Thông báo số 11252/TB-TCHQ ngày 15/09/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
- Số hiệu văn bản: 11252/TB-TCHQ
- Loại văn bản: Văn bản khác
- Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quan
- Ngày ban hành: 15-09-2014
- Ngày có hiệu lực: 15-09-2014
- Tình trạng hiệu lực: Không xác định
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 11252/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 15 tháng 9 năm 2014 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK, Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh tại thông báo số 1966/TB-PTPLHCM ngày 28/8/2014 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: |
Mục 1: NPL89#&Chất ferrite SF-H470 Mục 2: NPLl#&Bột chất Oxit sắt từ Ferrite OP71 Mục 3: NPL33#&Chất Ferrite-oxit sắt, chất màu từ đất SF101 |
2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH Magx Việt Nam; Địa chỉ: Lô 114 KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam; Mã số thuế: 3600487239. |
3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10005863126/E31 ngày 05/7/2014 đăng ký tại Chi cục Hải quan Biên Hoà - Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai. |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: |
Strontium ferrite, dạng bột. |
5. Kết quả phân loại: |
Tên thương mại: Ferrite SF-H470, Ferrite OP-71, Ferrite SF-101. |
Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Strontium ferrite, dạng bột. |
Ký, mã hiệu, chủng loại: không rõ thông tin Nhà sản xuất: không rõ thông tin. |
thuộc nhóm 28.41 "Muối của các axit oxometalic hoặc axit peroxometalic", mã số 2841.90.00 "- Loại khác" tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
| KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |