cơ sở dữ liệu pháp lý

Thông tin văn bản
  • Quyết định số 06/2011/QĐ-UBND ngày 04/04/2011 Về việc giao dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2011 cho các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị (Văn bản hết hiệu lực)

  • Số hiệu văn bản: 06/2011/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Cơ quan ban hành: Tỉnh Quảng Trị
  • Ngày ban hành: 04-04-2011
  • Ngày có hiệu lực: 01-01-2011
  • Ngày bị bãi bỏ, thay thế: 18-10-2013
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
  • Thời gian duy trì hiệu lực: 1021 ngày (2 năm 9 tháng 21 ngày)
  • Ngày hết hiệu lực: 18-10-2013
  • Ngôn ngữ:
  • Định dạng văn bản hiện có:
Caselaw Việt Nam: “Kể từ ngày 18-10-2013, Quyết định số 06/2011/QĐ-UBND ngày 04/04/2011 Về việc giao dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2011 cho các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị (Văn bản hết hiệu lực) bị bãi bỏ, thay thế bởi Quyết định số 1893/QĐ-UBND ngày 18/10/2013 Công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị ban hành từ 01 tháng 01 năm 2010 đến 31 tháng 12 năm 2012 hết hiệu lực pháp luật toàn bộ hoặc một phần”. Xem thêm Lược đồ.

ỦY BAN NH�N D�N
TỈNH QUẢNG TRỊ
-------

CỘNG H�A X� HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh ph�c
---------------

Số: 06/2011/QĐ-UBND

Quảng Trị, ng�y 04 th�ng 4 năm 2011

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC GIAO DỰ TO�N THU NG�N S�CH NH� NƯỚC NĂM 2011 CHO C�C DOANH NGHIỆP TR�N ĐỊA B�N TỈNH QUẢNG TRỊ

ỦY BAN NH�N D�N TỈNH QUẢNG TRỊ

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND v� UBND ng�y 26 th�ng 11 năm 2003;

Căn cứ Luật Ng�n s�ch nh� nước số 01/2002/QH11 ng�y 16 th�ng 12 năm 2002;

Căn cứ Nghị định số 73/2003/NĐ-CP ng�y 23 th�ng 6 năm 2003 của Ch�nh phủ ban h�nh Quy chế xem x�t, quyết định dự to�n v� ph�n bổ ng�n s�ch địa phương, ph� chuẩn quyết to�n ng�n s�ch địa phương;

Căn cứ Quyết định số 2145/QĐ-TTg ng�y 23 th�ng 11 năm 2010 của Thủ tướng Ch�nh phủ về giao dự to�n ng�n s�ch nh� nước năm 2011;

Căn cứ Quyết định số 3051/QĐ-BTC ng�y 24 th�ng 11 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ T�i ch�nh về giao dự to�n thu, chi ng�n s�ch nh� nước năm 2011;

Căn cứ Nghị quyết số 18/2010/NQ-HĐND ng�y 10 th�ng 12 năm 2010 của HĐND tỉnh kh�a V, kỳ họp thứ 22 về dự to�n thu ng�n s�ch nh� nước tr�n địa b�n, chi ng�n s�ch địa phương năm 2011;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Quảng Trị,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Giao dự to�n thu ng�n s�ch nh� nước năm 2011 cho c�c doanh nghiệp tr�n địa b�n tỉnh, như biểu đ�nh k�m Quyết định n�y.

- Ngo�i dự to�n được giao tại Quyết định n�y, c�c doanh nghiệp phấn đấu tăng thu nộp ng�n s�ch 8 - 10% theo Nghị quyết số 11/NQ-CP ng�y 24 th�ng 02 năm 2011 của Ch�nh phủ.

Điều 2. Giao Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Quảng Trị chịu tr�ch nhiệm th�ng b�o chi tiết, hướng dẫn v� kiểm tra c�c doanh nghiệp thi h�nh Quyết định n�y.

Điều 3. Quyết định n�y c� hiệu lực kể từ ng�y 01 th�ng 01 năm 2011.

Ch�nh Văn ph�ng UBND tỉnh, Gi�m đốc Sở T�i ch�nh, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Gi�m đốc Kho bạc Nh� nước tỉnh, Thủ trưởng c�c Sở, Ban ng�nh li�n quan, Chủ tịch UBND c�c huyện, thị x�, th�nh phố v� Gi�m đốc c�c doanh nghiệp c� t�n tại Điều 1 chịu tr�ch nhiệm thi h�nh Quyết định n�y.

 

 

 

TM. ỦY BAN NH�N D�N
CHỦ TỊCH




Nguyễn Đức Cường

 

CHI TIẾT DỰ TO�N

THU NG�N S�CH NH� NƯỚC NĂM 2011 KHỐI DOANH NGHIỆP DO CỤC THUẾ QUẢN L�
(Ban h�nh k�m theo Quyết định số 06/2011/QĐ-UBND ng�y 04 th�ng 4 năm 2011 của UBND tỉnh Quảng Trị)

Đơn vị t�nh: 1.000.000 đồng

STT

ĐỐI TƯỢNG NỘP THUẾ

M� SỐ THUẾ

KH THU NĂM 2011

GHI CH�

TỔNG CỘNG

335.295

 

1

Ng�n h�ng TM Cổ phần (CP) C�ng Thương Việt Nam - Chi nh�nh Quảng Trị

0100111948-076

�600

 

2

C�ng ty X�y dựng 384

3200042203

�6.500

 

3

Chi nh�nh C�ng ty CP Than miền Trung - Trạm than Đ�ng H�

0400458027-001

�180

 

4

Điện lực Quảng Trị

0400101394-002

�4.000

 

5

Chi nh�nh Tư vấn Đầu tư v� X�y dựng Quảng Trị

0400349194-006

�800

 

6

C�ng ty Bảo hiểm Quảng Trị

0100111761-047

�1.900

 

7

X� nghiệp sản xuất vật liệu X�y dựng 5

0101375622-002

�300

 

8

C�ng ty Bảo Minh Quảng Trị

0300446973040

�900

 

9

Ng�n h�ng CP S�i G�n Thương T�n - Chi nh�nh tại Quảng Trị

0301103908-028

�1.100

 

10

C�ng ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị

3200094610

�34.000

 

11

Trung t�m Giao dịch điện thoại di động tại Quảng Trị

0100686209-032

�1.500

 

12

C�ng ty CP X�y dựng 78

3200139131

�1.100

 

13

C�ng ty TNHH MTV Vinacafe Quảng Trị

3200040809

�1.500

 

14

Chi nh�nh C�ng ty CP KD Thạch cao xi măng

3300101300-004

�1.600

 

15

C�ng ty CP Cosevco 9

3200174986

�600

 

16

Chi nh�nh C�ng ty CP Thương mại Sabeco Bắc Trung bộ tại Quảng Trị

2900740071-002

�600

 

17

C�ng ty Xăng dầu Quảng Trị

3200041048

�48.000

 

18

X� nghiệp S�ng Đ� 10.4

5600189357-004

�4.200

 

19

Trung t�m Khoa học SX l�m nghiệp v�ng Bắc Trung Bộ

3200040767

�3.200

 

20

Chi nh�nh C�ng ty Ajinomoto Việt Nam tại Quảng Trị

3600244645-005

�150

 

21

X� nghiệp Vận tải v� Dịch vụ Tổng hợp

0400101852-006

�200

 

22

Chi nh�nh Viettel Quảng Trị - Tổng C�ng ty Viễn th�ng Qu�n đội

0100109106-048

�12.000

 

23

X� nghiệp kinh doanh lương thực tổng hợp Đ�ng H�

3300350378-023

�150

 

24

X� nghiệp kinh doanh lương thực dịch vụ đường 9

3300350378-026

�300

 

25

Chi nh�nh Ng�n h�ng N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n Quảng Trị

3200099986

�1.600

 

26

Ng�n h�ng Đầu tư v� Ph�t triển Quảng Trị

0100150619-034

�1.100

 

27

C�ng ty Thủy điện Quảng Trị

0100100079-067

�22.000

 

28

C�ng ty CP Quản l� v� XD đường bộ Quảng Trị

3200040693

�2.500

 

29

Viễn th�ng Quảng Trị

3200092589

�7.200

 

30

Bưu điện Quảng Trị

3200276057

�1.000

 

31

Chi nh�nh Miền Trung - Tổng C�ng ty x�y dựng Trường Sơn

0100512273-023

�500

 

32

C�ng ty TNHH Chachareon Việt - Th�i

3200133838

�600

 

33

Chi nh�nh C�ng ty TNHH Chachareon Việt - Th�i

3200133838-001

�750

 

34

C�ng ty TNHH Cao su camel Việt Nam

3200176581

�350

 

35

Chi nh�nh C�ng ty TNHH Cao su camel Việt Nam

3200176581-001

�450

 

36

C�ng ty TNHH Chăn nu�i CP Việt Nam - Chi nh�nh Quảng Trị

3600224423-037

�2.900

 

37

Trung t�m Kỹ thuật T�i nguy�n M�i trường

3200131728

�350

 

38

C�ng ty TNHH MTV L�m trường Bến Hải Quảng Trị

3200042330

�2.300

 

39

Trung t�m Đăng kiểm phương tiện cơ giới thủy bộ Quảng Trị

3200099993

�900

 

40

Trung t�m Dịch vụ - Hội nghị tỉnh

3200263442

�300

 

41

Trung t�m Quản l� Bến xe Quảng Trị

3200098340

�150

 

42

C�ng ty TNHH MTV Cấp nước v� X�y dựng Quảng Trị

3200041908

�2.300

 

43

C�ng ty TNHH MTV L�m nghiệp Triệu Hải

3200042355

�450

 

44

C�ng ty TNHH MTV Vinacafe Quảng Trị

3200040809-002

�100

 

45

Trung t�m Điều tra quy hoạch thiết kế n�ng l�m

3200042387

�250

 

46

Trung t�m Giống c�y trồng - vật nu�i Quảng Trị

3200142046

�300

 

47

Trung t�m C�ng nghệ TT T�i nguy�n v� M�i trường

3200279040

�100

 

48

C�ng ty TNHH MTV Đ�ng Trường Sơn

3200040982

�3.500

 

49

C�ng ty TNHH MTV M�i trường v� C�ng tr�nh đ� thị Đ�ng H�

3200011389

�185

 

50

Chi cục Th� y Quảng Trị

3200042316

�350

 

51

C�ng ty TNHH MTV Khai th�c c�ng tr�nh Thủy lợi Quảng Trị

3200198514

�400

 

52

C�ng ty CP In ph�t h�nh s�ch thiết bị trường học Quảng Trị

3200135169

�400

 

53

Trung t�m Y tế dự ph�ng

3200197126

�200

 

54

Chi cục Ti�u chuẩn đo lường chất lượng Quảng Trị

3200098397

�100

 

55

C�ng ty TNHH MTV Thương mại Quảng Trị

3200042556

�11.000

 

56

Trung t�m Quan trắc v� Kỹ thuật m�i trường

3200284964

�300

 

57

Nh� kh�ch Tỉnh ủy

3200041217

�300

 

58

Trung t�m Dịch vụ b�n đấu gi� tỉnh

3200197574

�100

 

59

C�ng ty TNHH MTV L�m nghiệp đường 9

3200042348

�400

 

60

Đ�i Ph�t thanh - Truyền h�nh Quảng Trị

3200042595

�1.000

 

61

Đoạn Quản l� đường s�ng

3200098326

�100

 

62

B�o Quảng Trị

3200105125

�150

 

63

Chi nh�nh C�ng ty CP X�y dựng giao th�ng Thừa Thi�n Huế tại Quảng Trị

3300101011-001

�1.000

 

64

C�ng ty TNHH MTV Thực phẩm v� Đầu tư FOCOCEV - Nh� m�y tinh bột sắn Quảng Trị

0400101588-016

�9.100

 

65

Chi nh�nh C�ng ty CP C�ng tr�nh Đường sắt (X� nghiệp C�ng tr�nh 793)

3300101075-003

�2.500

 

66

Trường C�ng nh�n Kỹ thuật v� Nghiệp vụ Giao th�ng - Vận tải

3200193611

�100

 

67

C�ng ty TNHH An H�

3200142173

�150

 

68

C�ng ty TNHH X�y dựng Th�nh An

3200114289

�4.000

 

69

C�ng ty TNHH Hiệp Lực

3200148626

�1.000

 

70

C�ng ty TNHH Kh�ch sạn Du lịch C�ng đo�n Cửa T�ng

3200139205

�100

 

71

Chi nh�nh C�ng ty TNHH C�t Tường

3200221516-001

�100

 

72

C�ng ty TNHH Ho�ng Yến

3200165533

�100

 

73

C�ng ty TNHH Phương Nam

3200200001

�150

 

74

C�ng ty TNHH Thi�n B�nh

3200184984

�250

 

75

C�ng ty CP C� ph� Th�i H�a Quảng Trị

3200180940

�4.500

 

76

C�ng ty TNHH X�y dựng Th�i Sơn

3200126608

�300

 

77

Chi nh�nh C�ng ty TNHH MTV Ph�ng Thịnh

3200262311-001

�180

 

78

C�ng ty TNHH TMDV L� Dũng

3200193273

�400

 

79

C�ng ty TNHH Huy Ho�ng

3200131358

�300

 

80

C�ng ty TNHH Thuận Tiến

3200136405

�300

 

81

C�ng ty TNHH MTV Hiếu Giang

3200284971

�600

 

82

C�ng ty CP Du lịch C�ng đo�n Quảng Trị

3200041094

�530

 

83

C�ng ty TNHH Trung Sơn

3200140539

�500

 

84

C�ng ty CP Đầu tư v� XD Trường Thịnh

3200149267

�700

 

85

C�ng ty TNHH Y�n Loan

3200037884

�750

 

86

C�ng ty TNHH Nhật T�n

3200114754

�100

 

87

C�ng ty TNHH Thanh Ni�n

3200114828

�500

 

88

C�ng ty TNHH Đồng Tiến

3200133806

�150

 

89

C�ng ty TNHH Thanh Trường

3200177426

�500

 

90

C�ng ty TNHH XD v� PTNT Quảng Trị

3200146379

�1.000

 

91

C�ng ty TNHH �ng Giang

3200115405

�600

 

92

C�ng ty TNHH Phương Đ�ng

3200127619

�100

 

93

C�ng ty TNHH Phụng Ho�ng

3200150061

�100

 

94

C�ng ty TNHH MTV Ph�c An

3200293461

�100

 

95

C�ng ty TNHH Duy T�m

3200228222

�200

 

96

C�ng ty TNHH Th�i Thắng

3200191854

�750

 

97

C�ng ty TNHH Xu�n Hiền

3200153062

�100

 

98

C�ng ty TNHH MTV B� Phước

3200294352

�200

 

99

C�ng ty TNHH MTV Minh Th�nh

3200284844

�250

 

100

C�ng ty TNHH 234

3200144371

�100

 

101

C�ng ty TNHH Triệu Ph� Đạt

3200381982

�150

 

102

C�ng ty TNHH MTV Tiến Khoa

3200451686

�100

 

103

C�ng ty TNHH Minh Hưng

3200100303

�1.000

 

104

C�ng ty TNHH Hợp Lực

3200133789

�200

 

105

C�ng ty TNHH X�y dựng số 1

3200011420

�1.100

 

106

C�ng ty TNHH X�y dựng S�ng Hiền

3200133411

�300

 

107

C�ng ty TNHH X�y dựng Minh T�n

3200215079

�200

 

108

C�ng ty TNHH MTV Mai Linh

3200271517

�100

 

109

C�ng ty TNHH Sang Yến

3200256357

�200

 

110

C�ng ty TNHH MTV Ho�nh Sơn

3200258851

�100

 

111

C�ng ty TNHH Phương Thảo

3200234057

�1.100

 

112

C�ng ty TNHH Thăng B�nh

3200178331

�200

 

113

C�ng ty TNHH T�m Thơ

3200146587

�700

 

114

C�ng ty TNHH Minh Anh

3200193121

�200

 

115

C�ng ty TNHH Th�nh Hưng

3200108729

�150

 

116

C�ng ty TNHH MTV TMDV �ng T�y

3200263509

�1.700

 

117

C�ng ty TNHH Phương Quang

3200144678

�1.400

 

118

C�ng ty TNHH Trung Dũng

3200144646

�200

 

119

C�ng ty TNHH MTV Thanh Nga

3200264044

�100

 

120

C�ng ty TNHH Tiến Lợi

3200133764

�700

 

121

C�ng ty TNHH X�y dựng Tuấn Tiến

3200142166

�1.000

 

122

C�ng ty TNHH Phong Ph�

3200139036

�300

 

123

C�ng ty TNHH Quốc Dung

3200150128

�300

 

124

C�ng ty TNHH X�y dựng Hương Linh

3200112468

�500

 

125

C�ng ty TNHH Việt T�n

3200224884

�150

 

126

C�ng ty TNHH T�m T�m

3200271348

�800

 

127

C�ng ty TNHH Nhật Tr�

3200351480

�100

 

128

C�ng ty TNHH Trường T�n

3200228046

�400

 

129

Chi nh�nh TNHH Đức Hưng

3200146562-001

�200

 

130

C�ng ty TNHH B�nh Dương

3200133203

�100

 

131

C�ng ty TNHH Thanh T�m

3200141500

�500

 

132

C�ng ty TNHH Thạc Th�nh

3200100487

�600

 

133

C�ng ty TNHH Kim Sơn

3200150858

�2.500

 

134

C�ng ty TNHH Kim Nguy�n

3200010635

�300

 

135

C�ng ty TNHH Thương mại số 1

3200102050

�400

 

136

Chi nh�nh C�ng ty SX cơ kh� Đo�n Luyến

3200102050-001

�100

 

137

C�ng ty TNHH Tiến Hưng

3200136684

�500

 

138

C�ng ty TNHH Ph� H�a

3200192939

�150

 

139

C�ng ty TNHH Đăng Thảo

3200013185

�350

 

140

C�ng ty CP X�y lắp điện VNECO 5

3200180323

�1.800

 

141

C�ng ty CP X�y lắp Dầu kh� 1

3200115109

�16.000

 

142

C�ng ty CP Thi�n T�n

3200193178

�5.100

 

143

C�ng ty CP PTVT Bắc miền Trung

3200233751

�1.000

 

144

C�ng ty CP KD DV TH Vinaship

3200268338

�100

 

145

C�ng ty CP DV Vận tải � t� Quảng Trị

3200144029

�150

 

146

C�ng ty CP N�ng sản T�n L�m

3200193146

�1.750

 

147

C�ng ty CP TM Hiền Lương

3200163310

�300

 

148

C�ng ty CP Tư vấn miền Trung

3200282036

�200

 

149

C�ng ty CP số 6

3200197101

�2.800

 

150

C�ng ty CP X�y lắp điện Đ�ng H�

3200011396

�500

 

151

C�ng ty CP Đầu tư v� Ph�t triển cơ sở Hạ tầng Quảng Trị

3200193139

�1.600

 

152

C�ng ty CP XD Tổng hợp Quảng Trị

3200178437

�1.700

 

153

C�ng ty CP � Anh

3200178370

�1.000

 

154

C�ng ty gỗ MDF - Geruco

3200228141

�15.000

 

155

X� nghiệp Kinh doanh chế biến L�m đặc sản Đ�ng H�

3200040911-003

�500

 

156

Chi nh�nh C�ng ty CP may TM Quảng Trị - X� nghiệp may Lao Bảo

3200042524-004

�500

 

157

C�ng ty CP B�nh Điền Quảng Trị

3200269109

�1.700

 

158

C�ng ty Cổ phần XD Giao th�ng Nam Hiếu

3200042186

�700

 

159

C�ng ty CP Th�nh Quả

3200144607

�400

 

160

C�ng ty CP Du lịch Quảng Trị

3200152132

�1.300

 

161

C�ng ty CP Du lịch Dịch vụ Quảng Trị

3200041739

�1.300

 

162

C�ng ty CP Dược vật tư y tế Quảng Trị

3200042637

�450

 

163

C�ng ty CP Đầu tư v� X�y dựng H�ng Cường

3200011205

�1.300

 

164

C�ng ty CP XD NN v� PTNT Quảng Trị

3200042404

�800

 

165

C�ng ty CP Thượng Hải

3200011445

�150

 

166

C�ng ty CP Tư vấn X�y dựng T v� T

3200225486

�250

 

167

C�ng ty CP Bốn Phương

3200134983

�500

 

168

C�ng ty CP Xuất nhập khẩu Quảng Trị

3200042517

�100

 

169

C�ng ty CP D�ng Hiền

3200114867

�900

 

170

C�ng ty CP Kho�ng sản Quảng Trị

3200042669

�2.900

 

171

C�ng ty CP Gạch ng�i Quảng Trị

3200041376

�2.500

 

172

C�ng ty CPTV Đầu tư v� X�y dựng Quảng Trị

3200042429

�950

 

173

C�ng ty CP An Thanh

3200193474

�350

 

174

C�ng ty CPTV v� KĐCT JMC

3200193971

�300

 

175

C�ng ty TNHH Thương mại Đầu tư v� X�y dựng Ho�ng Ph�t

3200305290

�150

 

176

C�ng ty CP Vi sinh Quảng Trị

3200294306

�200

 

177

C�ng ty CP Tư vấn C�ng nghiệp - Điện Quảng Trị

3200042651

�1.000

 

178

C�ng ty CP Vận tải Việt - L�o

3200225447

�650

 

179

C�ng ty CP Vinafor Quảng Trị

3200040911

�800

 

180

C�ng ty CP XDGT Quảng Trị

3200042147

�700

 

181

C�ng ty CP Tư vấn Giao th�ng v� X�y dựng Quảng Trị

3200042154

�1.900

 

182

C�ng ty CP Th�i Bảo

3200222580

�300

 

183

C�ng ty CP 79

3200265859

�120

 

184

C�ng ty CP Đầu tư cao su SGS

3200283551

�100

 

185

C�ng ty CP Kiến tr�c Hạ tầng năng lượng 711

3200256188

�250

 

186

Ng�n h�ng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nh�nh Quảng Trị

0100112437-077

�600

 

187

C�ng ty CP Vật tư kỹ thuật N�ng nghiệp Quảng Trị

3200179127

�300

 

188

C�ng ty CP Cao su Trường Sơn

3200269500

�700

 

189

C�ng ty CP TM v� DV Quảng Trị

3200042531

�7.300

 

190

C�ng ty CP TM v� XNK Việt Hồng Chinh

3200263410

�100

 

191

C�ng ty CP TMCN T�n K� Nguy�n

3200264051

�100

 

192

C�ng ty CP Duy Nguy�n

3200264076

�150

 

193

CN C�ng ty CP Dệt may H�a Thọ - Đ�ng H�

0400101556-008

�1.500

 

194

C�ng ty CP Kho�ng sản Quảng Ph�

3200258812

�750

 

195

C�ng ty CP An Ph�

3200011332

�1.800

 

196

C�ng ty CP Tư vấn X�y dựng Quảng Trị

3200042041

�2.100

 

197

C�ng ty CP Việt Trung

3200283576

�1.500

 

198

C�ng ty CP T�n Hưng

3200042161

�900

 

199

DNTN Hiệp Thu

3200132425

�250

 

200

DNTN Ph�c Hồng

3200037806

�150

 

201

DNTN Kh�nh Quỳnh

3200261300

�100

 

202

DNTN Hiệp Lợi

3200010723

�150

 

203

C�ng ty Xổ số kiến thiết Quảng Trị

3200010936

�15.000