- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 35: Các chất chứa anbumin; các biến dạng tinh bột biến tính; keo hồ; enzim
- 3506 - Keo đã điều chế và các chất dính đã điều chế khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các sản phẩm phù hợp dùng như keo hoặc các chất kết dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như các chất kết dính, trọng lượng tịnh không quá 1 kg.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Men (nhóm 21.02);
(b) Các phần phân đoạn của máu (trừ albumin máu chưa điều chế dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh), thuốc hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 30;
(c) Các chế phẩm chứa enzym dùng trong quá trình tiền thuộc da (nhóm 32.02);
(d) Các chế phẩm dùng để ngâm hoặc rửa có chứa enzym hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 34;
(e) Các loại protein đã làm cứng (nhóm 39.13); hoặc
(f) Các sản phẩm gelatin thuộc ngành công nghiệp in (Chương 49).
2. Theo mục đích của nhóm 35.05, khái niệm “dextrin” chỉ các sản phẩm tinh bột đã phân giải với hàm lượng đường khử, tính theo hàm lượng chất khô dextroza, không quá 10%.
Các sản phẩm như vậy có hàm lượng đường khử trên 10% sẽ thuộc nhóm 17.02.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Yeasts (heading 21.02);
(b) Blood fractions (other than blood albumin not prepared for therapeutic or prophylactic uses), medicaments or other products of Chapter 30;
(c) Enzymatic preparations for pre-tanning (heading 32.02);
(d) Enzymatic soaking or washing preparations or other products of Chapter 34;
(e) Hardened proteins (heading 39.13); or
(f) Gelatin products of the printing industry (Chapter 49).
2. For the purposes of heading 35.05, the term “dextrins” means starch degradation products with a reducing sugar content, expressed as dextrose on the dry substance, not exceeding 10%.
Such products with a reducing sugar content exceeding 10 % fall in heading 17.02.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 479/TB-TCHQ ngày 18/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là nguyên liệu cho chất kết dính (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 478/TB-TCHQ ngày 18/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu nguyên liệu cho chất kết dính PEGAR 1930 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7369/TB-TCHQ ngày 12/08/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Keo dán gỗ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7368/TB-TCHQ ngày 12/08/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất đóng rắn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 7367/TB-TCHQ ngày 12/08/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Keo dán gỗ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5989/TB-TCHQ ngày 01/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất cứng keo (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5988/TB-TCHQ ngày 01/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Keo 2 thành phần (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5950/TB-TCHQ ngày 01/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Keo đi từ Poly (vinyl alcohol) (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5308/TB-TCHQ ngày 10/06/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Keo nóng chảy (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5030/TB-TCHQ ngày 03/06/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Keo làm từ polyme (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5029/TB-TCHQ ngày 03/06/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Keo làm từ polyme (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5028/TB-TCHQ ngày 03/06/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Keo làm từ polyme (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5027/TB-TCHQ ngày 03/06/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Keo làm từ polyme (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2518/TB-TCHQ ngày 24/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là keo dán banh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 744/TB-TCHQ ngày 28/01/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất kết dính (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 737/TB-TCHQ ngày 28/01/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất kết dính (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 736/TB-TCHQ ngày 28/01/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là JM5053-Copolyme ethylen vinyl acetate dạng hạt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 734/TB-TCHQ ngày 28/01/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Copolyme ethylen vinyl acetate dạng khối (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 733/TB-TCHQ ngày 28/01/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là eva copolymers 20712-Copolyme ethylen vinyl acetate dạng khối (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 732/TB-TCHQ ngày 28/01/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là TECHBOND L15010-Keo (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14873/TB-TCHQ ngày 15/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Keo PF Black (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14872/TB-TCHQ ngày 15/12/2014 Về kết quả phân loại đối với Keo P4 xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14871/TB-TCHQ ngày 15/12/2014 Về kết quả phân loại đối với Keo P3 xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13535/TB-TCHQ ngày 07/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nhựa urea nguyên sinh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13534/TB-TCHQ ngày 07/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chất kết dính để dán gỗ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13386/TB-TCHQ ngày 04/11/2014 Về kết quả phân loại đối với keo Base Resin, Hardener xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12282/TB-TCHQ ngày 10/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Polyme acrylic dạng nguyên sinh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12239/TB-TCHQ ngày 09/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Keo chất dính làm từ polymer xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12197/TB-TCHQ ngày 08/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Keo nhựa dẻo nóng chảy xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12121/TB-TCHQ ngày 07/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nhựa acrylic dạng nguyên sinh-Polyme Acrylic (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11821/TB-TCHQ ngày 30/09/2014 Về kết quả phân loại đối với Keo nước để dán túi giấy xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11722/TB-TCHQ ngày 26/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là nhựa epoxy resin dạng lỏng và Chất làm đông cứng nhựa epoxy resin (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11569/TB-TCHQ ngày 23/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Keo dán/ Cemedine 3000DXL (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11494/TB-TCHQ ngày 19/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Keo (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 10866/TB-TCHQ ngày 05/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Keo dán-Adhesive SG-8809 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Chất kết dính làm từ các polyme thuộc các nhóm từ 39.01 đến 39.13 hoặc từ cao su |
Keo (keo dan 6096H,6580S)... (mã hs keo keo dan 60/ mã hs của keo keo dan) |
Keo A626W (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Water: 48-53%,Polyurethane resin: 47-52%) (100 DRUMS, 20 KGS/DRUM)... (mã hs keo a626w dạng/ mã hs của keo a626w d) |
Keo A828W (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Water: 40-50%, Modified Nature Rubber: 50-60%) (250 DRUMS,18 KGS/DRUM)... (mã hs keo a828w dạng/ mã hs của keo a828w d) |
Keo LP-5841F (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Water: 41-51%, Ethylene-vinyl acetate copolymer: 49-59%) (44 DRUMS,120 KGS/DRUM)... (mã hs keo lp5841f d/ mã hs của keo lp5841f) |
Keo A777W (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Water: 40-50%, Modified Polyurethane resin: 50-60%)... (mã hs keo a777w dạng/ mã hs của keo a777w d) |
Keo dán ADHESIVE NR-01... (mã hs keo dán adhesiv/ mã hs của keo dán adhe) |
Keo KAFUTER, Model: K-5912, dùng trong sản xuất giày dép. Hàng mới 100%... (mã hs keo kafuter mo/ mã hs của keo kafuter) |
Keo kết dính đế nhựa với cuộn cảm... (mã hs keo kết dính đế/ mã hs của keo kết dính) |
Keo sữa GROUP WHITE GLUE 315, dạng lỏng. Hàng mới 100%... (mã hs keo sữa group w/ mã hs của keo sữa grou) |
Chất kết dính PVAc glue Danafix 448... (mã hs chất kết dính p/ mã hs của chất kết dín) |
METALOC G-25(18kg/can)- Keo đi từ cao su, dạng lỏng, mã Cas No. 105-12-4 (kết quả Phân tích số: 2245/TB-CNHP), mới 100%... (mã hs metaloc g2518/ mã hs của metaloc g25) |
Keo dán vải EL8333 PU Pre-polymer (1 can 20 Kg)... (mã hs keo dán vải el8/ mã hs của keo dán vải) |
Keo Loctite (từ polyme)(20gr/bottle),dòng hàng số 2 thuộc TKNK:102886787840/E31 ngày 23/09/2019... (mã hs keo loctite từ/ mã hs của keo loctite) |
Hóa chất phủ bề mặt chống thấm nước 3M novec 2704 (Keo dính thành phần từ nhựa) Tp chính: Ethyl nonafluoroisobutyl ether 45-60%, Ethyl nonafluorobutyl ether 25-40%... (mã hs hóa chất phủ bề/ mã hs của hóa chất phủ) |
Keo dán giày- DM-58T W/B pressure sensitive adhesive (có KQGĐ 1483/N3.13/TD của tk:12424/NSX01)... (mã hs keo dán giày d/ mã hs của keo dán giày) |
Keo 724L có chứa Methyl Ethyl Ketone 8.7%, Phenolic Resin 4.29%, Chloroprene Rubber 14.38%, Antioxidanthermal 0.2%, Isocyanate 0.03%, Toluene 67.2%, Methyl methacryl Ate 5.2%. Mới 100%... (mã hs keo 724l có chứ/ mã hs của keo 724l có) |
Keo dung nhiệt (Chất kết dính từ nhựa hydrocacbon dạng khối) Mới 100%... (mã hs keo dung nhiệt/ mã hs của keo dung nhi) |
Keo PVC (mới 100%),dùng để sản xuất nắp các loại, TP: 52% polyvinyl chloride resin; 37 % dioctyl terephthalate; 5% titanium dioxide; 0.4% azodicarbonamide; 3.6% calcium stearate; 2% zinc stearate... (mã hs keo pvc mới 10/ mã hs của keo pvc mới) |
Silicon... (mã hs silicon/ mã hs của silicon) |
Keo tự vá săm lốp SANDING, dung tích 500ml/chai, trọng lượng 0,5 kg/chai, hàng mới 100 %, thành phần cao su tự nhiên.... (mã hs keo tự vá săm l/ mã hs của keo tự vá să) |
Keo dùng để dán giày,dép128D (0-20% styrene-butadiene copolymer,10-30% styrene-isoprence-styrene block copolymer,20-60% hydrogenated hydrocarbon resin,10-20% mineral oil,0.02-2% antioxidant)... (mã hs keo dùng để dán/ mã hs của keo dùng để) |
Keo in, dạng lỏng, mã hàng 201 (Printing adhesive 201), 25 kg/thùng, dùng trong nghành in. Hàng mới 100%... (mã hs keo in dạng lỏ/ mã hs của keo in dạng) |
Keo silicon (PV MODULE SEALANT). Hàng mới 100%... (mã hs keo silicon pv/ mã hs của keo silicon) |
Keo dán nguồn gốc từ cao su dùng trong công nghiệp ký mã hiệu GLC(mới 100%)... (mã hs keo dán nguồn g/ mã hs của keo dán nguồ) |
Keo dán 6029S có chứa thành phần Resin: 23-27%, Methyl Cyclohexane (108-87-2): 32-37%, E.A.C (141-78-6): 18- 22%, Acetone (67-64-1): 19-23%. Dùng trong sản xuất và gia công giầy dép... (mã hs keo dán 6029s c/ mã hs của keo dán 6029) |
Chất kết dính, dạng lỏng/ Sealed Glue. Hàng mới 100%... (mã hs chất kết dính/ mã hs của chất kết dín) |
Chất kết dính màu đen, dạng lỏng/ Sealed Glue. Hàng mới 100%... (mã hs chất kết dính m/ mã hs của chất kết dín) |
Keo dán WY-503(được điều chế từ nhựa, thành phần 1645 Aqueous polyurethane dispersion 95-99.9%, U604 Polyurethane Resin 01-5%)... (mã hs keo dán wy503/ mã hs của keo dán wy5) |
Keo dán N-960 (được điều chế từ nhựa,thành phần chính:Chloroprene 10-20%,Terpene pheolic resin 1-10%, Methyl ethyl ketone-C4H8O,20-30%, Grude Oil 20-25%, Ethyl Acetate(C4H8O2)10-32%)... (mã hs keo dán n960/ mã hs của keo dán n96) |
Keo Apollo A500, dạng chai nhựa, dung tích 300ml hàng mới 100%... (mã hs keo apollo a500/ mã hs của keo apollo a) |
Keo Epoxy dùng để lắp mối hở khi hàn dây điện (Expoxy Resin) type UB-3501A/B, nhãn hiệu U-Bond, hàng mới 100%... (mã hs keo epoxy dùng/ mã hs của keo epoxy dù) |
Keo-6326h2 w/b cement(KH 102245094821/E31,28/09/2018,không thuộc tiền chất hóa chất nguy hiểm)... (mã hs keo6326h2 w/b/ mã hs của keo6326h2 w) |
Keo- ge-312nt primer(kiểm hóa tk 101632374802/E31,02/10/2017,giấy nk:7789/GP-HC ngay 19/09/2019(cục HC cấp), có chứa methyl ethyl ketone 67-77%,số CAS:78-93-3,C4H8O)... (mã hs keo ge312nt p/ mã hs của keo ge312n) |
Keo dán 468MP khổ 1270MM X 54.9M, 3M ID số XP002034039... (mã hs keo dán 468mp k/ mã hs của keo dán 468m) |
Keo dán 376 từ cao su dùng để dán giầy (đóng gói 15kg/1pkg), (Methyl cylohexane 38%,Aceton 18%,Sythetic Rubber 12%,Synthetic Resins 22%)... (mã hs keo dán 376 từ/ mã hs của keo dán 376) |
KEO DÁN-HD-185H... (mã hs keo dánhd185h/ mã hs của keo dánhd1) |
Keo dán bảo ôn dùng để cách nhiệt, thành phần từ polyme, hiệu: Armostflex (trọng lượng tịnh 9kg/thùng). Mới 100%... (mã hs keo dán bảo ôn/ mã hs của keo dán bảo) |
Keo PA-375 đã điều chế (thành phần gồm có toluene (C6H5CH3)20-25%, othyl ketone 60-65%, polyurethane 15-15.5%)... (mã hs keo pa375 đã đ/ mã hs của keo pa375 đ) |
Keo dán FJ-675T (15kg/th)... (mã hs keo dán fj675t/ mã hs của keo dán fj6) |
Keo (thành phần: 30% cao su tự nhiên, 20% mủ cao su, 25% caco3, 20% nước và các chất phụ gia khác), dùng để gắn cố định mép viền vải (1 can 75 kg). Hàng TQ mới 100%.... (mã hs keo thành phần/ mã hs của keo thành p) |
Keo PU (AD-88N, 10kg/kiện) dùng trong sản xuất giầy.NSX: NANXIN(JISHUI)Chemical CO.,Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs keo pu ad88n/ mã hs của keo pu ad8) |
Keo PU (NX-89N, 10kg/kiện) dùng trong sản xuất giầy.NSX: NANXIN(JISHUI)Chemical CO.,Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs keo pu nx89n/ mã hs của keo pu nx8) |
Keo Latex, thành phần: Natural latex 60~62%, Ammonia: 38~40%. Hàng mới 100%... (mã hs keo latex thàn/ mã hs của keo latex t) |
Keo dán 15R. Dùng để dán giày... (mã hs keo dán 15r dù/ mã hs của keo dán 15r) |
Keo dán giày (GLUE) (PA-375)... (mã hs keo dán giày g/ mã hs của keo dán giày) |
Keo dán (CA-890C). Mới 100%... (mã hs keo dán ca890/ mã hs của keo dán ca) |
TAC GR-50/NONE-TAC- Chất kết dính làm từ Polyme... (mã hs tac gr50/none/ mã hs của tac gr50/no) |
Băng keo giấy từ acrylic, khổ 100mm x 18m, Mới 100%... (mã hs băng keo giấy t/ mã hs của băng keo giấ) |
Keo cuộn nóng chảy- HOT- MELT FILMS FA-7100P 0.1mm*54"... (mã hs keo cuộn nóng c/ mã hs của keo cuộn nón) |
Hạt nhựa TPU... (mã hs hạt nhựa tpu/ mã hs của hạt nhựa tpu) |
Keo latex(Chất kết dính làm từ cao su) NEWTEX610H,W... (mã hs keo latexchất/ mã hs của keo latexch) |
Keo dán(WY-505) được điều chế từ nhựa (thành phần: 1645 Aqueous polyurethane dispersion 90-99.9%, U604 Polyurethane Resin 0.1-10%), mới 100%... (mã hs keo dánwy505/ mã hs của keo dánwy5) |
Keo dán (118) được điều chế từ nhựa, dùng để dán giầy (thành phần chính:Ethyl Acetate 20-30%,Grude Oil 25-35%, PER-100L 10-20%,Styrene- butadiene triblock copylymer10-20%),mới 100%... (mã hs keo dán 118 đ/ mã hs của keo dán 118) |
Keo dán (N-970) được điều chế từ nhựa, dùng để dán giầy (thành phần chính: Chloroprene 10-20%, Terpene pheolic resin 1-10%,Mek 20-30%,Grude Oil 20-26%, Ethyl Acetate 10-32%), mới 100%... (mã hs keo dán n970/ mã hs của keo dán n9) |
KEO C-013F, thành phần có chứa acetone 15-25%, dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 Can 15 Kg)... (mã hs keo c013f thà/ mã hs của keo c013f) |
KEO WU-801, thành phần có chứa Polyurethane Resin 45-55% và nước, dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 Can 20 Kg)... (mã hs keo wu801 thà/ mã hs của keo wu801) |
KEO U-047F, thành phần có chứa Methyl ethyl ketone 10-23% và acetone 10-15%, dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 Can 15 Kg)... (mã hs keo u047f thà/ mã hs của keo u047f) |
KEO C-236F, thành phần có chứa Ethyl acetate 40-55%, Hydrocarbon solvent 20-30%, và Synthetic Resin 20-30%, dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 Can 15 Kg)... (mã hs keo c236f thà/ mã hs của keo c236f) |
Keo (C-578) dùng trong sản xuất giầy. (Water 35% + Natural Rubber 65%)... (mã hs keo c578 dùn/ mã hs của keo c578) |
Keo Starbond dùng trong sản xuất túi xách, ví da(làm từ epoxy)(Hàng mới 100%)... (mã hs keo starbond dù/ mã hs của keo starbond) |
Keo thuốc nước không Toluene 618NS, dùng để dán giày (Keo dán 618NS)... (mã hs keo thuốc nước/ mã hs của keo thuốc nư) |
Keo PU không biến vàng không toluene 7500LS, dùng để dán giày (Keo dán 7500LS)... (mã hs keo pu không bi/ mã hs của keo pu không) |
Nguyên liệu sản xuất keo nhựa POLY (URE MATERIAL FOR SHOES) dạng lỏng. 180KG/DRUM. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Keo hot melt 1 bao (20Kg/bao)... (mã hs keo hot melt 1/ mã hs của keo hot melt) |
Keo hot melt 3 bao (20Kg/bao)... (mã hs keo hot melt 3/ mã hs của keo hot melt) |
Keo hot melt (Cielok 568, 20kg/bao) 4 bao... (mã hs keo hot melt c/ mã hs của keo hot melt) |
Keo dán giấy cuốn đầu lọc (CIEPAK 329) 8 thùng (20kg/thùng)... (mã hs keo dán giấy cu/ mã hs của keo dán giấy) |
Keo hot melt 2 bao (20Kg/bao).Nhãn hàng CA Demi Slim... (mã hs keo hot melt 2/ mã hs của keo hot melt) |
Keo máy bao 233-3005: 10 thùng (20kg/thùng).Nhãn hàng CA Demi Slim... (mã hs keo máy bao 233/ mã hs của keo máy bao) |
Keo máy vấn (CIEPAK 329) 3 thùng (20kg/thùng).Nhãn hàng CA Demi Slim... (mã hs keo máy vấn ci/ mã hs của keo máy vấn) |
Keo đầu lọc (CIELOK 562) 10 thùng (20 kg/thùng).Nhãn hàng CA Demi Slim... (mã hs keo đầu lọc ci/ mã hs của keo đầu lọc) |
Keo silicon A100, 500ml/ tuýp(thành phần chính:Polymer,chất xúc tác Catalyst,Acetoxy (axít, Alkoxy, Oxime); Filler)... (mã hs keo silicon a10/ mã hs của keo silicon) |
Keo GHS11 (Waterborne polyurethane resin,Purified water,DMAC,Triethylamine, FAPE, Poly silicon)... (mã hs keo ghs11 wate/ mã hs của keo ghs11 w) |
Keo dán- Shielding tape; P/N: 7-815-00-210-7. Phụ tùng của máy đóng gói (VARIOPAC PRO W-60, KR96D74). Hàng mới 100%... (mã hs keo dán shield/ mã hs của keo dán shi) |
Keo- Glue... (mã hs keo glue/ mã hs của keo glue) |
Keo dán ACRYLATE POLYMER ADHESIVE dùng sản xuất giấy dạng sóng (COOLING PAD GLUE),thành phần butyl acrylate polymer:36.2%, water:63.8%,nhà SX:CHINA DOUBLE BEST IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán acrylat/ mã hs của keo dán acry) |
Keo kết dính mã H9609, thành phần polyme dùng trong sản xuất băng vệ sinh, hàng mới 100%... (mã hs keo kết dính mã/ mã hs của keo kết dính) |
Keo Delta Bond CG-004 Dùng để dán giấy, hãng sx SELIC CORP, đóng gói 200kg/thùng, 1 thùng, hàng mới 100%... (mã hs keo delta bond/ mã hs của keo delta bo) |
Keo dán P-134FT... (mã hs keo dán p134ft/ mã hs của keo dán p13) |
Keo dán dùng vá xe- Rubber Cement P2107 (250 ml/Cái, Hàng mới 100%, Hiệu PAX, Nhà SX: Yee Jee Technology Co.,Ltd)... (mã hs keo dán dùng vá/ mã hs của keo dán dùng) |
Chất tạo liên kết hỗn hợp SL 7028(0.5KG/BOX),thành phần Heptane.Hàng mới 100%... (mã hs chất tạo liên k/ mã hs của chất tạo liê) |
Keo tạo màng chống dính LTC-750A (17KG/PAIL),thành phần toluene(70%),octamethylcyclotetr asiloxane(0,61%),Dodecamethyl cyclohexasiloxane(0,91%),Decamethylcyclope ntasiloxane(0,61%).Hàng mới 100%... (mã hs keo tạo màng ch/ mã hs của keo tạo màng) |
Keo silicone ltv x40-4199... (mã hs keo silicone lt/ mã hs của keo silicone) |
Keo dán màng loa dạng lỏng dùng trong sản xuất loa, hàng mới 100%/ GLUE... (mã hs keo dán màng lo/ mã hs của keo dán màng) |
Keo dán PVC màu trắng, dung tích 1 lít/ lọ, NSX: HAOGENPLAST LTD. xuất xứ Israel, hàng mới 100%... (mã hs keo dán pvc màu/ mã hs của keo dán pvc) |
Màng film nhựa nóng chảy-FILM(FA-1150)45" 20MICRO NATURAL... (mã hs màng film nhựa/ mã hs của màng film nh) |
Keo gắn vít, dùng trong sản xuất bu lông ốc vít#202#202(Hàng mới 100%)... (mã hs keo gắn vít dù/ mã hs của keo gắn vít) |
Keo WY-505 (thành phần chính 1645 Aqueous polyurethane dispersion 90-99.9%, U604 Polyurethane Resin 0.1-10%), mới 100%, (đóng gói 20KG/PK).... (mã hs keo wy505 thà/ mã hs của keo wy505) |
Keo Y-217 (thành phần chính Methyl Ethyl Ketone 10-20%, Diethylene glycol phthalic anhydride polymer 30-50%, Methyl acetate 10-30%, Dimethyl carbonate 10-20%.), mới 100%, (đóng gói 15KG/PK).... (mã hs keo y217 thàn/ mã hs của keo y217 t) |
Keo Loctite 401, 20gam/chai... (mã hs keo loctite 401/ mã hs của keo loctite) |
Keo 98N1 (15kg/kiện)... (mã hs keo 98n1 15kg// mã hs của keo 98n1 15) |
Keo 94LNT (15kg/kiện)... (mã hs keo 94lnt 15kg/ mã hs của keo 94lnt 1) |
Keo 6607-1VN (20kg/kiện)... (mã hs keo 66071vn 2/ mã hs của keo 66071vn) |
Keo các loại (keo 98NH1 dạng lỏng, đóng gói 15kg/tin)... (mã hs keo các loại k/ mã hs của keo các loại) |
Keo vá săm lốp, mã 14-008 (24 lon/hộp), 236ml/lon, hiệu Xtraseal, mới 100%... (mã hs keo vá săm lốp/ mã hs của keo vá săm l) |
Keo dán dạng từ cao su tự nhiên (dùng trong công nghiệp),NSX: lin sheng hua xue, jinte jiang ai, BG SIDUN, HUANA.Mới 100%... (mã hs keo dán dạng từ/ mã hs của keo dán dạng) |
Keo (98N1)... (mã hs keo 98n1/ mã hs của keo 98n1) |
Keo phun TR-378 (mới 100%)... (mã hs keo phun tr378/ mã hs của keo phun tr) |
Keo phun SPRAY GLUE A5. Dùng để dán mút bàn ghế Sofa. Hàng mới 100%... (mã hs keo phun spray/ mã hs của keo phun spr) |
Keo làm giầy các loại... (mã hs keo làm giầy cá/ mã hs của keo làm giầy) |
Keo nước DJ-106W, t/p: Distilled Water 45%, Polyvinyl Alcohol 40%,Rosin Resin 15%. Hàng mới 100%... (mã hs keo nước dj106/ mã hs của keo nước dj) |
Keo nước DJ-1600H, tp: OLUENE 20%, ETHANOL 30%, FUMED SILICA 5%,NEOPRENERUBBER 22%PHENOL-FOMALDEHYDE RESIN:15%, BHT 2%. Hàng mới 100%... (mã hs keo nước dj160/ mã hs của keo nước dj) |
Keo nước G-53-05A, tp: 1,2-Polybutadiene acrylate Methy Methacrylate 60%, 2-Hydroxyethyl Methacrylate 30%, Cumene hydroperoxide 1.5%. hàng mới 100%... (mã hs keo nước g530/ mã hs của keo nước g5) |
keo bồi; Jelly glue SL- 168, dùng dán giấy (640 drums, 25kg/ drum), hàng mới 100%... (mã hs keo bồi; jelly/ mã hs của keo bồi; jel) |
Keo dán 400100 (Methyl alcohol 50%, Nhựa 50%).... (mã hs keo dán 400100/ mã hs của keo dán 4001) |
Glue: keo dán banh- Chất kết dính làm từ polyme (Keo dán banh đã phân tích phân loại theo thông báo số: 2516-7-8/TB-TCHQ ngày 24-3-2015 của Tổng cục Hài quan)... (mã hs glue keo dán b/ mã hs của glue keo dá) |
KEO- HOT MELT GLUE, dạng đặc, dùng trong sản xuất túi nhựa, đóng gói 20kg/carton. Hàng mới 100%... (mã hs keo hot melt g/ mã hs của keo hot mel) |
Keo/ SW-07 PU (800.00KG800.00KGM)... (mã hs keo/ sw07 pu/ mã hs của keo/ sw07 p) |
KEO- EPI 1985... (mã hs keo epi 1985/ mã hs của keo epi 198) |
CHấT PHA KEO- PVAc 3396... (mã hs chất pha keo p/ mã hs của chất pha keo) |
khoáng chất kết dính WHITE MINERAL.VF thành phần CnH2n+2 & CnH2n dùng kết dính sản phẩm, cas: 8012-95-1... (mã hs khoáng chất kết/ mã hs của khoáng chất) |
