Thông tư số 05/2021/TT-BVHTTDL ngày 25/06/2021 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Quy định về tiêu chuẩn, định mức trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia
- Số hiệu văn bản: 05/2021/TT-BVHTTDL
- Loại văn bản: Thông tư
- Cơ quan ban hành: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch
- Ngày ban hành: 25-06-2021
- Ngày có hiệu lực: 15-08-2021
- Tình trạng hiệu lực: Đang có hiệu lực
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ VĂN HÓA, THỂ
THAO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 05/2021/TT-BVHTTDL |
Hà Nội, ngày 25 tháng 06 năm 2021 |
THÔNG TƯ
QUY ĐỊNH TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ TẬP HUẤN, THI ĐẤU THỂ THAO CHO VẬN ĐỘNG VIÊN, HUẤN LUYỆN VIÊN ĐỘI TUYỂN QUỐC GIA
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21 tháng 6 năm 2017;
Căn cứ Nghị định số 79/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 7 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31 tháng 12 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao;
Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch ban hành Thông tư quy định tiêu chuẩn, định mức trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia.
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh
Thông tư này quy định tiêu chuẩn, định mức trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển thể thao quốc gia và đội tuyển trẻ thể thao quốc gia (sau đây gọi chung là đội tuyển quốc gia) từng môn thể thao được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao theo quyết định của Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao.
Điều 2. Đối tượng áp dụng
Thông tư này áp dụng đối với vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao theo quyết định của Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao; trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia và đơn vị đào tạo, huấn luyện khác; cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến tập huấn, thi đấu thể thao của đội tuyển quốc gia.
Điều 3. Nguồn kinh phí mua sắm trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao
Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được mua sắm từ nguồn ngân sách hàng năm của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch và nguồn kinh pht khác theo quy định của pháp luật.
Điều 4. Tiêu chuẩn trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao
Tiêu chuẩn trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được thực hiện theo quy định tại Điều 43 Luật Thể dục, thể thao.
Điều 5. Phân loại trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao
Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao bao gồm:
1. Trang thiết bị tập thể lực chung cho vận động viên đội tuyển quốc gia các môn thể thao;
2. Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao chung cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia các môn thể thao;
3. Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia từng môn thể thao.
Điều 6. Định mức cấp phát trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao
1. Định mức trang thiết bị tập thể lực chung cho vận động viên đội tuyển quốc gia các môn thể thao được quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư này.
2. Định mức trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao chung cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia các môn thể thao được quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này.
3. Định mức trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia từng môn thể thao được quy định tại Phụ lục III ban hành kèm theo Thông tư này.
Điều 7. Nguyên tắc, chế độ và thời gian cấp phát trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao
1. Việc cấp phát trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia phải căn cứ theo định mức quy định tại Điều 6 Thông tư này.
2. Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao có thời gian sử dụng từ 01 (một) năm trở lên được cấp phát theo định mức quy định tại Phụ lục I, Phụ lục III ban hành kèm theo Thông tư này và được cấp phát mới khi trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao đó thuộc trường hợp được thanh lý theo quy định của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công.
3. Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao có thời gian sử dụng dưới 01 (một) năm được cấp phát như sau:
a) Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao được cấp phát 01 (một) lần trong năm: cấp phát khi vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao theo quyết định lần thứ nhất trong năm của Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao;
b) Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao được cấp phát 02 (hai) lần trong năm:
- Cấp phát lần thứ nhất khi vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao theo quyết định lần thứ nhất trong năm của Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao;
- Cấp phát lần thứ hai khi vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao với tổng thời gian tập trung tập huấn trong năm từ 183 (một trăm tám mươi ba) ngày trở lên.
c) Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao sử dụng và tiêu hao trong tháng được cấp phát hàng tháng cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao;
d) Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao sử dụng và tiêu hao trong ngày được cấp phát hàng ngày cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao.
Điều 8. Công tác xây dựng kế hoạch, lập dự toán
1. Hàng năm, căn cứ vào kế hoạch tập huấn, thi đấu thể thao được Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao phê duyệt, các đơn vị đào tạo, huấn luyện phối hợp với các cơ quan, đơn vị liên quan xây dựng kế hoạch, lập dự toán chi tiết về việc mua sắm trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia tập trung tại đơn vị, trình cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định.
2. Căn cứ vào dự toán chi ngân sách nhà nước đã được phê duyệt, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch hoặc Tổng cục Thể dục thể thao phân bổ, giao dự toán chi mua sắm trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho các đơn vị đào tạo, huấn luyện theo quy định.
Điều 9. Điều khoản thi hành
1. Trường hợp phát sinh những trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao chưa được quy định tại Thông tư này, các đơn vị đào tạo, huấn luyện quyết định hoặc trình cơ quan có thẩm quyền quyết định việc mua sắm, cấp phát trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng, khả năng cân đối ngân sách hàng năm, bảo đảm tiết kiệm, hiệu quả và theo đúng quy định của pháp luật.
2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 8 năm 2021.
3. Thông tư số 04/2012/TT-BVHTTDL ngày 30 tháng 3 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng trang thiết bị tập luyện, thi đấu của các đội tuyển thể thao quốc gia và đội tuyển trẻ thể thao quốc gia hết hiệu lực thi hành kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực thi hành.
4. Trong quá trình thực hiện nếu có khó khăn vướng mắc, đề nghị phản ánh về Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (qua Tổng cục Thể dục thể thao) để nghiên cứu sửa đổi, bổ sung cho phù hợp
|
BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC I
ĐỊNH
MỨC TRANG THIẾT BỊ TẬP THỂ LỰC CHUNG CHO VẬN ĐỘNG VIÊN ĐỘI TUYỂN QUỐC GIA CÁC
MÔN THỂ THAO
(Kèm theo Thông tư số 05/2021/TT-BVHTTDL ngày 25 tháng 06 năm 2021 của Bộ
trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
STT |
Tên trang thiết bị |
Đơn vị tính |
Định mức trang thiết bị có thời gian sử dụng từ 01 năm trở lên |
1 |
Bóng tập thể lực đa năng |
Quả/20vđv |
01 |
2 |
Dàn gánh tạ đa năng |
Bộ/30vđv |
01 |
3 |
Giàn tạ đa năng |
Bộ/30vđv |
01 |
4 |
Giàn tạ đôi từ 24kg đến 26kg |
Bộ/30vđv |
01 |
5 |
Giàn tạ đôi từ 4kg đến 22kg |
Bộ/30vđv |
01 |
6 |
Máy đạp đùi |
Bộ/30vđv |
01 |
7 |
Máy kéo đùi sau |
Bộ/30vđv |
01 |
8 |
Máy tập duỗi cơ đùi trước |
Bộ/30vđv |
01 |
9 |
Máy tập ép, mở đùi |
Bộ/30vđv |
01 |
10 |
Máy tập kéo xô, lưng |
Bộ/30vđv |
01 |
11 |
Máy đẩy vai |
Bộ/30vđv |
01 |
12 |
Máy tập bắp chuối |
Bộ/30vđv |
01 |
13 |
Máy tập đa năng bổ trợ nhiều nhóm cơ |
Bộ/50vđv |
01 |
14 |
Máy chạy |
Bộ/50vđv |
01 |
15 |
Ghế gập bụng |
Bộ/30vđv |
01 |
16 |
Ghế căng tập lưng |
Bộ/30vđv |
01 |
17 |
Ghế đẩy ngực dốc lên |
Bộ/30vđv |
01 |
18 |
Ghế đẩy ngực dốc xuống |
Bộ/30vđv |
01 |
19 |
Ghế đẩy ngực ngang |
Bộ/30vđv |
01 |
20 |
Khung nâng gối, đu xà |
Bộ/30vđv |
01 |
21 |
Tạ tay |
Bộ/20vđv |
01 |
22 |
Cân điện tử |
Cái/50vđv |
01 |
PHỤ LỤC II
ĐỊNH
MỨC TRANG THIẾT BỊ TẬP HUẤN, THI ĐẤU THỂ THAO CHUNG CHO VẬN ĐỘNG VIÊN, HUẤN
LUYỆN VIÊN ĐỘI TUYỂN QUỐC GIA CÁC MÔN THỂ THAO
(Kèm theo Thông tư số 05/2021/TT-BVHTTDL ngày 25 tháng 06 năm 2021 của Bộ
trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
STT |
Tên trang thiết bị |
Đơn vị tính |
Định mức trang thiết bị thời gian sử dụng dưới 01 năm |
|
Lần thứ nhất |
Lần thứ hai |
|||
1 |
Giày tập thể lực |
Đôi/vđv; Đôi/hlv |
02 |
02 |
2 |
Tất |
Đôi/vđv; Đôi/hlv |
06 |
06 |
3 |
Quần áo gió |
Bộ/vđv; Bộ/hlv |
01 |
01 |
4 |
Khăn tắm |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
02 |
02 |
5 |
Túi đựng đồ |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
01 |
|
6 |
Còi |
Chiếc/hlv |
01 |
01 |
7 |
Đồng hồ bấm giây |
Chiếc/hlv |
01 |
|
8 |
Mũ mềm |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
01 |
01 |
PHỤ LỤC III
ĐỊNH
MỨC TRANG THIẾT BỊ TẬP HUẤN, THI ĐẤU THỂ THAO CHO VẬN ĐỘNG VIÊN, HUẤN LUYỆN
VIÊN ĐỘI TUYỂN QUỐC GIA TỪNG MÔN THỂ THAO
(Kèm theo Thông tư số 05/2021/TT-BVHTTDL ngày 25 tháng 06 năm 2021 của Bộ
trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
STT |
Tên trang thiết bị |
Đơn vị tính |
Định mức trang thiết bị |
||||||
Thời gian sử dụng từ 01 năm trở lên |
Thời gian sử dụng dưới 01 năm |
||||||||
Lần thứ nhất |
Lần thứ hai |
Cấp theo ngày, theo tháng |
|||||||
1. |
Môn Bắn cung |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
02 |
|
|
|||
2 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
3 |
Áo bắn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
4 |
Giày tập luyện |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
5 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
6 |
Tất tập luyện |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
7 |
Tất thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
8 |
Bao tay cung 1 dây |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
9 |
Bao tên |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
10 |
Báng cung |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
11 |
Cánh cung |
Bộ/vđv |
|
02 |
|
|
|||
12 |
Dây cung |
Cuộn/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
13 |
Kìm bắn cho cung 3 dây |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
14 |
Cần thăng bằng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
15 |
Thước ngắm |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
16 |
Giá đỡ cung |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
17 |
Tên |
Hộp/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
18 |
Cánh tên |
Hộp/vđv |
|
18 |
18 |
|
|||
19 |
Chỉnh tên |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
20 |
Đầu tên |
Hộp/vđv |
|
06 |
06 |
|
|||
21 |
Đuôi tên |
Hộp/vđv |
|
06 |
06 |
|
|||
22 |
Lõi đuôi nhôm |
Túi/vđv |
|
12 |
12 |
|
|||
23 |
Bia, giá đỡ bia |
Bộ/đội |
|
25 |
|
|
|||
24 |
Giấy bia |
Tờ/vđv |
|
50 |
50 |
|
|||
25 |
Kính xem điểm trạm |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
2. |
Môn Bắn súng |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Súng ngắn hơi |
Khẩu/vđv |
01 |
|
|
|
|||
2 |
Súng trường hơi |
Khẩu/vđv |
01 |
|
|
|
|||
3 |
Súng ngắn ổ quay |
Khẩu/vđv |
01 |
|
|
|
|||
4 |
Súng ngắn bắn đạn nổ |
Khẩu/vđv |
01 |
|
|
|
|||
5 |
Súng trường bắn đạn nổ |
Khẩu/vđv |
01 |
|
|
|
|||
6 |
Súng bắn đĩa bay (street) |
Khẩu/vđv |
01 |
|
|
|
|||
7 |
Súng bắn đĩa bay (trap) |
Khẩu/vđv |
01 |
|
|
|
|||
8 |
Súng bắn đĩa bay (double trap) |
Khẩu/vđv |
01 |
|
|
|
|||
9 |
Hòm đạn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
10 |
Hòm súng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
11 |
Bình nén hơi |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
12 |
Đồng hồ đo áp suất buồng hơi |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
13 |
Mặt bia điện tử |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
14 |
Máy hỗ trợ tập luyện scatt |
Bộ/vđv |
01 |
|
|
|
|||
15 |
Máy đo gia tốc hơi |
Bộ/vđv |
01 |
|
|
|
|||
16 |
Máy nén hơi |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
17 |
Giày tập luyện |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
18 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
19 |
Quần áo bắn |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
20 |
Quần áo lót |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
21 |
Găng tay bắn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
22 |
Bao cát |
Bao/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
23 |
Bia giấy |
Tờ/vđv/ngày |
|
|
|
200 |
|||
24 |
Chân bắn đứng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
25 |
Đạn |
Viên/vđv/ngày |
|
|
|
400 |
|||
26 |
Đĩa bắn |
Cái/vđv/ngày |
|
|
|
400 |
|||
27 |
Dây bắn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
28 |
Dây lưng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
29 |
Giấy bia điện tử |
Cuộn/vđv/ngày |
|
|
|
01 |
|||
30 |
Kính bắn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
31 |
Mũ bắn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
32 |
Nút tai |
Bộ/vđv |
|
05 |
05 |
|
|||
33 |
Ống kính xem điểm trạm |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
01 |
|
|
|
|||
34 |
Van nạp bình hơi |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
35 |
Túi đựng trang bị |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
36 |
Gioăng thay thế súng trường |
Bộ/khẩu/vđv |
01 |
|
|
|
|||
37 |
Lò xo buồng áp lực hơi súng trường |
Bộ/khẩu/vđv |
01 |
|
|
|
|||
38 |
Lò xo kim hỏa súng trường hơi |
Bộ/khẩu/vđv |
01 |
|
|
|
|||
39 |
Gioăng thay thế súng ngắn |
Bộ/khẩu/vđv |
01 |
|
|
|
|||
40 |
Lò xo buồng áp lực hơi súng ngắn hơi |
Bộ/khẩu/vđv |
01 |
|
|
|
|||
41 |
Lò xo kim hỏa súng ngắn hơi |
Bộ/khẩu/vđv |
01 |
|
|
|
|||
42 |
Van buồng áp lực hơi súng ngắn |
Bộ/khẩu/vđv |
01 |
|
|
|
|||
43 |
Lò xo kim hỏa súng trường thể thao |
Bộ/khẩu/vđv |
01 |
|
|
|
|||
44 |
Cân cò |
Bộ/trường bắn |
02 |
|
|
|
|||
45 |
Giá để súng môn bắn đĩa bay |
Bộ/trường bắn |
01 |
|
|
|
|||
46 |
Máy bắn đĩa skeet |
Bộ/trường bắn |
03 |
|
|
|
|||
47 |
Máy bắn đĩa trap |
Bộ/trường bắn |
16 |
|
|
|
|||
48 |
Thùng đựng catut |
Bộ/trường bắn |
08 |
|
|
|
|||
49 |
Bộ điều khiển trường bắn đĩa bay |
Bộ/trường bắn |
03 |
|
|
|
|||
50 |
Hạt thông nòng súng |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
51 |
Máy chấm điểm bia giấy |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
52 |
Bộ dưỡng chấm điểm chạm bia giấy |
Bộ/nội dung |
02 |
|
|
|
|||
53 |
Đồng hồ báo giờ điện tử |
Bộ/trường bắn |
02 |
|
|
|
|||
54 |
Bảng bia điện tử |
Cái/trường bắn |
02 |
|
|
|
|||
55 |
Loa bắt âm thanh trường bắn đĩa bay |
Chiếc/bệ bắn |
01 |
|
|
|
|||
56 |
Bảng điểm điện tử trường bắn đĩa bay |
Chiếc/trường bắn |
01 |
|
|
|
|||
57 |
Bảng điểm lật |
Chiếc/trường bắn |
01 |
|
|
|
|||
58 |
Hệ thống bia điện tử trường bắn 50m và trường bắn 10m |
Bộ/trường bắn |
60 |
|
|
|
|||
59 |
Hệ thống bia điện tử trường bắn 25m |
Bộ/trường bắn |
80 |
|
|
|
|||
60 |
Hệ thống bia điện tử trường bắn di động |
Bộ/trường bắn |
04 |
|
|
|
|||
61 |
Máy điều khiển trường bắn di động |
Bộ/trường bắn |
04 |
|
|
|
|||
62 |
Đầu ngắm, máy ngắm, đuôi bảng phụ |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
63 |
Trang bị chuyên dụng sửa chữa súng |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
3. |
Môn Bi sắt |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Bảng điểm điện tử |
Bộ/đội |
04 |
|
|
|
|||
2 |
Bộ thi kỹ thuật |
Bộ/đội |
04 |
|
|
|
|||
3 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
4 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
01 |
|
|||
5 |
Giày tập luyện |
Đôi/vđv; Đôi/hlv |
|
01 |
|
|
|||
6 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
7 |
Bi đích |
Viên/vđv |
|
05 |
05 |
|
|||
8 |
Bi tập luyện |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
9 |
Bi thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
10 |
Khăn lau bi |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
11 |
Mũ rộng vành |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
12 |
Thước đo |
Chiếc/hlv |
|
01 |
|
|
|||
4. |
Môn Billiard - Snooker |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Bàn carom |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
2 |
Bàn pool |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
3 |
Bàn snooker |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
4 |
Bảng điểm điện tử |
Bộ/đội |
04 |
|
|
|
|||
5 |
Bi carom |
Bộ/đội |
08 |
|
|
|
|||
6 |
Bi english |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
7 |
Bi pool |
Bộ/đội |
08 |
|
|
|
|||
8 |
Bi snooker |
Bộ/đội |
04 |
|
|
|
|||
9 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
10 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
11 |
Giày tập luyện |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
12 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
13 |
Cơ carom |
Cây/vđv |
|
01 |
|
|
|||
14 |
Cơ pool |
Cây/vđv |
|
01 |
|
|
|||
15 |
Cơ snooker |
Cây/vđv |
|
01 |
|
|
|||
16 |
Đầu cơ |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
17 |
Găng tay |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
18 |
Lơ |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
19 |
Vải bàn carom |
Tấm/đội |
|
04 |
04 |
|
|||
20 |
Vải bàn pool |
Tấm/đội |
|
06 |
06 |
|
|||
21 |
Vải bàn snooker |
Tấm/đội |
|
04 |
04 |
|
|||
5. |
Môn Bóng bàn |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Bàn bóng bàn |
Chiếc/đội |
12 |
|
|
|
|||
2 |
Đồng hồ timeout |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
3 |
Máy bắn bóng |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
4 |
Máy đo vợt |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
5 |
Máy nhặt bóng |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
6 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
7 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
03 |
02 |
|
|||
8 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
03 |
02 |
|
|||
9 |
Giày tập luyện |
Đôi/vđv |
|
02 |
01 |
|
|||
10 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
11 |
Bảo vệ cổ chân |
Bộ/vđv |
|
02 |
01 |
|
|||
12 |
Bảo vệ cổ tay |
Bộ/vđv |
|
02 |
01 |
|
|||
13 |
Bảo vệ gối |
Bộ/vđv |
|
02 |
01 |
|
|||
14 |
Bóng tập |
Quả/vđv |
|
40 |
40 |
|
|||
15 |
Cốt |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
16 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
02 |
01 |
|
|||
17 |
Keo |
Lọ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
18 |
Mặt vợt |
Chiếc/vđv |
|
03 |
02 |
|
|||
19 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
6. |
Môn Bóng chuyền bãi biển |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
2 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
3 |
Băng gối |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
4 |
Bóng tập luyện |
Quả/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
5 |
Dây kéo đàn hồi tập tay |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
6 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
7 |
Kem chống nắng |
Hộp/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
8 |
Kính |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
9 |
Mũ mềm |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
10 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
11 |
Xe đựng bóng |
Chiếc/đội |
|
01 |
|
|
|||
7. |
Môn Bóng chuyền trong nhà |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Giày tập luyện |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
2 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
3 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
4 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
5 |
Băng gối |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
6 |
Băng sơ mi |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
7 |
Bóng tập |
Quả/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
8 |
Dây kéo đàn hồi tập tay |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
9 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
10 |
Mũ mềm |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
11 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
12 |
Xe đựng bóng |
Chiếc/đội |
|
01 |
|
|
|||
8. |
Môn Bóng đá 11 người |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Bảng chiến thuật cá nhân |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
2 |
Giầy tập luyện |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
3 |
Giầy thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
4 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv; Bộ/hlv |
|
04 |
04 |
|
|||
5 |
Quần áo thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
6 |
Áo chiến thuật |
Bộ/đội |
|
02 |
02 |
|
|||
7 |
Áo gió chống mưa |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
|
02 |
|
|
|||
8 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
9 |
Bịt đầu gối |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
10 |
Bịt ống quyển |
Đôi/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
11 |
Bộ cờ góc |
Chiếc/đội |
|
08 |
|
|
|||
12 |
Bóng tập luyện |
Quả/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
13 |
Cột dẫn bóng |
Bộ/đội |
|
02 |
02 |
|
|||
14 |
Cột mốc |
Bộ/đội |
|
02 |
02 |
|
|||
15 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
16 |
Găng tay thủ môn cho huấn luyện viên |
Đôi/hlv |
|
02 |
02 |
|
|||
17 |
Găng tay thủ môn cho vận động viên |
Đôi/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
18 |
Hình nộm đá phạt |
Bộ/đội |
|
01 |
|
|
|||
19 |
Tất tập luyện |
Đôi/vđv; Đôi/hlv |
|
04 |
04 |
|
|||
20 |
Túi đựng bóng |
Chiếc/đội |
|
02 |
02 |
|
|||
21 |
Túi xách đựng đồ tập luyện |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
|
02 |
02 |
|
|||
9. |
Môn Bóng đá bãi biển |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Bóng đặc |
Quả/đội |
01 |
|
|
|
|||
2 |
Rào bật nhẩy |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
3 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv; Bộ/hlv |
|
04 |
04 |
|
|||
4 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
5 |
Áo chiến thuật |
Bộ/đội |
|
02 |
02 |
|
|||
6 |
Bóng tập luyện |
Quả/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
7 |
Cột dẫn bóng |
Bộ/đội |
|
02 |
02 |
|
|||
8 |
Cột mốc |
Bộ/đội |
|
02 |
02 |
|
|||
9 |
Găng tay thủ môn cho huấn luyện viên |
Đôi/hlv |
|
02 |
02 |
|
|||
10 |
Găng tay thủ môn cho vận động viên |
Đôi/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
11 |
Túi đựng bóng tập |
Chiếc/đội |
|
02 |
02 |
|
|||
12 |
Túi xách đựng đồ tập luyện |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
|
02 |
02 |
|
|||
10. |
Môn Bóng đá futsal |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
2 |
Bóng tạ từ 3kg đến 5kg |
Bộ/đội |
04 |
|
|
|
|||
3 |
Bóng thăng bằng |
Quả/đội |
08 |
|
|
|
|||
4 |
Bóng yoga |
Quả/đội |
02 |
|
|
|
|||
5 |
Con lăn mát-xa |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
6 |
Đệm nhún lò xo |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
7 |
Hình nộm người |
Chiếc/đội |
05 |
|
|
|
|||
8 |
Nấm chiến thuật |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
9 |
Thiết bị cảm biến nhịp tim |
Bộ/vđv |
01 |
|
|
|
|||
10 |
Áo chiến thuật |
Bộ/đội |
|
02 |
02 |
|
|||
11 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
12 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
13 |
Giầy Futsal |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
14 |
Bịt ống quyển |
Đôi/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
15 |
Bóng |
Quả/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
16 |
Cột dẫn bóng |
Bộ/đội |
|
02 |
02 |
|
|||
17 |
Cột mốc |
Bộ/đội |
|
02 |
02 |
|
|||
18 |
Cột rào cản |
Bộ/đội |
|
04 |
|
|
|||
19 |
Dây kéo đàn hồi |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
20 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
21 |
Găng tay thủ môn cho huấn luyện viên |
Đôi/hlv |
|
02 |
02 |
|
|||
22 |
Găng tay thủ môn cho vận động viên |
Đôi/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
23 |
Tất dài tập luyện |
Đôi/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
24 |
Thảm yoga |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
25 |
Thang dây |
Chiếc/đội |
|
04 |
|
|
|||
26 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
27 |
Túi đựng bóng tập |
Chiếc/đội |
|
02 |
02 |
|
|||
28 |
Túi xách đựng đồ tập luyện |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
|
02 |
02 |
|
|||
11. |
Môn Bóng ném bãi biển |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
2 |
Thang dây |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
3 |
Dây kéo đàn hồi tập tay |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
4 |
Cọc tiêu |
Bộ/đội |
|
01 |
|
|
|||
5 |
Kính |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
6 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
7 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
8 |
Áo chiến thuật |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
9 |
Bảo vệ gối |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
10 |
Bóng đặc |
Quả/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
11 |
Bóng tập luyện |
Quả/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
12 |
Bóng thi đấu |
Quả/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
13 |
Mũ mềm chuyên môn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
14 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
15 |
Bảng chiến thuật |
Chiếc/đội |
|
02 |
|
|
|||
16 |
Hình nộm ném phạt |
Cái/đội |
|
04 |
|
|
|||
17 |
Bục bật ném |
Cái/đội |
|
04 |
|
|
|||
18 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
19 |
Túi đựng đồ tập luyện |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
|
01 |
01 |
|
|||
12. |
Môn Bóng ném trong nhà |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
2 |
Thang dây |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
3 |
Dây kéo đàn hồi tập tay |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
4 |
Cọc tiêu |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
5 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
6 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
7 |
Áo chiến thuật |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
8 |
Giày tập luyện |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
9 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
10 |
Bảo vệ gối |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
11 |
Bóng đặc |
Quả/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
12 |
Bóng tập luyện |
Quả/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
13 |
Bóng thi đấu |
Quả/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
14 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
15 |
Keo |
Hộp/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
16 |
Túi chườm đá |
Chiếc/đội |
|
01 |
|
|
|||
17 |
Bảng chiến thuật |
Chiếc/đội |
|
02 |
|
|
|||
18 |
Hình nộm ném phạt |
Cái/đội |
|
06 |
|
|
|||
19 |
Bục bật ném |
Cái/đội |
|
06 |
|
|
|||
20 |
Túi đựng đồ tập luyện |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
|
01 |
01 |
|
|||
13. |
Môn Bóng nước |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Máy tập cơ tay môn bơi |
Chiếc/30vđv |
01 |
|
|
|
|||
2 |
Quần áo tập luyện cho vận động viên |
Bộ/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
3 |
Quần áo tập luyện cho huấn luyện viên |
Bộ/hlv |
|
01 |
01 |
|
|||
4 |
Quần áo thi đấu (bao gồm mũ đánh số từ 01 đến 13) |
Bộ/vđv |
|
02 |
|
|
|||
5 |
Áo choàng giữ nhiệt |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
6 |
Bóng |
Quả/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
7 |
Chân vịt đôi |
Cặp/vđv |
|
01 |
|
|
|||
8 |
Bàn quạt |
Cặp/vđv |
|
01 |
|
|
|||
9 |
Dây cao su |
Sợi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
10 |
Ván |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
11 |
Khăn tắm |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
12 |
Kính bơi |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
|
01 |
01 |
|
|||
13 |
Thảm nghỉ |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
14 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
15 |
Mũ tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
04 |
|
|
|||
14. |
Môn Bóng rổ |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Cọc cây |
Chiếc/đội |
14 |
|
|
|
|||
2 |
Dây đàn hồi |
Chiếc/đội |
14 |
|
|
|
|||
3 |
Dây thừng |
Chiếc/vđv |
02 |
|
|
|
|||
4 |
Nấm |
Chiếc/đội |
20 |
|
|
|
|||
5 |
Xe đựng bóng |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
6 |
Giày tập luyện chuyên môn |
Đôi/vđv; Đôi/hlv |
|
02 |
02 |
|
|||
7 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
8 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
9 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
10 |
Áo chiến thuật |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
11 |
Thang dây |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
12 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
13 |
Bảo vệ gối, tay |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
14 |
Bóng đặc |
Quả/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
15 |
Bóng tập luyện |
Quả/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
16 |
Bóng thi đấu |
Quả/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
17 |
Đồng hồ 24 giây |
Bộ/đội |
|
02 |
|
|
|||
18 |
Tất |
Đôi/vđv |
|
02 |
|
|
|||
19 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
20 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
21 |
Cột rổ |
Bộ/đội |
|
01 |
|
|
|||
22 |
Lưới rổ |
Chiếc/đội |
|
20 |
|
|
|||
23 |
Băng keo dán gôn |
Cuộn/đội |
|
25 |
|
|
|||
24 |
Thước dây kẻ sân |
Mét/đội |
|
200 |
|
|
|||
25 |
Bình xịt lạnh |
Chai/đội |
|
20 |
|
|
|||
15. |
Môn Bowling |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
|
|
|||
2 |
Găng tay thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
3 |
Giày tập luyện |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
4 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
5 |
Dây kéo đàn hồi tập lưng |
Đôi/vđv |
|
02 |
|
|
|||
6 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
7 |
Túi chườm đá |
Đôi/vđv |
|
02 |
|
|
|||
16. |
Môn Boxing |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Bao cát treo |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
2 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
3 |
Bộ đồ ép cân |
Bộ/vđv |
01 |
|
|
|
|||
4 |
Dây kéo đàn hồi tập đấm |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
5 |
Đích đấm gắn tường |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
6 |
Hình nộm người |
Chiếc/đội |
05 |
|
|
|
|||
7 |
Lampơ tay |
Đôi/hlv |
01 |
|
|
|
|||
8 |
Giày tập luyện |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
9 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
10 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
11 |
Mũ tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
12 |
Mũ thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
13 |
Băng đa quấn tay |
Cuộn/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
14 |
Bảo vệ ngực |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
15 |
Bịt răng thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
16 |
Găng chuyên môn tập luyện |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
17 |
Găng chuyên môn thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
18 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
19 |
Găng tập luyện đấm bao |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
20 |
Kuki |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
21 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
17. |
Môn Bơi |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Bộ tạ tay từ 4kg đến 8 kg |
Bộ/30vđv |
01 |
|
|
|
|||
2 |
Máy tập phát triển cơ tay |
Chiếc/30vđv |
01 |
|
|
|
|||
3 |
Bộ bóng nhồi từ 4kg đến 5kg |
Bộ/vđv |
01 |
|
|
|
|||
4 |
Quần cản nước |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
5 |
Quần, áo bơi tập luyện |
Bộ/vđv |
|
06 |
06 |
|
|||
6 |
Quần, áo bơi thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
|
|
|||
7 |
Quần bó cơ |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
8 |
Áo bó cơ |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
9 |
Áo choàng giữ nhiệt |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
10 |
Kính bơi, mũ bơi thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
11 |
Kính bơi, mũ bơi tập luyện |
Bộ/hlv |
|
01 |
01 |
|
|||
12 |
Kính bơi, mũ bơi tập luyện |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
13 |
Bàn quạt nửa bàn tay |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
14 |
Chân vịt đôi |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
15 |
Dây cao su |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
16 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
17 |
Dây thừng |
Chiếc/đội |
|
01 |
|
|
|||
18 |
Khăn thấm nước |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
19 |
Bộ tạ miếng từ 4kg đến 8kg |
Đôi/vđv |
|
09 |
|
|
|||
20 |
Thảm nghỉ |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
21 |
Ván |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
22 |
Vòi hơi |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
23 |
Bàn quạt cả bàn tay |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
24 |
Thiết bị đo mạch |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
25 |
Ống lăn massage |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
18. |
Môn Bơi đường dài |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Bộ tạ tay từ 4kg đến 8 kg |
Bộ/30vđv |
01 |
|
|
|
|||
2 |
Bộ đàm chịu nước |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
3 |
Loa tay |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
4 |
Máy đo khoảng cách trên sông, hồ, biển |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
5 |
Thiết bị GPS giám sát |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
01 |
|
|
|
|||
6 |
Vòi hơi |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
7 |
Xuồng máy huấn luyện và cứu hộ |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
8 |
Quần bơi tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
9 |
Áo bơi tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
10 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
11 |
Áo choàng giữ nhiệt |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
12 |
Áo phao cứu hộ |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
|
01 |
|
|
|||
13 |
Kính bơi, mũ bơi |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
14 |
Kính chống nắng |
Chiếc/hlv |
|
01 |
01 |
|
|||
15 |
Bàn quạt |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
16 |
Bình đựng nước uống |
Chiếc/vđv |
|
|
|
|
|||
17 |
Chân vịt đôi |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
18 |
Cọc tiêu |
Chiếc/đội |
|
06 |
|
|
|||
19 |
Dây cao su |
Chiếc/đội |
|
02 |
02 |
|
|||
20 |
Gậy tiếp thực phẩm |
Chiếc/hlv |
|
02 |
|
|
|||
21 |
Giầy giữ nhiệt |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
22 |
Khăn thấm nước |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
23 |
Phao bơi đường dài |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
24 |
Thảm nghỉ |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
25 |
Ván |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
19. |
Môn Bơi Nghệ thuật |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Bộ tạ tay từ 2kg đến 6 kg |
Bộ/vđv |
01 |
|
|
|
|||
2 |
Quần, áo bơi, khăn tắm |
Bộ/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
3 |
Quần, áo bơi, khăn tắm |
Bộ/hlv |
|
01 |
01 |
|
|||
4 |
Áo choàng giữ nhiệt |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
5 |
Kính bơi, mũ bơi |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
6 |
Nút tai, bàn quạt, kẹp mũi, ván |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
7 |
Thảm nghỉ |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
8 |
Áo bơi thiết kế dành cho thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
9 |
Dây thun đàn hồi 1,5m/sợi |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
10 |
Bộ đàm điều khiển chịu nước kết nối với thiết bị tai nghe không dây dưới nước (gồm 8 chiếc tai nghe) |
Bộ/đội |
|
01 |
|
|
|||
20. |
Môn Canoeing |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Bộ tạ gồm cần tạ xoay, bánh tạ (từ 1kg đến 30kg) |
Bộ/30vđv |
01 |
|
|
|
|||
2 |
Máy tập kỹ thuật canoe |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
3 |
Máy tập kỹ thuật kayak |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
4 |
Máy xà đơn xà kép |
Chiếc/30vđv |
01 |
|
|
|
|||
5 |
Thang gióng |
Chiếc/30vđv |
01 |
|
|
|
|||
6 |
Bao chèo canoe |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
7 |
Bao chèo kayak |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
8 |
Bộ đàm chịu nước |
Chiếc/hlv |
01 |
|
|
|
|||
9 |
Bộ dây phao đường đua, định vị khoảng cách trong huấn luyện. |
Bộ/đội |
01 |
|
|
|
|||
10 |
Bộ phụ kiện tháo lắp, cân chỉnh thuyền |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
11 |
Cân điện tử để cân chỉnh trọng lượng thuyền |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
12 |
Cầu lên xuống thuyền |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
13 |
Đồng hồ vệ tinh GPS (đo đường đua) |
Chiếc/hlv |
01 |
|
|
|
|||
14 |
Giá 4 tầng để thuyền bốn |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
15 |
Giá 4 tầng để thuyền đôi |
Chiếc/đội |
03 |
|
|
|
|||
16 |
Giá 4 tầng để thuyền đơn |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
17 |
Loa tay |
Chiếc/hlv |
01 |
|
|
|
|||
18 |
Mái chèo thuyền canoe |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
19 |
Mái chèo thuyền kayak |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
20 |
Máy đo nhịp tim |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
21 |
Thuyền canoe bốn (C4) |
Chiếc/04vđv |
01 |
|
|
|
|||
22 |
Thuyền canoe đôi (C2) |
Chiếc/02vđv |
01 |
|
|
|
|||
23 |
Thuyền canoe đơn (C1) |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
24 |
Thuyền kayak (K2) |
Chiếc/02vđv |
01 |
|
|
|
|||
25 |
Thuyền kayak (K4) |
Chiếc/04vđv |
01 |
|
|
|
|||
26 |
Thuyền kayak (K1) |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
27 |
Xe kút kít chở xuồng máy |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
28 |
Xuồng máy huấn luyện |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
29 |
Xuồng máy cứu hộ |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
30 |
Nhà thuyền di động đơn |
Cái/đội |
01 |
|
|
|
|||
31 |
Nhà thuyền di động đôi |
Cái/đội |
01 |
|
|
|
|||
32 |
Nhà thuyền di động bốn |
Cái/đội |
01 |
|
|
|
|||
33 |
Quần áo tập |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
34 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
|
|
|||
35 |
Bảo vệ gối |
Bộ /vđv |
|
01 |
|
|
|||
36 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
37 |
Bịt cổ tay |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
38 |
Đai bảo vệ lưng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
39 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
40 |
Đệm quỳ gối |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
41 |
Kính chống nắng |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
|
01 |
01 |
|
|||
42 |
Mũ mềm vành to |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
|
01 |
01 |
|
|||
43 |
Quây chắn nước |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
44 |
Thảm cá nhân dùng cho thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
45 |
Túi chườm đá chấn thương |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
46 |
Đồng hồ tần số |
Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
|
01 |
|
|
|||
21. |
Môn Cầu lông |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
2 |
Cột lưới và lưới |
Bộ/đội |
01 |
|
|
|
|||
3 |
Máy bắn cầu |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
4 |
Vợt nặng tập cổ tay |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
5 |
Xe đựng cầu |
Chiếc/đội |
08 |
|
|
|
|||
6 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv; Bộ/hlv |
|
02 |
02 |
|
|||
7 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
8 |
Áo tạ tập thể lực |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
9 |
Giầy |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
10 |
Băng cổ tay |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
11 |
Băng đầu gối |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
12 |
Bóng cao su |
Quả/vđv |
|
01 |
|
|
|||
13 |
Con lăn thả lỏng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
14 |
Dây cao su |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
15 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
16 |
Túi vợt |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
17 |
Khăn |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
18 |
Tất tập luyện, thi đấu |
Đôi/vđv; Đôi/hlv |
|
02 |
02 |
|
|||
19 |
Tất nâng cơ |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
20 |
Vợt |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
21 |
Cầu tập luyện |
Quả/vđv/ngày |
|
|
|
180 |
|||
22 |
Cuốn cán vợt |
Chiếc/vđv |
|
12 |
12 |
|
|||
23 |
Cước đan vợt |
Sợi/vđv |
|
12 |
12 |
|
|||
22. |
Môn Cầu mây |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Rào bật nhẩy |
Bộ/30vđv |
02 |
|
|
|
|||
2 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
3 |
Cọc tiêu di chuyển |
Chiếc/đội |
30 |
|
|
|
|||
4 |
Giá treo tập cầu cố định |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
5 |
Xe đựng bóng |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
6 |
Bó gối |
Đôi/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
7 |
Bó gót |
Đôi/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
8 |
Giầy tập luyện |
Đôi/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
9 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
02 |
01 |
|
|||
10 |
Kính chống nắng (nội dung bãi biển) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
11 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
12 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
03 |
|
|
|||
13 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
02 |
01 |
|
|||
14 |
Cọc lưới tập luyện |
Bộ/đội |
|
02 |
|
|
|||
15 |
Thảm tập luyện |
Bộ/đội |
|
02 |
|
|
|||
16 |
Cầu tập luyện và thi đấu |
Quả/đội |
|
28 |
|
|
|||
23. |
Môn Cờ |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Đồng hồ cờ |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
2 |
Máy tính |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
3 |
Phần mềm cờ |
Bộ/đội |
01 |
|
|
|
|||
4 |
Bộ bàn cờ |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
5 |
Quân cờ |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
6 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv; Bộ/hlv |
|
01 |
|
|
|||
7 |
Giày thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
8 |
Bàn cờ treo tường |
Chiếc/đội |
|
01 |
|
|
|||
24. |
Môn Cử tạ |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Giá gánh tạ |
Đôi/vđv |
01 |
|
|
|
|||
2 |
Hệ thống điện tử |
Bộ/đội |
01 |
|
|
|
|||
3 |
Tạ tập luyện |
Bộ/vđv |
01 |
|
|
|
|||
4 |
Tạ thi đấu |
Bộ/giải |
02 |
|
|
|
|||
5 |
Tạ khởi động thi đấu |
Bộ/giải |
15 |
|
|
|
|||
6 |
Sàn tập luyện |
Sàn/vđv |
01 |
|
|
|
|||
7 |
Sàn thi đấu |
Sàn/giải |
01 |
|
|
|
|||
8 |
Giàn tập bổ trợ động tác đẩy |
Bộ/đội |
01 |
|
|
|
|||
9 |
Đồng hồ đếm ngược |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
10 |
Đèn báo hạ tạ chuyên môn |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
13 |
Băng tay |
Cuộn/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
14 |
Bộ đồ ép cân |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
15 |
Bó gối |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
16 |
Đai da tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
17 |
Đai da thi đấu |
Chiếc/giải/vđv |
|
01 |
|
|
|||
18 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
19 |
Dây kéo |
Đôi/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
20 |
Giầy tập luyện |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
21 |
Giầy thi đấu |
Đôi/giải/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
22 |
Bục gỗ tập bổ trợ |
Đôi/sàn |
|
01 |
|
|
|||
23 |
Bột xoa tay |
Hộp/vđv |
|
05 |
05 |
|
|||
24 |
Hộp đựng bột xoa tay |
Chiếc/sàn |
|
01 |
|
|
|||
25 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
26 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/giải/vđv |
|
01 |
|
|
|||
27 |
Quần bó |
Chiếc/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
28 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
29 |
Ghế gỗ (có hộp để đồ cá nhân) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
30 |
Bàn chải sắt |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
31 |
Quấn cổ tay |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
32 |
Bánh tạ 1 kg |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
25. |
Môn Đá cầu |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
2 |
Dây kéo đàn hồi tập đá |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
3 |
Giầy tập luyện |
Đôi/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
4 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
5 |
Quần, áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
6 |
Quần, áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
7 |
Cầu |
Quả/đội/tháng |
|
|
|
100 |
|||
8 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
26. |
Môn Đấu kiếm |
|
|
|
|
|
|||
26.1 |
Kiếm liễu |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Áo bảo vệ ngực |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
2 |
Áo giáp trong 3/4 |
Bộ/vđv |
|
02 |
01 |
|
|||
3 |
Bộ quần áo giáp vải thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
4 |
Bộ quần áo giáp vải |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
5 |
Dây điện cá nhân kiếm liễu tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
6 |
Dây điện cá nhân kiếm liễu thi đấu |
Bộ/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
7 |
Dây điện đầu kiếm liễu |
Chiếc/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
8 |
Găng tay dẫn |
Chiếc/hlv |
|
01 |
|
|
|||
9 |
Găng tay kiếm liễu thi đấu |
Đôi/vđv |
|
02 |
01 |
|
|||
10 |
Găng tay tập luyện |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
11 |
Giáp điện kiếm liễu tập luyện |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
12 |
Giáp điện kiếm liễu thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
01 |
|
|||
13 |
Giáp huấn luyện |
Chiếc/hlv |
|
01 |
|
|
|||
14 |
Giầy |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
15 |
Kiếm dẫn huấn luyện |
Chiếc/hlv |
|
04 |
|
|
|||
16 |
Kiếm liễu điện tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
12 |
12 |
|
|||
17 |
Kiếm liễu điện thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
08 |
08 |
|
|||
18 |
Kiếm liễu tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
18 |
18 |
|
|||
19 |
Mặt nạ huấn luyện |
Chiếc/hlv |
|
01 |
|
|
|||
20 |
Mặt nạ kiếm liễu tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
21 |
Mặt nạ kiếm liễu thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
22 |
Tất |
Đôi/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
23 |
Túi đựng kiếm có bánh xe |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
26.2 |
Kiếm ba cạnh |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Áo bảo vệ ngực (nữ) |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
2 |
Áo giáp trong 3/4 |
Chiếc/vđv |
|
02 |
01 |
|
|||
3 |
Bộ quần áo giáp vải tập luyện |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
4 |
Bộ quần áo giáp vải thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
5 |
Dây điện cá nhân kiếm 3 cạnh tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
6 |
Dây điện cá nhân kiếm 3 cạnh thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
7 |
Găng tay dẫn |
Đôi/hlv |
|
01 |
|
|
|||
8 |
Găng tay kiếm ba cạnh tập luyện |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
9 |
Găng tay kiếm ba cạnh thi đấu |
Đôi/vđv |
|
02 |
01 |
|
|||
10 |
Giáp huấn luyện |
Chiếc/hlv |
|
01 |
|
|
|||
11 |
Giầy |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
12 |
Kiếm ba cạnh điện thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
08 |
08 |
|
|||
13 |
Kiếm ba cạnh tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
18 |
18 |
|
|||
14 |
Kiếm dẫn huấn luyện viên |
Chiếc/hlv |
|
02 |
02 |
|
|||
15 |
Kiếm điện tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
25 |
25 |
|
|||
16 |
Mặt nạ huấn luyện |
Chiếc/hlv |
|
01 |
|
|
|||
17 |
Mặt nạ kiếm 3 cạnh tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
18 |
Mặt nạ kiếm 3 cạnh thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
19 |
Tất |
Đôi/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
20 |
Túi đựng kiếm có bánh xe |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
26.3 |
Kiếm chém |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Áo bảo vệ ngực (nữ) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
2 |
Áo giáp trong 3/4 |
Chiếc/vđv |
|
02 |
01 |
|
|||
3 |
Bộ quần áo giáp vải tập luyện |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
4 |
Bộ quần áo giáp vải thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
5 |
Dây điện cá nhân kiếm chém tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
6 |
Dây điện cá nhân kiếm chém thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
7 |
Dây điện đầu kiếm chém |
Chiếc/vđv |
|
06 |
06 |
|
|||
8 |
Găng tay dẫn |
Đôi/hlv |
|
01 |
|
|
|||
9 |
Găng tay điện kiếm chém tập luyện |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
10 |
Găng tay điện kiếm chém thi đấu |
Đôi/vđv |
|
02 |
01 |
|
|||
11 |
Giáp điện kiếm chém tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
12 |
Giáp điện kiếm chém thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
02 |
01 |
|
|||
13 |
Giáp huấn luyện |
Chiếc/hlv |
|
01 |
|
|
|||
14 |
Giầy |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
15 |
Kiếm chém điện tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
18 |
18 |
|
|||
16 |
Kiếm chém điện thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
08 |
08 |
|
|||
17 |
Kiếm dẫn huấn luyện |
Chiếc/hlv |
|
02 |
02 |
|
|||
18 |
Mặt nạ huấn luyện |
Chiếc/hlv |
|
01 |
|
|
|||
19 |
Mặt nạ kiếm chém tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
20 |
Mặt nạ kiếm chém thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
21 |
Tất |
Đôi/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
22 |
Túi đựng kiếm có bánh xe |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
27. |
Môn Điền kinh |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Bàn đạp |
Chiếc/30vđv |
10 |
|
|
|
|||
2 |
Bóng đặc |
Quả/30vđv |
20 |
|
|
|
|||
3 |
Bục bổ trợ kỹ thuật |
Cái/30vđv |
05 |
|
|
|
|||
4 |
Dây chão |
Cái/30vđv |
06 |
|
|
|
|||
5 |
Đạn phát lệnh |
Viên/30vđv |
20 |
|
|
|
|||
6 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
05 |
|
|
|
|||
7 |
Rào CNV |
Chiếc/30vđv |
05 |
|
|
|
|||
8 |
Rào chạy |
Chiếc/30vđv |
50 |
|
|
|
|||
9 |
Súng phát lệnh |
Khẩu/30vđv |
02 |
|
|
|
|||
10 |
Tạ bình vôi 5kg |
Quả/30vđv |
10 |
|
|
|
|||
11 |
Tạ bình vôi 7,5kg |
Quả/30vđv |
10 |
|
|
|
|||
12 |
Tạ bình vôi 10kg |
Quả/30vđv |
10 |
|
|
|
|||
13 |
Xe chuyển rào |
Cái/30vđv |
05 |
|
|
|
|||
14 |
Xe vận chuyển tạ lao đĩa |
Cái/30vđv |
01 |
|
|
|
|||
15 |
Xe vận chuyển tạ xích |
Cái/30vđv |
01 |
|
|
|
|||
27.1 |
Các nội dung cự ly ngắn, chạy vượt rào, nhảy xa - 3 bước |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Đồng hồ (đo tốc độ cao) |
Bộ/tổ |
05 |
|
|
|
|||
2 |
Gậy tiếp sức |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
3 |
Tấm lưới thu cát |
Chiếc/đội |
05 |
|
|
|
|||
4 |
Ván dậm nhảy |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
5 |
Vật đánh dấu đà |
Chiếc/vđv |
02 |
|
|
|
|||
6 |
Áo 3 lỗ, quần bó |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
7 |
Áo bludon (lông vũ, dài) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
8 |
Bộ quần áo gió (trời mưa) |
Bộ/hlv |
|
01 |
|
|
|||
9 |
Dây chun (10m) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
10 |
Giày đinh tập luyện |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
11 |
Giày đinh thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
12 |
Giày khởi động |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
13 |
Giày mềm chuyên môn |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
14 |
Kính chống chói |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
15 |
Miếng đệm trải khởi động |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
16 |
Quần áo đông xuân dài tay |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
17 |
Quần áo ép cân |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
18 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
19 |
Thước dây |
Chiếc/đội |
|
02 |
|
|
|||
20 |
Xẻng và trang cát |
Bộ/đội |
|
02 |
|
|
|||
27.2 |
Các nội dung cự ly trung bình, dài và chướng ngại vật |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Đồng hồ (Smart watch) |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
2 |
Máy đếm vòng (cầm tay) |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
3 |
Xe máy |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
4 |
Áo 3 lỗ, quần bó |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
5 |
Áo bludon (lông vũ, dài) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
6 |
Bộ quần áo gió (trời mưa) |
Bộ/hlv |
|
01 |
|
|
|||
7 |
Dây chun (10m) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
8 |
Dây nhảy 3m |
Sợi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
9 |
Giày đinh tập luyện |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
10 |
Giày đinh thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
11 |
Giày khởi động |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
12 |
Giày mềm chuyên môn |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
13 |
Kính chống chói |
Chiếc/người |
|
01 |
|
|
|||
14 |
Miếng đệm trải khởi động |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
15 |
Quần áo đông xuân dài tay |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
16 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
27.3 |
Các nội dung nhảy cao và nhảy sào |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Cột đỡ xà ngang |
Bộ/tổ |
02 |
|
|
|
|||
2 |
Đệm và tấm phủ |
Bộ/tổ |
02 |
|
|
|
|||
3 |
Palet đặt đệm |
Tấm/tổ |
10 |
|
|
|
|||
4 |
Ván dậm nghiêng |
Chiếc/tổ |
02 |
|
|
|
|||
5 |
Xà ngang |
Chiếc/tổ |
04 |
|
|
|
|||
6 |
Áo 3 lỗ, quần bó |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
7 |
Áo bludon (lông vũ, dài) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
8 |
Bộ quần áo gió (trời mưa) |
Bộ/hlv |
|
01 |
|
|
|||
9 |
Đai lưng an toàn |
Chiếc/tổ |
|
02 |
02 |
|
|||
10 |
Dây chun (thay xà ngang) |
Chiếc/tổ |
|
04 |
|
|
|||
11 |
Giày đinh tập luyện |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
12 |
Giày đinh thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
13 |
Giày mềm chuyên môn |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
14 |
Kính chống chói |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
15 |
Miếng đệm trải khởi động |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
16 |
Quần áo đông xuân dài tay |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
17 |
Quần áo ép cân |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
18 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
19 |
Thước đo chiều cao |
Chiếc/tổ |
|
01 |
|
|
|||
27.4 |
Các nội dung phối hợp |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Cột đỡ xà ngang |
Bộ/tổ |
02 |
|
|
|
|||
2 |
Đệm và tấm phủ |
Bộ/tổ |
02 |
|
|
|
|||
3 |
Bộ đĩa (từ 3 kg đến 7 kg) |
Bộ/tổ |
10 |
|
|
|
|||
4 |
Bộ lao (từ 400 gr đến 1.000gr) |
Bộ/tổ |
10 |
|
|
|
|||
5 |
Palet đặt đệm |
Tấm/tổ |
10 |
|
|
|
|||
6 |
Bộ tạ quả (từ 4 kg đến 7 kg) |
Bộ/tổ |
10 |
|
|
|
|||
7 |
Bộ tạ xích (từ 4 kg đến 7 kg) |
Bộ/tổ |
10 |
|
|
|
|||
8 |
Ván dậm nhảy |
Chiếc/tổ |
02 |
|
|
|
|||
9 |
Xà ngang |
Chiếc/tổ |
04 |
|
|
|
|||
10 |
Dây chun 10m |
Sợi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
11 |
Dây chun (thay xà ngang) |
Chiếc/tổ |
|
04 |
|
|
|||
12 |
Dây nhảy |
Sợi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
13 |
Đai lưng an toàn |
Chiếc/tổ |
|
04 |
|
|
|||
14 |
Giày đẩy tạ - ném đĩa |
Đôi/vđv |
|
02 |
|
|
|||
15 |
Giày đinh |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
16 |
Giày khởi động |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
17 |
Kính chống chói |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
18 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
|
|
|||
19 |
Thước đo nhảy cao |
Chiếc/tổ |
|
02 |
|
|
|||
20 |
Thước đo nhảy xa |
Chiếc/tổ |
|
02 |
|
|
|||
21 |
Vật đánh dấu đà |
Chiếc/tổ |
|
20 |
|
|
|||
22 |
Xẻng và trang cát |
Bộ/tổ |
|
02 |
|
|
|||
28. |
Môn Golf |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Áo khởi động |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
2 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
3 |
Dây kéo đàn hồi tập lưng |
Chiếc/người |
|
02 |
|
|
|||
4 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
5 |
Giầy |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
6 |
Mũ |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
7 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
8 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
9 |
Túi chườm đá |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
10 |
Bóng |
Quả/người |
|
60 |
60 |
|
|||
29. |
Môn Judo |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Dây leo |
Chiếc/30vđv |
05 |
|
|
|
|||
2 |
Dây thừng tập tay |
Chiếc/30vđv |
04 |
|
|
|
|||
3 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
4 |
Cột rào cản hình phễu |
Bộ/đội |
20 |
|
|
|
|||
5 |
Hình nộm người |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
6 |
Bộ đồ ép cân |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
7 |
Băng cơ co dãn |
Cuộn/vđv |
|
05 |
05 |
|
|||
8 |
Băng keo |
Cuộn/vđv |
|
05 |
05 |
|
|||
9 |
Băng gối |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
10 |
Nịt bụng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
11 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
12 |
Võ phục tập luyện |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
13 |
Võ phục thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
14 |
Dây kéo đàn hồi tập vào đòn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
30. |
Môn Jujitsu |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Dây leo |
Chiếc/30vđv |
05 |
|
|
|
|||
2 |
Dây thừng tập tay |
Chiếc/30vđv |
04 |
|
|
|
|||
3 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
4 |
Cột rào cản hình phễu |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
5 |
Dây kéo đàn hồi tập vào đòn |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
6 |
Hình nộm người |
Chiếc/đội |
05 |
|
|
|
|||
7 |
Thang gióng |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
8 |
Áo ép cân |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
9 |
Băng cổ chân |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
10 |
Băng gối |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
11 |
Nịt bụng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
12 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
13 |
Võ phục tập luyện |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
14 |
Võ phục thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
15 |
Đai tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
16 |
Đai thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
17 |
Bảo vệ cổ tay |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
18 |
Bảo vệ khủy tay |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
19 |
Bảo vệ vai |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
20 |
Bình nước uống |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
21 |
Quần áo thun khởi động |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
31. |
Môn Karate |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
2 |
Cột rào cản hình phễu |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
3 |
Đích đá vuông |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
4 |
Đích đấm gắn tường |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
5 |
Thang dây |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
6 |
Trụ tập di động |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
7 |
Võ phục tập luyện |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
8 |
Võ phục thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
9 |
Bộ đồ ép cân |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
10 |
Găng thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
11 |
Găng tập luyện |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
12 |
Mũ tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
13 |
Mũ thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
14 |
Bao cát treo để đấm, đá |
Chiếc/đội |
|
04 |
|
|
|||
15 |
Bảo vệ chân và ổng quyển tập luyện |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
16 |
Bảo vệ chân và ổng quyển thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
17 |
Bảo vệ gối |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
18 |
Bảo vệ thân thể (giáp) tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
19 |
Bảo vệ thân thể (giáp) thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
20 |
Bảo vệ ngực |
Bộ/vđv nữ |
|
01 |
01 |
|
|||
21 |
Bảo vệ răng tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
22 |
Bảo vệ răng thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
23 |
Đai tập luyện(xanh, đỏ) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
24 |
Đai thi đấu (xanh, đỏ) |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
25 |
Dây chun tập đấm, đá |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
26 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
27 |
Kuki |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
28 |
Lam pơ to |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
29 |
Lam pơ nhỏ |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
30 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
31 |
Vợt đá đôi |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
32 |
Vợt đá đơn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
32. |
Môn Kickboxing |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
2 |
Đích đấm gắn tường |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
3 |
Hình nộm người |
Chiếc/đội |
05 |
|
|
|
|||
4 |
Áo thun khởi động |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
5 |
Quần áo ép cân |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
6 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
7 |
Giày thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
8 |
Găng chuyên môn tập luyện |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
9 |
Găng chuyên môn thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
10 |
Găng tập luyện đấm bao |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
11 |
Băng đa quấn tay |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
12 |
Mũ kickboxing |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
13 |
Bao cát treo |
Chiếc/đội |
|
10 |
|
|
|||
14 |
Bảo vệ ngực |
Bộ/vđv nữ |
|
01 |
01 |
|
|||
15 |
Bảo vệ ống quyển |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
16 |
Bịt răng thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
17 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
18 |
Kuki |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
19 |
Lampo |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
20 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
33. |
Môn Kurash |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
2 |
Cột rào cản hình phễu |
Bộ/đội |
20 |
|
|
|
|||
3 |
Hình nộm người |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
4 |
Dây thừng tập tay |
Chiếc/30vđv |
04 |
|
|
|
|||
5 |
Dây leo |
Chiếc/30vđv |
05 |
|
|
|
|||
6 |
Bộ đồ ép cân |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
7 |
Võ phục tập luyện |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
8 |
Võ phục thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
9 |
Dây kéo đàn hồi tập vào đòn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
10 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
11 |
Băng cơ co dãn |
Cuộn/vđv |
|
05 |
05 |
|
|||
12 |
Băng keo |
Cuộn/vđv |
|
05 |
05 |
|
|||
13 |
Băng gối |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
14 |
Nịt bụng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
34. |
Môn Khiêu vũ thể thao |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Tạ chì tay |
Đôi/vđv |
01 |
|
|
|
|||
2 |
Tạ chì chân |
Đôi/vđv |
01 |
|
|
|
|||
3 |
Tạ chì lưng |
Đôi/vđv |
01 |
|
|
|
|||
4 |
Áo thun khởi động |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
5 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
|
|
|||
6 |
Tất liền quần thi đấu |
Bộ/vđv nữ |
|
03 |
|
|
|||
7 |
Giầy tập |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
8 |
Giầy thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
9 |
Bao chì bụng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
10 |
Bao chì chân |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
11 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
12 |
Dây thun vít thể lực |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
13 |
Đệm mỏng khởi động |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
14 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
15 |
Đồ bôi nâu da |
Hộp/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
16 |
Bộ trang điểm |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
17 |
Gôm xịt tóc |
Lọ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
18 |
Cào giầy chống trơn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
19 |
Áo choàng giữ ấm |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
20 |
Bình nước cá nhân |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
21 |
Thang gióng |
Bộ/đội |
01 |
|
|
|
|||
22 |
Gương soi gắn tường |
Bộ/đội |
01 |
|
|
|
|||
35. |
Môn Lặn |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Bình khí nén |
Bộ/vđv |
01 |
|
|
|
|||
2 |
Vòi hơi |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
3 |
Áo bơi tập |
Chiếc/vđv nữ |
|
02 |
02 |
|
|||
4 |
Áo bơi thi đấu |
Chiếc/vđv nữ |
|
01 |
01 |
|
|||
5 |
Áo bó cơ |
Chiếc/vđv nữ |
|
01 |
|
|
|||
6 |
Quần bơi tập |
Chiếc/vđv nam |
|
02 |
02 |
|
|||
7 |
Quần bơi thi đấu |
Chiếc/vđv nam |
|
01 |
|
|
|||
8 |
Quần bó cơ |
Chiếc/vđv nam |
|
01 |
|
|
|||
9 |
Áo choàng giữ nhiệt |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
10 |
Mũ bơi |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
11 |
Bình đựng nước uống |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
12 |
Chân vịt bản lớn tập |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
13 |
Chân vịt bản lớn thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
14 |
Chân vịt đôi tập |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
15 |
Chân vịt đôi thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
16 |
Dây cao su |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
17 |
Khăn thấm nước |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
18 |
Kính bơi |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
19 |
Lót chân |
Đôi/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
20 |
Máy nén khí |
Chiếc/đội |
|
01 |
|
|
|||
21 |
Thảm cá nhân |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
22 |
Ván đập chân |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
23 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
24 |
Ống lăn massage |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
25 |
Vòi bình khí nén |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
36. |
Môn Muay |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
2 |
Hình nộm lật đật |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
3 |
Hình nộm người |
Chiếc/đội |
05 |
|
|
|
|||
4 |
Áo giáp |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
5 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
6 |
Võ phục thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
7 |
Bộ đồ ép cân |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
8 |
Giầy tập chuyên môn |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
9 |
Mũ bảo vệ |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
10 |
Bao cát treo |
Chiếc/đội |
|
02 |
|
|
|||
11 |
Bao đấm gắn tường |
Chiếc/đội |
|
10 |
|
|
|||
12 |
Bảo vệ cẳng chân |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
13 |
Bảo vệ cùi chỏ |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
14 |
Bảo vệ gối |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
15 |
Kuki |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
16 |
Bảo vệ mu bàn chân |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
17 |
Bảo vệ ngực |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
18 |
Bảo vệ răng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
19 |
Dây kéo đàn hồi |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
20 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
21 |
Đích đá vuông |
Chiếc/đội |
|
10 |
|
|
|||
22 |
Găng đấm muay |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
23 |
Giáp đỡ bụng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
24 |
Lăm pơ nhỏ |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
25 |
Lăm pơ tay |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
37 |
Môn Nhảy cầu |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Áo choàng giữ nhiệt |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
2 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
|
|
|||
3 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
4 |
Giầy bật lưới |
Đôi/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
5 |
Khăn tắm |
Chiếc/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
6 |
Kính bơi, mũ bơi |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
7 |
Thảm nghỉ |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
8 |
Bộ lưới bật |
Bộ/đội |
|
02 |
|
|
|||
9 |
Băng keo kéo cơ |
Cuộn/vđv |
|
02 |
|
|
|||
38 |
Môn Pencak Silat |
|
|
|
|
|
|||
38.1 |
Nội dung đối kháng (Tanding) |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
2 |
Nấm chiến thuật cỡ lớn |
Bộ/đội |
01 |
|
|
|
|||
3 |
Nấm chiến thuật cỡ nhỏ |
Bộ/đội |
01 |
|
|
|
|||
4 |
Thang dây |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
5 |
Trụ đấm đá tự đứng |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
6 |
Áo giáp thi đấu da |
Chiếc/đội |
|
15 |
15 |
|
|||
7 |
Áo thun khởi động |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
8 |
Võ phục tập luyện |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
9 |
Võ phục thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
10 |
Quần áo ép cân |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
11 |
Băng cổ chân, cổ tay |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
12 |
Bao đấm, đá da |
Chiếc/đội |
|
06 |
06 |
|
|||
13 |
Bảo hiểm đầu gối |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
14 |
Bảo hiểm ống chân, cổ chân |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
15 |
Bảo hiểm ống tay, cổ tay |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
16 |
Dây chun to |
Chiếc/đội |
|
25 |
25 |
|
|||
17 |
Dây kéo đàn hồi tập đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
18 |
Dây leo dạng bẹt |
Sợi/đội |
|
02 |
|
|
|||
19 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
20 |
Dây thừng |
Sợi/đội |
|
02 |
|
|
|||
21 |
Dây vải to |
Chiếc/đội |
|
25 |
25 |
|
|||
22 |
Đích đá vuông |
Chiếc/đội |
|
10 |
|
|
|||
23 |
Đích đấm gắn tường |
Chiếc/đội |
|
10 |
|
|
|||
24 |
Gậy phản xạ |
Bộ/vđv |
|
02 |
|
|
|||
25 |
Giáp tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
26 |
Giáp thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
27 |
Hình nộm người |
Chiếc/đội |
|
05 |
|
|
|||
28 |
Kuki |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
29 |
Lampo nhỏ |
Chiếc/đội |
|
15 |
15 |
|
|||
30 |
Lampo to |
Chiếc/đội |
|
15 |
15 |
|
|||
31 |
Lampo vợt |
Chiếc/đội |
|
15 |
15 |
|
|||
32 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
33 |
Vợt đá đôi |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
34 |
Vợt đá đơn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
38.2 |
Nội dung biểu diễn |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Bục để dao |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
2 |
Quần áo tập luyện seni, mũ, xà rông |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
3 |
Quần áo tập thi đấu: mũ, xà rông, đai lưng |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
4 |
Dao dài |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
5 |
Dao găm |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
6 |
Dao seni |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
7 |
Dây thừng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
8 |
Gậy dài |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
9 |
Liềm |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
10 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
11 |
Bộ mỹ phẩm trang điểm |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
39. |
Môn Quần vợt |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
2 |
Máy bắn bóng |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
3 |
Máy đo tốc độ |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
4 |
Xe đựng bóng |
Chiếc/đội |
03 |
|
|
|
|||
5 |
Vợt |
Chiếc/vđv |
02 |
|
|
|
|||
6 |
Áo thun khởi động |
Chiếc/vđv |
|
05 |
05 |
|
|||
7 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
8 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
9 |
Mũ mềm |
Chiếc/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
10 |
Tất |
Đôi/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
11 |
Giày |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
12 |
Bịt cổ chân |
Đôi/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
13 |
Bịt cổ tay |
Đôi/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
14 |
Bịt gối |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
15 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
16 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
17 |
Túi vợt |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
18 |
Bóng tennis |
Hộp/vđv/tháng |
|
|
|
20 |
|||
19 |
Cuốn cán vợt tennis |
Cuộn/vđv/tháng |
|
|
|
04 |
|||
20 |
Dây vợt tennis |
Cuộn/vđv/tháng |
|
|
|
02 |
|||
40. |
Môn Rowing |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Máy kéo tập thể lực rowing |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
2 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
3 |
Bộ đàm chịu nước |
Chiếc/hlv |
01 |
|
|
|
|||
4 |
Bộ dây phao đường đua, định vị khoảng cách trong huấn luyện |
Bộ/đội |
01 |
|
|
|
|||
5 |
Bộ phụ kiện tháo lắp, cân chỉnh thuyền |
Bộ/đội |
04 |
|
|
|
|||
6 |
Cân điện tử để cân chỉnh trọng lượng thuyền |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
7 |
Cầu lên xuống thuyền |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
8 |
Đồng hồ đo tần số |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
9 |
Đồng hồ vệ tinh GPS (đo đường đua) |
Chiếc/hlv |
01 |
|
|
|
|||
10 |
Giá 4 tầng để thuyền bốn |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
11 |
Giá 4 tầng để thuyền đôi |
Chiếc/đội |
03 |
|
|
|
|||
12 |
Giá 4 tầng để thuyền đơn |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
13 |
Loa tay |
Chiếc/hlv |
01 |
|
|
|
|||
14 |
Mái chèo coxless |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
15 |
Mái chèo scull |
Đôi/vđv |
01 |
|
|
|
|||
16 |
Máy đo nhịp tim |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
17 |
Thuyền bốn |
Chiếc/04vđv |
01 |
|
|
|
|||
18 |
Thuyền tám |
Chiếc/08vđv |
01 |
|
|
|
|||
19 |
Thuyền đôi |
Chiếc/02vđv |
01 |
|
|
|
|||
20 |
Thuyền đôi |
Chiếc/02vđv |
01 |
|
|
|
|||
21 |
Thuyền đơn |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
22 |
Túi chườm đá chấn thương |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
23 |
Xe kút kít chở xuồng máy |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
24 |
Xuồng máy hai thân, 25 sức ngựa |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
25 |
Xuồng máy kỹ thuật 40 sức ngựa dùng để chuyên chở, lắp đặt, tháo dỡ đường đua |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
26 |
Quần áo tập |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
27 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
|
|
|||
28 |
Quần áo ép cân |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
29 |
Bảo vệ gối |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
30 |
Bịt cổ tay |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
31 |
Đai bảo vệ lưng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
32 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
33 |
Kính chống nắng |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
34 |
Mũ mềm vành to |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
35 |
Thảm cá nhân |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
36 |
Bánh lái |
Chiếc/vđv/tháng |
|
|
|
01 |
|||
37 |
Bộ cột buồm và thanh boom |
Bộ/vđv/tháng |
|
|
|
01 |
|||
38 |
Bộ phụ kiện nhỏ |
Bộ/vđv/tháng |
|
|
|
01 |
|||
39 |
Bộ tay điều khiển lai |
Bộ/vđv/tháng |
|
|
|
01 |
|||
40 |
Cánh buồm |
Chiếc/vđv/tháng |
|
|
|
01 |
|||
41 |
Dây lèo |
Chiếc/vđv/tháng |
|
|
|
01 |
|||
42 |
Gala đánh bóng thuyền |
Hộp/thuyền/tháng |
|
|
|
01 |
|||
43 |
Xăng dầu huấn luyện: 12L/h/máy 40 sức ngựa |
Lít/xuồng/ngày |
|
|
|
72 |
|||
41. |
Môn Thuyền Sailing |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
2 |
Đồng hồ đo tần số |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
3 |
Đồng hồ vệ tinh GPS (đo đường đua) |
Chiếc/hlv |
01 |
|
|
|
|||
4 |
Bộ đàm chịu nước |
Chiếc/hlv |
01 |
|
|
|
|||
5 |
Bộ phao tiêu, định vị khoảng cách trong huấn luyện. |
Bộ/đội |
08 |
|
|
|
|||
6 |
Thuyền dinghy finn |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
7 |
Thuyền double handed dinghy 29er |
Chiếc/02 vđv |
01 |
|
|
|
|||
8 |
Thuyền double handed dinghy 420 |
Chiếc/02 vđv |
01 |
|
|
|
|||
9 |
Thuyền double handed dinghy 470 |
Chiếc/02 vđv |
01 |
|
|
|
|||
10 |
Thuyền double handed dinghy 49er |
Chiếc/02 vđv |
01 |
|
|
|
|||
11 |
Thuyền hobie |
Chiếc/02 vđv |
01 |
|
|
|
|||
12 |
La bàn |
Chiếc/hlv |
01 |
|
|
|
|||
13 |
Laser radial |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
14 |
Laser standard |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
15 |
Loa tay |
Chiếc/02 hlv |
01 |
|
|
|
|||
16 |
Máy đo tốc độ gió |
Chiếc/hlv |
01 |
|
|
|
|||
17 |
Máy quay camera |
Chiếc/Đội |
02 |
|
|
|
|||
18 |
Thuyền mistral |
Chiếc/02vđv |
01 |
|
|
|
|||
19 |
Thuyền nacara 17 |
Chiếc/02vđv |
01 |
|
|
|
|||
20 |
Thuyền optimist |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
21 |
Thuyền rs:one |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
22 |
Thuyền rs:x |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
23 |
Xe kút kít chở xuồng máy |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
24 |
Xe kút kít đẩy thuyền |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
25 |
Xuồng cao su để cứu hộ |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
26 |
Xuồng máy kỹ thuật 40 sức ngựa để huấn luyện |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
27 |
Áo phao sailing |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
28 |
Quần áo tập |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
29 |
Găng tay |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
30 |
Mũ mềm vành to chống nắng |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
31 |
Khăn tắm |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
32 |
Bình nước uống |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
33 |
Bịt cổ tay |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
34 |
Đai bảo vệ lưng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
35 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
36 |
Kính chống nắng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
37 |
Thảm cá nhân |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
38 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
39 |
Bánh lái |
Chiếc/vđv/tháng |
|
|
|
01 |
|||
40 |
Bộ cột buồm và thanh boom |
Bộ/vđv/tháng |
|
|
|
01 |
|||
41 |
Bộ phụ kiện nhỏ |
Bộ/vđv/tháng |
|
|
|
01 |
|||
42 |
Bộ tay điều khiển lái |
Bộ/vđv/tháng |
|
|
|
01 |
|||
43 |
Cánh buồm |
Chiếc/vđv/tháng |
|
|
|
01 |
|||
44 |
Dây lèo |
Chiếc/vđv/tháng |
|
|
|
01 |
|||
45 |
Gala đánh bóng thuyền |
Hộp/thuyền/tháng |
|
|
|
01 |
|||
46 |
Xăng dầu huấn luyện: 12L/h/máy 40 sức ngựa |
Lít/xuồng/ngày |
|
|
|
72 |
|||
42. |
Môn Sambo |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
2 |
Hình nộm người |
Chiếc/đội |
05 |
|
|
|
|||
3 |
Dây thừng tập tay |
Chiếc/đội |
05 |
|
|
|
|||
4 |
Thang gióng |
Bộ/đội |
|
02 |
|
|
|||
5 |
Áo thun khởi động |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
6 |
Quần áo ép cân |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
7 |
Quần vật |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
8 |
Giày vật |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
9 |
Bó cổ chân |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
10 |
Bó gối |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
11 |
Bó khủy tay |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
12 |
Bó lưng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
13 |
Bó vai |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
14 |
Dây kéo đàn hồi tập đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
15 |
Dây leo |
Chiếc/đội |
|
04 |
|
|
|||
16 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
17 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
18 |
Võ phục tập luyện |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
19 |
Võ phục thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
20 |
Đai tập luyện |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
21 |
Đai thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
43. |
Môn Taekwondo |
|
|
|
|
|
|||
43.1 |
Nội dung đối kháng |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
2 |
Hình nộm người |
Chiếc/đội |
05 |
|
|
|
|||
3 |
Áo giáp điện tử |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
4 |
Áo giáp thường |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
5 |
Áo thun khởi động |
Chiếc/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
6 |
Võ phục tập luyện |
Bộ/vđv; Bộ/hlv |
|
01 |
01 |
|
|||
7 |
Võ phục thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
8 |
Quần áo ép cân |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
9 |
Mũ tập luyện, thi đấu thường (không gắn chip điện tử) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
10 |
Mũ tập luyện, thi đấu điện tử |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
11 |
Tất điện tử |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
12 |
Giầy tập taekwondo |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
13 |
Găng tay |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
14 |
Bao cát treo để đấm, đá |
Chiếc/đội |
|
10 |
|
|
|||
15 |
Kuki |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
16 |
Bảo vệ mu bàn chân |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
17 |
Bảo vệ ngực |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
18 |
Bảo vệ tay chân |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
19 |
Bịt cổ chân |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
20 |
Bịt gối |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
21 |
Bịt răng |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
22 |
Cột rào cản hình phễu |
Bộ/đội |
|
02 |
|
|
|||
23 |
Dây chun |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
24 |
Dây kéo đàn hồi tập đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
25 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
26 |
Đích đá kép |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
27 |
Đích đá vuông |
Chiếc/2vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
28 |
Đích đấm gắn tường |
Chiếc/đội |
|
05 |
05 |
|
|||
29 |
Miếng đá lớn |
Chiếc/đội |
|
02 |
02 |
|
|||
30 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
31 |
Mũ tập luyện, thi đấu có kính chắn (dành cho lứa tuổi dưới 15, đội tuyển trẻ) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
32 |
Thang dây |
Bộ/đội |
|
01 |
01 |
|
|||
33 |
Bục gỗ |
Chiếc/đội |
|
10 |
|
|
|||
34 |
Bóng bán nguyệt tập thăng bằng |
Chiếc/đội |
|
10 |
|
|
|||
35 |
Băng keo cuốn |
cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
36 |
Băng thun cổ chân |
cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
37 |
Băng thun cổ tay |
cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
38 |
Băng thun gối |
cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
39 |
Bình xịt lạnh |
bình/vđv |
|
05 |
05 |
|
|||
40 |
Băng keo cơ co dãn |
cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
43.2 |
Nội dung biểu diễn (Poomsae) |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Áo thun khởi động |
Chiếc/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
2 |
Võ phục tập luyện |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
3 |
Võ phục thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
4 |
Bịt cổ chân |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
5 |
Bịt gối |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
6 |
Dây chun |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
7 |
Đích đá kép |
Chiếc/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
8 |
Miếng đá lớn |
Chiếc/đội |
|
02 |
02 |
|
|||
9 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
10 |
Đệm hơi (dài 12m) |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
11 |
Đệm mút hơi |
Chiếc/đội |
|
05 |
05 |
|
|||
12 |
Cục mút vuông |
Chiếc/đội |
|
05 |
05 |
|
|||
13 |
Bóng tròn hơi |
Quả/đội |
|
01 |
|
|
|||
14 |
Giầy tập taekwondo |
Đôi/hlv,vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
15 |
Băng keo cuốn |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
16 |
Băng thun cổ chân |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
17 |
Băng thun cổ tay |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
18 |
Băng thun gối |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
19 |
Bình xịt lạnh |
Bình/vđv |
|
05 |
05 |
|
|||
20 |
Bộ trang điểm |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
21 |
Băng keo cơ co dãn |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
22 |
Đĩa nhạc |
Đĩa/nội dung |
|
08 |
08 |
|
|||
44. |
Môn Thể dục Aerobic |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Áo thun khởi động |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
2 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
03 |
|
|
|||
3 |
Quần ticô dài 4 chiều co dãn |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
4 |
Quần ticô ngắn 4 chiều co dãn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
5 |
Quần áo ép cân |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
6 |
Giầy thi đấu |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
7 |
Tất |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
8 |
Tất liền quần thi đấu |
Bộ/vđv |
|
03 |
|
|
|||
9 |
Tất trắng |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
10 |
Bao chì bụng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
11 |
Bao chì chân |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
12 |
Bao chì tay |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
13 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
14 |
Đệm mút |
Chiếc/vđv |
05 |
|
|
|
|||
15 |
Tạ chì tay |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
16 |
Tạ chì chân |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
17 |
Tạ chì lưng |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
18 |
Bột rít |
Kg/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
19 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
20 |
Băng cổ tay |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
21 |
Băng cổ chân |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
22 |
Băng gối |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
23 |
Bục step thi đấu |
Chiếc/vđv |
02 |
|
|
|
|||
24 |
Bục gỗ nhỏ |
Chiếc/vđv |
02 |
|
|
|
|||
25 |
Bóng yoga |
Quả/đội |
02 |
|
|
|
|||
26 |
Bóng thăng bằng |
Quả/đội |
02 |
|
|
|
|||
27 |
Xà kép |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
28 |
Nấm bổ trợ |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
29 |
Giá chuối bổ trợ |
Bộ/đội |
03 |
|
|
|
|||
30 |
Ván bật nhảy bổ trợ |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
31 |
Khay đựng bột rít |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
32 |
Thang gióng (gắn tường) |
Bộ/đội |
01 |
|
|
|
|||
33 |
Thang gióng (di động) |
Bộ/đội |
01 |
|
|
|
|||
34 |
Lưới bật nhỏ |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
35 |
Bộ tạ tay (loại 4kg, 6kg, 8kg) |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
36 |
Bộ tạ miếng (loại 4kg, 6kg, 8kg) |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
45. |
Môn Thể dục dụng cụ |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Bộ dụng cụ đầy đủ theo tiêu chuẩn cho tập luyện và thi đấu (tự do, ngựa vòng, vòng treo, nhảy chống, xà kép, xà đơn, xà lệch, cầu thăng bằng) |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
2 |
Thang gióng tập thể lực |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
3 |
Thang gióng tập bale |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
4 |
Bàn nhảy chống (đệm và ngựa nhảy) |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
5 |
Cầu thăng bằng (đệm và cầu) |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
6 |
Ngựa vòng (đệm và xà) |
Bộ/đội |
04 |
|
|
|
|||
7 |
Thảm tự do |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
8 |
Đường nhào lộn |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
9 |
Lưới bật |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
10 |
Đệm mềm (20cm) |
Chiếc/đội |
20 |
|
|
|
|||
11 |
Đệm mỏng (10cm) |
Chiếc/đội |
20 |
|
|
|
|||
12 |
Đệm tiếp đất tại các dụng cụ tập luyện |
Chiếc/đội |
20 |
|
|
|
|||
13 |
Bàn đỡ vận động viên tại các dụng cụ tập luyện |
Bộ/đội |
06 |
|
|
|
|||
14 |
Giá chuối vòng treo |
Cặp/đội |
10 |
|
|
|
|||
15 |
Giá chuối xà đơn |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
16 |
Giá chuối xà kép |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
17 |
Giá chuối xà lệch |
Cặp/đội |
10 |
|
|
|
|||
18 |
Mật đường tập xà |
Lít/đội |
|
01 |
01 |
|
|||
19 |
Nấm bổ trợ |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
20 |
Ngựa tay quay |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
21 |
Tạ chì tay |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
22 |
Tạ chì chân |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
23 |
Tạ chì lưng |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
22 |
Tay xà kép |
Cặp/đội |
04 |
|
|
|
|||
23 |
Tay xà lệch |
Cặp/đội |
04 |
|
|
|
|||
24 |
Tay vòng treo |
Cặp/đội |
04 |
|
|
|
|||
25 |
Tay ngựa vòng |
Cặp/đội |
04 |
|
|
|
|||
26 |
Ván bật |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
27 |
Vòng treo (đệm và xà) |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
28 |
Xà đơn (đệm và xà) |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
29 |
Xà kép (đệm và xà) |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
30 |
Xà lệch (đệm và xà) |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
31 |
Loa tay (âm thanh) |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
32 |
Dây thừng (7m) |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
33 |
Mút vụn cho vào hố |
Kg/vđv |
20 |
|
|
|
|||
34 |
Gương soi |
M²/đội |
20 |
|
|
|
|||
35 |
Bục đỡ bảo hiểm (120cm x 50cm x 80cm) |
Chiếc/đội |
20 |
|
|
|
|||
36 |
Bục đè dẻo |
Chiếc/đội |
20 |
|
|
|
|||
37 |
Lưới bật mi ni |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
38 |
Đường chạy nhảy chống |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
39 |
Bao chì bụng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
40 |
Bao chì chân |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
41 |
Bao chì tay |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
42 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
|
02 |
02 |
|
|||
43 |
Bộ tay vòng treo |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
44 |
Da tay vòng treo |
Đôi/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
45 |
Da tay xà đơn |
Đôi/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
46 |
Da tay xà lệch |
Đôi/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
47 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
48 |
Dây thun vít thể lực |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
49 |
Khay đựng bột rít |
Chiếc/đội |
|
10 |
|
|
|||
50 |
Bột rít |
Kg/vđv |
|
05 |
05 |
|
|||
51 |
Giầy thi đấu chuyên nghiệp |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
52 |
Giấy nhám vệ sinh xà |
Tờ/đội |
|
50 |
50 |
|
|||
53 |
Giày tập chuyên môn |
Đôi/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
54 |
Hệ thống dây kéo ròng rọc |
Chiếc/đội |
|
08 |
|
|
|||
55 |
Quần áo thi đấu chuyên nghiệp |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
56 |
Quần áo tập chuyên môn |
Bộ/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
57 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
58 |
Bịt cổ chân |
Đôi/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
59 |
Bịt cổ tay |
Đôi/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
60 |
Bịt gối |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
61 |
Băng thun gối |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
62 |
Băng thun cổ tay |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
63 |
Băng thun cổ chân |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
64 |
Băng keo |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
65 |
Quần tico dài 4 chiều co dãn |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
66 |
Quần tico ngắn 4 chiều co dãn |
Chiếc/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
36 |
Balo, túi sách dụng cụ cá nhân |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
46. |
Môn Thể dục nghệ thuật/ Nhào lộn |
|
|
|
|
|
|||
46.1 |
Nội dung Thể dục nghệ thuật |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
2 |
Đệm mềm |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
3 |
Đệm mỏng |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
4 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
5 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
6 |
Giày tập luyện |
Đôi/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
7 |
Giầy thi đấu |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
8 |
Bao chì bụng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
9 |
Bao chì chân |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
10 |
Bóng thi đấu |
Quả/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
11 |
Chùy thi đấu |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
12 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
04 |
|
|
|||
13 |
Dây thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
14 |
Dây thun vít thể lực |
Chiếc/vđv |
|
04 |
|
|
|||
15 |
Lụa thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
16 |
Tạ chì tay |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
17 |
Tạ chì chân |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
18 |
Tạ chì lưng |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
19 |
Tất liền quần thi đấu |
Đôi/vđv |
|
05 |
|
|
|||
20 |
Vòng thi đấu |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
21 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
22 |
Bàn đo dụng cụ thi đấu cá nhân |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
23 |
Thảm thi đấu và tập luyện |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
24 |
Thang gióng tập thể lực |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
25 |
Thang gióng tập bale |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
26 |
Loa tay (âm thanh) |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
27 |
Băng thun gối |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
28 |
Băng thun cổ tay |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
29 |
Băng thun cổ chân |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
30 |
Băng keo |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
31 |
Gương soi |
M²/đội |
20 |
|
|
|
|||
32 |
Bục đỡ bảo hiểm (120cm x 50cm x 80cm) |
Chiếc/đội |
20 |
|
|
|
|||
33 |
Balo, túi sách dụng cụ cá nhân |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
34 |
Bục đè dẻo (50cm x 50cm) |
Chiếc/đội |
20 |
|
|
|
|||
46.2 |
Nội dung Nhào lộn |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
2 |
Đệm mềm |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
3 |
Đệm tiếp đất |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
4 |
Ghế đỡ, bảo hiểm |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
5 |
Giá chuối xà đơn |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
6 |
Giá chuối xà kép |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
7 |
Giá chuối xà lệch |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
8 |
Lưới bật |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
