- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 69: Đồ gốm, sứ
- 6911 - Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác, bằng sứ.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này chỉ áp dụng đối với những sản phẩm gốm, sứ đã được nung sau khi tạo hình. Các nhóm từ 69.04 đến 69.14 chỉ áp dụng đối với những sản phẩm như vậy trừ những sản phẩm được phân loại trong các nhóm từ 69.01 đến 69.03.2. Chương này không bao gồm:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 28.44;
(b) Các sản phẩm thuộc nhóm 68.04;
(c) Các sản phẩm thuộc Chương 71 (ví dụ, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(d) Gốm kim loại thuộc nhóm 81.13;
(e) Các sản phẩm thuộc Chương 82;
(f) Vật cách điện (nhóm 85.46) hoặc các phụ kiện làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(g) Răng giả (nhóm 90.21);
(h) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(k) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ, thiết bị thể thao);
(l) Các sản phẩm thuộc nhóm 96.06 (ví dụ, khuy) hoặc thuộc nhóm 96.14 (ví dụ, tẩu hút thuốc); hoặc
(m) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
Chapter description
1. This Chapter applies only to ceramic products which have been fired after shaping. Headings 69.04 to 69.14 apply only to such products other than those classifiable in headings 69.01 to 69.03.2. This Chapter does not cover:
(a) Products of heading 28.44;
(b) Articles of heading 68.04;
(c) Articles of Chapter 71 (for example, imitation jewellery);
(d) Cermets of heading 81.13;
(e) Articles of Chapter 82;
(f) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(g) Artificial teeth (heading 90.21);
(h) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(ij) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(k) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(l) Articles of heading 96.06 (for example, buttons) or of heading 96.14 (for example, smoking pipes); or
(m) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Cốc Cà phê bằng gốm sứ kích thước 9*10.5CM (4 màu), nhãn hiệu Smart Cook, hàng mới 100%... (mã hs cốc cà phê bằng/ mã hs của cốc cà phê b) |
Nắp đậy ấm trà bằng sứ/Lid for tea pot without logo.Mới 100%,DN Cam ket chi su dung noi bo trưng bày, khong tieu thu thi truong trong nuoc... (mã hs nắp đậy ấm trà/ mã hs của nắp đậy ấm t) |
Nắp đậy ấm có logo trà bằng sứ/Lid for tea pot with golden logo, Mới 100%,DN Cam ket chi su dung noi bo trưng bày, khong tieu thu thi truong trong nuoc... (mã hs nắp đậy ấm có l/ mã hs của nắp đậy ấm c) |
Cốc sứ có nắp, kt:phi 8cm +-1cm, mới 100%.Hiệu: Camellia, Xuất xứ TQ.... (mã hs cốc sứ có nắp/ mã hs của cốc sứ có nắ) |
Tách bằng sứ COMP50%KAOLIN 25%FELDSPATH 25%QUARTZ, mã E51386, sử dụng nội bộ trong cửa hàng Louis Vuitton, hàng mới 100%... (mã hs tách bằng sứ co/ mã hs của tách bằng sứ) |
Đĩa nhỏ lót tách bằng sứ COMP50%KAOLIN 25%FELDSPATH 25%QUARTZ, mã E51385, sử dụng nội bộ trong cửa hàng Louis Vuitton, hàng mới 100%... (mã hs đĩa nhỏ lót tác/ mã hs của đĩa nhỏ lót) |
Giá gác đũa bằng sứ, hàng mới 100%... (mã hs giá gác đũa bằn/ mã hs của giá gác đũa) |
Cốc bằng sứ, dung tích 250ml. Đường kính: 8-10cm, cao: 10.5cm, quai: 7.5cm. Hàng mới 100%, TQSX... (mã hs cốc bằng sứ du/ mã hs của cốc bằng sứ) |
Thố bằng sứ, có nắp, 0.2l- 7cm, màu đen, dùng trưng bày trên bàn tiệc, không tiếp xúc thực phẩm, hiệu Revol. Mới 100%... (mã hs thố bằng sứ có/ mã hs của thố bằng sứ) |
Bình rót bằng sứ 0.35L, hiệu Insitu. Mới 100%... (mã hs bình rót bằng s/ mã hs của bình rót bằn) |
Chén bằng sứ 2cm(48 cái/ thùng), mới 100%, không hiệu... (mã hs chén bằng sứ 2c/ mã hs của chén bằng sứ) |
Chén bằng sứ 6cm(60 cái/ thùng), mới 100%, không hiệu... (mã hs chén bằng sứ 6c/ mã hs của chén bằng sứ) |
Chén bằng sứ 7cm(48 cái/ thùng), mới 100%, không hiệu... (mã hs chén bằng sứ 7c/ mã hs của chén bằng sứ) |
Chén bằng sứ 8cm(30 cái/ thùng), mới 100%, không hiệu... (mã hs chén bằng sứ 8c/ mã hs của chén bằng sứ) |
Chén bằng sứ 9cm(40 cái/ thùng), mới 100%, không hiệu... (mã hs chén bằng sứ 9c/ mã hs của chén bằng sứ) |
Chén bằng sứ 4.5cm(100 cái/ thùng), mới 100%, không hiệu... (mã hs chén bằng sứ 4/ mã hs của chén bằng sứ) |
Ghế ngồi (355x355x443mm) bằng sứ màu trắng 42030_519, nhãn hiệu: Gessi, hàng mới 100%... (mã hs ghế ngồi 355x3/ mã hs của ghế ngồi 35) |
Bình đựng xà phòng trong nhà vệ sinh bằng sứ màu trắng, có nắp và đế bằng đồng thau mạ crôm (179,2x92x70 mm) 33238_031 (F.O.C), nhãn hiệu: Gessi, hàng mới 100%... (mã hs bình đựng xà ph/ mã hs của bình đựng xà) |
Cốc sứ 8.5 x5.5cm, hàng mới 100%... (mã hs cốc sứ 85 x55/ mã hs của cốc sứ 85 x) |
Cốc có quai bằng sứ, kích thước 26.3X17.2X8.7 CM. Mã hiệu: ORCA 170100660 ORCA MUG 2 PCS./SET WT. Hàng mới 100%. Hiệu Index Living Mall... (mã hs cốc có quai bằn/ mã hs của cốc có quai) |
Cốc bằng sứ- Tumbler S/ PK. Nhãn hiệu MOHEIM. Hàng mới 100%... (mã hs cốc bằng sứ tu/ mã hs của cốc bằng sứ) |
Đĩa bằng sứ- Plate 150/ GY, Plate 150/ PK, Plate 150/ LB. Nhãn hiệu MOHEIM. Hàng mới 100%... (mã hs đĩa bằng sứ pl/ mã hs của đĩa bằng sứ) |
Cốc có quai bằng sứ- Mug 250/ GY, Mug 250/ LB, Mug 250/ BK, Mug 250/ PK. Nhãn hiệu MOHEIM. Hàng mới 100%... (mã hs cốc có quai bằn/ mã hs của cốc có quai) |
Khay bằng sứ- 1101048. Nhãn hiệu OYOY. Hàng mới 100%... (mã hs khay bằng sứ 1/ mã hs của khay bằng sứ) |
Khay bằng sứ- 97785.00. Nhãn hiệu Accent Décor. Hàng mới 100%... (mã hs khay bằng sứ 9/ mã hs của khay bằng sứ) |
Cốc bằng sứ- TBRM01. Nhãn hiệu Garden Trading. Hàng mới 100%... (mã hs cốc bằng sứ tb/ mã hs của cốc bằng sứ) |
Bình sữa bằng sứ- LJPG01. Nhãn hiệu Garden Trading. Hàng mới 100%... (mã hs bình sữa bằng s/ mã hs của bình sữa bằn) |
Khay hạng J màu 2 (bằng sứ).Hàng mới 100%... (mã hs khay hạng j màu/ mã hs của khay hạng j) |
Đĩa hạng thương gia (bằng sứ).Hàng mới 100%... (mã hs đĩa hạng thương/ mã hs của đĩa hạng thư) |
Đĩa sâu hạng thương gia (bằng sứ).Hàng mới 100%... (mã hs đĩa sâu hạng th/ mã hs của đĩa sâu hạng) |
Chén sứ lớn màu 1 hạng J (bằng sứ).Hàng mới 100%... (mã hs chén sứ lớn màu/ mã hs của chén sứ lớn) |
Bình trà nhỏ hạng phổ thông đặc biệt (bằng sứ).Hàng mới 100%... (mã hs bình trà nhỏ hạ/ mã hs của bình trà nhỏ) |
Tách uống cà phê hạng phổ thông đặc biệt (bằng sứ).Hàng mới 100%... (mã hs tách uống cà ph/ mã hs của tách uống cà) |
ấm pha trà sứ TS Universal lọai 0,4 lít |
ấm trà bằng sứ |
Bình đựng nước bằng sứ(14.5x18.5x25) (Hàng mới 100%) |
Bình đựng nước bằng sứ(16x16x40.5) (Hàng mới 100%) |
Bình đựng nước bằng sứ(17.2x17.2x30 (Hàng mới 100%) |
Bình đựng nước bằng sứ(17.5x17.5x30) (Hàng mới 100%) |
Bình trang trí bằng sứ 13x7x10 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P05Z500 ) |
Bình trang trí bằng sứ 17x9x11 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P21Z300 ) |
Bình trang trí bằng sứ 28x13.5x15 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P22X442 ) |
Bộ BìNH TRà 6 LY BằNG Sứ.HàNG MớI 100% |
Bộ BìNH TRà BằNG Sứ.Hàng mới 100%. |
Bộ cốc sứ 0.25l 2cái/Bộ hiệu Bodum |
Bộ cốc sứ 0.4l 2cái/Bộ hiệu Bodum |
Bộ đĩa trang trí bằng sứ ( 6cai/bộ ) 9 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P51X010 ) |
Bộ ly trang trí bằng sứ( 6cai/bộ)8x6 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P39X300 ) |
Bồn cầu điện loại nhỏ, dùng trên xuồng du lịch, DC 12V, mã TMC-99902-12V, hàng mới 100%. Mã: 502-9902011 |
Chai bằng sứ(9.3x9.3x10.8) (Hàng mới 100%) |
Chén ăn cơm bằng sứ, chiều cao: 6.5cm, đường kính: 11.5cm, không nhãn hiệu, hàng mới 100% |
Chén bằng sứ 3.5 - 4.5 (hộp 10 CáI). Hàng mới 100%. |
CHéN BằNG Sứ 3.5-4.5(HộP 10 CáI).HàNG MớI 100% |
CHéN BằNG Sứ 3.6-4.5(dozen).Hàng mới 100%. |
CHéN BằNG Sứ 4.25-4.5.hàng mới 100%. |
Chén bằng sứ 4.5 (1 Hộp = 10 cái). Hàng mới 100%. |
Cốc sứ 0.45l/cái hiệu Bodum |
Con mèo trang trí bằng sứ 30x17x13 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P40Z965 ) |
dĩa bằng sứ 11-14.hàng mới 100% |
Dĩa bằng sứ 6 - 10. Hàng mới 100%. |
dĩa bằng sứ 6-10.hàng mới 100% |
DĩA BằNG Sứ 6-11.HàNG MớI 100% |
DĩA BằNG Sứ 6-12.HàNG MớI 100% |
DĩA BằNG Sứ 6-14.Hàng mới 100%. |
DĩA BằNG Sứ 6-9.HàNG MớI 100% |
Đĩa hình chữ nhật bằng sứ, kích thước: 23 x 12.5 x 2.5cm, không nhãn hiệu, hàng mới 100% |
Đĩa lót Tách cà phê sứ Cappucino Cup Saucer (1 hộp= 6 cái) |
Đĩa lót Tách cà phê sứ Espresso Cup Saucer (1 hộp= 12 cái) |
dĩa nhỏ đựng nước tương bằng sứ.hàng mới 100% |
Đĩa sứ - phụ kiện rời của bếp mới 100%, kích cỡ 750 x 450mm thương hiệu Cosmo Japan |
Đĩa trang trí bằng sứ 22.5 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P39Z011 ) |
Đĩa trang trí bằng sứ 31 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P11Z200 ) |
Dĩa trang trí KARIM bằng sứ, gồm 24 cái/ bộ, đk 15cm. Hàng mới 100%. |
Đĩa tròn bằng sứ, chiều cao: 3.4cm, đường kính: 15.3cm, không nhãn hiệu, hàng mới 100% |
Gạt tàn bằng sứ (FOC) / 10 thùng (1 thùng=10 cái/1 cái =10x10cm) Hàng míi 100% |
Gạt tàn bằng sứ (FOC) / 3 thùng (1 thùng=10 cái/1 cái =10x10cm) Hàng mới 100% |
Gạt tàn bằng sứ (FOC) / 50 thùng (1 thùng=10 cái/1 cái =10x10cm) Hàng mới 100% |
Gặt tàn thuốc bằng sứ 13x3.5 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P23X325 ) |
Hộp gia vị bằng sứ |
Khay trang trí bằng sứ 16x5x10 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P41X001 ) |
Lọ cắm hoa bằng sứ 12x18 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P34Y442 ) |
Lọ cắm hoa bằng sứ 14x22 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P34Y443 ) |
Lọ cắm hoa bằng sứ 18x30 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( FOR-10484 ) |
Lọ đựng gia vi Diavolo bằng sứ màu đen, mã 0020.8514.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Lọ đựng gia vi Diavolo màu đen bằng sứ, mã 0020.8514.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Lọ đựng gia vi Diavolo màu xám bằng sứ, mã 0020.8519.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Lọ hoa bằng sứ kích thước 3cm x 20 cm |
Ly sứ và nắp ( Hàng mới 100%) |
Ly trang trí bằng sứ 5x5 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P20Z001 ) |
Ly trang trí bằng sứ 8x6 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P39Z292 ) |
Ly trang trí KARIM bằng sứ gồm 12 cái/ bộ, cao 9cm. Hàng mới 100%. |
Ly trang trí KARIM bằng sứ, gồm 24 cái/ bộ, cao 5cm, Hàng mới 100%. |
Muỗng, dĩa nhỏ bằng sứ. Hàng mới 100%. |
Muỗng, vá canh bằng sứ.hàng mới 100% |
MUỗNG,DĩA NHỏ BằNG Sứ.HàNG MớI 100% |
Nồi bằng đất sành,thể tích 1 lít,hàng mới 100% |
Nồi bằng đất sành,thể tích 1,5 lít,hàng mới 100% |
SET OF 3 MINI TERRACOTTA BOWLS, tô sứ đựng sản phẩm - hiệu Loccitane mới 100% |
Tách cà phê sứ Cappucino Cup (1 hộp= 6 cái) |
Tách cà phê sứ Espresso Cup (1 hộp= 12 cái) FOC |
Tách đĩa cà phê sứ (1 hộp= 2 bộ tách đĩa lớn và 2 bộ tách đĩa nhỏ) FOC |
Tách lọc trà sứ |
Tách và đĩa Cappuccino bằng sứ (1 hộp 4 tách và 4 đĩa) - Hàng mới 100% |
Tách và đĩa Espresso bằng sứ (1 hộp 4 tách và 4 đĩa) - Hàng mới 100% |
THố ĐựNG BằNG Sứ.HàNG MớI 100% |
Thố đựng cơm bằng sứ. Hàng mới 100%. |
Thố tiềm thức ăn bằng sứ 1500ml. Hàng mới 100%. |
Thố tiềm thức ăn bằng sứ 2500ml. Hàng mới 100%. |
Tô bằng sứ 6 - 8. Hàng mới 100%. |
TÔ BằNG Sứ 6-8.HàNG MớI 100% |
TÔ BằNG Sứ 6-8.Hàng mới 100%. |
Bình trang trí bằng sứ 13x7x10 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P05Z500 ) |
Bình trang trí bằng sứ 17x9x11 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P21Z300 ) |
Bình trang trí bằng sứ 28x13.5x15 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P22X442 ) |
Bộ đĩa trang trí bằng sứ ( 6cai/bộ ) 9 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P51X010 ) |
Bộ ly trang trí bằng sứ( 6cai/bộ)8x6 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P39X300 ) |
Bồn cầu điện loại nhỏ, dùng trên xuồng du lịch, DC 12V, mã TMC-99902-12V, hàng mới 100%. Mã: 502-9902011 |
Con mèo trang trí bằng sứ 30x17x13 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P40Z965 ) |
Đĩa sứ - phụ kiện rời của bếp mới 100%, kích cỡ 750 x 450mm thương hiệu Cosmo Japan |
Đĩa trang trí bằng sứ 22.5 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P39Z011 ) |
Đĩa trang trí bằng sứ 31 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P11Z200 ) |
Gặt tàn thuốc bằng sứ 13x3.5 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P23X325 ) |
Khay trang trí bằng sứ 16x5x10 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P41X001 ) |
Lọ cắm hoa bằng sứ 12x18 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P34Y442 ) |
Lọ cắm hoa bằng sứ 14x22 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P34Y443 ) |
Lọ cắm hoa bằng sứ 18x30 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( FOR-10484 ) |
Lọ đựng gia vi Diavolo bằng sứ màu đen, mã 0020.8514.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Lọ đựng gia vi Diavolo màu đen bằng sứ, mã 0020.8514.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Lọ đựng gia vi Diavolo màu xám bằng sứ, mã 0020.8519.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Ly trang trí bằng sứ 5x5 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P20Z001 ) |
Ly trang trí bằng sứ 8x6 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( P39Z292 ) |
Thố tiềm thức ăn bằng sứ 1500ml. Hàng mới 100%. |
Thố tiềm thức ăn bằng sứ 2500ml. Hàng mới 100%. |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 69:Đồ gốm, sứ |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 69119000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
52.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 52.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 35 |
01/01/2019-31/12/2019 | 35 |
01/01/2020-30/06/2020 | 35 |
01/07/2020-31/12/2020 | 35 |
01/01/2021-31/12/2021 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 15 |
2019 | 15 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 19 |
01/04/2018-31/03/2019 | 16 |
01/04/2019-31/03/2020 | 13 |
01/04/2020-31/03/2021 | 9 |
01/04/2021-31/03/2022 | 6 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 22 |
01/04/2018-31/03/2019 | 19 |
01/04/2019-31/03/2020 | 16 |
01/04/2020-31/03/2021 | 12.5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 9 |
01/04/2022-31/03/2023 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | 50 |
2022 | 50 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 20 |
31/12/2018-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-30/12/2021 | 10 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 35 |
2019 | 35 |
2020 | 35 |
2021 | 35 |
2022 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 30 |
2019 | 28 |
2020 | 25 |
2021 | 22 |
2022 | 19 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 22.3 |
2019 | 19.1 |
2020 | 15.9 |
2021 | 12.7 |
2022 | 9.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 30.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 26.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 21.8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69119000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 26.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 21.8 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 69119000
Bạn đang xem mã HS 69119000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 69119000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 69119000: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.