cơ sở dữ liệu pháp lý

Thông tin văn bản
  • Quyết định số 77/2004/QĐ-BCN ngày 10/08/2004 Ban hành Danh mục vật liệu nổ công nghiệp được phép sản xuất và sử dụng tại Việt Nam ban hành bởi Bộ trưởng Bộ Công nghiệp (Văn bản hết hiệu lực)

  • Số hiệu văn bản: 77/2004/QĐ-BCN
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Cơ quan ban hành: Bộ Công nghiệp
  • Ngày ban hành: 10-08-2004
  • Ngày có hiệu lực: 13-09-2004
  • Ngày bị bãi bỏ, thay thế: 04-01-2007
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
  • Thời gian duy trì hiệu lực: 843 ngày (2 năm 3 tháng 23 ngày)
  • Ngày hết hiệu lực: 04-01-2007
  • Ngôn ngữ:
  • Định dạng văn bản hiện có:
Caselaw Việt Nam: “Kể từ ngày 04-01-2007, Quyết định số 77/2004/QĐ-BCN ngày 10/08/2004 Ban hành Danh mục vật liệu nổ công nghiệp được phép sản xuất và sử dụng tại Việt Nam ban hành bởi Bộ trưởng Bộ Công nghiệp (Văn bản hết hiệu lực) bị bãi bỏ, thay thế bởi Quyết định số 43/2006/QĐ-BCN ngày 07/12/2006 Công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Bộ Công nghiệp ban hành hết hiệu lực pháp luật ban hành bởi Bộ trưởng Bộ Công nghiệp”. Xem thêm Lược đồ.

BỘ CÔNG NGHIỆP
********

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 77/2004/QĐ-BCN

Hà Nội, ngày 10 tháng 8 năm 2004

 

QUYẾT ĐỊNH

CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP SỐ 77/2004/QĐ-BCN NGÀY 10 THÁNG 8 NĂM 2004 VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM NĂM 2004

BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP

Căn cứ Nghị định số 55/2003/NĐ-CP ngày 28 tháng 5 năm 2003 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công nghiệp;
Căn cứ Nghị định số 27/CP ngày 20 tháng 4 năm 1995 của Chính phủ về quản lý, sản xuất, cung ứng và sử dụng vật liệu nổ công nghiệp.
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Khoa học, Công nghệ,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1: Ban hành kèm theo Quyết định này "Danh mục vật liệu nổ công nghiệp được phép sản xuất và sử dụng tại Việt Nam năm 2004".

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng công báo.

Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Chánh Thanh tra Bộ, các Cục trưởng, Vụ trưởng, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc Sở Công nghiệp và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

Nguyễn Xuân Thuý

(Đã ký)

 

 

DANH MỤC

 

VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP ĐƯỢC SẢN XUẤT VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM NĂM 2004
(Ban hành kèm theo Quyết định số 77/QĐ-BCN của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp ngày 10 tháng 8 năm 2004)


I. CÁC LOẠI THUỐC NỔ CÔNG NGHIỆP

TT

Tên sản phẩm

Chỉ tiêu chất lượng

Quy cách

Nguồn gốc

A

Thuốc nổ các loại

 

 

 

I

Sản xuất trong nước

 

 

 

1

Thuốc nổ ANFO
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì trong ống thép (mm)
- Tỷ trọng rời (g/cm3)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn bảo quản (tháng)

320 – 330

3,5 - 4,0

15 - 20

0,8 - 0,9

Theo HDSD

03

- Dạng rời
- Bao 25 kg

Sản xuất: IEMCO

2

Thuốc nổ ANFO bao gói
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (ống thép)
- Tỷ trọng rời (g/cm3)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn bảo quản

320 – 330

3,5 - 4,0

15 - 20

1,0 - 1,1 mm

Theo HDSD

03 tháng

- F 80mm; 2,5 kg
- F 90mm; 2,5 kg
- F 160mm; 10 kg
- F 180 mm; 5 kg
- F 180 mm; 14 kg

Sản xuất: IEMCO

3

Thuốc nổ SOFANIT 15(AFST-15)
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn bảo quản (tháng)

300

2,7 - 3,0

16 - 20

0,8 -0,9

Mồi nổ

03

- Các loại bao gói đường kính trên 70 mm.

Sản xuất: Z115

4

Thuốc nổ ANFO chịu nước
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì trong ống thép (mm)
- Tỷ trọng rời (g/cm3)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn bảo quản (tháng)

300 – 310

3,5 - 3,8

14 - 17

0,85 - 0,9

Theo HDSD

03

- Bao 25 kg

Sản xuất: IEMCO

5

Thuốc nổ ANFO chịu nước bao gói
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì trong ống thép (mm)
- Tỷ trọng rời (g/cm3)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn bảo quản (tháng)

300 – 310

3,5 - 3,8

14 - 17

1,1 - 1,15

Theo HDSD

03

loại túi

- F 90mm; 3kg

- F 120mm; 6 kg

- F 160mm; 10 kg

- F 180 mm; 14 kg

- F 200mm; 14 kg

Sản xuất: IEMCO

6

Thuốc nổ ANFO chịu nước (ANFO-15WR)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn bảo quản (tháng)

1,1 - 1,15

300 - 310

3,5 - 3,8

14 -17

Theo HDSD

03

- Túi đường kính lớn

 

Sản xuất: Z115

7

Thuốc nổ ZECNO 79/21
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn bảo quản (tháng)

350 - 360

3,2 - 4,0

14 - 16

Theo HDSD

6

- Đóng túi PE và PP

Sản xuất: IEMCO

8

Thuốc nổ an toàn AH1
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Phương tiện kích nổ
- An toàn trong môi trường mêtan
- Thời hạn bảo quản (tháng)

250 - 260

2,6 - 2,8

10

5

Theo HDSD

Không cháy mêtan

03

- Thỏi F36 x 200 mm; 200 gam

- Vỏ giấy và vỏ PE

Sản xuất: IEMCO

9

Thuốc nổ an toàn AH2
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Tỷ trọng (gam/cm3)
- Khoảng cách truyền nổ (cm)
- Phương tiện kích nổ
- Tính an toàn trong môi trường khí mê tan (TCVN 6570-99)
- Thời hạn bảo quản (tháng)

285 – 295

3,2 - 3,3

14 ± 0,5

1,0 – 1,1

8

Theo HDSD

không cháy

04

- Thỏi F36 x 200 mm; 200 gam

- Vỏ giấy và vỏ PE

Sản xuất: IEMCO

10

Thuốc nổ nhũ tương NT.13
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Khả năng chịu nước
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)

280 - 310

1,0 -1,2

3,5 - 3,7

12 - 14

4 - 6

Chịu nước tốt

Theo HDSD

6

- F32x205mm, 180 gam

- F60x195mm, 600gam

- F80x218mm, 1,2 kg

- F90x215mm, 1,5 kg

- F120x202mm, 2,5 kg

- F150x206mm, 4,0 kg

- F180x223mm, 5,0 kg

Sản xuất: Z113

11

Thuốc nổ nhũ tương P113
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Khả năng chịu nước
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)

320 -330

1,1 -1,25

4,2 -4,5

14 - 16 mm

6

Chịu nước tốt

Theo HDSD

6

- F32x220mm; 200gam

- F60x180mm; 600gam

- F70x200mm; 900gam

- F80x205mm; 1,2 kg

- F90x205mm; 1,5 kg

- F120x190mm; 2,5 kg

- F150x200mm; 4,0 kg

- F180x210mm; 6,0 kg

Sản xuất: Z113

12

Thuốc nổ nhũ tương P113L
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Khả năng chịu nước
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)

320 -330

1,1 -1,25

4,2 - 4,5

14 - 16

6

Chịu nước tốt

Theo HDSD

6

- F80x205mm; 1,2 kg

- F90x205mm; 1, 5 kg

- F120x190mm; 2,5 kg

- F150x200mm; 4 kg

- F180x210mm; 6 kg

Sản xuất: Z113

13

Thuốc nổ AN - 13
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Khả năng chịu nước
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)

320 - 330

1,25 -1,30

3,5

14 - 16

4 - 6

Chịu nước tốt

Theo HDSD

6

- F80x25mm, 1500 gam

- F90x262mm, 2000 gam

- F110x220mm, 2500 gam

- F120x221mm, 3000 gam

- F150x236mm, 5000 gam

- F180x200mm, 6000 gam

Sản xuất: Z113

14

Thuốc nổ nhũ tương EE.31
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Khả năng chịu nước (giờ)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)

280 - 310

1,1-1,25

3,8 - 4,5

14 - 16

3 -6

24

Theo HDSD

6

- F32 x200 mm, 180gam

Sản xuất: Z131

15

Thuốc nổ nhũ tương EE.31
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Khả năng chịu nước (giờ)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)

280 - 310

1,1-1,25

3,8 - 4,5

14 - 16

3 -6

24

Theo HDSD

6

- F60x320 mm, 1000 gam

- F80x360 mm, 2000 gam

- F100x380 mm, 3000 gam

- F180x180 mm, 5000 gam

Sản xuất: Z 131

16

Thuốc nổ nhũ tương EE.31 - A
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tỷ trọng (gam/cm3)
- Khả năng chuyền nổ (cm)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)

4,7 ¸ 5,0

18 - 20

330 – 340

1,05 – 1,25

06

Theo HDSD

06

- F32 x215 mm, 200gam

- F35x180 mm, 200 gam

- F50x240 mm,500 gam

- F60x330 mm, 1,0 kg

- F80x350 mm, 2,0 kg

- F90x320 mm, 2,0 kg

- F100x280 mm, 2,5 kg

- F120x240 mm, 3,0 kg

- F140x230 mm, 3,0 kg

- F180x240 mm, 5,0 kg

Sản xuất: Z 131

17

Thuốc nổ TNT-AĐ
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)

0,9 - 1,1

310 - 330

5,8

16 - 17

Theo HDSD

24

 

Sản xuất: Z131

18

Thuốc nổ WATER GEL TFD - 15
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì - ống thép (mm)
- Thời hạn sử dụng (tháng)
- Phương tiện kích nổ

1,05 - 1,1

300

4,0 - 4,4

22

6

Theo HDSD

- Thỏi F36x160mm, 200gam

- Thỏi F36x240mm, 500gam

- Thỏi F110x170mm, 2,0 kg

- Bao 25 và 50 kg

Sản xuất: Z115

19

Thuốc nổ TNT - 15
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Thời hạn sử dụng (tháng)
- Phương tiện kích nổ

1,05

260

5,0

15

12

Theo HDSD

- Thỏi F36x160mm, 200gam

- Thỏi F36x240mm, 500gam

- Thỏi F110x170mm, 2,0 kg

- Bao 25 và 50 kg

Sản xuất: Z115

20

Thuốc nổ Amonit phá đá AĐ1
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Độ nhậy va đập
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)

320 - 360

0,90 -1,15

3,6 - 4,2

13 - 15

4 - 7

£ 32%

Theo HDSD

6

loại

- F 32x250 mm, 200 gam

- F 50 mm,

- F 60x350 mm, 1,0 kg

- F 70 mm,

- F 80 mm,

- F 90x310 mm, 2,0 kg

- F120x265 mm, 3,0 kg

- F140x200 mm, 3,0 kg

- F160x250 mm, 5,0 kg

Sản xuất: Z121; Z131; Z115; Z113
Cung ứng: IEMCO; Gaet

21

Thuốc nổ TNP-1
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)

330

1,15

4,2 - 4,8

12,5

6

Theo HDSD

6

Dạng rời

- F80x400 mm; 2,5 kg

- F90x 450mm; 3,1 kg

- F180 mm; 5kg

Sản xuất: Viện TPTN

22

Thuốc nổ TNT hạt tái chế
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)

310 - 330

5,8 - 6,0

16 - 17

Theo HDSD

24

 

Sản xuất: Z131

23

Thuốc nổ TNT vẩy tái chế
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)

1,05 - 1,15

290 - 305

5,8 - 6,0

13

5 - 7

Theo HDSD

12

- F 32x248mm, 200 gam

- F 60x330mm, 1,0 kg

- F 90x300 mm, 2,0 kg

- F120x225 mm, 3,0 kg

Sản xuất: Z113, Z131

24

Mìn phá đá quá cỡ
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)

350 - 360

3,6 - 3,9

13 - 15

Theo HDSD

24

- Khối lượng từ 0,3 - 9 kg/quả

Sản xuất: Z113; Z131;

II

Nhập khẩu

 

 

 

1

Thuốc nổ GOMA 2 ECO
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Cường độ khối lượng, MJ/kg
- Cường độ khối lượng tương đối (RWS)
- Cường độ thể tích tương đối (RBS)
- Áp lực nổ,Gpa
- Phương tiện kích nổ

1.48

5,3

4.09

104

193

20,4

Theo HDSD

- F32 x220 mm, 230gam (vỏ giấy chống ẩm)

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

2

Thuốc nổ GOMA 2 ECO
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Cường độ khối lượng, MJ/kg
- Cường độ khối lượng tương đối (RWS)
- Cường độ thể tích tương đối (RBS)
- Áp lực nổ,Gpa
- Phương tiện kích nổ

1.48

5,3

4.09

193

193

20,4

Theo HDSD

- F40 x240 mm, 410gam (vỏ giấy chống ẩm)

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

3

Thuốc nổ RIOGEL EP
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Cường độ khối lượng, MJ/kg
- Cường độ khối lượng tương đối (RWS)
- Cường độ thể tích tương đối (RBS)
- Áp lực nổ,Gpa
- Phương tiện kích nổ

1,15

4,5

3.85

98

141

12.5

Theo HDSD

- F32 x220 mm, 190gam (vỏ giấy chống ẩm)

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

4

Thuốc nổ RIOGEL EP
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Cường độ khối lượng (MJ/kg)
- Cường độ khối lượng tương đối (RWS)
- Cường độ thể tích tương đối (RBS)
- Áp lực nổ,Gpa
- Phương tiện kích nổ

1,15

4,5

3.85

98

141

12.5

Theo HDSD

- F40 x240 mm, 350gam (vỏ giấy chống ẩm)

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

5

Thuốc nổ an toàn SEGURIDAD
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Cường độ khối lượng (MJ/kg)
- Cường độ khối lượng tương đối (RWS)
- Cường độ thể tích tương đối (RBS)
- Áp lực nổ,Gpa
- Phương tiện kích nổ

1.2

2,0

1.967

50

75

6.4

Theo HDSD

- Loại 20 RS

F32x200, 217gam

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

6

Thuốc nổ an toàn SEGURIDAD
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Cường độ khối lượng (MJ/kg)
- Cường độ khối lượng tương đối (RWS)
- Cường độ thể tích tương đối (RBS)
- Áp lực nổ,Gpa
- Phương tiện kích nổ

1.65

4,0

2.433

62

128

12.5

Theo HDSD

- Loại số 9

F32x200, 250 gam

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

7

Thuốc nổ nhũ tương Superdyne
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ km/giây
- Sức nén trụ chì (mm)
- Phương tiện kích nổ

300

3,2 - 3,5

13 - 14

Theo HDSD

Thỏi thuốc F32 mm

Sản xuất: Hãng IDL -ấn Độ
Nhập khẩu: IEMCO

8

Thuốc nổ Powergel magnum P3151
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)

1,23

5,4

16

Theo HDSD

24

- Đường kính F25, 29, 32 và 35 mm

Sản xuất: Orica Australia.
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

9

Thuốc nổ Powergel pulsa -3131
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)

1,18 - 1,23

5,5 - 5,7

- Đường kính từ 25 - 32mm
- Đường kính lớn: 45, 55, 65, 80 và 90 mm

Sản xuất: Orica Australia.
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

10

Thuốc nổ nhũ tương Trimex-3000
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Phương tiện kích nổ

1,1

4,3

Theo HDSD

- Đường kính 19 mm, dài 900 mm

Sản xuất: Orica Australia.
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

11

Thuốc nổ Powergel P 2521 và P2541
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Phương tiện kích nổ

1,2

5,6 - 5,8

Mồi nổ

- Đường kính thỏi thuốc: F75, 90, 180 và 200 mm.

Sản xuất: Orica Australia.
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

12

Thuốc nổ nhũ tương
- Powergel 2560
- Energold 2640
- Energold 2620

Kích nổ theo HDSD

- Thuốc nổ rời, bơm trực tiếp xuống lỗ khoan

Sản xuất: ICI Australia

B

Kíp nổ các loại

 

 

 

I

Sản xuất trong nước

 

 

 

1

Kíp điện số 8 (KĐ8-N)
- Cường độ nổ
- Dòng điện khởi nổ (A)
- Dòng điện an toàn (A)
- Điện trở của kíp (W)

Số 8

1,0

0,05

2,0 - 3,2

 

Sản xuất: Z121

2

Kíp nổ điện vi sai KVD-8N
- Tổng điện trở (W)
- Dòng điện khởi nổ (A)
- Cường độ nổ
- Số vi sai
- Thời hạn bảo quản (tháng)

2 - 3,2

DC - 1,2; AC - 2,5

Số 8

8 số

24

Số vi sai
- Số 1 : 0 miligiây
- Số 2 : 25 -
- Số 3 : 50 -
- Số 4 : 75 -
- Số 5 : 110 -
- Số 6 : 150 -
- Số 7 : 200 -
- Số 8 : 250 -

Sản xuất: Z121

3

Kíp nổ đốt số 8
- Cường độ nổ
- Đường kính ngoài (mm)
- Chiều dài kíp (mm)

Số 8

6,7

47

 

Sản xuất: Z121

4

Kíp nổ điện vi sai an toàn
- Cường độ nổ
- An toàn trong môi trường mêtan
- Điện trở (W)
- Dòng điện an toàn (A)
- Dòng khởi nổ (A)
- Số vi sai

Số 8

An toàn

2 -3

0,18

1,2

6 số (25, 50, 75, 100, 125 và 150 miligiây)


- Vỏ đồng
- Dây dẫn điện: 2m
- Đường kính ngoài: 7,3mm
- Chiều dài: 58 mm

Sản xuất: Z121

5

Kíp vi sai phi điện KVP8
- Đường kính ngoài (mm)
- Tốc độ dẫn nổ (km/giây)
- Độ bền kéo (N)
- Phương tiện tích nổ
- Số vi sai

3

1,7-2,0

180

kíp nổ số 8

8 số

- Các số vi sai 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 có thời gian vi sai tương ứng là: 0, 25, 50, 75, 110, 150, 200, 250 miligiây.
- Các số vi sai 9, 10, 11, 12, 13, 14,15 có thời gian giữ chậm tương ứng là: 310; 380; 460; 550; 650; 760; 880 miligiây.

Sản xuất: Z121

6

Dây tín hiệu sơ cấp (LIL)
- Tốc độ chuyền tín hiệu (km/giây)
- Thời hạn sử dụng (tháng)

2,0

24

- Cuộn 60 m
- Cuộn 150 m
- Cuộn 300 m

Sản xuất: Z121

II

Nhập khẩu

 

 

 

1

Kíp nổ điện vi sai an toàn
- Cường độ nổ
- Điện trở (W)
- Dòng điện khởi nổ (A)
- Dòng điện an toàn (A)
- Hạn sử dụng (tháng)

Số 8

1,8 - 2,2

1,2

0,18

24

Các số vi sai 1, 2, 3, 4, 5, 6 có thời gian vi sai tương ứng 25, 50, 75, 100, 125 và 150 miligiây

Sản xuất: IDL- ấn Độ
Nhập khẩu: IEMCO; Gaet

2

Kíp nổ điện vi sai an toàn
- Cường độ nổ
- Điện trở (W)
- Dòng điện khởi nổ (A)
- Dòng điện an toàn (A)
- Hạn sử dụng (tháng)

Số 8

3-6

1,2

0,18

24


Vỏ đồng

Sản xuất: T.Quốc
Nhập khẩu: IEMCO; Gaet

3

Kíp nổ vi sai an toàn Carrick-8
- Cường độ nổ
- Số vi sai
- Độ bền kéo (N)
- Thời hạn sử dụng (tháng)

Số 8

15 số

600

48

Vỏ đồng
Chiều dài dây dẫn: 3,6 m

Sản xuất: Orica (ICI) - Australia
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

4

Kíp nổ chậm trên dây chính - primadet TLD
- Cường độ nổ
- Thời gian nổ chậm (miligiây)
- Độ bền kéo (N)
- Thời hạn sử dụng

Số 8

5, 9, 17, 42, 100

130

48 - đủ bao gói; 12 - mở bao gói


- Độ dài 3,6; 4,9; 6,1; 9; 12; 15; 18 m

Sản xuất: Orica (ICI) - Australia
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

5

Ngòi nổ chậm phi điện Raydet-HS; Raydet -MS; Raydet -DTH; Raydet-TLD
- Cường độ nổ
- Vận tốc chuyền tín hiệu (km/giây)
- Hạn sử dụng (tháng)

Số 8

1,8 - 2,0

48 - đủ bao gói; 12 - mở bao gói

 

Sản xuất: IDL - ấn độ.
Nhập khẩu: IEMCO

6

Kíp nổ chậm -Primadet LLHD
- Cường độ nổ
- Độ bền kéo (N)
- Chiều dài tiêu chuẩn (m)

- Số nổ chậm
- Thời hạn sử dụng (tháng)

Số 8

180

9, 12, 15, 18, 24, 30, 36, 45, 60

1 - 30

48 - đủ bao gói; 12 - mở bao gói

 

