Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017 về bổ sung Danh mục Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô, xe máy kèm theo Thông tư 304/2016/TT-BTC do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- Số hiệu văn bản: 2018/QĐ-BTC
- Loại văn bản: Quyết định
- Cơ quan ban hành: Bộ Tài chính
- Ngày ban hành: 09-10-2017
- Ngày có hiệu lực: 12-10-2017
- Tình trạng hiệu lực: Đang có hiệu lực
- Thời gian duy trì hiệu lực: 2598 ngày (7 năm 1 tháng 13 ngày)
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2018/QĐ-BTC | Hà Nội, ngày 09 tháng 10 năm 2017 |
QUYẾT ĐỊNH
BỔ SUNG DANH MỤC BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ Ô TÔ, XE MÁY BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 304/2016/TT-BTC NGÀY 15/11/2016 CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Nghị định số 140/2016/NĐ-CP ngày 10/10/2016 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số 87/2017/NĐ-CP ngày 26/7/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 301/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 304/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy;
Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Bổ sung Danh mục Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô, xe máy ban hành kèm theo Thông tư số 304/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính tại Phụ lục (đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 12/10/2017.
Điều 3. Cục Thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các Chi cục thuế quận, huyện, thị xã trực thuộc Cục Thuế và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
BỔ SUNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ Ô TÔ, XE MÁY
(Kèm theo Quyết định số: 2018/QĐ-BTC ngày 09 tháng 10 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
I. Ô tô 9 chỗ ngồi trở xuống nhập khẩu.
STT | Nhãn Hiệu | Số loại/Tên thương mại | Thể tích làm việc (lít) | Số chỗ ngồi | Giá tính LPTB (đơn vị VNĐ) |
1 | AUDI | Q2 DESIGN 1.4 TFSI | 1.4 | 5 | 1,430,000,000 |
2 | AUDI | Q5 SPORT 2.0 TFSI QUATTRO | 2.0 | 5 | 2,300,000,000 |
3 | AUDI | Q5 DESIGN 2.0 TFSI QUATTRO | 2.0 | 5 | 2,300,000,000 |
4 | AUDI | Q7 4.2 QUATTRO | 4.2 | 7 | 2,950,000,000 |
5 | BAIC | M50F LUXURY BJ6472M5NMB | 1.3 | 7 | 222,700,000 |
6 | DONGFENG | SX6 | 1.6 | 7 | 556,000,000 |
7 | DONGFENG | S500 | 1.6 | 7 | 544,000,000 |
8 | FORD | EXPLORER | 2.3 | 7 | 2,180,000,000 |
9 | FORD | RANGER WILDTRAK | 2.2 | 5 | 830,000,000 |
10 | JAGUAR | XF20T | 2.0 | 5 | 2,689,000,000 |
11 | HONDA | ACCORD 24SV | 2.4 | 5 | 1,198,000,000 |
12 | HYUNDAI | SANTAFE | 2.4 | 7 | 1,358,000,000 |
13 | HYUNDAI | SANTAFE 4WD | 2.4 | 7 | 1,358,000,000 |
14 | HYUNDAI | STAREX SVX | 2.5 | 6 | 886,000,000 |
15 | LAND ROVER | LR3 SE | 4.4 | 5 | 1,940,000,000 |
16 | LAND ROVER | RANGE ROVER AUTOBIOGRAPHY L | 5.0 | 4 | 11,753,000,000 |
17 | LAND ROVER | RANGE ROVER EVOQUE SE PLUS SI4 | 2.0 | 5 | 2,475,000,000 |
18 | LAND ROVER | RANGE ROVER EVOQUE HSE SI4 | 2.0 | 5 | 2,979,000,000 |
19 | LAMBORGHINI | AVENTADOR S | 6.5 | 2 | 40,000,000,000 |
20 | LEXUS | GX460 LUXURY | 4.6 | 6 | 5,350,000,000 |
21 | LUXGEN | S3 S61FPA | 1.6 | 5 | 329,400,000 |
22 | MASERATI | QUATTROPORTE GRAN SPORT GTS | 3.8 | 5 | 10,000,000,000 |
23 | MERCEDES-BENZ | G500 4x4 | 4.0 | 5 | 8,569,000,000 |
24 | MERCEDES-BENZ | GLC 300 4MATIC COUPE | 2.0 | 5 | 2,899,000,000 |
25 | MERCEDES-BENZ | GLC 250 4MATIC | 2.0 | 5 | 2,057,000,000 |
26 | MERCEDES-BENZ | ML500 | 5.0 | 7 | 2,400,000,000 |
27 | MERCEDES-BENZ | S400 4MATIC COUPE | 3.0 | 4 | 6,099,000,000 |
28 | MERCEDES-BENZ | SMART ROADSTER | 1.0 | 2 | 410,000,000 |
29 | MITSUBISHI | OUTLANDER-L | 2.0 | 7 | 745,000,000 |
30 | MITSUBISHI | OUTLANDER-H | 2.0 | 7 | 993,000,000 |
31 | MITSUBISHI | ATTRAGE GLX | 1.2 | 5 | 406,500,000 |
32 | MITSUBISHI | PAJERO SPORT GLS STD | 3.0 | 7 | 1,250,000,000 |
33 | NISSAN | NAVARA XE | 2.5 | 5 | 687,000,000 |
34 | POLARSUN | SZS5023XJH-D | 2.7 | 3 | 224,000,000 |
35 | PORSCHE | 911 CARRERA GTS CABRIOLET | 3.0 | 4 | 8,569,000,000 |
36 | PORSCHE | 911 CARRERA 4 | 3.0 | 4 | 6,600,000,000 |
37 | PORSCHE | 911 CARRERA 4S | 3.0 | 4 | 7,436,000,000 |
38 | PORSCHE | 911 CARRERA 4 CABRIOLET | 3.0 | 4 | 7,370,000,000 |
39 | PORSCHE | 911 CARRERA 4S CABRIOLET | 3.0 | 4 | 8,206,000,000 |
40 | PORSCHE | 911 CARRERA 4 GTS | 3.0 | 4 | 8,228,000,000 |
41 | PORSCHE | 911 CARRERA 4 GTS CABRIOLET | 3.0 | 4 | 8,998,000,000 |
42 | PORSCHE | 911 TURBO COUPE | 3.8 | 4 | 11,957,000,000 |
43 | PORSCHE | 911 TURBO CABRIOLET | 3.8 | 4 | 12,815,000,000 |
44 | PORSCHE | 911 TURBO S COUPE | 3.8 | 4 | 13,816,000,000 |
45 | PORSCHE | 911 TURBO S CABRIOLET | 3.8 | 4 | 14,685,000,000 |
46 | PORSCHE | 911 TURBO S EXCLUSIVE | 3.8 | 4 | 17,435,000,000 |
47 | PORSCHE | 911 GT2 RS | 3.8 | 2 | 19,096,000,000 |
48 | PORSCHE | PANAMERA 4 SPORT TURISMO | 3.0 | 5 | 5,093,000,000 |
49 | PORSCHE | PANAMERA 4S SPORT TURISMO | 2.9 | 5 | 7,238,000,000 |
50 | PORSCHE | PANAMERA TURBO SPORT TURISMO | 4.0 | 5 | 10,736,000,000 |
51 | SSANGYONG | TIVOLI DLX | 1.6 | 5 | 687,000,000 |
52 | SSANGYONG | XLV | 1.6 | 5 | 600,000,000 |
53 | SSANGYONG | ACTYON SPORTS | 2.0 | 5 | 600,000,000 |
54 | SSANGYONG | STAVIC | 1.6 | 7 | 800,000,000 |
55 | SSANGYONG | KORANDO TURISMO | 2.0 | 5 | 650,000,000 |
56 | TOYOTA | ALPHARD | 3.0 | 7 | 3,533,000,000 |
57 | TOYOTA | LAND CRUISER 150 PRADO | 2.8 | 7 | 2,584,000,000 |
58 | TOYOTA | PRIUS C FOUR | 1.5 | 5 | 953,000,000 |
59 | UAZ | PICKUP COMFORT | 2.2 | 5 | 430,000,000 |
60 | VOLKSWAGEN | CRAFTER35 | 2.0 | 9 | 2,107,000,000 |
61 | VOLKSWAGEN | GOLF CABRIO 1.4 | 1.4 | 4 | 999,000,000 |
62 | VOLKSWAGEN | PHAETON 3.0 FSI | 3.0 | 5 | 2,050,000,000 |
63 | VOLKSWAGEN | SCIROCCO 2.0 TFSI | 2.0 | 4 | 1,250,000,000 |
64 | VOLKSWAGEN | SHARAN 380 TSI | 2.0 | 7 | 1,900,000,000 |
65 | VOLVO | XC90 T6 AWD MOMENTUM | 2.0 | 7 | 3,400,000,000 |
66 | VOLVO | XC60 T5 AWD R DESIGN | 2.0 | 5 | 1,960,000,000 |
67 | ZOTYE | T600 2.0T ROYAL | 2.0 | 5 | 300,000,000 |
II. Ô tô 9 chỗ ngồi trở xuống lắp ráp trong nước. | |||||
STT | Nhãn Hiệu | Số loại/Tên thương mại | Thể tích làm việc (lít) | Số chỗ ngồi | Giá tính LPTB (đơn vị VNĐ) |
1 | DAEWOO | LEGANZA | 2.0 | 5 | 480,000,000 |
2 | CHEVROLET | SPARK VAN 1.2L-1 | 1.2 | 2 | 296,000,000 |
3 | FORD | TRANSIT | 2.4 | 6 | 600,000,000 |
4 | JINBEI | SY1030SML3 | 2.2 | 6 | 156,800,000 |
5 | HONDA | CIVIC 1.8L 5AT FDI | 1.8 | 5 | 755,000,000 |
6 | HONDA | CITY 1.5V-CVT | 1.5 | 5 | 568,000,000 |
7 | HONDA | CITY 1.5V-TOP | 1.5 | 5 | 604,000,000 |
8 | HYUNDAI | GRAND I10 1.0 MT BASE | 1.0 | 5 | 323,800,000 |
9 | HYUNDAI | GRAND I10 1.2 MT BASE | 1.2 | 5 | 352,400,000 |
10 | HYUNDAI | GRAND I10 1.0 MT | 1.0 | 5 | 361,900,000 |
11 | HYUNDAI | GRAND I10 1.0 AT | 1.0 | 5 | 385,700,000 |
12 | HYUNDAI | GRAND I10 1.2 MT | 1.2 | 5 | 390,500,000 |
13 | HYUNDAI | GRAND I10 1.2 AT | 1.2 | 5 | 414,300,000 |
14 | HYUNDAI | GRAND I10 SEDAN 1.2 MT BASE | 1.2 | 5 | 352,400,000 |
15 | HYUNDAI | GRAND I10 SEDAN 1.2 MT | 1.2 | 5 | 390,500,000 |
16 | HYUNDAI | GRAND I10 SEDAN 1.2 AT | 1.2 | 5 | 414,300,000 |
17 | HYUNDAI | TUCSON TL1-1.6GM 7DCT | 1.6 | 5 | 908,400,000 |
18 | HYUNDAI | TUCSON TL2-2.0NU 6AT | 2.0 | 5 | 779,800,000 |
19 | HYUNDAI | TUCSON TL3-2.0NU 6AT | 2.0 | 5 | 851,200,000 |
20 | HYUNDAI | TUCSON TL4-2.0R 6AT | 2.0 | 5 | 946,500,000 |
21 | MERCEDES-BENZ | C 200 (205042 R032P0) | 2.0 | 5 | 1,489,000,000 |
22 | MERCEDES-BENZ | C 250 (205045 R033P0) | 2.0 | 5 | 1,729,000,000 |
