cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mã HS tương tự

STT Phần Chương Mã code Mô tả
1 Phần VI Chương 34 34029099 Loại khác
2 Phần VI Chương 34 34021110 Cồn béo đã sulphat hóa
3 Phần VI Chương 34 34021140 Alkylbenzene đã sulfonat hóa
4 Phần VI Chương 34 34021190 Loại khác
5 Phần VI Chương 34 34021200 Dạng cation
6 Phần VI Chương 34 34021310 Hydroxyl-terminated polybutadiene (HTPB)
7 Phần VI Chương 34 34021390 Loại khác
8 Phần VI Chương 34 34021910 Loại thích hợp để sử dụng trong các chế phẩm chữa cháy
9 Phần VI Chương 34 34021990 Loại khác
10 Phần VI Chương 34 34022014 Chế phẩm hoạt động bề mặt
11 Phần VI Chương 34 34022015 Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn
12 Phần VI Chương 34 34022094 Chế phẩm hoạt động bề mặt
13 Phần VI Chương 34 34022095 Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn
14 Phần VI Chương 34 34029011 Tác nhân thấm ướt dạng anion
15 Phần VI Chương 34 34029012 Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn
16 Phần VI Chương 34 34029013 Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn
17 Phần VI Chương 34 34029014 Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion khác
18 Phần VI Chương 34 34029019 Loại khác
19 Phần VI Chương 34 34029091 Tác nhân thấm ướt dạng anion
20 Phần VI Chương 34 34029092 Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn
21 Phần VI Chương 34 34029093 Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn
22 Phần VI Chương 34 34029094 Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion khác
23 Phần VI Chương 34 34029099 Loại khác
24 Phần VI Chương 38 38109000 Loại khác
25 Phần VI Chương 34 34029019 Loại khác
26 Phần VI Chương 29 29181590 Loại khác
27 Phần VI Chương 34 34039912 Chế phẩm khác chứa dầu silicon
28 Phần VI Chương 34 34029013 Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn
29 Phần VI Chương 34 34029093 Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn