cơ sở dữ liệu pháp lý

Thông tin văn bản
  • Quyết định số 80/2002/QĐ-BNN ngày 06/09/2002 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Công bố danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2002-2005 (Văn bản hết hiệu lực)

  • Số hiệu văn bản: 80/2002/QĐ-BNN
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
  • Ngày ban hành: 06-09-2002
  • Ngày có hiệu lực: 21-09-2002
  • Ngày bị bãi bỏ, thay thế: 28-09-2004
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
  • Thời gian duy trì hiệu lực: 738 ngày (2 năm 8 ngày)
  • Ngày hết hiệu lực: 28-09-2004
  • Ngôn ngữ:
  • Định dạng văn bản hiện có:
Caselaw Việt Nam: “Kể từ ngày 28-09-2004, Quyết định số 80/2002/QĐ-BNN ngày 06/09/2002 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Công bố danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2002-2005 (Văn bản hết hiệu lực) bị bãi bỏ, thay thế bởi Quyết định số 41/2004/QĐ-BNN ngày 30/08/2004 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Công bố Danh mục thức ăn chăn nuôi được phép nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2004-2005 (Văn bản hết hiệu lực)”. Xem thêm Lược đồ.

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------

Số: 80/2002/QĐ-BNN

Hà Nội, ngày 06 tháng 09 năm 2002

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THỜI KỲ 2002 – 2005

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

 Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 19/3/1996 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn nuôi;

 Để thực hiện Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế điều hành xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001 – 2005.

Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Khuyến nông và Khuyến lâm.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Công bố kèm theo quyết định này:

Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt nam thời kỳ 2002 – 2005. Danh mục gồm 3 phần:

Phần 1: Loại cấm nhập khẩu

Phần 2: Các loại nguyên liệu đơn nhập khẩu theo yêu cầu chất lượng

Phần 3: Thức ăn chăn nuôi, thức ăn bổ sung, phụ gia thức ăn chăn nuôi nhập khẩu theo danh mục.

Điều 2. Mặt hàng thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi khi nhập khẩu đều phải được kiểm tra chất lượng.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ký. Bãi bỏ Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng làm thức ăn chăn nuôi được xuất khẩu, nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2001-2005 và Quyết định số 55/2001/QĐ/BNN – KNKL.

Điều 4. Cục trưởng Cục Khuyến nông và Khuyến lâm, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, các tổ chức, cá nhân trong nước và nước ngoài có hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng làm thức ăn chăn nuôi vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
THỨ TRƯỞNG




Bùi Bá Bổng

 

DANH MỤC

THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG HẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM HỜI KỲ 2002-2005
(Ban hành kèm theo quyết định số /2002/QĐ/BNN-KNKL ngày tháng 9 năm 2002 hay cho Quyết định số 55/2001/QĐ/BNN-KNKL ngày 11/5/2001)

Phần 1: Loại cấm nhập khẩu

1- Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có chứa hoocmôn hoặc kháng hoocmôn, các độc tố và các chất có hại trên mức qui định (Mục 5, điều 12, Nghị định 15/CP, ngày 19/3/1996 về Quản lý Thức ăn chăn nuôi)

Phần 2: Loại nhập khẩu theo yêu cầu chất lượng

Tên nguyên liệu

Yêu cầu chất lượng

1- Ngô :

- Ngô hạt

- Ngô mảnh

- Ngô bột

- Màu, mùi đặc trưng của ngô, không có mùi chua, mùi mốc

- Hàm lượng AFLATOXIN Max 100 PPb

- Độ ẩm Max 14%

2- Thóc, gạo:

- Thóc

- Tấm

- Cám gạo (cám Y, Cám lau có dạng bột hoặc đã ép thành viên)

- Màu, mùi đặc trưng của thóc, tấm, cám, không có mùi chua, mốc

- Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb

- Độ ẩm: + Thóc, tấm Max 12%

 + Cám Max 13%

3- Lúa mì :

- Mì hạt

- Bột mì ( Loại dùng trong chăn nuôi)

- Cám mì (dạng bột hoặc viên)

- Màu, mùi đặc trưng của lúa mì, bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc

- Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb

- Độ ẩm: + Hạt, bột Max 12%

 + Cám Max 13%

4- Một số loại khác (Đại mạch, Yến mạch, Cao lương…)

- Dạng hạt

- Dạng bột

- Cám

 

- Màu, mùi đặc trưng theo từng loại, không có mùi chua, mốc.

- Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb

- Độ ẩm: + Hạt, bột Max 12%

 + Cám Max 13%

5- Sắn khô:

- Màu, mùi đặc trưng của sắn khô theo từng loại, không có mùi chua, mốc.

- Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb

- Độ ẩm: Max 12%

6- Đậu tương:

- Đậu tương hạt

- Bột đậu tương nguyên dầu (cả vỏ hoặc tách vỏ)

- Khô dầu đậu tương (phần còn lại sau khi ép hoặc chiết, có dạng bánh, mảnh hoặc bột)

Màu, mùi đặc trưng của đậu tương, khô dầu đậu tương không có mùi chua, mùi mốc.

- Hàm lượng AFLATOXIN: Max 50 PPb

- Độ ẩm: Max 14%

- Đối với bột đậu tương, khô dầu đậu tương hoạt lực urease activity từ 0,05- 0,35 mg N2/mg mẫu trong 1 phút ở 30oC

7- Các loại khô dầu khác (phần còn lại sau khi ép, hoặc chiết dầu, có dạng bột, mảnh, viên)

- Khô dầu lạc

- Khô dầu cọ

- Khô dầu hạt cải

- Khô dầu vừng

- Khô dầu hướng dương

- Khô dầu lanh

- Khô dầu dừa

- Khô dầu bông

- Khô dầu lupin

 

 

- Màu, mùi đặc trưng của từng loại không có mùi chua, mốc

- Hàm lượng AFLATOXIN: Max 100 PPb

- Độ ẩm: Max12%

8- Nguyên liệu có nguồn gốc thuỷ sản:

- Bột cá

- Bột vỏ sò

- Bột đầu tôm

- Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản

 

 

- Độ ẩm Max 10%

- Không có E coli và Salmonella

- Bột cá chỉ nhập loại: + Đạm thô Min 60%

+ Muối ăn Max 3%

+ Hàm lượng Nitơ bay hơi Max 130mg/100g mẫu

9- Nguyên liệu có nguồn gốc gia súc, gia cầm:

- Bột xương

- Bột thịt xương

- Bột sữa gầy

- Bột máu

- Bột lông vũ

- Bột phụ phẩm chế biến thịt

 

- Độ ẩm: + Bột sữa gầy Max 5%

 + Loại khác Max 10%

- Không có E coli và Salmonella

- Khi nhập khẩu các sản phẩm có nguồn gốc từ gia súc, gia cầm phải thực hiện các quy định hiện hành của Bộ Nông nghiệp và PTNT về An toàn dịch bệnh

10- Các axít amin tổng hợp:

- L-Lysine

- DL- Methionine

- Threonine (L-Threonine...)

- Triptophan

- Các a xít amin tổng hợp khác

 

Độ tinh khiết Min 98%

11- Dầu, mỡ:

- Dầu thực vật

- Dầu cá

- Mỡ

 

- Thuỷ phần Max 0,5%

- Chất béo Min 98%

12- Các loại vitamin đơn dùng bổ sung vào thức ăn:

- Vitamin A

- Vitamin E

- Vitamin D3

- Vitamin đơn khác

 

Phần 3: Thức ăn chăn nuôi, thức ăn bổ sung, phụ gia thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu theo danh mục

MỌI DOANH NGHIỆP ĐỀU ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐÃ ĐĂNG KÝ TẠI DANH MỤC NÀY

1. Công ty Action Chimique et Terapeutique (A.C.T)

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

BIACALCIUM

BA-1- 1999-KNKL

Premix vitamin-khoáng

500g, 3kg

HÃNG BIARD

PHÁP

2

WOU

BA-2- 1999-KNKL

Premix vitamin-khoáng

500g

2. Công ty ALLTECH INC.

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước SX

1

ALLPLEX W

ALL-59-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho gia súc non

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg

ALLTECH INC.HOA KỲ

2

ALLPLEX GF

ALL-60-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn thịt

- Dạng bột, màu nâu xẫm

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg

3

ALLPLEX S

ALL-61-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn chửa

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg

4

ALLPLEX LS

ALL-62-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang cho con bú

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg

ALLTECH INC.HOA KỲ

5

DE-ODORASE

ALL-67-2/01-KNKL

Là chất chiết từ cây Yucca Schidigera, dùng bổ sung vào thức ăn chăn nuôinhằm hạn chế mùi khó chịu của phân vật nuôi

- Dạng bột thô, màu nâu

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg, 1000kg

ALLTECH INC.HOA KỲ

6

ALLPLEX B

ALL-92-3/01-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao, Thùng: 25kg

-

7

ALLZYME VEGPRO LIQUID

ALL-93-3/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Dạng lỏng, màu nâu

-Thùng:19lít, 200lít

8

ALLZYME PS

ALL-108-4/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- 25 kg/bao (hoặc thùng carton, thung sắt)

-

9

BIOPLEX CREEP/STARTER FORMULA

AU-367-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn con

25 kg/bao

-

10

BIOPLEX GROWER/FINISHER FORMULA

AU-368-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn choai

25 kg/bao

-

11

BIOPLEX SOW FORMULA

AU-369-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn nái

25 kg/bao

-

12

BIOPLEX POULTRY BREEDER FORMULA

AU-370-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho gà giống

25 kg/bao

-

13

BIOPLEX BROILER FORMULA

AU-371-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho gà thịt

25 kg/bao

-

14

BIOPLEX LAYER FORMULA

AU-372-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho gà đẻ

25 kg/bao

-

15

MTB-100 (MYCOSORB)

AU-252-7/01-KNKL

Là chất có khả năng chống kết dính, dùng hấp thụ độc tố nấm Aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu sáng

- 25 kg/bao, thùng giấy carton & thùng sắt

ALLTECH INC. USA & các chi nhánh ở TRUNG QUỐC, CANADA, IRELAND

16

BIOPLEX COBALT

AL-455-02/02-KNKL

Bổ sung cobalt cho gia súc

Bao, thùng carton 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg, 1000kg

ALLTECH INC., USA và các chi nhánh

17

SELENIUM PREMIX

AL-456-02/02-KNKL

Bổ sung selen cho gia súc

18

BIOPLEX ZINC

AL-457-02/02-KNKL

Bổ sung kẽm cho gia súc

19

BIOPLEX MAGANESE 10%

AL-458-02/02-KNKL

Bổ sung mangan cho gia súc

20

BIOPLEX IRON

AL-459-02/02-KNKL

Bổ sung sắt cho gia súc

21

BIOPLEX COPPER

AL-460-02/02-KNKL

Bổ sung đồng cho gia súc

22

BIOPLEX MAGNESIUM

AL-461-02/02-KNKL

Bổ sung magie cho gia súc

23

BIO-CHROM

AL-462-02/02-KNKL

Bổ sung crom cho gia súc

3. Công ty AUM IMPEX (PVT), LTD

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

CHOLINE CHLORIDE 60% DRY

VO-251-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin nhóm B

- Dạng bột, màu nâu

- Bao: 25kg

VAM ORGANIC CHEMICALS LTD - ÂN ĐỘ

4. Công ty Aventis Animal Nutrition (AAN)

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

MICROVIT B12

PROMIX 10000

RhP-8-8/99-KNKL

Cung cấp Vitamin

20kg

25kg

CÔNG TY RHÔNE POULENC TẠI PHÁP

2

WIT DL- ETHIONINE

RhP-9-8/99-KNKL

Cung cấp A xít amin

25kg

CÔNG TY RHÔNE POULENC TẠI TRUNG QUỐC

5. Công ty BASF Singapore tại T.P Hồ Chí Minh

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

NATUPHOS 5000G

BASF-329-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase

- Bột, màu vàng nâu

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg,25kg

BASF-

Đức

2

NATUPHOS 10.000G

BASF-330-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase

- Bột, màu vàng nâu

- Bao: 1kg, 5kg, 25kg

3

LUCANTIN RED

BASF-331-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu đỏ tím - Bao: 1kg, 5kg, 25kg

BASF-

Đức

4

LUCANTIN YELLOW

BASF-332-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu vàng cam

- Bao: 1kg, 5kg, , 25kg

5

LUCANTIN CX FORT

BASF-333-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu vàng nâu

- Bao: 1kg, 5kg, , 25kg

BASF-

Đức

6

LUCANTIN PINK

BASF-334-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu vàng nâu

- Bao: 1kg, 5kg, , 25kg

7

CHOLINE CHORIDE 60%N

BASF-335-12/00-KNKL

Chất bổ sung Vitamin B

- Bột, màu vàng nâu

- Bao: 25kg

BASF- Thái Lan

8

LUTAVIT BLEND VB-0499

BASF-87-3/01-KNKL

Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà thịt

- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg

BASF

THÁI LAN

9

LUTAVIT BLEND

VBB -0499

BASF-88-3/01-KNKL

Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà giống hướng thịt

- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg

10

LUTAVIT BLEND

 VL - 0499

BASF-89-3/01-KNKL

Premix vitamin dùngtrộn vào thức ăn chogà đẻ

- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg

BASF

THAI LAN

11

LUTAVIT BLEND

VS - 0499

BASF-90-3/01-KNKL

Premix vitamin dùng trộn vầo thức ăn cho lợn

- Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg

12

AMASIL DRY (FORMIC ACID 62%)

BASF-91-3/01-KNKL

Chất kháng khuẩn

- Dạng bột, màu trắng

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg

BASF

GERMANY

6. Công ty BEHN MEYER

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

SODIUM BICARBONATE

PS-125-4/00-KNKL

Cân bằng ion, chống Stres

Bao: 25kg

PENRICE SODA PRODUCTS PTY, LTD-ÚC

2

KINOFOS 21 FINES (MONOCALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE)

KKA-180-6/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

- Bao: 50kg, 1050kg, hàng rời đóng conterner

KK ANIMAL

NUTRITION

NAM PHI

3

KINOFOS 18 (DICALCIUM PHOSPHATE DIHYDRATE FEED GRADE)

KKA-181-6/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

- Bao: 50kg, 1050kg, hàng rời đóng conterner

4

BOLIFOR DPC-P (DICALCIUM PHOSPHATE DIHYDRATE FEED GRADE)

KKA-182-6/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

- Bao: 50kg, 1000kg, hàng rời

KK ANIMAL NUTRITION THUỴ ĐIỂN

5

BOLIFOR DPC-S (DICALCIUM PHOSPHATE DIHYDRATE FEED GRADE STRUCTURED)

KKA-183-6/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

- Bao: 50kg, 1000 kg

KK ANIMAL NUTRITION ĐAN MẠCH

6

KLINOFEED

UA-168-6/00-KNKL

Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, chống kết vón

- Bao: 25kg

UNIPOINT

A.G

THUỴ SĨ

7

KLINO-ACID

UA-169-6/00-KNKL

Chống mốc,bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt Salmonella

- Bao: 25kg

8

KLINOSAN

UA-170-6/00-KNKL

Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, phục hồi chức năng gan

- Bao: 25kg

9

STANDARD QPH1

FI-171-6/00-KNKL

Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc vầ vi khuẩn

- Bao: 25kg

FEED INDUSTRY SERVICE- Ý

10

MERITOSE 200

GL-233-7/00-KNKL

Cung cấp đường đơn dextrose

- Bột màu trắng

- Bao:25kg

AMYLUM

BUNGARI

11

REFINED EDIBLE LACTOSE 100 MESH

GL-234-7/00-KNKL

Cung cấp đường lacto

- Bột màu trắng

- Bao:25kg

GLANBIA

HOA KỲ

12

REFINED EDIBLE LACTOSE 200 MESH

GL-235-7/00-KNKL

Cung cấp đường Lacto

- Bột màu trắng

- Bao:25kg

13

EDIBLE COARSE LACTOSE

GL-236-7/00-KNKL

Cung cấp đường Lacto

- Bột màu trắng

- Bao:25kg

14

BM-ZEO 157

HD-250-8/00-KNKL

Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium

- Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg

PT. HASMINDO DINAMIKA- INDONESIA

15

MANGANESE SULPHATE 98%

CX-327-12/00-KNKL

Bổ sung khoáng

( Mn)

- Bột màu xám

-25kg/bao

CHANGSHA XIANBEN CHEMICAL PLANT

TRUNG QUỐC

16

MANGANOUS OXIDE

AUS-352-12/00-KNKL

Chất bổ sung khoáng

- Bột màu nâu có ánh xanh

-25kg/bao

AUSMINCO

 PTY, LTD- ÚC

17

SQUID LIVER OIL

YP-55-2/01-KNKL

Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho thức ăn chăn nuôi

- Dạng lỏng, màu vàng nâu

- thùng : 190kg

YOUNG POUNG PRECISION CO,..LTD- HÀN QUỐC

18

SQUID LIVER PASTE

YP-56-2/01-KNKL

Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho thức ăn chăn nuôi

- Dạng sệt, màu vàng ,nâu xẩm

- thùng : 200kg

19

AMYTEX 100

(VITAL WHEAT GLUTEN)

AG-58-2/01-KNKL

Sản phẩm giầu đạm

(protein) dùng trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu vàng kem

-Bao: 25kg

AMYLUM GROUP -BỈ hoặc của hãng này nhưng sản xuất tại PHÁP, HÀ LAN

20

ZINC OXIDE 72%

ALL-109-4/01-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Zn)

- Dạng bột, màu xám

- Bao : 25 kg

QUANGXI CHEMICAL IMPORT AND EXPORT

TRUNG QUỐC

21

MANGANOUS CXIDE 62%

NV-110-4/01-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Mn)

- Dạng bột, màu nâu xanh

 - Bao : 25 kg

SUPERFINE MINERALS – ẤN ĐỘ

22

BIGAROL SUPRA SWEET P

HR-153-6/01-KNKL

Tạo vị ngọt

25 kg/bao, 25 kg/thùng

CHLB ĐỨC

23

BIGAROL CREMAROM PE

HR-154-6/01-KNKL

Tạo mùi

25 kg/bao, 25 kg/thùng

CHLB ĐỨC

24

BIGAROL

PODAROM PE

HR-155-6/01-KNKL

Tạo mùi

25 kg/bao, 25 kg/thùng

CHLB ĐỨC

25

BIGAROL

ANAROM PE

HR-156-6/01-KNKL

Tạo mùi

25 kg/bao, 25 kg/thùng

CHLB ĐỨC

26

BIGAROL

BAVAROM PE

HR-157-6/01-KNKL

Tạo mùi

25 kg/bao, 25 kg/thùng

CHLB ĐỨC

27

BIGAROL HIMBAROM PE

HR-158-6/01-KNKL

Tạo mùi

25 kg/bao, 25 kg/thùng

CHLB ĐỨC

28

BIGAROL WAVAROM P

HR-159-6/01-KNKL

Tạo mùi

25 kg/bao, 25 kg/thùng

CHLB ĐỨC

29

BIGAROL PECOVAROM PE

HR-160-6/01-KNKL

Tạo mùi

25 kg/bao, 25 kg/thùng

CHLB ĐỨC

30

BIGAROL MANDAROM PE

HR-161-6/01-KNKL

Tạo mùi

25 kg/bao, 25 kg/thùng

CHLB ĐỨC

31

BIGAROL

KIBAROM PE

HR-162-6/01-KNKL

Tạo mùi

25 kg/bao, 25 kg/thùng

CHLB ĐỨC

32

BIGAROL CREMAROM PE SWEET

HR-163-6/01-KNKL

Tạo mùi, tạo vị ngọt

25 kg/bao, 25 kg/thùng

CHLB ĐỨC

33

LECSAMN

(SOY LECITHIN)

BB-249-7/01-KNKL

Cung cấp Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá

Chất lỏng, 200 kg/thùng

BUNGE ALIMENTOS, BRAXIN

34

HEMICELL- D

US-282-8/01-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá

Dạng bột, nâu nhạt. bao 25 kg

USA

35

HEMICELL- L

US-283-8/01-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá

Dạng lỏng, nâu sậm, 208 lít/thùng

USA

36

BOLIFOR MSP

KT-338-10/01-KNKL

Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi

Dạng bột. Bao 25 kg, 50 kg

KEMIRA-

THỤY ĐIỂN

37

VITOSAM TEC

BI-358-10/01-KNKL

Bổ sung phốtpholipit, acid béo trong thức ăn chăn nuôi

20 kg/thùng

BUNGE ALIMENTOS (BRAZIL)

38

BM-ZEO 157 ZEOLITE GREEN ACTIVATED POWDER

BI-329-10/01-KNKL

Làm giảm độc tố nấm trong thức ăn chăn nuôi

25kg/bao

BINTANG BARU, INDONESIA

39

BM-ZEO 157 ZEOLITE GREEN ACTIVATED GRANULAR

BI-330-10/01-KNKL

Làm giảm độc tố nấm trong thức ăn chăn nuôi

25kg/bao

BINTANG BARU, INDONESIA

40

DEXTROSE MONOHYDRATE

(30-100 MESH)

BI-390-11/01-KNKL

Cung cấp năng lượng trong thức ăn chăn nuôi

25kg/bao

PURE CHEM (THÁI LAN)

41

STALEYDEX 333

AU-494-3/02-KNKL

Cung cấp năng lượng trong thức ăn chăn nuôi

Bột màu trắng. Bao 25kg.

