- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 69: Đồ gốm, sứ
- 6909 - Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong lĩnh vực hóa học hoặc kỹ thuật khác; máng, chậu và các vật chứa tương tự dùng trong nông nghiệp bằng gốm, sứ; bình, hũ, liễn và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ dùng trong việc chuyên chở hoặc đóng hàng.
- Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong hóa học hoặc kỹ thuật khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này chỉ áp dụng đối với những sản phẩm gốm, sứ đã được nung sau khi tạo hình. Các nhóm từ 69.04 đến 69.14 chỉ áp dụng đối với những sản phẩm như vậy trừ những sản phẩm được phân loại trong các nhóm từ 69.01 đến 69.03.2. Chương này không bao gồm:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 28.44;
(b) Các sản phẩm thuộc nhóm 68.04;
(c) Các sản phẩm thuộc Chương 71 (ví dụ, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(d) Gốm kim loại thuộc nhóm 81.13;
(e) Các sản phẩm thuộc Chương 82;
(f) Vật cách điện (nhóm 85.46) hoặc các phụ kiện làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(g) Răng giả (nhóm 90.21);
(h) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(k) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ, thiết bị thể thao);
(l) Các sản phẩm thuộc nhóm 96.06 (ví dụ, khuy) hoặc thuộc nhóm 96.14 (ví dụ, tẩu hút thuốc); hoặc
(m) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
Chapter description
1. This Chapter applies only to ceramic products which have been fired after shaping. Headings 69.04 to 69.14 apply only to such products other than those classifiable in headings 69.01 to 69.03.2. This Chapter does not cover:
(a) Products of heading 28.44;
(b) Articles of heading 68.04;
(c) Articles of Chapter 71 (for example, imitation jewellery);
(d) Cermets of heading 81.13;
(e) Articles of Chapter 82;
(f) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(g) Artificial teeth (heading 90.21);
(h) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(ij) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(k) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(l) Articles of heading 96.06 (for example, buttons) or of heading 96.14 (for example, smoking pipes); or
(m) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông báo số 758/TB-TCHQ ngày 27/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là bi nghiền trung nhôm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4375/TB-TCHQ ngày 22/04/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là miếng lọc sỉ cho kim loại lỏng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Đầu mỏ hàn bằng sứ, CERAMIC NOZZLE, #7(11MM)350A,YJ-35. Mới 100%... (mã hs đầu mỏ hàn bằng/ mã hs của đầu mỏ hàn b) |
Cát sứ-Ceramic beads, đường kính dưới 1mm.Hàng mới 100%... (mã hs cát sứceramic/ mã hs của cát sứceram) |
Vòng sứ dùng cho máy hàn laser cầm tay Ospri LHDW200, dùng để kết nối giữa bép hàn và đầu hàn, hàng mới 100%, do hãng Ospri sản xuất... (mã hs vòng sứ dùng ch/ mã hs của vòng sứ dùng) |
Phụ kiện máy hàn bu lông:Chụp sứ 71-00-012/ RF12 (cho bu lông M12 x45mm). hãng Sx: Bolte GmbH. Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện máy hà/ mã hs của phụ kiện máy) |
Miếng gốm sứ dẫn dây hàn dùng trong dây chuyền mạ dây hàn loại 5AJ902. Hàng mới 100%... (mã hs miếng gốm sứ dẫ/ mã hs của miếng gốm sứ) |
Ống dẫn khí bằng gốm/ GAS TUBE ASSEMBLY-CERAMIC. Công ty cam kết hàng chỉ sử dụng cho nhà máy... (mã hs ống dẫn khí bằn/ mã hs của ống dẫn khí) |
Vòng lõi suy hao bằng sứ, nguyên liệu sản xuất dây nhẩy quang và bộ suy hao quang, hàng mới 100%... (mã hs vòng lõi suy ha/ mã hs của vòng lõi suy) |
Đầu nối cho bộ gia nhiệt dùng cho phòng thí nghiệm- CF20 x 12 c/w Ceramic Conn Type K T. Hàng mới... (mã hs đầu nối cho bộ/ mã hs của đầu nối cho) |
Khay gốm dùng trong sản xuất bánh răng xe máy trong lò nung,chứa 65-75% tính theo trọng lượng là Al2O3,nhiệt độ tối đa 1450 độ C, kích thước: 140x46x11mm,nsx: Liling Xing Tai Long. Hàng mới 100%... (mã hs khay gốm dùng t/ mã hs của khay gốm dùn) |
Ceramic Bead JZ 95- Hạt nghiền sứ cỡ 1.4- 1.6 mm. Dùng làm nguyên liệu nghiền, sản xuất sơn. Hàng mới 100%.... (mã hs ceramic bead jz/ mã hs của ceramic bead) |
Khuôn bao tay, chất liệu gốm. Ký mã hiệu: 101919M. Nhà sản xuất: PT. Mark Dynamics Indonesia Tbk... (mã hs khuôn bao tay/ mã hs của khuôn bao ta) |
Viên sứ dùng đánh bóng sp/Dummy ball NS-70SA(gói 25kg)... (mã hs viên sứ dùng đá/ mã hs của viên sứ dùng) |
Gốm bi nghiền cao nhôm dùng trong sản xuất gạch ceramic, có trọng lượng oxit nhôm (Al2O3) là từ 65% trở lên, đường kính 60mm.Độ cứng: 7.5 Mohs.Hàng mới 100%... (mã hs gốm bi nghiền c/ mã hs của gốm bi nghiề) |
Nắp đậy bằng gốm cho cốc nung dùng trong phòng thí nghiệm, mã hàng 619-880, hãng sản xuất LECO,mới 100%... (mã hs nắp đậy bằng gố/ mã hs của nắp đậy bằng) |
Cốc nung bằng gốm dùng trong phân tích carbon, lưu huỳnh trong phòng thí nghiệm, mã hàng 528-018, hãng sản xuất LECO, MỚI 100%... (mã hs cốc nung bằng g/ mã hs của cốc nung bằn) |
VAC REFERENCE PIN... (mã hs vac reference p/ mã hs của vac referenc) |
Vành gốm NKM 26,6/2,1-0,1 (vành phủ niken), sản xuất năm 2018, mới 100%... (mã hs vành gốm nkm 26/ mã hs của vành gốm nkm) |
Trục sứ/Ceramic roller TA-A(PM003557)... (mã hs trục sứ/ceramic/ mã hs của trục sứ/cera) |
Thanh dẫn/Linear head 2LB25N-3(PM001349)... (mã hs thanh dẫn/linea/ mã hs của thanh dẫn/li) |
Tấm sứ- Kuu Chaku Arm 38335 (200*45*2.5mm)... (mã hs tấm sứ kuu cha/ mã hs của tấm sứ kuu) |
Mảnh dao cắt RCGX 090700 T6 TC3020 chất liệu gốm sứ (ceramic) dùng để gia công kim loại, Sử dụng cho máy CNC. Hàng mới 100%... (mã hs mảnh dao cắt rc/ mã hs của mảnh dao cắt) |
Mảnh dao cắt SNGN 120712 T6 TC3020 chất liệu gốm sứ (ceramic) dùng để gia công kim loại, Sử dụng cho máy CNC. Hàng mới 100%... (mã hs mảnh dao cắt sn/ mã hs của mảnh dao cắt) |
Khung ốp ngoài bằng nhựa dùng cho bộ động cơ điều chỉnh trọng tâm lấy nét tự động của camera xuat tra mục 2 tk 103088493320/E11Ngày 04/01/2020... (mã hs khung ốp ngoài/ mã hs của khung ốp ngo) |
Bi nghiền trung nhôm Al2O3, 67.98% Ø60 mm code A-00-6860 |
Bi nghiền 30mm (thành phần chính là oxit silic, oxit nhôm), Medium alumina ball dia.30mm |
Bi nghiền có thành phần chính là nhôm ôxit, silic dioxit, độ cứng nhỏ hơn 9 trong thang độ cứng Mohs. |
Bi nghiền dạng cầu, đường kính khoảng 30mm. Thành phần chính gồm Nhôm oxit ≈ 73%, silic dioxit ≈ 12%, titan dioxit ≈ 4,5%, sắt oxit ≈ 4%..., có độ cứng nhỏ hơn 9 trong thang độ cứng Mohs. |
Bi nghiền trung nhôm Al2O3, 67.98% Ø60 mm code A-00-6860, dùng trong sản xuất gạch Ceramic |
Sic ceramic foam filter |
Miếng lọc sỉ cho kim loại lỏng 50x50x22mm - 10PPI (Sic ceramic foam filter). Tấm lọc xỉ kim loại từ gốm dạng lỗ rỗng, có độ cứng nhỏ hơn 9 trong thang đo độ cứng Mohs, kích thước 50x50x22mm, thành phần chính gồm silicon, carbide, nhôm oxit, silic dioxit, mullit và sắt oxit. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Tấm lọc xỉ kim loại từ gốm dạng lỗ rỗng, có độ cứng nhỏ hơn 9 trong thang đo độ cứng Mohs, kích thước 50x50x22mm, thành phần chính gồm silicon, carbide, nhôm oxit, silic dioxit, mullit và sắt oxit. |
Bi nghiền trung nhôm Al2O3, 67.98% Æ60 mm code A-00-6860, dùng trong sản xuất gạch Ceramic (mục 1 tờ khai). Bi nghiền có thành phần chính là nhôm ôxit, silic dioxit, độ cứng nhỏ hơn 9 trong thang độ cứng Mohs. |
614-961-110 ống đựng tro mẫu bằng ceramic 10 cái/hộp, mới 100% |
780-899 Nút chặn bằng ceramic, mới 100% |
ALUMINA BALL AL203 MORE THAN OR EQUAL 75PCT DIAMETER. 60MM - Bi nghiền bằng gốm sứ dùng trong kỹ thuật s/x gạch men |
Bi bằng gốm size: 0.25" dùng cho van một chiều, model : PN 200904 dùng cho máy cắt kim loại Waterjet, hàng mới 100% , 1 bộ = 2 cái |
Bi dùng trong máy nghiền bằng gốm: SILIBEADS -TYPE ZS 1.4-1.6 mm |
BI NGHIềN - ALUMINA 65% DIA 70 mm |
Bi nghiền (A-00-9240) - 92% high alumina ball 40 mm |
Bi nghiền 50mm |
Bi Nghiền 60mm |
Bi nghiền 60mm ( ALUMINA BALL 60MM) |
Bi nghiền 60mm(thành phần chính là oxit silic,oxit nhôm) -Medium alumina ball dia 60mm |
Bi nghiền bằng sứ đường kính 60mm dùng cho máy nghiền nguyên liệu sản xuất gạch Granite; hàng mới 100% |
Bi nghiền cao nhôm 15mm 92% |
Bi nghiền cao nhôm 30mm 92% |
Bi nghiền cao nhôm 60mm (thành phần chính là oxit nhôm) (High Alumina ball Dia.60mm) |
Bi nghiền cao nhôm size:50mm dùng trong dây truyền sản xuất gạch men.Hàng mới 100% |
Bi nghiền cao nhôm size:70mm(hàm lượng ôxit nhôm 68-70%) dùng trong dây truyền sản xuất gạch men.Hàng mới 100% |
Bi nghiền dùng trong sản xuất gạch ceramic, mới 100% |
Bi nghiền men Alumina ball |
Bi nghiền men bằng sứ alumia - D30MM 70% High Alumina ball (25kg/bao) (Bằng gốm sứ dùng trong kỹ thuật) |
Bi nghiền men bằng sứ alumia (Bằng gốm sứ dùng trong kỹ thuật) - 95 Series Alumina ball (size 50mm) |
Bi nghiòn 60mm |
Bi sứ phi 18 |
Bi sứ phi 20 |
Bi sứ phi 25 |
Bộ phận thiết bị phân tích - ống dẫn khí Oxy bằng sứ, chiều dài 190mm - O2-lance, 190 mm |
CERAMIC CASCADE RING- Vòng sứ dùng để lọc khí thải trong phòng thí nghiệm, mới 100%. KT : 38 X 23 X 4mm |
Chốt định vị bằng sứ WR-0818/12 9.9*14.0L |
Chốt định vị bằng sứ WR-0818/9 9.9*10.5L |
Chốt định vị bằng sứ WR-081833 9.9*29L |
Chốt sứ model M5-5.8 (dùng cho máy hàn) |
Chốt sứ model M6-6.8 (dùng cho máy hàn) |
Con lăn dẫn hướng bằng sứ của máy mạ thiếc / Guide roller for tin coating machine (Hàng mới 100%) |
CON LĂN Sứ |
Con lăn sứ ( 65*4100mm) |
Đế nung bằng sứ của lò xử nhiệt kim loại Table Ceramic |
Đế sứ của máy đóng gói FALB-5040.Mới 100% |
Đệm bằng sứ phi 2750mm |
Đệm làm kín bằng gốm 101673+ |
Đệm làm kín bằng gốm DG C216 CERAMIC (113674+) |
đệm lót bằng sứ-Brick + sealed plate for burner type IMPD 66Phụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Hạt sứ để đánh bóng sản phẩm Compound FC 620 |
Hạt sứ để đánh bóng sản phẩm Keramo Paste RPP 6279 |
Hạt sứ để đánh bóng sản phẩm Plastic Media RKK 10K |
Khuôn Mắt Sứ (PTTT Của H/T Sản Xuất Dây Điện Từ ) CERAMIC GUIDE |
Khuôn sứ, sử dụng cho lò nung, chịu nhiệt 2300 độ C, mới 100% |
Nguyên liệu SX gạch ốp lát: Bi trung nhôm đường kính 30mm, 68% AL2O3 (hàng mới 100%) |
NúT Sứ DẫN SợI - MớI 100% (PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
NúT Sứ MớI 100% (PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Ông đựng mẫu celulose nhỏ, dùng trong phòng thí nghiệm |
Ông đựng mẫu celulose, dùng trong phòng thí nghiệm |
Ông đựng tro mẫu bằng sứ loại 10 cái/hộp |
Phụ kiện lồng vào ống nối bằng sứ |
Phụ tùng cho máy hàn điểm: Sứ dẫn hướng M6, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy làm kính: Dàn trục lăn bằng gốm sứ của lò, mới 100% |
Phụ tùng máy làm kính: ống sứ loại dài 40x1700mm, mới 100% |
Sứ lọc nuớc hồ cá Nano Taro 1kg/hộp mới 100% |
Sứ lót hàn WT-102 dùng trong kỹ thuật hàn, 36m/hộp ( 1m có khoảng 38 miếng ghép lại, kích cỡ của 1 miếng là 3cmx3cm), mới 100%. |
Tấm lọc gốm ( phụ kiện của máy lọc gốm TC - 80, dùng cho sản xuất quặng apatit dày 5cm/tấm) |
Tấm lọc Gốm sứ( dùng trong kĩ thuật luyện nhôm) |
Tấm sứ chịu nhiệt - phụ tùng cho máy hàn ống thủy tinh ES-100 - hàng mới 100% |
Thanh dẫn sợi bằng sứ - CERAMIC GUIDE FOR SPINNING MACHINE - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy bắn sợi |
Thanh dẫn sợi bằng sứ - DOGTAIL GUIDE - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy bắn sợi |
Thanh dẫn sợi bằng sứ - SNAIL GUIDE - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy bắn sợi |
Thanh dẫn sợi bằng sứ - TRAVERSE GUIDE TG03 - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy quấn sợi |
Thanh dẫn sợi bằng sứ - YARN GUIDE - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy quấn sợi |
Thanh dẫn sợi bằng sứ (BUNCH GUIDE) - Mới 100% |
Thanh dẫn sợi bằng sứ (DOG TAIL GUIDE) - Mới 100% |
Thanh dẫn sợi bằng sứ (GUIDE RAIL) - Mới 100% |
Thanh dẫn sợi bằng sứ (RELEASE GUIDE) - Mới 100% |
Thanh dẫn sợi bằng sứ (STOPPER GUIDE (F)) - Mới 100% |
Thanh dẫn sợi bằng sứ (TAIL GUIDE) - Mới 100% |
Thanh dẫn sợi bằng sứ (YARN GUIDE A ASSY) - Mới 100% |
Thanh dẫn sợi bằng sứ, hình chữ U - CERAMIC U 48*27 - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của dây chuyền xử lý nhiệt và mạ đồng |
Thiết bị dẫn sợi bằng sứ - TRAVERSE GUIDE - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy quấn sợi |
Thiết bị dẫn sợi bằng sứ hình chữ U - CERAMIC U(48x27) - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của dây chuyền xử lý nhiệt và mạ đồng |
Thiết bị dẫn sợi bằng sứ-TRAVERSE CERAMIC GUIDE phụ tùng của máy se sợi Mới 100% |
Thiết bị tạo sức căng cho sợi (bằng sứ) phi 5cm, dày 1cm - FRICTION DISK HYSTERESIS BRAKE- Mới 100%- Phụ tùng thay thế của máy se sợi |
Trục dẫn sợi bằng sứ, phi 4cm, dài 3cm - CERAMIC ROLL - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy se sợi |
Trục lăn bằng sứ (dùng trong dây chuyền sản xuất gạch men) - Ceramic Roller S75 (size : D45/35, L=2950) |
Bi nghiền (A-00-9240) - 92% high alumina ball 40 mm |
Bộ phận thiết bị phân tích - ống dẫn khí Oxy bằng sứ, chiều dài 190mm - O2-lance, 190 mm |
CERAMIC CASCADE RING- Vòng sứ dùng để lọc khí thải trong phòng thí nghiệm, mới 100%. KT : 38 X 23 X 4mm |
Khuôn sứ, sử dụng cho lò nung, chịu nhiệt 2300 độ C, mới 100% |
NúT Sứ DẫN SợI - MớI 100% (PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
NúT Sứ MớI 100% (PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Phụ tùng máy làm kính: ống sứ loại dài 40x1700mm, mới 100% |
Tấm sứ chịu nhiệt - phụ tùng cho máy hàn ống thủy tinh ES-100 - hàng mới 100% |
Thanh dẫn sợi bằng sứ - CERAMIC GUIDE FOR SPINNING MACHINE - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy bắn sợi |
Thanh dẫn sợi bằng sứ - DOGTAIL GUIDE - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy bắn sợi |
Thanh dẫn sợi bằng sứ - SNAIL GUIDE - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy bắn sợi |
Thanh dẫn sợi bằng sứ - TRAVERSE GUIDE TG03 - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy quấn sợi |
Thanh dẫn sợi bằng sứ - YARN GUIDE - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy quấn sợi |
Thanh dẫn sợi bằng sứ, hình chữ U - CERAMIC U 48*27 - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của dây chuyền xử lý nhiệt và mạ đồng |
Thiết bị dẫn sợi bằng sứ - TRAVERSE GUIDE - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy quấn sợi |
Thiết bị dẫn sợi bằng sứ hình chữ U - CERAMIC U(48x27) - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của dây chuyền xử lý nhiệt và mạ đồng |
Thiết bị tạo sức căng cho sợi (bằng sứ) phi 5cm, dày 1cm - FRICTION DISK HYSTERESIS BRAKE- Mới 100%- Phụ tùng thay thế của máy se sợi |
Trục dẫn sợi bằng sứ, phi 4cm, dài 3cm - CERAMIC ROLL - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy se sợi |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 69:Đồ gốm, sứ |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 69091900 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
7.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 7.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 5 |
01/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-30/06/2020 | 5 |
01/07/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 3 |
31/12/2018-31/12/2019 | 2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2 |
01/01/2021-30/12/2021 | 1 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 4 |
01/01/2020-31/12/2020 | 4 |
01/01/2021-31/12/2011 | 3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 4.1 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 3.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 69091900
Bạn đang xem mã HS 69091900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 69091900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 69091900: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.