- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 37: Vật liệu ảnh hoặc điện ảnh
- 3707 - Chế phẩm hóa chất để tạo ảnh (trừ vecni, keo, chất kết dính và các chế phẩm tương tự); các sản phẩm chưa pha trộn dùng để tạo ảnh, đã đóng gói theo định lượng hoặc đóng gói để bán lẻ ở dạng sử dụng được ngay.
- 370790 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các phế liệu hoặc phế thải.2. Trong Chương này từ “tạo ảnh” liên quan đến quá trình tạo các ảnh có thể nhìn thấy được, bằng cách chiếu tia sáng hoặc các dạng tia phát xạ khác lên bề mặt nhạy sáng trực tiếp hay gián tiếp.
Chapter description
1. This Chapter does not cover waste or scrap.2. In this Chapter the word “photographic” relates to the process by which visible images are formed, directly or indirectly, by the action of light or other forms of radiation on photosensitive surfaces.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Chất hiện bản in UV-CTP DEVELOPER sử dụng trong công nghiệp in bao bì carton, 20% là Sodium Silicate, 80% là nước, Hiệu: ShangHai, Can 5 Lít, Hàng Mới 100%. 102 Can... (mã hs chất hiện bản i/ mã hs của chất hiện bả) |
FIXER(G333C)(Nước rữa film)... (mã hs fixerg333cnư/ mã hs của fixerg333c) |
Chế phẩm hoạt động bề mặt chứa natri metasilicat và phụ gia trong nước chuyên dùng để hiện ảnh cho tấm bản in theo công nghệ CTCP và CTP, dạng lỏng, 5~20 lít/can. Sử dụng được ngay. Mới 100%... (mã hs chế phẩm hoạt đ/ mã hs của chế phẩm hoạ) |
AZOCOLPoly Pus (0.9kg/Box). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs azocolpoly pus/ mã hs của azocolpoly p) |
Chế phẩm hóa học chứa natri metasilicate và phụ gia, dạng dung dịch nước, dùng làm chất hiện bản trong công nghiệp in. Nhãn hiệu CTP Developer,(20 lít/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm hóa họ/ mã hs của chế phẩm hóa) |
Dung dịch hiện, hãm phim- Hiệu Kodak TO MAKE 10L PRIME STAB REPL LORR (12 LỌ/THÙNG, 0.09L/LỌ).Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hiện/ mã hs của dung dịch hi) |
Nhũ tương KiwoPrint TC 2000 (4.5kg/thùng).Hàng dùng trong nhiếp ảnh... (mã hs nhũ tương kiwop/ mã hs của nhũ tương ki) |
Nhũ tương Kiwobond 1000 HMT (0.7kg/hủ).Hàng dùng trong nhiếp ảnh.Hàng mới 100%.... (mã hs nhũ tương kiwob/ mã hs của nhũ tương ki) |
Dung dich tạo ảnh CTP DEVELOPER JRT-2A dùng cho công nghệ in, thành phần chính Sodium Sulfite(Cas 7757-83-7), mới 100%... (mã hs dung dich tạo ả/ mã hs của dung dich tạ) |
Dung dịch cảm quang plus 2000/2200/5000/8000 chứa acrylates <20%, chloromethylisothiazolinone <15 ppm, Chloracetamide <0.1% (1 lít/can)... (mã hs dung dịch cảm q/ mã hs của dung dịch cả) |
Mẫu chất cản quang âm dùng để thí nghiệm kiểm tra... (mã hs mẫu chất cản qu/ mã hs của mẫu chất cản) |
Hóa chất công nghiệp dùng cố định ảnh trên phim trong ngành in UR-F1. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn) |
Nhũ tương (Chế phẩm) dùng để tạo ảnh Azocol Poly Plus S. Hàng mới 100%... (mã hs nhũ tương chế/ mã hs của nhũ tương c) |
Nước rửa ảnh CP-49(ELFORD)(8834)(1 thùng6 chai;1 chai1lít3). Hàng mới 100%... (mã hs nước rửa ảnh cp/ mã hs của nước rửa ảnh) |
Nước rửa ảnh RA-4 BLEACH FIXER(ELFORD)(880032)(1 thùng8 chai;1 chai1lít3). Hàng mới 100%... (mã hs nước rửa ảnh ra/ mã hs của nước rửa ảnh) |
Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành nhiếp ảnh:FSC-100 AO UNS (1thùng0.1kg)... (mã hs chế phẩm hóa ch/ mã hs của chế phẩm hóa) |
Dung dịch hiện chế bản LH-D2RWS 1L (25lít/can; thành phần là nước, Glucitol, Potassium hydroxide).... (mã hs dung dịch hiện/ mã hs của dung dịch hi) |
Chất tạo ảnh dạng lỏng, 5L~20/can, Sử dụng được ngay. Mới 100%... (mã hs chất tạo ảnh dạ/ mã hs của chất tạo ảnh) |
Hỗn hợp hóa chất Idealine PDEV(thành phần gồm các chất (Na2SO3);C6H4(OH)2;C4H10O3) dùng trong công đoạn in chế bản (1 thùng 20 lit).... (mã hs hỗn hợp hóa chấ/ mã hs của hỗn hợp hóa) |
Vật liệu tạo ảnh loại FOMADUX FIX, Mã: FIX SET Hàng mới 100%... (mã hs vật liệu tạo ản/ mã hs của vật liệu tạo) |
Chất gom bản (dùng để bảo vệ mặt bản CTP- cho công nghiệp in). Hàng mới 100% do TQ sản xuất.... (mã hs chất gom bản d/ mã hs của chất gom bản) |
Chất để tạo ảnh dùng trong công nghệ in (DEVELOPER), dạng lỏng, 20 kg/lon. Hàng mới 100%.... (mã hs chất để tạo ảnh/ mã hs của chất để tạo) |
Thuốc hiện bản kẽm in CTP (CTP), thành phần chính NaCl chiếm 71%, dạng lỏng (20 lít/thùng), mới 100%... (mã hs thuốc hiện bản/ mã hs của thuốc hiện b) |
Bột thuốc hiện bản kẽm in, thành phần: Sodium sillicate 85%, Alkylphenol polyoxyethylene 15%, dạng bột, đóng gói: 1.8Kg/gói, mới 100%... (mã hs bột thuốc hiện/ mã hs của bột thuốc hi) |
Thuốc rửa tráng hiện bản kẽm dùng cho ngành in công nghiệp (Chất kết thúc) RC795 (1x10L). Hàng mới 100%... (mã hs thuốc rửa tráng/ mã hs của thuốc rửa tr) |
Bột từ Ricoh AF1060 Izumi (1kg/túi), dùng cho máy photo, hàng mới 100%, Nhà sx:SINOTRON UNITED PTE LTD... (mã hs bột từ ricoh af/ mã hs của bột từ ricoh) |
Nhựa Polyurethane lỏng dùng để tạo bản in trong sản xuất carton, hàng mới 100%... (mã hs nhựa polyuretha/ mã hs của nhựa polyure) |
Chất cản quang âm dùng trong sản xuất module quang điện (1 tote 416.38784 L)... (mã hs chất cản quang/ mã hs của chất cản qua) |
Chế phẩm hiện hình bản in (thành phần Sodium Alkylnaphthalene Sulfonate, mã CAS: 14992-597), dạng lỏng 20 lít/ chai, nhãn hiệu: Huaguang, mã SP: TPD-2, mới 100%... (mã hs chế phẩm hiện h/ mã hs của chế phẩm hiệ) |
Nhũ tương dùng để trộn trong tạo ảnh mã CPS 500, mã CAS: 79-07-2, 55965-84-9, 26 hủ/thùng, 1 hủ1 kí.... (mã hs nhũ tương dùng/ mã hs của nhũ tương dù) |
Hóa chất hiện phim G333C Fixerr mới 100%, sử dụng ngayy. 1CAN 5LIT. NSX: AGFA... (mã hs hóa chất hiện p/ mã hs của hóa chất hiệ) |
Hóa chất tráng phim G1010C Developer mới 100%, sử dụng ngay. 1CAN 10LIT. NSX: AGFA... (mã hs hóa chất tráng/ mã hs của hóa chất trá) |
Chế phẩm tạo ảnh dạng dung dịch HG-2000 FILM DEVELOPER dùng trong công nghệ in, thành phần chính Sodium Sulfite(Cas 7757-83-7), hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm tạo ản/ mã hs của chế phẩm tạo) |
Hóa chất dạng bột dùng để rửa ảnh;Tên hiệu:Copinal.Nhà sản xuất:Industrial Products DIV.FUJIFILM Corporation.400gr/gói.Nhà cung cấp:RYOWA-KOGYO CO.,LTD.Hàng mẫu mới 100%... (mã hs hóa chất dạng b/ mã hs của hóa chất dạn) |
Chất ổn định G-68RA dùng trong in ảnh, đóng can 500l, 2can/ thùng, CAS no 7732-18-5, nhà sx SHANGHAI ZHAOSHUN Trading co., LTD, mới 100%... (mã hs chất ổn định g/ mã hs của chất ổn định) |
Chất độn và chất tẩy trắng CPRA pro dùng trong in ảnh, đóng thùng 40l, CAS no 7783-18-8, nhà sx SHANGHAI ZHAOSHUN Trading co., LTD, mới 100%... (mã hs chất độn và chấ/ mã hs của chất độn và) |
Bột từ Type 24 (dùng cho máy photocopy)900gr/gói, hàng mới 100%.... (mã hs bột từ type 24/ mã hs của bột từ type) |
Chất định hình phim KC-3000F thành phần gồm (citric acid: 3.0-5.0%, sodium sulfite:10%-30%Ammonium thiosulfate50%-70% dùng trong in xoa hoa văn lên mũ giầy,mới 100%,5 lít/thùng, 3 thùng 19.5kg)... (mã hs chất định hình/ mã hs của chất định hì) |
Chất rửa phimKC-3000Dgồm(Sodium sulfite5%-100%,hydroquinone 4%-6%,diethylene glycol6%-8%,DisodiumEDTA 5%-8%Potassium bromide1%-5% dùng trong in xoa hoa văn lên mũ giầy,mới100%,5 lít/thùng,3PAIL:19.5kg... (mã hs chất rửa phimkc/ mã hs của chất rửa phi) |
Chế phẩm dùng để tạo ảnh KBS-602 (T/phần: Poly(vinyl alcohol) 4-10%,Polyvinyl acetate resin 14-25%,Acrylic resin 15-25%,Water pigment below 0.1%,Surface modifier below 0.1%,water 55-70%).Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm dùng đ/ mã hs của chế phẩm dùn) |
Chất bắt sáng dùng trong ngành in lụa SAATITEX PHU2 BLUE 6KG, Hàng mẫu, mới 100%... (mã hs chất bắt sáng d/ mã hs của chất bắt sán) |
Chất xúc tác Q4311A (12 BOX). Hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác q4/ mã hs của chất xúc tác) |
Dầu ảnh HP 4.5 Q4313A (140 BOX). Hàng mới 100%... (mã hs dầu ảnh hp 45/ mã hs của dầu ảnh hp 4) |
Chế phẩm dạng nhũ tương ADVANCE AX-81 (4.5 kg/thùng) quét lên lưới in tạo lớp cảm quang để chụp phim trong khuôn in màn hình điện thoại.TP: polyvilyn acetate emulsion:12%,polyvilyn alcohol... (mã hs chế phẩm dạng n/ mã hs của chế phẩm dạn) |
Dung dịch tráng Film dùng trong nhiếp ảnh, FIT-Replenisher, 20 Lít/Can (tổng cộng 4320 lit) (Cas No: 6834-92-0, 1310-73-2). Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch tráng/ mã hs của dung dịch tr) |
