cơ sở dữ liệu pháp lý

Thông tin văn bản
  • Quyết định số 09/2001/QĐ-BKHCNMT ngày 10/05/2001 của Bộ trưởng Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường Ban hành Tiêu chuẩn Việt Nam (Văn bản hết hiệu lực)

  • Số hiệu văn bản: 09/2001/QĐ-BKHCNMT
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Cơ quan ban hành: Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
  • Ngày ban hành: 10-05-2001
  • Ngày có hiệu lực: 25-05-2001
  • Ngày bị bãi bỏ, thay thế: 29-09-2015
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
  • Thời gian duy trì hiệu lực: 5240 ngày (14 năm 4 tháng 10 ngày)
  • Ngày hết hiệu lực: 29-09-2015
  • Ngôn ngữ:
  • Định dạng văn bản hiện có:
Caselaw Việt Nam: “Kể từ ngày 29-09-2015, Quyết định số 09/2001/QĐ-BKHCNMT ngày 10/05/2001 của Bộ trưởng Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường Ban hành Tiêu chuẩn Việt Nam (Văn bản hết hiệu lực) bị bãi bỏ, thay thế bởi Quyết định số 2543/QĐ-BKHCN ngày 29/09/2015 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Về bãi bỏ văn bản quy phạm pháp luật”. Xem thêm Lược đồ.

BỘ KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG
********

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 09/2001/QĐ-BKHCNMT

Hà Nội, ngày 10 tháng 5 năm 2001

 

QUYẾT ĐỊNH

CỦA BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG SỐ 09/2001/QĐ-BKHCNMT NGÀY 10 THÁNG 5 NĂM 2001 VỀ VIỆC BAN HÀNH TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG

Căn cứ Nghị định số 22/CP, ngày 22 tháng 5 năm 1993 của Chính phủ về quyền hạn tổ chức bộ máy của Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường;
Căn cứ Pháp lệnh Chất lượng hàng hoá ngày 24 tháng 12 năm 1999;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng;

QUYẾT ĐỊNH

Nay ban hành kèm theo Quyết định này 26 Tiêu chuẩn Việt Nam; (Danh mục kèm theo).

 

Bùi Mạnh Hải

(Đã ký)

 

 

DANH MỤC

CÁC TIÊU CHUẨN VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 09/2001/QĐ-BKHCNMT ngày 10 tháng 5 năm 2001 của Bộ trưởng Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường)

1. TCVN 256-1: 2001 (ISO 6506-1 : 1999)

Vật liệu kim loại - Thử độ cứng Brinell

Phần 1: Phương pháp thử

2. TCVN 256-2: 2001 (ISO 6506-2 : 1999)

Vật liệu kim loại - Thử độ cứng Brinell

Phần 2 : Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử

3. TCVN 256-3: 2001 (ISO 6506-3 : 1999)

Vật liệu kim loại - Thử độ cứng Brinell

Phần 3 : Hiệu chuẩn tấm chuẩn

4. TCVN 257-1: 2001 (ISO 6508-1 : 1999)

Vật liệu kim loại - Thử độ cứng Rockwell

Phần 1: Phương pháp thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)

5. TCVN 257-2: 2001 (ISO 6508-2 : 1999)

Vật liệu kim loại - Thử độ cứng Rockwell

Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử

(thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)

6. TCVN 257-3: 2001 (ISO 6508-3 : 1999)

Vật liệu kim loại - Thử độ cứng Rockwell

Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)

7. TCVN 4398: 2001 (ISO 377 : 1991)

Thép và sản phẩm thép - Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị phôi mẫu và thử cơ tính.

8. TCVN 5756 : 2001 (Soát xét lần 1)

Mũ bảo vệ cho người đi mô tô và xe máy

9. TCVN 5801 : 2001 (Soát xét lần 2)

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông

10. TCVN 6795-1 : 2001 (ISO 5832-1 : 1997)

Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Vật liệu kim loại

Phần 1: Thép không gỉ gia công áp lực

11. TCVN 6796 : 2001 (ISO 8828 : 1998)

Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Hướng dẫn bảo quản các vật chỉnh hình

12. TCVN 6797 : 2001 (ISO 9269 : 1998)

Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Nẹp xương kim loại - Lỗ và rãnh dùng với vít có bề mặt tựa hình côn

13. TCVN 6798 : 2001 (ISO 5636 : 1998)

Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Nẹp xương kim loại - Các lỗ dùng cho vít có ren không đối xứng và mặt tựa hình cầu

14. TCVN 6799 : 2001 (ISO 8615 : 1991)

Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Các chi tiết định vị dùng cho đầu xương đùi ở người trưởng thành

15. TCVN 6800 : 2001 (ISO 8827 : 1988)

Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Đinh móc có chân song song - Yêu cầu chung

16. TCVN 6801 : 2001 (ISO 7151 : 1988)

Dụng cụ phẫu thuật - Dụng cụ có khớp nối không dùng để cắt - Yêu cầu chung và phương pháp thử

17. TCVN 6802 : 2001 (ISO 9714-1 : 1991)

Dụng cụ khoan chỉnh hình - Mũi khoan, mũi taro và mũi khoét

18. TCVN 6803 : 2001 (ISO 8685 : 1992)

Quặng nhôm - Quy trình lấy mẫu

19. TCVN 6804 : 2001 (ISO 10277 : 1995)

Quặng nhôm - Phương pháp thực nghiệm kiểm tra độ chính xác lấy mẫu

20. TCVN 6805 : 2001 (ISO 102266 : 1991)

Quặng nhôm - Phương pháp thực nghiệm kiểm tra độ lệch lấy mẫu

21. TCVN 6806 : 2001 (ISO 8858 : 1985)

Quặng nhôm - Chuẩn bị mẫu thử đã sấy sơ bộ

22. TCVN 6807 : 2001 (ISO 8857 : 1985)

Quặng nhôm - Xác định độ hút ẩm mẫu phân tích - Phương pháp khối lượng

23. TCVN 6808 : 2001 (ISO 9033 : 1989)

Quặng nhôm - Xác định hàm lượng ẩm quặng đống

24. TCVN 6809 : 2001

Quy phạm phân cấp và chế tạo phao neo

25. TCVN ISO/IEC 17020 : 2001 (ISO/IEC 17020 : 1998)

Chuẩn mực chung cho các hoạt động của tổ chức tiến hành giám định

26.TCVN ISO/IEC 17025 : 2001 (ISO/IEC 17025 : 1999)

Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn.

 

 

FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN