | 3,600,000 | 2,570,000 | 71 |
72 | 72 | Khâu thủng dạ dày hoặc tá tràng qua nội soi | IB/29/M16 | 3,600,000 | 2,560,000 | 71 |
| II | NGOẠI TIẾT NIỆU |
|
|
|
|
73 | 1 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình ruột - bàng quang | ĐB/3/M10 | 5,000,000 | 3,600,000 | 72 |
74 | 2 | Cắt u thượng thận qua nội soi | ĐB/04/N.SOI | 5,000,000 | 3,610,000 | 72 |
75 | 3 | Cắt toàn bộ bàng quang cắm niệu quản vào ruột | ĐB/02/M10 | 5,000,000 | 2,920,000 | 58 |
76 | 4 | Đóng các lỗ dò niệu đạo | IIA/76/12E | 2,000,000 | 1,370,000 | 69 |
77 | 5 | Cắt bàng quang đưa niệu quản ra ngoài da | IB/24/M10 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
78 | 6 | Nối niệu quản - đài thận | IA/13/M10 | 3,600,000 | 2,490,000 | 69 |
79 | 7 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | IC/31/M10 | 3,600,000 | 2,430,000 | 68 |
80 | 8 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | IA/08/M10 | 3,600,000 | 2,420,000 | 67 |
81 | 9 | Cắt một nửa thận | IA/09/M10 | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
82 | 10 | Cắt thận đơn tuần | IB/16/M10 | 3,600,000 | 2,550,000 | 71 |
83 | 11 | Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử cung, trực tràng | IA/15/M10 | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
84 | 12 | Phẫu thuật cắt nối niệu quản | IB/22/M10 | 3,600,000 | 2,480,000 | 69 |
85 | 13 | Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo | IB/23/M10 | 3,600,000 | 2,560,000 | 71 |
86 | 14 | Cắm niệu quản bàng quang | IB/25/M10 | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
87 | 15 | Cắt cổ bàng quang | IC/32/M10 | 3,600,000 | 2,570,000 | 71 |
88 | 16 | Cắt nối niệu đạo sau | IC/33/M10 | 3,600,000 | 2,560,000 | 71 |
89 | 17 | Cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên | IB/28/M10 | 3,600,000 | 2,530,000 | 70 |
90 | 18 | Cắt u bàng quang đường trên | IC/30/M10 | 3,600,000 | 2,440,000 | 68 |
91 | 19 | Cắt bỏ ung thư dương vật có vét hạch | IA/20 khối u | 3,600,000 | 2,390,000 | 66 |
92 | 20 | Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không có vét hạch ổ bụng | IA/16 khối u | 3,600,000 | 2,650,000 | 74 |
93 | 21 | Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng | IA/15 khối u | 3,600,000 | 2,440,000 | 68 |
94 | 22 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình 1 thì | IA/14/M10 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
95 | 23 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn hai bên (gây mê) | IIA/73/12E | 2,000,000 | 1,380,000 | 69 |
96 | 24 | Phẫu thuật thoát vị bẹn (còn ống phúc tinh mạc) | IIC/82/12E | 2,000,000 | 1,330,000 | 67 |
97 | 25 | Phẫu thuật treo thận | IIA/34/M10 | 2,000,000 | 1,390,000 | 70 |
98 | 26 | Dẫn lưu thận qua da | IIC/45/M10 | 2,000,000 | 1,350,000 | 68 |
99 | 27 | Lấy sỏi bàng quang | IIC/46/M10 | 2,000,000 | 1,360,000 | 68 |
100 | 28 | Dẫn lưu bàng quang trên xương mu | IIC/47/M10 | 2,000,000 | 1,370,000 | 69 |
101 | 29 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | IIA/36/M10 | 2,000,000 | 1,390,000 | 70 |
102 | 30 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | IIB/44/M10 | 2,000,000 | 1,370,000 | 69 |
103 | 31 | Cắt nối niệu đạo trước | IIA/39/M10 | 2,000,000 | 1,360,000 | 68 |
104 | 32 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | IIC/48/M10 | 2,000,000 | 1,460,000 | 73 |
105 | 33 | Vỡ vật hang do gãy dương vật | IIC/49/M10 | 2,000,000 | 1,450,000 | 73 |
106 | 34 | Chữa cương cứng dương vật | IIA/37/M10 | 2,000,000 | 1,450,000 | 73 |
107 | 35 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | IIB/41/M10 | 2,000,000 | 1,450,000 | 73 |
108 | 36 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | IIB/40/M10 | 2,000,000 | 1,380,000 | 69 |
109 | 37 | Cắt u nang thừng tinh | III/53/M10 | 1,600,000 | 1,190,000 | 74 |
110 | 38 | Cắt hẹp bao quy đầu (gây mê) | III/57/M10 | 1,600,000 | 1,120,000 | 70 |
111 | 39 | Dẫn lưu một đầu niệu đạo ra ngoài da | III/61/M10 | 1,600,000 | 1,080,000 | 68 |
112 | 40 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | III/44/M10 | 1,600,000 | 1,100,000 | 69 |
113 | 41 | Dẫn lưu áp xe khoang retzius | III/51/M10 | 1,600,000 | 1,170,000 | 73 |
114 | 42 | áp xe tiền liệt tuyến | III/52/M10 | 1,600,000 | 1,080,000 | 68 |
115 | 43 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật | III/60/M10 | 1,600,000 | 1,090,000 | 68 |
116 | 44 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn | III/68/M10 | 1,600,000 | 1,140,000 | 71 |
117 | 45 | Cắt u lành dương vật | III/56/M10 | 1,600,000 | 1,130,000 | 71 |
118 | 46 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên | IC/69/M12E | 3,600,000 | 2,480,000 | 69 |
| III | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH |
|
|
|
|
|
| 3.1. THẦN KINH SỌ NÃO |
|
|
|
|
119 | 1 | Cắt u màng não nền sọ, hố sau, liềm não, lều tiểu não, cạnh đường giữa | ĐB/01/M3 | 5,000,000 | 3,680,000 | 74 |
120 | 2 | Cắt u máu tủy sống, di dạng động tĩnh mạch trong tủy | ĐB/06/M3 | 5,000,000 | 3,680,000 | 74 |
121 | 3 | Cắt u sọ hầu,tuyến yên, vùng hố tuyến yên, tuyến tùng | ĐB/02/M3 | 5,000,000 | 3,680,000 | 74 |
122 | 4 | Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não | ĐB/8/M3 | 5,000,000 | 3,680,000 | 74 |
123 | 5 | Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch bên,xoang hơi trán | ĐB/09/M3 | 5,000,000 | 3,690,000 | 74 |
124 | 6 | Ghép xương chấn thương cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít và C-arm) | ĐB/1/M13 | 5,000,000 | 3,680,000 | 74 |
125 | 7 | Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít và C-arm) | ĐB/2/M13 | 5,000,000 | 3,680,000 | 74 |
126 | 8 | Phẫu thuật gãy trật đôt sống cổ, mỏm nha (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít và C-arm) | ĐB/7/M3 | 5,000,000 | 3,690,000 | 74 |
127 | 9 | Phẫu thuật chèn ép tuỷ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít và C-arm) | IB/15/M3 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
128 | 10 | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | IA/14/M3 | 3,600,000 | 2,580,000 | 72 |
129 | 11 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | IB/18/M3 | 3,600,000 | 2,570,000 | 71 |
130 | 12 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên (chưa bao gồm kính vi phẫu) | IA/21/M3 | 3,600,000 | 2,570,000 | 71 |
131 | 13 | Phẫu thuật thoát vị não và màng não | IB/17/M3 | 3,600,000 | 2,570,000 | 71 |
132 | 14 | Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ | IC/19/M3 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
133 | 15 | Phẫu thuật áp xe não | IA/11/M3 | 3,600,000 | 2,570,000 | 71 |
134 | 16 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, C-arm, các dụng cụ phụ trợ khác) | IB/16/M3 | 3,600,000 | 2,580,000 | 72 |
135 | 17 | Cắt u bán cầu đại não | IA/10/M3 | 3,600,000 | 2,590,000 | 72 |
136 | 18 | Cắt u tủy | IA/12/M3 | 3,600,000 | 3,530,263 | 98 |
137 | 19 | Nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ | IA/13/M3 | 3,600,000 | 2,590,000 | 72 |
138 | 20 | Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ | IC/20/M3 | 3,600,000 | 2,580,000 | 72 |
139 | 21 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép chấn thương cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, khung cố định, xương ghép, đĩa đệm nhân tạo và C-arm) | IA/12/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
140 | 22 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, đĩa đệm nhân tạo và C-arm) | IA14/M13 | 3,600,000 | 2,580,000 | 72 |
141 | 23 | Dẫn lưu não thất | IIB/24/M3 | 2,000,000 | 1,400,000 | 70 |
142 | 24 | Khoan sọ thăm dò | IIA/23/M3 | 2,000,000 | 1,410,000 | 71 |
143 | 25 | Ghép khuyết xương sọ (chưa bao gồm nẹp, vít, các dụng cụ phụ trợ khác) | IIB/25//M3 | 2,000,000 | 1,400,000 | 70 |
144 | 26 | Phẫu thuật viêm xương sọ | IIA/22/M3 | 2,000,000 | 1,410,000 | 71 |
145 | 27 | Cắt u da đầu lành đường kính từ 2 - 5cm | IIC/27/M3 | 2,000,000 | 1,400,000 | 70 |
146 | 28 | Nâng xương đầu lún qua da ở trẻ em | III/30/M3 | 1,600,000 | 1,090,000 | 68 |
147 | 29 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | III/28/M3 | 1,600,000 | 1,150,000 | 72 |
|
| 3.2. CHI TRÊN |
|
|
|
|
148 | 1 | Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IA/38/M13 | 3,600,000 | 2,640,000 | 73 |
149 | 2 | Cắt đoạn khớp khuỷu | IB/55/M13 | 3,600,000 | 2,520,000 | 70 |
150 | 3 | Tháo khớp vai | IC/86/M13 | 3,600,000 | 2,670,000 | 74 |
151 | 4 | Phẫu thuật tách ngón cái độ II, III, IV | IC/109/12G | 3,600,000 | 2,380,000 | 66 |
152 | 5 | Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay | IC/90/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
153 | 6 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IC/88/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
154 | 7 | Phẫu thuật điều trị không có xương quay (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IB/57/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
155 | 8 | Phẫu thuật điều trị không có xương trụ (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IB/59/M13 | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
156 | 9 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | IB/50/M13 | 3,600,000 | 2,520,000 | 70 |
157 | 10 | Cố định nẹp vis gẫy trật khớp vai (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IA/16/M13 | 3,600,000 | 2,570,000 | 71 |
158 | 11 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | IA/19/M13 | 3,600,000 | 2,430,000 | 68 |
159 | 13 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IB/54/M13 | 3,600,000 | 2,450,000 | 68 |
160 | 14 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IB/53/M13 | 3,600,000 | 2,420,000 | 67 |
161 | 15 | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | IC/104/12G | 3,600,000 | 2,430,000 | 68 |
162 | 16 | Phẫu thuật cứng khớp vai do sơ hóa cơ delta | IC/103/12G | 3,600,000 | 2,430,000 | 68 |
163 | 17 | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IA/24/M13 | 3,600,000 | 2,530,000 | 70 |
164 | 18 | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IC/107/12G | 3,600,000 | 2,470,000 | 69 |
165 | 19 | Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu | IB/82/M13 | 3,600,000 | 2,420,000 | 67 |
166 | 20 | Chuyển gân liệt thần kinh quay, giữa hay trụ | IA/22/M13 | 3,600,000 | 2,520,000 | 70 |
167 | 21 | Phẫu thuật hội chứng Volkmann co cơ gấp có kết xương (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IB/92/M12G | 3,600,000 | 2,570,000 | 71 |
168 | 22 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và chỉ thép, xương ghép) | IA/18/M13 | 3,600,000 | 2,650,000 | 74 |
169 | 23 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IB/61/M13 | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
170 | 24 | Đặt vis gãy trật xương thuyền (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IC/99/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
171 | 25 | Cố định nẹp vis gãy hai xương cẳng tay (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và chỉ thép, xương ghép) | IA/20/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
172 | 26 | Phẫu thuật gãy Monteggia (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và chỉ thép, xương ghép) | IA/21/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
173 | 27 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít chỉ thép) | IB/52/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
174 | 28 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và chỉ thép, xương ghép) | IB/58/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
175 | 29 | Phẫu thuật gãy xương đòn (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và chỉ thép, xương ghép) | IC/85/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
176 | 30 | Tháo khớp cổ tay | IIA/113/M13 | 2,000,000 | 1,420,000 | 71 |
177 | 31 | Tháo khớp khuỷu | IIA/112/M13 | 2,000,000 | 1,410,000 | 71 |
178 | 32 | Cắt cụt cánh tay | IIB/132/M13 | 2,000,000 | 1,420,000 | 71 |
179 | 33 | Cắt cụt cẳng tay | IIA/111/M13 | 2,000,000 | 1,330,000 | 67 |
180 | 34 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IIA/115/M13 | 2,000,000 | 1,400,000 | 70 |
181 | 35 | Phẫu thuật viêm xương cánh: đục mở lấy xương chết, dẫn lưu | IIA/110/M13 | 2,000,000 | 1,380,000 | 69 |
182 | 36 | Phẫu thuật viêm xương cẳng, bàn tay: đục mở lấy xương chết, dẫn lưu | IIA/116/M13 | 2,000,000 | 1,380,000 | 69 |
183 | 37 | Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IIA/113/M13 | 2,000,000 | 2,000,000 | 100 |
184 | 38 | Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch | IIC/135/M13 | 2,000,000 | 1,410,000 | 71 |
185 | 39 | Phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | IIC/123/12G | 2,000,000 | 1,410,000 | 71 |
186 | 40 | Tháo đốt bàn | III/146/M13 | 1,600,000 | 1,090,000 | 68 |
187 | 41 | Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân | III/145/M13 | 1,600,000 | 1,180,000 | 74 |
|
| 3.3. CHI DƯỚI |
|
|
|
|
188 | 1 | Phẫu thuật nội soi khớp (chưa bao gồm dao cắt sụn, lưỡi bào) | IA/39/M13 | 3,600,000 | 2,590,000 | 72 |
189 | 2 | Cắt cụt đùi | IC/92/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
190 | 3 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | IB/98/12G | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
191 | 4 | Phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não | IC/111/12G | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
192 | 5 | Phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IA/87/12G | 3,600,000 | 2,580,000 | 72 |
193 | 6 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối (chưa bao gồm dao cắt sụn, lưỡi bào) | IC/93/M13 | 3,600,000 | 2,430,000 | 68 |
194 | 7 | Phẫu thuật sai khớp háng bẩm sinh, cắt xương chậu tạo hình ổ cối và tạo hình bao khớp; không cắt xương đùi và chỉnh trục cổ xương đùi (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IB/89/12G | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
195 | 8 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần | IB/95/12G | 3,600,000 | 2,440,000 | 68 |
196 | 9 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối hoặc có gối ưỡn hoặc có sai khớp bánh chè | IB/96/12G | 3,600,000 | 2,440,000 | 68 |
197 | 10 | Tháo khớp háng | IA/29/M13 | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
198 | 11 | Phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi (chưa bao gồm bột, vít, dây treo, các dụng cụ phụ trợ khác) | IC/113/12G | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
199 | 12 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ (chưa bao gồm bột, vít, dây treo, các dụng cụ phụ trợ khác) | IB/68/M13 | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
200 | 13 | Phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài (chưa bao gồm bột, vít, dây treo, các dụng cụ phụ trợ khác) | IC/114/12G | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
201 | 14 | Phẫu thuật biến dạng bàn chân nặng, trong bại não, bại liệt; đã có biến dạng xương | IB/102/12G | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
202 | 15 | Phẫu thuật bàn chân thuổng (chưa bao gồm bột, vít, dây treo, các dụng cụ phụ trợ khác) | IB/101/12G | 3,600,000 | 2,430,000 | 68 |
203 | 16 | Phẫu thuật sai khớp háng do viêm khớp (chưa bao gồm bột, vít, dây treo, các dụng cụ phụ trợ khác) | IC/110/12G | 3,600,000 | 2,520,000 | 70 |
204 | 17 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | IB/83/M13 | 3,600,000 | 2,520,000 | 70 |
205 | 18 | Phẫu thuật trật khớp háng (chưa bao gồm bột, vít, dây treo, các dụng cụ phụ trợ khác) | IB/64/M13 | 3,600,000 | 2,520,000 | 70 |
206 | 19 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | IA/27/M13 | 3,600,000 | 2,600,000 | 72 |
207 | 20 | Tạo hình dây chằng chéo khớp gối (chưa bao gồm vít, dây treo, các dụng cụ phụ trợ khác) | IA/35/M13 | 3,600,000 | 2,590,000 | 72 |
208 | 21 | Phẫu thuật toác khớp mu (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IA/62/M13 | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
209 | 22 | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IA/30/M13 | 3,600,000 | 2,520,000 | 70 |
210 | 23 | Phẫu thuật tật đùi cong ra hoặc đùi cong vào (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IC/108/12G | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
211 | 24 | Phẫu thuật duỗi quá mức khớp gối bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp gối | IB/94/12G | 3,600,000 | 2,430,000 | 68 |
212 | 25 | Phẫu thuật sai khớp xương bánh chè (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IB/96/12G | 3,600,000 | 2,470,000 | 69 |
213 | 26 | Kết hợp xương bằng nẹp vít gãy thân xương chày (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IC/95/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
214 | 27 | Kết hợp xương đùi mở ngược dòng (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IC/91/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
215 | 28 | Kết hợp xương nẹp gấp góc 95 độ hoặc vis nẹp lồi cầu xương đùi trong gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu xương đùi (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IA/34/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
216 | 29 | Kết hợp xương đinh nẹp một khối hoặc vít nẹp cổ xương đùi gãy liên mấu hoặc dưới mấu chuyển (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và chỉ thép, xương ghép) | IA/33/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
217 | 30 | Kết hợp xương gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và chỉ thép, xương ghép) | IB/66/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
218 | 31 | Đóng đinh nội tủy xương đùi (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IA/32/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
219 | 32 | Kết hợp xương bằng nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IA/36/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
220 | 33 | Đóng đinh xương chày mở (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IC/94/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
221 | 34 | Kết hợp xương bằng vis gãy thân xương sên (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IC/99/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
222 | 35 | Phẫu thuật gãy xương mác (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép, dây treo và xương ghép) | IIC/136/M13 | 2,000,000 | 1,410,000 | 71 |
223 | 36 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IIA/118/M13 | 2,000,000 | 1,400,000 | 70 |
224 | 37 | Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè | IIA/119/M13 | 2,000,000 | 1,390,000 | 70 |
225 | 38 | Phẫu thuật chân chữ O bằng đục sửa trục; chân chữ X (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IIA/123/M13 | 2,000,000 | 1,390,000 | 70 |
226 | 39 | Phẫu thuật co gân Achille (chưa bao gồm bột, vít, các dụng cụ phụ trợ khác) | IIA/125/M13 | 2,000,000 | 1,430,000 | 72 |
227 | 40 | Phẫu thuật xơ cứng cơ may | IIB/135/M13 | 2,000,000 | 1,430,000 | 72 |
228 | 41 | Phẫu thuật làm cứng khớp ở tư thế chức năng (chưa bao gồm bột, vít, các dụng cụ phụ trợ khác) | IIA/131/M13 | 2,000,000 | 1,440,000 | 72 |
229 | 42 | Cắt cụt cẳng chân | IIA/120/M13 | 2,000,000 | 1,400,000 | 70 |
230 | 43 | Tháo khớp gối | IIA/117/M13 | 2,000,000 | 1,400,000 | 70 |
231 | 44 | Tháo một nửa bàn chân trước | IIA/126/M13 | 2,000,000 | 1,410,000 | 71 |
232 | 45 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | IIA/130/M13 | 2,000,000 | 1,400,000 | 70 |
233 | 46 | Tháo khớp ngón chân | III/145/M13 | 1,600,000 | 1,110,000 | 69 |
|
| 3.4. KỸ THUẬT KHÁC |
|
|
|
|
234 | 1 | Chuyển xương ghép nối vi phẫu | ĐB/09/M13 | 5,000,000 | 4,360,000 | 87 |
235 | 2 | Chuyển vạt ghép vi phẫu | ĐB/10/M13 | 5,000,000 | 3,390,000 | 68 |
236 | 3 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt (chưa bao gồm bột, vít, dây treo, các dụng cụ phụ trợ khác) | IB/74/M13 | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
237 | 4 | Chuyển vạt da có cuống mạch | IA/41/M13 | 3,600,000 | 1,700,000 | 47 |
238 | 5 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10 cm vuông (cắt sẹo ghép da Wolf-Kraun) | IB/73/M13 | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
239 | 6 | Phẫu thuật bong lóc da sau chấn thương | IB/81/M13 | 3,600,000 | 2,580,000 | 72 |
240 | 7 | Di chứng bại liệt chi trên, chi dưới | IC/104/M13 | 3,600,000 | 2,580,000 | 72 |
241 | 8 | Phẫu thuật cắt u nang tiêu xương, ghép xương (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IB/75/M13 | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
242 | 9 | Cắt U xương sụn (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IC/101/M13 | 3,600,000 | 2,440,000 | 68 |
243 | 10 | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IA/42/M13 | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
244 | 11 | Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn mạn tính | IC/116/12G | 3,600,000 | 2,520,000 | 70 |
245 | 12 | Phẫu thuật dị tật dính ngón, trên 2 ngón | IB/160/M13 | 3,600,000 | 2,380,000 | 66 |
246 | 13 | Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IC/106/M13 | 3,600,000 | 2,430,000 | 68 |
247 | 14 | Phẫu thuật vết thương khớp | IB/71/M13 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
248 | 15 | Khâu vết thương mạch máu chi | IC/36/M1 | 3,600,000 | 2,630,000 | 73 |
249 | 16 | Nối gân gấp | IB/72/M13 | 3,600,000 | 2,440,000 | 68 |
250 | 17 | Nối gân duỗi | IC/102/M13 | 3,600,000 | 2,450,000 | 68 |
251 | 18 | Phẫu thuật u máu lan tỏa đường kính từ 5-10 cm | IB/76/M13 | 3,600,000 | 2,470,000 | 69 |
252 | 19 | Cắt u máu lan tỏa, đường kính bằng và trên 10 cm | IA/44/M13 | 3,600,000 | 2,430,000 | 68 |
253 | 20 | Cắt lọc vết thương gãy hở nắn chỉnh cố định tạm thời (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IC/115/12G | 3,600,000 | 2,580,000 | 72 |
254 | 21 | Gỡ dính gân | IC/103/M13 | 3,600,000 | 2,520,000 | 70 |
255 | 22 | Ghép trong mất đoạn xương (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) | IA/37/M13 | 3,600,000 | 2,520,000 | 70 |
256 | 23 | Gỡ dính thần kinh | IB/80/M13 | 3,600,000 | 2,520,000 | 70 |
257 | 24 | Cắt u thần kinh | IB/79/M13 | 3,600,000 | 2,590,000 | 72 |
258 | 25 | Chuyển vạt da có cuống mạch | IA/41/M13 | 3,600,000 | 2,430,000 | 68 |
259 | 26 | Cắt u cơ xâm lấn | IB/78/M13 | 3,600,000 | 2,430,000 | 68 |
260 | 27 | Nối ghép thần kinh vi phẫu | IA/46/M13 | 3,600,000 | 2,640,000 | 73 |
261 | 28 | Đục nạo xương viêm, chuyển vạt che phủ (chưa bao gồm bột,các dụng cụ phụ trợ khác) | IB/70/M13 | 3,600,000 | 2,440,000 | 68 |
262 | 29 | Dẫn lưu mủ khớp, không sai khớp | IIC/125/12G | 2,000,000 | 1,380,000 | 69 |
263 | 30 | Phẫu thuật viêm xương dẫn lưu ngoài ống tủy | IIC/126/12G | 2,000,000 | 1,380,000 | 69 |
264 | 31 | Phẫu thuật vết thương phần mềm trên 10cm | IIC/139/M13 | 2,000,000 | 1,390,000 | 70 |
265 | 32 | Phẫu thuật cắt u xương lành | IIC/124/12G | 2,000,000 | 1,430,000 | 72 |
266 | 33 | Cắt u bao gân | IIB/134/M13 | 2,000,000 | 1,420,000 | 71 |
267 | 34 | Cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm | IIA/127/M13 | 2,000,000 | 1,410,000 | 71 |
268 | 35 | Cắt bỏ thừa ngón đơn thuần (gây mê) | III/127/M12G | 1,600,000 | 1,100,000 | 69 |
269 | 36 | Phẫu thuật viêm tấy phần mềm cơ quan vận động | III/144/M13 | 1,600,000 | 1,180,000 | 74 |
270 | 37 | Phẫu thuật vết thương phần mềm 5 - 10cm | III/149/M13 | 1,600,000 | 1,130,000 | 71 |
271 | 38 | Chích áp xe phần mềm lớn | III/128/12G | 1,600,000 | 1,110,000 | 69 |
272 | 39 | Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn | III/62/M13 | 1,600,000 | 1,120,000 | 70 |
|
| 3.5. BỎNG |
|
|
|
|
273 | 1 | Cắt hoại tử tiếp tuyến < 3% diện tích cơ thể (trẻ em) | III/Bỏng 11 | 1,600,000 | 1,130,000 | 71 |
274 | 2 | Cắt hoại tử tiếp tuyến 3 - 8% diện tích cơ thể (trẻ em) | IIC/Bỏng 9 | 2,000,000 | 1,400,000 | 70 |
275 | 3 | Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 8% diện tích cơ thể (trẻ em) | IC/Bỏng 7 | 3,600,000 | 2,520,000 | 70 |
276 | 4 | Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể (trẻ em) | III/Bỏng12 | 1,600,000 | 1,190,000 | 74 |
277 | 5 | Cắt lọc da, cơ, cân 1 - 3% diện tích cơ thể (trẻ em) | IIC/Bỏng10 | 2,000,000 | 1,390,000 | 70 |
278 | 6 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể (trẻ em) | IIA/Bỏng8 | 2,000,000 | 1,830,000 | 92 |
279 | 7 | Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể (người lớn) | III/Bỏng 5 | 1,600,000 | 1,110,000 | 69 |
280 | 8 | Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 - 15% diện tích cơ thể (người lớn) | IIC/Bỏng 3 | 2,000,000 | 1,440,000 | 72 |
281 | 9 | Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 15% diện tích cơ thể (người lớn) | IC/Bỏng 1 | 3,600,000 | 2,570,000 | 71 |
282 | 10 | Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1-3% diện tích cơ thể (người lớn) | III/Bỏng6 | 1,600,000 | 1,110,000 | 69 |
283 | 11 | Cắt lọc da, cơ, cân 3 - 5% diện tích cơ thể (người lớn) | IIC/Bỏng4 | 2,000,000 | 1,410,000 | 71 |
284 | 12 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 5% diện tích cơ thể (người lớn) | IC/Bỏng2 | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
285 | 13 | Ghép da tự thân trên 10% diện tích cơ thể (người lớn) | IC/bỏng13 | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
286 | 14 | Ghép da dị loại độc lập | III/Bỏng 16 | 1,600,000 | 1,110,000 | 69 |
287 | 15 | Ghép da tự thân 5 - 10% diện tích da cơ thể | IIC/Bỏng 14 | 2,000,000 | 1,410,000 | 71 |
288 | 16 | Ghép da tự thân dưới 1 - 5% diện tích cơ thể | III/Bỏng 15 | 1,600,000 | 1,120,000 | 70 |
| IV | UNG BƯỚU |
|
|
|
|
289 | 1 | Tái tạo tuyến vú sau cắt K vú | IA/12/khối U | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
290 | 2 | Cắt tuyến vú mở rộng co vét hạch | IA/13/khối U | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
291 | 3 | Cắt K buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn | IA/14/khối U | 3,600,000 | 2,550,000 | 71 |
292 | 4 | Cắt âm hộ toàn bộ, vét hạch bẹn 2 bên do k | IA/22/khối U | 3,600,000 | 2,480,000 | 69 |
293 | 5 | Cắt tử cung, phần phụ kèm vét hạch tiểu khung | IA/23/khối U | 3,600,000 | 2,550,000 | 71 |
294 | 6 | Cắt u bạch mạch đường kính bằng và trên 10cm | IA/45/CT | 3,600,000 | 2,520,000 | 70 |
295 | 7 | Cắt u máu lan tỏa đường kính bằng và trên 10 cm | IA/44/CT | 3,600,000 | 2,500,000 | 69 |
296 | 8 | Cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp | IIA/52/TMH | 2,000,000 | 1,360,000 | 68 |
297 | 9 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | IIB/24/P.sản | 2,000,000 | 1,370,000 | 69 |
298 | 10 | Cắt u vú nhỏ | III/46/khối U | 1,600,000 | 1,140,000 | 71 |
299 | 11 | Cắt u nang vú hay u vú lành | IIB/25/P.sản | 2,000,000 | 1,420,000 | 71 |
300 | 12 | Cắt u nang bao hoạt dịch (gây mê) | IIA/128/CT | 2,000,000 | 1,490,000 | 75 |
301 | 13 | Cắt u phần mềm đơn thuần | III/146/CT | 1,600,000 | 1,150,000 | 72 |
302 | 14 | Phẫu thuật sinh thiết chuẩn đoán | III/45/khối U | 1,600,000 | 1,150,000 | 72 |
| V | PHỤ SẢN |
|
|
|
|
303 | 1 | Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mặc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | ĐB 01/Sản | 5,000,000 | 3,520,000 | 70 |
304 | 2 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung to buồng trứng to, dính cắm sâu trong tiểu khung | ĐB 02/Sản | 5,000,000 | 3,380,000 | 68 |
305 | 3 | Tạo hình âm đạo (gây mê) | ĐB 15/Sản | 5,000,000 | 3,520,000 | 70 |
306 | 4 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | IA/04/Sản | 3,600,000 | 2,690,000 | 75 |
307 | 5 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc bàng quang - âm đạo | IA/06/Sản | 3,600,000 | 2,570,000 | 71 |
308 | 6 | Mở thông vòi trứng hai bên | IB/11/Sản | 3,600,000 | 2,010,000 | 56 |
309 | 7 | Lấy thai trong bệnh đặc biệt: tim, thận, gan | IB/09/Sản | 3,600,000 | 2,270,000 | 63 |
310 | 8 | Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật | IA/07/Sản | 3,600,000 | 2,680,000 | 74 |
311 | 9 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ, có choáng | IC/12/Sản | 3,600,000 | 2,100,000 | 58 |
312 | 10 | Cắt cụt cổ tử cung | IIB/19/Sản | 2,000,000 | 1,430,000 | 72 |
313 | 11 | Phẫu thuật Lefort | IIA/15/Sản | 2,000,000 | 1,310,000 | 66 |
314 | 12 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | IIB/22/Sản | 2,000,000 | 1,480,000 | 74 |
315 | 13 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | IIB/24/Sản | 2,000,000 | 1,350,000 | 68 |
316 | 14 | Khâu tử cung do nạo thủng | IIC/26/Sản | 2,000,000 | 1,340,000 | 67 |
317 | 15 | Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | IIC/28/Sản | 2,000,000 | 1,460,000 | 73 |
318 | 16 | Làm lại thành âm đạo | IIB/23/Sản | 2,000,000 | 1,460,000 | 73 |
319 | 17 | Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng | IIA/18/Sản | 2,000,000 | 1,440,000 | 72 |
320 | 18 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | III/31/Sản | 1,600,000 | 1,040,000 | 65 |
321 | 19 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | III/35/Sản | 1,600,000 | 1,200,000 | 75 |
322 | 20 | Lấy khối máu tụ tầng sinh môn | III/35/Sản | 1,600,000 | 1,200,000 | 75 |
323 | 21 | Phẫu thuật treo tử cung | IIB/20/sản | 2,000,000 | 1,370,000 | 69 |
324 | 22 | Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong (gây tê) | IB/47/M15 | 3,600,000 | 940,000 | 26 |
325 | 23 | Phẫu thuật khoét chóp cổ tử cung | IIB/40/2M1 | 2,000,000 | 1,390,000 | 70 |
| VI | LAO |
|
|
|
|
326 | 1 | Cắt bỏ và vét hạch lao trung bình vùng cổ ngực (gây tê) | IIB/36/M7 | 2,000,000 | 185,000 | 9 |
| VII | MẮT |
|
|
|
|
327 | 1 | Phẫu thuật cataract và glaucoma phối hợp | IA/08/M4 | 3,600,000 | 2,530,000 | 70 |
328 | 2 | Cắt mống mắt, lấy thể thuỷ tinh vỡ, bơm hơi, bơm dịch tiền phòng | IA/22/M4 | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
329 | 3 | Cắt bè củng mạc, giác mạc | IB/33/M4 | 3,600,000 | 2,520,000 | 70 |
330 | 4 | Phẫu thuật lấy thuỷ tinh thể trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý | IA/06/M4 | 3,600,000 | 2,520,000 | 70 |
331 | 5 | Cắt bỏ nhãn cầu, múc nội nhãn | IIA/47/M4 | 2,000,000 | 1,400,000 | 70 |
| VIII | RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
|
332 | 1 | Phẫu thuật gẫy XHT, XHD, cung tiếp, chính mũi, Lefort I, II, III | IA/11/M6 | 3,600,000 | 2,540,000 | 71 |
333 | 2 | Phẫu thuật khe hở môi 1 bên toàn bộ | IA/07/M6 | 3,600,000 | 2,470,000 | 69 |
334 | 3 | Phẫu thuật khe hở môi 2 bên toàn bộ | IA/08/M6 | 3,600,000 | 2,510,000 | 70 |
335 | 4 | Cắt ung thư môi có tạo hình | IB/25/M1 | 3,600,000 | 2,520,000 | 70 |
336 | 5 | Phẫu thuật cắt nửa lưỡi | IB/31/M1 | 3,600,000 | 2,580,000 | 72 |
337 | 7 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm | IB/27/M1 | 3,600,000 | 2,580,000 | 72 |
338 | 8 | Cắt u tuyến mang tai | IA/04/M5 | 3,600,000 | 2,530,000 | 70 |
339 | 9 | Rút chỉ thép kết hợp xương, treo xương điều trị gãy xương vùng hàm mặt | IIA/38/M6 | 2,000,000 | 1,350,000 | 68 |
340 | 10 | Cắt nang răng đường kính < 2cm | III/47/M6 | 1,600,000 | 1,140,000 | 71 |
341 | 11 | Sửa sẹo xấu nếp nhăn nhỏ | III/68/M6 | 1,600,000 | 1,080,000 | 68 |
342 | 12 | Cố định xương hàm gẫy bằng dây, nẹp hoặc bằng máng có một đường gãy (chưa bao gồm vít, nẹp, chỉ thép) | III/59/M6 | 1,600,000 | 760,000 | 48 |
343 | 13 | Lấy tuỷ chân răng một chân hàng loạt 2-3 răng, lấy tuỷ chân răng nhiều chân | III/52/M6 | 1,600,000 | 960,000 | 60 |
| IX | TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
|
344 | 1 | Khoét mê nhĩ | IA/M5/12 | 3,600,000 | 2,650,000 | 74 |
345 | 2 | Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | IA/M5/09 | 3,600,000 | 2,460,000 | 68 |
346 | 3 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | IA/M5/05 | 3,600,000 | 2,650,000 | 74 |
347 | 4 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | IA/M5/07 | 3,600,000 | 2,640,000 | 73 |
348 | 5 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | IA/M5/08 | 3,600,000 | 2,640,000 | 73 |
349 | 6 | Nạo sàng hàm | IA/M5/18 | 3,600,000 | 2,640,000 | 73 |
350 | 7 | Phẫu thuật caldwell - Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng | IA/M5/19 | 3,600,000 | 2,640,000 | 73 |
351 | 8 | Khâu phục hồi thanh quản do chấn thương | IA/M5/28 | 3,600,000 | 2,400,000 | 67 |
352 | 9 | Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên | IA/M5/23 | 3,600,000 | 2,630,000 | 73 |
353 | 10 | Phẫu thuật chữa ngáy | IA/M5/32 | 3,600,000 | 2,370,000 | 66 |
354 | 11 | Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng | IB/M5/39 | 3,600,000 | 2,380,000 | 66 |
355 | 12 | Vá nhĩ đơn thuần | IIA/M5/44 | 2,000,000 | 1,370,000 | 69 |
356 | 13 | Phẫu thuật kiểm tra xương chũm | IIA/M5/45 | 2,000,000 | 1,370,000 | 69 |
357 | 14 | Vi phẫu thuật thanh quản | IIA/M5/50 | 2,000,000 | 1,420,000 | 71 |
358 | 15 | Phẫu thuật vách ngăn mũi | IIA/M5/48 | 2,000,000 | 1,430,000 | 72 |
| C4.2 | THỦ THUẬT | Theo QĐ 2590 |
|
|
|
| I | CHẤN THƯƠNG |
|
|
|
|
359 | 1 | Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống (bột liền) | II/CT/29 | 900,000 | 200,000 | 22 |
360 | 2 | Nẹp bột các loại không nắn |
|
|
|
|
|
| Chi trên - bột liền | III/CT/32 | 400,000 | 70,000 | 18 |
|
| Chi dưới - bột liền | III/CT/32 | 400,000 | 120,000 | 30 |
361 | 4 | Nắn găm kirschner trong gãy Pouteau-Colles (gây mê) (chưa bao gồm đinh) | I/CT/18 | 1,400,000 | 960,000 | 69 |
362 | 5 | Xuyên đinh kéo liên tục (chưa bao gồm đinh) | II/25/QĐ-308 | 900,000 | 260,000 | 29 |
| II | RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
|
363 | 1 | Nắn răng xoay 60 độ (Chưa bao gồm mini Implant) | I/1/2590 | 1,400,000 | 1,180,000 | 84 |
| III | TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
|
364 | 1 | Đặt ống thông khí hòm tai | II/TMH/03 | 900,000 | 810,000 | 90 |
| IV | DA LIỄU |
|
|
|
|
365 | 1 | Đốt điện sẩn cục, u vàng, ú nhú sinh dục (4 - 5 tổn thương) | III/3/XIX/QĐ 2590 | 400,000 | 240,000 | 60 |
| V | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
|
366 | 1 | Chụp bể thận qua da, dẫn lưu bể thận qua da (Số hoá - bao gồm cả thuốc cản quang) | II/25/CĐHA | 900,000 | 400,000 | 44 |
367 | 2 | Chụp niệu đạo ngược dòng (Số hoá - bao gồm cả thuốc cản quang) | II/29/CĐHA | 900,000 | 390,000 | 43 |
368 | 3 | Chụp mật qua da, qua gan (Kehr) (số hoá - bao gồm cả thuốc cản quang) | I/15/CĐHA | 1,400,000 | 390,000 | 28 |
369 | 4 | Chụp lưu thông ruột non qua ống thông (Transit) (Số hoá) | III/38/CĐHA | 400,000 | 160,000 | 40 |
| VI | NỘI SOI |
|
|
|
|
370 | 1 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị (gây mê) | I/XVI/4 | 1,400,000 | 980,000 | 70 |
371 | 2 | Nội soi đại tràng (tiêm kẹp cầm máu gây mê) | I/XVI/16 | 1,400,000 | 990,000 | 71 |
| VII | NỘI KHOA |
|
|
|
|
372 | 1 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim nhịp nhanh | I/22/XIV | 1,400,000 | 840,000 | 60 |
373 | 2 | Tiêm cạnh cột sống | III/5/XIII | 400,000 | 60,000 | 15 |
374 | 3 | Tiêm ngoài màng cứng | III/4/XIII | 400,000 | 110,000 | 28 |
375 | 4 | Tiêm khớp | III/6/XIII | 400,000 | 90,000 | 23 |
376 | 5 | Đo áp lực ổ bụng qua bàng quang | II/30/VI | 900,000 | 345,000 | 38 |
377 | 6 | Bơm rửa màng phổi trong tràn mủ màng phổi | II/37/XIV | 900,000 | 540,000 | 60 |
378 | 7 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt (1 giờ) | II/12/X | 900,000 | 100,000 | 11 |
|
| TỔNG (378 KỸ THUẬT) |
|
|
| 69.6 |