cơ sở dữ liệu pháp lý

Thông tin văn bản
  • Quyết định số 03/2006/QĐ-BCN ngày 14/03/2006 Ban hành danh mục vật liệu nổ công nghiệp được phép sản xuất và sử dụng tại Việt Nam ban hành bởi Bộ trưởng Bộ Công nghiệp (Văn bản hết hiệu lực)

  • Số hiệu văn bản: 03/2006/QĐ-BCN
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Cơ quan ban hành: Bộ Công nghiệp
  • Ngày ban hành: 14-03-2006
  • Ngày có hiệu lực: 24-04-2006
  • Ngày bị bãi bỏ, thay thế: 03-03-2014
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
  • Thời gian duy trì hiệu lực: 2870 ngày (7 năm 10 tháng 15 ngày)
  • Ngày hết hiệu lực: 03-03-2014
  • Ngôn ngữ:
  • Định dạng văn bản hiện có:
Caselaw Việt Nam: “Kể từ ngày 03-03-2014, Quyết định số 03/2006/QĐ-BCN ngày 14/03/2006 Ban hành danh mục vật liệu nổ công nghiệp được phép sản xuất và sử dụng tại Việt Nam ban hành bởi Bộ trưởng Bộ Công nghiệp (Văn bản hết hiệu lực) bị bãi bỏ, thay thế bởi Quyết định số 1694/QĐ-BCT ngày 03/03/2014 Công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Bộ Công Thương và liên tịch ban hành hết hiệu lực thi hành”. Xem thêm Lược đồ.

BỘ CÔNG NGHIỆP
******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 03/2006/QĐ-BCN

Hà Nội, ngày 14 tháng 03 năm 2006 

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP

Căn cứ Nghị định số 55/2003/NĐ-CP ngày 28 tháng 5 năm 2003 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công nghiệp;
Căn cứ Nghị định số 27/CP ngày 20 tháng 4 năm 1995 của Chính phủ về quản lý, sản xuất, cung ứng và sử dụng vật liệu nổ công nghiệp.
Căn cứ Thông tư số 02/2005/TT-BCN ngày 29 tháng 3 năm 2005 của Bộ Công nghiệp hướng dẫn quản lý sản xuất, kinh doanh cung ứng và sử dụng vật liệu nổ công nghiệp;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Khoa học, Công nghệ,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này “Danh mục vật liệu nổ công nghiệp được phép sản xuất và sử dụng tại Việt Nam”.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày đăng Công báo.

Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Chánh Thanh tra Bộ, các Cục trưởng, Vụ trưởng, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc Sở Công nghiệp và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Xuân Thuý

 


DANH MỤC

VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP ĐƯỢC SẢN XUẤT VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số  03/2006/QĐ-BCN của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp ngày 14 tháng 3 năm 2006)

 I. Các loại thuốc nổ công nghiệp

TT

Tên sản phẩm

Chỉ tiêu chất lượng

Quy cách

Nguồn gốc

A

Thuốc nổ các loại

 

 

 

I

Sản xuất trong nước

 

 

 

1

Thuốc nổ ANFO

Chỉ tiêu kỹ thuật

Phương tiện kích nổ

Thời hạn bảo quản

 

TCVN 6811:2001

Theo HDSD

03

 

Dạng rời

Bao 25 kg

Sản xuất: IEMCO

2

Thuốc nổ ANFO bao gói

Chỉ tiêu kỹ thuật

Phương tiện kích nổ

Thời hạn bảo quản

 

TCVN 6811:2001

Theo HDSD

03 tháng

F 80mm; 2,5 kg

F 90mm; 2,5 kg

F 160mm; 10 kg

F 180 mm; 5 kg

F 180 mm; 14 kg

Sản xuất: IEMCO

3

Thuốc nổ SOFANIT 15A (AFST-15A)

Khả năng sinh công (cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì (mm)

Tỷ trọng (g/cm3)

Phương tiện kích nổ

Độ ẩm (%)

Thời hạn bảo quản (tháng)

 

290 - 310

2,7 - 3,1

16 - 20

0,85 -0,95

Mồi nổ

³ 0,3

03

 

Các loại bao gói dạng thỏi đường kính trên 70 mm.

