Quyết định số 1162/QĐ-UBND ngày 21/06/2011 Quy định mức giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe hai bánh gắn máy trên địa bàn tỉnh Quảng Trị (Văn bản hết hiệu lực)
- Số hiệu văn bản: 1162/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Cơ quan ban hành: Tỉnh Quảng Trị
- Ngày ban hành: 21-06-2011
- Ngày có hiệu lực: 01-07-2011
- Ngày bị bãi bỏ, thay thế: 01-03-2012
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
- Thời gian duy trì hiệu lực: 244 ngày (0 năm 8 tháng 4 ngày)
- Ngày hết hiệu lực: 01-03-2012
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
ỦY BAN NH�N D�N | CỘNG H�A X� HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1162/QĐ-UBND | Quảng Trị, ng�y 21 th�ng 6 năm 2011 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC QUY ĐỊNH MỨC GI� TỐI THIỂU ĐỂ T�NH LỆ PH� TRƯỚC BẠ C�C LOẠI XE � T�, XE HAI B�NH GẮN M�Y TR�N ĐỊA B�N TỈNH QUẢNG TRỊ
ỦY BAN NH�N D�N TỈNH QUẢNG TRỊ
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND v� UBND ng�y 26 th�ng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ng�y 21 th�ng 12 năm 1999 của Ch�nh phủ về lệ ph� trước bạ; Nghị định số 80/2008/NĐ-CP ng�y 29 th�ng 7 năm 2008 của Ch�nh phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ng�y 21 th�ng 12 năm 1999 v� Nghị định số 47/2003/NĐ-CP ng�y 12 th�ng 5 năm 2003 của Ch�nh phủ về lệ ph� trước bạ;
Căn cứ Th�ng tư số 68/2010/TT-BTC ng�y 26 th�ng 4 năm 2010 của Bộ T�i ch�nh hướng dẫn về lệ ph� trước bạ;
X�t đề nghị của Gi�m đốc Sở T�i ch�nh tại Tờ tr�nh số 946/TTr-STC ng�y 15 th�ng 6 năm 2011,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Quy định mức gi� tối thiểu c�c loại xe � t�, xe hai b�nh gắn m�y mới 100% để l�m căn cứ t�nh lệ ph� trước bạ v� ấn định thuế tr�n địa b�n tỉnh Quảng Trị cho c�c trường hợp gi� b�n ghi tr�n chứng từ thấp hơn gi� quy định tại Quyết định n�y (c� phụ lục chi tiết k�m theo).
Trong trường hợp gi� c�c loại xe � t�, xe hai b�nh gắn m�y tr�n thị trường biến động tr�n hoặc dưới 10% so với mức gi� quy định tr�n th� Sở T�i ch�nh phối hợp với Cục Thuế tr�nh UBND tỉnh ban h�nh quyết định điều chỉnh cho ph� hợp.
Điều 2. Giao Cục trưởng Cục Thuế tỉnh hướng dẫn chi tiết thi h�nh Quyết định n�y.
Điều 3. Quyết định n�y c� hiệu lực kể từ ng�y 01 th�ng 7 năm 2011. Những quy định trước đ�y của UBND tỉnh v� của Cục Thuế tỉnh Quảng Trị tr�i với quy định n�y đều b�i bỏ.
Ch�nh Văn ph�ng UBND tỉnh, Gi�m đốc Sở T�i ch�nh, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Thủ trưởng c�c Ban ng�nh li�n quan, Chủ tịch UBND c�c huyện, thị x�, th�nh phố, c�c đối tượng nộp lệ ph� trước bạ v� c�c cơ sở kinh doanh xe � t�, xe m�y chịu tr�ch nhiệm thi h�nh Quyết định n�y.
| TM. ỦY BAN NH�N D�N |
BẢNG GI� TỐI THIỂU T�NH LỆ PH� TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE HAI B�NH GẮN M�Y
(Ban h�nh k�m theo Quyết định số 1162/QĐ-UBND ng�y 21 th�ng 6 năm 2011 của UBND tỉnh Quảng Trị)
Đơn vị t�nh: VNĐ
STT | Nh�n hiệu | Loại xe | Nước sản xuất | Gi� t�nh lệ ph� trước bạ |
1 | Honda Air Blade | FI | Việt Nam | 40.000.000 |
2 | Honda Air Blade | FI | Th�i Lan | 67.000.000 |
3 | Honda Air Blade | REPOL | Việt Nam | 35.000.000 |
4 | Honda Air Blade | KVG � | Việt Nam | 32.000.000 |
5 | Honda Air Blade | FI REPOL | Việt Nam | 40.000.000 |
6 | Honda Air Blade | EX CR�M | Việt Nam | 40.000.000 |
7 | Honda Air Blade | INC 110AP108cc | Th�i Lan | 47.000.000 |
8 | Honda Air Blade | MANGNET | Việt Nam | 40.000.000 |
9 | Honda Click | EXCEED-KVBG | Việt Nam | 28.000.000 |
10 | Honda Click | Play | Việt Nam | 31.500.000 |
11 | Honda Click | EXCEED-KVBN | Việt Nam | 27.000.000 |
12 | Honda Click EXCEED | KVBG-PLAY | Việt Nam | 27.000.000 |
13 | Honda FUTURE | II | Việt Nam | 22.000.000 |
14 | Honda FUTURE | DRUM | Việt Nam | 22.500.000 |
15 | Honda FUTURE | DISH | Việt Nam | 24.000.000 |
16 | Honda FUTURE | FI-CAST | Việt Nam | 30.000.000 |
17 | Honda FUTURE NEO | NEO | Việt Nam | 26.000.000 |
18 | Honda FUTURE NEO | GTKVLN | Việt Nam | 25.000.000 |
19 | Honda FUTURE NEO | FI-KVLH | Việt Nam | 29.000.000 |
20 | Honda FUTURE NEO | JC35 XFI | Việt Nam | 29.000.000 |
21 | Honda LEAD | JF 24 | Việt Nam | 39.000.000 |
22 | Honda LEAD | SC-ST-8T | Việt Nam | 38.000.000 |
23 | Honda MAX | 100cc | Việt Nam | 10.000.000 |
24 | Honda PCX | 125 | Việt Nam | 67.000.000 |
25 | Honda PCX | 125 | Th�i Lan | 74.000.000 |
26 | Honda Piaggio | Liberty 125 | Việt Nam | 67.000.000 |
27 | Honda Piaggio | Liberty 150 | Việt Nam | 70.000.000 |
28 | Honda Piaggio | Liberty 150 | � | 85.000.000 |
29 | Honda Piaggio Vespa | LX 150 | Việt Nam | 80.000.000 |
30 | Honda Piaggio Vespa | LX 125 | Việt Nam | 68.000.000 |
31 | Honda Piaggio Vespa | S 125 | Việt Nam | 70.000.000 |
32 | Honda Piaggio | ZIP 100 | Việt Nam | 33.400.000 |
33 | Honda PS | 150i | Việt Nam | 136.320.000 |
34 | Honda RR | 150 | Việt Nam | 68.000.000 |
35 | Honda SCR | 110 | Trung Quốc | 41.000.000 |
36 | Honda SCR | 110T | Trung Quốc | 43.000.000 |
37 | Honda SH | 150R-152,7 cm3 | � | 150.000.000 |
38 | Honda SH | 12�-124,6cc | Việt Nam | 120.000.000 |
39 | Honda SH | 150i | Việt Nam | 128.000.000 |
40 | Honda Super Dream |
| Việt Nam | 19.800.000 |
41 | Honda SYM Angela | 110cc | Việt Nam | 15.000.000 |
42 | Honda SYM ATTILA ELIZABETH | EF1-VUA-110cc | Việt Nam | 33.000.000 |
43 | Honda SYM ATTILA ELIZABETH | VT5-124,6cc | Việt Nam | 32.000.000 |
44 | Honda SYM ATTILA ELIZABETH | VT5-125cc | Việt Nam | 30.000.000 |
45 | Honda SYM ATTILA ELIZABETH | VTC-125cc | Việt Nam | 29.000.000 |
46 | Honda SYM ATTILA VICTORIA | VTG-125cc | Việt Nam | 22.000.000 |
47 | Honda SYM ATTILA VICTORIA | VTF-125cc | Việt Nam | 25.000.000 |
48 | Honda SYM ATTILA VICTORIA | M9 R | Việt Nam | 30.000.000 |
49 | Honda SYM ATTILA VICTORIA | VT4 125cc | Việt Nam | 26.000.000 |
50 | Honda SYM Shark | 170cc | Việt Nam | 66.000.000 |
51 | Honda Wave | 110 RSX | Việt Nam | 20.500.000 |
52 | Honda Wave | 110 RSX FIAT | Việt Nam | 26.000.000 |
53 | Honda Wave | 110 S | Việt Nam | 15.000.000 |
54 | Honda Wave | Aipha | Việt Nam | 16.000.000 |
55 | Honda Wave | RS | Việt Nam | 16.000.000 |
56 | Honda Wave | RS NEW | Việt Nam | 19.500.000 |
57 | Honda Wave | RSX | Việt Nam | 22.500.000 |
58 | SUZUKI Hayate (v�nh đ�c) | 125 | Việt Nam | 24.400.000 |
59 | SUZUKI Revo (v�nh đ�c) | 110 | Việt Nam | 17.190.000 |
60 | SUZUKI SkyDrive | 125 2009 | Việt Nam | 24.500.000 |
61 | SUZUKI Smash Revo | 110 | Việt Nam | 14.800.000 |
62 | SUZUKI X-Bike (v�nh đ�c) | 125 | Việt Nam | 22.500.000 |
63 | YAMAHA CUXIFI | 2010 | Việt Nam | 31.000.000 |
64 | YAMAHA Cygnusz |
| Việt Nam | 30.000.000 |
65 | YAMAHA EXCITER (c�n tay) | GP | Việt Nam | 40.000.000 |
66 | YAMAHA EXCITER (c�n tay) | RC | Việt Nam | 52.500.000 |
67 | YAMAHA EXCITER (v�nh đ�c) | RC | Việt Nam | 38.000.000 |
68 | YAMAHA FZ 16 |
| Việt Nam | 86.100.000 |
69 | YAMAHA JUPITER (phanh cơ) | GRAVITA | Việt Nam | 22.500.000 |
70 | YAMAHA JUPITER (phanh dĩa) | GRAVITA | Việt Nam | 24.500.000 |
71 | YAMAHA JUPITER | MX 2009 | Việt Nam | 22.500.000 |
72 | YAMAHA JUPITER | RC 2010 | Việt Nam | 21.500.000 |
73 | YAMAHA LEXAM (v�nh đ�c) | 115cc | Việt Nam | 26.000.000 |
74 | YAMAHA LUVIAS | 125 2010 | Việt Nam | 26.000.000 |
75 | YAMAHA MIO | CLASSICO NEW | Việt Nam | 22.500.000 |
76 | YAMAHA MIO | ULTIMO | Việt Nam | 21.000.000 |
77 | YAMAHA NOUVO | LX Brown | Việt Nam | 35.000.000 |
78 | YAMAHA NOUVO | LX Limited 135 | Việt Nam | 36.000.000 |
79 | YAMAHA NOUVO | LX RC 135 | Việt Nam | 38.000.000 |
80 | YAMAHA NOUVO | STD 2006 | Việt Nam | 27.500.000 |
81 | YAMAHA NOUVO | STD NEW | Việt Nam | 27.500.000 |
82 | YAMAHA Sirius (phanh cơ) | NEW | Việt Nam | 17.400.000 |
83 | YAMAHA Sirius (phanh dĩa) | R | Việt Nam | 18.600.000 |
84 | YAMAHA Sirius (v�nh đ�c) | RC | Việt Nam | 21.500.000 |
85 | YAMAHA Sirius | RL | Việt Nam | 21.000.000 |
86 | YAMAHA Taurus (phanh dĩa) |
| Việt Nam | 28.000.000 |
87 | YAMAHA Taurus | SR | Việt Nam | 15.800.000 |
88 | Xe m�y Bosymax 110 | �Bosymax 110 | Việt Nam | 5.500.000 |
89 | Xe m�y Bosymax 110 | �Bosymax 110 | Việt Nam | 6.000.000 |
90 | Xe m�y Bosymax 110 | �Bosymax 110 | Việt Nam | 6.000.000 |
91 | Xe m�y Bosymax 110 | �Bosymax 110 | Việt Nam | 5.500.000 |
92 | Xe m�y Cavalry 110 | �Cavalry 110 | Việt Nam | 5.500.000 |
93 | Xe m�y Cavalry 110 | �Cavalry 110 | Việt Nam | 5.500.000 |
94 | Xe m�y Cavalry 110 | �Cavalry 110 | Việt Nam | 6.000.000 |
95 | Xe m�y Cavalry 110 | �Cavalry 110 | Việt Nam | 6.000.000 |
96 | Xe m�y Cavalry 110 | �Cavalry 110 | Việt Nam | 5.500.000 |
97 | Xe m�y Cavalry 110E | �Cavalry 110E | Việt Nam | 5.000.000 |
98 | Xe m�y Cavalry 110E | �Cavalry 110E | Việt Nam | 5.500.000 |
99 | Xe m�y Citi Cup | Citi Cup | Việt Nam | 5.500.000 |
100 | Xe m�y Claro | �Claro | Việt Nam | 6.000.000 |
101 | Xe m�y Dazan | �Dazan | Việt Nam | 6.000.000 |
102 | Xe m�y Deahan SM 110 | �Deahan SM 110 | Việt Nam | 6.000.000 |
103 | Xe m�y Deahan Super 110A | �Deahan Super 110A | Việt Nam | 6.000.000 |
104 | Xe m�y Deatech DT 110A | �Deatech DT 110A | Việt Nam | 6.000.000 |
105 | Xe m�y Deteach | �Deteach | Việt Nam | 6.000.000 |
106 | Xe m�y Espro 110 | �Espro 110 | Việt Nam | 6.000.000 |
107 | Xe m�y Feroli 110 | �Feroli 110 | Việt Nam | 5.500.000 |
108 | Xe m�y Feroli 110 | �Feroli 110 | Việt Nam | 5.500.000 |
109 | Xe m�y Feroli 110E | �Feroli 110E | Việt Nam | 5.000.000 |
110 | Xe m�y Feroli 110E | �Feroli 110E | Việt Nam | 5.000.000 |
111 | Xe m�y Fulai | �Fulai | Việt Nam | 6.000.000 |
112 | Xe m�y HD motor | �HD motor | Việt Nam | 5.500.000 |
113 | Xe m�y Hundax 110A | �Hundax 110A | Việt Nam | 6.500.000 |
114 | Xe m�y Kitafu | �Kitafu | Việt Nam | 6.000.000 |
115 | Xe m�y Maxway | �Maxway | Việt Nam | 5.000.000 |
116 | Xe m�y New VMC | �New VMC | Việt Nam | 5.700.000 |
117 | Xe m�y SH Moto 110E | �SH Moto 110E | Việt Nam | 5.500.000 |
118 | Xe m�y SH Moto 110E | �SH Moto 110E | Việt Nam | 5.500.000 |
119 | Xe m�y SH Moto 110E | �SH Moto 110E | Việt Nam | 5.400.000 |
120 | Xe m�y Skygo | �Skygo (LiFan) | Việt Nam | 6.400.000 |
121 | Xe m�y Soem | �Soem | Việt Nam | 5.100.000 |
122 | Xe m�y Super Way | �Super Way | Việt Nam | 5.700.000 |
123 | Xe m�y Synbat 110RS | �Synbat 110RS | Việt Nam | 4.500.000 |
124 | Xe m�y Vemvipi | �Vemvipi | Việt Nam | 5.700.000 |
125 | Xe m�y Vemvipi | �Vemvipi | Việt Nam | 5.400.000 |
126 | Xe m�y Vemvipi 110E | �Vemvipi 110E | Việt Nam | 5.000.000 |
127 | Xe m�y Wayman | �Wayman | Việt Nam | 5.700.000 |
128 | Xe m�y SuFat | SuFat | Việt Nam | 6.700.000 |
BẢNG GI� TỐI THIỂU T�NH LỆ PH� TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE � T�
(Ban h�nh k�m theo Quyết định số 1162/QĐ-UBND ng�y 21 th�ng 6 năm 2011 của UBND tỉnh Quảng Trị)
Đơn vị t�nh: 1.000 đồng
STT | Loại xe | Gi� t�nh lệ ph� trước bạ |
XE DO NHẬT BẢN SẢN XUẤT | ||
A | H�ng Toyota | |
I | Toyota Crown |
|
1 | Toyota Crown 2.5 trở xuống | 1.000.000 |
2 | Toyota Crown tr�n 2.5 đến 3.0 | - |
| Toyota Crown Supper saloon | 1.250.000 |
| Toyota Royal saloon | 1.450.000 |
3 | Toyota Crown tr�n 3.0 | 1.750.000 |
II | Toyota Lexus |
|
1 | Toyota Lexus ES250 | 1.050.000 |
2 | Toyota Lexus IS250 | 1.750.000 |
3 | Toyota Lexus IS250C, 2.499cc | 1.700.000 |
4 | Toyota Lexus HS250 | 2.000.000 |
5 | Toyota Lexus GS300 | 1.400.000 |
6 | Toyota Lexus ES300, ES330 | 1.300.000 |
7 | Toyota Lexus RS330, RX300, RX330 | 1.500.000 |
8 | Toyota Lexus IS350, RX350 | 1.350.000 |
9 | Toyota Lexus RX350 | 1.900.000 |
10 | Toyota Lexus RX350 AWD, 3.456cc | 2.100.000 |
11 | Toyota Lexus ES350 | 2.000.000 |
12 | Toyota Lexus GS350 | 1.700.000 |
13 | Toyota Lexus RX400H | 1.450.000 |
14 | Toyota Lexus LS400 | 1.800.000 |
III | Toyota Aristo, Toyota Window, Toyota Avalon |
|
1 | Loại dung t�ch dưới 2.5 | 1.100.000 |
2 | Loại dung t�ch từ 2.5 đến 3.0 | 1.300.000 |
3 | Loại dung t�ch tr�n 3.0 đến 4.0 | 1.800.000 |
4 | Loại dung t�ch tr�n 4.0 | 2.200.000 |
IV | Toyota Cressida |
|
1 | Loại dung t�ch dưới 3.0 | 900.000 |
2 | Loại dung t�ch từ 3.0 trở l�n | 1.200.000 |
V | Toyota 4 Runner |
|
1 | Loại 4 cửa, dung t�ch dưới 3.0 | 800.000 |
2 | Loại 4 cửa, dung t�ch từ 3.0 đến dưới 4.0 | 900.000 |
3 | Loại 4 cửa, dung t�ch từ 4.0 đến 5.0 | 1.000.000 |
VI | Toyota Fortuner, Yaris |
|
1 | Toyota Fortuner SR5, 4.0 | 1.500.000 |
2 | Toyota Yaris NCP91L-AHPRKM-E, Hatchback 5 cửa, dung t�ch 1.497cc | 690.000 |
3 | Toyota Yaris, dung t�ch 1.299cc | 550.000 |
VII | Toyota Land Cruiser |
|
1 | Model 60,70,90, 4 cửa | 800.000 |
2 | Model 95 Prado, dung t�ch 2.7 | 900.000 |
3 | Model 80, 105 | - |
| Loại dung t�ch 4.0, 4 cửa | 1.200.000 |
| Loại dung t�ch 4.2, 4 cửa | 1.400.000 |
| Loại dung t�ch từ 4.5 trở l�n, 4 cửa | 1.600.000 |
4 | Toyota Landcruuiser Prado TX-TRJ150L-GKPEK, động cơ xăng, 4x4, tự động 4 cấp 2.694cc | 1.980.000 |
5 | Toyota Landcruiser UZJ200L-GNAEK động cơ xăng, 4x4, tự động 5 cấp 4.664cc | 2.670.000 |
6 | Toyota Land Cruiser Prado VX | - |
| Loại dung t�ch dưới 3.0 | 1.200.000 |
| Loại dung t�ch từ 3.0 trở l�n | 1.500.000 |
7 | Toyota Land Cruiser Prado GX | - |
| Loại dung t�ch dưới 3.0 | 1.600.000 |
| Loại dung t�ch từ 3.0 trở l�n | 2.000.000 |
8 | Toyota Landcruiser UZJ 200L-GNAEK, 4.664cc | 2.500.000 |
VIII | Toyota Corona, Toyota Carina, Toyota Vista, Toyota Corolla, Toyota Spinter, Toyota Corsa, Toyota Tercel, Toyota Mark II, Toyota Chaser, Toyota Cresta, Toyota Stalet, Toyota Cynos 1.5 coupe, Toyota MR2 2.0 coupe, Toyota Supra coupe, Toyota Celica 2.0 |
|
1 | Loại dung t�ch từ 1.6 trở xuống | 650.000 |
2 | Loại dung t�ch tr�n 1.6 đến 2.0 | 750.000 |
3 | Loại dung t�ch tr�n 2.0 đến 2.5 | 900.000 |
4 | Loại dung t�ch tr�n 2.5 đến 3.0 | 1.100.000 |
5 | Loại dung t�ch tr�n 3.0 | 1.300.000 |
IX | Toyota Camry, Toyota Sinena, Toyota Hiace, Toyota Hilux, Toyota Panel, Toyota Coaster |
|
1 | Loại dung t�ch tr�n 1.6 đến 2.0 | 900.000 |
2 | Loại dung t�ch tr�n 2.0 đến 2.5 | 1.200.000 |
3 | Loại dung t�ch tr�n 2.5 đến 3.0 | 1.400.000 |
4 | Loại dung t�ch tr�n 3.0 | 1.600.000 |
5 | Toyota Previa 7 - 9 chỗ | 800.000 |
6 | Toyota Townace Liteace 7 - 9 chỗ | 700.000 |
7 | Toyota Hiace 9 chỗ | 550.000 |
8 | Toyota Highlander Sport, 3.456cc, 7 chỗ | 1.500.000 |
9 | Toyota AYGO, dung t�ch 998cc | 300.000 |
10 | Toyota Hiace glass van 3 - 6 chỗ, Toyota van 6 chỗ | 500.000 |
11 | Toyota Litace van, Toyota Town ace van 2 - 5 chỗ | 500.000 |
12 | Toyota Hilux double car 4 cửa, 6 chỗ | 550.000 |
13 | Toyota Panel van khoang h�ng k�n | 450.000 |
14 | Toyota Hilux 2 cửa, 2 - 3 chỗ, T 100 | - |
| Loại dung t�ch dưới 2.5 | 400.000 |
| Loại dung t�ch từ 2.5 trở l�n | 450.000 |
15 | Toyota Hilux G-Model KUN26L-PRMSYM, pick-up chở h�ng vừa chở người, cabin k�p, 2.982cc | 660.000 |
16 | Toyota Hilux E-KUN15L-PRMSYM (4x2), pick-up chở h�ng v� chở người, 2.494cc | 530.000 |
17 | Toyota Hiace Commute 12 - 16 chỗ | 600.000 |
18 | Toyota Coaster | - |
| Loại dưới 26 chỗ | 900.000 |
| Loại tr�n 26 chỗ | 1.000.000 |
B | H�ng Nissan |
|
1 | Nissan President 4.5 | 2.000.000 |
2 | Nissan Gloria, Nissan Cedric 2.8 - 3.0 | 1.350.000 |
3 | Nissan Cima, Nissan Infinity | - |
| Loại dung t�ch tr�n 4.0 đến 4.5 | 1.600.000 |
| Loại dung t�ch từ 3.0 đến 4.0 | 1.400.000 |
4 | Nissan X-Trail, dung t�ch 2.488cc | 1.100.000 |
5 | Nissan Infiniti FX 35 | 1.400.000 |
6 | Nissan Silvia 2.0 coupe 2 cửa, Nissan Pulsar 4 cửa | 650.000 |
7 | Nissan 180SX 2.0 coupe 2 cửa | 700.000 |
8 | Nissan Prairie, Nisan Avenir | - |
| Loại dung t�ch từ 1.8 đến 2.0 | 700.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 2.0 đến 2.5 | 800.000 |
9 | Nissan Prime GXE, dung t�ch 2.0 | 550.000 |
10 | Nissan Verita, dung t�ch 1.3 | 400.000 |
11 | Nissan Urvan 3 - 6 chỗ | 600.000 |
12 | Nissan Vannette 2 - 5 chỗ, Nissan Pick-up double | 520.000 |
13 | Nissan Urvan, Nissan Panelvan khoang h�ng k�n | 520.000 |
14 | Nissan Vannette blindvan | 450.000 |
15 | Nissan Pick-up 2 cửa, 3 chỗ | - |
| Loại dung t�ch dưới 2.5 | 350.000 |
| Loại dung t�ch từ 2.5 trở l�n | 450.000 |
16 | Nissan Vanette, Nissan Urvan, Nissan Homy | 550.000 |
17 | Nissan Caravan | 550.000 |
18 | Nissan Teana | 650.000 |
19 | Nissan Queen | 740.000 |
20 | Nissan Navara LE 2.5 cabin k�p | 850.000 |
21 | Nissan Cilivan | - |
| Loại từ 26 chỗ trở xuống | 940.000 |
| Loại từ 27 chỗ trở l�n | 1.000.000 |
C | H�ng Mitsubishi |
|
1 | Mitsubishi Diamante, Mitsubishi Sioma, Mitsubishi Emeraude, Mitsubishi Galant, Mitsubishi Eterma | - |
| Loại dung t�ch từ 1.8 đến 2.0 | 750.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 2.0 đến 2.5 | 900.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 2.5 đến 3.0 | 1.000.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 3.0 | 1.200.000 |
2 | Mitsubishi Mirage, Mitsubishi Libero, Mitsubishi Lancer | - |
| Loại dung t�ch từ 1.3 đến 1.6 | 520.000 |
| Loại dung t�ch từ 1.7 đến 2.0 | 630.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 2.0 đến 3.0 | 800.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 3.0 | 1.000.000 |
3 | Mitsubishi Chariot, Mitsubishi RVR | 710.000 |
4 | Mitsubishi Mini cab | 350.000 |
5 | Mitsubishi Montero 3.0 - 3.5 | 1.100.000 |
6 | Mitsubishi Pajero | - |
| Loại dung t�ch dưới 2.0, 4 cửa | 700.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 2.0 đến 2.5, 4 cửa | 800.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 2.5 đến 3.0, 4 cửa | 960.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 3.0, 4 cửa | 1.100.000 |
7 | Mitsubishi Pick-up | - |
| Loại dung t�ch dưới 2.0 | 360.000 |
| Loại dung t�ch từ 2.0 đến 3.0 | 430.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 3.0 | 500.000 |
8 | Mitsubishi Bravo dưới 1.0 | 200.000 |
9 | Mitsubishi Delica | 600.000 |
10 | Mitsubishi Rosa 25 - 30 chỗ | 900.000 |
11 | Mitsubishi TRITON GLS 2.5 | 720.000 |
12 | Mitsubishi Aeromidi, Mitsubishi Queen | - |
| Loại từ 31 đến 40 chỗ | 1.000.000 |
| Loại từ 41 đến 50 chỗ | 1.200.000 |
D | H�ng Honda |
|
1 | Honda Legend, Honda Acuralegend | - |
| Loại dung t�ch dưới 2.0 | 600.000 |
| Loại dung t�ch từ 2.0 đến 3.0 | 800.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 3.0 | 1.200.000 |
2 | Honda Accord | - |
| Loại dung t�ch từ 1.8 đến 2.0 | 600.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 2.0 đến 2.5 | 720.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 2.5 đến 3.0 | 800.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 3.0 | 1.000.000 |
3 | Honda Civic 1.5 - 1.6 | 750.000 |
4 | Honda Integra 1.5 - 1.6 | 520.000 |
5 | Honda Prelude coupe 2 cửa | 500.000 |
6 | Honda City, Honda Today | 270.000 |
7 | Honda Acura 2.5 | 520.000 |
8 | Honda Acura 3.5 | 980.000 |
9 | Honda Passport, 4 cửa, dung t�ch 3.2 | 890.000 |
10 | Honda CR-VEX-L, dung t�ch 2.0 đến 2.5 | 1.300.000 |
11 | Honda CRV LX, dung t�ch 2.0 đến 2.5 | 850.000 |
12 | Honda Odyssey 2.2, 7 chỗ | 700.000 |
13 | Honda Stream 2.0, 7 chỗ | 630.000 |
14 | Honda Acty dưới 1.0 | 230.000 |
15 | Honda Acty tr�n 1.0 đến 2.0 | 290.000 |
E | H�ng Mazda |
|
1 | Mazda Sentia, Mazda Efini MS-9, Mazda 929, 4 cửa | - |
| Loại dung t�ch từ 2.0 đến 3.0 | 900.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 3.0 | 1.050.000 |
2 | Mazda Cronos, Mazda Efini MS-8, Mazda Efini MS-6, Mazda 626, Mazda Telstar | - |
| Loại dung t�ch từ 1.8 đến 2.0 | 630.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 2.0 đến 3.0 | 750.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 3.0 | 900.000 |
3 | Mazda Laser, Mazda 323, Mazda Famila, 4 cửa | - |
| Loại dung t�ch từ 1.5 đến 1.8 | 550.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 1.8 đến 2.0 | 650.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 2.0 | 750.000 |
4 | Mazda Eunos 500, 4 cửa | 770.000 |
5 | Mazda Efini RX7, Mazda Coupe, 2 cửa | 650.000 |
6 | Mazda Navajo LX 4WD, 4.0, 2 cửa, 4 chỗ | 850.000 |
7 | Mazda CX9 Sport, dung t�ch 3.726cc, 7 chỗ | 870.000 |
8 | Mazda 5, dung t�ch 2.261cc | 580.000 |
9 | Mazda Pick-up B-Series | - |
| Loại dung t�ch từ 1.6 đến 2.0 | 360.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 2.0 đến 3.0 | 420.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 3.0 | 530.000 |
10 | Mazda Bongo từ 10 chỗ trở l�n | 520.000 |
11 | Mazda E2000, Mazda Bongo, 12 - 15 chỗ | 510.000 |
12 | Mazda 25 - 30 chỗ | 540.000 |
F | H�ng Isuzu |
|
1 | Isuzu Piazza 1.8, 4 cửa | 520.000 |
2 | Isuzu Aska | - |
| Loại dung t�ch từ 1.6 đến 2.0 | 500.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 2.0 | 580.000 |
3 | Isuzu Gemini | - |
| Loại Sedan, 4 cửa, 1.5 | 450.000 |
| Loại Sedan, 4 cửa, 1.7 | 480.000 |
| Loại Coupe, 2 cửa, 1.5 - 1.6 | 440.000 |
4 | Isuzu Rodeo SV-64WD, 3.2, 4 cửa | 900.000 |
5 | Isuzu Trooper, Isuzu Bighorn, 4 cửa | - |
| Loại dung t�ch từ 3.0 đến 3.5 | 750.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 3.5 | 900.000 |
6 | Isuzu Trooper-VBSGVF, dung t�ch 2.6 | 730.000 |
7 | Isuzu Fargo dạng xe 7 - 9 chỗ | 460.000 |
8 | Isuzu Pick-up | - |
| Loại dung t�ch từ 1.6 đến 2.5 | 320.000 |
| Loại dung t�ch từ 2.6 đến 3.0 | 410.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 3.0 | 550.000 |
9 | Isuzu Fargo (loại vừa chở người vừa chở h�ng) | 340.000 |
10 | Isuzu Fargo | 550.000 |
11 | Isuzu Jouney 16 - 26 chỗ | 770.000 |
12 | Isuzu Jouney 27 - 30 chỗ | 860.000 |
13 | Isuzu 31 - 40 chỗ | 900.000 |
14 | Isuzu 41 - 50 chỗ | 1.100.000 |
15 | Isuzu 51 - 60 chỗ | 1.200.000 |
16 | Isuzu tr�n 60 chỗ | 1.400.000 |
G | H�ng Daihatsu |
|
1 | Daihatsu Charade | - |
| Loại từ 1.0 đến 1.3, Hatchback, 4 cửa | 340.000 |
| Loại từ 1.0 đến 1.3, Sedan, 4 cửa | 370.000 |
2 | Daihatsu Applause, 4 cửa, 1.6 | 430.000 |
3 | Daihatsu Mira 659cc, Daihatsu Opti 659cc | 260.000 |
4 | Daihatsu Rugger Hardtop 2.8, 2 cửa | 700.000 |
5 | Daihatsu Ferora Rocky Hardtop 1.6, 2 cửa | 520.000 |
6 | Daihatsu Delta Wide 7 - 8 chỗ | 400.000 |
7 | Daihatsu Atrai 6 chỗ | 230.000 |
H | H�ng Suzuki |
|
1 | Suzuki Cultus 4 cửa, dung t�ch từ 1.0 đến 1.5 | 460.000 |
2 | Suzuki Swift 1.6 | 490.000 |
3 | Suzuki Alto 657cc | 270.000 |
4 | Suzuki Samurai 1.3 | 460.000 |
5 | Suzuki Escudo-SideWich, 4 cửa | - |
| Loại dung t�ch tr�n 2.0 | 630.000 |
| Loại dung t�ch từ 1.6 đến 2.0 | 490.000 |
6 | Suzuki Jimny 657cc, 2 cửa | 280.000 |
7 | Suzuki Every, Suzuki Cary, 6 chỗ, 657cc | 210.000 |
I | H�ng Hino |
|
1 | Loại từ 31 đến 40 chỗ | 990.000 |
2 | Loại từ 41 đến 50 chỗ | 1.100.000 |
3 | Loại từ 51 đến 60 chỗ | 1.250.000 |
4 | Loại từ 61 đến 70 chỗ | 1.500.000 |
5 | Loại từ 71 đến 80 chỗ | 1.700.000 |
6 | Loại tr�n 80 chỗ | 2.000.000 |
J | Xe kh�c (do Nhật sản xuất) |
|
1 | Xe Isuzu Trooper 3.2, 4 cửa c�nh, 1 cửa sau, loại � t� chuy�n d�ng chở tiền | 650.000 |
2 | Xe Nissan Pick-up, cabin k�p 6 chỗ ngồi | 530.000 |
3 | Xe Isuzu NPR66G, dung t�ch 4.334cc, n�ng người l�m việc tr�n cao | 1.800.000 |
4 | Xe Mitsubishi Pajero, 5 chỗ, chuy�n d�ng chở tiền | 700.000 |
5 | Xe Fuso 50 chỗ ngồi | 770.000 |
6 | Xe Nissan Cabstar, n�ng người l�m việc tr�n cao dung t�ch xi lanh 2.953cc | 1.900.000 |
7 | Xe đầu k�o sơmirơmooc c�c hiệu | 1.200.000 |
8 | Rơmooc chở container | - |
| Loại từ 20 tấn trở xuống | 350.000 |
| Loại tr�n 20 tấn đến 40 tấn | 450.000 |
| Loại tr�n 40 tấn trở l�n | 550.000 |
XE DO PH�P SẢN XUẤT | ||
A | H�ng Peugeot |
|
1 | Peugeot 305, Peugeot 306 | 360.000 |
2 | Peugeot 405, Peugeot 505 | 420.000 |
3 | Peugeot 309 | 350.000 |
4 | Peugeot 205, Peugeot 106, Peugeot 504 | 230.000 |
B | H�ng Renault |
|
1 | Renault 19 | - |
| Loại dung t�ch từ 1.6 trở xuống | 320.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 1.6 đến 1.8 | 370.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 1.8 | 380.000 |
2 | Renault 20 | 280.000 |
3 | Renault 21 | 390.000 |
4 | Renault 25 | 450.000 |
XE DO ĐỨC SẢN XUẤT | ||
A | H�ng Mercedes-Benz |
|
1 | Mercedes-Benz 180, C180 | 580.000 |
2 | Mercedes 190 | 990.000 |
3 | Mercedes 190E | - |
| Loại dung t�ch từ 1.7 đến 2.0 | 720.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 2.0 đến 2.5 | 800.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 2.5 | 840.000 |
4 | Mercedes 200, dung t�ch 2.0 | 580.000 |
5 | Mercedes 200E, 2.0; Mercedes 200D, 2.0 | 840.000 |
6 | Mercedes 200TE, 2.0; Mercedes 200TD, 2.0 | 940.000 |
7 | Mercedes 220 | 1.200.000 |
8 | Mercedes 200G, Mercedes 220G, Mercedes 230G | 600.000 |
9 | Mercedes 230, Mercedes 230E | 1.300.000 |
10 | Mercedes 240 | 1.340.000 |
11 | Mercedes 240G, Mercedes 250G | 680.000 |
12 | Mercedes 250, Mercedes 260 | 1.400.000 |
13 | Mercedes 280 | 1.500.000 |
14 | Mercedes 280G, Mercedes 290G | 770.000 |
15 | Mercedes 300 | 1.750.000 |
16 | Mercedes 300G | 850.000 |
17 | Mercedes 320, Mercedes 350, Mercedes 380 | 1.800.000 |
18 | Mercedes 400 | 2.200.000 |
19 | Mercedes 420, Mercedes 450, Mercedes 480 | 2.400.000 |
20 | Mercedes 500 | 2.800.000 |
21 | Mercedes Benz S500, dung t�ch 4.966cc | 2.300.000 |
22 | Mercedes Ben S550 4Matic, dung t�ch 5.461cc | 2.400.000 |
23 | Trọng tải từ 1,5 tấn trở xuống | 230.000 |
24 | Trọng tải tr�n 1,5 tấn đến 2 tấn | 330.000 |
25 | Trọng tải tr�n 2 tấn đến 3 tấn | 440.000 |
26 | Trọng tải tr�n 3 tấn đến 4 tấn | 520.000 |
27 | Trọng tải tr�n 4 tấn đến 6 tấn | 600.000 |
28 | Trọng tải tr�n 6 tấn đến 8 tấn | 700.000 |
B | H�ng BMW |
|
1 | BMW 116i, 1.596cc | 750.000 |
2 | BMW 316i, BMW 318i | 700.000 |
3 | BMW 320i | 1.200.000 |
4 | BMW 320i Cab, 1.995cc | 2.300.000 |
5 | BMW 325i | 1.500.000 |
6 | BMW 325i Cab, 2.497cc | 2.600.000 |
7 | BMW Z4 Sdrive 35i, 2.979cc, 2 chỗ | 1.800.000 |
8 | BMW 335i Convertible, 2.979cc | 1.800.000 |
9 | BMW 523i, 2.497cc | 2.000.000 |
10 | BMW Z5S River 23Y, 2.497cc | 2.500.000 |
11 | BMW 518i | 900.000 |
12 | BMW 520i | 950.000 |
13 | BMW 525i | 1.000.000 |
14 | BMW 528i, 2.996cc | 2.350.000 |
15 | BMW 530i | 1.200.000 |
16 | BMW 535GT, 2.996cc | 1.800.000 |
17 | BMW 630i Cabrio, 2.996cc | 3.000.000 |
18 | BMW 730i, BMW 733i | 1.300.000 |
19 | BMW 730Li, 2.996cc | 4.000.000 |
20 | BMW 740Li, 2.979cc | 4.500.000 |
21 | BMW 745-LiA, 4.398cc | 1.350.000 |
C | H�ng OPEL |
|
1 | Loại dung t�ch từ 1.3 trở xuống | 400.000 |
2 | Loại dung t�ch tr�n 1.3 đến 2.0 | 550.000 |
3 | Loại dung t�ch tr�n 2.0 đến 2.5 | 680.000 |
4 | Loại dung t�ch tr�n 2.5 đến 3.0 | 850.000 |
5 | Loại dung t�ch tr�n 3.0 | 1.000.000 |
D | H�ng Audi |
|
1 | Loại dung t�ch từ 1.8 đến 2.5 | 1.700.000 |
2 | Loại dung t�ch tr�n 2.5 đến 3.0 | 2.200.000 |
3 | Loại dung t�ch tr�n 3.0 đến 3.5 | 2.800.000 |
4 | Loại dung t�ch tr�n 3.5 | 3.500.000 |
E | H�ng Volkswagen |
|
1 | Loại dung t�ch từ 1.3 trở xuống | 310.000 |
2 | Loại dung t�ch tr�n 1.3 đến 1.6 | 450.000 |
3 | Loại dung t�ch từ 1.7 đến 2.2 | 500.000 |
4 | Loại dung t�ch từ 2.3 đến 2.6 | 680.000 |
5 | Loại dung t�ch từ 2.7 đến 3.0 | 850.000 |
6 | Xe Volkswagen New Beetle 1.6 mui cứng | 995.000 |
7 | Xe Volkswagen New Beetle 2.0 mui cứng | 1.170.000 |
8 | Xe Volkswagen Tiguan | 1.525.000 |
9 | Xe Volkswagen Passat | 1.360.000 |
10 | Xe Volkswagen Passat CC | 1.560.000 |
11 | Xe Volkswagen Touareg R5 | 2.225.000 |
12 | Loại từ 12 đến 15 chỗ | 500.000 |
13 | Loại Volkswagen Pick-up | 310.000 |
F | H�ng Porsche |
|
1 | Porsche 968, dung t�ch 3.0 | 2.500.000 |
2 | Porsche Cayenne, dung t�ch 3.598cc | 4.200.000 |
3 | Porche Cayenne, 4.806cc | 5.000.000 |
4 | Porsche Panamera, dung t�ch 3.605cc | 4.300.000 |
G | H�ng IFA, IVECO |
|
1 | Xe tải th�ng | 310.000 |
2 | Xe tải ben | 350.000 |
3 | Xe IFA W50L/DL, � t� thang cứu hỏa | 1.300.000 |
H | C�c loại xe kh�c |
|
1 | Xe SMART, dung t�ch 698cc, 2 chỗ | 270.000 |
2 | Xe Mini Cooper, 1.598cc, 4 chỗ | 950.000 |
3 | Xe chuy�n d�ng rải nhựa đường | 400.000 |
4 | Xe k�o xe hỏng | 250.000 |
5 | Xe đầu k�o sơmirơmooc | 1.200.000 |
6 | Rơmooc chở container | - |
| Loại từ 20 tấn trở xuống | 350.000 |
| Loại từ 20 tấn đến 40 tấn | 450.000 |
| Loại từ 40 tấn trở l�n | 550.000 |
XE DO THỤY ĐIỂN SẢN XUẤT | ||
1 | Volvo 240 | 550.000 |
2 | Volvo 440 | 600.000 |
3 | Volvo 460, Volvo 740 | 680.000 |
4 | Volvo 540 | 700.000 |
5 | Volvo 850 | 725.000 |
6 | Volvo 940 | - |
| Loại dung t�ch từ 2.0 đến 2.4 | 800.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 2.4 | 950.000 |
7 | Volvo 960 | - |
| Loại dung t�ch từ 2.0 đến 3.0 | 1.000.000 |
| Loại dung t�ch tr�n 3.0 | 1.050.000 |
8 | Đầu k�o sơmirơmooc | 1.200.000 |
9 | Rơmooc chở container | - |
| Loại từ 20 tấn trở xuống | 350.000 |
| Loại từ 20 tấn đến 40 tấn | 450.000 |
| Loại từ 40 tấn trở l�n | 550.000 |
XE DO ITALIA, AUSTRALIA SẢN XUẤT | ||
A | Hiệu Fiat |
|
1 | Loại dung t�ch từ 1.4 trở xuống | 250.000 |
2 | Loại dung t�ch từ 1.5 đến 2.0 | 440.000 |
3 | Loại dung t�ch tr�n 2.0 đến 2.4 | 500.000 |
4 | Loại dung t�ch tr�n 2.4 đến 3.0 | 700.000 |
5 | Xe Fiat 500, 4 chỗ, 1.242cc | 926.000 |
B | Hiệu Piaggio |
|
1 | Piaggio 3 b�nh, tải nhẹ 0,75 tấn | 100.000 |
C | Hiệu Toyota |
|
1 | Toyota Camry GL, dung t�ch 2.362cc | 694.000 |
D | C�c loại xe kh�c |
|
1 | Xe đầu k�o sơmirơmooc | 800.000 |
2 | Rơmooc chở container | - |
| Loại từ 20 tấn trở xuống | 250.000 |
| Loại tr�n 20 tấn đến 40 tấn | 300.000 |
| Loại từ 40 tấn trở l�n | 350.000 |
XE DO RUMANI SẢN XUẤT | ||
A | Xe tải |
|
1 | Xe tải dưới 6 tấn | 250.000 |
2 | Xe tải từ 6 tấn đến 8 tấn | 280.000 |
3 | Xe tải tr�n 8 tấn | 350.000 |
B | C�c loại xe kh�c |
|
1 | Xe đầu k�o sơmirơmooc | 600.000 |
2 | Rơmooc chở container | - |
| Loại từ 20 tấn trở xuống | 200.000 |
| Loại tr�n 20 tấn đến 40 tấn | 250.000 |
| Loại tr�n 40 tấn trở l�n | 300.000 |
XE DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT | ||
A | Xe dưới 10 chỗ ngồi, xe kh�ch |
|
1 | Loại dung t�ch từ 1.6 trở xuống | 200.000 |
2 | Loại dung t�ch tr�n 1.6 đến 2.0 | 250.000 |
3 | Loại dung t�ch tr�n 2.0 đến 2.5 | 350.000 |
4 | Loại dung t�ch tr�n 2.5 đến 3.0 | 450.000 |
5 | Loại dung t�ch tr�n 3.0 | 650.000 |
6 | BYD FO OCJ7100L, dung t�ch 998 | 242.000 |
7 | BYD FO OCJ7100L2, dung t�ch 998 | 216.000 |
8 | Loại từ 10 đến 12 chỗ | 180.000 |
9 | Loại từ 13 đến 15 chỗ | 220.000 |
10 | Loại từ 16 đến 25 chỗ | 300.000 |
11 | Loại tr�n 26 chỗ | 450.000 |
12 | Trọng tải dưới 1,5 tấn | 150.000 |
13 | Trọng tải tr�n 1,5 tấn đến 2,5 tấn | 170.000 |
14 | Trọng tải tr�n 2,5 tấn đến 4,5 tấn | 300.000 |
15 | Trọng tải tr�n 4,5 tấn đến 6 tấn | 360.000 |
16 | Trọng tải tr�n 6 tấn đến 8 tấn | 420.000 |
17 | Trọng tải tr�n 8 tấn đến 10 tấn | 500.000 |
18 | Trọng tải tr�n 10 tấn đến 13 tấn | 600.000 |
B | Xe hiệu Dongfeng |
|
1 | Trọng tải dưới 1,5 tấn | 195.000 |
2 | Trọng tải tr�n 1,5 tấn đến 2,5 tấn | 220.000 |
3 | Trọng tải tr�n 2,5 tấn đến 4,5 tấn | 390.000 |
4 | Trọng tải tr�n 4,5 tấn đến 6 tấn | 465.000 |
5 | Trọng tải tr�n 6 tấn đến 8 tấn | 545.000 |
6 | Trọng tải tr�n 8 tấn đến 10 tấn | 650.000 |
7 | Trọng tải tr�n 10 tấn đến 13 tấn | 780.000 |
8 | Trọng tải tr�n 13 tấn đến 15 tấn | 910.000 |
C | C�c loại xe kh�c |
|
1 | Xe tải cabin k�p Tianye 0,825 tấn vừa chở người vừa chở h�ng | 220.000 |
2 | Xe Liugong ZL30E, m�y x�c b�nh lốp | 560.000 |
3 | Xe � t� đầu k�o | 500.000 |
4 | Sơmirơmooc CIMIC 29,5 tấn | 300.000 |
5 | Sơmirơmooc CIMIC 29,5 tấn, tải c� mui | 450.000 |
6 | Sơmirơmooc CIMIC 40 tấn | 630.000 |
7 | Sơmirơmooc MINGWEI 32 tấn | 150.000 |
8 | Sơmirơmooc kh�c | - |
| Loại từ 20 tấn trở xuống | 250.000 |
| Loại tr�n 20 tấn đến 40 tấn | 300.000 |
| Loại tr�n 40 tấn trở l�n | 350.000 |
XE DO MỸ, CANADA SẢN XUẤT | ||
A | Xe hiệu Ford |
|
1 | Ford Asipire 1.3, Ford Escort 1.9 | 420.000 |
2 | Ford Coutour 2.5 | 630.000 |
3 | Ford Crown victoria 4.6, Ford Taurus 3.0 | 900.000 |
4 | Ford Mondeo BA7, động cơ xăng 2.3L, 5 chỗ ngồi | 950.000 |
B | Xe hiệu Cadillac |
|
1 | Cadillac De ville concours 4.6 | 1.350.000 |
2 | Cadillac Fleetwood 5.7, sedan 4 cửa | 1.400.000 |
3 | Cadillac Seville 4.6, sedan 4 cửa | 1.550.000 |
4 | Cadillac CTS4, dung t�ch 3.6 | 1.170.000 |
5 | Cadillac Escalade, dung t�ch 6.162cc, 7 chỗ | 2.020.000 |
C | Xe hiệu BMW, Honda, Acura |
|
1 | Xe BMW X5 3.0I, 5 chỗ | 1.400.000 |
2 | Xe BMW X5 3.0SI, 7 chỗ | 1.600.000 |
3 | Xe BMW X5, 4.799cc, 7 chỗ | 2.070.000 |
4 | Xe BMW X5 Xdrive 30I, 2.996cc | 2.000.000 |
5 | Xe BMW X6 XDRIVE 351, 2.979cc | 2.050.000 |
6 | Honda Valkyrie Rune NRX 1800EB, 1.832cc | 500.000 |
7 | Xe Honda Odyssey Touring, 7 chỗ | 1.100.000 |
8 | Xe Honda Accord EX, 2.354cc | 970.000 |
9 | Honda Accord Coupe LX-S, 2.354cc | 770.000 |
10 | Xe Honda Accord EX, 3.471cc | 1.000.000 |
11 | Xe Honda Accord EX-L, 3.471cc | 1.100.000 |
12 | Xe Acura MDX, 3.471cc, 7 chỗ | 1.300.000 |
D | Xe hiệu Toyota, Nissan, Suzuki |
|
1 | Xe Toyota Sienna Limited, 7 chỗ | 1.120.000 |
2 | Toyota Avalon Limited, 3.456cc, 5 chỗ | 1.350.000 |
3 | Toyota Sirena LE, 3.456cc | 950.000 |
4 | Toyota Camry LE, 2.362cc, 5 chỗ | 1.100.000 |
5 | Toyota Camry LE, 2.494cc, 5 chỗ | 1.350.000 |
6 | Toyota Camry SE, 2.362cc, 5 chỗ | 950.000 |
7 | Toyota Camry SE, 2.494cc, 5 chỗ | 1.000.000 |
8 | Toyota Camry SE, 3.456cc | 1.220.000 |
9 | Toyota Camry XLE, 3.456cc, 5 chỗ | 1.000.000 |
10 | Toyota Camry Solara SE, 3.311cc, 4 chỗ | 1.100.000 |
11 | Toyota Yaris, 1.496cc, 5 chỗ | 550.000 |
12 | Toyota Venza, 2.672cc | 1.450.000 |
13 | Toyota Venza, 3.456cc | 1.800.000 |
14 | Toyota Corolla S, 1.798cc | 700.000 |
15 | Xe Nissan Quest, 3.498cc, 7 chỗ | 1.100.000 |
16 | Xe Lexus RX350, 3,5, 5 chỗ ngồi | 2.500.000 |
17 | Suzuki XL7 LIMTEO, 3.564cc | 850.000 |
E | Xe hiệu Mercedes, Mitsubishi |
|
1 | Xe Mercedes Benz R350 4Matic | 1.600.000 |
2 | Xe Mercedes Benz R500 4Matic | 1.700.000 |
3 | Xe Mercedes Benz GL550 4Matic, 5.461cc | 3.000.000 |
4 | Xe Mitsubishi Out Lander XLS, 2.988cc | 700.000 |
F | Xe hiệu Chevrolet, Jeep |
|
1 | Chevrolet | 870.000 |
2 | Chevrrolet-Express Explorer Limited SE, 5.328cc | 1.045.000 |
3 | Jeep Wrangler | 460.000 |
4 | Jeep Cherokee | 690.000 |
5 | Jeep Grand Cherokee | 800.000 |
G | C�c loại xe kh�c |
|
1 | Xe đầu k�o sơmirơmooc c�c hiệu | 1.200.000 |
2 | Rơmooc chở container | - |
| Loại từ 20 tấn trở xuống | 350.000 |
| Loại tr�n 20 tấn đến 40 tấn | 450.000 |
| Loại tr�n 40 tấn trở l�n | 550.000 |
XE DO NGA SẢN XUẤT | ||
1 | Niva 1500, Niva 1600, Uoat, Mockvic | 150.000 |
2 | Vonga | 180.000 |
3 | Tavira 1.0-1.1 | 120.000 |
4 | Uoat từ 7 đến 9 chỗ | 200.000 |
5 | Raf (Latvia) từ 7 đến 9 chỗ | 150.000 |
6 | Raf (Latvia) từ 10 đến 15 chỗ | 200.000 |
7 | Uoat từ 10 đến 15 chỗ | 690.000 |
8 | Paz (Hải �u) từ 15 đến 35 chỗ | 300.000 |
9 | C�c hiệu kh�c tr�n 15 chỗ | 360.000 |
10 | Uoat 1,5 tấn, Gat 51, Gat 53, Gat 66 | 150.000 |
11 | Hiệu Zin | - |
| Loại c� th�ng chở h�ng th�ng dụng | 200.000 |
| Loại c� th�ng chở h�ng tự đổ | 220.000 |
| Loại đầu k�o sơmirơmooc | 350.000 |
12 | Hiệu Maz | - |
| Loại c� th�ng chở h�ng th�ng dụng | 350.000 |
| Loại c� th�ng chở h�ng tự đổ | - |
| Dưới 15 tấn | 400.000 |
| Từ 15 tấn trở l�n | 450.000 |
| Loại đầu k�o sơmirơmooc | 600.000 |
13 | Hiệu Kmaz | - |
| Loại c� th�ng chở h�ng th�ng dụng | 520.000 |
| Loại c� th�ng chở h�ng tự đổ | - |
| Dưới 15 tấn | 550.000 |
| Từ 15 tấn trở l�n | 650.000 |
| Loại đầu k�o sơmirơmooc | 850.000 |
14 | Hiệu Kraz | - |
| Loại c� th�ng chở h�ng th�ng dụng | 500.000 |
| Loại c� th�ng chở h�ng tự đổ | - |
| Dưới 15 tấn | 550.000 |
| Từ 15 tấn trở l�n | 600.000 |
| Loại đầu k�o sơmirơmooc | 750.000 |
15 | Hiệu Ural, Bella | 450.000 |
| C�c loại xe kh�c | - |
1 | Xe khoan hiệu Maz | 450.000 |
2 | Rơmooc chở container | - |
| Loại từ 20 tấn trở xuống | 250.000 |
| Loại tr�n 20 tấn đến 40 tấn | 300.000 |
| Loại tr�n 40 tấn trở l�n | 350.000 |
XE DO H�N QUỐC SẢN XUẤT | ||
A | Xe hiệu Huyndai |
|
1 | Loại dung t�ch dưới 1.3 | 400.000 |
2 | Loại dung t�ch từ 1.3 đến 1.6 | 550.000 |
3 | Loại dung t�ch tr�n 1.6 đến 1.8 | 650.000 |
4 | Loại dung t�ch tr�n 1.8 đến 2.0 | 750.000 |
5 | Loại dung t�ch tr�n 2.0 đến 2.2 | 850.000 |
6 | Loại dung t�ch tr�n 2.2 đến 3.0 | 950.000 |
7 | Loại dung t�ch tr�n 3.0 | 1.100.000 |
8 | Hyundai Getz 1.1 MT, 5 chỗ | 340.000 |
9 | Hyundai Getz 1.4 AT, 5 chỗ | 490.000 |
10 | Hyundai I10 1.1 AT, 5 chỗ | 365.000 |
11 | Hyundai I10 1.2 MT, 5 chỗ | 325.000 |
12 | Hyundai I20 1.4 AT, 5 chỗ | 490.000 |
13 | Hyundai I30 1.6 AT, 5 chỗ | 605.000 |
14 | Hyundai I30 CW 1.6 AT, 5 chỗ | 640.000 |
15 | Hyundai Verna Viva 1.4 MT, 5 chỗ | 440.000 |
16 | Hyundai Verna Viva 1.4 AT, 5 chỗ | 480.000 |
17 | Hyundai Accent | 560.000 |
18 | Hyundai Elantra 1.6 AT, 5 chỗ | 590.000 |
19 | Hyundai Elantra 1.6 MT, 5 chỗ | 570.000 |
20 | Hyundai Starex 2.4 MT, 9 chỗ | 750.000 |
21 | Hyundai Starex 2.4 MT, 6 chỗ | 685.000 |
22 | Hyundai Starex 2.5 MT, 9 chỗ | 800.000 |
23 | Hyundai Sonata 2.0 AT, 5 chỗ | 900.000 |
24 | Hyundai Tucson 2.0 AT-4WD | 970.000 |
25 | Hyundai Tucson 2.0 AT-2WD | 850.000 |
26 | Hyundai Tucson 2.0 MT-2WD, 5 chỗ | 780.000 |
27 | Hyundai Santa Fe 2.0 AT MLX 2WD, 7 chỗ | 1.190.000 |
28 | Hyundai Santa Fe 2.0 AT SLX 2WD, 7 chỗ | 1.300.000 |
29 | Hyundai Santa Fe 2.4 AT GLS 4WD, 7 chỗ | 1.500.000 |
30 | Hyundai Sonata 2.0 | 990.000 |
31 | Hyundai Genesis Sedan 3.3 AT, 5 chỗ | 1.550.000 |
32 | Hyundai Genesis Coupe 2.0 AT, 5 chỗ | 1.015.000 |
33 | Loại từ 10 đến 15 chỗ | 800.000 |
34 | Loại từ 16 đến 26 chỗ | 900.000 |
35 | Loại từ 27 đến 30 chỗ | 1.000.000 |
36 | Loại từ 31 đến 40 chỗ | 1.200.000 |
37 | Loại từ 41 đến 50 chỗ | 1.500.000 |
38 | Loại từ 51 đến 60 chỗ | 1.800.000 |
39 | Loại tr�n 60 chỗ | 2.200.000 |
40 | Loại xe khoang h�ng k�n, kh�ng c� k�nh, trọng tải dưới 1 tấn (dạng xe mini) | 150.000 |
41 | Loại xe khoang h�ng k�n, kh�ng c� k�nh, trọng tải tr�n 1 tấn (dạng xe 10 - 15 chỗ) | 250.000 |
42 | Xe Huyndai Galloper II, tải van, 400 kg | 165.000 |
43 | Xe Hyundai Starex GRX, 2.476cc, tải van | 605.000 |
44 | Xe Hyundai Mega 5 ton, 5 tấn | 900.000 |
45 | Xe tải van Huyndai Grand Starex (H-1) | 605.000 |
B | Xe hiệu Daewoo, Kia |
|
1 | Loại dung t�ch dưới 1.3 | 350.000 |
2 | Loại dung t�ch từ 1.3 đến 1.6 | 450.000 |
3 | Loại dung t�ch tr�n 1.6 đến 1.8 | 550.000 |
4 | Loại dung t�ch tr�n 1.8 đến 2.0 | 650.000 |
5 | Loại dung t�ch tr�n 2.0 đến 2.2 | 750.000 |
6 | Loại dung t�ch tr�n 2.2 đến 3.0 | 850.000 |
7 | Loại dung t�ch tr�n 3.0 | 950.000 |
8 | Kia Rio-KNADE 223, 4 cửa, 5 chỗ ngồi | 360.000 |
9 | Kia Rio-KNADE 243296, 5 cửa, 5 chỗ ngồi | 385.000 |
10 | Kia Rio-KNADE 243386, 5 cửa, 5 chỗ ngồi | 400.000 |
11 | Kia Rio-KNADG413AA, 4 cửa | 400.000 |
12 | Kia Optima EX, 5 chỗ | 545.000 |
13 | Kia Carens-KNADE 521287, 7 chỗ ngồi | 450.000 |
14 | Kia Carens-KNADE 521387, 7 chỗ ngồi | 475.000 |
15 | Kia Carens-KNADE 524287, 7 chỗ ngồi | 465.000 |
16 | Kia Carens-KNADE 524387, 7 chỗ ngồi | 485.000 |
17 | Kia Carens-KNAHH81AAA 1.6L | 455.000 |
18 | Kia Carens-KNAHH81AAA, 5 chỗ ngồi | 455.000 |
19 | Kia Carnival 2.7L-KNAMH812AA | 690.000 |
20 | Kia Carnival 2.9L-KNHMD371AA | 750.000 |
21 | Kia Carnival-KNAMH812AA | 750.000 |
22 | Kia Carnival-KNAMH812BB | 820.000 |
23 | Kia Cerato-Koup (KNAFW612BA) 2.0L | 650.000 |
24 | Kia Cerato-EX-KNAFU411AA, 5 chỗ | 445.000 |
25 | Kia Cerato-EX-KNAFU411BA, 5 chỗ | 505.000 |
26 | Kia Cerato-SX-KNAFW411BA, 5 chỗ | 480.000 |
27 | Kia Cerato, dung t�ch 1.591cc | 650.000 |
28 | Kia Sorento EX-KNAJC521385-2WD | 630.000 |
29 | Kia Sorento EX-KNAJC521885-2WD | 675.000 |
30 | Kia Sorento KNAFU811BA, 2.2L | 820.000 |
31 | Kia Sorento EX-KNAKU814AA-2,2L, 7 chỗ | 785.000 |
32 | Kia Sorento 2WD-GASAT-KNAKU811BA | 875.000 |
33 | Kia Sorento 2WD-GASAT-KNAKU811BB | 890.000 |
34 | Kia Sorento 4WD-GASAT-KNAKU811DA | 910.000 |
35 | Kia Sorento 4WD-GASAT-KNAKU811DB | 950.000 |
36 | Kia Sorento 4WD-GASMT-KNAKU811CA | 885.000 |
37 | Kia Sorento 2WD-DSLMT-KNAKU814AA | 865.000 |
38 | Kia Sorento 2WD-GASMT-KNAKU811AA | 845.000 |
39 | Kia Sorento, dung t�ch 2.359cc | 950.000 |
40 | Kia Soul KNAJT811AA, 5 chỗ | 500.000 |
41 | Kia Soul KNAJT811BA, 5 chỗ | 520.000 |
42 | Kia Magentis KNAGH417BA, 5 chỗ | 705.000 |
43 | Kia Magentis KNAGH411BB, 5 chỗ | 705.000 |
44 | Kia Sportace KNAPC811CB, 5 chỗ | 785.000 |
45 | Kia Sportace KNAPC811DB, 5 chỗ | 810.000 |
46 | Dae woo Lacetti PREMIERE SE 1.6 | 500.000 |
47 | Dae woo Lacetti PREMIERE CDX 1.6 | 470.000 |
C | C�c loại xe kh�c |
|
1 | Xe Ssangyong Korando TX-5, tải van 2 chỗ, 550 kg | 400.000 |
2 | Xe Kia Morning, tải van 2 chỗ, 330 kg | 165.000 |
3 | Trọng tải dưới 1 tấn | 150.000 |
4 | Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,5 tấn | 200.000 |
5 | Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,5 tấn | 250.000 |
6 | Trọng tải từ 2,5 tấn đến 3,5 tấn | 330.000 |
7 | Trọng tải tr�n 3,5 tấn đến 4,5 tấn | 420.000 |
8 | Trọng tải tr�n 4,5 tấn đến 6 tấn | 500.000 |
9 | Trọng tải tr�n 6 tấn đến 8 tấn | 600.000 |
10 | Trọng tải tr�n 8 tấn đến 10 tấn | 700.000 |
11 | Trọng tải tr�n 10 tấn đến 13 tấn | 800.000 |
12 | Trọng tải tr�n 13 tấn đến 15 tấn | 1.000.000 |
13 | Xe Ssangyong Stavic, chuy�n d�ng chở tiền | 550.000 |
14 | Xe Ssangyong Rexton II, 3.199cc, chuy�n d�ng chở tiền | 800.000 |
15 | Xe Huyndai Grand Starex 2.5 VGT, chở tiền | 570.000 |
16 | Xe Huyndai Grand Starex (H-1), chở tiền | 670.000 |
17 | Xe Hyundai Grand Starex CVX, chở tiền | 475.000 |
18 | Xe Hyundai Veacruz, dung t�ch 2.959cc, chở tiền | 840.000 |
19 | Xe Hyundai Santa FE MLX, dung t�ch 1.995cc | 665.000 |
20 | Xe Hyundai đầu k�o 15,5 tấn | 550.000 |
21 | Xe đầu k�o c�c hiệu | 850.000 |
22 | Rơmooc chở container | - |
| Loại từ 20 tấn trở xuống | 300.000 |
| Loại tr�n 20 tấn đến 40 tấn | 350.000 |
| Loại tr�n 40 tấn trở l�n | 400.000 |
XE DO Đ�I LOAN, MEXICO SẢN XUẤT | ||
1 | Honda CR-V, 5 chỗ | 550.000 |
2 | Honda CR-V SX, dung t�ch 1.997cc, 5 chỗ | 630.000 |
3 | Honda Accord, 1.997cc | 615.000 |
4 | Nissan Teana, dung t�ch 1.997cc | 545.000 |
5 | Xe Mitsubishi Lancer I.O, dung t�ch 1.998cc | 575.000 |
6 | Toyota Camry 2.0E | 850.000 |
7 | Mazada 3, dung t�ch 1.598cc | 680.000 |
8 | Mazada 3 2.0S, dung t�ch 1.999cc | 750.000 |
9 | Xe tải Hino FG1JSUB, tải 9,1 tấn | 350.000 |
10 | Xe tải đ�ng lạnh CMV Varica, 1.198cc, 550 kg | 230.000 |
11 | Đầu k�o sơmirơmooc | 750.000 |
12 | Rơmooc chở container | - |
| Loại từ 20 tấn trở xuống | 250.000 |
| Loại từ 20 tấn đến 40 tấn | 300.000 |
| Loại từ 40 tấn trở l�n | 350.000 |
XE DO ẤN ĐỘ, INDONESIA, TH�I LAN SẢN XUẤT | ||
1 | Xe Toyota Fortuner SR7, dung t�ch 2.7 | 850.000 |
2 | Xe Toyota Fortuner SR5, dung t�ch 2.7 | 935.000 |
3 | Xe Toyota Fortuner V, dung t�ch 2.982cc, 7 chỗ | 880.000 |
4 | Xe Toyota Hilux G pick-up cabin k�p, 2.982cc | 663.000 |
5 | Xe Ford Ranger pick-up cabin k�p, 2.499cc | 620.000 |
6 | Xe Ford Ranger XL pick-up cabin k�p, 2.499cc | 600.000 |
7 | Ford Everest XLT, 2.6L, 7 chỗ | 1.525.000 |
8 | Ford Everest, 2.606cc, 7 chỗ | 1.200.000 |
9 | Xe Mitsubishi Triton GLX, 2.477cc pick-up cabin k�p | 475.000 |
10 | Xe Mitsubishi Triton GLS, 2.477cc pick-up cabin k�p | 520.000 |
11 | Xe Mitsubishi Triton GL, 2.351cc pick-up cabin k�p | 470.000 |
12 | Xe Suzuki APV-GLX, dung t�ch 1.590cc, 7 chỗ | 435.000 |
13 | Xe Hyundai 110, 5 chỗ, dung t�ch 1.086cc | 300.000 |
14 | Xe Hyundai I10, 1.248cc | 375.000 |
15 | Hyundai Verna 1.5 AT | 400.000 |
16 | Hyundai Verna 1.5 MT | 365.000 |
17 | Hyundai I20, dung t�ch 1.396cc | 495.000 |
18 | Xe kh�ch Tata | 800.000 |
19 | Xe đầu k�o sơmirơmooc | 800.000 |
20 | Rơmooc chở container | - |
| Loại từ 20 tấn trở xuống | 220.000 |
| Loại từ 20 tấn đến 40 tấn | 250.000 |
| Loại từ 40 tấn trở l�n | 300.000 |
XE DO VIỆT NAM LI�N DOANH SẢN XUẤT, LẮP R�P | ||
A | BMW |
|
1 | BMW 318i, 320i | 705.000 |
2 | BMW 525i, 528i | 820.000 |
3 | BMW 318iA, 320iA | 885.000 |
4 | BMW 323i | 925.000 |
5 | BMW 325iA | 1.045.000 |
6 | BMW 525iA | 1.315.000 |
B | KIA, NISSAN |
|
1 | Xe Kia-Morning BAH42F8 LXMT, 5 chỗ | 278.000 |
2 | Xe Kia-Morning BAH42F8-EXMT, 5 chỗ | 307.000 |
3 | Xe Kia-Morning BAH43F8, dung t�ch 1.086cc, 5 chỗ | 360.000 |
4 | Xe Kia-Morning SXAT-RNYSA2433 | 305.000 |
5 | Xe Kia Carnival (KNHMD371AA), m�y dầu, số s�n | 760.000 |
6 | Xe Kia Carnival (KNAMH812AA), m�y xăng, số s�n | 760.000 |
7 | Xe Kia Carnival (KNAMH812BB), m�y xăng, số tự động | 830.000 |
8 | Xe Kia Carens FGKA42 | 510.000 |
9 | Xe Kia Carens FGKA43 | 520.000 |
10 | Xe Kia Carens FGFC42, 1.6L, 7 chỗ | 485.000 |
11 | Xe Kia Carens (KNAHH8AAA) | 462.000 |
12 | Xe Kia Forte TD 16G E2 MT | 535.000 |
13 | Xe Kia Forte TD 16G E2 AT | 560.000 |
14 | Xe Kia Cerato-Koup (KNAFW612BA) | 665.000 |
15 | Xe Kia Cerato (KNAFW511BB) | 620.000 |
16 | Xe Kia Magentis (KNAGH417BA) | 710.000 |
17 | Xe Kia Magentis (KNAGH411BA) | 710.000 |
18 | Xe Kia Sportage (KNAPC811CB) | 800.000 |
19 | Xe Kia Sportage (KNAPC811DB) | 825.000 |
20 | Xe Kia Sorento 2WD DSLMT (KNAKU814AA), 7 chỗ, m�y dầu, số s�n | 875.000 |
21 | Xe Kia Sorento 2WD GASMT (KNAKU811AA), 7 chỗ, m�y xăng, số s�n | 855.000 |
22 | Xe Kia Sorento 2WD GASAT (KNAKU811BA), m�y xăng, số tự động | 885.000 |
23 | Kia Spectra, 5 chỗ | 300.000 |
24 | Kia Carnival, dung t�ch 2.497cc, 7 chỗ | 500.000 |
25 | Kia Carnival, dung t�ch 2.497cc, 9 chỗ | 470.000 |
26 | Xe Kia K2700II, tải th�ng 1,25 tấn | 235.000 |
27 | Xe Kia K2700II-THACO/TK-C, tải th�ng k�n 1 tấn | 250.000 |
28 | Xe Kia K3000S-THACO/TK-C, tải th�ng k�n 1,1 tấn | 295.000 |
29 | Xe Kia K2700II Thaco/TMB-C, tải th�ng c� mui phủ 1 tấn | 245.000 |
30 | Xe Kia K3000S, tải th�ng 1,4 tấn | 285.000 |
31 | Xe Kia K3000S Thaco/TMB-C, tải th�ng c� mui phủ 1,2 tấn | 295.000 |
32 | Xe Kia K3000S Thaco/MBB-C, tải th�ng c� mui phủ 1,2 tấn | 290.000 |
33 | Xe Kia K3000SP, 2 tấn | 197.000 |
34 | Xe Kia K3600SP, 3 tấn | 260.000 |
35 | Xe Kia AM 928, 46 chỗ | 1.025.000 |
36 | Xe Kia K2700 II/THA-DHW 21, n�ng người | 1.120.000 |
37 | Kia Pride CD5, dung t�ch 1.139cc | 170.000 |
38 | Kia Pride 1.3 | 180.000 |
39 | Kia vận tải 1,5 tấn | 140.000 |
40 | Nissan Grand Livina L10M, 1.798cc, 7 chỗ | 660.000 |
C | Xe hiệu Mitsubishi (C�ng ty Vinastar) |
|
1 | Mitsubishi L 300 | 375.000 |
2 | Mitsubishi Pajero GLS-Deluxe | 685.000 |
3 | Mitsubishi Lancer Gala 1.6 AT-CS3ASTJELVT, 5 chỗ | 385.000 |
4 | Mitsubishi Pajero XX-GLV6V33VH, 7 chỗ | 650.000 |
5 | Mitsubishi Pajero X-GLV6V33V, 7 chỗ | 645.000 |
6 | Mitsubishi Pajero GLS A/T, 7 chỗ | 1.850.000 |
7 | Mitsubishi Pajero GLS M/T, 7 chỗ | 1.785.000 |
8 | Mitsubishi Pajero GL, 9 chỗ | 1.570.000 |
9 | Mitsubishi Joile SS-VB2WLNHEYVT, 8 chỗ | 340.000 |
10 | Mitsubishi Joile MB-VB2WLNJEYVT, 8 chỗ | 320.000 |
11 | Mitsubishi Joile, 8 chỗ | 315.000 |
12 | Mitsubishi Zinger GLS AT-VC4WLRHEYVT, 8 chỗ | 680.000 |
13 | Mitsubishi Zinger GLS MT-VC4WLRHEYVT, 8 chỗ | 612.000 |
14 | Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT, 7 chỗ | 940.000 |
15 | Mitsubishi Lancer Gala 2.0 CS6ASRJELVT, 5 chỗ | 477.000 |
16 | Mitsubishi Lancer 1.6 MT CS3ASNJELVT, 5 chỗ | 385.000 |
17 | Mitsubishi Canter | 265.000 |
18 | Mitsubishi Canter, tải th�ng ti�u chuẩn | 315.000 |
19 | Mitsubishi Canter, tải chuy�n d�ng | 420.000 |
20 | Mitsubishi Canter 3,5 tấn, hiệu FE645E | 285.000 |
21 | Mitsubishi Canter 1,9LW FE535E6LDD3 | 283.000 |
22 | Mitsubishi Canter 4.5 GREAT-FE659F6LDD3 | 320.000 |
23 | Mitsubishi Proton Wira 1.6 Gli | 315.000 |
24 | Mitsubishi Canter 7.5 Great T.hở | 590.000 |
25 | Mitsubishi Canter 7.5 Great T.k�n | 610.000 |
26 | Mitsubishi Canter 7.5 Great C&C | 560.000 |
27 | Mitsubishi Canter 6.5 Wide T.hở | 568.000 |
28 | Mitsubishi Canter 6.5 Widet T.k�n | 582.000 |
29 | Mitsubishi Canter 6.5 Widet C&C | 540.000 |
30 | Mitsubishi Canter 4.7 LW T.hở | 529.000 |
31 | Mitsubishi Canter 4.7 LW T.k�n | 548.000 |
32 | Mitsubishi Canter 1.9 LW TCK | 309.000 |
33 | Mitsubishi Canter FE84PE6SLDD1(TC), tải 3,61 tấn | 498.000 |
34 | Mitsubishi Canter FE73PE6SLDD1-ANLACBS1 | 1.170.000 |
35 | Mitsubishi Canter FE73PE6SLDD1-ISAMCO-TK | 558.000 |
36 | Mitsubishi Triton SC GL4WD, tải pick-up cabin đơn | 422.000 |
37 | Mitsubishi Triton SC GL2WD, tải pick-up cabin đơn | 385.000 |
38 | Mitsubishi Triton DC GLS, tải pick-up k�p | 550.000 |
39 | Mitsubishi Pajero-V93WLNDVQL | 820.000 |
40 | Mitsubishi L300-P13WHLNEKL | 616.000 |
D | Xe hiệu Daewoo |
|
1 | Daewoo Cielo 1.5 | 280.000 |
2 | Daewoo Espero 2.0 | 326.000 |
3 | Daewoo Prince 2.0 | 345.000 |
4 | Daewoo Supper saloon 2.0 | 440.000 |
5 | Daewoo Matiz | 215.000 |
6 | Daewoo Matiz SE Auto, 796cc | 260.000 |
7 | Daewoo Matiz S, 800cc | 218.000 |
8 | Daewoo Matiz SE, 800cc; SE Color, 800cc | 236.000 |
9 | Daewoo Vivant 2.0 SE, 1.998cc | 386.000 |
10 | Daewoo Vivant 2.0 CDX MT, 1.998cc | 405.000 |
11 | Daewoo Vivant 2.0 CDX AT, 1.998cc | 420.000 |
12 | Daewoo-BS090-D3 | 990.000 |
13 | Daewoo Leganza 2.0 | 460.000 |
14 | Daewoo Nubira 2.0 | 336.000 |
15 | Daewoo Nubira 1.6 | 325.000 |
16 | Daewoo Lanos 1.5 LS | 400.000 |
17 | Daewoo Lanos 1.5 SX; SX-ECO | 425.000 |
18 | Daewoo Gentra 1.5 S; 1,5SX | 400.000 |
19 | Daewoo Gentra 1.5 SF69Y-2 | 350.000 |
20 | Daewoo Gentra 1.5 SF89Y-2-1 | 390.000 |
21 | Daewoo Magnus Diamond | 567.000 |
22 | Daewoo Magnus 2.0 L6 | 600.000 |
23 | Daewoo Magnus 2.5 L6 | 700.000 |
24 | Daewoo Magnus LF 69Z | 525.000 |
25 | Daewoo Magnus Eagle | 545.000 |
26 | Daewoo Lacetti SE (1.6) | 465.000 |
27 | Daewoo Lacetti CDX (1.8) | 450.000 |
28 | Daewoo Captiva LS W/o Alloy Wheel, 2.400cc | 520.000 |
29 | Daewoo Captiva LS With Alloy Wheel, 2.400cc | 515.000 |
30 | Daewoo Captiva LT W/o leather seat, 2.400cc | 560.000 |
31 | Daewoo Captiva LT With leather seat, 2.400cc | 570.000 |
32 | Daewoo Captiva LTA, 2.400cc | 620.000 |
33 | Chevrolet Capitiva CA26R, 7 chỗ | 735.000 |
34 | Chevrolet Captiva CF26R | 680.000 |
35 | Daewoo Chevrolet Captiva KLAC1FF | 690.000 |
36 | Daewoo Chevrolet Captiva KLAC1DF | 660.000 |
37 | Chevrolet Spark van, 796cc | 215.000 |
38 | Chevrolet Spark KLAKF4U, 796cc | 285.000 |
39 | Chevrolet Spark KLAKA4U, 796cc | 324.000 |
40 | Chevrolet Vivant KLAUFZU, 1.998cc | 515.000 |
41 | Chevrolet Vivant KLAUAZU, dung t�ch 1.998cc, 7 chỗ | 539.000 |
42 | Chevrolet cruze KL1J-JNE11/AA5, dung t�ch 1.598cc | 490.000 |
43 | Chevrolet cruze KL1J-JNB11/AC5, dung t�ch 1.796cc | 556.000 |
44 | Chevrolet cruze KL1J-JNB11/CD5, dung t�ch 1.796cc | 585.000 |
45 | Daewoo BF 106 Standard 2 cửa, 45 chỗ | 715.000 |
46 | Daewoo BF 106 Luxury 1 cửa, 45 chỗ | 750.000 |
47 | Daewoo BF 106 Luxury 2 cửa, 41 chỗ | 765.000 |
48 | Daewoo loại BH115E | 1.356.000 |
49 | Daewoo BS090-HGF, 33 chỗ | 1.005.000 |
50 | Daewoo BS090-HGF, 33 chỗ | 1.340.000 |
51 | Daewoo BS090-D4, 34 chỗ | 955.000 |
52 | Daewoo BS090D, 30 đến 32 ghế | 800.000 |
53 | Daewoo BS090DL, 25 ghế v� 47 chỗ đứng | 800.000 |
54 | Daewoo BS090A | 1.207.000 |
55 | Daewoo BS106A, 46 ghế | 1.222.000 |
56 | Daewoo BS106D, 28 ghế v� 55 chỗ đứng | 1.188.000 |
57 | Daewoo BH115E-D4, 46 chỗ | 1.345.000 |
58 | Daewoo BH15E-G2, 46 chỗ | 1.689.000 |
59 | Daewoo BH Luxury Air BH 116 | 1.907.000 |
60 | Daewoo GDW6900, 25 ghế | 595.000 |
E | Xe hiệu Toyota |
|
1 | Toyota Corolla 1.6 | 390.000 |
2 | Toyota Camry SXV 20L-DEMNKV, 5 chỗ, 2.164cc | 577.000 |
3 | Toyota Camry SXV 20L-DEMDKV, 5 chỗ, 2.164cc | 545.000 |
4 | Toyota Camry GSV 40L-JETGKU, dung t�ch 3.5 | 1.515.000 |
5 | Toyota Camry ACV 40L-JEAEKU, dung t�ch 2.4 | 1.115.000 |
6 | Toyota Camry grande MCV 20L-JEMGKU | 756.000 |
7 | Toyota Camry Gli SXV 20L-JEMNKV, 5 chỗ | 620.000 |
8 | Toyota Camry 3.0V Model MCV 30L-JEPEKU | 1.080.000 |
9 | Toyota Camry 2.4G Model ACV 30L-JEMNKU | 845.000 |
10 | Toyota Hiace glass van RZH112L-SRMRS, 3 - 6 chỗ, 1.998cc | 360.000 |
11 | Toyota Hiace commuter, 15 chỗ | 505.000 |
12 | Toyota Hiace van RZH 113L SRMRE | 420.000 |
13 | Toyota Hiace Super Wagon RZH 115L-BFMGE, 12 chỗ | 575.000 |
14 | Toyota Hiace RZH 115L-BRMRE, 15 chỗ | 495.000 |
15 | Toyota Hiace Comumuter TRH 213L-JDMNKU, 10 chỗ, dung t�ch 2.694cc | 835.000 |
16 | Toyota Hiace Comumuter TRH 213L-JEMDKU, 16 chỗ | 690.000 |
17 | Toyota Hiace Comumuter KDH 212L-JEMDYU, 16 chỗ | 715.000 |
18 | Toyota Hiace super Wagon TRH 213L-JDMNKU, 10 chỗ | 753.000 |
19 | Toyota Corolla GLIAE 1111-GEMNK, 5 chỗ | 390.000 |
20 | Toyota Corolla XLAE 1111-GEKRS, 5 chỗ | 315.000 |
21 | Toyota Corolla Altis model ZZE 122L-GEMEKH | 570.000 |
22 | Toyota Corolla Altis 1.8MT Model ZZE 142L-GEMGKH | 667.000 |
23 | Toyota Corolla Altis 1.8AT Model ZZE 142L-GEPGKH | 710.000 |
24 | Toyota Corolla 1.8CVT-ZRE 142L-GEXGKH | 783.000 |
25 | Toyota Corolla 1.8MT-ZRE 142L-GEFGKH | 728.000 |
26 | Toyota Corolla Altis 2.0AT Model ZRE 143L-GEPVKH | 770.000 |
27 | Toyota Corolla 2.0CVT-ZRE 143L-GEXVKH | 850.000 |
28 | Toyota Corolla Model NZE 120L-GEMRKH | 346.000 |
29 | Toyota Zace (1.8) | 357.000 |
30 | Toyota Zace (1.8) loại DX | 436.000 |
31 | Toyota Zace GL Model KF-82L-HRMNEU, 8 chỗ | 446.000 |
32 | Toyota Zace GL Model KF-80L-HRMNEU, 8 chỗ | 420.000 |
33 | Toyota Zace Super KF-82L-HRMNEU, 8 chỗ | 485.000 |
34 | Toyota Landcruiser FZJ 100L-GNMNKV, 8 chỗ | 1.205.000 |
35 | Toyota Landcruiser FXJ 100L-GNMNK, 8 chỗ | 998.000 |
36 | Toyota Vios Limo, NCP 42L-EEMGKU | 435.000 |
37 | Toyota Vios Limo, Model NCP93L-BEMDKU, 1.497cc | 530.000 |
38 | Toyota Vios 1.5G, Model NCP42L-EEMGKU | 425.000 |
39 | Toyota Vios G-NCP93L-BEPGKU, dung t�ch 1.497cc, 5 chỗ | 610.000 |
40 | Toyota Vios E-NCP93L-BEMRKU, dung t�ch 1.497cc, 5 chỗ | 560.000 |
41 | Toyota Innova G Model TGN40L-GKMNKU, dung t�ch 1.998cc | 725.000 |
42 | Toyota Innova J Model TGN40L-GKMRKU, dung t�ch 1.998cc | 650.000 |
43 | Toyota Innova V Model TGN40L-GKPNKU, dung t�ch 1.998cc | 800.000 |
44 | Toyota Fortuner V Model TGN51L-NKPSKU, dung t�ch 2.694cc, 7 chỗ | 1.020.000 |
45 | Toyota Fortuner G Model KUN60L-NKMSHU, dung t�ch 2.494cc, 7 chỗ | 784.000 |
46 | Toyota Fortuner V TRD Sportivo động cơ xăng, tự động 4 cấp, dung t�ch 2.694cc | 1.100.000 |
47 | Toyota Innova G SR TGN40L-GKMNKU | 765.000 |
F | Xe hiệu Ford |
|
1 | Ford Transit 16 chỗ (loại cũ) | 405.000 |
2 | Ford Transit van (b�n tải) | 320.000 |
3 | Ford Transit FCCY-HFFA, 16 chỗ, động cơ dầu | 575.000 |
4 | Ford Transit FCCY-E5FA, 16 chỗ, động cơ xăng | 570.000 |
5 | Ford Transit FCCY-HFFA, 16 chỗ, động cơ dầu, Limited | 600.000 |
6 | Ford Transit FCCY-E5FA, 16 chỗ, động cơ xăng, Limited | 600.000 |
7 | Ford Transit FCC6 SWFA, 16 chỗ | 610.000 |
8 | Ford Transit FCC6 GZFB, 16 chỗ | 598.000 |
9 | Ford Transit FCC6 PHFA, 16 chỗ | 712.000 |
10 | Ford Transit FCC6 GZFA, 16 chỗ | 600.000 |
11 | Ford Transit FCA6 SWFA, 10 chỗ | 620.000 |
12 | Ford Transit FCA6 SWFA9S, 9 chỗ | 630.000 |
13 | Ford Transit FCA6 PHFA9S, 9 chỗ | 620.000 |
14 | Ford Transit FAC6 SWFA, tải van | 465.000 |
15 | Ford Transit FCA PHFA, tải van 3 chỗ | 450.000 |
16 | Ford Transit FAC6 PHFA, tải van 3 chỗ ngồi | 474.000 |
17 | Ford Transit VP | 560.000 |
18 | Ford Trader 4 tấn | 262.000 |
19 | Ford Laser loại Deluxe, 5 chỗ | 365.000 |
20 | Ford Laser loại LX | 325.000 |
21 | Ford Laser loại Sports | 365.000 |
22 | Ford Laser loại GLX (c� v�nh đ�c hợp kim) | 355.000 |
23 | Ford Laser Deluxe loại GLX (kh�ng c� v�nh đ�c hợp kim) | 345.000 |
24 | Ford Laser LXI, 5 chỗ | 450.000 |
25 | Ford Esscape loại XLS | 695.000 |
26 | Ford Escape 1 EZ, 5 chỗ | 605.000 |
27 | Ford Escape XLS 2.0L MT, 5 chỗ hai cầu | 490.000 |
28 | Ford Escape 3.0L Centennial | 620.000 |
29 | Ford Escape 1 N2 ENGZ4, 5 chỗ | 624.000 |
30 | Ford Escape 1 N2 ENLD4, 5 chỗ | 735.000 |
31 | Ford Escape EV24 4x4 XLT | 768.000 |
32 | Ford Escape EV65 4x2 XLS, dung t�ch 2.261cc | 725.000 |
33 | Ford Mondeo B4Y-LCBD | 820.000 |
34 | Ford Mondeo B4Y-CJBB | 740.000 |
35 | Ford Mondeo Ghia 2.5L | 725.000 |
36 | Ford Mondeo 2.5 V6 | 888.000 |
37 | Ford Mondeo 2.0 | 770.000 |
38 | Ford Mondeo BA7, dung t�ch 2.261cc, 5 chỗ | 926.000 |
39 | Ford Ranger XL canopy | 476.000 |
40 | Ford Ranger 2AW, pick-up cabin k�p chở h�ng | 472.000 |
41 | Ford Ranger 2AW 8F2-2 | 560.000 |
42 | Ford Ranger 2AW 1F2-2 | 438.000 |
43 | Ford Ranger UV7C, pick-up chở h�ng cabin k�p | 535.000 |
44 | Ford Ranger UV7B, pick-up chở h�ng cabin k�p | 430.000 |
45 | Ford Ranger, tải pick-up (nhập khẩu) | 648.000 |
46 | Ford Ranger UG6F901, loại 4x4 - Diesel XLT Wildtrak, tải pick-up | 669.000 |
47 | Ford Everest UV9G, 7 chỗ | 480.000 |
48 | Ford Everest UV9F, 7 chỗ | 500.000 |
49 | Ford Everest UV9H, 7 chỗ | 610.000 |
50 | Ford Everest UV9G, 7 chỗ, trang bị cao cấp | 540.000 |
51 | Ford Everest UV9F, 7 chỗ, trang bị cao cấp | 560.000 |
52 | Ford Everest UV9H, 7 chỗ, trang bị cao cấp | 680.000 |
53 | Ford Everest UV9R, 7 chỗ, 4x2 Diesel 2.5L | 550.000 |
54 | Ford Everest UV9P, 7 chỗ, 4x2 Petrol 2.6L | 560.000 |
55 | Ford Everest UV9S, 7 chỗ, 4x4 Diesel 2.5L | 680.000 |
56 | Ford Everest UW 851-2, dung t�ch 2.499cc | 910.000 |
57 | Ford Everest UW 151-2, dung t�ch 2.499cc | 755.000 |
58 | Ford Focus DB3 BZ MT, 5 chỗ | 480.000 |
59 | Ford Focus DB3 QQDD MT, 5 chỗ | 542.000 |
60 | Ford Focus DB3 QQDD AT, 5 chỗ | 540.000 |
61 | Ford Focus DB3 AODB MT, 5 chỗ | 575.000 |
62 | Ford Focus DB3 AODB AT, 5 chỗ | 639.000 |
63 | Ford Focus DA3 AODB AT, 5 chỗ, 2.0L, hộp số tự động AT, động cơ xăng, 5 cửa | 673.000 |
64 | Ford Focus DB3 AODB AT, 5 chỗ, 2.0L, hộp số tự động AT, động cơ xăng, Ghia, trang bị cao cấp | 585.000 |
65 | Ford Focus DA3 G6DH AT, dung t�ch 1.997cc, 5 chỗ | 733.000 |
66 | Ford Focus DA3 QQDD AT, dung t�ch 1.798cc, 5 chỗ | 549.000 |
67 | Ford Everest UW 151-2, 7 chỗ ngồi | 775.000 |
68 | Ford Everest UW 151-7, 7 chỗ ngồi | 768.000 |
69 | Ford Everest UW 851-2, 7 chỗ ngồi | 878.000 |
G | Xe hiệu ISUZU |
|
1 | Isuzu trooper (3.2) | 680.000 |
2 | Isuzu D-Max-TFS54H, 5 chỗ | 493.000 |
3 | Isuzu NHR55E-FL, tải th�ng k�n 1,2 tấn | 283.000 |
4 | Isuzu NLR55E CAB-Chassis/THQ-TK, th�ng k�n 1,2 tấn | 305.000 |
5 | Isuzu NHR55E-FL, trọng tải 1,4 tấn | 257.000 |
6 | Isuzu NKR66LR, trọng tải 1,8 tấn | 309.000 |
7 | Isuzu MHR85H CAB-CHASSIS/THQ-TK, 1,8 tấn | 520.000 |
8 | D-Max-TFR85H MT-LS | 470.000 |
9 | D-Max-TFS85H | 521.000 |
10 | D-Max S(2.5MT) FSE | 500.000 |
11 | D-Max S(3.0 MT) | 530.000 |
12 | D-Max S(3.0 MT) FSE | 555.000 |
13 | D-Max LS(3.0AT) FSE | 590.000 |
14 | Isuzu D-Max-TFR85H MT-LS | 550.000 |
15 | � t� Pick-up cabin k�p ISUZU | 405.000 |
16 | Isuzu D Max/THQ-STD | 365.000 |
17 | Isuzu D Max/THQ-MP | 369.000 |
18 | Isuzu D Max/THQ-TK | 370.000 |
H | Xe hiệu Daihatsu, Chery |
|
1 | Daihatsu Citivan Semi-Deluxe | 335.000 |
2 | Daihatsu Citivan Deluxe | 350.000 |
3 | Daihatsu Citivan Super-Deluxe | 360.000 |
4 | Daihatsu X471 Citivan, 7 chỗ | 270.000 |
5 | Daihatsu Hijet Jumbo | 145.000 |
6 | Daihatsu Hijet Q.Bic | 156.000 |
7 | Daihatsu Devan | 206.000 |
8 | Daihatsu Victor | 265.000 |
9 | Daihatsu Terios | 325.000 |
10 | Xe Chery QQ3, 812cc, 5 chỗ | 185.000 |
11 | Xe Chery SQR 7080S117, 812cc, 5 chỗ | 190.000 |
I | Xe hiệu Mercedes Benz (do C�ng ty Mercedes Benz sản xuất hoặc nhập khẩu) |
|
1 | Mercedes Benz, 16 chỗ | 480.000 |
2 | Xe C-200 số s�n | 785.000 |
3 | Xe C-200 số tự động | 850.000 |
4 | Xe E-240 số s�n | 1.500.000 |
5 | Xe E-240 số tự động | 1.785.000 |
6 | Xe MB-140 D | 450.000 |
7 | Xe MB-140 Avant-Grade | 460.000 |
8 | Xe MB-100 Panel van | 345.000 |
9 | Xe MB-700 | 365.000 |
10 | Xe City Star c� m�y lạnh | 908.000 |
11 | Xe City Liner c� m�y lạnh | 982.000 |
12 | Mercedes Benz 5 chỗ, C180, 1.998cc | 645.000 |
13 | Mercedes Benz 9 chỗ | 530.000 |
14 | Mercedes Benz 5 chỗ, C180K, 1.596cc | 805.000 |
15 | Mercedes Benz Sprinter 16 chỗ | 615.000 |
16 | Mercedes C180K Classic Automatic, 5 chỗ | 840.000 |
17 | Mercedes C180K Sport 5 Speed Automatic, 5 chỗ | 815.000 |
18 | Mercedes C180K Elegance, 5 chỗ | 1.210.000 |
19 | Mercedes E200K Elegance Automatic, 5 chỗ | 1.345.000 |
20 | Mercedes E200K Avantgarde 2007, 5 Speed Automatic | 1.376.000 |
21 | Mercedes C230 Avantgarde Automatic, 5 chỗ | 1.220.000 |
22 | Mercedes C240 Avantgarde Automatic, 5 chỗ | 1.015.000 |
23 | Mercedes C250 CGI (W204) | 1.285.000 |
24 | Mercedes E250 CGI | 1.698.000 |
25 | Mercedes E250 CGI (W212), 1.796cc | 1.753.000 |
26 | Mercedes C280 Elegance Automatic, 5 chỗ | 1.200.000 |
27 | Mercedes C280 Avantgarde 7 Speed Automatic | 1.115.000 |
28 | Mercedes E280 Elegance 2006-7 Speed Automatic | 1.759.000 |
29 | Mercedes E280 Elegance 2007-7 Speed Automatic | 1.745.000 |
30 | Mercedes Benz-E280 (W211), dung t�ch 2.996cc | 1.836.000 |
31 | Mercedes GLK 280 4Matic, 5 chỗ | 1.319.000 |
32 | Mercedes Benz C300 (W204), 5 chỗ | 1.490.000 |
33 | Mercedes GLK 300 4Matic-X204 | 1.461.000 |
34 | Mercedes C300 7G-Tronic transmission | 1.348.000 |
35 | Mercedes CLS300 | 2.903.000 |
36 | Mercedes SL350, 2 chỗ | 4.856.000 |
37 | Mercedes CLS350 | 2.730.000 |
38 | Mercedes R350, 6 chỗ | 2.082.000 |
39 | Mercedes Sprinter CDI 311-Special Edition, 16 chỗ | 658.000 |
40 | Mercedes Sprinter Panel CDI 311 | 650.000 |
41 | Mercedes Sprinter Business 311 CDI | 848.000 |
42 | Mercedes Sprinter Special 313, 16 chỗ | 678.000 |
44 | Mercedes Sprinter Executive 313 CDI | 897.000 |
J | Xe hiệu Honda, Mazda |
|
1 | Honda Civic 1.8L 5MT FD1, 5 chỗ | 690.000 |
2 | Honda Civic 1.8L 5AT FD1, 5 chỗ | 700.000 |
3 | Honda Civic 2.0L AT I-VTEC | 860.000 |
4 | Honda CR-V 2.4 AT I-VTEC (NEW) | 1.120.000 |
5 | Mazda 323, 1.6 | 350.000 |
6 | Mazda 626, 2.0 | 600.000 |
7 | Mazda B2200 | 270.000 |
8 | Mazda 6, loại GV2L | 650.000 |
9 | Mazda Premacy, 7 chỗ | 550.000 |
10 | Mazda 2 MT, m�y xăng, 1.5L, 5 cấp | 585.000 |
11 | Mazda 2 AT, m�y xăng, 1.5L, 4 cấp | 615.000 |
12 | Mazda 3 MT, m�y xăng, 1.6L, 5 cấp | 745.000 |
13 | Mazda 3 AT, m�y xăng 1.6L, 4 cấp | 770.000 |
14 | Mazda 6 AT, m�y xăng, 2.0L, 5 chỗ | 1.025.000 |
15 | Mazda CX-9, m�y xăng 3.7L, số tự động 6 cấp, 2 cầu, 7 chỗ | 1.600.000 |
16 | Mazda BT-50, m�y dầu 3.0L, số s�n, 2 cầu | 585.000 |
17 | Mazda E2000, 12 chỗ | 350.000 |
K | Xe hiệu Hino |
|
1 | FC 112SA | 397.000 |
2 | FC 114SA | 410.000 |
3 | FM 1JNUA | 900.000 |
4 | FG 1JJUB | 705.000 |
5 | FG 1JPUB | 780.000 |
6 | FG1JTUA.MB | 980.000 |
7 | Xe Hino WU422L-LAMBERET/ĐT | 920.000 |
8 | Xe Hino WU342L-HBMMB3-Lamberet/ĐL, đ�ng lạnh 1,7 tấn | 770.000 |
9 | Xe Hino FL1JTUA.MB, tải th�ng c� mui phủ, 14 tấn | 1.010.000 |
10 | Xe Hino FL8JTSA 6x2/THQ-MPB, 15 tấn | 1.510.000 |
11 | Xe Hino FL8JTSA 6x2/ĐL-TMB, tải c� mui 16,2 tấn | 1.455.000 |
12 | Xe Hino FL8JTSA 6x2-TL, trọng tải 16,3 tấn | 1.360.000 |
13 | Xe tải gắn cẩu tr�n chassis hiệu Hino FG1JTUA.MB | 1.125.000 |
14 | Xe tải gắn cẩu Hino 3 tấn | 595.000 |
15 | Xe tải gắn cẩu Hino-MCR6SA | 949.000 |
L | C�ng ty M�k�ng |
|
1 | M�k�ng Jeep | 270.000 |
2 | M�k�ng Star 4WD | 295.000 |
3 | M�k�ng Iveco 16 - 26 chỗ | 460.000 |
4 | M�k�ng Iveco 27 - 30 chỗ | 480.000 |
5 | M�k�ng Iveco tr�n 30 chỗ | 585.000 |
6 | M�k�ng Ambulance 4WD | 270.000 |
7 | Fiat Siena HLX | 368.000 |
8 | Fiat Siena ELX | 280.000 |
9 | Fiat loại ALBEAELX | 325.000 |
10 | Fiat loại ALBEAHLX | 360.000 |
11 | Fiat loại DOBLO ELX | 310.000 |
12 | Shuguang Pronto DG 6472 | 395.000 |
13 | Huanghai Premio MAX GS DD1022F, xe pick-up | 315.000 |
14 | Huanghai Premio DD 1030 | 296.000 |
M | Xe hiệu Suzuki |
|
1 | Suzuki SK410WV, dung t�ch 970cc, 7 chỗ | 345.000 |
2 | Suzuki APV GL, dung t�ch 1.590cc, số s�n 8 chỗ | 498.000 |
3 | Suzuki APV GLS, dung t�ch 1.590cc, số tự động 8 chỗ | 518.000 |
4 | Xe tải nhẹ Suzuki Carry | 110.000 |
5 | Xe tải nhẹ Suzuki Carry Truck-SK410K | 157.000 |
6 | Xe Suzuki Super Carry Pro, 1.590cc, kh�ng trợ lực, tải | 225.000 |
7 | Xe Szuki Super Carry Pro, 1.590cc, c� trợ lực, tải | 235.000 |
8 | Xe tải nhẹ Suzuki Euro II-SK410K | 135.000 |
9 | Xe tải Van Suzuki-SK410BV | 175.000 |
10 | Xe tải nhẹ th�ng k�n Suzuki Blird van SK 410BV | 189.000 |
11 | Xe Suzuki Vitara SE 416, 2 cầu, 5 chỗ | 336.000 |
12 | Xe Suzuki Wagon R+11 | 210.000 |
N | Xe hiệu JRD |
|
1 | Xe JRD Suv Daily II 4x2, dung t�ch 2.400cc, 7 chỗ | 300.000 |
2 | Xe JRD Suv I Daily II 4x2, dung t�ch 2.800cc, 7 chỗ | 318.000 |
3 | Xe JRD Suv II Daily II 4x4, dung t�ch 2.400cc, 7 chỗ | 335.000 |
4 | Xe JRD Suv Daily II 4x4, dung t�ch 2.800cc, 7 chỗ | 350.000 |
5 | Xe JRD Suv Daily II, 7 chỗ | 280.000 |
6 | Xe JRD Mega I, 7 chỗ | 167.000 |
7 | Xe JRD Mega II.D, 7 chỗ | 154.000 |
8 | Xe JRD Mega I, dung t�ch 1.100cc, 8 chỗ | 156.000 |
9 | Xe JRD Storm I, 2 chỗ | 170.000 |
10 | Xe JRD Manjia-I, 2 chỗ | 125.000 |
11 | Xe JRD Excel I, 1,45 tấn, 3 chỗ, dung t�ch 3.2L | 197.000 |
12 | Xe JRD Excel II, 2,25 tấn 3.3L | 212.000 |
13 | Xe JRD Excel-C, dung t�ch 2.6, 3 chỗ, 1,95 tấn | 235.000 |
14 | Xe JRD Excel-D, dung t�ch 3.7, 3 chỗ, 2,2 tấn | 258.000 |
15 | Xe JRD Excel-S, dung t�ch 3.9, 3 chỗ, 4 tấn | 315.000 |
O | C�c hiệu kh�c |
|
1 | Xe hiệu An Th�i | - |
| An Th�i, tải ben 2,5 tấn | 130.000 |
| An Th�i, tải ben 1,8 tấn | 122.000 |
| An Th�i Coneco-4950TD1, tự đổ 4,5 tấn | 282.000 |
| An Th�i Coneco-4950KM1, tự đổ 4,5 tấn | 311.000 |
2 | Xe hiệu Chiến Thắng | - |
| Chiến Thắng 2D1; 2D2, xe tải | 150.000 |
| Chiến Thắng 3A; 3B, xe tải | 118.000 |
| Chiến Thắng 3T 4x4, xe tải | 183.000 |
| Chiến Thắng CT1.25D1, CT1.25D2, tải tự đổ | 130.000 |
| Chiến Thắng CT2D3, tải tự đổ | 146.000 |
| Chiến Thắng 3D1; 3D3A, tải tự đổ | 156.000 |
| Chiến Thắng 3TDA 4x4, tải tự đổ | 183.000 |
| Chiến Thắng CT3.25D1, CT3.25D2, tải tự đổ | 160.000 |
| Chiến Thắng CT3.25D1 4x4, tải tự đổ | 223.000 |
| Chiến Thắng CT3.25D2 4x4, tải tự đổ | 185.000 |
| Chiến Thắng CT3.48D1 4x4, 3,5 tấn | 340.000 |
| Chiến Thắng CT4.00D1 4x4, tải tự đổ | 194.000 |
| Chiến Thắng CT4.00D1, tải tự đổ | 169.000 |
| Chiến Thắng CT4.5D1 4x4, tải tự đổ | 205.000 |
| Chiến Thắng CT4.5D1, tải tự đổ | 185.000 |
| Chiến Thắng CT750TM1, tải c� mui 0,75 tấn | 76.000 |
| Chiến Thắng CT0.98T3/KM, tải c� khung mui 0,8 tấn | 136.000 |
| Chiến Thắng CT0.98/KM, tải khung mui 0,825 tấn | 93.000 |
| Chiến Thắng CT0.98T3, tải 0,98 tấn | 131.000 |
| Chiến Thắng CT0.98D1, tải tự đổ 0,98 tấn | 140.000 |
| Chiến Thắng CT1.50D1, tải ben 2 tấn | 201.000 |
| Chiến Thắng CT7-TM2, tải c� mui 7 tấn | 340.000 |
| Chiến Thắng CT0.98T1 | 90.000 |
| Chiến Thắng CT1.25T1 | 125.000 |
| Chiến Thắng CT1.85T1 | 133.000 |
| Chiến Thắng CT2.00T1 | 151.000 |
| Chiến Thắng CT3.50T1 | 170.000 |
| Chiến Thắng EURO 2; 3,5 tấn | 370.000 |
3 | Xe hiệu Cuulong | - |
| Cuulong DFA3810T v� DFA3810T1, 0,950 tấn | 133.000 |
| Cuulong 2810D2A, trọng tải 0,8 tấn | 135.000 |
| Cuulong CL2810D2A/TC; CL2810D2A-TL, trọng tải 0,88 tấn | 147.000 |
| Cuulong CL2810D2A-TL/TC, trọng tải 0,8 tấn | 147.000 |
| Cuulong DFA3810D, 0,95 tấn | 146.000 |
| Cuulong DFA3810T-MB, 0,850 tấn | 130.000 |
| Cuulong DFA3810T1-MB, trọng tải 0,850 tấn | 130.000 |
| Cuulong DFA4215T-1,5T v� DFA4215T-MB, 1,25 tấn | 188.000 |
| Cuulong CL3812T; CL3812T-MB, trọng tải 1,2 tấn | 134.000 |
| Cuulong CL3812DA; CL3812DA1; CL3812DA2, tải 1,2 tấn | 157.000 |
| Cuulong KC3815D-T550, 1,2 tấn | 175.000 |
| Cuulong ZB3810T1, 0,85 tấn | 147.000 |
| Cuulong ZB3810T1-MB, 0,950 tấn | 147.000 |
| Cuulong ZB3812T1, 1,2 tấn | 158.000 |
| Cuulong ZB3812T1-MB, 1 tấn | 157.000 |
| Cuulong ZB3812D-T550, 1,2 tấn | 178.000 |
| Cuulong KC3815D-T400, 1,2 tấn | 166.000 |
| Cuulong ZB5220D, 2,2 tấn | 193.000 |
| Cuulong ZB5225D, 2,35 tấn | 193.000 |
| Cuulong KC6625D | 260.000 |
| Cuulong KC6625D2 | 293.000 |
| Cuulong DFA6027T v� DFA6027T-MB, trọng tải 2,25 tấn | 184.000 |
| Cuulong DFA3.2T3 v� DFA3.2T3-LK, trọng tải 3,2 tấn | 225.000 |
| Cuulong DFA3.45T2, 3,45 tấn | 225.000 |
| Cuulong KC8135D2, 3,45 tấn | 357.000 |
| Cuulong KC8135D-T650 v� KC8135D-T750, 3,45 tấn | 325.000 |
| Cuulong DFA7050T; DFA7050T/LK; DFA7050T-MB/LK | 263.000 |
| Cuulong 4025DA, trọng tải 2,35 tấn | 137.000 |
| Cuulong CL4025DG3, trọng tải 2,35 tấn | 150.000 |
| Cuulong 4025DA1, 4025DA2, trọng tải 2,35 tấn | 153.000 |
| Cuulong 4025D2A, trọng tải 2,35 tấn | 215.000 |
| Cuulong DFA7050T-MB; DFA7050T-MB/LK, trọng tải 4,95 tấn | 227.000 |
| Cuulong KC8550D2, tự đổ 4,95 tấn | 388.000 |
| Cuulong KC9050D-T600, tải 4,95 tấn | 350.000 |
| Cuulong KC9050D-T700, tải 4,95 tấn | 350.000 |
| Cuulong KC9050D2-T600 v� KC 9050D2-T700, tải 4,95 tấn | 385.000 |
| Cuulong KCDFA 9670DA-1; DA-2; DA-3; DA-4, tải 6,8 tấn | 385.000 |
| Cuulong DFA9970T2-MB; T3-MB, tải 6,8 tấn | 299.000 |
| Cuulong 9670D2A; D2A-TT, tải 6,8 tấn | 403.000 |
| Cuulong DFA10307D, 6,8 tấn | 299.000 |
| Cuulong DFA9670D-T750, tải 6,8 tấn | 385.000 |
| Cuulong KC9050D2-T600 v� KC9050D2-T700, tải 4,95 tấn | 350.000 |
| Cuulong CLDFA9960T1, trọng tải 5,7 tấn | 231.000 |
| Cuulong CLDFA9960T, trọng tải 6 tấn | 231.000 |
| �Cuulong KC9060D2-T600 v� KC9060D2-T700, trọng tải 6 tấn | 379.000 |
| Cuulong KC9060D-T600 v� KC9060D-T700, trọng tải 6 tấn | 344.000 |
| Cuulong CLDFA9975T-MB, tải 7,2 tấn | 350.000 |
| Cuulong DFA12080D, 7,86 tấn | 414.000 |
| Cuulong DFA12080D-HD, 7,86 tấn | 463.000 |
| Cuulong CL DFA 1208D v� CL DFA 12080D-HD, tải 8 tấn | 443.000 |
| Cuulong Sinotruk-ZZ4187M3511V, 8,4 tấn | 494.000 |
| Cuulong Sinotruk-ZZ3257N3847B, 9,77 tấn | 715.000 |
| Cuulong Sinotruk-ZZ3257N3847B, 10,07 tấn | 735.000 |
| Cuulong Sinotruk-ZZ5257GJBM3647W, 10,56 tấn | 890.000 |
4 | Xe hiệu Dongfeng | - |
| Xe Dongfeng EQ1011T, trọng tải 0,73 tấn | 100.000 |
| Xe Dongfeng EQ1168G7D1/TC-MP, tải trọng 7,15 tấn | 470.000 |
| Xe Dongfeng EQ1168G7D1/HH-TM | 359.000 |
| Xe Dongfeng DFL1250A2/HH-TM | 515.000 |
| Xe Dongfeng DFL1311A1/HH-TM | 616.000 |
| Xe Dongfeng EQ1202WJ | 428.000 |
| Xe Dongfeng DFL1311A1/TC-NL.C280-xit�c, 12,46 tấn | 1.118.000 |
| Xe đầu k�o Dongfeng DFL4251A | 710.000 |
5 | Xe hiệu Dongfan | - |
| Xe Dongfan 960TĐ1, tải trọng 0,95 tấn | 134.000 |
6 | Xe hiệu Damco | - |
| Damco B50-01 | 535.000 |
7 | Xe hiệu Faw | - |
| Xe Faw CA1061HK26L4 | 215.000 |
| Xe Faw CA7110F1A, m�y xăng, 5 chỗ | 174.000 |
| Xe Faw CA1010A2, trọng tải 0,7 tấn | 80.000 |
| Xe Faw HT.MB-75, tải c� mui 8 tấn | 580.000 |
| Xe Faw HT.TTC-76, tải 8,3 tấn | 559.000 |
| Xe Faw CA5160PK2L4A95, trọng tải 8,8 tấn | 253.000 |
| Xe Faw CA1201P1K2L10T3A91, trọng tải 10,6 tấn | 305.000 |
| Xe Faw CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48, trọng tải 11,25 tấn | 826.000 |
| Xe Faw CA5310XXYP2K1L7T4 | 927.000 |
| Xe Faw CA5310XXYP2K11L7T4-1 | 885.000 |
8 | Xe hiệu Foton | - |
| Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/TK-C, tải th�ng 1,2 tấn | 186.000 |
| Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/TMB, tải th�ng c� mui phủ 1,25 tấn | 154.000 |
| Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/MBB-C, tải c� mui phủ 1,25 tấn | 174.000 |
| Foton BJ1043V8JB5-2/THACO-TMB-C, trọng tải 1,35 tấn | 171.000 |
| Foton BJ1046V8JB6, tải th�ng, 1,49 tấn | 80.000 |
| Foton BJ1043V8JB5-2, tải th�ng, 1,5 tấn | 160.000 |
| Foton tải th�ng, 1,5 tấn | 120.000 |
| Foton BJ1043V8JE6-F/THACO-MBB-C, tải c� mui phủ 1,7 tấn | 202.000 |
| Foton BJ1043V8JE6-F/THACO-TK-C, tải th�ng k�n 1,7 tấn | 203.000 |
| Foton BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C, tải c� mui phủ 1,85 tấn | 200.000 |
| Foton BJ1043V8JE6-F, tải th�ng, 2 tấn | 187.000 |
| Foton tải th�ng, 2 tấn | 140.000 |
| Foton BJ1043V8JE6-F/Thaco/TMB, tải th�ng c� mui phủ | 180.000 |
| Foton BJ1043V8JE6-F/Thaco/TK, tải th�ng k�n | 183.000 |
| Foton FC3300-TK-C, tải th�ng k�n 2,3 tấn | 189.000 |
| Foton FC3300-TMB-C, tải th�ng c� mui phủ 2,4 tấn | 187.000 |
| Foton FC3900-TK-C, tải th�ng k�n 2,8 tấn | 200.000 |
| Foton FC3900-TMB-C, tải th�ng c� mui phủ 2,85 tấn | 197.000 |
| Foton loại BJ1063VCJFA, trọng tải 3,45 tấn | 177.000 |
| Foton ben 2 tấn | 138.000 |
| Foton ben 4,5 tấn | 187.000 |
| Foton HT 1250T | 95.000 |
| Foton HT 1490T | 110.000 |
| Foton HT 1950TĐ, HT1950TĐ1 | 120.000 |
| Foton BJ1168VLPEG/TMB/8 tấn, tải th�ng c� mui phủ | 500.000 |
| Foton BJ5243VMCGP/THACO-TMB-C, 9 tấn | 620.000 |
| Foton BJ5243VMCGP, 14,8 tấn | 592.000 |
| Foton BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, trọng tải 15 tấn | 1.026.000 |
| Foton BJ1311VNPKJ, trọng tải 17,5 tấn | 998.000 |
| Foton BJ4183SMFJB-2, trọng tải 27,6 tấn | 469.000 |
| Foton BJ4183SMFJB-2, đầu k�o 35,625 tấn | 653.000 |
| Foton BJ4253SMFJB-S3, đầu k�o 38,925 tấn | 780.000 |
| Foton BJ141SJFJA-2 | 500.000 |
9 | Xe hiệu Forland | - |
| Forland - loại BJ1022V3JA3-2, trọng tải 0,985 tấn | 73.000 |
| Forland - loại BJ1043V8JB5-1, trọng tải 1,49 tấn | 110.000 |
| Forland BJ1036V3JB3-N485QA, 0,99 tấn | 97.000 |
| Forland BJ3032D8JB5-N485QA, tự đổ 0,99 tấn | 103.000 |
10 | Xe hiệu Fusin | - |
| Xe Fusin CT100/TK, tải th�ng k�n 0,9 tấn | 130.000 |
| Xe tải Fusin CT1000, tải trọng 0,99 tấn | 97.000 |
| Xe tải Fusin LT1250, tải trọng 1,25 tấn | 124.000 |
| Xe tải Fusin FT1500, tải trọng 1,5 tấn | 147.000 |
| Xe Fusin LD1800, tự đổ 1,8 tấn | 195.000 |
| Xe tải ben Fusin 2 tấn loại ZD2000 | 195.000 |
| Xe tải Fusin 2.5 loại FT2500 | 222.000 |
| Xe kh�ch Fusin JB28SL | 400.000 |
| Xe kh�ch Fusi JB35SL | 600.000 |
11 | Xe hiệu Giải Ph�ng | - |
| Xe tải Giải Ph�ng T3575YJ | 190.000 |
| Xe Giải Ph�ng T0836.FAW-1/MPB, 0,7 tấn | 99.000 |
| Xe Giải Ph�ng T0836.FAW-1/TK, 0, 7 tấn | 99.000 |
| Xe Giải Ph�ng T0836.FAW-1, 0,81 tấn | 99.000 |
| Xe Giải Ph�ng T1028, tải th�ng 1 tấn | 98.000 |
| Xe Giải Ph�ng T1029.YJ, tải th�ng 1 tấn | 114.000 |
| Xe Giải Ph�ng DT1028, tải tự đổ 1 tấn | 110.000 |
| Xe Giải Ph�ng T2270.YJ, 2,2 tấn | 196.000 |
| Xe Giải Ph�ng T2570.YJ, tải th�ng 2,5 tấn | 196.000 |
| Xe Giải Ph�ng T3070.YJ, 3 tấn | 216.000 |
| Xe Giải Ph�ng T4075.YJ/MPB, 3,49 tấn | 215.000 |
| Xe Giải Ph�ng T3575.YJ, tải th�ng 3,5 tấn | 192.000 |
| Xe Giải Ph�ng DT4881.YJ, tải ben 4,8 tấn | 290.000 |
| Xe Giải Ph�ng NJ1063DAVN, tải th�ng 5 tấn | 246.000 |
| Xe Giải Ph�ng DT5090 4x4, tải tự đổ 5 tấn | 259.000 |
| Xe Giải Ph�ng DT5090 4x4-1 | 318.000 |
| Xe Giải Ph�ng T5090.YJ, 5 tấn | 265.000 |
| Xe Giải Ph�ng T0836.FAW v� T0836.FAW/MPB | 100.000 |
| Xe Giải Ph�ng T0836.FAW/TK | 102.000 |
| Xe Giải Ph�ng T1546.YJ/MPB | 157.000 |
| Xe Giải Ph�ng T0136.YJ/MPB | 141.000 |
| Xe Giải Ph�ng T2570.YJ/MPB | 198.000 |
| Xe Giải Ph�ng T4075.YJ | 213.000 |
| Xe Giải Ph�ng T4081.YJ v� T4081.YJ/MPB | 237.000 |
| Xe Giải Ph�ng 5090 4x4-1 | 300.000 |
12 | Xe hiệu Hoa Mai | - |
| Hoa Mai HM990TL, 0,99 tấn | 198.000 |
| Hoa Mai HD990TL, 0,99 tấn | 187.000 |
| Hoa Mai HM990TK, 0,99 tấn | 200.000 |
| Hoa Mai - loại HD1000A, tải ben 1 tấn | 155.000 |
| Hoa Mai - loại HD1.500A 4x4, 1,5 tấn | 242.000 |
| Hoa Mai HD1800TL, tải ben 1,8 tấn | 200.000 |
| Hoa Mai HD1800TK, tải ben 1,8 tấn | 208.000 |
| Hoa Mai HD1900, tải ben 1,9 tấn | 205.000 |
| Hoa Mai - loại TĐ2TA-1, tải ben 2 tấn | 212.000 |
| Hoa Mai HD2000TL, tải ben 2 tấn | 185.000 |
| Hoa Mai HD2000TL/MB1, 2 tấn | 215.000 |
| Hoa Mai HD2350, tải ben 2,35 tấn | 210.000 |
| Hoa Mai HD2350 4x4, tải ben 2,35 tấn | 238.000 |
| Hoa Mai HD2500, tự đổ 2,5 tấn | 292.000 |
| Hoa Mai HD2500 4x4, tự đổ 2,5 tấn | 265.000 |
| Hoa Mai T.3T/MB1, trọng tải 2,65 tấn | 208.000 |
| Hoa Mai - loại TĐ3T 4x4-1, tải ben 3 tấn | 268.000 |
| Hoa Mai - loại TĐ3Tc-1, tải ben 3 tấn | 236.000 |
| Hoa Mai T.3T, 3 tấn | 206.000 |
| Hoa Mai T.3T/MB, 3 tấn | 190.000 |
| Hoa Mai T.3T/MB1, 3 tấn | 222.000 |
| Hoa Mai HD3000, tải ben 3 tấn | 292.000 |
| Hoa Mai HD3250TL v� HD3250, 3,25 tấn | 247.000 |
| Hoa Mai HD3250TL 4x4 v� HD3250 4x4, 3,25 tấn | 270.000 |
| Hoa Mai - loại TĐ3,45T, tải ben 3,45 tấn | 174.000 |
| Hoa Mai - loại HD3450 4x4, tải ben 3,45 tấn | 360.000 |
| Hoa Mai - loại HD3450, tải ben 3,45 tấn | 322.000 |
| Hoa Mai - loại HD3450 MP, tải ben 3,45 tấn | 340.000 |
| Hoa Mai - loại HD3450 MP 4x4, tải ben 3,45 tấn | 380.000 |
| Hoa Mai - loại HD3450 A-MP 4x4, tải ben 3,45 tấn | 390.000 |
| Hoa Mai - loại HD3600, tải ben 3,6 tấn | 330.000 |
| Hoa Mai - loại HD3600 MP, tải ben 3,6 tấn | 340.000 |
| Hoa Mai - loại TĐ4,5T, tải ben 4,5 tấn | 186.000 |
| Hoa Mai - loại HĐ4500 4x4, tải ben 4,5 tấn | 206.000 |
| Hoa Mai - loại HD4500 A4x4, tải ben 4,5 tấn | 206.000 |
| Hoa Mai HD4500, tải ben 4,5 tấn | 335.000 |
| Hoa Mai - loại HD4650, tải ben 4,65 tấn | 250.000 |
| Hoa Mai - loại HD4650 4x4, tải ben 4,65 tấn | 275.000 |
| Hoa Mai HD4950, tải ben 4,95 tấn | 348.000 |
| Hoa Mai HD4950 4x4, tải ben 4,95 tấn | 393.000 |
| Hoa Mai HD4950 MP, tải ben 4,95 tấn | 366.000 |
| Hoa Mai HD5000, tải ben 5 tấn | 315.000 |
| Hoa Mai HD5000 4x4, tải ben 5 tấn | 345.000 |
| Hoa Mai HD5000MP 4x4, tải ben 5 tấn | 394.000 |
| Hoa Mai HD5000A-MP 4x4, tải ben 5 tấn | 420.000 |
| Hoa Mai HD6500, tải ben 6,5 tấn | 445.000 |
| Hoa Mai HD7000, tải ben 7 tấn | 507.000 |
13 | Xe hiệu Huyndai | - |
| Hyundai H100 Porter 1.25-2/TK, tải th�ng k�n 1 tấn | 379.000 |
| Hyundai H100 Porter 1.25-2/TB, trọng tải 1,15 tấn | 375.000 |
| Huyndai Porter 1,25 tấn | 200.000 |
| Hyundai HD 65/TL, 2,5 tấn | 395.000 |
| Hyundai HD65/THACO, tải 2,5 tấn | 505.000 |
| Hyundai HD65/THACO-TB, tự đổ 2,5 tấn | 530.000 |
| Hyundai HD65/THACO-TC-MP, D4DB 2 tấn | 520.000 |
| Huyndai HD65/MB3, HD/65MB4, tải 1,9 tấn | 395.000 |
| Hyundai HD65/THACO-MBB, tải c� mui 2,4 tấn | 538.000 |
| Hyundai HD65/THACO-TK, tải th�ng k�n 2,4 tấn | 535.000 |
| Hyundai HD65/MB1, HD65/MB2, 2,4 tấn | 395.000 |
| Hyundai HD65/VMCT-TB.D4, 2,5 tấn, tải c� mui | 490.000 |
| Huyndai HD70DUMP TRUCK, tự đổ 3 tấn | 320.000 |
| Huyndai Mighty HD72/HVN-TK-ĐV, tải th�ng k�n 3,1 tấn | 544.000 |
| Huyndai Mighty HD65, tải th�ng 2,5 tấn | 402.000 |
| Huyndai Mighty HD72, trọng tải 3,5 tấn | 437.000 |
| Hyundai HD72/MB1, HD72/MB2, HD/72TK, 3,4 tấn | 420.000 |
| Huyndai HD72/THACO-MBB, tải c� mui 3,4 tấn | 568.000 |
| Huyndai HD72/THACO-TK, tải th�ng k�n 3,4 tấn | 570.000 |
| Hyundai HD72/THACO, tải 3,5 tấn | 528.000 |
| Hyundai HD72/TL, 3,5 tấn | 420.000 |
| Huyndai HD72/TC-TL.D4DB-d, tải 3,5 tấn | 501.000 |
| Hyundai HD120/THACO-L-MBB, tải c� mui 5 tấn | 864.000 |
| Hyundai HD120/THACO-MBB, tải c� mui 5 tấn | 805.000 |
| Hyundai HD120/THACO-L, tải 5,5 tấn | 806.000 |
| Hyundai HD120/THACO, tải 5,5 tấn | 749.000 |
| Huyndai HD120, tải 6,305 tấn | 739.000 |
| Hyundai HD270/THACO-TB, tải tự đổ 12,7 tấn | 1.540.000 |
| Hyundai HD320/THACO-MBB, c� mui phủ 17 tấn | 1.749.000 |
| Hyundai HD370/THACO-TB, tải tự đổ 18 tấn | 2.165.000 |
| Hyundai HD320, s�t xi c� buồng l�i | 1.679.000 |
| Hyundai HD320/THACO-MBB, tải c� mui 17 tấn | 1.679.000 |
| Hyundai HD170, s�t xi c� buồng l�i | 1.239.000 |
| Hyundai HD170/THACO-MBB, tải c� mui 8,3 tấn | 1.255.000 |
| Hyundai HD170/THACO-MBB, tải c� mui 8,1 tấn | 1.239.000 |
| Hyundai HD250, s�t xi c� buồng l�i | 1.530.000 |
| Hyundai HD250/THACO-MBB, tải c� mui 13,15 tấn | 1.530.000 |
| Hyundai HD700, s�t xi c� buồng l�i | 1.319.000 |
| Hyundai HD1000 | 1.498.000 |
| Huyndai County HM K29B | 855.000 |
| Huyndai Universe LX, 47 chỗ | 2.628.000 |
| Hyundai Universe NB, 47 chỗ | 2.948.000 |
| Hyundai Universe SPACE LUXURY, � t� kh�ch | 2.698.000 |
| Hyundai Universe EXPRESS NOBLE, � t� kh�ch | 3.037.000 |
14 | Xe hiệu Jac | - |
| JAC HFC1032KW, trọng tải 0,98 tấn | 100.000 |
| JAC TRA1025H-TRACI, 1,25 tấn | 190.000 |
| JAC TRA1025T-TRACI.TMB, tải c� mui, 1,05 tấn | 144.000 |
| JAC HFC1030K, (D8ACO), trọng tải 1,5 tấn | 284.000 |
| JAC HFC1041K, (D830), 1,8 tấn | 304.000 |
| JAC TRA1041K-TRACI (D830), 2,15 tấn | 306.000 |
| JAC HFC1047K (D800), 2,4 tấn | 330.000 |
| JAC TRA1047K-TRACI (D800), 3,45 tấn | 332.000 |
| JAC HFC1061K, (E2025), 3,45 tấn | 350.000 |
| JAC HFC1083KR (E8701), 5,5 tấn | 422.000 |
| JAC TRA1083K-TRACI (E8701), 6,4 tấn |
|
15 | Xe hiệu JMC | - |
| Xe tải JMC-JX1043DL2, trọng tải 2 tấn | 157.000 |
16 | Xe hiệu JPM | - |
| Xe tải tự đổ JPM - loại TO.97, trọng tải 0,97 tấn | 70.000 |
| Xe tải tự đổ JPM B1.45, trọng tải 1,45 tấn | 110.000 |
| Xe tải tự đổ JPM - loại B2.5, trọng tải 2,5 tấn | 92.000 |
| Xe tải tự đổ JPM - loại B4, trọng tải 4 tấn | 103.000 |
| Xe tải tự đổ JPM B4.00A, trọng tải 4 tấn | 180.000 |
| Xe tải tự đổ JPM - loại B4.58A, trọng tải 4,58 tấn | 210.000 |
17 | Xe hiệu Kamaz | - |
| Kamaz tự đổ 65115-743-15/VMIC-TD13M | 1.037.000 |
| Kamaz Tra 3020K, tải ben 1,25 tấn | 183.000 |
| Kamaz 53229-1740-15, s�t xi tải | 932.000 |
18 | Xe hiệu Lifan | - |
| Xe tải ben Lifan LF3070G1, động cơ loại 4102QBZ, tải trọng 2.980 kg | 142.000 |
| Xe tải ben Lifan LF3070G1-2, động cơ loại YC4F115-20, tải trọng 2.980 kg | 149.000 |
| Xe Lifan 520-LF7130A | 252.000 |
| Xe Lifan 520-LF7160 | 136.000 |
| Xe Lifan LF3090G, tự đổ 5 tấn | 204.000 |
19 | Xe hiệu QingQi | - |
| Xe QingQi ZB1022BDA | 100.000 |
| Xe QingQi - loại MEKO ZB 1022 BDA-F | 114.000 |
| Xe QingQi - loại MEKO ZB 1022, tự đổ 0,95 tấn | 90.000 |
| Xe QingQi TRA 3010Z, tải ben 1,25 tấn | 170.000 |
| Xe QingQi - loại MEKO ZB 1044 JDD-F, trọng tải 1,5 tấn | 120.000 |
| Xe QingQi ZB3031WDB, tự đổ 1,8 tấn | 126.000 |
| Xe QingQi HT 2000 4x4, trọng tải 2 tấn | 159.000 |
20 | Xe hiệu SCI | - |
| Xe tải SCI-A | 149.000 |
| Xe tải SCI-A2 | 124.000 |
| Xe s�t xi tải SCI-B | 129.000 |
| Xe s�t xi tải SCI-B2 | 124.000 |
21 | Xe hiệu SongHong | - |
| SongHong SH1250, tải 1,25 tấn | 112.000 |
| SongHong SH1480, trọng tải 1,48 tấn | 145.000 |
| SongHong - loại SH1950A, SH1950B, tải tự đổ 1,95 tấn | 135.000 |
| SongHong SH2000, tải ben 2 tấn | 126.000 |
| SongHong - loại SH3450, tải tự đổ 3,45 tấn | 160.000 |
| SongHong - loại SH4000, tải tự đổ 4 tấn | 169.000 |
22 | Xe hiệu SYM | - |
| Xe SYM T880, th�ng k�n SCI-B-1 | 143.000 |
| Xe SYM T880, th�ng k�n SCI-B2-1 | 140.000 |
| Xe SYM T1000-SC2-A, tải 1 tấn | 172.000 |
| Xe SYM T1000-SC2-A2, tải 1 tấn | 166.000 |
| Xe SYM T1000-SC2-B, tải 2,365 tấn | 166.000 |
| Xe SYM T1000-SC2-B2, tải 2,365 tấn | 160.000 |
23 | Xe hiệu Thaco | - |
| Thaco JB70, 28 chỗ | 500.000 |
| Thaco Hyundai County, 29 chỗ (ghế 2-2) | 770.000 |
| Thaco Hyundai Country, 29 chỗ (ghế 1-3) | 802.000 |
| Thaco Hyundai Country Crdi, 29 chỗ (ghế 1-3) HQ | 945.000 |
| Thaco Hyundai Country Crdi, 29 chỗ (ghế 2-2) VND4DD | 925.000 |
| Thaco Hyundai City | 743.000 |
| Thaco Hyundai HB 120SLS | 2.428.000 |
| Thaco KB80SLII, 30 chỗ | 695.000 |
| Thaco KB80SLII, 30 chỗ | 695.000 |
| Thaco JB80, 35 chỗ | 575.000 |
| Thaco JB86, 35 chỗ | 590.000 |
| Thaco JB86L, 35 chỗ | 640.000 |
| Thaco JB80SL, 35 chỗ | 616.000 |
| Thaco KB80SLI v� JB86L, 35 chỗ | 812.000 |
| Thaco KB80SLI | 812.000 |
| Thaco KB88SEII, 35 chỗ | 985.000 |
| Thaco KB88SLI, từ 35 đến 40 chỗ | 911.000 |
| Thaco KB88SLII, từ 35 đến 40 chỗ | 865.000 |
| Thaco KB88SEI, 39 chỗ | 1.008.000 |
| Thaco KB110SL, 47 chỗ | 1.100.000 |
| Thaco KB110SLII, 43 chỗ | 1.112.000 |
| Thaco KB110SEII, 47 chỗ | 1.208.000 |
| Thaco KB115SEIII, 43 chỗ | 1.845.000 |
| Thaco Hyundai HB120SSL | 2.775.000 |
| Thaco Hyundai HB120ESL | 2.530.000 |
| Thaco WT 1000, 560 kg | 79.000 |
| Thaco Towner 750-TB, tự đổ 560 kg | 135.000 |
| Thaco Towner 750-MBB , tải c� mui phủ 650 kg | 140.000 |
| Thaco Towner 750-TK, tải th�ng k�n 650 kg | 135.000 |
| Thaco Towner 750, 750 kg | 119.000 |
| Thaco FC2300, 750 kg | 109.000 |
| Thaco FC099L-TK, tải th�ng k�n 830 kg | 195.000 |
| Thaco FC2300-TK-C, tải th�ng k�n 880 kg | 140.000 |
| Thaco FC2600-TK-C, tải th�ng k�n 880 kg | 153.000 |
| Thaco FC2300-MBB-C, tải th�ng c� mui phủ 880 kg | 138.000 |
| Thaco FC2300-TMB-C, tải th�ng c� mui phủ 900 kg | 134.000 |
| Thaco FC2600-TMB-C v� FC2600-MBB-C, c� mui phủ 900 kg | 150.000 |
| Thaco FC099L-MBB, tải c� mui phủ 900 kg | 169.000 |
| Thaco FC099L-MBM, tải c� mui phủ 900 kg | 172.000 |
| Thaco FC2300, trọng tải 990 kg | 125.000 |
| Thaco FC2300-TMB | 130.000 |
| Thaco FD2300A, tải tự đổ 990 kg | 150.000 |
| Thaco FC2600 v� FC2600-TMB, trọng tải 990 kg | 142.000 |
| Thaco FC099L, 990 kg | 160.000 |
| Thaco FC2200, trọng tải 1,25 tấn | 150.000 |
| Thaco FD2200, tải tự đổ, 1,25 tấn | 136.000 |
| Thaco FD2200A, tải tự đổ, 1,25 tấn | 170.000 |
| Thaco FC125, trọng tải 1,25 tấn | 190.000 |
| Thaco FC150-TK, tải th�ng k�n 1,25 tấn | 215.000 |
| Thaco FD125, tự đổ 1,25 tấn | 215.000 |
| Thaco FC150-MBM, tải c� mui phủ 1,3 tấn | 219.000 |
| Thaco FC150-MBB, tải c� mui phủ 1,35 tấn | 200.000 |
| Thaco TD345-4 WD, tải tự đổ | 385.000 |
| Thaco TD600, 6 tấn | 397.000 |
| Thaco TD345, 3,5 tấn | 350.000 |
| Thaco FC150, trọng tải 1,5 tấn | 276.000 |
| Thaco FLC150-MBB, tải 1,3 tấn | 225.000 |
| Thaco FLC150, tải 1,5 tấn | 215.000 |
| Thaco FC200-TK, th�ng k�n 1,7 tấn | 240.000 |
| Thaco OLLIN198-TK, th�ng k�n 1,73 tấn | 249.000 |
| Thaco OLLIN198-MBM, tải c� mui 1,78 tấn | 262.000 |
| Thaco OLLIN150, tải 1,5 tấn | 220.000 |
| Thaco OLLIN250-MBB, tải c� mui 2,35 tấn | 268.000 |
| Thaco OLLIN198, tải 1,98 tấn | 260.000 |
| Thaco OLLIN250-MBM, tải c� mui 2,3 tấn | 270.000 |
| Thaco OLLIN345-MBB, tải c� mui 3,25 tấn | 330.000 |
| Thaco OLLIN345-MBM, tải c� mui 3,25 tấn | 330.000 |
| Thaco OLLIN250, tải 2,5 tấn | 249.000 |
| Thaco OLLIN198-MBB, tải c� mui 1,83 tấn | 257.000 |
| Thaco OLLIN345-TK, th�ng k�n 3,2 tấn | 339.000 |
| Thaco OLLIN450, 4,5 tấn | 360.000 |
| Thaco OLLIN700, 7 tấn | 415.000 |
| Thaco AUMARK198-TK, tải th�ng k�n 1,8 tấn | 310.000 |
| Thaco FC200-MBB v� FC200-MBM, c� mui phủ 1,85 tấn | 248.000 |
| Thaco FLC198, tải 1,98 tấn | 196.000 |
| Thaco FC200, trọng tải 2 tấn | 210.000 |
| Thaco FD2700, tải th�ng, 2 tấn | 150.000 |
| Thaco FD2700A, tải tự đổ, 2 tấn | 213.000 |
| Thaco FD200-4WD, tải tự đổ 2 cầu, 2 tấn | 293.000 |
| Thaco FC3300-MBB-C, c� mui phủ 2,3 tấn | 224.000 |
| Thaco AUMARK198-MBB, c� mui phủ 1,85 tấn | 320.000 |
| Thaco AUMARK250-MBM, tải c� mui phủ 2,3 tấn | 329.000 |
| Thaco AUMARK450, trọng tải 4,5 tấn | 322.000 |
| Thaco AUMARK198-MBM, c� mui phủ 1,85 tấn | 325.000 |
| Thaco AUMARK345-MBB, c� mui phủ 3,25 tấn | 325.000 |
| Thaco AUMARK250, tải 3,45 tấn | 307.000 |
| Thaco AUMARK345-MBM, c� mui phủ 3,2 tấn | 323.000 |
| Thaco AUMARK250, trọng tải 2,5 tấn | 305.000 |
| Thaco AUMARK198, tải 1,98 tấn | 305.000 |
| Thaco AUMARK250-MBB, trọng tải 2,3 tấn | 323.000 |
| Thaco FC250-MBM, tải c� mui phủ 2,3 tấn | 240.000 |
| Thaco FLC250-MBM, tải c� mui 2,3 tấn | 236.000 |
| Thaco FC 250-MBB, c� mui phủ 2,35 tấn | 242.000 |
| Thaco FC3300-TMB-C, tải th�ng c� mui phủ 2,4 tấn | 219.000 |
| Thaco FC3300, trọng tải 2,5 tấn | 206.000 |
| Thaco FC250, trọng tải 2,5 tấn | 232.000 |
| Thaco FLC250, tải 2,5 tấn | 235.000 |
| Thaco TC345-TK, tải th�ng k�n 2,7 tấn | 312.000 |
| Thaco FC345-TK, tải th�ng k�n 3,1 tấn | 280.000 |
| Thaco FC350-MBB, 3,1 tấn | 291.000 |
| Thaco FC4100TMB-C, tải th�ng c� mui phủ 3,2 tấn | 255.000 |
| Thaco FC4100K-TMB-C, tải th�ng c� mui phủ 3,2 tấn | 219.000 |
| Thaco FC345-MBB, c� mui phủ 3,2 tấn | 283.000 |
| Thaco FC345-MBM, c� mui phủ 3,2 tấn | 286.000 |
| Thaco FC4100, tải 3,45 tấn, cabin đơn | 203.000 |
| Thaco FC4100, tải 3,45 tấn, cabin đơn 1900 | 240.000 |
| Thaco FC345, tải 3,45 tấn, cabin đơn 1900 | 253.000 |
| Thaco FC345, trọng tải 3,45 tấn | 312.000 |
| Thaco FD345, tải tự đổ 3,45 tấn, cabin đơn 1900 | 297.000 |
| Thaco FD345A-4WD, tự đổ 3,45 tấn | 331.000 |
| Thaco OLLIN 345, tải 3,45 tấn | 308.000 |
| Thaco AUMARK345, tải 3,45 tấn | 322.000 |
| Thaco FLC345A, tải 3,45 tấn | 261.000 |
| Thaco TC345, tải 3,45 tấn | 281.000 |
| Thaco FC350, 3,5 tấn | 255.000 |
| Thaco QJ7540PD, trọng tải 4 tấn | 225.000 |
| Thaco TC450-MBB, tải c� mui 4 tấn | 303.000 |
| Thaco AUMARK450-TK, trọng tải 4,1 tấn | 337.000 |
| Thaco AUMARK450-MBB, trọng tải 4,2 tấn | 336.000 |
| Thaco FD4100, tải tự đổ 4,5 tấn | 183.000 |
| Thaco FD4100A, tải tự đổ 4,5 tấn | 221.000 |
| Thaco FD4100A, tải tự đổ 4,5 tấn, cabin đơn | 230.000 |
| Thaco FD4100A1, tải tự đổ 4,5 tấn | 275.000 |
| Thaco QD45-4WD, tải tự đổ 4,5 tấn | 275.000 |
| Thaco FC4200-TMB-C, tải th�ng c� mui phủ 4,5 tấn | 316.000 |
| Thaco FC4200-TK-C, tải th�ng k�n 4,5 tấn | 311.000 |
| Thaco FD450, tự đổ 4,5 tấn | 305.000 |
| Thaco FC450, tải 4,5 tấn | 269.000 |
| Thaco FC500-TK, th�ng k�n 4,5 tấn | 335.000 |
| Thaco FC450-MBB, tải 4,5 tấn | 302.000 |
| Thaco FC4200, tải 5 tấn | 276.000 |
| Thaco FC500, 5 tấn | 308.000 |
| Thaco FC4200A, tải 6 tấn | 320.000 |
| Thaco FC4800-TMB-C, tải th�ng c� mui phủ 6 tấn | 342.000 |
| Thaco FD4200A v� FD600, tải tự đổ 6 tấn | 330.000 |
| Thaco FD600-4WD, tải tự đổ 6 tấn | 384.000 |
| Thaco FC600-WD, tải 6 tấn | 400.000 |
| Thaco FD600A, tự đổ 6 tấn | 337.000 |
| Thaco FD600B-4WD, tự đổ 6 tấn | 391.000 |
| Thaco FD600A-4WD, tự đổ 6 tấn | 387.000 |
| Thaco FC4800, tải 6,5 tấn | 315.000 |
| Thaco FC700, 7 tấn | 372.000 |
| Thaco Auman 1290-MBB, tải c� mui 12,9 tấn | 824.000 |
| Thaco AUMAND1300, 13 tấn | 967.000 |
| Thaco Towner 750-BCR, cơ cấu n�ng hạ th�ng h�ng | 135.000 |
24 | Xe hiệu Th�nh C�ng | - |
| Xe Th�nh C�ng 4100QB, tự đổ 2,5 tấn, 1 cầu | 175.000 |
| Xe Th�nh C�ng 4102QB, tự đổ 3,2 tấn, 1 cầu | 197.000 |
| Xe Th�nh C�ng 4102QB, tự đổ 3,5 tấn, 2 cầu | 223.000 |
| Xe Th�nh C�ng YC4108Q, tự đổ 4,5 tấn | 235.000 |
| Xe Th�nh C�ng 4105ZQ, tự đổ 4,5 tấn, 1 cầu | 215.000 |
| Xe Th�nh C�ng YC4D120-21/6T, tự đổ 6 tấn | 321.000 |
| Xe Th�nh C�ng EQB190-21/TC-MP, tải c� mui 7 tấn | 500.000 |
25 | Xe hiệu Trường Giang | - |
| Xe Trường Giang DFM-TL900A, tải 0,9 tấn | 160.000 |
| Xe Trường Giang DFM-TD0.97TA, 0,96 tấn | 203.000 |
| Xe Trường Giang DFM-TD1.8TA, 1,8 tấn | 259.000 |
| Xe Trường Giang DFM-TT1.8TA, 1,8 tấn | 232.000 |
| Xe Trường Giang DFM-TD2.35TA, 2,35 tấn | 269.000 |
| Xe Trường Giang DFM-TD2.35TB, 2,35 tấn | 285.000 |
| Xe Trường Giang DFM-TD2.35TC, 2,35 tấn | 290.000 |
| Xe Trường Giang TD2.5T, tự đổ 2,5 tấn | 115.000 |
| Xe Trường Giang DEM-EQ7TA-KM, tải th�ng 6,9 tấn | 366.000 |
| Xe Trường Giang DFM-TD7TA, tự đổ 6,95 tấn | 440.000 |
| Xe Trường Giang DFM-TD7T, tự đổ 6,98 tấn | 354.000 |
| Xe Trường Giang DFM-TD7TB 4x4, 7 tấn | 526.000 |
| Xe Trường Giang DFM-EQ7140TA, 7 tấn | 440.000 |
| Xe Trường Giang DFM-EQ8T-TMB, tải th�ng 7,5 tấn | 460.000 |
| Xe Trường Giang DFM-TD7.5TA, tự đổ 7,5 tấn | 480.000 |
26 | Xe hiệu Transico | - |
| Xe Transico 1,7 tấn | 145.000 |
| Xe Transinco 29 chỗ (XN cơ kh� 1-5) | 570.000 |
| Xe Transinco 29 chỗ động cơ H�n Quốc (XN cơ kh� 3-2) | 570.000 |
| Xe Transinco NADIBUS 29 FAW1, 29 chỗ | 360.000 |
| Xe Transinco Haeco K29S1, K29SA | 565.000 |
| Xe Transinco Haeco K29S2 | 685.000 |
| Xe Transinco Haeco K29S3 | 725.000 |
| Xe Transinco Haeco K29ST | 425.000 |
| Xe Transinco NADIBUS 29F | 460.000 |
| Xe Transinco K46, 46 chỗ (Việt Nam li�n doanh H�n Quốc) | 980.000 |
| Xe Transinco 1-5B50 | 555.000 |
| Xe Transinco 1-5B60E | 640.000 |
| Xe Transinco 1-5B40/H8(1)-Euro 2 | 640.000 |
| Xe Transinco 1-5B40/H8(2)-Euro 2 | 665.000 |
| Xe Transinco 1-5AC K39ZD, 5 người ngồi v� 34 giường nằm | 1.586.000 |
| Xe Transinco 1-5AC K46A, giường nằm | 1.204.000 |
| Xe Transinco BAHAI HCK29E3, 29 chỗ ngồi | - |
| Loại lắp ghế nhập khẩu H�n Quốc | 770.000 |
| Loại lắp ghế sản xuất tại Việt Nam | 724.000 |
| Xe Transinco BAHAI AHK34C, 34 chỗ ngồi | - |
| Loại kh�ng c� m�y lạnh | 501.000 |
| Loại c� m�y lạnh | 552.000 |
| Xe Transinco BAHAI HCB40E3, xe Bus 40 chỗ | 720.000 |
| Xe Transinco BAHAI CAK46, xe kh�ch 46 chỗ | - |
| Loại kh�ng c� m�y lạnh | 625.000 |
| Loại c� m�y lạnh | 705.000 |
| Xe BAHAI CA K37 Universe, 3 chỗ ngồi + 34 giường nằm | 1.006.000 |
| Xe BAHAI CA K42 Universe, 42 giường nằm | 1.120.000 |
| Xe BAHAI CAK46E2ST, xe kh�ch 46 chỗ | - |
| Loại kh�ng c� m�y lạnh | 635.000 |
| Loại c� m�y lạnh | 715.000 |
| Xe Transinco BAHAI AHB50, xe Bus 50 chỗ | - |
| Loại kh�ng c� m�y lạnh | 500.000 |
| Loại c� m�y lạnh | 550.000 |
| Xe BAHAI AHB50E2, xe Bus 50 chỗ | - |
| Loại kh�ng c� m�y lạnh | 515.000 |
| Loại c� m�y lạnh | 565.000 |
| Xe BAHAI CAB80E2, xe Bus 80 chỗ | - |
| Loại kh�ng c� m�y lạnh | 636.000 |
| Loại c� m�y lạnh | 714.000 |
| Xe Transinco-NADIBUS B50 | 568.000 |
| Xe Transinco NGT HK29DD | 769.000 |
| Xe Transinco NGT HK29DB | 722.000 |
| Xe Transinco A-HFC6782KYZL2-B50 | 605.000 |
27 | Xe hiệu Transico-Jiulong | - |
| Xe Jiulong JL 1010G; JL 1010GA, 0,75 tấn | 70.000 |
| Xe Jiulong 1 tấn | 80.000 |
| Xe tải ben Transinco-Jiulong JL 2515 CD1, 1,5 tấn | 100.000 |
| Xe tải ben Transinco-Jiulong JL 2815 CD1, 1,5 tấn | 110.000 |
| Xe tải ben Transinco-Jiulong JL 2515 CD1, 1,8 tấn | 110.000 |
| Xe tải ben Transinco-Jiulong JL 5830 PD, 3 tấn | 138.000 |
| Xe Transinco-Jiulong JL 5830 PD1, 5830 PD1A, 3 tấn | 141.000 |
| Xe tải ben Transinco-Jiulong JL 5840 PD1, 4 tấn | 148.000 |
| Xe Transinco-Jiulong JL 5840 PD1A, 5840 PD1Aa, 4 tấn | 146.000 |
| Xe Transinco-Jiulong JL 5840 PD1B, 4 tấn | 150.000 |
| Xe Transinco-Jiulong JL 5840 PD1C, 4 tấn | 162.000 |
28 | Xe hiệu Uaz | - |
| Xe Uaz 315 122 | 170.000 |
| Xe Uaz 315 142 | 192.000 |
| Xe Uaz 31512 | 194.000 |
| Xe Uaz 31514 | 215.000 |
29 | Xe do VINAXUKI sản xuất | - |
| Xe b�n tải pick-up 650XII | 302.000 |
| Xe b�n tải pick-up 650X | 198.000 |
| Xe b�n tải loại cabin k�p CC1021 LSR | 200.000 |
| Xe HFJ 6371 | 167.000 |
| Xe V-HFJ 6376 | 175.000 |
| Xe kh�ch 29 chỗ ngồi | 400.000 |
| Xe tải 780 kg HFJ 1011G | 76.000 |
| Xe tải Jinbei SY 1022 DEF | 90.000 |
| Xe tải Jinbei SY 1021 DMF3 | 130.000 |
| Xe tải Jinbei SY 1030 DFH, 990 kg | 123.000 |
| Xe tải Jinbei SY 4500AB/BĐ | 241.000 |
| Xe � t� 8 chỗ hiệu SONGHUAJIANG-HFJ6376 | 170.000 |
| Xe tải tự đổ XK 3000BA (LF3070G1) | 166.000 |
| Xe tải tự đổ XK 3000BA | 189.000 |
| Xe tải tự đổ XK 5000BA (LF3090G) | 239.000 |
| Xe tải tự đổ XK 1990BA | 172.000 |
| Vinaxuki 1980T | 225.000 |
| Vinaxuki V 1044TL | 240.000 |
| Vinaxuki V 990T | 172.000 |
| Vinaxuki V 1047TL | 248.000 |
| Vinaxuki V 1240T | 190.000 |
| Vinaxuki V 1490T | 195.000 |
| Vinaxuki V 1980T | 228.000 |
| Vinaxuki V 2500TL | 235.000 |
| Vinaxuki V 3450TL | 250.000 |
| Vinaxuki V 3490TL | 278.000 |
| Vinaxuki V 3500TL | 307.000 |
| Vinaxuki V 4000TL | 340.000 |
| Vinaxuki V 5500TL | 350.000 |
| Vinaxuki V 6000TL | 380.000 |
| Vinaxuki V 6500TL | 408.000 |
| Vinaxuki V 7500TL | 415.000 |
| Vinaxuki V 8500TL | 480.000 |
| Vinaxuki V 7000TL 4x4 | 455.000 |
| Vinaxuki V 2500BA 4x4 | 245.000 |
| Vinaxuki V 1200BA | 179.000 |
| Vinaxuki V 1250BA | 140.000 |
| Vinaxuki V 1990BA | 198.000 |
| Vinaxuki V 2500BA | 250.000 |
| Vinaxuki V 2700BA | 285.000 |
| Vinaxuki V 3250BA | 325.000 |
| Vinaxuki V 3490BA | 330.000 |
| Vinaxuki V 5000BA | 370.000 |
| Vinaxuki V 6000BA | 385.000 |
| Vinaxuki V 6500BA | 395.000 |
| Vinaxuki 3600AT, trọng tải 3,6 tấn | 252.000 |
| Vinaxuki XK13TL1, 13,5 tấn | 655.000 |
| Vinaxuki VXK17BA, 14 tấn | 1.058.000 |
| Vinaxuki XK14TL1-15, 75 tấn | 999.000 |
| Vinaxuki-25BA 4x4 | 225.000 |
30 | Xe hiệu Việt Trung | - |
| Xe Việt Trung VT2810DII, tự đổ 980 kg | 140.000 |
| Xe Việt Trung DVM 4.95, tự đổ 4,95 tấn | 350.000 |
| Xe Việt Trung DVM 4.95TB, tải th�ng 4,95 tấn | 305.000 |
| Xe Việt Trung DVM 4.95/TB 4x4, 4,95 tấn | 380.000 |
| Xe Việt Trung DVM 4.95-T5A, 4,95 tấn | 395.000 |
| Xe Việt Trung DVM 5.0TB 4x4, 4,95 tấn | 380.000 |
| Xe Việt Trung DVM 5.0/TB, 4,95 tấn | 319.000 |
| Xe Việt Trung DFM 6.0, tải tự đổ 6 tấn | 330.000 |
| Xe Việt Trung DVM 6.0 4x4, 6 tấn | 346.000 |
| Xe Việt Trung DVM 6.0 4x4, 6 tấn | 379.000 |
| Xe Việt Trung DVM 7.8 4x4, tự đổ 6,35 tấn | 399.000 |
| Xe Việt Trung DVM 8.0 4x4-A1, 6,35 tấn | 466.000 |
| Xe Việt Trung DVM 8.0 4x4, 6,59 tấn | 442.000 |
| Xe Việt Trung DVM 7.8TB 4x4, tải c� mui 6,7 tấn | 435.000 |
| Xe Việt Trung DVM 7.8/TB 4x4, tải c� mui 7 tấn | 416.000 |
| Xe Việt Trung DVM 8.0, tự đổ 7,5 tấn | 412.000 |
| Xe Việt Trung DVM 8.0TB, tải 7,5 tấn | 386.000 |
31 | Xe do VEAM sản xuất | - |
| Rabbit 990 | 189.000 |
| Cub 1250 | 199.000 |
| Fox 490 | 209.000 |
| Fox 1,5 tấn | 213.000 |
| Fox TK 1,5 | 230.000 |
| Puma 1990 | 254.000 |
| Bull 2500 | 269.000 |
| VM 555102-223 | 599.000 |
| VM551605-271 | 999.000 |
| Fox 1.5T, trọng tải 1.490 kg | 204.000 |
32 | Sơmirơmooc | - |
| Hiệu Chienyou | - |
| Trọng tải từ 25 tấn trở xuống | 250.000 |
| Trọng tải tr�n 25 tấn | 350.000 |
| Hiệu KCT | - |
| Trọng tải từ 25 tấn trở xuống | 200.000 |
| Trọng tải tr�n 25 tấn | 250.000 |
| Hiệu VIETPHUONG | - |
| Trọng tải từ 25 tấn trở xuống | 200.000 |
| Trọng tải tr�n 25 tấn | 300.000 |
| Hiệu TUANLEN | - |
| Trọng tải từ 25 tấn trở xuống | 220.000 |
| Trọng tải tr�n 25 tấn | 320.000 |
| C�c hiệu kh�c | - |
| Trọng tải từ 25 tấn trở xuống | 250.000 |
| Trọng tải tr�n 25 tấn | 350.000 |
|
| - |
C�C LOẠI XE KH�C DO C�C NƯỚC SẢN XUẤT | ||
I | Xe trộn b� t�ng c�c hiệu |
|
1 | Loại c� dung t�ch động cơ từ 3.000 cm3 trở xuống | 1.000.000 |
2 | Loại c� dung t�ch tr�n 3.000 cm3 đến 5.000 cm3 | 1.300.000 |
3 | Loại c� dung t�ch tr�n 5.000 cm3 đến 10.000 cm3 | 1.600.000 |
4 | Loại c� dung t�ch tr�n 10.000 cm3 | 2.000.000 |
II | Xe bơm b� t�ng c�c hiệu |
|
1 | Loại c� dung t�ch động cơ từ 3.000 cm3 trở xuống | 1.800.000 |
2 | Loại c� dung t�ch tr�n 3.000 cm3 đến 5.000 cm3 | 2.500.000 |
3 | Loại c� dung t�ch tr�n 5.000 cm3 đến 10.000 cm3 | 3.000.000 |
4 | Loại c� dung t�ch tr�n 10.000 cm3 | 5.500.000 |