Keo dán(1PC 150 GRM, TC 30PC 4500GRM)_ORDER_467430... (mã hs keo dán1pc 150/ mã hs của keo dán1pc) |
Keo dán (chất dính)- Glue- V-LP5846 hàng mới (DÙNG TRONG NGÀNH GIÀY)... (mã hs keo dán chất d/ mã hs của keo dán chấ) |
Keo hồ PH-Tokiwano-ru 1110PH... (mã hs keo hồ phtokiw/ mã hs của keo hồ phto) |
Keo dán (1thùng 220 kgs).Tổng 80 thùng... (mã hs keo dán 1thùng/ mã hs của keo dán 1th) |
Keo nhựa dạng thanh 1x4x0.15 mm... (mã hs keo nhựa dạng t/ mã hs của keo nhựa dạn) |
Keo dán Adhesin 175 Pail (20 Kg/Can)... (mã hs keo dán adhesin/ mã hs của keo dán adhe) |
Keo NP-71KMN, thành phần gồm MEK (30-40%), Ethyl acetate (42-52%), nhựa PU (16-20%)... (mã hs keo np71kmn t/ mã hs của keo np71kmn) |
Keo EA6116 UV Moisture Epoxy (50cc/Syringe), dùng để gắn cố định vỏ trước và vỏ sau của sản phẩm, hàng mới 100%"... (mã hs keo ea6116 uv m/ mã hs của keo ea6116 u) |
Keo dán gỗ Adino UF 9520... (mã hs keo dán gỗ adin/ mã hs của keo dán gỗ a) |
Keo dán nhựa. Mới 100%... (mã hs keo dán nhựa m/ mã hs của keo dán nhựa) |
Keo dán S/W 3789, 11 pound/4,98kg/hộp(thành phần Polyamide Resin 100%), 3M ID số 62378991327... (mã hs keo dán s/w 378/ mã hs của keo dán s/w) |
Keo nhiệt làm từ cao su dùng trong sản xuất mút xốp (Hot Melt Adhesive-804S).Hàng mới 100%... (mã hs keo nhiệt làm t/ mã hs của keo nhiệt là) |
Keo cảm quang ONE POT XL (thành phần: (Poly(vinyl alcohol)(9002-89-5);acrylate monomer(103-11-9); Water based emulsion, water (7732-18-5), dùng để làm khung in xoa trong gia công sx giầy)... (mã hs keo cảm quang o/ mã hs của keo cảm quan) |
Keo cảm quang hệ nước SP 1200HV (thành phần:(Poly(vinyl alcohol)(9002-89-5);Vinyl acetate(108-05-4),water based emulsion, water (7732-18-5),dùng để làm khung in xoa trong gia công sx giầy)... (mã hs keo cảm quang h/ mã hs của keo cảm quan) |
Keo đã điều chế chất kết dính làm từ cao su (keo dán giầy 700L2, thành phần: Rubber solvent 75-85%, methyl acetate 7-11%, rubber 10-14%, resin 2-3%.... (mã hs keo đã điều chế/ mã hs của keo đã điều) |
Keo dán gỗ-chất kết dính PVAC 3339... (mã hs keo dán gỗchất/ mã hs của keo dán gỗc) |
Keo, hiệu SYSCOTECH, thành phần chính: epoxy... (mã hs keo hiệu sysco/ mã hs của keo hiệu sy) |
Keo dán thùng- Hotmelt advantra PHC 9256 Slats (Qui cách đóng gói: 20 kgs/carton). Hàng mới 100%... (mã hs keo dán thùng/ mã hs của keo dán thùn) |
Keo nước dùng trong ngành sản xuất nệm, mút.... (mã hs keo nước dùng t/ mã hs của keo nước dùn) |
Keo trắng WHITE LATEX,Polyvinyl alcohol 50%,40% nước,10% bột ngô,đ/gói 50kg/barrels,dùng tạo độ dai giúp tấm thạch cao được cứng và kếtdính,NSX:Jinzhou City Zekuan Decoration Materials Factory,mới100%... (mã hs keo trắng white/ mã hs của keo trắng wh) |
Keo dán gỗ dạn lỏng, Glue G-7974, Thành phần: Polyvinyl acetate- cas: 9003-20-7, Vinyl acetate- cas: 108-05-4, Water- cas: 7732-18-5, hàng mới 100%... (mã hs keo dán gỗ dạn/ mã hs của keo dán gỗ d) |
Keo dán gỗ, dạng lỏng Glue 8057, 32 % Poly Vinylacetate, CAS: 9003-20-7, 53-59% Water, CAS: 7732-18-5, 8-18% Inorganic filler, dùng trong sản xuất đồ nội thất, mới 100%... (mã hs keo dán gỗ dạn/ mã hs của keo dán gỗ) |
Keo ghép màng nhựa (Polyurethane Adhesive) XH-K65, hàng mới 100%... (mã hs keo ghép màng n/ mã hs của keo ghép màn) |
Keo bột dùng để dán mép bàn, đóng gói 25KGS/1 bao, NSX: LINYI HUIQUING IMPORT AND EXPORT CO,.LTD, mới 100%... (mã hs keo bột dùng để/ mã hs của keo bột dùng) |
KEO DÁN HC-013F/ ADHESIVE HC-013F... (mã hs keo dán hc013f/ mã hs của keo dán hc0) |
Keo dán có thành phần chính là tinh bột và polyme. Hàng chưa đóng tuýp, đóng vỉ. Đóng gói 50kg/Thùng, Hàng mới 100%... (mã hs keo dán có thàn/ mã hs của keo dán có t) |
Keo ép nhiệt dạng bột dùng để sản xuất tem nhãn- COPOLYESTER JCC-3132 (100-200UM) thành phần (Melt Flow Rate at16,Melt Range 100~110 độ C, Moisture Content1.1%, Particle size 100-200 UM),hàng mới 100%... (mã hs keo ép nhiệt dạ/ mã hs của keo ép nhiệt) |
Keo dán/ U-242FR... (mã hs keo dán/ u242f/ mã hs của keo dán/ u2) |
Keo dán (từ silicon), model: 6158DT-1F, 2314+/-10mll, TL: 3750+/-20gram/chai, sử dụng để dán chụp nhựa vào thân đèn LED và nguồn LED, hàng mới 100%.... (mã hs keo dán từ sil/ mã hs của keo dán từ) |
Keo silicon 1521 dùng đổ đầy hộp kết nối. Hàng mới 100%... (mã hs keo silicon 152/ mã hs của keo silicon) |
Keo Epoxy (Acrylates/Ethylhexyl Acrylate copolymer: 96.50%, Acrylate/VA Copolymer: 3%, Phenoxyethanol: 0.5%)... (mã hs keo epoxy acry/ mã hs của keo epoxy a) |
Keo dán/ N-102... (mã hs keo dán/ n102/ mã hs của keo dán/ n1) |
Keo dán/ C-031F... (mã hs keo dán/ c031f/ mã hs của keo dán/ c0) |
Keo dán/ DU-280F... (mã hs keo dán/ du280/ mã hs của keo dán/ du) |
Keo dán/ GU-711FT... (mã hs keo dán/ gu711/ mã hs của keo dán/ gu) |
Keo dán/ ADHESIVE NR-01... (mã hs keo dán/ adhesi/ mã hs của keo dán/ adh) |
Keo dán PVCPVC BOND &,mới 100% dùng để lắp đặt hệ thống đường ống cho nhà máy WISOL 2... (mã hs keo dán pvcpvc/ mã hs của keo dán pvcp) |
Keo quét bàn in ATG54, thành phần: Acrylic Emulsion Resin (từ polyme Acrylic), dùng cho in lưới trong ngành may mặc, 30kg/ thùng, mới 100%... (mã hs keo quét bàn in/ mã hs của keo quét bàn) |
Keo dán PVC PVC BOND,mới 100% dùng để lắp đặt hệ thống đường ống cho nhà máy WISOL 2... (mã hs keo dán pvc pvc/ mã hs của keo dán pvc) |
Keo Daprint Top HS-PU 8105-6, thành phần polyurethane resin, dùng phủ bóng lên hình in trên sản phẩm may mặc, mới 100%... (mã hs keo daprint top/ mã hs của keo daprint) |
Keo nước 1068. CAS No: 9010-98-4 (CR rubber- 35-45%), CAS No: 9003-74-1 (Thicken resin- 10-15%), CAS No: 7732-18-5 (Deionized water- 40-45%) dùng trong ngành sản xuất nệm, mút,mới 100%... (mã hs keo nước 1068/ mã hs của keo nước 106) |
Keo ab... (mã hs keo ab/ mã hs của keo ab) |
CKD#&Chất kết dính làm từ nhựa silicon dạng nguyên sinh, dùng để gắn kết các khung tấm quang điện và cáp nối (650g/pcs), model: STY, hiệu STY, mới 100%... (mã hs ckd#&chất kết d/ mã hs của ckd#&chất kế) |
Keo nến dạng thanh dùng cho súng bắn keo,thành phần từ polyme,đường kính 1~2cm,NSX:Hunan Baxiongdi New Material Co., Ltd. Mới 100%... (mã hs keo nến dạng th/ mã hs của keo nến dạng) |
Keo dính làm từ nhựa epoxy E-509-1 (20 Caton x 20 Kg + 1 Carton x 24 Kg + 1 Carton x 6 Kg)... (mã hs keo dính làm từ/ mã hs của keo dính làm) |
Chất kết dính keo Silicon làm từ các polymer dùng để ốp lát gạch.Tile Ace F (Silicon Modìiled Polymer) 1 tube 2kg, Hàng Mới 100%... (mã hs chất kết dính k/ mã hs của chất kết dín) |
Keo dán DM-629MD... (mã hs keo dán dm629m/ mã hs của keo dán dm6) |
Keo dán LP-5841F(D)... (mã hs keo dán lp5841/ mã hs của keo dán lp5) |
Keo dán UE-311(W)... (mã hs keo dán ue311/ mã hs của keo dán ue3) |
Keo dán cao su với kim loại Chemlok 205. TPHH: Methyl isobutyl ketone C6H12O 60%, Xylene C8H10 10%, Ethyl benzene 5%, C4H8O (Methyl Ethyl ketone 5%), Carbon black 1%,dung môi 19%.... (mã hs keo dán cao su/ mã hs của keo dán cao) |
Keo silicon A600, 400g/lọ, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo silicon a60/ mã hs của keo silicon) |
Keo sử dụng để dán lụa làm khuôn in hóa chất-tsr3007n-screen printing glue(hàng mới 100%)... (mã hs keo sử dụng để/ mã hs của keo sử dụng) |
Keo dán 768N, dùng để dán vỏ banh và ruột banh lại với nha, hàng mới 100%... (mã hs keo dán 768n d/ mã hs của keo dán 768n) |
Keo dán V-SR3021N, dùng để dán vỏ banh và ruột banh lại với nha, hàng mới 100%... (mã hs keo dán vsr302/ mã hs của keo dán vsr) |
Keo sikaflex 258, 400g/lọ, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo sikaflex 25/ mã hs của keo sikaflex) |
Keo silicon trắng đục, 400g/lọ, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo silicon trắ/ mã hs của keo silicon) |
Keo dán gỗ KR-560... (mã hs keo dán gỗ kr5/ mã hs của keo dán gỗ k) |
Keo epoxy (dùng làm chất kết dính trong sản xuất nam châm)... (mã hs keo epoxy dùng/ mã hs của keo epoxy d) |
Keo dán Epoxy 2 thành phần (A-B), dùng để gắn đầu gậy gôn, hãng Dynacraft, đóng gói 2 lọ/set, thể tích 8oz/lọ. Mã hàng: ACM058. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán epoxy 2/ mã hs của keo dán epox) |
Keo dán các loại... (mã hs keo dán các loạ/ mã hs của keo dán các) |
Chất kết dính- ADHESIVE (dạng lỏng). Công dụng: Dùng trong sản xuất mút xốp.Trọng lượng: 160 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs chất kết dính/ mã hs của chất kết dín) |
Keo/ LOCTITE AQUACE SW-07 AT PU (400.00KG400.00KGM)... (mã hs keo/ loctite aq/ mã hs của keo/ loctite) |
Keo/ WP-621 (60.00KG60.00KGM)... (mã hs keo/ wp621 60/ mã hs của keo/ wp621) |
Keo/ WU-602L PU (80.00KG80.00KGM)... (mã hs keo/ wu602l pu/ mã hs của keo/ wu602l) |
keo Aron Alpha 212ZC,100g. 10pcs/ctn... (mã hs keo aron alpha/ mã hs của keo aron alp) |
keo Konishi Bond FB500B, 333mlx10pcs/ctn... (mã hs keo konishi bon/ mã hs của keo konishi) |
Keo Alpha Alteco PR-550, 250cc(10btls/ctn)... (mã hs keo alpha altec/ mã hs của keo alpha al) |
Keo 502 được điều chế từ polyme, dùng để dán đế đá mài, đóng gói 25Kg/Can. Hàng mới 100% TQSX... (mã hs keo 502 được đi/ mã hs của keo 502 được) |
Keo/ THERMOPLASTIC HM-102P (3,600.00KG3,600.00KGM)... (mã hs keo/ thermoplas/ mã hs của keo/ thermop) |
Keo/ DM-629MD (900.00KG900.00KGM)... (mã hs keo/ dm629md/ mã hs của keo/ dm629m) |
Keo/ NP-500(H) PU (1,020.00KG1,020.00KGM)... (mã hs keo/ np500h/ mã hs của keo/ np500) |
Keo/ DM-58T (140.00KG140.00KGM)... (mã hs keo/ dm58t 14/ mã hs của keo/ dm58t) |
Keo/ WR-19 CR (120.00KG120.00KGM)... (mã hs keo/ wr19 cr/ mã hs của keo/ wr19 c) |
Tấm nhựa (bằng plastic, chưa gia cố bề mặt) (44"- 12,601M 14,082.88M2)... (mã hs tấm nhựa bằng/ mã hs của tấm nhựa bằ) |
Keo NP-200 (t.phần: water (7732-18-5): 50-54%, Polyurethane resin (9009-54-5):46-50%)... (mã hs keo np200 tp/ mã hs của keo np200) |
Keo nhiệt 25kg/01bao, từ Polyolefin(PO) Phổ Thông dạng hạt, chưa đóng gói bán lẻ, dùng để phủ bìa carton, sản xuất hộp giấy, bìa carton và sản xuất kính).nhà sx: shan dong, Mới 100%... (mã hs keo nhiệt 25kg// mã hs của keo nhiệt 25) |
Chất kết dính UV UF3912, 1 lọ bằng 30ml... (mã hs chất kết dính u/ mã hs của chất kết dín) |
Keo dán dạng tấm khổ 44 inch (hàng mới 100%)... (mã hs keo dán dạng tấ/ mã hs của keo dán dạng) |
Keo/ HM-530 (180.00KG180.00KGM)... (mã hs keo/ hm530 18/ mã hs của keo/ hm530) |
Keo/ VNP-HM-102P(F) (180.00KG180.00KGM)... (mã hs keo/ vnphm102/ mã hs của keo/ vnphm) |
Keo dán gỗ dạng lỏng- Adhesive 8470SP GREEN (Chloroprene rubber-cas: 8050-09-7, Dichloromethane-cas: 75-09-2, Methyl cyclohexane-cas: 108-87-2) dùng trong sản xuất đồ nội thất, mới 100%... (mã hs keo dán gỗ dạng/ mã hs của keo dán gỗ d) |
Keo hồ dùng để sản xuất tăm bông OSC-67A... (mã hs keo hồ dùng để/ mã hs của keo hồ dùng) |
Keo dán HA-700L... (mã hs keo dán ha700l/ mã hs của keo dán ha7) |
Keo VNP-LP-5800. Thành phần bao gồm: Vinyl Acetate-Ethylene copolymers 58-62%,nước 38-42%, Vinyl Acetate/VAc nhỏ hơn 0.5%... (mã hs keo vnplp5800/ mã hs của keo vnplp5) |
Keo/CV3007 TB... (mã hs keo/cv3007 tb/ mã hs của keo/cv3007 t) |
Keo nước A969WR... (mã hs keo nước a969wr/ mã hs của keo nước a96) |
Keo dán giầy dạng bột nhão nguồn gốc từ polyme, dùng để dán đế giày trong sản xuất giầy, NSX RI SHENG, mới 100%... (mã hs keo dán giầy dạ/ mã hs của keo dán giầy) |
Keo dán nhựa dạng lỏng thành phần từ polyme, (20g/lọ, 10-120kg/thùng), NSX CCT, RI SHENG, CHENGYIN, mới 100%... (mã hs keo dán nhựa dạ/ mã hs của keo dán nhựa) |
Keo (TERMO-GI 212)... (mã hs keo termogi 2/ mã hs của keo termog) |
