Quyết định số 481/QĐ-UBND ngày 24/08/2005 Về điều chỉnh giá thuốc khám chữa bệnh cho người nghèo do tỉnh Lào Cai ban hành (Văn bản hết hiệu lực)
- Số hiệu văn bản: 481/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Cơ quan ban hành: Tỉnh Lào Cai
- Ngày ban hành: 24-08-2005
- Ngày có hiệu lực: 24-08-2005
- Ngày bị bãi bỏ, thay thế: 27-04-2010
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
- Thời gian duy trì hiệu lực: 1707 ngày (4 năm 8 tháng 7 ngày)
- Ngày hết hiệu lực: 27-04-2010
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 481/QĐ-UBND | Lào Cai, ngày 24 tháng 8 năm 2005 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH GIÁ THUỐC KHÁM CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI NGHÈO
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 93/TC-VG ngày 23/8/2005,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Nay điều chỉnh giá một số mặt hàng thuốc chữa bệnh cho người nghèo; bãi bỏ các mặt hàng thuốc không còn lưu thông trên thị trường và bổ sung các mặt hàng thuốc chữa bệnh thay thế cho các mặt hàng không còn lưu thông trên thị trường, cụ thể như sau:
- Điều chỉnh tăng giá 73 mặt hàng thuốc, giảm giá 04 mặt hàng thuốc.
- Bãi bỏ 15 mặt hàng thuốc không còn lưu thông trên thị trường và bổ sung 12 mặt hàng thuốc chữa bệnh thay thế cho các mặt hàng không còn lưu thông trên thị trường.(có phụ biểu chi tiết kèm theo)
- Giá các loại thuốc khám chữa bệnh khác vẫn thực hiện theo Quyết định số 304/QĐ-UB ngày 21/7/2003 và QĐ số 199/QĐ-UB ngày 23/4/2004 của UBND tỉnh Lào Cai.
Điều 2. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Sở Y tế, Giám đốc Công ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế lào Cai, Thủ trưởng các ngành có liên quan căn cứ quyết định thi hành.
Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH |
DANH MỤC THUỐC 139 ĐIỀU CHỈNH GIÁ
(Kèm theo QĐ số 481/QĐ-UBND ngày 24/8/2005 của UBND tỉnh Lào Cai)
STT | Tên thuốc nồng độ, hàm lượng | Nơi sản xuất | Đơn vị tính | Giá bán lẻ có VAT T4/2004 (Giá cũ) | Giá bán có VA (đồng) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
I | NHỮNG MẶT HÀNG TĂNG GIÁ |
|
| ||
1 | Haiothane 250ml | Anh | Lọ | 347.000,0 | 350.000,0 |
2 | PaNado 110v/vỉ | Việt Nam | Viên | 60,0 | 75,0 |
3 | Siro Tyffy | Thái Lan | Lọ | 6.800,0 | 8.000,0 |
4 | Siro Alimex 60ml | Việt Nam | Lọ | 3.800,0 | 4.800,0 |
5 | Phenergan | Việt Nam | Tub | 8.300,0 | 9.000,0 |
6 | Penicilin 1 triệu UI 10/vỉ | Việt Nam | Viên | 460,0 | 530,0 |
7 | Clorocid 0,25g 10v/vỉ | Việt Nam | Viên | 230,0 | 300,0 |
8 | Ganidan 0,5g 10v/vỉ | Việt Nam | Viên | 80,0 | 100,0 |
9 | Artesunat 50mg 12v/vỉ | Việt Nam | Viên | 700,0 | 1.000,0 |
10 | Nitromin 2,6mg 10v/vỉ | Hung | Viên | 700,0 | 820,0 |
11 | Coversyl 4mg 30v/hộp | Pháp | Viên | 4.200,0 | 4.500,0 |
12 | Heptamyl 10v/vỉ | Pháp | Viên | 2.000 | 2500,0 |
