- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 82: Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản
- 8215 - Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ, kẹp gắp đường và các loại đồ dùng nhà bếp hoặc bộ đồ ăn tương tự.
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Ngoài các mặt hàng như đèn hàn, bộ bệ rèn xách tay, các loại đá mài có lắp gá đỡ, bộ sửa móng tay hoặc móng chân, và các mặt hàng thuộc nhóm 82.09, Chương này chỉ bao gồm các sản phẩm có lưỡi, cạnh sắc, bề mặt làm việc hoặc bộ phận làm việc khác bằng:(a) Kim loại cơ bản;
(b) Carbide kim loại hoặc gốm kim loại;
(c) Đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) gắn với nền kim loại cơ bản, carbide kim loại hoặc gốm kim loại; hoặc
(d) Vật liệu mài gắn với nền kim loại cơ bản, với điều kiện các sản phẩm đó có răng cắt, đường máng, đường rãnh soi hoặc tương tự, bằng kim loại cơ bản, các sản phẩm đó vẫn giữ được đặc tính và chức năng sau khi được gắn với vật liệu mài.
2. Các bộ phận bằng kim loại cơ bản của các sản phẩm thuộc Chương này được phân loại theo các sản phẩm đó, trừ các bộ phận được chi tiết riêng và tay cầm cho các loại dụng cụ cầm tay (nhóm 84.66). Tuy nhiên, các bộ phận có công dụng chung nêu trong Chú giải 2 Phần XV được loại trừ khỏi Chương này trong mọi trường hợp.
Đầu, lưỡi dao và lưỡi cắt của máy cạo râu dùng điện hoặc tông đơ cắt tóc dùng điện được xếp vào nhóm 85.10.
3. Bộ gồm một hoặc nhiều dao thuộc nhóm 82.11 và ít nhất là một số lượng tương đương các sản phẩm thuộc nhóm 82.15 được phân loại trong nhóm 82.15.
Chapter description
1. Apart from blow lamps, portable forges, grinding wheels with frameworks, manicure or pedicure sets, and goods of heading 82.09, this Chapter covers only articles with a blade, working edge, working surface or other working part of:(a) Base metal;
(b) Metal carbides or cermets;
(c) Precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed) on a support of base metal, metal carbide or cermet; or
(d) Abrasive materials on a support of base metal, provided that the articles have cutting teeth, flutes, grooves, or the like, of base metal, which retain their identity and function after the application of the abrasive.
2. Parts of base metal of the articles of this Chapter are to be classified with the articles of which they are parts, except parts separately specified as such and tool-holders for hand tools (heading 84.66). However, parts of general use as defined in Note 2 to Section XV are in all cases excluded from this Chapter.
Heads, blades and cutting plates for electric shavers or electric hair clippers are to be classified in heading 85.10.
3. Sets consisting of one or more knives of heading 82.11 and at least an equal number of articles of heading 82.15 are to be classified in heading 82.15.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Nĩa inox, hiệu Steelite, mới 100%... (mã hs nĩa inox hiệu/ mã hs của nĩa inox hi) |
Muỗng inox, hiệu Steelite, mới 100%... (mã hs muỗng inox hiệ/ mã hs của muỗng inox) |
kẹp bằng nhựa- TONG, BLUE PLASTIC (NSN),Part Number CAMTGG9781,mới 100%... (mã hs kẹp bằng nhựa/ mã hs của kẹp bằng nhự) |
dụng cụ kẹp bằng nhựa- TONG,EGG,YELLOW PLASTIC,Part Number FFS27027515,mới 100%... (mã hs dụng cụ kẹp bằn/ mã hs của dụng cụ kẹp) |
Kẹp đỡ khay inox lò chiên- 9" HASH BROWN TONGS,Part Number HKEHK14002,mới 100%... (mã hs kẹp đỡ khay ino/ mã hs của kẹp đỡ khay) |
Hàng quà tặng cá nhân: Dụng cụ cắt táo cầm tay. Hàng mới 100%... (mã hs hàng quà tặng c/ mã hs của hàng quà tặn) |
Nĩa bằng inox 151mm, hiệu La Tavola, hàng mới 100% (TT18016)... (mã hs nĩa bằng inox 1/ mã hs của nĩa bằng ino) |
Nĩa bằng inox 217mm, hiệu La Tavola, hàng mới 100% (TN15002)... (mã hs nĩa bằng inox 2/ mã hs của nĩa bằng ino) |
Muỗng bằng inox 143mm, hiệu La Tavola, hàng mới 100% (TT08011)... (mã hs muỗng bằng inox/ mã hs của muỗng bằng i) |
Xẻng xúc bằng inox 255mm, hiệu La Tavola, hàng mới 100% (TN15025)... (mã hs xẻng xúc bằng i/ mã hs của xẻng xúc bằn) |
Thìa bằng inox, dài (10-20)cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100%... (mã hs thìa bằng inox/ mã hs của thìa bằng in) |
MUỖNG MÚC KEM MẪU, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN19-6960/28.DEC.2019... (mã hs muỗng múc kem m/ mã hs của muỗng múc ke) |
MUONG INOX BAN THANH PHAM CHA DANH BONG... (mã hs muong inox ban/ mã hs của muong inox b) |
Nĩa các loại (COOK'S FORK SS; hàng mới 100%)... (mã hs nĩa các loại c/ mã hs của nĩa các loại) |
Đũa ăn bằng inox... (mã hs đũa ăn bằng ino/ mã hs của đũa ăn bằng) |
MUONG INOX BAN THANH PHAM DA DANH BONG... (mã hs muong inox ban/ mã hs của muong inox b) |
Dao bằng thép không gỉ... (mã hs dao bằng thép k/ mã hs của dao bằng thé) |
Thìa ăn bằng inox... (mã hs thìa ăn bằng in/ mã hs của thìa ăn bằng) |
Thìa cà phê 1.8 mm làm bằng thép không gỉ(18 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs thìa cà phê 18/ mã hs của thìa cà phê) |
Dĩa ăn 3.0mm làm bằng thép không gỉ(43 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs dĩa ăn 30mm là/ mã hs của dĩa ăn 30mm) |
Dĩa ăn 3.5 mm làm bằng thép không gỉ(56 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs dĩa ăn 35 mm l/ mã hs của dĩa ăn 35 m) |
Thìa ăn 3.5 mm làm bằng thép không gỉ(68 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs thìa ăn 35 mm/ mã hs của thìa ăn 35) |
Thìa ăn đóng trong hộp làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs thìa ăn đóng tr/ mã hs của thìa ăn đóng) |
Dĩa ăn nhỏ 2.5 mm làm bằng thép không gỉ(25 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs dĩa ăn nhỏ 25/ mã hs của dĩa ăn nhỏ 2) |
Thìa cà phê 2.0mm làm bằng thép không gỉ(24 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs thìa cà phê 20/ mã hs của thìa cà phê) |
Dĩa ăn trẻ em 2.5mm làm bằng thép không gỉ(37 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs dĩa ăn trẻ em 2/ mã hs của dĩa ăn trẻ e) |
Dĩa ăn trẻ em 3.0mm làm bằng thép không gỉ(36 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs dĩa ăn trẻ em 3/ mã hs của dĩa ăn trẻ e) |
Thìa ăn trẻ em 2.5mm làm bằng thép không gỉ(42 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs thìa ăn trẻ em/ mã hs của thìa ăn trẻ) |
Dĩa ăn nhỏ 2.5mm làm bằng thép không gỉ(26 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs dĩa ăn nhỏ 25m/ mã hs của dĩa ăn nhỏ 2) |
Thìa ăn 2.8m (27g) làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs thìa ăn 28m 2/ mã hs của thìa ăn 28m) |
Thìa ăn 2.8mm (22g) làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs thìa ăn 28mm/ mã hs của thìa ăn 28m) |
Thìa ăn 4.0mm (32g) làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs thìa ăn 40mm/ mã hs của thìa ăn 40m) |
Thìa ăn 3.0mm làm bằng thép không gỉ(46 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs thìa ăn 30mm l/ mã hs của thìa ăn 30m) |
Thìa ăn 2.8mm làm bằng thép không gỉ (27 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs thìa ăn 28mm l/ mã hs của thìa ăn 28m) |
Thìa cà phê 2.5mm làm bằng thép không gỉ(20 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs thìa cà phê 25/ mã hs của thìa cà phê) |
Thìa ăn nhỏ 2.5 mm làm bằng thép không gỉ(14 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs thìa ăn nhỏ 25/ mã hs của thìa ăn nhỏ) |
Dĩa ăn nhỏ 2.8mm làm bằng thép không gỉ(27 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs dĩa ăn nhỏ 28m/ mã hs của dĩa ăn nhỏ 2) |
Thìa ăn nhỏ 1.8 mm làm bằng thép không gỉ(8 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs thìa ăn nhỏ 18/ mã hs của thìa ăn nhỏ) |
Thìa cà phê 2.2mm làm bằng thép không gỉ(24 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs thìa cà phê 22/ mã hs của thìa cà phê) |
Thìa cà phê dài 2.5mm làm bằng thép không gỉ(27 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs thìa cà phê dài/ mã hs của thìa cà phê) |
Muôi Inox... (mã hs muôi inox/ mã hs của muôi inox) |
NĨA DINNER FORK... (mã hs nĩa dinner fork/ mã hs của nĩa dinner f) |
MUỖNG DINNER SPOON... (mã hs muỗng dinner sp/ mã hs của muỗng dinner) |
Thìa xúc to làm bằng thép không gỉ 6.0mm &4.5mm(290 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs thìa xúc to làm/ mã hs của thìa xúc to) |
Thìa ăn nhỏ làm bằng thép không gỉ 2.5mm(14 gam), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs thìa ăn nhỏ làm/ mã hs của thìa ăn nhỏ) |
bình nước bằng thiếc hiệu BEN10-09BT022 |
Bộ 24 cái : muỗng, nĩa , dao ăn cán inox 07008 305 |
Bộ chĩa |
Bộ dao 9 món có túi đựng (9 Pc Knife foldingbag/ phenolic ), hàng mới 100% |
Bộ dao cán nhựa 7 món ( 7pc knife block PP ), hàng mới 100% |
Bộ dao cao cấp 7 món Geminis ( 7 Pc knife block Geminis ), hàng mới 100% |
Bộ dao đa năng 5 trong 1 |
Bộ dao muỗng nỉa 24 cái/bộ Arena bằng inox, mã 7513.6091.11, mới 100%, hiệu SILIT |
Bộ dao muỗng nỉa 68 cái/bộ Linea bằng inox, mã 7511.6094.11, mới 100%, hiệu SILIT |
Bộ dao thường Eclipse 7 món ( 7pc knifeblock PP Eclipse ), hàng mới 100% |
Bộ dĩa mini 5 chiếc (8cm), Hàng mới 100% |
Bộ đồ ăn bằng thép không gỉ, mới 100% : Muỗng ăn chính 202mm |
Bộ muỗng ăn dài 2cái/bộ bằng inox, mã 7580.7025.11, mới 100%, hiệu SILIT |
Bộ muỗng bằng thép không gỉ 2 cái, hiệu Daiso, mới 100% |
Bộ muỗng bằng thép không gỉ 3 cái, hiệu Daiso, mới 100% |
Bộ muỗng bằng thép không gỉ 4 cái, hiệu Daiso, mới 100% |
Bộ muỗng Como 6 cái/bộ bằng inox, mã 7510.6001.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Bộ muỗng lường bằng thép không gỉ 3 cái, hiệu Daiso, mới 100% |
Bộ muỗng nĩa (15 cái/bộ), mới 100% |
Bộ nĩa bằng thép không gỉ 2 cái, hiệu Daiso, mới 100% |
Bộ nĩa bằng thép không gỉ 3 cái, hiệu Daiso, mới 100% |
Bộ nỉa Como 6 cái/bộ bằng inox, mã 7510.6002.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Bộ nĩa nạy hào bằng inox (38232) |
Bộ nỉa Snack 6cái/bộ bằng inox, mã 0022.6040.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Bộ thìa dĩa bằng thép không rỉ (inox) BF-114-1 hiệu FARLIN, hàng mới 100% |
Cái sạn Gg Nylon Flexible Turner black. Hàng mới 100% |
Cây gắp thức ăn bằng thép không gỉ, hiệu Daiso, mới 100% |
Cây quét kem (bên ngoài bằng silicon, bên trong bằng thép không gỉ) |
chui nặn kem kim loại |
Cối chày nhỏ bằng kim loại, mã 0022.6101.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Dao = kim loai hàng mới 100% |
Dao ăn bằng Inox mã TN15022- Hàng mới 100% |
Dao ăn bằng Inox mã TT04018- Hàng mới 100% |
Dao ăn bằng Inox mã TT04021- Hàng mới 100% |
Dao ăn bằng Inox mã TT11003- Hàng mới 100% |
Dao ăn bằng Inox mã TT11007- Hàng mới 100% |
Dao ăn bằng Inox mã TT11010- Hàng mới 100% |
Dao ăn inox 13cm (009892). Hàng mới 100% |
Dao bằng kim loại |
Dao cạo nhỏ mới 100% |
Dao cắt bánh bằng Inox VT09025- Hàng mới 100% |
Dao cắt bơ bằng thép không gỉ, hiệu Daiso, mới 100% |
Dao cắt đá Gg Bent Icing Knife. Hàng mới 100% |
Dao cắt phô mai Girolle a tete de moine 500gr |
dao có tay c?m mã 120102 16cm b?ng inox-hàng mới 100% |
dao có tay c?m mã 120113 33cm b?ng inox-hàng mới 100% |
dao có tay cầm 15cm mã 182106 bằng Inox-hàng mới 100% |
Dao Geumsang mới 100% |
Dao Inox mã TN09003- Hàng mới 100% |
Dao Inox mã TN09010- Hàng mới 100% |
Dao Inox mã TN12003 -Hàng mới 100% |
Dao Inox mã TN12007- Hàng mới 100% |
Dao Inox mã TN12010- Hàng mới 100% |
Dao Inox mã TN12018- Hàng mới 100% |
Dao Inox mã TN12021- Hàng mới 100% |
Dao Inox mã TO09007- Hàng mới 100% |
Dao Inox mã VT09007- Hàng mới 100% |
dao mã 182148 bằng Inox-hàng mới 100% |
Dao nhà bếp , thép không rỉ 23L Hàng mới 100% |
Dao nhà bếp 8" cán liền CHEF KNIFE 8" (PVC BOX PACK) |
Dao thái khoai tây mới 100% |
Dĩa = kim loai S660 hàng mới 100% |
Dĩa = kim loai S661 hàng mới 100% |
Dĩa ăn hoa quả(96 chiếc/thùng).Hàng mới 100% |
Dĩa sứ 25cm |
Đồ ăn cua, hiệu Daiso, mới 100% |
Đồ bằm hành tỏi Gustoso bằng inox, mã 0022.7179.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Đồ bằm hành tỏi Rapito bằng inox, mã 0022.5013.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Đồ bào bằng inox MANDOLINE S/S STANDARD MODEL.-K0016038 |
Đồ bào phô mai bằng inox CHEESE GRATER-S0424565 |
Đồ bào rau củ bằng inox ROSTI GRATER-S0424564 |
Đồ cắt củ quả Lupo bằng inox, mã 0020.7935.01, mới 100%, hiệu Silit |
Đồ đập tỏi bằng inox 17cm (008611). Hàng mới 100% |
Đồ kẹp bằng inox 15cm (011710). Hàng mới 100% |
Đồ khui rượu (018924). Hàng mới 100% |
Đồ khui rượu inox Exquisite (008567). Hàng mới 100% |
Đồ khui rượu inox Exquisite(008529). Hàng mới 100% |
Đồ khui rượu inox Zerva (019280). Hàng mới 100% |
Đồ mài dao bằng inox SHARPENING STEEL 25CM BLACK 25CM-C240182150 |
Đồ mở nút chai Aletta bằng inox, mã 0022.7375.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Đồ mở nút chai Wings bằng inox, mã 0022.7074.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Dụng cụ bào bằng inox model: D069069320, hàng mới 100% |
dụng cụ bào củ quả Gg Grater - Carded. Hàng mới 100% |
Dụng cụ bào pho mát bằng inox mã 0020.7908.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Dụng cụ bào vỏ chanh bằng inox LEMON ZESTER VERTICAL-C150252404 |
dụng cụ cắt bánh pizza Gg Black Pizza Wheel. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cắt inox 110XIIOMM, model: D043016221, hàng mới 100% |
Dụng cu cắt inox 350MM, model: D043017680, hàng mới 100% |
Dụng cụ cắt inox model: D043016250, hàng mới 100% |
Dụng cụ cắt inox, model: D043016100, hàng mới 100% |
Dung cụ cắt inox, model: D043016250, hàng mới 100% |
Dụng cụ đánh bột inox 25cm (008628). Hàng mới 100% |
dụng cụ đánh trứng Whisk -quot;9. Hàng mới 100% |
Dụng cụ đánh vẫy cá inox 20,9CM, model: D071716500, hàng mới 100% |
Dụng cụ đập bằng inox (019228). Hàng mới 100% |
Dụng cụ đập thịt 22CM, model: D071067000, hàng mới 100% |
dụng cụ để chà Gg Soap Pump Palm Brush. Hàng mới 100% |
dụng cụ để gọt Gg Swivel Peeler - Carded. Hàng mới 100% |
Dụng cụ đong trà bằng thép không gỉ, hiệu Daiso, mới 100% |
Dụng cụ ép tỏi Gg Garlic Press - Carded. Hàng mới 100% |
dụng cụ ép trái cây Gg Citrus Juicer. Hàng mới 100% |
dụng cụ gắp đá Gg Bbq Tongs. Hàng mới 100% |
Dụng cụ gọt inox 13cm (008659). Hàng mới 100% |
dụng cụ kẹp bao nylon Locking Tongs W Nylon Head. Hàng mới 100% |
dụng cụ kẹp cua bằng Inox kt 17cm nhãn hiệu Elmich mới 100% |
dụng cụ kẹp giấy Oxo Gg Magnetic Mini Clips 8pk. Hàng mới 100% |
Dụng cụ làm mềm thịt |
Dụng cụ lọc bằng inox 22cm (008680). Hàng mới 100% |
Dụng cụ mài dao inox 31CM, model: C240182251, hàng mới 100% |
Dung cụ mài dao inox 31CM, model: C240182451, hàng mới 100% |
Dụng cụ mài dao kéo. Mới 100% |
Dụng cụ múc kem inox 5,3CM, model: D069033020, hàng mới 100% |
Dụng cụ múc kem inox 5CM, model: D069033024, hàng mới 100% |
Dụng cụ nạy sò |
Dụng cụ nghiền khoai bằng tay |
Dụng cụ nghiền mù tạt |
Dụng cụ nghiền rau củ |
dụng cụ phân chia Gg Apple Divider. Hàng mới 100% |
dụng cụ quét bánh Pastry Brush -quot;1. Hàng mới 100% |
Dụng cụ tỉa rau củ bằng inox 13cm (008505). Hàng mới 100% |
Dụng cụ tỉa rau củ inox 13cm (011840). Hàng mới 100% |
dụng cụ trang trí món ăn Gg Small Silicone Spatula. Hàng mới 100% |
Dụng cụ xay tiêu bằng inox 15cm (019280). Hàng mới 100% |
Dụng cụ xúc bánh bằng inox-1-IARI/28 Cake Server |
Dụng cụ xúc bánh bằng inoxHAR1/31 Long Serving Spoon |
Gắp đường bằng inox l=107mm (12.8342.6040) |
Gắp phục vụ bằng inox 310mm (12.8341.6040) |
hộp bút gồm 2 viết chì, 1 gôm,1 thước bằng mạ thiếc hiệu BEN10-10BT003 |
Hộp thìa inox cà phê 1.0mm (hộp 12 chiếc) - 100110, mới 100% |
Kéo cắt đa năng Presto, 22cm, bằng inox, hàng mới 100% |
Kéo cắt xương gia cầm Presto, 25cm, bằng inox, hàng mới 100% |
Kéo Herb dùng nhà bếp bằng kim loại, mã 0022.6120.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Kéo Pollo dùng nhà bếp bằng kim loại, mã 0022.6044.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Kéo Seguro dùng nhà bếp 13cm bằng kim loại, mã 0022.6017.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Kéo Seguro dùng nhà bếp 21cm bằng kim loại, mã 0022.6021.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Kéo Varieta dùng nhà bếp bằng kim loại, mã 0022.6019.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Kẹp bóp cua bằng inox LOBSTER CRACKER S/S 18.5CM-S0164361 |
Kẹp gắp bằng inox (18911) |
Kẹp gắp bằng inox l=19cm (19287) |
Kẹp gắp bằng inox l=24cm (17704) |
Kẹp gắp bằng inox l=26.5cm (17696) |
Kẹp gắp bằng inox l=29.5cm (17701) |
Kẹp gắp bằng inox l=40cm (17702) |
Kẹp gắp bằng inox SERVING TONGS SS 24CM 24CM-C0103142 |
Kẹp gắp inox 24CM, model: S290003142, hàng mới 100% |
Kẹp gắp inox 41CM, model: S290003143, hàng mới 100% |
Kẹp inox 18CM, model: S290001036, hàng mới 100% |
Kẹp inox 41CM, model: S290003143, hàng mới 100% |
Kẹp inox-PE-30-T-PM Ice Tong for PE-30-PM |
Kẹp inox-PF-30-T-PM Ice Tong for PE-30-PM |
Kẹp inox-SERVING TONG S/S 30CM 30CM |
Kẹp múc kem inox 5,6CM, model: D069033016, hàng mới 100% |
Kẹp múc kem inox 5CM, model: D069033024, hàng mới 100% |
KẹP SALAD INOX-APEX SALAD/PASTRY -T483FSLF (HàNG MƠI 100%) |
KẹP SALAD INOX-PATT 331 SALAD SCISSORS-B331MSAF (HàNG MƠI 100%) |
Kẹp, cắt đa năng inox 18cm (000196). Hàng mới 100% |
khung bằng kim loại |
Khuôn bằng kim loại |
Kiềm inox 18,5CM, model: S016004361, hàng mới 100% |
Lọ đựng gia vi Piccante bằng inox, mã 0020.8001.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Lưỡi đồ khui |
Mã hàn BOGART-Nĩa bàn ăn(làm bằng inox) |
Mã hàng : 7023 - Muỗng dinner làm bằng inox |
Mã hàng : BOSTON - Muỗng ice cream làm bằng inox |
Mã hàng : CONTURO - Muỗng bàn ăn làm bằng inox |
Mã hàng : CONTURO - Nĩa bàn ăn làm bằng inox |
Mã hàng : ENIGMA - Muỗng soup làm bằng inox |
Mã hàng : LANCE - Muỗng dinner làm bằng inox |
Mã hàng : LANCE - Muỗng soup làm bằng inox |
Mã hàng : LANCE - Nĩa dinner làm bằng inox |
Mã hàng : LINON POM - Muỗng bàn ăn làm bằng inox |
Mã hàng : NEW GASTRO- Muỗng dinner làm bằng inox |
Mã hàng : SILKE - Nĩa bàn ăn làm bằng inox |
Mã hàng : VOSS - Muỗng dinner làm bằng inox |
Mã hàng AMSTERDAM - Dao ăn cá làm bằng inox |
Mã hàng AMSTERDAM - Muỗng bàn ăn (dinner) làm bằng inox |
Mã hàng AMSTERDAM - Muỗng đường làm bằng inox |
Mã hàng AMSTERDAM - Muỗng phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng AMSTERDAM - Muỗng trà (dài) làm bằng inox |
Mã hàng AMSTERDAM - Nĩa ăn bánh làm bằng inox |
Mã hàng AMSTERDAM - Nĩa ăn thịt làm bằng inox |
Mã hàng AMSTERDAM - Nĩa bàn ăn (dinner) làm bằng inox |
Mã hàng ASTAIR - Dao cắt bơ làm bằng inox |
Mã hàng ASTAIR - Muỗng bàn ăn (dinner) làm bằng inox |
Mã hàng ASTAIR - Muỗng đường làm bằng inox |
Mã hàng ASTAIR - Muỗng phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng ASTAIR - Muỗng trà (long) làm bằng inox |
Mã hàng ASTAIR - Nĩa ăn bánh làm bằng inox |
Mã hàng ASTAIR - Nĩa ăn thịt làm bằng inox |
Mã hàng ASTAIR - Nĩa bàn ăn (dinner) làm bằng inox |
Mã hàng ASTAIR- Muỗng phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng BAGUETTE - Dao ăn cá làm bằng inox |
Mã hàng BAGUETTE - Dao cắt bơ làm bằng inox |
Mã hàng BAGUETTE - Muỗng ăn trái cây làm bằng inox |
Mã hàng BAGUETTE - Muỗng phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng BAGUETTE - Muỗng soup làm bằng inox |
Mã hàng BAGUETTE - Nĩa ăn tráng miệng làm bằng inox |
Mã hàng BAGUETTE - Nĩa bàn ăn làm bằng inox |
Mã hàng BAGUETTE - Nĩa phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng BAGUETTE - Xẻng xúc bánh (loại lớn) làm bằng inox |
Mã hàng BAGUETTE-Muỗng bàn ăn (làm bằng inox) |
Mã hàng BAGUETTE-Muỗng ice cream làm bằng inox |
Mã hàng BAGUETTE-Muỗng mocca làm bằng inox |
Mã hàng BAGUETTE-Muỗng trà (làm bằng inox) |
Mã hàng BAGUETTE-Muỗng trà làm bằng inox |
Mã hàng BAGUETTE-Nĩa ăn bánh làm bằng inox |
Mã hàng BAGUETTE-Nĩa bàn ăn(làm bằng inox) |
Mã hàng BODHI - Muỗng trà làm bằng inox |
Mã hàng BODHI- Muỗng ăn tráng miệng làm bằng inox |
Mã hàng BODHI- Muỗng bàn ăn làm bằng inox |
Mã hàng BODHI- Muỗng mocca làm bằng inox |
Mã hàng BODHI- Muỗng phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng BODHI- Nĩa ăn tráng miệng làm bằng inox |
Mã hàng BODHI- Nĩa bàn ăn làm bằng inox |
Mã hàng BODHI-Muỗng bàn ăn làm bằng inox |
Mã hàng BODHI-Muỗng trà làm bẳng inox |
Mã hàng BODHI-Nĩa bàn ăn làm bẳng inox |
Mã hàng BOGART - Dao ăn cá làm bằng inox |
Mã hàng BOGART - Dao cắt bơ làm bằng inox |
Mã hàng BOGART - Dao cắt phô mai chesse làm bằng inox |
Mã hàng BOGART - Muỗng bàn ăn làm bằng inox |
Mã hàng BOGART - Muỗng phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng BOGART - Nĩa ăn trái cây làm bằng inox |
Mã hàng BOGART - Nĩa ăn tráng miệng làm bằng inox |
Mã hàng BOGART- Dao ăn bơ làm bằng inox |
Mã hàng BOGART- Muỗng mocca làm bằng inox |
Mã hàng BOGART- Muỗng soup làm bằng inox |
Mã hàng BOGART- Muỗng trà ice làm bằng inox |
Mã hàng BOGART- Muỗng trà làm bằng inox |
Mã hàng BOGART- Nĩa ăn bánh làm bằng inox |
Mã hàng BOGART-Muỗng bàn ăn(làm bằng inox) |
Mã hàng BOGART-Muỗng trà(làm bằng inox) |
Mã hàng EVENT - Muỗng ăn tráng miệng làm bằng inox |
Mã hàng FAIVIEUW - Muỗng phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng FAIVIEUW - Nĩa ăn thịt làm bằng inox |
Mã hàng FAIVIEUW - Nĩa phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng FAIVIEUW - Xẻng chiên trứng làm bằng inox |
Mã hàng FAIVIEUW - Xẻng xúc bánh làm bằng inox |
Mã hàng GOURMET - Nĩa phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng GOURMFT - Xẻng xúc bánh làm bằng inox |
Mã hàng GUORMET - Muỗng ăn tráng miệng làm bằng inox |
Mã hàng GUORMET - Muỗng phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng HOLIDAY - Dao ăn cá làm bằng inox |
Mã hàng HOLIDAY - Muỗng phục vụ large làm bằng inox |
Mã hàng HOLIDAY - Nĩa ăn thịt làm bằng inox |
Mã hàng HOLIDAY - Nĩa phục vụ large làm bằng inox |
Mã hàng HOLIDAY - Xẻng chiên trứng làm bằng inox |
Mã hàng HOLIDAY - Xẻng xúc bánh (loại lớn) làm bằng inox |
Mã hàng ICARUS - Dao cắt bơ làm bằng inox |
Mã hàng ICARUS - Muỗng bàn ăn (dinner) làm bằng inox |
Mã hàng ICARUS - Muỗng phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng ICARUS - Nĩa ăn thịt (cold) làm bằng inox |
Mã hàng ICARUS - Nĩa bàn ăn (dinner) làm bằng inox |
Mã hàng ICARUS UK - Muỗng ăn tráng miệng làm bằng inox |
Mã hàng ICARUS UK - Muỗng mocca làm bằng inox |
Mã hàng ICARUS UK - Muỗng phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng ICARUS UK - Nĩa ăn bánh làm bằng inox |
Mã hàng ICARUS UK - Nĩa bàn ăn (dinner) làm bằng inox |
Mã hàng ICARUS USA - Muỗng đường làm bằng inox |
Mã hàng ICARUS USA - Muỗng soup làm bằng inox |
Mã hàng ICARUS USA - Muỗng trà (dài) làm bằng inox |
Mã hàng ICARUS USA - Nĩa ăn bánh làm bằng inox |
Mã hàng ICARUS USA-Muỗng bàn ăn (dinner) làm bằng inox |
Mã hàng ICARUS USA-Muỗng trà (dài) làm bằng inox |
Mã hàng ICARUS USA-Nĩa bàn ăn (dinner) làm bằng inox |
Mã hàng KITCHEN TOOLS - Nĩa ăn thịt (cold) làm bằng inox |
Mã hàng KITCHEN TOOLS - Vá gravy (dài) làm bằng inox |
Mã hàng KITCHEN TOOLS - Vá soup (dài) làm bằng inox |
Mã hàng KITCHEN TOOLS - Xẻng xúc bánh làm bằng inox |
Mã hàng MARABELLA - Muỗng phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng MARABELLA - Nĩa ăn thịt làm bằng inox |
Mã hàng MARABELLA - Nĩa phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng MARABELLA - Xẻng chiên trứng làm bằng inox |
Mã hàng MARABELLA - Xẻng xúc bánh (lớn) làm bằng inox |
Mã hàng NATCO ROMA - Dao ăn cá làm bằng inox |
Mã hàng NATCO ROMA - Muỗng đường làm bằng inox |
Mã hàng NATCO ROMA - Muỗng phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng NATCO ROMA - Muỗng trà (dài) làm bằng inox |
Mã hàng NATCO ROMA - Nĩa ăn thịt làm bằng inox |
Mã hàng NONTOP - Muỗng mocca làm bằng inox |
Mã hàng NONTOP - Muỗng trà (long) làm bằng inox |
Mã hàng NONTOP - Muỗng trà làm bằng inox |
Mã hàng NONTOP - Nĩa ăn bánh làm bằng inox |
Mã hàng NONTOP- Dao cắt bơ làm bằng inox |
Mã hàng NONTOP- Muỗng bàn ăn (dinner) làm bằng inox |
Mã hàng NONTOP- Muỗng phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng NONTOP- Nĩa bàn ăn (dinner) làm bằng inox |
Mã hàng NONTOP- Nĩa phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng NONTOP- Xẻng xúc bánh làm bằng inox |
Mã hàng NONTOP-Muỗng dinner làm bằng inox |
Mã hàng NONTOP-Muỗng trà làm bằng inox |
Mã hàng NONTOP-Nĩa dinner làm bằng inox |
Mã hàng ORAITO - Muỗng bàn ăn (dinner) làm bằng inox |
Mã hàng ORAITO - Nĩa ăn tráng miệng làm bằng inox |
Mã hàng ORATITO-Muỗng bàn ăn (dinner) làm bằng inox |
Mã hàng ORATITO-Muỗng cà phê (làm bẳng inox) |
Mã hàng ORATITO-Nĩa bàn ăn (dinner) làm bằng inox |
Mã hàng ORATO-Muỗng cà phê làm bằng inox |
Mã hàng ORATO-Muỗng mocca làm bằng inox |
Mã hàng ORATO-Nĩa ăn cá làm bằng inox |
Mã hàng PLATINUM - Muỗng phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng RILLER - Muỗng trà (dài) làm bằng inox |
Mã hàng RILLER - Nĩa ăn bánh làm bằng inox |
Mã hàng RILLEY - Muỗng bàn ăn (dinner) làm bằng inox |
Mã hàng RILLEY - Nĩa bàn ăn làm bằng inox |
Mã hàng RILLEY - Vá gravy làm bằng inox |
Mã hàng ROBERT WELCH - Muỗng múc cơm làm bằng inox |
Mã hàng ROBERT WELCH - Muỗng phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng ROBERT WELCH - Nĩa ăn thịt làm bằng inox |
Mã hàng ROBERT WELCH - Nĩa phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng SILKE - Muỗng bàn ăn làm bằng inox |
Mã hàng SILKE - Muỗng cà phê làm bằng inox |
Mã hàng SILKE - Muỗng vegetable làm bằng inox |
Mã hàng SILKE - Niã ăn bánh làm bằng inox |
Mã hàng SOUP LADLE - Vá soup làm bằng inox |
Mã hàng SWW MAPLE - Muỗng bàn ăn làm bằng inox |
Mã hàng SWW MAPLE - Muỗng phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng SWW MAPLE - Muỗng trà (dài) làm bằng inox |
Mã hàng SWW MAPLE - Nĩa bàn ăn (dinner) làm bằng inox |
Mã hàng SWW MAPLE - Nĩa phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng SWW MAPLE - Nĩa salad làm bằng inox |
Mã hàng TOMKIN - Dao ăn cá làm bằng inox |
Mã hàng TOMKIN - Dao cắt bơ làm bằng inox |
Mã hàng TOMKIN - Muỗng ăn trái cây làm bằng inox |
Mã hàng TOMKIN - Muỗng cà phê làm bằng inox |
Mã hàng TOMKIN - Muỗng soup làm bằng inox |
Mã hàng TOMKIN - Muỗng trà làm bằng inox |
Mã hàng TOMKIN - Nĩa ăn thịt làm bằng inox |
Mã hàng TOMKIN - Nĩa ăn tráng miệng làm bằng inox |
Mã hàng TOMKIN - Nĩa bàn ăn làm bằng inox |
Mã hàng TOMKIN- Muỗng phục vụ làm bằng inox |
Mã hàng TOMKIN- Muỗng rice làm bằng inox |
Mã hàng TOMKIN -Xẻng xúc bánh làm bằng inox |
Mã hàng TWIST - Muỗng dinner làm bằng inox |
Mã hàng TWIST - Nĩa dinner làm bằng inox |
Mã hàng WUYN - Dao ăn cá làm bằng inox |
Mã hàng WUYN- Nĩa ăn cá làm bằng inox |
Mã hàng WUYN-Muỗng cà phê làm bằng inox |
Mài dao cán gỗ SHARPENNER WOOD HANDLE (SKIN PACK) |
Muôi canh inox 3inch - 105451, mới 100% |
Muôi canh sắt mạ thường dài 15cm, cán ốp nhựa, nhãn chữ TQ |
Muôi hớt bọt inox 3inch - 105551, mới 100% |
MuôI inox Exquisite (008444). Hàng mới 100% |
MuôI inox Exquisite (008772). Hàng mới 100% |
Muôi inox Focus 7cm - 103003, mới 100% |
Muôi múc canh inox 2.5inch - 105407, mới 100% |
Muôi múc canh sắt mạ (20-30)cm,hiệu chữ Trung Quốc |
Muôi múc canh sắt mạ thường,dài 15 cm, cán ốp nhựa, nhãn chữ TQ, hàng mới 100% |
Muỗi múc nhôm 3.5 kg |
Muỗi múc nhôm 4.5 kg |
Muỗi múc nhôm 6 kg |
muôi múc súp bằng Inox kt 26cm nhãn hiệu Elmich mới 100% |
Muôi nấu sắt mạ cán ốp nhựa, gỗ <= 40cm hiệu chữ trung quốc mới 100% |
Muôi sảm, vớt phở bằng sắt mạ thường KT 35cm, nhãn chữ TQ |
Muôi vớt bã nhôm loại có lỗ bằng sắt 15*5cm |
Muôi vớt bã nhôm loại không lỗ bằng sắt 15*5cm |
Muỗng ăn bằng inox BASTING SPOOK S/S 38CM-S07010241 |
Muỗng ăn bằng inox SERVING SPOON PERFORATED 33CM-S2904463 |
Muỗng ăn bằng inox SIDE BASTING SPOON SIS 38CM-S07010243 |
Muỗng ăn kem inox (011918). Hàng mới 100% |
Muỗng ăn súp bằng inox-MILANO SOUP LADLE- 969-7-Hàng mới 100% |
Muỗng bằng inox 113mm (103007) |
Muỗng bằng inox 118mm (103757) |
Muỗng bằng inox 131mm (103006) |
Muỗng bằng inox 139mm (107006) |
Muỗng bằng inox 140mm (103756) |
Muỗng bằng inox 156mm (12.6207.6040) |
Muỗng bằng inox 156mm (54.1607.6040) |
Muỗng bằng inox 170mm (12.1989.6040) |
Muỗng bằng inox 180mm (103753) |
Muỗng bằng inox 184mm (103004) |
Muỗng bằng inox 188mm (11.3204.6041) |
Muỗng bằng inox 190mm (12.1904.6040) |
Muỗng bằng inox 196mm (54.1604.6040) |
Muỗng bằng inox 203mm (100703) |
Muỗng bằng inox 205mm (103002) |
Muỗng bằng inox 207mm (103750) |
Muỗng bằng inox 213mm (54.1601.6040) |
Muỗng bằng inox 225mm (103017) |
Muỗng bằng inox 29cm (12032) |
Muỗng bằng inox 29cm (12033) |
Muỗng bằng inox 37cm (19281) |
Muỗng bằng inox l:21cm (1938) |
Muỗng bằng inox l=108mm (11.0409.6040) |
Muỗng bằng inox l=108mm (12.9185.6040) |
Muỗng bằng inox l=108mm (54.9009.6040) |
Muỗng bằng inox l=132mm (11.0407.6040) |
Muỗng bằng inox l=134mm (54.9010.6040) |
Muỗng bằng inox l=166mm (11.0489.6040) |
Muỗng bằng inox l=170mm (12.1989.6040) |
Muỗng bằng inox l=183mm (11.0404.6040) |
Muỗng bằng inox l=203mm (11.0401.6040) |
Muỗng bằng inox l=210mm (54.9001.6040) |
Muỗng bằng inox l=24cm (18158) |
Muỗng bằng inox l=260mm (12.8386.6041) |
Muỗng bằng thép không gỉ, hiệu Daiso, mới 100% |
Muỗng canh có miệng President, bằng inox, hàng mới 100% |
Muỗng Canh kim loại ( Dài 10-> 12 Cm) - hàng mới 100% |
Muỗng canh President, bằng inox, hàng mới 100% |
Muỗng chắt thức ăn President, bằng inox, hàng mới 100% |
Muỗng đánh trứng bằng kim loại(36 chiếc/thùng).Hàng mới 100% |
Muỗng dùng trộn rau 24cm bằng inox, mã 7580.7002.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Muỗng hớt bọt Basic Line, mã 7545.7006.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Muỗng inox |
Muỗng inox ( Staindlees Spoon ) - Dài = 14cm, Không có nhãn hiệu - Hàng mới 100% |
Muỗng inox 15cm |
Muỗng inox 16.6 cm-CLASSIC GRAVY LADLE - S/S 16.6 CM |
Muỗng inox 17.7 cm-CLASSIC SOUP SPOON - S/S 17.7 CM |
Muỗng inox 19.9 cm-CLASSIC TABLE SPOON - S/S 19.9 CM |
Muỗng inox 22 cm-CLASSIC SERVING SPOON - S/S 22 CM |
Muỗng inox 26 cm-CLASSIC LARGE SERVING SPOON 26CM |
Muỗng inox 28.9 cm-CLASSIC SOUP LADLE - S/S 28.9 CM |
Muỗng inox l=28cm (17123) |
Muỗng inox lớn-HARI/29 Soup Ladle (one piece) |
Muỗng inox lớnI-IARI/34 Sauce Ladle (one piece) |
Muỗng Inox mã TN09023- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TN12001 - Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TN12005- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TN12011- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TN12012- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TN12013- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TN12014- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TN12015- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TN12023- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TN15015- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TO09005- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TT07013- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TT11001- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TT11005- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TT11011- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TT11012- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TT11014- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TT11023- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã VT09005- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã VT09011- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã VT09012- Hàng mới 100% |
Muỗng inox- MILANO TABLE SPOON- 969-2 -Hàng mới 100% |
Muỗng inox- MILANO TEA SPOON-969-3 -Hàng mới 100% |
Muỗng inox18.6 cm-CLASSIC DESSERT SPOON - S/S 18.6 CM |
MUỗNG INOX-APEX EURO SIZE TEA SPOON-T483SFTF (HàNG MƠI 100%) |
MUỗNG INOX-APEX OVAL BWL /DESS-T483SDEF (HàNG MƠI 100%) |
MUỗNG INOX-APEXCOFFEE SPOON-T483SADF (HàNG MƠI 100%) |
MUỗNG INOX-COLOSSEUM TEASPOON EUR-T061SFTF (HàNG MƠI 100%) |
Muỗng inox-HARI/14 Ice Tea Spoon |
Muỗng inox-HARI/6 Dessert Spoon* |
Muỗng inox-HARI/9 Soup Spoon |
Muỗng inox-I-IARI/7 Tea Spoon* |
Muỗng inox-IIARI/8 Coffee Spoon |
MUỗNG INOX-METROPOLTN DINNER SPOON-T671SDIF (HàNG MƠI 100%) |
MUỗNG INOX-VIOTTI OVAL/DESS SP-T024SDEF (HàNG MƠI 100%) |
MUỗNG INOX-VIOTTI RB SOUP SPOON-T024SRBF (HàNG MƠI 100%) |
MUỗNG INOX-VIOTTI TEA SPOON EUR-T024SFTF (HàNG MƠI 100%) |
Muỗng kem bằng inox ICE CREAM DIPPER ALU 1/24 508 94-S070524 |
Muỗng lường bằng thép không gỉ, hiệu Daiso, mới 100% |
Muỗng múc kem inox 50MM, model: D232004424, hàng mới 100% |
Muỗng nấu ăn Basic Line bằng inox, mã 7545.7007.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Muỗng vớt mì Basic Line có móc bằng inox, mã 7545.7018.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Muỗng xúc kem bằng inox, mã 0020.7816.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Nạo gừng bằng kim loại(50 chiếc/thùng).Hàng mới 100% |
Nhíp nhổ xương |
Nĩa ăn bằng Inox 076000F- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox mã TN12006- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox mã TT11002- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox TN09002- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox TN09009- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox TN09024- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox TN12009- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox TN12016- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox TN12017- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox TN12024- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox TO09006- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox TO09016- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox TT07017- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox TT11006- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox TT11009- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox TT11016- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox TT11024- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox VT09006- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox VT09016- Hàng mới 100% |
Nĩa bằng inox 156mm (103008) |
Nĩa bằng inox 156mm (103774) |
Nĩa bằng inox 181mm (103754) |
Nĩa bằng inox 184mm (103005) |
Nĩa bằng inox 188mm (107004) |
Nĩa bằng inox 195mm (54.1605.6040) |
Nĩa bằng inox 203mm (100704) |
Nĩa bằng inox 205mm (103003) |
Nĩa bằng inox 205mm (103751) |
Nĩa bằng inox 210mm (EL.3202.XXXX) |
Nĩa bằng inox 210mm (ON.3202.XXXX) |
Nĩa bằng inox 211mm (54.1602.6040) |
Nĩa bằng inox l=158mm (54.9064.6040) |
Nĩa bằng inox l=181mm (11.0405.6040) |
Nĩa bằng inox l=183mm (11.0435.6042) |
Nĩa bằng inox l=188mm (54.9005.6040) |
Nĩa bằng inox l=201mm (11.0402.6040) |
Nĩa bằng inox l=208mm (54.9002.6040) |
Nĩa bằng inox l=260mm (12.8343.6042) |
Nĩa bằng thép không gỉ, hiệu Daiso, mới 100% |
Nĩa inox 15cm |
Nĩa inox 17.8 cm-CLASSIC FISH FORK - S/S 17.8 CM |
Nĩa inox 18.9 cm-CLASSIC DESSERT FORK - S/S 18.9 CM |
Nĩa inox 20.2cm-CLASSIC TABLE FORK - S/S 20.2 CM |
Nĩa inox 21.9 cm-CLASSIC SERVING FORK - S/S 21.9 CM |
Nĩa inox 26 cm-CLASSIC LARGE SERVING FORK 26CM |
Nĩa inox lớn-HARI/32 Long Serving Fork |
Nĩa Inox mã TN12002- Hàng mới 100% |
Nĩa inox- MILANO DESSERT FORK-969-14-Hàng mới 100% |
Nĩa inox-1-IAR1/5 Dessert Fork* |
NĩA INOX-APEX TABLE FORK EUR SIZE-T483FEUF (HàNG MƠI 100%) |
Nĩa inox-IIARI/1I Fish Fork |
Nĩa inox-IIARI/2 Table Fork* |
Nĩa phục vụ (24368) |
Nỉa xiên thịt Basic Line bằng inox, mã 7545.7011.01, mới 100%, hiệu Silit |
Nồi inox 45cm |
Nút đậy chai rượu bằng inox, mã 0022.6109.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Ông pha trà 7.5cm bằng inox, mã 7540.7017.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Phôi dao nĩa |
Rây lược 12cm bằng inox, mã 0022.7041.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Rây lược 16cm bằng inox, mã 0022.7042.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Rây lược 8cm bằng inox, mã 0022.7040.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Sạn bằng thép không gỉ, hiệu Daiso, mới 100% |
Sạn inox |
Thân đồ khui |
Thanh nối bằng kim loại |
Thìa bằng thép không gỉ, hiệu Daiso, mới 100% |
Thìa cà phê bằng sắt mạ mỏng thường dài 8cm, đóng trong túi nylon, nhãn chữ TQ ( 100 chiếc/túi) |
Thìa cà phê kim loại ( Dài 10-> 18Cm ) Hàng mới 100% |
thìa dùng trong phòng thí nghiệm 19204170 ( bằng kim loại ) |
Thìa hớt kem = kim loai S04 hàng mới 100% |
Thìa hớt kem inox (008499). Hàng mới 100% |
Thìa kim loại dùng để lấy chất xúc tác trong quá trình sản xuất 150mm(6-522-02) |
Thìa loại nhỏ các loại bằng thép không gỉ dài 20cm nhãn chữ TQ ( 12 chiếc/tá) |
Thìa thép trắng dùng để múc dung dịch 300mm (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Thìa và dĩa CUTLERY, 24cái/bộ (hàng mẫu),hàng mới 100% |
Thìa xúc kim cương |
Thìa xúc kim cương đã qua sử dụng |
Thước băng kim loại |
Vá bằng inox d=12.0cm 0.50ltr, l=42cm (19244) |
Vá bằng thép không gỉ, hiệu Daiso, mới 100% |
Vá canh bằng inox l=180mm (12.8395.6040) |
Vá canh bằng inox l=264mm (12.8423.6040) |
Vá cơm, (mới 100%) |
Vá inox |
Vá inox 12CM, model: S710010212, hàng mới 100% |
Vá Inox 8cm, L=32cm, 0,12 lít, Pujadas |
Vá inox LADLE S/S PERFORATED 2.0L- S07018029 |
Vá inox LADLE SS 0.05L 6.5CM-S71010206 |
Vá inox LADLE SS 0.25L 10CM-S71010210 |
Vá inox LADLE SS 0.50L 12CM-S71010212 |
Vá inox LADLE SS 1L 16CM-S71010216 |
Vá Inox mã TT15027- Hàng mới 100% |
Vá Inox TT09026- Hàng mới 100% |
Vá múc canh bằng inox- MILANO SAUCE LADLE- 969-11-Hàng mới 100% |
Vĩ kim loại |
Vỉ nướng cá(40 chiếc/thùng).Hàng mới 100% |
Vỉ nướng inox Exquisite 24cm (008536). Hàng mới 100% |
Vỏ bình đựng kem ( để trang trí trong việc làm bánh kem) ,dung tích 0.5 lít .hàng mới 100% . LOW COST WHIPPER- WHITE |
Vỏ bình đựng kem (để trang trí trong việc làm bánh kem ) ,dung tích 0.5 lít .hàng mới 100% . LOW COST WHIPPER- RED |
Vợt bằng inox d=25cm, l=75cm (19367) |
Xẻng xào thức ăn có rãnh President, bằng inox, hàng mới 100% |
Xẻng xào thức ăn President, bằng inox, hàng mới 100% |
Xẻng xúc bằng inox 15x9cm (12058) |
Xẻng xúc bằng inox L= 60cm (65092) |
Xẻng xúc bằng inox L= 72cm (65093) |
Xúc bánh inox 100XH30MM, model: S070001016, hàng mới 100% |
Xuỗng xúc bằng inox l=220mm (12.8424.6040) |
Bộ 24 cái : muỗng, nĩa , dao ăn cán inox 07008 305 |
Bộ dao muỗng nỉa 24 cái/bộ Arena bằng inox, mã 7513.6091.11, mới 100%, hiệu SILIT |
Bộ dao muỗng nỉa 68 cái/bộ Linea bằng inox, mã 7511.6094.11, mới 100%, hiệu SILIT |
Bộ đồ ăn bằng thép không gỉ, mới 100% : Muỗng ăn chính 202mm |
Bộ muỗng ăn dài 2cái/bộ bằng inox, mã 7580.7025.11, mới 100%, hiệu SILIT |
Bộ muỗng Como 6 cái/bộ bằng inox, mã 7510.6001.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Bộ nỉa Como 6 cái/bộ bằng inox, mã 7510.6002.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Bộ nỉa Snack 6cái/bộ bằng inox, mã 0022.6040.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Cối chày nhỏ bằng kim loại, mã 0022.6101.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Dao ăn bằng Inox mã TT11003- Hàng mới 100% |
Dao ăn bằng Inox mã TT11007- Hàng mới 100% |
Dao ăn inox 13cm (009892). Hàng mới 100% |
Dao cắt bánh bằng Inox VT09025- Hàng mới 100% |
Dao Inox mã TN09010- Hàng mới 100% |
Dao Inox mã TN12003 -Hàng mới 100% |
Dao Inox mã TN12007- Hàng mới 100% |
Đồ bằm hành tỏi Gustoso bằng inox, mã 0022.7179.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Đồ bằm hành tỏi Rapito bằng inox, mã 0022.5013.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Đồ cắt củ quả Lupo bằng inox, mã 0020.7935.01, mới 100%, hiệu Silit |
Đồ đập tỏi bằng inox 17cm (008611). Hàng mới 100% |
Đồ khui rượu inox Exquisite (008567). Hàng mới 100% |
Đồ khui rượu inox Exquisite(008529). Hàng mới 100% |
Đồ mở nút chai Aletta bằng inox, mã 0022.7375.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Đồ mở nút chai Wings bằng inox, mã 0022.7074.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Dụng cụ bào bằng inox model: D069069320, hàng mới 100% |
Dụng cụ cắt inox, model: D043016100, hàng mới 100% |
Dụng cụ đánh bột inox 25cm (008628). Hàng mới 100% |
Dụng cụ đánh vẫy cá inox 20,9CM, model: D071716500, hàng mới 100% |
Dụng cụ đập thịt 22CM, model: D071067000, hàng mới 100% |
Dụng cụ gọt inox 13cm (008659). Hàng mới 100% |
Dụng cụ lọc bằng inox 22cm (008680). Hàng mới 100% |
Dụng cụ múc kem inox 5,3CM, model: D069033020, hàng mới 100% |
Dụng cụ múc kem inox 5CM, model: D069033024, hàng mới 100% |
Dụng cụ tỉa rau củ bằng inox 13cm (008505). Hàng mới 100% |
Hộp thìa inox cà phê 1.0mm (hộp 12 chiếc) - 100110, mới 100% |
Kéo Herb dùng nhà bếp bằng kim loại, mã 0022.6120.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Kéo Pollo dùng nhà bếp bằng kim loại, mã 0022.6044.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Kéo Seguro dùng nhà bếp 13cm bằng kim loại, mã 0022.6017.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Kéo Seguro dùng nhà bếp 21cm bằng kim loại, mã 0022.6021.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Kéo Varieta dùng nhà bếp bằng kim loại, mã 0022.6019.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Kẹp múc kem inox 5,6CM, model: D069033016, hàng mới 100% |
Kẹp múc kem inox 5CM, model: D069033024, hàng mới 100% |
Kẹp, cắt đa năng inox 18cm (000196). Hàng mới 100% |
Kiềm inox 18,5CM, model: S016004361, hàng mới 100% |
Lọ đựng gia vi Piccante bằng inox, mã 0020.8001.01, mới 100%, hiệu SILIT |
MuôI inox Exquisite (008444). Hàng mới 100% |
MuôI inox Exquisite (008772). Hàng mới 100% |
Muôi inox Focus 7cm - 103003, mới 100% |
Muỗng bằng inox 190mm (12.1904.6040) |
Muỗng dùng trộn rau 24cm bằng inox, mã 7580.7002.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Muỗng hớt bọt Basic Line, mã 7545.7006.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Muỗng Inox mã TN09023- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TN12001 - Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TN12005- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TT11001- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã TT11005- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã VT09011- Hàng mới 100% |
Muỗng Inox mã VT09012- Hàng mới 100% |
Muỗng múc kem inox 50MM, model: D232004424, hàng mới 100% |
Muỗng nấu ăn Basic Line bằng inox, mã 7545.7007.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Muỗng vớt mì Basic Line có móc bằng inox, mã 7545.7018.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Muỗng xúc kem bằng inox, mã 0020.7816.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Nĩa ăn bằng Inox 076000F- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox mã TN12006- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox mã TT11002- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox TN09024- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox TN12009- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox TO09016- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox TT11006- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox TT11009- Hàng mới 100% |
Nĩa ăn bằng Inox VT09016- Hàng mới 100% |
Nĩa Inox mã TN12002- Hàng mới 100% |
Nỉa xiên thịt Basic Line bằng inox, mã 7545.7011.01, mới 100%, hiệu Silit |
Nút đậy chai rượu bằng inox, mã 0022.6109.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Ông pha trà 7.5cm bằng inox, mã 7540.7017.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Rây lược 12cm bằng inox, mã 0022.7041.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Rây lược 16cm bằng inox, mã 0022.7042.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Rây lược 8cm bằng inox, mã 0022.7040.01, mới 100%, hiệu SILIT |
Thìa cà phê bằng sắt mạ mỏng thường dài 8cm, đóng trong túi nylon, nhãn chữ TQ ( 100 chiếc/túi) |
Thìa hớt kem inox (008499). Hàng mới 100% |
Thìa thép trắng dùng để múc dung dịch 300mm (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Vá inox 12CM, model: S710010212, hàng mới 100% |
Vá Inox TT09026- Hàng mới 100% |
Vỉ nướng inox Exquisite 24cm (008536). Hàng mới 100% |
Vỏ bình đựng kem ( để trang trí trong việc làm bánh kem) ,dung tích 0.5 lít .hàng mới 100% . LOW COST WHIPPER- WHITE |
Vỏ bình đựng kem (để trang trí trong việc làm bánh kem ) ,dung tích 0.5 lít .hàng mới 100% . LOW COST WHIPPER- RED |
Xúc bánh inox 100XH30MM, model: S070001016, hàng mới 100% |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 82:Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 82159900 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 3 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 25.5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-31/12/2020 | 24.5 |
01/01/2021-30/12/2021 | 24 |
31/12/2021-30/12/2022 | 24 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 15 |
2019 | 13 |
2020 | 10 |
2021 | 8 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 15.9 |
2019 | 13.6 |
2020 | 11.4 |
2021 | 9.1 |
2022 | 6.8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 18.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 12.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6.2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82159900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 12.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6.2 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 82159900
Bạn đang xem mã HS 82159900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 82159900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 82159900: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.