cơ sở dữ liệu pháp lý

Thông tin văn bản
  • Quyết định số 1117/QĐ-UBND ngày 24/05/2016 Về quy định bổ sung và điều chỉnh giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô trên địa bàn tỉnh Quảng Trị

  • Số hiệu văn bản: 1117/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Cơ quan ban hành: Tỉnh Quảng Trị
  • Ngày ban hành: 24-05-2016
  • Ngày có hiệu lực: 24-05-2016
  • Tình trạng hiệu lực: Đang có hiệu lực
  • Thời gian duy trì hiệu lực: 3107 ngày (8 năm 6 tháng 7 ngày)
  • Ngôn ngữ:
  • Định dạng văn bản hiện có:

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG TRỊ

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1117/QĐ-UBND

Quảng Trị, ngày 24 tháng 5 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC QUY ĐỊNH BỔ SUNG VÀ ĐIỀU CHỈNH GIÁ TỔI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE Ô TÔ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Luật Quản lý thuế số 78/2006/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2006;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25 tháng 3 năm 2013 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011;

Căn cứ các Thông tư của Bộ Tài chính: số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 hướng dẫn về lệ phí trước bạ; số 34/2013/TT-BTC ngày 28 tháng 3 năm 2013 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC; số 140/2013/TT-BTC ngày 14 tháng 10 năm 2013 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 34/2013/TT-BTC;

Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 1192/TTr-STC ngày 17 tháng 5 năm 2016;

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Bổ sung và điều chỉnh Bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô trên địa bàn tỉnh Quảng Trị tại Quyết định số 1599/QĐ-UBND ngày 31 tháng 7 năm 2015 và Quyết định số 2836/QĐ-UBND ngày 22 tháng 12 năm 2015 của UBND tỉnh. (Phụ lục chi tiết đính kèm)

Điều 2. Giao Sở Tài chính, Cục Thuế tỉnh hướng dẫn chi tiết thi hành Quyết định này.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 6 năm 2016. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh; Thủ trưởng các Sở, Ban ngành và các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT.CHỦ TỊCH

PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Hữu Dũng

 

PHỤ LỤC SỐ I

DANH MỤC SỬA ĐỔI BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE Ô TÔ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1117/QĐ-UBND ngày 24 tháng 5 năm 2016 của UBND tỉnh Quảng Trị)

Đơn vị tính: triệu đồng

Số TT

LOẠI PHƯƠNG TIỆN

Giá xe theo QĐ 1599/QĐ-UBND

Giá tối thiểu (mới)

I

AUDI

 

 

1

AUDI A7 Sportback dung tích 3.0L, 7AT

3.060

3.300

2

AUDI A8 dung tích 3.0

4.210

4.100

3

AUDI A8L dung tích 3.0L, 8AT

4.400

4.730

4

AUDI A8L dung tích 4.2 Quattro

3.470

3.410

5

AUDI A8L FSI dung tích 4.2

4.750

4.663

6

AUDI A8L SAL Quattro dung tích 4.2

4.370

4.320

II

BMW

 

 

1

BMW 320i GT, dung tích 2.0L (BMW 3 Gran Turismo), 8AT sản xuất 2014 + 2015

1.837

1.898

2

BMW 328i GT, dung tích 2.0L (BMW 3 Gran Turismo), 8AT

1.979

2.048

3

BMW 520i, 8AT

2.136

2.036

4

BMW 528i dung tích 2.0, 8AT

2.629

2.499

5

BMW 640i Gran Coupe, dung tích 3.0L

3.825

3.640

6

BMW 750Li, dung tích 4.4L

5.699

5.188

7

BMW X1 sDrive18i, dung tích 2.0L, 6AT

1.527

1.688

8

BMW Z4 sDrive 20i, dung tích 2.0L, 6AT

2.378

2.448

III

CHEVROLET & DEAWOO

 

 

1

CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE

905

829

2

CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE

790

720

V

HONDA

 

 

1

Accord 1.6

660

500

2

Accord 1.8 sản xuất 2000 về trước

550

500

3

Accord 2.0 sản xuất 2000 về trước

650

600

4

CIVIC 1.8 AT, số khung: RLHFB262**Y5*****)

780

728

5

CIVIC 1.8 AT, số khung: RLHFB262CCY2xxxxxxxx

780

728

6

CIVIC 1.8 MT sản xuất 2012 về sau

725

680

7

CIVIC 1.8 MT, số khung: RLHFB252CCY2xxxxxxxx

725

690

8

CIVIC 2.0 AT, số khung: RLHFB362**Y5*****

869

811

9

CIVIC 2.0 AT, số khung: RLHFB362CCY2xxxxxxxx

860

811

10

Honda CR-V 2.4L AT các dòng khác

1.140

1.100

VI

HUYNDAI

 

 

1

Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn (tải ben)

1.504

1.980

2

Hyundai HD65-BNLMB có mui thiết bị nâng hạ hàng

569

619

3

Hyundai HD65-BNMB tải trọng 1,75 tấn có mui thiết bị nâng hạ hàng

569

633

4

Hyundai HD65-LMBB tải trọng 1,55 tấn

528

575

5

Hyundai HD65-LTL tải trọng 1,99 tấn

505

551

6

Hyundai HD65-MBB tải trọng 2 tấn có mui

527

575

7

Hyundai HD72 tải trọng 3 tấn

521

589

8

SANTAFE 2.7 số MT

800

1.100

9

SANTAFE DM2-W72FC5F, 2.2 số AT 6 cấp, máy diesel 4 x 2 (CKD)

1.124

1.088

VII

HIỆU ISUZU

 

 

1

Isuzu - FRR90N, trọng tải 6,2 tấn, 4 x 2

620

881

2

Isuzu - NPR85K, trọng tải 3,95 tấn

430

638

3

Isuzu - QKR55F 4 x 2, tải 1400 kg

465

400

4

Isuzu - QKR55H 4 x 2, tải 1900 kg

512

466

VIII

HIỆU KIA

 

 

1

CERATO KOUP 2.0 máy xăng, 5 chỗ, số tự động 6 cấp (CBU)

800

725

2

K3 GAT, 1.6L K3YD16GE2 AT ( RNYYD41A6 )

623

585

3

OPTIMA CBU 5 chỗ máy xăng, 2.0 số AT 6 cấp

895

848

4

RIO 1.6 số tự động các loại

457

500

5

RONDO RP 17D E2 AT, 7 chỗ máy dầu 1.685 cm3, AT 6 cấp

726

687

6

RONDO RP 20G E2 AT, 7 chỗ máy xăng 2.0L, AT 6 cấp

686

644

7

SPORTAGE AT 2WD 5 chỗ máy xăng 1998 cm3 số AT 6 cấp 1 cầu

850

820

VIII

MAZDA

 

 

1

Mazda 2 số sàn không phân biệt số loại

629

550

2

Mazda 2 số tự động không phân biệt số loại

644

600

3

Mazda 3 20G AT SD 5 chỗ, 4 cửa, xăng 2.0L, số AT 6 cấp (CKD)

825

800

4

Mazda 3 dung tích 2.0 (Đài Loan)

685

750

5

Mazda 3 MT (BVSN)

518

600

6

Mazda 3 MT (BVSP)

544

650

7

Mazda BT-50 máy dầu 3.2 AT 6 cấp ( CBU) Thai Lan

755

709

8

Mazda CX-5AT-2WD, 5 chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD)

1.010

969

9

Mazda CX-5AT-AWD, 5 chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 2 cầu (CKD)

1.050

1.009

IX

MERCEDES - BENZ

 

 

1

C300 AMG

1.648

1.799

2

E250 new

2.155

2.259

3

GLK 220 CDI 2015

1.697

1.739

X

MITSUBISHI

 

 

1

Mitsubishi Pajero GLS; số sàn 3.0L

1.720

1.500

XI

TOYOTA

 

 

1

Camry ASV50L-JETEKU 05 chỗ, số AT 6 cấp, dung tích 2.494 cm3 (2.5Q)

 1.292

1.414

2

Camry ASV50L-JETEKU 05 chỗ, số AT 6 cấp, dung tích 2.494 cm3 (2.5G)

1.164

1.263

3

Corolla (G) ZRE172L-GEXGKH 1.8 CVT, 05 chỗ số AT vô cấp, 1.798 cm3

915

848

4

Fortuner G 4 x 2 KUN60L-NKMSHU 7 chỗ số MT 5 cấp, động cơ dầu 2.494 cm3

892

947

5

Fortuner TRD 4 x 2 TGN61L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp dung tích 2.694 cm3

970

1.082

6

Fortuner TRD 4 x 4 TGN51L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp dung tích 2.694 cm3

1.135

1.195

7

INNOVA TGN40L - GKMDKU (E), số tay 5 cấp, 1.998 cm3

705

758

8

INNOVA TGN40L - GKMRKU (J), số tay 5 cấp, 1.998 cm3

673

727

9

INNOVA TGN40L - GKPNKU (V) số AT 4 cấp, dung tích 1.998 cm3

814

867

10

INNOVA TGN40L - GKPDKU (G) , số MT 5 cấp, 1.998 cm3

748

798

11

VIOS G đời cũ (không xác định được số loại)

715

620

XI

LEXUS

 

 

1

Lexus ES 350

2.531

2.370

2

Lexus LX 570

4.625

5.173

3

Lexus LX 570, dung tích 5.7L sản xuất 2014, số AT 6 cấp

5.173

5.354

 

PHỤ LỤC II

DANH MỤC BỔ SUNG BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE Ô TÔ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1117/QĐ-UBND ngày 24 tháng 5 năm 2016 của UBND tỉnh Quảng Trị)

Đơn vị tính: triệu đồng

Số TT

LOẠI PHƯƠNG TIỆN

Giá tối thiểu

I

AUDI

 

1

AUDI A3 dung tích 1.4L, 7AT

1.2

2

AUDI Q3 dung tích 2.0, 7AT QUATTRO sản xuất 2015

1.865

3

AUDI TT 2.0, 6AT

1.78

II

BMW

 

1

BMW 118i, thể tích 1.5cc, sản xuất 2015

1.24

2

BMW 218i Active Tourer dung tích 1.5, 6AT

1.368

3

BMW 420i Convertible, dung tích 2.0L, 8AT

2.688

4

BMW 420i Coupe, dung tích 2.0L, 6AT

1.889

5

BMW 428i Convertible, dung tích 2.0L, 8AT

2.898

6

BMW 428i, dung tích 2.0L

2.098

7

BMW 528i GT

2.798

8

BMW Alpina B7

6 126

9

BMW X3 xDrive 20d, dung tích 2.0L, 8AT

2.048

10

BMW X3 xDrive 28i dung tích 2.0L, 8AT

2.479

11

BMW X4 xDrive 28i dung tích 2.0L, 8AT

2.698

12

BMW X5 sDrive 35i, dung tích 3.0L

3.467

13

BMW X5 xDrive 30d, dung tích 3.0L

3.568

14

BMW X5 xDrive 35i, dung tích 3.0L, 8AT

3.648

15

BMW X5 xDrive 50i, dung tích 3.0L

4.988

16

BMW X6 xDrive 30d, dung tích 3.0L, 8AT

3.389

17

BMW X6 xDrive 35i, dung tích 3.0L, 8AT

3.638

III

CHEVROLET & DEAWOO

 

1

COLORADO LTZ 2.8, 5 chỗ (CBU) số sàn sản xuất 2015

679

2

CRUZE KL1J-JNB11/CD5 1.796L (phiên bản đặc biệt)

617

3

Daewoo Kalos 1.2

350

4

Daewoo trên 10 tấn sản xuất 2000 về trước

1

5

Daewoo trọng tải từ 24 đến dưới 45 tấn

2 357

6

Daewoo Xe khách 33 chỗ

1.003

7

OLANDO KL1Y YMA11/BB7 1.8L, 7 chỗ sản xuất 2014

683

IV

DODGE

 

1

Dodge Caliber SE 2.0

756

2

Dodge Grand Caravan SXT 4.0

1 499

3

Dodge Intrepid 3.5

1 120

4

Dodge Journey 2.7, 5 chỗ

1 430

5

Dodge Journey 2.7, 7 chỗ

1 490

6

Dodge Journey R/T 2.7

1 660

7

Dodge Journey, 6AT, dung tích 2.7

1 596

8

Dodge Neon 2.0, Dodge Spirit 3.0

800

9

Dodge Nitro SLT 3.7

1 374

10

Dodge RAM1500 5.2; 03 chỗ; 800 kg (Pickup)

400

11

Dodge Spirit 3.0

800

12

Dodge Stratus 2.5

960

V

FORD

 

1

FORD FOCUS DYB 4D M9DC AT, 1.5, 5 chỗ, 4 cửa, MCA Titanium 2015, 2016

899

2

FORD FOCUS DYB 4D PNDA AT, 1.6, 5 chỗ, 4 cửa, MCA Trend 2015, 2016

799

3

FORD FOCUS DYB 5D M9DC AT, 1.5, 5 chỗ, 5 cửa, MCA Titanium 2015, 2016

899

4

FORD FOCUS DYB 5D PNDA AT, 1.6, 5 chỗ, 5 cửa, MCA Trend 2015, 2016

799

VI

HUYNDAI

 

1

Creta 1.6 AT 6 cấp máy dầu sản xuất 2015

766

2

Creta 1.6 AT 6 cấp máy xăng sản xuất 2015

806

3

H-1 dung tích 2.5 số sàn, 3 chỗ, máy dầu, sản xuất 2015, 2016 tải Van (2%)

743

4

Haeco (41 giường + 2 ghế), số loại UNIVERSE K43G

2.6

5

Haeco County ô tô Thống Nhất - K29S

700

6

Huyndai trên 10 tấn đến 15 tấn sản xuất năm 2000 về trước

800

7

Huyndai trên 15 tấn sản xuất năm 2000 về trước

900

8

Hyundai Country 30 - 35 chỗ

1.2

9

Hyundai HB120S-H380 xe khách

3

10

Hyundai HB120S-H410 xe khách

3.2

11

Hyundai HB120SL-H380 (giường nằm)

3.18

12

Hyundai HB120SL-H380L (giường nằm)

3.18

13

Hyundai HB120SL-H380R (giường nằm)

3.22

14

Hyundai HB120SL-H410 (giường nằm)

3.37

15

Hyundai HB120SL-H410L (giường nằm)

3.37

16

Hyundai HB120SL-H410R (giường nằm)

3410

17

Hyundai HD 210 (CBU)

1.43

18

Hyundai HD 270 (CBU)

2,000

19

Hyundai HD 320 ô tô sat-xi có buồng lái (CBU)

2.12

20

Hyundai HD1000 (CBU)

1.83

21

Hyundai HD65 sản xuất 2015

551

22

Hyundai HD65-TK sản xuất 2015

574

23

Hyundai HD72-CS/ĐL (đông lạnh)

759

24

Hyundai HD72-CS/TC (ô tô tải có cần cẩu)

921

25

i20 Active 1.4, AT 4 cấp 2015 (3.995 x 1.760 x 1525)

590

26

SANTAFE 2.4 sản xuất năm 2009 về trước

900

27

SANTAFE DM1-W52FC5F, 2.2 số AT 6 cấp, máy dầu 4 x 2 (CKD)

1.02

28

SANTAFE DM1-W52FC5F, 2.4 số AT 6 cấp, máy xăng 4 x 4 (CKD)

1.02

29

SANTAFE DM4-W5L661F, 2.4 số AT 6 cấp, máy xăng 4 x 2 (CKD)

970

30

THACO HB73S-H140I ô tô khách

1.054

31

THACO HYUNDAI HB90ES, ô tô khách

2 010

32

THACO TB82S-W180AS ô tô khách

1.555

33

THACO TB82S-W180ASI ô tô khách

1.565

34

THACO TB82S-W180ASII ô tô khách

1.565

35

THACO TB82S-W180ASIII ô tô khách

1.575

VII

HIỆU ISUZU

 

1

D - Max Gold 4 x 4 AT

684

2

D - Max Gold 4 x 4 MT

627

3

D - Max LS 4 x 2 MT

559

4

D - Max LS 4 x 2 MT

642

5

D - Max LS 4 x 4 AT

630

6

D - Max LS 4 x 4 MT

639

7

D - Max LS TFR85H MT

627

VIII

HIỆU KIA

 

1

CERATO 5 chỗ máy xăng 2.0, số AT 6 cấp (CBU) 2015

719

2

GRAN SEDONA 7 chỗ, máy dầu 3342 cm, số tự động 6 cấp (CBU)

1.09

3

GRAN SEDONA 7 chỗ, máy xăng 3342 cm, số tự động 6 cấp (CBU)

1.203

4

GRAN SEDONA YP 22D AT 7 chỗ, máy dầu 2.199 cm, số tự động 6 cấp (CKD)

1.095

5

GRAN SEDONA YP 33G AT 7 chỗ, máy xăng 3342 cm, số tự động 6 cấp (CKD)

1.113

6

GRAN SEDONA YP 33G ATH 7 chỗ, máy xăng 3342 cm, số tự động 6 cấp (CKD)

1.208

7

K3 YD 16G E2 MT máy xăng 5 chỗ 1.591 cm3 6 cấp

550

8

K3 YD 16G E2 MT-3 máy xăng 5 chỗ 1.591 cm3 6 cấp

550

9

K3 YD 16G E2 AT máy xăng 5 chỗ 1.591 cm3 6 cấp

583

10

K3 YD 16G E2 AT-2 máy xăng 5 chỗ 1.591 cm3

615

11

K3 YD 20G E2 AT máy xăng 5 chỗ số AT 6 cấp (CKD )

655

12

K3 YD 20G E2 AT-2 máy xăng 5 chỗ số AT 6 cấp (CKD )

655

13

KIA CARENS FG 20G E2 MT 7 chỗ, máy xăng, 2.0, 5 cấp

502

14

KIA MORNING 1.0; số sàn 5 cấp (CBU) 2015

350

15

KIA MORNING 1.0; số tự động 4 cấp (CBU) 2015

390

16

KIA MORNING TA 10G E2 MT - 1, số sàn 2015

313

17

RONDO RP 17D E2 MT, 7 chỗ máy dầu 1.685 cm3, MT 6 cấp

676

18

SPORTAGE GTLINE D9W52G61F, 05 chỗ, máy xăng, 1.999cc, số AT 06 cấp, 01 cầu, CBU

948

19

SPORTAGE GTLINE SPORTAGE D9W52G61F, 05 chỗ, máy xăng, 1.999cc, số AT 06 cấp, 01 cầu, CBU

948

20

SPORTAGE GTLINE SPORTAGE Gtline, 05 chỗ, máy xăng, 1.999cc, số AT 06 cấp, 01 cầu, CBU

948

21

SPORTAGE 05 chỗ, máy xăng, 1.999cc, số AT 06 cấp, 01 cầu, CBU

948

22

SPORTAGE AT 5 chỗ, máy xăng 1999 cm3 số AT 6 cấp 1 cầu CBU

948

IX

MAZDA

 

1

BT-50 (Pick-Up)

 

2

Mazda 2 15G AT HB máy xăng, số AT 6 cấp, 5 chỗ, 5 cửa 1496 cm3 (CKD)

634

3

Mazda 2 15G AT SD máy xăng số AT6 cấp, 5 chỗ 4 cửa 1496 cm3 (CKD)

579

4

Mazda 2 số tự động 1.496 cm (MS khung: MM7DJ2HAAGW) CBU

644

5

Mazda 2 số tự động 1.496 cm (MS khung: MM7DL2SAAGW) CBU

589

6

Mazda 3 dung tích 1.5 đời cũ

600

7

Mazda BT-50 máy dầu 2.2 MT 6 cấp (CBU) Thai Lan

599

8

Mazda BT-50 UL6W, 5 chỗ 4 cửa, máy dầu 2.198 cm3, số sàn 6 cấp

619

9

Mazda BT-50 UL7B, 5 chỗ 4 cửa, máy dầu 2.198 cm3, số AT 6 cấp

645

10

Mazda CX-5 20G AT-2WD- 1, 5 chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD)

969

11

Mazda CX-5 25G AT-2WD, 5 chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD)

989

12

Mazda CX-5 25G AT-2WD-1, 5 chỗ, dung tích 2.5, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD)

989

13

Mazda CX-5 25G AT-2WD-1, 5 chỗ, dung tích 2.5, số AT 6 cấp, 2 cầu (CKD)

1.018

14

Mazda CX-5 25G AT-2WD-1, 5 chỗ, dung tích 2.5, số AT 6 cấp, 2 cầu (CKD)

1.018

15

Mazda dung tích trên 1.5 đến 1.8

500

16

Mazda dung tích trên 1.8

575

17

Mazda dung tích trên 3.0

900

18

Mazda dung tích từ 1.1 -1.5

320

19

Mazda dung tích từ 2.0 đến 3.0

700

X

MERCEDES - BENZ

 

1

C200 2015

1.399

2

C250 AMG

1.689

3

C250 Exclusive

1.569

4

CLA 200

1.469

5

CLA 250 AMG 2015

1.729

6

CLA 45 AMG 2119

2.119

7

CLS 400

4.249

8

CLS 500 MATIC

4.799

9

E200 Edition E

1.989

10

G 300CDI Professional

4.369

11

G 63

7.109

12

GL 350 CDI 4MATIC

3.839

13

GL 400 MATIC

3.999

14

GL 500 MATIC

5.479

15

GL 63 AMG 4MATIC

7.439

16

GLA 200 2015

1.469

17

GLA 250 2015

1.689

18

GLA 45 AMG 4 Matic

2.099

19

GLA 45 AMG EDITION 1 2015

2.399

20

GLE 400 MATIC

3.299

21

GLE 400 MATIC Coupe

3.599

22

GLE 400 MATIC Exclusive

3.599

23

GLE 450 AMG MATIC coupe

3.999

24

GLK 250 AMG 4 Matic

1.749

25

S 63 AMG 4 Matic

8.929

26

S 63 AMG 4 Matic Coupe

9.399

27

SL 400 2LOOK Edition

5.779

28

SL 500 4 Matic Coupe

7.199

29

SLK350 2015

3.249

30

V 220 CDI Advantgarde

2.499

XI

MITSUBISHI

 

1

Mitsubishi Out Lander Sport GL 2.0, CVT Premium số tự động vô cấp (NK sản xuất 2014 + 2015)

968

2

Mitsubishi Out Lander Sport GLX 2.0, CVT số tự động vô cấp (NK sản xuất 2014 + 2015)

870

3

Mitsubishi Pajero 3.0, số sàn sản xuất 2006 về trước

912

4

Mitsubishi Pajero 3.0, số tự động sản xuất 2007 về sau

1

5

Mitsubishi Pajero GL (V93WLNDVQL), thể tích 2972cc, 5 chỗ, số sàn, sản xuất 2015 Nhật Bản

1.243

6

Mitsubishi Pajero GL, 3.0L 2010 trở về sau

1.243

7

Mitsubishi Pajero GLS AT 2972 cm sản xuất 2014 + 2015 (7 chỗ) NK, 2 cầu

1.88

8

Mitsubishi Pajero GLS AT 3828 cm sản xuất 2015 (7 chỗ) NK, 2 cầu

2.079

9

Mitsubishi Pajero Sport KG4WGNMZLVT5 (2477 cm) sản xuất 2014 + 2015 CKD

790

10

Mitsubishi Pajero Sport KG6WGYPYLVT5 (2998 cm) sản xuất 2014 + 2015 CKD

925

11

Mitsubishi Pajero Sport KH6WGYPYLVT5 (2998 cm) sản xuất 2014 + 2015 CKD

1.01

12

Mitsubishi Triton GL (Pickup, Cabin kép) sản xuất 2014 + 2015 (NK) 2351cc

530

13

Mitsubishi Triton GLS AT (Pickup, Cabin kép) sản xuất 2015, 2016 (NK) 2477cc

766

14

Mitsubishi Triton GLS, MT (Pickup, Cabin kép) sản xuất 2014 + 2015 (NK) 2477cc

766

15

Mitsubishi Triton GLS.MT (Pickup, cabin kép) sản xuất 2015, 2016 (NK) 2477cc 610 - 710 kg

681

16

Mitsubishi Triton GLS; AT 5 cấp máy dầu, 2 cầu 4WD Easy Select Thái Lan

690

17

Mitsubishi Triton GLS; AT các loại khác

650

18

Mitsubishi Triton GLS; MT các loại khác

600

19

Mitsubishi Triton GLX MT 5 cấp máy dầu, 1 cầu

576

20

Mitsubishi Triton GLX.AT (Pickup, Cabin kép) sản xuất 2015 (NK) 2477cc

615

21

Mitsubishi Triton GLX.MT (Pickup, Cabin kép) sản xuất 2015 (NK) 2477cc

580

XII

NISSAN

 

1

BLUEBIRD 1.5-1.6

420

2

BLUEBIRD 1.8

500

3

BLUEBIRD 2.0

520

4

BLUEBIRD Sylphy 2.0 XL

530

5

BLUEBIRD Sylphy 2.0 XV

550

6

BLUEBIRD Sylphy 2.0XE

520

7

CEFIRO 2.0

550

8

CEFIRO 2.4 - 2.5

700

9

CEFIRO 3.0

800

10

Nissan Navara 2.5 E, 05 chỗ, Pick Up cabin kép, máy dầu, một cầu (Thai Lan)

645

11

Nissan Navara 2.5 SL, số MT 05 chỗ, Pick Up cabin kép, máy dầu hai cầu (Thai Lan)

745

12

Nissan Navara 2.5 VL, số AT 05 chỗ máy dầu hai cầu (Thai Lan)

835

13

NV350 Urvan (UVL4LDRE26KWAY29AY) 16 chỗ số sàn 1 cầu Sản xuất 2015 Nhật Bản

1.18

XIII

PEUGEOT

 

1

Peugeot 508 1.6L Turbo GAT 508 16G E5 AT,CBU

1.29

2

Peugeot RCZ máy xăng 1.6L Turbo GAT. số tự động 6 cấp (CBU)

1.595

XIV

PORSCHE

 

1

Porcher 718 Boxster dung tích 1.988 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016

3.664

2

Porcher 718 Boxster S dung tích 2.497 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016

4.566

3

Porcher Cayman dung tích 2.706 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016

3.929

4

Porcher Cayman S dung tích 3.436 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016

4.156

5

Porcher Cayman Black Edition dung tích 2.706 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016

3.795

6

Porcher 911 Carrera dung tích 2.981 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016

6.263

7

Porcher 911 Carrera S dung tích 2.981 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016

7.61

8

Porcher 911 Carrera Cabriolet dung tích 2.981 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 20162016

8.45

9

Porcher 911 Targa 4 dung tích 2.981 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016

8.003

10

Porcher 911 Turbo S dung tích 3.800 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất

12.079

11

Porcher Cayenne V6 dung tích 3.598 tự động 8 cấp Tritronic S sản xuất 2016

4.342

12

Porcher Cayenne S V6 dung tích 3.604 tự động 8 cấp Tritronic S sản xuất 2016

5.611

13

Porcher Cayenne GTS V6 dung tích 3.604 tự động 8 cấp Tritronic S sản xuất 2016

6.721

14

Porcher Cayenne Turbo V8 dung tích 4.806 tự động 8 cấp Tritronic S sản xuất 2016

9.364

15

Porcher Cayenne Panamera V6 dung tích 3.605 tự động 7 cấp sản xuất 2016

4.606

16

Porcher Cayenne Panamera 4 V6 dung tích 3.605 tự động 7 cấp sản xuất 2016

4.673

17

Porcher Cayenne Panamera S V6 dung tích 2.997 tự động 7 cấp sản xuất 2016

6.482

18

Porcher Cayenne Panamera 4S V6 dung tích 2.997 tự động 7 cấp sản xuất 2016

6.814

19

Porcher Cayenne Panamera GTS V8 dung tích 4.806 tự động 7 cấp sản xuất 2016

7.517

20

Porcher Cayenne Panamera Turbo Executive V8 dung tích 4.806 tự động 7 cấp sản xuất 2016

9.777

21

Porcher Mancan 4 Xilanh tăng áp dung tích 1.984 tự động 7 cấp sản xuất 2016

2.787

22

Porcher Mancan S V6 dung tích 2.997 tự động 7 cấp sản xuất 2016

3.361

23

Porcher Mancan GTS V6 dung tích 2.997 tự động 7 cấp sản xuất 2016

3.999

24

Porcher Mancan Turbo V6 dung tích 3.604 tự động 7 cấp sản xuất 2016

4.975

XV

RENAULT

 

1

Clio RS

1.1

2

KOLEOS (sản xuất Hàn Quốc ), 05c, 2.5L, Privilege

1.479

3

KOLEOS (sản xuất Hàn Quốc ), 05c, 2.5L, số CVT máy xăng 4 x 2

1.399

4

KOLEOS (sản xuất Hàn Quốc ), 05c, 2.5L, số CVT máy xăng 4 x 4

1459

5

Latitude 2.0

1.378

6

Latitude 2.5

1.49

7

Logan

599

8

Megane Hatchback

980

9

Renelt Duster

790

10

Sandero

620

XVI

SUZUKI

 

1

SHACMAN tải tự đổ sản xuất 2015 Trung Quốc (SK: LZGJRHR..)

1.35

2

STQ1316L9T6B4 8 x 4 - 17,95/30T, tải thùng

1.08

3

STQ1346L9T6B4 10 x 4 - 22,5/34T, tải thùng

1.19

4

STQ3256 L9Y9S4 6 x 4 - 260 Hp - 13,5/24T, tải ben

900

5

STQ3311 L16Y4B14 - 8 x 4 - 340Hp - 17,5/30T, tải ben

1.16

XVII

TOYOTA

 

1

05 - 19 xe (bán theo lô)

716

2

05 - 49 xe (bán theo lô)

554

3

20 - 49 xe (bán theo lô)

711

4

4 Runer 3.0

2 150

5

4 Runer 2.4-2.5

880

6

4 Runer 2.7

1 700

7

4 Runer 2.7 Limited

2 200

8

4 Runer Limited 4.0

2 400

9

4 Runer SR5

1 676

10

Aristo 3.0

1 600

11

Aristo 3.0 sản xuất 1996 về trước

1 000

12

Aristo 4.0

2 150

13

Aristo 4.0 sản xuất 1996 về trước

1 350

14

Avalon 3.0

1 450

15

Avalon 3.0 sản xuất 1996 về trước

900

16

Avalon 3.5

2 122

17

Avalon Limited 3.5

1 600

18

Avalon Touring 3.5

2 250

19

Avalon XL 3.5

1 350

20

Avalon XLS 3.5

1 500

21

Aygo 1.0

450

22

Camry 2.0 sản xuất 2006 về trước

650

23

Camry 2.2 sản xuất 2006 trước

700

24

Camry 2.4 sản xuất 2006 về trước

750

25

Camry ACV51L-JETNHU 05 chỗ, số AT 4 cấp, dung tích 1.998 cm3 2.0E sản xuất 2015

1.222

26

Celica Coupe loại trên 2.4

1 040

27

Corolla 1.8 MT sản xuất 2005 về trước (không xác định được số loại)

650

28

Fortuner 4 x 4 TGN51L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp dung tích 2.694 cm3, 4 x 4

1.121

29

Hiace Commute 16 chỗ 2.5 KDH222L-LEMDY, sản xuất 2015 + 2016 (CBU), máy dầu

1.262

30

Hiace Commute 16 chỗ 2.7 TRH223L-LEMDK, sản xuất 2015 + 2016 (CBU), máy xăng

1.172

31

Hiace Diesel 16 chỗ máy dầu, 2.5 sản xuất 2014 (CBU)

1.203

32

Hiace Gasoline 16 chỗ 2.7 Sản xuất 2014 (CBU), máy xăng

1.116

33

Hilux E (KUN135L-DTFSHU), số MT Diesel 2.494 cm3, 4 x 2, (CBU) sản xuất 2015 + 2016

693

34

Hilux G (KUN126L-DTAHYU), số AT Diesel 2.982 cm3, 4 x 4, (CBU) sản xuất 2015 + 2016

809

35

Hilux G (KUN126L-DTAHYU), số AT Diesel 2.982 cm3, 4 x 4, (CBU) sản xuất 2015 + 2016

877

36

Land Cruiser Prado TX-L (TRJ150L-GKTEK), 07 chỗ, số AT 6 cấp 4 x 4, 2.694 cm3, nhập khẩu 2015, 2016

2.257

37

Land Cruiser sản xuất năm 2000 về trước (không xác định được số loại)

950

38

Land Cruiser VX URJ202L-GNTEK 08c, số AT 6 cấp 4 x 4, 4608 cm3, NK 2015, 2016

2.85

39

Previa GL 2.4

900

40

Previa GL 3.5

1

41

Scepter 2.2

1 280

42

Scepter 3.0

1 410

43

Scion XA 1.5

570

44

Scion XD 1.8

781

45

Sequoia 4.7

2 470

46

Sequoia Limited 5.7

2 500

47

Toyota Matrix 1.8

841

48

Toyota Supra Coupe loại 2.0

880

49

Toyota Tundra 5.7 (Pickup)

1 850

50

VIOS G NCP150L-BEPGKU số AT 4 cấp, 1497 cm3

649

51

VIOS Limo NCP151L-BEMDKU, 5 chỗ ngồi số MT 5 cấp, dung tích 1.299 cm3

561

52

Yaris E, 1.3 AT NCP151L-AHPRKU, 5 chỗ, 5 cửa, 4 cấp, 1.3L, NK 2015, 2016

638

53

Yaris G, 1.3 AT NCP151L-AHPGKU, 5 chỗ, 5 cửa, 4 cấp, NK 2015, 2016

693

XVIII

LEXUS

 

1

Lexus ES 350 (GSV60L-BETGKV) 3.456 cm3, 5 chỗ, số AT 6 cấp, NK 2015, 2016

2.78

2

Lexus ES250 (ASV60L-BETGKV) 2.494 cm3, 5 chỗ số AT 6 cấp, NK 2015, 2016

2.28

3

Lexus GS350 (GRL10L-BEZQH) 5 chỗ 3.456cc sản xuất 2014 + 2015

3.537

4

Lexus GX460 (URJ150L-GKTZKV), 4.608 cm3, 7 chỗ số AT 6 cấp, NK 2015, 2016

4.04

5

Lexus LX 460 (URJL-GKTZKV) 7 chỗ số tự động 6 cấp 4.608cc sản xuất 2014 + 2015

3.804

6

Lexus LX 570 (URJ201L-GNZGKV), 5.663 cm3, 8 chỗ, số AT 8 cấp, NK 2015, 2016

5.72

7

Lexus LX460L (USF41L-AEZGHW) 4.608 cm3 5 chỗ, số AT 8 cấp, NK 2015, 2016

5.968

8

Lexus NX200T (AGZ15L-AWTLTW), 1998 cm3, 5 chỗ, số AT 6 cấp, NK 2015,2016

2.577

9

Lexus RX 350 (GGL15L-AWTGKW) 5 chỗ,số tự động 6 cấp 3.456cc sản xuất 2014 + 2015

2.835

10

LEXUS RX200T, số loại AGL25L-AWTGZ, 5 chỗ số AT 6 cấp,1.998cc, CBU 2015, 2016

3.06

11

LEXUS RX350, số loại GGL25L-AWZGB, 5 chỗ số AT 8 cấp, 3.456cc, CBU 2015, 2016

3.337

XIX

VOLKSWAGEN

 

1

Volkswagen Multivan

2.196

2

Volkswagen Polo Hatchback C

795

3

Volkswagen Polo Hatchback E

850

4

Volkswagen Polo Saloon C

832

5

Volkswagen Polo Saloon E

886

6

Volkswagen Tiguan, 2.0 S

1.299

7

Volkswagen Touareg 3.6

2.593

XX

XE LIÊN XÔ CŨ

 

1

Kmaz loại có thùng chở hàng tự đổ dưới 15 tấn

550

2

Kmaz loại có thùng chở hàng thông dụng

520

3

Kmaz loại có thùng chở hàng tự đổ từ 15 tấn trở lên

650

4

Kmaz loại đầu kéo sơmirơmooc

670

5

Maz loại có thùng chở hàng tự đổ từ 15 tấn trở lên

450

6

Maz loại có thùng chở hàng thông dụng

350

7

Maz loại có thùng chở hàng tự đổ dưới 15 tấn

400

8

Maz loại đầu kéo sơmirơmooc

500

9

Uoat cũ các loại

200

XXI

CÁC LOẠI KHÁC

 

 

CHENGLONG

 

1

C&C tải (có mui) công suất 340PS

1 250

2

C&C tải có mui, số loại KM/YC6K1034-30-TMB, trọng tải 17,8 tấn

1414

3

C&C tải tự đổ, Model: SQR3250D6T4-5, tổng trọng tải 24.000 kg, thể tích: 10338 cm3

1100

4

ChengLong - LZ1340PELT Chassi

1065

5

ChengLong - LZ1340PELT có thùng

1145

6

ChengLong - TTCM/YC6L340-33-KM

1310

 

DAYUN

 

1

Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Dayun công suất 240PS

768

2

Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Dayun công suất 340PS

977

3

Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Dayun công suất 380PS

1 000

 

HOÀNG TRÀ

 

1

HOANG TRA CA-K28

309

2

HOANG TRA CYQD32T1

330

3

HOANG TRA HT1.FAW29T1

309

1

HOANG TRA CA1031K4SX-HT.MB-51, 970 kg, có mui

130

2

HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TK-50, 975 kg , thùng kín

138

3

HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TTC-52, 1105 kg

124

4

HOANG TRA CA1041K2L2. SX-HT.MB -54, trọng tải 1.495 kg, có mui

176

5

HOANG TRA CA1041K2L2. SX-HT.TK-55, trọng tải 1.450 kg

189

6

HOANG TRA CA1041K2L2. SX-HT.TTC-49, 1495 kg

168

7

HOANG TRA CA1041K2L2. SX-HT.TTC-61, trọng tải 1.850 kg

168

8

HOANG TRA CA3041K5L - trọng tải 1.650 kg

138

9

HOANG TRA FHT1250-MB, tải trọng 970 kg (tải có mui)

180

10

HOANG TRA FHT1250-MB, tải trọng 990 kg (tải có mui)

177

11

HOANG TRA FHT1250T, tải trọng 1,25 tấn

160

12

HOANG TRA FHT1250T, tải trọng 1105 kg

171

13

HOANG TRA FHT1840T, tải trọng 1,84 tấn

208

14

HOANG TRA FHT1840T, tải trọng 1,85 tấn

218

15

HOANG TRA FHT1840-TK, tải trọng 1,45 tấn (tải thùng kín)

232

16

HOANG TRA FHT1840-TK, tải trọng 1,5 tấn (tải thùng kín)

248

17

HOANG TRA FHT1840T-MB, tải trọng 1,5 tấn (tải có mui)

230

18

HOANG TRA FHT1990T tải trọng 1990 kg

237

19

HOANG TRA FHT1990T-MB tải trọng 1990 kg

249

20

HOANG TRA FHT3450T tải trọng 3,5 tấn

284

21

HOANG TRA FHT7900 SX-MB (tải có mui)

298

22

HOANG TRA FHT7900 SX-TTC

257

23

HOANG TRA FHT860-MB, tải trọng 930 kg

124

24

HOANG TRA FHT860T, tải trọng 700 kg

112

25

HOANG TRA FHT860T-MB, tải trọng 910 kg

124

26

HOANG TRA FHT860T-TK, tải trọng 930 kg

124

27

HOANG TRA FHT860T-TK, tải trọng 995 kg

124

28

HOANG TRA FHT980B, tải trọng 1860 kg

198

29

HOANG TRA FHT980T

171

30

HOANG TRA FHT-CA1176K2L1CX (4 x 2)

756

31

HOANG TRA FHT-CA1176P1K2L7PN

715

32

HOANG TRA FHT-CA1258P1K2L11CX (6 x 4)

920

33

HOANG TRA FHT-CA1258P1K2L11T1PN

946

34

HOANG TRA FHT-CAH1121K28L6R5PN

941

35

HOANG TRA YC6701C1

410

36

HOANG TRA YC6701C6.BUS40

315

 

FAW

 

1

FAW CA GJBEA80, xe trộn bê tông

1 276

2

FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọng tải 1 tấn

127

3

FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọng tải 950 kg

125

4

FAW CA1041AD, trọng tải 1,95 tấn

114

5

FAW CA1041K2L2 - 42, trọng tải 1,45 tấn

157

6

FAW CA1041K2L2 - 43, trọng tải 1,45 tấn

159

7

FAW CA1041K2L2 - HT.TTC - 40, trọng tải 1,8 tấn

153

8

FAW CA1041K2L2.Sản xuất - HT.MB - 54, trọng tải 1,495 tấn

159

9

FAW CA1176PK2L9T3A95

678

10

FAW CA1200PK2L7P3A80; trọng tải 8,5 tấn

558

11

FAW CA1251PK2E3L10T3A95

765

12

FAW CA1251PK2E3L10T3A95/CK327-CM

766

13

FAW CA1258P1K2 chassi

784

14

FAW CA1312 chassi

986

15

FAW CA3041AD, trọng tải 1,95 tấn

142

16

FAW CA3041K5L, trọng tải 1,65 tấn

139

17

FAW CA3161PK2E3A95, trọng tải 6820 kg

528

18

FAW CA3162PK2E3A90, trọng tải 7490 kg

628

19

FAW CA3256P2K2T1EA81, trọng tải 15540 kg

603

20

FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63, tải trọng 8 tấn

462

21

FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46, trọng tải 8 tấn

462

22

FAW CA5167XXYP1K2L7, thùng tiêu chuẩn

515

23

FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, trọng tải 8 tấn

568

24

FAW CAH1121K28L6R5

336

25

FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37, trọng tải 5,4 tấn

336

26

FAW CAH1121K28L6R5-HT.MB-38, trọng tải 5,2 tấn

361

27

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45, trọng tải 4,45 tấn

336

28

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33, trọng tải 5,5 tấn

329

29

FAW CAH1121K28L6R6

354

30

FAW HT.MB-74, trọng tải 5200 kg

336

31

FAW HT.TTC-68; trọng tải 8,4 tấn

558

32

FAW HT.TTC-75; trọng tải 8 tấn (ô tô tải có mui)

586

33

FAW HT.TTC-76; trọng tải 8,3 tấn

575

34

FAW HT-CA6DF3-22E3F/KM-85

765

35

FAW LZT3162PK2E3A90, trọng tải 7490

628

36

FAW LZT5160XXYPK2E3L5A95, trọng tải 4940 kg

628

37

FAW LZT5253GJBT1A92, trọng tải bản thân 12100 kg

1 198

38

FAW LZT5255CXYP2E3L3T1A92, trọng tải 10320

998

39

FAW QD5310 Chassi

908

40

FAW QD5310 tải thùng

976

 

XE TẢI NẶNG FAW

 

1

FAW CA1201P1K2L10T3A91, trọng tải 10,6 tấn

299

2

FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB -58, trọng tải 12 tấn

802

3

FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB -59, trọng tải 13 tấn

802

4

FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB; trọng tải 12 tấn

845

5

FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.TK-48, trọng tải 11,25 tấn

845

6

FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.TTC-53, trọng tải 13 tấn

758

7

FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.TTC-60, trọng tải 14 tấn

758

8

FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.TTC-69, trọng tải 16,4 tấn

1 028

9

FAW CA1258P1K2L11T1 - TH.MB; trọng tải 12 tấn

884

10

FAW CA1258P1K2L11T1 - TH.TK-48; trọng tải 11,25 tấn

894

11

FAW CA1258P1K2L11T1 - trọng tải 12 tấn

638

12

FAW CA1258P1K2L11T1, trọng tải 13,25 tấn

845

13

FAW CA3250P1K2T1 trọng tải 12,885 tấn

823

14

FAW CA5160PK2L4A95, trọng tải 8,8 tấn

249

15

FAW CA5310XXYP2K1L7T4 (ô tô tải có mui)

920

16

FAW CA5310XXYP2K1L7T4-1 (ô tô tải có mui)

902

17

FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2, có mui, tải trọng 18 tấn

1 951

18

FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, có mui, tải trọng 18 tấn

1 022

19

FAW LTZ3165PK2E3A95

418

20

FAW LTZ3242P2K2E3T1A92

918

21

FAW LTZ3253P1K2T1A91

788

22

FAW LTZ5253GJBT1A92

1 175

 

BEN TỰ ĐỔ FAW

 

1

FAW CA1083P9K2L (5 - 8 m3) xe phun nước

504

2

FAW CA3212P2K2LT4E-350PS

1 141

3

FAW CA3250P1K2T1

845

4

FAW CA3252P2K2T1A

1 051

5

FAW CA3253P7K2T1A

768

6

FAW CA3256P2K2LT4E-350ps

1 142

7

FAW CA3256P2K2T1A80 (trọng lượng bản thân 13,97 tấn)

890

8

FAW CA3256P2K2T1A80 (trọng lượng bản thân 14,17 tấn)

911

9

FAW CA3256P2K2T1A80 (trọng lượng bản thân 17,8 tấn)

955

10

FAW CA3256P2K2T1A81 (trọng lượng bản thân 15540 kg)

1 168

11

FAW CA3311P2K

1 057

12

FAW CA3311P2K2T4A60

950

13

FAW CA3311P2K2T4A80

858

14

FAW CA3320P2K1

1 076

15

FAW CA3320P2K15T1A60

890

16

FAW CA3320P2K15T1A80

940

17

FAW CA3320P2K15T1A80

1 043

18

FAW CA5252GJBP2K2T1 xe trộn bê tông

1 080

19

FAW CA5253JBA70 xe trộn bê tông

1 197

20

FAW CA5258GPSC (16-20 M3) xe phun nước

889

21

FAW HT5314GYQ, chở khí (8 x 4); 30,96 m3

1 290

22

FAW LG5153GJP, chở xăng (8 x 4); 24 m3

959

23

FAW LG5163GJP, chở xăng (4 x 2); 11,5 m3

726

24

FAW LG5246GSNA, chở xi măng (6 x 4); 19,5 m3

1 000

25

FAW LG5252GJP, chở xăng (6 x 4); 18 m3

840

26

FAW LG5257GJB, trộn bê tông

920

27

FAW LG5319GFL, chở xăng (8 x 4); 22 m3

1 150

28

FAW LZ3314P2K2T4A92

1 100

29

FAW SLA5160 (10-15M3) xe phun nước

713

 

JAC

 

1

JAC HB/WD615.31-KM tải trọng 30.900 kg

1260

2

JAC HB-CA6DF2-22/KM tải có mui, tổng tải trọng 20.980 kg

910

3

JAC HB-CA6DF2-26-KM tải có mui, tổng tải trọng 24.590 kg

1 050

4

JAC HB-CA6DF2D-19/KM tải có mui, tổng tải trọng 18.745 kg

795

5

JAC HB-MP ô tô tải , tổng tải trọng 17.645 kg

770

6

JAC HFC 1025K tải thùng, trọng tải 1,25 tấn

155

7

JAC HFC 1025K1

370

8

JAC HFC 1025K1/KM1

398

9

JAC HFC 1025K1/KM2

395

10

JAC HFC 1025K1/TKA

400

11

JAC HFC 1025K1/TKB

400

12

JAC HFC 1032KW, trọng tải 980 kg

100

13

JAC HFC 1040K, trọng tải 1,95 tấn

174

14

JAC HFC 1044K2

405

15

JAC HFC 1044K2/KM1

435

16

JAC HFC 1044K2/KM2

433

17

JAC HFC 1044K2/TKA

442

18

JAC HFC 1044K2/TKB

442

19

JAC HFC 1045K, trọng tải 2,5 tấn

210

20

JAC HFC 1160KR, trọng tải 9.950 kg

432

21

JAC HFC 1202K1R1, trọng tải 9.950 kg

485

22

JAC HFC 1202K1R1, trọng tải 10.900 kg

650

23

JAC HFC 1312 KR1, trọng tải 13,73 tấn

863

24

JAC HFC 1312K4R1/HP-MP

1 250

25

JAC HFC 1312KR1/HP-MP 18.510 kg

863

26

JAC HFC 1383K

605

27

JAC HFC 1383K/KM1

650

28

JAC HFC 1383K/TK1B

650

29

JAC HFC 1383K1

595

30

JAC HFC 1383K1/KM1

640

31

JAC HFC 3045K

205

32

JAC HFC 3251KR1 - tải tự đổ

815

33

JAC HFC 4131KR1 - tải trọng 26.000 kg

650

34

JAC HFC1030K, trọng tải 1500 kg

274

35

JAC HFC1041K, trọng tải 1800 kg

294

36

JAC HFC1047K4/KM1

385

37

JAC HFC1047K4/KM2

383

38

JAC HFC1047K4/TK1A

392

39

JAC HFC1047K4/TK1B

392

40

JAC HFC1047K4/TL

365

41

JAC HFC1061K, trọng tải 3450 kg

345

42

JAC HFC1083K, trọng tải 5500 kg

411

43

JAC HFC1160KR1

630

44

JAC HFC1160KR1, trọng tải 8 tấn

432

45

JAC HFC1202K1R1

760

46

JAC HFC1202K1R1/TRACI-TM1

780

47

JAC HFC1251KR1

860

48

JAC HFC1251KR1, trọng tải 11,67 tấn

740

49

JAC HFC1253 chassis

864

50

JAC HFC1253K1R1 tải thùng

950

51

JAC HFC1253K1R1/HB-KM(2011), tổng tải trọng 24.280 kg

1 035

52

JAC HFC1253K1R1/HB-KM(2012), tổng tải trọng 24.280 kg

1 045

53

JAC HFC1253K1R1/HB-KM, trọng tải 24,280 tấn

1 045

54

JAC HFC1255KR1/HB-MP ô tô tải, tổng tải trọng 18.460 kg

910

55

JAC HFC1255KR1/HB-MP, trọng tải 18,460 tấn

910

56

JAC HFC1312 chassi

1 011

57

JAC HFC1312K4R1/HB-MB

1 200

58

JAC HFC1312K4R1/HB-MP, tổng tải trọng 28.130 kg

1 250

59

JAC HFC1312KR1 tải thùng

1 035

60

JAC HFC3045K-TB trọng tải 2,3 tấn

203

61

JAC HFC3045K-TK trọng tải 2,2 tấn

210

62

JAC HFC3045TL trọng tải 2,5 tấn

192

63

JAC HFC3251KR1, tổng tải trọng 24.900 kg

1 140

64

JAC HFC4253K5R1 đầu kéo

918

65

JAC HFC4253K5R1 trọng tải 16020 kg

915

66

JAC HFC4253K5R1, tổng tải trọng 41.470 kg

1 045

67

JAC HFC5255, trộn bê tông

1 370

68

JAC HT.TTC - 68, trọng tải 8,4 tấn

577

69

JAC TRA 1020K -TRACI/TK, tải thùng kín 1,25 tấn

165

70

JAC TRA 1020K-TRACI, trọng tải 1500 kg

160

71

JAC TRA 1020K-TRACI/MP, tải 1,3 tấn

160

72

JAC TRA 1025T-TRACI, trọng tải 1,25 tấn

135

73

JAC TRA 1025T-TRACI.TK, tải thùng kín, trọng tải 1 tấn

150

74

JAC TRA 1025T-TRACI.TMB, tải có mui, trọng tải 1,05 tấn

144

75

JAC TRA 1040KSV, trọng tải 1,8 tấn

150

76

JAC TRA 1040KSV/MP, tải, có mui 1,6 tấn

164

77

JAC TRA 1040KSV/TK, tải thùng kín 1.550 kg

169

78

JAC TRA 1040KV- trọng tải 1,95 tấn

160

79

JAC TRA 1040KV/TK, tải thùng kín - 1,7 tấn

176

80

JAC TRA 1040KV/TMB, tải có mui - 1,75 tấn

173

81

JAC TRA 1041K-TRACI tải trọng 2.15 tấn

294

82

JAC TRA 1044K-TRACI - trọng tải 2,5 tấn

192

83

JAC TRA 1044K-TRACI/MP - trọng tải 2,3 tấn

203

84

JAC TRA 1044K-TRACI/TK- trọng tải 2,2 tấn

210

85

JAC TRA 1045K- trọng tải 2,5 tấn

190

86

JAC TRA 1047K-TRAC1, trọng tải 3450 kg

320

87

JAC TRA 1047K-TRACI tải trọng 3.45 tấn

320

88

JAC TRA 1062V-TRACI, trọng tải 4,5 tấn

207

89

JAC TRA 1062V-TRACI/MP, trọng tải 4,1 tấn

230

90

JAC TRA 1062V-TRACI/TK, trọng tải 4,05 tấn

236

91

JAC TRA 1083K-TRACI tải trọng 6.4 tấn

411

92

JAC TRA1025H-TRAC1, trọng tải 1250 kg

180

93

JAC TRA1025H-TRACI tải trọng 1,25 tấn

187

94

JAC TRA1041K-TRAC1, trọng tải 2150 kg

294

95

JAC TRA1083K-TRAC1, trọng tải 6400 kg

411

96

JAC TTCM/CA6DF2-19.MB tải có mui, tổng tải trọng 19.835 kg

810

97

JAC TTCM/CA6DF2-22.MB tải có mui, tổng tải trọng 21.300 kg

920

 

JINBEI

 

1

JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 BEC

118

2

JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 BES

125

3

JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC

132

4

JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TB

151

5

JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SES

140

6

JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SES/TK

155

7

JINBEI/SY1037ADQ46 PASO 990 SES, ô tô tải

150

8

JINBEI/SY1037ADQ46-DP PASO 990 SEC, ô tô sát xi tải

141

9

JINBEL 1 tấn trở xuống sản xuất 2008 về trước

130

 

JPM (tự đổ)

 

1

JPM - B1.45, trọng tải 1,45 tấn, xe tải tự đổ

110

2

JPM - B4.00A, trọng tải 4 tấn, xe tải tự đổ

180

3

JPM - loại B2.5 , trọng tải 2,5 tấn, xe tải tự đổ

92

4

JPM - loại B4, trọng tải 4 tấn, xe tải tự đổ

103

5

JPM - loại B4.58A, trọng tải 4,58 tấn, xe tải tự đổ

210

6

JPM - loại TO.97, trọng tải 970 kg, xe tải tự đổ

70

 

JRD

 

1

JDR MANJIA-I tải 600 kg, MANJIA-I/TK tải trọng 440 kg, MANJIA- I/TM tải trọng 500 kg

92

2

JDR MANJIA-II tải 420 kg

107

3

JRD DAILY I 4 x 4, dung tích 2.8

392

4

JRD DAILY PICK UP

212

5

JRD DAILY PICK UP II 4 x 2, dung tích 2.4

207

6

JRD DAILY PICK UP II 4X4, dung tích 2.8

304

7

JRD DAILY PICK UP-I một cầu, máy xăng, dung tích 2.8

212

8

JRD DAILY PICKUP I (5 chỗ)

232

9

JRD EXCEL II, ô tô tải tự đỗ, tải trọng 2500 kg

185

10

JRD EXCEL -S tải trọng 4 tấn

255

11

JRD EXCEL-C tải trọng 1,95 tấn; EXCEL-C/TK tải trọng 1,65 tấn; EXCEL-C/TM tải trọng 1,7 tấn

226

12

JRD EXCEL-D tải trọng 2,2 tấn, EXCEL-D/TK tải trọng 1,85 tấn; EXCEL-D/TM tải trọng 2,1 tấn

236

13

JRD EXCEL-I tải trọng 1,45 tấn, EXCEL-I/TK tải trọng 1,2 tấn, EXCEL-I/TMB tải trọng 1,25 tấn

162

14

JRD MEGA I, MÁY XĂNG, dung tích 1.1

146

15

JRD MEGA II, dung tích 1.1, 8 chỗ

117

16

JRD MEGA II.D

150

17

JRD MEGA-I (7 chỗ - SPORT MPV), dung tích 1.1

147

18

JRD STORM-I tải 980 kg, STORM-I/TK tải trọng 770 kg, STORM- I/TM tải trọng 800 kg

130

19

JRD SUV DAILY II, Diesel

252

20

JRD SUV DAILY II, máy xăng

340

21

JRD SUV DAILY II 4 x 4, dung tích 2.4, máy xăng

331

22

JRD SUV DAILY-II 4 x 4, dung tích 2.8, máy dầu

271

23

JRD SUV I DAILY- I, 4 x 2,dung tích 2.8,(7 chỗ)

227

24

JRD SUV II DAILY- II 4 x 2, dung tích 2.8(7 chỗ)

224

25

JRD TRAVEL dung tích 1.1, 5 chỗ

141

 

LIFAN

 

1

Lifan tải ben - LF3070G1 4102QBZ tải trọng 2980 kg

138

2

Lifan 520 - LF7130A, 5 chỗ

113

3

Lifan 520 - LF7160, 5 chỗ

132

4

Lifan - LF3070G1-2 YC4F115-20 tải trọng 2980 kg

143

 

QINJL

 

1

QinJL tải ben - loại QJ 4525D, trọng tải 2 tấn

139

2

QinJL tải ben - loại QJ 7540PD, trọng tải 4 tấn

189

 

QING QI

 

1

Ô tô tải Qing Qi - ZB1022BDA

90

2

Xe tải Qing Qi, loại MEKO ZB 1044 JDD -F, trọng tải 1500 kg

117

3

Xe tải QingQi -HT 2000, 4 x 4, trọng tải 2 tấn

155

4

Xe tải tự đổ Qing Qi -ZB3031WDB, trọng tải 1,8 tấn

120

5

Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022, trọng tải 950 kg

87

6

Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 BDA -F,

100

 

SAMCO

 

1

Samco 34 chỗ (đóng từ NQR 71R)

650

2

Samco BE3, 46 chỗ

1 500

3

Samco BE5, 46 chỗ

1 800

4

Samco BG4i, 50 chỗ

1 500

5

Samco BG6, 34 chỗ

650

6

Samco BG7, 26 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng

615

7

Samco BGA, 29 chỗ

785

8

Samco BL2, 46 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng

1 200

9

Samco BT1, 46 chỗ

1 200

10

Samco dùng để chở xe ô tô 4tấn

540

11

Samco KGQ1 29 chỗ (đóng chassis ISUZU)

1 313

12

Samco KGQ1 35 chỗ (đóng chassis ISUZU)

1290

 

SHENYE

 

1

Shenye -ZJZ1220GW1J/TRC-MB -11.000 kg

575

2

Shenye -ZJZ3220DPG4AZ -11.000 kg

550

3

Shenye -ZJZ5150 DPG5AD/TRC-MB -7.700 kg

385

4

Shenye -ZJZ5260ccYDPG7AZ -14.120 kg

620

 

SHUGUANG

 

1

SHUGUANG PREMIO DG 1020B

266

2

SHUGUANG PRONTO DG 6471C

333

3

SHUGUANG PRONTO DG 6472

394

 

SONG HONG

 

1

SongHong - loại SH1950A, SH1950B, tải tự đổ 1,95 tấn

127

2

SongHong - loại SH4000, tải tự đổ 4 tấn

169

3

SongHong - SH1480-trọng tải 1,48 tấn

137

4

SongHong loại SH3450, tải tự đổ 3,45 tấn

160

5

SongHong SH 1250- tải 1,25 tấn

106

6

SongHong SH 2000 - tải ben 2 tấn

126

 

SYM (ĐÀI LOAN )

 

1

SYM SC1-A2, có thùng lửng, không điều hòa

152

2

SYM ô tô SJ1-B sát xi tải loại cao cấp, có điều hòa

247

3

SYM ô tô SJ1-B sát xi tải loại tiêu chuẩn, có điều hòa

241

4

SYM ô tô SJ1-B sát xi tải loại tiêu chuẩn, không điều hòa

226

5

SYM ô tô SJ1-B-TK tải thùng kín có điều hòa

208

6

SYM ô tô SJ1-B-TK tải thùng kín không điều hòa

192

7

SYM ô tô tải SJ1-A loại cao cấp có thùng lửng, có điều hòa

195

8

SYM ô tô tải SJ1-A loại cao cấp không thùng lửng, có điều hòa

247

9

SYM ô tô tải SJ1-A loại tiêu chuẩn có điều hòa, có thùng lửng

188

10

SYM ô tô tải SJ1-A loại tiêu chuẩn có điều hòa, không thùng lửng

241

11

SYM ô tô tải SJ1-A loại tiêu chuẩn không điều hòa, có thùng lửng

172

12

SYM ô tô tải SJ1-A-S loại cao cấp có điều hòa, có thùng lửng

195

13

SYM ô tô tải SJ1-A-S loại cao cấp có điều hòa, không thùng lửng

247

14

SYM ô tô tải SJ1-A-S loại tiêu chuẩn có điều hòa, có thùng lửng

188

15

SYM ô tô tải SJ1-A-S loại tiêu chuẩn có điều hòa, không thùng lửng

241

16

SYM ô tô tải SJ1-A-S loại tiêu chuẩn không điều hòa, có thùng lửng

172

17

SYM ô tô tải SJ1-A-S loại tiêu chuẩn không điều hòa, không thùng lửng

226

18

SYM SC1-A

176

19

SYM SC1-A2 có thùng lửng, có điều hòa

159

20

SYM SC1-A2 không thùng lửng, có điều hòa

155

21

SYM SC1-A2 không thùng lửng, không điều hòa

147

22

SYM SC1-B 1890 kg (trọng lượng toàn bộ)

126

23

SYM SC1-B-1, (thùng kín) có điều hòa

172

24

SYM SC1-B-1, thùng kín

144

25

SYM SC1-B2 1890 kg (trọng lượng toàn bộ)

150

26

SYM SC1-B-2 thùng kín tải trọng 880 kg

167

27

SYM SC1-B2-1 thùng kín, không điều hòa

161

28

SYM SC1-B2-1 thùng kín có điều hòa

169

29

SYM SC1-B2-2 thùng kín tải trọng 880 kg

162

30

SYM SC1-B-254 tải trọng 880 kg

195

31

SYM SC1-B-BEN tải trọng 880 kg

201

32

SYM SC1-B-SU tải trọng 880 kg

188

33

SYM SC2-A 1000 kg

171

34

SYM SC2-A2 1000 kg

166

35

SYM SC2-B sát xi tải 2365 kg (trọng lượng toàn bộ)

166

36

SYM SC3-A2 ô tô tải van V5, có điều hòa

209

37

SYM SC3-B2 ô tô con V9 có điều hòa

311

38

SYM SC3-C2 khách V11

302

 

TANDA

 

1

Tanda 24 chỗ

400

2

Tanda 29 chỗ

650

3

Tanda 35 chỗ (CT cơ khí ô tô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)

380

4

Tanda 45 chỗ

800

5

Tanda 51 chỗ (CT cơ khí ô tô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)

430

 

THÀNH CÔNG

 

1

Thành Công - 4100QB, tự đổ 2,5 tấn - 1 cầu

173

2

Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,2 tấn - 1 cầu

197

3

Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,5 tấn - 2 cầu

223

4

Thành Công - 4105ZQ, tự đổ 4,5 tấn - 1 cầu

215

5

Thành Công - tải ben 3,35 tấn

450

6

Thành Công - YC4108Q, tự đổ 4,5 tấn

235

 

TRAENCO

 

1

Traenco - loại VK 110 TM, trọng tải 1,1 tấn

77

2

Traenco - loại VK 90TK, trọng tải 900 kg

77

3

Traenco tự đổ - loại L; số tự động;D1.95D, trọng tải 1,95 tấn

124

4

Traenco tự đổ - loại L; số tự động;D3.45D, trọng tải 3,45 tấn

139

5

Traenco tự đổ - loại NGC1.8TD, trọng tải 1,8 tấn

72

 

UAZ

 

1

Xe Uaz 31512

190

2

Xe Uaz 315122

166

3

Xe Uaz 31514

210

4

Xe Uaz 315142

188

 

VIỆT TRUNG

 

1

Ô tô tải (có mui) EQ1129G-T2/MP

442

2

Ô tô tải (có mui) EQ1129G-T2-A1, xe ô tô tải (có mui)

485

3

Ô tô tải (có mui) EQ1131GL3-A2/MP

430

4

Ô tô tải (có mui) EQ1250/MP-1 tải trọng 9.900 kg

679

5

Ô tô tải (có mui) EQ1310VF/MP, 19500 kg tải (có mui)

1040

6

Ô tô tải (có mui) EQ1313 VP/MP

1.03

7

Ô tô tải (có mui) DVM8.0TB tải trọng 7500 kg, lốp 1100-20

363

8

Ô tô tải (có mui) DVM8.0TB tải trọng 7500 kg, ô tô tải có mui

360

9

Ô tô tải JPM ô tô tải B1.75V trọng tải 1750 kg

181

10

Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6350 kg (hai cầu)

442

11

Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6590 kg (hai cầu)

432

12

Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 7500 kg (một cầu)

412

13

Ô tô tải tự đổ JPM DFM 2500 kg

193

14

Ô tô tải tự đổ JPM DFM 7800 kg

350

15

Ô tô tải tự đổ JPM DFM 8000 kg

395

16

Ô tô tải tự đổ JPM DFM6.0 4 x 4

337

17

Ô tô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 kg, lốp 1000-20, hai cầu

372

18

Ô tô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 kg, lốp 1000-20, một cầu

307

19

Ô tô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 kg, lốp 900-20, hai cầu

368

20

Ô tô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 kg, lốp 900-20, một cầu

304

21

Ô tô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 kg (hai cầu)

290

22

Ô tô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 kg (một cầu)

245

23

Ô tô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 kg (hai cầu)

345

24

Ô tô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 kg (một cầu)

320

25

Ô tô tải tự đổ DVM345 xe tải tự đổ, xe ô tô tải (có mui)

364

26

Ô tô tải tự đổ DVM4.85 tải trọng 4900 kg

323

27

Ô tô tải tự đổ DVM4.95-T5A tải trọng 4950 kg

380

28

Ô tô tải tự đổ DVM6.0 tải trọng 6000 kg (hai cầu)

355

29

Ô tô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 kg (cầu gang)

365

30

Ô tô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 kg (Cầu thép)

380

31

Ô tô tải tự đổ DVM8.0 xe tải tự đổ

440

32

Ô tô tải tự đổ JL4025D-2350 kg

190

33

Ô tô tải tự đổ VT 4025 DII-2350 kg

175

34

Ô tô tải tự đổ VT2810DII -980 kg

135

 

VINAXUKI, JINBEI (CÔNG TY XUÂN KIÊN )

 

1

JINBEI SY 1021 DMF3

93

2

JINBEI SY 1021 DMF3 đóng thùng kín -590 kg

103

3

JINBEI SY 1022 DEF

90

4

JINBEI SY 1030 DFH - 1050 kg

118

5

JINBEI SY 1030 DFH - 990 kg

123

6

JINBEI SY 1030 DFH3 đóng mui bạt - 810 kg

127

7

JINBEI SY 1030 DML3 - TK1, tải thùng kín 850 kg

132

8

JINBEI SY 1041 DLS3 - 1.605 kg

146

9

JINBEI SY 1041 DLS3 đóng mui bạt - 1.735 kg

135

10

JINBEI SY 1041 DLS3 đóng thùng kín -1495 kg

140

11

JINBEI SY 1041 DLS3 không trợ lực - 1.605 kg

129

12

JINBEI SY 1044 DVS3 1.490 kg

153

13

JINBEI SY 1044 DVS3 đóng mui bạt 1.340 kg

157

14

JINBEI SY 1044 DVS3 không trợ lực 1.490 kg

149

15

JINBEI SY 1044 DVS3 thùng kín 1.335 kg

164

16

JINBEI SY 1047 DVS3 -1,685 kg

159

17

JINBEI SY 3050 (4500BA)

200

18

JINBEI SY 4500AB/BĐ

241

19

JINBEI SY1030 DFH3 đóng thùng kín - 610 kg

150

20

JINBEI SY1043 DVL -1750 kg

130

21

JINBEI Xe tải đa dụng SY 1030 SML3

128

22

JINBEI Xe tải đa dụng SY 1041 SLS3

140

23

JINBEI Xe tải đa dụng SY 1041SLS3

141

24

JINBEI Xe tải đông lạnh 999 Kg SY 5044XXYD3-V

179

25

JINBEI Xe tải đông lạnh 999 Kg SY 5047XXY-V

184

26

JINBEI Xe tải thùng SY 1062 -2.800 kg

200

27

JINBEI Xe tải tự đổ SY 3030 DFH2

123

28

JINBEI Xe tải tự đổ SY 3040 DFH2

180

29

VINAXUKI 1200B-1200 kg

142

30

VINAXUKI 1240T, trọng tải 1.240 kg

144

31

VINAXUKI 1250BA-1250 kg

115

32

VINAXUKI 1250TA, trọng tải 1.250 kg

116

33

VINAXUKI 1490T

157

34

VINAXUKI 1980.PD

168

35

VINAXUKI 1980T

179

36

VINAXUKI 25BA

225

37

VINAXUKI 3450T

202

38

VINAXUKI 3500TL

245

39

VINAXUKI 3600AT trọng tải 3600 kg

252

40

VINAXUKI 4500BA tải trọng 4500 kg

239

41

VINAXUKI 470AT

73

42

VINAXUKI 470TL

72

43

VINAXUKI 5000BA 4 x 4 tải trọng 5000 kg

306

44

VINAXUKI 6000T tải trọng 5500 kg

283

45

VINAXUKI 8000BA tải trọng 8000 kg

359

46

VINAXUKI 990T

134

47

VINAXUKI HFJ1011

90

48

VINAXUKI SY1021DMF3-860 kg

122

49

VINAXUKI SY1022DEF3-795 kg

118

50

VINAXUKI SY1030DFH3-990 kg

141

51

VINAXUKI SY1030DML3-1050 kg

137

52

VINAXUKI SY1030SML3-985 kg, 6 ghế

142

53

VINAXUKI SY104SLS3, trọng tải 1.410 kg, 6 ghế

158

54

Xe bán tải loại 2 hàng ghế kép cc1022SC

222

55

Xe bán tải loại Cabin kep cc1021 LSR

200

56

Xe bán tải loại Cabin kep cc1022 SR

208

57

Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi 1021 LR

180

58

Xe bán tải Pickup 650D

215

59

Xe bán tải Pickup 650X

198

60

Xe HFJ 6371

167

61

Xe HFJ7110E

195

62

Xe khách 29 chỗ ngồi

400

63

Xe khách 35 chỗ ngồi

450

64

Xe tải 780 kg HFJ 1011G

76

65

Xe tải tự đổ XK 1990BA

172

66

Xe tải tự đổ XK 3000BA

189

67

Xe tải tự đổ XK 3000BA (LF3070G1)

166

68

Xe tải tự đổ XK 5000BA (LF3090G)

239

69

Xe V-HFJ 6376

175

70

Xe VINAXUKI 1900TA trọng tải 1900 kg

185

 

VEAM

 

1

Bull 2.5 (ET01X01001)

251

2

Bull 2.5 (ET01X01111)

262

3

Bull 2.5 (ET01X11001)

258

4

Bull 2500

269

5

Bull TD 2.5T EB00601414

352

6

Bull TK 2.5T-1 ET01X11313

348

7

Bull TL 2.5T-1 ET01X11111

324

8

Bull VK 2490 mui bạt

312

9

Bull VK 2490 tải ben

341

10

Bull VK 2490 tải thùng

295

11

Bull VK 2490 thùng kín

320

12

Cub (1250) VK 1240 Chassis

210

13

Cub (1250) VK 1240 Mui bạt

227

14

Cub (1250) VK 1240 tải ben

231

15

Cub (1250) VK 1240 tải thùng

218

16

Cub (1250) VK 1240 tải thùng kín

231

17

Cub MB 125 BT00X11212

252

18

Cub TK 125 (BT00X01003)

185

19

Cub TK 125 (BT00X01313)

204

20

Cub TK 125 (BT00X11003)

190

21

Cub TK 125 (BT00X11313)

211

22

Cub TK 125T BT00X01313

247

23

Cub TK 125T BT00X11313

254

24

Dragon MB 2.5T-1, ô tô tải có mui

469

25

Dragon MB2.5T-1 ET21X11212

481

26

Dragon MB2.5T-2 ET22X11212

481

27

Dragon TK2.5T-1 ET21X11313

485

28

Dragon TK2.5T-2 ET22X11313

485

29

Dragon TL 2.5T-1, ô tô tải

452

30

Dragon TL 2.5T-1, ô tô tải thùng kín

473

31

Dragon TL2.5T-1 ET21X11111

464

32

Dragon TL2.5T-2 ET22X11111

464

33

Fox MB 1.5 T-1 tải có mui

283

34

Fox MB 15T CT00X11212

265

35

Fox MB 15T-1 CT01X11212

291

36

Fox MB 15T-3 CT11X11212

275

37

Fox TD 15T CB00X01414

268

38

Fox TK 1.5 T-1 tải thùng kín

286

39

Fox TK 15T CT00X01313

259

40

Fox TK 15T CT00X11313

266

41

Fox TK 15T-2 CT10X11313

276

42

Fox TK 15T-3 CT11X11313

276

43

Fox TL 1.5 T-1 ô tô tải

262

44

Fox TL 15T-1 CT01X01313

287

45

Fox TL 15T-1 CT01X11001

256

46

Fox TL 15T-1 CT01X11111

270

47

Fox TL 15T-1 CT01X11313

294

48

Fox VK 1490 Chassis

221

49

Fox VK 1490 Mui bạt

240

50

Fox VK 1490 tải ben

258

51

Fox VK 1490 tải thùng

229

52

Fox VK 1490 thùng kín

244

53

Hyundai HD65 Chassi

453

54

Hyundai HD65 tải thùng

474

55

Hyundai HD72 Chassi

471

56

Hyundai HD72 tải thùng

495

57

Lion VH 3490 tải thùng

434

58

Lion VH 3490 tải thùng kín

425

59

Maz 437041 tải thùng, trọng tải VM 5050

499

60

Maz 533603 tải thùng, trọng tải VM 8300

699

61

Maz 543203 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 36000

635

62

Maz 551605 tải ben, trọng tải VM 20000

999

63

Maz 555102-223 tải ben, trọng tải VM 9800

599

64

Maz 555102-225 tải ben, trọng tải VM 9800

635

65

Maz 630305 tải thùng, trọng tải VM 13300

899

66

Maz 642205 đầu kéo, trọng tải VM 44000

818

67

Maz 642208 đầu kéo, trọng tải VM 52000

863

68

Maz 651705 tải ben, trọng tải VM 19000

1 090

69

Puma MB 2.0 DT01X11212

327

70

Puma TD 2.0T DT01X11001

293

71

Puma TD 2.0T DT01X11111

306

72

Puma TK 2.0 DT01X01313

321

73

Puma TK 2.0T DT01X11313

327

74

Puma VK 1990 Chassis

268

75

Puma VK 1990 mui bạt

295

76

Puma VK 1990 tải ben

323

77

Puma VK 1990 tải thùng

297

78

Puma VK 1990 thùng kín

303

79

Rabbit AT00X01414

240

80

Rabbit AT00X11212

240

81

Rabbit AT00X11313

242

82

Rabbit VK990 Chassis

199

83

Rabbit VK990 mui bạt

214

84

Rabbit VK990 tải ben

218

85

Rabbit VK990 tải thùng

206

86

Rabbit VK990 tải thùng kín

218

87

SC1022DBN 820 kg, 4 x 2

153

88

SC1022DBN/MB 735 kg, 4 x 2

158

89

SC1022DBN/MB 735 kg, 4 x 2 (không khung mui)

154

90

SC1022DBN/TK 735 kg, 4 x 2

163

91

SC1022DBN/TK-1 753 kg, 4 x 2

163

92

SC1022DBN-1 820 kg, 4 x 2

153

93

SC1022DBN-1/MB 820 kg, 4 x 2

158

94

SC1022DBN-1/MB 820 kg, 4 x 2 (không khung mui)

154

95

Tiger MB3.0T FT00X11212

446

96

Tiger TK3.0T FT00X11313

450

97

Tiger TL3.0T FT00X11111

427

98

Tiger VH 2990 tải thùng

416

99

VB100 ôto tải tự đổ (990 kg) AB10X11414 (ký hiệu mới AB10X01414)

288

100

VB1110 ôto tải tự đổ Z302X11414

1.023

101

VB125 ôto tải tự đổ (1250 kg) BB10X11414 (ký hiệu mới BB10X01414)

303

102

VB150 ôto tải tự đổ (1490 kg) CB10X11414 (ký hiệu mới CB10X01414)

316

103

VB350 ô tô tai tự đổ 3490 kg GB01X01414

407

104

VB650 6315 kg LB00X11414

585

105

VB750CS 6315 kg MT00X11006

562

106

VB950 ô tô tai tự đổ Z501X11414

1.14

107

VB980 7700 kg Z202X11414

786

108

VM 551605-271

999

109

VM 555102-223

599

110

VM543203-220-750 Z610X11000

870

111

VM551605-271 Z300X11414

1.077

112

VM551605-275 Z301X11414

1.099

113

VM630305-220 Z400X11111

989

114

VM651705-282 Z500X11414

1.198

115

VT100MB (AT01X11002) 990 kg

288

116

VT100MB (AT01X11212) 990 kg

310

117

VT100TK (AT01X11003) 990 kg

288

118

VT100TK (AT01X11313) 990 kg

314

119

VT1100 (Z401X01002)

972

120

VT1100 (Z401X01112)

1.068

121

VT1100 (Z401X11002)

331

122

VT1100 (Z401X11212)

361

123

VT125MB (BT01X11002) 1250 kg

298

124

VT125MB (BT01X11212) 1250 kg

322

125

VT125TK (BT01X11003) 1250 kg

298

126

VT125TK (BT01X11313) 1250 kg

326

127

VT150 (CT20X01001)

338

128

VT150 (CT20X01002)

338

129

VT150 (CT20X01003)

338

130

VT150 (CT20X01111)

353

131

VT150 (CT20X01112)

331

132

VT150 (CT20X01212)

363

133

VT150 (CT20X01313)

368

134

VT150 (CT20X11001)

318

135

VT150 (CT20X11002)

331

136

VT150 (CT20X11003)

346

137

VT150 (CT20X11111)

358

138

VT150 (CT20X11112)

356

139

VT150 (CT20X11212)

346

140

VT150 (CT20X11313)

353

141

VT150A TK (CT12X11003)

318

142

VT150A TK (CT12X11313)

343

143

VT150MB (CT21X11002) 1490 kg

341

144

VT150MB (CT21X11212) 1490 kg

366

145

VT150TK (CT21X11003) 1490 kg

341

146

VT150TK (CT21X11313) 1490 kg

371

147

VT200-1MB DT11X11002 (1990 kg)

349

148

VT200-1MB DT11X11212 (1990 kg)

387

149

VT200-1MB DT21X11002 (1990 kg)

367

150

VT200-1MB DT21X11212 (1990 kg)

399

151

VT200-1TK DT11X11003 (1990 kg)

349

152

VT200-1TK DT11X11313 (1990 kg)

395

153

VT200-1TK DT21X11003 (1990 kg)

367

154

VT200-1TK DT21X11313 (1990 kg)

407

155

VT200 DT10X11111

1.06

156

VT200A MB-DT24X11002 (1900 kg)

318

157

VT200A MB-DT24X11212 (1900 kg)

343

158

VT200A TK-DT24X11003 (1990 kg)

318

159

VT200A TK -DT24X113133 (1990 kg)

348

160

VT200MB DT10X11212

372

161

VT200MB DT10X11212

387

162

VT200TK DT10X11313

964

163

VT200TK DT10X11313

395

164

VT201 DT22X11001 (1990 kg)

329

165

VT201 DT22X11111 (1990 kg)

344

166

VT201 MB DT22X11002 (1990 kg)

329

167

VT201 MB DT22X11212 (1990 kg)

354

168

VT201 MB DT25X11002 (1990 kg)

326

169

VT201 MB DT25X11212 (1990 kg)

351

170

VT201 TK DT22X11003 (1990 kg)

329

171

VT201 TK DT22X11313 (1990 kg)

359

172

VT201 TK DT25X11003 (1990 kg)

326

173

VT201 TK DT25X11313 (1990 kg)

356

174

VT201CS -DT22X11000

329

175

VT201CS -DT25X11000

326

176

VT250 - 1MB ET31X11002 (2490 kg)

370

177

VT250 - 1MB ET31X11212 (2490 kg)

410

178

VT250 - 1MB ET33X11002 (2490 kg)

376

179

VT250 - 1MB ET33X11212 (2490 kg)

413

180

VT250 - 1TK ET31X11003 (2490 kg)

370

181

VT250 - 1TK ET31X11313 (2490 kg)

419

182

VT250 - 1TK ET33X11003 (2490 kg)

373

183

VT250 - 1TK ET33X11313 (2490 kg)

422

184

VT250 ET30X11111

396

185

VT250MB ET30X11212

410

186

VT250MB ET32X11002 (2490 kg)

373

187

VT250MB ET32X11212 (2490 kg)

413

188

VT250TK ET30X11313

419

189

VT250TK ET32X11003

373

190

VT250TK ET32X11313

422

191

VT252CS ET37X11000

337

192

VT252CS ET38X11000

340

193

VT252CS ET38X11001 (2360 kg)

340

194

VT252CS ET38X11111 (2360 kg)

355

195

VT255CS ET34X11001

360

196

VT255CS ET36X11000

357

197

VT255ET34X11111

383

198

VT255ET36X11001

357

199

VT255ET36X11111

380

200

VT255MB ET34X11002 (2490 kg)

360

201

VT255MB ET34X11212 (2490 kg)

398

202

VT255MB ET36X11002 (2490 kg)

357

203

VT255MB ET36X11212 (2490 kg)

395

204

VT255TK ET34X11003 (2490 kg)

360

205

VT255TK ET34X11313 (2490 kg)

406

206

VT255TK ET36X11003 (2490 kg)

357

207

VT255TK ET36X11313 (2490 kg)

403

208

VT260MB ET39X11002 (1990 kg)

425

209

VT260MB ET39X11212 (1990 kg)

474

210

VT260TK ET39X11003 (18000 kg)

425

211

VT260TK ET39X11313 (18000 kg)

491

212

VT340MB GT30X11002 (3490 kg)

507

213

VT340MB GT30X11212 (3490 kg)

556

214

VT340TK GT30X11003 (3490 kg)

507

215

VT340TK GT30X11313 (3490 kg)

573

216

VT350 GT31X11001 (3490 kg)

375

217

VT350 GT31X11111 (3490 kg )

399

218

VT350 GT32X11001 (3490 kg)

372

219

VT350 GT32X11111 (3490 kg)

396

220

VT350CS GT31X11000

375

221

VT350CS GT32X11000

372

222

VT350MB GT31X11002 (3490 kg)

380

223

VT350MB GT31X11212 (3490 kg)

420

224

VT350MB GT32X11002 (3490 kg)

377

225

VT350MB GT32X11212 (3490 kg)

417

226

VT350TK GT31X11003 (3490 kg)

380

227

VT350TK GT31X11313 (3490 kg)

492

228

VT350TK GT32X11003 (3490 kg)

377

229

VT350TK GT32X11313 (3490 kg)

426

230

VT490 MB IT01X11002 (4990 kg)

532

231

VT490 MB IT01X11212 (4990 kg)

581

232

VT490A MB IT00X11002 (4990 kg)

512

233

VT490A MB IT00X11212 (4990 kg)

552

234

VT490A TK IT00X11003 (4990 kg)

512

235

VT490A TK IT00X11313 (4990 kg)

561

236

VT490TK IT01X11003 (4990 kg)

532

237

VT490TK IT01X11313 (4990 kg)

598

238

VT498MB KT11X11002 (4990 kg)

505

239

VT498MB KT11X11212 (4990 kg)

545

240

VT498TK KT11X11003 (4990 kg)

505

241

VT498TK KT11X11313 (4990 kg)

554

242

VT500MB KT12X11002 (4990 kg)

540

243

VT500MB KT12X11212 (4990 kg)

589

244

VT500TK KT12X11003 (4990 kg)

540

245

VT500TK KT12X11313 (4990 kg)

606

246

VT650 LT00X11001 (6400 kg)

550

247

VT650 LT00X11111 (6400 kg)

582

248

VT650CS LT00X11006

550

249

VT650MB LT00X11002 (6490 kg)

550

250

VT650MB LT00X11212 (6490 kg)

599

251

VT650TK LT00X11003 (6490 kg)

550

252

VT650TK LT00X11313 (6490 kg)

616

253

VT651CS LT01X11000

525

254

VT651CS LT01X11006 (6490 kg)

535

255

VT651MB LT01X11002 (6490 kg)

535

256

VT651MB LT01X11212 (6490 kg)

570

257

VT651TK LT01X11003 (6490 kg)

535

258

VT651TK LT01X11313 (6490 kg)

581

259

VT750MB MT00X11002 (7360 kg)

562

260

VT750MB MT00X11212 (7360 kg)

611

261

VT750TK MT00X11003 (7300 kg)

562

262

VT750TK MT00X11313 (7300 kg)

628

 

YUEJIN

 

1

Yuejin - NJ1031BEDJ1, trọng tải 1240 kg

110

2

Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 3 tấn

150

3

Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 5 tấn

225

4

Yuejin - NJ1063DAVN, trọng tải 5 tấn

215

5

Yuejin - NJ3038BEDJ, trọng tải 1,2 tấn

113

6

Yuejin - NJ3038BEDJ1, tải tự đổ 1,2 tấn

115

7

Yuejin - TM2.35DA

123

 

ĐẦU KÉO CÁC LOẠI

 

1

Đầu kéo CNHTC HOWO ZZ4187S3511W

520

2

Đầu kéo CNHTC HOWO ZZ4257N3247N1B, được phép chở 14.370 kg 9726 cm3

925

3

Đầu kéo CNHTC HOWO ZZ4257S3241W

560

4

Đầu kéo CNHTC HOWO ZZ4257V3247N1B 13370 kg, được phép chở

925

5

Đầu kéo CNHTC HOWO ZZ4257V3247N1B 14490 kg

1

6

Đầu kéo Daewoo V3TNF

1 650

7

Đầu kéo Daewoo V3TVF

1 100

8

Đầu kéo Dongfeng Sản xuất 2014

835

9

Đầu kéo Dongfeng Sản xuất 2015

865

10

Đầu kéo FAW CA P1K2A80, xe đầu kéo

537

11

Đầu kéo FAW CA P21K2, xe đầu kéo

572

12

Đầu kéo FAW CA P2K21T1A80, xe đầu kéo

724

13

Đầu kéo FAW CA P2K2T1, xe đầu kéo

534

14

Đầu kéo FAW CA P2K2T1A80, xe đầu kéo

655

15

Đầu kéo FAW CA4143P11K2A80, 4 x 2

598

16

Đầu kéo FAW CA4161P1K2A80, 4 x 2

537

17

Đầu kéo FAW CA4172PK2P11K2A80, 4 x 2

628

18

Đầu kéo FAW CA4182P21K2, 4 x 2

572

19

Đầu kéo FAW CA4252P21K2T1A80, đầu kéo

724

20

Đầu kéo FAW CA4258P2K2T1, 6 x 4

534

21

Đầu kéo FAW CA4258P2K2T1A80, 6 x 4

655

22

Đầu kéo Fô tôn BJ4183SLFJA-2

645

23

Đầu kéo Fô tôn BJ4183SMFJB -2

653

24

Đầu kéo Fô tôn BJ4188-4004 (CBU)

750

25

Đầu kéo Fô tôn BJ4188-4004(công suất 199 kW) CBU

830

26

Đầu kéo Fô tôn BJ4253SMFJB-S3, 38,925 tấn

780

27

Đầu kéo Fô tôn BJ4253SMFKB-1 (CBU)

1.12

28

Đầu kéo Fô tôn BJ4253SMFKB-12 công suất 280 kW

959

29

Đầu kéo huyndai HD1000

1 830

30

Đầu kéo huyndai HD700

1 720

31

Đầu kéo SAMSUNG SM510

800

32

Đầu kéo SITOM STQ4257L7Y15S4 9 6 x 4, cầu nhanh

890

33

Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Đông Âu sản xuất

600

34

Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Tây Âu, Mỹ, Nhật sản xuất

1 200

35

Đầu kéo sơmi rơmooc do Hàn Quốc sản xuất

900

36

Đầu kéo sơmi rơmooc do Trung Quốc sản xuất

600

 

SƠMI RƠMOOC CÁC LOẠI

 

1

Sơmi rơmooc Jupiter

300

2

Sơmi rơmooc KCT 922-TP-01: 25500 kg

385

3

Sơmi rơmooc lồng CIMC (ZJV9405CLXDY) 12.4 m - 32T/39T

310

4

Sơmi rơmooc tải (chở xe máy chuyên dùng) DOOSUNG DV-LBKS- 330A

530

5

Sơmi rơmooc tải (có mui) 2 trục 10 m nhãn hiệu Dayun, sản xuất tại Trung Quốc

277

6

Sơmi rơmooc tải (có mui) 3 trục 12,3 m nhãn hiệu Dayun, sản xuất tại Trung Quốc

310

7

Sơmi rơmooc tải (thaco) SMRM-3T/X

305

8

Sơmi rơmooc tải chở container THACO SMRM-3T/S

349

9

Sơmi rơmooc tải chở container THACO SMRM-3T/X

305

10

Sơmi rơmooc tải Doosung Việt Nam DV-DSKS-240B: 28550 kg

725

11

Sơmi rơmooc tải Doosung Việt Nam DV-LSKS-143B: 24000 kg

395

12

Sơmi rơmooc tải KCT B42-SB-01: 24500 kg

290

13

Sơmi rơmooc tải KCT C43-BB-01: 27000 kg

427

14

Sơmi rơmooc tải Ngọc Mai

100

15

Sơmi rơmooc tải tự đổ hiệu YUNLI, Model: LG 9402Z, sản xuất Trung Quốc 2015

580

16

Sơmi rơmooc tải tự đổ khối lượng 6,4 tấn CIMC

322

17

Sơmi rơmooc tải tự đổ khối lượng 7,22 tấn CIMC

355

18

Sơmi rơmooc tải tự đổ khối lượng 8,56 tấn CIMC

706

19

Sơmi rơmooc TONGYADA CTY9400 CLX, sản xuất Trung Quốc 2015

310

20

Sơmi rơmooc xitec Doosung Việt Nam DV-BSKS-360A: 30620 kg

697

21

Sơmi rơmooc DALIM trọng tải 20 tấn (chở Gas)

1 615

22

Sơmi romooc (Container) KCT F53-XA-01

310

23

Sơmi rơmooc các loại khác xuất xứ từ Hàn Quốc

500

24

Sơmi rơmooc các loại khác xuất xứ từ Trung Quốc

300

25

Sơmi rơmooc CIMC C402Y

330

26

Sơmi rơmooc CIMC Chở xi măng rời tải trọng 30065 kg sản xuất 2014

600

27

Sơmi rơmooc CIMC THT9390 tải trọng 23,8 tấn

490

28

Sơmi rơmooc CIMC ZCZ9402GFLHJB tải trọng 30600 kg

600

29

Sơmi rơmooc CIMC ZJV9401CLXDY tải trọng 29238 kg

465

30

Sơmi rơmooc CIMC ZJV9405CLXDY tải trọng 27 tấn

525

31

Sơmi rơmooc DONG A KPH30G002HP, trọng tải 26 tấn

400

32

Sơmi rơmooc HANKOK HC42 trọng tải 27,5 tấn

330

33

Sơmi rơmooc HEC-F2-2500 Sơmi rơmooc trọng tải 25 tấn

370

34

Sơmi rơmooc KTC

357

35

Sơmi romooc KTC A22-X-02

217

36

Sơmi rơmooc tải chở Container CIMC tự trọng 6,4 tấn (CBU)

322

37

Sơmi rơmooc tải chở Container CIMC tự trọng 7,22 tấn (CBU)

355

38

Sơmi rơmooc tải tự đổ CIMC tự trọng 8,56 tấn (CBU)

706

39

Sơmi rơmooc Việt Phương TP04

295

40

Sơmi rơmooc Xitec CIMC tải trọng 20,8 tấn

430

XXII

QUY ĐỊNH CHUNG VỀ MỘT SỐ LOẠI XE KHÁC

 

 

XE TẢI THÙNG KÍN DO CÁC NƯỚC NHẬT, MỸ, CHÂU ÂU

 

1

Loại có tải trọng trên 1 tấn đến 1,5 tấn

380

2

Loại có tải trọng trên 1,5 đến 2 tấn

520

3

Loại có tải trọng trên 12,5 tấn

1 400

4

Loại có tải trọng trên 2 tấn đến 3,5 tấn

720

5

Loại có tải trọng trên 3,5 tấn đến 4,5 tấn

860

6

Loại có tải trọng trên 4,5 tấn đến 6,5 tấn

1 000

7

Loại có tải trọng trên 6,5 đến 8,5 tấn

1 160

8

Loại có tải trọng trên 8,5 tấn đến 12,5 tấn

1 260

9

Loại có tải trọng từ 1 tấn trở xuống

340

 

XE KHÁCH DO MỸ, NHẬT, HÀN QUỐC, CHÂU ÂU SẢN XUẤT TRƯỚC NĂM 2000, CHƯA CÓ QUY ĐỊNH CỤ THỂ Ở CÁC PHẦN TRÊN

1

Loại trên 60 chỗ

1 500

2

Loại từ 10 - 15 chỗ

850

3

Loại từ 16 - 26 chỗ

1 000

4

Loại từ 27 - 30 chỗ

1 100

5

Loại từ 31 - 40 chỗ

1 300

6

Loại từ 51 -60 chỗ

1 400