cơ sở dữ liệu pháp lý

Thông tin văn bản
  • Thông tư liên tịch số 07/2001/TTLT/BKH-TCTK ngày 01/11/2001 giữa Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Tổng cục Thống kê Hướng dẫn ngành nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh (Văn bản hết hiệu lực)

  • Số hiệu văn bản: 07/2001/TTLT/BKH-TCTK
  • Loại văn bản: Thông tư liên tịch
  • Cơ quan ban hành: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Tổng cục Thống kê
  • Ngày ban hành: 01-11-2001
  • Ngày có hiệu lực: 16-11-2001
  • Ngày bị bãi bỏ, thay thế: 30-12-2015
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
  • Thời gian duy trì hiệu lực: 5157 ngày (14 năm 1 tháng 17 ngày)
  • Ngày hết hiệu lực: 30-12-2015
  • Ngôn ngữ:
  • Định dạng văn bản hiện có:
Caselaw Việt Nam: “Kể từ ngày 30-12-2015, Thông tư liên tịch số 07/2001/TTLT/BKH-TCTK ngày 01/11/2001 giữa Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Tổng cục Thống kê Hướng dẫn ngành nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh (Văn bản hết hiệu lực) bị bãi bỏ, thay thế bởi Quyết định số 2010/QÐ-BKHÐT ngày 30/12/2015 Công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Kế hoạch và Đầu tư đến hết ngày 31/12/2015”. Xem thêm Lược đồ.

BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ-TỔNG CỤC THỐNG KÊ
******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
******

Số :07/2001/TTLT/BKH-TCTK 

Hà Nội, Ngày 01 tháng 11 năm 2001

 

THÔNG TƯ

LIÊN TỊCH BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ TỔNG CỤC THỐNG KÊ SỐ 07/2001/TTLT/BKH-TCTK NGÀY 10 THÁNG 11 NĂM 2001 HƯỚNG DẪN NGÀNH, NGHỀ KINH DOANH SỬ DỤNG TRONG ĐĂNG KÝ KINH DOANH

Căn cứ Điều 6; Khoản 2, Điều 7; Khoản 1, Điều 8 Luật Doanh nghiệp;
Căn cứ Nghị định số 02/2000/NĐ-CP ngày 3 tháng 2 năm 2000 của Chính phủ về Đăng ký kinh doanh;
Căn cứ Nghị định số 03/2000/NĐ-CP của Chính phủ Hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Doanh nghiệp;
Căn cứ vào các quy định pháp lý về ngành, nghề kinh doanh quy định tại các Luật, Pháp lệnh và Nghị định có liên quan;
Nhằm xử lý một bước những vướng mắc trong công tác đăng ký ngành, nghề kinh doanh và đáp ứng nhu cầu phát triển ngành, nghề kinh doanh trong nền kinh tế .
Liên tịch Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Tổng Cục Thống kê hướng dẫn ngành, nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh như sau:

1. Ngành, nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh quy định tại Thông tư này áp dụng cho việc đăng ký kinh doanh đối với doanh nghiệp hoạt động theo Luật Doanh nghiệp và hộ kinh doanh cá thể hoạt động theo Nghị định số 02/2000/NĐ-CP ngày 3 tháng 2 năm 2000 của Chính phủ Về đăng ký kinh doanh (gọi tắt là doanh nghiệp).

2. Không đăng ký những ngành, nghề cấm kinh doanh quy định tại Điều 3, Nghị định số 03/2000/NĐ-CP ngày 3 tháng 2 năm 2000 của Chính phủ Hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Doanh nghiệp.

Danh mục ngành, nghề cấm kinh doanh được tập hợp tại Phụ lục I Thông tư này.

3. Doanh nghiệp có thể đăng ký kinh doanh nhiều ngành, nghề nhưng phải là ngành, nghề có hoạt động kinh doanh. Nếu trong thời hạn một năm mà doanh nghiệp không kinh doanh ngành, nghề đã đăng ký thì phải thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh để xoá ngành, nghề này trong Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Đối với một số doanh nghiệp cụ thể, không được ghi vào Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cụm từ kinh doanh tất cả các ngành, nghề mà pháp luật không cấm.

4. Đối với những ngành, nghề kinh doanh mà doanh nghiệp đăng ký kinh doanh không thuộc ngành, nghề cấm kinh doanh thì cơ quan đăng ký kinh doanh đối chiếu với bản Danh mục ngành, nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh ban hành tại Phụ lục II Thông tư này để đăng ký ngành, nghề theo mã số quy định vào Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Khi doanh nghiệp đăng ký kinh doanh, cơ quan đăng ký kinh doanh đề nghị doanh nghiệp nghiên cứu bản Danh mục ngành, nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh để lựa chọn cho phù hợp với ý tưởng kinh doanh của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp đề nghị đăng ký một ngành, nghề kinh doanh mới chưa có trong Danh mục thì một mặt, cơ quan đăng ký kinh doanh thực hiện việc đăng ký bình thường cho doanh nghiệp; mặt khác thực hiện các công việc sau:

- Nếu ngành, nghề mới là nhóm ngành, nghề cấp I mới thì thông báo bằng văn bản với Liên Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Tổng Cục Thống kê để Liên Bộ có văn bản hướng dẫn.

- Nếu ngành, nghề mới chỉ là những ngành, nghề cụ thể cấp II, III, IV... thì báo cáo với Bộ Kế hoạch và Đầu tư để Bộ thống nhất mã số mới cho ngành, nghề đó.

Không được từ chối việc đăng ký ngành, nghề kinh doanh đối với những ngành, nghề kinh doanh không thuộc diện cấm kinh doanh, kể cả những ngành, nghề chưa có trong Danh mục ngành, nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh.

5. Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc, đề nghị các cơ quan đăng ký kinh doanh phản ánh kịp thời để Liên Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Tổng Cục Thống kê xử lý hoặc hướng dẫn bổ sung.

Lại Quang Thực

(Đã ký)

Lê Mạnh Hùng

(Đã ký)

 

PHỤ LỤC I

DANH MỤC

NGÀNH, NGHỀ CẤM KINH DOANH
(Quy định tại Điều 3, Nghị định số 03/2000/NĐ-CP ngày 3/2/2000 của Chính phủ hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Doanh nghiệp)

a. Kinh doanh vũ khí, đạn dược, quân trang, quân dụng và phương tiện kỹ thuật quân sự chuyên dùng của các lực lượng vũ trang;

b. Kinh doanh chất nổ, chất độc, chất phóng xạ;

c. Kinh doanh chất ma tuý;

d. Kinh doanh mại dâm, dịch vụ tổ chức mại dâm, buôn bán phụ nữ, trẻ em;

e. Kinh doanh dịch vụ tổ chức đánh bạc, gá bạc;

f.  Kinh doanh các hoá chất có tính độc hại mạnh;

g. Kinh doanh các hiện vật thuộc di tích lịch sử, văn hoá, bảo tàng;

h. Kinh doanh các sản phẩm văn hoá phản động, đồi truỵ, mê tín, dị đoan hoặc có hại đến giáo dục nhân cách;

i. Kinh doanh các loại pháo;

j. Kinh doanh thực vật, động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các loại động vật, thực vật quý hiếm khác cần được bảo vệ;

k. Kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật từ, an toàn xã hội.

PHỤ LỤC II

DANH MỤC

NGÀNH, NGHỀ KINH DOANH SỬ DỤNG TRONG ĐĂNG KÝ KINH DOANH
(Ban hành kèm theo Thông tư Liên tịch số 07/2001/TTLT/BKH-TCTK ngày 01 tháng 11 năm 2001 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Tổng Cục Thống kê)

Mã số

Ngành, nghề kinh doanh

Mã tương ứng với Hệ thống ngành KTQD

 

A. NÔNG NGHIỆP VÀ LÂM NGHIỆP

 

01

Nông nghiệp và các hoạt động dịch vụ có liên quan

01

 

011

Trổng trọt

011

 

0111-011100

Trồng lúa

0111

 

0112-011200

Trồng cây lương thực có hạt khác

0112

 

0113

Trồng cây công nghiệp

0113

 

01131

Trồng cây công nghiệp ngắn ngày

 

 

011311

Trồng mía

 

 

011312

Trồng củ cải đường

 

 

011313

Trổng bông

 

 

011314

Trổng đay, gai, cói

 

 

011315

Trồng đỗ tương

 

 

011316

Trồng lạc (đậu phộng)

 

 

011317

Trồng vừng

 

 

011319

Trồng cây công nghiệp ngắn ngày khác

 

 

011332

Trồng cây công nghiệp dài ngày

 

 

011321

Trồng cây cao su

 

 

011322

Trồng cây cà phê

 

 

011323

Trồng cây chè

 

 

011324

Trồng cây điều

 

 

011325

Trồng cây hạt tiêu

 

 

011326

Trồng dừa

 

 

011327

Trồng cây dâu nuôi tằm

 

 

011329

Trồng cây công nghiệp dài ngày khác

 

 

0114

Trồng cây dược liệu

 

 

01141-011410

Trồng cây tam thất

 

 

01142-011420

Trồng cây hương nhu

 

 

01149-011490

Trồng cây dược liệu khác

 

 

0115- 011500

Trồng cây ăn quả

0115

 

0116-011600

Trồng rau đậu, cây gia vị

0116

 

0117-011700

Trồng cây chất bột lấy củ

0112

 

0118-011800

Trồng hoa, cây cảnh

0116

 

0119-011900

Trồng các loại cây khác

0117

 

012

Chăn nuôi.

012

 

0121

Chăn nuôi gia súc

0121

 

01211

Chăn nuôi đại gia súc

 

 

012111

Chăn nuôi bò sữa

 

 

012112

Chăn nuôi bò thịt

 

 

012113

Chăn nuôi trâu

 

 

012114

Chăn nuôi dê

 

 

012115

Chăn nuôi ngựa

 

 

012116

Chăn nuôi cừu

 

 

012117

Chăn nuôi hươu, nai

 

 

012118

Chăn nuôi gấu

 

 

012119

Chăn nuôi đại gia súc khác

 

 

01212

Chăn nuôi lợn

 

 

012121

Chăn nuôi lợn thịt

 

 

012122

Chăn nuôi lợn sữa

 

 

012123

Chăn nuôi lợn giống

 

 

0122

Chăn nuôi gia cầm

0122

 

01221

Nuôi gia cầm

 

 

012211

Nuôi gà lấy trứng

 

 

012212

Nuôi gà thịt

 

 

012213

Nuôi ngan

 

 

012214

Nuôi vịt

 

 

012215

Nuôi ngỗng

 

 

012219

Nuôi gia cầm khác

 

 

0123

Chăn nuôi khác

0123

 

01231

Nuôi tiểu gia súc

 

 

012311

Nuôi thỏ

 

 

012312

Nuôi chó

 

 

012313

Nuôi mèo

 

 

012319

Chăn nuôi các loại tiểu gia súc khác

 

 

01232-012320

Nuôi đà điểu

 

 

01233-012330

Nuôi chim

 

 

01234-012340

ấp chứng gia cầm

 

 

01235

Nuôi bò sát

 

 

012351

Nuôi rắn

 

 

012352

Nuôi trăn

 

 

012353

Nuôi rùa, ba ba

 

 

012354

Nuôi cá sấu

 

 

012355

Nuôi các loại bò sát khác

 

 

01236

Nuôi côn trùng

 

 

012361

Nuôi tằm

 

 

012362

Nuôi ong lấy mật

 

 

012369

Nuôi các loại côn trùng khác

 

 

013

Trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp

013-0130

 

014

Các hoạt động hỗ trợ trồng trọt và chăn nuôi (trừ hoạt động thú y)

014-0140

 

0141

Các dịch vụ hỗ trợ trồng trọt

 

 

01411-014110

Dịch vụ cung cấp giống cây trồng

 

 

01412-014120

Dịch vụ hướng dẫn kỹ thuật trồng trọt

 

 

01413-014130

Dịch vụ thu họạch cây trồng

 

 

01414-014140

Dịch vụ làm đất, tưới tiêu, chăm bón

 

 

01415-014150

Dịch vụ quản lý trang trại

 

 

01416-014160

Dịch vụ bảo vệ thực vật

 

 

01419-014170

Các dịch vụ hỗ trợ trồng trọt khác

 

 

0142

Hoạt động hỗ trợ chăn nuôi

 

 

01421-014210

Dịch vụ cung cấp giống vật nuôi

 

 

01422-014220

Dịch vụ cung cấp kỹ thuật nuôi

 

 

01423-014230

Dịch vụ chăm sóc động vật cảnh

 

 

01429-014290

Các hoạt động hỗ trợ chăn nuôi khác

 

 

015-015000

Thuần dưỡng thú và các hoạt động dịch vụ liên quan

015-0150

 

02

Lâm nghiệp và các hoạt động dịch vụ liên quan

02

 

021

Trồng rừng

020-0200

 

0211-021100

Trồng rừng phòng hộ

 

 

0212-021200

Trồng rừng tái sinh

 

 

0219-021900

Trồng rừng khác

 

 

022

Chăm sóc rừng

 

 

0221-022100

Chăm sóc rừng trồng

 

 

0222-022200

Chăm sóc rừng tự nhiên

 

 

023

Thu hoạch sản phẩm rừng

 

 

0231-023100

Khai thác và sơ chế gỗ

 

 

0232-023200

Thu lượm lâm sản

 

 

0233-023300

Thu, hái cây thuốc

 

 

0239-023900

Thu hoạch các loại lâm sản khác

 

 

024

Hoạt động hỗ trợ lâm nghiệp

 

 

0241-024100

Dịch vụ phòng chống cháy rừng

 

 

0242-024200

Dịch vụ cung cấp giống cây trồng rừng

 

 

0243-024300

Dịchvụ kiểm tra, đánh giá chất lượng, sản lượng cây rừng

 

 

0244-024400

Dịch vụ bảo vệ rừng, kiểm soát vật gây hại cho cây, cho động vật rừng

 

 

0245-024500

Dịch vụ chống mối mọt

 

 

0249-024900

Các hoạt động hỗ trợ lâm nghiệp khác

 

 

B. THUỶ SẢN

 

05

Đánh bắt thuỷ sản, ươm, nuôi trồng thuỷ sản và các hoạt động dịch vụ liên quan.

05

 

051

Đánh bắt thuỷ sản

050-0500

 

0511-051100

Đánh bắt cá nước ngọt

 

 

0512-051200

Đánh bắt cá nước mặn

 

 

0513-051300

Đánh bắt tôm

 

 

0514-051400

Đánh bắt cua, ghẹ, ốc, nhiễm thể hai mảnh vỏ

 

 

0515-051500

Thu lượm ngọc trai, yến sào, bọt biển, tảo, san hô

 

 

0519-051900

Đánh bắt các loại thuỷ sản khác

 

 

052

Nuôi thuỷ sản

050-0500

 

0521-052100

Nuôi cá (nước mặn, nước ngọt, nước lợ)

 

 

0522-052200

Nuôi tôm

 

 

0523-052300

Nuôi cua, ghẹ

 

 

0524-052400

Nuôi nhuyễn thể hai mảnh vỏ

 

 

0525-052500

Nuôi ốc

 

 

0529-052900

Nuôi các loại thuỷ sản khác

 

 

053-053000

Trồng các loại thuỷ sản dưới nước (rau câu rong biển...)

050-0500

 

054

Dịch vụ thuỷ sản

050-0500

 

0541-054100

Dịch vụ chữa bệnh cho thuỷ sản

 

 

0542-054200

Dịch vụ thu gom, vận chuyển thuỷ sản sống

 

 

0543-054300

Dịch vụ cung cấp thức ăn nuôi thuỷ sản

 

 

0544-054400

Ươm cá, tôm giống

 

 

0545-054500

Chế biến cá và thuỷ sản trên tàu

 

 

0546-054600

Dịch vụ cung cấp nước đá ướp lạnh, bảo quản thuỷ sản

 

 

0549-054900

Các dịch vụ thuỷ sản khác

 

 

                                 C. Công nghiệp khai thác

 

10

Khai thác than cứng, than non, than bùn

10

 

101

Khai thác và thu gom than cứng

101-1010

 

1011-101100

Khai thác than từ mặt đất (mỏ lộ thiên)

 

 

1012-101200

Khai thác than trong lòng đất (kể cả mỏ than ngầm dưới biển)

 

 

1013-101300

Tuyển chọn, thu gom than

 

 

1014-101400

Sản xuất than bánh hoặc nhiên liệu rắn chứa than cứng khác

 

 

102

Khai thác và thu gom than non

102-1020

 

1021-102100

Khai thác than từ mặt đất (mỏ lộ thiên)

 

 

1022-102200

Khai thác than trong lòng đất (kể cả mỏ than ngầm dưới biển)

 

 

1023-102300

Tuyển chọn, thu gom than

 

 

1024-102400

Sản xuất than bánh hoặc nhiên liệu rắn chứa than

 

 

103

Khai thác và thu gom than bùn

103-1030

 

1031-103100

Khai thác than từ mặt đất (mỏ lộ thiên)

 

 

1032-103200

Khai thác than trong lòng đất (kể cả mỏ than ngầm dưới biển)

 

 

1033-103300

tuyển chọn, thu gom than

 

 

1034-103400

Sản xuất than bánh, than tổ ong từ than bùn

 

 

11

Khai thác dầu khí và các hoạt động dịch vụ phục vụ khai thác dầu khí (trừ điều tra thăm dò)

11

 

111

Khai thác dầu khí

111-1110

 

1111-111100

Khai thác dầu khí trên đất liền

 

 

1112-111200

Khai thác dầu khí trên biển

 

 

112

Các hoạt động dịch vụ phục vụ khai thác dầu khí (trừ điều tra thăm dò)

112-1120

 

1121

Hoạt động hỗ trợ khai thác dầu khí trên cơ sở hợp đồng

 

 

11211-112110

Hoạt động khoan định hướng

 

 

11212-112120

Hoạt động trát bờ, bơm, bịt, huỷ giếng

 

 

1129-112900

Hoạt động khác hỗ trợ hoạt động khai thác dầu khí

 

 

12

Khai thác quặng Uranium và quặng Thorium

12

 

121-121000

Khai thác quặng Uranium

120-1200

 

122-122000

Khai thác quặng Thorium

120-1200

 

13

Khai thác quặng kim loại

13

 

131

Khai thác quặng kim loại đen

131-1310

 

1311-131100

Khai thác quặng sắt

 

 

1319-131900

Khai thác quặng kim loại đen khác

 

 

132

Khai thác quặng kim loại màu (trừ quặng Uranium và quặng Thorium)

132-1320

 

1321-132100

Khai thác quặng đồng, niken

 

 

1322-132200

Khai thác quặng chì, thiếc, kẽm

 

 

1323-132300

Khai thắc quặng bô xít

 

 

1324-132400

Khai thắc quặng vàng, bạc

 

 

1325-132500

Thu gom các loại quặng kim loại màu (trừ quặng  Uranium và quặng Thorium)

 

 

1329-132900

Khai thắc quặng kim loại màu khác

 

 

14

Khai thắc đá và khai thác mỏ khác

14

 

141

Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét và cao lanh

141-1410

 

1411-141100

Khai thác cát, sỏi

 

 

1412-141200

Khai thắc cao lanh, đất sét

 

 

1413

Khai thắc đá

 

 

14131-141310

Khai thắc đá granít

 

 

14132-141320

Khai thắc đá làm đường

 

 

14133-141330

Khai thắc đá xây dựng

 

 

14134-141340

Khai thác đá phiến

 

 

14135-141350

Khai thác đá sa thạch

 

 

14136-141360

Khai thác đá vôi

 

 

14137-141370

Thu gom các loại đá

 

 

14139-141390

Khai thác các loại đá khác

 

 

142

Khai thác các loại mỏ khác

142

 

1421

Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón

1421

 

14211-142110

Khai thác mỏ Apatít

 

 

14219-142190

Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón khác

 

 

1422

Khai thác muối

1422

 

14221-142210

Làm muối từ nước biển

 

 

14222-142220

Khai thác muối mỏ

 

 

1423-142300

Khai thác đá quý (kim cương, rubi, saphia,...)

1429

 

1424-142400

Khai thác nhựa đường tự nhiên hoặc bitum

 

 

1429-142900

Khai thác mỏ khác

1429

 

D. CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN

 

15

Sản xuất thực phẩm và đồ uống

15

 

151

Sản xuất, chế biến và bảo quản thịt, thuỷ sản, rau quả, dầu và mỡ

151

 

1511

Sản xuất, chế biến, bảo quản thịt và sản phẩm từ thịt

1511

 

15111

Giết mổ và chế biến thịt động vật

 

 

151111

Giết mổ, chế biến thịt gia cầm

 

 

151112

Giết mổ, chế biến thịt gia súc

 

 

151113

Giết mổ chế biến động vật bò sát (thịt rắn, thịt cá sấu)

 

 

151114

Chế biến thịt, mỡ đóng gói và đóng hộp (thịt hộp, xúc xích, lạc xường, patê, dăm bông; thịt hun khói, thịt khô, bóng bì lợn)

 

 

151119

Giết mổ và chế biến thịt các loại động vật khác

 

 

1512

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và sản phẩm từ thuỷ sản

1512

 

15121-151210

Chế biến cá (phơi sấy khô, đóng gói, đóng hộp)

 

 

15122-151220

Chế biến tôm các loại (phơi sấy khô, đóng gói, đóng hộp)

 

 

15123-151230

Chế biến, đóng gói nhuyễn thể

 

 

15129-151290

Chế biến thuỷ sản khác

 

 

1513

Chế biến và bảo quản rau quả

1513

 

15131

Bảo quản rau quả đông lạnh và sản xuất thức ăn đông lạnh (trừ hải sản và đồ hộp)

 

 

151311

Bảo quản rau quả đông lạnh

 

 

151312

Sản xuất thức ăn động lạnh (sản xuất bánh pizza đông lạnh, thạch dừa,...)

 

 

15132

Chế biến rau quả

 

 

151321

Đóng hộp rau quả (dưa chuột, nấm...)

 

 

151322

Đóng hộp nước quả, rau

 

 

151323

Ngâm dầm rau quả (ngấm chua, ngâm mặn)

 

 

151324

Sấy khô rau quả đóng túi, đóng hộp

 

 

151325

Sản xuất, chế biến hoa quả lên men

 

 

151329

Chế biến sản phẩm khác từ rau quả

 

 

1514

Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

1514

 

15141

Sản xuất dầu và chất béo từ thực vật

 

 

151411

ép hạt chứa tinh dầu, chất béo

 

 

151412

Chưng cất tinh dầu

 

 

151413

Sản xuất bơ, dầu ăn thực vật và các sản phẩm tương tự

 

 

151414

Pha trộn, tinh chế dầu và chất béo

 

 

15142

Sản xuất mỡ động vật

 

 

152

Sản xuất sản phẩm bơ, sữa

152-1520

 

1521

Sản xuất sữa lỏng và các sản phẩm chiết xuất từ sữa

 

 

15211-152110

Chế biến sữa tươi (tiệt trùng, thuần chất sữa, đóng chai, đóng túi)

 

 

15212-152120

Sản xuất sữa đặc có đường đóng hộp

 

 

15213-152130

Sản xuất sữa bột đóng hộp, đóng túi, đóng bao, thùng sắt tây

 

 

15214-152140

Sản xuất sản phẩm sữa cô đặc

 

 

15215-152150

Sản xuất bơ, pho mát từ sữa động vật

 

 

15219-152190

Sản xuất các sản phẩm khác chiết xuất từ sữa

 

 

1522

Sản xuất kem và đồ tráng miệng đông lạnh

 

 

15221-152210

Sản xuất kem, sữa kem

 

 

15222-152220

Sản xuất đồ tráng miệng động lạnh

 

 

15223-152230

Sản xuất các loại sữa chua

 

 

153

Xay xát, sản xuất bột và sản xuất thức ăn gia súc

153

 

1531

Xay xát và sản xuất bột thô

1531

 

15311-153110

Xay xát thóc lúa, đánh bóng gạo

 

 

15319-153190

Sản xuất các loại bột thô

 

 

1532

Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

1532

 

15321-153210

Nghiền bột ngũ cốc

 

 

15329-153290

Sản xuất tinh bột và các sản phẩm khác từ tinh bột

 

 

1533

Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm

 

 

15331-153310

Sản xuất thức ăn cho gia súc

1533

 

15332-153320

Sản xuất thức ăn cho gia cầm

 

 

154

Sản xuất thực phẩm khác

 

 

1541

Sản xuất các loại bánh từ bột

1541

 

15411-154110

Sản xuất bánh từ bột mỳ, bánh mỳ, bánh quy

 

 

15412-154120

Sản xuất bánh đậu xanh

 

 

15413-154130

Sản xuất bánh gai, bánh xu xê, bánh cáy

 

 

15414-154140

Sản xuất bánh cáy, bánh chè lam

 

 

15419-154190

Sản xuất các loại bánh khác từ bột

 

 

1542

Sản xuất đường

1542

 

15421-154210

Sản xuất mật mía, đường phèn, đường phổi, đường cát

 

 

15422-154220

Sản xuất đường kết tinh, tinh luyện đường kính, đường cát từ đường mật mía

 

 

15423-154230

Sản xuất đường từ củ cải đường, cây thích, cây thốt nốt

 

 

15424-154240

Sản xuất đường Glucoza từ các loại bột

 

 

1543

Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt, kẹo

1543

 

15431-154310

Sản xuất sôcôla và bánh kẹo có sôcôla

 

 

15432

Sản xuất bánh kẹo không có sôcôla

 

 

154321

Sản xuất bánh các loại (trừ loại có sôcôla)

 

 

154322

Sản xuất kẹo các loại (trừ loại có sôcôla)

 

 

154323

Sản xuất các loại bỏng, kẹo từ bỏng (bỏng ngô, kẹo cuđơ,...)

 

 

15433-154330

Sản xuất các loại mứt, ô mai

 

 

1544

Sản xuất các sản phẩm ăn liền

1544

 

15441-154410

Sản xuất đồ ăn liền (mỳ, phở, bún, bánh đa, cháo ăn liền đóng gói) từ bột mỳ, bột gạo

 

 

15442-154420

Sản xuất các loại bánh, phở, bún, bánh đúc, mỳ gạo, mỳ sợi, mỳ ống, bánh đa canh, bánh đa nem, bánh đa nướng, bánh tráng, vỏ bánh (không đóng gói dưới dạng ăn liền)

 

 

1545

Sản xuất thực phẩm từ ngũ cốc

 

 

15451-154510

Sản xuất các loại bánh từ ngũ cốc để ăn sáng (bánh chưng, bánh nếp, bánh tẻ, bánh dầy, bánh gối, bánh bèo, bánh tôm, bánh khoai...)

 

 

15452-154520

Sản xuất cốm, bánh cốm

 

 

1546

Sản xuất đồ ăn nhanh (ngoài các sản phẩm ăn liền)

 

 

15461-154610

Sản xuất các loại hạt thành đồ ăn nhanh (lạc chao dầu, hạt điều chiên...)

 

 

15469-154690

Sản xuất các đồ ăn nhanh khác (bánh phồng tôm, khoai tây chiên,...)

 

 

1549

Sản xuất các thực phẩm khác

1549

 

15491

Sản xuất chè và cà phê , đồ pha để uống

 

 

154911

Sản xuất cà phê ( rang, xay cà phê; sản xuất cà phê fin, cà phê tan,....)

 

 

154912

Sản xuất các loại chè uống (chè xanh, chè đen, chè atisô, chè cam thảo, chè thanh nhiệt,...)

 

 

15492

Sản xuất gia vị, nước chấm. nước xốt

 

 

154921

Sản xuất bột ngọt

 

 

154922

Sản xuất bột canh, bột gia vị

 

 

154923

Sản xuất muối i-ốt

 

 

154924

Sản xuất dấm

 

 

154925

Sản xuất mắm cá

 

 

154926

Sản xuất mắm từ tôm, tép (mắm tôm, mắm tôm chua,...)

 

 

154927

Sản xuất tương, tương ớt, tương cà

 

 

154928

Sản xuất nước chấm (xì dầu, ma gi,...)

 

 

154929

Sản xuất gia vị, nước chấm, nước xốt khác

 

 

15499-154990

Sản xuất các thực phẩm khác

 

 

155

Sản xuất đồ uống

155

 

1551

Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh; sản xuất rượu etilic từ nguyên liệu lên men

1551

 

15511-155110

Sản xuất rượu mạnh

 

 

15512-155120

Sản xuất cồn êtylic

 

 

15513-155130

Sản xuất các loại rượu thuốc, rượu bổ, rượu đánh trứng

 

 

1552

Sản xuất rượu nhẹ

1552

 

15521-155210

Sản xuất rượu vang

 

 

15522-155220

Sản xuất rượu mùi, rượu ngọt từ rau quả

 

 

15529-155290

Sản xuất đồ uống được lên men khác

 

 

1553

Sản xuất bia và mạch nha

1553

 

15531-155310

Sản xuất bia (bia tươi, bia hơi, bia chai, bia hộp)

 

 

15532-155320

Sản xuất mạch nha

 

 

1554

Sản xuất đồ uống không cồn

1554

 

15541-155410

Sản xuất nước đá

 

 

15542-155420

Sản xuất nước uống tinh khiết, nước khoáng đóng chai

 

 

15543-155430

Sản xuất nước uống được chế biến từ hoa quả đóng chai, đóng hộp (trừ loại làm lạnh)

 

 

15544-155440

Sản xuất các loại sirô

 

 

15545-155450

Sản xuất sôđa

 

 

15546-155460

Sản xuất hương liệu cô đặc

 

 

15549-155490

Sản xuất các loại đồ uống không cồn khác

 

 

16

Sản xuất các sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

16

 

161-161000

Chế biến lá thuốc lá, thuốc lào (sấy, tước cọng, thái, ...)

160-1600

 

162-162000

Sản xuất thuốc lá điếu

 

 

163-163000

Sản xuất thuốc lá cuốn bằng lá thuốc (xì gà)

 

 

164-164000

Sản xuất phụ liệu, hương liệu dùng trong sản xuất thuốc lá điếu

 

 

17

Dệt

17

 

171

Sản xuất sợi, dệt vải và hoàn thiện các sản phẩm dệt

171

 

1711

Sản xuất sợi và dệt vải

1711

 

17111-171110

Sản xuất sợi tơ tằm

 

 

17112-171120

Sản xuất sợi khác (sợi bông, sợi đay,...)

 

 

17113-171130

Sản xuất chỉ (chỉ khâu, thêu, ...)

 

 

17114-171140

Dệt vải

 

 

1712

Hoàn thiện các sản phẩm dệt

1712

 

17121-171210

Hoàn thiện các sản phẩm sợi vải, hàng dệt

 

 

17122-171220

Tẩy trắng, hoàn thiện về mặt hoá học

 

 

17123-171230

Nhuộm màu sợi, vải, hàng dệt

 

 

17124-171240

In nổi các loại vải và sản phẩm dệt

 

 

172

Sản xuất hàng dệt khác

172

 

1721

Sản xuất sản phẩm dệt, may sẵn (trừ quần áo)

1721

 

17211-172110

Sản xuất đồ đệm, lót không qua dệt, đồ dùng nhồi bông

 

 

17212-172120

May công nghiệp (may mui, bạt, đệm,...)

 

 

17213-172130

Sản xuất mành, rèm chắn nắng bằng nhựa

 

 

17214-172140

Dệt bao bì nhựa, PP, PE

 

 

1722

Sản xuất thảm và chăn đệm

1722

 

17221-172210

Đan, ghép thảm, nỉ

 

 

17222-172220

Sản xuất chăn, thảm

 

 

1723

Sản xuất dây bện và lưới

1723

 

17231-172310

Sản xuất sợi dây, sợi gai, dây thừng

 

 

17232-172320

Sản xuất lưới, dây bện, dây câu

 

 

1729

Sản xuất hàng dệt khác

1729

 

17291-172910

Sản xuất vải giả da, lông thú giả

 

 

17292-172920

Sản xuất vải chịu nhiệt

 

 

17293-172930

Bọc, tráng vải (tráng cao su chống nước, đánh bóng, bọc kim loại sợi, vải, ngâm dầu, chống nước)

 

 

17294-172940

Sản xuất màn, rèm, đăng ten, vải tuyn

 

 

17295-172950

Sản xuất vải làm mành sản xuất lốp xe

 

 

17296-172960

Sản xuất đồ trang sức và vật phẩm tương tự bằng nguyên liệu dệt

 

 

17297-172970

Sản xuất sợi bấc, vải dùng để rây, sàng,

 

 

17298-172980

Sản xuất khăn bông các loại

 

 

17299-172990

Sản xuất vải màn sợi bông

 

 

173

Sản xuất hàng đan, móc

173-1730

 

1731

Đan quần áo (đan len, đan sợi, dệt len)

 

 

17311-173110

Dệt len, sợi

 

 

17312-173120

Dệt kim, bít tất, găng tay

 

 

17313-173130

Sản xuất đồ lót bằng phương pháp đan, dệt kim

 

 

1732-173200

Sản xuất ren

 

 

1733-173300

Sản xuất vải không qua dệt

 

 

1734-173400

Sản xuất ruy băng

 

 

1735-173500

Sản xuất vải dệt kim

 

 

1736-173600

Sản xuất quần áo, đan, dệt kim

 

 

1737-173700

Sản xuất giầy, dép bằng vải, sợi không có đế giầy

 

 

18

May trang phục, thuộc và nhuộm da lông thú

18

 

181

May trang phục (trừ quần áo da lông thú)

181-1810

 

1811

Sản xuất quần áo may sẵn

 

 

18111-181110

May gia công

 

 

18112-181120

Cắt may quần áo nam (comple, quần âu, sơ mi, quần áo ngủ, đồ lót)

 

 

18113-181130

Cắt may quần áo nữ (áo dài, comple, váy, quần áo, đồ lót)

 

 

18114-181140

Sản xuất quần áo trẻ em

 

 

18115-181150

Sản xuất quần áo thể thao

 

 

18119-181190

Sản xuất các loại quần áo phục vụ lễ hội, đám cưới, đám tang, ...

 

 

1812-181200

Sản xuất quần áo bảo hộ lao động

 

 

1813-181300

Sản xuất khăn quàng, caravat, mũ

 

 

1814-181400

Sản xuất các đồ phụ trợ quần áo (sản xuất cổ cồn đăng ten, thêu ren, thắt lưng,...)

 

 

182

Thuộc và nhuộm da lông thú, sản xuất các sản phẩm từ da lông thú

182-1820

 

1821-182100

Sản xuất quần áo da

 

 

1822-182200

Sản xuất quần áo lông thú

 

 

1823-182300

Thuộc và nhuộm da lông thú

 

 

19

Thuộc, sơ chế da, sản xuất vali, túi xách, yên, đệm và giầy dép

19

 

191

Thuộc da, sơ chế da, sản xuất vali, tíu xách, yên đệm

191

 

1911-191100

Thuộc, sơ chế da

1911

 

1912-191200

Sản xuất vali, túi xách, và các loại tương tự, sản xuất yên đệm

1912

 

192

Sản xuất giầy dép

192-1920

 

1921-192100

Sản xuất giầy, dép thể thao

 

 

1922-192200

Sản xuất giầy, dép da

 

 

1923-192300

Sản xuất các loại giầy dép khác (vải, giả da,...)

 

 

1924-192400

Sản xuất ủng và giầy bảo hộ lao động

 

 

20

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ gường, tủ, bàn, ghế); sản xuất các sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

20

 

201

Cưa, xẻ và bào gỗ

201-2010

 

2011-2011001

Cưa xẻ gỗ thành ván, cọc, cột, kèo, tà vẹt

 

 

2012-201200

Bảo quản gỗ (tẩm chất phòng cháy, chống mối mọt, sấy gỗ)

 

 

202

Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và các vật liệu tết bện

202

 

2021

Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (formica)

2021

 

20211-202110

Sản xuất gỗ dán

 

 

20212-202120

Sản xuất ván ép, gỗ công nghiệp

 

 

2022-202200

Sản xuất đồ gỗ xây dựng

 

 

2023-202300

Sản xuất bao bì bằng gỗ

2023

 

2029

Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

2029

 

20291

Sản xuất các sản phẩm từ gỗ

 

 

202911

Sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ (bao gồm cả sản xuất đồ gỗ giả cổ)

 

 

202912

Sản xuất đồ sơn mài, đồ chạm khảm trang trí

 

 

20292-202920

Phục hồi di tích bằng gỗ

 

 

20293

Sản xuất các sản phẩm từ song mây, tre, trúc, nứa, rơm, rạ, cói, xơ dừa, vật liệu tết, bện

 

 

202931

Sản xuất các sản phẩm từ tre trúc (chiếu tre, đũa tre, mành tre, mành trúc, bàn ghế,...)

 

 

202932

Sản xuất các sản phẩm mỹ nghệ từ song, mây, tre, trúc

 

 

202933

Sản xuất các sản phẩm từ cói (chiếu cói, thảm cói, túi, làn, bị cói,...)

 

 

202934

Sản xuất các sản phẩm tết, bện

 

 

202935

Sản xuất mành, rèm chắn nắng bằng tre

 

 

202936

Sản xuất cót ép

 

 

202939

Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ, mây, song, tre, rơm, rạ

 

 

21

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

21

 

210

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

210

 

2101

Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

2101

 

21011

Sản xuất bột giấy từ xenlulô và giấy loại

 

 

210111

Sản xuất bột giấy bằng phương pháp cơ học

 

 

210112

Sản xuất bột giấy từ giấy loại bằng phương pháp hoá học

 

 

210119

Sản xuất bột giấy bằng các phương pháp khác

 

 

21012-210120

Sản xuất giấy cút sê, giấy bóng

 

 

21013-210130

Sản xuất giấy in

 

 

21014-210140

Sản xuất khăn giấy và giấy ăn

 

 

21015-210150

Sản xuất giấy dán tường, dán trần

 

 

21016-210160

Sản xuất giấy cuốn thuốc lá

 

 

21017-210170

Sản xuất giấy dó, giấy bản (dùng trong vẽ tranh dân gian)

 

 

21018-210180

Sản xuất giấy dùng trong tôn giáo (để làm vàng mã...)

 

 

21019-210190

Sản xuất bột giấy, giấy và bìa khác

 

 

2102

Sản xuất giấy nhãn và bao bì

2102

 

21021-210210

Sản xuất giấy nhãn

 

 

21022-210220

Sản xuất bao bì giấy

 

 

21023-210230

Sản xuất giấy văn phòng phẩm (phong bì, giấy thấm)

 

 

2109

Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa

2109

 

21091-210910

Sản xuất giấy văn phòng phẩm (phong bì, giấy thấm, giấy viết, giấy in ở văn phòng, giấy tập)

 

 

21092-210920

Sản xuất giấy vệ sinh dùng một lần

 

 

21093-210930

Sản xuất tã lót dùng một lần bằng giấy

 

 

21094-210940

Sản xuất băng vệ sinh cho phụ nữ

 

 

21099-210990

Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa

 

 

22

Xuất bản, in, sao bản ghi các loại

22

 

221

Xuất bản

221

 

2211-221100

Xuất bản sách

2211

 

2212-221200

Xuất bản báo, tạp chí, ấn phẩm định kỳ

2212

 

2213-221300

Xuất bản các bản ghi âm thanh

2213

 

2219

Xuất bản các ấn phẩm khác

2219

 

22191-221910

Sản xuất tranh trang trí

 

 

22192-221920

Xuất bản các loại bản đồ

 

 

22193-221930

Xuất bản các sản phẩm khác (lịch, catalogue...)

 

 

222

In và các dịch vụ in liên quan đến in

222

 

2221

In

2221

 

22211-222110

In lụa

 

 

22212-222120

In ống đồng, khắc gỗ, in đá

 

 

22213-222130

n bao bì, các nhãn mang tính thương mại

 

 

22214-222140

In tiền, chứng chỉ có giá

 

 

22215-222150

In sách báo, xuất bản phẩm

 

 

22216-222160

In biểu mẫu kinh doanh, hoá đơn chứng từ

 

 

22219-222190

In khác

 

 

2222

Các dịch vụ liên quan đến in

2222

 

22221-222210

Dịch vụ chế bản, sản xuất bản kẽm

 

 

22222-222220

Đồng bìa, giấy sách, kẻ giấy

 

 

22223-222230

Mạ nhũ, mạ vàng, nhuộm màu bìa sách

 

 

22229-222290

Các dịch vụ khác liên quan đến in

 

 

223

Sao chép băng, đĩa các loại

223-2230

 

2231-223100

Sao chép, phân phối băng video, băng ghi âm

 

 

2232-223200

Sao chép, phân phối đĩa compact, CD, VCD, DVD

 

 

2233-223300

Tái sản xuất phần mềm

 

 

23

Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế và nhiên liệu hạt nhân

23

 

231

Sản xuất than và phụ phẩm kèm theo

231-2310

 

2311-231100

Sản xuất than đá

 

 

2312-231200

Sản xuất than cốc (luyện than)

 

 

2313-231300

Sản xuất than cám

 

 

2314-231400

Sản xuất than củi và các bon đã hoạt hoá, than hoạt tính và các chất xử lý nước

 

 

2315-231500

Sản xuất tổ ong

 

 

232

Sản xuất các sản phẩm dầu mỏ tinh chế

232-2320

 

2321-232100

Sản xuất xăng các loại (xăng ô tô, máy bay, dầu hoả, diezel), lọc dầu

 

 

2322-232200

Sản xuất dầu bôi trơn, dầu nhờn

 

 

2323-232300

Sản xuất mỡ bôi trơn

 

 

2324-232400

Sản xuất các nguyên liệu hoá dầu

 

 

2325-232500

Sản xuất nhựa đường, hắc ín

 

 

2326-232600

Sản xuất sáp (parafin)

 

 

2327-232700

Sản xuất giấy dầu

 

 

2328-232800

Sản xuất các vật liệu chống them từ dầu mỏ

 

 

2329-232900

Sản xuất các sản phẩm khác từ dầu mỏ

 

 

24

Sản xuất hoá chất và các sản phẩm hoá chất

24

 

241

Sản xuất hoá chất cơ bản

241

 

2411

Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ phân bón và hợp chất nitơ)

2411

 

24111

Sản xuất các sản phẩm từ hoá dầu (sản xuất các hoá chất từ dầu mỏ)

 

 

241111

Sản xuất hydro các bon

 

 

241112

Sản xuất benzen

 

 

241113

Sản xuất etylen

 

 

241114

Sản xuất styzen

 

 

24112

Sản xuất khí công nghiệp

 

 

241121

Sản xuất khí axetylen

 

 

241122

Sản xuất agon

 

 

241123

Sản xuất khí nê ông

 

 

241124

Sản xuất cácbon điôxit

 

 

241125

Sản xuất florua cácbon

 

 

241126

Sản xuất khí hydro

 

 

241127

Sản xuất khí oxy

 

 

241128

Sản xuất khí nitơ

 

 

241129

Sản xuất khí khác

 

 

24113

Sản xuất các chất vô cơ cơ bản

 

 

241131

Sản xuất clo và kiềm (sản xuất kiềm công nghiệp, sản xuất clo, natri cácbonnat)

 

 

241132

Sản xuất các chất xúc tác trong chế biến cao su, xúc tác vô cơ

 

 

241139

Sản xuất các hoá chất vô cơ khác (các nguyên tố hoá học phóng xạ, chất đồng vị, sản xuất nước nặng)

 

 

24114

Sản xuất các hoá chất hữu cơ bản

 

 

241141

Sản xuất cồn etylic dùng trong công nghiệp

 

 

241142

Sản xuất axit béo, ête, amin

 

 

24115-241150

Sản xuất thuốc nhuộm

 

 

2412

Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

2412

 

24121-241210

Sản xuất phân urê

 

 

24122-241220

Sản xuất axit nitoric, axit photphoric, urê, amôniac

 

 

24123-241230

Sản xuất phân bón hỗn hợp NPK

 

 

24129-241290

Sản xuất phân bón khác

 

 

2413

Sản xuất plastic dạng nguyên sinh và cao su tổng hợp

2413

 

24131-241310

Sản xuất nhựa tổng hợp PVC, PE, PET, ...

 

 

24132-241320

Sản xuất cao su tổng hợp

 

 

242

Sản xuất Sinh phẩm chuẩn đoán virus hoá chất khác

242

 

2421

Sản xuất thuốc trừ sâu và các sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

2421

 

24211-242110

Sản xuất thuốc trừ sâu, diệt rày

 

 

24212-242120

Sản xuất thuốc diệt cỏ, mối, nấm

 

 

2422

Sản xuất sơn, vecni và các chất sơn quét tương tự, sản xuất mực in và ma tít

2422

 

24221

Sản xuất sơn, vécni và chất sơn quét tương tự

 

 

242211

Sản xuất sơn tổng hợp, sơn ta dùng trong sơn mài

 

 

242212

Sản xuất sơn phủ: ma tít, véc ni

 

 

24222-242220

Sản xuất mực in, mực phun

 

 

2423

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

2423

 

24231-242310

Sản xuất tân dược chữa bệnh cho người

 

 

24232-242320

Sản xuất thuốc chữa bệnh cho động vật (thuốc thú y, thuỷ sản)

 

 

24233-242330

Sản xuất các chất diệt khuẩn, khử trùng cho người và động vật

 

 

24234-242340

Sản xuất thuốc y học dân tộc, cổ truyền (bào chế, bốc thuốc theo đơn, sản xuất thuốc viên, hoàn)

 

 

24235-242350

Sản xuất xi măng dùng trong nha khoa

 

 

24236-242360

Sản xuất nước cất

 

 

24239-242390

Sản xuất các loại thuốc và dược phẩm khác

 

 

2424

Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

2424

 

24241

Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa

 

 

242411

Sản xuất xà phòng giặt

 

 

242412

Sản xuất xà phòng thơm

 

 

242413

Sản xuất kem đánh răng

 

 

242414

Sản xuất chất tẩy trắng gia dụng, chất mài mòn

 

 

242415

Sản xuất nước hoa xịt phòng

 

 

242416

Sản xuất chất làm mềm vải

 

 

242419

Sản xuất chất tẩy rửa khác

 

 

24242

Sản xuất mỹ phẩm

 

 

242421

Sản xuất dầu gội đầu, dầu tắm

 

 

242422

Sản xuất kem cạo râu

 

 

242423

Sản xuất nước hoa, nước khử mùi cá nhân

 

 

242424

Sản xuất son, phấn, đồ hoá trang, kem bôi mặt, kem dưỡng da

 

 

242429

Sản xuất mỹ phẩm khác

 

 

24243-242430

Sản xuất xi, kem đánh giầy, chất làm bóng

 

 

2429

Sản xuất các sản phẩm hoá chất khác

2429

 

24291-242910

Sản xuất chất nổ, kíp nổ phục vụ công nghiệp (trừ đạn dược)

 

 

24292-242920

Sản xuất diêm sinh, diêm, pháo sáng

 

 

24293-242930

Sản xuất chất dính: keo, gắn, cồn dán, nhựa vá, vữa để đắp vá, nối ghép

 

 

24294-242940

Sản xuất tinh dầu tổng hợp

 

 

24295-242950

Sản xuất hoá chất trong ngành phim ảnh, giấy ảnh, phim chụp ảnh

 

 

24296-242960

Sản xuất băng từ, đĩa từ trắng để ghi âm, ghi hình

 

 

24297-242970

Sản xuất mực viết, mực vẽ, màu và sáp vẽ

 

 

24298-242980

Sản xuất sáp ong nhân tạo, sáp ong đã được chế biến và các chất pha trộn với sáp ong

 

 

243

Sản xuất sợi nhân tạo

243-2430

 

2431

Sản xuất sợi, tơ nhân tạo

 

 

24311-243110

Sản xuất sợi nilông

 

 

24312-243120

Sản xuất sợi polyeste

 

 

24313-243130

Sản xuất tơ sợi nhận tạo

 

 

2432-243200

Sản xuất chỉ, sợi mảnh nhân tạo

 

 

25

Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic

25

 

251

Sản xuất các sản phẩm từ cao su

251

 

2511

Sản xuất  xăm, lốp cao su, đắp và tái chế lốp cao su

2511

 

25111

Sản xuất xăm lốp xe

 

 

251111

Sản xuất xăm lốp xe đạp, xe máy, ô tô, máy bay

 

 

251112

Sản xuất xăm lốp cho các loại phương tiện khác

 

 

25112-251120

Đắp lại lốp ô tô

 

 

2519

Sản xuất các sản phẩm khác từ cao su

2519

 

25191-251910

Sản xuất xuồng cao su

 

 

25192-251920

Sản xuất các tấm phủ, đệm bằng cao su, gioăng cao su, dải băng cao su

 

 

25193-251930

Sản xuất áo mưa, ô che nắng bằng vải phủ cao su, vải phủ nhựa

 

 

25194-251940

Sản xuất bao cao su

 

 

25195-251950

Sản xuất găng tay cao su

 

 

25196-251960

Sản xuất dây đai (cua roa), ống cao su

 

 

25197-251970

Sản xuất băng chuyền, băng tải được tráng phủ hoặc bọc cao su

 

 

25198-251980

Sản xuất quần áo cao su bằng phương pháp dán, ép

 

 

252

Sản xuất các sản phẩm từ plastic

252-2520

 

2521

Sản xuất các sản phẩm nhựa

 

 

25211-252110

Sản xuất các loại  nhựa làm túi đựng, nilon, che mưa

 

 

25212-252120

Sản xuất mũ bảo hiểm

 

 

25213-252130

Sản xuất đồ dùng cá nhân bằng nhựa

 

 

25214-252140

Sản xuất đồ gia dụng bằng nhựa, (chai nhựa, can nhựa, bô nhựa, chậu nhựa, xô nhựa, vòi tắm, bồn tắm bằng nhựa,...)

 

 

25215-252150

Sản xuất ônga nhựa cứng, ống nhựa mềm, cửa nhựa, tấm lợp bằng nhựa, tấm nhựa ốp tường, nhựa lát trần nhà, sàn nhà

 

 

25216-252160

Sản xuất các phụ túng bằng nhựa sử dụng trong xe có động cơ (xe máy, xe ô tô)

 

 

25217-252170

Sản xuất vỏ ca nô, xuồng nhựa

 

 

25218-252180

Sản xuất tấm lợp bằng nhựa

 

 

25219-252190

Sản xuất các sản phẩm bằng nhựa dùng trong công nghiệp điện tử (vỏ tivi, vỏ máy vi tính, vỏ đĩa CD,...)

 

 

2522-252200

Sản xuất các sản phẩm từ bọt polyxêtyren

 

 

2523-252300

Sản xuất các sản phẩm khác từ bọt mút

 

 

26

Sản xuất thuỷ tinh, các sản phẩm từ thuỷ tinh, gốm sứ, vật liệu xây dựng

26

 

261

Sản xuất thuỷ tinh và các sản phẩm từ thuỷ tinh

261-2610

 

2611-261100

Sản xuất kính tấm

 

 

2612-261200

Sản xuất đồ dùng bằng thuỷ tinh (cốc, chén, lọ hoa, bóng đèn, chao đèn, gạch thuỷ tinh, nồi thuỷ tinh,...)

 

 

2613-261300

Sản xuất đồ trang trí mỹ nghệ từ thuỷ tinh (gương soi, tủ trưng bày, đèn trang trí,...)

 

 

2614-261400

Sản xuất sợi thuỷ tinh, sợi quang, dây cáp quang

 

 

2615-261500

Sản xuất kính an toàn

 

 

2616-261600

Sản xuất mắt kính

 

 

2619-261900

Sản xuất các sản phẩm thuỷ tinh khác

 

 

269

Sản xuất các sản phẩm gốm, sứ, vật liệu xây dựng

269

 

2691-269100

Sản xuất đồ gốm sứ không chịu lửa (trừ gốm sứ dùng trong xây dựng)

2691

 

2692

Sản xuất các sản phẩm gốm, sứ và vật liệu chịu lửa

2692

 

26921-269210

Sản xuất gạch và vật liệu chịu lửa

 

 

26922-269220

Sản xuất sản phẩm gốm, sứ

 

 

2693

Sản xuất gạch, ngói và gốm, sứ xây dựng không chịu lửa

2693

 

26931

Sản xuất gạch, ngói

 

 

269311

Sản xuất gạch ngói (bằng phương pháp thủ công)

 

 

269312

Sản xuất gạch bằng lò tuy-nen

 

 

269313

Sản xuất ống cống, ống khói từ đất sét

 

 

26932

Sản xuất đồ gốm, sứ

 

 

269321

Sản xuất đồ gốm, sứ gia dụng

 

 

269322

Sản xuất đồ gốm, sứ mỹ nghệ, đồ gốm sứ giả cổ

 

 

269323

Sản xuất đồ gốm, sứ công nghiệp (sứ cách điện cao thế)

 

 

2694

Sản xuất xi măng, vôi, vữa

2694

 

26941

Sản xuất xi măng

 

 

269411

Sản xuất xi măng pooclăng

 

 

269412

Sản xuất xi măng nề

 

 

269413

Sản xuất xi măng cứng trong nước

 

 

269414

Sản xuất xi măng trắng

 

 

26942

Sản xuất vôi

 

 

269421

Sản xuất vôi xây dựng

 

 

269422

Sản xuất vôi công nghiệp (lọc, tẩy,. rửa)

 

 

269423

Sản xuất bột nhẹ

 

 

2695

Sản xuất bê tông và các sản phẩm khác từ xi măng, vữa

2695

 

26951

Sản xuất bê tông (bê tông trộn sẵn)

 

 

269511

Trộng bê tông klhô

 

 

269512

Trộn bê tông ướt

 

 

26952

Sản xuất các sản phẩm khác từ xi măng, vữa

 

 

269521

Sản xuất tấm bê tông đúc sẵn, ống, cột bê tông, cọc bê tông cốt thép

 

 

269522

Sản xuất đồ dùng bằng bê tông, bể bê tông, bàn ghế, bè nuôi tôm, cá bằng bê tông

 

 

2696

Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

2696

 

26961

Sản xuất đá xẻ, hoàn thiện đá

 

 

269611

Sản xuất đá granite

 

 

269612

Sản xuất đá xẻ, cắt đá tạo hình theo yêu cầu xây dựng, cột đá, đế cột

 

 

269613

Sản xuất đồ dùng bằng đá (cối đá, bàn đá, ghế đá, bia mộ, bia đá, khắc chữ trên đá ...)

 

 

269614

Sản xuất đồ đá mỹ nghệ (tượng đá, chậu cảnh, ...)

 

 

2697

Sản xuất thạch cao

2697

 

26971-269710

Sản xuất bột ma tít

 

 

26972-269720

Sản xuất sản phẩm tạo hình trang trí từ thạch cao (đắp tượng, tấm trang trí, phào trang trí,...)

 

 

26973-269730

Sản xuất ván lát tường bằng thạch cao

 

 

2699

Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác

2699

 

26991-269910

Sản xuất giấy nhám, đá mài, đánh bóng

 

 

26992

Sản xuất các sản phẩm kháng sản á kim khác

 

 

269921

Sản xuất các sản phẩm mica

 

 

27

Sản xuất kim loại

27

 

271

Sản xuất sắt, thép

271-2710

 

2711

Luyện gang, thép

 

 

27111-271110

luyện quặng sắt thành gang, thép

 

 

27113-271130

Sản xuất nam châm vĩnh cửu

 

 

27114-271140

Kéo dây sắt, thép.

 

 

2712-271200

Sản xuất thép không rỉ, inox

 

 

2713-27130

Dệt lưới thép, kim loại

 

 

272

Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

272-2720

 

2721-272100

Sản xuất đồng đen

 

 

2722-272200

Sản xuất đồng đỏ

 

 

2723-272300

Sản xuất hợp kim đồng thiếc

 

 

2724-272400

Sản xuất dây đồng

 

 

2725-272500

Luyện, cán, kéo nhôm và hợp kim nhôm

 

 

2726-272600

Sản xuất kim loại quý, hiếm

 

 

2729-272900

Sản xuất kim loại màu khác

 

 

273

Đúc kim loại

273

 

2731

Đúc sắt thép

2731

 

27311

Đúc gang, sắt thép

 

 

273111

Sản xuất đường ray

 

 

273112

Sản xuất bánh xe lửa

 

 

273113

Sản xuất các vật đúc khác từ gang thép

 

 

2732

Đúc kim loại màu

2732

 

27321-273210

Đúc các sản phẩm công nghiệp bằng kim loại màu (bạc đệm, cút xê, chân vịt,...)

 

 

2733-273300

Đúc á kim

 

 

28

Sản xuất các sản phẩm từ kim loại (trừ máy móc thiết bị)

28

 

281

Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, thùng, bể chứa, nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

281

 

2811

Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn

2811

 

28111-281110

Sản xuất đồ dùng bằng khung nhôm

 

 

28112

Sản xuất các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc

 

 

281121

Sản xuất cửa sắt, cửa inox, hàng rào sắt

 

 

281122

Sản xuất khung bằng thép (khung nhà, kho,...)

 

 

281123

Sản xuất các cấu kiện thép cho xây dựng (dầm cầu thép, xà, thanh giằng, các cột thép, cột ăng ten truyền hình ...)

 

 

281124

Sản xuất các loại ống thép, ống inox

 

 

281125

Sản xuất đồn dùng bằng nhôm

 

 

281126

Sản xuất đồ dùng từ inox

 

 

28113-281130

Sản xuất các sản phẩm từ thép

 

 

2812

Sản xuất thùng, bể chứa, và dụng cụ chứa dựng bằng kim loại

2812

 

28121-281210

Sản xuất thùng, bể chứa

 

 

28122

Sản xuất hộp, can, ca bằng kim loại và các đồ chứa khác

 

 

281221

Sản xuất bình, ca, can lon bằng kim loại

 

 

281229

Sản xuất các đồ chứa khác bằng kim loại

 

 

2813

Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

2813

 

28131-281310

Sản xuất nồi hơi

 

 

28132-281320

Sản xuất nồi biến nhiệt

 

 

289

Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại và các hoạt động dịch vụ có liên quan đến công việc chế tạo kim loại

289

 

2891

Rèn, dập, ép và cán kim loại, luyện bột, kim loại

2891

 

28911-289110

Rèn, dập, ép, cắt tạo hình sản phẩm

 

 

28912

Cán và kéo thép

 

 

289121

Sản xuất các mẫu thép cán nguội.

 

 

2892

Xử lý và tráng phủ kim loại, các công việc xử lý cơ học thông thường trên cơ sở nhận gia công

2892

 

28921-289210

Tôi thép, mạ kim loại

 

 

2893

Sản xuất dao, kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

2893

 

28931

Sản xuất dụng cụ cầm tay

 

 

289311

Sản xuất dụng cụ gia dụng (dao, kéo, lưỡi dao cạo, ...)

 

 

289312

Sản xuất dụng cụ lao động (cày, cuốc, xẻng, lưỡi cưa, đục, bào, khoan,...)

 

 

28932

Sản xuất đồ kim khí

 

 

289321

Sản xuất khoá, chìa khoá

 

 

289322

Sản xuất bản lề, ke

 

 

289323

Sản xuất đồ nội thất bằng ngũ kim

 

 

2899

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại

2899

 

28991

Sản xuất các sản phẩm từ dây kim loại

 

 

289911

Sản xuất dây thép lò xo

 

 

289912

Sản xuất nhíp, (lò xo lá)

 

 

289913

Sản xuất dây thép gai

 

 

289914

Sản xuất dây cáp các loại

 

 

289915

Sản xuất que hàn

 

 

289916

Sản xuất đinh đóng gỗ, đinh đóng bê tông, ghim, kẹp các loại

 

 

28992-289920

Sản xuất két bạc, tủ sắt, két sắt, thang sắt, đồ sắt tráng men

 

 

28993-289930

Sản xuất các sản phẩm tiện, đinh vít, bulông, đai ốc, rivê, vòng đệm, gioăng kim loại

 

 

28994

Sản xuất đồ dùng và hợp kim đồng (luyện, cán, kéo,...)

 

 

289941

Sản xuất đồ đồng gia dụng (chậu, mâm, khay, ...)

 

 

289942

Sản xuất đồ đồng mỹ nghệ (chuông, chiêng, khánh, đỉnh, và đồ thờ cúng bằng đồng bằng phương pháp đúc hoặc gò hàn,...)

 

 

29

Sản xuất máy móc thiết bị

29

 

291

Sản xuất máy thông dụng

291

 

2911

Sản xuất động cơ và tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, xe máy)

2911

 

29111

Sản xuất tua bin

 

 

291111

Sản xuất tua bin khí

 

 

291112

Sản xuất tua bin nồi hơi

 

 

291113

Sản xuất tua bin hơi nước

 

 

291114

Sản xuất tua bin thuỷ lực

 

 

29112-291120

Sản xuất Sản xuất động cơ đốt trong

 

 

2912

Sản xuất máy bơm, máy nén vòi và van

2912

 

29121

Sản xuất máy bơm

 

 

291211

Sản xuất máy bơm nhiệt

 

 

291212

Sản xuất máy bơm khí

 

 

291213

Sản xuất máy bơm chân không

 

 

29122­-291220

Sản xuất máy nén, dập, ép, đập

 

 

29122-291230

Sản xuất van kim loại (van phun, van điều hoá, van một chiều, van xăm xe, van an toàn, van cấp cứu,...)

 

 

2913

Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và chuyển động

2913

 

29131-291310

Sản xuất vòng bi và vòng trục lăn

 

 

29132-291320

Sản xuất bộ số đổi tốc độ (trừ động cơ đốt trong máy bay, động cơ ôtô)

 

 

29133-291330

Sản xuất các khớp nối, cút nối

 

 

2914-291400

Sản xuất bếp, lò luyện, lò nung

2914

 

2915-291500

Sản xuất các thiết bị nâng và bốc xếp

2915

 

29151-291510

Sản xuất các tiết bị vận chuyển nguyên liệu (sản xuất xe điện, xe goòng, các loại băng chuyền, thang máy, tời; sản xuất máy kéo,...)

 

 

29152-291520

Sản xuất thang máy dùng trong nhà cao tầng

 

 

2919

Sản xuất máy thông dụng khác

2919

 

29191-291910

Sản xuất hệ thống thông gió

 

 

29192-291920

Sản xuất hệ thống điều hoà

 

 

29193-291930

Sản xuất hệ thống hút bụi

 

 

29194-291940

Sản xuất hệ thống làm lạnh công nghiệp

 

 

29195-291950

Sản xuất thiết bị lọc

 

 

292

Sản xuất máy chuyên dụng

292

 

2921

Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

2921

 

29211

Sản xuất máy móc nông nghiệp

 

 

292111

Sản xuất máy kéo

 

 

292112

Sản xuất máy gặt đập

 

 

292113

Sản xuất máy làm cỏ phục vụ nông nghiệp, làm vườn

 

 

292119

Sản xuất máy móc nông nghiệp khác

 

 

29212-292120

Sản xuất máy phục vụ lâm nghiệp (thiết bị đốn gỗ, vận chuyển gỗ, cưa gỗ, máy bào...)

 

 

2922

Sản xuất máy công cụ

2922

 

29221-292210

Sản xuất máy tiện, phay, bào, bắt vít

 

 

29222-292220

Sản xuất máy đóng đinh, kẹp, ép

 

 

29223-292230

Sản xuất máy dập, nén, dát móng, cắt,  búa máy

 

 

29224-292240

Sản xuất máy hàn

 

 

29229-292290

Sản xuất máy công cụ khác

 

 

2923-292300

Sản xuất máy luyện kim

2923

 

2924

Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

2924

 

29241

Sản xuất máy, thiết bị giàn khoan dầu khí, khoan giếng

 

 

292411

Sản xuất giàn khoan

 

 

292412

Sản xuất thiết bị khoan dàu khí, khoan giếng

 

 

292413

Sản xuất máy nghiền, sàng, lọc, rửa quặng

 

 

29242

Sản xuất máy phục vụ xây dựng

 

 

292421

Sản xuất các loại máy trục, thiết bị nâng san ủi mặt bằng

 

 

292422

Sản xuất các loại máy khoan thuỷ lực, máy xúc, máy đào, nạo vét

 

 

292423

Sản xuất xe tải phục vụ xây dựng, xe trộn bê tông, xe trải nhựa đường, xe lu

 

 

292424

Sản xuất máy lát đường, là đường

 

 

2925

Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá

2925

 

29251-292510

Sản xuất các loại máy cuốn thuốc lá

 

 

2926-292600

Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da

2926

 

2927-292700

Sản xuất máy phục vụ ngư nghiệp

 

 

2929

Sản xuất máy chuyên dụng khác

2929

 

29291

Sản xuất máy, thiết bị công nghiệp

 

 

292911

Sản xuất máy dùng trong công nghiệp nhựa và cao su

 

 

292912

Sản xuất máy dùng trong công nghiệp giấy (máy seo giấy)

 

 

292919

Sản xuất các loại máy và trang thiết bị công nghiệp khác (máy chế biến sữa, máy ép tinh dầu, máy in)

 

 

29292-292920

Sản xuất máy rửa xe, máy bán hàng, máy kiểm tra tiền

 

 

29293-292930

Sản xuất rô bốt công nghiệp

 

 

293

Sản xuất thiết bị gia đình

293-2930

 

2931-293100

Sản xuất đồ gia dụng dùng điện (lò vi sóng, nồi cơm điện, máy hút bụi, máy sấy, bàn là, cối xay cà phê,  máy xay sinh tố, bếp điện, dao cạo chạy điện; sản xuất tủ lạnh, máy giặt, máy rửa bát; sản xuất quạt điện, bình đun nước,...)

 

 

2932-293200

Sản xuất thiết bị sưởi trong nhà không dùng điện

 

 

30

Sản xuất thiết bị văn phòng và máy tính

30

 

301

Sản xuất thiết bị văn phòng

300-3000

 

3011-301100

Sản xuất máy photocopy

 

 

3012-301200

Sản xuất máy đếm tiền, máy đổi tiền, trả tiền tự động

 

 

3013-301300

Sản xuất máy in, máy scaner

 

 

3019-301900

Sản xuất thiét bị văn phòng khác

 

 

302-302000

Sản xuất máy tính

 

 

31

Sản xuất máy móc và thiết bị điện

31

 

311

Sản xuất mô tơ, máy phát và biến thế điện

311-3110

 

3111-311100

Sản xuất mô tơ, bộ nạp, máy lưu điện

 

 

3112-311200

Sản xuất máy phát điện

 

 

3113-311300

Sản xuất máy biến thế

 

 

312

Sản xuất thiết bị phân phối điện

312-3120

 

3121-312100

Sản xuất dụng cụ ngắt, mở điện (ổn áp, cầu chì, phích cắm, công tắc...)

 

 

3122-312200

Sản xuất dụng cụ bật, tắt, bảo vệ mạch điện (rơle điện, đui đèn, đế đèn,...)

 

 

3123-312300

Sản xuất bảng điện, bảng điều khiển các loại

 

 

3129-312900

Sản xuất các thiết bị phân phối điện khác

 

 

313

Sản xuất cáp điện và dây điện có bọc cách điện

313-3130

 

3131-313100

Sản xuất dây cáp điện

 

 

3132-313200

Sản xuất dây điện có tráng hoặc bọc chất cách điện

 

 

3134-313400

Sản xuất cáp sợi quang học

 

 

3139-313900

Sản xuất cáp điện và dây điện có bọc cách điện khác

 

 

314

Sản xuất pin và ác quy

314-3140

 

3141-314100

Sản xuất pin cácloại (pin đi-ô-xít măng-gan, ô xít thuỷ ngân, ô-xít-bạc, ...)

 

 

3142-314200

Sản xuất các loại ắc quy và các vật liệu liên quan (tấm ngăn, màng ngăn, lưới chì, vỏ bọc,...)

 

 

3143-314300

Sản xuất tấm pin mặt trời

 

 

3149-314900

Sản xuất pin và ắc quy khác

 

 

315

Sản xuất đèn điện và thiết bị chiếu sáng

315-3150

 

3151-315100

Sản xuất thiết bị thắp sáng (bóng đèn các loại)

 

 

3159-315900

Sản xuất các thiết bị thắp sáng khác

 

 

319

Sản xuất thiết bị điện khác

319-3190

 

3191-319100

Sản xuất thiết bị điện, điện tử trong xe ô tô

 

 

3199-319900

Sản xuất thiết bị điện khác

 

 

32

Sản xuất radio, ti vi và thiết bị truyền thông

32

 

321

Sản xuất đèn, ống đèn điện tử và các linh kiện điện tử khác

321-3210

 

3211-321100

Sản xuất chất bán dẫn và các linh kiện điện tử (chíp điện tử, mạch tích hợp, tụ điện, đi-ốt, màng vi mạch, bóng bán dẫn, thiết bị quang điện tử, ...)

 

 

3219-321900

Sản xuất đèn, ống đèn điện tử và các linh kiện điện tử khác

 

 

322

Sản xuất máy truyền thanh, truyền hình và các thiết bị cho điện thoại, điện báo

322-3220

 

3221-322100

Sản xuất các thiết bị điện thoại (sản xuất cầu nối, đường truyền và cổng truyền; sản xuất tổng đài, fax)

 

 

3222-322200

Sản xuất các thiết bị phát thanh truyền hình và các thiết bị liên lạc vô tuyến (máy phát sóng, ăng ten, truyền hình cáp, điện thoại di động, liên lạc vệ tinh)

 

 

323

Sản xuất máy thu thanh, thu hình, thiết bị ghi và phát lại âm thanh hoặc ghi hình ảnh và các sản phẩm có liên quan

323-3230

 

3231-323100

Sản xuất các thiết bị thu thanh thu hình (rađiô, tivi, máy âm pli, video gia dụng, CD,VCD, DVD)

 

 

3232-323200

Sản xuất thiết bị ghi và phát lại âm thanh hoặc hình ảnh và các sản phẩm có liên quan

 

 

33

Sản xuất dụng cụ y tế, dụng cụ chính xác, dụng cụ quang học và đồng hồ các loại

33

 

331

Sản xuất thiết bị và dụng cụ y tế, các thiết bị cân đo, kiểm tra, thử nghiệm, dụng cụ, thiết bị hoa tiêu và cho mục đích khác (trừ dụng cụ quang học)

331

 

3311

Sản xuất thiết bị y tế, phẫn thuật và dụng cụ chỉnh hình

3311

 

33111

Sản xuất trang thiết bị y tế

 

 

331111

Sản xuất các máy phục vụ khám, chữa bệnh, đo huyết áp (máy chụp, siêu âm,...)

 

 

331112

Sản xuất dụng cụ khám bệnh, phẫu thuật, nha khoa

 

 

331113

Sản xuất giầy chỉnh hình, dụng cụ chỉnh hình (nạng, nẹp, ...)

 

 

331114

Sản xuất chân, tay, răng giả và các bộ phận giả khác của cơ thể

 

 

3312

Sản xuất dụng cụ thiết bị dùng để cân đo, kiểm tra thử nghiệm, làm hoa tiêu dùng cho mục đích tương tự khác (không kể các thiết bị kiểm tra các quá trình sản xuất công nghiệp)

3312

 

33121-331210

Sản xuất các thiết bị hàng hải, hàng không, đo lường, định vị, điều tra

 

 

33122-331220

Sản xuất các loại cân

 

 

3313-331300

Sản xuất các thiết bị kiểm tra các quá trình sản xuất công nghiệp

3313

 

332

Sản xuất dụng cụ quang học và thiết bị điện ảnh, nhiếp ảnh

332-3320

 

3321-332100

Sản xuất thiết bị quang học (kính hiểm vi, kính đeo mắt, thiên văn, tiềm vọng, ống nhòm...)

 

 

3322-332200

Sản xuất thiết bị điện ảnh, nhiếp ảnh

 

 

333

Sản xuất đồng hồ

3330

 

3331-333100

Sản xuất đồng hồ báo giờ

 

 

3339-333900

Sản xuất các loại đồng hồ khác

 

 

34

Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc

34

 

341

Sản xuất xe có động cơ,

341-3410

 

3411-341100

Sản xuất ôtô tải

 

 

3412-341200

Sản xuất ôtô khách

 

 

3413-341300

Sản xuất xe ôtô bốn chỗ ngồi

 

 

3414-341400

Sản xuất ôtô vận tải đặc chủng, xe rơ moóc, xe cắm trại, xe cứu thương, xe chở tiền, xe chở tù, xe dùng trong sân golf

 

 

3415-341500

Sản xuất ôtô đua

 

 

3416-341600

Sản xuất ôtô chạy điện

 

 

3417-341700

Sản xuất ô tô chạy bằng năng lượng mặt trời

 

 

342

Sản xuất thân xe có động cơ và rơ moóc

342-3420

 

3421-342100

Sản xuất thân xe khách, xe tải và xe chuyên dùng

 

 

3422-342200

Sản xuất moóc và toa kéo của xe khách, xe tải và xe chuyên dùng

 

 

3423-342300

Sản xuất thùng và container

 

 

3424-342400

Sản xuất phụ tùng của xe moóc và xe kéo

 

 

343

Sản xuất các chi tiết và phụ tùng cho xe có động cơ

343-3430

 

3431-343100

Sản xuất phụ tùng xe có động cơ

 

 

3432-343200

Sản xuất các chi tiết cho xe có động cơ

 

 

35

Sản xuất phương tiện vận tải khác

35

 

351

Đóng và sửa chữa tàu, thuyền

351

 

3511

Đóng và sửa chữa tàu

3511

 

35111-351110

Đóng tầu thuỷ, canô, tầu thuyền, xà lan, phà và các cấu trúc nổi khác

 

 

35112-351120

Sửa chữa tầu, thuyền, xà lan, canô

 

 

3512-351200

Đóng và sửa chữa tàu, thuyền du lịch và thể thao

3512

 

352

Sản xuất và sửa chữa đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe

352-3520

 

3521-352100

Sản xuất đầu máy, toa xe lửa, xe điện

 

 

3522-352200

Sửa chữa đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe

 

 

353

Sản xuất và sửa chữa phương tiện bay và tàu vũ trụ

353-3530

 

3531-353100

Sản xuất máy bay, tên lửa, thiết bị phản lực

 

 

3532-353200

Sản xuất các phương tiện bay khác (như khinh khí cầu)

 

 

354

Sản xuất mô tô, xe gắn máy, xe đạp

359

 

3541-354100

Sản xuất mô tô (hai bánh, ba bánh), xe gắn máy

3591

 

3542-354200

Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật

3592

 

3549-354900

Sản xuất xe lam, xe xích lô máy

3599

 

359

Sản xuất các thiết bị vận tải khác

359

 

3591-359100

Sản xuất xe ba bánh không có động cơ (xích lô, xe lôi,...)

 

 

3599-359900

Sản xuất xe thô sơ khác (xe bò kéo, xe cút kít, xe ba gác,...)

 

 

36

Sản xuất gường, tủ, bàn, ghế; sản xuất các sản phẩm khác

36

 

361

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.

361-3610

 

3611

Sản xuất đồ nội thất gia dụng, văn phòng, trường học

 

 

36111-361110

Sản xuất đồ gỗ nội thất (bàn ghế, tủ, tủ bếp)

 

 

36112-361120

Sản xuất đồ gia dụng bọc da

 

 

36113-361130

Sản xuất đồ dùng nội thất, văn phòng (bàn, ghế, tủ làm việc)

 

 

36114-361140

Sản xuất đồ dùng trong trường học (bảng, bàn, ghế, tủ)

 

 

3612-361200

Sản xuất đệm cao su, đệm mút, đệm cỏ

 

 

362

Sản xuất đồ trang sức và các vật phẩm có liên quan

369

 

3621

Chế tác vàng, bạc, đồ trang sức cá nhân bằng vàng, bạc

3691

 

36211-362110

Chế tác vàng, sản xuất đồ trang sức bằng vàng, platin

 

 

36212-362120

Sản xuất đồ trang sức bằng bạc

 

 

3622

Sản xuất đồ trang sức bằng đá quý

 

 

36221

Sản xuất, chế tác đá quý, đồ trang sức có kim cương, rubi, đá quý.

 

 

36222

Chế tác kim cương, rubi, saphia: mài, cắt, gọt, đánh bóng, nung luyện các viên đá quý để làm đồ trang sức

 

 

36223

Sản xuất kim cương nhân tạo

 

 

3629

Sản xuất đồ trang sức bằng các vật liệu quý khác

 

 

363-363000

Sản xuất nhạc cụ

3692

 

364

Sản xuất dụng cụ thể dục thể thao

3693

 

3641-364100

Sản xuất dụng cụ, thiết bị thể dục điền kinh

 

 

3642-364200

Sản xuất các loại gậy, vợt thể thao

 

 

3643-364300

Sản xuất các loại bóng

 

 

3644-364400

Sản xuất găng tay, mũ thể thao

 

 

3649-364900

Sản xuất dụng cụ thể thao khác

 

 

365

Sản xuất đồ chơi và dụng cụ giải trí

3694

 

3651-365100

Sản xuất búp bê và đồ chơi trẻ em

 

 

3652-365200

Sản xuất trò chơi điện tử, mô hình giải trí

 

 

3659-365900

Sản xuất đồ chơi và dụng cụ giải trí khác

 

 

369

Sản xuất các sản phẩm khác

3699

 

3691-369100

Sản xuất đồ tế lễ, vàng mã, kim huê

 

 

3692-369200

Sản xuất hương (nhang)

 

 

3693-369300

Sản xuất quan tài

 

 

3694-369400

Sản xuất tổng hợp khác (kim khâu, kim may, cúc áo...)

 

 

3695-369500

Sản xuất bút viết các loại, bút chì bằng cơ học

 

 

3699-369900

Sản xuất các sản phẩm khác

 

 

37

Tái chế

37

 

371

Tái chế phế liệu, phế thải kim loại

371-3710

 

3711-371100

Tái chế đồng

 

 

3712-371200

Tái chế sắt, thép phế liệu

 

 

3719-371900

Tái chế các loại phế liệu, phế thải khác

 

 

372

Tái chế phế liệu, phế thải phi kim loại

372-3720

 

3721-372100

Tái chế dầu nhớt

 

 

3722-372200

Tái chế nhựa

 

 

3723-372300

Tái chế giấy

 

 

3729-372900

Tái chế phế liệu, phế thải phi kim loại khác

 

 

E. SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT VÀ NƯỚC                

 

40

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, hơi nước, nước nóng

40

 

401

Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

401-4010

 

4011

Sản xuất điện

 

 

40111-401110

Thuỷ điện

 

 

40112-401120

Nhiệt điện

 

 

40113-401130

Điện hạt nhân

 

 

40119-401190

Sản xuất điện khác

 

 

4012

Phân phối, truyền tải điện

 

 

40121-401210

Truyền tải điện

 

 

40122-401220

Phân phối điện

 

 

402

Sản xuất gas, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống

402-4020

 

4021-402100

Sản xuất gas

 

 

4022-402200

Phân phối khí đốt (bán khí đốt qua hệ thống ống dẫn)

 

 

403

Sản xuất, phân phối hơi nước và nước nóng

403-4030

 

4031-403100

Sản xuất hơi nước và nước nóng

 

 

4032-403200

Cung cấp hơi nóng và hơi nước

 

 

41

Khai thác, lọc và phân phối nước

41

 

411

Khai thác, lọc nước

410-4100

 

4111-411100

Khai thác, lọc nước phục vụ sinh hoạt

 

 

4112-411200

Khai thác, lọc nước phục vụ công nghiệp

 

 

4119-411900

Khai thác, lọc nước phục vụ các mục đích khác

 

 

412-412000

Phân phối nước sạch

 

 

F. XÂY DỰNG

 

45

Xây dựng

45

 

451

Chuẩn bị mặt bằng

451-4510

 

4511

Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng)

 

 

45111-451110

Khoan phá bêtông, phá dỡ công trình xây dựng, di chuyển nhà cửa

 

 

45112-451120

San lấp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng

 

 

45113-451130

Thu dọn công trường, tạo nguồn nước thi công

 

 

45114-451140

Vệ sinh mặt bằng xây dựng (chống ô nhiễm, tháo nước làm khô mặt bằng)

 

 

452

Xây dựng công trình, hạng mục công trình

452-4520

 

4521

Xây dựng công trình dân dụng

 

 

45211-452110

Xây dựng nhà ở

 

 

45212

Xây dựng công trình phi nhà ở

 

 

452121

Xây dựng công trình văn hoá (câu lạc bộ, vũ trường, trường học

 

 

452122

Xây dựng công trình thể thao (bể bơi, sân vận động, nhà thi đấu điền kinh, thể dục, vũ đài, đường đua)

 

 

452123

Xây dựng công trình thương mại (siêu thị, chợ, khu triển lãm...)

 

 

452124

Xây dựng công sở

 

 

4522

Xây dựng công trình kỹ thuật

 

 

45221-452210

Xây dựng công trình công nghiệp

 

 

45222-452220

Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống ...)

 

 

45223-452230

Xây dựng công trình thuỷ lợi

 

 

45224-452240

Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước

 

 

452241

Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước

 

 

452242

Xây dựng trạm bơm

 

 

452243

Xây dựng ống dẫn khí đốt

 

 

452244

Xây dựng công trình ngầm dưới nước

 

 

452245

Xây dựng công trình đường ống dẫn xăng dầu, chất lỏng khác

 

 

452246

Nhà máy lọc dầu, xử lý khí đốt, hoá lỏng, nhà máy hoá chất, bể chứa dầu

 

 

45229-452290

Xây dựng công trình kỹ thuật khác

 

 

4523

Xây dựng kết cấu công trình

 

 

45231-452310

Lắp đặt, tháo dỡ các kết cấu phục vụ thi công (cốp pha, giàn giáo...)

 

 

45232

Đổ và hoàn thiện bêtông

 

 

452321

Khoan phụt vữa

 

 

45233-452330

Dựng, lắp kết cấu thép và bêtông đúc sẵn

 

 

45234-452340

Gia công lắp đặt kết cấu thép trong bêtông

 

 

45235-452350

Thi công kết cấu gạch đá

 

 

45236-452360

Xử lý nền móng công trình

 

 

453

Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng

453-4530

 

4531

Lắp đặt điện trong nhà

 

 

45311-453110

Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng trong nhà

 

 

45312-453120

Lắp đặt hệ thống mạng điện thoại trong nhà

 

 

45313-453130

Lắp đặt ăng ten truyền hình, cáp và mạng thông tin

 

 

45314-453140

Lắp đặt thiết bị bảo vệ, báo động

 

 

45319-453190

Lắp đặt các trang thiết bị khác

 

 

4532

Lắp đặt hệ thống bơm, ống nước, điều hoà không khí

 

 

45321-453210

Lắp đặt ống cấp nước, thoát nước, bơm nước

 

 

45322-453220

Lắp đặt hệ thống điều hoà không khí

 

 

45323-453230

Lắp đặt hệ thống sấy, hút bụi, hệ thống thông gió

 

 

4533-453300

Lắp đặt hệ thống nước cứu hoả tự động

 

 

4534-453400

Lắp đặt hệ thống làm lạnh, kho lạnh, điều hoà trung tâm

 

 

4535-453500

Lắp đặt thang máy, cầu thang, băng chuyền tự động

 

 

4539-453900

Lắp đặt các thiết bị xây dựng khác

 

 

454

Hoàn thiện công trình xây dựng

454-4540

 

4541

Trang trí ngoại thất

 

 

45411-454110

Công trình nề (trát, lát, sơn, kính)

 

 

45412-454120

Công trình mái (chống thấm, máng nước...)

 

 

45413-454130

Trang trí ngoại thất bằng vật liệu kim loại, nhựa... (hàng rào, cửa bảo vệ,...)

 

 

45419-454190

Công trình ngoại thất khác (chống sét,...)

 

 

4542

Trang trí nội thất

 

 

45421-454210

Trát vữa, trang trí trần nhà

 

 

45422-454220

Lát nền (nền đá, nền gỗ, thảm, chất dẻo...)

 

 

45423-454230

Trang trí tường

 

 

45424-454240

Lắp đặt công trình phụ (nhà vệ sinh, bếp,...)

 

 

45425-454250

Lắp đặt cầu thang các loại

 

 

45429-454290

Lắp đặt các công trình nội thất khác

 

 

4543-454300

Lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng (ốp gỗ, sàn, cửa gỗ, nhà gỗ, khung gỗ)

 

 

455-455000

Cho thuê thiết bị xây dựng hoặc thiêt bị phá dỡ có kèm người điều khiển

455-4550

 

G. THƯƠNG NGHIỆP; SỬA CHỮA XE CÓ ĐỘNG CƠ, MÔ TÔ, XE MÁY,
ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN VÀ GIA ĐÌNH

 

50

Mua bán, bảo dưỡng xe có động cơ và mô tô, xe máy, phụ tùng cho xe có động cơ, xăng, dầu mỡ

50

 

501

Mua bán xe có động cơ (cũ và mới)

501-5010

 

5011-501100

Mua bán xe ô tô (cũ và mới; trừ xe tải)

 

 

5012-501200

Mua bán xe tải, rơ moóc

 

 

5013-501300

Mua bán các xe đặc chủng, xe thể thao, xe địa hình

 

 

5014-501400

Mua bán xe đẩy trẻ em (có động cơ)

 

 

502

Bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ

502-5020

 

5021-502100

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng động cơ và hệ thống điện trong xe có động cơ

 

 

5022-502200

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống khí của xe có động cơ (điều hoà không khí, phanh áp lực, ống giảm xóc, bộ phận tản nhiệt, gạt nước, bộ truyền lực)

 

 

5023-502300

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng vỏ xe, sơn, kính

 

 

5024-502400

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng khung, gầm xe

 

 

5025-502500

Dịch vụ tra dầu, mỡ, rửa xe, sơn chống gỉ, xì dầu

 

 

5029-502900

Các dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng khác của xe có động cơ

 

 

503

Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe có động cơ

503

 

5031-5031000

Mua bán phụ tùng xe có động cơ

 

 

5032-5032000

Mua bán xăm lốp xe có động cơ

 

 

5033-5033000

Mua bán các bộ phận phụ trợ của xe có động cơ (ác quy,...)

 

 

504

Mua bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của chúng.

504

 

5041-504100

Mua bán mô tô, xe máy

 

 

5042-504200

Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

 

 

5043-504000

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng môtô, xe máy

 

 

505

Mua bán nhiên liệu động cơ

505

 

5051-505100

Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng

 

 

5052-505200

Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ

 

 

5053-505300

Mua bán các nhiên liệu khác dùng trong động cơ (gas hóa lỏng,...)

 

 

51

Mua bán và Đại lý (trừ xe có động cơ và mô tô, xe máy)

 

 

511

Đại lý, môi giới, đấu giá

511-5110

 

5111-511100

Môi giới thương mại

 

 

5112-511200

Uỷ thác mua bán hàng hóa

 

 

5113

Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa

 

 

51131-511310

Đại lý hưởng hoa hồng

 

 

51132-511320

Đại lý bao tiêu hàng hóa

 

 

51133-511330

Đại lý độc quyền hàng hóa

 

 

51134-511340

Tổng đại lý mua bán hàng hóa

 

 

51140-511400

Dịch vụ đấu giá hàng hóa

 

 

512

Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu, động vật sống, lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào.

 

 

5121

Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu

 

 

51211-512110

Mua bán nông sản thô chưa chế biến (lông động vật, da chưa thuộc, sữa tươi, các loại rau củ hạt, tơ, len thô,...)

5121522-5220

 

51212

Mua bán nông sản sơ chế

 

 

51213

Mua bán hạt giống

 

 

51214-512140

Mua bán cây hoa ươm

5239519-5190

 

51215-512150

Mua bán hoa và cây cảnh

5239519-5190

 

51216-512160

Mua bán thực vật và cây bụi

5239519-5190

 

5122-512200

Mua bán động vật sống

51215259

 

5123

Mua bán lương thực

 

 

5124

Mua bán thực phẩm

 

 

51241-512410

Mua bán sữa và sản phẩm từ sữa (bơ, pho mát, kem, sữa chua)

51225211

 

51242-512420

Mua bán trứng

51225211, 522-5220

 

51243-512430

Mua bán cá và thuỷ sản (tôm, cua, sò, ốc,...)

51225211, 522-5220

 

51244-512440

Mua bán rau, hoa quả tươi

51225211, 522-5220

 

51245-512450

Mua bán thịt và sản phẩm từ thịt (thịt lợn, bò, trâu, dê, chó, thỏ, nai, gà, ngan, ngỗng, đà điểu; thịt đã quay, đã chế biến; lạp sườn, xúc xích, mỡ động vật)

51225211, 522-5220

 

51249-512490

Mua bán một số hàng thực phẩm khác (bánh mỳ và các loại bánh mứt kẹo; các loại thực phẩm đóng gói như mỳ ăn liền, bánh đa cua, phở, bún; các loại thực phẩm bồi dưỡng; chè và đồ pha uống như đường, cà phê,...)

51225211, 522-5220

 

5125

Mua bán đồ uống, rượu, bia

 

 

51251-512510

Mua bán đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết)

51225211, 522-5220

 

51252-512520

Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia)

51225211, 522-5220

 

5126-512600

Mua bán thuốc lá, thuốc lào và sản phẩm từ sợi thuốc lá (thuốc lá điếu, xì gà, thuốc sợi)

51225211, 522-5220

 

513

Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình

 

 

5131

Mua bán vải, hàng may sẵn, giầy dép

 

 

51311-513110

Mua bán quần áo may sẵn, quần áo thể thao, quần áo bảo hộ lao động

51315232, 5219

 

51312-513120

Mua bán giầy dép, túi xách

51315232, 5219

 

51313-513130

Mua bán vải

51315232, 5219

 

5132

Mua bán đồ giải trí gia đình và đồ điện gia dụng

 

 

51321-513210

Mua bán đồ giải trí gia đình (hệ thống loa, viđiô, trò chơi điện tử,...)

52335139

 

51322-513220

Mua bán đồ điện gia dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là, tủ lạnh, máy khâu gia đình, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi,...)

52335139

 

5133

Mua bán đồ gia dụng (ngoại trừ đồ gia dụng trong 5132)

 

 

51331-513310

Mua bán đồ gia dụng nội thất (đồ gốm thủy tinh, đồ sành sứ)

51395239, 5219

 

51332-513320

Mua bán vật liệu trải sàn (thảm trải sàn, vải sơn lót sàn,...)

51395239, 5219

 

51333-513330

Mua bán rèm, mành treo (mành treo cửa, ga trải giường, vải lanh làm ga, đồ thêu, dệt)

51395239, 5219

 

51334-513340

Mua bán giường, tủ, bàn, ghế

5139,5239, 5219

 

51339-513390

Mua bán đồ gia dụng khác (tranh ảnh, trang trí, khung ảnh; gương soi, đệm lò xo, đệm mút)

5139,5233, 5239

 

5134

Mua bán đồ dụng cá nhân, đồ trang sức

 

 

51341-513410

Mua bán đồng hồ các loại

51395239

 

51342-513420

Mua bán đồ trang sức

51395239

 

51343-513430

Mua bán sách báo, giấy viết (Mua bán sách, tạp chí, bản đồ, báo chí, sách giáo khoa, giấy viết)

51395239

 

51344-513440

Mua bán thiết bị chụp ảnh, thiết bị ngành ảnh (máy ảnh, hóa chất rửa ảnh, tráng phim, tấm kính ảnh; Mua bán máy quay camera cá nhân)

51395239

 

51345-513450

Mua bán thiết bị thu hình (Ti vi,...)

 

 

51345-513450

Mua bán thiết bị thu thanh (máy cát séc, VCD, DVD)

52335139

 

51346-513460

Mua bán băng video trắng

52335139

 

51347-513470

Mua bán xe đạp

51395239

 

51348-513480

Mua bán đồ thể thao và giải trí (Mua bán súng, đạn thể thao dụng cụ thể dục, xe hơi cho trẻ em, đồ dùng cắm trại)

51395239

 

5135-513500

Mua bán giấy, vở, bìa các tông, văn phòng phẩm

51395239

 

5139

Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình khác

5139,5239

 

514

Mua bán nguyên nhiên vật liệu phi nông nghiệp phế liệu và đồ phế thải

 

 

5141

Mua bán dầu thô, nhiên liệu rắn, khí đốt và các sản phẩm của chúng

 

 

51411-514110

Mua bán dầu thô

 

 

51412-514120

Mua bán nhiên liệu rắn và các sản phẩm của chúng

51415239

 

51413

Mua bán khí đốt và các sản phẩm của chúng

 

 

5142

Mua bán kim loại và quặng kim loại

 

 

51421-514210

Mua bán kim loại

5142

 

51422-514220

Mau bán quặng, kim loại quý (vàng, bạc,...)

5142

 

5143

Mua bán vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế

5143

 

51431-514310

Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áptômát,...)

5239

5143

 

51432-514320

Mua bán thiết bị điều hoà nhiệt độ, thiết bị vệ sinh (điều hoà không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng, thiết bị vệ sinh)

5239

5143

 

5144-514400

Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (Mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng)

5234

5143

 

5145

Mua bán gỗ, kim khí, vật liệu xây dựng

5234

5143

 

51451-514510

Mua bán đồ kim khí (dụng cụ dao kéo, móc; dụng cụ kim khí cầm tay, cưa, bay)

 

 

51452-514520

Mua bán gỗ các loại (gỗ  tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp)

 

 

51453-514530

Mua bán sơn, gương kính (kể cả khung nhà kính, véc ni)

 

 

51454

Mua bán vật liệu xây dựng

 

 

514541

Mua bán xi măng

 

 

514542

Mua bán cát, sỏi

 

 

514543

Mua bán gạch, ngói

 

 

514549

Mua bán các loại vật liệu xây dựng khác

 

 

5146

Mua bán nguyên nhiên vật liệu phi nông nghiệp khác, phế liệu và đồ phế thải

5149

 

51461-514610

Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu

5149

 

51462-514620

Mua bán rác phế liệu, thuỷ tinh, cao su phế thải, rác thải, đồng nát.

5149

 

51463-514630

Mua bán hoá chất khác (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp): cồn công nghiệp, chất tẩy rửa, xà phòng, khí đốt công nghiệp, chất dẻo tổng hợp hoá chất hữu cơ, đồ nhựa tổng hợp, chế phẩm xử lý gỗ.,

5149

5239

 

51464-514640

Mua bán phụ tùng cũ (tháo dỡ xe cũ, bán các phụ tùng, máy móc xe cũ có động cơ)

5149,

524-5240

 

515

Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế

 

 

5151-505100

Mua bán máy nông ngư cơ

515-5150

 

5152

Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng

 

 

51521-505210

Mua bán máy san ủi, trải nhựa, rải đường, máy trộn bê tông, máy kéo xích, máy đào đất, giàn giáo di động, thiết bị đốn gỗ, cần cẩu trong xây dựng

515-5150

 

50522-505220

Mua bán máy khuấy trộn, máy nghiền dùng trong khai khoáng, máy móc thiết bị khai thác khí đốt, lọc dầu, khai thác dầu, giàn khoan, thiết bị khoan dầu mỏ

515-5150

 

51523-515230

Mua bán dụng cụ thiết bị và máy trong công nghiệp hoá chất, pin, accus và bộ nạp

515-5150

 

5153

Mua bán thiét bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, photocopy, két sắt, vật tư ngành in)

 

 

51531-515310

Mua bán máy tính, phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi

5239

515-5150

 

51532-515320

Mua bán linh kiện điện tử, viến thông và điều khiển

 

 

51533-515330

Mua bán điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm

5239

515-5150

 

51534-515340

Mua bán các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại

5239

515-5150

 

51535-515350

Mua bán máy in, vật tư ngành in và phụ tùng

5239515-5150

 

51536-515360

Mua bán máy photocopy

5239

515-5150

 

51537-515370

Mua bán két sắt

5239

519-5190

 

5154

Mua bán các dụng cụ, thiết bị và máy móc trong ngành dịch vụ

 

 

51541-515410

Mua bán máy giặt

52335139

 

51542-515420

Mua bán thiết bị sân khấu điện ảnh

5239;5219

515-5150

 

51543-515430

Mua bán thiết bị dụng cụ phục vụ nhà hàng, khách sạn

5239;5219

515-5150

 

51544-515440

Mua bán thiết bị quang học, thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện

5231
515-5150, 5139

 

51545-515450

Mua bán máy vẽ, thiết bị phục vụ thiết kế

5239

515-5150,

 

51546-515460

Mua bán thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm

5239

515-5150

 

5159

Mua bán các thiết bị khác

 

 

516

Mua bán thuốc, hoá chất, tạp phẩm

 

 

5161-516100

Mua bán hoá chất sử dụng trong nông nghiệp (thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ...)

5149

 

5162-516200

Mua bán thuốc, dược phẩm

52315139

 

5162-516200

Mua bán tạp phẩm khác

5239,519-5190

 

5163-516300

Mua bán đồ cũ trong các cửa hàng

524-5240

 

5164

Bán lẻ ngoài cửa hàng

525

 

51641-516410

Bán lẻ qua bưu điện

5251

 

51642-516420

Bán lẻ bằng xe, quầy lưu động

5252

 

51649-516490

Bán lẻ khác ngoài cửa hàng

5259

 

5165-516500

Bán lẻ tạp hoá, hàng khô

 

 

52

Dịch vụ sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình

526-5260

 

521-521000

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng trang thiết bị gia dụng, trang thiết bị làm vườn và dụng vụ đi kèm

 

 

522-522000

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng điều hoà không khí, máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy hút ẩm, hút khí, khử mùi, máy khâu.

 

 

523-523000

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng dụng cụ cầm tay

 

 

524-524000

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng đồ điện, mạng điện gia dụng

 

 

525-525000

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, thiết bị chụp ảnh, sửa chữa tivi, loa, đài, tăng âm

 

 

526-526000

Dịch vụ sửa chữa đồ dùng (đồ bọc da, sửa đồ gỗ, quần áo, đánh bóng đồ đạc trong nhà, may vá, sửa chữa giầy dép, vali, túi xách, nữ trang)

 

 

527-527000

Dịch vụ sửa chữa xe đạp

 

 

528-528000

Dịch vụ sửa chữa dụng cụ âm nhạc

 

 

529-529000

Dịch vụ sửa chữa khác

 

 

H. KHÁCH SẠN VÀ NHÀ HÀNG

 

55

Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng

55

 

551

Kinh doanh khách sạn và các dịch vụ khác cho nghỉ trọ ngắn ngày (bao gồm cả khách sạn và các dịch vụ khác cho nghỉ trọ ngắn ngày tại khu du lịch)

551-5510

 

5511-551100

Kinh doanh dịch vụ khách sạn

 

 

5512-551200

Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ

 

 

5513-551300

Dịch vụ nhà nghỉ lưu động

 

 

5514-551400

Dịch vụ nhà trọ bình dân

 

 

552

Kinh doanh dịch vụ ăn uống

552-5520

 

5521

Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ

 

 

55211-552110

Kinh doanh dịch vụ ăn uống bình dân

 

 

55212

Kinh doanh dịch vụ ăn uống đặc sản

 

 

552121

Kinh doanh dịch vụ ăn uống dặc sản rừng

 

 

552122

Kinh doanh dịch vụ ăn uống đặc sản biển

 

 

552129

Kinh doanh dịch vụ ăn uống đặc sản khác

 

 

5522

Kinh doanh dịch vụ ăn uống hạn chế

 

 

55221- 552210

Dịch vụ cung cấp đồ ăn, uống tại nhà

 

 

55222

Dịch vụ ăn uống tại cửa hàng, quầy cố định hoặc lưu động

 

 

552221

Hoạt động của các cửa hàng tự phục vụ

 

 

552222

Bán bún, phở, mỳ

 

 

552223

Bán các loại bánh ngọt

 

 

552224

Bán đồ giải khát (nước ngọt, sinh tố, hoa quả, trà, cà phê...)

 

 

552225

Bán đồ uống có cồn (rượu, bia)

 

 

552226

Dịch vụ cung cấp đồ ăn uống qua máy bán hàng tự động

 

 

552229

Các dịch vụ ăn uống cố định hoặc lưu động khác

 

 

5523

Kinh doanh dịch vụ ăn uống đặc biệt

 

 

55231-552310

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng (phục vụ trường học, bệnh viện, thể thao, đám cưới, đám tang...)

 

 

55239-552390

Cung cấp các dịch vụ ăn uống đặc biệt khác

 

 

I. VẬN TẢI, KHO BÃI VÀ THÔNG TIN LIÊN LẠC

 

60

Vận tải đường bộ, đường ống

60

 

601

Vận tải đường sắt

601-6010

 

6011

Vận tải đường sắt đường dài

 

 

60111-601110

Vận tải đường sắt đường dài bằng tàu hoả

 

 

60112-601120

Vận tải đường sắt đường dài bằng tàu cao tốc điện từ

 

 

60113-601130

Vận tải đường sắt đường dài bằng tàu cao tốc đệm không khí

 

 

6012

Vận tải đường sắt đường ngắn

 

 

60121-601210

Vận tải đường sắt vành đai, tàu điện nội tỉnh

 

 

60122-601220

Vận tải đường sắt cho việc khai thác mỏ, đốn gỗ

 

 

60123-601230

Vận tải đường sắt quãng ngắn chuyển tiếp

 

 

60124-601240

Vận tải bằng tầu điện ngầm

 

 

60125-601250

Vận tải bằng ô tô ray

 

 

6013-601300

Vận tải liên vận quốc tế hàng hoá và hành khách (bao gồm cả khách du lịch) bằng đường sắt

601-6010

 

602

Vận tải đường bộ khác

602-6020

 

6021

Vận tải hành khách (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch)

 

 

60211-602110

Vận tải hành khách liên tỉnh

 

 

60212-602120

Vận tải hành khách nội tỉnh

 

 

60213-602130

Vận tải hành khách bằng xe ô tô (trừ xe taxi, xe buýt)

 

 

60214-602140

Vận tải hành khách bằng xe taxi

 

 

60215-602150

Vận tải hành khách bằng xe buýt

 

 

60216

Vận tải hành khách theo hợp đồng

 

 

602161

Vận tải hành khách cho trường học

 

 

602162

Vận tải đưa đón khách đi làm

 

 

602163

Chở khách theo yêu cầu đặc biệt

 

 

60217

Vận tải hành khách bằng phương tiện thô sơ

 

 

602171

Chở khách bằng xe mô tô

 

 

602172

Chở khách bằng xe lam

 

 

602173

Chở khách bằng xe đạp

 

 

602174

Chở khách bằng xe xích lô

 

 

602175

Chở khách bằng xe ngựa

 

 

602179

Chở khách bằng các loại xe thô sơ khác

 

 

60219

Vận tải hành khách bằng các loại xe khác

 

 

6022

Vận tải hàng hoá

 

 

60221-602210

Vận tải hàng hoá bằng xe tải liên tỉnh

 

 

60222-602220

Vận tải hàng hoá bằng xe tải nội tỉnh

 

 

60223

Vận tải hàng hoá bằng xe tải đặc biệt

 

 

602231

Vận tải hàng hoá bằng xe container siêu trường, siêu trọng

 

 

602232

Vận tải hàng hoá bằng xe kéo rơ moóc

 

 

602233

Vận tải hàng hoá bằng xe bảo ôn chở thịt thực phẩm

 

 

602234

Vận tải hàng hoá bằng xe thiết bị bảo vệ

 

 

602235

Vận tải hàng hoá bằng xe thùng

 

 

602236

Vận tải hàng hoá đặc biệt

 

 

602237

Vận tải chất lỏng (xăng dầu, nước, sữa,...)

 

 

602238

Vận tải bêtông tươi

 

 

602239

Vận tải hoá chất, chất phóng xạ

 

 

60224-602240

Vận tải hàng hoá bằng xe có xúc vật kéo, bằng xe ba gác

 

 

603

Vận tải đường ống

603-6030

 

6031-603100

ống dẫn dầu thô

 

 

6032-603200

ống dẫn xăng, dầu, sản phẩm lọc dầu

 

 

6033-603300

ống dẫn khí tự nhiên

 

 

6034-603400

Đường ống dẫn khác (bùn, vữa,...)

 

 

61

Vận tải đường thuỷ (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch)

61

 

611

Vận tải ven biển và viễn dương

611-6110

 

6111

Vận tải viễn dương

 

 

61111-611110

Vận tải viễn dương bằng tầu chợ

 

 

61112-611120

Vận tải viễn dương bằng tầu chuyến

 

 

61113-611130

Vận tải viễn dương bằng tàu container

 

 

6112-611200

Vận tải ven biển (tàu thuỷ, ca nô, xà lan, xuồng máy, thuyền buồm, thuyền chèo tay)

 

 

612

Vận tải đường sông, hồ

612-6120

 

6121

Vận tải đường sông bằng phương tiện cơ giới

 

 

61211-612110

Vận tải đường sông bằng tầu thuỷ

 

 

61212-612120

Vận tải đường sông bằng ca nô

 

 

61213-612130

Vận tải đường sông bằng xà lan

 

 

61214-612140

Vận tải đường sông bằng xuồng máy

 

 

61219-612190

Vận tải đường sông bằng phương tiện cơ giới khác

 

 

6122

Vận tải đường sông bằng phương tiện thô sơ

 

 

61221-612210

Vận chuyển bằng phà

 

 

61222-612220

Vận chuyển bằng đò ngang

 

 

61223-612230

Vận chuyển bằng đò dọc

 

 

61224-612240

Vận tải đường sông bằng bè mảng

 

 

61229-612290

Vận tải đường sông bằng phương tiện thô sơ khác

 

 

6123-612300

Vận tải hành khách và hàng hoá bằng đường sông liên vận

 

 

62

Vận tải hàng không

62

 

620

Vận tải hàng không (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch)

620-6200

 

6201-620100

Vận tải hành khách và/hoặc hàng hoá đường dài (liên vận quốc tế)

 

 

6202-620200

Vận tải hành khách và/hoặc hàng hoá nội địa

 

 

6203

Dịch vụ bay đặc biệt

 

 

62031-620310

Vận tải bằng khinh khí cầu

 

 

62039-620390

Các dịch vụ bay đặc biệt khác

 

 

63

Các hoạt động phụ trợ cho vận tải; Kinh doanh du lịch lữ hành và các dịch vụ du lịch khác

63

 

631

Hoạt động hỗ trợ cho vận tải

 

 

6311

Bốc xếp hàng hoá

6301

 

63111-631110

Bốc xếp hành lý, hàng hoá đường bộ

 

 

63112-631120

Bốc xếp hành lý, hàng hoá đường thuỷ

 

 

63113-631130

Bốc xếp hành lý, hàng hoá đường không

 

 

6312

Hoạt động kho bãi

6302

 

63121-631210

Dịch vụ kho vận

 

 

63122-631220

Dịch vụ kho ngoại quan

 

 

6313

Các hoạt động khác hỗ trợ cho vận tải

6303

 

63131

Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển hàng không

 

 

631311

Dịch vụ hoạt động sân bay

 

 

631312

Kiểm soát không lưu

 

 

631313

Dịch vụ cung cấp xăng dầu cho máy bay

 

 

631314

Dịch vụ cung cấp khẩu phần ăn, uống trên máy bay

 

 

631315

Dịch vụ bán vé máy bay

 

 

631316

Dịch vụ cứu hộ hàng không

 

 

631319

Các dịch vụ khác hỗ trợ vận chuyển hàng không

 

 

63132

Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển đường sắt

 

 

631321

Duy tu đường ray

 

 

631322

Dịch vụ bán vé tầu lửa

 

 

631323

Dịch vụ cung cấp khẩu phần ăn trên tầu lửa

 

 

631329

Dịch vụ khác hỗ trợ vận chuyển đường sắt

 

 

63133

Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển đường thuỷ

 

 

631331

Dịch vụ cảng và bến cảng

 

 

631332

Dịch vụ đèn biển

 

 

631333

Dịch vụ bán vé tầu thuỷ

 

 

631334

Dịch vụ cung cấp nước ngọt cho tầu thuỷ

 

 

631335

Dịch vụ cung cấp xăng dầu và nhiên liệu cho tàu thuỷ

 

 

631336

Dịch vụ dọn về sinh tầu thuyền, đánh cặn tàu thuỷ

 

 

631337

Dịch vụ hoa tiêu và cứu hộ trên biển (lai dắt tàu theo luồng, cứu hộ trên biển, trên sông)

6303

 

631338

Dịch vụ duy tu xà lan và phà trên cảng sông

 

 

631339

Các dịch vụ khác hỗ trợ hoạt động đường thuỷ

 

 

63134

Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ

 

 

631341

Dịch vụ kiểm tra an toàn phương tiện vận tải

 

 

631342

Dịch vụ hoa tiêu xe ô tô, kéo xe bị hỏng

6303

 

631344

Dịch vụ kiểm tra hàng, cân hàng

 

 

631345

Dịch vụ thu phí cầu đường

 

 

631346

Dịch vụ bến xe, bãi đỗ xe

 

 

63135

Dịch vụ làm thủ tục hải quan

 

 

631351

Dịch vụ khai thuê hải quan

 

 

6314

Đại lý vận tải

 

 

6319-631900

Hoạt động khác hỗ trợ cho vận chuyển

 

 

632

Kinh doanh du lịch lữ hành và các dịch vụ du lịch khác

 

 

6321-632100

Kinh doanh lữ hành nội địa

6304

 

6322-632200

Kinh doanh lữ hành quốc tế

6304

 

6323-632300

Kinh doanh các dịch vụ du lịch khác

 

 

64

Bưu chính và viễn thông

64

 

641

Bưu chính

641-6410

 

6411

Dịch vụ bưu phẩm

 

 

64111-641110

Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát thư

 

 

64112-641120

Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát bưu thiếp

 

 

64113-641130

Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát ấn phẩm

 

 

64114-641140

Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát gói nhỏ

 

 

6412

Dịch vụ bưu kiện

 

 

64121-641210

Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát hàng hoá

 

 

64122-641220

Dịch vụ nhận gửi, chuyển, phát vật phẩm

 

 

6413-641300

Dịch vụ chuyển, phát báo chí, ấn phẩm định kỳ

 

 

6414

Dịch vụ tài chính bưu điện

6519

 

64141-641410

Dịch vụ chuyển tiền

 

 

64142-641420

Dịch vụ séc bưu chính

 

 

64143-641430

Dịch vụ thanh toán qua bưu chính

 

 

64144-641440

Dịch vụ thu và trả tiền

 

 

64145-641450

Dịch vụ ngân vụ

 

 

6419

Các dịch vụ bưu chính khác

 

 

64191-641910

Dịch vụ bán tem bưu chính

 

 

64199-641990

Các dịch vụ bưu chính khác

 

 

642

Viễn thông

642-6420

 

6421

Dịch vụ điện thoại có dây

 

 

64211-642110

Dịch vụ điện thoại

 

 

64212-642120

Dịch vụ điện văn (điện báo, telex, facimile)

 

 

64213-642130

Dịch vụ đa phương tiện (multimedia)

 

 

64214

Dịch vụ phát hành, truyền hình và truyền ảnh

 

 

642141

Phát thanh

 

 

642142

Truyền hình vô tuyến

 

 

642143

Truyền hình cáp

 

 

642144

Truyền hình vệ tinh

 

 

642149

Dịch vụ phát thanh và truyền hình khác

 

 

64215-642150

Dịch vụ truyền báo điện tử

 

 

6422

Dịch vụ điện thoại không dây

 

 

64221-642210

Dịch vụ điện thoại di động

 

 

64222-642220

Dịch vụ nhắn tin

 

 

64229-642290

Dịch vụ điện thoại không dây khác (bộ đàm...)

 

 

6423-642300

Dịch vụ thuê kênh viễn thông

 

 

6424-642400

Dịch vụ truyền số liệu

 

 

6425

Dịch vụ internet

 

 

64251-642510

Dịch vụ kết nối truy cập internet (IAP)

 

 

64252

Cung cấp dịch vụ internet (ISP)

 

 

642521

Dịch vụ thư tín điện tử

 

 

642522

Dịch vụ truyền tệp điện tử

 

 

642523

Dịch vụ truy cập từ xa

 

 

642524

Cung cấp dịch vụ kết nối internet (IXP)

 

 

642525

Cung cấp dịch vụ ứng dụng internet (OSP)

 

 

642526

Dịch vụ truy cập dữ liệu theo các phương thức khác nhau

 

 

64253-642530

Cung cấp nội dung thông tin trên internet (ICP)

 

 

6426-642600

Các dịch vụ lưu trữ và cung cấp thông tin

 

 

J. TÀI CHÍNH, TÍN DỤNG

 

65

Trung tâm tài chính (trừ bảo hiểm và trợ cấp hưu trí)

65

 

651

Hoạt động trung gian tiền tệ

651

 

6511

Hoạt động ngân hàng

 

 

65111

Hoạt động huy động vốn

 

 

651111

Nhận tiền gửi không kỳ hạn, có kỳ hạn

 

 

651112

Phát hành các loại  giấy tờ có giá

 

 

651113

Vay vốn từ Ngân hàng Nhà nước, tổ chức tín dụng khác

 

 

651119

Huy động vốn khác

 

 

65112

Hoạt động tín dụng

 

 

651121

Cho vay ngắn hạn

 

 

651122

Cho vay trung và dài hạn

 

 

651123

Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác

 

 

651124

Bảo lãnh (bảo lãnh cho vay, thanh toán, dự thầu, thực hiện hợp đồng và bảo lãnh khác)

 

 

651125

Phát hành thẻ tín dụng

 

 

651129

Các hoạt động cho vay khác

 

 

65113

Dịch vụ thanh toán và ngân quỹ

 

 

651131

Cung ứng các phương tiện thanh toán

 

 

651132

Dịch vụ thanh toán trong nước

 

 

651133

Dịch vụ thanh toán quốc tế

 

 

651134

Cung cấp các dịch vụ thu, chi hộ

 

 

651135

Dịch vụ ngân quỹ (thu, phát tiền mặt cho khách hàng)

 

 

651136

Thanh toán liên hàng trong nước

 

 

651137

Thanh toán liên hàng quốc tế

 

 

651139

Cung cấp các dịch vụ thanh toán khác

 

 

65119

Các hoạt động ngân hàng khác

 

 

651191

Góp vốn, mua cổ phần

 

 

651192

Tham gia thị trường tiền tệ

 

 

651193

Kinh doanh ngoại hối, vàng

 

 

651194

Uỷ thác đại lý trong các lĩnh vực liên quan đến hoạt động ngân hàng (kể cả quản lý tài sản, vốn đầu tư của các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước)

 

 

651195

Bảo quản hiện vật quý, giấy tờ có giá, cho thuê tủ, két và các dịch vụ khác

 

 

651199

Các dịch vụ khác liên quan đến hoạt động ngân hàng

 

 

659

Hoạt động trung gian tài chính khác

659

 

6591-659100

Cho thuê tài chính (gồm cả mua và cho thuê lại theo hình thức cho thue tài chính)

6591

 

6592-659200

Hoạt động cấp tín dụng khác

6592

 

6593

Hoạt động huy động vốn

 

 

65931-659310

Nhận tiền gửi có kỳ hạn (trên 1năm)

 

 

65932-659320

Phát hành trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi và các giấy tờ có giá khác (trên 1 năm)

 

 

65933-659330

Vay vốn các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước

 

 

6593-659390

Hoạt động huy động vốn khác

 

 

6599

Hoạt động trung gian tài chính khác

6599

 

65991

Hoạt động của các quỹ tài chính

 

 

659911

Hoạt động của các quỹ đầu tư cổ phiếu

 

 

659912

Hoạt động của các quỹ đầu tư trái phiếu

 

 

659913

Hoạt động của các quỹ đầu tư bất động sản

 

 

659914

Hoạt động của các quỹ đầu tư các công cụ thị trường tiền tệ

 

 

659919

Hoạt động của các quỹ tài chính khác liên quan

 

 

65992-659920

Kinh doanh xổ số

 

 

660

Bảo hiểm và trợ cấp hưu trí (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

660

 

6601

Bảo hiểm nhân thọ

6601

 

66011-660110

Bảo hiểm trọn đời

 

 

66012-660120

Bảo hiểm sinh kỳ

 

 

66013-660130

Bảo hiểm tử kỳ

 

 

66014-660140

Bảo hiểm hỗn hợp

 

 

66015-660150

Bảo hiểm trả tiền định kỳ

 

 

66019-660190

Bao rhiểm nhân thọ khác

 

 

6602

Trợ cấp hưu trí

6602

 

66021

Hoạt động của các quỹ hưu trí

 

 

660211

Hoạt động của các quỹ hưu trí tín thác

 

 

660212

Hoạt động của các quỹ hưu trí phi tín thác

 

 

6603

Bảo hiểm phi nhân thọ (gồm cả tái bảo hiểm)

6603

 

66031-660310

Bảo hiểm sức khoẻ và bảo hiểm tai nạn con người

 

 

66032-660320

Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại

 

 

66033-660330

Bảo hiểm hàng hoá vận chuyển đường bộ, đường biển, đường sông, đường sắt và đường không

 

 

66034-660340

Bảo hiểm hàng không

 

 

66035-660350

Bảo hiểm xe cơ giới

 

 

66036-660360

Bảo hiểm thân tầu và trách nhiệm dân sự của chủ tầu

 

 

66037-660370

Bảo hiểm trách nhiệm chung

 

 

66039

Bảo hiểm phi thọ khác

 

 

660391

Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính

 

 

660392

Bảo hiểm thiệt hại kinh doanh

 

 

660393

Bảo hiểm nông nghiệp

 

 

67

Các hoạt động hỗ trợ cho hoạt động tài chính tiền tệ

67

 

671

Các hoạt động trợ giúp của trung gian tài chính (trừ bảo hiểm và trợ cấp hưu trí)

671

 

6711

Các hoạt động chứng khoán

6712

 

67111-671110

Mua bán chứng khoán (hộ khách hàng)

 

 

67119

Các hoạt động chứng khoán khác

 

 

671191

Tư vấn đầu tư chứng khoán

 

 

671192

Quản lý danh mục đầu tư

 

 

671193

Lưu ký chứng khoán

 

 

671194

Đăng ký chứng khoán

 

 

671195

Bảo lãnh chứng khoán

 

 

6719

Các hoạt động hỗ trợ cho hoạt động tài chính tiền tệ

6719

 

67191-671910

Dịch vụ môi giới tín dụng

 

 

67192-671920

Môi giới chứng khoán

 

 

67193-671930

Dịch vụ chuyển tiền

 

 

67194-671940

Đại lý chi trả thẻ tín dụng

 

 

67195-671950

Dịch vụ tư vấn tài chính, tiền tệ cho khách hàng

 

 

67199-671990

Các hoạt động khác hỗ trợ cho hoạt động tài chính tiền tệ

 

 

672

Các hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và trợ cấp hưu trí

672-6720

 

6721

Đại lý bảo hiểm

 

 

67211-672110

Giới thiệu, chào bán bảo hiểm

 

 

67212-672120

Thu xếp giao kết hợp đồng bảo hiểm

 

 

67213-672130

Thu phí bảo hiểm

 

 

67214-672140

Giải quyết bồi thường, trả tiền bảo hiểm

 

 

67219-672190

Các hoạt động khác liên quan đến thực hiện hợp đồng bảo hiểm

 

 

6722

Môi giới bảo hiểm

7499

 

67221-672210

Cung cấp các thông tin về bảo hiểm

 

 

67222­-672220

Tư vấn bảo hiểm

 

 

67223-672230

Đàm phán, thu xếp giao kết hợp đồng bảo hiểm

 

 

67229-672290

Các hoạt động khác liên quan đến thực hiện hợp đồng bảo hiểm theo yêu cầu của bên mua bảo hiểm

 

 

6729

Các hoạt động khác liên quan

672-6720

 

67291-672910

Giám định tổn thất

 

 

67292-672920

Đại lý giám định tổn thất

 

 

67293-672930

Giải quyết bồi thường, yêu cầu người thứ ba bồi hoàn

 

 

K. HOẠT ĐỘNG KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

 

70

Hoạt động khoa học và công nghệ

70

 

701

Nghiên cứu và phát triển khoa học tự nhiên

701-7010

 

7011-701100

Dịch vụ nghiên cứu và phát triển các ngành khoa học tự nhiên, công nghệ (công nghệ sinh học, công nghệ gen, nghiên cứu khoa học cơ bản...)

 

 

7011

Nghiên cứu và phát triển khoa học kỹ thuật

 

 

7011-701100

Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học kỹ thuật vào cuộc sống

 

 

7012

Nghiên cứu và phát triển khoa học y dược

 

 

7012-701200

Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học y dược vào cuộc sống

 

 

7013

Nghiên cứu và phát triển khoa học nông nghiệp

 

 

7013-701300

Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học nông nghiệp vào cuộc sống

 

 

7014

Hoạt động điều tra cơ bản

 

 

70141-701410

Dịch vụ điều tra cơ bản

 

 

7015

Hoạt động bảo vệ môi trường

 

 

70151-701510

Dịch vụ bảo vệ môi trường

 

 

702

Nghiên cứu và phát triển khoa học xã hội và khoa học nhân văn

702-7020

 

7021-702100

Dịch vụ nghiên cứu phát triển khoa học xã hội và nhân văn

 

 

703

Nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ

 

 

7031

Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa công nghệ vào cuộc sống

 

 

L. CÁC HOẠT ĐỘNG LIÊN QUAN ĐẾN KINH DOANH TÀI SẢN
VÀ DỊCH VỤ TƯ VẤN

 

71

Các hoạt động liên quan đến bất động sản

71

 

711

Kinh doanh bất động sản với quyền sở hữu hoặc đi thuê

711-7110

 

7111-711100

Cho thuê đất (đất ở, đất nông nghiệp, lâm nghiệp, đất khu công nghiệp, mặt nước,...)

 

 

7112-711200

Cho thuê nhà ở

 

 

7113-711300

Cho thuê nhà phục vụ các mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại).

 

 

7114-711400

Cho thuê kho, bãi đỗ xe

 

 

7115- 711500

Cho thuê nhà có trang bị kỹ thuật đặc biệt (phòng hoà nhạc, nhà hát, hội trường, phòng cứới, trường quay, rạp chiếu phim, ...)

 

 

7116-711600

Cho thuê nhà thi đấu thể thao (phòng bóng bàn, bóng rổ, cầu lông, phòng đấu võ, phòng tập,...)

 

 

7117-711700

Cho thuê sân bóng chuyền, bóng đá, golf, ten-nít, pa-tanh, sàn bowling, bể bơi và khai thác sân vận động

 

 

7118-711800

Kinh doanh nhà hát, nhà biểu diễn

 

 

712

Môi giới, đấu giá bất động sản

712-7120

 

7121-712100

Môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất

 

 

7122-712200

Định giá bất động sản

 

 

7123-712300

Quản lý bất động sản

 

 

713-713000

Đầu tư kinh doanh đường giao thông, cầu, phà, đường thuỷ, đường bộ, đường sắt

 

 

72

Cho thuê máy móc thiết bị, đồ dùng cá nhân và gia đình

72

 

721

Cho thuê phương tiện vận tải

721

 

7211

Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ

7211

 

72111-721110

Cho thuê xe con chở khách không có lái xe

 

 

72112-721120

Cho thuê xe moóc, xe đặc chủng không có lái xe

 

 

72113-721130

Cho thuê xe gắn máy

 

 

72114-721140

Cho thuê containeir

 

 

72119-721190

Cho thuê các thiết bị tự động khác

 

 

7212-721200

Cho thuê phương tiện vận tải đường thuỷ

7212

 

7213-721300

Cho thuê phương tiện vận tải hàng không

7213

 

722

Cho thuê máy móc thiết bị khác

722

 

7221-722100

Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ nông nghiệp

7221

 

7222-722200

Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng

7222

 

7223-722300

Cho thuê máy móc thiết bị văn phòng (máy tính, máy in, máy fax, máy photocopy,...)

7223

 

7224-722400

Máy móc phục vụ lâm nghiệp

 

 

7229-722900

Cho thuê máy móc thiết bị khác

7229

 

723

Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình

723-7230

 

7231-723100

Cho thuê thiết bị cầm tay

 

 

7232-723200

Cho thuê tivi, video

 

 

7233

Cho thuê quần áo, y phục

 

 

72331-723310

Cho thuê lễ phục, quần áo cô dâu, chú rể

 

 

72332-723320

Cho thuê y phục

 

 

72333-723330

Cho thuê y phục sân khấu, điện ảnh

 

 

72339-723390

Cho thuê các loại quần áo, y phục khác

 

 

7234-723400

Cho thuê băng video, đĩa các loại

 

 

7239-723900

Cho thuê hàng tiêu dùng khác (đồ gỗ gia dụng, dụng cụ âm nhạc, dụng cụ thể thao, bát đĩa phông màn đám cưới, đám ma,...)

 

 

724-724000

Cho thuê tổng hợp

 

 

725

Cho thuê các tài sản vô hình, phi tài chính (trừ tác phẩm có bản quyền)

 

 

7251-725100

Cho thuê kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu

 

 

7259-725900

Cho thuê các tài sản vô hình, phi tài chính khác

 

 

73

Các hoạt động liên quan đến máy tính

73

 

731-731000

Tư vấn về phần cứng

731-7310

 

732

Tư vấn và cung cấp phần mềm

732-7320

 

7321-732100

 

Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông)

 

 

7322-732200

Các dịch vụ về hệ thống CAD/CAM

 

 

7323-732300

Thiết kế trang Web

 

 

7324-732400

Tích hợp mạng cục bộ (LAN)

 

 

7325-732500

Tư vấn về máy tính

 

 

7326-732600

Sản xuất phần mềm

 

 

7327-732700

Dịch vụ quản lý máy tính

 

 

7328-732800

Xuất bản phần mềm (thiết kế, cung cấp tài liệu, giúp đỡ cài đặt và cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho việc mua phần mềm)

 

 

7329-732900

Các dịch vụ khác có liên quan đến máy tính

 

 

733-733000

Dịch vụ xử lý dữ liệu

733-7330

 

734

Các hoạt động liên quan đến cơ sở dữ liệu

734-7340

 

7341-734100

Xây dựng cơ sở dữ liệu

 

 

7342-734200

Xuất bản sách điện tử

 

 

7343-734300

Lưu trữ dữ liệu

 

 

7344-734400

Khai thác cơ sở dữ liệu

 

 

7349-734900

Các hoạt động khác liên quan đến cơ sở dữ liệu

 

 

735-735000

Bảo dưỡng và sửa chữa máy tính, máy văn phòng

735-7350

 

739-739000

Các hoạt động khác liên quan đến máy tính

739-7390

 

74

Các hoạt động kinh doanh khác

74

 

741

Các hoạt động về luật pháp, kế toán, kiểm toán, tư vấn về thuế, nghiên cứu thị trường, tư vấn về quản lý và kinh doanh

741

 

7411

Hoạt động tư vấn và đại diện pháp luật

7411

 

7412

Các hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán, tư vấn về thuế

7412

 

74121-741210

Dịch vụ kế toán

 

 

74122-741220

Dịch vụ kiểm toán

 

 

74123-741230

Tư vấn về thuế

 

 

7413

Nghiên cứu thị trường

7413

 

74131-741310

Nghiên cứu, phân tích thị trường

 

 

74139-741390

Các dịch vụ tư vấn quản lý khác

 

 

7414­

Tư vấn về quản lý kinh doanh

7414

 

74141-741410

Dịch vụ tư vấn về quản lý (lập kế hoạch về tài chính ngân sách, tư vấn tiếp thị, các chính sách về nhân sự doanh nghiệp)

 

 

74142­-741420

Dịch vụ tư vấn về bất động sản

 

 

74143-741430

Dịch vụ tư vấn quản lý hành chính và quản lý tổng hợp

 

 

74144

Dịch vụ cung cấp thông tin tín dụng

 

 

741441

Dịch vụ đánh giá tín dụng

 

 

741442

Dịch vụ phân tích tín dụng

 

 

74145-741450

Quản lý tài sản hữu hình

 

 

74146-741460

Quản lý tài sản vô hình của doanh nghiệp

 

 

74147-741470

Quản lý tài chính

 

 

74149-741490

Tư vấn về quản lý kinh doanh khác

 

 

7415-741500

Tư vấn đầu tư, sử dụng các nguồn tài chính

 

 

7416-741600

Tư vấn cổ phần hoá

 

 

7417-741700

Các dịch vụ tư vấn về khoa  học kỹ thuật (tư vấn về nông nghiệp, kinh tế, nguồn năng lượng...)

 

 

742

Các hoạt động về kiến trúc, tư vấn về công nghệ và kỹ thuật khác

742

 

7421

Hoạt động về kiến trúc, tư vấn về công ngghệ và kỹ thuật có liên quan

7421

 

74211

Các dịch vụ về kiến trúc xây dựng

 

 

742111

Thiết kế kiến trúc công trình

 

 

742112

Thiết kế kiến trúc quy hoạch

 

 

742113

Thiết kế kiến trúc cảnh quan

 

 

742114

Thiết kế, kiến trúc trang trí

 

 

74212

Dịch vụ thiết kế kết cấu

 

 

742121

Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp

 

 

742122

Thiết kế công trình cầu, đường

 

 

742123

Thiết kế công trình kết cấu thép

 

 

742124

Thiết kế kết cấu công trình bằng đất, đá, bêtông, bê tông cốt thép

 

 

742125

Thiết kế kết cấu công trình cảng biển, sân bay

 

 

742126

Thiết kế kết cấu công trình ngầm, hầm mỏ, dầu mỏ

 

 

742127

Thiết kế công trình cấp, thoạt nước

 

 

742128

Thiết kế kết cấu công trình điện, thuỷ điện, điện tử

 

 

74213

Thiết kế các hệ thống kỹ thuật liên quan đến công trình

 

 

742131

Thiết kế hệ thống cơ điện công trình

 

 

742132

Thiết kế hệ thống thông gió, điều hoà, cấp nhiệt

 

 

742133

Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc

 

 

742134

Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy

 

 

742135

Thiết kế hệ thống an ninh bảo vệ

 

 

742136

Thiết kế hệ thống nâng, chuyển...

 

 

742137

Thiết kế hệ thống cấp thoát nước cho công trình

 

 

74214

Các dịch vụ kiến trúc cảnh quan

 

 

742141

Thiết kế quy hoạch thành phố, lập quy hoạch đô thị

 

 

742142

Thiết kế sân golf

 

 

742143

Thiết kế công trình vui chơi, thể thao, du lịch

 

 

74215

Dịch vụ tư vấn thiết kế khác

 

 

742151

Tư vấn công trình dân dụng

 

 

742152

Tư vấn công trình y tế

 

 

74216

Dịch vụ hỗ trợ xây dựng

 

 

742161

Theo dõi, giám sát thi công

 

 

742162

Kiểm định công trình xây dựng

 

 

742169

Các dịch vụ hỗ trợ xây dựng khác

 

 

74217

Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ

 

 

742171

Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ địa vật lý

 

 

742172

Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ bề mặt trái đất, đáy biển

 

 

74218-742180

Các dịch vụ thiết ké công nghiệp, máy móc, xe cộ

 

 

74219

Các hoạt động hỗ trợ khai thác khoáng sản

 

 

742191

Thăm dò khai thác khoáng sản

 

 

742192

Khoan, thăm dò, điều tra khảo sát

 

 

742193

Lập bản đồ địa chất

 

 

742194

Điều tra, thăm dò dầu khí (khảo sát địa vật lý, địa chất,...)

 

 

742199

Các hoạt động hỗ trợ khai thác khoáng sản khác

 

 

7422

Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

7422

 

74221-742210

Các dịch vụ thử nghiệm phương tiện bay, xe ôtô

 

 

74222-742220

Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra thực phẩm

 

 

74223-742230

Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra bức xạ

 

 

74224-742240

Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra pháp y

 

 

74225-742250

Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra độ bền cơ học bê tông, kết cấu

 

 

74226-742260

Dịch vụ kiểm tra định vị tầu biển, máy bay

 

 

74227-742270

Dịch khí tượng

 

 

74228-742280

Dịch vụ đánh giá tài sản

 

 

743

Quảng cáo (trừ in quảng cáo)

743-7430

 

7431

Quảng cáo thương mại

 

 

74311

Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại

 

 

74312-743120

Quảng cáo trưng bày, giới thiệu hàng hoá

 

 

74313-743130

Quảng cáo qua bưu điện

 

 

74314-743140

Dịch vụ trang trí khẩu hiệu

 

 

74315-743150

Kẻ biển hiệu, quảng cáo

 

 

5432-743200

Quảng cáo phi thương mại

 

 

744-744000

Hoạt động mua bán nợ

 

 

745-745000

Dịch vụ thu hồi nợ

 

 

749

Các hoạt động kinh doanh khác

749

 

7491

Dịch vụ môi giới, tuyển chọn lao động và cung cấp nhân sự

7491

 

74911

Dịch vụ việc làm (tuyển dụng, giới thiệu việc làm)

 

 

749111

Dịch vụ tuyển dụng lao động trong nước

 

 

749112

Dịch vụ tuyển dụng, môi giới lao động cho doanh nghiệp xuất khẩu lao động

 

 

749112

Dịch vụ tuyển dụng lao động Việt Nam làm việc ở nước ngoài.

 

 

74912-749120

Dịch vụ cung cấp nhân công phục vụ gia đình, người giúp việc, quản gia, làm vườn (bao gồm cả dọn dẹp nhà cửa)

 

 

7492

Kinh doanh dịch vụ bảo vệ

7492

 

74921

Kinh doanh dịch vụ bảo vệ con người

 

 

74922

Kinh doanh dịch vụ  bảo vệ tài sản và hàng hóa

 

 

74923

Dịch vụ cung cấp hệ thống an ninh

 

 

749231

Dịch vụ cung cấp các hệ thống báo cháy, báo trộm, giám sát bán hàng hóa

 

 

749232

Dịch vụ lắp đặt khóa bảo vệ (bán các thiết bị khóa và lắp đặt các hệ thống khóa)

 

 

74924-749240

Các dịch vụ cam kết bảo lãnh cá nhân

 

 

74925-749250

Dịch vụ kiểm định chữ ký, chữ viết

 

 

74926-749260

Dịch vụ ủy thác khi có phá sản

 

 

7493

Các hoạt động vệ sinh nhà cửa

7493

 

74931

Các dịch vụ cho nhà ở và văn phòng

 

 

749311

Dịch vụ diệt côn trùng, chống mối mọt

 

 

749312

Dịch vụ dọn vệ sinh nhà ở, văn phòng

 

 

749313

Dịch vụ dọn dẹp, trang trí phong cảnh (chăm sóc nền, bãi cỏ, cắt tỉa cành, cắt cỏ)

 

 

749314

Dịch vụ nhuộm thảm, đánh véc ni đồ dùng

 

 

749315

Thông ống khói, lò sưởi, ống dẫn

 

 

749316

Vệ sinh bên ngoài hồ bơi, cống rãnh

 

 

7494

Các hoạt động nhiếp ảnh

7494

 

74941

Dịch vụ về nhiếp ảnh

 

 

749411

Chụp ảnh chân dung

 

 

749412

Chụp ảnh phục vụ đám cưới, đám tang

 

 

749413

Chụp ảnh trưng bày, mốt, nghệ thuật

 

 

749414

Chụp ảnh phục vụ kinh doanh

 

 

749415

Tráng phim

 

 

749416

In phóng phim ảnh đã chụp

 

 

749417

Lắp, ghép bản phim sao chụp

 

 

749419

Các dịch vụ nhiếp ảnh khác

 

 

7495

Các hoạt động đóng gói

7495

 

74951-749510

Dán nhãn, đóng gói

 

 

7499

Các dịch vụ kinh doanh khác

7499

 

74991-749910

Phân phối phim và vi deo

 

 

74992-749920

Các dịch vụ thiết kế nội thất, ngoại thất, kế đồ họa, các dịch vụ thiết kế chuyên dụng khác (thời trang, mẫu quần áo, giấy dép, thiết kế phối cảnh sân khấu)

 

 

74993-749930

Phiên dịch (thông ngôn)

 

 

74994

Dịch vụ dịch thuật

 

 

749941

Dịch vụ soạn thảo văn bản, viết báo cáo, kỹ thuật chế bản điện tử, photocopy

 

 

749942

Dịch vụ tổng đài điện thoại, trả lời điện thoại

 

 

749943

Dịch vụ tài liệu, sách báo

 

 

749949

Các dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác (dịch vụ mã số, mã vạch, tốc ký,...)

 

 

74995-749950

Kinh doanh đồ cổ

 

 

74996-749960

Photocopy, đánh máy vi tính

 

 

N. GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

 

80

Giáo dục và đào tạo

80

 

801

Giáo dục mầm non

8011

 

8011-801100

Hoạt động của các nhà trẻ, nhóm trẻ (nhận trẻ em từ 3 tháng đến 3 tuổi)

 

 

8012-801200

Hoạt động của các trường, lớp mẫu giáo (nhận trẻ em từ 3-6 tuổi)

 

 

8013-801300

Hoạt động của các trường mầm non (kết hợp nhà trẻ và trường mẫu giáo, nhận trẻ em từ 3 tháng đến 6 tuổi)

 

 

802

Giáo dục phổ thông

 

 

8021-802100

Giáo dục bậc tiểu học

8012

 

8022

Giáo dục bậc trung học

802

 

80221-802210

Giáo dục cấp trung học cơ sở (lớp 6-9)

8021

 

80222-802220

Giáo dục trung học phổ thông (lớp 10-12)

8021

 

803

Giáo dục nghề nghiệp

8022

 

8031-803100

Giáo dục trung học chuyên nghiệp

 

 

8032

Giáo dục dạy nghề

 

 

80321-803210

Dạy nghề ngắn hạn (dưới 1 năm)

 

 

80322-803220

Dậy nghề dài hạn (từ 1-3 năm)

 

 

80329-803290

Dạy nghề khác (tổ chức độc lập hoặc gắn với các cơ sở sản xuất kinh doanh, cơ sở giáo dục khác)

 

 

804

Giáo dục đại học và sau đại học

803-8030

 

8041

Giáo dục đào tạo trình độ cao đẳng và trình độ đại học

 

 

80411-804110

Đào tạo trình độ cao đẳng

 

 

80412-804120

Đào tạo trình độ đại học

 

 

8042

Giáo dục sau đại học đào tạo trình độ thạc sỹ và trình độ tiến sỹ

 

 

80421-804210

Đào tạo trình độ thạc sỹ

 

 

80422-804220

Đào tạo trình độ tiến sỹ

 

 

805

Giáo dục, đào tạo không chính quy

 

 

8051- 805100

Đào tạo bổ sung, tu nghiệp định kỳ, bồi dưỡng nâng cao trình độ, cập nhật kiến thức, kỹ năng

 

 

8052-805200

Giáo dục đáp ứng nhu cầu người học

 

 

8053-805300

Giáo dục để lấy văn bằng của hệ thống giáo dục (vừa làm vừa học, đào tạo từ xa, tự học có hướng dẫn)

 

 

O. Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG CỨU TRỢ XÃ HỘI

 

85

Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội

85

 

851

Các hoạt động y tế

851

 

8511

Hoạt động của các bệnh viện

8511

 

85111-851110

Hoạt động của bệnh viện đa khoa

 

 

85112

Hoạt động của bệnh viện chuyên khoa (nhi, phụ sản...)

 

 

851121

Hoạt động của bệnh viện ung thư

 

 

851122

Hoạt động của bệnh viện tâm thần

 

 

851123

Hoạt động của bệnh viện lao

 

 

851124

Hoạt động của bệnh viện thần kinh

 

 

851125

Hoạt động của bệnh viện phong

 

 

85113-851130

Hoạt động của bệnh viện y học cổ truyền

 

 

85119-851190

Hoạt động của bệnh viện khác

 

 

8512-851200

Hoạt động của trạm y tế xã, y tế cơ quan

8512

 

8513

Hoạt động của các phòng khám chữa bệnh

8513

 

85131-851310

Hoạt động của phòng khám đa khoa, phòng mạch

 

 

85132-851320

Hoạt động của phòng khám nhi khoa

 

 

85133

Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa

 

 

851331

Hoạt động của phòng nắn xương, khớp

 

 

851332

Hoạt động của phòng phẫu thuật, tạo hình

 

 

851333

Hoạt động của phòng điều trị tâm thần

 

 

851334

Hoạt động của phòng khám mắt và điều trị các bệnh về mắt

 

 

851335

Hoạt động của phòng khám tai mũi họng, lưỡi, thanh quản

 

 

851336

Hoạt động của phòng châm cứu

 

 

851337

Hoạt động của phòng hộ sinh

 

 

8514-851400

Hoạt động của trung tâm kế hoạch hoá gia đình (dịch vụ tránh thai, tư vấn di truyền học, triệt sản tự nguyện, phá thai, tư vấn trước khi sinh)

 

 

8515

Hoạt động của các hệ thống vệ sinh phòng dịch

8514

 

85151-851510

Hoạt động của các trung tâm phòng dịch

 

 

85152-851520

Hoạt động của trung tâm cai nghiện (điều trị nghiện rượu, ma tuý,...)

 

 

8516-851600

Hoạt động tư vấn tâm lý và sức khoẻ tâm thần

 

 

8517-851700

Hoạt động của các trung tâm tiếp nhận người lang thang cơ nhỡ

 

 

8519

Các hoạt động y tế khác

8519

 

85191-851910

Hoạt động của trung tâm chăm sóc các bệnh nhân ngoại trú

 

 

85192-851920

Hoạt động của các trung tâm lão khoa

 

 

85193-851930

Dịch vụ y tế tại nhà (tắm cho trẻ em,...)

 

 

85194-851940

Hoạt động tư vấn y tế, sức khoẻ

 

 

85195-851950

Dịch vụ cứu thương hàng không

 

 

85196-851960

Dịch vụ cứu thương trên biển

 

 

85197-851970

Dịch vụ cứu thương trên đường bộ

 

 

852

Hoạt động thú y

852-8520

 

8521-852100

Dịch vụ khám, chữa bệnh cho động vật

 

 

8522-852200

Dịch vụ kiểm tra, tiêm chủng cho động vật

 

 

8523-852300

Dịch vụ thú y lưu động (thiến chó, mèo; thiến lợn, phối giống, khám chữa bệnh cho súc vật tại chuồng)

 

 

853

Hoạt động cứu trợ xã hội

853

 

8531

Hoạt động cứu trợ xã hội tập trung

8531

 

85311-853110

Hoạt động của trung tâm y tế cho những người có điều kiện bất lợi

 

 

85312-853120

Hoạt động của trại mồ côi

 

 

85313-853130

Hoạt động của nhà chuyển tiếp cho phụ nữ (dành cho những phụ nữ là nạn nhân của sự đối xử thô bạo, cung cấp các dịch vụ tư vấn, bảo hộ...)

 

 

85314-853140

Hoạt động của trung tâm cho những người tàn tật (điếc, mù, câm, bất lợi về thân thể...)

 

 

8532

Hoạt động cứu trợ xã hội không tập trung

8532

 

85321-853210

Dịch vụ thực phẩm cộng đồng (bữa ăn phát chẩn)

 

 

85322-853220

Dịch vụ nhà ở tạm cho cộng đồng

 

 

85323-853230

Dịch vụ tái việc làm (huấn luyện công việc cho người thất nghiệp, bán thất nghiệp)

 

 

P. HOẠT ĐỘNG VĂN HOÁ THỂ THAO

 

90

Hoạt động văn hoá thể thao

90

 

901

Hoạt động điện ảnh, phát hành, truyền hình và các hoạt động giải trí khác

901

 

9011

Sản xuất và phát hành phim ảnh và phim video

9011

 

90111

Quay phim, chụp ảnh và quay băng video

 

 

901111

Sản xuất phim nhựa, đĩa trắng

 

 

901112

Sản xuất phim truyền hình

 

 

901113

Sản xuất phim hoạt hình

 

 

901114

Sản xuất các chương trình video

 

 

901115

Sản xuất đĩa CD, VCD có chương trình

 

 

90112-901120

Hoạt động kinh doanh bổ trợ cho công nghiệp phim ảnh và video (biên tập, lồng tiếng, phụ đề, đồ hoạ, dịch vụ băng truyền hình, thư viện phim)

 

 

90113-901130

Công nghệ ghi âm (gồm các cơ sở giữ bản quyền các bản ghi âm gốc, không có khả năng sao lại và phân phối)

 

 

90114-901140

Sản xuất sản phẩm ghi âm gốc (xuất bản và tái xuất bản các sản phẩm ghi âm)

 

 

9012

Chiếu phim điện ảnh và phim video

9012

 

90121-901210

Triển lãm phim và video

 

 

90122-901220

Kinh doanh rạp chiếu phim

 

 

90123-901230

Kinh doanh bãi chiếu phim (phục vụ khách ngồi trong ô tô xem)

 

 

90124­-901240

Liên hoan phim

 

 

90125-901250

Tổ chức chiếu phim nhựa, phim video

 

 

9013

Hoạt động phát thanh và truyền hình

9013

 

90131-901­310

Sản xuất các chương trình phát thanh

 

 

90132-901320

Sản xuất các chương trình truyền hình

 

 

9014

Hoạt động nghệ thuật sân khấu, âm nhạc và các hoạt động nghệ thuật khác

9014

 

90141

Hoạt động biểu diễn nghệ thuật

 

 

901411

Hoạt động ca múa nhạc, ba lê

 

 

901412

Hướng dẫn kịch (hài kịch, vũ kịch, kịch nói, kịch hát ôpêra)

 

 

901413

Hoạt động chéo, tuồng, cảỉ lương

 

 

901414

Hoạt động dân ca (quan họ, bài chòi, lý, ca trù)

 

 

901415

Hoạt động của các ban nhạc (pop, jazz,...)

 

 

901416

Hoạt động ca nhạc tạp kỹ

 

 

901419

Hoạt động biểu diễn nghệ thuật khác

 

 

90142

Hoạt động hội hoạ

 

 

901421

Hoạt động vẽ, sáng tác các tác phẩm nghệ thuật

 

 

901422

Hoạt động điêu khắc

 

 

901423

Hoạt động truyền thần, sao chép các tác phẩm nghệ thuật

 

 

90129

Các hoạt động hội hoạ khác

 

 

9015-901500

Lập gia phả, hồi ký

 

 

9016-901600

Hoạt động sinh hoạt văn hoá (tổ chức gặp mặt, giao lưu,...)

 

 

9019

Hoạt động nghệ thuật khác

 

 

90191-901910

Kinh doanh vũ trường

 

 

90192-901920

Kinh doanh phòng hát karaoke

 

 

90193-901930

Hoạt động múa rối, rối nước

 

 

90194-901940

Hoạt động xiếc, ảo thuật

 

 

90199-901990

Hoạt động nghệ thuật khác

 

 

902-902000

Hoạt động thông tấn

902-9020

 

903

Hoạt động thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác

903

 

9031

Hoạt động thư viện và lưu trữ

9031

 

90311-903110

Hoạt động lưu trữ

 

 

90312-903120

Hoạt động thư viện

 

 

9032

Hoạt động bảo tồn, bảo tàng

9032

 

90321-903210

Phục chế di sản, di tích, di vật

 

 

90322-903220

Hoạt động nhà bảo tàng, lưu niệm

 

 

90323-903230

Kinh doanh cổ vật được phép kinh doanh

 

 

9033

Hoạt động của vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên

9033

 

90331-903310

Dịch vụ vườn cảnh, non bộ, công viên, vườn thú

 

 

90332-903320

Kinh doanh công viên cây xanh, công viên nước, vườn trại giải trí

 

 

904

Hoạt động thể thao và giải trí khác

904

 

9041

Hoạt động thể thao

9041

 

90411

Hoạt động của các đội và câu lạc bộ thể thao

 

 

904111

Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng đá

 

 

904112

Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng chuyền

 

 

904113

Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng bàn

 

 

904114

Hoạt động của các đội bóng, câu lạc bộ bóng rổ, bóng bầu dục

 

 

904115

Hoạt động bơi lội, thể thao dưới nước, đua thuyền

 

 

904116

Hoạt động của các câu lạc bộ điền kinh

 

 

904117

Hoạt động của các câu lạc bộ, thể dục thể hình, nhịp điệu

 

 

904118

Thể thao trên không, nhảy dù

 

 

904119

Hoạt động của các câu lạc bộ võ thuật, bắn súng, bắn cung, leo núi,...

 

 

90412

Hoạt động của các trường đua, đội đua

 

 

904121

Hoạt động của các trường đua xe ôtô, mô tô, xe đạp

 

 

904122

Hoạt động của các đội đua xe ôtô, xe máy, xe đạp

 

 

904123

Hoạt động của các trường đua ngựa (cá ngựa)

 

 

904124

Đua chó (cá chó)

 

 

90413-904130

Chọi trâu

 

 

90414-904140

Chọi gà

 

 

90415-904150

Thi chim

 

 

90416-904160

Chọi dế

 

 

90417-904170

Hoạt động của các trung tâm giảm cân (không phải liệu pháp y tế, tư vấn ăn kiêng,...)

 

 

9049

Hoạt động giải trí khác

9049

 

90491-904910

Hoạt động của các câu lạc bộ giải trí

 

 

90492-904920

Hoạt động của các trung tâm chò chơi điện tử

 

 

90493-904930

Hoạt động của các casino

 

 

90494

Kinh doanh khu vui chơi, giải trí

 

 

904941

Kinh doanh trại săn bắn

 

 

904942

Kinh doanh bãi tắm

 

 

904943

Kinh doanh bồ câu

 

 

904944

Kinh doanh bãi biển

 

 

904945

Cưỡi ngựa, voi tham quan

 

 

904946

Cưỡi thuyền bay

 

 

904947

Đi du thuyền

 

 

90499-904990

Hoạt động của các loại hình vui chơi có thưởng khác

 

 

T. HOẠT ĐỘNG PHỤC VỤ CÁ NHÂN VÀ CỘNG ĐỒNG

 

92

Hoạt động thu dọn vật thải, cải thiện điều kiện vệ sinh công cộng  và các hoạt động tương tự

92

 

921

Hoạt động vệ sinh môi trường

920-9200

 

9211

Hoạt động xử lý rác thải rắn (sinh hoạt, công nghiệp, bệnh viện)

 

 

92111-921110

Thu gom rác thải

 

 

92112­-921120

Phân loại, đóng gói, vận chuyển rác thải

 

 

9212

Hoạt động xử lý chất thải lỏng

 

 

92121-921210

Xử lý chất thải lỏng công nghiệp, nước thải sinh hoạt

 

 

92122-921220

Vệ sinh và khai thông cống rãnh, bồn nước, hút hầm cầu

 

 

92129-921290

Xử lý chất thải lỏng khác

 

 

9213

Hoạt động xử lý khí thải

 

 

92131-921310

Dịch vụ, xây dựng lắp đặt thiết bị lọc bụi

 

 

92132-921320

Dịch vụ duy tu, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị lọc khí độc

 

 

92123-921230

Xử lý rác thải bệnh viện

 

 

9214-921400

Xử lý tiếng ồn

 

 

9215-921500

Xử lý và dọn dẹp các nơi bị ô nhiễm, xử lý sự cố ô nhiễm môi trường (xử lý dầu tràn,...)

 

 

9216-921600

Xử lý và dọn dẹp các mỏ khoáng sản, mạch nước ngầm bị nhiễm bẩn

 

 

9219-921900

Các hoạt động xử lý chất thải khác

 

 

922-922000

Dịch vụ tư vấn về môi trường (tư vấn kiểm soát ô nhiễm để đề ra các giải pháp xử lý)

7499

 

93

Hoạt động dịch vụ khác

93

 

931

Dịch vụ chăm sóc cá nhân

 

 

9311

Dịch vụ giặt, là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú

9301

 

93111

Dịch vụ giặt khô, giặt là

 

 

931111

Dịch vụ giặt khô

 

 

931112

Dịch vụ hấp, làm mới đồ da, đồ lông thú

 

 

931113

Dịch vụ giặt là

 

 

93112-931120

Dịch vụ cung cấp máy giặt tự động, máy giặt tự phục vụ

 

 

9312

Dịch vụ cắt tóc, làm đầu và thẩm mỹ viện

9302

 

93121-931210

Dịch vụ cắt tóc

 

 

93122-931220

Dịch vụ gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc

 

 

93123-931230

Dịch vụ thẩm mỹ viện (lột da đầu, cấy tóc, xỏ lỗ tai, sơn sửa móng tay, chân...)

 

 

9319

Các dịch vụ chăm sóc cá nhân khác

 

 

93191-931910

Dịch vụ tầm quất, xông hơi, xoa bóp, đấm lưng, vật lý trị liệu

 

 

93192-931920

Dịch vụ tắm, tắm hơi, tắm Thổ Nhĩ Kỳ

 

 

93193-931930

Dịch vụ tăng, giảm cân (không phải liệu pháp y tế, tư vấn ăn kiêng,...)

 

 

932

Dịch vụ tang lễ

9303

 

9321-932100

Dịch vụ mai táng, điều khiển tang lễ

 

 

9322

Dịch vụ ma táng theo các nghi lễ

 

 

93221-932210

Dịch vụ địa táng

 

 

93222-932220

Dịch vụ hoả táng, điện táng

 

 

93223-932230

Dịch vụ thiên táng

 

 

93224-932240

Dịch vụ thuỷ táng

 

 

9323-932300

Dịch vụ xây lăng tẩm, vườn tưởng niệm

 

 

9324-932400

Dịch vụ khóc thuê

 

 

9325-932500

Kinh doanh nghĩa trang, công viên nghĩa trang, nhà tưởng niệm, nhà lưu cốt, nhà tang lễ

 

 

9326-932600

Dịch vụ lưu xác, ướp xác

 

 

9327-932700

Dịch vụ chuyển xác

 

 

9329-932900

Các dịch vụ tang lễ khác

 

 

933

Dịch vụ hôn lễ

9309

 

9331-933100

Dịch vụ tư vấn hôn nhân

 

 

9332-933200

Dịch vụ môi giới kết hôn

 

 

9333-933300

Dịch vụ trang điểm cô dâu

 

 

9334-933400

Dịch vụ cho thuê phòng cưới, áo cưới

 

 

9335-933500

Dịch vụ nghi lễ hôn nhân

 

 

9336-933600

Dịch vụ đón dâu

 

 

9339-933900

Các dịch vụ hôn lễ khác

 

 

939-939000

Hoạt động dịch vụ khác

9309

 

9391-939100

Kinh doanh nhà vệ sinh, nhà tắm công cộng

 

 

9392-939200

Kinh doanh nhà vệ sinh, nhà tắm lưu động

 

 

9393-939300

Dịch vụ trông giữ xe