Quyết định số 06/2011/QĐ-UBND ngày 04/04/2011 Về việc giao dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2011 cho các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị (Văn bản hết hiệu lực)
- Số hiệu văn bản: 06/2011/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Cơ quan ban hành: Tỉnh Quảng Trị
- Ngày ban hành: 04-04-2011
- Ngày có hiệu lực: 01-01-2011
- Ngày bị bãi bỏ, thay thế: 18-10-2013
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
- Thời gian duy trì hiệu lực: 1021 ngày (2 năm 9 tháng 21 ngày)
- Ngày hết hiệu lực: 18-10-2013
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
ỦY BAN NH�N D�N | CỘNG H�A X� HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 06/2011/QĐ-UBND | Quảng Trị, ng�y 04 th�ng 4 năm 2011 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC GIAO DỰ TO�N THU NG�N S�CH NH� NƯỚC NĂM 2011 CHO C�C DOANH NGHIỆP TR�N ĐỊA B�N TỈNH QUẢNG TRỊ
ỦY BAN NH�N D�N TỈNH QUẢNG TRỊ
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND v� UBND ng�y 26 th�ng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Ng�n s�ch nh� nước số 01/2002/QH11 ng�y 16 th�ng 12 năm 2002;
Căn cứ Nghị định số 73/2003/NĐ-CP ng�y 23 th�ng 6 năm 2003 của Ch�nh phủ ban h�nh Quy chế xem x�t, quyết định dự to�n v� ph�n bổ ng�n s�ch địa phương, ph� chuẩn quyết to�n ng�n s�ch địa phương;
Căn cứ Quyết định số 2145/QĐ-TTg ng�y 23 th�ng 11 năm 2010 của Thủ tướng Ch�nh phủ về giao dự to�n ng�n s�ch nh� nước năm 2011;
Căn cứ Quyết định số 3051/QĐ-BTC ng�y 24 th�ng 11 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ T�i ch�nh về giao dự to�n thu, chi ng�n s�ch nh� nước năm 2011;
Căn cứ Nghị quyết số 18/2010/NQ-HĐND ng�y 10 th�ng 12 năm 2010 của HĐND tỉnh kh�a V, kỳ họp thứ 22 về dự to�n thu ng�n s�ch nh� nước tr�n địa b�n, chi ng�n s�ch địa phương năm 2011;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Quảng Trị,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giao dự to�n thu ng�n s�ch nh� nước năm 2011 cho c�c doanh nghiệp tr�n địa b�n tỉnh, như biểu đ�nh k�m Quyết định n�y.
- Ngo�i dự to�n được giao tại Quyết định n�y, c�c doanh nghiệp phấn đấu tăng thu nộp ng�n s�ch 8 - 10% theo Nghị quyết số 11/NQ-CP ng�y 24 th�ng 02 năm 2011 của Ch�nh phủ.
Điều 2. Giao Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Quảng Trị chịu tr�ch nhiệm th�ng b�o chi tiết, hướng dẫn v� kiểm tra c�c doanh nghiệp thi h�nh Quyết định n�y.
Điều 3. Quyết định n�y c� hiệu lực kể từ ng�y 01 th�ng 01 năm 2011.
Ch�nh Văn ph�ng UBND tỉnh, Gi�m đốc Sở T�i ch�nh, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Gi�m đốc Kho bạc Nh� nước tỉnh, Thủ trưởng c�c Sở, Ban ng�nh li�n quan, Chủ tịch UBND c�c huyện, thị x�, th�nh phố v� Gi�m đốc c�c doanh nghiệp c� t�n tại Điều 1 chịu tr�ch nhiệm thi h�nh Quyết định n�y.
| TM. ỦY BAN NH�N D�N |
CHI TIẾT DỰ TO�N
THU NG�N S�CH NH� NƯỚC NĂM 2011 KHỐI DOANH NGHIỆP DO CỤC THUẾ QUẢN L�
(Ban h�nh k�m theo Quyết định số 06/2011/QĐ-UBND ng�y 04 th�ng 4 năm 2011 của UBND tỉnh Quảng Trị)
Đơn vị t�nh: 1.000.000 đồng
STT | ĐỐI TƯỢNG NỘP THUẾ | M� SỐ THUẾ | KH THU NĂM 2011 | GHI CH� | |
TỔNG CỘNG | 335.295 |
| |||
1 | Ng�n h�ng TM Cổ phần (CP) C�ng Thương Việt Nam - Chi nh�nh Quảng Trị | 0100111948-076 | �600 |
| |
2 | C�ng ty X�y dựng 384 | 3200042203 | �6.500 |
| |
3 | Chi nh�nh C�ng ty CP Than miền Trung - Trạm than Đ�ng H� | 0400458027-001 | �180 |
| |
4 | Điện lực Quảng Trị | 0400101394-002 | �4.000 |
| |
5 | Chi nh�nh Tư vấn Đầu tư v� X�y dựng Quảng Trị | 0400349194-006 | �800 |
| |
6 | C�ng ty Bảo hiểm Quảng Trị | 0100111761-047 | �1.900 |
| |
7 | X� nghiệp sản xuất vật liệu X�y dựng 5 | 0101375622-002 | �300 |
| |
8 | C�ng ty Bảo Minh Quảng Trị | 0300446973040 | �900 |
| |
9 | Ng�n h�ng CP S�i G�n Thương T�n - Chi nh�nh tại Quảng Trị | 0301103908-028 | �1.100 |
| |
10 | C�ng ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị | 3200094610 | �34.000 |
| |
11 | Trung t�m Giao dịch điện thoại di động tại Quảng Trị | 0100686209-032 | �1.500 |
| |
12 | C�ng ty CP X�y dựng 78 | 3200139131 | �1.100 |
| |
13 | C�ng ty TNHH MTV Vinacafe Quảng Trị | 3200040809 | �1.500 |
| |
14 | Chi nh�nh C�ng ty CP KD Thạch cao xi măng | 3300101300-004 | �1.600 |
| |
15 | C�ng ty CP Cosevco 9 | 3200174986 | �600 |
| |
16 | Chi nh�nh C�ng ty CP Thương mại Sabeco Bắc Trung bộ tại Quảng Trị | 2900740071-002 | �600 |
| |
17 | C�ng ty Xăng dầu Quảng Trị | 3200041048 | �48.000 |
| |
18 | X� nghiệp S�ng Đ� 10.4 | 5600189357-004 | �4.200 |
| |
19 | Trung t�m Khoa học SX l�m nghiệp v�ng Bắc Trung Bộ | 3200040767 | �3.200 |
| |
20 | Chi nh�nh C�ng ty Ajinomoto Việt Nam tại Quảng Trị | 3600244645-005 | �150 |
| |
21 | X� nghiệp Vận tải v� Dịch vụ Tổng hợp | 0400101852-006 | �200 |
| |
22 | Chi nh�nh Viettel Quảng Trị - Tổng C�ng ty Viễn th�ng Qu�n đội | 0100109106-048 | �12.000 |
| |
23 | X� nghiệp kinh doanh lương thực tổng hợp Đ�ng H� | 3300350378-023 | �150 |
| |
24 | X� nghiệp kinh doanh lương thực dịch vụ đường 9 | 3300350378-026 | �300 |
| |
25 | Chi nh�nh Ng�n h�ng N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n Quảng Trị | 3200099986 | �1.600 |
| |
26 | Ng�n h�ng Đầu tư v� Ph�t triển Quảng Trị | 0100150619-034 | �1.100 |
| |
27 | C�ng ty Thủy điện Quảng Trị | 0100100079-067 | �22.000 |
| |
28 | C�ng ty CP Quản l� v� XD đường bộ Quảng Trị | 3200040693 | �2.500 |
| |
29 | Viễn th�ng Quảng Trị | 3200092589 | �7.200 |
| |
30 | Bưu điện Quảng Trị | 3200276057 | �1.000 |
| |
31 | Chi nh�nh Miền Trung - Tổng C�ng ty x�y dựng Trường Sơn | 0100512273-023 | �500 |
| |
32 | C�ng ty TNHH Chachareon Việt - Th�i | 3200133838 | �600 |
| |
33 | Chi nh�nh C�ng ty TNHH Chachareon Việt - Th�i | 3200133838-001 | �750 |
| |
34 | C�ng ty TNHH Cao su camel Việt Nam | 3200176581 | �350 |
| |
35 | Chi nh�nh C�ng ty TNHH Cao su camel Việt Nam | 3200176581-001 | �450 |
| |
36 | C�ng ty TNHH Chăn nu�i CP Việt Nam - Chi nh�nh Quảng Trị | 3600224423-037 | �2.900 |
| |
37 | Trung t�m Kỹ thuật T�i nguy�n M�i trường | 3200131728 | �350 |
| |
38 | C�ng ty TNHH MTV L�m trường Bến Hải Quảng Trị | 3200042330 | �2.300 |
| |
39 | Trung t�m Đăng kiểm phương tiện cơ giới thủy bộ Quảng Trị | 3200099993 | �900 |
| |
40 | Trung t�m Dịch vụ - Hội nghị tỉnh | 3200263442 | �300 |
| |
41 | Trung t�m Quản l� Bến xe Quảng Trị | 3200098340 | �150 |
| |
42 | C�ng ty TNHH MTV Cấp nước v� X�y dựng Quảng Trị | 3200041908 | �2.300 |
| |
43 | C�ng ty TNHH MTV L�m nghiệp Triệu Hải | 3200042355 | �450 |
| |
44 | C�ng ty TNHH MTV Vinacafe Quảng Trị | 3200040809-002 | �100 |
| |
45 | Trung t�m Điều tra quy hoạch thiết kế n�ng l�m | 3200042387 | �250 |
| |
46 | Trung t�m Giống c�y trồng - vật nu�i Quảng Trị | 3200142046 | �300 |
| |
47 | Trung t�m C�ng nghệ TT T�i nguy�n v� M�i trường | 3200279040 | �100 |
| |
48 | C�ng ty TNHH MTV Đ�ng Trường Sơn | 3200040982 | �3.500 |
| |
49 | C�ng ty TNHH MTV M�i trường v� C�ng tr�nh đ� thị Đ�ng H� | 3200011389 | �185 |
| |
50 | Chi cục Th� y Quảng Trị | 3200042316 | �350 |
| |
51 | C�ng ty TNHH MTV Khai th�c c�ng tr�nh Thủy lợi Quảng Trị | 3200198514 | �400 |
| |
52 | C�ng ty CP In ph�t h�nh s�ch thiết bị trường học Quảng Trị | 3200135169 | �400 |
| |
53 | Trung t�m Y tế dự ph�ng | 3200197126 | �200 |
| |
54 | Chi cục Ti�u chuẩn đo lường chất lượng Quảng Trị | 3200098397 | �100 |
| |
55 | C�ng ty TNHH MTV Thương mại Quảng Trị | 3200042556 | �11.000 |
| |
56 | Trung t�m Quan trắc v� Kỹ thuật m�i trường | 3200284964 | �300 |
| |
57 | Nh� kh�ch Tỉnh ủy | 3200041217 | �300 |
| |
58 | Trung t�m Dịch vụ b�n đấu gi� tỉnh | 3200197574 | �100 |
| |
59 | C�ng ty TNHH MTV L�m nghiệp đường 9 | 3200042348 | �400 |
| |
60 | Đ�i Ph�t thanh - Truyền h�nh Quảng Trị | 3200042595 | �1.000 |
| |
61 | Đoạn Quản l� đường s�ng | 3200098326 | �100 |
| |
62 | B�o Quảng Trị | 3200105125 | �150 |
| |
63 | Chi nh�nh C�ng ty CP X�y dựng giao th�ng Thừa Thi�n Huế tại Quảng Trị | 3300101011-001 | �1.000 |
| |
64 | C�ng ty TNHH MTV Thực phẩm v� Đầu tư FOCOCEV - Nh� m�y tinh bột sắn Quảng Trị | 0400101588-016 | �9.100 |
| |
65 | Chi nh�nh C�ng ty CP C�ng tr�nh Đường sắt (X� nghiệp C�ng tr�nh 793) | 3300101075-003 | �2.500 |
| |
66 | Trường C�ng nh�n Kỹ thuật v� Nghiệp vụ Giao th�ng - Vận tải | 3200193611 | �100 |
| |
67 | C�ng ty TNHH An H� | 3200142173 | �150 |
| |
68 | C�ng ty TNHH X�y dựng Th�nh An | 3200114289 | �4.000 |
| |
69 | C�ng ty TNHH Hiệp Lực | 3200148626 | �1.000 |
| |
70 | C�ng ty TNHH Kh�ch sạn Du lịch C�ng đo�n Cửa T�ng | 3200139205 | �100 |
| |
71 | Chi nh�nh C�ng ty TNHH C�t Tường | 3200221516-001 | �100 |
| |
72 | C�ng ty TNHH Ho�ng Yến | 3200165533 | �100 |
| |
73 | C�ng ty TNHH Phương Nam | 3200200001 | �150 |
| |
74 | C�ng ty TNHH Thi�n B�nh | 3200184984 | �250 |
| |
75 | C�ng ty CP C� ph� Th�i H�a Quảng Trị | 3200180940 | �4.500 |
| |
76 | C�ng ty TNHH X�y dựng Th�i Sơn | 3200126608 | �300 |
| |
77 | Chi nh�nh C�ng ty TNHH MTV Ph�ng Thịnh | 3200262311-001 | �180 |
| |
78 | C�ng ty TNHH TMDV L� Dũng | 3200193273 | �400 |
| |
79 | C�ng ty TNHH Huy Ho�ng | 3200131358 | �300 |
| |
80 | C�ng ty TNHH Thuận Tiến | 3200136405 | �300 |
| |
81 | C�ng ty TNHH MTV Hiếu Giang | 3200284971 | �600 |
| |
82 | C�ng ty CP Du lịch C�ng đo�n Quảng Trị | 3200041094 | �530 |
| |
83 | C�ng ty TNHH Trung Sơn | 3200140539 | �500 |
| |
84 | C�ng ty CP Đầu tư v� XD Trường Thịnh | 3200149267 | �700 |
| |
85 | C�ng ty TNHH Y�n Loan | 3200037884 | �750 |
| |
86 | C�ng ty TNHH Nhật T�n | 3200114754 | �100 |
| |
87 | C�ng ty TNHH Thanh Ni�n | 3200114828 | �500 |
| |
88 | C�ng ty TNHH Đồng Tiến | 3200133806 | �150 |
| |
89 | C�ng ty TNHH Thanh Trường | 3200177426 | �500 |
| |
90 | C�ng ty TNHH XD v� PTNT Quảng Trị | 3200146379 | �1.000 |
| |
91 | C�ng ty TNHH �ng Giang | 3200115405 | �600 |
| |
92 | C�ng ty TNHH Phương Đ�ng | 3200127619 | �100 |
| |
93 | C�ng ty TNHH Phụng Ho�ng | 3200150061 | �100 |
| |
94 | C�ng ty TNHH MTV Ph�c An | 3200293461 | �100 |
| |
95 | C�ng ty TNHH Duy T�m | 3200228222 | �200 |
| |
96 | C�ng ty TNHH Th�i Thắng | 3200191854 | �750 |
| |
97 | C�ng ty TNHH Xu�n Hiền | 3200153062 | �100 |
| |
98 | C�ng ty TNHH MTV B� Phước | 3200294352 | �200 |
| |
99 | C�ng ty TNHH MTV Minh Th�nh | 3200284844 | �250 |
| |
100 | C�ng ty TNHH 234 | 3200144371 | �100 |
| |
101 | C�ng ty TNHH Triệu Ph� Đạt | 3200381982 | �150 |
| |
102 | C�ng ty TNHH MTV Tiến Khoa | 3200451686 | �100 |
| |
103 | C�ng ty TNHH Minh Hưng | 3200100303 | �1.000 |
| |
104 | C�ng ty TNHH Hợp Lực | 3200133789 | �200 |
| |
105 | C�ng ty TNHH X�y dựng số 1 | 3200011420 | �1.100 |
| |
106 | C�ng ty TNHH X�y dựng S�ng Hiền | 3200133411 | �300 |
| |
107 | C�ng ty TNHH X�y dựng Minh T�n | 3200215079 | �200 |
| |
108 | C�ng ty TNHH MTV Mai Linh | 3200271517 | �100 |
| |
109 | C�ng ty TNHH Sang Yến | 3200256357 | �200 |
| |
110 | C�ng ty TNHH MTV Ho�nh Sơn | 3200258851 | �100 |
| |
111 | C�ng ty TNHH Phương Thảo | 3200234057 | �1.100 |
| |
112 | C�ng ty TNHH Thăng B�nh | 3200178331 | �200 |
| |
113 | C�ng ty TNHH T�m Thơ | 3200146587 | �700 |
| |
114 | C�ng ty TNHH Minh Anh | 3200193121 | �200 |
| |
115 | C�ng ty TNHH Th�nh Hưng | 3200108729 | �150 |
| |
116 | C�ng ty TNHH MTV TMDV �ng T�y | 3200263509 | �1.700 |
| |
117 | C�ng ty TNHH Phương Quang | 3200144678 | �1.400 |
| |
118 | C�ng ty TNHH Trung Dũng | 3200144646 | �200 |
| |
119 | C�ng ty TNHH MTV Thanh Nga | 3200264044 | �100 |
| |
120 | C�ng ty TNHH Tiến Lợi | 3200133764 | �700 |
| |
121 | C�ng ty TNHH X�y dựng Tuấn Tiến | 3200142166 | �1.000 |
| |
122 | C�ng ty TNHH Phong Ph� | 3200139036 | �300 |
| |
123 | C�ng ty TNHH Quốc Dung | 3200150128 | �300 |
| |
124 | C�ng ty TNHH X�y dựng Hương Linh | 3200112468 | �500 |
| |
125 | C�ng ty TNHH Việt T�n | 3200224884 | �150 |
| |
126 | C�ng ty TNHH T�m T�m | 3200271348 | �800 |
| |
127 | C�ng ty TNHH Nhật Tr� | 3200351480 | �100 |
| |
128 | C�ng ty TNHH Trường T�n | 3200228046 | �400 |
| |
129 | Chi nh�nh TNHH Đức Hưng | 3200146562-001 | �200 |
| |
130 | C�ng ty TNHH B�nh Dương | 3200133203 | �100 |
| |
131 | C�ng ty TNHH Thanh T�m | 3200141500 | �500 |
| |
132 | C�ng ty TNHH Thạc Th�nh | 3200100487 | �600 |
| |
133 | C�ng ty TNHH Kim Sơn | 3200150858 | �2.500 |
| |
134 | C�ng ty TNHH Kim Nguy�n | 3200010635 | �300 |
| |
135 | C�ng ty TNHH Thương mại số 1 | 3200102050 | �400 |
| |
136 | Chi nh�nh C�ng ty SX cơ kh� Đo�n Luyến | 3200102050-001 | �100 |
| |
137 | C�ng ty TNHH Tiến Hưng | 3200136684 | �500 |
| |
138 | C�ng ty TNHH Ph� H�a | 3200192939 | �150 |
| |
139 | C�ng ty TNHH Đăng Thảo | 3200013185 | �350 |
| |
140 | C�ng ty CP X�y lắp điện VNECO 5 | 3200180323 | �1.800 |
| |
141 | C�ng ty CP X�y lắp Dầu kh� 1 | 3200115109 | �16.000 |
| |
142 | C�ng ty CP Thi�n T�n | 3200193178 | �5.100 |
| |
143 | C�ng ty CP PTVT Bắc miền Trung | 3200233751 | �1.000 |
| |
144 | C�ng ty CP KD DV TH Vinaship | 3200268338 | �100 |
| |
145 | C�ng ty CP DV Vận tải � t� Quảng Trị | 3200144029 | �150 |
| |
146 | C�ng ty CP N�ng sản T�n L�m | 3200193146 | �1.750 |
| |
147 | C�ng ty CP TM Hiền Lương | 3200163310 | �300 |
| |
148 | C�ng ty CP Tư vấn miền Trung | 3200282036 | �200 |
| |
149 | C�ng ty CP số 6 | 3200197101 | �2.800 |
| |
150 | C�ng ty CP X�y lắp điện Đ�ng H� | 3200011396 | �500 |
| |
151 | C�ng ty CP Đầu tư v� Ph�t triển cơ sở Hạ tầng Quảng Trị | 3200193139 | �1.600 |
| |
152 | C�ng ty CP XD Tổng hợp Quảng Trị | 3200178437 | �1.700 |
| |
153 | C�ng ty CP � Anh | 3200178370 | �1.000 |
| |
154 | C�ng ty gỗ MDF - Geruco | 3200228141 | �15.000 |
| |
155 | X� nghiệp Kinh doanh chế biến L�m đặc sản Đ�ng H� | 3200040911-003 | �500 |
| |
156 | Chi nh�nh C�ng ty CP may TM Quảng Trị - X� nghiệp may Lao Bảo | 3200042524-004 | �500 |
| |
157 | C�ng ty CP B�nh Điền Quảng Trị | 3200269109 | �1.700 |
| |
158 | C�ng ty Cổ phần XD Giao th�ng Nam Hiếu | 3200042186 | �700 |
| |
159 | C�ng ty CP Th�nh Quả | 3200144607 | �400 |
| |
160 | C�ng ty CP Du lịch Quảng Trị | 3200152132 | �1.300 |
| |
161 | C�ng ty CP Du lịch Dịch vụ Quảng Trị | 3200041739 | �1.300 |
| |
162 | C�ng ty CP Dược vật tư y tế Quảng Trị | 3200042637 | �450 |
| |
163 | C�ng ty CP Đầu tư v� X�y dựng H�ng Cường | 3200011205 | �1.300 |
| |
164 | C�ng ty CP XD NN v� PTNT Quảng Trị | 3200042404 | �800 |
| |
165 | C�ng ty CP Thượng Hải | 3200011445 | �150 |
| |
166 | C�ng ty CP Tư vấn X�y dựng T v� T | 3200225486 | �250 |
| |
167 | C�ng ty CP Bốn Phương | 3200134983 | �500 |
| |
168 | C�ng ty CP Xuất nhập khẩu Quảng Trị | 3200042517 | �100 |
| |
169 | C�ng ty CP D�ng Hiền | 3200114867 | �900 |
| |
170 | C�ng ty CP Kho�ng sản Quảng Trị | 3200042669 | �2.900 |
| |
171 | C�ng ty CP Gạch ng�i Quảng Trị | 3200041376 | �2.500 |
| |
172 | C�ng ty CPTV Đầu tư v� X�y dựng Quảng Trị | 3200042429 | �950 |
| |
173 | C�ng ty CP An Thanh | 3200193474 | �350 |
| |
174 | C�ng ty CPTV v� KĐCT JMC | 3200193971 | �300 |
| |
175 | C�ng ty TNHH Thương mại Đầu tư v� X�y dựng Ho�ng Ph�t | 3200305290 | �150 |
| |
176 | C�ng ty CP Vi sinh Quảng Trị | 3200294306 | �200 |
| |
177 | C�ng ty CP Tư vấn C�ng nghiệp - Điện Quảng Trị | 3200042651 | �1.000 |
| |
178 | C�ng ty CP Vận tải Việt - L�o | 3200225447 | �650 |
| |
179 | C�ng ty CP Vinafor Quảng Trị | 3200040911 | �800 |
| |
180 | C�ng ty CP XDGT Quảng Trị | 3200042147 | �700 |
| |
181 | C�ng ty CP Tư vấn Giao th�ng v� X�y dựng Quảng Trị | 3200042154 | �1.900 |
| |
182 | C�ng ty CP Th�i Bảo | 3200222580 | �300 |
| |
183 | C�ng ty CP 79 | 3200265859 | �120 |
| |
184 | C�ng ty CP Đầu tư cao su SGS | 3200283551 | �100 |
| |
185 | C�ng ty CP Kiến tr�c Hạ tầng năng lượng 711 | 3200256188 | �250 |
| |
186 | Ng�n h�ng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nh�nh Quảng Trị | 0100112437-077 | �600 |
| |
187 | C�ng ty CP Vật tư kỹ thuật N�ng nghiệp Quảng Trị | 3200179127 | �300 |
| |
188 | C�ng ty CP Cao su Trường Sơn | 3200269500 | �700 |
| |
189 | C�ng ty CP TM v� DV Quảng Trị | 3200042531 | �7.300 |
| |
190 | C�ng ty CP TM v� XNK Việt Hồng Chinh | 3200263410 | �100 |
| |
191 | C�ng ty CP TMCN T�n K� Nguy�n | 3200264051 | �100 |
| |
192 | C�ng ty CP Duy Nguy�n | 3200264076 | �150 |
| |
193 | CN C�ng ty CP Dệt may H�a Thọ - Đ�ng H� | 0400101556-008 | �1.500 |
| |
194 | C�ng ty CP Kho�ng sản Quảng Ph� | 3200258812 | �750 |
| |
195 | C�ng ty CP An Ph� | 3200011332 | �1.800 |
| |
196 | C�ng ty CP Tư vấn X�y dựng Quảng Trị | 3200042041 | �2.100 |
| |
197 | C�ng ty CP Việt Trung | 3200283576 | �1.500 |
| |
198 | C�ng ty CP T�n Hưng | 3200042161 | �900 |
| |
199 | DNTN Hiệp Thu | 3200132425 | �250 |
| |
200 | DNTN Ph�c Hồng | 3200037806 | �150 |
| |
201 | DNTN Kh�nh Quỳnh | 3200261300 | �100 |
| |
202 | DNTN Hiệp Lợi | 3200010723 | �150 |
| |
203 | C�ng ty Xổ số kiến thiết Quảng Trị | 3200010936 | �15.000 |
|