Quyết định số 125/2000/QĐ-UBND ngày 24/11/2000 Về điều chỉnh, bổ sung quyết định 618/QĐ-UB do tỉnh Lâm Đồng ban hành (Văn bản hết hiệu lực)
- Số hiệu văn bản: 125/2000/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Cơ quan ban hành: Tỉnh Lâm Đồng
- Ngày ban hành: 24-11-2000
- Ngày có hiệu lực: 01-01-2001
- Ngày bị bãi bỏ, thay thế: 30-05-2014
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
- Thời gian duy trì hiệu lực: 4897 ngày (13 năm 5 tháng 2 ngày)
- Ngày hết hiệu lực: 30-05-2014
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHÓA VIỆT NAM |
Số: 125/2000/QĐ-UB | Đàlạt, ngày 24 tháng 11 năm 2000 |
QUYẾT ĐỊNH
V/V ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG QUYẾT ĐỊNH SỐ 618/QĐ-UB NGÀY 4/6/1996 CỦA UBND TỈNH LÂM ĐỒNG
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
- Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND (sửa đổi) ngày 21/6/1994;
- Căn cứ Nghị định số 95/CP ngày 17/8/1994 của Chính phủ về việc thu một phần viện phí và thông tư số 14/TTLB ngày 30/9/1995 của Liên Bộ Y tế-Tài chính-Lao động-Thương binh và xã hội - Ban Vật giá Chính phủ về việc hướng dẫn thu một phần viện phí;
- Theo đề nghị của Sở Y tế và Sở Tài chính Vật giá,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Điều chỉnh và bổ sung giá thu một phần viện phí của danh mục thu một phần viện phí được ban hành theo quyết định số 618/QĐ-UB ngày 4/6/1996 của UBND tỉnh Lâm Đồng (có danh mục kèm theo).
Điều 2: Giao Sở Y tế và Sở Tài chính Vật giá hướng dẫn bổ sung việc thu, quản lý và sử dụng viện phí theo Quyết định này.
Điều 3: Quyết định này có hiệu lực từ ngày 01/01/2001.
Điều 4: Các ông: Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Y tế, giám đốc Sở Tài chính Vật giá, Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan có liên quan thuộc tỉnh Lâm Đồng căn cứ Quyết định thi hành./-
| TM. UBND TỈNH LÂM ĐỒNG |
DANH MỤC
ĐIỀU CHỈNH BỔ SUNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ
(kèm theo Quyết định số 125/2000/QĐ-UB ngày 24/11/2000 của UBND tỉnh Lâm Đồng)
I. PHẦN I: BẢNG ĐIỀU CHỈNH
A. GIÁ THU KHÁM BỆNH VÀ KIỂM TRA SỨC KHỎE: (Đơn vị tính: đồng)
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT 14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh | ||||||
|
| BV hạng 2 | BV hạng 3 | BV hạng 4 + PKĐK | BV hạng 2 | BV hạng 3 | BV hạng 4 + PKĐK | BV hạng 2 | BV hạng 3 | BV hạng 4 + PKĐK |
1 | Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa | 3.000 | 2.000 | 1.000 | 2.000 | 1.500 | 1.000 | 3.000 | 2.000 | 1.000 |
2 | Khám theo yêu cầu riêng (chọn thầy thuốc) | 20.000 | 20.000 |
| 15.000 | 10.000 |
| 20.000 | 15.000 | 10.000 |
3 | Khám, cấp giấy chứng thương, giám định Y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | 30.000 | 20.000 |
| 30.000 | 20.000 |
|
|
|
|
4 | Khám sức khỏe tòan diện tuyển lao động, lái xe (không kể xét nghiệm, X-quang) | 40.000 | 35.000 |
| 25.000 | 20.000 | 10.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B. GIÁ THU NGÀY GIƯỜNG BỆNH VÀ NGÀY ĐIỀU TRỊ: (Đơn vị tính đồng)
B1. Giá thu một ngày giường bệnh:
STT | Loại giường theo chuyên khoa | Giá thu tối đa theo TT 14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh | ||||||
|
| BV hạng 2 | BV hạng 3 | BV hạng 4 + PKĐK | BV hạng 2 | BV hạng 3 | BV hạng 4 + PKĐK | BV hạng 2 | BV hạng 3 | BV hạng 4 + PKĐK |
1 | Ngày giường bệnh HSCÁC, ngày đẻ và 02 ngày sau đẻ | 12.000 | 9.000 | 6.000 | 10.000 | 7.000 | 5.000 | 12.000 | 9.000 | 6.000 |
2 | Ngày giường bệnh các khoa: truyền nhiễm, hô hấp, huyết học, ung thư, tim mạch, thần kinh, nhi, tiêu hóa, tiết niệu, ngày thứ 3 sau đẻ trở đi, ngày điều trị ngoại khoa sau mổ kể từ ngày 11 trở đi | 8.000 | 5.000 | 3.000 | 6.000 | 3.000 | 2.000 | 8.000 | 5.000 | 3.000 |
3 | Ngày giường bệnh các khoa: cơ-xương- khớp, da liễu, TMH, mắt, RHM, ngoại, phụ-sản không mổ | 6.000 | 5.000 | 2.500 | 5.000 | 3.000 | 2.000 | 6.000 | 4.000 | 2.500 |
4 | Ngày giường bệnh các khoa Đông Y , PHCN | 4.000 | 3.000 | 1.500 | 3.000 | 2.000 | 1.000 | 4.000 | 3.000 | 1.500 |
5 | Ngày giường bệnh ngoại khoa bỏng: loại 1: sau các phẫu thuật đặc biệt, bỏng độ 3-4 trn 70% | 16.000 |
|
| 12.000 |
|
| 16.000 |
|
|
6 | loại 2: sau các phẫu thuật loại 1, bỏng độ 3-4 từ 25- 70% | 10.000 | 10.000 |
| 10.000 | 7.000 |
|
|
|
|
7 | Loại 3: sau các phẫu thuật loại 2, bỏng độ 2 trn 30%, bỏng độ 3-4 dưới 25% | 8.000 | 7.000 |
| 7.000 | 6.000 |
| 8.000 | 7.000 |
|
8 | Loại 4: sau các phẫu thuật loại 3, bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% | 6.000 | 5.000 | 3.000 | 6.000 | 5.000 | 3.000 |
|
|
|
B2. Bảng giá tối đa cho một ngày điều trị nội trú:
STT | Ngày điều trị | Giá thu tối đa theo TT 14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh | ||||||
|
| BV hạng 2 | BV hạng 3 | BV hạng 4 + PKĐK | BV hạng 2 | BV hạng 3 | BV hạng 4 + PKĐK | BV hạng 2 | BV hạng 3 | BV hạng 4 + PKĐK |
1 | Một ngày điều trị HSCÁC | 86.000 | 30.000 | 20.000 | 60.000 | 20.000 | 15.000 | 70.000 | 30.000 | 20.000 |
2 | Một ngày điều trị nội khoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2.1 Các bệnh về mổ, ung thư | 50.000 |
|
| 40.000 |
|
| 50.000 |
|
|
| 2.2. Nhi, truyền nhiễm, hô hấp, tim mạch, tiêu hóa, tiết niệu, dị ứng, xương khớp, tâm thần, thần kinh, da liễu và những bệnh không mổ về ngoại, phụ sản, mắt, RHM, TMH | 40.000 | 20.000 | 10.000 | 30.000 | 15.000 | 10.000 | 40.000 | 20.000 | 10.000 |
| 2.3. Đông Y, PHCN | 20.000 | 15.000 | 10.000 | 20.000 | 15.000 | 10.000 |
|
|
|
3 | Một ngày điều trị ngoại khoa, bỏng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3.1. Sau các phẫu thuật loại 3, bỏng độ 1, bỏng độ 2 dưới 30%, bỏng độ 3-4 dưới 25% | 50.000 | 30.000 | 20.000 | 35.000 | 20.000 | 15.000 | 40.000 | 30.000 | 20.000 |
| 3.2. sau các phẫu thuật loại 2, bỏng độ 2 trên 30% | 60.000 | 40.000 | 25.000 | 45.000 | 30.000 | 20.000 | 50.000 | 30.000 | 25.000 |
| 3.3. Sau các phẫu thuật loại 1, bỏng độ 3-4 từ 25-70% | 80.000 | 60.000 |
| 60.000 | 45.000 |
| 70.000 | 50.000 |
|
| 3.4. Sau các phẫu thuật đặc biệt, bỏng độ 3-4 trên 70% | 100.000 |
|
| 70.000 |
|
| 80.000 |
|
|
C. GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM:
C1. Các thủ thuật , tiểu thủ thuật, nội soi, điều trị bằng tia xạ :
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT 14 liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
1 | Thơng đi | 6.000 | 5.000 | 6.000 |
2 | Thục tho phn | 6.000 | 5.000 | 6.000 |
3 | Chọc ht hạch | 10.000 | 8.000 | 10.000 |
4 | Chọc ht tuyến gip | 12.000 | 10.000 | 12.000 |
5 | Chọc dị mng bụng/ mng phổi | 10.500 | 8.000 | 10.000 |
6 | Chọc rửa mng phổi/ ht khí mng phổi | 45.000 | 35.000 | 40.000 |
7 | Rửa bng quang | 21.000 | 16.000 | 18.000 |
8 | Nong niệu đạo, đặt Sonde niệu đạo | 15.000 | 12.000 | 14.000 |
9 | Bĩc mĩng, ngm tẩm/ đốt si mo g | 15.000 | 12.000 | 14.000 |
10 | Chạy thận nhn tạo (1 lần) | 300.000 | 200.000 | 230.000 |
11 | Thẩm phn phc mạc | 300.000 | 200.000 | 230.000 |
12 | Sinh thiết da | 15.000 | 12.000 | 14.000 |
13 | Sinh thiết hạch cơ | 15.000 | 15.000 |
|
14 | Sinh thiết tủy xương | 30.000 | 25.000 | 30.000 |
15 | Sinh thiết mng phổi, mng hoạt dịch | 30.000 | 25.000 | 30.000 |
16 | Sinh thiết ruột | 30.000 | 25.000 | 30.000 |
17 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua soi bng quang | 45.000 | 40.000 | 45.000 |
18 | Soi ổ bụng+/ - sinh thiết | 30.000 | 30.000 |
|
19 | Soi dạ dy +/ - sinh thiết | 30.000 | 30.000 |
|
20 | Nội soi đại trng +/- sinh thiết | 45.000 | 40.000 | 45.000 |
21 | Soi trực trng +/ - sinh thiết | 30.000 | 25.000 | 30.000 |
22 | Soi bng quang + / - sinh thiết u bng quang | 60.000 | 50.000 |
|
23 | Soi BQ tn sỏi, lấy dị vật hay đốt u bề mặt BQ | 75.000 | 60.000 | 70.000 |
24 | Soi thực quản +/- nong hay sinh thiết | 45.000 | 35.000 | 40.000 |
25 | Soi phế quản +/- lấy dị vật hay sinh thiết | 75.000 | 60.000 | 70.000 |
26 | Soi thanh quản +/- lấy dị vật | 60.000 | 40.000 | 50.000 |
27 | Điều trị tia xạ Cobalt v Rx (1 lần nhưng khơng thu qu 30 lần trong 1 đợt điều trị) | 15.000 | 10.000 | 12.000 |
| Y HỌC DN TỘC – PHCN |
|
|
|
28 | Chm cứu | 5.000 | 4.000 | 5.000 |
29 | Điện chm | 10.000 | 7.000 | 8.000 |
30 | Thủy chm ( khơng kể tiền thuốc) | 10.000 | 7.000 | 8.000 |
31 | Chơn chỉ | 15.000 | 10.000 |
|
32 | Xoa bĩp, bấm huyệt/ko nắn cột sống, các khớp | 15.000 | 12.000 |
|
C2. Các phẫu thuật, thủ thuật theo chuyên khoa:
C2.1. Ngoại khoa:
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT 14 liên tịch | Giá thu theo | 618 | Giá xin điều chỉnh | |
|
| Người lớn | Trẻ em | Người lớn | Trẻ em | |
1 | Thay băng/ cắt chỉ/ tho bột | 10.000 | 5.000 | 5.000 |
|
|
2 | Vết thương phần mềm tổn thương nơng<10cm | 25.000 | 15.000 | 15.000 |
|
|
3 | Vết thương phần mềm tổn thương nơng>10cm | 40.000 | 25.000 | 25.000 | 30.000 | 25.000 |
4 | Vết thương phần mềm tổn thương su<10cm | 40.000 | 30.000 | 30.000 |
|
|
5 | Vết thương phần mềm vết thương su>10cm | 50.000 | 35.000 | 35.000 | 40.000 | 35.000 |
6 | Cắt bỏ những u nhỏ, kyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | 45.000 | 30.000 | 30.000 |
|
|
7 | Chích rạch nhọt, apxe nhỏ dẫn lưu | 15.000 | 10.000 | 10.000 |
|
|
8 | Tho lồng ruột bằng hơi hay baryte | 60.000 | 25.000 | 25.000 |
|
|
9 | Cắt polype trực trng | 50.000 | 30.000 | 25.000 | 35.000 | 30.000 |
10 | Cắt phymosis | 50.000 | 30.000 | 25.000 |
|
|
11 | Thắt các bi trĩ hậu mơn | 50.000 | 30.000 | 20.000 | 30.000 | 20.000 |
12 | Nắn trật khớp khuỷu/ khớp xương địn | 40.000 | 30.000 | 20.000 |
|
|
13 | Nắn trật khớp vai | 50.000 | 40.000 | 25.000 |
|
|
14 | Nắn trật khớp khuỷu/ khớp cổ chn/ khớp gối | 40.000 | 30.000 | 15.000 |
|
|
15 | Nắn trật khớp hng | 75.000 | 60.000 | 30.000 | 65.000 | 35.000 |
16 | Nắn, bĩ bột xương đi/chậu/ cột sống | 80.000 | 70.000 | 40.000 | 75.000 | 40.000 |
17 | Nắn, bĩ bột xương cẳng chn | 50.000 | 40.000 | 25.000 | 45.000 | 30.000 |
18 | Nắn, bĩ bột xương cnh tay | 50.000 | 40.000 | 25.000 | 45.000 | 30.000 |
19 | Nắn, bĩ bột gy xương cẳng tay | 50.000 | 40.000 | 25.000 | 45.000 | 30.000 |
20 | Nắn, bĩ bột bn chn/ bn tay | 40.000 | 30.000 | 20.000 |
|
|
21 | Nắn , bĩ bột trật khớp hng bẩm sinh | 60.000 | 35.000 | 35.000 |
|
|
22 | Nắn cĩ gy m,bĩ bột bn chn ngựa vẹo vo/ bn chn bẹt/tật gối cong lm trong hay ngồi | 50.000 | 40.000 | 25.000 | 45.000 | 30.000 |
C2.2. Sản – phụ khoa:
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT 14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
1 | Hút điều hòa kinh nguyệt | 20.000 | 15.000 | 20.000 |
2 | Nạo sĩt rau/ nạo buồng tử cung XN GPBL | 40.000 | 30.000 | 35.000 |
3 | Đẻ thường | 150.000 | 100.000 |
|
4 | Đẻ khĩ | 180.000 | 150.000 |
|
5 | Soi cổ tử cung | 6.000 | 6.000 |
|
6 | Soi ối | 6.000 | 6.000 |
|
7 | Bơm hơi, bơm thuốc vịi trứng (khơng kể tiền thuốc) | 10.000 | 8.000 | 10.000 |
8 | Đốt điện tử cung | 20.000 | 16.000 | 20.000 |
9 | Ap lạnh cổ tử cung | 20.000 | 16.000 | 20.000 |
10 | Thụ tinh nhn tạo IAM, IAD (khơng kể tinh chất) | 30.000 | 30.000 |
|
11 | Trích Apxe tuyến v | 50.000 | 40.000 |
|
12 | Cắt bỏ các polype m hộ, m đạo | 50.000 | 30.000 |
|
C 2.3.Mắt:
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
1 | Thử thị lực đơn giản | 5.000 | 3.000 |
|
2 | Đo nhn p | 4.000 | 4.000 |
|
3 | Đo Javal | 5.000 | 3.000 |
|
4 | Đo thị trường, m điểm | 5.000 | 3.000 |
|
5 | Thử kính loạn thị | 5.000 | 4.000 |
|
6 | Soi đy mắt | 10.000 | 8.000 |
|
7 | Tim hậu nhn cầu, một mắt | 10.000 | 7.000 |
|
8 | Tim dưới kết mạc một mắt | 10.000 | 5.000 |
|
9 | Thơng lệ đạo một mắt | 10.000 | 5.000 |
|
10 | Thơng lệ đạo 2 mắt | 15.000 | 10.000 |
|
11 | Lấy dị vật kết mạc một mắt | 10.000 | 8.000 |
|
12 | Lấy dị vật gic mạc nơng, một mắt | 20.000 | 16.000 |
|
13 | Lấy dị vật gic mạc su một mắt | 40.000 | 32.000 |
|
14 | Mổ mộng đơn một mắt | 40.000 | 30.000 | 35.000 |
15 | Mổ mộng kp một mắt | 60.000 | 50.000 | 55.000 |
16 | Khu da mi, kết mạc mi bị rch | 50.000 | 40.000 |
|
17 | Chích chắp/ lẹo | 20.000 | 15.000 |
|
18 | Mổ quặm một mi | 25.000 | 20.000 |
|
19 | Mổ quặm hai mi | 30.000 | 25.000 |
|
20 | Mổ quặm ba mi | 40.000 | 35.000 |
|
21 | Mổ quặm bốn mi | 50.000 | 45.000 |
|
C2.4.Tai – Mũi – Họng:
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
1 | Trích, rạch apxe amiđan | 30.000 | 25.000 | 30.000 |
2 | Trích, rạch apxe thnh sau họng | 40.000 | 40.000 |
|
3 | Cắt amiđan | 40.000 | 40.000 |
|
4 | Chọc rửa xoang hm | 15.000 | 12.000 |
|
5 | Chọc thơng xoang trn/ xoang bướm | 20.000 | 20.000 |
|
6 | Lấy dị vật trong tai | 20.000 | 15.000 |
|
7 | Lấy dị vật trong mũi khơng gy m | 20.000 | 15.000 |
|
8 | Lấy dị vật trong mũi cĩ gy m | 30.000 | 25.000 |
|
9 | Lấy dị vật thực quản đơn giản | 50.000 | 40.000 |
|
10 | Lấy dị vật thanh quản | 60.000 | 50.000 |
|
11 | Đốt điện cuốn họng/ cắt cuốn mũi | 30.000 | 25.000 |
|
12 | Cắt polype mũi | 40.000 | 30.000 |
|
13 | Cắt bỏ u b đậu vng đầu mặt cổ | 40.000 | 30.000 |
|
C2.5. Răng -hm –mặt:
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
1 | Nhổ răng sữa/ chn răng sữa | 3.000 | 3.000 |
|
2 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 4.000 | 4.000 |
|
3 | Nhổ răng vĩnh viễn khĩ, nhiều chn | 8.000 | 7.000 | 8.000 |
4 | Cắt lợi chm răng số 8 | 20.000 | 15.000 | 20.000 |
5 | Nhổ răng số 8 bình thường | 20.000 | 18.000 | 20.000 |
6 | Nhổ răng số 8 cĩ biến chứng khít hm | 30.000 | 25.000 | 30.000 |
7 | Nhổ răng số 8 mọc ngầm, cĩ mở xương | 40.000 | 35.000 | 40.000 |
8 | Cắt cuống chn răng | 20.000 | 18.000 |
|
9 | Bấm gai xương ổ răng | 20.000 | 18.000 |
|
10 | Lấy cao răng v đnh bĩng một vng/ một hm | 20.000 | 18.000 |
|
11 | Lấy cao răng v đnh bĩng hai hm | 30.000 | 25.000 |
|
12 | Nạo ti lợi điều trị vim quanh răng một vng/ một hm | 20.000 | 15.000 |
|
13 | Nạo ti lợi điều trị vim quanh răng hai hm | 30.000 | 25.000 |
|
14 | Trích apxe vim quanh răng | 20.000 | 12.000 |
|
15 | Cắt lợi điều trị vim quanh răng một vng/ một hm | 40.000 | 30.000 |
|
16 | Rửa, chấm thuốc điều trị vim lot nim mạc (một lần) | 20.000 | 10.000 |
|
CHỮA RĂNG SUNG, TỦY RĂNG HỒI PHỤC
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
17 | Hn ximăng | 20.000 | 14.000 |
|
18 | Hn Amalgame | 25.000 | 18.000 | 20.000 |
19 | Nhựa hóa trng hợp | 30.000 | 20.000 |
|
20 | Nhựa quang trng hợp | 40.000 | 30.000 |
|
CHỮA RĂNG VIM TỦY KHƠNG HỒI PHỤC
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
21 | Hn ximăng | 20.000 | 15.000 |
|
22 | Hn Amalgame | 30.000 | 20.000 |
|
23 | Nhựa hóa trng hợp | 40.000 | 25.000 | 30.000 |
24 | Nhựa quang trng hợp | 60.000 | 35.000 | 45.000 |
CHỮA RĂNG VIM TỦY CHẾT V VIM QUANH CUỐNG RĂNG NHIỀU CHN
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
25 | Hn ximăng | 25.000 | 20.000 |
|
26 | Hn Amalgame | 40.000 | 30.000 |
|
27 | Nhựa hóa trng hợp | 50.000 | 40.000 | 45.000 |
28 | Nhựa quang trng hợp | 70.000 | 60.000 | 65.000 |
RĂNG GIẢ THO LẮP
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
29 | Một răng | 60.000 | 50.000 |
|
30 | Hai răng | 80.000 | 70.000 |
|
31 | Ba răng | 100.000 | 85.000 |
|
32 | Bốn răng | 110.000 | 95.000 |
|
33 | Năm răng | 120.000 | 105.000 |
|
34 | Su răng | 130.000 | 115.000 |
|
35 | Bảy răng | 140.000 | 125.000 |
|
36 | Tm răng | 150.000 | 135.000 |
|
37 | Chín đến mười hai răng | 180.000 | 160.000 |
|
38 | Từ mười ba răng đến một hm tồn bộ | 250.000 | 210.000 |
|
39 | Cả hai hm | 600.000 | 500.000 |
|
RĂNG GIẢ CỐ ĐỊNH
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
40 | Răng chốt đơn giản | 60.000 | 50.000 |
|
41 | Răng chốt đc | 80.000 | 65.000 |
|
42 | Mũ chụp nhựa | 60.000 | 50.000 |
|
43 | Mũ chụp kim loại | 100.000 | 80.000 |
|
44 | Mũ vng (vng của bệnh nhn) | 150.000 | 120.000 |
|
45 | Cầu răng mỗi thnh phần | 80.000 | 65.000 |
|
46 | Cầu răng vng (vng của bệnh nhn) | 150.000 | 120.000 |
|
47 | Điều chỉnh cắn khít răng | 20.000 | 15.000 |
|
48 | Tho cắt cầu răng | 20.000 | 15.000 |
|
49 | Hm khung kim loại | 600.000 | 500.000 |
|
SỬA LẠI HM CŨ
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
50 | V hm gy | 30.000 | 24.000 | 30.000 |
51 | Đệm hm tồn bộ | 60.000 | 50.000 |
|
52 | Gắn thm một răng | 30.000 | 24.000 |
|
53 | Thm một mĩc | 15.000 | 12.000 | 15.000 |
54 | Gắn thm một răng bị sứt | 5.000 | 3.000 | 5.000 |
55 | Thay nền hm trn | 90.000 | 75.000 |
|
56 | Thay nền hm dưới | 70.000 | 60.000 |
|
CÁC PHẪU THUẬT HM MẶT
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
57 | Vết thương phần mềm nơng < 5cm | 40.000 | 25.000 |
|
58 | Vết thương phần mềm nơng > 5cm | 50.000 | 35.000 | 40.000 |
59 | Vết thương phần mềm su < 5cm | 50.000 | 30.000 | 40.000 |
60 | Vết thương phần mềm su > 5cm | 70.000 | 50.000 | 60.000 |
C3. Xét nghiệm và thăm dò chức năng:
C3.1. Xét nghiệm máu:
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
1 | Huyết đồ | 9.000 | 7.000 | 9.000 |
2 | Định lượng hemoglobine | 6.000 | 3.000 |
|
3 | Cơng thức mu | 9.000 | 6.000 |
|
4 | Hầu cầu lưới | 12.000 | 8.000 |
|
5 | Hematocrit | 6.000 | 3.000 |
|
6 | Mu lắng | 6.000 | 3.000 |
|
7 | Thử nghiệm sức bền hồng cầu | 12.000 | 8.000 |
|
8 | Số lương tiểu cầu | 6.000 | 4.000 |
|
9 | Test ngưng kết tố tiểu cầu | 15.000 | 12.000 |
|
10 | Test kết dính tiểu cầu | 15.000 | 12.000 |
|
11 | Định nhĩm ABO | 6.000 | 3.000 |
|
12 | Rh D | 15.000 | 12.000 |
|
13 | Rh dưới nhĩm | 30.000 | 20.000 |
|
14 | Nhĩm bạch cầu | 30.000 | 20.000 |
|
15 | Nghiệm pháp Coombs | 10.000 | 7.000 |
|
16 | Tìm tế bo Hargraves | 15.000 | 12.000 |
|
17 | Thời gian mu chảy | 3.000 | 2.000 |
|
18 | Thời gian mu đơng (Milian/ Lee-white) | 3.000 | 2.000 |
|
19 | Co cục mu | 6.000 | 5.000 |
|
20 | Thời gian Quick | 6.000 | 4.000 |
|
21 | Thời gian Howell | 6.000 | 4.000 |
|
22 | T.E.G | 30.000 | 15.000 | 20.000 |
23 | Định lượng Fibrinogen | 30.000 | 15.000 | 20.000 |
24 | Định lượng Prothrombin | 30.000 | 15.000 | 20.000 |
25 | Tiu thụ Prothrombin | 30.000 | 15.000 | 20.000 |
26 | Yếu tố VIII/ yếu tố IX | 30.000 | 20.000 |
|
27 | Các thể Barr | 30.000 | 20.000 |
|
28 | Nhiễm sắc thể đồ | 60.000 | 25.000 | 40.000 |
29 | Tủy đồ | 30.000 | 15.000 | 20.000 |
30 | Hạch đồ | 15.000 | 12.000 |
|
31 | Hóa học tế bo (một phương pháp) | 30.000 | 20.000 |
|
32 | Xác định nồng độ cồn trong mu | 30.000 | 25.000 |
|
33 | Xác định Bacturate trong mu | 30.000 | 25.000 |
|
34 | Điện giải đồ (Na+,K+,Ca++,Cl-) | 12.000 | 10.000 |
|
35 | Định lượng các chất Albumine, Creatine,Globuliêne,Glucose,Phospho, Protein tồn phần, Ure, Axit Uric | 12.000 | 6.000 |
|
36 | pH mu, pO2, pCO2+ thơng số thăng bằng kìềm toan | 15.000 | 12.000 |
|
37 | Định lượng sắt huyết thanh/ Mg ++ huyết thanh | 6.000 | 5.000 |
|
38 | Các Xét nghệm chức năng gan: (Bilirubine tồn phần/ trực tiếp/ gin tiếp,các Enzym: Phosphataza kiềm, Transaminaza…) | 15.000 | 10.000 |
|
39 | Định lượng Thyroxin | 18.000 | 15.000 |
|
40 | Định lượng Tryglycerides/ Phospholipit/ Lipit tồn phần / Cholesterol tồn phần HDL Cholesterol/ LDL Cholesterol | 15.000 | 10.000 |
|
41 | Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm…) | 45.000 | 35.000 |
|
42 | Tìm KST SR trong mu | 6.000 | 3.000 |
|
43 | Cấy mu+ khng sinh đồ | 30.000 | 20.000 |
|
44 | Xét nghiệm HB sAg | 30.000 | 20.000 |
|
45 | Xét nghiệm HIV (SIDA)/ ELIZA test | 50.000 | 35.000 |
|
46 |
|
|
|
|
47 | Định lượng bổ thể trong huyết thanh | 30.000 | 20.000 |
|
48 | Phản ứng cố định bổ thể | 30.000 | 20.000 |
|
49 | Phản ứng ln bơng | 15.000 | 5.000 |
|
50 | Test ROSE- WALLER | 30.000 | 20.000 |
|
51 | Các phản ứng cố định bổ thể chẩn đốn Syphilis | 30.000 | 18.000 |
|
52 | Các phản ứng ln bơng chẩn đốn Syphilis(Kahn,Kliêne,VDRL) | 24.000 | 12.000 |
|
53 | Test khng thể huỳnh quang chẩn đốn Syphilis | 30.000 | 22.000 |
|
54 | Điện di huyết thanh/ Plasma(Protein, Lipoprotein, các Hemoglobine bất thường hay các chất khác | 30.000 | 20.000 |
|
C3.2. Xét nghiệm nước tiểu:
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
1 | Xác định nồng độ cồn trong nước tiểu | 30.000 | 25.000 |
|
2 | Định lượng Aldosterol | 45.000 | 35.000 |
|
3 | Định lượng Bacbiturate | 30.000 | 25.000 |
|
4 | Định lượng Catecholamin | 30.000 | 22.000 |
|
5 | Các test xác định: Ca++, P--,Na+, K+, Cl- | 6.000 | 4.000 |
|
6 | Protein/ đường niệu | 3.000 | 2.000 |
|
7 | Tế bo cặn nước tiểu/ cặn Adis | 6.000 | 3.000 |
|
8 | Ure/ Axit uric/ Creatinin/ Amilaza | 6.000 | 3.000 |
|
9 | Các chất Xetonic/ Sắc tố mật/ muối mật/ Urobiliênogen | 6.000 | 3.000 |
|
10 | Điện di Protein niệu | 30.000 | 15.000 |
|
11 | Xác định Gonadotrophin để chẩn đốn thai ngn: - Phương pháp hóa học miễn dịch - Phương pháp tim động vật |
18.000 30.000 |
15.000 22.000 |
|
12 | Định lượng Gonadotrophin rau thai | 30.000 | 22.000 |
|
13 | Định lượng Hydrocorticosteroid | 30.000 | 22.000 |
|
14 | Định lượng Oestrogen | 30.000 | 22.000 |
|
15 | Định lượng Hydrocorticosteroid | 36.000 | 25.000 |
|
16 | Định lượng Pregnanediol, Pregnanetriol | 30.000 | 22.000 |
|
17 | Porphyrin: định lượng | 30.000 | 25.000 |
|
18 | Porphyrin: định tính | 15.000 | 12.000 |
|
19 | Định lượng chì/ Asen/thủy ngn | 30.000 | 25.000 |
|
20 | Xác định tế / trụ hay các tinh thể khác | 3.000 | 2.000 |
|
21 | Xác định tỷ trọng nước tiểu/ pH | 4.500 | 3.000 |
|
22 | Soi tươi tìm vi khuẩn | 9.000 | 6.000 |
|
23 | Nuơi cấy phn lập | 15.000 | 12.000 |
|
24 | Tim truyền động vật | 30.000 | 22.000 |
|
25 | Khng sinh đồ | 15.000 | 12.000 |
|
C3.3. Xét nghiệm phn:
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
1 | Tìm BILIRUBIN | 6.000 | 5.000 |
|
2 | Xác định Canxi, phospho | 6.000 | 5.000 |
|
3 | Xác định các men:Amilase/Trypsin/ Mucinase | 9.000 | 7.000 |
|
4 | Xác định mỡ trong phn | 30.000 | 20.000 | 10.000 |
5 | Xác định mu trong phn | 6.000 | 5.000 |
|
6 | Urobiliên, Urobiliênogen: định tính | 6.000 | 5.000 | 3.000 |
7 | Soi tươi | 9.000 | 7.000 | 5.000 |
8 | Soi tìm KST hay trứng KST sau khi lm kỹ thuật phong ph | 12.000 | 6.000 |
|
9 | Nuơi cấy phn lập | 15.000 | 10.000 | 15.000 |
10 | Khng sinh đồ | 15.000 | 12.000 |
|
C3.4. Xét nghiệm các chất dịch khác của cơ thể: (dịch rỉ vim , đờm, mủ,nước ối, dịch no tủy, dịch mng phổi, mng bụng, tinh dịch, dịch ổ khớp, dịch m đạo…)
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
| VI KHUẨN - KÝ SINH TRNG |
|
|
|
1 | Soi tươi | 9.000 | 5.000 |
|
2 | Soi cĩ nhuộm tiu bản | 12.000 | 7.000 |
|
3 | Nuơi cấy | 15.000 | 10.000 | 15.000 |
4 | Tim truyền động vật để chẩn đốn | 30.000 | 22.000 |
|
5 | Khng sinh đồ | 15.000 | 12.000 |
|
| XÉT NGHIỆM TẾ BO |
|
|
|
6 | Đếm tế bo, phn loại | 6.000 | 1.000 | 3.000 |
7 | Nuơi cấy lm nhiễm sắc thể đồ | 30.000 | 20.000 |
|
| XÉT NGHIỆM HÓA HỌC |
|
|
|
8 | Định lượng một chất (Protein, đường, Clorua… phản ứng thuốc tím, phản ứng Pandy…) | 6.000 | 5.000 |
|
C3.5. Xét nghiệm giải phẫu bệnh lý:
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
1 | Xử lý v đọc các tiu bản sinh thiết | 10.000 | 7.000 |
|
2 | Xét nghiệm độc chất | 30.000 | 25.000 |
|
C3.6. Một số thăm dị chức năng v thăm dị đặc biệt:
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
1 | Điện tm đồ | 12.000 | 10.000 |
|
2 | Điện no đồ | 20.000 | 15.000 |
|
3 | Lưu huyết no | 50.000 | 40.000 |
|
4 | Chức năng hơ hấp | 15.000 | 12.000 |
|
5 | Đo chuyển hóa cơ bản | 15.000 | 12.000 |
|
6 | Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dị chức năng gan | 30.000 | 20.000 |
|
7 | Thử nghiệm dung nạp Cacbonhydrat (Glucoza, Fructoza, Galactoza, Lactoza) | 30.000 | 20.000 |
|
8 | Nghiệm pháp đỏ Conggo | 30.000 | 20.000 |
|
9 | Test thanh thải Creatinin | 30.000 | 20.000 |
|
10 | Test thanh thải Ure | 30.000 | 20.000 |
|
11 | Test dung nạp Tolbutamit | 35.000 | 25.000 |
|
12 | Test dung nạp Glucagon | 35.000 | 25.000 |
|
13 | Test thanh thải Phenolsulfophthaleine | 45.000 | 35.000 |
|
C3.7. Các thăm dị bằng đồng vị phóng xạ:
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
1 | Đời sống hồng cầu | 45.000 | 30.000 |
|
2 | Độ tập trung I131tuyến gip | 60.000 | 50.000 |
|
3 | Điều trị Basedow bằng I131 | 50.000 | 50.000 |
|
4 | Thử nghiệm miễn dịch Hormone bằng phương pháp phóng xạ | 45.000 | 35.000 |
|
5 | Ghi hình no | 90.000 | 65.000 |
|
6 | Ghi hình tuyến gip | 60.000 | 45.000 |
|
7 | Ghi hình phổi | 90.000 | 65.000 |
|
8 | Ghi hình thận | 75.000 | 50.000 |
|
9 | Ghi hình gan | 90.000 | 65.000 |
|
10 | Ghi hình lch | 60.000 | 45.000 |
|
11 | Ghi hình tủy sống | 60.000 | 45.000 |
|
12 | Ghi hình tuyến cận gip | 90.000 | 65.000 |
|
13 | Ghi hình tim | 120.000 | 90.000 |
|
14 | Ghi hình xương sọ | 75.000 | 60.000 |
|
15 | Ghi hình xương chậu | 90.000 | 65.000 |
|
16 | Ghi hình bnh rau thai | 90.000 | 70.000 |
|
17 | Ghi hình tụy | 120.000 | 90.000 |
|
C4. Chẩn đốn bằng hình ảnh:
C4.1. Chẩn đốn siêu m:
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
1 | Siêu m | 20.000 | 15.000 | 20.000 |
2 | Siêu m mu | 80.000 | 50.000 |
|
C4.2. Chiếu, chụp X-quang:
C4.2.1. Soi, chiếu X-quang:
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
1 | Soi chiếu X-quang | 4.000 | 4.000 |
|
C4.2.2. Chụp X-quang các chi:
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
1 | Các đốt ngón tay hay ngón chn | 10.000 | 8.000 |
|
2 | Bn tay/ cổ tay/ cẳng tay/ khủyu tay/ cnh tay | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
3 | Bn- cổ tay- ½ dưới cẳng tay,1/2 trn cẳng tay- khủyu tay | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
4 | Khủyu tay- cnh tay | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
5 | Bn chn/ cổ chn/ ½ dưới cẳng chn | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
6 | ½ trn cẳng chn – gối/ khớp gối/ đi | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
7 | Khớp vai, kể cả xương địn v xương bả vai | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
8 | Khớp hng | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
9 | Khung chậu | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
C4.2.3. Chụp X- quang vng đầu:
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
10 | Xương sọ (vịm sọ) thẳng/ nghing | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
11 | Các xoang | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
12 | Xương chũm,mỏm chm | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
13 | Xương đ các tư thế | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
14 | Các xương mắt (hốc mắt, xoang hm, xoang trn) | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
15 | Các khớp thi dương – hm | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
16 | Chụp ổ răng | 10.000 | 8.000 |
|
C4.2.4.Chụp X-quang cột sống:
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
17 | Các đốt sống cổ | 20.000 | 17.000 |
|
18 | Các đốt sống ngực | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
19 | Cột sống thắt lưng- cng | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
20 | Cột sống cng – cụt | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
20 | Chụp hai đoạn liên tục | 40.000 | 32.000 |
|
21 | Chụp ba đoạn trở ln | 50.000 | 40.000 |
|
22 | Nghin cứu tuổi xương: cổ tay, đầu gối | 30.000 | 25.000 |
|
C4.2.5. Chụp X-quang vng ngực:
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
23 | Phổi thẳng | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
24 | Phổi nghing | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
25 | Chụp thực quản cĩ uống Barite hng loạt | 30.000 | 25.000 |
|
26 | Xương ức, xương sườn | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
C4.2.6. X- quang hệ tiết niệu, đường tiu hóa v đường mật:
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
27 | Thận bình thường | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
28 | Thận cĩ chuẩn bị (UIV) | 40.000 | 32.000 | 40.000 |
29 | Thận – niệu quản ngược dịng | 40.000 | 32.000 | 40.000 |
30 | Bụng bình thường | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
31 | Cĩ bơm hơi mng bụng | 30.000 | 23.000 |
|
32 | Thực quản ( cĩ hoặc khơng uống Barite) | 30.000 | 22.000 |
|
33 | Dạ dy- t trng cĩ chất cảnh quang | 40.000 | 32.000 | 40.000 |
34 | Chụp khung đại trng | 40.000 | 32.000 | 40.000 |
35 | Chụp ti mật | 30.000 | 23.000 |
|
C4.2.7. Một số kỹ thuật chụp X-quang với chất cản quang:
STT | Nội dung | Giá thu tối đa theo TT14 Liên bộ | Giá thu theo 618 | Giá xin điều chỉnh |
36 | Chụp động mạch no | 40.000 | 35.000 | 40.000 |
37 | Chụp no thất (bơm hơi) | 40.000 | 35.000 | 40.000 |
38 | Tử cung- vịi trứng | 30.000 | 25.000 | 30.000 |
39 | Phế quản | 30.000 | 25.000 | 30.000 |
40 | Tủy sống | 30.000 | 25.000 | 30.000 |
41 | Chụp vịm mũi họng | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
42 | Chụp ống tai trong | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
43 | Chụp họng - thanh quản | 20.000 | 17.000 | 18.000 |
44 | Chụp cắt lớp thanh quản/ phổi | 40.000 | 32.000 | 40.000 |
45 | Chụp CT- Scanner | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 |
GHI CHÚ: Những cột để trống ở phần gi điều chỉnh vẫn giữ nguyn theo Quyết định 618/ QĐ - UB ngày 04/06/1996 của UBND Tỉnh.
PHẦN II: BỔ SUNG
A- Phẫu thuật (đơn vị tính: đồng)
STT | Nội dung thu | Giá thu |
1 | Phẫu thuật loại I (không kể tiền thuốc và vật tư) | 150.000 |
2 | Phẫu thuật loại II (không kể tiền thuốc và vật tư) | 100.000 |
3 | Phẫu thuật loại III (không kể tiền thuốc và vật tư) | 50.000 |
B- Các dịch vụ (đơn vị tính: đồng)
STT | Nội dung thu | Giá thu |
1 | Rửa dạ dày | 10.000 |
2 | Rửa dạ dày do cố ý tự tử | 30.000 |
3 | Giác hơi | 4.000 |
4 | Chiếu tia hồng ngoại | 3.000 |
5 | Lấy sạn vô kết mạc | 10.000 |
6 | Xông họng (không kể thuốc) | 2.000 |
7 | Rửa tai | 2.000 |
8 | Thông vòi nhĩ một bên | 5.000 |
9 | Rửa mũi | 2.000 |
10 | Gắp xương hạ họng | 10.000 |
11 | Tháo cung thép (trong cố định hàm) | 20.000 |
12 | Cố định răng bị chấn thương | 10.000 |
13 | Nắn chỉnh khớp thái dương-hàm | 10.000 |
14 | Định lượng men Choliênesteraza | 20.000 |
15 | Xét nghiệm anti HCV | 30.000 |
16 | Xét nghiệm Widal | 10.000 |
17 | Test 2 | 4.000 |
18 | Test 10 | 8.000 |
19 | Nhuộm tìm vi khuẩn | 10.000 |
20 | Tinh trùng đồ | 10.000 |
21 | Siêu âm tim | 30.000 |
22 | Siêu âm kết hợp tháo lồng ruột | 60.000 |
23 | Lấy máu truyền trực tiếp (một đơn vị máu) | 20.000 |
24 | Xét nghiệm Amylase máu | 10.000 |
25 | Xét nghiệm Amylase nước tiểu | 10.000 |
26 | Một xét nghiệm trên máy huyết học nhiều thông số | 10.000 |
27 | Chọc dò tủy sống | 10.000 |
28 | Autosang (không kể bơm tiêm) | 10.000 |
29 | Laser tĩnh mạch (không tính thuốc, bơm tiêm, catheter) | 10.000 |
30 | Sóng ngắn | 3.000 |
31 | Tập vật lý trị liệu | 8.000 |
32 | Tử ngoại | 3.000 |
C. Giá thu ở trạm y tế xã, phường, thị trấn:
(Đơn vị tính: đồng)
STT | Nội dung thu | Giá thu |
1 | Khám lâm sàng chung/khám chuyên khoa | 1.000/lần |
2 | Khám thai | 2.000/lần |
3 | Đỡ đẻ thường | 70.000 |
4 | Thay băng cắt chỉ | 3.000 |
5 | Truyền dịch | 5.000 |
6 | Châm cứu | 2.000/lần |
7 | Tiểu phẫu (Chích, rạch nhọt, khâu vết thương nông nhỏ, không kể thuốc, vật tư) | 5.000 |
8 | Ngày giường bệnh | 2.000 |