Bao 25 kg: 01 lớp PE, 01 lớp PP

Sản xuất: Z115

4

Thuốc nổ ANFO chịu nước

Khả năng sinh công (cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì trong ống thép (mm)

Tỷ trọng rời (g/cm3)

Phương tiện kích nổ

Thời hạn bảo quản (tháng)

 

300 – 310

3,5 - 3,8

14 - 17

0,85 - 0,9

Theo HDSD

03

Bao 25 kg

 

Sản xuất: IEMCO

5

Thuốc nổ ANFO chịu nước bao gói

Khả năng sinh công (cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì trong ống thép (mm)

Tỷ trọng rời (g/cm3)

Phương tiện kích nổ

Thời hạn bảo quản (tháng)

 

300 – 310

3,5 - 3,8

14 - 17

1,1 - 1,15

Theo HDSD

03

loại túi

F 90mm; 3kg

F 120mm; 6 kg

F 160mm; 10 kg

F 180 mm; 14 kg

F 200mm; 14 kg

Sản xuất: IEMCO

6

Thuốc nổ ANFO chịu nước (ANFO-15WR)

Tỷ trọng (g/cm3)

Khả năng sinh công (cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì (mm)

Phương tiện kích nổ

Thời hạn bảo quản (tháng)

 

1,1 - 1,15

300 - 310

3,5 - 3,8

14 -17

Theo HDSD

03

Túi đường kính lớn

 

Sản xuất: Z115

7

Thuốc nổ ZECNO 79/21

Khả năng sinh công (cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì (mm)

Phương tiện kích nổ

Thời hạn bảo quản (tháng)

 

350 - 360

3,2 - 4,0

14 - 16

Theo HDSD

6

- Đóng túi PE và PP

Sản xuất: IEMCO

8

 

 

Thuốc nổ an toàn AH1

Chỉ tiêu kỹ thuật

Phương tiện kích nổ

Thời hạn bảo quản (tháng)

 

TCVN 6569:1999

Kíp số 8

03

 

Thỏi F36 x 200 mm; 200 g

Vỏ giấy và vỏ PE

Sản xuất: IEMCO

9

Thuốc nổ an toàn AH2

Khả năng sinh công (cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì (mm)

Tỷ trọng (gam/cm3)

Khoảng cách truyền nổ (cm)

Phương tiện kích nổ

Tính an toàn trong môi trường khí mê tan

Thời hạn bảo quản (tháng)

 

285 – 295

3,2 - 3,3

14 ± 0,5

1,0 – 1,1

8

Theo HDSD

TCVN 6570-99

04

Thỏi F36 x 200 mm; 200 g

Vỏ giấy và vỏ PE

Sản xuất: IEMCO

10

 

Thuốc nổ nhũ tương NT.13

Khả năng sinh công (cm3)

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì (mm)

Khoảng cách chuyền nổ (cm)

Khả năng chịu nước

Phương tiện kích nổ

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

280 - 310

1,0 -1,2

3,5 - 3,7

12 - 14

4 - 6

Chịu nước tốt

Theo HDSD

6

F32x205mm, 180 g

F60x195mm, 600 g

F80x218mm, 1,2 kg

F90x215mm, 1,5 kg

F120x202mm, 2,5 kg

F150x206mm, 4,0 kg

F180x223mm, 5,0 kg

Sản xuất: Z113

11

Thuốc nổ nhũ tương P113

Chỉ tiêu kỹ thuật

Phương tiện kích nổ

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

TCVN 7198:2002

Theo HDSD

6

F32x220mm; 200 g

F60x180mm; 600 g

F70x200mm; 900 g

F80x205mm; 1,2 kg

F90x205mm; 1,5 kg

F120x190mm; 2,5 kg

F150x200mm; 4,0 kg

F180x210mm; 6,0 kg

Sản xuất: Z113

12

Thuốc nổ nhũ tương P113L

Chỉ tiêu kỹ thuật

Phương tiện kích nổ

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

TCVN 7197:2002

Theo HDSD

6

F80x205mm; 1,2 kg

F90x205mm; 1, 5 kg

F120x190mm; 2,5 kg

F150x200mm; 4 kg

F180x210mm; 6 kg

Sản xuất: Z113

13

Thuốc nổ AN - 13

Khả năng sinh công (cm3)

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì (mm)

Khoảng cách chuyền nổ (cm)

Khả năng chịu nước

Phương tiện kích nổ

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

320 - 330

1,25 -1,30

3,5

14 - 16

4 -  6

Chịu nước tốt

Theo HDSD

6

 

F80x25mm, 1,5 kg

F90x262mm, 2,0 kg

F110x220mm, 2,5 kg

F120x221mm, 3,0 kg

F150x236mm, 5,0 kg

F180x200mm, 6,0 kg

Sản xuất: Z113

14

Thuốc nổ nhũ tương EE.31

Khả năng sinh công (cm3)

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì (mm)

Khoảng cách chuyền nổ (cm)

Khả năng chịu nước (giờ)

Phương tiện kích nổ

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

280 - 310

1,1-1,25

3,8 - 4,5

14 - 16

3 -6

24

Theo HDSD

6

F32 x200 mm, 180 g

 

Sản xuất: Z131

15

Thuốc nổ nhũ tương EE.31

Khả năng sinh công (cm3)

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì (mm)

Khoảng cách chuyền nổ (cm)

Khả năng chịu nước (giờ)

Phương tiện kích nổ

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

280 - 310

1,1-1,25

3,8 - 4,5

14 - 16

3 -6

24

Theo HDSD

6

 

F60x320 mm, 1,0 kg

F80x360 mm, 2,0 kg

F100x380 mm, 3,0 kg

F180x180 mm, 5,0 kg

Sản xuất: Z 131

16

Thuốc nổ nhũ tương EE.31 - A

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì  (mm)

Khả năng sinh công  (cm3)

Tỷ trọng (gam/cm3)

Khả năng chuyền nổ (cm)          

Phương tiện kích nổ

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

4,7 ¸ 5,0

18 - 20

330 – 340

1,05 – 1,25

06

Theo HDSD

06

F32 x215 mm, 200 g

F35x180 mm, 200 g

F50x240 mm,500 g

F60x330 mm, 1,0 kg

F80x350 mm, 2,0 kg

F90x320 mm, 2,0 kg

F100x280 mm, 2,5 kg

F120x240 mm, 3,0 kg

F140x230 mm, 3,0 kg

F180x240 mm, 5,0 kg

Sản xuất: Z 131

17

 

Thuốc nổ TNT-AĐ

Tỷ trọng (g/cm3)

Khả năng sinh công (cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì (mm)

Phương tiện kích nổ

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

0,9 - 1,1

310 - 330

5,8

16 - 17

Theo HDSD

24

 

Sản xuất: Z131

18

Thuốc nổ WATER GEL TFD - 15

Tỷ trọng (g/cm3)

Khả năng sinh công (cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì - ống thép (mm)

Thời hạn sử dụng (tháng)

Phương tiện kích nổ

 

1,05 - 1,1

300

4,0 - 4,4

22

6

Theo HDSD

Thỏi F36x160mm, 200 g

Thỏi F36x240mm, 500 g

Thỏi F110x170mm, 2,0 kg

Bao 25 và 50 kg

Sản xuất: Z115

19

Thuốc nổ chịu nước TFD - 15WR

Tỷ trọng (g/cm3)

Khả năng sinh công (cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì - ống thép (mm)

Thời hạn sử dụng (tháng)

Phương tiện kích nổ

 

1,2 - 1,25

320-340

3,5 - 4,2

16-20

6

Mồi nổ

Các loại bao gói dạng thỏi đường kính trên 70 mm.

Bao 25 kg: 01 lớp PE, 01 lớp PP

Sản xuất: Z115

20

Thuốc nổ TNT - 15

Tỷ trọng (g/cm3)

Khả năng sinh công (cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì  (mm)

Thời hạn sử dụng (tháng)

Phương tiện kích nổ

 

1,05

260

5,0

15

12

Theo HDSD

 

Thỏi F36x160mm, 200 g

Thỏi F36x240mm, 500 g

Thỏi F110x170mm, 2,0 kg

Bao 25 và 50 kg

Sản xuất: Z115

21

Thuốc nổ Amonit phá đá AĐ1

Chỉ tiêu kỹ thuật

Phương tiện kích nổ

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

TCVN 6420:1998

Theo HDSD

6

loại

F 32x250 mm, 200 g

F 50 mm,

F 60x350 mm, 1,0 kg

F 70 mm,

F 80 mm,

F 90x310 mm, 2,0 kg

F120x265 mm, 3,0 kg

F140x200 mm, 3,0 kg

F160x250 mm, 5,0 kg

Sản xuất: Z121; Z131; Z115; Z113

Cung ứng: IEMCO; Gaet

22

Thuốc nổ TNP-1

Khả năng sinh công (cm3)

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì (mm)

Khoảng cách chuyền nổ (cm)

Phương tiện kích nổ

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

330

1,15

4,2 - 4,8

12,5

6

Theo HDSD

6

Dạng rời

F80x400 mm; 2,5 kg

F90x 450mm; 3,1 kg

F180 mm; 5kg

 

 

Sản xuất: Viện TPTN

23

Thuốc nổ TNT hạt tái chế

Khả năng sinh công (cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì (mm)

Phương tiện kích nổ

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

310 - 330

5,8 - 6,0

16 - 17

Theo HDSD

24

 

Sản xuất: Z131

24

Thuốc nổ TNT vẩy tái chế

Tỷ trọng (g/cm3)

Khả năng sinh công (cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì (mm)

Khoảng cách chuyền nổ (cm)

Phương tiện kích nổ

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

1,05 - 1,15

290 - 305

5,8 - 6,0

13

5 - 7

Theo HDSD

12

 

F 32x248mm, 200 g

F 60x330mm, 1,0 kg

F 90x300 mm, 2,0 kg

F120x225 mm, 3,0 kg

 

Sản xuất: Z113, Z131

25

 

Mìn phá đá quá cỡ 

Khả năng sinh công  (cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì (mm)

Phương tiện kích nổ

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

350 - 360

3,6 - 3,9

13 - 15

Theo HDSD

24

 

Khối lượng từ 0,3 - 9 kg/quả

Sản xuất: Z113; Z131;

II

Nhập khẩu

 

 

 

1

Thuốc nổ GOMA 2 ECO

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Cường độ khối lượng, MJ/kg

Cường độ khối lượng tương đối (RWS)

Cường độ thể tích tương đối (RBS)

Áp lực nổ,Gpa

Phương tiện kích nổ

 

1.48

5,3

4.09

104

193

20,4

Theo HDSD

- F32 x220 mm, 230 g (vỏ giấy chống ẩm)

 

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

2

Thuốc nổ GOMA 2 ECO

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ  (km/giây)

Cường độ khối lượng, MJ/kg

Cường độ khối lượng tương đối (RWS)

Cường độ thể tích tương đối (RBS)

Áp lực nổ,Gpa

Phương tiện kích nổ

 

1.48

5,3

4.09

193

193

20,4

Theo HDSD

F40 x240 mm, 410 g (vỏ giấy chống ẩm)

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

3

Thuốc nổ RIOGEL EP

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ  (km/giây)

Cường độ khối lượng, MJ/kg

Cường độ khối lượng tương đối (RWS)

Cường độ thể tích tương đối (RBS)

Áp lực nổ,Gpa

Phương tiện kích nổ

 

1,15

4,5

3.85

98

141

12.5

Theo HDSD

F32 x220 mm, 190gam (vỏ giấy chống ẩm)

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

4

Thuốc nổ RIOGEL EP

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ  (km/giây)

Cường độ khối lượng (MJ/kg)

Cường độ khối lượng tương đối (RWS)

Cường độ thể tích tương đối (RBS)

Áp lực nổ,Gpa

Phương tiện kích nổ

 

1,15

4,5

3.85

98

141

12.5

Theo HDSD

F40 x240 mm, 350 g (vỏ giấy chống ẩm)

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

5

Thuốc nổ an toàn SEGURIDAD

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ  (km/giây)

Cường độ khối lượng (MJ/kg)

Cường độ khối lượng tương đối (RWS)

Cường độ thể tích tương đối (RBS)

Áp lực nổ,Gpa

Phương tiện kích nổ

 

1.2

2,0

1.967

50

75

6.4

Theo HDSD

Loại 20 RS

F32x200, 217 g

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

6

Thuốc nổ an toàn SEGURIDAD

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ  (km/giây)

Cường độ khối lượng (MJ/kg)

Cường độ khối lượng tương đối (RWS)

Cường độ thể tích tương đối (RBS)

Áp lực nổ,Gpa

Phương tiện kích nổ

 

1.65

4,0

2.433

62

128

12.5

Theo HDSD

Loại số 9

F32x200, 250 g

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

7

Thuốc nổ nhũ tương Superdyne

Khả năng sinh công (cm3)

Tốc độ nổ km/giây

Sức nén trụ chì (mm)

Phương tiện kích nổ

 

300

3,2 - 3,5

13 - 14

Theo HDSD

Thỏi thuốc F32 mm

Sản xuất: Hãng IDL -ấn Độ

Nhập khẩu: IEMCO

8

Thuốc nổ Powergel magnum P3151

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì (mm)

Phương tiện kích nổ

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

1,23

5,4

16

Theo HDSD

24

Đường kính F25, 29, 32 và 35 mm

 

Sản xuất: Orica Australia.

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

9

Thuốc nổ Powergel pulsa -3131

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

 

1,18 - 1,23

5,5 - 5,7

Đường kính từ 25 - 32mm

Đường kính lớn: 45, 55, 65, 80 và 90 mm

Sản xuất: Orica Australia.

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

10

Thuốc nổ nhũ tương Trimex-3000

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Phương tiện kích nổ

 

1,1

4,3

Theo HDSD

- Đường kính 19 mm, dài 900 mm

Sản xuất: Orica Australia.

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

11

Thuốc nổ Powergel P 2521 và P2541

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Phương tiện kích nổ

 

1,2

5,6 - 5,8

Mồi nổ

Đường kính thỏi thuốc: F75, 90, 180 và 200 mm.

 

Sản xuất: Orica Australia.

