Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Mũ và các vật đội đầu khác đã qua sử dụng thuộc nhóm 63.09;
(b) Mũ và các vật đội đầu khác, bằng amiăng (nhóm 68.12); hoặc
(c) Mũ búp bê, mũ đồ chơi khác, hoặc các mặt hàng dùng trong lễ hội carnival của Chương 95.
2. Nhóm 65.02 không bao gồm thân mũ được làm bằng cách khâu, trừ các thân mũ được làm một cách đơn giản bằng cách khâu các dải theo hình xoáy ốc.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Worn headgear of heading 63.09;
(b) Asbestos headgear (heading 68.12); or
(c) Dolls’ hats, other toy hats or carnival articles of Chapter 95.
2. Heading 65.02 does not cover hat-shapes made by sewing, other than those obtained simply by sewing strips in spirals.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông báo số 564/TB-TCHQ ngày 20/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là bộ kéo kính che mắt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 563/TB-TCHQ ngày 20/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là bộ bánh cóc (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác
(Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Băng lót vành trong thân mũ, lớp lót, lớp bọc, cốt, khung, lưỡi trai và quai, dùng để sản xuất mũ và các vật đội đầu khác. |
Lớp lót bằng mốp xốp dùng cho nón bảo hộ.Hàng mới 100%... (mã hs lớp lót bằng mố/ mã hs của lớp lót bằng) |
EXO-R420-1 NECK COVER (Bộ Phận cổ Lót mũ bảo hiểm), gia gia cong $0.285/pc... (mã hs exor4201 neck/ mã hs của exor4201 n) |
EXO-490-2 NECK COVER (Bộ Phận cổ Lót mũ bảo hiểm), gia gia cong $0.22429/pc... (mã hs exo4902 neck/ mã hs của exo4902 ne) |
EXO-490-2 CROWN (Bộ Phận Chóp đầu Lót Mũ Bảo Hiểm), gia gia cong $0.22429/pc... (mã hs exo4902 crown/ mã hs của exo4902 cr) |
EXO-R420-1 CHIN COVER (Bộ Phận che cằm lót mũ bảo hiểm), gia gia cong $0.285/pc... (mã hs exor4201 chin/ mã hs của exor4201 c) |
EXO-490-2 CHIN COVER (Bộ Phận che cằm lót mũ bảo hiểm), gia gia cong $0.22429/pc... (mã hs exo4902 chin/ mã hs của exo4902 ch) |
EXO-490 PRINT-2 CROWN (Bộ Phận Chóp đầu Lót Mũ Bảo Hiểm), gia gia cong $0.22429/pc... (mã hs exo490 print2/ mã hs của exo490 prin) |
EXO-490-2 CHIN CURTAIN#&EXO-490-2 CHIN CURTAIN (Bộ phận cài cằm lót mũ bảo hiểm), gia gia cong $0.22429/pc... (mã hs exo4902 chin/ mã hs của exo4902 ch) |
EXO-R420-1 CHIN CURTAIN#&EXO-R420-1 CHIN CURTAIN (Bộ phận cài cằm lót mũ bảo hiểm), gia gia cong $0.285/pc... (mã hs exor4201 chin/ mã hs của exor4201 c) |
EXO-490-2 CHEEK PAD (R/L)#&EXO-490-2 CHEEK PAD (R/L) (Bộ Phận Ốp tai Lót mũ bảo hiểm), gia gia cong $0.22429/set... (mã hs exo4902 cheek/ mã hs của exo4902 ch) |
EXO-490-2 CHIN STRAP (R/L)#&EXO-490-2 CHIN STRAP (R/L) (Bộ Phận Quai Lót mũ bảo hiểm), gia gia cong $0.22429/set... (mã hs exo4902 chin/ mã hs của exo4902 ch) |
EXO-490 PRINT-2 NECK COVER#&EXO-490 PRINT-2 NECK COVER (Bộ Phận cổ Lót mũ bảo hiểm), gia gia cong $0.22429/pc... (mã hs exo490 print2/ mã hs của exo490 prin) |
EXO-490 PRINT-2 CHIN COVER#&EXO-490 PRINT-2 CHIN COVER (Bộ Phận che cằm lót mũ bảo hiểm), gia gia cong $0.22429/pc... (mã hs exo490 print2/ mã hs của exo490 prin) |
EXO-490-2 CHEEK COVER (R/L)#&EXO-490-2 CHEEK COVER (R/L) (Bộ phận ốp vành lót Mũ bảo hiểm), gia gia cong $0.22429/set... (mã hs exo4902 cheek/ mã hs của exo4902 ch) |
EXO-R420-1 CHIN STRAP (R/L)#&EXO-R420-1 CHIN STRAP (R/L) (Bộ Phận Quai Lót mũ bảo hiểm), gia gia cong $0.285/set... (mã hs exor4201 chin/ mã hs của exor4201 c) |
EXO-R420-1 CHEEK COVER (R/L)#&EXO-R420-1 CHEEK COVER (R/L) (Bộ phận ốp vành lót Mũ bảo hiểm), gia gia cong $0.285/set... (mã hs exor4201 chee/ mã hs của exor4201 c) |
EXO-490 PRINT-2 CHEEK PAD (R/L)#&EXO-490 PRINT-2 CHEEK PAD (R/L) (Bộ Phận Ốp tai Lót mũ bảo hiểm), gia gia cong $0.22429/set... (mã hs exo490 print2/ mã hs của exo490 prin) |
Băng đô #104189 S19, 104454 S19... (mã hs băng đô #104189/ mã hs của băng đô #104) |
Băng thun Luxe Flexfit Black(866- màu đen),độ rộng 32mm ... (mã hs băng thun luxe/ mã hs của băng thun lu) |
Băng thun Blank Black (686- màu đen),độ rộng 32mm ... (mã hs băng thun blank/ mã hs của băng thun bl) |
Băng thun Blank Navy (686- màu xanh),độ rộng 32mm ... (mã hs băng thun blank/ mã hs của băng thun bl) |
Băng thun Blank White (686- màu trắng),độ rộng 32mm ... (mã hs băng thun blank/ mã hs của băng thun bl) |
Tăng đơ vải các loại (đã giặt)... (mã hs tăng đơ vải các/ mã hs của tăng đơ vải) |
Vành nón vải các loại (đã giặt)... (mã hs vành nón vải cá/ mã hs của vành nón vải) |
Đệm lót tai nón 611 (1 size)... (mã hs đệm lót tai nón/ mã hs của đệm lót tai) |
NON THANH PHAM 80%... (mã hs non thanh pham/ mã hs của non thanh ph) |
Luoi trai non nhua cong den (PVC-15W-2.4)... (mã hs luoi trai non n/ mã hs của luoi trai no) |
Khóa đai sau nón-18MM CASTING BUCKLE-Tái xuất tkhq nhập.102476840540/E11. ngày 11/02/2019, mục 22... (mã hs khóa đai sau nó/ mã hs của khóa đai sau) |
Mút xốp nón 613 (1 size)... (mã hs mút xốp nón 613/ mã hs của mút xốp nón) |
Mút xốp nón 3020 (1 size)... (mã hs mút xốp nón 302/ mã hs của mút xốp nón) |
Đệm lót tai nón 210C (1 size)... (mã hs đệm lót tai nón/ mã hs của đệm lót tai) |
Đệm lót nón ASTONE-MJ (1 size)... (mã hs đệm lót nón ast/ mã hs của đệm lót nón) |
Đệm lót nón ASTONE-RST (1 size)... (mã hs đệm lót nón ast/ mã hs của đệm lót nón) |
Đệm lót nón bảo hiểm 610 (1 size)... (mã hs đệm lót nón bảo/ mã hs của đệm lót nón) |
Đệm lót nón ASTONE-SPORSTER (1 size)... (mã hs đệm lót nón ast/ mã hs của đệm lót nón) |
Đệm lót tai nón 610 (1 bộ 2 cái) (1 size)... (mã hs đệm lót tai nón/ mã hs của đệm lót tai) |
Đệm lót tai nón 613 (1 bộ 2 cái) (1 size)... (mã hs đệm lót tai nón/ mã hs của đệm lót tai) |
Đệm lót tai nón DJ10 (1 bộ 2 cái) (1 size)... (mã hs đệm lót tai nón/ mã hs của đệm lót tai) |
Dây đai Nón bảo hiểm 125 (1 bộ 2 cái) (1 size)... (mã hs dây đai nón bảo/ mã hs của dây đai nón) |
Mút xốp tai trang nón 613 (1 bộ 2 cái) (1 size)... (mã hs mút xốp tai tra/ mã hs của mút xốp tai) |
Đệm lót tai nón ASTONE-MJ (1 bộ 2 cái) (1 size)... (mã hs đệm lót tai nón/ mã hs của đệm lót tai) |
Đệm lót tai nón bảo hiểm 125 (1 bộ 2 cái) (1 size)... (mã hs đệm lót tai nón/ mã hs của đệm lót tai) |
Túi vải không dệt chống trầy đựng nón bảo hiểm (1 size)... (mã hs túi vải không d/ mã hs của túi vải khôn) |
Mút xốp nón bảo hiểm 210 (1 size)... (mã hs mút xốp nón bảo/ mã hs của mút xốp nón) |
Vành nón cắt sẵn các loại đã may... (mã hs vành nón cắt sẵ/ mã hs của vành nón cắt) |
Miếng nhựa ốp kính dùng cho mũ bảo hiểm xe máy AIRFRAME/ALLIANCE SIDEPLATES BLACK... (mã hs miếng nhựa ốp k/ mã hs của miếng nhựa ố) |
Thanh dẫn không khí DEFLECTOR-BREATH RPHA 11... (mã hs thanh dẫn không/ mã hs của thanh dẫn kh) |
Choàng che sau cổ B21-SS113-JAFS... (mã hs choàng che sau/ mã hs của choàng che s) |
Lót mũ bảo hiểm DS-X1... (mã hs lót mũ bảo hiểm/ mã hs của lót mũ bảo h) |
Vỏ mũ bảo hiểm có sơn AR-10 III... (mã hs vỏ mũ bảo hiểm/ mã hs của vỏ mũ bảo hi) |
Bộ lót mũ bảo hiểm LINER SET CH-5... (mã hs bộ lót mũ bảo h/ mã hs của bộ lót mũ bả) |
Bánh cóc mũ bảo hiểm RATCHET HJ-26... (mã hs bánh cóc mũ bảo/ mã hs của bánh cóc mũ) |
Viền mũ bảo hiểm BAND SHELL RPHA 70... (mã hs viền mũ bảo hiể/ mã hs của viền mũ bảo) |
Đệm gáy mũ bảo hiểm ASSY/NEEK CUTAIN... (mã hs đệm gáy mũ bảo/ mã hs của đệm gáy mũ b) |
Chi tiết thông gió mũ bảo hiểm BODY-TOP(LH)... (mã hs chi tiết thông/ mã hs của chi tiết thô) |
Vỏ mũ bảo hiểm không sơn RPHA 11 EP B1-B1-1... (mã hs vỏ mũ bảo hiểm/ mã hs của vỏ mũ bảo hi) |
Lót mũ bảo hiểm SPONGE (EPS)XXS... (mã hs lót mũ bảo hiểm/ mã hs của lót mũ bảo h) |
Lót mũ bảo hiểm REAR HOLDER HD-H29... (mã hs lót mũ bảo hiểm/ mã hs của lót mũ bảo h) |
Đệm cằm mũ bảo hiểm CHIN PAD RPHA 11... (mã hs đệm cằm mũ bảo/ mã hs của đệm cằm mũ b) |
Lót mũ bảo hiểm ASSY/ COMFORT PAD HD-H29... (mã hs lót mũ bảo hiểm/ mã hs của lót mũ bảo h) |
Dây liền khóa mũ bảo hiểm ASSY/CHIN STRAP... (mã hs dây liền khóa m/ mã hs của dây liền khó) |
Bộ đệm cằm mũ bảo hiểm ASSY/ HANG TAG 2 RPHA-11 PRO PIXAR... (mã hs bộ đệm cằm mũ b/ mã hs của bộ đệm cằm m) |
Kính chắn gió bằng nhựa của mũ bảo hiểm... (mã hs kính chắn gió b/ mã hs của kính chắn gi) |
Lưỡi trai nón (BTP)... (mã hs lưỡi trai nón/ mã hs của lưỡi trai nó) |
Băng thun Blank 686 (màu đen)... (mã hs băng thun blank/ mã hs của băng thun bl) |
Băng thun New Fox 865 (màu đen)... (mã hs băng thun new f/ mã hs của băng thun ne) |
Khung nón bảo hộ lao động #1... (mã hs khung nón bảo h/ mã hs của khung nón bả) |
Miếng lót nón bảo hiểm không có nhãn mác- helmet liner- hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs miếng lót nón b/ mã hs của miếng lót nó) |
VX-16EVO-2 NECK COVER (Bộ Phận cổ Lót mũ bảo hiểm), giá gia công $0.328/pc... (mã hs vx16evo2 neck/ mã hs của vx16evo2 n) |
VX-16EVO-2 CROWN (Bộ Phận Chóp đầu Lót Mũ Bảo Hiểm), giá gia công $0.328/pc... (mã hs vx16evo2 crow/ mã hs của vx16evo2 c) |
EXO-390-3 CROWN (Bộ Phận Chóp đầu Lót Mũ Bảo Hiểm), giá gia công $0.23107/pc... (mã hs exo3903 crown/ mã hs của exo3903 cr) |
EXO-TECH-1 NECK COVER (Bộ Phận cổ Lót mũ bảo hiểm), giá gia công $0.35143/pc... (mã hs exotech1 neck/ mã hs của exotech1 n) |
EXO-TECH-1 CROWN (Bộ Phận Chóp đầu Lót Mũ Bảo Hiểm), giá gia công $0.35143/pc... (mã hs exotech1 crow/ mã hs của exotech1 c) |
VX-16EVO-2 CHEEK PAD (Bộ Phận Ốp tai Lót mũ bảo hiểm), giá gia công $0.328/set... (mã hs vx16evo2 chee/ mã hs của vx16evo2 c) |
EXO-390-3 CHEEK PAD (Bộ Phận Ốp tai Lót mũ bảo hiểm), giá gia công $0.23107/set... (mã hs exo3903 cheek/ mã hs của exo3903 ch) |
EXO-TECH-1 CHIN CURTAIN#&EXO-TECH-1 CHIN CURTAIN (Bộ phận cài cằm lót mũ bảo hiểm), giá gia công $0.35143/pc... (mã hs exotech1 chin/ mã hs của exotech1 c) |
EXO-390-3 CHIN STRAP (R/L)#&EXO-390-3 CHIN STRAP (R/L) (Bộ Phận Quai Lót mũ bảo hiểm), giá gia công $0.23107/set... (mã hs exo3903 chin/ mã hs của exo3903 ch) |
EXO-TECH-1 CHEEK PAD (R/L)#&EXO-TECH-1 CHEEK PAD (R/L) (Bộ Phận Ốp tai Lót mũ bảo hiểm), giá gia công $0.35143/set... (mã hs exotech1 chee/ mã hs của exotech1 c) |
VX-16EVO-2 CHIN STRAP (R/L)#&VX-16EVO-2 CHIN STRAP (R/L) (Bộ Phận Quai Lót mũ bảo hiểm), giá gia công $0.328/set... (mã hs vx16evo2 chin/ mã hs của vx16evo2 c) |
EXO-TECH-1 CHIN STRAP (R/L)#&EXO-TECH-1 CHIN STRAP (R/L) (Bộ Phận Quai Lót mũ bảo hiểm), giá gia công $0.35143/set... (mã hs exotech1 chin/ mã hs của exotech1 c) |
EXO-TECH-1 CHEEK COVER (R/L)#&EXO-TECH-1 CHEEK COVER (R/L) (Bộ phận ốp vành lót Mũ bảo hiểm), giá gia công $0.35143/set... (mã hs exotech1 chee/ mã hs của exotech1 c) |
EXO-COVERT-2 CHEEK COVER (R/L)#&EXO-COVERT-2 CHEEK COVER (R/L) (Bộ phận ốp vành lót Mũ bảo hiểm), giá gia công $0.23429/set... (mã hs exocovert2 ch/ mã hs của exocovert2) |
EXO-TECH-1 PROTECK NOISE (R/L)#&EXO-TECH-1 PROTECK NOISE (R/L) (Bộ phận chống tiếng ồn lót mũ bảo hiểm), giá gia công $0.35143/set... (mã hs exotech1 prot/ mã hs của exotech1 p) |
VX-16EVO-2 CHECK COVER-CHINCOVER#&VX-16EVO-2 CHECK COVER-CHINCOVER (Bộ phận ốp vành và che cằm lót mũ bảo hiểm), giá gia công $0.328/pc... (mã hs vx16evo2 chec/ mã hs của vx16evo2 c) |
Kính mũ bảo hiểm SHIELD HJ-09... (mã hs kính mũ bảo hiể/ mã hs của kính mũ bảo) |
Thông gió mũ bảo hiểm REAR VENT I 70... (mã hs thông gió mũ bả/ mã hs của thông gió mũ) |
Dây liền khóa của mũ bảo hiểm TEXTURE STRAP RPHA 11... (mã hs dây liền khóa c/ mã hs của dây liền khó) |
Lưỡi nón bảo hiểm 108A (1 size)... (mã hs lưỡi nón bảo hi/ mã hs của lưỡi nón bảo) |
Vành mũ vải bảo hộ mặt... (mã hs vành mũ vải bảo/ mã hs của vành mũ vải) |
Bộ bánh cóc (bên trái, bên phải) |
Bộ kéo kính che mắt |
Bộ phận của khung vỏ mũ bảo hiểm xe máy, làm bằng nhựa, dùng để lắp kính chắn gió. |
Bộ phận của khung vỏ mũ bảo hiểm xe máy, làm bằng nhựa, dùng để đẩy và kéo kính râm cho mũ bảo hiểm. |
BCOC#& Bộ bánh cóc (bên trái, bên phải) (Mục 2 Phụ lục Tờ khai) Bộ phận của khung vỏ mũ bảo hiểm xe máy, làm bằng nhựa, dùng để lắp kính chắn gió. |
DKK#& Bộ kéo kính che mắt (Mục 13 Phụ lục Tờ khai) Bộ phận của khung vỏ mũ bảo hiểm xe máy, làm bằng nhựa, dùng để đẩy và kéo kính râm cho mũ bảo hiểm. |
Dây đai cài nón bảo hộ (bằng sợi polyester) |
Dây đai lót bên trong mũ bảo hộ (bằng sợi polyester) |
Dây quai nón SCNS-30 dùng cho nón SC-50 Hiệu Elvex. Hàng mới 100% (Hàng FOC ) |
Đệm lót trong của mũ bảo hiểm (bằng mút xốp -size: 54-56cm) (1320 cái x 0,3 USD/cái) |
Dụng cụ giảm xóc BHLĐ SU3R,hàng mới 100% |
Khung lót bên trong của mũ bảo hộ an toàn/ THE INSIDE SKIN FOR SAFETY HAT P1633,Code800654 S-TOP |
Khung nhựa mũ lưỡi trai BHLĐ A2, hàng mới 100% |
Khuy ba cạnh giữ dây quai mũ bảo hiểm |
Miếng dán ốp tai của mũ bảo hiểm |
Miếng dán ốp tai dùng cho mũ bảo hiểm |
miếng lót (bằng mút), mới 100% |
Miếng lót điều hòa khí của nón bảo hộ |
mút xốp của nón bảo hiểm, mới 100% |
Phụ kiện HM-2530 Hiệu Elvex. Hàng mới 100% ( Hàng FOC ) |
Phụ kiện nhựa ( vành nón, thông gió, chụp cầm, hình vuông, tam giác, lưới nhựa, hình chữ D, Mỗi loại số lượng: 14813 cái, nút khoá nón số lượng: 14819 cái) hàng mới 100% |
Phụ kiện nón BHLĐ SC-50 Hiệu Elvex. Hàng mới 100% ( Hàng FOC ) |
Phụ kiện VB-10 dùng cho nón SC-50 Hiệu Elvex. Hàng mới 100% ( Hàng FOC ) |
Phụ kiện VB-20 dùng cho nón SC-50 Hiệu Elvex. Hàng mới 100% ( Hàng FOC ) |
Phụ kiện VB-30 dùng cho nón SC-50 Hiệu Elvex. Hàng mới 100% ( Hàng FOC ) |
Vành lót mũ bảo hộ lao động |
Vỏ cứng của mũ bảo hiểm (bằng nhựa ABS, Size: 54-57cm) (1440 cái * 0.9 USD/cai) |
Vỏ nhựa của mũ bảo hiểm |
vỏ nón (bằng nhựa), loại lớn, mới 100% |
vỏ nón (bằng nhựa), loại nhỏ, mới 100% |
vỏ nón (bằng nhựa), mới 100% |
Dây quai nón SCNS-30 dùng cho nón SC-50 Hiệu Elvex. Hàng mới 100% (Hàng FOC ) |
Khung lót bên trong của mũ bảo hộ an toàn/ THE INSIDE SKIN FOR SAFETY HAT P1633,Code800654 S-TOP |
Phụ kiện HM-2530 Hiệu Elvex. Hàng mới 100% ( Hàng FOC ) |
Phụ kiện nón BHLĐ SC-50 Hiệu Elvex. Hàng mới 100% ( Hàng FOC ) |
Phụ kiện VB-10 dùng cho nón SC-50 Hiệu Elvex. Hàng mới 100% ( Hàng FOC ) |
Phụ kiện VB-20 dùng cho nón SC-50 Hiệu Elvex. Hàng mới 100% ( Hàng FOC ) |
Phụ kiện VB-30 dùng cho nón SC-50 Hiệu Elvex. Hàng mới 100% ( Hàng FOC ) |
Dây quai nón SCNS-30 dùng cho nón SC-50 Hiệu Elvex. Hàng mới 100% (Hàng FOC ) |
Phụ kiện nón BHLĐ SC-50 Hiệu Elvex. Hàng mới 100% ( Hàng FOC ) |
Phụ kiện VB-10 dùng cho nón SC-50 Hiệu Elvex. Hàng mới 100% ( Hàng FOC ) |
Phụ kiện VB-20 dùng cho nón SC-50 Hiệu Elvex. Hàng mới 100% ( Hàng FOC ) |
Phụ kiện VB-30 dùng cho nón SC-50 Hiệu Elvex. Hàng mới 100% ( Hàng FOC ) |
Phần XII:GIÀY, DÉP, MŨ VÀ CÁC VẬT ĐỘI ĐẦU KHÁC, Ô, DÙ, BA TOONG, GẬY TAY CẦM CÓ THỂ CHUYỂN THÀNH GHẾ, ROI GẬY ĐIỀU KHIỂN, ROI ĐIỀU KHIỂN SÚC VẬT THỒ KÉO VÀ CÁC BỘ PHẬN CỦA CÁC LOẠI HÀNG TRÊN; LÔNG VŨ CHẾ BIẾN VÀ CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ LÔNG VŨ CHẾ BIẾN; HOA NHÂN TẠO; CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ TÓC NGƯỜI |
Chương 65:Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 65070000 vào Việt Nam:





















Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 10 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 19 |
2019 | 15 |
2020 | 12 |
2021 | 9 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 15.9 |
2019 | 13.6 |
2020 | 11.4 |
2021 | 9.1 |
2022 | 6.8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2011 | 25 |
01/01/2022-31/12/2022 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 20.8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 65070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 65070000
Bạn đang xem mã HS 65070000: Băng lót vành trong thân mũ, lớp lót, lớp bọc, cốt, khung, lưỡi trai và quai, dùng để sản xuất mũ và các vật đội đầu khác.
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 65070000: Băng lót vành trong thân mũ, lớp lót, lớp bọc, cốt, khung, lưỡi trai và quai, dùng để sản xuất mũ và các vật đội đầu khác.
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 65070000: Băng lót vành trong thân mũ, lớp lót, lớp bọc, cốt, khung, lưỡi trai và quai, dùng để sản xuất mũ và các vật đội đầu khác.
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.