- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 69: Đồ gốm, sứ
- 6907 - Các loại phiến lát đường và gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường bằng gốm, sứ; các khối khảm và các loại sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ, có hoặc không có lớp nền; các sản phẩm gốm, sứ để hoàn thiện.
- Các loại phiến lát đường và gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường trừ loại thuộc phân nhóm 6907.30 và 6907.40:
- 690721 - Của loại có độ hút nước không vượt quá 0,5% tính theo trọng lượng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này chỉ áp dụng đối với những sản phẩm gốm, sứ đã được nung sau khi tạo hình. Các nhóm từ 69.04 đến 69.14 chỉ áp dụng đối với những sản phẩm như vậy trừ những sản phẩm được phân loại trong các nhóm từ 69.01 đến 69.03.2. Chương này không bao gồm:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 28.44;
(b) Các sản phẩm thuộc nhóm 68.04;
(c) Các sản phẩm thuộc Chương 71 (ví dụ, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(d) Gốm kim loại thuộc nhóm 81.13;
(e) Các sản phẩm thuộc Chương 82;
(f) Vật cách điện (nhóm 85.46) hoặc các phụ kiện làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(g) Răng giả (nhóm 90.21);
(h) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(k) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ, thiết bị thể thao);
(l) Các sản phẩm thuộc nhóm 96.06 (ví dụ, khuy) hoặc thuộc nhóm 96.14 (ví dụ, tẩu hút thuốc); hoặc
(m) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
Chapter description
1. This Chapter applies only to ceramic products which have been fired after shaping. Headings 69.04 to 69.14 apply only to such products other than those classifiable in headings 69.01 to 69.03.2. This Chapter does not cover:
(a) Products of heading 28.44;
(b) Articles of heading 68.04;
(c) Articles of Chapter 71 (for example, imitation jewellery);
(d) Cermets of heading 81.13;
(e) Articles of Chapter 82;
(f) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(g) Artificial teeth (heading 90.21);
(h) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(ij) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(k) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(l) Articles of heading 96.06 (for example, buttons) or of heading 96.14 (for example, smoking pipes); or
(m) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men |
Gạch ceramic có tráng men dùng để lát nền, kích thước 800x800mm. nhãn hiệu: Gemser, nhà sản xuất: GEMSER TILES, độ hút nước không vượt quá 0.5% tính theo trọng lượng. Mới 100%... (mã hs gạch ceramic có/ mã hs của gạch ceramic) |
Gạch ốp lát ép bán khô đã tráng men, hiệu WHITE HORSE, có độ hút nước không vượt quá 0,5% tính theo trọng lượng, kích thước (60*120cm), mã hàng H62093; 2viên/thùng, hàng mới 100%.... (mã hs gạch ốp lát ép/ mã hs của gạch ốp lát) |
Gạch lát nền nhà tắm đã tráng men, KT: (600X600X9.5)mm, hàng mới 100%... (mã hs gạch lát nền nh/ mã hs của gạch lát nền) |
Gạch ốp lát, tráng men,được đánh bóng bề mặt, có họa tiết hoa văn kích thước: 600 x1200 x 9.1/10.2 MM +/- 3%,độ hút nước dưới 0.5%, hiệu LORENZO,NSX: RATANJYOT CORPORATION, mới 100%... (mã hs gạch ốp lát tr/ mã hs của gạch ốp lát) |
Gạch ốp lát Porcelain làm từ đất sét nung,có tráng men bóng,màu be (độ hút nước ko vượt quá 0.5% tính theo trọng lượng), kt:800*800mm,722 hộp (3 viên/hộp),hãng sx: Lycos,mới 100%... (mã hs gạch ốp lát por/ mã hs của gạch ốp lát) |
Gạch ceramics (đã tráng men) 13CX61B0200A201.Kích thước 600x600x10mm (dùng làm mặt bàn trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây).... (mã hs gạch ceramics/ mã hs của gạch ceramic) |
Mosaic men ER0101, size 22X145X6MM (dùng để ghép hình, trang trí trong xây dựng). Hàng mới 100%.... (mã hs mosaic men er01/ mã hs của mosaic men e) |
Mosaic men FG0622A, size 95X85X8MM (dùng để ghép hình, trang trí trong xây dựng). Hàng mới 100%.... (mã hs mosaic men fg06/ mã hs của mosaic men f) |
Mosaic men FGC1309, size 95X85X8MM (dùng để ghép hình, trang trí trong xây dựng). Hàng mới 100%.... (mã hs mosaic men fgc1/ mã hs của mosaic men f) |
Mosaic men BHF5822A, size 95X88X7MM (dùng để ghép hình, trang trí trong xây dựng). Hàng mới 100%.... (mã hs mosaic men bhf5/ mã hs của mosaic men b) |
Gạch ốp tường tàu bằng gốm sứ... (mã hs gạch ốp tường t/ mã hs của gạch ốp tườn) |
Gạch tráng men; Hình chữ nhật (30cm x 30 cm); Gốm tráng men 100%; hiệu Dado Ceramica; Code: R04143; hàng mới 100%... (mã hs gạch tráng men;/ mã hs của gạch tráng m) |
Gạch ốp lát bằng sứ men (Porcelain),có hoa văn,chống trơn,độ hút nước không quá 0.5% tính theo trọng lượng.KT:(75x75)cm.Mã số:CREMA MARFIL MATE. Hiệu CIFRE. NSX:CIFRE CERAMICA, S.L.Mới 100%.... (mã hs gạch ốp lát bằn/ mã hs của gạch ốp lát) |
Gạch lát nền hiệu MEZORA CREMA,được làm bằng gốm tráng men, chống trầy xước, không có hoa văn, độ hút nước dưới 0.5% kt: 800x800mm, nhà sản xuất J.K.CERA INTERNATIONAL, 3 viên/1 hộp, hàng mới 100%,... (mã hs gạch lát nền hi/ mã hs của gạch lát nền) |
Hàng FOC: Gạch ốp lát bằng sứ tráng men (Porcelain),có hoa văn, chống trơn,độ hút nước không quá 0.5% tính theo trọng lượng. KT: (15x90)cm. Hiệu:STN. NSX: Grupo STN Ceramicas. Mới 100%... (mã hs hàng foc gạch/ mã hs của hàng foc gạ) |
Gạch men ốp lát MANDALAY WHITE RECT, kích thước: 80X80 cm, NSX: APE CERAMICA,độ hút nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.5 %. Hàng mới 100%... (mã hs gạch men ốp lát/ mã hs của gạch men ốp) |
gạch lát nền, gạch ốp tường đã tráng men,độ hút nước không vượt quá 0,5%,nhãn hiệuGOBOLO,mã hàng GFQ6901E-X 4viên/1 thùng, kích thước 600x600 mm... (mã hs gạch lát nền g/ mã hs của gạch lát nền) |
gạch lát nền,gạch ốp tường đã tráng men,độ hút nước không vượt quá 0,5%,nhãn hiệu DAMIA, mã hàng DR36840W, 8 viên/ 1 thùng, kích thước 300x600 mm... (mã hs gạch lát nềngạ/ mã hs của gạch lát nền) |
Gạch ceramic ốp lát đã tráng men, kích thước 44.7x44.7cm, độ hút nước dưới 0.5%, hiệu AB, nhà sản xuất:AZULEJOS BENADRESA.S.A, hàng mới 100%... (mã hs gạch ceramic ốp/ mã hs của gạch ceramic) |
Gạch lát nền được làm bằng gốm tráng men, chống chầy xước có hoa văn,độ hút nước dưới 0.5%. KT:800x800 mm, dày 9mm,3 viên/hộp, hiệu SPARTEN:Nhà sản xuất: SPARTEN GRANITO PVT.LTD. Mới 100% (HÀNG MÃU)... (mã hs gạch lát nền đư/ mã hs của gạch lát nền) |
Gạch lát nền MARBLE BEIGE được làm bằng gốm tráng men, chống chầy xước có hoa văn,độ hút nước dưới 0.5%. KT:800x800mm,dày 9mm93 viên/hộp, men bóng hiệu SPARTEN:NSX: SPARTEN GRANITO PVT.LTD. Mới 100%... (mã hs gạch lát nền ma/ mã hs của gạch lát nền) |
Gạch lát nền PIETRA MOCA được làm bằng gốm tráng men,chống chầy xước có hoa văn,độ hút nước dưới 0.5%.KT:800x800 mm, dày 9mm,3 viên/hộp,men siêu bóng,hiệu SPARTEN:NSX:SPARTEN GRANITO PVT.LTD.Mới 100%... (mã hs gạch lát nền pi/ mã hs của gạch lát nền) |
Gạch ốp lát Ceramic tráng men có hoa văn (KT: 400 x 800mm)(độ hút nước không quá 0,5%).Mới 100%... (mã hs gạch ốp lát cer/ mã hs của gạch ốp lát) |
Gạch Ceramic lát nền,ốp tường đã tráng men,KT: 40/40 Cm,1250 Viên... (mã hs gạch ceramic lá/ mã hs của gạch ceramic) |
Gạch viền,hàng mới 100%,dùng trong xd,hiệu XINJINYUE,mã hàng:8909,8918,8924,8931,qc:800*98mm,có hoa văn,có tráng men,độ hút nước dưới 0.5%... (mã hs gạch viềnhàng/ mã hs của gạch viềnhà) |
Gạch lát nền(lát sàn)/ốp tường,hàng mới 100%,dùng trong xây dựng,hiệu YINGNA,mã hàng:YNC33054B,YNC3057,YNC33058,YNC33051B,YNC33052B,YNC31020,qc:300*300mm,có hoa văn,có tráng men,độ hút nước dưới 0.5%... (mã hs gạch lát nềnlá/ mã hs của gạch lát nền) |
Gạch men lót sàn bằng gốm, độ hút nước dưới 0.5%, NSX Foshan Real Building Material Co., LTD, đã tráng men,Kích thước: (600x1200)mm, 2 viên/ thùng, hàng mới 100%.... (mã hs gạch men lót sà/ mã hs của gạch men lót) |
Gạch men Prime 326 (40cmx40cmx6viên/hộp): 300hộp (xuất xứ: Việt Nam)... (mã hs gạch men prime/ mã hs của gạch men pri) |
Gạch ốp tường 299 x 600mm (đã tráng men) 1 hộp 1.44m2/ Full Polished Porcelain Tile(Glazed) 299 x 600mm... (mã hs gạch ốp tường 2/ mã hs của gạch ốp tườn) |
Gạch men M6011 loại A1, kích thước 600X600 mm, 1 hộp1.44 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men m6011/ mã hs của gạch men m60) |
Gạch men M6121 loại A1, kích thước 600X600 mm, 1 hộp1.44 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men m6121/ mã hs của gạch men m61) |
Gạch men GP11011 loại A1, kích thước 600X600 mm, 1 hộp1.44 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men gp1101/ mã hs của gạch men gp1) |
Gạch men M6000 loại A1, kích thước 600X600 mm, 1 hộp1.44 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men m6000/ mã hs của gạch men m60) |
Gạch men M6004 loại A1, kích thước 600X600 mm, 1 hộp1.44 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men m6004/ mã hs của gạch men m60) |
Gạch men DHO6005 loại A1 PORCELAIN, kích thước 600x600mm, 1 hộp1.44 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men dho600/ mã hs của gạch men dho) |
Gạch men MXK6010 loại A1, kích thước 600X600 mm, 1 hộp 1.44 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men mxk601/ mã hs của gạch men mxk) |
Gạch men PKW613 loại A1, kích thước 600X600 mm, 1 hộp 1.44 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men pkw613/ mã hs của gạch men pkw) |
Gạch men 8622 loại A1 PORCELAIN, kích thước 800x800 mm, 1 hộp1.92 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men 8622 l/ mã hs của gạch men 862) |
Gạch men MSU6002 loại A1, kích thước 600X600 mm, 1 hộp 1.44 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men msu600/ mã hs của gạch men msu) |
Gạch men MM6001 loại A1, kích thước 600X600 mm, 1 hộp 1.44 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men mm6001/ mã hs của gạch men mm6) |
Gạch men có hoa văn 40 x 40, (2.83kg x 6 viên)/thùng, hàng mới 100%... (mã hs gạch men có hoa/ mã hs của gạch men có) |
Gạch men 9801 loại A1 PORCELAIN, kích thước 600x600mm, 1 hộp1.44 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men 9801 l/ mã hs của gạch men 980) |
Gạch men MECO611 loại A1 PORCELAIN, kích thước 600x600mm, 1 hộp1.44 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men meco61/ mã hs của gạch men mec) |
Gạch men lát sàn, kích thước 600x600mm, nhãn TARA (Mã hàng 05.6647, Loại A, 4 viên/hộp, độ hút nước <0.5%)... (mã hs gạch men lát sà/ mã hs của gạch men lát) |
Gạch men CK36003 loại A1 PORCELAIN, kích thước 300x600 mm, 1 hộp1.08 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men ck3600/ mã hs của gạch men ck3) |
Gạch men ốp tường/lát nền loại A1, kích thước 300 x 600mm, nhãn hiệu PERFETTO, (8 viên/hộp, 1,44 m2/hộp) độ hút không vượt quá 0.5%, hàng mới 100%... (mã hs gạch men ốp tườ/ mã hs của gạch men ốp) |
Gạch men M6006 loại A1, kích thước 600X600 mm, 1 hộp1.44 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men m6006/ mã hs của gạch men m60) |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 69:Đồ gốm, sứ |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 69072193 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
52.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 52.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 35 |
01/01/2019-31/12/2019 | 35 |
01/01/2020-30/06/2020 | 35 |
01/07/2020-31/12/2020 | 35 |
01/01/2021-31/12/2021 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 50 |
2019 | 50 |
2020 | 50 |
2021 | 50 |
2022 | 50 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 19 |
01/04/2018-31/03/2019 | 16 |
01/04/2019-31/03/2020 | 13 |
01/04/2020-31/03/2021 | 9 |
01/04/2021-31/03/2022 | 6 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 22 |
01/04/2018-31/03/2019 | 19 |
01/04/2019-31/03/2020 | 16 |
01/04/2020-31/03/2021 | 12.5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 9 |
01/04/2022-31/03/2023 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 20 |
31/12/2018-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-30/12/2021 | 10 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 24 |
2019 | 20 |
2020 | 16 |
2021 | 12 |
2022 | 8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 30.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 26.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 21.8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072193
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 26.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 21.8 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 69072193
Bạn đang xem mã HS 69072193: Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 69072193: Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 69072193: Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.