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

12

Thuốc nổ nhũ tương

Powergel 2560

Energold 2640

Energold 2620

Kích nổ theo HDSD

Thuốc nổ rời, bơm trực tiếp xuống lỗ khoan

Sản xuất: ICI Australia

B

Kíp nổ các loại

 

 

 

I

Sản xuất trong nước

 

 

 

1

Kíp điện số 8 (KĐ8-N)

Cường độ nổ

Dòng điện khởi nổ (A)

Dòng điện an toàn (A)

Điện trở của kíp (W)

 

Số 8

1,0

0,05

2,0 - 3,2

 

Sản xuất: Z121

2

Kíp nổ điện vi sai KVD-8N

Tổng điện trở (W)

Dòng điện khởi nổ (A)

Cường độ nổ

Số vi sai

Thời hạn bảo quản (tháng)

 

2 - 3,2

DC - 1,2; AC - 2,5

Số 8

8 số

24

Số vi sai

Số 1 : 0 miligiây

Số 2 : 25 -

Số 3 : 50 -

Số 4 : 75 -

Số 5 : 110 -

Số 6 : 150 -

Số 7 : 200 -

Số 8 : 250 -

Sản xuất: Z121

3

Kíp nổ đốt số 8

Cường độ nổ

Đường kính ngoài (mm)

Chiều dài kíp (mm)

 

Số 8

6,7

47

 

Sản xuất: Z121

4

Kíp nổ điện vi sai an toàn

Cường độ nổ

An toàn trong môi trường mêtan

Điện trở (W)

Dòng điện an toàn (A)

Dòng khởi nổ (A)

Số vi sai

 

 

Số 8

TCVN 6911:2005

2 -3

0,18

1,2

6 số (25, 50, 75, 100, 125 và 150 miligiây)

 

Vỏ đồng

Dây dẫn điện: 2m

Đường kính ngoài: 7,3mm

Chiều dài: 58 mm

Sản xuất: Z121

5

Kíp vi sai phi điện KVP8 từ số 01 đến số 15

Thời gian vi sai

Đường kính ngoài (mm)

Tốc độ dẫn nổ (km/giây)

Độ bền kéo (N)

Phương tiện tích nổ

Số vi sai

 

TCVN 6630:2000

3

1,7-2,0

180

kíp nổ số 8

8 số

 

Sản xuất: Z121

6

Kíp vi sai phi điện KVP8 từ số 16 đến 30

Đường kính ngoài (mm)

Tốc độ dẫn nổ (km/giây)

Độ bền kéo (N)

Phương tiện tích nổ

Số vi sai

 

3

1,7-2,0

180

kíp nổ số 8

15: từ số 16 đến 30

- Các số vi sai 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30 có thời gian giữ chậm tương ứng là: 700; 800; 900; 1025; 1125; 1225; 1440; 1675; 1950; 2275; 2650; 3050; 3450; 3900; 4350 miligiây

Sản xuất: Z121

7

Dây tín hiệu sơ cấp (LIL)

Chỉ tiêu kỹ thuật

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

TCVN 6632:2000

24

Cuộn 60 m

Cuộn 150 m

Cuộn 300 m

Sản xuất: Z121

 

II

Nhập khẩu

 

 

 

1

Kíp nổ điện vi sai an toàn

Cường độ nổ

Điện trở (W)

Dòng điện khởi nổ (A)

Dòng điện an toàn (A)

Hạn sử dụng (tháng)

 

Số 8

1,8 - 2,2

1,2

0,18

24

Các số vi sai 1, 2, 3, 4, 5, 6 có thời gian vi sai tương ứng 25, 50, 75, 100, 125 và 150 miligiây

Sản xuất: IDL- ấn Độ

Nhập khẩu: IEMCO; Gaet

2

Kíp nổ điện vi sai an toàn

Cường độ nổ

Điện trở (W)

Dòng điện khởi nổ (A)

Dòng điện an toàn (A)

Hạn sử dụng (tháng)

 

Số 8

3-6

1,2

0,18

24

 

Vỏ đồng

Sản xuất: T.Quốc

Nhập khẩu: IEMCO; Gaet

3

Kíp nổ vi sai an toàn Carrick-8

Cường độ nổ

Số vi sai

Độ bền kéo (N)

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

Số 8

15 số

600

48

Vỏ đồng

Chiều dài dây dẫn: 3,6 m

Sản xuất: Orica (ICI) - Australia

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

4

Kíp nổ chậm trên dây chính - primadet TLD

Cường độ nổ

Thời gian nổ chậm (miligiây)

Độ bền kéo (N)

Thời hạn sử dụng

Số 8

5, 9, 17, 42, 100

130

48 - đủ bao gói; 12 - mở bao gói

 

Độ dài 3,6; 4,9; 6,1; 9; 12; 15; 18 m

 

Sản xuất: Orica (ICI) - Australia

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

5

Ngòi nổ chậm phi điện Raydet-HS; Raydet -MS; Raydet -DTH; Raydet-TLD

Cường độ nổ

Vận tốc chuyền tín hiệu (km/giây)

Hạn sử dụng (tháng)

 

Số 8

1,8 - 2,0

48 - đủ bao gói; 12 - mở bao gói

 

 

Sản xuất: IDL - ấn độ.

Nhập khẩu: IEMCO

6

Kíp nổ chậm -Primadet LLHD

Cường độ nổ

Độ bền kéo (N)

Chiều dài tiêu chuẩn (m)

 

Số nổ chậm

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

 

Số 8

180

9, 12, 15, 18, 24, 30, 36, 45, 60

1 - 30

48 - đủ bao gói; 12 - mở bao gói

 

Sản xuất: Orica -Australia

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

7

Kíp nổ hầm lò EXEL

Đường kính (mm)

Độ bền kéo (N)

Độ dài tiêu chuẩn (m)

Phương tiện kích nổ

Số vi sai

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

 

3

450

3,6; 4,9; 6,1

kíp số 8, dây nổ

1 - 36

48 - đủ bao gói; 12 - mở bao gói

 

- Dây tín hiệu mầu hồng

Sản xuất: Orica -Australia

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

8

Kíp nổ chậm EXEL-LP

Đường kính (mm)

Độ bền kéo (N)

Độ dài tiêu chuẩn (m)

Phương tiện kích nổ

Số nổ chậm

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

 

3

450

3,6; 4,9; 6,1

kíp số 8, dây nổ

1 - 15

48 - đủ bao gói; 12 - mở bao gói

 

Sản xuất: Orica -Australia

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

9

Bộ liên kết Primadet MS

Độ bền kéo (N)

Số nổ chậm

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

 

130

7

48 - đủ bao gói; 12 - mở bao gói

 

Khoảng cách nổ chậm từ 17 - 200 miligiây

 

Sản xuất: Orica -Australia

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

10

Hạt nổ khởi động không điện

Cường độ nổ

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

 

Số 2

24

 

Sản xuất: Orica -Australia

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

11

Dây dẫn tín hiệu Conectadets

Độ bền kéo (N)

Độ dài tiêu chuẩn

 

Thuốc nạp khởi nổ

Đường kính ngoài (mm)

 

570

3,6; 4,9; 6,1; 9,0; 12; 15; 18

190 mg (Azit chì)

3

Độ vi sai (miligiây) - mầu dây: 9 - Xanh lá cây; 17 - Vàng; 25 - Đỏ; 42 - Trắng; 65 - Xanh lam; 100 - Da cam; 125 - Kem; 150 - Vàng sẫm; 175 - Vàng chanh;

200 - Vàng chanh

Sản xuất: Orica -Australia

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

12

Dây tín hiệu sơ cấp (LIL)

Tốc độ chuyền tín hiệu (km/giây)

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

 

2,0

24

 

Cuộn 60 m

Cuộn 150 m

Cuộn 300 m

Sản xuất: Orica -Australia; IDL - ấn Độ.

Nhập khẩu: IEMCO; Gaet

13

Kíp vi sai an toàn Riodet - S

Cường độ nổ

Điện trở cầu (W)

Dòng điện an toàn (A)

Dòng điện khởi nổ (A)

 

Số 8

1,2 - 1,6

0,18

1,2

 

Vỏ đồng

 

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha

Nhập khẩu: IEMCO

14

Kíp vi sai an toàn Riodet - LP

Cường độ nổ

Điện trở cầu (W)

Dòng điện an toàn (A)

Dòng điện khởi nổ (A)

Số vi sai

 

Số 8

1,2 - 1,6

0,18

1,2

1 - 12

Vi sai dài dây mầu đỏ- Xanh nước biển

Vỏ đồng

 

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha

Nhập khẩu: IEMCO

15

Kíp vi sai an toàn Riodet - MS

Cường độ nổ

Điện trở cầu (W)

Dòng điện an toàn (A)

Dòng điện khởi nổ (A)

Số vi sai

 

Số 8

1,2 - 1,6

0,18

1,2

1 - 18

Vi sai ngắn dây mầu đỏ - vàng

Vỏ đồng

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha

Nhập khẩu: IEMCO

16

Kíp vi sai phi điện PRIMADET - MS

Cường độ nổ

Khả năng chịu kéo (N)

Độ dãn (%)

Tốc độ truyền tín hiệu (km/giây)

 

Số 8

100

346

2,0

Số vi sai: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12,  14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30

Thời gian vi sai: 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 225, 250, 300, 350, 400, 450, 500, 550, 600, 650, 700, 750

ống tín hiệu mầu da cam

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha

Nhập khẩu: IEMCO

17

Kíp vi sai phi điện PRIMADET - LP

Cường độ nổ

Khả năng chịu kéo (N)

Độ dãn (%)

Tốc độ truyền tín hiệu (km/giây)

 

Số 8

100

346

2,0

-  Số vi sai: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60, 70, 80, 90

- Thời gian vi sai:100, 200, 300, 400, 500, 600, 700, 800, 900, 1000, 1200, 1400, 1600, 1800, 2000, 2500, 3000, 3500, 4000, 4500, 5000, 5500, 6000, 7000, 8000, 9000 (miligiây)

- ống tín hiệu mầu vàng

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha

Nhập khẩu: IEMCO

C

Dây dẫn nổ các loại

 

 

 

I

Sản xuất trong nước

 

 

 

1

Dây cháy chậm

Tốc độ cháy (giây/mét)

Đường kính ngoài của dây (mm)

Đường kính lõi thuốc (mm)

Khả năng chịu nước (giờ)

 

100-125

5,5

2,5 - 3,5

2

 

- Cuộn 50 mét

 

Sản xuất: Z121

2

Dây nổ loại 5 gam/mét

Tốc độ nổ (km/giây)

Đường kính ngoài (mm)

Độ bền kéo (N)

Mật độ thuốc (g/m)

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

6,5-7,0

4

500

5

48

 

- Cuộn 200 mét

- Vỏ nhựa mầu vàng

Sản xuất: Z121

3

Dây nổ loại 10 gam/mét

Tốc độ nổ (km/giây)

Đường kính ngoài (mm)

Độ bền kéo (N)

Mật độ thuốc (g/m)

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

7,0-7,5

4,8±0,2

500

10±0,2

48

- Vỏ nhựa mầu da cam

Sản xuất: Z121

4

Dây nổ thường

Đường kính ngoài (mm)

Tốc độ nổ (km/giây)

Độ bền kéo (N)

Khả năng chịu nước (giờ)

Mật độ thuốc (g/m)

 

4,8 - 6,2

6,5-7,0

500

12

10

- Vỏ nhựa, mầu đỏ

Sản xuất: Z121

5

Dây nổ chịu nước

Đường kính ngoài (mm)

Tốc độ nổ (km/giây)

Độ bền kéo (N)

Khả năng chịu nước (giờ)

Mật độ thuốc (g/m)

 

5,8 - 6,2

6,5-7,0

500

24

10

 

- Vỏ nhựa, mầu đỏ

Sản xuất: Z121

II

Nhập khẩu

 

 

 

1

Dây nổ Riocord loại 6 gam/mét

Mật độ lõi thuốc (g/m)

Đường kính (mm)

Cường độ kháng kéo (kg/cm2)

 

6

3,6

60

Mầu sắc: vàng

Bao gói: 2x400m; 2x200m

Khối lượng tịnh: 10,6 kg

Khối lượng tổng: 12 kg

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha

Nhập khẩu: IEMCO

2

Dây nổ Riocord loại 100 gam/mét

Mật độ lõi thuốc (g/m)

Đường kính (mm)

Cường độ kháng kéo (kg/cm2)

 

100

11,2

100

Mầu sắc: đỏ

Bao gói:  2 x 50 m

Khối lượng tịnh: 12,6 kg

Khối lượng tổng: 14 kg

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha

Nhập khẩu: IEMCO

3

Dây nổ chịu nước

Tốc độ nổ (km/giây)

Độ bền kéo (N)

Mật độ thuốc (g/cm)

khả năng chịu nước (giờ)

 

6,5

500

11

24

 

Đường kính dây: 5,4 mm

Sản xuất: T.Quốc

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

4

Dây nổ loại 6 gam/mét

Tốc độ nổ (km/giây)

Mật độ thuốc (g/m)

Đường kính dây (mm)

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

6,8

6

3,9

24

Vỏ nhựa, mầu vàng

Sản xuất: IDL - ấn độ

Nhập khẩu: IEMCO

5

Dây nổ Corrtex

Tốc độ nổ (km/giây)

Độ dãn tối thiểu (%)

Độ bền kéo (N)

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

6,5

8

700

60

Loại 3,5 g/m

Loại 5 g/m

Loại 10 g/m

 

Sản xuất: Orica -Australia

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

D

Mồi nổ các loại

 

 

 

I

Sản xuất trong nước

 

 

 

1

Mồi nổ MN-31

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì (mm)

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

1,61 - 1,7

7,2 - 7,8

22

60

 

F37x120mm, 175 g

F54x120mm, 400 g

F85x105mm, 850 g

Sản xuất: Z131.

2

Mồi nổ TMN-15

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì (mm)

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

1,52 - 1,59

6,0

14,5

24

 

100x54x25mm, 175 g (khối chữ nhật)

F70x70mm, 400 g (trụ)

 

Sản xuất: Z115

3

Mồi nổ  TX-1A

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì (mm)

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

1,45 - 1,55

6,4 - 6,8

16 - 19

24

Đường kính thỏi: F65 - 100 mm

Chiều cao : 153-320 mm

Khối lượng: 1,0 - 4,0 kg

Sản xuất: Z131

4

Mồi nổ VE05

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì (mm)

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

1,61

7,4

24

24

 

- F58x95mm; 400 g

Sản xuất: Viện TPTN

 

5

Mồi nổ VE 05A

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Sức nén trụ chì (mm)

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

1,61

7,4-7,6

22

24

Loại

F34x128 mm, 175 g

F54x128 mm, 400 g

F66x128 mm, 800 g

 

Sản xuất: Viện TPTN

 

6

Mồi nổ TMN - 15H

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Khả năng sinh công (g/cm3)

Sức nén trụ chì (mm)

Thời hạn sử dụng (tháng)

 

1,65 - 1,70

7,2-7,5

350

24

24

Loại

F38x118 mm, 175 g

F54x118 mm, 400 g

 

 

Sản xuất: Z115

II

Nhập khẩu

 

 

 

1

Power primer “plus” PPP-400g (Anzomex)

Áp lực nổ (GPa)

Tỷ trọng (g/cm3)

Tốc độ nổ (km/giây)

Hạn sử dụng (tháng)

 

21,6

1,6

7,2

60

- F50x122 mm, 400 g

Sản xuất: ICI Australia.

Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

2

Pentolite

Tốc độ nổ (km/giây)

Tỷ trọng (g/cm3)

áp lực nổ (KBar)

 

7,8

1,55 -1,61

240

F50x53 mm, 150 g

F50x80 mm, 250 g

F75x70 mm, 500 g

Sản xuất: IDL - ấn Độ

Nhập khẩu: IEMCO; Gaet

 


II. Thuốc nổ đơn chất nguyên liệu

 

TT

Tên sản phẩm

Công thức hoá học

Quy cách

Nguồn gốc

1

Hexogen

(G, RDX,T4,Cyclonite,Trimethylen -trinitrmin)

- C3H6N6O6

- C6H2N6N3(NO2)3

 

Nhập khẩu

2

Pentrit

(Pentaerythrol-tetranitrate,Tetranitro pentaeritrit, Corpent,PENT hoặc TEN)                      

- C(CH2ONO2)4

- C5H8(ONO2)

 

Nhập khẩu

3

Octogen

(HMX - Cyclotetramethylene tetratrramine, Homocyclonit)

- C4H8N8O8

 

Nhập khẩu

4

Nitrôglyxêrin (NG)                                             

- C3H5(ONO2)3

 

Nhập khẩu

5

Trinitrotoluen (TNT)

- C7H5NO2

 

Nhập khẩu

6

Dinitro toluen (DNT)                                           

- C6H3CH3(NO2)2

 

Nhập khẩu

7

Nitroglycol (glycoldinitrat)                                   

- C2H4(ONO2)2

 

Nhập khẩu

8

Hexanitro stilben                                               

- C14H6(NO2)6

 

Nhập khẩu

 

Dinitrophenol                                                    

C6H3(NO2)2OH

 

Nhập khẩu

9

Tetryl

(Trinitro phenyl methyl nitratmine, tetranitrro - methylanilin Pyronite)

- C6H2(NO3)3NO2NCH3

- C3H2(NO2)4CH3N

 

Nhập khẩu

10

Fuminat thuỷ ngân (F-T)

- Hg(ONC)2

 

 

11

Azotua chì (azit chì, lead azide - AC)

- Pb(N3)2

 

Sản xuất: Z 121

12

Stipnat chì (lead styphnat, trinitrozenzorsinat chì - SC)

C6H(O2Pb)(NO2)3H2O

 

Sản xuất: Z 121

13

Tetraxen (Terazolyl guanyl tetrazene hydrate)

- C2H8ON10

 

Sản xuất: Z 121

14

Diazodinitrophenol (DDNP)

- C6H2O5N4.

 

Nhập khẩu

 

Ghi chú:

Viện TPTN: Viện thuốc phóng thuốc nổ - Bộ Quốc phòng

Z115 - Công ty Điện - Cơ - Hoá chất 15 - Bộ Quốc phòng

Z113 - Công ty Cơ khí - Hoá chất 13 - Bộ Quốc phòng

Z121 - Công ty Cơ khí hoá chất 21 - Bộ Quốc phòng

Z131 - Công ty Cơ điện và vật liệu nổ 31 - Bộ Quốc phòng

IEMCO - Công ty Vật liệu nổ công nghiệp - Tổng Công ty Than Việt Nam

Gaet - Công ty Vật tư công nghiệp quốc phòng - Bộ Quốc phòng

HDSD - Hướng dẫn sử dụng