A.E STALEY MANUFACTURING USA

42

AZOMITER

PU-495-3/02-KNKL

Chống ẩm và kết dính trong TĂCN

Bột màu hơi hồng. Bao 20kg.

PEAK MINERALS AZOMITE., INC USA

43

CHOLESTEROL

HL-473-3/02-KNKL

Tạo acid mật trong TĂCN

50kg/thùng

HÀ LAN

44

FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE

FN-528-5/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

Dạng bột. Bao 25 kg

FUJI KASEI (NHẬT BẢN)

45

COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE

TI-529-5/02-KNKL

TIMNA COPPER (ISRAEL)

46

INOSITOL NF12

CT-560-6/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

Bao hoặc thùng 25kg

China National Chemical Construction Corporation

(TRUNG QUỐC)

7. Công ty TNHH BETAGRO

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

LUCTAPLUS

35999Z

LC-285-9/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, tạo hương thơm, bổ sung chất a xít hoá vào thức ăn cho lợn con trước và sau cai sữa

- Bột trơn màu nâu nhạt.

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg

LUCTA S.A-

TÂY BAN NHA

2

ACTIMIX PIG STATER

BP-294-9/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho lợn con

- Bột màu nâu lẫn đốm xanh.

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 20kg

BETTERPHARMA

CO, LTD-

THÁI LAN

3

ACTIMIX PIG

BREEDER

BP-295-9/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho lợn giống

- Bột thô màu nâu .

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 20kg

BETTERPHARMA CO, LTD-THÁI LAN

4

LUCTAROM SUCKLERS "S" 33091-Z

LS-309-11/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi vani

- Bột màu trắng

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg

LUCTA

S.A

TÂY BAN NHA

5

LUCTAROM SUCKLERS "S" 31933Z

LS-310-11/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi thơm trái mâm xôi

- Bột màu trắng

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg

6

LUCTAROM SUCKLERS "S" 1775-Z

LS-311-11/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây

- Bột màu vàng nhạt

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg

7

LUCTAMOLD LS 1491-Z

LS-355-12/00-KNKL

 Chất chống mốc

-Dạng lỏng, không màu

- Lọ, thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon

LUCTA

S.A

TÂY BAN NHA

8

LUCTANOX LG 1680-Z

LS-356-12/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

-Dạng lỏng, màu nâu

- Lọ, thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon

9

BETTER DIET PUPPY

TT-387-11/01-KNKL

Thức ăn dạng viên dùng cho chó con

Bao 500g; 1kg; 2,5kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50 kg

THÁI LAN

10

BETTER DIET ADULT

TT-388-11/01-KNKL

Thức ăn dạng viên dùng cho chó lớn

Bao 500g; 1kg; 2,5kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50 kg

THÁI LAN

11

BETAMIX A

TL-416-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

Bao: 250gr; 500gr; 1; 5;

10 và 20 kg

12

BETAMIX 3

TL-417-01/02-KNKL

13

BETAMIX 1

TL-418-01/02-KNKL

14

BETAMIX 2

TL-419-01/02-KNKL

15

BETAMIX 4

TL-420-01/02-KNKL

8. Công ty CONNELL BROS

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

SOYCOMIL P

ADM-65-2/01-KNKL

Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột thô, màu vàng nhạt

- Bao : 25kg

ARCHER DANIELS MIDLAND CO (ADM)- USA) TẠI HÀ LAN

2

SOYCOMIL K

ADM-66-2/01-KNKL

Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột mịn, màu vàng nhạt

- Bao : 25kg

ARCHER DANIELS MIDLAND CO (ADM)- (USA) TẠI HÀ LAN

3

DICALCIUM PHOSPHATE 18% (DCP 18%)

SG-184-6/01-KNKL

Phụ gia thức ăn gia súc

25 kg

SHANDONG MACHINERY IMP & EXP. GROUP CORPORATION- TRUNG QUỐC

9. Công ty DEGUSSA HULS (S) PTE

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

VITAMIN E 50 FEED GRADE

DHG-67-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin

25kg/bao

DEGUSSA HULS-

ĐỨC

2

LECITHIN NUTRIPUR-G)

LM-154-5/00-KNKL

Nhũ hoá mỡ làm tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit

25kg/hộp

LUCAS MEYER-ĐỨC

3

HP100

HP-158-5/00-KNKL

Bột đậu tương cao đạm

25kg/bao

HAMLET PROTEIN

ĐAN MẠCH

4

HP300

HP-159-5/00-KNKL

Bột đậu tương cao đạm

25kg/bao

5

FEEDOX DRY

IT-160-5/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

25kg/bao

IMPEXTRACO- BỈ

6

TECHNOLAT EXTRA 42

MP-179-6/00-KNKL

Chất thay thê bột sữa gầy

25kg/bao

MILVOKA PRODUCTS

HÀ LAN

7

BỘT VÁNG SỮA (WHEY POWDER PERMEATE )

AD-216-7/00-KNKL

Bổ sung đường lacto và các chất dinh dưỡng

25kg/bao

( 50Lb)

ALTO DAIRY COOPERATIVE- HOA KỲ

8

CHẤT THAY THẾ SỮA

(PORCOLAC 20)

MP-243-7/00-KNKL

Chất thay thế bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn

25kg/bao

( 50Lb)

MILVOKA PRODUCTS

HÀ LAN

9

CALPRONA P-CAR-65

VB-257-8/00-KNKL

Chất chống mốc

- Bột mịn,màu trắng

- Bao : 25kg

VERDUGT

B.V

HÀ LAN

10

CALPRONA C/CA (Calcium propionate)

VB-258-8/00-KNKL

Chất chống mốc

- Bột mịn,màu trắng

- Bao : 25kg

11

MEN PHYTASE

(FINASE L)

RF-143-6/01- KNKL

- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu.

- Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung.

- Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác

Dạng lỏng, thùng 25 kg (PE canister) 1.000 kg (container)

AB ENZYMES

GMBH

DO JJ- DEGUSSA- HULS PHÂN PHỐI TẠI VIỆT NAM

12

MEN PHYTASE

(FINASE P)

RF-144-6/01- KNKL

Dạng bột. Thùng 20 kg (20 kg bag- in- box)

13

LECITHIN (EMULBESTO TM 100A)

LU-327-9/01-KNKL

Nhũ hoá mỡ

Lỏng sệt, màu vàng nâu. thùng 200 kg

Lucas Meyer, Inc (Division of Degussa Texturant Systems)- USA

14

MONENSIN SODIUM (ECOX 200- MICRO GRANULE)

EA-342-10/01-KNKL

Phòng bệnh cấu trùng cho gà

Bao 20kg, 25 kg

ECO ANIMAL HEALTH (ANH)

15

SILICON DIOXIDE (SIPERNAT 22 S)

EA-357-10/01-KNKL

Chất chống vón trong thức ăn chăn nuôi

Bao 12,5 kg

UNITED SILICA INDUSTRIAL. LTD (ĐÀI LOAN)

16

SQUID LIVER OIL (DẦU GAN MỰC)

EG-305-10/00-KNKL

Thức ăn bổ sung chất béo

- Dung dịch, màu nâu đậm

- Thùng: 200kg

East Gulf Industrial Product-HÀN QUỐC

17

DINITOLMIDE 98% (D.O.T 98%)

MI-64-2/01-KNKL

Trộn vào thức ăn gia cầm để kháng cầu trùng

- Dạng bột mịn, màu kem, vàng nhạt

- Thùng: 50kg

HÃNG MPEXTRACO CỦA BỈ TẠI ẤN ĐỘ

18

KILLOX 160 DRY

IT-97-3/01-KNKL

Chất chống o xy hoá

- Dạng bột mịn, màu nâu

- Bao : 25kg,

IMPEXTRACO- BỈ

19

TRUBEN (BENTONITE, SODIUM BENTONTIE)

AB-75-3/01-KNKL

- Chất kết dính

- Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu hoá

- Dạng bột mịn, màu ghi nhật

- Bao 25 kg

AUSTRALIN BENTONITE

 ÚC

10. Công ty DIETHELM & CO,LTD

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

NUKLOSPRAY K10

SL-31-12/99-KNKL

Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn

25kg

CÔNG TY

SLOTEN B.V

HÀ LAN

2

NUKLOSPRAY K09

SL-32-12/99-KNKL

Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn

25kg

3

NUKLOSPRAY K53

SL-33-12/99-KNKL

Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn

25kg

4

SPRAYFO PORC MILK

SL-34-12/99-KNKL

Chất thay thế sữa dùng cho lợn con

10kg

5

SPRAYFO PORC MILK

SL-35-12/99-KNKL

Thức ăn cho lợn con tập ăn

25kg

6

PIG STARTER PREMIX

AN-283-9/00-KNKL

Premix Vitamin, khoáng cho lợn con

- Dạng bột, màu nâu xẩm

- Bao: 2,5kg, 25kg

ANGLIAN NUTRITION PRODUCTS

COMPANY (ANUPCO)- ANH

7

PIG GROWER PREMIX

AN-284-9/00-KNKL

Premix Vitamin, khoáng cho lợn

- Dạng bột, màu nâu xẩm

- Bao: 2,5kg, 25kg

8

DIGESINT

SY-364-10/01-KNKL

Bổ sung các acid có lợi cho đường tiêu hoá

25kg/bao

SINTOFARM S.P.A (Ý)

9

SINTOPLASMA

SY-365-10/01-KNKL

Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi

25kg/bao

SINTOFARM S.P.A (Ý)

10

SINTONYSE

SY-366-10/01-KNKL

Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi

25kg/bao

SINTOFARM S.P.A (Ý)

11. Công ty HELM AG

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

VITAMIN A

5.000.000UI/G

XK-306-11/00-KNKL

Bổ sung VitaminA

- Bột màu nâu nhạt

-Bao: 25kg

XIAMEN KINGDOMWAY

VITAMIN LTD- TRUNG QUỐC

2

FERROUS SULPHATE MONO

NK-307-11/00-KNKL

Bổ sung khoáng

( Fe)

- Bột màu nâu nhạt

-Bao: 25kg

NANNING KANGMU

TRUNG QUỐC

3

MANGANESSE OXIDE

QT-308-11/00-KNKL

Bổ sung khoáng

( Mn)

- Bột màu nâu tro

-Bao: 25kg

QUANGZHOU TIANXING- TRUNG QUỐC

12. Công ty Hoffmann- La Roche Ltd

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

ROVIMIX VB 0499

RO-30-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu vàng nâu

- 20kg/túi plastic để trong thùng carton

ROVITHAI LIMITED THÁI LAN

2

ROVIMIX VS 0499

RO-31-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu vàng nâu

- 20kg/túi plastic để trong thùng carton

3

ROVIMIX VL 0499

RO-32-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu vàng nâu

- 20kg/túi plastic để trong thùng carton

ROVITHAI LIMITED THÁI LAN

4

ROVIMIX VBBR0499

RO-33-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu vàng nâu

- 20kg/túi plastic để trong thùng carton

ROVITHAI LIMITED THÁI LAN

5

RONOZYME R WX (CT)

NO-118-4/01-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá

- Dạng hạt, màu nâu nhạt

- Bao: 10kg, 20kg, 40kg

NOVO ZYME A/S

 ĐAN MẠCH

6

RONOZYME R WX (L)

NO-119-4/01-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá

-Dạng lỏng, màu nâu nhạt

- Can: 25 lít, 210lít

7

ROVIMIXR B2 80-SD

HR-120-4/01-KNKL

Cung cấp vitamin B2

- Dạng bột, màu vàng, vàng nâu

- Bao: 20kg

HOFFMANN VITAMINE GMBH

8

PREMIX VITAMIN (PV1)

RV-143-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

25kg/bao

ROVITHAI THÁI LAN

 

9

PREMIX VITAMIN (PV2)

RV-144-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

25kg/bao

10

PREMIX VITAMIN (PV3)

RV-145-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

25kg/bao

-

11

PREMIX VITAMIN (PV4)

RV-146-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

25kg/bao

-

12

PREMIX VITAMIN (ROVIMIX 2116)

RV-147-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

25kg/bao trong thùng cartton

-

13

PREMIX VITAMIN (ROVIMIX 2118)

RV-148-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

25kg/bao trong thùng cartton

-

13. Công ty KEMIN VIETNAM

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

BAROX LIQUID

KM-15-10/99-KNKL

Chống oxy hoá

25kg ,190kg

KEMIN INDUSTRY (ASIA) PTE LIMITED SINGAPORE

2

MYCO CURB DRY

KM-16-10/99-KNKL

Chống mốc

25kg

3

MYCO CURB LIQUID

KM-17-10/99-KNKL

Chống mốc

25kg, 200kg, 1tấn

4

SAL CURB DRY

KM-18-10/99-KNKL

Kháng khuẩn & chống mốc

25kg

KEMIN INDUSTRY (ASIA) PTE LIMITED SINGAPORE

5

SAL CURB LIQUID

KM-19-10/99-KNKL

Kháng khuẩn & chống mốc

25kg, 200kg, 1tấn

6

KEMZYME HF

KM-20-10/99-KNKL

Cung cấpmen tiêu hoá

1kg, 5kg, 25kg

7

KEMZYME PS

KM-21-10/99-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá cho lợn con

1kg, 5kg, 25kg

KEMIN INDUSTRY (ASIA) PTE LIMITED SINGAPORE

8

KEMZYME PLUS DRY

KM-23-10/99-KNKL

Cung cấpmen tiêu hoá

1kg, 5kg, 25kg

9

KEMZYME W DRY

KM-24-10/99-KNKL

Cung cấpmen tiêu hoá

1kg, 5kg, 25kg

10

PIG LURE

( PIG LURE TM DRY)

KM-80-3/01-KNKL

Chất tạo hương và tạo sự ngon miệng,tăng khả năng tiêu thụ thức ăn.

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao : 20kg

KEMIN

INDUSTRIES

( ASIA)

PTE, LTD

SINGAPORE

11

ACID LAC LIQUID

(ACID LAC TM LIQUID)

KM-81-3/01-KNKL

Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày, ngăn chặn sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng sức hoạt động của các men tiêu hoá

- Dạng lỏng, màu nâu

- Thùng: 25kg

12

ORO GLO DRY

(ORO GLOR DRY )

KM-82-3/01-KNKL

Chất chiết từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu vàng đậm

- Bao : 20kg

13

KEM GLO DRY

( KEM GLO TM DRY)

KM-83-3/01-KNKL

Chất chiết từ ớt quả, dùng làm chất tạo màu cho thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu đỏ

- Bao : 20kg

KEMIN

INDUSTRIES

( ASIA)

PTE, LTD

SINGAPORE

14

MYCO CURB M DRY

( MYCO CURBR M DRY)

KM-84-3/01-KNKL

Chất chống mốc

- Dạng bột, màu trắng

- Bao : 25kg

15

KEM TRACE TM CHROMIUM DRY 0,04%

KM-85-3/01-KNKL

Tăng năng suất vật nuôi

 

- Dạng bột, màu lục nhạt

- Bao : 25kg

16

PIG SAVOR LIQUID

(PIG SAVORR LIQUID)

KM-86-3/01-KNKL

Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá của thức ăn

- Dạng lỏng, màu lục hơi nâu

-Thùng:25kg

KEMIN INDUSTRIES

(ASIA)

 PTE, LTD

SINGAPORE

17

1-BUTTER VANILLA DRY

KM-121-4/01-KNKL

Chất tạo hương:

Tạo mùi bơ, mùi vani

- Dạng bột mịn, màu vàng nhạt

- Bao: 25kg

18

2- SAL CURB RM LIQUID

KM-122-4/01-KNKL

Chất kháng khuẩn

-Dạng lỏng, màu nâu nhạt

- Thùng:200kg

19

3- KEM TRACE CHROMIUM DRY 4,0%

KM-123-4/01-KNKL

Chất bổ sung khoáng vi lượng

- Dạng bột mịn, màu lục nhạt

- Bao: 25kg

20

4 - KEMZIN 2000 DRY

KM-124-4/01-KNKL

Chất bổ sung khoáng vi lượng

- Dạng bột mịn, màu trắng nhạt

- Bao: 1kg

KEMIN INDUSTRIES

(ASIA)

 PTE, LTD

SINGAPORE

21

5- BIO CURB DRY

KM-125-4/01-KNKL

Chất ức chế hoạt động của men ureasa, giảm khí amoniac, tăng ngon miệng

- Dạng bột mịn, màu trắng nhạt

- Bao: 25kg

22

KEMZYMETM CS DRY

KS-250-7/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi

Bao 25kg

KEMIN INDUSTRIES

(ASIA) PTE, LTD

SINGAPORE

23

ENDOX C DRY

KS-251-7/01-KNKL

Chống oxy hoá thức ăn chăn nuôi

Bao 25kg

24

ORO GLOTM 20 DRY

KS-218-6/01-KNKL

Chất tạo màu cho da, chân và lòng đỏ trứng gà

Bao 20 kg

25

TOXI BINDTM DRY

KS-219-6/01-KNKL

Chất hấp thụ độc tố nấm

Bao 25kg

26

VANILLA AROMAC DRY

KS-220-6/01-KNKL

Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho thức ăn chăn nuôi

Bao 20kg và 1 kg

27

DAIRY LURETM BRAND DRY

KS-221-6/01-KNKL

Chất tạo mùi cỏ tươi cho thức ăn cho trâu bò và động vật dạ dày đơn

Bao 25kg

28

SWEET VANILLA B DRY

KS-222-6/01-KNKL

Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho thức ăn cho heo và cho bê

Bao 25kg

KEMIN INDUSTRIES

(ASIA) PTE, LTD

SINGAPORE

29

SAL CURBTM RM LIQUID

KS-223-6/01-KNKL

Khống chế samonella, các khuẩn có hại trong nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi

Thùng 200 kg

30

KEMBIND DRY

KB-224-6/01-KNKL

Chất kết dính dùng cho các loại thức ăn ép viên

Bao 25kg

KEMIN EUROPA N.V- BELGIUM

14. Công ty NEO AGRO BUSINESS CO, LTD

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Dạng &qui cách Bao gói

Công dụng

Hãng, nước sản xuất

1

PREMIX PIG STATER S111

NE-69-3/00-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con

TOP FEED

MILLS

CO, LTD

THÁI LAN

2

PREMIX PIG GROWER S222

NE-70-3/00-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai

3

PREMIX HOG FINISHER S333

NE-71-3/00-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt

4

 PIG BREEDER PREMIX S444

NE-72-3/00-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống

TOP FEED

MILLS

CO, LTD

THÁI LAN

5

BROILER STATER PREMIX B111

NE- 94-3/00-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin &chất khoáng cho gà con

6

BROILER PREMIX B444

NE- 95-3/00-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà thịt

7

 LAYER PREMIX L444

NE- 96-3/00-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà đẻ

8

DUCK PREMIX D111

NE- 97-3/00-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho vịt

9

ROVIMIX 33-9515

RT-220-7/00-KNKL

Bao:20kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng

ROVITHAI LIMITED- THÁI LAN

10

KEMZYME DRY

KM-265-8/00-KNKL

- Màu trắng ngà

-Bao: 1kg, 25kg

Bổ sung men

KEMIN INDUSTRIES

(ASIA) PTE, LTD- SINGAPORE

11

ACIDLAC DRY

KM-265-8/00-KNKL

- Màu nâu nhạt

-Bao: 1kg, 25kg

Ngăn sự phát triển của vi khuẩn có hại, kích thích sự hoạt động của các men

12

FEED CURB DRY

KM-276-9/00-KNKL

- Bột màu trắng

- Bao: 25kg

Chất chống mốc

13

ENDOX DRY

KM-277-9/00-KNKL

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

Chất chống oxy hoá

14

CHEIL COLISTIN

CK-478-3/02-KNKL

Ngăn ngừa tiêu chảy trong TĂCN

Bao:300g, 500g, 1kg,20kg

CHEIL BIO CO., LTD- KOREA

15

SACCHARO CULTURE

CK-479-3/02-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN

Bao: 300g, 500g, 1kg,20kg

15. Công ty NISSHO IWAI

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

SAPONIFIED MARIGOLD EXTRACT (GP-ORO/20)

AP-152-6/01-KNKL

Làm vàng da và lòng đỏ trứng

25 kg

AGROBASE PERE

16. Công ty NOVARTIS CONSULTING AG

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

MYCOSTATINR-20

NO-278-9/00-KNKL

Phòng chống nấm mốc

- Bột màu nâu nhạt, vàng kem.

- Gói: 100g, 1kg, 50kg

NOVATIS

CO, LTD- ĐÀI LOAN

2

CHLORSTECLIN (CHLORTETRACYCLINE 15% FEED GRADE)

NC-69-3/00-KNKL

Chất kháng khuẩn

Bao: 25 kg

ZHUMADIAN HUAZHONG CHIATAI CO.LTD TRUNG QUỐC

3

CLINACOX 0,5%

JB-336-10/01-KNKL

Phòng ngừa bệnh cầu trùng

Dạng bột Premix. Bao 10kg, 20kg, 25 kg

JANSSEN (BỈ)

17. Công ty PEJA

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

SUPER PRESTATER PROVILAT

PH-391-11/01-KNKL

Thức ăn tập ăn cho lợn con

Bao: 25 kg

PROVIMI B.V (HÀ LAN)

2

PIG STARTER CONCENTRATE

PH-392-11/01-KNKL

Chất bổ sung thức ăn cho lợn choai

Bao: 25 kg

-

3

PIG FINISHER CONCENTRATE

PH-393-11/01-KNKL

Chất bổ sung thức ăn cho lợn vỗ béo

Bao: 25 kg

-

4

BREEDER GESTATION CONCENTRATE

PH-394-11/01-KNKL

Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái mang thai

Bao: 30 kg

-

5

MILD ACID DRY

CB-575-7/02-KNKL

Bổ sung acid hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi

Bao: 25 kg

BIAKON

(BỈ)

6

BREEDER LACTATION CONCENTRATE

PH-395-11/01-KNKL

Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái nuôi con

Bao: 30 kg

PROVIMI B.V (HÀ LAN)

18. Công ty RHODIA

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng và quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

TIXOLEX 28F

RK-66-3/00-KNKL

Chất chống vón (Anticaking)

- Bao : 25kg

RHODIA KOFRAN CO, LTD - KOREA

2

VITALTMFOR ALL POULTRY

AN-155-5/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho gia cầm

- Bao : 20kg

AVENTIS ANIMAL NUTRITION ÚC

3

VITALTMFOR CHICKEN & PULLET

AN-156-5/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho gà

Bao : 20kg

AVENTIS ANIMAL NUTRITION ÚC

4

HOGRO FOR ALL PIGS

AN-157-5/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho lợn

Bao : 20kg

5

PRECIPITATED SILICA - TIXOSIL 38

Rh-15-1/01-KNKL

Chất chống kết vón

- Bột màu trắng

- Bao: 20kg

RHODIA KOFRAN

CO, LTD

HÀN QUỐC

6

ORFFAVIT- VITAMIN E 50% ADSORBATE

OH-257-7/01-KNKL

Sản xuất Premix

25kg, 50kg, 500 kg

Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12, 4283 GG Giessen HÀ LAN, ĐỨC, PHÁP, BỈ

7

DIGEST’ION

CF-210-6/01-KNKL

Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào thức ăn chăn nuôi

25 kg

CCA NUTRITION FRANCE

8

PAL’ACID

CF-211-6/01-KNKL

Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào thức ăn chăn nuôi

25 kg

CCA NUTRITION FRANCE

9

V & V

CF-212-6/01-KNKL

Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào thức ăn chăn nuôi

25 kg

CCA NUTRITION FRANCE

10

VFAPPETITE

CF-213-6/01-KNKL

Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào thức ăn chăn nuôi

25 kg

CCA NUTRITION FRANCE

11

INITIATION

CF-214-6/01-KNKL

Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào thức ăn chăn nuôi

25 kg

CCA NUTRITION FRANCE

12

BISCOBLÉ (BISCO- WHEAT)

VF-215-6/01-KNKL

Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi

20 kg

VITALAC FRANCE

13

KARNO RENOL

VF-216-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng và vitamin cho thức ăn chăn nuôi

Bao:1kg, 5 kg, 20kg.200kg

VITALAC FRANCE

14

KARNO PHOS

VF-217-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho thức ăn chăn nuôi

1lít, 5lít, 20 lít, 200lít

VITALAC FRANCE

15

KARNO- GROW

VP-253-7/01-KNKL

Bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi

1lít, 5 lít, 20lít, 200lít

VITALAC FRANCE

16

KARNO- CHOL

VP-254-7/01-KNKL

Bổ sung sorbitol, methionin, cholin cho heo

1lít, 5 lít, 20lít, 200lít

VITALAC FRANCE

17

HYPAL A (CONCENTRATE A)

VP-255-7/01-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin vào thức ăn chăn nuôi

25 kg/bao

VITALAC FRANCE

18

HYPAL B (CONCENTRATE B)

VP-256-7/01-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin vào thức ăn chăn nuôi

25 kg/bao

VITALAC FRANCE

19

ANTI- OX HP

CP-267-8/01-KNKL

Bổ sung các chất chống oxy hoá

25 kg

CCA- NUTRITON PHÁP

20

MICROLACTA ANT

VP-268-8/01-KNKL

Thức ăn tập ăn cho heo con

25 kg

VITALAC- PHÁP

21

DIGEST- ACID PLUS

CP-247-7/01-KNKL

Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào thức ăn chăn nuôi

25 kg

CCA- NUTRITON PHÁP

22

KARNO-RENOL

VP-337-10/01-KNKL

Chất hỗ trợ sức khoẻ cho gà

Dung dịch màu trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít, 200 lít

VITALAC PHÁP

23

COPPER SULFATE (Sulfate de cuive)

OP-515-4/02-KNKL

Cung cấp Cu trong TĂCN

Bao: 25kg, 500kg, 1000kg, 1500kg

OLMIX (PHÁP)

24

PREMIX PTS 200

MP-532-01/02-KNKL

Bổ sung vitamin, khoáng cho heo nái

Bao: 1, 5, 10 và 25 kg

MG2MIX (PHÁP)

25

PREMIX PTX 240

MP-533-01/02-KNKL

Bổ sung vitamin, khoáng cho heo con

26

PREMIX PTS 120

MP-534-01/02-KNKL

Bổ sung vitamin, khoáng cho heo thịt

19. Công ty RUDOLF LIETZ, INC.

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

EDIBLE LACTOSE

# 400A

FD-262-8/00-KNKL

Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt

- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. 25kg/bao (50Lb)

FIRST

DISTRICT

ASSOCIATION

HOA KỲ

2

EDIBLE LACTOSE

# 1000A

FD-263-8/00-KNKL

Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt

- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. 25kg/bao (50Lb)

3

EDIBLE LACTOSE

# 2000A

FD-264-8/00-KNKL

Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt

- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. 25kg/bao (50Lb)

4

FERROUS SULFATE MONO FE 31% MIN

GT-389-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong thức ăn chăn nuôi

Bao 25 kg

GOLDENTIN DEVELOPING CO.LTD ZHAOQING GUANGDONG (TRUNG QUỐC)

5

ZINC OXIDE 72%

YT-363-10/01-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong thức ăn chăn nuôi

Bao 25 kg

YINLI GROUP, LIUZHOU, GUANG (TRUNG QUỐC)

6

MANGANESE CONCENTRATE 57%

QC-312-9/10-KNKL

Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi

Bột màu nâu đất Bao 25 kg

QUANGZHOU CHEMICAL PLANT, QUANGZHOU GUANGXI, CHINA

7

CC 50 CHOLINE CHLORIDE, 50% on Vegetable carrier

YC-476-3/02-KNKL

Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN

25kg/bao

YIXING AKZO NOBEL SANYUAN CHEMACALS CO., LTD- CHINA

8

CC 60 CHOLINE CHLORIDE, 60% on Vegetable carrier

YC-477-3/02-KNKL

Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN

25kg/bao

9

CC 50 CHOLINE CHLORIDE, 50% on Silica

AN-478-3/02-KNKL

Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN

25kg/bao

AKZO NOBEL FUNTIONAL CHEMICALS BV, ARMERSFOORT- NETHERLANDS

20. Công ty SEGHERS BETTER TECHNOLOGY GROUP NV

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

VITALIFE (87597210)

VB-181-6/01-KNKL

Dinh dưỡng bổ sung cho lợn nái, lợn con

10 kg

VITAMEX.- BỈ

2

VITAPUNCH (87596510)

VB-182-6/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn nái

10 kg

VITAMEX.- BỈ

3

BABITO (87916725)

VB-183-6/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

25 kg

VITAMEX.- BỈ

4

VITASTART 12%

CB-522-4/02-KNKL

Thức ăn cho lợn choai

Bao 20kg, 30kg

CÔNG TY VITAMEX (BỈ)

5

VITASOW LACTO 5%

CB-523-4/02-KNKL

Thức ăn cho lợn con

Bao 20kg, 40kg

6

VITAMANNA 5%

CB-524-4/02-KNKL

Thức ăn cho lợn nái chửa

21. Công ty SHANGHAI UCB-SBC Choline Chloride Co, Ltd

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

CHOLINE CHLORIDE

(VEG 50%)

SC-247-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

SHANGHAI UCB-SCB

CHOLINE CHLORIDE

CO, LTD

TRUNG QUỐC

2

CHOLINE CHLORIDE

(VEG 60%)

SC-248-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

3

CHOLINE CHLORIDE

(LIQUID 75%)

SC-249-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng lỏng màu trong suốt

- Phuy: 220kg

22. Công ty Suchiang Chemical & Pharmaceutical

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

NOVASILTM ALUMINOSILICATE FEED ADDITIVE (1327-36-2)

EC-148-5/00-KNKL

Chất chống kết vón

- Bao : 22,68kg

ENGELHARD CORP - MỸ

2

PORCINE PLASMA 780

( 09594711)

DA-149-5/00-KNKL

Cung cấp protein

- Bao: 25kg

DUCOA HOA KỲ

3

PROTIMAXR FOR SWINE

DA-150-5/00-KNKL

Thức ăn bổ sung,cung cấp protein cho lợn

 Bao: 25kg ( gồm nhiều gói nhỏ mỗi gói 1kg)

4

MYCOBLOCKR DRY (MYCOBLOCKR)

DA-161-5/00-KNKL

Chống mốc cho thức ăn chăn nuôi

- Bao: 18,1 kg (40pounds)

DUCOA HOA KỲ

5

CALCIUM

PROPIONATE FEED GRADE

DA-162-5/00-KNKL

Chất bảo quản, chống mốc

- Bao: 25kg

6

GUSTOR XXI B-40

NS-407-12/01-KNKL

Chất Acid hoá

Bột màu trắng. Bao 25 kg

NATURE S.A (SPAIN)

7

BIOMET FE 10%

NS-408-12/01-KNKL

Bổ sung hỗ hợp khoáng

Bột màu nâu. Bao 25 kg

23. Công ty TAIWAN CHYUAN NONG CORP

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng , nước sản xuất

1

NUTRIMAC

NV-27-11/99-KNKL

Sản phẩm thay thế sữa

1kg,5kg, 10kg,25kg

NUTRIFEED VEGHEL

(HÀ LAN)

2

PORCO SWEET

NV-27-11/99-KNKL

Thức ăn tập ăn cho lợn con

1kg,5kg, 10kg,25kg

3

PCS 21%

(MONOCALCIUM PHOSPHATE)

CBR-7- 8/99-KNKL

Bổ sung khoáng

25kg,50kg, hoặc rời

CONNELLBROS

CO.LTD-HOA KỲ

4

PRELAC

NV-353-12/00-KNKL

Chất thay thế sữa

 Bột màu vàng nhạt

- Bao: 1kg, 25kg

NUTRIFEED VEGHEL- HÀ LAN

5

WELLAC (MILK REPLACER)

HT-248-7/01-KNKL

Chất thay thế sữa trong thức ăn chăn nuôi

Dạng bột. Bao 25kg/bao

HUI SHUNG AGRICULTURE& FOOD CORP TAIWAN

6

POPUP (SOYA PROTEIN)

HF-142-6/01-KNKL

Bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi

25kg/bao

7

SEROLAT

NV-281-8/01-KNKL

Thức ăn cho lợn con

Dang bột, vàng nhạt. bao 25kg

NUTRIFEED VEGHEL, THE NETHERLANDS

24. Công ty TNHH Dinh dưỡng Á Châu

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

BREEDER VITAMIN PREMIX (A9300V)

MA-343-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

Bao 25 kg

GREAT WALL NUTRITION TECHNOLOGIES SDN BHD (MAYLAYSIA)

2

BROILER/LAYER GROWER/BREEDER GROWER VITAMIN PREMIX (A9200V)

MA-344-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

Bao 25 kg

3

BROILER MINERAL PREMIX (A9205M)

MA-345-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng

Bao 25 kg

4

DUCK VITAMIN PREMIX (A9500V)

MA-346-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

Bao 25 kg

5

DUCK BREEDER VITAMIN PREMIX (A9510V)

MA-347-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

Bao 25 kg

6

DUCK MINERAL PREMIX (A9505M)

MA-348-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng

Bao 25 kg

7

LAYER VITAMIN PREMIX (A9400V)

MA-349-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

Bao 25 kg

8

SWINE BREEDER MINERAL PREMIX (A9155M)

MA-350-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng

Bao 25 kg

9

SWINE BREEDER VITAMIN PREMIX (A9150V)

MA-351-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

Bao 25 kg

10

SWINE GROWER/FINISHER MINERAL PREMIX (A9135M)

MA-352-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng

Bao 25 kg

11

SWINE GROWER/FINISHER VITAMIN PREMIX (A9130V)

MA-353-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

Bao 25 kg

GREAT WALL NUTRITION TECHNOLOGIES SDN BHD (MAYLAYSIA)

12

SWINE STARTER MINERAL PREMIX (A9125M)

MA-354-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng

Bao 25 kg

13

SWINE STARTER VITAMIN PREMIX (A9120V)

MA-355-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

Bao 25 kg

14

SOYA PROTEIN

AT-526-5/02-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

Bột, bao 25kg

AGRICAULTURE FOOD CORP (TAIWAN)

15

DICALCIUM PHOSPHATE

TT-527-5/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

Bột, bao 40kg

Tsou seen chemical industries corporation (TAIWAN)

16

FAT PAK 50

MU-545-5/02-KNKL

Bổ sung chất béo trong TĂCN

Bao 20kg

Milk specialties Company (USA)

17

SPRAY DRIED MOLASSES YEAST

IB-546-5/02-KNKL

Bổ sung chất đạm trong TĂCN

Bao 20kg

Industrial comercio exportacao E Importacao ltda (BRAZIL)

18

BORMOFETT 50

BN-547-5/02-KNKL

Bổ sung chất béo và protein trong TĂCN

Bao 25kg

Borculo Domo Ingredients (NETHELANDS)

25. Công ty TNHH ADC

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

 

1

MICROVIT TM A

SUPRA 500

AA-34-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin A cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu nâu vàng

- Bao: 25kg, 500kg

AVENTIS ANIMAL NUTRITION

PHÁP, MỸ, ĐỨC, HÀ LAN, THUỴ SĨ, TÂY BAN NHA, IRELAND, TRUNG QUỐC

 

2

MICROVIT TM A

PROSOL 500

AA-35-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin A cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu vàng cam

- Bao: 20kg,

AVENTIS ANIMAL NUTRITION

PHÁP, MỸ, ĐỨC, HÀ LAN, THUỴ SĨ, TÂY BAN NHA, IRELAND, TRUNG QUỐC

 

3

MICROVIT TM A

OIL PROPIONATE 2.5

AA-36-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin A cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu vàng

- Bao: 25kg, 500kg

 

4

MICROVIT TM D3

PROSOL 500

AA-37-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin D3 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng kem

- Bao: 25kg,

 

5

MICROVIT TM E

PROMIX 50

AA-38-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin E cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng kem

- Bao: 25kg, 500kg

 

6

MICROVIT TM E

PROSOL 50

AA-39-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin E cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng kem .

- Bao: 25kg,

 

7

MICROVIT TM E

OIL ACETATE

EP/USP

AA-40-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin E cho thức ăn chăn nuôi

- Dạng lỏng, màu vàng.

- Bao: 25kg

 

8

MICROVIT TM B12

PROMIX 1000

AA-41-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B12 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu hồng đỏ .

- Bao: 25kg,

 

9

MICROVIT TM B12

PROSOL 1000

AA-42-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B12 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu hồng đỏ .

- Bao: 25kg,

 

10

MICROVIT TM H

PROMIX 2000

AA-43-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin H cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng kem .

- Bao: 5kg, 25kg,

AVENTIS

ANIMAL

NUTRITION

PHÁP

 

11

MICROVIT TM B2

SUPRA 80

AA-44-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B2 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu vàng cam

- Bao: 20kg,

 

12

MICROVIT TM B3

PROMIX (NIACIN)

AA-45-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B3 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng kem .

- Bao: 25kg,

 

13

HETRAZEEN TM VITAMIN K 3

AA-46-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin K3 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu kem, xanh lá cây .

- Bao: 25kg,

 

14

HETRAZEEN TM S VITAMIN K 3

AA-47-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin K3 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng kem .

- Bao: 25kg,

 

15

MICROVIT TM B5

 PROMIX

AA-48-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B5 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng .

- Bao: 25kg,

 

16

MICROVIT TM B1

 PROMIX

AA-49-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B1cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng kem .

- Bao: 25kg,

AVENTIS

ANIMAL

NUTRITION

PHÁP

17

MICROVIT TM B6

PROMIX

AA-50-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B6 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng kem .

- Bao: 25kg,

18

POLIC ACID VITAMIN B9

AA-51-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B9 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu vàng cam

- Bao: 25kg,

19

RHODIMET NP 99

AA-52-2/01-KNKL

Bổ sung đạm (protein) cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời

20

RHODIMET AT 88

AA-53-2/01-KNKL

Bổ sung đạm (protein) cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng lỏng, màu trắng kem .

- Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời

21

ROVABIO

EXCEL AP

AA-54-2/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

(enzyme)cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng .

- Bao: 25kg,

22

MICROVIT BLEND SWINE V

AP-185-6/01-KNKL

Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc

25 kg

AVENTIS

ANIMAL

NUTRITION ASIA PACIFIC PTE LTD. SINGAPORE

23

MICROVIT BLEND POULTRY V

AP-186-6/01-KNKL

Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc

25 kg

26. Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ APC

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

DIAMOND V "XP"TM YEAST CULTURE

DV-187-7/00-KNKL

Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn chăn nuôi

1kg, 5kg, 10kg, 25kg

DIAMOND MILLS CO, LTD- HOA KỲ

2

AP920TM SPRAY DRIED ANIMAL PLASMA

AP-188-7/00-KNKL

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác

Dạng bao 1kg, 5kg, 10kg, 25kg

AMERICAN

PROTEIN

CORPORATION - HOA KỲ, CANADA, ARGENTINA)

3

APPETEINTM, AP920 SPRAY DRIED ANIMAL PLASMA

AP-189-7/00-KNKL

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác

1kg, 5kg, 10kg, 25kg

4

AP 301 TM & AP 301G TM SPRAY DRIED BLOOD CELLS

AP-190-7/00-KNKL

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác

Dạng bao 1kg, 5kg, 10kg, 25kg

5

PEKIN BREWERS DRIED YEAST 43-P

BU-259-8/01-KNKL

Cung cấp đạm và nâng cao hiệu quả thức ăn chăn nuôi

Bao: 1kg, 5 kg, 10kg; 22,7kg

WILLIAMS BIO PRODUCTS- USA

6

GRANULAR WHEY

IU-260-8/01-KNKL

Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác

Bao: 1kg, 5 kg, 10kg, 25kg

INTERNATIONAL INGREDIENT CORPORATION- USA

7

DAIRYLAC 80

IU-261-8/01-KNKL

Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác

Bao: 1kg, 5 kg, 10kg, 25kg

8

PROLIANTTM 5000 NATURAL LACTOSE

AU-336-10/01-KNKL

Bổ sung đường Lactose cho gia súc, gia cầm

Dạng bột, trắng ngà. bao 25 kg

AMERICAN PROTEIN CORPORATION USA

27. Công ty TNHH An Cường

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

NUTRI-BINDERR

SUPER POWDER

IG-63-2/01-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên

-Dạng bột thô, màu nâu vàng

- Bao: 22,68kg

INDUSTRIAL GRAIN PRODUCTS

HOA KỲ

28. Công ty TNHH Thương mại Bảo Tượng

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

SQUID LIVER OIL

GC-321-11/00-KNKL

Dầu gan mực làm nguyên liệu bổ sung chất béo

- Dạng lỏng, màu nâu xẩm

-Thùng: 190kg

GEM CORPORATION - HÀN QUỐC

29. Công ty TNHH CARGILL Việt Nam.

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

MONOCALCIUM PHOSPHATE

CF-218-7/00-KNCKL

Bổ sung khoáng (Ca,P)

- Hàng rời

CARGILL FERTILIZER INC- HOA KỲ

2

LACTOSE

UD-219-7/00-KNCKL

Bổ sung đường sữa (Đường Lacto)

-Bao: 25kg

UNITED DAIRYMEN OF ARIZONA- HOA KỲ

3

LEPRINO LE-PRO LACTOSE

LF-320-11/00-KNKL

Bổ sung đường sữa (Đường Lacto)

- Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg

LEPRINO FOOD

HOA KỲ

4

BỘT GAN MỰC ( SQUID LIVER POWDER)

MR-134-5/01-KNKL

Bổ sung Protein và chất béo

-Dạng bột, màu xám tới xám đen

- Bao: 50 kg

MILAE RESOURCES ML CO. LTD- HÀN QUỐC

5

Bột phụ phẩm gia cầm (POULTRY BY PRODUCT MEAL)

GI-135-5/01-KNKL

Thức ăn bổ sung

Chất chống kết vón

-Dạng bột , màu vàng nhạt đến vàng đậm

- Hàng rời ( Hàng xá)

GRIFFIN INDUSTRIES INC.- HOA KỲ

6

CHẤT KẾT DÍNH PEGABIND

BU-316-9/01-KNKL

Chất kết dính trong thức ăn chăn nuôi

Bột màu trắng. Bao 25 kg

BENTOLI AGRICULTURE PRODUCTS. USA

7

ZINC OXIDE

MT-356-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng trong thức ăn chăn nuôi

Bao 25 kg

MEB METAL (THỔ NHĨ KỲ)

8

SODIUM

BICARBONATE

IT-400-01/02-KNKL

Cân bằng Ion

Bao: 25kg

INNER MONGOLIA

IHJU CHEMICAL

(TRUNG QUỐC)

9

GLUTEN lúa mì (GLUVITAL)

TT-516-4/02-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

Bao 25kg, 50kg

CERESTAR BENELUX BV (HÀ LAN)

10

LECITHIN

CB-574-7/02-KNKL

Bổ sung Photpho lipit trong TĂCN

Thùng: 200kg

CARGILL N.V (BỈ)

11

DICALCIUM PHOSPHATE (DCP)

TT-517-4/02-KNKL

Cung cấp Cu trong TĂCN

Bao 25kg, 50kg

TANGSHAN SANYOU (TRUNG QUỐC)

12

PROLIANT LACTOSE

PU-559-6/02-KNKL

Bổ sung đường Lacto trong TĂCN

Bao 25kg

PROLIANT INC HILMAR WHEY PROTEIN (USA)

30. Công ty TNHH Chăn nuôi C.P Việt Nam

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

 

1

DICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE (DCP)

GC-238-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng

(Ca, P)

Bao: 50kg

GUIZHOW CHIA TAI ENTERPRICE CO, LTD- TRUNG QUỐC

 

2

BIOFOS (MONOCALCIUM PHOSPHATE FOR FEED)

IA-239-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng

(Ca, P)

Bao: 22,67kg, 25kg, 30kg, 40kg, 50kg và hàng rời

IMC-AGRO COMPANY- HOA KỲ

 

3

SUCRAMR/ PIGOR TEK TM 217 (CODE 6217)

PF-240-7/00-KNKL

Tạo hương sữa, hương hoa quả và vị ngọt

Bao: 25kg

PANCOSMA S.A- PHÁP

 

4

SOY LECITHIN YELKIN R TS

GC-241-7/00-KNKL

Cung cấp các phốt pho lipit có tác dụng làm ẩm, nhũ tương hoá

Thùng: 450Lb, hoặc 1 tấn

ADM- HOA KỲ

 

5

VITAL WHEAT GLUTEN MEAL (GLUTEN lúa mì)

CH-270-8/00-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi

Bột màu trắng ngà. Bao: 25kg, 50kg

CARGILL- HÀ LAN

 

6

SQUID LIVER POWDER

(Bột gan mực)

HS-271-8/00-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu đậm và dính

- Bao: 25kg,

HYUNDAI SPECIAL FEED IND. CO, LTD- HÀN QUỐC

 

7

GLUTEN lúa mì (Amytex 100)

HS-272-8/00-KNKL

Bổ sung protein trong TĂCN

Bao 25kg, 50kg

AMYLUM EUROPE N.V (Bỉ, Pháp, Hà lan)

 

8

GLUTEN ngô (US Corn Gluten Meal)

HS-273-8/00-KNKL

MILL BROS INTERNATIONAL INC - USA

 

7

PIGOR MAGNASWEETR 219

PM-288-9/00-KNKL

Tạo hương thơm, vị ngọt cho thức ăn chăn nuôi

- Bột màu hồng nhạt.

- Bao: 25kg

PANCOSMA S.A- PHÁP

8

FEED GRADE FLUID LECITHIN

 ( F1-100 -7999)

CS-302-10/00-KNKL

Cung cấp phospholipid, a xít béo,có tác dụng nhũ tương hoá

- Dung dịch , màu nâu, vàng

- Thùng: 450kg, 1000kg

CENTRAL SOYA COMPANY INC. - HOA KỲ

9

CHOLINE CHLORIDE 75% (AKZO NOBEL CC75)

AN-303-10/00-KNKL

Cung cấp Vitamin nhóm B

- Dung dịch, trong

- Thùng: 230kg, 250kg

AKZO NOBEL- HÀ LAN

10

CHOLINE CHLORIDE 60%

AN-340-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt

- Bao: 25kg, 450g, 500g

AKZO NOBEL

Ý

11

TR-EGG FORMULA PREMIX FOR LAYER 5X

AP-341-12/00-KNKL

Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho gà đẻ

- Bột thô, màu nâu nhạt

-Bao: 25kg, 450g, 500g

ADVANCE

PHARMA

CO, LTD

THÁI LAN

12

TR-EGG FORMULA PREMIX FOR DUCK LAYER 5X

AP-342-12/00-KNKL

Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho vịt đẻ

- Bột thô, màu nâu nhạt

-Bao: 25kg, 450g, 500g

13

BIOFAC-200 5X

AP-343-12/00-KNKL

Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm

- Bột thô, màu nâu nhạt

-Bao: 25kg, 450g, 500g

ADVANCE PHARMA

CO, LTD THÁI LAN

14

HOGTONAL 10X

AP-344-12/00-KNKL

Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn

- Bột mịn, màu hồng tới da cam

-Bao: 25kg, 450g, 500g

ADVANCE

PHARMA

CO, LTD

THÁI LAN

15

MINERAL 10X

AP-345-12/00-KNKL

Hợp chất bổ sung khoáng cho vật nuôi

- Bột mịn, màu hồng.

-Bao: 1kg, 25 kg

16

DK SARSAPO NIN 30

DU-187-6/01-KNKL

Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, khử mùi hôi

Thùng 25 kg

DESERT KING INTERNATIONAL USA

17

Bột trái minh quyết (CAROMIC)

GS-474-3/02-KNKL

Chống tiêu chảy, tăng chất điện giải trong TĂCN

25kg/bao

G.A TORRES, S.L (SPAIN)

18

Bột váng sữa (DRY WHEY EXTRA GRADE)

FU-475-3/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

25kg/bao

WESTFARM FOODS, INC (USA)

19

DEPROTEINZED WHEY POWDER

OU-488-3/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

22,7kg/bao

LAND OLAKES, INC (USA)

20

PREMIX TW-IN (Premic khoáng)

CT-489-3/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

25kg; 25,35kg/bao

CHAROEN POKPHAND FOODS PUBLIC CO., LTD- THÁI LAN

21

PREMIX 9011 E-V (Premic Vitamin)

CT-490-3/02-KNKL

Bổ sung Vitamin trong TĂCN

25kg; 25,35kg/bao

22

LECITHIN Đỗ tương (LECSAM N-SOY LECITHIN)

BB-500-4/02-KNKL

Cung cấp chất Lecithin, Phospholipid trong TĂCN

18kg/hộp, 200kg/thùng, 900kg/container

BUNGE ALIMENTOS S/A (BRAZIL)

23

SOYA LECITHIN LIQUID

RA-501-4/02-KNKL

Chống ôxy hoá trong TĂCN

200kg/thùng

RUCHI SOYA INDUSTRIES LIMITED (ẤN ĐỘ)

24

VITAL WHEAT GLUTEN

MH-502-4/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

25kg/bao

MELUNIE B.V AMSTERDAM (HÀ LAN)

25

VITAL WHEAT GLUTEN

CĐ-525-5/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

Bao: 25, 50, 500, 1000 kg

CERESTAR DEUTSCHLAND GMBH (ĐỨC)

26

Bột váng sữa

(NU-CENTURY WHEY)

CU-526-5/02-KNKL

Bổ sung đường Lactose trong TĂCN

Bao 25 kg

CENTURY FOODS INTERNATIONAL (USA)

27

MONO DICALCIUM PHOSPHATE (MDCP)

GT-527-5/02-KNKL

Bổ sung P, Ca trong TĂCN

Bột, màu trắng. Bao 25, 50 kg

GUIZHOU CHIA TAI CO., LTD (TRUNG QUỐC)

28

GLUTEN lúa mì (VITAL WHEAT GLUTEN Or VITEN)

RP-591-08/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

Bao 25, 50, 1000kg

ROQUETTE FRERES (PHÁP)

31. Công ty TNHH Thương mại Đại Địa

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

OASIS HATCH SUPPLEMENT

*NI-77-3/01-KNKL

Dùng cho gà mới nở

Hộp: 20 kg

NOVUS INTERNATIONAL INC. HOA KỲ

2

FATPAK 100

*MS-78-3/01-KNKL

Bổ sung chất béo

- Màu trắng

- Hộp: 25kg, 50kg

MILK SPECIALTIES CO.

HOA KỲ

3

SANTOQUIN MIXTURE 6 (03000-000)

SI-76-3/21-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Dạng hạt, màu nâu xẫm.

- Bao 25 kg

SOLUTIA INC.

HOA KỲ

32. Công ty TNHH Nông Lâm Đài Loan

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

PRELAC

(Skimmed Milk powder replacer)

NF-317-11/00-KNKL

Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho lợn con

- Bột mịn, màu vàng nhạt

- Bao: 25kg

NUTRIFEED

HÀ LAN

2

DCP (DICALCIUM PHOSPHATE)

TS-318-11/00-KNKL

Chất bổ sung khoáng

 (Ca, p)

- Hạt nhỏ, màu trắng ngà

- Bao: 40kg

TSOU SEEN CHEMICAL INDUSTRIES CORPORATION

 ĐÀI LOAN

33. Công ty TNHH Đông Dương T.T.C

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

MERITOSE 200

MB-380-11/01-KNKL

Cung cấp đường đơn trong thức ăn chăn nuôi

Bao 25kg

BULGARIA

34. Công ty TNHH Dinh dưỡng Nông nghiệp Quốc tế

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

BISCUIT MEAL

PM-266-8/01-KNKL

Cung cấp năng lượng, đạm và chất béo

Bao: 50 kg

PROFEED AGRONUTRITION- MALAYSIA

35. Công ty TNHH Hà Việt

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

DRIED GRASS WASTE

TN-225-7/00-KNKL

Bột bã rau khô , bổ sung đạm thực vật

Bao: 50kg

QUY CHÂU

TRUNG QUỐC

2

DICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE

YC-226-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng

(Ca,P)

Bao: 40kg,50kg

YUNFENG CHEMICAL INDUSTRY COMPANY - TRUNG QUỐC

3

COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE

KV-227-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Cu)

Bao: 40kg

KHANG VU

TRUNG QUỐC

4

FERROUS SULPHATE

KV-228-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Fe)

Bao: 40kg

5

ZINC SULPHATE

KV-229-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Zn)

Bao: 40kg

6

MANGANESE SULPHATE

KV-230-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Mn)

Bao: 40kg

7

FISHY FLAVOUR

IG-231-7/00-KNKL

Chất tạo mùi cá

Thùng: 20kg

Túi: 1kg, 5kg

IDEAL GROUP

TRUNG QUỐC

8

TIANXIANGSU

VH-232-7/00-KNKL

Chất tạo mùi sữa

Thùng: 20kg

VÂN HOA- TRUNG QUỐC

36. Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi HOA KỲ

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

 

1

D RY FISH KRAVE

FF-142-5/00-KNKL

Chất tạo mùi cá

25kg, 50kg

FEED FLAVOR INC.

HOA KỲ

 

2

AFC SUPER PIG FLAVOR

FF-143-5/00-KNKL

Chất tạo mùi

25kg, 50kg

 

3

999N SWINE PREMIX

ADM-144-5/00KNKL

Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho lợn

25kg, 50kg

ANIMAL HEALTH AND NUTRITION

TRUNG QUỐC

 

4

888N BROILER PREMIX

ADM-145-5/00-KNKL

Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho gà thịt

25kg, 50kg

 

5

111N PIG PREMIX

ADM-146-5/00-KNKL

Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn

25kg, 50kg

 

6

CHOLINE CHLORIDE 60% DRY

ADM-147-5/00-KNKL

Chất bổ sung Vitamin nhóm B

25kg, 50kg

 

7

BIOPROTECT PLUS

ACG-178-6/00-KNKL

Chất bổ sung các loại Vitamin

Lọ, bình

ACG PRODUCT LTD- HOA KỲ

 

8

DRY BUTTER SCOTCH- ADE 02080

FF-289-9/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi kem

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

FEED

FLAVOR

INC.- HOA KỲ

 

9

D RY PIG KRAVE 16091

FF-290-9/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi sữa

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

 

10

DRY SWEET MILK REPLACE- 13044

FF-291-9/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi sữa

-Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg

 

11

DRY STRAWBERRY ADE- 18010

FF-292-9/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi dâu

-Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg

 

12

DRY RUM BUTTER

MAPLE- 18004

FF-293-9/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi bơ

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

 

13

PROFINE F

CU-313-9/01-KNKL

Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi

Bột màu trắng, bao 25 kg

CENTRAL SOYA CO.INC. USA

 

14

PROFINE VF

CU-314-9/01-KNKL

Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi

Bột màu trắng, bao 25 kg

CENTRAL SOYA CO.INC. USA

15

ENHANCE 97

CU-315-9/01-KNKL

Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi

Bột màu trắng, bao 25 kg

CENTRAL SOYA CO.INC. USA

16

CHROMAX TM

0,04%

GU-409-01/02-KNKL

Bỏ sung Crôm trong thức ăn chăn nuôi

Bột, màu đỏ nhạt

25kg/bao

GREAT RIVER FOUNDATION

(USA)

17

LACTOFEED 70 TM

VE-410-01/02-KNKL

Nguyên liệu thay thế sữa gày

Bột, màu nhạt

25kg/bao

VOLAC INTERNATIONAL LTD., ENGLAND

18

MAX EMUL TM 110

CU-411-01/02-KNKL

Cung cấp Lecithin trong thức ăn chăn nuôi

Dung dịch mạu hổ phách. 25kg/bao

CENTRAL SOYA CO., INC

(USA)

37. Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Khánh Anh

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

 BZTR WASTE DIGESTER

UT-3-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung

- Bột, màu trắng sữa. Gói thiếc: 8 Ounce, thùng nhựa: 20Pound

UNITED-TECH INC.

HOA KỲ

2

BZTR AQUACULTURE

UT-4-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung

- Bột, màu trắng sữa. Gói thiếc: 8 Ounce, thùng nhựa: 20Pound

3

BZTR EXTRA-WET

UT-5-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung

- Bột, màu trắng sữa. Hộp nhựa: 1 Pound, thùng nhựa: 20Pound

4

BZTR OBT (OBTTM OIL DEGRADATION TREATMENT)

UT-6-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ sung

- Bột, màu trắng sữa. Hộp nhựa: 1 Pound, thùng nhựa: 20Pound

38. Công ty TNHH Thức ăn gia súc Lái Thiêu

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

VITAL WHEAT GLUTEN (GTULEN lúa mì)

MU-285-8/01-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi

Dạng bột, màu nâu nhạt. Bao 25 kg

MANILDRA FLOUR MILLS- ÚC

2

CORN GLUTEN MEAL (GLUTEN ngô)

MU-530-5/02-KNKL

Bổ sung protein trong TĂCN

Bột rời đóng contener

MINNESOTA CORN PROCESSORS (USA)

39. Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Minh Dũng

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

LNB BIOPROTEIN

LNB-346-12/00-KNKL

Bổ sung đạm dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con

- Mầu vỏ trấu

- Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg

LNB

INTERNATIONAL

FEED

HÀ LAN

2

LNB ELECTROLYTE BLEND

LNB-347-12/00-KNKL

Chất cân bằng điện giải, cân bằng sự mất nước

- Mầu xanh lá mạ

- Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg

3

LNB VITAPLUS PREMIUM

LNB-348-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress

- Mầu trắng ngà

- Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg

4

LNB VITAPLUS SOLUBLE

LNB-349-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress

- Mầu vàng nhạt

- Bao:500g, 1kg, 10kg,25kg

5

LNB SPECILAC

LNB-287-9/00-KNKL

Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho gia súc non

- Dạng bột, màu sữa

- Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg

6

VITAMIN PREMIX FOR POULTRY

DK-281-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin cho gia cầm

Bao giấy craft 20kg

DAONE CHEMICAL- KOREA

7

VITAMIN PREMIX FOR SWINE

DK-282-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin cho lợn

Bao giấy craft 20kg

40. Công ty TNHH Thương mại N và M

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (FEED GRADE G CODE : 8-118)

AC-21-2/01-KNKL

Bổ sung khoáng vào thức ăn chăn nuôi

- Dạng tinh thể, màu xanh nhạt

- Bao dệt PP: 25kg, 500kg

ASIAN CHEMICAL

CO, LTD THÁI LAN

2

COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (FEED GRADE FNAC CODE : 8-113)

AC-22-2/01-KNKL

Bổ sung khoáng vào thức ăn chăn nuôi

- Dạng tinh thể, màu xanh

- Bao dệt PP: 25kg, 500kg

ASIAN CHEMICAL

CO, LTD THÁI LAN

3

CHOLINE CHLORIDE (Corncob base)

TC-564-7/02-KNKL

Bổ sung vitamin B trong TĂCN

Bao 25kg

Tiain No.2 Veterinary Pharmaceutical Factory (CHINA)

41. Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thú Y Nam Long

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

BIO-PSN-30

AME-113-4/00-KNKL

Thức ăn tập ăn cho lợn con

25kg/bao

CÔNG TY

AMECO-BIOS

AND CO

HOA KỲ

2

BIO-PSN-35

AME-114-4/00-KNKL

Nguyên liệu cao đạm, giầu a xít amin

25kg/bao

3

BIO-PSN-50

AME-115-4/00-KNKL

Bổ sung đạm

25kg/bao

4

DFS-42

AME-116-4/00-KNKL

Bổ sung đạm của cá

25kg/bao

5

COZYME 10X

AME-117-4/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

25kg/bao

6

AMECO-ACIDS

AME-118-4/00-KNKL

Chất a xít hoá

25kg/bao

7

ECORGEN

AME-119-4/00-KNKL

Tăng khả năng miễn dịch, tăng năng suất vật nuôi

25kg/bao

8

ECOFERM-MIX

AME-120-4/00-KNKL

Giầu khoáng vi lượng và men tiêu hoá

25kg/bao

9

BIO- ACTOR

AME-121-4/00-KNKL

Tăng năng suất và sức khoẻ vật nuôi

25kg/bao

10

CATOXI-BIO

AME-122-4/00-KNKL

Ngăn ngừa độc tố nấm mốc Mycotoxins

25kg/bao

11

MYCOBLOCK

BIA-123-4/00-KNKL

Chất chống mốc

25kg/bao

BIAKON N.V

BỈ

12

BIANOX

BIA-124-4/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

25kg/bao

13

LACTOGEN

NB-191-7/00-KNKL

Sản phẩm lên men dùng cho lợn

25kg/bao

NUTRIBIOS

CORPORATION

CANADA

14

NUTRAGEN PCW

NB-192-7/00-KNKL

Sản phẩm lên men dùng gia cầm

25kg/bao

15

NUTRAGEN- P

NB-193-7/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

25kg/bao

16

NUTRAMIX

NB-194-7/00-KNKL

Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc

25kg/bao

17

FERM MOS

NB-195-7/00-KNKL

Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate

25kg/bao

NUTRIBIOS

CORPORATION

CANADA

18

NUTRIACID DRY TM

NB-196-7/00-KNKL

Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá

25kg/bao

19

ACIDMIX WATER SOLUBLE TM

NB-197-7/00-KNKL

Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá

25kg/bao

20

NUTRIPROP

NB-198-7/00-KNKL

Chất chống môc

25kg/bao

21

NUTRASEL YR

NB-199-7/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

25kg/bao

22

NUTRACRO YR

NB-200-7/00-KNKL

Hoạt hoá một số enzyme, giảm stress

25kg/bao

23

NUTRIZYME-V

NB-201-7/00-KNKL

Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn

25kg/bao

24

NUTRIZYME CS-V

NB-202-7/00-KNKL

Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn

25kg/bao

NUTRIBIOS

CORPORATION

CANADA

25

NUTRASAC

T-PAK

NB-203-7/00-KNKL

Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn

25kg/bao

26

NUTRIOX

NB-204-7/00-KNKL

Chống oxy hoá

25kg/bao

27

ODORSTOP

NB-205-7/00-KNKL

Khử mùi hôi trong chăn nuôi lợn và gia cầm

25kg/bao

28

PIG FLAV-R

NB-206-7/00-KNKL

Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

25kg/bao

NUTRIBIOS

CORPORATION

CANADA

29

PIG FLAV-R-ULTRASWEET

NB-207-7/00-KNKL

Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

25kg/bao

30

SWEET FLARV-R-V

NB-208-7/00-KNKL

Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

25kg/bao

NUTRIBIOS CORPORATION- CANADA

 

31

FISH FERM 42*

NB-209-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin

25kg/bao

 

32

FISHFACTOR 48*

NB-210-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin

25kg/bao

 

33

SEAPRO 40*

NB-211-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin, canxi, Kali, a xít amin

25kg/bao

 

34

SANOLAC R

NB-212-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, Chất koáng, a xít amin

25kg/bao

 

35

PIGIPLUS R

NB-213-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, Chất béo, Chất khoáng, a xít amin

25kg/bao

 

36

PROTILAC R 20/40

NB-214-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, Chất béo, chất khoáng, a xít amin

25kg/bao

 

37

WHEYLACTIC

NB-215-7/00-KNKL

Cung cấp đường sữa, đạm sữa, a xít lactíc.

25kg/bao

 

38

NUTRIACID LIQUID

NB-237-7/00-KNKL

Giúp giảm độ PH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá cho gia súc non

25kg/bình

 

39

MICROFERM II WITH ENZYME

IN-7-1/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Bột màu vàng nâu

- Gói: 1kg, 10kg, 25kg

INTER- NATIONAL

NUTRITION

HOA KỲ

 

40

POULTRY AMINO ACID PREMIX

IN-8-1/01-KNKL

Bổ sung a xít amin cho gia cầm

- Bột màu vàng nâu

- Gói: 1kg, 10kg, 25kg

 

41

JUMBO BICAL

IN-9-1/01-KNKL

Bổ sung vitamin, chất khoáng

- Bột màu xám

- Gói: 1kg, 10kg, 25kg

 

42

AVIAN V-E-T PAK

IN-10-1/01-KNKL

Bổ sung vitamin, chất khoáng

- Bột màu trắng

- Gói: 1kg, 10kg, 25kg

INTERNATIONAL

NUTRITION

HOA KỲ

 

43

VITAMINO 14

IN-11-1/01-KNKL

Bổ sung vitamin, chất khoáng

- Bột màu vàng nâu

- Gói: 1kg, 10kg, 25kg

 

44

FISH FAC

IN-12-1/01-KNKL

Chất thay thế bột cá

- Bột màu nâu đậm

Gói: 1kg, 10kg, 25kg

INTERNATIONAL

NUTRITION

HOA KỲ

45

SWINE AMINO ACID PREMIX

IN-13-1/01-KNKL

Bổ sung a xít amin cho gà, lợn

- Bột màu vàng nâu

- Gói: 1kg, 10kg, 25kg

46

FAMILY PIG BALANCE PLUS

IN-14-1/01-KNKL

Bổ sung vitamin, chất khoáng, a xít amin

- Bột màu vàng nâu

- Gói: 1kg, 10kg, 25kg

47

ACIDIFIER COPPER SULPHATE

IN-23-2/01-KNKL

Bổ sung Cu,súc tác hệ enzyme trong trao đổi chất nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu

- Màu xanh

- Bao: 453,6g, 5kg, 10kg, 12kg, 20kg,25kg

INTERNATIONAL

NUTRITION

HOA KỲ

48

CITRIC ACID

IN-24-2/01-KNKL

Chất kháng khuẩn, có tác dụng cải thiện việc sử dụng khoáng vi lượng và vitamin

- Màu trắng

- Bao: 453,6g, 10kg

49

VAC-PROTEC+

IN-25-2/01-KNKL

Sản phẩm đạm sữa trung tính

- Màu trắng

- Bao: 453,6g, 5kg, 10kg, 12kg, 20kg,25kg

50

VAC-PROTEC

IN-26-2/01-KNKL

Sản phẩm đạm sữa trung tính

- Màu trắng

- Bao: 453,6g, 5kg, 10kg, 20kg,25kg

51

GP HYDRAID

IN-27-2/01-KNKL

Chất cân bằng điện giải, điều hoà thân nhiệt

 

52

ACIDMIX

(NB 73450)

NC-360-10/01-KNKL

Làm giảm độ PH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá

200kg/phi

NUTRIBIOS CORP (CANADA)

53

MYCOBLOCK DRY

BIA-123-4/00-KNKL

Chất chống mốc (Mould Inhibitor)

Bao 25 kg

BIAKON N.V- BỈ

54

BIANOX DRY

BIA-124-4/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (Antioxidant)

Bao 25 kg

BIAKON N.V- BỈ

42. Công ty TNHH NEW HOPE Tp. Hồ Chí Minh

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

COLISTIN SULPHATE

TQ-165-6/01-KNKL

Phòng bênh, thúc đẩy sinh trưởng

25 kg

TRUNG QUỐC

2

SALINOMYCIN SODIUM PREMIX

TQ-166-6/01-KNKL

Tăng sức đề kháng

25 kg

TRUNG QUỐC

3

ARSANILIC ACID

TQ-167-6/01-KNKL

Tăng sắc tố, ngăn ngừa cầu trùng

25 kg

TRUNG QUỐC

4

MADURAMICIN AMMONIUM

TQ-168-6/01-KNKL

Ngăn ngừa cầu trùng gà

25 kg

TRUNG QUỐC

5

SULFAMETHAZINE

TQ-169-6/01-KNKL

Chống cầu trùng, chống khuẩn

25 kg

TRUNG QUỐC

6

DICLAZURIL PREMIX

TQ-170-6/01-KNKL

Cung cấp chất dinh dưỡng

25 kg

TRUNG QUỐC

7

CHLORTECRACYCLIN

TQ-172-6/01-KNKL

Tăng hàm lượng đạm, đường, khoáng

25 kg

TRUNG QUỐC

8

TYLOSIN TARTRATE

TQ-173-6/01-KNKL

Ngăn ngừa bệnh hô hấp

25 kg

TRUNG QUỐC

9

CHOLIM CHLORIUM

TQ-174-6/01-KNKL

Cung cấp vitamin nhóm B

25 kg

TRUNG QUỐC

10

VITAMIN AD3E

TQ-175-6/01-KNKL

Cung cấp vitamin AD3E

25 kg

TRUNG QUỐC

11

FEED SWEETER

TQ-176-6/01-KNKL

Tăng độ ngọt, kích thích gia cầm ăn

25 kg

TRUNG QUỐC

12

FEED FLAVOUR

TQ-177-6/01-KNKL

Chất tạo hương mùi sữa

25 kg

TRUNG QUỐC

13

BIBASIC CALCIUM PHOPHATE (CaHPO4)

TQ-178-6/01-KNKL

Cung cấp calcium lân

25 kg

TRUNG QUỐC

14

ANTI-OXIDANT

TQ-179-6/01-KNKL

Chống oxy hoá

25 kg

TRUNG QUỐC

15

FEED INHIBITTING MOULD

TQ-180-6/01-KNKL

Chống mốc

25 kg

TRUNG QUỐC

16

CAROPHYLL (RED)

TQ-181-6/01-KNKL

Cung cấp sắc tố

25 kg

SINGAPORE

43. Công ty TNHH Phát triển chăn nuôi PETER HAND Hà Nội

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

PIG VITAMIN (BOO5)

QP-252-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin cho lợn

15kg/ thùng

QUANGXI PETER HAND TRUNG QUỐC

2

PIG MINERAL (BOO2)

QP-253-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng cho lợn

25kg/bao

3

PIG FLAVOUR (DOO9)

QP-254-8/00-KNKL

Chất tạo mùi

20kg/bao

YILIANG CHEMICAL

TRUNG QUỐC

4

DICALCIUM PHOSPHATE (COO1)

YC-255-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng Ca, P

40kg/bao

5

LUPROSIL SALT

(CALCIUM PROPIONATE)

BC-256-8/00-KNKL

Chất chống mốc

25kg/bao

BASF COMPANY-

ĐỨC

6

FEED GRADE CHOLINE CHLORIDE

LT-272-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin

nhóm B

- Bột màu trắng

- Bao:25kg

LOUTA FEED ADDITIVE PLANT- TRUNG QUỐC

7

FEED GRADE

COPPER SULPHATE

GP-273-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Cu)

- Bột màu xanh nhạt

- Bao:25kg, 40kg, 50kg.

QUANGXI

PETER HAND

PREMIX

FEED COMPANY LTD

TRUNG QUỐC

8

FEED GRADE

MANGANESE SULPHATE

GP-274-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Mn)

- Bột màu trắng hoặc hồng

- Bao:25kg, 40kg,50kg

9

FEED GRADE

FERROUS SULPHATE

GP-275-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Fe)

- Bột màu trắng sữa

- Bao:25kg,40kg,50kg

10

FEED GRADE

LECITHIN

FA-280-9/00-KNKL

Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng

- Bột màu vàng

- Bao:25kg

FRONTLINE ANIMAL HEALTH TECHNOLOGY CENTER - TRUNG QUỐC

11

FEED GRADE

ETHOXYQUIN

FA-281-9/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Bột màu nâu

- Bao:25kg

NANTONG CITY FENGTIAN AUXILIARY FACTORY-TRUNG QUỐC

12

AQUATIC FEED BINDING AGENT

HJ-282-9/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên

- Bột màu trắng hoặc vàng

- Bao:20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg)

HUZHOU JINGBAO GROUP ORPORATION LTD- TRUNG QUỐC

13

 

ZH-313-11/00-KNKL

Chất kháng khuẩn có tác dụng tăng sức đề kháng cho vật nuôi

- Bột màu nâu đậm

- Bao: 25kg

ZHUMADIAN HUAZHONG CHIATAI CO, LTD- TRUNG QUỐC

44. Công ty TNHH Phước Lộc

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

BETAFIN S1

FF-130-5/01-KNKL

Thức ăn bổ sung

Chất chống kết vón

-Dạng kết tinh, màu nâu nhạt

- Bao: 25kg ( 55LB)

FINNFEEDS

INTERNATIONAL LTD- ANH

(SINGAPORE)

2

BETAFIN S6

FF-131-5/01-KNKL

Thức ăn bổ sung

Chất chống kết vón

-Dạng kết tinh, màu nâu nhạt

- Bao: 25kg (55LB)

3

BETAFIN BT

FF-132-5/01-KNKL

Thức ăn bổ sung

Chất chống kết vón

-Dạng kết tinh, màu nâu nhạt

- Bao: 25kg (55LB)

4

PORZYME

TP 100- (HP)

FF-133-5/01-KNKL

Sản phẩm lên men dùng bổ sung các men tiêu hoá

-Dạng bột , màu vàng,nâu

- Bao: 25kg (55LB)

FINNFEEDS

INTERNATIONAL LTD- ANH

(SINGAPORE)

5

FLAVODAN CV-514

ĐM-307-9/01-KNKL

Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con

Bột màu kem. Bao 20 kg

ĐAN MẠCH

6

FLAVOSWEET SW- 2514

ĐM-308-9/01-KNKL

Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con

Bột màu nâu nhạt. Bao 20 kg

ĐAN MẠCH

7

FLAVOSWEET SW 2100

ĐM-309-9/01-KNKL

Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con

Bột màu kem. Bao 20 kg

ĐAN MẠCH

8

PORZYME TP100

FA-296-8/01-KNKL

Bổ sung vào thức ăn chăn nuôi

Dang bột, màu nâu nhạt. bao 25 kg

FINNFEEDS INTERNATIONAL PTE. LTD- ANH, PHẦN LAN

9

PORZYME 9302

FP-512-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho heo

Bột, bao 25kg

FINNFEEDS INTERNATIONAL LTD (PHẦN LAN, ANH, SINGAPORE)

10

AVIZYME 1502

FP-513-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho gà

Bột, bao 25kg

11

FINNSTIM S

FP-514-4/02-KNKL

Chất chống kết vón trong TĂCN

Dạng kết tinh, bao 25kg

12

PHYZYME

 5000 G

FP-497-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

Bột, bao 20kg

FINNFEEDS INTERNATIONAL LTD (PHẦN LAN, ANH, SINGAPORE)

13

PHYZYME

 5000 L

FP-498-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

Dạng lỏng. Thùng 25kg, 100kg, 1000kg

14

PHYZYME

40000 G

FP-499-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂ chăn nuôiI

Bột, bao 10kg

15

CHROMINATE

SM-525-5/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

Bột, màu xám nhạt. 25kg/bao

SUNROUTE NUTRITECH (MALAYSIA)

45. Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ QNA

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

AMPI LACTOSE

(Spray Dried Lactose Powder)

AMPI-2-1/01-KNKL

Bổ sung đường sữa

(Đường lacto)

- Dạng bột, màu trắng

- Bao: 25kg

AMPI

HOA KỲ

46. Công ty TNHH Thương mại Quang Dũng

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

FISMATE

AC-184-6/00-KNKL

Cung cấp đạm

- Bao 40kg hoặc hàng rời

ARROW COMMODITIES ÚC

2

MONOCALCIUM PHOSPHATE

CB-185-6/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Ca,P)

- Bao 40kg hoặc hàng rời

CONNELL BROS COMPANY LTD HOA KỲ

3

FISHMATE (CHẤT THAY THẾ BỘT CÁ)

AU-164-6/01-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi

Hàng rời hoặc bao 50 kg

AUSTRALIA

4

MCP/DCP MONO CALCIUM PHOSPHATE/MONO DICALCIUM PHOSPHATE/ DICALCIUM PHOSPHATE

BG-165-6/01-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi

Hàng rời hoặc bao 50, 40, 20 kg

TRUNG QUỐC, ĐÀI LOAN, MỸ, NAM PHI

5

Khô dầu dừa (COPRA EXPELLERS, COPRA EXTRACTION PELLETS, COPRA EX-PELLETS)

BG-166-6/01-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi

Hàng rời hoặc bao 50 kg

PHILIPPIN, INDONESIA, MALAYSIA, CHINA

47. Công ty TNHH Quảng nam

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

DICALCIUM

PHOSPHATE (DCP)

XT-385-11/01-KNKL

Bổ sungphotpho và can xi trong thức ăn chăn nuôi

- Bao: 25kg;

 40 kg

XUÂN HOÁ, NGỌC KHUÊ

VÂN NAM

TRUNG QUỐC

2

BỘT GLUTEN NGÔ (CORN GLUTEN MEAL)

TQ-627-8/02-KNKL

Bổ sung đạng trong TĂCN

Bao 40kg. Hàng bột rời

TRUNG QUỐC

3

DICALCIUM PHOSPHATE (DCP)

TT-386-11/01-KNKL

Bổ sung photpho và canxi trong thức ăn chăn nuôi

Bao 40 kg

Tập đoàn sản nghiệp Long Phi, Phú Dân, Vân Nam- Trung Quốc

48. Công ty TNHH Nam Quốc Minh

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

AQUA STAB

LC-166-5/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên

- Bao: 25kg

LEKO CHEMICAL PTE, LTD- SINGAPORE, HÀ LAN, ĐỨC

49. Công ty TNHH Thương mại sản xuất thuốc thú y RUBY

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Dạng &qui cách Bao gói

Công dụng

Hãng, nước sản xuất

 

1

MILK REPLACER C882

RUBY-73-3/00-KNKL

Bao 25 kg

Chất thay thế sữa dùng cho lợn con

VOREAL PHÁP

 

2

MOLD - NIL DRY

RUBY-74-3/00-KNKL

Bao 25 kg

Chống mốc

NUTRI-AD

INTERNATIONALBVBA- BỈ

 

3

OXY - NIL DRY

RUBY-75-3/00-KNKL

Bao 25 kg

Chống oxy hoá

NUTRI-AD

INTERNATIONAL

BVBA- BỈ

 

4

NUTRIBIND

RUBY-76-3/00-KNKL

Bao 25 kg

Chất kết dính

 

5

ULTRACID DRY

RUBY-77-3/00-KNKL

Bao 25 kg

Chất axit hoá

 

6

ULTRACIDLAC DRY

RUBY-78-3/00-KNKL

Bao 25 kg

Chất axit hoá

NUTRI-AD

INTERNATIONAL

BVBA- BỈ

 

7

LACTOSE TECHNICAL FINE POWDER

RUBY-79-3/00-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung đường lacto

BORCULO DOMO INGREDIENTS

HÀ LAN

 

8

TASTEX F/30F

RUBY-80-3/00-KNKL

Bao 25 kg

Chất tạo mùi

EXQUIM , S.&

JOAN BUSCALA

TÂY BAN NHA

 

9

TASTEX B/30F

RUBY-81-3/00-KNKL

Bao 25 kg

Chất tạo mùi sữa

 

10

TASTEX F1/10

RUBY-82-3/00-KNKL

Bao 25 kg

Chất tạo mùi cá

 

11

HF WHEY POWDER

PL-153-5/00-KNKL

Bao 25 kg

Cung cấp đường sữa (Đường lacto)

PROTILAC và VOREAL- PHÁP

12

DICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE (DCP)

GC-242-7/00-KNKL

Bao 50 kg

Bổ sung can xi, phốt pho

Guizhou Chia Tai Enterprice Co, Ltd - TRUNG QUỐC

13

NUTRI-ZYM TM DRY

NI-268-8/00-KNKL

- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt

- Bao: 1kg, 25kg

Bổ sung men tiêu hoá

NUTRI-AD INTERNATIONAL

B.V.B.A - BỈ

14

NUTRI-ZYM TM S DRY

NI-268-8/00-KNKL

- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt

- Bao: 1kg, 25kg

Bổ sung men tiêu hoá

15

DICALCIUM PHOSPHATE 17%

SL-319-11/00-KNKL

- Bột màu trắng

- Bao: 1kg, 25kg

Bổ sung can xi, phốt pho

SICHUAN LOMON LIMITED CORPORATION- TRUNG QUỐC

16

RED ROCKIES

TL-73-2/01-KNKL

- Dạng khối, màu đỏ hồng

- Khối: 2x20kg; 2x10kg

Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa, dê, cừu

TITHEBARN LIMITED -

 ANH ( ENGLAND)

17

PHOSRICH

ROCKIES

TL-73-2/01-KNKL

- Dạng khối,

- Khối: 2x20kg; 2x10 kg

Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho

Bò sữa, cừu

TITHEBARN LIMITED -

 ANH ( ENGLAND)

18

PYGGYLAC

SB-126-4/01-KNKL

Chất thay thế bột sữa

- Dạng bột, màu trắng

- Bao : 25 kg

SCHILS BV

HÀ LAN

19

CHOLINE CHLORIDE 60% POWDER

HQ-129-4/01-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột, màu nâu vàng

- Bao : 25 kg

HELEN QINGDAO F.T.Z CO, LTD

TRUNG QUỐC

20

OXY- NIL LIQUID

BG-149-6/01-KNKL

Chống oxy hoá

25kg, 200kg, 1000 kg PE drums (can)

BELGIUM

21

MOLD- NIL LIQUID

BG-150-6/01-KNKL

Chống mốc

25kg, 200kg, 1000 kg PE drums (can)

BELGIUM

22

MONO-DICALCIUM PHOSPHATE (Feed Grade, Granular Form)

GC-288-8/01-KNKL

Bổ sung khoáng Ca, P... trong thức ăn chăn nuôi

Bao 25kg, 50 kg

GUIZHOU CHINA TAI ENTERPRISE CO.LTD (CHIA TAI GROUP)- CHINA

23

DEXTROSE MONOHYDRATE ROFEROSE STANDARD

PY-310-9/01-KNKL

Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc

25kg/bao

ROQUETTE FRERES (ROQUITE) PHÁP- Ý

24

VITAL WHEAT GLUTEN

PY-311-9/01-KNKL

Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc

25kg/bao

50. Công ty TNHH Thương mại và Kỹ nghệ Siêu Kỷ

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

PIG VITAMIN

TQ-225-6/01-KNKL

Bổ sung vitamin cho lợn

Nâu nhạt, vàng. 15 kg/thùng

TIANFU TECHNOLOGY FEED CO.,LTD TRUNG QUỐC

2

PIG MINERAL PREMIX

TQ-226-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn

Nâu 25 kg

3

COPPER SULPHATE

FEED GRADE

TQ-227-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn

Màu xanh nhạt.

Bao: 25; 40;50kg

TIANFU TECHNOLOGY FEED CO.,LTD TRUNG QUỐC

4

CHLORTETRACYCLINE FEED GRADE

TQ-228-6/01-KNKL

Bổ sung kháng sinh

Vàng nhạt 25kg/bao, 10kg/bao, 5kg/bao, 1kg/bao; 0,5kg/bao

ZHUMADIAN VLUAZHONG ZNEUGDA CO.,LTD - TRUNG QUỐC

5

PIG PLAVOUR

TQ-229-6/01-KNKL

Bổ sung hương liệu

Vàng 20 kg/bao

TIANFU TECHNOLOGY FEED CO.,LTD- TRUNG QUỐC

6

ETHOXYQUIN FEED GRADE

TQ-230-6/01-KNKL

Chất chống oxy hoá

Nâu 25kg/bao

FENGTIAN AUXILARY FACTORY-TRUNG QUỐC

7

FERROUS SUEPHATE FEED GRADE

TQ-231-6/01-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Fe)

Trắng sữa, hồng 25kg/bao, 40kg/bao, 50kg/bao

TIANFU TECHNOLOGY FEED CO.,LTD- TRUNG QUỐC

8

DICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE

TQ-232-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng Ca, P

Trắng 40kg/bao

9

CHOLINE CHLORIDE FEED GRADE

TQ-233-6/01-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

Trắng hoặc nâu 25kg/bao

FENGXIAN SHANGHAI SEBICUFUCI CHOLINC CHORIDE COMPANY- TRUNG QUỐC

10

CHOLINE CHLORIDE 60%

TJ-362-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

Dạng bột, màu vàng. Bao 25kg

TIANJIN (TRUNG QUỐC)

51. Công ty TNHH Thương mại Song Hằng

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

PEDIGREE BEEF

SH-106-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Viên ,khô

- Bao: 2kg; 2,5kg; 8kg, 10kg, 15kg,

EFFEM

FOODS-

THÁI LAN

2

PEDIGREE PUPPY

SH-107-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Viên, khô

- Bao: 110g; 1,5kg, 12kg,

3

PEDIGREE CHICKEN

SH-108-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Viên, khô

- Bao: 150g; 2kg, 15kg,

EFFEM

FOODS-

THÁI LAN

4

PEDIGREE BEEF

SH-109-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Sệt

- Lon: 400g, 700g

UNCLE BEN S

ÚC

5

PEDIGREE CHICKEN

SH-110-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Sệt

- Lon: 400g, 700g

6

WHISKAS OCEAN FISH

SH-111-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Viên , khô

- Hộp: 500g

EFFEM

FOODS-

 THÁI LAN

7

WHISKAS TUNA AND ANCHOVY

SH-112-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Viên , khô

- Hộp: 500g

8

CHAPPI BEEF 16 KG

EF-271-8/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Dạng viên nhiều hình, nhiều màu; Bao 16 kg

9

PEDIGREE CHICKEN AND VEGETABLE FLAVOUR

EF-336-12/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Viên ,khô

- Bao:15kg,

EFFEM

FOODS-

 THÁI LAN

10

WHISKAS BEEF MINCE

EF-337-12/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Dạng sệt

- Hộp: 400g

UNCLE BEN S

ÚC

11

WHISKAS CHICKEN AND LIVERR MINCE

EF-338-12/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Dạng sệt

- Hộp: 400g

12

PEDIGREE TASTY BONE

EF-94-3/01-KNKL

Thức ăn hỗn hợp cho chó

- Dạng viên

- Bao: 1,2kg

EFFEM FOODS

THÁI LAN

13

KITEKAT CHICKEN GOURMET

EF-95-3/01-KNKL

Thức ăn hỗn hợp cho mèo

- Dạng viên

- Bao: 8kg

14

PEDIGREE 5 KINDS OF MEAT

UB-128-4/01-KNKL

Thức ăn cho chó

- Dạng sệt

- Hộp :400g,

UNCLE BEN S

ÚC

15

PEDIGREE PUPPY

UB-129-4/01-KNKL

Thức ăn cho chó

- Dạng sệt

- Hộp :400g,

16

WHISKAS KITTEN OCEAN FISH

TL-568-7/02-KNKL

Thức ăn cho mèo

Gói: 120g; 1,5kg. Hộp 500g

THÁI LAN

17

WHISKAS POCKET OCEAN FISH

TL-569-7/02-KNKL

Gói: 120g; 1,5kg. Hộp 500g. Bao 8kg

18

WHISKAS POCKET TUNA

TL-570-7/02-KNKL

Hộp 500g

19

WHISKAS POCKET MACKEREL

TL-571-7/02-KNKL

Thức ăn cho chó

Gói: 1,5kg

52. Công ty TNHH Thương mại Thú Y Tân Tiến

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

CHLORTETRACYCLINE FEED GRADE

(CITIFAC 15% & 20%)

HuC-10-8/99-KNKL

Tăng sức đề kháng cho vật nuôi

25kg

 

HUAZHONG CHIA TAI CO, LTD - TRUNG QUỐC

2

DICALCIUM

PHOSPHATE (DCP)

TT-413-01/02-KNKL

Cung cấp P, Ca trong thức ăn chăn nuôi

Bột, màu trắng. Bao: 50kg

TRUNG QUỐC

3

MONOCALCIUM

PHOSPHATE (MCP)

TT-414-01/02-KNKL

Cung cấp P, Ca trong thức ăn chăn nuôi

Bột, màu trắng. Bao: 50kg

TRUNG QUỐC

4

MONO-DICALCIUM

PHOSPHATE (MDCP)

TT-415-01/02-KNKL

Cung cấp P, Ca trong thức ăn chăn nuôi

Bột, màu trắng. Bao: 50kg

TRUNG QUỐC

5

PAYEAN 20

EU-589-08/02-KNKL

Cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng trọng nhanh, dùng cho heo thịt

Bao 10kg

ELANCO ANIMAL HEALTH bộ phận của tập đoàn Eli Lilly and Company Limited UK

6

PAYEAN 100

EU-560-08/02-KNKL

53. Công ty TNHH Thương mại- Dịch vụ Thái Sinh

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

CHẤT KẾT DÍNH LPS BINDER

ZC-291-8/01-KNKL

Tạo độ kết dính trong thức ăn gia súc

20kg/bao

ZHANGPU XINSHENG FEED CO.LTD (CHINA)

2

VITAMIN PREMIX "MAX-ONE"

FT-258-7/01-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng, vitamin, khoáng giúp phòng bệnh

Dạng bột. Bao 25kg

F.T.I CO.LTD (THÁI LAN)

54. Công ty TNHH thương mại Thành Nhơn

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

SWEET WHEY POWDER

HW-151-5/00-KNKL

Cung cấp đường sữa

50Lb/bao; 2250Lb/tảihoặc

HOOGWEGT U.S IN HOA KỲ

2

COMBILAC

MG-152-5/00-KNKL

Chất thay thế sữa

25kg/bao

MEGGLE GMBH- ĐỨC

3

SUPER -VIT FOR LAYERS

FP-167-6/00-KNKL

Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng

Bao : 100g, 200g, 500g, 1kg, 25kg

FRANKLIN PHARMACEUTICALS- IRELAND

4

DIGESTASE ADO

FP-300-10/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Dạng bôt, màu nâu

- Bao: 25kg

FRANKLIN PRODUCT INTERNATINAL- B.V-

HÀ LAN

5

15% CHLORTETRACYCLINE FEED GRADE

FA-312-11/00-KNKL

Chất kháng khuẩn, có tác dụng làm tăng sức đề kháng cho vật nuôi

- Bột hoặc hạt màu nâu

FUZHOU ANTIBIOTIC GROUP CORP- TRUNG QUỐC

6

ACID WHEY POWDER HF

PR-313-11/00-KNKL

Cung cấp đường sữa

- Bột màu trắng, màu kem. Bao : 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời

PROTILACT

PHÁP

7

SWEET WHEY POWDER HF

PR-314-11/00-KNKL

Cung cấp đường sữa

- Bột màu kem sữa

- Bao : 25kg

PROTILACT- PHÁP

8

ORGANIC GREEN CULTURE ZS

NS-325-11/00-KNKL

Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi

- Dạng bột, màu vàng nâu

- Bao: 1kg

HAN POONG INDUSTRY CO, LTD- HÀN QUỐC

9

SOWLAC

*HP-7-12/00-KNKL

Thức ăn thay thế sữa cho lợn

- Bột

- 25kg/bao

NUTRIFEED VEGEL- HÀ LAN

10

SOGEVIT

*SG-8-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin cho vật nuôi

- Bột. 1kg/bao

SOGEVAL- PHÁP

11

FRARMOULD V DRY

FP-20-2/01-KNKL

Chất chông mốc trongthức ăn chăn nuôi

- Bột

- 25kg/bao

FRANKLIN PRODUCT INTERNATINAL-

B.V- HÀ LAN

12

OVUM PLUS

DN-111-4/01-KNKL

Bổ sungkhoáng đa vi lượng

- Dạng bột mịn, màu ghi sáng

-Bao: 25kg

DIVERSIFIED

NUTRI-AGRI

TECHNOLOGIES INC.

(DNATEC)- HOA KỲ

13

DINAFERM

DN-112-4/01-KNKL

Bổ sung men và vitamin B

- Dạng bột

- Bao: 25kg

14

DINAMUNE

DN-113-4/01-KNKL

Tăng sức đề kháng cho vật nuôi

- Dạng bột , màu kem

-Bao: 25kg

DIVERSIFIED

NUTRI-AGRI

TECHNOLOGIES INC.

(DNATEC)- HOA KỲ

15

DINASE 30 FA

DN-114-4/01-KNKL

Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi

- Dạng bột , màu hổ phách nâu

-Bao: 25kg

16

DINASE 1000 IR DRY

DN-115-4/01-KNKL

Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi

- Dạng bột , màu hổ phách nâu

-Bao: 25kg

DIVERSIFIED

NUTRI-AGRI

TECHNOLOGIES INC.

(DNATEC)- HOA KỲ

17

DINASE 10 LIQUID

DN-116-4/01-KNKL

Giảm khí amoniac và các khí độc khác

- Dạng lỏng , màu nâu xẩm

-Thùng:25kg, 200kg

18

FRA ACID DRY

FP-117-4/01-KNKL

Chất điều hoà axit, ngăn cản sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại

- Dạng bột , màu nâu nhạt. Bao: 100g, 500g và 1kg

FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL

 HÀ LAN

19

MICRO AID FEED GRADE CONCENTRATE

US-236-6/01-KNKL

Giúp hạn chế mùi hôi

Dạng bột. Gói 100g, 500g, 1 kg

DISTIBUTORS PROCESSING INC (USA)

20

MICRO AID A

US-237-6/01-KNKL

Bột. 100g, 200g, 500g, 1 kg

21

MICRO AID LIQUID

US-238-6/01- KNKL

Nước. 100ml, 500ml, 1 lít,2lít, 5 lít

22

COCCI GUARD CONCENTRATE POWDER

US-239-6/01- KNKL

Phòng bệnh cầu trùng

Bột. 100g, 200g, 500g, 1 kg

23

COCCI GUARD LIQUID CONCENTRATE

US-240- 6/01- KNKL

Phòng bệnh cầu trùng

Nước 100ml, 500ml, 1 lít,2lít, 5 lít

DISTIBUTORS PROCESSING INC (USA)

24

MAXI- BOND

US-151-6/01- KNKL

Chất kết dính dùng trong thức ăn gia súc

25 kg/bao

USA

25

NUTRIVAL POWDER

SF-235-6/01- KNKL

Bổ sung vitamin, khoáng, acid amin

Bột 1kg/gói, 150 g/gói

SOGEVAL LABORATOIRES - PHÁP

26

MILK FLAVOUR

AU-164-6/01-KNKL

Tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi

25 kg/bao

AUSTRALIA

27

MINI JUNIOR

RF-188-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg

ROYAL CANIN S.A FRANCE

28

MINI ADULT

RF-189-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg

-

29

MINI ENERGY

RF-190-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg

-

30

MINI MATURE

RF-191-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg

-

31

MEDIUM JUNIOR

RF-192-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg

-

32

MEDIUM ENERGY

RF-193-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg

-

33

MEDIUM ADULT

RF-194-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg

-

34

MEDIUM MATURE

RF-195-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg

-

35

MAXI JUNIOR

RF-196-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg

-

36

MAXI ADULT

RF-197-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg

-

37

MAXI ENERGY

RF-198-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg

-

38

MAXI MATURE

RF-199-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg

ROYAL CANIN S.A FRANCE

39

GIANTMAXI JUNIOR

RF-200-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg

-

40

GIANT MAXI ADULT

RF-201-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg

-

41

INDOOR 27

RF-202-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

Viên 400g, 2kg, 4kg, 10kg, 15 kg

-

42

KITTEN 34

RF-203-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

Viên 400g, 2kg, 4kg, 10kg, 15 kg

-

43

FIT 32

RF-204-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

Viên 400g, 2kg, 4kg, 10kg, 15 kg

-

44

SENSIBLE 33

RF-205-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

Viên 400g, 2kg, 4kg, 10kg, 15 kg

-

45

HAIR & SKIN 33

RF-206-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

Viên 400g, 2kg, 4kg, 10kg, 15 kg

-

46

SLIM 37

RF-207-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

Viên 400g, 2kg, 4kg, 10kg, 15 kg

-

47

PERSIAN 30

RF-208-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

Viên 400g, 2kg, 4kg, 10kg, 15 kg

-

48

SENIOR 28

RF-209-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

Viên 400g, 2kg, 4kg, 10kg, 15 kg

-

49

FRA MYCOBIND PLUS

FN-451-02/02-KNKL

Hấp thụ độc tố nấm trong TĂCN

25kg/bao

FRANKLIN INTERNATIONAL BV- (NETHERLANDS)

50

CALPHOVIT

ZS-542-5/02-KNKL

Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN

Bao: 100g, 1kg, 20kg

ZAGRO SNGAPORE LTD (SINGAPORE)

51

ANA MONODON VITAMIN PREMIX- 188

ZS-543-5/02-KNKL

52

ORGANIC GREEN CULTURE

HK-544-5/02-KNKL

Bổ sung men vi sinh vật trong TĂCN

Bao: 1kg, 20kg

HAN POONG UIDUSTRY CO., LTD (KOREA)

55. Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thiện Nguyễn

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

PLASTIN

TN-14-8/99-KNKL

Bổ sung khoáng; Ca,P

0,5kg,1kg,50kg

BIOVETA, A-S - NƯỚC CH SÉC

2

MENHADEN FISH OIL

TN-25-11/99-KNKL

Bổ sung năng lượng

1lít, 200lít

OMEGA PROTEIN

INC. HAMMOND

HOA KỲ

3

MENHADEN CONDENSED FISH SOLUBLE

TN-26-11/99-KNKL

Bổ sung a xít amin, khoáng chất, vitamin

1lít, 5lít,

10lít, 200lít

4

MEAT & BONE MEAL 55% PROTEIN, LOW FAT

TN-39-1/00-KNKL

Bổ sung đạm, khoáng

25kg, 50kg

HÃNG

INTRACO- BỈ

5

BLOOD MEAL

 88-90% PROTEIN

TN-40-1/00-KNKL

Bổ sung đạm

25kg, 50kg

HÃNG

INTRACO

BỈ

6

SUPERGRO 72 (FISH MEAL ANALOGUE 72%)

TN-41-1/00-KNKL

Bổ sung đạm

25kg, 50kg

7

MEAT & BONE MEAL 50% PROTEIN, LOW FAT

TN-42-1/2000-KNKL

Bổ sung đạm, khoáng

25kg, 50kg

8

SPRAY DRIED PORCINE DIGEST

BrA-173-6/00-KNKL

Cung cấp protein

10kg, 25kg

9

AGRA BOND

BrA-174-6/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong chê biên thức ăn viên

 

10

AGRA YUCCA MEAL 15%

BrA-175-6/00-KNKL

Thức ăn bổ sung

181,44kg (400Pounds)

11

HEADSTART

MG-221-7/00-KNKL

Thức ăn cho lợn con tập ăn

500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg

MEGGLE

GMBH- ĐỨC

12

ANILAC

MG-222-7/00-KNKL

Chất thay thế, sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non

500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg

13

PERMEAT

(PERMEATPULVER)

MG-223-7/00-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg

14

DRIED PORCINE SOLUBLE (DPS)

*NP-1-8/00-KNKL

Bổ sung protein, a xít amin

- Dạng bột

- Bao: 25kg

NUTRA FLO

HOA KỲ

FERMENTED

PRODUCT

HOA KỲ

15

BIOKING

*NP-2-8/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Dạng bột

- Bao: 25kg

16

DESERT GOLD DRY

*NP-3-8/00-KNKL

Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải

- Dạng bột

- Bao: 25kg

17

DESERT GOLD LIQUID

*NP-4-8/00-KNKL

Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải

- Dạng lỏng

- Thùng 200Lít

FERMENTED

PRODUCT

HOA KỲ

18

KULACTIC PLUS

FP-301-10/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Bột màu vàng đậm

-Bao:500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg

19

ULTRAPHOS

( DCP)

YP-304-10/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

- Bột màu trắng

-Bao:500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg,40kg,50kg

YUNNAN PHOSPHATE-CO

TRUNG QUỐC

20

PROTEXIN CONCENTRATE

PI-69-2/01-KNKL

Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh vật có lợi

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg, 50kg

PROBIOTICS

INTERNATIONAL

LIMITED- VƯƠNG QUỐC ANH

21

PROTEXIN ELECTROZYME

PI-70-2/01-KNKL

Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá thức ăn

- Dạng lỏng

- Chai nhựa: 250ml, 5lít

22

PROTEXIN LIFESTART

PI-71-2/01-KNKL

 Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi , vitamin và chất khoáng

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt

- Ống xịt : 200ml

23

PROTEXIN NUTRICIN FOR PIGLETS

PI-72-2/01-KNKL

Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng,chất kháng khuẩn

- Dạng lỏng, màu vàng đậm

- Ống xịt : 200ml

24

 

DK SARSAPONIN 30

NB-96-3/01-KNKL

Chất chiết thực vật dùng cải thiện hệ vi sinh trong đường tiêu hoá

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao: 100g,500g, 1kg, 25kg, 50kg

NATURE S BEST INGREDIENTS INC.- HOA KỲ

25

BIOPOWDERMR

AGR-127-5/01-KNKL

Là chất chiết cây Yucca Schidigera có tác dụng điều chỉnh khí amoniac và các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi chất thải vật nuôi

- Dạng bột, màu nâu. Bao :100g, 500g, 1kg, 25 kg, 50kg

AGROINDUSTRIAS

EL ALANO S.A

CALIFORNIA

MEXICO CP- USA

26

DRIED PORCINE SULUBLES 40 (DPS 40)

NP-140-6/01-KNKL

Bổ sung đạm và Acide amin

Dạng bao 25 kg, 1kg, 500gr, 200gr

NUTRA- FLO PROTEIN PRODUCTS

USA

27

DRIED PORCINE SULUBLES 50 RD (DPS 50 RD)

CD-141-6/01-KNKL

Bổ sung đạm và Acide amin

Dạng bao 25kg, 1kg, 500gr, 200gr

 

28

KULACTIC

FU-298-8/01-KNKL

Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng

Bột màu vàng nhạt: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg, 25kg/bao

Fermented Product P.O. Box 1483 Mason City Iowa 50402- USA

29

UGF-2000

AU-299-8/01-KNKL

Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng

Bột màu vàng nâu: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg, 25kg/bao

Theo đơn đặt hàng AMERCAN VETERINARY LABORATORIES (USA)

30

CONDITION ADE TM

OA-284-8/01-KNKL

Làm mất các dụng của độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi

Dang bột màu xám tro, bao 100g, 500g, 1kg, 25kg, 50 kg

OIL-DRI CORPORATION OF AMERICA (USA)

31

A-MAX YEAST

CULTURE TM

VU-412-01/02-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi

Bột, màu nâu. Bao: 0,5; 1; 5; 10 và 25kg

VARIED INDUSTRIES

CORPORATION

(USA)

32

UGF-2002

AU-362-10/01-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi

Bao: 0,5 kg, 1kg, 5kg,10kg, 25 kg

AMERICAN VETERINARY LABORATORIES (USA)

56. Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất thuốc thú y Thịnh Á

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

ORIGINAL ADULT FORMULA 25%/15% (PROTEIN/FAT)

EPU-234-6/01-KNKL

Dùng cho chó săn và chó làm việc

25 kg/bao

EAGLE PACK- USA

57. Công ty TNHH Việt-Áo

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Quy cách, bao gói

Công dụng

Hãng, nước sản xuất

1

STATER PREMIX BA111 (PREMIX CHO GÀ THỊT 1-21 NGÀY BA111)

BIO-83 -3/00-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

CÔNG TY

BIOMIN- ÁO

HOẶC

CHI NHÁNH

TẠI SINGAPORE, MALAYSIA

2

BROILER PREMIX BA112 (PREMIX CHO GÀ THỊT (21-42 NGÀY BA112)

BIO-84 -3/00-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

3

FINISHER BROILER PREMIX BA113 (Premix cho gà thịt từ 42 ngày BA113)

BIO-85 -3/00-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

4

BREEDER PREMIX BA 120 (PREMIX CHO GÀ GIỐNG (1-9 TUẦN) BA120)

BIO-86-3/00-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

CÔNG TY

BIOMIN- ÁO

HOẶC

CHI NHÁNH

TẠI SINGAPORE, MALAYSIA

5

BREEDER PREMIX BA 121 (Premix cho gà giống (10-20 tuần) BA121)

BIO-87-3/00-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

6

BREEDER PREMIX BA 122 (Premix cho gà giống (Từ 21 tuần) BA122)

BIO-88-3/00-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

7

PIGLET PREMIX BA 131 (Premix cho lợn con

(Đến 15 kg ) BA131)

BIO-89-3/00-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

CÔNG TY

BIOMIN- ÁO

HOẶC

CHI NHÁNH

TẠI SINGAPORE, MALAYSIA

8

PIG PREMIX BA 132

(Premix cho lợn lứa

(15-30 kg) BA132)

BIO-90 -3/00-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

9

PREMIX cho lợn thịt BA133

BIO-91-3/00-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

10

SOWS PREMIX BA142

(Premix cho lợn chửa, nái đẻ &nuôi con BA140, BA 141, BA142)

BIO-92-3/00-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

11

DUCK PREMIX BA 151

(Premix cho vịt BA 151)

BIO-93-3/00-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

12

MYCOFIX PLUS

BIO-102-4/00-KNKL

20kg, 25kg, 30kg

Kháng độc tố nấm mốc mycotoxin

13

ECOSTAT

BIO-103-4/00-KNKL

20kg, 25kg, 30kg

Tăng sức đề kháng, tăng năng suất cho lợn con

14

BIOTRONIC SE

BIO-104-4/00-KNKL

20kg, 25kg, 30kg

Kháng khuẩn gram (-)

15

BIOTRONIC P

BIO-105-4/00-KNKL

20kg, 25kg, 30kg

Tăng tiết dịch tiêu hoá, tăng sự ngon miệng

16

MYCOFIX ECO 3.0

BI-269-8/01-KNKL

Chống độc tố nấm mốc

1-5 kg, 20 kg, 25kg, 30 kg

BIOMIN ÁO, ĐỨC, MALAYSIA, SINGAPORE, MEXICO, MỸ

17

MYCOFIX SELECT 3.0

BI-270-8/01-KNKL

Chống độc tố nấm mốc

1-5 kg, 20 kg, 25kg, 30 kg

18

MYCOFIX PLUS 3.0

BI-271-8/01-KNKL

Chống độc tố nấm mốc

1-5 kg, 20 kg, 25kg, 30 kg

BIOMIN ÁO, ĐỨC, MALAYSIA, SINGAPORE, MEXICO, MỸ

19

BIOMIN P.E.P 125

BI-272-8/01-KNKL

Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá

1kg, 5kg, 25kg

20

BIOMIN P.E.P 1000

BI-273-8/01-KNKL

Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá

1kg, 5kg, 25kg

BIOMIN ÁO, ĐỨC, MALAYSIA, SINGAPORE, MEXICO, MỸ

21

BIOMIN P.E.P LIQUID

BI-274-8/01-KNKL

Phòng trị tiêu chảy ở lợn con

250ml, 100ml, 20 lít

22

BIOMIN P.E.P SOL

BI-275-8/01-KNKL

Phòng trị tiêu chảy ở lợn con

250ml, 100ml, 20 lít

23

TROPAROM

BI-276-8/01-KNKL

Hương dâu

1kg, 5kg, 25kg

24

LACTOVAROM

BI-277-8/01-KNKL

Hương sữa

1kg, 5kg, 25kg

25

MASKAROM

BI-278-8/01-KNKL

Hương hoa quả

1kg, 5kg, 25kg

26

EXTAROM

BI-279-8/01-KNKL

Hương hoa quả

1kg, 5kg, 25kg

27

EXTAVAROM

BI-280-8/01-KNKL

Hương liệu

1kg, 5kg, 25kg

28

BIODOR CREAM

BI-316-9/01-KNKL

Bổ sung hương liệu hoa quả trong TĂCN

1-5 kg, 20 kg, 25kg

BIOMIN ÁO

SINGAPORE

29

BIODOR FRUIT

BI-317-9/01-KNKL

Bổ sung hương liệu quả dâu trong TĂCN

1-5 kg, 20 kg, 25kg

-

30

BIODOR LACT

BI-318-9/01-KNKL

Bổ sung hương liệu sữa trong thức ăn chăn nuôi

1-5 kg, 20 kg, 25kg

-

31

BIODOR VANILLA

BI-319-9/01-KNKL

Bổ sung hương liệu mùi vani trong TĂCN

1-5 kg, 20 kg, 25kg

-

32

BIODOR MILK

BI-320-9/01-KNKL

Bổ sung hương liệu sữa trong thức ăn chăn nuôi

1-5 kg, 20 kg, 25kg

-

33

RED PIXAFIL DRY 540

IM-535-5/02-KNKL

Bổ sung sắc tố cho gà đẻ

Bao 5, 10, 20, 25, 50 kg

INDUSTRIAS ALCOSA. SA De CV MEXICO

34

RED PIXAFIL LAYING HEN LIQUID

IM-536-5/02-KNKL

Thùng 50, 100, 200, 1000, 20000kg

35

RED PIXAFIL LAYING HEN

IM-537-5/02-KNKL

Bao 5, 10, 20, 25, 50 kg

36

YELLOW PIXAFIL LZ LIQUID

IM-538-5/02-KNKL

Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt

Thùng 50, 100, 200, 1000, 20000kg

37

YELLOW PIXAFIL DRY LZ

IM-539-5/02-KNKL

Bổ sung sắc tố cho gà đẻ

Bao 5, 10, 20, 25, 50 kg

38

YELLOW PIXAFIL LIQUID

IM-540-5/02-KNKL

Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt

Thùng 50, 100, 200, 1000, 20000kg

ALCOSA

INDUSTRIAS INC

MEXICO

39

YELLOW PIXAFIL DRY 15

IM-541-5/02-KNKL

Bổ sung sắc tố cho gà đẻ

Bao 5, 10, 20, 25, 50 kg

58. Công ty TNHH UNI PRESIDENT Việt Nam

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

SPRAY DRIED MOLASSES YEAST

IB-463-02/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

25kg/bao

ICC INDUSTRIAL COMERCIO EXPORTACAO E IMPROTACAO LTDA- BRAZIL

2

CHOLESTE ROL FEED GRADE

NN-464-02/02-KNKL

Nâng cao hiệu quả trong TĂCN

50kg/thùng

NIPPONFINE CHEMICAL- NHẬT BẢN

3

LECCITHIN thô

TT-465-02/02-KNKL

Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong TĂCN

180kg/thùng

TTET UNIO- TAIWAN

59. Công ty TNHH Thương mại Đại An

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

AQUA- STAB

LC-166-5/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ làm thức ăn dạng viên

25kg/bao

LEKO CHEMICAL (PTE). LTD- SINGAPORE, ĐỨC

60. Công ty TNHH Nam Phương

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

MILK POWDER REPLACER (MILK LAC)

CS-471-03/02-KNKL

Bổ sung Protein, dinh dưỡng trong TĂCN

25kg/bao

CÔNG TY CYT TRADING & LOGISTICS- SINGAPORE

61. Công ty TNHH Long Sinh

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

BIO- AGENT No.1 (CHOONGBUK 65-1)

GH-491-3/02-KNKL

Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN

Bao: 25kg, 100kg, 500kg

GENEY BIO- HÀN QUỐC

2

BIO- AGENT No.3 (CHOONGBUK 65-3)

GH-492-3/02-KNKL

Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN

Bao: 25kg, 100kg, 500kg

3

NO. SCOUR

WH-519-4/02-KNKL

Nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi

Bao giấy: 10kg, 25kg,50kg, 100 kg

WOOGENNE B&G (HÀN QUỐC)

4

PHOTO- PLUS

WH-520-4/02-KNKL

Nâng cao khả năng miễn dịch và tiêu hoá của vật nuôi

5

PHOSPHOR OMEGA 500

WH-521-4/02-KNKL

Tăng khả năng hấp thụ thức ăn

62. Công ty TNHH GUYOMARCH Việt Nam

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng và quy cách bao gói

Hãng, nước SX

1

PICTACID

BF-496-3/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

Màu vàng nhạt.Bao 25kg

BONILAIT PROTEINES (FRANCE)

63. Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Phước Thịnh

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng vàquy cách bao gói

Hãng, nước SX

1

Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò thịt)

CM-486-3/02-KNKL

Thức ăn cho bò thịt

50kg/bao

CARGILL FEED

SDN. BHD (MALAYSIA)

2

Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò sữa)

CM-487-3/02-KNKL

Thức ăn cho bò sữa

50kg/bao

64. Công ty TNHH Việt Pháp

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng vàquy cách bao gói

Hãng, nước SX

1

COMWELL (For Pig Breeder)

MR-552-6/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

Bao 20, 25 kg

MORE- WIN ENTERPRISE TRADING CO., LTD TAIWAN, R.O.C

2

COMWELL (For Porker)

MR-553-6/02-KNKL

3

FERROBOY

MR-554-6/02-KNKL

4

ZINEBOY

MR-555-6/02-KNKL

5

MICROVIT AD3 SUPRA 500-1 000

AP-561-6/02-KNKL

Bổ sung vitamin trong TĂCN

Bao 25kg, 500kg

ADISSEO (PHÁP)

6

HYDROVIT AD3 E 100-20-20

AP-562-6/02-KNKL

Bình 1 lít, 5 lít, 25 lít, 200 lít

7

MICROVIT A SUPRA 1000

AP-563-6/02-KNKL

Bao 25kg, 50kg

65. Công ty TNHH Thương mại và Kinh doanh Thú y Nam Thái

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng vàquy cách bao gói

Hãng, nước SX

1

LUCTAMOLD HC 1777Z

LT-556-6/02-KNKL

Chống mốc trong thức ăn chăn nuôi

Bao: 1; 5; 15; 20; 25; 50kg

LUCTA SA

(TÂY BAN NHA)

2

LUCTAMOLD L 1473Z

LT-557-6/02-KNKL

Bao: 1; 5; 20; 225; 1.000kg

66. Công ty TNHH An Huy

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng và quy cách bao gói

Hãng, nước SX

1

ZINC BACITRACIEN 15%

CC-571-7/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

25kg/bao

CHINA

2

3 NITRO (ROXARSONE) 98%

ID-572-7/02-KNKL

Bổ sung kháng sinh trong TĂCN

25kg/bao

INDIA

67. Tổng công ty Chăn nuôi Việt Nam

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng&quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

IDEAL FISHY FLAVOUR

GI-279-9/00-KNKL

Chất tạo hương:Tạo mùi cá

- Bột màu vàng

- Gói: 1kg

GUANGZHOU IDEAL FEED DEVELOPMENT-TRUNG QUỐC

2

JIAMEI FLAVOUR

CJ-279-9/00-KNKL

Chất tạo hương:Tạo mùi sữa

- Bột màu vàng nhạt

- Gói: 1kg

CHONGOING JIAMEI ESSENCE MATERIAL CO, LTD- TRUNG QUỐC

3

KANGYUE FLAVOUR

NK-279-9/00-KNKL

Chất tạo hương:Tạo mùi thơm

- Bột màu vàng

- Bao: 20kg

NANNING KANGYUE CO, LTD - TRUNG QUỐC

68- Công ty Vật tư và Giống gia súc (AMASCO)- TCty Chăn nuôi Việt Nam

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

PRODUMIX MEGA 200

PR-98-4/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- Bao : 20 kg

PRODUMIX

TÂY BAN NHA

2

PRODUMIX MEGA 120

PR-99-4/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- Bao : 24 kg

3

PRODUMIX MEGA 65

PR-100-4/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- Bao : 32,5 kg

4

PRODUMIX MEGA 40

PR-101-4/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- Bao : 40 kg

5

PRODUMIX MEGA 25

PR-102-4/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- Bao : 25 kg

6

PRODUMIX MEGA 11

PR-103-4/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- Bao : 27,5 kg

7

PRODUMIX ST 10

PR-104-4/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- Bao : 30kg

8

PREMIX PROVIPOR 3

PR-106-4/01-KNKL

Premix vitamin- khoáng cho lợn

- Dạng bột, màu nâu nhạt. Bao: 30 kg

9

PREMIX REPRODUMIX 7

PR-107-4/01-KNKL

Premix vitamin- khoáng cho lợn nái

- Dạng bột, màu nâu nhạt. Bao: 28 kg

10

SQUID LIVER OIL

SK-246-7/01-KNKL

Bổ sung chất béo thức ăn gia súc

Nước, 190 kg/thùng

SEIL INDUSTRIAL COMPANY- KOREA

11

SQUID LIVER POWDER

SC-305-9/01-KNKL

Tạo mùi thức ăn gia súc

Bột màu nâu đậm. bao 25 kg

12

JEM SOYAPRO DEFATTED FLOUR DOFTF 50

SP-334-10/01-KNKL

Bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi

Bột màu vàng nhạt. bao 25-50-75 kg

SONIC BIOCHEM EXTRACTIONS PVT,. LTD (ẤN ĐỘ)

13

SOYA LECITHIN (P) LIQIUD FOOD GRADE

SP-335-10/01-KNKL

Bổ sung chất béo trong thức ăn chăn nuôi

Nước màu nâu đậm.

1-10-200kg/thùng

14

YUCCOLITE

YT-373-11/01-KNKL

Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi

Bao 20 kg

EFFECTIVE MARKETING INTERNATIONAL

CO.LTD

(THÁI LAN)

15

ALPHA- DOLOMITE

AT-374-11/01-KNKL

Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi

Bao 20 kg

16

ALPHA-ZEOLITE

AT-375-11/01-KNKL

Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi

Bao 20 kg

EFFECTIVE MARKETING INTERNATIONAL CO.LTD (THÁI LAN)

17

TEA SEED MEAL

TT-376-11/01-KNKL

Khử mùi hôi trong thức ăn chăn nuôi

Bao 20kg, 25 kg, 50 kg

NINGBO UNITE PLANT TECHNOLOGY CO.LTD (TRUNG QUỐC)

18

L- ASCORBATE- 2- MONOPHOSPHATE

LT-377-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi

Hộp 25 kg

STONE PHARMACEUTICAL CO.LTD (TRUNG QUỐC)

19

DE ODOR ZEOLITE POWDER

DI-378-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi

Bao 25kg, 50 kg

PT. BUANAINTI SENTOSA- BISCHEM. LTD (INDONESIA)

20

DE ODOR ZEOLITE GRANULAR

DI-379-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi

Bao 25kg, 50 kg

21

C-PAK

ET-421-01/02-KNKL

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi

0,5kg, 1kg, 25kg

EFFECTIVE MARKETING INTERNATIONAL CO.,LTD-

THAI LAN

22

THAI SQUID LIVER OIL

ET-422-01/02-KNKL

Tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi

1lít, 2lít, 190lít/bình

23

BIOLIQUID 3000

AM-423-01/02-KNKL

Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi

1,3lít, 8lít, 200lít/bình

AGROINDUSTRIAS EL ALAMO- MEXICO

24

BIOPOWDER

AM-424-01/02-KNKL

1,25kg/bao

25

BIOQUA PMR

AM-425-01/02-KNKL

25kg

26

DP 73

DC-426-01/02-KNKL

Cung cấp protein trong thức ăn chăn nuôi

1kg, 10kg, 20kg, 25kg/bao

DESPRO (Desarrollo De Proteinas S.A)

CHI LÊ

27

DP 87

DC-427-01/02-KNKL

28

DP 92

DC-428-01/02-KNKL

29

BREWER’S YEAST

DC-429-01/02-KNKL

30

MAGICOH HJ-1TM

HC-452-02/02-KNKL

Làm chất kết dính trong thức ăn chăn nuôi

25kg/bao

HUZHOU INTERNATIONAL TRADE CO., LTD CHINA

31

EGG POWDER SPRAY DRIED

DU-453-02/02-KNKL

Cung cấp Protein trong thức ăn chăn nuôi

15kg/bao

DESPRO CAMINO ARIEL 5444 MONTEVIDEO- URUGUAY

32

PEGABIND

BU-466-02/02-KNKL

Chất kết dính trong thức ăn chăn nuôi

1, 20, 25, 50kg/bao

BENTOLI- USD

33

AQUA SAVOR

BU-467-02/02-KNKL

Tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi

34

SQUID LIVER OIL

AT-468-02/02-KNKL

Bổ sung chất béo trong thức ăn chăn nuôi

200kg/thùng

ASIA PACRIM MERCANTILE INC- TAIWAN

35

SQUID LIVER OIL

GK-470-03/02-KNKL

Bổ sung chất béo trong TĂCN

190kg/thùng

GEM CORPORATION- KOREA

36

DP BILIE

DC-515-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

Bột, bao 1kg, 20kg, 25kg, 50kg

DESPRO- Chilê

37

Bột gan Mực

KN-516-4/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

Bột, bao 25kg

KAIKOH (Nhật Bản)

38

MORE UGF

NU-517-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

Bột, bao 1kg, 20kg, 25kg, 50kg

NORCHEM INDUSTRIES- USA

39

Bột gan Sò

KN-518-4/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

Bột, bao 20kg, 25kg

KAIKOH (Nhật Bản)

40

TEA SAPONIN

NT-531-5/02-KNKL

Hấp thụ NH3 trong TĂCN

Bột. Bao 1, 10, 20, 25 kg

NINGBO UNITED PLANT TECHNOLOGY CO., LTD (TRUNG QUỐC)

41

ECOLAC

EP-575-5/02-KNKL

Thức ăn dùng cho heo con tập ăn

Bao: 25kg

ECOLAC (PHÁP)

42

Bột Gluten ngô (Corn gluten meal)

MM-567-5/02-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

Hàng bột rời

MỸ

43

VITA GOLD SUPER

SK-568-5/02-KNKL

Bổ sung vitamin trong TĂCN

Bao 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg

KOREA

69. Công ty Cổ phần ứng dụng và Chuyển giao công nghệ Long Hải

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng , nước sản xuất

1

DICALCIUM PHOSHPHATE FEED GRADE

GC-286-8/01-KNKL

Bổ sung khoáng Ca, P...

Bột màu trắng ngà. Bao 25kg, 40kg, 50kg

CHINA

2

KHÔ DẦU HẠT CẢI

HQ-283-8/01-KNKL

Cung cấp dinh dưỡng cho thức ăn chăn nuôi

Bao: 60 kg

TRUNG QUỐC

3

MONO- DICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE (MDCP)

TQ-506-4/02-KNKL

Cung cấp khoáng (P, Ca) trong TĂCN

Bao 25kg

TRUNG QUỐC

70. Công ty Thuốc thú y Cửu Long

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng , nước sản xuất

1

BIOSAPONIN-P

BT-381-11/01-KNKL

Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi

Dạng bột. Bao 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg, 50kg

S.A.ALNISER (TÂY BAN NHA)

2

YUCCA EXTRACT POWDER 30%

YA-382-11/01-KNKL

Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi

Dạng bột. Bao 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg, 50kg

STAN CHEM INTERNATIONAL LIMITED (ANH)

3

YUCCA LIQUID L-50

YA-383-11/01-KNKL

Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi

Dung dịch màu nâu: 250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít, 220lít.

4

GREEN ZEOLITE (POWDER/ROUND PELLET)

ZI-384-11/01-KNKL

Kết dính các độc tố trong thức ăn chăn nuôi

Dạng bột. Bao 25kg, 50kg

PB. KURNIA (INDONESIA)

71. Công ty Phát triển công nghệ nông thôn

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng , nước sản xuất

1

LIVFIT VET (CONCENTRATE PREMIX)

DAY-11-8/99-KNKL

Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố aflatoxin

500g, 5kg

CÔNG TY

DABUR

AYURVET LTD

ẤN ĐỘ

2

TOXIROAK PREMIX

DAY-12-8/99-KNKL

Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố Mycotoxin

2,5kg,10kg. 25kg

3

AYUCAL D PREMIX

DAY-13-8/99-KNKL

Bổ sung Ca, P, VitaminD3.....

500g, 10kg

72. Công ty XNK và đầu tư Chợ lớn (Cholimex)

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

MINTAI FEED ANTIMOLD

MC-223-7/00-KNKL

Chất chống mốc

30kg/ thùng

MINTAI CHONG QING CHEMICAL INDUSTRY CO,.LTD -TRUNG QUỐC

2

MINTAI FLAVOUR

MC-224-7/00-KNKL

Chất tạo hương cho thức ăn

100g/gói

3

MINTAIFISH FLAVOURS

MC-298-10/00-KNKL

Chất tạo hương: tạo mùi cá

Bột màu vàng. 1kg/gói, 20 kg/thùng

4

MINTAI SWEETENING

MC-299-10/00-KNKL

Chất tạo vị ngọt cho thức ăn

- Bột màu trắng

- 1kg/gói, 20kg/ thùng

MINTAI CHONG QING CHEMICAL INDUSTRY CO,.LTD - TRUNG QUỐC

5

COMPLEX- ENZYME FOR FORAGE (MAKATA)

HE-328-10/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

20kg/bao; 100g, 1.000g/bao

HAOFA BIOENGINEERING EXPLOITATION CO.LTD (TRUNG QUỐC)

6

FEED ANTIMOLD

SC-262-8/01-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

25kg/ctn

SAN WEI FEED CO.LTD- SHANG HAI- CHINA

7

SWEETENING

SC-263-8/01-KNKL

Chất tạo vị ngọt

25kg/ctn, 20kg/carton, 1kg/gói

8

FEED FLAVORS (MILK)

SC-264-8/01-KNKL

Chất tạo hương vị sữa

25kg/ctn, 20kg/carton, 1kg/gói

9

FISH LFAVORS

SC-265-8/01-KNKL

Chất tạo hương vị cá

25kg/ctn, 20kg/carton, 1kg/gói

10

FEEDSTUFF COMPOUND ACDIFIER

BC-454-02/02-KNKL

Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic và axit phosphoric trong TĂCN

Từ 20-25kg/bao; 1kg/bao

BENGBU ZHENGZHENG SIENTIFIC FEEDSTUFF CO., LTD- CHINA

11

FEEDSTUFF COMPOUND ACDIFIER (ACIDLACTIC)

BT-472-3/02-KNKL

Hỗ trợ tăng trưởng acid lactic trong TĂCN

Từ 20-25kg/bao; 1kg/bao

73. Công ty giống Thuỷ cầm Trung Ương.

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

FARMWIN PIG GROWER- 312

FW-244-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn

Bao:25kg

FARMWIN

B.V

HÀ LAN

2

FARMWIN PIG G STATER - 315

FW-245-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn con

Bao:25kg

3

FARMWIN BROILER- 322

FW-246-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho gà thịt

Bao:25kg

74. Công ty XNK Nông lâm hải sản (AGRIMEXCO)

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

CMO-FACTORS 013 (6013)

PM-134-5/00-KNKL

Chất tạo hương hoa quả

Bao: 25kg

HÃNG

PANCOSMA- PHÁP

2

CMO-FACTORS 022 (6022)

PM-135-5/00-KNKL

Chất tạo hương sữa

Bao: 25kg

3

VANILLE-PAN870.051 (6051)

PM-136-5/00-KNKL

Chất tạo hương kem

Bao: 25kg

4

PAN-FISH 136 (6136)

PM-137-5/00-KNKL

Chất tạo hương cá

Bao: 25kg

5

PAN-FISH 139 (6139)

PM-138-5/00-KNKL

Chất tạo hương cá

Bao: 25kg

6

PIGOR 757 (6757)

PM-139-5/00-KNKL

Chất tạo hương thơm tự nhiên

Bao: 25kg

7

CHOCOLATE 019 (6019)

PM-140-5/00-KNKL

Chất tạo hương sô cô la

Bao: 25kg

8

SUCRAM 200 (6830)

PM-141-5/00-KNKL

Chất tạo vị ngọt

Bao: 25kg

9

PIGOR R 730, CODE; 6730

PM-296-9/00-KNKL

Chất tạo mùi bơ

- Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt. Bao: 25kg

75- Công ty XNK Nông sản III.

