Quyết định số 1850/QĐ-UBND ngày 09/10/2012 Sửa đổi, bổ sung Quy định về giá trị tính lệ phí trước bạ đối với tài sản chịu lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
- Số hiệu văn bản: 1850/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Cơ quan ban hành: Tỉnh Quảng Trị
- Ngày ban hành: 09-10-2012
- Ngày có hiệu lực: 15-10-2012
- Tình trạng hiệu lực: Đang có hiệu lực
- Thời gian duy trì hiệu lực: 4424 ngày (12 năm 1 tháng 14 ngày)
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1850/QĐ-UBND | Quảng Trị, ngày 09 tháng 10 năm 2012 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG QUY ĐỊNH VỀ GIÁ TRỊ TÍNH LỆ PHÍ TRƯÓC BẠ ĐỐI VỚI TÀI SẢN CHỊU LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ.
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Quản lý thuế số 78/2006/QH11 ngày 26/11/2006;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính - Cục Trưởng cục Thuế tỉnh tại Tờ trình số 2082/TTr-STC-CT ngày 27/9/2012,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. - Sửa đổi Bảng quy định về giá trị tài sản tính lệ phí trước bạ ban hành kèm theo Quyết định số 275/QD-UBND ngày 21/02/2012 của UBND tỉnh, cụ thể như sau:
+ Điểm 3.1, Mục 3:
“ 3.1. Đối với tài sản mua trực tiếp của cơ sở được phép sản xuất, lắp ráp trong nước (gọi chung là cơ sở sản xuất) bán ra là giá thực tế thanh toán (giá bán bao gồm cả thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt - nếu có) ghi trên hoá đơn bán hàng hợp pháp.
Tổ chức, cá nhân mua hàng của các đại lý bán hàng trực tiếp ký hợp đồng đại lý với cơ sở sản xuất và bán đúng giá của cơ sở sản xuất quy định thì cũng được coi là mua trực tiếp của cơ sở sản xuất.
Trường hợp giá bán hàng ghi trên hóa đơn bán hàng của đại lý xuất cho khách hàng thấp hơn giá bán hàng do cơ sở sản xuất thông báo thì giá tính lệ phí trước bạ được xác định theo thông báo giá của cơ sở sản xuất tại thời điểm tính lệ phí trước bạ.
Trường hợp tài sản trước bạ không có thông báo giá của cơ sở sản xuất tại thời điểm tính lệ phí trước bạ thì giá tính lệ phí trước bạ là tài sản tính lệ phí trước bạ do Ủy ban nhân dân tỉnh quy định; Trường hợp UBND tỉnh chưa quy định giá tính lệ phí trước bạ đối với tài sản đó, thì áp dụng theo giá của loại tài sản tương ứng có trong Bảng giá do Ủy ban nhân dân tỉnh quy định.”
+ Điểm 3.5, Mục 3:
“ 3.5. Đối với tài sản không xác định được giá trị thực tế chuyển nhượng hoặc kê khai giá trị chuyển nhượng thấp hơn giá do Ủy ban nhân dân tỉnh quy định, thì áp dụng bảng giá tính lệ phí trước bạ do Ủy ban nhân dân tỉnh quy định tại thời điểm tính lệ phí trước bạ (trừ trường hợp tài sản mua trực tiếp của cơ sở sản xuất, lắp ráp trong nước quy định tại điểm 3.1).
Trường hợp Ủy ban nhân dân tỉnh chưa quy định giá tính lệ phí trước bạ đối với tài sản đó, thì áp dụng theo giá của loại tài sản tương ứng có trong Bảng giá, hoặc xác định bằng (=) giá nhập khẩu (theo giá tính thuế nhập khẩu mà cơ quan Hải quan đã xác định) tại cửa khẩu (CIF), cộng (+) thuế nhập khẩu, cộng (+) thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có), cộng (+) thuế giá trị gia tăng theo chế độ quy định đối với loại tài sản tương ứng (không phân biệt đối tượng phải nộp hay được miễn nộp thuế).”
- Sửa đổi, bổ sung giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ một số loại xe ô tô, xe hai bánh gắn máy ban hành tại Phụ lục kèm theo các Quyết định của UBND tỉnh Quảng Trị: số 275/QĐ-UBND ngày 21/02/2012; số 906/QĐ-UBND ngày 24/5/2012 (Có Phụ lục kèm theo)
Điều 2. Cục trưởng Cục Thuế tỉnh chịu trách nhiệm hướng dẫn thi hành Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15/10/2012.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh; Thủ trưởng các Sở, Ban, ngành và các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
PHỤ LỤC
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ
Kèm theo Quyết định số: 1850/QĐ-UBND ngày 09/10/2012 của UBND tỉnh Quảng Trị
Chương 1.
XE DO NHẬT BẢN SẢN XUẤT
A: HÃNG TOYOTA
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% | GHI CHÚ | ||||||||||
1998 -2001 | 2002 -2005 | 2006 -2009 | 2010 -2011 | 2012 | |||||||||
I | Toyota Lexus |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Toyota 86 ZN6-ALE7, 4 chỗ, coupe, AT, dung tích 1998 cc |
|
|
|
| 1.651 | Mới, Thông báo giá | ||||||
II | Toyota Fortuner, Yaris |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Toyota Yaris NCP91L-AHPRKM, Hatchback 5 chỗ. AT - d/tích 1497cc, ghế da |
|
|
|
| 696 | Đ/c QĐ số 906 | ||||||
2 | Toyota Yaris NCP91L-AHPRKM, Hatchback 5 chỗ, AT - d/tích 1497cc, ghế nỉ |
|
|
|
| 658 | Thông báo giá | ||||||
III | Toyota Land Cruiser |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Toyota Landcruiser Prado TX-TRJ150L-GKPEK- 2.694cc, 7 chỗ |
|
|
| 1.923 | 1.920 | Đ/c QĐ số 906 | ||||||
3 | Toyota Landcruiser VX. UZJ 200L- GNTEK- 8 chỗ, AT- 4.664cc, ghế da |
|
|
| 2.675 |
| Thông báo giá | ||||||
4 | Toyota Landcruiser VX. UZJ 200L- GNTEK- 8 chỗ, AT- 4.664cc, ghế nỉ |
|
|
| 2.410 |
| Thông báo giá | ||||||
IV | Toyota Hiace |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Toyota Hiace KDH222L-LEMDY- 16 chỗ, dt 2.494 |
|
|
|
| 1.145 | Mới, Thông báo giá | ||||||
2 | Toyota Hiace TRH223L-LEMDK- 16 chỗ, dt 2.693 |
|
|
|
| 1.066 | Mới, Thông báo giá | ||||||
B: HÃNG SUZUKI | |||||||||||||
1 | SUZUKI Grand Vitara, d tích 1,995 cc, 5 chỗ |
|
|
|
| 878 |
| ||||||
D - HÃNG MAZDA | |||||||||||||
1 | Mazda A2-AT, 5 chỗ |
|
|
|
| 627 | Thông báo giá | ||||||
2 | Mazda A2-MT, 5 chỗ |
|
|
|
| 597 | Thông báo giá | ||||||
3 | Mazda A3-AT, 5 chỗ |
|
|
|
| 780 | Thông báo giá | ||||||
4 | Mazda A3-MT, 5 chỗ |
|
|
|
| 751 | Thông báo giá | ||||||
5 | Mazda 6 - dung tích 1999cc, 5 chỗ |
|
|
|
| 1.050 | Thông báo giá | ||||||
6 | Mazda CX9-AT, 7 chỗ |
|
|
|
| 1.716 | Thông báo giá | ||||||
7 | Mazda CX5-2WD, AT, 5 chỗ |
|
|
|
| 1.180 | Thông báo giá | ||||||
8 | Mazda CX5-4WD-AT, 5 chỗ |
|
|
|
| 1.260 | Thông báo giá | ||||||
CHƯƠNG V XE DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT | |||||||||||||
I | Xe dưới 10 chỗ ngồi, xe khách, xe tải |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | HAIMA2; 1.497CC, 5 chỗ |
|
|
|
| 195 | Mới, Thông báo giá | ||||||
II | Các loại xe khác |
|
|
|
|
|
| ||||||
| Sơmirơmooc tải chở Container Cimic, tải trọng 29.550 kg |
|
|
| 300 |
|
| ||||||
CHƯƠNG VI XE DO HÀN QUỐC SẢN XUẤT | |||||||||||||
i | Xe hiệu Daewoo, Kia |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Kia P1CANTO máy xăng, 1.2 L, MT |
|
|
|
| 444 | Mới, Thông báo giá | ||||||
CHƯƠNG VII XE DO ĐÀI LOAN, MEXICO SẢN XUẤT | |||||||||||||
1 | TOYOTA CAMRY 2.0 e- |
|
|
| 800 |
| Mới, Thông báo giá | ||||||
CHƯƠNG VIII XE DO ẤN ĐỘ, INDONESIA, THÁI LAN SẢN XUẤT | |||||||||||||
1 | Ford Ranger UG1J LAC chaiss cab (Pick up cabin kép) |
|
|
|
| 582 | Mới, Thông báo giá | ||||||
2 | Ford Ranger UG1J LAB (Pick up cabin kép) |
|
|
|
| 592 | Mới, Thông báo giá | ||||||
3 | Ford Ranger UG1H LAD (Pick up cabin kép) |
|
|
|
| 605 | Mới, Thông báo giá | ||||||
4 | Ford Ranger UG1S LAA (Pick up cabin kép) |
|
|
|
| 632 | Mới, Thông háo giá | ||||||
5 | Ford Ranger UG1T LAA (Pick up cabin kép) |
|
|
|
| 745 | Mới, Thông báo giá | ||||||
6 | Ford Ranger UG1V LAA (Pick up cabin kép) |
|
|
|
| 766 | Mới, Thông báo giá | ||||||
7 | Toyota HILUX G (pickup cabin kép) -2982cc, 5 chỗ |
|
|
|
| 723 | Thông báo giá | ||||||
8 | MITSUBISHI TRITON GL (Pick up cabin kép). 740K.G; sổ tay, d/tích 2.351cc |
|
|
| 525 |
| Thông báo giá | ||||||
9 | Ô tô tải SUZUKI Super Carry Pro, dt 1.590cc |
|
|
|
| 245 | Mới, Thôns báo giá | ||||||
10 | HYUNDAI EON; 814CC |
|
|
| 335 | 340 | Mới, Thông báo giá | ||||||
CHƯƠNG IX XE DO VIỆT NAM LIÊN DOANH SẢN XUẤT, LẮP RÁP | |||||||||||||
I | KIA, NISSAN |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Kia -Morning BAH42F8 -RNYSA2432-SX:MT, dt 1086 - 5 chỗ |
|
|
|
| 331 | Mới, Thông báo giá | ||||||
2 | Kia -Morning BAH42F8 -RNYSA2432-EX:MT, dt 1086 - 5 chỗ |
|
|
|
| 315 | Mới, Thông báo giá | ||||||
3 | Kia -Morning BAH43F8 -RNYSA2433-SX:AT, dt 1086 - 5 chỗ |
|
|
|
| 355 | Mới, Thông báo giá | ||||||
4 | Kia Carens FGKA42-RNYFG 5212, dt 2,0cc -EX MT, 7 chỗ |
|
|
|
| 510 | Mới, Thông báo giá | ||||||
5 | Kia Carens FGKA42-RNYFG 5212, dt 2,0cc-SX MT, 7 chỗ |
|
|
|
| 540 | Mới, Thông báo giá | ||||||
6 | Kia Carens FGKA43-RNYFG 5213, dt 2,0cc-SX MT, 7 chỗ |
|
|
|
| 560 | Mới, Thông báo giá | ||||||
7 | Kia Forte TD 16G E2 MT-RNYTD41M6-SX MT, 1.6cc 5 chỗ |
|
|
|
| 525 | Mới, Thông báo giá | ||||||
8 | Kia Forte TD 16G E2 MT-RNYTD41M6-EX MT, 1.6cc 5 chỗ |
|
|
|
| 448 | Mới, Thông báo giá | ||||||
9 | Kia Forte TD 16G E2 MT-RNYTD41M6-EX MT,High, 5 chỗ |
|
|
|
| 479 | Mới, Thông báo giá | ||||||
10 | Kia Forte TD 16G E2 MT-RNYTD41A6-SX AT, 1.6cc 5 chỗ |
|
|
|
| 559 | Mới, Thông báo giá | ||||||
11 | Kia SORENTO XM 24G E2, MT-2WD, RNYXM51 M6, 7 chỗ |
|
|
|
| 825 | Mới, Thông báo giá | ||||||
12 | Kia SORENTO XM 24G E2, AT-2WD, RNYXM51 A6, 7 chỗ |
|
|
|
| 845 | Mới, Thông báo giá | ||||||
13 | Kia SORENTO XM 24G E2, AT-4WD, RNYXM51 D6,7 chỗ |
|
|
|
| 895 | Mới, Thông báo giá | ||||||
14 | (PICANTO TA 12G E2 MT, RNYTA51M5*C) |
|
|
|
| 420 | Mới, Thông báo giá | ||||||
15 | (PICANTO TA 12G E2 AT, RNYTA51A4*C) |
|
|
|
| 445 | Mới, Thông báo giá | ||||||
16 | (MORNING TA 12G 2 MT, RNYTB51M5*C) |
|
|
|
| 365 | Mới, Thông báo giá | ||||||
17 | Kia SPORTAGE-2WD AT, KNAPC811BC, 5 chỗ, |
|
|
|
| 830 | Mới, Thông báo giá | ||||||
18 | Kia SPORTAGE-4WD AT, KNAPC811DC, 5 chỗ, |
|
|
|
| 865 | Mới, Thông báo giá | ||||||
19 | Kia CERATO HATCHBACK,KNAFW511BC, 5 chỗ |
|
|
|
| 646 | Mới, Thông báo giá | ||||||
20 | Kia OPTIMA 2,0 GAS AT, KNAGN411BC |
|
|
|
| 915 | Mới, Thông báo giá | ||||||
21 | Kia RIO 4DR 1.4 AT, KNADN412BC, 5 chỗ |
|
|
|
| 530 | Mới, Thông báo giá | ||||||
22 | Kia RIO 5DR 1.4 AT, KNADN512BC, 5 chỗ |
|
|
|
| 545 | Mới, Thông báo giá | ||||||
23 | Kia K2700 II; trọng tải 1250kg |
|
|
|
| 240 | Đ/c Quyết định 906 | ||||||
24 | Kia K2700II-THACO/TK-C, tải thùng kín 1 tấn dung tích 2665cc |
|
|
|
| 261 | Đ/c Quyết định 906 | ||||||
25 | Kia K2700II Thaco/TMB-C, tải thùng có mui phủ 1 tấn d/tích 2665cc |
|
|
|
| 255 | Đ/c Quyết định 906 | ||||||
26 | Kia K3000 S - tải thùng 1,4 tấn dung tích 2957cc |
|
|
|
| 275 | Đ/c Quyết định 906 | ||||||
27 | Kia K3000S Thaco/MBB-C, tải thùng có mui phủ 1,2 tấn |
|
|
|
| 291 | Đ/c Quyết định 906 | ||||||
28 | Kia K3000S Thaco/TMB-C, tải thùng có mui phủ 1,2 tấn |
|
|
|
| 296 | Đ/c Quyết định 906 | ||||||
29 | Kia K3000S Thaco/TK-C, tải thùng kín 1,1 tấn, d/tích 2957cc |
|
|
|
| 296 | Mới, Thông báo giá | ||||||
30 | Kia K2700II/ Thaco-XTL, tập lái có mui 900kg |
|
|
|
| 253 | Mới, Thông báo giá | ||||||
31 | Kia K3000S/THACO TRUCK-MBB; có mui, 1.200kg |
|
|
|
| 307 | Mới, Thông báo giá | ||||||
32 | Kia K3000STHACO TRUCK-TK; THÙNG KÍN; 1.000kg |
|
|
|
| 345 | Mới, Thông báo giá | ||||||
33 | NISSAN X-trail CVT QR25 LUX, 05 chỗ |
|
|
|
| 1.811 | Mới, Thông báo giá | ||||||
34 | NISSAN Juke MT MR16DDT UPPER, 05 chỗ, số sàn |
|
|
|
| 1.345 | Mới, Thông báo giá | ||||||
35 | NISSAN Juke CVT HR16 UPPER, 05 chỗ, số tự động |
|
|
|
| 1.220 | Mới, Thông báo giá | ||||||
36 | NISSAN 370Z 7AT VQ37 LUX, 2 chỗ |
|
|
|
| 3.105 | Mới, Thông báo giá | ||||||
37 | NISSAN Murano CVT VQ35 LUX, 5 chỗ |
|
|
|
| 2.790 | Mới, Thông báo giá | ||||||
38 | NISSAN Teana VQ35 LUX, 5 chỗ |
|
|
|
| 2.425 | Mới, Thông báo giá | ||||||
39 | NISSAN Navara, pickup ca bin kép, 5 chỗ |
|
|
|
| 770 | Mới, Thông báo giá | ||||||
II | Xe hiệu Mitsubishi (Công ty Vinastar) |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Mitsubishi Pajero Sport D.4WD.MT (KH4WGNMZL VT2), 7chỗ, d/tích 2,477cc |
|
|
| 853 |
| Mới, Thông báo giá | ||||||
III | Xe hiệu Daewoo |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Chevrolet Spark van - 796cc |
|
|
|
| 233 | Thông báo giá | ||||||
2 | Chevrolet Spark KLAKF4U 796cc 5 chỗ |
|
|
|
| 300 | Thông báo giá | ||||||
3 | Chevrolet Spark KL1M-MHB 12/2BB5 - 1206cc 5 chỗ |
|
|
|
| 350 | Thông báo giá | ||||||
4 | Chevrolet Spark KL1M-MHA12/1AA5 dung tích 995 5 chỗ |
|
|
|
| 320 | Thông báo giá | ||||||
6 | Chevrolet AVEO KLASN1FYU - 5 chỗ, dung tích 1.498cc |
|
|
|
| 405 | Thông báo giá | ||||||
5 | Chevrolet LACETTI KLANF 6U - 1.598 cc - 5 chỗ |
|
|
|
| 441 | Thông báo giá | ||||||
9 | Chevrolet Cruze KL 1J-JNE11/AA5 - dung tích 1598 cc, vành đúc |
|
|
|
| 507 | Thông báo giá | ||||||
7 | Daewoo Chevrolet ORLANDO KL1YYMA11/AA7 d/tích 1796cc |
|
|
|
| 653 | Thông báo giá | ||||||
8 | Daewoo Chevrolet ORLANDO KL1YYMA11/BB7 d/tích 1796cc |
|
|
|
| 695 | Thông báo giá | ||||||
10 | Chevrolet CAPTIVA KLAC CM 51/2256 - dung tích 2384 cc |
|
|
|
| 850 | Thông báo giá | ||||||
11 | Chevrolet CAPTIVA KLAC CM 51/2257 - dung tích 2384 cc |
|
|
|
| 884 | Thông báo giá | ||||||
IV | Xe hiệu Toyota |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Toyota Camry ACV40L-JEAEKU; 5 chỗ- d/ tích 2.362cc, AT |
|
|
|
| 1.510 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
2 | Toyota Camry 2.4G-ACV 40L-JEAEKU; 5 chỗ- dung tích 2,362 |
|
|
|
| 1.095 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
3 | Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH 1798cc 5 chỗ |
|
|
|
| 773 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
4 | Toyota Corolla ZRE142L-GEFGKH, dung tích 1798cc |
|
|
|
| 723 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
5 | Toyota Corolla -ZRE143L-GEXVKH 1987cc 5 chỗ 2,0CVT |
|
|
|
| 842 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
6 | Toyota Vios G -NCP93L-BEPGKU, dung tích 1497cc, 5 chỗ |
|
|
|
| 602 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
7 | Toyota Vios -NCP93L-BEMDKU, dung tích 1497cc, 5 chỗ |
|
|
|
| 520 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
8 | Toyota Vios E -NCP93L-BEMRKU, dung tích 1497cc, 5 chỗ |
|
|
|
| 552 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
9 | Toyota Innova G, Model TGN40L -GKPDKU-d/tích 1998cc 8chỗ |
|
|
|
| 727 | Mới, Thông báo giá | ||||||
10 | Toyota Innova E, Model TGN40L -GKMDKU-d/tích 1998cc 8chỗ |
|
|
|
| 686 | Mới, Thông báo giá | ||||||
11 | Toyota Innova J, Model TGN40L -GKMRKU-d/tích 1998cc 8 chỗ |
|
|
| 620 | 644 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
12 | Toyota Innova V, Model TGN40L - GKPNKU, d/tích 1998cc |
|
|
|
| 794 | Đ/c QĐ sổ 275 | ||||||
13 | Toyota Fortuner Model TGN51L-NKPSKU(Fortuner V) - d/t 2.694 cc, 7 chỗ |
|
|
| 1.000 | 1.028 | Thông báo giá | ||||||
14 | Toyota Fortuner Model TGN61L-NKPSKU(Fortuner V) - d/t 2.694 cc, 7 chỗ |
|
|
|
| 925 | Thông báo giá | ||||||
15 | Toyota Portuner KUN60L-NKMSHU, - dung tích 2.494 cc, 7 chỗ |
|
|
| 820 | 846 | Đ/c QĐ số 906 | ||||||
V | Xe Hiệu Ford |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Ford FIESTA JA8 4D TSIA-AT, 5 chỗ, d/ tích 1596cc |
|
|
|
| 535 | Mới, Thông báo giá | ||||||
2 | Ford FIESTA JA8-5D TSJA-AT, 5 chỗ, d/ tích 1388cc |
|
|
|
| 590 | Mới, Thông báo giá | ||||||
3 | Ford Escape EV65, 5 chỗ, d tích 2261 |
|
|
|
| 698 | Mới, Thông báo giá | ||||||
4 | Ford Escape EV24, 5 chỗ, d tích 2261 |
|
|
|
| 833 | Mới, Thông báo giá | ||||||
5 | Ford EVEREST UW 851-2, 7 chỗ, d/ tích 2,499cc |
|
|
|
| 880 | Mới, Thông báo giá | ||||||
6 | Ford EVEREST UW 151-2, 7 chỗ, d/ tích 2,499cc |
|
|
|
| 743 | Mới, Thông báo giá | ||||||
7 | Ford EVEREST UW 151-7, 7 chỗ, d/ tích 2.499cc |
|
|
|
| 830 | Mới, Thông báo giá | ||||||
8 | Ford Focus DA3 QQDD AT, 1,798cc-5chỗ |
|
|
|
| 600 | Mới, Thông báo giá | ||||||
9 | Ford Focus DB3 AODB AT, 1.798cc-5chỗ |
|
|
|
| 687 | Mới, Thông báo giá | ||||||
10 | Ford Focus DB3 QQDD MT, 1.798cc-5chỗ |
|
|
|
| 570 | Mới, Thông báo giá | ||||||
VI | Xe hiệu Mercedes Benz |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Mercedes Benz E250 CGI (W212), dtích 1796cc |
|
|
|
| 1.865 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
VII | Xe hiệu Honda, Mazda, Hyundai |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Honda CR-V 2.4L AT RE3, 5 chỗ, dung tích 2354cc |
|
|
|
| 1.072 | Mới, Thông báo giá | ||||||
2 | Mazda A2 - AT, 5 chỗ |
|
|
|
| 627 | Mới, Thông báo giá | ||||||
3 | Mazda A2 - MT, 5 chỗ |
|
|
|
| 597 | Mới, Thông báo giá | ||||||
4 | Mazda A3 - AT, 5 chỗ |
|
|
|
| 739 | Mới, Thông báo giá | ||||||
5 | Mazda 3 BL-AT, 5 chỗ |
|
|
|
| 690 | Mới, Thông báo giá | ||||||
6 | Suzuki Carry Window Van SK410WV, 7 chỗ, dt 1,590 cc |
|
|
|
| 345 | Mới, Thông báo giá | ||||||
7 | Suzuki APV GL, 8 chỗ, dt 1,590 cc |
|
|
|
| 490 | Mới, Thông báo giá | ||||||
8 | Ô tô tải SUZUKI Truck SK410K, dt 970 cc |
|
|
|
| 195 | Mới, Thông báo giá | ||||||
9 | Ô tô tải van SUZUKI Carry Blind Van SK410BV, dt 970 cc |
|
|
|
| 230 | Mới, Thông báo giá | ||||||
IX | Xe hiệu JRD, JAC |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Xe JAC HFC1030K, tải trọng 1.500kg |
|
|
| 260 |
| Mới, Thông báo giá | ||||||
X | Các hiệu khác |
|
|
|
|
|
| ||||||
2 | Xe hiệu Chiến Thắng |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Chiến Thắng - CT3.48D1/4x4 tải trọng 3,48kg tự đổ |
|
|
|
| 358 | Mới, Thông báo giá | ||||||
2 | Chiến Thắng - CT3.45D1/4x4, tải trọng 3,45kg tự đổ |
|
|
|
| 351 | Mới, Thông báo giá | ||||||
3 | Chiến Thắng - CT2.00D2/4x4, tải trọng 2000kg tự đổ |
|
|
|
| 265 | Mới, Thông báo giá | ||||||
4 | Xe hiệu Dongfeng, Coneco |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | CONECO DONGFENG CNC160KM3; 8.500KG |
|
|
|
| 580 | Mới, Thông báo giá | ||||||
6 | Xe hiệu Hoa Mai |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Hoa Mai - loại HD 3450A.4x4 - tải tự đổ 3,45 tấn |
|
|
|
| 372 | Mới, Thông báo giá | ||||||
2 | Hoa Mai - loại HD 3450A-MP.4x4;có mui, 3,45 tấn |
|
|
| 397 |
| Mới, Thông báo giá | ||||||
3 | Hoa Mai - loại HD 4950 - tải tự đổ 4.950kg |
|
|
|
| 361 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
7 | Xe hiệu Huyndai các loại khác |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Hyundai H100/TCN-TL, trọng tải 1.190KG |
|
|
|
| 370 | Mới, Thông báo giá | ||||||
2 | Hyundai HD65/THACO-TB-tự đổ 2,5 tấn |
|
|
|
| 515 | Đ/c QĐ số 906 | ||||||
3 | Hyundai HD370/THACO-TB-tự đổ 18 tấn |
|
|
|
| 2.115 | Mới, Thông báo giá | ||||||
4 | Hyundai Xi téc HD260/THACO -XTNL |
|
|
|
| 1.920 | Đ/c QĐ số 906 | ||||||
9 | Xe hiệu Thaco |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Thaco Hyundai HB 70ES ô tô khách, 29 chỗ |
|
|
|
| 875 | Mới, Thông báo giá | ||||||
2 | Thaco Hyundai HB 120SSL ô tô khách |
|
|
|
| 2.780 | Đ/c QĐ số 906 | ||||||
3 | Thaco Hyundai HB 120SL ô tô khách |
|
|
|
| 2.630 | Đ/c QĐ số 906 | ||||||
4 | Thaco Towner 700-TB tải tự đổ 7,000kg |
|
|
|
| 150 | Mới, Thông báo giá | ||||||
5 | Thaco FC500-MBB, thùng kín 4,6 tấn |
|
|
|
| 292 | Đ/c QĐ số 906 | ||||||
6 | Thaco FC500, tải 5 tấn |
|
|
|
| 266 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
7 | Thaco FC700-MBB, tải 6,5 tấn |
|
|
|
| 352 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
8 | Thaco FC700, tải 7 tấn |
|
|
|
| 325 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
9 | Thaco FLC198-TK, tải 1,65 tấn |
|
|
|
| 252 | Mới, Thông báo giá | ||||||
10 | Thaco FLC345 - TK tải 2,7 tấn |
|
|
|
| 357 | Mới, Thông báo giá | ||||||
11 | Thaco TC 345, tải 3,45 tấn |
|
|
|
| 328 | Mới, Thông báo giá | ||||||
12 | Thaco OLLIN 345-MBB -tải có mui 3,25 tấn |
|
|
|
| 386 | Mới, Thông báo giá | ||||||
10 | Xe hiệu Trường Giang |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | DFM -TD 8180, tải trọng 7,300 kg |
|
|
|
| 660 | Mới, Thông báo giá | ||||||
2 | DFM -TD 4,99T, tải trọng 4,990 kg |
|
|
| 450 |
| Mới, Thông báo giá | ||||||
3 | DFM -TD 990KC 4x2 , tải trọng 990 kg |
|
|
|
| 220 | Mới, Thông báo giá | ||||||
4 | DFM -TD 7T 4x4, tải trọng 6,500 kg, tải ben 2 cầu |
|
|
|
| 430 | Đ/c QĐ số 906 | ||||||
5 | DFM -TD 7TB 4x4, tải trọng 6,500 kg, tải ben 2 cầu |
|
|
|
| 490 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
6 | DFM -TD 8T 4x2, tải trọng 7,800 kg |
|
|
|
| 630 | Mới, Thông báo giá | ||||||
7 | DFM -TL 900A/KM 680 kg |
|
|
| 150 |
| Mới, Thông báo giá | ||||||
8 | DFM -TT 1.8TA, tải trọng 1800 kg, tải thùng |
|
|
| 185 |
| Đ/c QĐ số 275 | ||||||
9 | DFM -EQ 7TB-KM, tải trọng 7,000 kg, tải thùng |
|
|
|
| 412 | Mới, Thông báo giá | ||||||
11 | Xe hiệu Transico, FAW |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | FAW CA 1310P66K2L7T4E/TTCM-MB; có mui, 17.600kg |
|
|
|
| 1.170 | Mới, Thông báo giá | ||||||
14 | Xe hiệu Việt Trung |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Việt Trung - DVM 3.45 4x4 - tải tự đổ 3,45 tấn dung tích 4214cc |
|
|
|
| 410 | Mới, Thông báo giá | ||||||
2 | Việt Trung DVM 7.8/TB4x4 - tải có mui 6.700kg |
|
|
|
| 473 | Mới, Thông báo giá | ||||||
15 | Xe hãng VEAM sản xuất |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Rabbit VK 990 |
|
|
|
| 230 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
2 | Cub VK 1240 |
|
|
|
| 240 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
3 | Cub TK 1.25; 1.250KG |
|
|
|
| 243 | Mới, Thông báo giá | ||||||
4 | Cub TD 1.25; Tự đổ |
|
|
|
| 243 | Mới, Thông báo giá | ||||||
5 | HD72TL-1; 3.500KG |
|
|
|
| 505 | Mới, Thông báo giá | ||||||
6 | Fox VK 1490 |
|
|
|
| 260 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
7 | Puma VK 1990 |
|
|
|
| 310 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
8 | Bull VK 2490 |
|
|
|
| 320 | Đ/c QĐ số 275 | ||||||
9 | Tiger VH 2990 |
|
|
|
| 420 | Mới, Thông báo giá | ||||||
10 | Lion VH 3490 |
|
|
|
| 435 | Mới, Thông báo giá | ||||||
11 | Maz-437041 - 268, VM 5050 |
|
|
|
| 548 | Mới, Thông báo giá | ||||||
12 | Maz - 533603-220, VM 8300 |
|
|
|
| 768 | Mới, Thông báo giá | ||||||
13 | Maz - 630305-220, VM 13300 |
|
|
|
| 989 | Mới, Thông báo giá | ||||||
14 | Maz- 555102-225, VM 9800 |
|
|
|
| 699 | Mới, Thông báo giá | ||||||
15 | Maz- 551605-271, VM 20000 |
|
|
|
| 1.077 | Mới, Thông báo giá | ||||||
16 | Maz - 551605-275, VM 20000 |
|
|
|
| 1.099 | Mới, Thông báo giá | ||||||
17 | Maz - 651705-282, VM 20000 |
|
|
|
| 1.198 | Mới, Thông báo giá | ||||||
18 | Đầu kéo hiệu Maz 543203-220,VM 36000 |
|
|
|
| 700 | Mới, Thông báo giá | ||||||
19 | Đầu kéo hiệu Maz 642205-222,VM 44000 |
|
|
|
| 900 | Mới, Thông báo giá | ||||||
20 | Đầu kéo hiệu Maz 642208-232,VM 52000 |
|
|
|
| 950 | Mới, Thông báo giá | ||||||
17 | Xe hiệu JINBEI |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Jinbeisy 1021 DMF3 |
|
| 110 |
|
| Mới, Thông báo giá | ||||||
2 | Jinbeisy 1041 DLS3-VINAXUKI MB: 1.735CC |
|
| 130 |
|
| Mới, Thông báo giá | ||||||
18 | Sơmirơmooc |
|
|
|
|
|
| ||||||
| Hiệu HINO |
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | HINO FG8JPSB-TL9.4, TẢI, 9.400KG |
|
|
|
| 1.270 | Mới, Thông báo giá | ||||||