Dung dịch để làm ẩm ASTRO MARK dùng cho công nghiệp in loại 200l/thùng, hàng mới 100%... (mã hs dung dịch để là/ mã hs của dung dịch để) |
Dung dịch hóa chất lau lô mực MATICLEAN dùng cho công nghiệp in loại 17l/thùng, hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hóa c/ mã hs của dung dịch hó) |
Chế phẩm mực in dạng bột màu đen dùng trong máy in laser và máy photocopy HP P SERIES NEW GENERATION (containing black toners), 10kgm x 2bag/pack, hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm mực in/ mã hs của chế phẩm mực) |
Dung dịch rửa bản kẽm dùng trong ngành in THERM DEV.PM/A DA 20 LT PE (Quy cách đóng gói: mỗi thùng 20L)- 20180620- THERM DEV.PM/A DA 20 LT PE- Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch rửa b/ mã hs của dung dịch rử) |
Hóa chất dùng trong công nghiệp in: Thuốc hiện bản: KODAK GOLDSTAR PREMIUM PLATE REPLENISHER (20 lít/thùng). Mã CAS: 7757-83-7 (Sodium Sulfite), mới 100%.... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn) |
Dung dịch rửa film- Deverloper PDEV. Mã Cas: 123-31-9. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch rửa f/ mã hs của dung dịch rử) |
Dung dịch định hình film- Fexer PFIX. Mã CAS: 64-19-7 hàm lượng 1%. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch định/ mã hs của dung dịch đị) |
Nước rửa ảnh dùng cho chụp ảnh màu (RA-4 SP BLEACH-FIX), Hiệu FLATIUM, (1 THÙNG/ 2 CHAI, 1 CHAI/5 LÍT). Hàng mới 100%... (mã hs nước rửa ảnh dù/ mã hs của nước rửa ảnh) |
Hóa chất rửa phim X-quang, loại định hình (Quy cách đóng gói: mỗi thùng gồm 2 bộ, mỗi bộ gồm bình A: 4L và bình B: 600ml)- 873505- Auto Fixer/ Replenisher- Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất rửa ph/ mã hs của hóa chất rửa) |
Dung dịch hãm màu (KODAK Rapid Fixer and Replenisher) dùng để loại bỏ silver halide của dầu giấy in hay film(50can, 5 Lít/1can), (FIXING SOLUTION (315*158*335)mm) (SB030100236), mới 100%... (mã hs dung dịch hãm m/ mã hs của dung dịch hã) |
Hóa chất (KODAK ACCUMAX Rapid Access Developer and Replenisher) sử dụng cho khoang Develop dùng để tẩy rửa dry film trên bản mạch in, (DEVELOPER (315*158*335)mm) (SB030100235), mới 100%... (mã hs hóa chất kodak/ mã hs của hóa chất ko) |
Nguyên phụ liệu sản xuất bo mạch điện tử, developer and Replenisher QR-D1, hóa chất dùng trong phim in trong công nghệ in PCB |
Chế phẩm hóa học dùng trong nhiếp ảnh, thành phần chính gồm Kali hydroxit, Kali sulfit, Natri sulfit, Kali carbonat, Kali bromua, Hydroquinone, ở dạng lỏng. |
Tên hàng theo khai báo: Nguyên phụ liệu sản xuất bo mạch điện tử, developer and Replenisher QR-D1, hóa chất dùng trong phim in trong công nghệ in PCB (mục 29 tờ khai hải quan). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Chế phẩm hóa học dùng trong nhiếp ảnh, thành phần chính gồm Kali hydroxit, Kali sulfit, Natri sulfit, Kali carbonat, Kali bromua, Hydroquinone, ở dạng lỏng. |
Hóa chất bóng ảnh P3R STB hiệu Lucky, đóng gói 6 chai x 0.5L/thùng, hàng mới 100%. |
Hóa chất bóng ảnh P3R STB, hiệu Lucky, đóng gói 6 chai x 0.5L/thùng, hàng mới 100%. |
Hoá chất dùng để rửa phim chụp Kodak Accumax Developer/Replenisher |
Developer and Replenisher QR-D1-Hóa chất dùng cho phim in trong CN in PCB ( Chế phẩm HC dùng trong nhiếp ảnh, TP có chứa hỗn hợp các muối Thiosulfate, Sulfite, Sulfate & Acetate) |
Hoá chất hiện,hãm phim hiệu KODAK EKTA RA DEV REPL RT 25L (2 bộ/thùng,3 lọ/bộ) - hàng mới 100% |
Dung dịch tráng rửa phim X quang CEAFIX (pha thành 2x20L), thùng =12,5L - Hàng mới 100%. |
EF19G Thuốc rửa phim X quang EOS Developer (2x20 Lít/thùng=carton). Mới 100%. |
EF2AL Thuốc rửa phim X quang EOS Fixer (2x25 lít/thùng=carton). Mới 100%. |
Dung dịch hiện bản kẽm CTP cảm nhiệt cho công nghiệp in, Model: TPD-III, đóng can: 20 L/can (28can) |
Dung dịch hiện hình ảnh (dùng trong ngành in) 20 lít/chai - Mới 100% |
Chất bắt sáng- Diazo 0.0145Kg/Bottle |
Phim chụp X-Quang khô KODAK GREEN 5156 18 x 24cm, đóng 100 tờ/hộp, mới 100% |
Phim chụp X-Quang khô KODAK GREEN 5156 24 x 30cm, đóng 100 tờ/hộp, mới 100% |
Bột từ máy photocopy Sharp AR-M420U/350/450 (450g/gói), hàng mới 100% |
Bột từ RicohType 21(1kg/cái)hàng mớI 100% |
Bột từ tính developer DV610C (1.1Kg/ Hộp) |
Bột từ tính developer DV610C (200k) (1.1Kg/ Hộp) |
Bột từ tính developer DV610K (1.1Kg/ Hộp) |
Bột từ tính developer DV610K (200k) (1.1Kg/ Hộp) |
Bột từ tính developer DV610M (1.1Kg/ Hộp) |
Bột từ tính developer DV610M (200k) (1.1Kg/ Hộp) |
Bột từ tính developer DV610Y (1.1Kg/ Hộp) |
Bột từ tính developer DV610Y (200k) (1.1Kg/ Hộp) |
Bột từ tính developer DV611C (1.1Kg/ Hộp) |
Bột từ tính developer DV611M (1.1Kg/ Hộp) |
Bột từ Type 28 (355g/bao) |
Bột từ Type 3(370g x4 bao/thùng) của máy Photo (mới100%) |
Dung dịch tráng rửa phim X quang CEAROLL (pha thành 2x20L), thùng =12L - Hàng mới 100%. |
Dung dịch tráng rửa phim X quang hiệu Retina XCE X-ray film Developer (pha thành 2 x 20L), thùng = 11L - Hàng mới 100%. |
Dung dịch tráng rửa phim X quang hiệu Retina XCF X-ray film Fixer (pha thành 2 x 20L), thùng = 12L - Hàng mới 100% . |
Thuốc hiện bản kẽm in CTP ,thành phần chính NaCl,dạng lỏng 20lít/thùng,mới 100% |
Thuốc hiện bản kẽm in PS ,thành phần chính NaCl,dạng bột 0.32kg/gói,mới 100% |
Thuốc hiện bản kẽm in PS ,thành phần chính NaCl,dạng bột 0.36kg/gói,mới 100% |
Hóa chất nhiếp ảnh làm màn in lụa- Ulano LX 660 Blue, 50Gallon with Gal size diazo 205Kg/Drum |
Hóa chất nhiếp ảnh làm màn in lụa- Ulano LX 660 Red, 50Gal with Gal size diazo 205Kg/Drum |
Hóa chất nhiếp ảnh làm màn in lụa- Ulano LX 892 Blue, 50Gal Drum with Gal size diazo 200Kg/Drum |
Hóa chất nhiếp ảnh làm màn in lụa- Ulano LX 892 Violet, 50Gal Drum with Gal size diazo 200Kg/Drum |
Chất hiện ảnh dạng lỏng dùng trong công nghiệp in, loại 20kg/can, sử dụng được ngay, mới chưa qua sử dụng, do Trung Quốc sản xuất |
Bộ hóa chất hiện, tẩy ảnh DG-69I, đóng gói 6x1.3L/thùng, hàng mới 100%. |
Hóa chất mồi hiện ảnh CP-RA, đóng gói 6x1.0L/thùng, hàng mới 100%. |
Hóa chất mồi hiện ảnh P1S DS, đóng gói 6x1.0L/thùng, hàng mới 100%. |
Hóa chất hãm phim N-RA 3R, đóng gói 2x5.0L/thùng, hàng mới 100%. |
Hóa chất hiện ảnh P1R CD-SP, đóng gói 4x2.0L/thùng, hàng mới 100%. |
Hóa chất hiện ảnh P1R CD-SP, hiệu Lucky, đóng gói 4 chai x 2.0L/thùng (Hàng mới 100%) |
Hóa chất hiện ảnh P1R SP-60, hiệu Lucky, đóng gói 4 chai 2.0L/ thùng, hàng mới 100% |
Hóa chất hiện ảnh P1R, hiệu Lucky, đóng gói 4 chai 2.0L/ thùng, hàng mới 100% |
Hóa chất hiện phim N-1R, đóng gói 4x(A:0.75L+B:0.25L+C:0.25L)/thùng, hàng mới 100%. |
Hóa chất in ảnh CP P1R LR PRINT DEVELOPER 4 X 5L |
Hóa chất in ảnh CP P2R LR PRINT BLEACH FIX REPLENISHER 2 X 10L |
Hóa chất in ảnh CP45 P2R PRINT B/F REPLENISHER 4 X 7.5L |
Hóa chất Kodak To Make 10L Ekta Prime SP B/F Repl lorr (Mat: 6601041) (1thùng 2 chai) |
Hóa chất Kodak to make 10L Prime SP Dev Repl Loor (Mat: 6601033) (1 thùng 4 chai, 1chai 1,3L) |
Nước phục hồi phim chế bản |
Hóa chất rửa phim NEOLITH 5L |
Hóa chất rửa phim SUPER FIX 5L |
Hoá chất rửa phim X quang y tế Agfa : Thuốc hãm hình E.O.S Fixer (16,7 kg/thùng). Hàng mới 100%. |
Hoá chất rửa phim X quang ytế AGFA: Thuốc hãm hình E.O.S FIXER. Hàng mới 100%. 16.9 kg/carton |
Hóa chất sạch ảnh CP-100, hiệu Lucky, đóng gói 100 viên/ lọ, 24lọ/ thùng, hàng mới 100% |
THUốC HIệN BảN CTP - 20 LíT/CAN |
Thuốc hiện bản kẽm in PS ,thành phần chính NaCl dạng bột 0.4kg/gói,mới 100% |
Thuốc hiện phim Kodak medical X-ray DEV/RL 10 Galon/Lọ, hàng mới 100% |
EFBDQ G15 DEVELOPER Thuốc rửa phim X Quang (20 lít/ thùng) mới 100% |
EFBGW G230 DEVELOPER Thuốc rửa phim X Quang dạng bột mới 100% |
EFBJ1 G305 FIEXER Thuốc rửa phim X Quang dạng bột mới 100% |
Thuốc hãm phim Kodak medical X-ray Liquid Fixer 10 Galon/ Lọ, hàng mới 100%,chưa phơi sáng, đã phủ lớp chất nhạy |
Thuôc rửa đậm đặc dùng cho bản kẽm nhiệt CTP (GSP Developer) |
Thuốc rửa phim X-Quang KODAK DEV/RL 10GL (Thuốc hiện), mới 100% |
Chế phẩm xử lý ảnh - Developer |
Chế phẩm xử lý ảnh - Fixer |
Nhũ tương dùng trong nhiếp ảnh, dạng lỏng Emulsion BC-10 (1kgs/bot) |
Bột từ Type 30W Black (1kg/bao) (mới 100%) |
Thuốc rửa ảnh - CP49 8834 (400ctns / 3720kgs) |
Thuốc rửa ảnh - CP-49 8834 (640Ctns/ 5952Kgs) |
Thuốc rửa ảnh - Developer 880014 (50Ctns / 300Kgs) |
Thuốc rửa ảnh - Film Super stabilizer (05Ctns / 50Kgs) |
Thuốc rửa ảnh - P1 3parts 880024 (85Ctns/ 350Kgs) |
Thuốc rửa ảnh - P2 880032 (300 Ctns/ 3420Kgs) |
Thuốc rửa ảnh - Paper Super Stabilizer 880013 (10Ctns / 100Kgs) |
Thuốc rửa ảnh - RA-4 BF (550 Ctns/ 6270 Kgs) |
Thuốc rửa ảnh - RA-4 Developer starter (05Ctns / 30Kgs) |
Thuốc rửa ảnh - RA-4 Stabilizer 880013 (25Ctns / 150Kgs) |
Thuốc rửa phim dùng trong y tế: Thuốc hãm FR P/N 44-460, 8.57L/thùng, mới 100% |
Hóa chất bóng ảnh P3R STB, hiệu Lucky, đóng gói 6 chai 0.5L/ thùng, hàng mới 100% |
Hóa chất chế bản dùng trong ngành in :Additive A (200L/barrel ) |
Thuốc rửa phim X-Quang KODAK LIQUID FIXER 10GL (Thuốc hãm), mới 100% |
Thuốc rửa ảnh - RA-4 BF (550 Ctns/ 6270 Kgs) |
Hóa chất tráng phim dùng trong nhiếp ảnh CTP DEVELOPER (20l/can) hàng mới 100% |
Hóa chất tẩy ảnh CP-RA PRO, hiệu Lucky, đóng gói 2 chai x 5.0L/thùng, hàng mới 100%. |
Hóa chất tẩy ảnh P2R BF-SP, hiệu Lucky, đóng gói 4 chai x 2.5L/thùng, hàng mới 100%. |
Hóa chất tẩy ảnh P2R BF-SP, không mùi, hiệu Lucky, đóng gói 4 chai x 2.5L/thùng, hàng mới 100%. |
EF19G EOS DEVELOPER Thuốc rửa phim X Quang (12,5 lít/ thùng) mới 100% |
EF19G EOS DEVELOPER Thuốc rửa phim X Quang (12.5 lít/thùng) mới 100% |
EF2AL EOS FIXER Thuốc rửa phim X Quang (11.5 lít/thùng) mới 100% |
Bột tráng tấm bản in dùng trong công nghiệp in ( 8 thùng / 40 bịch / 1 bịch 500g ) hàng đính kèm FOC |
Bột từ 24 Black (1 kg/bao) |
Bột từ 310 (1kg x 2bao/thùng) của máy Photo (mới100%) |
Bột từ Black (330g/bao) |
Bột từ máy photocopy Ricoh loại 14 (1Kg/gói), hàng mới 100% |
Bột từ máy photocopy Sharp AR-M236/M276/5127 (400g/gói), hàng mới 100% |
Bột từ Type 3(370g x4 bao/thùng) của máy Photo (mới100%) |
Thuốc hiện bản kẽm in PS ,thành phần chính NaCl,dạng bột 0.7kg/gói,mới 100% |
phụ liệu ngành in - nhũ tương (AUTOTYPE PLUS 7000 6X1LT EMULSION AND DIAZO code: XA12368), hàng mới 100% |
Thuốc hiện bản kẽm in,thành phần chính NaCl dạng bột 0.45kg/gói,mới 100% |
Thuốc hiện hình dùng cho bản in offset dạng bột ( 0.40Kg/gói ) . Hàng mới 100% do TQSX. |
Bộ hóa chất hiện và tẩy ảnh DG-69I, hiệu Lucky, đóng gói 6 chai x 1.3L/thùng, hàng mới 100%. |
Bình xịt tăng độ nét SQ2021(350g) (Hàng mới 100%) |
Hóa chất hiện ảnh P1R CD-SP, hiệu Lucky, đóng gói 4 chai x 2.0L/thùng, hàng mới 100%. |
Hóa chất hiện ảnh P1R SP-60, không mùi, hiệu Lucky, đóng gói 4 chai x 2.5L/thùng, hàng mới 100%. |
Hóa chất hiện,hãm phim hiệu KODAK TO MAKE 10L PRIME SP DEV REPL LORR ( 4 lọ/thùng)- hàng mới 100% |
Hóa chất tẩy ảnh CP-RA PRO, đóng gói 2x5.0L/thùng, hàng mới 100%. |
Hóa chất tẩy ảnh CP-RA PRO, hiệu Lucky, đóng gói 2 chai 5.0L/ thùng, hàng mới 100% |
Hóa chất tẩy ảnh P2R BF-SP, đóng gói 4x2.5L/thùng, hàng mới 100%. |
Hóa chất tẩy ảnh P2R BF-SP, hiệu Lucky, đóng gói 4 chai 2.5L/ thùng, hàng mới 100% |
Hóa chất tẩy phim N-RA 2R, đóng gói 2x5.0L/thùng, hàng mới 100%. |
Hoá chất tráng film dùng trong nhiếp ảnh, Kodak 300 Thermal Plate DEV(20l/thùng) hàng mới 100% |
Hóa chất tráng hiện phim Champion |
Thuốc hiện kẽm dùng cho nghành công nghiệp in offset ( 0.5kg/bao ) mới 100% |
Bột tráng tấm bản in, dùng trong công nghiệp in ( 6 thùng / 40 bịch / 1 bịch 500g ) hàng đính kèm FOC |
Bột từ Black (330g/bao) của máy Photo (mới100%) |
bột từ máy photo đa chức năng D-2320 6LA27715000 hiệu toshiba mới 100% |
Bột từ máy photocopy Ricoh loại 28 AF1027/2027(345g/gói), hàng mới 100% |
Bột từ Type 19 (345g/bao) của máy Photo (mới100%) |
Bột từ Type 28 (355g/bao) của máy Photo (mới100%) |
BộT HIệN BảN KẽM PS - 1KG/BAO |
Hoá chất rửa phim X quang ytế AGFA: Thuốc hiện hình E.O.S DEVELOPER. Hàng mới 100%. 15.3 kg/carton |
Hóa chất nhiếp ảnh làm màn in lụa- Ulano 731, 55 Gal Drum with Gal size Diazo 200Kg/Drum |
Hóa chất nhiếp ảnh làm màn in lụa- Ulano 758, 50 Gal Drum with gallon size diazo 204Kg/Drum |
Hóa chất Kodak To Make 10L Ekta Prime Stab -amp; Repl lorr (Mat: 6601066) (01 thùng 12 chai) |
Hóa chất hiện,hãm phim hiệu KODAK TO MAKE 10L PRIME STAB& REPL LORR ( 12 lọ/hộp)- hàng mới 100% |
Hóa chất tráng film dùng trong nhiếp ảnh - Kodak 300 Thermal Plate Dev(20Lit/Thung) |
Hóa chất tráng film dùng trong nhiếp ảnh - Kodak Goldstar Premium Plate Dev(20Lit/Thung) |
Hóa chất tráng film dùng trong nhiếp ảnh, Kodak 300 Thermal Plate DEV(20l/thùng), hàng mới 100% |
Hóa chất tráng film dùng trong nhiếp ảnh, Kodak Goldstar Premium Plate DEV(20l/thùng), hàng mới 100% |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 37:Vật liệu ảnh hoặc điện ảnh |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 37079090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
4.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 4.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 3 |
01/01/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-30/06/2020 | 3 |
01/07/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 3 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3 |
2019 | 3 |
2020 | 3 |
2021 | 3 |
2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 1 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 2.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 1.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37079090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 1.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0.7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 37079090
Bạn đang xem mã HS 37079090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 37079090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 37079090: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.