Keo silicon SL1000-white, hãng KCC corp, 0.5L/ lọ, mới 100%... (mã hs keo silicon sl1/ mã hs của keo silicon) |
Keo các loại LOCTITE BONDACE 5100U-2 15KG... (mã hs keo các loại lo/ mã hs của keo các loại) |
Keo dạng cây... (mã hs keo dạng cây/ mã hs của keo dạng cây) |
Keo dính dạng cây 50mm... (mã hs keo dính dạng c/ mã hs của keo dính dạn) |
Keo dính tiếp xúc đã điều chế từ polyme CA-68 Liquid Polymer Pro-Spec đóng gói (14kgs/ hộp). Hàng mới 100%... (mã hs keo dính tiếp x/ mã hs của keo dính tiế) |
Keo dán giày: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu... (mã hs keo dán giày n/ mã hs của keo dán giày) |
Keo dán(Super Glue) dạng lỏng đi từ polymer, dùng trong ngành sản xuất keo dán,25kg/kiện, 650 kiện- hàng mới 100%- nhà sản xuất: Hunan Handsome Adhesive Industry CO., LTD... (mã hs keo dánsuper g/ mã hs của keo dánsupe) |
Keo dính (dùng để dính chân linh kiện khi sản xuất sản phẩm) EC-776 (hàng đựng trong 4 hộp, mỗi hộp 1kg)... (mã hs keo dính dùng/ mã hs của keo dính dù) |
TECHBOND HM834 Là chất kết dính polyvinyl acetate. Nguyên liệu sản xuất keo. KQPTPL số: 1067/TB-PTPL Hàng mới 100%.... (mã hs techbond hm834/ mã hs của techbond hm8) |
TECHBOND L14063 Là chất kết dính polyvinyl acetate. Nguyên liệu sản xuất keo. KQPTPL số: 1067/TB-PTPL Hàng mới 100%.... (mã hs techbond l14063/ mã hs của techbond l14) |
TECHBOND HM13561 Là chất kết dính polyvinyl acetate. Nguyên liệu sản xuất keo. KQPTPL số: 1067/TB-PTPL Hàng mới 100%.... (mã hs techbond hm1356/ mã hs của techbond hm1) |
TECHBOND HM11-3003 Là chất kết dính polyvinyl acetate. Nguyên liệu sản xuất keo. KQPTPL số: 1067/TB-PTPL Hàng mới 100%.... (mã hs techbond hm113/ mã hs của techbond hm1) |
TECHBOND HM11-5002 Là chất kết dính polyvinyl acetate. Nguyên liệu sản xuất keo. KQPTPL số: 1067/TB-PTPL Hàng mới 100%.... (mã hs techbond hm115/ mã hs của techbond hm1) |
TECHBOND HM11-6011 Là chất kết dính polyvinyl acetate. Nguyên liệu sản xuất keo. KQPTPL số: 1067/TB-PTPL Hàng mới 100%.... (mã hs techbond hm116/ mã hs của techbond hm1) |
TECHBOND HM15-7002 Là chất kết dính polyvinyl acetate. Nguyên liệu sản xuất keo. KQPTPL số: 1067/TB-PTPL Hàng mới 100%.... (mã hs techbond hm157/ mã hs của techbond hm1) |
TECHBOND HM18-4020 Là chất kết dính polyvinyl acetate. Nguyên liệu sản xuất keo. KQPTPL số: 1067/TB-PTPL Hàng mới 100%.... (mã hs techbond hm184/ mã hs của techbond hm1) |
Keo # 1880C dùng cho máy giặt Panasonic (ZM0Y007), mới 100%, (dòng số 60 TK 103069443410 C11)... (mã hs keo # 1880c dùn/ mã hs của keo # 1880c) |
Keo dán giầy các loại... (mã hs keo dán giầy cá/ mã hs của keo dán giầy) |
Keo dán (keo nước- Chất kết dính làm từ các polyme) Mới 100%... (mã hs keo dán keo nư/ mã hs của keo dán keo) |
KEO Y-217... (mã hs keo y217/ mã hs của keo y217) |
KEO Y-105T... (mã hs keo y105t/ mã hs của keo y105t) |
Que dính bụi phòng sạch (1 hộp 10 que), hàng mới 100%... (mã hs que dính bụi ph/ mã hs của que dính bụi) |
Keo các loại/ Kony Bond CV3007KH. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs keo các loại/ k/ mã hs của keo các loại) |
Keo 376 (15kg/kiện)... (mã hs keo 376 15kg/k/ mã hs của keo 376 15k) |
Keo 6607VN1 (20kg/kiện)... (mã hs keo 6607vn1 20/ mã hs của keo 6607vn1) |
Keo dán giày... (mã hs keo dán giày/ mã hs của keo dán giày) |
Keo được điều chế 6029S, thành phần gồm: methyl cyclohexane 32-37%, Ethyl acetate 18-22%, acetone 19-23%, RESIN 23-27% TKN:102705783500M1... (mã hs keo được điều c/ mã hs của keo được điề) |
Keo đã điều chế từ cao su NATURAL RUBBER LATEX (HA)(tp gồm: natural rubber 30-60%, nước 30-60%, ammonia <1% và các tp khác< 1%) TKN:102956184110M1... (mã hs keo đã điều chế/ mã hs của keo đã điều) |
Keo dán D-11... (mã hs keo dán d11/ mã hs của keo dán d11) |
KEO N960... (mã hs keo n960/ mã hs của keo n960) |
KEO U-242F... (mã hs keo u242f/ mã hs của keo u242f) |
KEO VNP-72KN... (mã hs keo vnp72kn/ mã hs của keo vnp72kn) |
KEO WU-607... (mã hs keo wu607/ mã hs của keo wu607) |
Keo dán VNP-LP108... (mã hs keo dán vnplp1/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo dán VNP-LP-5840N... (mã hs keo dán vnplp/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo dán NP-500(H)... (mã hs keo dán np500/ mã hs của keo dán np5) |
KEO C-650... (mã hs keo c650/ mã hs của keo c650) |
Keo dán A067... (mã hs keo dán a067/ mã hs của keo dán a067) |
KEO GU-611FT... (mã hs keo gu611ft/ mã hs của keo gu611ft) |
KEO DÁN GIÀY NHỰA-LOCTITE BONDACE 6100UL-2 (N)... (mã hs keo dán giày nh/ mã hs của keo dán giày) |
KEO U-249F... (mã hs keo u249f/ mã hs của keo u249f) |
KEO PU-F... (mã hs keo puf/ mã hs của keo puf) |
KEO U-500F... (mã hs keo u500f/ mã hs của keo u500f) |
Keo dán (NR-18)... (mã hs keo dán nr18/ mã hs của keo dán nr) |
Keo dán (CA-810)... (mã hs keo dán ca810/ mã hs của keo dán ca) |
Keo dán VNP-133... (mã hs keo dán vnp133/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo dán UE-311... (mã hs keo dán ue311/ mã hs của keo dán ue3) |
Keo dán WR-19... (mã hs keo dán wr19/ mã hs của keo dán wr1) |
Keo dán NP-793... (mã hs keo dán np793/ mã hs của keo dán np7) |
Keo EVA nóng chảy (288.60 Jowatherm- 25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs keo eva nóng ch/ mã hs của keo eva nóng) |
Keo dán NP-200... (mã hs keo dán np200/ mã hs của keo dán np2) |
Keo dán (888K)... (mã hs keo dán 888k/ mã hs của keo dán 888) |
Keo dán (888C)... (mã hs keo dán 888c/ mã hs của keo dán 888) |
Keo dán (826R)... (mã hs keo dán 826r/ mã hs của keo dán 826) |
Keo dán (CA-833)... (mã hs keo dán ca833/ mã hs của keo dán ca) |
Keo dán VNP-56... (mã hs keo dán vnp56/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo dán VNP-167A... (mã hs keo dán vnp167/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo dán VNP-713B... (mã hs keo dán vnp713/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo dán VNP-723N... (mã hs keo dán vnp723/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo dán VNP-36... (mã hs keo dán vnp36/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo dán V-SR3021N... (mã hs keo dán vsr302/ mã hs của keo dán vsr) |
Keo dán dùng trong ngành sản xuất cao su CHEMLOK 205 (3.5kg/hộp). Hàng mới 100%... (mã hs keo dán dùng tr/ mã hs của keo dán dùng) |
KEO HM-533F1... (mã hs keo hm533f1/ mã hs của keo hm533f1) |
KEO NA-022... (mã hs keo na022/ mã hs của keo na022) |
KEO NA-058... (mã hs keo na058/ mã hs của keo na058) |
KEO WT-019... (mã hs keo wt019/ mã hs của keo wt019) |
KEO C-237FK... (mã hs keo c237fk/ mã hs của keo c237fk) |
KEO WP-621F... (mã hs keo wp621f/ mã hs của keo wp621f) |
KEO VNP-71(B)... (mã hs keo vnp71b/ mã hs của keo vnp71b) |
KEO NA-016... (mã hs keo na016/ mã hs của keo na016) |
KEO NA-017... (mã hs keo na017/ mã hs của keo na017) |
KEO P-135FJ... (mã hs keo p135fj/ mã hs của keo p135fj) |
KEO V-HM506C... (mã hs keo vhm506c/ mã hs của keo vhm506c) |
KEO EP-39... (mã hs keo ep39/ mã hs của keo ep39) |
KEO NWA-01R... (mã hs keo nwa01r/ mã hs của keo nwa01r) |
Keo dán giày NP-71KMN có chứa Methyl Ethyl Ketone 30-40%, Ethyl Acetate 42-52 %, Nhựa PU 16-20%.Mới 100%... (mã hs keo dán giày np/ mã hs của keo dán giày) |
KEO VNP-LP-5800 (Vinyl Acetate- Ethylene copolymers-Nước)... (mã hs keo vnplp5800/ mã hs của keo vnplp5) |
KEO NP-71... (mã hs keo np71/ mã hs của keo np71) |
KEO NP-71T... (mã hs keo np71t/ mã hs của keo np71t) |
KEO VNP-AC-100N... (mã hs keo vnpac100n/ mã hs của keo vnpac1) |
Keo dán DM-58T(L)... (mã hs keo dán dm58t/ mã hs của keo dán dm5) |
Tấm nhựa các loại/ Films FA 2150 (Hàng mới 100%)... (mã hs tấm nhựa các lo/ mã hs của tấm nhựa các) |
Keo nóng chảy (HOT MELT ADHESIVE FILM FA-2150) (Hàng mới 100%)... (mã hs keo nóng chảy/ mã hs của keo nóng chả) |
Keo dán VNP-739NA(A)... (mã hs keo dán vnp739/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo dán A077... (mã hs keo dán a077/ mã hs của keo dán a077) |
Keo dán VNP-766N... (mã hs keo dán vnp766/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo dán NP-200(D)... (mã hs keo dán np200/ mã hs của keo dán np2) |
Keo dính CV 3007 FM. Hàng mới 100%... (mã hs keo dính cv 300/ mã hs của keo dính cv) |
Keo dán 768N... (mã hs keo dán 768n/ mã hs của keo dán 768n) |
Keo dán VNP-BWA315CH... (mã hs keo dán vnpbwa/ mã hs của keo dán vnp) |
KEO N-101... (mã hs keo n101/ mã hs của keo n101) |
KEO C-019... (mã hs keo c019/ mã hs của keo c019) |
KEO S-007... (mã hs keo s007/ mã hs của keo s007) |
KEO S-627... (mã hs keo s627/ mã hs của keo s627) |
KEO P-134F... (mã hs keo p134f/ mã hs của keo p134f) |
Nhựa nhũ tương XPE 971-NUV... (mã hs nhựa nhũ tương/ mã hs của nhựa nhũ tươ) |
KEO WU-801... (mã hs keo wu801/ mã hs của keo wu801) |
KEO C-1000... (mã hs keo c1000/ mã hs của keo c1000) |
Keo dán giày TL-185H. (15KG/thùng)... (mã hs keo dán giày tl/ mã hs của keo dán giày) |
KEO U-295F... (mã hs keo u295f/ mã hs của keo u295f) |
Keo dán (888A)... (mã hs keo dán 888a/ mã hs của keo dán 888) |
Keo XPE 971-NUV (Nhựa nhũ tương)... (mã hs keo xpe 971nuv/ mã hs của keo xpe 971) |
Chất kết dính dạng keo dùng để dán đế giày (WSM-170).Hàng mới 100%... (mã hs chất kết dính d/ mã hs của chất kết dín) |
Keo dán giày HD-108 (13KG/ thùng)... (mã hs keo dán giày hd/ mã hs của keo dán giày) |
Keo dán giày H-2 glue (15KG/thùng)... (mã hs keo dán giày h/ mã hs của keo dán giày) |
KEO V-HM506F... (mã hs keo vhm506f/ mã hs của keo vhm506f) |
KEO VNP-M400... (mã hs keo vnpm400/ mã hs của keo vnpm400) |
Keo dán VNP-PR-276... (mã hs keo dán vnppr/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo dán VNP-768N(A)... (mã hs keo dán vnp768/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo XPE 676-NUV (Nhựa nhũ tương- dạng lỏng)... (mã hs keo xpe 676nuv/ mã hs của keo xpe 676) |
Keo- Chất kết dính làm từ Polymer Acrylate... (mã hs keo chất kết d/ mã hs của keo chất kế) |
Keo dán TECHNOMELT MELTACE 710 250G (Chất kết dính làm từ polyme). (Hàng xuất khẩu theo mục 4 TK số 103059606900/A41-19/12/2019)... (mã hs keo dán technom/ mã hs của keo dán tech) |
Keo 3M (dán da), hàng mới 100%... (mã hs keo 3m dán da/ mã hs của keo 3m dán) |
Keo dán NP-99... (mã hs keo dán np99/ mã hs của keo dán np9) |
Keo dán VNP-585... (mã hs keo dán vnp585/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo dán VNP-762N... (mã hs keo dán vnp762/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo dán NP-99(W)... (mã hs keo dán np99w/ mã hs của keo dán np9) |
Keo dán VNP-183... (mã hs keo dán vnp183/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo dán (888A) (điều chế từ Toluene 68%, Synthetic rubber 32%)... (mã hs keo dán 888a/ mã hs của keo dán 888) |
KEO C-033F... (mã hs keo c033f/ mã hs của keo c033f) |
KEO KE-01... (mã hs keo ke01/ mã hs của keo ke01) |
Keo dán (AD-755), được điều chế từ Acrylic Styrene Copolymer, đóng đồng nhất 200kg/thùng (15 thùng), mới 100%... (mã hs keo dán ad755/ mã hs của keo dán ad) |
KEO VNP-72KN(A)... (mã hs keo vnp72kna/ mã hs của keo vnp72kn) |
KEO HM-188... (mã hs keo hm188/ mã hs của keo hm188) |
KEO HM-101A... (mã hs keo hm101a/ mã hs của keo hm101a) |
KEO HM-102S(B)... (mã hs keo hm102sb/ mã hs của keo hm102s) |
Keo dán V-PR3039... (mã hs keo dán vpr303/ mã hs của keo dán vpr) |
Keo dán (EE-2S)... (mã hs keo dán ee2s/ mã hs của keo dán ee) |
Keo dán (Keo các loại) LOCTITE BONDACE 6190S-2(F) 15KG... (mã hs keo dán keo cá/ mã hs của keo dán keo) |
VẬT TƯ PHỤ BAO GỒM 20 TUÝP SILICON... (mã hs vật tư phụ bao/ mã hs của vật tư phụ b) |
KEO U-248FMR... (mã hs keo u248fmr/ mã hs của keo u248fmr) |
KEO U-660A... (mã hs keo u660a/ mã hs của keo u660a) |
KEO U-660B... (mã hs keo u660b/ mã hs của keo u660b) |
Keo dán AQUENCE BG 007A 1000KG... (mã hs keo dán aquence/ mã hs của keo dán aque) |
KEO HC-013F... (mã hs keo hc013f/ mã hs của keo hc013f) |
KEO P-134FT... (mã hs keo p134ft/ mã hs của keo p134ft) |
KEO U-242FL... (mã hs keo u242fl/ mã hs của keo u242fl) |
KEO U-047F... (mã hs keo u047f/ mã hs của keo u047f) |
KEO NA-047T... (mã hs keo na047t/ mã hs của keo na047t) |
KEO C-1201... (mã hs keo c1201/ mã hs của keo c1201) |
KEO C-374... (mã hs keo c374/ mã hs của keo c374) |
KEO C-236F... (mã hs keo c236f/ mã hs của keo c236f) |
KEO VNP-85... (mã hs keo vnp85/ mã hs của keo vnp85) |
Keo dán VNP-56(W)... (mã hs keo dán vnp56/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo dán mica CA60 (Holdtite 20g), hàng mới 100%... (mã hs keo dán mica ca/ mã hs của keo dán mica) |
KEO DÁN V-LP5846... (mã hs keo dán vlp584/ mã hs của keo dán vlp) |
Chất dính TB 1401C(200ml/chai)... (mã hs chất dính tb 14/ mã hs của chất dính tb) |
Keo dán giầy VNP-71 có chứa Methyl Ethyl Ketone 30-40%, Ethyl Acetate 42-52%, Nhựa PU 16-20%. Mới 100%... (mã hs keo dán giầy vn/ mã hs của keo dán giầy) |
Keo vàng 285H (15kg/ thùng).Mới 100%... (mã hs keo vàng 285h/ mã hs của keo vàng 285) |
Keo dán NP-185... (mã hs keo dán np185/ mã hs của keo dán np1) |
Keo dán gỗ dạng sữa (thành phần chính gồm: Synthetic rubber,Dichloromethane) (1000kg/thùng), xuất trả theo mục hàng số 1 thuộc tờ khai NK số 102969466500... (mã hs keo dán gỗ dạng/ mã hs của keo dán gỗ d) |
Keo dán FJ-670 (dùng cho ngành giày)... (mã hs keo dán fj670/ mã hs của keo dán fj6) |
Keo dán FJ-158H (dùng cho ngành giày)... (mã hs keo dán fj158h/ mã hs của keo dán fj1) |
Keo dán FJ-166H (dùng cho ngành giày)... (mã hs keo dán fj166h/ mã hs của keo dán fj1) |
Keo dán FJ-670T (dùng cho ngành giày)... (mã hs keo dán fj670t/ mã hs của keo dán fj6) |
Keo dán VNP-328T-1... (mã hs keo dán vnp328/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo FS- 80163... (mã hs keo fs 80163/ mã hs của keo fs 8016) |
Keo dán khung 420... (mã hs keo dán khung 4/ mã hs của keo dán khun) |
Keo chụp bản ULTRA COAT CPS 500... (mã hs keo chụp bản ul/ mã hs của keo chụp bản) |
Adhesive- Keo PU-820F. Hàng mới 100% (1PAIL15kg)... (mã hs adhesive keo p/ mã hs của adhesive ke) |
KEO HM-101S(SIS-SBS-Hydrogenated petroleum resin)... (mã hs keo hm101ssis/ mã hs của keo hm101s) |
Keo R8 (keo dán sử dụng để dán giày)... (mã hs keo r8 keo dán/ mã hs của keo r8 keo) |
Keo RD-8# (keo dán sử dụng để dán giày)... (mã hs keo rd8# keo/ mã hs của keo rd8# k) |
KEO HM-167... (mã hs keo hm167/ mã hs của keo hm167) |
KEO HM-170... (mã hs keo hm170/ mã hs của keo hm170) |
Keo dán VNP-P138... (mã hs keo dán vnpp13/ mã hs của keo dán vnp) |
KEO VNP-85(A)... (mã hs keo vnp85a/ mã hs của keo vnp85a) |
Keo dán FJ-789H (15kg/thùng)... (mã hs keo dán fj789h/ mã hs của keo dán fj7) |
Keo dán NO.29CN... (mã hs keo dán no29cn/ mã hs của keo dán no2) |
Keo dán VNP-58F... (mã hs keo dán vnp58f/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo dán VNP-CL-10AN... (mã hs keo dán vnpcl/ mã hs của keo dán vnp) |
KEO HM-101... (mã hs keo hm101/ mã hs của keo hm101) |
KEO M400(S)... (mã hs keo m400s/ mã hs của keo m400s) |
KEO WA-020L... (mã hs keo wa020l/ mã hs của keo wa020l) |
KEO YK-1L... (mã hs keo yk1l/ mã hs của keo yk1l) |
KEO U-244F... (mã hs keo u244f/ mã hs của keo u244f) |
KEO HM-102P... (mã hs keo hm102p/ mã hs của keo hm102p) |
KEO V-PU218... (mã hs keo vpu218/ mã hs của keo vpu218) |
KEO HM-504B2... (mã hs keo hm504b2/ mã hs của keo hm504b2) |
Keo Epoxy, thương hiệu LOCTITE, dùng để dính chân linh kiện... (mã hs keo epoxy thươ/ mã hs của keo epoxy t) |
Keo dán đế giày (WSM-170).Hàng mới 100%... (mã hs keo dán đế giày/ mã hs của keo dán đế g) |
Keo 6001LVN (20kg/kiện)... (mã hs keo 6001lvn 20/ mã hs của keo 6001lvn) |
Keo 6127TVN (20kg/kiện)... (mã hs keo 6127tvn 20/ mã hs của keo 6127tvn) |
Keo WPL01VN (20kg/kiện)... (mã hs keo wpl01vn 20/ mã hs của keo wpl01vn) |
Keo V99NTAVN (13kg/kiện)... (mã hs keo v99ntavn 1/ mã hs của keo v99ntavn) |
Keo dán VNP-DM-629M... (mã hs keo dán vnpdm/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo nến fi 10mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo nến fi 10mm/ mã hs của keo nến fi 1) |
Keo dán X2000, 50g/lọ, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo dán x2000/ mã hs của keo dán x200) |
Keo Titebond, 400g/lọ, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo titebond 4/ mã hs của keo titebond) |
Keo silicon A500, 400g/lọ, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo silicon a50/ mã hs của keo silicon) |
Chất dính-TB.1375N (250g/chai)... (mã hs chất dínhtb13/ mã hs của chất dínhtb) |
Keo dic dry LX-500U (chất kết dính làm từ các polyme gồm ethyle-actate 40%, polyurethane 60%), Hàng mới 100%... (mã hs keo dic dry lx/ mã hs của keo dic dry) |
Keo KW-75 (Chất đăng rắn dic dry KW-75), Hàng mới 100%, (chất kết dính làm từ các polyme gồm polyisocynate 75%, ethyle-actate 25%)... (mã hs keo kw75 chất/ mã hs của keo kw75 c) |
Keo dán VNP-NP-530... (mã hs keo dán vnpnp/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo 6326K3VN (20kg/kiện)... (mã hs keo 6326k3vn 2/ mã hs của keo 6326k3vn) |
Keo ép nhiệt- Toyomelt P-907 Y-5- hàng có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến) Mục số 1 của TK103034470820/A41 (07/12/19)... (mã hs keo ép nhiệt t/ mã hs của keo ép nhiệt) |
Keo dán LOCTITE AQUACE 555 20KG... (mã hs keo dán loctite/ mã hs của keo dán loct) |
KEO U-248F... (mã hs keo u248f/ mã hs của keo u248f) |
KEO WT-018... (mã hs keo wt018/ mã hs của keo wt018) |
KEO C-033FJ... (mã hs keo c033fj/ mã hs của keo c033fj) |
Keo dán gỗ KR-150... (mã hs keo dán gỗ kr1/ mã hs của keo dán gỗ k) |
Keo 94H/T(Thành phần gòm có chất phụ gia isocyanate, cleaning naptha, cao su tổng hợp)... (mã hs keo 94h/tthành/ mã hs của keo 94h/tth) |
KEO SN-101... (mã hs keo sn101/ mã hs của keo sn101) |
KEO U-042F... (mã hs keo u042f/ mã hs của keo u042f) |
KEO WT-025... (mã hs keo wt025/ mã hs của keo wt025) |
Keo 276T(thành phần gồm có chất phụ gia ap, cleaning naphtha, nhựa polyurethan nguyên sinh dạng lỏng)... (mã hs keo 276tthành/ mã hs của keo 276tthà) |
KEO HC-013F. TP: Dimethyl Carbonate 616-38-6 30%; Methyl Acetate 79-20-9 30%;Synthetic Resin 40%%... (mã hs keo hc013f tp/ mã hs của keo hc013f) |
KEO C-235... (mã hs keo c235/ mã hs của keo c235) |
KEO AD-24F... (mã hs keo ad24f/ mã hs của keo ad24f) |
KEO GE-01... (mã hs keo ge01/ mã hs của keo ge01) |
Keo dán V-SR6056-1... (mã hs keo dán vsr605/ mã hs của keo dán vsr) |
Keo dán V-PN113... (mã hs keo dán vpn113/ mã hs của keo dán vpn) |
Keo dán V-VP021... (mã hs keo dán vvp021/ mã hs của keo dán vvp) |
Keo 92NH (15kg/kiện)... (mã hs keo 92nh 15kg// mã hs của keo 92nh 15) |
Keo 343TR2 (15kg/kiện)... (mã hs keo 343tr2 15k/ mã hs của keo 343tr2) |
Keo 700L2 (150kg/kiện)... (mã hs keo 700l2 150k/ mã hs của keo 700l2 1) |
Keo dán 400300 (Methyl alcohol 50%, Nhựa 50%)... (mã hs keo dán 400300/ mã hs của keo dán 4003) |
Keo dán giày (GLUE)... (mã hs keo dán giày g/ mã hs của keo dán giày) |
Keo dán(WY-503) được điều chế từ nhựa (thành phần: 1645 Aqueous polyurethane dispersion 95-99.9%, U604 Polyurethane Resin 0.1-5%), mới 100%... (mã hs keo dánwy503/ mã hs của keo dánwy5) |
Keo dán(Y-219)được điều chế từ nhựa, dùng để dán giầy(thành phần chính: Mek 12-18%,Hexanedioic acid, polymer with 1,4-butanediol 10-15%,Ethyl Acetate 25-30%,Acetone15-22%),mới 100%... (mã hs keo dány219đ/ mã hs của keo dány21) |
Keo dán WA-29... (mã hs keo dán wa29/ mã hs của keo dán wa2) |
Keo dán VNP-625-W-138... (mã hs keo dán vnp625/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo dán (CA-820N)... (mã hs keo dán ca820/ mã hs của keo dán ca) |
Keo dán IDN201... (mã hs keo dán idn201/ mã hs của keo dán idn2) |
Keo dán IDN202... (mã hs keo dán idn202/ mã hs của keo dán idn2) |
Keo dán IDN205... (mã hs keo dán idn205/ mã hs của keo dán idn2) |
KEO HM-101B... (mã hs keo hm101b/ mã hs của keo hm101b) |
KEO VNP-LP-5840N(Vinyl Acetate Ethylene copolymers-Nước)... (mã hs keo vnplp5840/ mã hs của keo vnplp5) |
KEO C-013FH... (mã hs keo c013fh/ mã hs của keo c013fh) |
Keo dán (N-960) được điều chế từ nhựa, dùng để dán giầy (thành phần chính: Chloroprene 10-20%, Terpene pheolic resin 1-10%,Mek 20-30%,Grude Oil 20-25%, Ethyl Acetate 10-32%), mới 100%... (mã hs keo dán n960/ mã hs của keo dán n9) |
Keo 700L2 (Cao su tự nhiên,MEAC,dung môi cao su)... (mã hs keo 700l2 cao/ mã hs của keo 700l2 c) |
Keo 98NH1 (Dimethyl cacbonat,Ethyl acetat,nhựa polyester RS950, MEAC)... (mã hs keo 98nh1 dime/ mã hs của keo 98nh1 d) |
Keo 502NT (Methyl ethyl keton,cao su cloroprene G40S-1,Methyl cyclohexane,MMA)... (mã hs keo 502nt meth/ mã hs của keo 502nt m) |
KEO HM-102S... (mã hs keo hm102s/ mã hs của keo hm102s) |
KEO Y-37T... (mã hs keo y37t/ mã hs của keo y37t) |
KEO C-310... (mã hs keo c310/ mã hs của keo c310) |
Keo dán (Y-210) được điều chế từ nhựa,dùng để dán giầy (thành phần:Polyurethane 5-10%,MEK 10-32%,Acetone 1-10%,Ethyl Acetate 1- 5%,Hexanedioic acid, polymer with 1,4-butanediol 50-60%)... (mã hs keo dán y210/ mã hs của keo dán y2) |
Keo dán dạng lỏng phục vụ sản xuất nghành giày (V-SR6027CH 15KG/THUNG, hàng mới 100%... (mã hs keo dán dạng lỏ/ mã hs của keo dán dạng) |
Keo dán (CA-890)... (mã hs keo dán ca890/ mã hs của keo dán ca) |
Chất xử lý (EE-6M)... (mã hs chất xử lý ee/ mã hs của chất xử lý) |
Keo dán (N-960W) được điều chế từ nhựa, dùng để dán giầy (thành phần chính: Terpene thin phenolic resin 1-10%,Ethyl Acetate 10-30%,Grude Oil 20-25%,Mek 20-30%), mới 100%... (mã hs keo dán n960w/ mã hs của keo dán n9) |
Keo dán (PA-388SK)... (mã hs keo dán pa388/ mã hs của keo dán pa) |
Keo dán (CA-690)... (mã hs keo dán ca690/ mã hs của keo dán ca) |
Keo 6130VN (20kg/kiện)... (mã hs keo 6130vn 20k/ mã hs của keo 6130vn) |
Keo dùng trong sản xuất giày, hàng mới 100%... (mã hs keo dùng trong/ mã hs của keo dùng tro) |
Keo NX-838HK dùng trong sản xuất giày, hàng mới 100%... (mã hs keo nx838hk dù/ mã hs của keo nx838hk) |
Antibacterial masterbatch#&Chất oxit vô cơ |
94-90 GOLD GREEN ink#&Mực in màu vàng xanh 94-90 |
Nhựa Polyurethane nguyên sinh dạng lỏng CHM- 63 |
Nhựa Polyester Polyol dạng nguyên sinh AD-9968 |
Nhựa Polyester Polyol dạng nguyên sinh AD-9310 |
Nguyên liệu cho chất kết dính PEGAR 1930 |
Nguyên liệu cho chất kết dính PEGAR LJ-7004 |
Một thành phần của chất kết dính làm từ Polyme - Hardener 1993 - Dùng để dán gỗ |
Chất kết dính làm từ hỗn hợp polyurethan và polyamide, dạng lỏng. |
Chất kết dính Polyurethane hai thành phần, thành phần chính là Polyisocyanate & Polyurethane (dùng phối trộn với AD-9310). |
Chất kết dính Polyurethane hai thành phần, thành phần chính là Polyether Polyol (dùng phối trộn với CHM-67). |
Chất kết dính Polyurethane hai thành phần, thành phần chính là Polyester Polyol (dùng phối trộn với CHM-63). |
Chất kết dính từ Copolymer vinyl acetate: ethylene, Polyurethane. |
Chất kết dính từ Poly isobutyl acrylate và polyacrylic. |
Chất kết dính làm từ poly[methylene(polyphenyl isocyanate)], dạng lỏng. |
Nhựa Polyurethane nguyên sinh dạng lỏng CHM- 63. NPL dùng sản xuất bao bì nhựa |
Nhựa Polyester Polyol dạng nguyên sinh AD-9968. NPL dùng sản xuất bao bì nhựa |
Nhựa Polyester Polyol dạng nguyên sinh AD-9310. NPL dùng sản xuất bao bì nhựa |
Nguyên liệu cho chất kết dính PEGAR 1930, (5 Thùng, 20kg/thùng |
Nguyên liệu cho chất kết dính PEGAR LJ-7004, (30 Thùng, 18kg/thùng |
Keo PU |
Mục 4: Glue (keo dán banh) |
PVC tấm |
NA. |
Chất kết dính làm từ polychloropren trong dung môi hữu cơ: toluene, methyl methacrylate,… ở dạng lỏng, hàm lượng rắn 30.27%. 508S (Glue) |
Băng keo hai mặt (Keo dán dạng băng) từ polyacrylat trên nền giấy tráng phủ hai mặt silicon, dạng cuộn, khổ 126cm, không thuộc dạng đóng gói để bán lẻ. Lớp giấy tráng phủ hai mặt bằng silicon chỉ nhằm mục đích bảo vệ cho lớp keo dán, khi sử dụng sẽ loại bỏ lớp giấy này và dùng lớp keo. |
Adhesive SG-8809 |
MM Hot film FA3050*35 44" Clear 91B (114,9 kgs) |
Cemedine 3000DXL |
XNR 6616 (T); XNH 6616 (T) |
Water - based glue for paper |
Polyme Acrylic |
Keo nhựa dẻo nóng chảy |
HD-185H |
TA-58WS Water based belt glue for outo |
Mục 1 Tờ khai: MCZ004 Keo K24-105 P600 Base Resin (18kg/can); Mục 2 Tờ khai: MCZ004 Keo K50-100 P600 Hardener (18kg/can) |
Synteko 1985 |
Urea Formaldehyde Resin 1367 |
Primers 740A7. |
Permaset P4. |
AC461. |
TECHBOND L15010 |
EVA COPOLYMERS 20712 |
EVA COPOLYMERS 24511 |
JM5053 |
JM5280U |
Adhesive/SA-3005MB |
NA. |
HD-8210 |
108H |
HD-909 |
H-2 |
Hot Melt Glue. |
1354 |
5531 |
Keo dán- Adhesive SG-8809. Chất kết dính từ copolymer vinyl acetate. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Chất kết dính từ copolymer vinyl acetate |
Keo (Mục 1 TKHQ). Chất kết dính từ Polyolefin, dạng màng. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Chất kết dính từ Polyolefin, dạng màng. |
Mục 5: Keo dán/ Cemedine 3000DXL (20g/túi x 250)/Ctn. Keo dán từ poly(cyanoacrylate). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Keo dán từ poly(cyanoacrylate). |
- Mục 4 tại Tờ khai HQ: Nhựa epoxy resin dạng lỏng loại XNR 6616 (T) dùng cho khuôn đúc, 20kg/can - Mục 5 tại Tờ khai HQ: Chất làm đông cứng nhựa epoxy resin loại XNH 6616 (T) dùng cho khuôn đúc, 10kg/can - Chất kết dính có thành phần chính là nhựa epoxy, trọng lượng tịnh vượt quá 1 kg. Kết hợp với mục 5 tạo chất kết dính 2 thành phần - Chất đóng rắn cho nhựa epoxy có thành phần chính là nhựa amine, trọng lượng tịnh vượt quá 1kg. Kết hợp với mục 4 tạo thành chất kết dính 2 thành phần |
AP11 Keo nước để dán túi giấy (Mục 2 tại Tờ khai Hải quan) Keo từ polyacrylic, dạng nhão |
Nhựa acrylic dạng nguyên sinh - Polyme Acrylic Chất kết dính từ polyacrylat trong môi trường nước, hàm lượng chất rắn chiếm 50%, dạng lỏng. |
Mục 1: Nguyên phụ liệu phụ trợ sản xuất túi xách, ví (mới 100%): Keo nhựa dẻo nóng chảy, dùng để dán da, vải - heat Gluc. Chất kết dính từ nhựa hydrocarbon, dạng bánh. |
Keo chất dính làm từ polymer (HD-185H) (Mục 1 TKHQ) Chất kết dính từ cao su styrene- butadien tổng hợp và polymer trong dung môi hữu cơ như cyclohexan. Hàm lượng rắn 42%. |
Polyme acrylic dạng nguyên sinh -TA-58WS Water based belt glue for outo. (Mục 2 tại Tờ khai Hải quan) Keo đi từ Poly (vinyl alcohol). |
Mục 1 Tờ khai: MCZ004 Keo K24-105 P600 Base Resin (18kg/can); Mục 2 Tờ khai: MCZ004 Keo K50-100 P600 Hardener (18kg/can); Keo epoxy hai thành phần, đi từ nhựa epoxy và chất đóng rắn |
chất kết dính làm từ polymer Synteko 1985 - dùng để dán gỗ - Mã hàng A198501200 (Mục 1 TKHQ)Chất kết dính từ copolyme ethylene- vinyl acetat và phụ gia. |
Nhựa urea nguyên sinh - Urea Formaldehyde; Resin 1367 - Dùng để dán gỗ - mã hàng A136700025 (Mục 2 TKHQ)Chất kết dính từ nhựa urea formaldehyde và phụ gia. |
34#& Nước xử lý Primer (hỗn hợp dung môi hữu cơ) 740A7, hàng mới 100%.Dung dịch nhựa epoxy trong dung môi hữu cơ với hàm lượng dung môi lớn hơn 50% theo trọng lượng. |
Mục 2: Keo P4 (AC417).Chế phẩm chứa nhựa Epoxy và chất độn trong dung môi hữu cơ, được phối trộn với chế phẩm PF black (AC461) thuộc mục 3 để tạo thành keo 2 thành phần làm từ polyme. |
Mục 3: Keo PF Black (AC461). Là chế phẩm đóng rắn cho keo đi từ epoxy. |
TECHBOND L15010 - Keo Chất kết dính làm từ polyme Vinyl acetate, dạng bột nhão, hàm lượng rắn 51.2% |
EVA COPOLYMERS 20712 - Copolyme ethylen vinyl acetate, dạng khối. Chất kết dính (hot melt) làm từ Copolyme Ethylene-vinyl acetate, dẫn xuất của rosin, dạng hạt. |
EVA COPOLYMERS 24511 - Copolyme ethylen vinyl acetate, dạng khối Chất kết dính (hot melt) làm từ Copolyme Ethylene-vinyl acetate, dẫn xuất của rosin, dạng hạt. |
JM5053 - Copolyme ethylen vinyl acetate, dạng hạt. Chất kết dính (hot melt) làm từ Copolyme Ethylene-vinyl acetate, dẫn xuất của rosin, dạng khối. |
JM5280U - Copolyme ethylen vinyl acetate, dạng hạt. Chất kết dính (hot melt) làm từ Copolyme Ethylene-vinyl acetate, dẫn xuất của rosin, dạng khối. |
Chất kết dính: Adhesive/SA-3005MB (C/T No: 1-6) Chất kết dính từ polyisocyanate, hàm lượng rắn 63% trong dung môi Ethyl acetate. |
Glue (keo dán banh). Chất kết dính làm từ polychloropren trong dung môi hữu cơ: toluene, methyl methacrylate,.., ở dạng lỏng, hàm lượng rắn 30.27%. |
Keo (Chất dính) làm từ polyme (HD-8210) (mục 6 PLTK). Keo làm từ cao su chloropren, ở dạng lỏng, hàm lượng rắn 45,32%. |
Keo (Chất dính) làm từ polyme (108H) (mục 5 PLTK). Keo làm từ cao su isopren, ở dạng nhão, hàm lượng rắn 60,91%. |
Keo (Chất dính) làm từ polyme (HD-909) (mục 4 PLTK). Keo làm từ cao su isopren, dạng phân tán trong nước, hàm lượng rắn 60,91%. |
Keo (Chất dính) làm từ polyme (H-2) (mục 3 PLTK). Keo làm từ copolyme styren: Butadien: Acrylat, ở dạng lỏng, hàm lượng rắn 63,08%. |
Mục 2- KN08#& Keo nóng chảy. Chất kết dính từ polyurethan trong dung môi ethylbenzen, xylen... hàm lượng rắn ~75%. TC01 |
Glue for Labeling Machine. Keo đi từ Poly (vinyl alcohol), dạng lỏng, hàm lượng rắn » 86% |
Mục 3: Keo 1354 #& Keo Synteko 1354. Keo 2 thành phần từ nhựa melamin-ure-formaldehyde. |
Mục 4: Keo 5531 #& Chất cứng keo 5531 (Hardener 5531). Keo 2 thành phần từ nhựa melamin-ure-formaldehyde. |
Mục 2: Keo dán gỗ 3314. Keo dán đi từ polyvinyl acetate trong nước, dạng lỏng. |
Mục 3: Chất đóng rắn. Keo hai thành phần đi từ polyisocyanate. |
Mục 1: Keo dán gỗ 1913. Keo hai thành phần đi từ polyvinyl acetate. |
Nguyên liệu cho chất kết dính PEGAR 1930, (5 Thùng, 20kg/thùng (mục 9 PLTK). Chất kết dính từ Copolymer vinyl acetate: ethylene, Polyurethane. |
Nguyên liệu cho chất kết dính PEGAR LJ-7004, (30 Thùng, 18kg/thùng (mục 10 PLTK). Chất kết dính từ Poly isobutyl acrylate và polyacrylic. |
DPL10 Keo các loại - - HM-530 Hot melt |
Phụ liệu SX thuốc lá. keo dán thuốc lá làm từ POLYME. hàng mới 100% |
Nguyên liệu dạng bột có thành phần là nhựa phenolic, chất dẫn canxi-cacbonat và phụ gia khác để làm keo gắn đầu đèn huỳnh quang và đèn sợi đốt |
Keo AS80 dùng sản xuất băng keo 15kg/thùng. mới 100% |
Keo dán 5Q 825 E (Chất kết dính làm từ polyme) - 20kg/Cartons. Hàng mới 100% |
Keo dán (Polyiny Acetate). Hàng mới 100% |
Keo EVA dùng sản xuất băng keo 15kg/thùng. mới 100% |
Keo dính Hotmelt Adhesive DISPOMELT 5210U |
Keo dán- Vinyl Urethane Adhesive KA D2005 |
Keo dán- Vinyl Urethane Adhesive KA D4561 |
Keo ghép màng AROMATIC ISOCYANATE TAKENATE I-1200 |
Chất kết dính làm từ polyme - Suc Bond No.405H (NPL dùng để SX giày dép) |
Chất kết dính làm từ Polyme - THREE BOND TB-1401B , 1kg/S.H |
Chất kết dính làm từ polyme - Vinyl Urethane Adhesive - Glue Mixer -#xA; |
Chất kết dính làm từ polyme (HOT- MELT GLUE), mới 100% (dùng trong sản xuất đệm) |
Chất kết dính làm từ polyme (Loại hai thành phần). TP: Isocyanate SikaForce-7710 L100(25Kg/Pail). |
Chất kết dính làm từ Polyme (NVL SX bộ Armature cho bộ khởi động xe gắn máy) (hàng mới 100%) - EPIFORM E-8839 (20 kg/can) |
Chất kết dính làm từ polyme (P/N: PR1826B1-4) |
Chất kết dính làm từ polyme (Thùng/15kg) GLUE |
Chất kết dính làm từ polyme acrylic (Keo trung tính-KC7100) dùng trong sản xuất mút xốp |
chất kết dính làm từ polyme axrylic, dạng lỏng ( WDT-5500F) |
Chất kết dính làm từ polyme B4-6 (sử dụng sản xuất nệm mouse) 25kg/bao |
Chất kết dính làm từ Polyme fl.48 Batch 146 - Glue |
Chất kết dính làm từ polyme SikaForce-7010 B(20Kg/Pail). |
Chất kết dính làm từ polyme: 29-H66 GLUE PU |
Chất kết dính làm từ polyme: EPOXY RESIN 15KG/1CAN (901SBY) |
Chất kết dính làm từ polyme: SOLVENT BASE ADHESIVES (29-F735D-10SIBK) |
Chất kết dính làm từ polyme-NB1-038 540 HARD MUCILAGE (16Kg/Thung) |
chất kết dính làm từ polymer hot melt adhesise SWIFT MELT 3522 thùng 25kg |
Chất kết dính làm từ polymer XT-8006A (sử dụng sản xuất nệm mouse) 20kg/thùng |
Chất dính TB.2105F (1Kg/Lon) |
Chất dính - SHOWA HIGHPOLYMER VINYLOL #9300 , 16kg/S.H |
Chất dính - TB.1303 (50G/CHAI) |
Chất dính - TB.1305N (50G/CHAI) |
Chất dính - TB.1322 (50G/CHAI) |
Chất dính - TB.1322N (250G/CHAI) |
Chất kết dính làm từ Polyme - Hot Melt adhesives PA(80-180 MICRON) - hàng mới 100% |
Chất kết dính làm từ polyme - NB1-002 BONDING AGENT CHEMLOK 205 |
Chất kết dính làm từ polyme ( OPTIMOL-PASTE-WHITE-T ) 1KG/LON |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : 168951200 ) 1kg/lon |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : FLOORSIL 87 ) 310ml/tuyp |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : JC11 ) 25Oml/tuyp |
Chất kết dính làm từ polyme ( p/n : Molykote55-o-ring ) 100gram/tuyp |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : PR1005 ) 250ml/tuyp |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : PR1422 A1-2SK654D ) 120ml/tuyp |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : PR1422 A2SK654D ) 120ml/tuyp |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : PR1422 B1/22SK654 ) 100ml/tuyp |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : PR1422 B2 SK654 ) 100ml/tuyp |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : PR1436 GA1/2 SK654D ) 12Oml/tuyp |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : PR1436 GA2 ) 10Oml/tuyp |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : PR1436 GB1/2 SK654D ) 12Oml/tuyp |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : PR1436 GB2 ) 25Oml/tuyp |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : PR1773A2KIT10 ) 100ml/tuyp |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : PS 892 C12 ) 250ml/tuyp |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : RTV 106 ) 82,8ml/tuyp |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : RTV 732 ) 90ml/tuyp |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : RTV108-82 ) 82.8Ml/tuyp |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : RTV730 WHITE ) 9Oml/tuyp |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : RTV88 ) 457ml/tuyp |
chất kết dính làm từ polyme (15g/bình) |
Chất kết dính làm từ polyme (50 mét/0,8kg/cuộn) |
Chất kết dính làm từ polyme (NVL dùng để sx bơm xăng điện tử xe gắn máy)-ADHESIVE,,GR.,CEMEDINE LG002,1KG |
Chất kết dính làm từ polyme (thùng/15kgs) GLUE |
Chất kết dính làm từ polyme 160719023 RESIN LINK E -955B |
Chất kết dính làm từ polyme 160719037 RESIN LINK E -955 |
Chất kết dính làm từ polyme 160816037 RESIN LINK H -TK |
Chất kết dính làm từ polyme MC (50 mét/0,8kg/cuộn) |
Chất kết dính làm từ Polyme PU-50A |
Chất kết dính làm từ Polyme PU-50B |
Chất dính-TB.2217H (30ML/ Tuyp) |
Chất dính-TB.2217H (370ML/ Tuyp) |
Keo dán điếu, 20kg/ thùng |
Hỗn hợp keo dùng để dán ống thép ( từ nhựa Epoxy và chất làm cứng) |
Phụ liệu SX thuốc lá. keo dán thuốc lá làm từ POLYME M7/M7L hàng mới 100% |
AR-739 Keo nóng chảy gốc Plastic dạng KHốI (hàng mới 100%) |
AR-901C Keo nóng chảy gốc Plastic dạng khối (hàng mới 100%) |
Nguyên liệu Sx tã lót trẻ em: Keo - Adhesive H.B.Fuller D3166 ZP(CR) |
Nguyên liệu Sx tã lót trẻ em: Keo - Hot Melt Adhesive S20 H2401-01 |
Nguyên liệu Sx tã lót trẻ em: Keo - Hotmelt Adhesive Dispomelt 519A |
Nguyên liệu Sx tã lót trẻ em: Keo - Hotmelt Adhesive Dispomelt 526 |
Nguyên vật liệu dùng để sản xuất xe máy suzuki - keo dán- EVER GRIP 8300L (15 kgs / 1 Can ) |
AE-119T Keo nóng chảy gốc Plastic dạng hạt (hàng mới 100%) |
AE-210 Keo nóng chảy gốc Plastic dạng hạt (hàng mới 100%) |
AE-303P Keo nóng chảy gốc Plastic dạng hạt (hàng mới 100%) |
AE-311V Keo nóng chảy gốc Plastic dạng hạt(hàng mới 100%) |
AE-360N Keo nóng chảy gốc Plastic dạng hạt (hàng mới 100%) |
AE-368 Keo nóng chảy gốc Plastic dạng hạt (hàng mới 100%) |
AE-390N Keo nóng chảy gốc Plastic dạng hạt(hàng mới 100%) |
AE-402 Keo nóng chảy gốc Plastic dạng hạt(hàng mới 100%) |
AE-412 Keo nóng chảy gốc Plastic dạng hạt (hàng mới 100%) |
Takemelt SD-351B(Chất dính làm từ polyester)(1-38-0993-010) |
Takemelt SD-351T(chất kết dính từ polyvinyl acetate)(1-38-0993-012) |
Băng keo 950NBC khổ 48 X 60 YD |
Chất keo chảy - ADHESIVE HT-472 18K |
Chất kết dính làm từ cao su tổng hợp, Bostik NE486, 24 lít/01 thùng. Mới 100%. |
Chất kết dính làm từ caosu - Suc Bond No.TA-05 (NPL dùng để SX giày dép) |
Silicon chống cháy S5000 Grey |
REDISPERSIBLE POLYMER POWDER (MAHA RDP M-7106) |
Adhesive Chemlok 402X Lord - Chất kết dính từ polyme, được dùng trong nghành công nghiệp (thành phần chính: polyme, dung môi, phụ gia). Hàng mới 100% |
AE-412 Keo nóng chảy gốc Plastic dạng hạt(hàng mới 100%) |
AE-429 Keo nóng chảy gốc Plastic dạng hạt(hàng mới 100%) |
AR-738P Keo nóng chảy gốc Plastic dạng KHốI (hàng mới 100%) |
chất phủ từ copolyme styrene phân tán trong môi trường chứa nước trong ngành giấy, dạng lỏng MC-480 |
Nhựa dính gầm xe (GVH-185) ; Nguyên vật liệu để sản xuất ô tô, hàng mới 100% |
Hóa chất PL-600. (Chất kết dính làm từ polyme). Nhập cho Công ty Cổ phần Cao su Sao Vàng. |
Keo nóng chảy (nguyên liệu dùng để dán thùng carton dùng chứa sản phẩm nước giải khát) - Hot melt |
KEO Kết dính CHM1825FC dùng trong sx băng vệ sinh, hàng mới 100% |
Keo máy bao 233-3005 (gốc nhựa, đơn năng) : 38 thùng (20kg/ Pail) (Có CO form D) |
Keo máy vấn (CIEPAK 329): 01 thùng (20kg/ Pail) (Có CO form D) |
Keo máy vấn (CIEPAK 329): 03 thùng (20kg/ Pail) (Có CO form D) |
Keo máy vấn (CIEPAK 329): 08 thùng (20kg/ Pail) (Có CO form D) |
Keo máy vấn CIELOK 5172S (gốc nhựa, đơn năng) : 11 thùng (20kg/ Pail) (Có CO form D) |
Keo hot melt, 20kg/ bao |
Keo kết cấu DC - 993N - mới 100% |
Keo kết cấu dùng trong xây dựng - mới 100% |
keo dán EC4844 (hàng mới 100%) |
Keo dán kính 9214 khổ 21in X 72yds |
Keo dán Scotch-weld PR100 (TM) 10x20gr |
Keo dán từ PVC, đóng trong thùng (720kg/thùng), không ký hiệu. |
Keo dán thùng//72*100thước/trong suốt, không chữ |
Keo dán thuốc lá đơn năng gốc nhựa , mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Keo dán: DISPOMELT 173B (Chất kết dính làm từ plyme). 16.5Kg/Cartont. Hàng mới 100% |
Keo dán: DISPOMELT 5358A ( Chất kết dính làm từ polyme) - 20Kg/Cartont. Hàng mới 100% |
Keo dán: DORUS KS 220/2 (Chất kết dính làm từ polyme) - 25Kg/Bags. Hàng mới 100% |
Keo dán: DORUS KS 7006 (Chất kết dính làm từ polyme) - 25Kg/Bags. Hàng mới 100% |
Keo dán: Euromelt 362 TH (Film) PB - (Chất kết dính làm từ polyme) -12Kg/Thùng. Hàng mới 100% |
Keo dán: LIOFOL UR 2722 (chất kết dính làm từ polyme) - 25Kg/Drum. Hàng mới 100% |
Keo dán: LIOFOL UR 2741 (chất kết dính làm từ polyme) - 230Kg/Drum. Hàng mới 100% |
Keo dán: LIOFOL UR 6029 (chất kết dính làm từ polyme) - 230Kg/Drum. Hàng mới 100% |
Keo dán: LIOFOL UR 7729 (chất kết dính làm từ polyme) - 230Kg/Drum. Hàng mới 100% |
Chất dính - TB.1324 (50G/CHAI) |
Chất dính - TB.1324N (50G/CHAI) |
Chất dính - TB.1342 (50G/CHAI) |
Chất dính - TB.1344 (50G/CHAI) |
Chất dính - TB.1360 (50G/CHAI) |
Chất dính - TB.1360F (50G/CHAI) |
Chất dính - TB.1360N (50G/CHAI) |
Chất dính - TB.1373B (50G/CHAI) |
Chất dính - TB.1375B (250G/CHAI) |
Chất dính - TB.1401 (200ML/CHAI) |
Chất dính - TB.1401B (200ML/CHAI) |
Chất dính - TB.2206S ( 1KG/LON) |
Chất dính - TB.3021J (1KG/LON) |
Chất dính - TB.3060 (250G/CHAI) |
Keo chít khe hở 540 (1kg/hộp) hàng mới 100%, nhà SX: Asia Kenky |
Keo ( urea formaldehyde resin- cascamite c 505 (M) |
Keo ( urea formaldehyde resin- woodiglu ip 802) |
Keo ( woodiglu flexi 228) |
Keo dán - Starbond 881 Adhesive ( lỏng sệt, màu trắng là chất kết dính làm từ plastic) hàng mới 100% |
Keo dán - Starbond 886 Adhesive ( lỏng sệt, màu trắng là chất kết dính làm từ plastic) hàng mới 100% |
Keo đã điều chế RESIN, hàng mới 100% |
Keo chuyên dùng cho ốc vít (Chất kết dính làm từ polyme) aronalpha 101 red (20g/ bình, Hàng mới 100%) |
Keo 19V Bedding Cement Hardener. Hàng mới 100% (180kg/thùng) |
Keo 19V Bedding Cement Liquid. Hàng mới 100% (200kg/thùng) |
Keo (Hot Melt): 01 bao |
Keo (Hot Melt): 02 bao |
Keo (Hot Melt): 03 bao |
Keo (Hot Melt): 04 bao |
Keo kết dính chm1825fc làm từ cao su nhận tạo sử dụng trong sx bỉm trẻ em, hàng mới 100% |
Keo kết dính swift melt1c3561 làm từ cao su nhận tạo sử dụng trong sx bỉm trẻ em, hàng mới 100% |
Keo dán 319 |
Keo dán 868 |
Keo dán 468MP khổ 50in x 60yds |
KEO XE 5199BR (AGENT,chất kết dính ) |
KEO XE 5199H (AGENT,chất kết dính ) |
Keo dán gỗ UREA FORMALDEHYDE RESIN-CASCAMITE C505 (M) (keo dán nhiều thành phần làm từ Polymer và hợp chất vô cơ) |
Keo dán gỗ WOODIGLU E 301 (keo dán nhiều thành phần làm từ Polymer và hợp chất vô cơ) |
Keo dán gỗ WOODIGLU FLEXI 225 (keo dán nhiều thành phần làm từ Polymer và hợp chất vô cơ) |
Keo dán Durovac 8047 gốc nhựa, 20kg/ thùng |
Keo dán gỗ: 103.30 Jowacoll-1.100kg/thùng, hàng mới 100% |
Keo dán gỗ: 457.70 Jowatac High Solid (Glue)-170kg/thùng, hàng mới 100% |
Keo dán gỗ: 457.74 Jowatac High Solid (Glue)-170kg/thùng |
Keo dán gỗ: 471.70 Jowatac High Solid (Glue)-180kg/thùng |
Keo dán gỗ: Diwabond UF 500 (Glue)-25kg/bao, hàng mới 100% |
Keo dán gỗ: Jowat UF Resin 950.20 (Glue)-25kg/bao, hàng mới 100% |
Keo dán mí, 20 kg/ thùng |
Keo dùng để dán gạch (1 hộp = 10 kg) |
Keo dùng để kết dính sợi silica - Sprefix LPA Binder IBC |
Keo dùng cho máy ghép màng trong CN in mới 100%- Glue for Wet Lamination Machine Code: DT-404. Hàng dùng cho SX |
Keo dính tấm trải sàn, 10kg/hộp, mới 100%, nhà sản xuất : RUBENS CAPET CO. |
Keo dính từ cao su G-103 |
Keo dính từ cao su PP-103 |
Keo dán thảm trải sàn(loại 18kg trên thùng) INTERFACEFLOR INTERTAC @ 18 KG,hàng mới 100%. |
Keo dán sắt METSPTLA-LIQUMET-FLM50-50ML, hàng mới 100% |
Keo dán Woodglu Flexi 225 |
Keo dán Woodiglu E 301 |
Keo dán thuốc lá đơn năng gốc nhựa 233-3005, mới 100% (hàng là ngliệu sx) (hàng có C/O mẫu D) |
Keo dán thuốc lá đơn năng gốc nhựa Cielok 5172S, mới 100% (hàng là ngliệu sx) (hàng có C/O mẫu D) |
Keo dán thuốc lá đơn năng gốc nhựa Cielok 562, mới 100% (hàng là ngliệu sx) (hàng có C/O mẫu D) |
Keo dán thuốc lá đơn năng gốc nhựa Ciepak 329, mới 100% (hàng là ngliệu sx) (hàng có C/O mẫu D) |
Keo dán thuốc lá đơn năng gốc nhựa, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Keo dán Urea Formaldehyde resin cascamite C 505(M) |
Keo dán Urea Formaldehyde resin woodiglu IP 802 |
Keo dán ốc (SUPER NUT LOCK) |
Keo dán nhựa của hãng Zap a Gap dùng trong công nghiệp , lọ trọng lượng 113.3g (Zap a Gap 113.3g), P/N: PT-05 |
Keo dán linh kiện thành phần chủ yếu là silicon (GS-SG6001A) ( 5kg/can) |
Keo dán piston GLU-PUR-PIST-500ML, hàng mới 100% |
Keo dán tạo mí dạng trong,EYE TALK,mới 100%,hiệu KOJI |
Típ silicon LC 102 |
BW-2010(Water -Based Polyurethane)( Chất kết dính từ Polyurethane)(1-39-0950-078) |
C016 Keo dán nhiệt đèn xe máy HOTMEL M800G (Hỗn hợp Titanium dioxide 4%) (17kg/thùng) |
Chất dính - 3M Scotch Grip 2353 (19.5KG/THùNG) |
Chất dính - Shinetsu KE-45B(100G/tuýp) |
Keo tự dính (làm từ polymer).Hàng mới 100% |
Keo Uv dán nhựa của hãng Dymax dùng trong công nghiệp,(Dymax UV adhesive). P/N: 1-20766, Tuýp 30ml |
KEO XE 5199BB (AGENT,chất kết dính ) |
Keo Epoxy dùng cho sx máy biến thế phân phối, mới 100% |
Keo Epoxy Ko-Glue 1.0Kg/Set (hàng mới 100%) |
Keo Flint Group dùng trong ngành in UV LAMINATING ADHESIVE LV. CODE: UVH01001-405 ( DùNG TRONG MáY IN CÔNG NGHIệP) |
Keo ghép màng nhựa ( Polyurethane Adhesive ) K65 mới 100% |
Chất kết dính dùng trong sản xuất keo: EPI-BOND EB-380 |
Chất kết dính dùng trong xây dựng thành phần chính là nhựa epoxy,polymin và phu gia(CONCRESIVE 2525 PTA) |
Keo dán dính BONDSEAL-KD-WHITE-300ML, hàng mới 100% |
Keo dán đơn năng (hợp chất polyme hữu cơ) - SUC BOND NO. TA-05; 15kgs/thùng; chưa phân ra bán lẻ. Hàng mới 100%. |
Keo dán đơn năng (hợp chất polyme hữu cơ) - SUC BOND NO.3300H; 15kgs/thùng; chưa phân ra bán lẻ. Hàng mới 100%. |
Keo dán đơn năng (hợp chất polyme hữu cơ) - SUC BOND NO.405H; 15kgs/thùng; chưa phân ra bán lẻ. Hàng mới 100%. |
Keo dán đơn năng có thành phần nhựa 282.20 ( 25kg/bao) ( Hàng mới 100 % ) |
Keo dán đơn năng có thành phần nhựa 288.60 ( 25kg/bao) ( Hàng mới 100 % ) |
Keo dán dính BONDSEAL-KD-BLACK-300ML, hàng mới 100% |
Keo dán dính BONDSEAL-KD-POWER-BLACK-CART-300ML, hàng mới 100% |
Keo dán dính BONDSEAL-KD-POWER-GREY-CART-300ML, hàng mới 100% |
Keo dán dính BONDSEAL-KD-POWER-WHITE-CART-300ML, hàng mới 100% |
Keo dán 1762 Hot Melt, 25kgs/thùng |
Keo dán dạng lỏng KH: LITA-DH (Hàng mới 100%) |
Keo dán đầu lọc thuốc lá (80.3338) 132-2123. chất kết dính làm từ polyme , dạng lỏng 20kg/thùng, 120 thùng. Hàng đóng gói đồng nhất |
Miếng dính hồ sơ SQ6650/SQ6651 (Hàng mới 100%) |
Chất kết dính Bondmaster BM 3001 |
Chất kết dính cao su 192A |
Chất kết dính cao su 205 |
Chất kết dính cao su 220 |
Chất kết dính cao su 538/14550 |
Chất kết dính cao su 6108 |
Chất kết dính cao su TC1973C |
Keo ghép màng AROMATIC ISOCYANATE TAKENATE I-5000 |
Bình keo (2kg/bình), mới 100% |
Miếng dính hồ sơ SQ6650/SQ6651 (Hàng mới 100%) |
Chất kết dính làm từ Polyme - Aron Ever Grip 709MP , 17kg/S.H |
Chất kết dính làm từ polyme (HOT- MELT GLUE), mới 100% (dùng trong sản xuất đệm) |
Chất kết dính làm từ Polyme (NVL SX bộ Armature cho bộ khởi động xe gắn máy) (hàng mới 100%) - EPIFORM E-8839 (20 kg/can) |
Chất kết dính làm từ Poly (ethyl cyanoacrylate). Đóng gói đồng nhất 25 kg/thùng. Dạng lỏng, hàng mới 100% |
Chất kết dính làm từ polyme - ADHESIVE (A602B)(Thùng 19KG) |
Chất kết dính làm từ polyme - NB1-002 BONDING AGENT CHEMLOK 205 |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : 168951200 ) 1kg/lon |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : PR1005 ) 250ml/tuyp |
Keo ghép màng POLYESTER POLYOL TAKELAC PP-9770 |
Keo ghép màng POLYETHER POLYOL TAKELAC PP-9690V |
Nguyên vật liệu dùng để sản xuất xe máy suzuki - keo dán- EVER GRIP 8300L (15 kgs / 1 Can ) |
Keo kết dính XHP7351 làm từ cao su nhân tạo , nguyên liệu sx tã giấy trẻ em , hàng mới 100% |
Keo máy bao 233-3005 (gốc nhựa, đơn năng) : 38 thùng (20kg/ Pail) (Có CO form D) |
Keo máy bao 233-3005 (gốc nhựa, đơn năng): 01 thùng (20kg/ Pail) (Có CO form D) |
Keo máy bao 233-3005 (gốc nhựa, đơn năng): 17 thùng (20kg/ Pail) (Có CO form D) |
Keo máy vấn (CIEPAK 329): 04 thùng (20kg/ Pail) (Có CO form D) |
Keo máy vấn CIELOK 5172S (gốc nhựa, đơn năng): 01 thùng (20kg/ Pail) (Có CO form D) |
Keo máy vấn CIELOK 5172S (gốc nhựa, đơn năng): 05 thùng (20kg/ Pail) (Có CO form D) |
Keo nhiệt dùng dán gáy sách(KG 12B)làm từ copolyme ethylene- vinyl acetate ,mới 100% |
Keo nhiệt dùng dán gáy sách(KG 8)làm từ copolyme ethylene- vinyl acetate ,mới 100% |
Keo nhiệt dùng dán gáy sách(KG 8A)làm từ copolyme ethylene- vinyl acetate ,mới 100% |
Keo hồ : PN-70 |
Keo hồ : T-PU003HS |
Keo ghép màng nhựa ( Polyurethane Adhesive ) PU-50A mới 100% |
Keo ghép màng nhựa ( Polyurethane Adhesive ) PU-50B mới 100% |
Keo Glue 250ml mới 100% |
Keo Glue 70g mới 100% |
Keo dùng trong ngành in UV LAMINATING ADHESIVE LV. CODE: UVH01001-405 ( DùNG TRONG MáY IN CÔNG NGHIệP)) |
Keo dính từ cao su (PP-103) |
Keo dính từ cao su (PP-540) |
Keo dạng lỏng dùng cho ngành gỗ. |
Keo dính hotmelt adhesive H20030U-DSDF-V |
Keo 19V Bedding Cement Hardener. Hàng mới 100% (180kg/thùng) |
Keo 19V Bedding Cement Liquid. Hàng mới 100% (200kg/thùng) |
Keo chít khe hở 540 (1kg/hộp) hàng mới 100%, nhà SX: Asia Kenky |
Keo ( urea formaldehyde resin- cascamite c 505 (M) |
Chất kết dính từ Polyme - UREA FORMALDEHYDE RESIN- CASCAMITE C 505(M) |
Chất kết dính từ Polyme - UREA FORMALDEHYDE RESIN- WOODIGLU IP 802 |
Chất kết dính từ Polyme - WOODIGLU FLEXI 228 |
Chất kết dính mới 100% (GUN-TYPE) Adhesive/H34/ Ivory Crystal/45g |
Chất kết dính mới 100% (GUN-TYPE) H02 ARCTIC WHITE 45G |
Chất kết dính mới 100% (TUBE-TYPE) Adhesive/H24/ CANDYWHITE/70G |
Chất kết dính mới 100% (TUBE-TYPE) H02 ARCTIC WHITE 70G |
Chất kết dính mới 100% (TUBE-TYPE) H04 PEANUT 70G |
Chất kết dính mới 100% (TUBE-TYPE) H36 SILVER 70G |
HARDENER 1999 - Một thành phần của chất kết dính làm từ Polyme |
Chất kết dính dùng trong xây dựng Sikadur 731 N(A)/20Kg. |
Chất kết dính dùng trong xây dựng Sikadur 731 N/25Kg. |
Chất kết dính làm từ polyme: EPOXY RESIN 20KG/1CAN (932CLA-BU) |
Chất kết dính làm từ polyme: MC-Y01 ( PVC GLUE) |
Keo dán 303 |
Keo dán 468MP khổ 50in x 60yds |
Keo dán 468MP khổ 50in x 60yds (hàng mới 100%) |
Keo dán ( Chất kết dính làm từ polyme) - C-236FW (NPL dùng để SX giày dép) |
Keo dán ( Chất kết dính làm từ polyme) - U-237W (NPL dùng để SX giày dép) |
Keo dán ( Chất kết dính làm từ polyme) - U-249FH (NPL dùng để SX giày dép) |
Keo tăng cường HSA. Hàng mới 100% (20kg/bao) |
Keo Silicon (330 gam/tuýp) KH: 00-055310D. Hàng mới 100% |
Keo silicon (SILICON) (Hàng mới 100%) DN cam kết hàng đưa vào sản xuất trực tiếp. |
keo nóng chảy dạng hạt, dùng trong trang trí nội thất 288.6 Jowatherm (Glue) |
Băng keo 950NBC khổ 48 X 60 YD |
Keo đầu lọc CIELOK562 (gốc nhựa, đơn năng) : 01 thùng (20kg/ Pail) (Có CO form D) |
Keo đầu lọc CIELOK562 (gốc nhựa, đơn năng) : 05 thùng (20kg/ Pail) (Có CO form D) |
Keo đầu lọc CIELOK562 (gốc nhựa, đơn năng) : 43 thùng (20kg/ Pail) (Có CO form D) |
Keo đầu lọc CIELOK562 (gốc nhựa, đơn năng): 19 thùng (20kg/ Pail) (Có CO form D) |
Keo dán: Technomelt 76 PP (Chất kết dính làm từ polyme) - 25Kg/Bags. Hàng mới 100% |
Keo dán, E-200; 20kg/case. Hàng mới 100% |
Keo dán, E209 S; 3.25kgs/set; 4sets/case. Hàng mới 100% |
Hóa chất PL-600. (Chất kết dính làm từ polyme). Nhập cho Công ty Cổ phần Cao su Sao Vàng. |
Vật liệu quang học epoxy dẫn nhiệt (Epoxy nhiệt định vị sợi quang) - P/N: 302-3M |
NLSX keo: AEROLITE UP 4366 (25 KG/BAG) (Chất kết dính làm từ polyme) |
BOND Chất kết dính dùng trong sản xuất keo dán |
Adhesive Resin mới ( keo ) |
Típ silicon SL868 x 300m |
Chất phụ gia làm cứng keo 1993(Hardener1993) |
KEO DáN ĐA DụNG WORLD PU (15KG/THùNG), MớI 100% |
KEO DáN ĐA DụNG WORLD S (14KG/THùNG), MớI 100% |
keo dán dạng lỏng từ polyester, 220kg/ thùng.Hàng mới 100% |
Nguyên liệu SX tã lót trẻ em: Keo - Adhesive H.B. Fuller D-3166ZP(CR) |
Keo quét mặt trong lốp sau khi mài (5159004) (mới 100%, vật liệu dùng vá lốp đặc chủng. Hãng sx: Rema Tiptop) |
Keo silicon -732 Multi Purp white 300ml/tuýp |
C016 Keo dán nhiệt đèn xe máy HOTMEL M800G (Hỗn hợp Titanium dioxide 4%) (17kg/thùng) |
Keo dán bao 233--3005, 20kg/ thùng |
Keo dán bao thuốc lá (80.3356) 132-469A. chất kết dính làm từ polyme, dạng lỏng 20kg/thùng. 96 thùng. Hàng đóng gói đồng nhất |
Keo dán bao, 20 kg/ thùng |
Keo dán dính BONDSEAL-KD-BLACK-300ML, hàng mới 100% |
Keo dán dính BONDSEAL-KD-POWER-BLACK-CART-300ML, hàng mới 100% |
Keo dán dính BONDSEAL-KD-POWER-GREY-CART-300ML, hàng mới 100% |
Keo dán dính BONDSEAL-KD-POWER-WHITE-CART-300ML, hàng mới 100% |
Keo dán điếu thuốc lá (80.3325) 132-2056.chất kết dính làm từ polyme, dạng lỏng 20kg/thùng. , 12 thùng. Hàng đóng gói đồng nhất |
Keo dán linh kiện thành phần chủ yếu là silicon (GS-SG6001A) ( 5kg/can) |
Keo dán làm từ nhựa acrylic dùng cho đò gá Y618LD A ( 0.44 KG/1 lọ ) |
Keo dán làm từ POLY ISO BUTYLEN dạng bánhdùng sản xuất băng vệ sinh ; trọng lượng 1 bánh 1Kg , mới 100% |
Keo dán làm từ Polyme (KC#3000SPR-2). Hàng mới 100% |
Keo dán làm từ Polyme (KC#7000). Hàng mới 100% |
Keo dán dính BONDSEAL-KD-WHITE-300ML, hàng mới 100% |
Keo dán đơn năng (hợp chất polyme hữu cơ) - SUC BOND NO.3300H; 15kgs/thùng; chưa phân ra bán lẻ. Hàng mới 100%. |
Keo dán gỗ WOCLDGLU-1C-D4-WATT91-500G, hàng mới 100% |
Keo dán gỗ WOCLDGLU-D3/D4-500G, hàng mới 100% |
Keo dán gỗ: 103.30 Jowacoll (Glue)-1.100kg/thùng, hàng mới 100% |
Keo dán gỗ: 282.10 Jowatherm (Glue)-25kg/bao, hàng mới 100% |
Keo dán gỗ: 457.74 Jowatac High Solid (Glue)-170kg/thùng, hàng mới 100% |
Keo dán gỗ: 471.70 Jowatac HightSolid (Glue)-180kg/thùng, hàng mới 100% |
Keo dán gỗ: Jowacoll 102.48-25kg/drum (Glue), hàng mới 100% |
Keo dán gỗ: Jowacoll 110.60-25kg/drum (Glue), hàng mới 100% |
Keo dán gỗ: Jowacoll 138.79-200kg/drum (Glue), hàng mới 100% |
Keo dán gỗ: Jowatherm 288.70-25kg/bag (Glue), hàng mới 100% |
Keo dán gỗ: Jowatherm 291.60-25kg/bag (Glue), hàng mới 100% |
Keo dán thuốc lá đơn năng gốc nhựa , mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Keo dán thuốc lá đơn năng gốc nhựa 233-3005, mới 100% (hàng là ngliệu sx) (hàng có C/O mẫu D) |
Keo dán thuốc lá đơn năng gốc nhựa Cielok 5172S, mới 100% (hàng là ngliệu sx) (hàng có C/O mẫu D) |
Keo dán thuốc lá đơn năng gốc nhựa Cielok 562, mới 100% (hàng là ngliệu sx) (hàng có C/O mẫu D) |
Keo dán thuốc lá đơn năng gốc nhựa Ciepak 329, mới 100% (hàng là ngliệu sx) (hàng có C/O mẫu D) |
Keo dán thuốc lá đơn năng gốc nhựa, mới 100% (hàng là ngliệu sx) |
Chất dính - TB.1401C (200ML/CHAI) |
Chất dính - TB.2212Q ( 1KG/LON) |
Chất dính - TB.3164 (330ML/TUýP) |
Chất dính TB.2242D (1Kg/Lon) |
Keo (ADHESIVE) U-248F Hàng mới 100% (Keo dùng dán giày) |
Keo dán 25 kg/kiện |
Keo dán 3M Duramix PN04240 (TM) 200ml/chai |
Keo dán Scotch-weld PR100 (TM) 10x20gr |
Keo dán thùng//72*100thước/trong suốt, không chữ |
Keo dán: DORUS KS 7006 (Chất kết dính làm từ polyme) - 25Kg/Bags. Hàng mới 100% |
Keo dán: MACROPLAST UK 5400 TH (Chất kết dính làm từ polyme) - 30Kg/Drum. Hàng mới 100% |
Keo dán công nghiệp S/G 1358, 15kg/ thùng (Hàng mới 100%) |
KEO DáN ĐA DụNG WORLD (15KG/THùNG), MớI 100% |
KEO DáN ĐA DụNG WORLD 99 (3KG/THùNG), MớI 100% |
Hỗn hợp keo làm từ polime 160703023 RESIN LINK E-232B |
Hỗn hợp keo làm từ polime 160802000 RESIN LINK H-232 |
Keo dán gỗ: 103.30 Jowacoll-1.100kg/thùng, hàng mới 100% |
Keo dán gỗ: Jowat UF Resin 950.20 (Glue)-25kg/bao, hàng mới 100% |
Keo dán gỗ UREA FORMALDEHYDE RESIN-CASCAMITE C505 (M) (keo dán nhiều thành phần làm từ Polymer và hợp chất vô cơ) |
Keo dán gioăng đỏ, ký hiệu: 1322 (50g/ chiếc) |
Chất kết dính làm từ polyme UN 2735, N.O.S., 8, II, (E) |
Chất dính - TB.2206S ( 1KG/LON) |
Chất dính - TB.3060 (250G/CHAI) |
Keo Flint Group dùng trong ngành in UV LAMINATING ADHESIVE LV. CODE: UVH01001-405 ( DùNG TRONG MáY IN CÔNG NGHIệP) |
Keo dùng cho máy ghép màng trong CN in mới 100%- Glue for Wet Lamination Machine Code: DT-404. Hàng dùng cho SX |
Keo dán: MACROPLAST UK 8103 (Chất kết dính làm từ polyme) - 30Kg/Drum. Hàng mới 100% |
Keo dán: Optal LG 31 TH PE - (Chất kết dính làm từ polyme) -30Kg/Drum. Hàng mới 100% |
Keo dán: Turco Rust Converter (Chất kết dính làm từ polyme). Hàng mới 100% |
keo dạng nước . Được đóng trong thùng 190kg/thùng. Hàng do TQ sx mới 100%. |
Keo đầu lọc CIELOK562 (gốc nhựa, đơn năng) : 02 thùng (20kg/ Pail) (Có CO form D) |
Keo dính ( dùng cho ép là nhãn mác) ( 1 CAN= 18 KG ) |
Keo dính công nghiệp Permabond A1046 (10x 50 ml) |
Keo dính từ cao su PP-540 |
Keo dính Hotmelt Adhesive DM 5207 UV |
Sikadur 731 N - ( 25kg/pail ). Chất kết dính dùng trong công nghiệp |
Sikadur 731 N (A) - ( 20kg/pail ). Chất kết dính dùng trong công nghiệp |
Silicon chống cháy S5000 Grey |
Keo silicon sealant (EA3000) (330ml/chiếc, CARTRIDGE, 10pcs/box,WHITE) (Hàng mới 100%) |
Keo Synteko 1985 |
Keo Synteko 3396 |
Keo xe (agent, chÊt kõt dýnh, qui cách : XE205-1(B) |
kEO KếT DíNH chm1825 fc làm từ cao su nhân tạo nguyên liệu sx băng vệ sinh, hàng mới 100% |
Keo kết dính Metz Broadcast Aggregate 30/60. Hàng mới 100% (25kg/bao) |
Keo ghép màng nhựa ( Polyurethane Adhesive ) PU-50A mới 100% |
Keo ghép màng nhựa ( Polyurethane Adhesive ) PU-50B mới 100% |
Keo Glue 250ml mới 100% |
Keo dán 468MP khổ 50in x 60yds (hàng mới 100%) |
Chất kết dính làm từ polyme ( P/n : RTV 106 ) 82,8ml/tuyp |
DPL10 Keo các loại - HM-530 Hot melt |
Keo dán piston GLU-PUR-PIST-500ML, hàng mới 100% |
Chất kết dính Chemlok 6108HR |
Chất kết dính làm từ polyme: 29-F540 ( GLUE) |
Chất kết dính làm từ polyme: 29-H62 ( GLUE PU) |
Chất kết dính làm từ polyme: 29-H63 ( GLUE PU) |
Chất kết dính làm từ polyme: 29-H68 ( GLUE PU) |
Keo dán gỗ: Diwabond UF 500 (Glue)-25kg/bao, hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất keo - chất kết dính làm từ Polyme SWIFT - MELT 1C2016. Hàng mới 100% |
PHENOL RESIN PL 60M-Chất kết dính làm từ Polyme, dùng để dán gỗ |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 35:Các chất chứa anbumin; các biến dạng tinh bột biến tính; keo hồ; enzim |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 35069100 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
21% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 21% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 14 |
01/01/2019-31/12/2019 | 14 |
01/01/2020-30/06/2020 | 14 |
01/07/2020-31/12/2020 | 14 |
01/01/2021-31/12/2021 | 14 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 3 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 10 |
31/12/2018-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 9 |
01/01/2021-30/12/2021 | 8 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 14 |
2019 | 14 |
2020 | 14 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 8 |
2019 | 6 |
2020 | 5 |
2021 | 4 |
2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 4.7 |
2019 | 2.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 14 |
01/01/2020-31/12/2020 | 14 |
01/01/2021-31/12/2011 | 14 |
01/01/2022-31/12/2022 | 14 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 11.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 9.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 9.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 35069100
Bạn đang xem mã HS 35069100: Chất kết dính làm từ các polyme thuộc các nhóm từ 39.01 đến 39.13 hoặc từ cao su
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 35069100: Chất kết dính làm từ các polyme thuộc các nhóm từ 39.01 đến 39.13 hoặc từ cao su
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 35069100: Chất kết dính làm từ các polyme thuộc các nhóm từ 39.01 đến 39.13 hoặc từ cao su
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục vật tư cần thiết cho hoạt động dầu khí trong nước đã sản xuất được (Phụ lục VI) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần VI | Chương 34 | 34049090 | Loại khác |
2 | Phần VI | Chương 35 | 35019020 | Keo casein |
3 | Phần VII | Chương 39 | 39091090 | Loại khác |