23 | MERCEDES-BENZ | C 300 (205048 R04RP0) | 2.0 | 5 | 1,949,000,000 |
24 | MERCEDES-BENZ | MB140D | 2.9 | 3 | 550,000,000 |
25 | MERCEDES-BENZ | SPRINTER 313CDI | 2.2 | 9 | 802,000,000 |
26 | TOYOTA | CAMRY 3.0V MCV30L-JEPEKU | 3.0 | 5 | 750,000,000 |
27 | TOYOTA | COROLLA 2.0V SPORT ZRE173L-GEXVKH | 2.0 | 5 | 936,000,000 |
28 | TOYOTA | COROLLA 2.0V ZRE173L-GEXVKH | 2.0 | 5 | 893,000,000 |
29 | TOYOTA | COROLLA 1.8G ZRE172L-GEXGKH | 1.8 | 5 | 779,000,000 |
30 | TOYOTA | COROLLA 1.8E ZRE172L-GEXGKH | 1.8 | 5 | 731,000,000 |
31 | TOYOTA | COROLLA 1.8E ZRE172L-GEFGKH | 1.8 | 5 | 702,000,000 |
32 | TOYOTA | HIACE | 2.7 | 3 | 727,000,000 |
33 | TOYOTA | HIACE | 2.4 | 3 | 727,000,000 |
34 | TOYOTA | HIACE | 2.5 | 6 | 600,000,000 |
35 | TOYOTA | VIOS TRD NSP151L-BEXGKU | 1.5 | 5 | 644,000,000 |
36 | SUZUKI | CARRY | 1.0 | 7 | 287,000,000 |
37 | SUZUKI | VITARA SE416 | 1.6 | 5 | 336,000,000 |
38 | SUZUKI | SK410BV4 | 1.0 | 2 | 273,000,000 |
39 | PEUGEOT | 3008 16G AT-1 | 1.6 | 5 | 1,080,000,000 |
III. Ô tô điện nhập khẩu. | |||||
STT | Nhãn Hiệu | Số loại/Tên thương mại | Số chỗ ngồi | Giá tính LPTB (đơn vị VNĐ) | |
1 | TESLA | MODEL X P100D | 7 | 6,022,000,000 | |
2 | MITSUBISHI | I-MIEV | 4 | 1,040,000,000 | |
IV. Xe máy hai bánh nhập khẩu. | |||||
STT | Nhãn hiệu | Số loại/Tên thương mại | Thể tích làm việc (cm3) | Giá tính LPTB (đơn vị VNĐ) | |
1 | BENELLI | 302R | 300 | 108,000,000 | |
2 | BENELLI | TRK502 | 500 | 134,000,000 | |
3 | BRIXTON | BX150 | 149 | 53,900,000 | |
4 | BRIXTON | BX150X | 149 | 53,900,000 | |
5 | BRIXTON | BX125 | 124.8 | 48,900,000 | |
6 | BRIXTON | BX125X | 124.8 | 50,900,000 | |
7 | BRIXTON | BX125R | 124.8 | 53,900,000 | |
8 | DUCATI | MULTISTRADA 950 | 937 | 511,400,000 | |
9 | DUCATI | SCRMABLER DS | 803 | 398,000 000 | |
10 | DUCATI | SCRMABLER CR | 803 | 400,000,000 | |
11 | DUCATI | MONSTER 797 | 803 | 360,000,000 | |
12 | DUCATI | MONSTER 1200 S | 1198 | 860,000,000 | |
13 | HARLEY-DAVIDSON | STREET ROD | 749 | 371,000,000 | |
14 | HARLEY-DAVIDSON | ROAD KING SPECIAL | 1745 | 1,212,900,000 | |
15 | HARLEY-DAVIDSON | CVO STREET GLIDE | 1868 | 1,605,000,000 | |
16 | HONDA | CB1300 SUPER FOUR | 1284 | 450,000,000 | |
17 | HONDA | CBF 125R | 125 | 23,000,000 | |
18 | HONDA | CRF1000L AFRICA TWIN DUAL CLUTCH TRANSMISSION | 998 | 352,000,000 | |
19 | HONDA | CROSS CUB | 109 | 40,000,000 | |
20 | HONDA | NSR250R | 250 | 125,000,000 | |
21 | HONDA | MAGNA | 249 | 107,000,000 | |
22 | HONDA | PC41 | 599 | 296,000,000 | |
23 | HONDA | REBEL 300 | 286 | 126,500,000 | |
24 | HONDA | SONIC 150R | 149.16 | 41,000,000 | |
25 | HONDA | SCOOPY I CLUB 12 | 108.2 | 45,000,000 | |
26 | HONDA | X-ADV | 745 | 326,000,000 | |
27 | HONDA | WAVE 125i | 124.89 | 39,500,000 | |
28 | HONDA | ZOOMER | 125 | 68,000,000 | |
29 | KAWASAKI | VERSYS-X 300 ABS | 296 | 143,000,000 | |
30 | KAWASAKI | ZR800 ABS | 806 | 322,000,000 | |
31 | KAWASAKI | NINJA ZX-10RR | 998 | 625,000,000 | |
32 | KAWASAKI | NINJA 650 ABS | 649 | 217,700,000 | |
33 | SUZUKI | 1500VL | 1500 | 341,000,000 | |
34 | SUZUKI | GN125-2F | 124 | 35000,000 | |
35 | SUZUKI | GSX-R1000A | 1000 | 297,000,000 | |
36 | SUZUKI | HJ125K-A | 124 | 30,000,000 | |
37 | YAMAHA | GPD150-A | 155.1 | 82,000,000 | |
38 | YAMAHA | FZN150 | 249 | 58,300,000 | |
39 | YAMAHA | FZ25 | 249 | 58,300,000 | |
40 | YAMAHA | MAJESTY | 152 | 60,000,000 | |
41 | YAMAHA | MTN320-A | 302.6 | 139,000,000 | |
42 | YAMAHA | YZF-R3 | 321 | 150,000,000 | |
43 | YAMAHA | R15 | 155.1 | 80,000,000 | |
V. Xe máy hai bánh sản xuất, lắp ráp trong nước. | |||||
STT | Nhãn hiệu | Số loại/Tên thương mại | Thể tích làm việc (cm3) | Giá tính LPTB (đơn vị VNĐ) | |
1 | HONDA | JF790 LEAD | 124.8 | 37,500,000 | |
2 | HONDA | JF791 LEAD | 124.8 | 39,300,000 | |
3 | KYMCO | K-PIPE 50 | 49 | 18,700,000 | |
4 | KYMCO | LIKE MANY 50 KA10EB | 49.5 | 27,200,000 | |
5 | MALAGUTI | MADISON 150 | 152 | 38,900,000 | |
6 | PLAGGIO | VESPA GTS SUPER 125 510 | 124.5 | 82,800,000 | |
7 | PIAGGIO | VESPA GTS SUPER 300-710 | 278.3 | 112,900,000 | |
8 | REBEL | RBI 25 | 124 | 27,000,000 | |
9 | REBEL | SPORT 170 | 168 | 33,300,000 | |
10 | SUZUKI | CRYSTAL | 109 | 60,000,000 | |
11 | SUZUKI | GSX-R150 | 147.3 | 75,000,000 | |
12 | SUZUKI | GSX-S150 | 147.3 | 68,900,000 | |
13 | SUZUKI | RU110U | 109 | 17,200,000 | |
14 | SYM | ATTILA VENUS-VJK | 124.6 | 33,800,000 | |
15 | SYM | ATTILA VENUS-VJL | 124.6 | 31,800,000 | |
16 | SYM | ATTILA VENUS-VJM | 124.6 | 30,800,000 | |
17 | SYM | ELEGANT 50-SE2 | 49.5 | 14,100,000 | |
18 | SYM | STAR SR 125-VE5 | 123 | 25,500,000 | |
19 | SYM | STAR SR 125-VE6 | 123 | 24,000,000 | |
20 | YAMAHA | JUPITER GRAVITA FI-1PB2 | 113.7 | 27,400,000 | |
21 | YAMAHA | JUPITER FI-2VP2 | 113.7 | 28,900,000 | |
22 | YAMAHA | JUPITER FI-2VP4 | 113.7 | 27,700,000 | |
23 | YAMAHA | SIRIUS FI-1FCC | 113.7 | 19,500,000 | |
24 | YAMAHA | SV MAX 125 XC125RA | 124 | 24,200,000 | |
25 | YAMAHA | NOZZA-1DR1 | 113.7 | 28,900,000 | |
26 | YAMAHA | NVX-B634 | 155.1 | 52,700,000 |