Quyết định số 4518/QĐ-CT ngày 15/12/2010 Bổ sung bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh do Cục trưởng Cục thuế thành phố Hồ Chí Minh ban hành (Văn bản hết hiệu lực)
- Số hiệu văn bản: 4518/QĐ-CT
- Loại văn bản: Quyết định
- Cơ quan ban hành: Cục thuế TP Hồ Chí Minh
- Ngày ban hành: 15-12-2010
- Ngày có hiệu lực: 25-12-2010
- Ngày bị bãi bỏ, thay thế: 04-02-2013
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
- Thời gian duy trì hiệu lực: 772 ngày (2 năm 1 tháng 12 ngày)
- Ngày hết hiệu lực: 04-02-2013
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
TỔNG CỤC THUẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4518/QĐ-CT | TP. Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 12 năm 2010 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ CÁC LOẠI PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI TRÊN ĐỊA BÀN TP HỒ CHÍ MINH
CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ TP HỒ CHÍ MINH
Căn cứ quy định về giá tính lệ phí trước bạ tại Điều 5 Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 1999 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Điều 3 quyết định số 64/2010/QĐ-UBND ngày 01 tháng 9 năm 2010 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về ban hành bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh;
Căn cứ báo cáo của các Chi cục thuế quận, huyện về việc thu lệ phí trước bạ đối với phương tiện vận tải chưa có trong các bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ trên địa bàn TP Hồ Chí Minh và xét đề nghị của một số doanh nghiệp nhập khẩu, sản xuất, lắp ráp các loại phương tiện vận tải tại Việt Nam,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Nay bổ sung, điều chỉnh, bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh ban hành kèm theo Quyết định số 64/2010/QĐ-UBND ngày 01 tháng 9 năm 2010 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày, kể từ ngày ký.
Điều 3. Các Ông/Bà Trưởng phòng thuộc Cục thuế thành phố, Chi Cục trưởng Chi Cục Thuế Quận, Huyện chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. CỤC TRƯỞNG |
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4518 ngày 15/12/2010 của Cục Thuế TP Hồ Chí Minh)
Điều chỉnh, bổ sung phụ lục 2 ban hành kèm theo Quyết định 64/2010/QĐ-UBND
Điểm điều chỉnh, bổ sung | Loại/Hiệu xe | Giá xe (triệu đồng) | Ghi chú |
Phần I, các điểm …. | |||
D | HYUNDAI HD72, tải đông lạnh 3200kg, Hàn Quốc sản xuất | 530 |
|
Phần II, các điểm …. | |||
5 | Công ty TNHH Mercedes-Benz: | ||
| Mercedes GLK 300 4MATIC (X204), 5 chỗ | 1.460 | Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 9/11/2010 |
8 | Công ty TNHH SX ô tô JRD – VN: | ||
| JRD MANJIA – I Tải 600 kg, 2 chỗ, máy xăng, dung tích 1.1 L | 130 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
| JRD MANJIA – II Tải 420 kg, 4 chỗ, máy xăng, dung tích 1.1 L | 160 |
|
| JRD STORM – I Tải 980 kg, 2 chỗ, máy dầu, dung tích 1.8 L | 170 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
| JRD EXCEL – I Tải 1.45 tấn, 3 chỗ, 3.2L | 200 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
| JRD EXCEL – D Tải 2.2 tấn, 3 chỗ, máy dầu, dung tích 3.7L | 260 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
| JRD EXCEL – II Tải tự đổ 2.5 tấn, 3 chỗ, máy dầu, dung tích 3.3L | 215 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
| JRD DAILY PICKUP – I (4x2), 5 chỗ, máy dầu, có turbo, dung tích 2.8L | 265 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
| JRD SUV I DAILY– I (4x2), 7 chỗ, máy dầu, có turbo, dung tích 2.8L | 280 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
| JRD SUV II DAILY– II (4x2), 7 chỗ, máy dầu, có turbo, dung tích 2.8L | 280 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
19 | Công ty TNHH FORD VIỆT NAM | ||
| Ford Focus DA3 G6DH AT, 05 chỗ, 1997 cm3 | 735 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
| Ford Focus DA3 QQDD AT, 05 chỗ, dung tích 1798 cc | 580 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
24 | Công ty TNHH SX&LR ôtô Chu Lai – Trường Hải | ||
| THACO AUMARK 198-TK, 1,8 tấn | 335 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 |
| THACO AUMARK 250-TK, 2,2 tấn | 335 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 |
| THACO FLC150, ô tô tải 1,5 tấn | 190 |
|
| THACO FLC198, ô tô tải 1,98 tấn | 200 |
|
| THACO FLC250, ô tô tải 2,5 tấn | 215 |
|
| THACO FLC300, ô tô tải 3 tấn | 240 |
|
| THACO FLC345A, ô tô tải 3,45 tấn | 260 |
|
| THACO TC345, ô tô tải 3,45 tấn | 280 |
|
| THACO TC450, ô tô tải 4,5 tấn | 280 |
|
| THACO TC550, ô tô tải 5,5 tấn | 340 |
|
| THACO FLD150, ô tô tải tự đổ 1,5 tấn | 230 |
|
| THACO FLD250, ô tô tải tự đổ 2,5 tấn | 250 |
|
| THACO TD345, ô tô tải tự đổ 3,45 tấn | 310 |
|
| THACO TD600, ô tô tải tự đổ 6 tấn | 350 |
|
| HYUNDAI HD65/THACO, ô tô tải 2,5 tấn | 500 |
|
| THACO AUMAN990-MBB, ô tô tải có mui 9,9 tấn | 620 |
|
| FOTON BJ1311VNPKJ/THACO – TMB, ô tô tải có mui 15 tấn | 1.000 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
| FOTON BJ4141SJFJA – 2, ô tô đầu kéo 27,6 tấn | 470 |
|
| KIA K2700, ô tô tải 1 tấn | 310 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
| HYUNDAI HD65/THACO – TB, ô tô tải tự đổ 2,5 tấn | 510 |
|
| THACO KB120SH ô tô khách giường nằm | 2.430 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
| THACO HYUNDAI HB120SSL, ô tô khách giường nằm | 2.530 |
|
| THACO HYUNDAI HB120ESL, ô tô khách giường nằm | 2.530 |
|
| THACO HYUNDAI COUNTY CITY, ô tô khách | 740 |
|
| HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY, ô tô khách | 2.630 |
|
| HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, ô tô khách | 2.950 |
|
34 | Nhà máy ô tô Ngô Gia Tự: | ||
| NGT COUNTY HK29DD | 900 |
|
| NGT COUNTY HMC HK29DD | 760 |
|
| NGT TRANSINCO HK29DB | 750 |
|
| NGT TK29CYQD | 570 |
|
| NGT TRANSINCO TK35 | 590 |
|
40 | Công ty Cổ phần TM-CK Tân Thanh: | ||
| Sơmirơmooc KCT A43-LE-01, tải trọng 30.000kg, 40 feet | 190 |
|
| Sơmirơmooc KCT A42-BC-01, tải trọng 20.000kg, 40 feet | 300 |
|
71 | Công ty TNHH ôtô Đông Phong: | ||
| TRUONGGIANG DFM-TD0.98TA, trọng tải 960kg, tải tự đổ | 200 |
|
| TRUONGGIANG DFM-EQ7140TA 4x4, trọng tải 7000kg, tải thùng | 390 |
|
86 | Nhà Máy ôtô VEAM: | ||
| RABBIT 990 | 190 |
|
| CUB 1250 | 200 |
|
| PUMA 1990 | 255 |
|
| BULL 2500 | 270 |
|
| VM 555102-223 | 600 |
|
| VM 551605-271 | 1.000 |
|
Bổ sung Phần IV: Sơmi rơmoóc đã qua sử dụng: | |||
| Sơmi rơmoóc đã qua sử dụng các loại/hiệu sản xuất từ năm 1990 trở về trước (trừ các loại/hiệu do Trung Quốc sản xuất đã có trong bảng giá) | 80 |
|
| Sản xuất từ năm 1991 – 1999 | 100 |
|
BẢNG GIÁ XE GẮN MÁY
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4518 ngày 15/12/2010 của Cục Thuế TP Hồ Chí Minh)
Điều chỉnh, bổ sung phụ lục 1 ban hành kèm theo Quyết định số 64/2010/QĐ-UBND
STT | Loại/Hiệu xe | Giá xe (ngàn đồng) | Ghi chú |
Phần B, B1, điểm IV | |||
| AQUILA GT650R | 81.000 |
|
| HONDA PCX 125, Thái Lan sản xuất | 65.000 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
| HONDA CBF 125, Trung Quốc sản xuất | 19.000 |
|
| EVROREIBEL DD150E-8, Trung Quốc sản xuất | 23.000 |
|
| ROYAL ENFIELD BULLET | 61.000 |
|
| REBELUSA CB 170R | 22.000 |
|
Phần B, B2, các điểm…. | |||
2 | Công ty VMEP: | ||
| ATTILA VICTORIA (VTJ) | 23.000 |
|
| ATTILA VICTORIA (VTH) | 25.000 |
|
3 | Xe do công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam: | ||
| MIO CLASSICO 23 C1 | 22.500 |
|
6 | Công ty TNHH Kymco Việt Nam: | ||
| KYMCO LIKE ALA5 | 33.000 |
|