Sản xuất: Orica -Australia
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

7

Kíp nổ hầm lò EXEL
- Đường kính (mm)
- Độ bền kéo (N)
- Độ dài tiêu chuẩn (m)
- Phương tiện kích nổ
- Số vi sai
- Thời hạn sử dụng (tháng)

3

450

3,6; 4,9; 6,1

kíp số 8, dây nổ

1 - 36

48 - đủ bao gói; 12 - mở bao gói


- Dây tín hiệu mầu hồng

Sản xuất: Orica -Australia
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

8

Kíp nổ chậm EXEL-LP
- Đường kính (mm)
- Độ bền kéo (N)
- Độ dài tiêu chuẩn (m)
- Phương tiện kích nổ
- Số nổ chậm
- Thời hạn sử dụng (tháng)

3

450

3,6; 4,9; 6,1

kíp số 8, dây nổ

1 - 15

48 - đủ bao gói; 12 - mở bao gói

 

Sản xuất: Orica -Australia
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

9

Bộ liên kết Primadet MS
- Độ bền kéo (N)
- Số nổ chậm
- Thời hạn sử dụng (tháng)

130

7

48 - đủ bao gói; 12 - mở bao gói


- Khoảng cách nổ chậm từ 17 - 200 miligiây

Sản xuất: Orica -Australia
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

10

Hạt nổ khởi động không điện
- Cường độ nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)

Số 2

24

 

Sản xuất: Orica -Australia
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

11

Dây dẫn tín hiệu Conectadets
- Độ bền kéo (N)
- Độ dài tiêu chuẩn

- Thuốc nạp khởi nổ
- Đường kính ngoài (mm)

570

3,6; 4,9; 6,1; 9,0; 12; 15; 18

190 mg (Azit chì)

3

Độ vi sai (miligiây) - mầu dây: 9 - Xanh lá cây; 17 - Vàng; 25 - Đỏ; 42 - Trắng; 65 - Xanh lam; 100 - Da cam; 125 - Kem; 150 - Vàng sẫm; 175 - Vàng chanh;
200 - Vàng chanh

Sản xuất: Orica -Australia
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

12

Dây tín hiệu sơ cấp (LIL)
- Tốc độ chuyền tín hiệu (km/giây)
- Thời hạn sử dụng (tháng)

2,0

24

- Cuộn 60 m
- Cuộn 150 m
- Cuộn 300 m

Sản xuất: Orica -Australia; IDL - ấn Độ.
Nhập khẩu: IEMCO; Gaet

13

Kíp vi sai an toàn Riodet - S
- Cường độ nổ
- Điện trở cầu (W)
- Dòng điện an toàn (A)
- Dòng điện khởi nổ (A)

Số 8

1,2 - 1,6

0,18

1,2


- Vỏ đồng

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO

14

Kíp vi sai an toàn Riodet - LP
- Cường độ nổ
- Điện trở cầu (W)
- Dòng điện an toàn (A)
- Dòng điện khởi nổ (A)
- Số vi sai

Số 8

1,2 - 1,6

0,18

1,2

1 - 12

- Vi sai dài dây mầu đỏ- Xanh nước biển
- Vỏ đồng

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO

15

Kíp vi sai an toàn Riodet - MS
- Cường độ nổ
- Điện trở cầu (W)
- Dòng điện an toàn (A)
- Dòng điện khởi nổ (A)
- Số vi sai

Số 8

1,2 - 1,6

0,18

1,2

1 - 18

- Vi sai ngắn dây mầu đỏ - vàng
- Vỏ đồng

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO

16

Kíp vi sai phi điện PRIMADET - MS
- Cường độ nổ
- Khả năng chịu kéo (N)
- Độ dãn (%)
- Tốc độ truyền tín hiệu (km/giây)

Số 8

100

346

2,0

- Số vi sai: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30
- Thời gian vi sai: 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 225, 250, 300, 350, 400, 450, 500, 550, 600, 650, 700, 750
- ống tín hiệu mầu da cam

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO

17

Kíp vi sai phi điện PRIMADET - LP
- Cường độ nổ
- Khả năng chịu kéo (N)
- Độ dãn (%)
- Tốc độ truyền tín hiệu (km/giây)

Số 8

100

346

2,0

- Số vi sai: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60, 70, 80, 90
- Thời gian vi sai:100, 200, 300, 400, 500, 600, 700, 800, 900, 1000, 1200, 1400, 1600, 1800, 2000, 2500, 3000, 3500, 4000, 4500, 5000, 5500, 6000, 7000, 8000, 9000 (miligiây)
- Ống tín hiệu mầu vàng

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO

18

Kíp vi sai phi điện PRIMADET - EZTMTL
- Cường độ nổ

Số 8

- Độ dài: 3,6; 4,2; 4,8; 6; 7,2; 7,8; 9; 12; 15; 18; 21; 24; 30 mét
- Thời gian vi sai : 9 - Xanh lá cây; 17 - Vàng; 25 - Đỏ; 42 - Trắng; 67 - Đen; 10 - Xanh biển

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO

C

Dây dẫn nổ các loại

 

 

 

I

Sản xuất trong nước

 

 

 

1

Dây cháy chậm
- Tốc độ cháy (giây/mét)
- Đường kính ngoài của dây (mm)
- Đường kính lõi thuốc (mm)
- Khả năng chịu nước (giờ)

100-125

5,5

2,5 - 3,5

2


- Cuộn 50 mét


Sản xuất: Z121

2

Dây nổ loại 5 gam/mét
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Đường kính ngoài (mm)
- Độ bền kéo (N)
- Mật độ thuốc (g/m)
- Thời hạn sử dụng (tháng)

6,5-7,0

4

500

5

48


- Cuộn 200 mét

Sản xuất: Z121

3

Dây nổ thường
- Đường kính ngoài (mm)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Độ bền kéo (N)
- Khả năng chịu nước (giờ)
- Mật độ thuốc (g/m)

4,8 - 6,2

6,5-7,0

500

12

10

 

Sản xuất: Z121

4

Dây nổ chịu nước
- Đường kính ngoài (mm)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Độ bền kéo (N)
- Khả năng chịu nước (giờ)
- Mật độ thuốc (g/m)

5,8 - 6,2

6,5-7,0

500

24

10


Vỏ nhựa, mầu đỏ

Sản xuất: Z121

II

Nhập khẩu

 

 

 

1

Dây nổ Riocord loại 6 gam/mét
- Mật độ lõi thuốc (g/m)
- Đường kính (mm)
- Cường độ kháng kéo (kg/cm2)

6

3,6

60

- Mầu sắc: vàng
- Bao gói: 2x400m; 2x200m
- Khối lượng tịnh: 10,6 kg
- Khối lượng tổng: 12 kg

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO

2

Dây nổ Riocord loại 100 gam/mét
- Mật độ lõi thuốc (g/m)
- Đường kính (mm)
- Cường độ kháng kéo (kg/cm2)

100

11,2

100

- Mầu sắc: đỏ
- Bao gói: 2 x 50 m
- Khối lượng tịnh: 12,6 kg
- Khối lượng tổng: 14 kg

Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO

3

Dây nổ chịu nước
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Độ bền kéo (N)
- Mật độ thuốc (g/cm)
- khả năng chịu nước (giờ)

6,5

500

11

24


- Đường kính dây: 5,4 mm

Sản xuất: T.Quốc
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

4

Dây nổ loại 6 gam/mét
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Mật độ thuốc (g/m)
- Đường kính dây (mm)
- Thời hạn sử dụng (tháng)

6,8

6

3,9

24

Vỏ nhựa, mầu vàng

Sản xuất: IDL - ấn độ
Nhập khẩu: IEMCO

5

Dây nổ Corrtex
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Độ dãn tối thiểu (%)
- Độ bền kéo (N)
- Thời hạn sử dụng (tháng)

6,5

8

700

60

- Loại 3,5 gam/m
- Loại 5 gam/m
- Loại 10 gam/m

Sản xuất: Orica -Australia
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

D

Mồi nổ các loại

 

 

 

I

Sản xuất trong nước

 

 

 

1

Mồi nổ MN-31
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Thời hạn sử dụng (tháng)

1,61 - 1,7

7,2 - 7,8

22

60

- F37x120mm, 175 gam

- F54x120mm, 400 gam

- F85x105mm, 850 gam

Sản xuất: Z131.

2

Mồi nổ TMN-15
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Thời hạn sử dụng (tháng)

1,52 - 1,59

6,0

14,5

24

- 100x54x25mm, 175 gam (khối chữ nhật)

- F70x70mm, 400 gam (trụ)

Sản xuất: Z115

3

Mồi nổ TX-1A
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Thời hạn sử dụng (tháng)

1,45 - 1,55

6,4 - 6,8

16 - 19

24

Đường kính thỏi: F65 - 100 mm

Chiều cao : 153-320 mm
Khối lượng: 1,0 - 4,0 kg

Sản xuất: Z131

4

Mồi nổ VE05
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Thời hạn sử dụng (tháng)

1,61

7,4

24

24

- F58x95mm; 400gam

Sản xuất: Viện TPTN

5

Mồi nổ VE 05A
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Thời hạn sử dụng (tháng)

1,61

7,4-7,6

22

24

Loại

- F34x128 mm, 175 gam

- F54x128 mm, 400 gam

- F66x128 mm, 800 gam

Sản xuất: Viện TPTN

6

Mồi nổ TMN - 15H
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Khả năng sinh công (g/cm3)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Thời hạn sử dụng (tháng)

1,65 - 1,70

7,2-7,5

350

24

24

Loại

- F38x118 mm, 175 gam

- F54x118 mm, 400 gam


Sản xuất: Z115

II

Nhập khẩu

 

 

 

1

Power primer “plus” PPP-400g (Anzomex)
- Áp lực nổ (GPa)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Hạn sử dụng (tháng)

21,6

1,6

7,2

60

- F50x122 mm, 400 gam

Sản xuất: ICI Australia.
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet

2

Pentolite
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- áp lực nổ (KBar)

7,8

1,55 -1,61

240

- F50x53 mm, 150 gam

- F50x80 mm, 250 gam
- F75x70 mm, 500 gam

Sản xuất: IDL - ấn Độ
Nhập khẩu: IEMCO; Gaet

 

 

 

 

 

 


II. THUỐC NỔ ĐƠN CHẤT NGUYÊN LIỆU

 

TT

Tên sản phẩm

Công thức hoá học

Quy cách

Nguồn gốc

1

Hexogen

(G, RDX,T4,Cyclonite,Trimethylen -trinitrmin)

- C3H6N6O6

- C6H2N6N3(NO2)3

 

Nhập khẩu

2

Pentrit

(Pentaerythrol-tetranitrate,Tetranitro pentaeritrit, Corpent,PENT hoặc TEN)

- C(CH2ONO2)4

- C5H8(ONO2)

 

Nhập khẩu

3

Octogen

(HMX - Cyclotetramethylene tetratrramine, Homocyclonit)

- C4H8N8O8

 

Nhập khẩu

4

Nitrôglyxêrin (NG)

- C3H5(ONO2)3

 

Nhập khẩu

5

Trinitrotoluen (TNT)

- C7H5NO2

 

Nhập khẩu

6

Dinitro toluen (DNT)

- C6H3CH3(NO2)2

 

Nhập khẩu

7

Nitroglycol (glycoldinitrat)

- C2H4(ONO2)2

 

Nhập khẩu

8

Hexanitro stilben

- C14H6(NO2)6

 

Nhập khẩu

 

Dinitrophenol

C6H3(NO2)2OH

 

Nhập khẩu

9

Tetryl

(Trinitro phenyl methyl nitratmine, tetranitrro - methylanilin Pyronite)

- C6H2(NO3)3NO2NCH3

- C3H2(NO2)4CH3N

 

Nhập khẩu

10

Fuminat thuỷ ngân (F-T)

- Hg(ONC)2

 

 

11

Azotua chì (azit chì, lead azide - AC)

- Pb(N3)2

 

Sản xuất: Z 121

12

Stipnat chì (lead styphnat, trinitrozenzorsinat chì - SC)

C6H(O2Pb)(NO2)3H2O

 

Sản xuất: Z 121

13

Tetraxen (Terazolyl guanyl tetrazene hydrate)

- C2H8ON10

 

Sản xuất: Z 121

14

Diazodinit rophenol (DDNP)

- C6H2O5N4.

 

Nhập khẩu


Ghi chú:
· Viện TPTN: Viện thuốc phóng thuốc nổ - Bộ Quốc phòng
· Z115 - Công ty Điện - Cơ - Hoá chất 15 - Bộ Quốc phòng
· Z113 - Công ty Cơ khí - Hoá chất 13 - Bộ Quốc phòng
· Z121 - Công ty Cơ khí hoá chất 21 - Bộ Quốc phòng
· Z131 - Công ty Cơ điện và vật liệu nổ 31 - Bộ Quốc phòng
· IEMCO - Công ty Vật liệu nổ công nghiệp - Tổng Công ty Than Việt Nam
· Gaet - Công ty Vật tư công nghiệp quốc phòng - Bộ Quốc phòng
· HDSD - Hướng dẫn sử dụng