- Phần XII: GIÀY, DÉP, MŨ VÀ CÁC VẬT ĐỘI ĐẦU KHÁC, Ô, DÙ, BA TOONG, GẬY TAY CẦM CÓ THỂ CHUYỂN THÀNH GHẾ, ROI GẬY ĐIỀU KHIỂN, ROI ĐIỀU KHIỂN SÚC VẬT THỒ KÉO VÀ CÁC BỘ PHẬN CỦA CÁC LOẠI HÀNG TRÊN; LÔNG VŨ CHẾ BIẾN VÀ CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ LÔNG VŨ CHẾ BIẾN; HOA NHÂN TẠO; CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ TÓC NGƯỜI
-
- Chương 64: Giầy, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự; các bộ phận của các sản phẩm trên
- 6403 - Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng da thuộc.
- Giày, dép khác:
- 640399 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Giày hoặc dép đi một lần bằng vật liệu mỏng (ví dụ, giấy, tấm plastic) không gắn đế. Các sản phẩm này được phân loại theo vật liệu làm ra chúng;
b) Giày, dép bằng vật liệu dệt, không có đế ngoài được dán keo, khâu hoặc gắn bằng cách khác vào mũ giày (Phần XI);
(c) Giày, dép đã qua sử dụng thuộc nhóm 63.09;
(d) Các sản phẩm bằng amiăng (nhóm 68.12);
(e) Giày, dép chỉnh hình hoặc các thiết bị chỉnh hình khác, hoặc các bộ phận của chúng (nhóm 90.21); hoặc
(f) Giày, dép đồ chơi hoặc giày ống có gắn lưỡi trượt băng hoặc trượt patanh; tấm ốp bảo vệ ống chân hoặc các đồ bảo vệ tương tự dùng trong thể thao (Chương 95).
2. Theo mục đích của nhóm 64.06, khái niệm “các bộ phận” không bao gồm các móc gài, bộ phận bảo vệ, khoen, móc cài, khóa cài, vật trang trí, dải viền, đăng ten, búp cài hoặc các vật trang trí khác (được phân loại trong các nhóm thích hợp) hoặc các loại khuy hoặc các hàng hóa khác thuộc nhóm 96.06.
3. Theo mục đích của Chương này:
a) thuật ngữ “cao su” và “plastic” kể cả vải dệt thoi hoặc các sản phẩm dệt khác có lớp ngoài bằng cao su hoặc plastic có thể nhìn thấy được bằng mắt thường; theo mục đích của phần này, không tính đến sự thay đổi về màu sắc; và
(b) thuật ngữ “da thuộc” liên quan đến các mặt hàng thuộc các nhóm 41.07 và từ 41.12 đến 41.14.
4. Theo Chú giải 3 của Chương này:
a) vật liệu làm mũ giày được xếp theo loại vật liệu cấu thành có diện tích mặt ngoài lớn nhất, không tính đến các phụ kiện hoặc đồ phụ trợ như những mảng ở mắt cá chân, mép viền, vật trang trí, khóa cài, mác nhãn, khoen xỏ dây giày hoặc các vật gắn lắp tương tự;
(b) vật liệu cấu thành của đế ngoài được tính là vật liệu có bề mặt rộng nhất trong việc tiếp xúc với đất, không tính đến phụ tùng hoặc các vật phụ trợ như đinh đóng đế giày, đinh, que, các vật bảo vệ hoặc các vật gắn lắp tương tự.
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của các phân nhóm 6402.12, 6402.19, 6403.12, 6403.19 và 6404.11, khái niệm “giày, dép thể thao” chỉ áp dụng với:
(a) giày, dép được thiết kế cho hoạt động thể thao và đã có, hoặc chuẩn bị sẵn để gắn, đóng đinh, bịt đầu, ghim kẹp, chốt hoặc loại tương tự;
(b) giày ống trượt băng, giày ống trượt tuyết và giày trượt tuyết băng đồng, giày ống gắn ván trượt, giày ống đấu vật, giày ống đấu quyền anh và giày đua xe đạp.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Disposable foot or shoe coverings of flimsy material (for example, paper, sheeting of plastics) without applied soles. These products are classified according to their constituent material;
(b) Footwear of textile material, without an outer sole glued, sewn or otherwise affixed or applied to the upper (Section XI);
(c) Worn footwear of heading 63.09;
(d) Articles of asbestos (heading 68.12);
(e) Orthopaedic footwear or other orthopaedic appliances, or parts thereof (heading 90.21); or
(f) Toy footwear or skating boots with ice or roller skates attached; shin-guards or similar protective sportswear (Chapter 95).
2. For the purposes of heading 64.06, the term “parts” does not include pegs, protectors, eyelets, hooks, buckles, ornaments, braid, laces, pompons or other trimmings (which are to be classified in their appropriate headings) or buttons or other goods of heading 96.06.
3. For the purposes of this Chapter:
(a) the terms “rubber” and “plastics” include woven fabrics or other textile products with an external layer of rubber or plastics being visible to the naked eye; for the purpose of this provision, no account should be taken of any resulting change of colour; and
(b) the term “leather” refers to the goods of headings 41.07 and 41.12 to 41.14.
4. Subject to Note 3 to this Chapter:
(a) the material of the upper shall be taken to be the constituent material having the greatest external surface area, no account being taken of accessories or reinforcements such as ankle patches, edging, ornamentation, buckles, tabs, eyelet stays or similar attachments;
(b) the constituent material of the outer sole shall be taken to be the material having the greatest surface area in contact with the ground, no account being taken of accessories or reinforcements such as spikes, bars, nails, protectors or similar attachments.
Subheading Note.
1. For the purposes of subheadings 6402.12, 6402.19, 6403.12, 6403.19 and 6404.11, the expression “sports footwear” applies only to:
(a) footwear which is designed for a sporting activity and has, or has provision for the attachment of, spikes, sprigs, stops, clips, bars or the like;
(b) skating boots, ski-boots and cross-country ski footwear, snowboard boots, wrestling boots, boxing boots and cycling shoes.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Giày cao gót đế cao su, mũ da thuộc (cỡ số 5#- 11#) hàng mới 100%, nhãn hiệu RALPH LAUREN... (mã hs giày cao gót đế/ mã hs của giày cao gót) |
Giày nam, mới 100%... (mã hs giày nam mới 1/ mã hs của giày nam mớ) |
GIÀY NỮ (LOGO:COACH/STYLE: G4976)... (mã hs giày nữ logoc/ mã hs của giày nữ log) |
GIÀY NỮ- LOGO: COACH/ STYLE NO: G4901... (mã hs giày nữ logo/ mã hs của giày nữ log) |
GIÀY NỮ (LOGO: COACH/STYLE:G4865/G4873)... (mã hs giày nữ logo/ mã hs của giày nữ log) |
Giày da JM-24840206-G... (mã hs giày da jm2484/ mã hs của giày da jm2) |
Giày da JM-26721053-J... (mã hs giày da jm2672/ mã hs của giày da jm2) |
Giày da JM-31063144-D... (mã hs giày da jm3106/ mã hs của giày da jm3) |
Giày các loại(có đế ngoài bằng cao su và mũ giày bằng da) hiệu ADIDAS... (mã hs giày các loạic/ mã hs của giày các loạ) |
Giầy xuất khẩu(đế cao su, mũ giầy bằng da). Nhãn hiệu Newbalance. Hàng mới 100%.Size:5.5->9.5#&pgc:6.23USD... (mã hs giầy xuất khẩu/ mã hs của giầy xuất kh) |
Giày nữ (Size: 5.5, 6, 6.5, 7, 7.5, 8, 8.5, 9, 9.5, 10, 11)PO:2622... (mã hs giày nữ size/ mã hs của giày nữ siz) |
Giày nữ UKPO129902 TBW20065 WFS-LORANAC... (mã hs giày nữ ukpo129/ mã hs của giày nữ ukpo) |
GIAY DA THAP CO DE CAO SU COLUMBIA... (mã hs giay da thap co/ mã hs của giay da thap) |
Giày xuất khẩu (đế cao su, mũ bằng da). Nhãn hiệu CLARK. Hàng mới 100%.Size: 3->8. #&PGC: 7.67USD... (mã hs giày xuất khẩu/ mã hs của giày xuất kh) |
GIẦY NỮ (ABBOTT SANDAL)... (mã hs giầy nữ abbott/ mã hs của giầy nữ abb) |
Giày ANVIK PACE MOC- SEAL BROWN- MEN'S (MŨ GIÀY: DA, ĐẾ GIÀY: CAO SU, SIZE: 7.0-13.0)... (mã hs giày anvik pace/ mã hs của giày anvik p) |
GIÀY DA(GIÀY THẤP CỔ)-CALEB LEATHER SNEAKERS-nhãn hiệu FITFLOP... (mã hs giày dagiày th/ mã hs của giày dagiày) |
Giày nữ (Da dê)... (mã hs giày nữ da dê/ mã hs của giày nữ da) |
Giày OG911101... (mã hs giày og911101/ mã hs của giày og91110) |
Giày NIKE- AIR JORDAN 1 LOW 553558... (mã hs giày nike air/ mã hs của giày nike a) |
Giày NIKE-NIKE FUTURE COURT 3 (GS) CT2866... (mã hs giày nikenike/ mã hs của giày nikeni) |
SANDAL- TRI COVE SKY- nhãn hiệu CLARKS... (mã hs sandal tri cov/ mã hs của sandal tri) |
GIÀY ASICS... (mã hs giày asics/ mã hs của giày asics) |
GIÀY YOKOTA 2 (M)... (mã hs giày yokota 2/ mã hs của giày yokota) |
Giày đế cao su, mũ da thuộc, hàng mới 100%, nhãn hiệu ALDO (cỡ số 5#- 11#)... (mã hs giày đế cao su/ mã hs của giày đế cao) |
GIÀY ACCENTOR 2 VENT (M)... (mã hs giày accentor 2/ mã hs của giày accento) |
Giày OG912045... (mã hs giày og912045/ mã hs của giày og91204) |
Giày thường mũ da đế cao su... (mã hs giày thường mũ/ mã hs của giày thường) |
Giày OG911065... (mã hs giày og911065/ mã hs của giày og91106) |
Giày thời trang (Thấp cổ) BOSTON MBT... (mã hs giày thời trang/ mã hs của giày thời tr) |
Giày thể thao Tournament Leather (size 39 EU)... (mã hs giày thể thao t/ mã hs của giày thể tha) |
Giầy da (đế cao su, mũ da), nhãn hiệu Converse, mới 100%,size 11#... (mã hs giầy da đế cao/ mã hs của giầy da đế) |
Giày da- SHOES: 2080124 ngày 28-12-2019... (mã hs giày da shoes/ mã hs của giày da sho) |
Dép da- SLIPPERS: 2240753 ngày 28-12-2019... (mã hs dép da slipper/ mã hs của dép da slip) |
Sandal da- SANDALS: 2140550 ngày 28-12-2019... (mã hs sandal da sand/ mã hs của sandal da s) |
Giày Adidas Forum LO ASW VIC L FX3466 Size 10... (mã hs giày adidas for/ mã hs của giày adidas) |
Sandal da nữ đế bằng cao su Size 36~42(nhãn hiệu DANSKO)... (mã hs sandal da nữ đế/ mã hs của sandal da nữ) |
Giày da đế cao su... (mã hs giày da đế cao/ mã hs của giày da đế c) |
Giày Puma-VDP53413F-374451... (mã hs giày pumavdp53/ mã hs của giày pumavd) |
Dép xuất khẩu (đế cao su, quai bằng da). Nhãn hiệu CLARK. Hàng mới 100%.Size: 3.5->6.5. #&PGC: 5.5USD... (mã hs dép xuất khẩu/ mã hs của dép xuất khẩ) |
GIÀY NỮ VAGABOND DA THUỘC... (mã hs giày nữ vagabon/ mã hs của giày nữ vaga) |
Giày UA (Mũ giày bằng da)... (mã hs giày ua mũ già/ mã hs của giày ua mũ) |
Giày thể thao 3-15 (22cm-33cm) CL NYLON (DV5798)... (mã hs giày thể thao 3/ mã hs của giày thể tha) |
Giày thể thao-nike challenger og... (mã hs giày thể thaon/ mã hs của giày thể tha) |
Giày nữ(Da dê, Vải chính, PU)... (mã hs giày nữda dê/ mã hs của giày nữda d) |
Ủng trắng bằng cao su size 10,5... (mã hs ủng trắng bằng/ mã hs của ủng trắng bằ) |
Ủng trắng hs bằng cao su size 11... (mã hs ủng trắng hs bằ/ mã hs của ủng trắng hs) |
Ủng trắng đế vàng bằng cao su size 11... (mã hs ủng trắng đế và/ mã hs của ủng trắng đế) |
Giày Oboz 23601 GW-P1123... (mã hs giày oboz 23601/ mã hs của giày oboz 23) |
Giày Oboz 25301 GW-P1128... (mã hs giày oboz 25301/ mã hs của giày oboz 25) |
Giày Oboz 41801 GW-P1130... (mã hs giày oboz 41801/ mã hs của giày oboz 41) |
Giày Oboz 80401 GW-P1131... (mã hs giày oboz 80401/ mã hs của giày oboz 80) |
Giày Oboz 21301 GW-P1117A... (mã hs giày oboz 21301/ mã hs của giày oboz 21) |
Giày Oboz 23602 GW-P1124A... (mã hs giày oboz 23602/ mã hs của giày oboz 23) |
Giày Oboz 23401 GW-P1113-2... (mã hs giày oboz 23401/ mã hs của giày oboz 23) |
Giày Oboz 26301 GW-P1106-2... (mã hs giày oboz 26301/ mã hs của giày oboz 26) |
Giày Oboz 22701 GW-P1091C-2... (mã hs giày oboz 22701/ mã hs của giày oboz 22) |
Giày Oboz 23402 GW-P1093A-2... (mã hs giày oboz 23402/ mã hs của giày oboz 23) |
Giày nữ 463H4A(có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ 463h4a/ mã hs của giày nữ 463h) |
Giày nữ 43753A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ 43753a/ mã hs của giày nữ 4375) |
Giày nữ 46377A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ 46377a/ mã hs của giày nữ 4637) |
Giày nữ 49787A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ 49787a/ mã hs của giày nữ 4978) |
Giày thể thao diesel (giay nam nu, da bo thuoc)... (mã hs giày thể thao d/ mã hs của giày thể tha) |
Giày nam B2983 (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nam b2983/ mã hs của giày nam b29) |
Giày nữ D0910A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ d0910a/ mã hs của giày nữ d091) |
Giày nữ D1302A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ d1302a/ mã hs của giày nữ d130) |
Giày nữ D1305A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ d1305a/ mã hs của giày nữ d130) |
Giày nữ D1931A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ d1931a/ mã hs của giày nữ d193) |
Giày nữ D3200A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ d3200a/ mã hs của giày nữ d320) |
Giày nữ D4100A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ d4100a/ mã hs của giày nữ d410) |
Giày nữ M0965A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ m0965a/ mã hs của giày nữ m096) |
Giày nữ M0966A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ m0966a/ mã hs của giày nữ m096) |
Giày nữ M0969A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ m0969a/ mã hs của giày nữ m096) |
Giày nữ N0210A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ n0210a/ mã hs của giày nữ n021) |
Giày nữ N0215A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ n0215a/ mã hs của giày nữ n021) |
Giày nữ N4238A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ n4238a/ mã hs của giày nữ n423) |
Giày nữ N4896A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ n4896a/ mã hs của giày nữ n489) |
Giày nam B5297A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nam b5297a/ mã hs của giày nam b52) |
Giày nữ 46778-LE (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ 46778l/ mã hs của giày nữ 4677) |
Giày nữ R1419 (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ r1419/ mã hs của giày nữ r141) |
Giày nữ R3405A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ r3405a/ mã hs của giày nữ r340) |
Giày nữ R3415A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ r3415a/ mã hs của giày nữ r341) |
Giày nữ R3416A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ r3416a/ mã hs của giày nữ r341) |
Giày nữ R3515A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ r3515a/ mã hs của giày nữ r351) |
Giày nữ R7205A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ r7205a/ mã hs của giày nữ r720) |
Giày nữ R7632A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ r7632a/ mã hs của giày nữ r763) |
Giày nữ R7635A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ r7635a/ mã hs của giày nữ r763) |
Giày nữ R8911-LE (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ r8911l/ mã hs của giày nữ r891) |
Giày mẫu da bò thấp cổ SPG- S111SQW... (mã hs giày mẫu da bò/ mã hs của giày mẫu da) |
Giày bảo hộ Hans, để đeo bảo hộ trong phòng sạch, đế ngoài nhựa, dùng bảo hộ lao động, hàng mới 100%... (mã hs giày bảo hộ han/ mã hs của giày bảo hộ) |
GIÀY DA HIỆU SUPERGA (S111HLW)... (mã hs giày da hiệu su/ mã hs của giày da hiệu) |
GIÀY K-89 LEATHER/ 3140010732... (mã hs giày k89 leath/ mã hs của giày k89 le) |
GIÀY K-89 SUEDE/LEATHER/ 3140010895... (mã hs giày k89 suede/ mã hs của giày k89 su) |
Giày thể thao 5-12 (22cm-29cm) CLUB C 85 (EF3493)... (mã hs giày thể thao 5/ mã hs của giày thể tha) |
GIÀY SKECHERS 133001/ 3130049434... (mã hs giày skechers 1/ mã hs của giày skecher) |
DÉP TRONG NHÀ... (mã hs dép trong nhà/ mã hs của dép trong nh) |
GIÀY BÚP BÊ CON NÍT... (mã hs giày búp bê con/ mã hs của giày búp bê) |
ĐÔI GIÀY... (mã hs đôi giày/ mã hs của đôi giày) |
GIÀY LGR TRẺ EM-6127(SIZE 25)... (mã hs giày lgr trẻ em/ mã hs của giày lgr trẻ) |
GIÀY LGR SANDAL NGƯỜI LỚN- 6201/16201(SIZE 38)... (mã hs giày lgr sandal/ mã hs của giày lgr san) |
GIÀY LGR NGƯỜI LỚN-6382/16382(SIZE 38)... (mã hs giày lgr người/ mã hs của giày lgr ngư) |
GIÀY TRẺ EM-9381(SIZE 25)... (mã hs giày trẻ em938/ mã hs của giày trẻ em) |
GIÀY TRẺ EM-9203/19203/79203(SIZE 31)... (mã hs giày trẻ em920/ mã hs của giày trẻ em) |
GIÀY LGR THỂ THAO TRẺ EM-9241(SIZE 22)... (mã hs giày lgr thể th/ mã hs của giày lgr thể) |
GIÀY NGƯỜI LỚN-9203/19203/79203(SIZE 38)... (mã hs giày người lớn/ mã hs của giày người l) |
Giày nữ 41337 (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ 41337/ mã hs của giày nữ 4133) |
Giày nữ 41377 (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ 41377/ mã hs của giày nữ 4137) |
Giày nữ 413J3 (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ 413j3/ mã hs của giày nữ 413j) |
Giày nữ 48398 (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ 48398/ mã hs của giày nữ 4839) |
Giày nữ 537J7 (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ 537j7/ mã hs của giày nữ 537j) |
Giày nữ N4515 (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ n4515/ mã hs của giày nữ n451) |
Giày nam 12502 (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nam 12502/ mã hs của giày nam 125) |
Giày nữ 53766-LE (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ 53766l/ mã hs của giày nữ 5376) |
Giày cao cổ nữ 55220 (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày cao cổ nữ/ mã hs của giày cao cổ) |
Giày cao cổ nam 13630 (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày cao cổ nam/ mã hs của giày cao cổ) |
Giày sandals nữ 60553 (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày sandals nữ/ mã hs của giày sandals) |
GIÀY LGR-TRẺ EM-9465(SIZE 25)... (mã hs giày lgrtrẻ em/ mã hs của giày lgrtrẻ) |
Dép xỏ ngón (AUGUST FLAT SANDAL) nữ, mũ giày bằng da bò, đế ngoài bằng cao su... (mã hs dép xỏ ngón au/ mã hs của dép xỏ ngón) |
Giày OG911053... (mã hs giày og911053/ mã hs của giày og91105) |
Giày OG911054... (mã hs giày og911054/ mã hs của giày og91105) |
Giày OG911056... (mã hs giày og911056/ mã hs của giày og91105) |
Giày OG911057... (mã hs giày og911057/ mã hs của giày og91105) |
Giày nữ (Hiệu Hidden Support- Da bò, Da heo)... (mã hs giày nữ hiệu h/ mã hs của giày nữ hiệ) |
Giày- JAZZ LOW PRO... (mã hs giày jazz low/ mã hs của giày jazz l) |
Giày- SHADOW ORIGINAL... (mã hs giày shadow or/ mã hs của giày shadow) |
Giày- JAZZ ORIGINAL VINTAGE... (mã hs giày jazz orig/ mã hs của giày jazz o) |
Giày- SHADOW 5000... (mã hs giày shadow 50/ mã hs của giày shadow) |
Giày nữ (VB191137- 235655)... (mã hs giày nữ vb1911/ mã hs của giày nữ vb1) |
Giày sandal (VB191132- 235571)... (mã hs giày sandal vb/ mã hs của giày sandal) |
GIÀY REEBOK... (mã hs giày reebok/ mã hs của giày reebok) |
Giầy nữ mũ da (đế bằng cao su, hiệu Skechers), size: 5-11, mới 100%... (mã hs giầy nữ mũ da/ mã hs của giầy nữ mũ d) |
Giày nữ (VB191243- 235655)... (mã hs giày nữ vb1912/ mã hs của giày nữ vb1) |
GIÀY VẢI... (mã hs giày vải/ mã hs của giày vải) |
GIÀY EM BÉ... (mã hs giày em bé/ mã hs của giày em bé) |
DÉP MANG TRONG NHÀ... (mã hs dép mang trong/ mã hs của dép mang tro) |
Giày da HPS- SHOES: '1260: 100PRS; 10753: 150PRS; 10811: 200PRS;10814: 180PRS; 10883: 350PRS; 10888: 60PRS; 17704: 100PRS; 17880: 100PRS; 50400: 60PRS... (mã hs giày da hps sh/ mã hs của giày da hps) |
GIÀY ALVERSTONE (M)... (mã hs giày alverstone/ mã hs của giày alverst) |
giày thể thao NET SE... (mã hs giày thể thao n/ mã hs của giày thể tha) |
giày thể thao KALIS LITE SE... (mã hs giày thể thao k/ mã hs của giày thể tha) |
GIÀY REFLEX 3 MID WP (M)... (mã hs giày reflex 3 m/ mã hs của giày reflex) |
Giày nữ (Bằng DA BÒ). Style:39423/39426/39543/39540... (mã hs giày nữ bằng d/ mã hs của giày nữ bằn) |
Giầy da Converse (đế cao su, mũ da) (cỡ 11.5-2.5)... (mã hs giầy da convers/ mã hs của giầy da conv) |
GIÀY BURNT ROCK TRAVEL SUEDE (M)... (mã hs giày burnt rock/ mã hs của giày burnt r) |
Giày ASICS loại khác-GEL-LYTE V-L1191A267(7TEM)-ATX1990414-SIZE 08-13... (mã hs giày asics loại/ mã hs của giày asics l) |
Giày nữ 46335A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ 46335a/ mã hs của giày nữ 4633) |
Giày sandal nữ 20S... (mã hs giày sandal nữ/ mã hs của giày sandal) |
GIAY DA NAM- CLAE... (mã hs giay da nam cl/ mã hs của giay da nam) |
Giày nữ D3205 (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ d3205/ mã hs của giày nữ d320) |
Giày nữ D5902 (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ d5902/ mã hs của giày nữ d590) |
Giày nữ R2504-LE (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ r2504l/ mã hs của giày nữ r250) |
Giày ống nữ 73494 (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày ống nữ 734/ mã hs của giày ống nữ) |
Giày ống nữ 78570 (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày ống nữ 785/ mã hs của giày ống nữ) |
Giày nữ 43758 (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ 43758/ mã hs của giày nữ 4375) |
Giày nữ 43776 (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ 43776/ mã hs của giày nữ 4377) |
Giày nữ D1004 (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ d1004/ mã hs của giày nữ d100) |
Giày nữ 43726A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ 43726a/ mã hs của giày nữ 4372) |
Giày nữ D0903A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ d0903a/ mã hs của giày nữ d090) |
Giày nữ D5800A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ d5800a/ mã hs của giày nữ d580) |
Giày nam 01356A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nam 01356a/ mã hs của giày nam 013) |
Giày sandals nam 22052A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày sandals na/ mã hs của giày sandals) |
Giày nữ (Hiệu Supersoft by Diana Ferrari- Da bò, Da heo)... (mã hs giày nữ hiệu s/ mã hs của giày nữ hiệ) |
Giày nữ N4921A (có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ n4921a/ mã hs của giày nữ n492) |
Giày da JT-22443131... (mã hs giày da jt2244/ mã hs của giày da jt2) |
Giày da JT-31502257... (mã hs giày da jt3150/ mã hs của giày da jt3) |
Giày da JTW-31353181-A... (mã hs giày da jtw313/ mã hs của giày da jtw) |
Giày Da cho người lớn... (mã hs giày da cho ngư/ mã hs của giày da cho) |
GIÀY PUMA... (mã hs giày puma/ mã hs của giày puma) |
GIÀY YOKOTA 2 MID WP (M)... (mã hs giày yokota 2 m/ mã hs của giày yokota) |
GIÀY DEVERTA MID VENT WP (M)... (mã hs giày deverta mi/ mã hs của giày deverta) |
GIÀY ZION WP (W)... (mã hs giày zion wp w/ mã hs của giày zion wp) |
Giày thể thao 6-13T (25cm-32.5cm) 8K 2020 (EG4758)... (mã hs giày thể thao 6/ mã hs của giày thể tha) |
GIÀY ZION (W)... (mã hs giày zion w/ mã hs của giày zion w) |
GIÀY ALPINE SNEAKER (M)... (mã hs giày alpine sne/ mã hs của giày alpine) |
Giày nữ(Da bò, PU, Vải chính)... (mã hs giày nữda bò/ mã hs của giày nữda b) |
Giầy da có đế ngoài bằng cao su nhãn hiệu Dr Scholls hàng mới 100%... (mã hs giầy da có đế n/ mã hs của giầy da có đ) |
Giày sandal đế xuồng (KATEY WEDGE) nữ, mũ giày bằng da dê lộn, đế ngoài bằng cao su... (mã hs giày sandal đế/ mã hs của giày sandal) |
GIÀY SKECHERS 222011/ 3130050107... (mã hs giày skechers 2/ mã hs của giày skecher) |
Giày sneaker 43.380.12, color Platino, hiệu Gabor, mới 100%... (mã hs giày sneaker 43/ mã hs của giày sneaker) |
Giày sandal 42.824.36, color Bluette/ Multicolor, hiệu Gabor, mới 100%... (mã hs giày sandal 42/ mã hs của giày sandal) |
Giày thể thao 4-12 (22cm-30cm) CHRON SLIP ON LTR (1-S0113LSN11)... (mã hs giày thể thao 4/ mã hs của giày thể tha) |
Giày sandal (LYDIA SANDAL) nữ, mũ giày bằng da bò, đế ngoài bằng cao su... (mã hs giày sandal ly/ mã hs của giày sandal) |
Dép cao gót (AUDREE SANDAL) nữ, mũ giày bằng da bò, đế ngoài bằng cao su... (mã hs dép cao gót au/ mã hs của dép cao gót) |
Giày Puma-VDP51771-105668... (mã hs giày pumavdp51/ mã hs của giày pumavd) |
Giày Puma-VDP52013-F1-371580... (mã hs giày pumavdp52/ mã hs của giày pumavd) |
GIÀY THỂ THAO/AQ8764-402 AIR EDGE 270 (size 06->15) size trung bình 09... (mã hs giày thể thao/a/ mã hs của giày thể tha) |
Dép nữ (da cừu nhãn in VAGABOND)... (mã hs dép nữ da cừu/ mã hs của dép nữ da c) |
Giày nữ (da bò nhãn in VAGABOND)... (mã hs giày nữ da bò/ mã hs của giày nữ da) |
Giày nữ (da dê nhãn in VAGABOND)... (mã hs giày nữ da dê/ mã hs của giày nữ da) |
Giày nữ (da cừu nhãn in VAGABOND)... (mã hs giày nữ da cừu/ mã hs của giày nữ da) |
Giày OG911106... (mã hs giày og911106/ mã hs của giày og91110) |
Dép nữ xuất khẩu có mặt bằng da, đế ngoài bằng cao su, size 5~12... (mã hs dép nữ xuất khẩ/ mã hs của dép nữ xuất) |
Giày, dép, sandals da đã qua sử dụng- REPAIR FOOTWEAR; Xuất trả TKNK:102992308641/A31 ngày 16/11/2019... (mã hs giày dép sand/ mã hs của giày dép s) |
Giầy thấp cổ (đế cao su, mũ da), dùng cho nam, size 7.5-11,mới 100%,nhãn hiệu columbia... (mã hs giầy thấp cổ đ/ mã hs của giầy thấp cổ) |
Giày nữ (quai da, đế EVA, hiệu HUMAN PREMIUM)... (mã hs giày nữ quai d/ mã hs của giày nữ qua) |
Giày nữ các loại FLORA THONG, hàng mới 100%... (mã hs giày nữ các loạ/ mã hs của giày nữ các) |
Giầy thấp cổ (bằng da),nhãn hiệu CAMEL, đế ngoài bằng cao su (size 6.0~14.0)... (mã hs giầy thấp cổ b/ mã hs của giầy thấp cổ) |
Giày TT ADIDAS-A.R.TRAINER-EBE73-0123906992-SIZE 06.5-11... (mã hs giày tt adidas/ mã hs của giày tt adid) |
GIAY THE THAO hieu GEOX vai gia da PU 55'/57' vai phu nylon 45'/47' vai chinh poly 55'/57' da bo... (mã hs giay the thao h/ mã hs của giay the tha) |
Giầy da hiệu GABOR (116785/11-19) cỡ: 2,5-8,5. Mới 100%... (mã hs giầy da hiệu ga/ mã hs của giầy da hiệu) |
Giầy da hiệu ROLLINGSOFT (116278/30-39) cỡ: 2,5-9,5. Mới 100%... (mã hs giầy da hiệu ro/ mã hs của giầy da hiệu) |
Giầy da nữ đế bằng cao su cỡ 5~12 (nhãn hiệu SPERRY)... (mã hs giầy da nữ đế b/ mã hs của giầy da nữ đ) |
Dép da nữ đế bằng cao su cỡ 5~12 (nhãn hiệu SPERRY)... (mã hs dép da nữ đế bằ/ mã hs của dép da nữ đế) |
Giày da nam nữ, hiệu Helly Hansen... (mã hs giày da nam nữ/ mã hs của giày da nam) |
Giầy da (mũ bằng da, đế bằng cao su) mới 100%, nhãn hiệu TIMBERLAND, (SIZE: 5.5~11)... (mã hs giầy da mũ bằn/ mã hs của giầy da mũ) |
Sandal da (quai bằng da, đế bằng cao su) mới 100%, nhãn hiệu TIMBERLAND, (SIZE: 5.5~11)... (mã hs sandal da quai/ mã hs của sandal da q) |
GIÀY DA- NHÃN GARVALIN... (mã hs giày da nhãn g/ mã hs của giày da nhã) |
GIÀY CATALYST SUEDE (M)... (mã hs giày catalyst s/ mã hs của giày catalys) |
Giày nữ- 0007190MG... (mã hs giày nữ 000719/ mã hs của giày nữ 000) |
GIÀY COLEHAAN W02896 GRANDPRO TENNIS (SIZE#: 05~11) (Sử dụng TB size#: 07.5)... (mã hs giày colehaan w/ mã hs của giày colehaa) |
GIÀY COLEHAAN C22583 GRANDPRO TENNIS (SIZE#: 07~15) (Sử dụng TB size#: 09.5)... (mã hs giày colehaan c/ mã hs của giày colehaa) |
GIÀY NHÃN HIỆU COLEHAAN C22584 GRANDPRO TENNIS (SIZE#: 07~12) (Sử dụng TB size#: 08)... (mã hs giày nhãn hiệu/ mã hs của giày nhãn hi) |
Giày da nữ... (mã hs giày da nữ/ mã hs của giày da nữ) |
Giày NIKE- NIKE PICO 4 (TDV) 454501-409... (mã hs giày nike nike/ mã hs của giày nike n) |
Giầy da nam... (mã hs giầy da nam/ mã hs của giầy da nam) |
GIẦY NAM GN14-009... (mã hs giầy nam gn140/ mã hs của giầy nam gn1) |
Giày nữ 43736A(có mũ bằng da thuộc)... (mã hs giày nữ 43736a/ mã hs của giày nữ 4373) |
Giầy mũ da xuất khẩu mới 100% (đế ngoài bằng cao su, mũ giầy bằng da)... (mã hs giầy mũ da xuất/ mã hs của giầy mũ da x) |
Giày nữ hiệu Zara (women shoes model 2810/510/001)... (mã hs giày nữ hiệu za/ mã hs của giày nữ hiệu) |
Phần XII:GIÀY, DÉP, MŨ VÀ CÁC VẬT ĐỘI ĐẦU KHÁC, Ô, DÙ, BA TOONG, GẬY TAY CẦM CÓ THỂ CHUYỂN THÀNH GHẾ, ROI GẬY ĐIỀU KHIỂN, ROI ĐIỀU KHIỂN SÚC VẬT THỒ KÉO VÀ CÁC BỘ PHẬN CỦA CÁC LOẠI HÀNG TRÊN; LÔNG VŨ CHẾ BIẾN VÀ CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ LÔNG VŨ CHẾ BIẾN; HOA NHÂN TẠO; CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ TÓC NGƯỜI |
Chương 64:Giầy, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự; các bộ phận của các sản phẩm trên |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 64039990 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
45% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 45% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 30 |
01/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-30/06/2020 | 30 |
01/07/2020-31/12/2020 | 30 |
01/01/2021-31/12/2021 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 10 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 16 |
2020 | 13 |
2021 | 10 |
2022 | 7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-31/12/2020 | 30 |
01/01/2021-31/12/2011 | 30 |
01/01/2022-31/12/2022 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 26.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 22.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 18.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 64039990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 22.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 18.7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 64039990
Bạn đang xem mã HS 64039990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 64039990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 64039990: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.