- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 37: Vật liệu ảnh hoặc điện ảnh
- 3703 - Giấy, bìa và vật liệu dệt để tạo ảnh, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các phế liệu hoặc phế thải.2. Trong Chương này từ “tạo ảnh” liên quan đến quá trình tạo các ảnh có thể nhìn thấy được, bằng cách chiếu tia sáng hoặc các dạng tia phát xạ khác lên bề mặt nhạy sáng trực tiếp hay gián tiếp.
Chapter description
1. This Chapter does not cover waste or scrap.2. In this Chapter the word “photographic” relates to the process by which visible images are formed, directly or indirectly, by the action of light or other forms of radiation on photosensitive surfaces.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác, dùng cho ảnh màu (đa màu) |
Giấy ảnh màu kỹ thuật số- Hiệu Kodak 10.2CMX192M COLORPLUS F PPR SP224 (2 CUỘN/THÙNG).Hàng mới 100%... (mã hs giấy ảnh màu kỹ/ mã hs của giấy ảnh màu) |
GIẤY ĐÃ PHỦ LỚP TRÁNG NHẠY, CHƯA PHƠI SÁNG (GIẤY NHẠY SÁNG). Kích cỡ (12,7cm X 186m). GLOSSY, DÙNG TRONG CHỤP, IN ẢNH MÀU. Chưa in. Hàng mới 100%. XUẤT XỨ CHINA... (mã hs giấy đã phủ lớp/ mã hs của giấy đã phủ) |
Phim tráng ảnh bằng giấy đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng khổ 12.7 cm * 186 m, Glossy dùng cho chụp ảnh màu. Hàng mới 100%... (mã hs phim tráng ảnh/ mã hs của phim tráng ả) |
Giấy in ảnh màu hiệu Lucky SA-26, nhạy sáng, chưa phơi sáng, cỡ 12.7cmx183m, loại mặt bóng, đóng gói 02 cuộn/thùng, hàng mới 100%.... (mã hs giấy in ảnh màu/ mã hs của giấy in ảnh) |
Giấy màu kỹ thuật số dùng để tạo ảnh màu, mã hàng SA-60, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, ở dạng cuộn,chiều rộng 12,7 cm, chiều dài 183m, nhà sx SHANGHAI ZHAOSHUN Trading co., LTD, mới 100%... (mã hs giấy màu kỹ thu/ mã hs của giấy màu kỹ) |
Giấy in ảnh, Sise: 0.58x30m, Code: JY/APH260RG, định lượng 260gsm, hàng mới 100%... (mã hs giấy in ảnh si/ mã hs của giấy in ảnh) |
Giấy in ảnh A4 270 gsm, 20 tờ/tập, Kodak. Hàng mới 100%.... (mã hs giấy in ảnh a4/ mã hs của giấy in ảnh) |
Giấy ảnh đã phủ lớp nhạy sáng, không phơi sáng - DIGITAL GLOSSY ( 25.4cm x 90cm), hàng mới 100% |
Giấy ảnh đã phủ lớp nhạy sáng, không phơi sáng - DIGITAL GLOSSY ( 30.5cm x 90cm), hàng mới 100% |
Giấy ảnh đã phủ lớp nhạy sáng, không phơi sáng - DIGITAL GLOSSY ( 61.0cm x 50cm), hàng mới 100% |
Giấy ảnh đã phủ lớp nhạy sáng, không phơi sáng - DIGITAL GLOSSY (12.7cm x 186cm), hàng mới 100% |
Giấy ảnh đã phủ lớp nhạy sáng, không phơi sáng - DIGITAL GLOSSY (15.2cm x 186cm), hàng mới 100% |
Giấy ảnh đã phủ lớp nhạy sáng, không phơi sáng - DIGITAL GLOSSY (20.3cm x 90cm), hàng mới 100% |
Giấy ảnh đã phủ lớp nhạy sáng, không phơi sáng - DIGITAL LUST (15.2cm x 186cm), hàng mới 100% |
Giấy ảnh đã phủ lớp nhạy sáng, không phơi sáng - DIGITAL LUST (20.3cm x 90cm), hàng mới 100% |
Giấy ảnh đã phủ lớp nhạy sáng, không phơi sáng - DIGITAL LUST (25.4cm x 90cm), hàng mới 100% |
Giấy ảnh đã phủ lớp nhạy sáng, không phơi sáng - DIGITAL LUST (30.5cm x 90cm), hàng mới 100% |
Giấy ảnh EFINITI COLOUR SUPER DIGI-E 12.7CM X 186M GLOSSY (Hàng mới 100%) |
Giấy ảnh EFINITI COLOUR SUPER DIGI-E 15.2CM X 186M GLOSSY (Hàng mới 100%) |
Giấy ảnh EFINITI COLOUR SUPER DIGI-E 20.3CM X 90M GLOSSY (Hàng mới 100%) |
Giấy ảnh EFINITI COLOUR SUPER DIGI-E 30.5CM X 90M GLOSSY (Hàng mới 100%) |
Giấy ảnh Kodak 12.7CMx156M (19.81M2) Royal DGTL F PPR SP 224 (Mat: 4046314) |
Giấy ảnh Kodak 30.5CMx78M (23.79M2) Royal DGTL F PPR SP 224 (Mat: 4914107) |
Giấy ảnh Kodak Prof Bri F 62.2CMx45M (27.99M2) SP 224 (Mat: 6542393) |
Giấy ảnh Lucky SA-16, 12.7cm x 175m, loại bóng, 02 cuộn/hộp, nhạy sáng, chưa phơi sáng, mới 100%. |
Giấy ảnh Lucky SA-16, 12.7cm x 175m, loại sần, 02 cuộn/hộp, nhạy sáng, chưa phơi sáng, mới 100%. |
Giấy ảnh Lucky SA-16, 15.2cm x 175m, loại bóng, 02 cuộn/hộp, nhạy sáng, chưa phơi sáng, mới 100%. |
Giấy ảnh mầu hiệu DNP PAPER 30.5CM X 90M GLOSSY PAPER- hàng mới 100% |
Giấy ảnh mầu hiệu KODAK 12.7CM X 156M ROYAL DGTL F PPR SP224 (2 cuộn/thùng)- hàng mới 100% |
Giấy ảnh mầu hiệu KODAK 15.2CM X 156M ROYAL DGTL F PPR SP224 (2 cuộn/thùng)- hàng mới 100% |
Giấy ảnh mầu hiệu KODAK 20.3CM X 78M ROYAL DGTL F PPR SP224 (2 cuộn/thùng)- hàng mới 100% |
Giấy ảnh mầu hiệu KODAK 25.4CM X 78M ROYAL DGTL F PPR SP224 (2 cuộn/thùng)- hàng mới 100% |
Giấy ảnh mầu hiệu KODAK 30.5CM X 78M ROYAL DGTL F PPR SP224 (2 cuộn/thùng)- hàng mới 100% |
Giấy ảnh mầu hiệu KODAK PROF BRI F 50.8CM X 90M SP224 (1 cuộn/thùng)- hàng mới 100% |
Giấy ảnh mới 100%, nhãn hiệu : Platinum Digital Glossy ( 127.0 cmx 50 m ). Giấy đã phủ lớp nhạy sáng, không phơi sáng. |
Giấy ảnh mới 100%. Nhãn hiệu : MITSUBISHI. Giấy đã phủ lớp nhạy sáng, không phơi sáng. MG-1211( Glossy) 10"x 295 ( 25.4cm x 90m) |
Giấy ảnh nhạy sáng, chưa phơi sáng, hiệu Lucky SA-16, 12.7cm x 175m, loại bóng, đóng gói 02 cuộn/thùng, hàng mới 100%. |
Vật liệu ảnh : Giấy tráng rọi ảnh màu hiệu TURA : 12,7cm x 186m (Glossy) - Hàng mới 100%. |
Vật liệu ảnh : Giấy tráng rọi ảnh màu hiệu TURA : 12,7cm x 186m (Lustre) - Hàng mới 100%. |
Vật liệu ảnh : Giấy tráng rọi ảnh màu hiệu TURA : 127,0cm x 46,5m (Glossy) - Hàng mới 100%. |
Vật liệu ảnh : Giấy tráng rọi ảnh màu hiệu TURA : 25,4cm x 93m (Glossy) - Hàng mới 100%. |
Vật liệu ảnh : Giấy tráng rọi ảnh màu hiệu TURA : 30,5cm x 93m (Glossy) - Hàng mới 100%. |
Vật liệu ảnh : Giấy tráng rọi ảnh màu hiệu TURA : 61,0cm x 93m (Glossy) - Hàng mới 100%. |
Vật liệu ảnh : Giấy tráng rọi ảnh màu hiệu TURA : 76,2cm x 46,5m (Glossy) - Hàng mới 100%. |
Giấy ảnh mầu hiệu DNP PAPER 25.4CM X 90M GLOSSY PAPER - hàng mới 100% ( 2 cuộn/thùng) |
Giấy ảnh mầu hiệu DNP PAPER 30.5CM X 90M GLOSSY PAPER - hàng mới 100% (2 cuộn/thùng) |
Giấy ảnh mầu hiệu KODAK 12.7CM X 156M ROYAL DGTL F PPR SP224 (2 cuộn/thùng) - hàng mới 100% |
Giấy ảnh mầu hiệu KODAK 20.3CM X 78M ROYAL DGTL F PPR SP224 (2 cuộn/thùng) - hàng mới 100% |
Giấy ảnh mầu hiệu KODAK 25.4CM X 78M ROYAL DGTL F PPR SP224 (2 cuộn/thùng) - hàng mới 100% |
Giấy ảnh mầu hiệu KODAK 30.5CM X 78M ROYAL DGTL F PPR SP224 (2 cuộn/thùng) - hàng mới 100% |
Giấy ảnh mầu hiệu KODAK PROF BRI F 76.2CM X 45M SP224 (1 cuộn/thùng) - hàng mới 100% |
Giấy in ảnh hiệu Fujifilm loại mini glossy (10c*2/hộp) hàng mới 100%, chưa phơi sáng |
Giấy ảnh Lucky SA-16, 20.3cm x 84m, loại bóng, 02 cuộn/hộp, nhạy sáng, chưa phơi sáng, mới 100%. |
Giấy ảnh Lucky SA-16, 25.4cm x 84m, loại bóng, 02 cuộn/hộp, nhạy sáng, chưa phơi sáng, mới 100%. |
Giấy ảnh Lucky SA-16, 30.5cm x 84m, loại bóng, 02 cuộn/hộp, nhạy sáng, chưa phơi sáng, mới 100%. |
Giấy ảnh Lucky SA-16, 50.8cm x 84m, loại bóng, 01 cuộn/hộp, nhạy sáng, chưa phơi sáng, mới 100%. |
Giấy ảnh mầu hiệu KODAK 12.7CM X 156M ROYAL DGTL F PPR SP224 ( 2 cuộn/thùng) |
Giấy ảnh mầu hiêu KODAK 12.7CM X 156M ROYAL DGTL F PPR SP224 ( 2 cuộn/thùng) - hàng mới 100% |
Giấy ảnh mầu hiêu KODAK PROF BRI F 50.8CM X 90 SP224 ( 1 cuộn/thùng) - hàng mới 100% |
Giấy ảnh nhạy sáng, chưa phơi sáng, hiệu Lucky SA-6, 25.4cm x 84m, loại bóng, đóng gói 02 cuộn/thùng, hàng mới 100%. |
Giấy ảnh nhạy sáng, chưa phơi sáng, hiệu Lucky SA-6, 30.5cm x 84m, loại bóng, đóng gói 02 cuộn/thùng, hàng mới 100%. |
Phim chụp ảnh bằng giấy chưa phơi sáng dạng cuộn rộng 12.7cm x 186m hiệu Glossy (Hàng mới 100%) |
Phim chụp ảnh bằng giấy chưa phơi sáng dạng cuộn rộng 12.7cm x 186m hiệu Luster (Hàng mới 100%) |
Phim chụp ảnh bằng giấy chưa phơi sáng dạng cuộn rộng 30.5cm x 90m hiệu Grossy (Hàng mới 100%) |
Phim chụp ảnh bằng giấy chưa phơi sáng dạng cuộn rộng 50.8cm x 90m hiệu Grossy (Hàng mới 100%) |
Giấy in ảnh hiệu Fujifilm loại mini glossy (10c*2/hộp) hàng mới 100%, chưa phơi sáng |
Giấy in ảnh hiệu Fujifilm loại mini glossy (10c/hộp) hàng mới 100%, chưa phơi sáng |
Giấy ảnh đã phủ lớp nhạy sáng, không phơi sáng - DIGITAL GLOSSY (20.3cm x 90cm), hàng mới 100% |
Giấy ảnh đã phủ lớp nhạy sáng, không phơi sáng - DIGITAL LUST (20.3cm x 90cm), hàng mới 100% |
Giấy ảnh EFINITI COLOUR SUPER DIGI-E 20.3CM X 90M GLOSSY (Hàng mới 100%) |
Giấy ảnh mầu hiệu KODAK 20.3CM X 78M ROYAL DGTL F PPR SP224 (2 cuộn/thùng)- hàng mới 100% |
Giấy ảnh mới 100%, nhãn hiệu : Platinum Digital Glossy ( 127.0 cmx 50 m ). Giấy đã phủ lớp nhạy sáng, không phơi sáng. |
Giấy ảnh mới 100%. Nhãn hiệu : MITSUBISHI. Giấy đã phủ lớp nhạy sáng, không phơi sáng. MG-1211( Glossy) 10"x 295 ( 25.4cm x 90m) |
Giấy in ảnh màu mới 100%, nhãn hiệu : DNP dùng cho máy in ảnh DNP. Kích thước : 15,2 cm x 72 m |
Giấy ảnh mầu hiệu DNP PAPER 25.4CM X 90M GLOSSY PAPER - hàng mới 100% ( 2 cuộn/thùng) |
Giấy ảnh mầu hiệu DNP PAPER 30.5CM X 90M GLOSSY PAPER - hàng mới 100% (2 cuộn/thùng) |
Giấy ảnh mầu hiệu KODAK 20.3CM X 78M ROYAL DGTL F PPR SP224 (2 cuộn/thùng) - hàng mới 100% |
Giấy ảnh chưa phơi sáng dạng cuộn (SA-6 12.7cm X 183m )(hàng mới 100%) |
Giấy ảnh EFINITI COLOUR SUPER DIGI-E 12.7CM X 186M GLOSSY |
Giấy ảnh FUJI 25.4CM X 90M GLOSSY |
Giấy ảnh Kodak 10.2CMx156M (15.91M2) Royal DGTL F PPR SP 224 (Mat: 4046306) |
Giấy ảnh Kodak 12.7CMx186M (23.62M2) ECLR Edge E PPR SP 224 (Mat: 4046157) |
Giấy ảnh Kodak 15.2CMx156M (23.71M2) Royal DGTL F PPR SP 224 (Mat: 4046322) |
Giấy ảnh Kodak 15.2CMx186M (28.27M2) ECLR Edge E PPR SP 224 (Mat: 4046165) |
Giấy ảnh Kodak 20.3CMx78M (15.83M2) Royal DGTL F PPR SP 224 (Mat: 4914081) |
Giấy ảnh Kodak 25.4CMx78M (19.81M2) Royal DGTL F PPR SP 224 (Mat: 4914073) |
Giấy ảnh Kodak Prof Bri F 50.8CMx90M (45.72M2) SP 224 (Mat: 6541957) |
Giấy ảnh Kodak Prof Bri F 76.2CMx45M (34.29M2) SP 224 (Mat: 6542484) |
Giấy ảnh mầu hiệu DNP PAPER 25.4CM X 90M GLOSSY PAPER- hàng mới 100% |
Giấy in ảnh hiệu Fujifilm loại mini glossy (10c/hộp) hàng mới 100%, chưa phơi sáng |
Giấy ảnh nhạy sáng, chưa phơi sáng, hiệu Lucky SA-6, 12.7cm x 175m, loại bóng, đóng gói 02 cuộn/thùng, hàng mới 100%. |
Giấy ảnh nhạy sáng, chưa phơi sáng, hiệu Lucky SA-6, 12.7cm x 175m, loại sần, đóng gói 02 cuộn/thùng, hàng mới 100%. |
Giấy ảnh nhạy sáng, chưa phơi sáng, hiệu Lucky SA-6, 15.2cm x 175m, loại bóng, đóng gói 02 cuộn/thùng, hàng mới 100%. |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 37:Vật liệu ảnh hoặc điện ảnh |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 37032000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
9% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 9% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 6 |
01/01/2019-31/12/2019 | 6 |
01/01/2020-30/06/2020 | 6 |
01/07/2020-31/12/2020 | 6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 2 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 4 |
2021 | 3 |
2022 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 4 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 5.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 4.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 4.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3.7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 37032000
Bạn đang xem mã HS 37032000: Loại khác, dùng cho ảnh màu (đa màu)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 37032000: Loại khác, dùng cho ảnh màu (đa màu)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 37032000: Loại khác, dùng cho ảnh màu (đa màu)
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.