13 | Cavinton 10mg 2ml | Hung | ống | 10.500 | 12.000,0 |
14 | Mỡ Benzosalic | Việt Nam | Tub | 1 400 | 2.000,0 |
15 | D.E.P 20ml | Việt Nam | Lọ | 800 | 1.200,0 |
16 | Xanh Metylen | Việt Nam | Lọ | 1.000,0 | 1.200,0 |
17 | Telebrix 350- | Đức | Lọ | 160.000,0 | 170.000,0 |
18 | Cồn 70độ 50ml | Việt Nam | Lọ | 900,0 | 1.200,0 |
19 | Nước Oxy già 3% 30ml | Việt Nam | Lọ | 400,0 | 700.0 |
20 | Povidon iodin( P.V.P 10%)20ml | Việt Nam | Lọ | 2.500,0 | 2.800,0 |
21 | Magiê Sulfat 30g | Việt Nam | Gói | 500,0 | 700,0 |
22 | Hydrocortisol 125mg/5ml | Hung | Lo | 25.500,0 | 28.000,0 |
23 | Insulin 400UI/10mI | Balan | Lọ | 60.000,0 | 85.000,0 |
24 | DD Argyrol 2% | Việt Nam | Lọ | 1.700,0 | 2.500,0 |
25 | DD Naphacollyer 10ml | Việt Nam | Lọ | 8.500,0 | 9.500,0 |
26 | Salbutamol 2mg | Việt Nam | Viên | 60,0 | 85,0 |
27 | Tecpin Codein 10v/vỉ | Việt Nam | Viên 1 | 320,0 | 450,0 |
28 | Glucose 5% 500ml | Việt Nam | Chai | 8.500,0 | 9.000,0 |
29 | Natriclorid 0,9% 500ml | Việt Nam | Chai | 8.500,0 | 9.000,0 |
30 | Ringer Lactac 500ml | Việt Nam | Chai | 8.200,0 | 9.000,0 |
31 | Siro Ho trẻ em | Việt Nam | Lọ | 4.400,0 | 5.200,0 |
32 | Siro Tiêu độc | Việt Nam | Lọ | 1.800,0 | 3 000,0 |
33 | Siro Bổ phế 100ml | Việt Nam | Lọ | 2500,0 | 3,000,0 |
34 | Hoàn an thai 50g | Việt Nam | Gói | 3.200,0 | 4.500,0 |
35 | Hoàn phong thấp 6v/hộp | Việt Nam | Viên | 633,3 | 650,0 |
36 | Cồn xoa bóp 30ml | Việt Nam | Lọ | 1.100.0 | 1.500,0 |
37 | Dầu Phật linh l,5ml | Việt Nam | Lọ | 1.200,0 | 1.400,0 |
38 | Cao sao vàng 3g | Việt Nam | Hộp | 500,0 | 600,0 |
39 | DD rửa vết thương (nước muối sinh lý) | Việt Nam | Chai | 4.000,0 | 4.500,0 |
40 | Cồn 96 độ | Việt Nam | Lít | 8.500,0 | 12.000,0 |
41 | Băng cá nhân 2,5-0,05m | Việt Nam | cuộn | 400,0 | 500,0 |
42 | Dây bơm tiêm điện |
| cái | 12.500,0 | 14.000,0 |
43 | DD Cidex 51ít/can | Ngoại | Can | 270.000,0 | 293000,0 |
44 | Marcain 20mg | Thụy Điển | ống | 62.500,0 | 70.000,0 |
45 | Depakin 200mg | Pháp | Viên | 2.100,0 | 2.600,0 |
46 | Rimifon 5mg | Việt Nam | Viên | 13,0 | 17,0 |
47 | Mỡ Silvirin | Ấn độ | Tub | 12.000,0 | 13.000,0 |
48 | Methionin 0,25g 100v/lọ | Việt Nam | Viên | 125,0 | 145,0 |
49 | Băng dính 5 - 2,5cm | Thái Lan | Cuộn | 12.000,0 | 13.500,0 |
50 | Cao bạch hổ 20g | Việt Nam | Hộp | 7.800,0 | 8 200,0 |
51 | Dầu gió trường sơn 2,5ml | Việt Nam | Lọ | 1.500,0 | 1.700,0 |
52 | Calciclorid 0,5g/5ml | Việt Nam | ống | 520,0 | 650,0 |
53 | Vitamin B1 0,01g 100v/lọ | Việt Nam | Viên | 14,0 | 15,0 |
54 | Vitamin B1 0,025g | Việt Nam | ống | 145,0 | 250,0 |
55 | Vitamin B12 500mcg | Việt Nam | ống | 200,0 | 300,0 |
56 | Aspirin PH8 10v/vỉ | Việt Nam | Viên | 120,0 | 140,0 |
57 | Sorbitol 5g | Việt Nam | Gói | 300,0 | 350,0 |
58 | Furocemid 40mg 100v/lọ | Canada | Viên | 320,0 | 400,0 |
59 | Gardenal 0,01g 10v/vỉ | Việt Nam | Viên | 70,0 | 100,0 |
60 | Gardenal 0,1g 10v/vỉ | Việt Nam | Viên | 140,0 | 180,0 |
61 | Tăng sức 100g | Việt Nam | Gói | 1.200,0 | 1.400,0 |
62 | DD Sulfarin 8ml | Việt Nam | Lọ | 400,0 | 500,0 |
63 | Mỡ Tetracyclin 1% | Việt Nam | Tub | 500,0 | 700,0 |
64 | Paracetamol 100mg 500v/lọ | Việt Nam | Viên | 14,0 | 16,0 |
65 | Paverid 20mg | Việt Nam | ống | 180,0 | 250,0 |
66 | Bông hút 10g | Việt Nam | Gói | 700,0 | 1.000,0 |
67 | Novocain 3% | Việt Nam | ống | 340,0 | 400,0 |
68 | DD Clorocid 0,4 % | Việt Nam | Lọ | 300,0 | 350,00 |
69 | Adrenalin 1mg/1ml | Việt Nam | ống | 1 000,0 | 1.500,0 |
70 | Uabain 0,25mg | Việt Nam | ống | 470 | 700,0 |
71 | Vitamin Bổ 0,025g | Việt Nam | ống | 145,0 | 250,0 |
72 | Atropin Sulfat 0,25mg | Việt Nam | ống | 145,0 | 250,0 |
73 | Decontractyl 250mg | Pháp | Viên | 920,0 | 1.100,0 |
II | NHỮNG MẶT HÀNG GIẢM GIÁ |
|
| ||
1 | Acemuc 200mg | Việt Nam | Gói | 2 300,0 | 2.000,0 |
2 | Hỗn hợp thần kinh | Việt Nam | Viên | 45,0 | 40,0 |
3 | Trixone lg | HànQuốc | Lọ | 64.000,0 | 45.000,0 |
4 | Aroxi 500mg 100 v/hộp | Triều tiên | Viên | 4.700,0 | 3.300,0 |
|
|
|
|
|
|
III/ NHỮNG MẶT HÀNG KHÔNG CÓ TRÊN THỊ TRƯỜNG VÀ ĐỀ NGHỊ THAY THẾ
STT | HÀNG KHÔNG CÓ TRÊN THỊ TRƯỜNG | HÀNG THAY THẾ | ||||||
Tên thuốc - hàm lượng | Nơi sản xuất | Đơn vị tính | Đơn giá (đồng) | Tên thuốc - hàm lượng | Nơi sản xuất | Đơn vị tính | Đơn giá (Đồng) | |
1 | Mỡ Dicloran 15g | Ấn Độ | Tub | 15.000,0 | Mỡ Diclofenac 20g | Việt Nam | Tub | 5.500,0 |
2 | Colchisil lmg 20v/hộp | Pháp | Viên | 4.250,0 | Colchisil lmg 10v/vỉ | Ấn Độ | Viên | 1,400,0 |
3 | Phenobarbital 200mg | Bungari | ống | 11.000,0 | Luminal 100mg/ml | Triều Tiên | ống | 13.000,0 |
4 | Hyaza 150UI | Tiệp | ống | 34.000,0 | Hynidase 1500UI | Ấn Độ | Lọ | 80.000,0 |
5 | Lenitran 2,5mg | Pháp | Viên | 1.600,0 | Nitrostart 2,5mg |
| Viên | 1.300,0 |
6 | Prodafalgan lg | Pháp | Lo | 39.000,0 | Perfalgan 1g | Pháp | Chai | 47.000,0 |
7 | Camphosol 20ml | Việt Nam | Lo | 4.000,0 | Camsonat 20ml | Việt Nam | Lọ | 7.300,0 |
8 | Cảm xuyên hương 100v/lọ | Việt Nam | Viên | 13,5 | Cảm xuyên hương 10 viên/vỉ | Việt Nam | Viên nhộng | 480,0 |
9 | VitaminK 25mg | Việt Nam | Ông | 200,0 | Vitamin K 5mg GMP | Việt Nam | ống | 1.300,0 |
10 | Nước cất 2ml (*) | Việt Nam | Ống | 140,0 | Nước cất tiêm 2ml GMP | Việt Nam | ống | 350,0 |
11 | Nước cất tiêm 5ml (*) | Việt Nam | Ống | 220,0 | Nước cất tiêm 5 mg GMP | Việt Nam | ống | 500,0 |
12 | Codamin (*) 10v/vỉ | Việt Nam | Viên | 150,0 | Codamin 10viên/vỉ GMP | Việt Nam | Viên nhộng | 320,0 |
13 | Bỏng B76 | Việt Nam | Lọ | 7.000,0 |
|
|
|
|
14 | Mỡ Cebemicin | Pháp | Tub | 45.000,0 |
|
|
|
|
15 | Felden 20mg 15v/lọ | Pháp | Viên | 9.466,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|