9 |
Nệm mỏng |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
10 |
Ống lăn |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
11 |
Thang ballet |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
12 |
Thang gióng |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
13 |
Ván bật |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
14 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
15 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
16 |
Giầy tập |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
17 |
Giầy thi đấu |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
18 |
Đường nhào lộn |
Bộ/đội |
01 |
|
|
|
|||
19 |
Thảm tự do |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
20 |
Lưới bật nhỏ |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
21 |
Bao chì phụ trọng |
Đôi/vđv |
|
03 |
|
|
|||
22 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
23 |
Dây thun vít khởi động |
Sợi/vđv |
|
02 |
01 |
|
|||
24 |
Bột rít |
Kg/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
25 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
02 |
|
|
|||
26 |
Khăn lông |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
27 |
Khăn tắm |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
28 |
Băng thun gối |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
29 |
Băng thun cổ tay |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
30 |
Băng thu cổ chân |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
31 |
Băng keo |
Cuộn/vđv |
|
10 |
10 |
|
|||
32 |
Loa tay (âm thanh) |
Chiếc/đội |
01 |
|
|
|
|||
33 |
Mút vụn cho vào hố |
Kg/vđv |
20 |
|
|
|
|||
34 |
Dây thừng (7m) |
Chiếc/đội |
02 |
|
|
|
|||
35 |
Gương soi |
M²/đội |
20 |
|
|
|
|||
36 |
Bục đỡ bảo hiểm (120cm x 50cm x 80cm) |
Chiếc/đội |
20 |
|
|
|
|||
37 |
Balo, túi sách dụng cụ cá nhân |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
38 |
Bục đè dẻo (50cm x 50cm) |
Chiếc/đội |
20 |
|
|
|
|||
47. |
Môn Thể dục thể hình & Fitness |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
2 |
Quần bó |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
3 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
4 |
Giày tập |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
5 |
Găng tay |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
6 |
Khăn lớn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
7 |
Bình nước dùng trong thi đấu |
Chiếc/đội |
|
01 |
|
|
|||
8 |
Bó gối |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
9 |
Đai lưng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
10 |
Đai lưng tập |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
11 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
12 |
Thước dây |
Chiếc/đội |
|
02 |
|
|
|||
13 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
48. |
Môn Triathlon - Ba môn phối hợp |
|
|
|
|
|
|||
48.1 |
Nội dung Xe đạp |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Rulo đạp xe |
Bộ/vđv |
01 |
|
|
|
|||
2 |
Xe đạp |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
3 |
Quần liền áo xe đạp |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
4 |
Găng tay |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
5 |
Giày |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
6 |
Kính chống chói |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
7 |
Mũ xe đạp |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
48.2 |
Nội dung bơi |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Quần áo bơi |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
2 |
Chân vịt |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
3 |
Kính bơi |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
4 |
Mũ bơi |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
5 |
Ván xốp |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
48.3 |
Nội dung chạy |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Áo liền quần điền kinh |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
2 |
Giày chuyên đường dài |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
49. |
Môn Vật |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
2 |
Dây leo |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
3 |
Hình nộm |
Chiếc/đội |
05 |
|
|
|
|||
4 |
Dây thừng tập tay |
Chiếc/đội |
05 |
|
|
|
|||
5 |
Thang gióng |
Bộ/đội |
02 |
|
|
|
|||
6 |
Áo thun khởi động |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
7 |
Quần áo vật |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
8 |
Quần áo ép cân |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
9 |
Giày vật |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
10 |
Bó cổ chân |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
11 |
Bó gối |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
12 |
Bó khủy tay |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
13 |
Bó lưng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
14 |
Bó vai |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
15 |
Dây kéo đàn hồi chân |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
16 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
17 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
50. |
Môn Vovinam |
|
|
|
|
|
|||
50.1 |
Nội dung đối kháng |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
2 |
Đích đá vuông |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
3 |
Đích đấm gắn tường |
Chiếc/đội |
10 |
|
|
|
|||
4 |
Võ phục tập luyện |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
5 |
Võ phục thi đấu |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
6 |
Áo giáp |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
7 |
Bộ đồ ép cân |
Bộ/vđv |
|
02 |
|
|
|||
8 |
Găng |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
9 |
Mũ bảo vệ đầu |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
10 |
Bao cát treo |
Chiếc/đội |
|
04 |
|
|
|||
11 |
Bảo vệ chân |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
12 |
Bảo vệ gối |
Đôi/vđv |
|
01 |
|
|
|||
13 |
Bảo vệ ngực |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
14 |
Bảo vệ răng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
15 |
Bảo vệ tay |
Đôi/vđv |
|
02 |
|
|
|||
16 |
Bịt cổ chân |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
17 |
Cột rào cản hình phễu |
Bộ/đội |
|
02 |
|
|
|||
18 |
Đai (xanh, đỏ) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
19 |
Dây chun tập đấm, đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
20 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
21 |
Kuki |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
22 |
Lampo nhỏ |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
23 |
Lampo to |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
24 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
25 |
Vợt đá đôi |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
26 |
Vợt đá đơn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
50.2 |
Nội dung biểu diễn |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Võ phục tập luyện |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
2 |
Võ phục thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
3 |
Côn |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
4 |
Đai (xanh, đỏ) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
5 |
Đại đao |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
6 |
Dao găm (song đao) |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
7 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
8 |
Kiếm song luyện |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
9 |
Mã tấu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
10 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
51. |
Môn Wushu |
|
|
|
|
|
|||
51.1 |
Nội dung biểu diễn (Taolu) |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Quần áo thi đấu |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
2 |
Giầy tập luyện |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
3 |
Giầy thi đấu |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
4 |
Côn thuật |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
5 |
Đao đối luyện |
Chiếc/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
6 |
Đao thuật |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
7 |
Khiên đối luyện |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
8 |
Kiếm đối luyện |
Chiếc/vđv |
|
03 |
03 |
|
|||
9 |
Kiếm thái cực |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
10 |
Kiếm thuật |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
11 |
Nam côn |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
12 |
Nam đao |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
13 |
Thương thuật |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
14 |
Tua thương |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
15 |
Tua kiếm |
Chiếc/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
16 |
Túi chườm đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
51.2 |
Nội dung đối kháng (Sanda) |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Quần áo |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
2 |
Bộ đồ ép cân |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
3 |
Áo giáp |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
4 |
Bàn đấm |
Chiếc/đội |
|
10 |
|
|
|||
5 |
Băng đa |
Cuộn/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
6 |
Bao cát treo |
Chiếc/đội |
|
10 |
|
|
|||
7 |
Bảo vệ chân |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
8 |
Bịt ống liền mu bàn chân |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
9 |
Bịt răng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
10 |
Dây kéo đàn hồi tập đá |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
11 |
Dây nhảy |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
12 |
Găng nhỏ |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
13 |
Găng to |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
14 |
Hình nộm người |
Chiếc/đội |
|
05 |
|
|
|||
15 |
Ku ki |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
16 |
Lămpơ tay |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
17 |
Mũ bảo vệ đầu |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
52. |
Môn Xe đạp |
|
|
|
|
|
|||
52.1 |
Nội dung Xe đạp đường trường |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Roller |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
2 |
Thùng đựng đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
3 |
Xe đạp cá nhân tính giờ đường trường |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
4 |
Xe đạp đường trường |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
5 |
Đùi đĩa, cốt chén |
Bộ/vđv |
01 |
|
|
|
|||
6 |
Yên xe |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
7 |
Pêđan |
Đôi/vđv |
01 |
|
|
|
|||
8 |
Quần áo tập |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
9 |
Giày |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
10 |
Găng tay xe đạp |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
11 |
Mũ bảo hiểm |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
12 |
Kính đua |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
13 |
Bình nước uống |
Chiếc/vđv |
|
05 |
05 |
|
|||
14 |
Bơm |
Chiếc/đội |
|
01 |
01 |
|
|||
15 |
Cặp bánh sơ cua |
Cặp/đội |
|
04 |
04 |
|
|||
16 |
Dây đề đĩa, líp |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
17 |
Đồng hồ đo nhịp tim |
Chiếc/vđv |
|
01 |
|
|
|||
18 |
Dây cuốn ghi đông |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
19 |
Dây phanh trước, sau |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
20 |
Lốp liền săm |
Cặp/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
21 |
Má phanh |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
22 |
Tất xe đạp |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
23 |
Xích, líp |
Cặp/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
24 |
Group chuyển động |
Bộ/vđv/tháng |
|
|
|
02 |
|||
25 |
Săm, lốp |
Đôi/vđv/tháng |
|
|
|
04 |
|||
52.2 |
Nội dung Xe đạp địa hình |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Roller |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
2 |
Thùng đựng nước đá |
Chiếc/đội |
04 |
|
|
|
|||
3 |
Xe đạp băng đồng |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
4 |
Xe đạp đổ đèo |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
5 |
Yên xe |
Chiếc/vđv |
01 |
|
|
|
|||
6 |
Pêđan |
Đôi/vđv |
01 |
|
|
|
|||
7 |
Giáp đổ đèo |
Bộ/vđv |
|
01 |
|
|
|||
8 |
Quần áo tập luyện |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
9 |
Giầy |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
10 |
Tất |
Đôi/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
11 |
Găng tay băng đồng |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
12 |
Găng tay đổ đèo |
Đôi/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
13 |
Mũ băng đồng |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
14 |
Mũ đổ đèo |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
15 |
Kính đua |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
16 |
Bình nước |
Chiếc/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
17 |
Bơm |
Chiếc/đội |
|
01 |
01 |
|
|||
18 |
Cặp bánh sơ cua băng đồng |
Cặp/đội |
|
04 |
04 |
|
|||
19 |
Cặp bánh sơ cua đổ đèo |
Cặp/đội |
|
03 |
03 |
|
|||
20 |
Đồng hồ đo nhịp tim |
Chiếc/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
21 |
Đùi, đĩa, cốt giữa |
Bộ/vđv |
|
01 |
01 |
|
|||
22 |
Má phanh, đĩa phanh |
Bộ/vđv |
|
04 |
04 |
|
|||
23 |
Phuộc đổ đèo |
Bộ/đội |
|
02 |
02 |
|
|||
24 |
Sang số trước, sau |
Bộ/đội |
|
05 |
05 |
|
|||
25 |
Tay sang số |
Cặp/đội |
|
05 |
05 |
|
|||
26 |
Vỏ, ruột đề |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
27 |
Vỏ, ruột phanh |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
28 |
Xích, líp |
Bộ/vđv |
|
02 |
02 |
|
|||
29 |
Group chuyển động |
Bộ/vđv/tháng |
|
|
|
02 |
|||
30 |
Săm, lốp |
Đôi/vđv/tháng |
|
|
|
04 |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|