Thông báo số 5793/TB-TCHQ ngày 24/06/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Than carbon hoạt tính dùng để nung chảy gang thép carburant (Tình trạng hiệu lực không xác định)
- Số hiệu văn bản: 5793/TB-TCHQ
- Loại văn bản: Văn bản khác
- Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quan
- Ngày ban hành: 24-06-2015
- Ngày có hiệu lực: 24-06-2015
- Tình trạng hiệu lực: Không xác định
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5793/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 24 tháng 06 năm 2015 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK- Chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh theo Thông báo số 1209/TB-PTPLHCM ngày 09/6/2015 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: (Mục 3 TK): Than carbon hoạt tính dùng để nung chảy gang thép carburant, hàng mới 100%. 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH Shinwon Castech Việt Nam; Địa chỉ: Lô B- 6D2-CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương; MST: 3702250729 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10024160146/A12 ngày 17/12/2014 tại Chi cục Hải quan KCN Mỹ Phước- Cục Hải quan tỉnh Bình Dương. | |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Graphit nhân tạo, dạng hạt. | |
5. Kết quả phân loại: | |
Tên thương mại: Carburant. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Graphit nhân tạo, dạng hạt. | |
Ký, mã hiệu, chủng loại: Không rõ thông tin | Nhà sản xuất: không rõ thông tin |
thuộc Nhóm 38.01 Graphit nhân tạo; graphit dạng keo hoặc dạng bán keo; các chế phẩm làm từ graphit hoặc carbon khác ở dạng bột nhão, khối, tấm hoặc ở dạng bán thành phẩm khác, mã số 3801.10.00 (-) Gaphit nhân tạo tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |