- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 37: Vật liệu ảnh hoặc điện ảnh
- 3701 - Các tấm và phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt; phim in ngay dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đã hoặc chưa đóng gói.
- Loại khác:
- 370199 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các phế liệu hoặc phế thải.2. Trong Chương này từ “tạo ảnh” liên quan đến quá trình tạo các ảnh có thể nhìn thấy được, bằng cách chiếu tia sáng hoặc các dạng tia phát xạ khác lên bề mặt nhạy sáng trực tiếp hay gián tiếp.
Chapter description
1. This Chapter does not cover waste or scrap.2. In this Chapter the word “photographic” relates to the process by which visible images are formed, directly or indirectly, by the action of light or other forms of radiation on photosensitive surfaces.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại phù hợp dùng cho công nghiệp in |
BẢN IN POLYMER 3.94MM... (mã hs bản in polymer/ mã hs của bản in polym) |
Phim in tách màu điện tử (vật tư của ngành in CN, nhưng không cấu thành thực thể SPXK nên không tính đc định mức).Hàng mới 100%... (mã hs phim in tách mà/ mã hs của phim in tách) |
Bản in Kẽm in hộp giầy(1120*885)MM/Pcs180pcs... (mã hs bản in kẽm in h/ mã hs của bản in kẽm i) |
Bản in- 16589400 PS Plate FW-L 2 1.14 M 635x762 20SH. Hàng mới 100%... (mã hs bản in 1658940/ mã hs của bản in 1658) |
Bảng in 300 (40*50), hàng mới 100%... (mã hs bảng in 300 40/ mã hs của bảng in 300) |
Bảng in 380 (40*50), hàng mới 100%... (mã hs bảng in 380 40/ mã hs của bảng in 380) |
Bảng in 420 (40*50), hàng mới 100%... (mã hs bảng in 420 40/ mã hs của bảng in 420) |
Film in chế bản (1.998cm2/Tấm)... (mã hs film in chế bản/ mã hs của film in chế) |
Phim in bẳng nhựa, dạng tấm- dùng in lên kim loại (FILM SERVICE CHARGE)- Hàng mới 100%... (mã hs phim in bẳng nh/ mã hs của phim in bẳng) |
Film in trong suốt 3M OHP CG3500 khổ A4, 40 tờ/ tập (hàng mới 100%)... (mã hs film in trong s/ mã hs của film in tron) |
Tấm bảng kẽm dùng cho ngành in, chưa in hình, in chữ, qui cách 1030*800*0.3 mm., mới 100%, 100 pcs/ box... (mã hs tấm bảng kẽm dù/ mã hs của tấm bảng kẽm) |
Tấm phim dạng phẳng dùng cho của máy photocopy đa chức năng BENI/ 064K94660, hàng mới 100%... (mã hs tấm phim dạng p/ mã hs của tấm phim dạn) |
Phim in chế bản (5.000dpi, 20*24") (Phim âm bản, (GCH8844ACBA4-I07(N1))... (mã hs phim in chế bản/ mã hs của phim in chế) |
Tấm phim dùng trong công nghiệp in, nhãn hiệu HUAGANG, model TP-26, quy cách 800mm x 1030mm. Hàng mới 100%.... (mã hs tấm phim dùng t/ mã hs của tấm phim dùn) |
Bản kẽm ghi ảnh dùng trong công nghiệp in (Hộp 6 Tấm), (Q4428A), hàng mới 100%... (mã hs bản kẽm ghi ảnh/ mã hs của bản kẽm ghi) |
Tấm phim tạo ảnh dạng phẳng dùng cho máy photocopy đa chức năng hiệu Fuji Xerox (064K94190), mới 100%... (mã hs tấm phim tạo ản/ mã hs của tấm phim tạo) |
Phim dùng cho quá trình in vi mạch cho bản mạch XPR-7S (61*71.1cm), 1 hộp 50 chiếc... (mã hs phim dùng cho q/ mã hs của phim dùng ch) |
Phim in dạng tấm, loại phù hợp cho công nghiệp in, bề mặt có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng (Dài 81.3cm, rông 71.1cm, 50 tấm/hộp), mới 100%/ Fuji Plotter Film HG XPR-7S 71.1x81.3 CM 50SH SG... (mã hs phim in dạng tấ/ mã hs của phim in dạng) |
Khuôn in lụa dùng cho máy in nhãn (dạng tấm, có phủ lớp chất nhạy,chưa phơi sáng). RPU330128305V Rotaplate Pre-punched 330 x 128 305V. (Dùng trong máy in công nghiệp). Hàng mới 100%... (mã hs khuôn in lụa dù/ mã hs của khuôn in lụa) |
Phim UW_FT_0621, dùng trong công nghiệp in,mới 100%... (mã hs phim uwft0621/ mã hs của phim uwft0) |
Phim Macro_A51_48M, dùng trong công nghiệp in,mới 100%... (mã hs phim macroa51/ mã hs của phim macroa) |
Phim Infinity_A51_48M, dùng trong công nghiệp in,mới 100%... (mã hs phim infinitya/ mã hs của phim infinit) |
Phim A30_M20_C500V_PDAF, dùng trong công nghiệp in,mới 100%... (mã hs phim a30m20c5/ mã hs của phim a30m20) |
Phim PAF_Chart_C500V_Pitch, dùng trong công nghiệp in,mới 100%... (mã hs phim pafchart/ mã hs của phim pafcha) |
Phim Hubble_Front_SFR MACRO, dùng trong công nghiệp in,mới 100%... (mã hs phim hubblefro/ mã hs của phim hubble) |
Phim UW_0905(Ismedia Focus), dùng trong công nghiệp in,mới 100%... (mã hs phim uw0905is/ mã hs của phim uw0905) |
Kodak printing Film. Tấm chụp ảnh đã phủ lớp nhạy sáng. Dùng trong công nghiệp in, dạng tấm. Size FLEXCEL 800mm x 1067mm x 0.17 mm ( 15sht/ box) |
Tấm bản in Photopolymer Cyrel EXL 067 1067x1524mm(42x60") 10 tấm/hộp, dùng trong CN in, hàng mới 100% |
Chế bản nhôm chế tạo dùng trong ngành CN in : LP-NV2 ST 628X340MM 50SH 0.3 (1thùng=10.68 m2) Hàng mới 100%, chưa phơi sáng |
Chế bản nhôm chế tạo dùng trong ngành CN in : LP-NV2 ST 654X340MM 50SH 0.3 (1thùng=11.12 m2) Hàng mới 100%, chưa phơi sáng |
Chế bản nhôm chế tạo dùng trong ngành CN in : LP-NV2 ST 679X340MM 50SH 0.3 (1thùng=11.54 m2) Hàng mới 100%, chưa phơi sáng |
Chế bản nhôm chế tạo dùng trong ngành CN in : RP-2 K 100G Hàng mới 100%, chưa phơi sáng |
Bản kẽm in công nghiệp mới 100% 560 x 670 x 0.3MM |
Bản kẽm in công nghiệp mới 100% 600 x 730 x 0.3MM |
Bản kẽm in công nghiệp mới 100% 605 x 740 x 0.3MM |
Bản kẽm in công nghiệp mới 100% 830 x 1030 x 0.3MM |
Bản kẽm in công nghiệp mới 100% 900 x 1130 x 0.3MM |
Bản kẽm in công nghiệp mới 100% 914 x 538 x 0.3MM |
Bản kẽm in offset, 410x510x0.30mm. Hàng mới 100% |
Bản kẽm in offset, 500x570x0.30mm. Hàng mới 100% |
Bản kẽm in offset, 550x700x0.30mm. Hàng mới 100% |
Bản kẽm in offset, 560x670x0.30mm. Hàng mới 100% |
Bản kẽm in offset, 600x730x0.30mm. Hàng mới 100% |
Bản kẽm in offset, 605x775x0.30mm. Hàng mới 100% |
Bản kẽm in offset, 608x915x0.30mm. Hàng mới 100% |
Bản kẽm in offset, 645x830x0.30mm. Hàng mới 100% |
Bản kẽm in offset, 800x1000x0.30mm. Hàng mới 100% |
Bản kẽm in offset, 800x1030x0.30mm. Hàng mới 100% |
Phim chụp ảnh dùng trong nghành in (745 x 605 x 0,3 mm)-Resin Plate |
Tấm bản in Flexographic Cyrel DPU 045 1067x1524mm(42x60 |
Bản kẻm in PS bằng nhôm PS 730 x 600 x 0.3MM, mới 100% |
Bản kẻm in PS bằng nhôm PS 745 x 605 x 0.3MM, mới 100% |
Bản kẻm in PS bằng nhôm PS 830 x 645 x 0.3MM, mới 100% |
Bản kẻm in PS bằng nhôm PS2 1030 x 800 x 0.3MM, mới 100% |
Bản kẻm in PS bằng nhôm PS2 650 x 550 x 0.3MM, mới 100% |
Bản kẻm in PS bằng nhôm PS2 670 x 560 x 0.3MM, mới 100% |
Bản kẻm in PS bằng nhôm PS2 730 x 600 x 0.3MM, mới 100% |
Bản kẻm in PS bằng nhôm PS2 745 x 605 x 0.3MM, mới 100% |
Bản kẻm in PS bằng nhôm PS2 830 x 645 x 0.3MM, mới 100% |
Tấm dùng chụp ảnh dạng phẳng ( 1 hộp = 6 tấm ). CYREL DPC 155 1270*2032 50*80 6P |
Tấm dùng chụp ảnh dạng phẳng ( 1 Hộp = 6 tấm).CYREL DRC 155 1321*2032 52*80 6P |
Tấm dùng chụp ảnh dạng phẳng ( 1 Hộp = 7 tấm).CYREL DPC 112 1270*2032 50*80 7P |
Tấm dùng chụp ảnh dạng phẳng ( 1 Hộp = 7 tấm).CYREL DRC 112 1321*2032 52*80 7P |
Tấm kẽm dùng trong công nghiệp in, có phủ lớp nhạy sáng, chưa lộ sáng loại 50 tấm/hộp, kích thước (1030 x 800 x 0,3) mm, mới 100% |
Tấm kẽm dùng trong công nghiệp in, có phủ lớp nhạy sáng, chưa lộ sáng loại 50 tấm/hộp, kích thước (1050 x 795 x 0,3) mm, mới 100% |
Tấm kẽm dùng trong công nghiệp in, có phủ lớp nhạy sáng, chưa lộ sáng loại 50 tấm/hộp, kích thước (1130 x 900 x 0,3) mm, mới 100% |
Tấm kẽm dùng trong công nghiệp in, có phủ lớp nhạy sáng, chưa lộ sáng loại 50 tấm/hộp, kích thước (670 x 560 x 0,3) mm, mới 100% |
KẽM IN PS KHổ 745 X 605 X 0.3MM - 50 Lá/HộP |
Bản kẽm dùng trong công nghiệp in ,(610mmx295mm) hàng mới 100%) |
Bản kẽm in nhãn hiệu JPS đã phủ lớp nhạy sáng nhưng chưa lộ sáng dùng trong công nghiệp in . Loại (368x450x0,15)mm .100tấm/hộp . Hàng mới 100% TQSX. |
Bản kẽm in nhãn hiệu JPS đã phủ lớp nhạy sáng nhưng chưa lộ sáng dùng trong công nghiệp in . Loại (400x480x0,15)mm .100tấm/hộp . Hàng mới 100% TQSX. |
Bản kẽm in nhãn hiệu JPS đã phủ lớp nhạy sáng nhưng chưa lộ sáng dùng trong công nghiệp in . Loại (400x515x0,15)mm .100tấm/hộp . Hàng mới 100% TQSX. |
Bản kẽm in nhãn hiệu JPS đã phủ lớp nhạy sáng nhưng chưa lộ sáng dùng trong công nghiệp in . Loại (500x570x0,30)mm . 50tấm/hộp . Hàng mới 100% TQSX. |
Bản kẽm in nhãn hiệu JPS đã phủ lớp nhạy sáng nhưng chưa lộ sáng dùng trong công nghiệp in . Loại (550x650x0,30)mm . 50tấm/hộp . Hàng mới 100% TQSX. |
KẽM CTP KHổ 650 X 550 X 0.3MM - 50 Lá/HộP |
KẽM CTP KHổ 830 X 645 X 0.3MM - 50 Lá/HộP |
Bảng kẽm (dùng trong máy in ảnh lên bảng kẽm) 0.30x670x560 - Mới 100% |
Phim chụp ảnh dùng trong nghành in (68 x 44 cm)-Resin Plate |
Bản kẽm in offset CTP FTP-X1 dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: 400x480x0.3 mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset CTP FTP-X1 dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: 400x515x0.3 mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset CTP FTP-X1 dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: 550x650x0.3 mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset CTP FTP-X1 dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: 550x690x0.3 mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset CTP FTP-X1 dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: 550x700x0.3 mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset CTP FTP-X1 dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: 608x844x0.3 mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset CTP FTP-X1 dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: 710x940x0.3 mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset CTP FTP-X1 dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: 715x905x0.3 mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset CTP FTP-X1 dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: 800x1030x0.3 mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset CTP(TP-26) chưa lộ sáng dùng in sách báo,loại 50tấm/hộp,khổ: (800x1030x0.3)mm(loại 150,000lượt in),mới 100% |
Bản kẽm in offset dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại JPS 100tấm/hộp,khổ: (325x395x0.15) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại JPS 100tấm/hộp,khổ: (368x450x0.15) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại JPS 100tấm/hộp,khổ: (400x510x0.15) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại JPS 100tấm/hộp,khổ: (400x515x0.15) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại JPS 50tấm/hộp,khổ: (400x510x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại JPS 50tấm/hộp,khổ: (500x560x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại JPS 50tấm/hộp,khổ: (505x575x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại JPS 50tấm/hộp,khổ: (550x650x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại JPS 50tấm/hộp,khổ: (560x670x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại JPS 50tấm/hộp,khổ: (600x730x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại JPS 50tấm/hộp,khổ: (605x740x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại JPS 50tấm/hộp,khổ: (615x720x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại JPS 50tấm/hộp,khổ: (720x940x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại JPS 50tấm/hộp,khổ: (800x1030x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (400x515x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset chưa lộ sáng dùng in sách báo,loại 50tấm/hộp,khổ:700x550x0.30mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset chưa lộ sáng dùng in sách báo,loại 50tấm/hộp,khổ:730x600x0.30mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset chưa lộ sáng dùng in sách báo,loại 50tấm/hộp,khổ:740x605x0.30mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset chưa lộ sáng dùng in sách báo,loại 50tấm/hộp,khổ:830x645x0.30mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset chưa lộ sáng dùng in sách báo,loại 50tấm/hộp,khổ:970x710x0.30mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset CTP FTP-X1 dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 100tấm/hộp,khổ: 368x450x0.15 mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset CTP FTP-X1 dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 100tấm/hộp,khổ: 400x480x0.15 mm,mới 100% |
KẽM CTP KHổ 640 X 455 X 0.15MM - 100 Lá/HộP |
Tấm bản in Flexographic Cyrel HDC 155 1067x1524mm(42x60 |
Tấm bản in Flexographic Cyrel HDC 155 1321x2032mm(52x80 |
Tấm bản in Flexographic Cyrel NOWS 067 1067x1524mm(42x60 |
Tấm bản in Flexographic Cyrel NOWS 100 1067x1524mm(42x60 |
Tấm bản in Flexographic Cyrel TDR 155 762x1200mm(30x47.25 |
Phụ tùng của máy in công nghiệp: - Bản kẽm offset chưa phủ lớp nhạy sáng - Offset Plate - taros Blu - Size 1030 x 1120 x 0.40 (mm) - Hàng mới 100% |
Bản kẽm in nhãn hiệu JPS đã phủ lớp nhạy sáng nhưng chưa lộ sáng dùng trong công nghiệp in . Loại (500x570x0,30)mm . 50tấm/hộp . Hàng mới 100% TQSX. |
Bản kẽm in nhãn hiệu JPS đã phủ lớp nhạy sáng nhưng chưa lộ sáng dùng trong công nghiệp in . Loại (560x670x0,30)mm . 50tấm/hộp . Hàng mới 100% TQSX. |
Bản kẽm in nhãn hiệu JPS đã phủ lớp nhạy sáng nhưng chưa lộ sáng dùng trong công nghiệp in . Loại (605x740x0,30)mm . 50tấm/hộp . Hàng mới 100% TQSX. |
Bản kẽm in nhãn hiệu JPS đã phủ lớp nhạy sáng nhưng chưa lộ sáng dùng trong công nghiệp in . Loại (770x1030x0,30)mm . 50tấm/hộp . Hàng mới 100% TQSX. |
Bản kẽm in nhãn hiệu JPS đã phủ lớp nhạy sáng nhưng chưa lộ sáng dùng trong công nghiệp in . Loại (900x1130x0,30)mm . 50tấm/hộp . Hàng mới 100% TQSX. |
Bản kẽm in offset chưa in hình chưa in chữ mới 100% dùng trong ngành in - Kodak Printing Plate for Printing Industry, Kodak Printing Thermal Plate Capricorn GT, khổ 790mmx1030mmx0.30mm - Cat:4804480. Hàng dùng cho SX. |
Bản kẽm in offset chưa lộ sáng dùng in sách báo,loại 100tấm/hộp,khổ:450x368x0.15mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset chưa lộ sáng dùng in sách báo,loại 100tấm/hộp,khổ:515x400x0.15mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset chưa lộ sáng dùng in sách báo,loại 30tấm/hộp,khổ:1130x900x0.30mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset chưa lộ sáng dùng in sách báo,loại 50tấm/hộp,khổ:1030x790x0.30mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset chưa lộ sáng dùng in sách báo,loại 50tấm/hộp,khổ:1030x800x0.30mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset chưa lộ sáng dùng in sách báo,loại 50tấm/hộp,khổ:560x470x0.30mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset chưa lộ sáng dùng in sách báo,loại 50tấm/hộp,khổ:560x500x0.30mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset chưa lộ sáng dùng in sách báo,loại 50tấm/hộp,khổ:600x500x0.30mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset chưa lộ sáng dùng in sách báo,loại 50tấm/hộp,khổ:650x540x0.30mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset chưa lộ sáng dùng in sách báo,loại 50tấm/hộp,khổ:650x550x0.30mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset chưa lộ sáng dùng in sách báo,loại 50tấm/hộp,khổ:670x560x0.30mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset chưa lộ sáng dùng in sách báo,loại 50tấm/hộp,khổ:700x550x0.30mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset chưa lộ sáng dùng in sách báo,loại 50tấm/hộp,khổ:970x710x0.30mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset CTP FTP-X1 dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: 550x700x0.3 mm,mới 100% |
Bảng kẽm (dùng trong máy in ảnh lên bảng kẽm) 0.30x670x560 - Mới 100% |
Bảng kẽm dùng cho in đĩa CD-R K/T:600*200*0.24mm (toray waterless plate, P/N: GA TP004) |
Bảng kẽm dùng cho in đĩa CD-R K/T:610*295*0.24mm (toray waterless plate, P/N: GA TP001) |
Bản kẽm in offset PS Royal Dragon dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (785x1030x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS Royal Dragon dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (800x1030x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset: size:560x670x0.30mm. Hàng mới 100% |
Bản kẽm in offset: size:600x730x0.30mm. Hàng mới 100% |
Bản kẽm in offset: size:645x830x0.30mm. Hàng mới 100% |
Bản kẽm in offset: size:800x1030x0.30mm. Hàng mới 100% |
Bản kẽm in offset: size:900x1130x0.30mm. Hàng mới 100% |
Tấm kẽm dùng trong công nghiệp in, có phủ lớp nhạy sáng, chưa lộ sáng loại 50 tấm/hộp, kích thước (670 x 560 x 0,3) mm, mới 100% |
Chế bản nhôm chế tạo dùng trong ngành CN in : FDT-456 1030x770x0.3 30SH(1thùng= 23.79m2) Hàng mới 100%, chưa phơi sáng |
Bản kẽm in công nghiệp mới 100% 560 x 670 x 0.3MM |
Bản kẽm in offset PS dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (470x560x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (500x570x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (560x670x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (600x730x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (602x720x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (605x740x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (615x720x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (615x740x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (645x830x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (770x1030x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (800x1030x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: 400x515x0.3 mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: 470x560x0.3 mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: 550x650x0.3 mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: 560x670x0.3 mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: 605x740x0.3 mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS Royal Dragon dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 100tấm/hộp,khổ: (368x450x0.15) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS Royal Dragon dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 100tấm/hộp,khổ: (400x480x0.15) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS Royal Dragon dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 100tấm/hộp,khổ: (400x515x0.15) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS Royal Dragon dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (470x560x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS Royal Dragon dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (500x570x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS Royal Dragon dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (550x650x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS Royal Dragon dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (560x670x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset: size:550x700x0.30mm. Hàng mới 100% |
Bản kẽm in offset: size:715x950x0.30mm. Hàng mới 100% |
Bản kẽm in offset: size:745x605x0.30mm. Hàng mới 100% |
Bản kẻm in PS bằng nhôm PS 1030 x 800 x 0.3MM, mới 100% |
Bản kẻm in PS bằng nhôm PS 650 x 550 x 0.3MM, mới 100% |
Bản kẻm in PS bằng nhôm PS 670 x 560 x 0.3MM, mới 100% |
Bản kẻm in PS bằng nhôm PS2 670 x 560 x 0.3MM, mới 100% |
Bản kẽm in offset PS Royal Dragon dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (605x740x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS Royal Dragon dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (615x720x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS Royal Dragon dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (645x830x0.3) mm,mới 100% |
Bản kẽm in offset PS Royal Dragon dùng in sách báo,chưa lộ sáng,loại 50tấm/hộp,khổ: (770x1030x0.3) mm,mới 100% |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 37:Vật liệu ảnh hoặc điện ảnh |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 37019910 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
7.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 7.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 5 |
01/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-30/06/2020 | 5 |
01/07/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 4.1 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37019910
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 3.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 37019910
Bạn đang xem mã HS 37019910: Loại phù hợp dùng cho công nghiệp in
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 37019910: Loại phù hợp dùng cho công nghiệp in
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 37019910: Loại phù hợp dùng cho công nghiệp in
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.