Quyết định số 2924/QĐ-TCHQ ngày 03/10/2014 Về quy chế trao đổi thông tin về thu nộp thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt, khoản thu khác của ngân sách nhà nước và bão lãnh thuế liên quan đến hoạt động xuất, nhập khẩu tại Cổng thanh toán điện tử của Tổng cục Hải quan (Văn bản hết hiệu lực)
- Số hiệu văn bản: 2924/QĐ-TCHQ
- Loại văn bản: Quyết định
- Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quan
- Ngày ban hành: 03-10-2014
- Ngày có hiệu lực: 03-10-2014
- Ngày bị sửa đổi, bổ sung lần 1: 24-10-2014
- Ngày bị bãi bỏ, thay thế: 04-03-2016
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
- Thời gian duy trì hiệu lực: 518 ngày (1 năm 5 tháng 3 ngày)
- Ngày hết hiệu lực: 04-03-2016
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2924/QĐ-TCHQ | Hà Nội, ngày 03 tháng 10 năm 2014 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH QUY CHẾ TRAO ĐỔI THÔNG TIN VỀ THU NỘP THUẾ, TIỀN CHẬM NỘP, TIỀN PHẠT, CÁC KHOẢN THU KHÁC CỦA NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC VÀ BẢO LÃNH THUẾ LIÊN QUAN ĐẾN HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU TẠI CỔNG THANH TOÁN ĐIỆN TỬ CỦA TỔNG CỤC HẢI QUAN
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN
Căn cứ Luật các tổ chức tín dụng số 07/1997/QH10 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 12/12/1997 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật các tổ chức tín dụng số 20/2004/QH11 ngày 15/06/2004;
Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23/6/2014 của Quốc hội;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 ngày 29/06/2006;
Căn cứ Luật quản lý thuế số 78/2006/QH11 ngày 29/11/2006; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Quản lý thuế số 21/2012/QH13 ngày 20/11/2012 của Quốc hội;
Căn cứ Luật giao dịch điện tử số 51/2005/QH11 ngày 29/11/2005;
Căn cứ Nghị định số 83/2013/NĐ-CP ngày 22/07/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật quản lý thuế và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật quản lý thuế;
Căn cứ Nghị định số 27/2007/NĐ-CP ngày 23/2/2007 của Chính phủ về giao dịch điện tử trong hoạt động tài chính;
Căn cứ thông tư số 126/2014/TT-BTC ngày 28/8/2014 của Bộ Tài chính quy định một số thủ tục về kê khai, thu nộp thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt và các khoản thu khác đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Và các văn bản quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành luật;
Căn cứ Thỏa thuận hợp tác tổ chức phối hợp thu ngân sách nhà nước, bảo lãnh thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu bằng phương thức điện tử giữa Tổng cục Hải quan với các tổ chức tín dụng;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục CNTT & Thống kê Hải quan, Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo quyết định này “Quy chế trao đổi thông tin về thu nộp thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt, các khoản thu khác của ngân sách nhà nước và bảo lãnh thuế liên quan đến hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu tại Cổng thanh toán điện tử của Tổng cục Hải quan”.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký và thay thế Quyết định 418/QĐ-TCHQ ngày 21/3/2011 về việc ban hành quy chế tạm thời trao đổi thông tin về thu nộp thuế hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, phí, lệ phí, các khoản thu khác của ngân sách nhà nước và bảo lãnh thuế liên quan đến hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu tại Cổng thanh toán điện tử của Tổng cục Hải quan; Quyết định 883/QĐ-TCHQ ngày 25/4/2012 về việc điều chỉnh nội dung phụ lục II về thông điệp trao đổi dữ liệu ban hành kèm theo quyết định 418/QĐ-TCHQ ngày 21/3/2011.
Điều 3. Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan; Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu; các Cục trưởng Cục Hải quan tỉnh, thành phố chịu trách nhiệm hướng dẫn và tổ chức thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
QUY CHẾ
TRAO ĐỔI THÔNG TIN THU NỘP THUẾ, TIỀN CHẬM NỘP, TIỀN PHẠT, CÁC KHOẢN THU KHÁC CỦA NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC VÀ BẢO LÃNH THUẾ LIÊN QUAN ĐẾN HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU TẠI CỔNG THANH TOÁN ĐIỆN TỬ CỦA TỔNG CỤC HẢI QUAN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2924/QĐ-TCHQ ngày 03 tháng 10 năm 2014 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan)
Chương 1.
QUY ĐỊNH CHUNG
Điều 1. Đối tượng và phạm vi áp dụng
1. Quy chế này quy định về các hoạt động kết nối, khai thác, trao đổi, quản lý và sử dụng hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan phục vụ thu nộp thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt, các khoản thu khác của ngân sách nhà nước và bảo lãnh thuế liên quan đến hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu (sau đây gọi tắt là thu nộp thuế) bằng phương thức điện tử.
2. Các định dạng thông điệp dữ liệu điện tử, bảng mã chuẩn và các quy định bảo đảm an ninh, an toàn ban hành kèm theo Quy chế này được áp dụng đối với hệ thống thông tin của cơ quan hải quan, và là cơ sở để các hệ thống thông tin khác khi tham gia kết nối, trao đổi thông tin với hệ thống thông tin của cơ quan hải quan.
Điều 2. Giải thích các thuật ngữ và khái niệm
1. Thu nộp thuế qua tổ chức tín dụng bằng phương thức điện tử là quá trình xử lý các giao dịch chuyển tiền từ tài khoản của người nộp thuế (sau đây viết tắt là NNT) vào tài khoản của cơ quan hải quan tại Kho bạc nhà nước (sau đây viết tắt là KBNN) bằng các lệnh chuyển tiền điện tử thực hiện thành công và được lưu giữ tại cơ sở dữ liệu trong hệ thống thông tin của cơ quan hải quan.
2. Hệ thống thông tin của cơ quan hải quan phục vụ thu nộp thuế bằng phương thức điện tử gồm: Cổng thanh toán điện tử phục vụ kết nối, xử lý thông tin đặt tại Trung tâm xử lý dữ liệu của Tổng cục Hải quan (sau đây gọi là Cổng thanh toán điện tử của hải quan) và hệ thống kế toán thuế tập trung của Tổng cục Hải quan.
3. Các loại thông điệp dữ liệu được hệ thống thông tin của cơ quan hải quan sử dụng trong kết nối, trao đổi, xử lý thông tin từ các hệ thống thông tin của các tổ chức tín dụng, gồm:
- Thông điệp truy vấn số thuế phải thu (M11).
- Thông điệp trả lời số thuế phải thu (M12).
- Thông điệp xác nhận nộp thuế bằng VNĐ của tổ chức tín dụng (M21).
- Thông điệp xác nhận nộp thuế của cơ quan hải quan (M22).
- Thông điệp xác nhận nộp thuế bằng ngoại tệ của tổ chức tín dụng (M23).
- Thông điệp đề nghị hủy xác nhận nộp thuế của tổ chức tín dụng (M31).
- Thông điệp xác nhận đề nghị hủy nộp thuế của cơ quan hải quan (M32).
- Thông điệp đối chiếu dữ liệu giao dịch bằng VNĐ thành công của tổ chức tín dụng (M41).
- Thông điệp trả lời nhận đối chiếu dữ liệu giao dịch thành công (M42).
- Thông điệp truy vấn kết quả đối chiếu dữ liệu giao dịch thành công của tổ chức tín dụng (M43).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu dữ liệu giao dịch bằng VNĐ thành công (M44).
- Thông điệp đối chiếu dữ liệu giao dịch bằng ngoại tệ thành công của tổ chức tín dụng (M45).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu dữ liệu giao dịch bằng ngoại tệ thành công (M46).
- Thông điệp đối chiếu dữ liệu giao dịch hủy chứng từ của tổ chức tín dụng (M51).
- Thông điệp trả lời nhận đối chiếu dữ liệu giao dịch hủy chứng từ (M52).
- Thông điệp truy vấn kết quả đối chiếu dữ liệu giao dịch hủy chứng từ của tổ chức tín dụng (M53).
- Thông điệp trả lời đối chiếu dữ liệu giao dịch hủy chứng từ (M54).
- Thông điệp xác nhận bảo lãnh thuế cho tờ khai hải quan của tổ chức tín dụng (M61).
- Thông điệp xác nhận bảo lãnh thuế của cơ quan hải quan (M62).
- Thông điệp xác nhận bảo lãnh thuế cho hóa đơn hoặc vận đơn của tổ chức tín dụng (M63).
- Thông điệp xác nhận bảo lãnh chung cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu của tổ chức tín dụng (M65).
- Thông điệp đề nghị hủy xác nhận bảo lãnh thuế của tổ chức tín dụng (M71).
- Thông điệp xác nhận hủy bảo lãnh thuế của cơ quan hải quan (M72).
- Thông điệp đối chiếu các giao dịch bảo lãnh cho tờ khai hải quan thành công của tổ chức tín dụng (M81).
- Thông điệp xác nhận nhận yêu cầu đối chiếu dữ liệu bảo lãnh thuế thành công của tổ chức tín dụng (M82).
- Thông điệp truy vấn kết quả đối chiếu dữ liệu bảo lãnh thuế thành công của tổ chức tín dụng (M83).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu giao dịch bảo lãnh cho tờ khai Hải quan thành công (M84).
- Thông điệp đối chiếu các giao dịch bảo lãnh cho hóa đơn hoặc vận đơn thành công của tổ chức tín dụng (M85).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu giao dịch bảo lãnh cho hóa đơn hoặc vận đơn thành công (M86).
- Thông điệp đối chiếu các giao dịch bảo lãnh chung cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu thành công của tổ chức tín dụng (M87).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu giao dịch bảo lãnh chung thành công (M88)
- Thông điệp yêu cầu đối chiếu giao dịch hủy bảo lãnh thuế của tổ chức tín dụng (M91).
- Thông điệp xác nhận nhận yêu cầu đối chiếu hủy bảo lãnh thuế (M92).
- Thông điệp truy vấn kết quả đối chiếu dữ liệu hủy bảo lãnh thuế của tổ chức tín dụng (M93).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu hủy bảo lãnh thuế (M94).
- Thông điệp báo lỗi khi trao đổi thông tin của cơ quan hải quan (M02).
4. Định dạng dữ liệu trao đổi thông tin:
Định dạng dữ liệu trao đổi thông tin giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của các tổ chức tín dụng phục vụ thu thuế bằng phương thức điện tử là dữ liệu dạng XML.
XML (eXtensible Markup Language - Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng): là một bộ quy luật về cách chia một tài liệu ra làm nhiều phần, rồi đánh dấu và ráp các phần khác nhau lại để dễ nhận diện.
Thành phần của một thông điệp XML: Là một khối tạo thành thông điệp XML bắt đầu bằng 1 thẻ mở, và kết thúc bằng thẻ đóng cùng tên, theo công thức.
Thuộc tính của 1 thành phần: cung cấp thông tin bổ sung về thành phần đó và luôn được đặt bên trong thẻ của thành phần đó.
Một thông điệp XML trao đổi dữ liệu điện tử hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của các tổ chức tín dụng được gọi là hoàn chỉnh và hợp lệ nếu nó không vi phạm các quy tắc về cú pháp và cấu trúc các thông điệp dữ liệu tại quy định này.
Chương 2.
QUY TRÌNH TRAO ĐỔI THÔNG TIN
Điều 3. Quy trình trao đổi, xử lý thông tin
1. Các bước xử lý thông tin
- Khi người nộp thuế có nhu cầu sử dụng phương thức điện tử để nộp thuế, NNT đến tổ chức tín dụng đã ký thỏa thuận phối hợp thu với TCHQ (sau đây gọi tắt là TCTD), TCTD sẽ gửi thông điệp truy vấn về số thuế phải thu (theo mẫu M11 Phụ lục 02 của Quy chế này) đối với tờ khai xuất nhập khẩu tới cổng thanh toán điện tử của TCHQ;
- Khi nhận được thông điệp truy vấn số thuế phải thu của TCTD, hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan kiểm tra thông điệp vấn tin và kết xuất dữ liệu trả về cho TCTD các thông tin chi tiết về số thuế phải thu đối với tờ khai hải quan được truy vấn (theo mẫu M12 phụ lục 02 của Quy chế này).
- Khi nhận được thông điệp dữ liệu điện tử xác nhận nộp thuế (theo mẫu M21, M23 phụ lục 02 của Quy chế này) hoặc bảo lãnh thuế (theo mẫu M61, M63, M65 phụ lục 02 của Quy chế này) của TCTD, hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan kiểm tra, ghi nhận và gửi lại TCTD thông điệp xác nhận:
+ Khi nhận thông điệp nộp thuế: Chấp nhận hoặc không chấp nhận thông điệp nộp thuế cho cơ quan hải quan (theo mẫu M22 phụ lục 02 ban hành kèm theo Quy chế này - Trường hợp không chấp nhận sẽ có lý do gửi kèm) hoặc thông báo lỗi khi thông điệp vi phạm quy tắc về cú pháp và cấu trúc (theo mẫu M02 phụ lục 02 của Quy chế này).
+ Khi nhận thông điệp bảo lãnh thuế: Chấp nhận hoặc không chấp nhận thông điệp bảo lãnh thuế của TCTD đối với tờ khai hải quan (hoặc hóa đơn, vận đơn hoặc bảo lãnh chung) (theo mẫu M62 phụ lục 02 của Quy chế này) hoặc thông báo lỗi khi thông điệp vi phạm quy tắc về cú pháp và cấu trúc (theo mẫu M02 phụ lục 02 của Quy chế này).
3. Sai sót và xử lý:
3.1. Trình tự xử lý các sai sót khi hủy thông tin số thuế đã thu (hoặc hủy bảo lãnh thuế).
- Sau khi nhận được thông điệp xin hủy xác nhận nộp thuế (theo mẫu M31 phụ lục 02 của Quy chế này) hoặc thông điệp đề nghị hủy xác nhận bảo lãnh thuế của TCTD (theo mẫu M71 phụ lục 02 của Quy chế này), hệ thống thông tin của cơ quan hải quan kiểm tra thông điệp, ghi nhận thông tin xử lý và trả về cho TCTD thông điệp xác nhận:
+ Khi nhận thông điệp xin hủy chứng từ nộp thuế của TCTD: Cơ quan hải quan chấp nhận hủy hoặc không chấp nhận hủy thông điệp nộp thuế (theo mẫu M32 phụ lục 02 của Quy chế này).
+ Khi nhận thông điệp xin hủy bảo lãnh thuế của TCTD: Cơ quan hải quan chấp nhận hủy thông điệp bảo lãnh thuế hoặc không chấp nhận hủy thông điệp bảo lãnh thuế (theo mẫu M72 phụ lục 02 của Quy chế này).
3.2. Trách nhiệm xử lý một số trường hợp chấp nhận và không chấp nhận hủy thông tin: Thực hiện theo quy định hiện hành tại Thông tư 126/2014/TT-BTC ngày 28/8/2014, các văn bản hướng dẫn thực hiện Thông tư 126/2014/TT-BTC ngày 28/8/2014 và các cam kết tại Thỏa thuận hợp tác giữa TCHQ và TCTD.
Điều 4. Thời gian và quy trình đối chiếu thông tin
Hàng ngày, Cổng thanh toán điện tử của hải quan thực hiện đối chiếu tự động các thông điệp dữ liệu trên cơ sở các yêu cầu đối chiếu số liệu được gửi tới từ TCTD (các thông điệp M41, M45, M51, M81, M85, M87, M91 phụ lục 02 của Quy chế này). Kết quả đối chiếu dữ liệu sẽ được trả về cho hệ thống của TCTD sau khi có kết quả đối chiếu và có yêu cầu lấy kết quả đối chiếu từ TCTD (kết quả đối chiếu theo các mẫu thông điệp M44, M46, M54, M84, M86, M88, M94 phụ lục 02 của Quy chế này).
Nguyên tắc, trình tự, thời gian đối chiếu thông tin giữa TCHQ và các TCTD được thực hiện theo quy định tại Điều 11 Thông tư 126/2014/TT-BTC ngày 28/8/2014.
Trong trường hợp đối chiếu dữ liệu có sự sai lệch thông tin giữa TCHQ và TCTD thực hiện theo quy định tại Điều 11 Thông tư 126/2014/TT-BTC ngày 28/8/2014, các văn bản hướng dẫn thực hiện Thông tư 126/2014/TT-BTC và thỏa thuận hợp tác giữa TCHQ và TCTD.
Chương 3.
HỆ THỐNG THÔNG TIN
Điều 5. Điều kiện kết nối, trao đổi thông tin
Việc kết nối, trao đổi thông tin giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của các TCTD tuân theo quy định tại Điều 5 Thông tư 126/2014/TT-BTC ngày 28/8/2014.
Điều 6. Dừng kết nối, trao đổi thông tin
Cơ quan Hải quan sẽ dừng kết nối, trao đổi thông tin trên Cổng thanh toán điện tử với TCTD khi TCTD vi phạm quy định về thời gian chuyển tiền (quy định tại Điều 11 Thông tư 126/2014/TT-BTC ngày 28/8/2014).
Trường hợp TCTD chủ động đề nghị dừng kết nối trao đổi thông tin với Cổng thanh toán điện tử của hải quan, TCTD có văn bản đề nghị dừng kết nối trao đổi thông tin tới TCHQ (theo mẫu tại phụ lục 01 của Quy chế này).
Điều 7. Thông điệp dữ liệu
1. Các thông điệp dữ liệu trao đổi giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của các TCTD dưới dạng XML. Chuẩn dữ liệu cho các chỉ tiêu thông tin trong thông điệp dữ liệu trao đổi được quy định tại phụ lục 02 của Quy chế này.
2. Các thông điệp dữ liệu trao đổi giữa TCHQ và TCTD phải được ký số theo quy định tại Điều 5 Thông tư 126/2014/TT-BTC ngày 28/8/2014.
3. Thời gian trễ của mỗi giao dịch truyền nhận thông điệp dữ liệu được tham số hóa để có thể điều chỉnh cho phù hợp với yêu cầu giao dịch. Nếu quá thời gian trễ mà không có phản hồi thì thông điệp dữ liệu đó sẽ được hủy và thực hiện gửi lại.
Điều 8. Gửi, nhận lại thông điệp dữ liệu
Thông điệp dữ liệu được gửi, nhận lại trong các trường hợp:
- Do sự cố kỹ thuật hoặc lần gửi, nhận trước chưa thành công;
- Gửi lại theo yêu cầu của bên nhận (được xác nhận bằng thông điệp có chữ ký số của người có thẩm quyền). Ghi nhật ký các thông điệp dữ liệu.
Quá trình xử lý các thông điệp dữ liệu được hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan và hệ thống thông tin của các TCTD tự động ghi lại trong cơ sở dữ liệu của TCHQ. Định kỳ, các dữ liệu này được lưu trữ ra các thiết bị lưu trữ (băng từ, SAN, ...) và được bảo quản theo chế độ quy định như đối với việc bảo quản chứng từ điện tử.
Điều 9. Bảo quản, lưu trữ dữ liệu điện tử
Lưu trữ dữ liệu điện tử thu, nộp thuế qua TCTD bằng phương thức điện tử đảm bảo:
1. Tính an toàn bảo mật, toàn vẹn, đầy đủ, không bị thay đổi, sai lệch, kịp thời và hợp pháp của chứng từ điện tử trong suốt thời gian lưu trữ;
2. Lưu trữ đúng và đủ thời hạn đối với từng loại chứng từ theo các quy định của pháp luật.
3. In được ra giấy hoặc tra cứu được khi có yêu cầu.
Điều 10. Giải pháp bảo mật
Giải pháp bảo mật về đường truyền, thông điệp dữ liệu, cặp khóa giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của các TCTD được thực hiện theo các quy định hiện hành về an ninh an toàn thông tin và thỏa thuận hợp tác giữa TCHQ và TCTD.
Chương 4.
TỔ CHỨC THỰC HIỆN
Điều 11. Trách nhiệm của Cục Thuế xuất nhập khẩu
1. Chủ trì, tham mưu trong nghiệp vụ thu, nộp thuế, bảo lãnh thuế qua TCTD bằng phương thức điện tử.
2. Thực hiện kiểm soát, đối chiếu thông tin thu, nộp thuế, bảo lãnh thuế trên Cổng thanh toán điện tử của hải quan với các TCTD hàng ngày. Kịp thời phát hiện, xử lý những sai sót, chênh lệch đảm bảo hạch toán chính xác, an toàn.
Điều 12. Trách nhiệm của Cục công nghệ thông tin và thống kê Hải quan
1. Chủ trì trong xây dựng, nâng cấp, vận hành hệ thống thông tin phục vụ thu nộp thuế, bảo lãnh thuế qua TCTD bằng phương thức điện tử.
2. Trực tiếp đảm bảo kỹ thuật, hoạt động của Cổng thanh toán điện tử triển khai tại TCHQ.
3. Xây dựng, thiết kế, kết xuất dữ liệu theo các biểu mẫu theo đề nghị của Cục Thuế xuất nhập khẩu.
4. Chủ trì hướng dẫn các đơn vị khai thác và sử dụng dữ liệu trên Cổng thanh toán điện tử của hải quan.
Điều 13. Trách nhiệm của các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
1. Tổ chức thực hiện vận hành hệ thống thông tin phục vụ thu nộp thuế qua TCTD bằng phương thức điện tử triển khai tại đơn vị đúng quy định.
2. Đảm bảo tính chính xác, đầy đủ, kịp thời các thông tin đã cung cấp và xử lý trong quá trình trao đổi với hệ thống thông tin của các TCTD.
Điều 14. Xử lý vi phạm
Các công chức hải quan khi thực hiện Quy chế này bị sai phạm tùy theo tính chất sai phạm và hậu quả xảy ra sẽ bị xử lý kỷ luật hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Pháp luật.
Trong quá trình thực hiện có phát sinh vướng mắc, các đơn vị kịp thời phản ánh về TCHQ xem xét, giải quyết./.
PHỤ LỤC 01
VĂN BẢN ĐỀ NGHỊ DỪNG KẾT NỐI THÔNG TIN PHỤC VỤ THU NỘP THUẾ, TIỀN CHẬM NỘP, TIỀN PHẠT, CÁC KHOẢN THU KHÁC CỦA NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC VÀ BẢO LÃNH THUẾ LIÊN QUAN ĐẾN HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU TẠI CỔNG THANH TOAN ĐIỆN TỬ CỦA TỔNG CỤC HẢI QUAN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2924/QĐ-TCHQ ngày 03/10/2014 của Tổng cục Hải quan)
TCTD……. | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: | ……….., Ngày tháng năm ….. |
Kính gửi: Tổng cục Hải quan
..Tên tổ chức tín dụng..
Địa chỉ:
Điện thoại: Fax:
Đề nghị được dừng kết nối thông tin với Cổng thanh toán điện tử của hải quan phục vụ thu nộp thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt, các khoản thu khác của ngân sách nhà nước và bảo lãnh thuế liên quan đến hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu.
Ngày dự kiến dừng kết nối:
Lý do:
| THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
PHỤ LỤC 02
THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2924/QĐ-TCHQ ngày 03/10/2014 của Tổng cục Hải quan)
Phần 1. CẤU TRÚC THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI THÔNG TIN
TÊN THÔNG ĐIỆP
- Thông điệp truy vấn số thuế phải thu (M11).
- Thông điệp trả lời số thuế phải thu (M12).
- Thông điệp xác nhận nộp thuế bằng VNĐ của tổ chức tín dụng (M21).
- Thông điệp xác nhận nộp thuế của cơ quan hải quan (M22).
- Thông điệp xác nhận nộp thuế bằng ngoại tệ của tổ chức tín dụng (M23).
- Thông điệp đề nghị hủy xác nhận nộp thuế của tổ chức tín dụng (M31).
- Thông điệp xác nhận đề nghị hủy nộp thuế của cơ quan hải quan (M32).
- Thông điệp đối chiếu dữ liệu giao dịch bằng VNĐ thành công của tổ chức tín dụng (M41).
- Thông điệp trả lời nhận đối chiếu dữ liệu giao dịch thành công (M42).
- Thông điệp truy vấn kết quả đối chiếu dữ liệu giao dịch thành công của tổ chức tín dụng (M43).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu dữ liệu giao dịch bằng VNĐ thành công (M44).
- Thông điệp đối chiếu dữ liệu giao dịch bằng ngoại tệ thành công của tổ chức tín dụng (M45).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu dữ liệu giao dịch bằng ngoại tệ thành công (M46).
- Thông điệp đối chiếu dữ liệu giao dịch hủy chứng từ của tổ chức tín dụng (M51).
- Thông điệp trả lời nhận đối chiếu dữ liệu giao dịch hủy chứng từ (M52).
- Thông điệp truy vấn kết quả đối chiếu dữ liệu giao dịch hủy chứng từ của tổ chức tín dụng (M53).
- Thông điệp trả lời đối chiếu dữ liệu giao dịch hủy chứng từ (M54).
- Thông điệp xác nhận bảo lãnh thuế cho tờ khai hải quan của tổ chức tín dụng (M61).
- Thông điệp xác nhận bảo lãnh thuế của cơ quan hải quan (M62).
- Thông điệp xác nhận bảo lãnh thuế cho hóa đơn hoặc vận đơn của tổ chức tín dụng (M63).
- Thông điệp xác nhận bảo lãnh chung cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu của tổ chức tín dụng (M65).
- Thông điệp đề nghị hủy xác nhận bảo lãnh thuế của tổ chức tín dụng (M71).
- Thông điệp xác nhận hủy bảo lãnh thuế của cơ quan hải quan (M72).
- Thông điệp đối chiếu các giao dịch bảo lãnh cho tờ khai hải quan thành công của tổ chức tín dụng (M81).
- Thông điệp xác nhận nhận yêu cầu đối chiếu dữ liệu bảo lãnh thuế thành công của tổ chức tín dụng (M82).
- Thông điệp truy vấn kết quả đối chiếu dữ liệu bảo lãnh thuế thành công của tổ chức tín dụng (M83).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu giao dịch bảo lãnh cho tờ khai hải quan thành công (M84).
- Thông điệp đối chiếu các giao dịch bảo lãnh cho hóa đơn hoặc vận đơn thành công của tổ chức tín dụng (M85).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu giao dịch bảo lãnh cho hóa đơn hoặc vận đơn thành công (M86).
- Thông điệp đối chiếu các giao dịch bảo lãnh chung cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu thành công của tổ chức tín dụng (M87).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu giao dịch bảo lãnh chung thành công (M88).
- Thông điệp yêu cầu đối chiếu giao dịch hủy bảo lãnh thuế của tổ chức tín dụng (M91).
- Thông điệp xác nhận nhận yêu cầu đối chiếu hủy bảo lãnh thuế (M92).
- Thông điệp truy vấn kết quả đối chiếu dữ liệu hủy bảo lãnh thuế của tổ chức tín dụng (M93).
- Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu hủy bảo lãnh thuế (M94).
- Thông điệp báo lỗi khi trao đổi thông tin của cơ quan hải quan (M02).
Phần 2. CẤU TRÚC THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI THÔNG TIN
Phần 3. CHUẨN DỮ LIỆU CHO CÁC CHỈ TIÊU THÔNG TIN TRONG THÔNG ĐIỆP TRAO ĐỔI THÔNG TIN
Thông điệp truy vấn số thuế phải thu (M11)
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (11) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 |
| Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_lD | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị (Mã Số Thuế) |
12 |
| Nam_DK | 3 | Number | 4 |
| Năm đăng ký |
13 |
| So_TK | 3 | Varchar | 15 |
| Số tờ khai, số QĐ phạt |
14 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
15 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp trả lời số thuế phải thu (M12) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (12) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Thông điệp trả lời thông tin số thuế phải thu |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh: mm: ss |
9 |
| Transaction_lD | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 | Item |
| 3 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
13 |
| Ma_Cuc | 4 | Varchar | 2 | x | Mã Cục Hải quan |
14 |
| Ten_Cuc | 4 | Varchar | 255 | x | Tên Cục Hải quan |
15 |
| Ma_HQ_PH | 4 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan phát hành chứng từ |
16 |
| Ma_HQ_CQT | 4 | Varchar | 7 | x | Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
17 |
| Ten_HQ_PH | 4 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị hải quan phát hành chứng từ |
18 |
| Ma_DV | 4 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
19 |
| Ma_Chuong | 4 | Number | 3 |
| Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
20 |
| Ten_DV | 4 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
21 |
| Ma_HQ | 4 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai |
22 |
| Ten_HQ | 4 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai |
23 |
| Ma_LH | 4 | Varchar | 5 | x | Mã loại hình XNK |
24 |
| Ten_LH | 4 | Varchar | 255 | x | Tên loại hình XNK |
25 |
| Nam_DK | 4 | Number | 4 | x | Năm đăng ký của tờ khai |
26 |
| So_TK | 4 | Varchar | 15 | x | Số tờ khai hoặc quyết định xử phạt vi phạm hành chính |
27 |
| Ma_NTK | 4 | Number | 1 | x | Mã nhóm tài khoản |
28 |
| Ten_NTK | 4 | Varchar | 35 | x | Tên nhóm tài khoản |
29 |
| Ma_LT | 4 | Number | 1 | x | Mã loại tiền |
30 |
| Ma_HTVCHH | 4 | Number | 1 | x | Mã Hình thức vận chuyển hàng hóa |
31 |
| Ten_HTVCHH | 4 | Varchar | 35 | x | Hình thức vận chuyển hàng hóa |
32 |
| Ngay_DK | 4 | Date | 10 | x | Ngày đăng ký tờ khai. |
33 |
| Ma_KB | 4 | Varchar | 5 | x | Mã kho bạc |
34 |
| Ten_KB | 4 | Varchar | 255 | x | Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
35 |
| TKKB | 4 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc |
36 |
| TTNo | 4 | Number | 1 | x | Trạng thái nợ |
37 |
| Ten_TTN_VT | 4 | Varchar | 2 | x | Tên trạng thái nợ viết tắt |
38 |
| Ten_TTN | 4 | Varchar | 255 | x | Tên trạng thái nợ |
39 |
| TTNo_CT | 4 | Number | 2 | x | Trạng thái nợ chi tiết |
40 |
| Khoan_XK | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế xuất khẩu |
41 |
| TieuMuc_XK | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế xuất khẩu |
42 |
| DuNo_XK | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế xuất khẩu |
43 |
| Khoan_NK | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế nhập khẩu |
44 |
| TieuMuc_NK | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế nhập khẩu |
45 |
| DuNo_NK | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế nhập khẩu |
46 |
| Khoan_VA | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế VAT |
47 |
| TieuMuc_VA | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế VAT |
48 |
| DuNo_VA | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế VAT |
49 |
| Khoan_TD | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
50 |
| TieuMuc_TD | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
51 |
| DuNo_TD | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
52 |
| Khoan_TV | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
53 |
| TieuMuc_TV | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
54 |
| DuNo_TV | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
55 |
| Khoan_MT | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế môi trường |
56 |
| TieuMuc_MT | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế môi trường |
57 |
| DuNo_MT | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế môi trường |
58 |
| Khoan_KH | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế khác |
59 |
| TieuMuc_KH | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế khác |
60 |
| DuNo_KH | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế khác |
61 |
| DuNo_TO | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ tổng cộng |
62 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
63 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
64 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
65 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
66 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp xác nhận nộp thuế bằng VNĐ của tổ chức tín dụng (M21) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (21) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_NH_PH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
12 |
| Ten_NH_PH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
13 |
| Ma_NH_TH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng |
14 |
| Ten_NH_TH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng |
15 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
16 |
| Ma_Chuong | 3 | Number | 3 | x | Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
17 |
| Ten_DV | 3 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
18 |
| Ma_HQ_PH | 3 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan phát hành chứng từ |
19 |
| Ma_HQ_CQT | 3 | Varchar | 7 | x | Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
20 |
| Ma_HQ | 3 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai |
21 |
| Ma_LH | 3 | Varchar | 5 | x | Mã loại hình XNK |
22 |
| So_TK | 3 | Varchar |
| x | Số tờ khai hoặc quyết định xử phạt vi phạm hành chính |
23 |
| Ngay_DK | 3 | Date | 10 | x | Năm đăng ký của tờ khai |
24 |
| Ma_LT | 3 | Number | 2 | x | Mã loại tiền |
25 |
| Ma_NTK | 3 | Number | 1 | x | Mã nhóm tài khoản |
28 |
| Loai_CT | 3 | Number | 2 | x | Loại chứng từ |
26 |
| KyHieu_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
27 |
| So_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
29 |
| TTButToan | 3 | Number | 3 | x | Thứ tự bút toán (giá trị lớn nhất 127) |
30 |
| Ma_KB | 3 | Varchar | 5 | x | Mã kho bạc |
31 |
| Ten_KB | 3 | Varchar | 255 | x | Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
32 |
| TKKB | 3 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc |
33 |
| TKKB_CT | 3 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc chuyển tiền (do người nộp thuế cung cấp) |
34 |
| Ngay_BN | 3 | Date | 10 | x | Ngày báo nợ |
35 |
| Ngay_BC | 3 | Date | 10 | x | Ngày báo có |
36 |
| Ngay_CT | 3 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ |
37 |
| DienGiai | 3 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
38 |
| Khoan_XK | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế xuất khẩu |
39 |
| TieuMuc_XK | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế xuất khẩu |
40 |
| DuNo_XK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế xuất khẩu |
41 |
| Khoan_NK | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế nhập khẩu |
42 |
| TieuMuc_NK | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế nhập khẩu |
43 |
| DuNo_NK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế nhập khẩu |
44 |
| Khoan_VA | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế VAT |
45 |
| TieuMuc_VA | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế VAT |
46 |
| DuNo_VA | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế VAT |
47 |
| Khoan_TD | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
48 |
| TieuMuc_TD | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
49 |
| DuNo_TD | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
50 |
| Khoan_TV | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
51 |
| TieuMuc_TV | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
52 |
| DuNo_TV | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
53 |
| Khoan_MT | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế môi trường |
54 |
| TieuMuc_MT | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế môi trường |
55 |
| DuNo_MT | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế môi trường |
56 |
| Khoan_KH | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế khác |
57 |
| TieuMuc_KH | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế khác |
58 |
| DuNo_KH | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế khác |
59 |
| DuNo_TO | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ tổng cộng |
60 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
61 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp xác nhận nộp thuế của cơ quan hải quan (M22) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (22) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Thông điệp trả lời thông tin số thuế phải thu |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| So_TN_CT | 3 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
13 |
| Ngay_TN_CT | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
14 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
15 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
16 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
17 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
18 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp xác nhận nộp thuế của tổ chức tín dụng bằng ngoại tệ (M23) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã ngân hàng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên ngân hàng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (23) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 |
| Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_NH_PH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
12 |
| Ten_NH_PH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
13 |
| Ma_NH_TH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng |
14 |
| Ten_NH_TH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng |
15 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
16 |
| Ma_Chuong | 3 | Number | 3 | x | Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
17 |
| Ten_DV | 3 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
18 |
| Ma_HQ_PH | 3 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan phát hành chứng từ |
19 |
| Ma_HQ_CQT | 3 | Varchar | 7 | x | Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
20 |
| Ma_HQ | 3 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai |
21 |
| Ma_LH | 3 | Varchar | 5 | x | Mã loại hình XNK |
22 |
| So_TK | 3 | Varchar | 15 | x | Số tờ khai hoặc quyết định xử phạt vi phạm hành chính |
23 |
| Ngay_DK | 3 | Date | 10 | x | Năm đăng ký của tờ khai |
24 |
| Ma_LT | 3 | Number | 2 | x | Mã loại tiền |
25 |
| Ma_NTK | 3 | Number | 1 | x | Mã nhóm tài khoản |
26 |
| Loai_CT | 3 | Number | 2 | x | Loại Chứng từ |
27 |
| KyHieu_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
28 |
| So_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
29 |
| TTButToan | 3 | Number | 3 | x | Thứ tự bút toán (giá trị lớn nhất 127) |
30 |
| Ma_KB | 3 | Varchar | 5 | x | Mã kho bạc |
31 |
| Ten_KB | 3 | Varchar | 255 | x | Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
32 |
| TKKB | 3 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc |
33 |
| TKKB_CT | 3 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc chuyển tiền (do người nộp thuế cung cấp) |
34 |
| Ngay_BN | 3 | Date | 10 | x | Ngày báo nợ |
35 |
| Ngay_BC | 3 | Date | 10 | x | Ngày báo có |
36 |
| Ngay_CT | 3 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ |
37 |
| Ma_NT | 3 | Varchar | 3 | x | Mã nguyên tệ (danh mục) |
38 |
| Ty_Gia | 3 | Number | 20.4 | x | Tỷ giá nguyên tệ |
39 |
| DienGiai | 3 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
40 |
| Khoan_XK | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế xuất khẩu |
41 |
| TieuMuc_XK | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế xuất khẩu |
42 |
| DuNo_NT_XK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế xuất khẩu bằng nguyên tệ |
43 |
| DuNo_XK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế xuất khẩu |
44 |
| Khoan_NK | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế nhập khẩu |
45 |
| TieuMuc_NK | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế nhập khẩu |
46 |
| DuNo_NT_NK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế nhập khẩu bằng nguyên tệ |
47 |
| DuNo_NK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế nhập khẩu |
48 |
| Khoan_VA | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế VAT |
49 |
| TieuMuc_VA | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế VAT |
50 |
| DuNo_NT_VA | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế VAT bằng nguyên tệ |
51 |
| DuNo_VA | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế VAT |
52 |
| Khoan_TD | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
53 |
| TieuMuc_TD | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
54 |
| DuNo_NT_TD | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tiêu thụ đặc biệt bằng nguyên tệ |
55 |
| DuNo_TD | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
56 |
| Khoan_TV | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
57 |
| TieuMuc_TV | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
58 |
| DuNo_NT_TV | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tự vệ chống bán phá giá bằng nguyên tệ |
59 |
| DuNo_TV | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
60 |
| Khoan_MT | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế môi trường |
61 |
| TieuMuc_MT | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế môi trường |
62 |
| DuNo_NT_MT | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế môi trường bằng nguyên tệ |
63 |
| DuNo_MT | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế môi trường |
64 |
| Khoan_KH | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế khác |
65 |
| TieuMuc_KH | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế khác |
66 |
| DuNo_NT_KH | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế khác bằng nguyên tệ |
67 |
| DuNo_KH | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế khác |
68 |
| DuNo_NT_TO | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ tổng cộng bằng nguyên tệ |
69 |
| DuNo_TO | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ tổng cộng bằng VNĐ |
70 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
71 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp đề nghị hủy xác nhận nộp thuế của tổ chức tín dụng (M31) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (31) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 |
| Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_lD | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| So_TN_CT_YCH | 3 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận của giấy nộp tiền yêu cầu hủy số ngày do cơ quan HQ cấp trong thông điệp M22 |
17 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
18 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp xác nhận hủy nộp thuế của cơ quan hải quan (M32) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (32) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Thông điệp trả lời thông tin số thuế phải thu |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_lD | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| So_TN_CT | 3 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp khi tiếp nhận yêu cầu hủy |
13 |
| Ngay_TN_CT | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
14 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
15 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
16 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
17 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
18 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp đối chiếu dữ liệu giao dịch nộp thuế bằng VNĐ thành công của tổ chức tín dụng (M41) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (41) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_NH_DC | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng đối chiếu (Mã hội sở chính) |
12 |
| Ngay_DC | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày đối chiếu |
13 | Transaction |
| 3 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
14 |
| Transaction_ID | 4 | Varchar | 40 |
| Mã giao dịch |
15 |
| So_TN_CT | 4 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
16 |
| Ngay_TN_CT | 4 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
17 |
| Ma_NH_PH | 4 | Varchar | 11 | x | Mã NH phát hành chứng từ |
18 |
| Ten_NH_PH | 4 | Varchar | 255 | x | Tên NH phát hành chứng từ |
19 |
| Ma_NH_TH | 4 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng |
20 |
| Ten_NH_TH | 4 | Varchar | 255 | x | Tên Tổ chức tín dụng thụ hưởng |
21 |
| Ma_DV | 4 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
22 |
| Ma_Chuong | 4 | Number | 3 | x | Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
23 |
| Ten_DV | 4 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
24 |
| Ma_HQ_PH | 4 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan phát hành chứng từ |
25 |
| Ma_HQ_CQT | 4 | Varchar | 7 | x | Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
26 |
| Ma_HQ | 4 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai |
27 |
| Ma_LH | 4 | Varchar | 5 | x | Mã loại hình XNK |
28 |
| So_TK | 4 | Varchar |
| x | Số tờ khai hoặc quyết định xử phạt vi phạm hành chính |
29 |
| Ngay_DK | 4 | Date | 10 | x | Năm đăng ký của tờ khai |
30 |
| Ma_LT | 4 | Number | 2 | x | Mã loại tiền |
31 |
| Ma_NTK | 4 | Number | 1 | x | Mã nhóm tài khoản |
34 |
| Loai_CT | 4 | Number | 2 | x | Loại Chứng từ |
32 |
| KyHieu_CT | 4 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
33 |
| So_CT | 4 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
35 |
| TTButToan | 4 | Number | 3 | x | Thứ tự bút toán (giá trị lớn nhất 127) |
36 |
| Ma_KB | 4 | Varchar | 5 | x | Mã kho bạc |
37 |
| Ten_KB | 4 | Varchar | 255 | x | Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
38 |
| TKKB | 4 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc |
39 |
| TKKB_CT | 4 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc chuyển tiền (do người nộp thuế cung cấp) |
40 |
| Ngay_BN | 4 | Date | 10 | x | Ngày báo nợ |
41 |
| Ngay_BC | 4 | Date | 10 | x | Ngày báo có |
42 |
| Ngay_CT | 4 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ |
43 |
| DienGiai | 4 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
44 |
| Khoan_XK | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế xuất khẩu |
45 |
| TieuMuc_XK | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế xuất khẩu |
46 |
| DuNo_XK | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế xuất khẩu |
47 |
| Khoan_NK | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế nhập khẩu |
48 |
| TieuMuc_NK | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế nhập khẩu |
49 |
| DuNo_NK | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế nhập khẩu |
50 |
| Khoan_VA | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế VAT |
51 |
| TieuMuc_VA | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế VAT |
52 |
| DuNo_VA | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế VAT |
53 |
| Khoan_TD | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
54 |
| TieuMuc_TD | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
55 |
| DuNo_TD | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
56 |
| Khoan_TV | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
57 |
| TieuMuc_TV | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
58 |
| DuNo_TV | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
59 |
| Khoan_MT | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế môi trường |
60 |
| TieuMuc_MT | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế môi trường |
61 |
| DuNo_MT | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế môi trường |
62 |
| Khoan_KH | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế khác |
63 |
| TieuMuc_KH | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế khác |
64 |
| DuNo_KH | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế khác |
65 |
| DuNo_TO | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ tổng cộng |
66 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
67 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp xác nhận thông điệp yêu cầu đối chiếu nộp thuế của cơ quan hải quan (M42) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (42) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Thông điệp trả lời thông tin số thuế phải thu |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_lD | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp |
11 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
13 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
14 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
15 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp truy vấn kết quả đối chiếu dữ liệu giao dịch thành công của tổ chức tín dụng (M43) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (43) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_lD | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch cần lấy kết quả đối chiếu |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| Ma_NH_DC | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng đối chiếu (Mã hội sở chính) |
13 |
| Ngay_DC | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày đối chiếu |
14 |
| Loai_TT_DC | 3 | Varchar | 3 | x | Loại thông điệp thanh toán cần đối chiếu |
15 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
16 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu dữ liệu giao dịch bằng VNĐ thành công (M44) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (44) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh: mm: ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 | Transaction |
| 3 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
13 |
| Transaction_ID | 4 | Varchar | 40 |
|
|
14 |
| So_TN_CT | 4 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
15 |
| Ngay_TN_CT | 4 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
16 |
| Ma_NH_PH | 4 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
17 |
| Ten_NH_PH | 4 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
18 |
| Ma_NH_TH | 4 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng |
19 |
| Ten_NH_TH | 4 | Varchar | 255 | x | Tên Tổ chức tín dụng thụ hưởng |
20 |
| Ma_DV | 4 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
21 |
| Ma_Chuong | 4 | Number | 3 | x | Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
22 |
| Ten_DV | 4 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
23 |
| Ma_HQ_PH | 4 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan phát hành chứng từ |
24 |
| Ma_HQ_CQT | 4 | Varchar | 7 | x | Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
25 |
| Ma_HQ | 4 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai |
26 |
| Ma_LH | 4 | Varchar | 5 | x | Mã loại hình XNK |
27 |
| So_TK | 4 | Varchar |
| x | Số tờ khai hoặc quyết định xử phạt vi phạm hành chính |
28 |
| Ngay_DK | 4 | Date | 10 | x | Năm đăng ký của tờ khai |
29 |
| Ma_LT | 4 | Number | 2 | x | Mã loại tiền |
30 |
| Ma_NTK | 4 | Number | 1 | x | Mã nhóm tài khoản |
31 |
| KyHieu_CT | 4 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
32 |
| So_CT | 4 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
33 |
| Loai_CT | 4 | Number | 2 | x | Loại Chứng từ |
34 |
| TTButToan | 4 | Number | 3 | x | Thứ tự bút toán (giá trị lớn nhất 127) |
35 |
| Ma_KB | 4 | Varchar | 5 | x | Mã kho bạc |
36 |
| Ten_KB | 4 | Varchar | 255 | x | Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
37 |
| TKKB | 4 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc |
38 |
| TKKB_CT | 4 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc chuyển tiền (do người nộp thuế cung cấp) |
39 |
| Ngay_BN | 4 | Date | 10 | x | Ngày báo nợ |
40 |
| Ngay_BC | 4 | Date | 10 | x | Ngày báo có |
41 |
| Ngay_CT | 4 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ |
42 |
| DienGiai | 4 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
43 |
| Khoan_XK | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế xuất khẩu |
44 |
| TieuMuc_XK | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế xuất khẩu |
45 |
| DuNo_XK | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế xuất khẩu |
46 |
| Khoan_NK | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế nhập khẩu |
47 |
| TieuMuc_NK | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế nhập khẩu |
48 |
| DuNo_NK | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế nhập khẩu |
49 |
| Khoan_VA | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế VAT |
50 |
| TieuMuc_VA | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế VAT |
51 |
| DuNo_VA | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế VAT |
52 |
| Khoan_TD | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
53 |
| TieuMuc_TD | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
54 |
| DuNo_TD | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
55 |
| Khoan_TV | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
56 |
| TieuMuc_TV | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
57 |
| DuNo_TV | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
58 |
| Khoan_MT | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế môi trường |
59 |
| TieuMuc_MT | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế môi trường |
60 |
| DuNo_MT | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế môi trường |
61 |
| Khoan_KH | 4 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế khác |
62 |
| TieuMuc_KH | 4 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế khác |
63 |
| DuNo_KH | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế khác |
64 |
| DuNo_TO | 4 | Number | 20,4 | x | Dư nợ tổng cộng |
65 |
| KQ_DC | 4 | Varchar | 255 | x | Kết quả đối chiếu của chứng từ này - khớp/không khớp |
66 | Error |
|
|
|
|
|
|
67 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
68 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
69 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
70 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp đối chiếu dữ liệu giao dịch nộp thuế thành công đối với ngoại tệ (M45) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã ngân hàng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên ngân hàng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (45) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_NH_DC | 3 | Varchar | 11 | x | Mã ngân hàng đối chiếu (Mã hội sở chính) |
12 |
| Ngay_DC | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày đối chiếu |
13 | Transaction |
| 3 |
|
|
|
|
14 |
| Transaction_ID | 4 | Varchar | 40 |
| Mã giao dịch |
15 |
| So_TN_CT | 4 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
16 |
| Ngay_TN_CT | 4 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
17 |
| Ma_NH_PH | 4 | Varchar | 11 | x | Mã NH phát hành chứng từ |
18 |
| Ten_NH_PH | 4 | Varchar | 255 | x | Tên NH phát hành chứng từ |
19 |
| Ma_NH_TH | 4 | Varchar | 11 | x | Mã ngân hàng thụ hưởng |
20 |
| Ten_NH_TH | 4 | Varchar | 255 | x | Tên Ngân hàng thụ hưởng |
21 |
| Ma_DV | 4 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
22 |
| Ma_Chuong | 4 | Number | 3 | x | Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
23 |
| Ten_DV | 4 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
24 |
| Ma_HQ_PH | 4 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan phát hành chứng từ |
25 |
| Ma_HQ_CQT | 4 | Varchar | 7 | x | Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
26 |
| Ma_HQ | 4 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai |
27 |
| Ma_LH | 4 | Varchar | 5 | x | Mã loại hình XNK |
28 |
| So_TK | 4 | Varchar |
| x | Số tờ khai hoặc quyết định xử phạt vi phạm hành chính |
29 |
| Ngay_DK | 4 | Date | 10 | x | Năm đăng ký của tờ khai |
30 |
| Ma_LT | 4 | Number | 2 | x | Mã loại tiền |
31 |
| Ma_NTK | 4 | Number | 1 | x | Mã nhóm tài khoản |
32 |
| Loai_CT | 4 | Number | 2 | x | Loại Chứng từ |
33 |
| KyHieu_CT | 4 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
34 |
| So_CT | 4 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
35 |
| TTButToan | 4 | Number | 3 | x | Thứ tự bút toán (giá trị lớn nhất 127) |
36 |
| Ma_KB | 4 | Varchar | 5 | x | Mã kho bạc |
37 |
| Ten_KB | 4 | Varchar | 255 | x | Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
38 |
| TKKB | 4 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc |
39 |
| TKKB_CT | 4 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc chuyển tiền (do người nộp thuế cung cấp) |
40 |
| Ngay_BN | 4 | Date | 10 | x | Ngày báo nợ |
41 |
| Ngay_BC | 4 | Date | 10 | x | Ngày báo có |
42 |
| Ngay_CT | 3 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ |
43 |
| Ma_NT | 3 | Varchar | 3 | x | Mã nguyên tệ (danh mục) |
44 |
| Ty_Gia | 3 | Number | 20,4 | x | Tỷ giá nguyên tệ |
45 |
| DienGiai | 3 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
46 |
| Khoan_XK | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế xuất khẩu |
47 |
| TieuMuc_XK | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế xuất khẩu |
48 |
| DuNo_NT_XK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế xuất khẩu bằng nguyên tệ |
49 |
| DuNo_XK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế xuất khẩu |
50 |
| Khoan_NK | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế nhập khẩu |
51 |
| TieuMuc_NK | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế nhập khẩu |
52 |
| DuNo_NT_NK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế nhập khẩu bằng nguyên tệ |
53 |
| DuNo_NK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế nhập khẩu |
54 |
| Khoan_VA | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế VAT |
55 |
| TieuMuc_VA | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế VAT |
56 |
| DuNo_NT_VA | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế VAT bằng nguyên tệ |
57 |
| DuNo_VA | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế VAT |
58 |
| Khoan_TD | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
59 |
| TieuMuc_TD | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
60 |
| DuNo_NT_TD | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tiêu thụ đặc biệt bằng nguyên tệ |
61 |
| DuNo_TD | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
62 |
| Khoan_TV | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
63 |
| TieuMuc_TV | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
64 |
| DuNo_NT_TV | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tự vệ chống bán phá giá bằng nguyên tệ |
65 |
| DuNo_TV | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
66 |
| Khoan_MT | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế môi trường |
67 |
| TieuMuc_MT | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế môi trường |
68 |
| DuNo_NT_MT | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế môi trường bằng nguyên tệ |
69 |
| DuNo_MT | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế môi trường |
70 |
| Khoan_KH | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế khác |
71 |
| TieuMuc_KH | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế khác |
72 |
| DuNo_NT_KH | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế khác bằng nguyên tệ |
73 |
| DuNo_KH | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế khác |
74 |
| DuNo_NT_TO | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ tổng cộng bằng nguyên tệ |
75 |
| DuNo_TO | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ tổng cộng bằng VNĐ |
76 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
77 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu dữ liệu giao dịch thành công đối với nguyên tệ (M46) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã ngân hàng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên ngân hàng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (46) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp ra |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| Ma_NH_DC | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng đối chiếu (Mã hội sở chính) |
13 |
| Ngay_DC | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày đối chiếu |
14 | Transaction |
| 3 |
|
|
|
|
15 |
| Transaction_lD | 4 | Varchar | 40 |
| Mã giao dịch |
16 |
| So_TN_CT | 4 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
17 |
| Ngay_TN_CT | 4 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
18 |
| Ma_NH_PH | 4 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
19 |
| Ten_NH_PH | 4 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
20 |
| Ma_NH_TH | 4 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng |
21 |
| Ten_NH_TH | 4 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng |
22 |
| Ma_DV | 4 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
23 |
| Ma_Chuong | 4 | Number | 3 | x | Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
24 |
| Ten_DV | 4 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
25 |
| Ma_HQ_PH | 4 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan phát hành chứng từ |
26 |
| Ma_HQ_CQT | 4 | Varchar | 7 | x | Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
27 |
| Ma_HQ | 4 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai |
28 |
| Ma_LH | 4 | Varchar | 5 | x | Mã loại hình XNK |
29 |
| So_TK | 4 | Varchar |
| x | Số tờ khai hoặc quyết định xử phạt vi phạm hành chính |
30 |
| Ngay_DK | 4 | Date | 10 | x | Năm đăng ký của tờ khai |
31 |
| Ma_LT | 4 | Number | 2 | x | Mã loại tiền |
32 |
| Ma_NTK | 4 | Number | 1 | x | Mã nhóm tài khoản |
33 |
| Loai_CT | 4 | Number | 2 | x | Loại Chứng từ |
34 |
| KyHieu_CT | 4 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
35 |
| So_CT | 4 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
36 |
| TTButToan | 4 | Number | 3 | x | Thứ tự bút toán (giá trị lớn nhất 127) |
37 |
| Ma_KB | 4 | Varchar | 5 | x | Mã kho bạc |
38 |
| Ten_KB | 4 | Varchar | 255 | x | Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
39 |
| TKKB | 4 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc |
40 |
| TKKB_CT | 4 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc chuyển tiền (do người nộp thuế cung cấp) |
41 |
| Ngay_BN | 4 | Date | 10 | x | Ngày báo nợ |
42 |
| Ngay_BC | 4 | Date | 10 | x | Ngày báo có |
43 |
| Ngay_CT | 3 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ |
44 |
| Ma_NT | 3 | Varchar | 3 | x | Mã nguyên tệ (danh mục) |
45 |
| Ty_Gia | 3 | Number | 20,4 | x | Tỷ giá nguyên tệ |
46 |
| DienGiai | 3 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
47 |
| Khoan_XK | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế xuất khẩu |
48 |
| TieuMuc_XK | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế xuất khẩu |
49 |
| DuNo_NT_XK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế xuất khẩu bằng nguyên tệ |
50 |
| DuNo_XK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế xuất khẩu |
51 |
| Khoan_NK | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế nhập khẩu |
52 |
| TieuMuc_NK | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế nhập khẩu |
53 |
| DuNo_NT_NK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế nhập khẩu bằng nguyên tệ |
54 |
| DuNo_NK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế nhập khẩu |
55 |
| Khoan_VA | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế VAT |
56 |
| TieuMuc_VA | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế VAT |
57 |
| DuNo_NT_VA | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế VAT bằng nguyên tệ |
58 |
| DuNo_VA | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế VAT |
59 |
| Khoan_TD | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
60 |
| TieuMuc_TD | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
61 |
| DuNo_NT_TD | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tiêu thụ đặc biệt bằng nguyên tệ |
62 |
| DuNo_TD | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
63 |
| Khoan_TV | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
64 |
| TieuMuc_TV | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
65 |
| DuNo_NT_TV | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tự vệ chống bán phá giá bằng nguyên tệ |
66 |
| DuNo_TV | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
67 |
| Khoan_MT | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế môi trường |
68 |
| TieuMuc_MT | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế môi trường |
69 |
| DuNo_NT_MT | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế môi trường bằng nguyên tệ |
70 |
| DuNo_MT | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế môi trường |
71 |
| Khoan_KH | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế khác |
72 |
| TieuMuc_KH | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế khác |
73 |
| DuNo_NT_KH | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế khác bằng nguyên tệ |
74 |
| DuNo_KH | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế khác |
75 |
| DuNo_NT_TO | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ tổng cộng bằng nguyên tệ |
76 |
| DuNo_TO | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ tổng cộng bằng VNĐ |
77 |
| KQ_DC | 4 | Varchar | 255 | x | Kết quả đối chiếu của chứng từ này - khớp/không khớp |
78 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
79 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp yêu cầu đối chiếu giao dịch hủy chứng từ của tổ chức tín dụng (M51) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (51) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_NH_DC | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng đối chiếu (Mã hội sở chính) |
12 |
| Ngay_DC | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày đối chiếu |
13 | Accept_Transactions |
| 3 |
|
|
|
|
14 | Transaction |
| 4 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
15 |
| Transaction_ID | 5 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
16 |
| So_TN_CT | 5 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
17 |
| Ngay_TN_CT | 5 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
23 | Reject_Transactions |
| 3 |
|
|
|
|
24 | Transaction |
| 4 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
25 |
| Transaction_ID | 5 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
26 |
| So_TN_CT | 5 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
27 |
| Ngay_TN_CT | 5 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
33 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
34 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp trả lời nhận đối chiếu dữ liệu hủy chứng từ (M52) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (52) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do Tổ chức tín dụng cấp |
11 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
13 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
14 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
15 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp truy vấn kết quả đối chiếu dữ liệu hủy chứng từ của tổ chức tín dụng (M53) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (53) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 |
| Request_lD | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch cần lấy kết quả đối chiếu |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| Ma_NH_DC | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng đối chiếu (Mã hội sở chính) |
13 |
| Ngay_DC | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày đối chiếu |
14 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
15 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Error |
Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu dữ liệu hủy chứng từ (M54) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | CUSTOMS |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (54) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Thông điệp trả lời thông tin số thuế phải thu |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do Tổ chức tín dụng cấp |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| Ma_NH_PH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã hội sở chính |
13 |
| Ngay_DC | 3 | datetime | 10 | x | Ngày đối chiếu |
14 | Accept_Transactions |
| 3 |
|
|
|
|
15 | Transaction |
| 4 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
16 |
| Transaction_ID | 5 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
17 |
| So_TN_CT | 5 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
18 |
| Ngay_TN_CT | 5 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
24 |
| KQ_DC | 5 | nvarchar | 255 |
| Kết quả đối chiếu |
25 | Reject_Transactions |
| 3 |
|
|
|
|
26 | Transaction |
| 4 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
27 |
| Transaction_lD | 5 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
28 |
| So_TN_CT | 5 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
29 |
| Ngay_TN_CT | 5 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
35 |
| KQ_DC | 5 | nvarchar | 255 |
| Kết quả đối chiếu |
36 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
37 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
38 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
39 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
40 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp xác nhận bảo lãnh thuế cho tờ khai Hải quan của tổ chức tín dụng (M61) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (61) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_NH_PH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
12 |
| MST_NH_PH | 3 | Varchar | 14 | x | Mã số thuế của tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
13 |
| Ten_NH_PH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
14 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
16 |
| Ten_DV | 3 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
17 |
| Ma_DV_DD | 3 | Varchar | 14 |
| Mã đơn vị đại diện |
18 |
| Ten_DV_DD | 3 | Varchar | 255 |
| Tên đơn vị đại diện |
19 |
| Ma_HQ_PH | 3 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan phát hành chứng từ |
20 |
| Ma_HQ | 3 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai |
21 |
| Ma_LH | 3 | Varchar | 5 | x | Mã loại hình XNK |
22 |
| So_TK | 3 | Varchar | 15 | x | Số tờ khai |
23 |
| Ngay_DK | 3 | Date | 10 | x | Ngày đăng ký của tờ khai |
24 |
| Ma_LT | 3 | Number | 2 | x | Loại tiền được bảo lãnh (thuế XNK) |
25 |
| Loai_CT | 3 | Number | 2 | x | Loại chứng từ |
26 |
| KyHieu_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
27 |
| So_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
28 |
| Ngay_CT | 3 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ - ngày ký |
29 |
| TTButToan | 3 | Number | 3 | x | Thứ tự bút toán (Nhỏ hơn 127) |
30 |
| SNBL | 3 | Number | 3 | x | Số ngày bảo lãnh |
31 |
| Ngay_HL | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày bắt đầu bảo lãnh (hiệu lực) |
32 |
| Ngay_HHL | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày kết thúc bảo lãnh (hết hiệu lực) |
33 |
| SoTien | 3 | Number | 20,4 | x | Số tiền bảo lãnh |
34 |
| DienGiai | 3 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
35 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
46 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp xác nhận bảo lãnh thuế của cơ quan hải quan (M62) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | CUSTOMS |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (64) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_lD | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do Tổ chức tín dụng cấp |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| So_TN_CT | 3 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
13 |
| Ngay_TN_CT | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
14 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
15 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
16 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
17 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
18 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp xác nhận bảo lãnh thuế cho hóa đơn hoặc vận đơn của tổ chức tín dụng (M63) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã ngân hàng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên ngân hàng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (63) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_lD | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_NH_PH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
12 |
| MST_NH_PH | 3 | Varchar | 14 | x | Mã số thuế của tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
13 |
| Ten_NH_PH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
14 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
15 |
| Ten_DV | 3 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
16 |
| Ma_DV_DD | 3 | Varchar | 14 |
| Mã đơn vị đại diện |
17 |
| Ten_DV_DD | 3 | Varchar | 255 |
| Tên đơn vị đại diện |
18 |
| Ma_HQ_KB | 3 | Varchar | 4 | x | Mã đơn vị hải quan dự kiến mở tờ khai |
19 |
| So_HD | 3 | Varchar | 35 |
| Số hóa đơn |
20 |
| Ngay_HD | 3 | Date | 10 |
| Ngày hóa đơn |
21 |
| So_VD_01 | 3 | Varchar | 35 |
| Số vận đơn thứ 01 |
22 |
| Ngay_VD_01 | 3 | Date | 10 |
| Ngày vận đơn thứ 01 |
23 |
| So_VD_02 | 3 | Varchar | 35 |
| Số vận đơn thứ 02 |
24 |
| Ngay_VD_02 | 3 | Date | 10 |
| Ngày vận đơn thứ 02 |
25 |
| So_VD_03 | 3 | Varchar | 35 |
| Số vận đơn thứ 03 |
26 |
| Ngay_VD_03 | 3 | Date | 10 |
| Ngày vận đơn thứ 03 |
27 |
| So_VD_04 | 3 | Varchar | 35 |
| Số vận đơn thứ 04 |
28 |
| Ngay_VD_04 | 3 | Date | 10 |
| Ngày vận đơn thứ 04 |
29 |
| So_VD_05 | 3 | Varchar | 35 |
| Số vận đơn thứ 05 |
30 |
| Ngay_VD_05 | 3 | Date | 10 |
| Ngày vận đơn thứ 05 |
31 |
| Loai_CT | 3 | Number | 2 |
| Loại chứng từ |
32 |
| KyHieu_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
33 |
| So_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
34 |
| Ngay_CT | 3 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ - ngày ký |
35 |
| TTButToan | 3 | Number | 3 | x | Thứ tự bút toán (Nhỏ hơn 127) |
36 |
| SNBL | 3 | Number | 3 | x | Số ngày bảo lãnh |
37 |
| Ngay_HL | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày bắt đầu bảo lãnh (hiệu lực) |
38 |
| Ngay_HHL | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày kết thúc bảo lãnh (hết hiệu lực) |
39 |
| SoTien | 3 | Number | 20,4 | x | Số tiền bảo lãnh |
40 |
| DienGiai | 3 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
41 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
42 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp xác nhận bảo lãnh chung cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu của tổ chức tín dụng (M65) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (65) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_lD | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_NH_PH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
12 |
| MST_NH_PH | 3 | Varchar | 14 | x | Mã số thuế của tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
13 |
| Ten_NH_PH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
14 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
16 |
| Ten_DV | 3 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
17 |
| Ma_DV_DD | 3 | Varchar | 14 |
| Mã đơn vị đại diện |
18 |
| Ten_DV_DD | 3 | Varchar | 255 |
| Tên đơn vị đại diện |
19 |
| Loai_CT | 3 | Number | 2 |
| Loại chứng từ |
20 |
| KyHieu_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
21 |
| So_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
22 |
| Ngay_CT | 3 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ - ngày ký |
23 |
| TTButToan | 3 | Number | 3 | x | Thứ tự bút toán (Nhỏ hơn 127) |
24 |
| Ngay_HL | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày bắt đầu bảo lãnh (hiệu lực) |
25 |
| Ngay_HHL | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày kết thúc bảo lãnh (hết hiệu lực) |
26 |
| SoTien | 3 | Number | 20,4 | x | Số tiền bảo lãnh |
27 |
| DienGiai | 3 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
28 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
29 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp đề nghị hủy xác nhận bảo lãnh thuế của tổ chức tín dụng của tổ chức tín dụng (M71) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (71) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| So_TN_CT_YCH | 3 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận của giấy nộp tiền yêu cầu hủy số ngày do cơ quan HQ cấp trong thông điệp M64 |
18 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
19 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp xác nhận hủy yêu cầu bảo lãnh thuế của cơ quan hải quan (M72) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (72) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| So_TN_CT | 3 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp khi tiếp nhận yêu cầu hủy |
13 |
| Ngay_TN_CT | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
14 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
15 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
16 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
17 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
18 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp đối chiếu các giao dịch bảo lãnh cho tờ khai hải quan thành công của tổ chức tín dụng (M81) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (81) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_NH_DC | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng đối chiếu (Mã hội sở chính) |
12 |
| Ngay_DC | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày đối chiếu |
13 | Transaction |
| 3 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
14 |
| Transaction_ID | 4 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
15 |
| So_TN_CT | 4 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
16 |
| Ngay_TN_CT | 4 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
17 |
| Ma_NH_PH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
18 |
| MST_NH_PH | 3 | Varchar | 14 | x | Mã số thuế của tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
19 |
| Ten_NH_PH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
20 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
22 |
| Ten_DV | 3 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
23 |
| Ma_DV_DD |
| Varchar | 14 | x | Mã đơn vị đại diện |
24 |
| Ten_DV_DD |
| Varchar | 255 | x | Tên đơn vị đại diện |
25 |
| Ma_HQ_PH | 3 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan phát hành chứng từ |
26 |
| Ma_HQ | 3 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai |
27 |
| Ma_LH | 3 | Varchar | 5 | x | Mã loại hình XNK |
28 |
| So_TK | 3 | Varchar | 15 | x | Số tờ khai |
29 |
| Ngay_DK | 3 | Date | 10 | x | Ngày đăng ký của tờ khai |
30 |
| Ma_LT | 3 | Number | 2 | x | Mã loại tiền |
31 |
| Loai_CT | 3 | Number | 2 |
| Loại chứng từ |
32 |
| KyHieu_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
33 |
| So_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
34 |
| Ngay_CT | 3 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ - ngày ký |
35 |
| TTButToan | 3 | Number | 3 | x | Thứ tự bút toán (Nhỏ hơn 127) |
36 |
| SNBL | 3 | Number | 3 | x | Số ngày bảo lãnh |
37 |
| Ngay_HL | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày bắt đầu bảo lãnh (hiệu lực) |
38 |
| Ngay_HHL | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày kết thúc bảo lãnh (hết hiệu lực) |
39 |
| SoTien | 3 | Number | 20,4 | x | Số tiền bảo lãnh |
40 |
| DienGiai | 3 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
45 | Security |
| 3 |
|
|
|
|
46 |
| Signature | 4 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp xác nhận nhận yêu cầu đối chiếu dữ liệu bảo lãnh thuế thành công của tổ chức tín dụng (M82) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (82) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_lD | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do Tổ chức tín dụng cấp |
11 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
13 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
14 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
15 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp truy vấn kết quả đối chiếu dữ liệu bảo lãnh thành công của tổ chức tín dụng (M83) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (83) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch cần lấy kết quả đối chiếu |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| Ma_NH_DC | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng đối chiếu (Mã hội sở chính) |
13 |
| Ngay_DC | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày đối chiếu |
14 |
| Loai_BLDC | 3 | Varchar | 3 | x | Loại bảo lãnh yêu cầu lấy kết quả đối chiếu |
15 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
16 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Error |
Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu giao dịch bảo lãnh cho tờ khai hải quan thành công (M84) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (84) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do Tổ chức tín dụng cấp |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 | Transaction |
| 3 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
13 |
| Transaction_ID | 4 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
14 |
| So_TN_CT | 4 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
15 |
| Ngay_TN_CT | 4 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
16 |
| Ma_NH_PH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã NH phát hành chứng từ |
17 |
| MST_NH_PH | 3 | Varchar | 14 | x | Mã số thuế của NH phát hành chứng từ |
18 |
| Ten_NH_PH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên NH phát hành chứng từ |
19 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
20 |
| Ten_DV | 3 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
21 |
| Ma_DV_DD |
| Varchar | 14 | x | Mã đơn vị đại diện |
22 |
| Ten_DV_DD |
| Varchar | 255 | x | Tên đơn vị đại diện |
23 |
| Ma_HQ_PH | 3 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan phát hành chứng từ |
24 |
| Ma_HQ | 3 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai |
25 |
| Ma_LH | 3 | Varchar | 5 | x | Mã loại hình XNK |
26 |
| So_TK | 3 | Varchar | 15 | x | Số tờ khai |
27 |
| Ngay_DK | 3 | Date | 10 | x | Ngày đăng ký của tờ khai |
28 |
| Ma_LT | 3 | Number | 2 | x | Mã loại tiền |
29 |
| Loai_CT | 3 | Number | 2 |
| Loại chứng từ |
30 |
| KyHieu_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
31 |
| So_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
32 |
| Ngay_CT | 3 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ - ngày ký |
33 |
| TTButToan | 3 | Number | 3 | x | Thứ tự bút toán (Nhỏ hơn 127) |
34 |
| SNBL | 3 | Number | 3 | x | Số ngày bảo lãnh |
35 |
| Ngay_HL | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày bắt đầu bảo lãnh (hiệu lực) |
36 |
| Ngay_HHL | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày kết thúc bảo lãnh (hết hiệu lực) |
37 |
| SoTien | 3 | Number | 20,4 | x | số tiền bảo lãnh |
38 |
| DienGiai | 3 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
44 |
| KQ_DC | 4 | Varchar | 255 | x | Kết quả đối chiếu |
45 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
46 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
47 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
48 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
49 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp đối chiếu các giao dịch bảo lãnh cho hóa đơn hoặc vận đơn thành công (M85) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã ngân hàng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên ngân hàng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (85) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_NH_DC | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng đối chiếu (Mã hội sở chính) |
12 |
| Ngay_DC | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày đối chiếu |
13 | Transaction |
| 3 |
|
|
|
|
14 |
| Transaction_ID | 4 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
15 |
| So_TN_CT | 4 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
16 |
| Ngay_TN_CT | 4 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
17 |
| Ma_NH_PH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
18 |
| MST_NH_PH | 3 | Varchar | 14 | x | Mã số thuế của tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
19 |
| Ten_NH_PH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
20 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
21 |
| Ten_DV | 3 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
22 |
| Ma_DV_DD |
| Varchar | 14 | x | Mã đơn vị đại diện |
23 |
| Ten_DV_DD |
| Varchar | 255 | x | Tên đơn vị đại diện |
24 |
| Ma_HQ_CB | 3 | Varchar | 4 | x | Mã đơn vị hải quan dự kiến mở tờ khai |
25 |
| So_HD | 3 | Varchar | 35 |
| Số hóa đơn |
26 |
| Ngay_HD | 3 | Date | 10 |
| Ngày hóa đơn |
27 |
| So_VD_01 | 3 | Varchar | 35 |
| Số vận đơn thứ 01 |
28 |
| Ngay_VD_01 | 3 | Date | 10 |
| Ngày vận đơn thứ 01 |
29 |
| So_VD_02 | 3 | Varchar | 35 |
| Số vận đơn thứ 02 |
30 |
| Ngay_VD_02 | 3 | Date | 10 |
| Ngày vận đơn thứ 02 |
31 |
| So_VD_03 | 3 | Varchar | 35 |
| Số vận đơn thứ 03 |
32 |
| Ngay_VD_03 | 3 | Date | 10 |
| Ngày vận đơn thứ 03 |
33 |
| So_VD_04 | 3 | Varchar | 35 |
| Số vận đơn thứ 04 |
34 |
| Ngay_VD_04 | 3 | Date | 10 |
| Ngày vận đơn thứ 04 |
35 |
| So_VD_05 | 3 | Varchar | 35 |
| Số vận đơn thứ 05 |
36 |
| Ngay_VD_05 | 3 | Date | 10 |
| Ngày vận đơn thứ 05 |
37 |
| Loai_CT | 3 | Number | 2 |
| Loại chứng từ |
38 |
| KyHieu_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
39 |
| So_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
40 |
| Ngay_CT | 3 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ - ngày ký |
41 |
| TTButToan | 3 | Number | 3 | x | Thứ tự bút toán (Nhỏ hơn 127) |
42 |
| SNBL | 3 | Number | 3 | x | Số ngày bảo lãnh |
43 |
| Ngay_HL | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày bắt đầu bảo lãnh (hiệu lực) |
44 |
| Ngay_HHL | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày kết thúc bảo lãnh (hết hiệu lực) |
45 |
| SoTien | 3 | Number | 20,4 | x | Số tiền bảo lãnh |
46 |
| DienGiai | 3 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
47 | Security |
| 3 |
|
|
|
|
48 |
| Signature | 4 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu giao dịch bảo lãnh cho hóa đơn hoặc vận đơn thành công (M86) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (86) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_lD | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 | Transaction |
| 3 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
13 |
| Transaction_ID | 4 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
14 |
| So_TN_CT | 4 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
15 |
| Ngay_TN_CT | 4 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
16 |
| Ma_NH_PH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
17 |
| MST_NH_PH | 3 | Varchar | 14 | x | Mã số thuế của tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
18 |
| Ten_NH_PH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
19 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
20 |
| Ten_DV | 3 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
21 |
| Ma_DV_DD |
| Varchar | 14 | x | Mã đơn vị đại diện |
22 |
| Ten_DV_DD |
| Varchar | 255 | x | Tên đơn vị đại diện |
23 |
| Ma_HQ_KB | 3 | Varchar | 4 | x | Mã đơn vị hải quan dự kiến mở tờ khai |
24 |
| So_HD | 3 | Varchar | 35 |
| Số hóa đơn |
25 |
| Ngay_HD | 3 | Date | 10 |
| Ngày hóa đơn |
26 |
| So_VD_01 | 3 | Varchar | 35 |
| Số vận đơn thứ 01 |
27 |
| Ngay_VD_01 | 3 | Date | 10 |
| Ngày vận đơn thứ 01 |
28 |
| So_VD_02 | 3 | Varchar | 35 |
| Số vận đơn thứ 02 |
29 |
| Ngay_VD_02 | 3 | Date | 10 |
| Ngày vận đơn thứ 02 |
30 |
| So_VD_03 | 3 | Varchar | 35 |
| Số vận đơn thứ 03 |
31 |
| Ngay_VD_03 | 3 | Date | 10 |
| Ngày vận đơn thứ 03 |
32 |
| So_VD_04 | 3 | Varchar | 35 |
| Số vận đơn thứ 04 |
33 |
| Ngay_VD_04 | 3 | Date | 10 |
| Ngày vận đơn thứ 04 |
34 |
| So_VD_05 | 3 | Varchar | 35 |
| Số vận đơn thứ 05 |
35 |
| Ngay_VD_05 | 3 | Date | 10 |
| Ngày vận đơn thứ 05 |
36 |
| Loai_CT | 3 | Number | 2 |
| Loại chứng từ |
37 |
| KyHieu_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
38 |
| So_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
39 |
| Ngay_CT | 3 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ - ngày ký |
40 |
| TTButToan | 3 | Number | 3 | x | Thứ tự bút toán (Nhỏ hơn 127) |
41 |
| SNBL | 3 | Number | 3 | x | Số ngày bảo lãnh |
42 |
| Ngay_HL | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày bắt đầu bảo lãnh (hiệu lực) |
43 |
| Ngay_HHL | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày kết thúc bảo lãnh (hết hiệu lực) |
44 |
| SoTien | 3 | Number | 20,4 | x | Số tiền bảo lãnh |
45 |
| DienGiai | 3 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
46 |
| KQ_DC | 4 | Varchar | 255 | x | Kết quả đối chiếu |
47 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
48 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
49 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
50 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
51 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp đối chiếu các giao dịch bảo lãnh chung cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu thành công của tổ chức tín dụng (M87) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (87) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_NH_DC | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng đối chiếu (Mã hội sở chính) |
12 |
| Ngay_DC | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày đối chiếu |
13 | Transaction |
| 3 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
14 |
| Transaction_ID | 4 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
15 |
| So_TN_CT | 4 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
16 |
| Ngay_TN_CT | 4 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
17 |
| Ma_NH_PH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã NH phát hành chứng từ |
18 |
| MST_NH_PH | 3 | Varchar | 14 | x | Mã số thuế của NH phát hành chứng từ |
19 |
| Ten_NH_PH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên NH phát hành chứng từ |
20 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
21 |
| Ten_DV | 3 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
22 |
| Ma_DV_DD |
| Varchar | 14 | x | Mã đơn vị đại diện |
23 |
| Ten_DV_DD |
| Varchar | 255 | x | Tên đơn vị đại diện |
24 |
| Loai_CT | 3 | Number | 2 |
| Loại chứng từ |
25 |
| KyHieu_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
26 |
| So_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
27 |
| Ngay_CT | 3 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ - ngày ký |
28 |
| TTButToan | 3 | Number | 3 | x | Thứ tự bút toán (Nhỏ hơn 127) |
29 |
| Ngay_HL | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày bắt đầu bảo lãnh (hiệu lực) |
|
| Ngay_HHL | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày kết thúc bảo lãnh (hết hiệu lực) |
30 |
| SoTien | 3 | Number | 20,4 | x | Số tiền bảo lãnh |
31 |
| DienGiai | 3 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
32 | Security |
| 3 |
|
|
|
|
33 |
| Signature | 4 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu giao dịch bảo lãnh chung thành công (M88) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (88) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_lD | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do Tổ chức tín dụng cấp |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 | Transaction |
| 3 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
13 |
| Transaction_ID | 4 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
14 |
| So_TN_CT | 4 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
15 |
| Ngay_TN_CT | 4 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
16 |
| Ma_NH_PH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã NH phát hành chứng từ |
17 |
| MST_NH_PH | 3 | Varchar | 14 | x | Mã số thuế của NH phát hành chứng từ |
18 |
| Ten_NH_PH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên NH phát hành chứng từ |
19 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
20 |
| Ten_DV | 3 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
21 |
| Ma_DV_DD |
| Varchar | 14 | x | Mã đơn vị đại diện |
22 |
| Ten_DV_DD |
| Varchar | 255 | x | Tên đơn vị đại diện |
23 |
| Loai_CT | 3 | Number | 2 |
| Loại chứng từ |
24 |
| KyHieu_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
25 |
| So_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
26 |
| Ngay_CT | 3 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ - ngày ký |
27 |
| TTButToan | 3 | Number | 3 | x | Thứ tự bút toán (Nhỏ hơn 127) |
28 |
| Ngay_HL | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày bắt đầu bảo lãnh (hiệu lực) |
|
| Ngay_HHL | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày kết thúc bảo lãnh (hết hiệu lực) |
29 |
| SoTien | 3 | Number | 20,4 | x | Số tiền bảo lãnh |
30 |
| DienGiai | 3 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
31 |
| KQ_DC | 4 | Varchar | 255 | x | Kết quả đối chiếu |
32 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
33 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
34 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
35 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
36 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp yêu cầu đối chiếu giao dịch hủy bảo lãnh thuế của tổ chức tín dụng (M91) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (91) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM- DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_lD | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_NH_DC | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng đối chiếu (Mã hội sở chính) |
12 |
| Ngay_DC | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày đối chiếu |
13 |
| Loai_BL | 3 | Varchar | 3 | x | Loại bảo lãnh yêu cầu đối chiếu |
14 | Accept Transactions |
| 3 |
|
|
|
|
15 | Transaction |
| 4 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
16 |
| Transaction_ID | 5 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
17 |
| So_TN_CT | 5 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
18 |
| Ngay_TN_CT | 5 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
25 | Reject Transactions |
| 3 |
|
|
|
|
26 | Transaction |
| 4 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
27 |
| Transaction_ID | 5 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
28 |
| So_TN_CT | 5 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
29 |
| Ngay_TN_CT | 5 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
36 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
37 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp xác nhận nhận yêu cầu đối chiếu hủy bảo lãnh thuế (M92) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (92) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do Tổ chức tín dụng cấp |
11 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| Error Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
13 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
14 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
15 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp truy vấn kết quả đối chiếu dữ liệu hủy bảo lãnh thuế của tổ chức tín dụng (M93) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (93) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch cần lấy kết quả đối chiếu |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| Ma_NH_DC | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng đối chiếu (Mã hội sở chính) |
13 |
| Ngay_DC | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày đối chiếu |
14 |
| Loai_BLDC | 3 | Varchar | 3 | x | Loại bảo lãnh yêu cầu lấy kết quả đối chiếu |
15 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
16 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Error |
Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu hủy bảo lãnh thuế (M94) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (94) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM- DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 |
| Request_lD | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do Tổ chức tín dụng cấp |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| Ma_NH_DC | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng đối chiếu (Mã hội sở chính) |
13 |
| Ngay_DC | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày đối chiếu |
14 |
| Loai_BL | 3 | Varchar | 3 | x | Loại bảo lãnh yêu cầu đối chiếu |
15 | Accept Transactions |
| 3 |
|
|
|
|
16 | Transaction |
| 4 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
17 |
| Transaction_lD | 5 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
18 |
| So_TN_CT | 5 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
19 |
| Ngay_TN_CT | 5 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
26 |
| KQ_DC | 5 | Varchar | 255 | x | Kết quả đối chiếu |
27 | Reject_Transactions |
| 3 |
|
|
|
|
28 | Transaction |
| 4 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
29 |
| Transaction_ID | 5 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
30 |
| So_TN_CT | 5 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
31 |
| Ngay_TN_CT | 5 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
38 |
| KQ_DC | 5 | Varchar | 255 | x | Kết quả đối chiếu |
39 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
40 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp báo lỗi khi trao đổi thông tin của cơ quan hải quan (M02) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | Customs |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp lỗi (phụ thuộc vào thông điệp hỏi từ hệ thống của tổ chức tín dụng) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp lỗi |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp |
11 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
13 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi (trả về trong các trường hợp giao dịch của tổ chức tín dụng gửi tới cơ quan hải quan nhưng bị từ chối) |
14 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
15 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |