- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 83: Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản
- 8302 - Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản dùng cho đồ nội thất, cho cửa ra vào, cầu thang, cửa sổ, mành che, thân xe (coachwork), yên cương, rương, hòm hay các loại tương tự; giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự bằng kim loại cơ bản; bánh xe đẩy (castor) có giá đỡ bằng kim loại cơ bản; cơ cấu đóng cửa tự động bằng kim loại cơ bản.
- 830230 - Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự khác dùng cho xe có động cơ:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Theo mục đích của Chương này, các bộ phận của sản phẩm bằng kim loại cơ bản được phân loại theo sản phẩm gốc. Tuy nhiên, các sản phẩm bằng sắt hoặc thép thuộc nhóm 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 hoặc 73.20, hoặc các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác (Chương 74 đến 76 và 78 đến 81) sẽ không được xem như các bộ phận của các sản phẩm thuộc Chương này.2. Theo mục đích của nhóm 83.02, thuật ngữ “bánh xe đẩy (castor)” có nghĩa là loại bánh xe có đường kính không quá 75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương ứng) hoặc bánh xe có đường kính trên 75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương ứng) với điều kiện là bánh xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều rộng dưới 30 mm.
Chapter description
1. For the purposes of this Chapter, parts of base metal are to be classified with their parent articles. However, articles of iron or steel of heading 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 or 73.20, or similar articles of other base metal (Chapters 74 to 76 and 78 to 81) are not to be taken as parts of articles of this Chapter.2. For the purposes of heading 83.02, the word “castors” means those having a diameter (including, where appropriate, tyres) not exceeding 75 mm, or those having a diameter (including, where appropriate, tyres) exceeding 75 mm provided that the width of the wheel or tyre fitted thereto is less than 30 mm.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bát móc khoang hành lý_INV 23235_A 000 860 45 14_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát móc khoang/ mã hs của bát móc khoa) |
Móc khóa nắp ca-pô trước_INV 23236_A 212 880 02 60_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs móc khóa nắp ca/ mã hs của móc khóa nắp) |
Bản lề dùng trong xe phun tưới 108-3471-03, hiệu Toro, mới 100%... (mã hs bản lề dùng tro/ mã hs của bản lề dùng) |
BÁT RÁP CẢM BIẾN (A2225452640)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs bát ráp cảm biế/ mã hs của bát ráp cảm) |
BÁT TRONG CẢN SAU (A2058854303)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs bát trong cản s/ mã hs của bát trong cả) |
BÁT TRONG CẢN TRƯỚC, TRÁI (A2228850021)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs bát trong cản t/ mã hs của bát trong cả) |
BÁT CẢN SAU, TRÁI (A2058850102)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs bát cản sau tr/ mã hs của bát cản sau) |
BÁT ĐỠ ĐÈN PHA, PHẢI (A2228201214)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs bát đỡ đèn pha/ mã hs của bát đỡ đèn p) |
BÁT RÁP KÉT GIẢI NHIỆT GIÓ NẠP (A2740980100)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs bát ráp két giả/ mã hs của bát ráp két) |
Móc khóa thành cửa xe, Part No: 694100D06000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100%... (mã hs móc khóa thành/ mã hs của móc khóa thà) |
Khóa chốt nắp ca pô, Part No: 535100K61000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100%... (mã hs khóa chốt nắp c/ mã hs của khóa chốt nắ) |
Linh kiện lắp ráp xe tải nhẹ,tay lái thuận,kiểu Suzuki CarryTruckSK410K4/Lot.15,tải trọng645Kgs(Hàng mới 100%)-HANDLE COMP,REAR GATE LOCK-Tay khóa thành sau thùng xe-72870E51F01-031... (mã hs linh kiện lắp r/ mã hs của linh kiện lắ) |
Giá đỡ dây cáp ăng ten xe ô tô bằng thép các loại (phụ kiện cáp ô tô)- Pipe ass'y- FC-34 (tờ khai 102334889160, dòng hàng 31)... (mã hs giá đỡ dây cáp/ mã hs của giá đỡ dây c) |
TAY NẮM BẰNG THÉP KHÔNG GỈ... (mã hs tay nắm bằng th/ mã hs của tay nắm bằng) |
Khung bắt bóng đèn bằng nhôm, QC:93x93mm, hàng mới 100%(dùng cho phòng xông hơi)... (mã hs khung bắt bóng/ mã hs của khung bắt bó) |
Miếng trượt dẫn hướng của động cơ chuyển động HGH15CAZOC (MWC01788). Mới 100%... (mã hs miếng trượt dẫn/ mã hs của miếng trượt) |
Giá lên liệu (linh kiện của máy uốn lạnh lan can U). Mới 100%... (mã hs giá lên liệu l/ mã hs của giá lên liệu) |
Neo chốt khóa cửa hậu, Part No: 694300K07000, xe 578W/ FORTUNER 2019, mới 100%... (mã hs neo chốt khóa c/ mã hs của neo chốt khó) |
Tấm cố định chân bánh xe (tấm ép dưới) EF-1002F, Có ốc vít,710030240243... (mã hs tấm cố định châ/ mã hs của tấm cố định) |
THANH TREO MÀN BẰNG THÉP KHÔNG RỈ... (mã hs thanh treo màn/ mã hs của thanh treo m) |
Móc khóa bằng thép cho nắp ca bô... (mã hs móc khóa bằng t/ mã hs của móc khóa bằn) |
Giá đỡ bầu phanh, chất liệu bằng sắt,dùng cho xe tải có tổng TLTĐ dưới 10 tấn, mới 100%... (mã hs giá đỡ bầu phan/ mã hs của giá đỡ bầu p) |
Giá đỡ gương bằng kim loại 561-54-8A890 dùng cho xe tự đổ, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs giá đỡ gương bằ/ mã hs của giá đỡ gương) |
Thanh cài để giới hạn độ mở của cửa khoang để đồ cạnh lái phụ, Part No: 550540K03000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100%... (mã hs thanh cài để gi/ mã hs của thanh cài để) |
Neo chốt khoá khoang hành lý, Part No: 646210608000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100%... (mã hs neo chốt khoá k/ mã hs của neo chốt kho) |
Giá hành lý;-Vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới,-,1769300020; (Ký hiệu sản:DAEWOO G12 PLATE-B'19)Vật liêu đơn:Nhựa;Mã hàng:1761100130;mới100%... (mã hs giá hành lý;vậ/ mã hs của giá hành lý;) |
Thanh giữ càng gạt 181325300200 lắp ráp cho máy kéo nông nghiệp loại, nhãn hiệu ISEKI, hàng mới 100%... (mã hs thanh giữ càng/ mã hs của thanh giữ cà) |
Kẹp giảm chấn phải-SGC- XM... (mã hs kẹp giảm chấn p/ mã hs của kẹp giảm chấ) |
Kẹp giảm chấn trái- SGC- XM... (mã hs kẹp giảm chấn t/ mã hs của kẹp giảm chấ) |
Giá đỡ (BRKT ASSY-ENG SUPT) bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ... (mã hs giá đỡ brkt as/ mã hs của giá đỡ brkt) |
Giá đỡ bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ THETA 3 T-GDI BRKT (casting)- 21675-2S100... (mã hs giá đỡ bộ phận/ mã hs của giá đỡ bộ ph) |
Linh kiện xe máy nông nghiệp: Miếng kẹp 012-0107 CLIP... (mã hs linh kiện xe má/ mã hs của linh kiện xe) |
Gía đỡ- Bracket... (mã hs gía đỡ bracket/ mã hs của gía đỡ brac) |
Khung dùng để tháo ráp vỏ xe bằng sắt (dài: 950mm x cao:210mm x rộng: 200mm)- MANUAL TIRE CHANGER/NULL/8479.89.9460. Hàng mới 100%... (mã hs khung dùng để t/ mã hs của khung dùng đ) |
GIÁ ĐỠ BRACKET 2D650223A00... (mã hs giá đỡ bracket/ mã hs của giá đỡ brack) |
GIÁ ĐỠ BRACZKET 2W300027A00... (mã hs giá đỡ braczket/ mã hs của giá đỡ bracz) |
GIÁ ĐỠ BẰNG SẮT-IRON RACKS-BRACKET... (mã hs giá đỡ bằng sắt/ mã hs của giá đỡ bằng) |
(Phụ tùng ôtô xe du lịch mới 100% loại từ 4-7chỗ ngồi)Bản lề nắp ca bô trước phải 7912007000 |
138.314 Móc kiểm tra mối hàn bằng thép (hàng mới 100%) |
218101C120 Phụ tùng ô tô Hyundai: Giá đỡ động cơ xe 5 chỗ Getz hàng mới 100% |
2181026750 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá đỡ động cơ xe 7 chỗ Santafemới 100% |
2191026750 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá chân bắt động cơ trước xe 7 chỗ Santafemới 100% |
219102B200 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá chân bắt động cơ trước xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
2191039802 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá chân bắt động cơ trước xe 5 chỗ XGmới 100% |
2193026800 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá chân bắt động cơ trước xe 7 chỗ Santafemới 100% |
219302B000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá chân bắt động cơ trước xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
2193039801 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá chân bắt động cơ trước xe 5 chỗ XGmới 100% |
4C117C562BA - Giá đỡ ống dầu côn |
4C117C562BA-GIá ĐƠ ÔNG DÂU CÔN |
641011R300 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá đỡ mô đun điều khiển cửa trước xe 5 chỗ Genesismới 100% |
641012L000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá đỡ mô đun điều khiển cửa trước xe 5 chỗ I30mới 100% |
641012V010 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá đỡ mô đun điều khiển cửa trước xe 5 chỗ Accentmới 100% |
641013X000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá đỡ mô đun điều khiển cửa trước xe 5 chỗ Avantemới 100% |
6C1113132AB - Giá đỡ bắt đèn pha |
6C1113132CB - Giá đỡ bắt đèn pha |
6C1113132CB-GIá ĐƠ BĂT ĐèN PHA |
6C112B389AA - Giá đỡ cụm điều khiển ABS |
6C112B389AA-GIá ĐƠ CụM ĐIÊU KHIÊN ABS |
6C113490AB - Giá đỡ bình dầu trợ lực lái |
6C113490AB-GIá ĐƠ BìNH DÂU TRƠ LƯC LáI |
6C115E217EA - Giá đỡ ống xả |
6C115E217EA-GIá ĐƠ ÔNG Xả |
6C115H231FB - Giá đỡ ống thoát khí xả |
6C115H231FB-GIá ĐƠ ÔNG THOáT KHí Xả |
6C11V044C32AC - Giá đỡ trên thanh ngang tấm chắn động cơ |
6C11V044C32AC-GIá ĐƠ TRÊN THANH NGANG TÂM CHĂN ĐÔNG CƠ |
6C1Q6A867BA-GIá ĐƠ |
6C1T10A721AB - Giá đỡ bình ắc quy |
6C1T10A721AB-GIá ĐƠ BìNH ĂC QUY |
6C1T14W163AA - Giá đỡ dây điện |
6C1T14W163AA-GIá ĐƠ DÂY ĐIÊN |
7C1919E754HA - Giá đỡ vuông Đ.hòa gầm |
7C1919E754HA-GIá ĐƠ VUÔNG Đ.HòA GÂM |
7C192L455AA - Giá đỡ ống dầu phanh |
7C192L455AA-GIá ĐƠ ÔNG DÂU PHANH |
7C192L456AA - Giá đỡ ống dầu phanh |
7C192L456AA-GIá ĐƠ ÔNG DÂU PHANH |
7C194K007AA - Giá đỡ trục các đăng trước |
7C194K007AA-GIá ĐƠ TRụC CáC ĐĂNG TRƯƠC |
7C194K007BA - Giá đỡ trục các đăng trước |
7C194K007BA-GIá ĐƠ TRụC CáC ĐĂNG TRƯƠC |
7C195776AB - Quang treo nhíp vào thân xe phía sau |
7C195776AB-QUANG TREO NHíP VàO BODY PHíA SAU |
7C19V020A90AA - Giá đỡ hộp cầu chì khoang động cơ phía trên |
7C19V020A90AA-GIá ĐƠ HÔP CÂU CHì KHOANG ĐÔNG CƠ PHíA TRÊN |
7C19V020A90BB - Giá đỡ hộp cầu chì khoang động cơ phía dưới |
7C19V020A90BB-GIá ĐƠ HÔP CÂU CHì KHOANG ĐÔNG CƠ PHíA DƯƠI |
7C19V613E78AA - Thanh bắt dây an toàn trụ B phải |
7C19V613E78AA-THANH BĂT DÂY AN TOàN TRụ B PHảI |
824712B001 Phụ tùng ô tô Hyundai: Giá bắt Module cửa trước trái xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
824713K500 Phụ tùng ô tô Hyundai: Giá bắt Module cửa trước trái xe 5 chỗ Sonata hàng mới 100% |
865142L000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Giá bắt ba đờ xốc trước phải xe 5 chỗ I30 hàng mới 100% |
865841R000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Giá bắt ba đờ xốc trước phải xe 5 chỗ Verna hàng mới 100% |
875603J000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Giá đỡ bậc lên xuống phải xe 7 chỗ Veracruz hàng mới 100% |
8C1917496AA - Giá đỡ mô tơ gạt mưa |
8C1917496AA-Giá đỡ môtơ gạt mưa |
977024H200 Phụ tùng ô tô Hyundai: Giá đỡ máy nén ga điều hòaxe 9 chỗ Starex hàng mới 100% |
9C19V26494AA - Giá đỡ định vị tay mở cửa trượt |
9C19V26494AA-GIá ĐƠ ĐịNH Vị TAY MƠ CƯA TRƯƠT |
bàn chui gầm sửa xe 60cm*1.6 m Hiệu Forch mới 100% |
Bản lề cửa,phía dưới 6873037010 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Bản lề cửa,phía trên 6871037020 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Bản lề thùng xe bán tải. Hàng mới 100% |
Bát đỡ béc rửa đèn pha - Xe 05 chỗ - A0008691514 |
Bát đỡ cụm van nâng phuộc - Xe 05 chỗ - A2213200435 |
Bát đỡ đầu đĩa CD - Xe 05 chỗ - B67823446 |
Bộ điều chỉnh kính cửa sau tráI (GLASS RISER ASSY,REAR DOOR,L) |
Bộ điều chỉnh kính cửa trước tráI (Regulator assy,front door glass,L) |
bộ giá treo nhíp sau (HILUX) |
Bộ quay kính cửa trước tráI (Run,front door glass,L) |
Cái chụp bảo hộ tay quay kiếng (HANDLE DUSTPROOF |
Chốt - EV4568675A14 |
Chốt - MG03268865AA4PB |
Chốt ấn bằng thép C-881 lắp vào giá chứa đồ của xe cứu hộ,hàng mới 100% được SX tại Nhật |
CHÔT CƯA |
Chốt cửa các loại bằng kim loại bản dưới 8cm. Mới 100% |
CHÔT KHOá CƯA |
Chốt khóa cửa |
Chốt móc bằng thép C-1007-1 lắp vào hòm chứa đồ của xe cứu hộ,hàng mới 100% được SX tại Nhật |
Chốt móc bằng thép C-1007-2 lắp vào hòm chứa đồ của xe cứu hộ,hàng mới 100% được SX tại Nhật |
cụm giá đỡ bộ chấp hành phanh (camry), hàng mới 100% |
Cụm nối giá đỡ ghế bắt vào hộp tay càng (Linh kiện máy xới) |
Đế bầu lọc dầu (1U-7536) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Đồ trang trí xe 4 và 7 chỗ: trang trí ốp nhựa + kim loại bước chân hông (2 cái/bộ), mới 100% |
EV4568675A14 - Chốt |
gGiá đỡ động cơ / CM069502 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO ZIP, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Giá bắt biển số phía trước xe LAND CRUISER PR |
Giá bắt biển số sau xe LAND CRUISER PR |
Giá bắt cảm biến lùi xe CAMRY 2.4 2007 |
Giá bắt cảm biến lùi xe LEXUS GX460 |
Giá bắt cản trước bên phải (HILUX) |
Giá bắt cản trước bên trái (HILUX) |
Giá bắt cao su chân máy xe COROLLA |
giá bắt đài (fortuner), hàng mới 100% |
Giá bắt dây đai an toàn (INNOVA) |
Giá bắt đèn sương mù bên phải xe HIGHLANDER |
Giá bắt đèn sương mù bên trái (HILUX) |
GIá BắT ĐèN SƯƠNG Mù BÊN TRáI (HILUX) ,hàng mới 100% |
Giá bắt đèn sương mù bên trái xe HIGHLANDER |
giá bắt đèn trần xe xe YARIS |
Giá bắt động cơ xe CAMRY 2.4 2007 |
Giá bắt két nước (CAMRY) |
giá bắt két nước làm mát (camry) |
Giá bắt két nước xe CAMRY |
Giá bắt két nước xe CAMRY 2.4 2007 |
Giá bắt két nước xe LAND CRUISE PR |
Giá bắt khung bảo vệ cản trước xe LAND CRUISE PR |
Giá bắt lốp dự phòng xe CROWN |
Giá bắt lốp dự phòng xe LAND CRUISE PR |
Giá bắt máy nén khí điều hòa (HILUX) |
giá bắt phía sau sàn xe (corrola) |
Giá bắt sàn xe phía sau (VIOS) |
Giá bắt sàn xe phía sau xe COROLLA |
Giá bắt thanh ổn định hệ thống treo xe LAND CRUISER |
Giá bắt thanh ổn định xe LAND CRUISER PR |
Gía để dụng cụ hình vòng cung có bánh xe ZY32-B hàng mới 100% SURGICAL CURVE TROLLEY 1m x 1m x 0.7m1 bộ =1 cái |
Giá để hàng trên nóc xe ô tô du lịch bằng kim loại + nhựa, kích thước < (1,5 x 2)m, không hiệu. Hàng mới 100%. |
Giá để hàng xe LAND CRUISER PR |
Giá để máy chiếu 3 chân chất liệu bằng kim loại ( Height : Min :56.5cm - Max : 146cm ;có trọng lượng 2.6Kg ) hiệu HERIN model 1 không bánh xe ; MớI 100% |
giá để truyền dịch bằng thép không rỷ ZY40-B hàng mới 100% DRIP STAND h=2.5m1 bộ =1 cái |
giá để xà phòng bằng thép ko gỉ 15x10cm mới 100% |
GIá ĐƠ |
Giá đỡ ( gồm cả bản mã các loại). (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Giá đỡ (S000055103); (phụ tùng của xe nâng; giá đã phân bổ F=1100usd; hàng mới 100%) |
Giá đỡ (S000055108); (phụ tùng của xe nâng; giá đã phân bổ F=1100usd; hàng mới 100%) |
Giá đỡ (S000055801); (phụ tùng của xe nâng; giá đã phân bổ F=1100usd; hàng mới 100%) |
Giá đỡ = kim loại / 6217-21-1210 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Giá đỡ = kim loại / 6217-51-8150 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Giá đỡ = kim loại / 6240-21-8540 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Giá đỡ = kim loại / 6245-61-6390 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Giá đỡ = kim loại / 6245-61-8350 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Giá đỡ bậc lên xuống (FORTUNER ) |
GIá Đỡ BậC LÊN XUốNG CửA TRước (FORTUNER) |
Giá đỡ bậc lên xuống số 1 bên phải (innova), hàng mới 100% |
giá đỡ bậc lên xuống số 3 bên phảI (fortuner) |
Giã đỡ bản lề. (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Giá đỡ bằng kim loại (camry), hàng mới 10% |
Giá đỡ bằng kim loại (corrola) |
Giá đỡ bằng sắt (Linh kiện sản xuất bộ điện khí xe máy C100), hàng mới 100% |
Giá đỡ bằng thép / 1275955X - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Giá đỡ bằng thép / 1924824 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Giá đỡ bằng thép / 1955185 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Giá đỡ bằng thép / 2836502 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Giá đỡ bằng thép / 2855093 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Giá đỡ bằng thép / 3689038 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Giá đỡ bằng thép / 3689039 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Cateprillar, mới 100% |
Giá đỡ bằng thép / 3733538P - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Giá đỡ bằng thép / 5I7722X - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Giá đỡ bằng thép / 9L1775 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Giá đỡ bánh xe dự phòng ngoài thân xe, