cơ sở dữ liệu pháp lý

Thông tin văn bản
  • Quyết định số 920/QĐ-CT ngày 30/03/2011 Bổ sung bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh do Cục trưởng Cục thuế thành phố Hồ Chí Minh ban hành (Văn bản hết hiệu lực)

  • Số hiệu văn bản: 920/QĐ-CT
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Cơ quan ban hành: Thành phố Hồ Chí Minh
  • Ngày ban hành: 30-03-2011
  • Ngày có hiệu lực: 09-04-2011
  • Ngày bị bãi bỏ, thay thế: 04-02-2013
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
  • Thời gian duy trì hiệu lực: 667 ngày (1 năm 10 tháng 2 ngày)
  • Ngày hết hiệu lực: 04-02-2013
  • Ngôn ngữ:
  • Định dạng văn bản hiện có:
Caselaw Việt Nam: “Kể từ ngày 04-02-2013, Quyết định số 920/QĐ-CT ngày 30/03/2011 Bổ sung bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh do Cục trưởng Cục thuế thành phố Hồ Chí Minh ban hành (Văn bản hết hiệu lực) bị bãi bỏ, thay thế bởi Quyết định số 06/2013/QĐ-UBND ngày 25/01/2013 Về bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh (Văn bản hết hiệu lực)”. Xem thêm Lược đồ.

TỔNG CỤC THUẾ
CỤC THUẾ TP. HỒ CHÍ MINH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------

Số: 920/QĐ-CT

TP. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 03 năm 2011

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ CÁC LOẠI PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ TP HỒ CHÍ MINH

Căn cứ quy định về giá tính lệ phí trước bạ tại Điều 5 Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 1999 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Điều 3 quyết định số 64/2010/QĐ-UBND ngày 01 tháng 9 năm 2010 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về ban hành bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh;
Căn cứ báo cáo của các Chi cục thuế quận, huyện về việc thu lệ phí trước bạ đối với phương tiện vận tải chưa có trong các bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ trên địa bàn TP Hồ Chí Minh và xét đề nghị của một số doanh nghiệp nhập khẩu, sản xuất, lắp ráp các loại phương tiện vận tải tại Việt Nam,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Nay bổ sung, điều chỉnh, bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh ban hành kèm theo Quyết định số 64/2010/QĐ-UBND ngày 01 tháng 9 năm 2010 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày, kể từ ngày ký.

Điều 3. Các Ông/Bà Trưởng Phòng thuộc Cục thuế thành phố, Chi Cục Trưởng Chi Cục Thuế Quận, Huyện chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

Nơi nhận:
- Như điều 3;
- UBNDTP "để báo cáo"
- Tổng cục Thuế "để báo cáo"
- Lưu: (TH-NV-DT, HC)

KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG




Trần Đình Cử

 

BẢNG GIÁ XE ÔTÔ

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 920 ngày 30/3/2011 của Cục Thuế TP Hồ Chí Minh)

Điều chỉnh, bổ sung phụ lục 2 ban hành kèm theo Quyết định 64/2010/QĐ-UBND

Điểm điều chỉnh, bổ sung

Loại/Hiệu xe

Giá xe (triệu đồng)

Ghi chú

Phần I, các điểm ….

A.5

BMW 320i (1995 cm3)

1.299

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010

A.5

BMW 320i Cab (1995 cm3)

2.583

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010

A.5

BMW 325i (2497 cm3)

1.682

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010

A.5

BMW 325i Cab (2497 cm3)

2.937

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010

A.5

BMW 523i (2497 cm3)

2.263

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010

A.5

BMW 528i (2996 cm3)

2.760

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010

A.5

BMW 535i GT (2979 cm3)

3.379

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010

A.5

BMW 730Li F02 (2996 cm3)

4.307

 

A.5

BMW 740Li F02 (2979 cm3)

5.081

 

A.5

BMW 750Li F02 (4397 cm3)

5.965

 

A.5

BMW X1 Sdrive 18i (1995 cm3)

1.655

Điều chỉnh QĐ 2745 ngày 21/10/2010

A.5

BMW X1 Xdrive 28i (2996 cm3)

1.999

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010

A.5

BMW X5 Xdrive 35i LCI (2979 cm3)

3.534

 

A.5

BMW X6 Xdrive 35i (2979 cm3)

3.423

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010

A.5

BMW Z4 23i Cab (2497 cm3)

2.539

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010

A.9

Chrysler 300 Touring Limousine, 08 chỗ ngồi, dung tích 3518 cm3, Canada sản xuất.

2.531

 

A.18

Ford Ranger Wildtrak, 05 chỗ, dung tích 2499 cm3, trọng tải 737 kg, Thái Lan sản xuất

650

 

A.20

HONDA CR-V, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997 cm3, Đài Loan sản xuất.

691

 

A.22

Hyundai Avante M16GDI, 05 chỗ ngồi, dung tích 1591 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

480

 

A.22

Hyundai HD65, dung tích 3907cm3, trọng tải 3950kg, Hàn Quốc sản xuất

500

 

A.28

K2700, 03 chỗ, dung tích 2665 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

420

 

A.28

KIA CARNIVAL, 08 chỗ, dung tích 2656 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

850

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010

A.31

Lexus GS450H, 05 chỗ ngồi, dung tích 3456 cm3, Nhật sản xuất

2.590

 

A.31

Lexus IS350C, 04 chỗ ngồi, dung tích 3456 cm3, Nhật sản xuất

1.850

 

A.34

MAYBACH 62 ZEPPELIN, 4 chỗ, dung tích 5980 cm3, Đức sản xuất.

23.108

 

A.38

MINI COOPERS, 4 chỗ, dung tích 1598 cm3, Đức sản xuất

883

 

A.46

PORSCHE Cayman, 2 chỗ, dung tích 2893 cm3, Đức sản xuất.

3.373

 

A.50

Smart Forttwo Carbrio, 02 chỗ ngồi, dung tích 999 cm3, Đức sản xuất.

690

 

A.55

Toyota Avalon Limited, 05 chỗ, dung tích 3456 cm3, Mỹ sản xuất

2.250

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010

A.55

Toyota Sienna LE, 08 chỗ, dung tích 2672 cm3, Mỹ sản xuất

1.655

 

Phần II, các điểm ….

1

Công ty Mekong Auto

 

 

 

FIAT GRANDE PUNTO, dung tích 1368 cc, sản xuất 2009

712

 

 

FIAT GRANDE PUNTO, dung tích 1242 cc, sản xuất 2007

450

 

 

PMC PREMIO II DD1022 4x4, 5 chỗ ngồi

397

 

4

Công ty Honda Việt Nam:

 

 

 

Honda Accord 3.5 AT, 5 chỗ, Thái Lan sản xuất

1.710

Điều chỉnh QĐ 216 ngày 28/2/2011

 

Honda Civic 1.8L MT

656

Điều chỉnh QĐ 216 ngày 28/2/2011

 

Honda Civic 1.8L AT

738

Điều chỉnh QĐ 216 ngày 28/2/2011

 

Honda Civic 2.0L AT

825

Điều chỉnh QĐ 216 ngày 28/2/2011

 

Honda CR-V 2.4L AT

1.078

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010

5

Công ty TNHH Mercedes - Benz Việt Nam

 

Mercedes SLK Kompressor, 2 chỗ

2.088

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010

 

Mercedes E350, 4 chỗ Coupe

3.114

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010

 

Mercedes CLS 300, 4 chỗ

3.219

Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 09/11/2010

 

Mercedes R 300, 6 chỗ

3.114

Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 09/11/2010

 

Mercedes S 300, 5 chỗ

4.264

Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 09/11/2010

 

Mercedes S 500, 5 chỗ

5.204

Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 09/11/2010

 

Mercedes C200 CGI (W204), 5 chỗ ngồi

1.273

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010

 

Mercedes C250 CGI (W204), 5 chỗ ngồi

1.377

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010

 

Mercedes C300 CGI (W204), 5 chỗ ngồi

1.597

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010

 

Mercedes GLK 300 4MATIC (X204), 5 chỗ

1.565

Điều chỉnh QĐ 4518 ngày 15/12/2010

 

Mercedes E300 (W212), 5 chỗ ngồi

2.487

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010

 

Mercedes Sprinter Business 311 CDI, 16 chỗ

909

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010

 

Mercedes Sprinter Executive 313 CDI, 16 chỗ

961

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010

 

Mercedes Sprinter Panel Van 311 CDI

673

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010

6

Công ty TNHH ôtô ISUZU Việt Nam:

 

ISUZU GVR34J, đầu kéo, trọng tải 11000 kg, động cơ dầu, dung tích 7790 cc

1.705

 

8

Công ty TNHH sản xuất ôtô JRD - Việt Nam sản xuất:

 

 

JRD DAILY PICKUP

212

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010

12

Công ty ôtô Toyota Việt Nam sản xuất và nhập khẩu:

 

Toyota YARIS E - NCP91L - AHPRKM, 5 chỗ, 1497 cm3.

658

 

16

Công ty cổ phần tập đoàn Thành Công:

 

DONGFENG DFL1250/TC, trọng tải 11,15 tấn đến 11,4 tấn

751

 

 

DONGFENG DFL1311/TC, trọng tải 12,5 tấn đến 14,6 tấn

879

 

 

DONGFENG EQ1202/TC, trọng tải 6,3 tấn

700

 

 

DONGFENG/TC DFL1250A2, trọng tải 13 tấn

735

 

 

DONGFENG/TC DFL1311A1/TC, trọng tải 15 tấn

837

 

 

DONGFENG DFL1168/TC, trọng tải 8 tấn

440

 

 

DONGFENG/TC EQ1202/TC, trọng tải 8,7 tấn

698

 

 

DONGFENG TL.L300, trọng tải 14,5 tấn

578

 

 

HYUNDAI HD65/TC, trọng tải 1,9 tấn

423

 

 

HYUNDAI HD72/TC, trọng tải 3,4 tấn

460

 

 

HYUNDAI HD65/TC, trọng tải 2,5 tấn

425

 

 

HYUNDAI HD72/TC, trọng tải 3,5 tấn

441

 

 

Thành Công EQB190-21, trọng tải 7,15 tấn

489

 

 

Thành Công 3,35 tấn

210

 

 

Thành Công EQB190-21, trọng tải 7,9 tấn

483

 

 

Thành Công 5 tấn, 2 cầu

308

 

 

Thành Công 4,5 tấn 1 cầu

252

 

 

Thành Công 6 tấn 2 cầu

327

 

19

Công ty TNHH MTV Ford Viet Nam

 

FORD FIESTA, DR75-LAB

522

 

 

FORD FIESTA, DP09-LAA

522

 

 

Ford Transit FAC6 PHFA, ôtô tải van, 3 chỗ ngồi, máy dầu

606

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010

 

Ford TRANSIT FCC6 PHFA (lắp ráp trong nước)

780

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010

 

FORD RANGER UF5F902, tải pick up

706

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010

 

FORD RANGER UF5F901, tải pick up

621

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010

 

FORD RANGER UF5FLAA, tải pick up

594

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010

 

FORD RANGER UF5FLAB, tải pick up

679

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010

 

FORD RANGER UF4M901, tải pick up

696

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010

 

FORD RANGER UF4MLAC tải pick up

669

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010

 

FORD RANGER UF4L901 tải pick up

581

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010

 

FORD RANGER UF4LLAD tải pick up

556

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010

 

FORD RANGER UG6F901 tải pick up

717

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010

 

FORD FOCUS DA3 AODB AT, 5 chỗ, 1999 cm3.

721

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010

 

FORD FOCUS DA3 G6DHA AT, 5 chỗ, 1997 cm3.

786

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010

 

FORD FOCUS DA3 QQDD AT, 5 chỗ, 1798 cm3.

621

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010

 

FORD FOCUS DB3 QQDD MT, 5 chỗ, 1798 cm3.

581

Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 11/9/2010

 

FORD FOCUS DB3 AODB AT, 5 chỗ, 1999 cm3.

686

Điều chỉnh QĐ 5370 ngày 31/12/2010

 

FORD ESCAPE EV24, 5 chỗ, 2261 cm3.

823

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010

 

FORD ESCAPE EV65, 5 chỗ, 2261 cm3.

740

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010

 

Ford Everest UW 851-2, 07 chỗ, dung tích 2.5L

961

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010

 

Ford Everest UW 151-2, 07 chỗ, dung tích 2.5L

792

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010

 

Ford Everest UW 151-7, 07 chỗ, dung tích 2.5L

840

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010

 

Ford Mondeo BA7, 05 chỗ, 2261 cm3 (SXLR trong nước)

993

Điều chỉnh QĐ 5370 ngày 31/12/2010

24

Công ty TNHH SX&LR ôtô Chu Lai - Trường Hải

 

THACO FLC800-4WD, tải 7,5 tấn

566

 

 

THACO FLD300, tải 3 tấn

298

 

 

THACO FLD800-4WD, tải 7,5 tấn

589

 

40

Công ty TNHH TM-CK Tân Thanh

 

Sơmirơmooc KCT A43-LE-01, tải trọng 30000 kg

190

 

 

Sơmirơmooc KCT A42-BC-01, tải trọng 20000 kg, loại 40 feet

300

 

 

Sơmirơmooc KCT A22-X-02, tải trọng 21400 kg, loại 20 feet

120

 

43

Công ty cổ phần cơ khí ôtô thống nhất Thừa Thiên Huế

 

COUNTY HA K29DD - ôtô khách 29 chỗ ngồi

770

 

51

Công ty cổ phần cơ khí XD Giao thông

 

Xe khách HM K39 Aero town, 39 chỗ ngồi

2.050

 

71

Công ty TNHH ôtô Đông Phong:

 

 

 

TRUONGGIANG DFM TD7TA, trọng tải 6950 kg

430

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010

 

TRUONGGIANG DFM TD7.5TA, trọng tải 7500 kg

460

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010

 

TRUONGGIANG DFM TD4.99T, trọng tải 4990kg

440

Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010

 

TRUONGGIANG DFM TD4.98TB, trọng tải 4980 kg

400

Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 09/11/2010

 

TRUONGGIANG DFM TD3.45, trọng tải 3450 kg

365

 

 

TRUONGGIANG DFM TD2.35TB, trọng tải 2350 kg

280

 

 

TRUONGGIANG DFM TD1.8TA, trọng tải 1800 kg

235

 

 

TRUONGGIANG DFM TD4.98T 4X4, trọng tải 4980 kg

415

 

 

TRUONGGIANG DFM TD7T 4X4, trọng tải 6500 kg

470

 

 

TRUONGGIANG DFM TD7TB 4X4, trọng tải 7000 kg

500

Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 09/11/2010

 

TRUONGGIANG DFM TT1.25TA, trọng tải 1250 kg

200

Điều chỉnh QĐ 109 ngày 28/01/2011

 

TRUONGGIANG DFM EQ7TA-KM, trọng tải 6900 kg, sản xuất năm 2010

361

 

 

TRUONGGIANG DFM EQ7TB-KM, trọng tải 7000 kg, sản xuất năm 2011

390

Điều chỉnh QĐ 109 ngày 28/01/2011

 

TRUONGGIANG DFM EQ7140TA, trọng tải 7000 kg, sản xuất năm 2010

425

Điều chỉnh QĐ 4518 ngày 15/12/2010

78

Công ty TNHH RCK RUNGCHAROEN Việt Nam

 

Bồn xi téc (chở xi măng rời) ST3A30CBM

600

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010

85

Xí nghiệp Liên Hợp Z751

 

Sơmi Romooc tải tự đổ ZKL35 BB403-A

570

 

86

Nhà máy Ôtô VEAM sản xuất lắp ráp:

 

VM555102-223, trọng tải 9000 kg, tải ben

600

 

 

VM555102-223, trọng tải 18000 kg, tải ben

1.000

 

88

Công ty cổ phần ôtô Jac Việt Nam:

 

JAC TRA1025H - TRACI (D104), tải 1250 kg.

180

 

 

JAC HFC1030K (D8AC0), tải 1,5 tấn

270

 

 

JAC HFC1041K (D830), tải 1,8 tấn

280

 

 

JAC TRA1041K - TRACI(D830), tải 2,15 tấn

280

 

 

JAC HFC1047K (D800), tải 2,4 tấn

299

 

 

JAC TRA1047K - TRACI(D800), tải 3,45 tấn

299

 

 

JAC HFC1061K (E2025), tải 3,45 tấn

325

 

 

JAC HFC1083KR (E8701), tải 5,5 tấn

386

 

 

JAC TRA1083K - TRACI(E8710), tải 6,4 tấn.

386

 

 

BẢNG GIÁ XE GẮN MÁY

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 920 ngày 30/3/2011 của Cục Thuế TP Hồ Chí Minh)

Điều chỉnh, bổ sung phụ lục 1 ban hành kèm theo Quyết định 64/2010/QĐ-UBND

Điểm điều chỉnh, bổ sung

Loại/Hiệu xe

Giá xe (ngàn đồng)

Ghi chú

Phần B, B1, điểm IV:

 

HONDA SHADOW SDH 150-16, Trung Quốc sản xuất năm 2010

35.000

 

 

HONDA MOJET (WH125T-28), Trung Quốc sản xuất năm 2010

30.000

 

 

KAWASAKI Z1000, 2 chỗ, dung tích 1043 cm3, Nhật sản xuất

324.000

 

 

Piaggio Beverly 125

143.000

 

 

SACHS AMICI 125, Trung Quốc sản xuất năm 2010

30.000

 

 

SHM 125T-39, Trung Quốc sản xuất năm 2010

30.000

 

 

SHM 125T-22, Trung Quốc sản xuất năm 2010

30.000

 

 

SHM WY 125T - 75, Trung Quốc sản xuất năm 2010

30.000

 

Phần B, B, các điểm

1

Công ty Honda Việt Nam sản xuất, lắp ráp

 

JF24 LEAD (YR299T)

35.490

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010

 

JF24 LEAD (NHA96, NHB24T, R340T, Y208T2, YR303T)

34.990

Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010

2

Công ty Hữu hạn CBCN và GCCB hàng XKVN (VMEP) sản xuất, lắp ráp:

 

ATTILA ELIZABETH EFI (VUA)

33.500

 

 

ATTILA ELIZABETH (VTB)

30.000

 

 

ATTILA ELIZABETH (VTC)

28.000

 

 

ATTILA VICTORIA (VTG) (thắng đùm)

22.000

 

 

BOSS (SB8)

9.000

 

 

SHARK 125 (VVB)

44.000

 

3

Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam sản xuất, lắp ráp:

 

SIRIUS-5C6F vành đúc, ký hiệu 5C64

19.600

 

 

SIRIUS-5C6G vành đúc, ký hiệu 5C64

19.900

 

 

SIRIUS-5C6D phanh đĩa, ký hiệu 5C64

17.700

 

5

Công ty TNHH Việt Nam Suzuki sản xuất, lắp ráp:

 

SUZUKI REVO 110 FKD (thắng đùm)

14.800

 

 

SUZUKI REVO 110 FKSD (thắng đĩa)

15.790

 

 

SUZUKI REVO 110 Night Rider FKZSD

15.790