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

COPRA EXPELLET CAKE MEAL

CP-260-8/00-KNKL

Khô dầu dừa (bã cơm dừa)

Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi

- Màu nâu

- Bao : 50kg hoặc hàng rời

COPRA

PHILIPPIN

76- Công ty Thương mại tổng hợp Sài gòn.

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

COPRA EXTRACTION PELLET

CP-261-8/00-KNKL

Khô dầu dừa (bã cơm dừa)

Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi

- Màu nâu

- Bao : 50kg hoặc hàng rời

COPRA PHILIPPIN

(hoặc Indonesia hoặc Malaysia hoặc Trung Quốc)

77- Công ty XNK Súc sản & Gia cầm I

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

BERGAFAT HPL-106

BS-163-5/00-KNKL

Bổ sung chất béo

Bao: 25kg

BERG & SCHIMIDT

MALAYSIA

2

BERGAFAT DLN-2

BS-164-5/00-KNKL

Bổ sung chất béo

Thùng: 185kg

3

CALFOSTONIC

IS-165-5/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

Goi, hộp: 1kg, 5kg, 25kg

INVESA, TÂY BAN NHA

4

BERGAFAT HTL-306

BS-186-6/00-KNKL

Bổ sung chất béo giầu năng lượng

Bao: 25kg

BERG& SCHIMIDT- MALAYSIA

5

BERGAMEAL

BS-79-3/01-KNKL

Cung cấp chất đạm và chất béo

- Dạng bột thô, màu nâu

- Bao: 25 kg

6

BERGAMEAL (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)

BS-79-3/01-KNKL

Cung cấp đạm và chất béo

- Dạng bột thô, màu nâu

- Bao 25 kg

BERG & SCHIMIDT MALAYSIA

78. Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Nông nghiệp Hải Phòng

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

CALCIUM HYDROGEN PHOSPHATE (CAHPO4 2H2O)

VP-68-2/01-KNKL

Nguyên liệu bổ sung khoáng : Ca, P

- Dạng bột, màu trắng

- Bao: 40kg

HÃNG CON RỒNG

(VÂN PHI) CÔN MINH, VÂN NAM- TRUNG QUỐC

79. Công ty GUYOMARCH NUTRITION ANIMAL và Công ty Liên doanh GUYO MARCH- VCN (Viện Chăn Nuôi)

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng vàquy cách bao gói

Hãng, nước SX

1

ANTITOX

GUYO-60-1/00-KNKL

Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm

100g, 1kg,5kg và 25kg

GUYOMARCH NUTRITION ANIMAL - PHÁP

2

HIT

GUYO-61-1/00-KNKL

Bổ sung vitamin& chống Stress

100g, 1kg,5kg và 25kg

GUYOMARCH NUTRITION

ANIMAL - PHÁP

3

TICOL

GUYO-62-1/00-KNKL

Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm

100g, 1kg,5kg và 25kg

4

POLYVIT

GUYO-63-1/00-KNKL

Bổ sung vitamin & axit amin

100g, 1kg,5kg và 25kg

5

EUROTIOXP-07

NS-126-5/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)

25kg

NUTRITEC

S.A

BỈ

6

EUROTIOXP-BP

NS-127-5/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)

25kg

7

EUROMOLDP -PLUS

NS-128-5/00-KNKL

Chất chống mốc (ANTIMOLD)

25kg

8

DETOX

NS-129-5/00-KNKL

Kháng độc tố aflatoxin

(Aflatoxin inactivating agent)

40kg

9

EUROPENLIN HC PB.1402

NS-259-8/00-KNKL

Chất kết dính và tăng độ cứng cho thức ăn viên (Pellet binder and improve pellet durability)

- Bột, màu vàng nhạt

-Bao: 25kg

10

PRIMOLAC

*GUY-5-8/00-KNKL

Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng

- Dạng bột

- Bao: 25kg

GUYOMARCH NUTRITION ANIMALE- PHÁP

11

EUROTIOXR 32 Premix

NS-322-11/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)

- Dạng bột, màu nhựa thông sáng

- Bao: 25kg

NUTRITEC

S.A

BỈ

12

EUROACID OPCLP

NS-323-11/00-KNKL

Chất chống nấm mốc (ANTIMOLD)

- Dạng bột, màu nâu sáng

- Bao: 25kg

13

EUROTIOXR 32

NS-324-11/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)

- Dạng lỏng, màu nâu xẫm

- 25kg/bao, 190kg/thùng, 900kg/phi

-

14

KHÔ CỎ LINH LĂNG

ED-242-6/01-KNKL

Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi

25kg/bao, 40kg/bao, 50 kg/bao

EUROTEC (NUTRITION)- BỈ

15

EUROMOLDR L PLUS

GV-241-6/01-KNKL

Chống mốc

Lỏng, màu nhựa thông 200kg/thùng; 1000kg/két

NUTRITEC SA (VƯƠNG QUỐC BỈ)

16

TROIVIT

CF-292-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin A, D3, E

Lỏng, chai 100ml

CTY FRANVET S.A FRANCE

17

BIOVITAL

CF-293-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin, nguyên tố vi lượng

Viên và bột. Thùng 1,5kg; 4kg; 15kg; 30kg; 45kg

CÔNG TY FRANVET S.A FRANCE

18

SERVITOL

CF-294-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin

Bột mềm, ống 15ml

CÔNG TY FRANVET S.A FRANCE

19

AD3E HYDROSOL

EP-319-9/01-KNKL

Bổ sung vitamin A, D3, E

Nước: 1 lít, 5 lít

EVIALIS- PHÁP

20

FER DEXTRAN B12

EP-320-9/01-KNKL

Bổ sung sắt, chống thiếu máu

Nước: 100ml

21

B- MAX AVIAIRE

EP-321-9/01-KNKL

Bổ sung vitamin

Nước: 100ml, 500ml

EVIALIS- PHÁP

22

CARNITOL

EP-322-9/01-KNKL

Tăng hiệu quả tiêu hoá

Nước: 1 lít, 5 lít

EVIALIS- PHÁP

23

GENOX

EP-323-9/01-KNKL

Tăng hiệu quả tiêu hoá

Bột 500g, 5 kg

EVIALIS- PHÁP

24

ANTIDIUM

EP-324-9/01-KNKL

Bổ sung nguyên tố vi lượng

Bột: 100g, 500g, 2,5kg, 5 kg, 10 kg

-

25

BICALPHOS

EP-325-9/01-KNKL

Bổ sung nguyên tố vi lượng

Nước: 5 lít; 25 lít

-

26

DICALCIUM PHOSPHATE

TT-480-3/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

Bao 40kg

Tập đoàn sản nghiệp Long Phi- Phú Dân- Vân Nam- Trung Quốc

27

AQUATEX CUIT 8071

PP-548-5/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

Bao 25kg, 40kg

PHÁP

28

PONGO

GUY-4-98-KN

Thức ăn nuôi chó

Bao 5kg, 25kg

CÔNG TY GUYOMARCH NUTRITION ANIMAL (PHÁP)

80. Công ty LNB International- Hà Lan

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

LNB PIG PRESTATER CONCENTRATE

LNB-286-9/00-KNKL

Thức ăn đậm đặc dùng cho lợn con

- Dạng bột, màu nâu. Bao: 50kg

LNB INTERNATIONAL- HÀ LAN

81. Công ty CHEIL JEDANG CORPORATION

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

CHOLINE CHLORIDE 60%

TJ-326-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột, màu vàng

- Bao 25 kg

TIANJIN TRUNG QUỐC

2

VITAMIN PREMIX FOR POULTRY

DK-281-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin cho gia cầm

Bao giấy craft 20kg

DAONE CHEMICAL- KOREA

3

VITAMIN PREMIX FOR SWINE

DK-282-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin cho lợn

Bao giấy craft 20kg

DAONE CHEMICAL- KOREA

4

CHOLINE CHLORIDE 60% (Corncob)

DC-565-7/02-KNKL

Bổ sung vitamin B trong TĂCN

Bao 25kg

DAYANG VETERINARY PHARMACY CO., LTD (CHINA)

82. Công ty liên doanh Việt- Pháp sản xuất thức ăn gia súc (PROCONCO)

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

FLUTEC 10

SA-36-1/00-KNKL

Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng

25kg

SANDRES ALIMENTS - PHÁP

2

LIGNOBOND 2X-US

LT- 37-1/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong thức ăn viên

25kg

HÃNG LIGNOTECH

- HOA KỲ

3

Sun phát đồng ngậm nước

(COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE)

MS-38-2/00-KNKL

Bổ sung khoáng

50kg

MANICA S.P.A-

Ý

4

AVELUT POWDER

A-7263-004

PV-101-4/00-KNKL

Chất tạo màu

- Dạng bột, màu nâu sáng

- Bao: 25kg

PIGMENTOS VEGETABLES DEL CENTRO S.A DE C.V- MEXICO

5

ĐẬU LUPIN

PRO-356-12/00-KNKL

Chế biến thức ăn gia súc

-Dạng hạt

- Đóng bao đay hoặc hàng rời

ÚC

(AUSTRALIA)

6

DAIRY CONCENTRATE FOR PIGLETS C882

VO-57-2/01-KNKL

Bổ sung đạm sữa

 Trong TĂCN

- Dạng bột

- bao: 25kg

VOREAL-PHÁP

7

NOYAU 1ER AGE PROCONCO

SP-287-8/01-KNKL

Bổ sung vào thức ăn cho heo con

Dạng bột, bao 25kg, 1000 kg

SANDERS ALIMENTS- PHÁP

8

NOYAU 30 SOUS LA MERE

PRO-243-7/01-KNKL

Cung cấp thức ăn cho lợn con cai sữa

Túi 25 kg, hoặc 1000kg

SANDERS ALIMENTS- PHÁP

9

FISH HYDROLYSATE (C.P.S.P.90)

SP-339-10/01-KNKL

Cung cấp đạm cho heo con

Bao 25 kg

SOPROPECHE (PHÁP)

10

FISH HYDROLYSATE (C.P.S.P.90 SPECIAL G)

SP-340-10/01-KNKL

Cung cấp đạm cho heo con

Bao 25 kg

-

11

SOYA PROTEIN CONCENTRATE (ESTRILVO)

SP-341-10/01-KNKL

Cung cấp đạm cho heo con

Bao 25 kg

SOPROPECHE (PHÁP)

12

BỘT VỎ TÔM

(SHRIMP SHELL MEAL/CARAPACES DE CREVETTE)

SP-359-10/01-KNKL

Cung cấp chất sắc tố cho thức ăn gà

Bao 25 kg

-

13

DICALCIUM PHOSPHATE (DCP)

TT-386-11/01-KNKL

Bổ sung photpho và canxi trong thức ăn chăn nuôi

Bao 40 kg

Tập đoàn sản nghiệp Long Phi, Phú Dân, Vân Nam- Trung Quốc

14

A Concentre Porc 05/0.5%

PP-549-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

Bao: 25kg, 1000kg

PRIMIS SANDES SA (PHÁP)

15

A Concentre Porc Phy 96/0.5%

PP-550-5/02-KNKL

-

-

-

16

B Croissance Porc Phy 97/0.25%

PP-551-5/02-KNKL

-

-

-

17

B Croissance Porc 06/0.25%

PP-552-5/02-KNKL

-

-

-

18

C Finition Porc 07/0.25%

PP-553-5/02-KNKL

-

-

-

19

C Finition Porc Phy 98/0.25%

PP-554-5/02-KNKL

-

-

-

20

D Repro Porc 08/0.25%

PP-555-5/02-KNKL

-

-

-

21

D Repro Porc Phy 99/0.25%

PP-556-5/02-KNKL

-

-

-

22

E Concentre Broiler DC 09/0.5%

PP-557-5/02-KNKL

-

-

-

23

E Concentre Broiler Phy DC 00/0.5%

PP-558-5/02-KNKL

-

-

-

24

F Concentre Ponte 10/0.5%

PP-559-5/02-KNKL

-

-

-

25

F Concentre Ponte Phy 01/0.5%

PP-560-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

Bao: 25kg, 1000kg

PRIMIS SANDES SA (PHÁP)

26

I Complet Caille et Ponte Phy 11/0.25%

PP-561-5/02-KNKL

-

-

-

27

I Complet Caille et Ponte Phy 02/0.25%

PP-562-5/02-KNKL

-

-

-

28

J Complet Canard Phy 12/0.25%

PP-563-5/02-KNKL

-

-

-

29

J Complet Canard Phy 03/0.25%

PP-564-5/02-KNKL

-

-

-

30

E Concentre Broiler SA 13/0.5%

PP-565-5/02-KNKL

-

-

-

31

E Concentre Broiler Phy SA 04/0.5%

PP-566-5/02-KNKL

-

-

-

32

CORN GLUTEN MEAL (GLUTEN ngô- CGM)

CN-573-7/02-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

Bột rời và bao 40kg

CHINA

83. Công ty JAPFA Comfeed Việt Nam

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

BỘT GLUTEN NGÔ (CORN GLUTEN MEAL)

CT-244-7/01-KNKL

Làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi

Bao PP (20kg, 25kg, 40kg, 50kg và 60kg)

CÔNG TY ZHUCHENG XINGMAO CORN DEVELOPING- TRUNG QUỐC

84. Xí nghiệp NUTRIWAY VIETNAM

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

NUTRIDOX

NW-22-10/99-KNKL

Chống oxy hoá

25kg/bao

Franklin Products Int. B.V-HÀ LAN

2

COBALT 5% BMP

NW-29-11/99-KNKL

Bổ sung khoáng

25kg/bao

HÃNG DOXAL - PHÁP

3

IODINE 10% BMP

NW-30-11/99-KNKL

Bổ sung khoáng

25kg/bao

4

SELENIUM 4,5% BPM

NW-31-11/99-KNKL

Bổ sung khoáng

25kg/bao

5

MANGANESE SULPHATE 98%

NW-48-1/00-KNKL

Bổ sung khoáng

25kg/bao

GUANGXI QUANGZHOU

6

MANGANESE CONCENTRATED 62% (MANGANESE OXIDE 62%)

NW-49-1/00-KNKL

Bổ sung khoáng

25kg/bao

CHANGSHA INDUSTRY

TRUNG QUỐC

7

ORANGE FLAVOUR

NW-53-1/00-KNKL

Chất tạo hương

25kg/bao

TECHNIC AROES - PHÁP

8

TUBERMINE

NW-54-1/00-KNKL

Bổ sung đạm và axít amin

 

25kg/bao

ROQUETTE

-PHÁP

9

VANILLE CREME S193

PHO-350-12/00-KNKL

Chất tạo hương

Dạng lỏng, màu vàng. Thùng 25kg

 

PHODES S.A

PHÁP

10

FRUIT ROUGE S07

PHO-351-12/00-KNKL

Chất tạo hương

- Dạng lỏng,

- Thùng 25kg

11

FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE

NW-55-1/00-KNKL

Bổ sung khoáng

25kg/bao

FUJI- Nhật

12

COPPER SULPHAT PENTAHYDRATE

NW-56-1/00-KNKL

Bổ sung khoáng

25kg/bao

TIMNA- ISRAEL

13

THEPAX POUDRE

NW-57-1/00-KNKL

Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột

25kg/bao

DOXAL - Pháp

14

THEPAX SPRAY

NW-58-1/00-KNKL

Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột

25kg/bao

DOXAL - Pháp

15

THEPAX LIQUID

NW-59-1/00-KNKL

Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột

25kg/thùng

16

ZINC OXIDE 99,5%

NW-68-3/00-KNKL

Bổ sung khoáng

25kg/bao

YINLI GROUP - Trung Quốc

17

POISSON S69

PF-217-7/00-KNKL

Chất tạo hươngcá cho TĂCN

5kg/thùng

Phodes aromas & Nutrition - Pháp

18

BACTOCELL PA

LP-331-10/01-KNKL

Tăng cường chuyển hoá thức ăn

Dạng bột trắng, bao 5 kg

LALLEMAND SA, PHÁP

19

LEVUCELL SB 10 ME

LP-332-10/01-KNKL

Tăng cường chuyển hoá thức ăn

Dạng bột trắng bao 20 kg

20

LEVUCELL SB 20

LP-333-10/01-KNKL

Tăng cường chuyển hoá thức ăn

Dạng bột trắng bao 20 kg

21

DEXTROSE MONOHYDRATE ROFEROSE M

PY-245-7/01-KNKL

Chất mang cho phụ gia thức ăn gia súc

25 kg, 50 kg và 1.000 kg

ROQUETTE (PHÁP, Ý)

22

CHOLESTEROL

HL-493-3/02-KNKL

Tạo acid mật trong TĂCN

50kg/thùng

SOLVAY PHARMACEUTICALS (HÀ LAN)

23

SWEET WHEY POWDER LACTOSERUM DOUX (HF)

VP-343-2/02-KNKL

Bổ sung sữa trong TĂCN

Bao 25kg

VOREAL (PHÁP)

24

BIOSAPONIN PV

BN-500-4/02-KNKL

Tạo mùi trong TĂCN

Bột màu nâu, bao 15kg

BIOQUIMEX- TÂY BAN NHA

25

ZY PHYTASE II

LD-500-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

Hạt màu nâu nhạt 25kg/bao

LOHMANN ANIMAL HEALTH GMBH& CO.K,G- ĐỨC

26

EUROTIOXP-07

NS-126-5/00-KNKL

Chất chống ôxy hoá

Bao 25kg

NUTRITEC S.A

(BỈ)

27

EUROMOLDP- BP

NS-128-5/00-KNKL

28

DETOX

NS-129-5/00-KNKL

Kháng độc tố Aflatoxin

Bao 40kg

29

EUROPENLIN HC PB.142

NS-259-8/00-KNKL

Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên

Bao 25kg

30

SWEET WHEY POWDER

LL-570-7/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

Túi, bao 25kg

LNB INTERNATIONAL FEED (ANH)

85. Công ty Nông sản Bắc Ninh

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

FRAGRANT NUTRIOUS ALIMENT (Elegant)

TQ-443-01/02-KNKL

Chất tạo mùi thơm trong thức ăn chăn nuôi

20kg/bao

TRUNG QUỐC

86. Công ty PFIZER HCP

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

PET- TABS PLUS

PU-508-4/02-KNKL

Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó

Lọ: 60 viên, 180 viên

PFIZER HCP (USA)

2

PET-CALTM

PU-509-4/02-KNKL

Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó

Lọ: 60 viên, 180 viên

87. Chi nhánh Công ty Du lịch thương mại Nông nghiệp

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

ZINC OXIDE

MT-482-3/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

25kg/bao

MEB METAL (THỔ NHĨ KỲ)

2

CALCIUM IODATE

WA-483-3/02-KNKL

Bổ sung Iot trong TĂCN

25kg/thùng

W.M.BLYTHE, CHURCH, ACCRING LANCASHIRE- ANH

3

BNP-COBALT 5%

AA-484-3/02-KNKL

Bổ sung Cobalt trong TĂCN

25kg/bao hoặc 25kg/thùng

A.B PHARMACEUTICA LS., LTD- ANH

4

BMP- SELENIUM 1%

AA-485-3/02-KNKL

Bổ sung Selenium trong TĂCN

25kg/bao

5

COPPER SULPHATE FREE FLOWING

PP-551-6/02-KNKL

Bổ sung Sulphate đồng trong TĂCN

Bao 25, 50, 1000, 1250kg

PHÁP

88. Công ty TNHH hoá chất Long Phi

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

DICALCIUM PHOSPHATE (CaHPO4)

TT-507-4/02-KNKL

Cung cấp khoáng (P, Ca) trong TĂCN

Bao 40 kg

Tập đoàn sản nghiệp Long Phi- Phú Dân- Vân Nam- Trung Quốc

2

KHÔ DẦU HẠT CẢI

CT-692-8/02-KNKL

Cung cấp protein trong TĂCN

Bao 60 kg

Công ty TNHH Lương Dần- Nghênh Tiên Tân Tân- Thành Đô- Tứ Xuyên- Trung Quốc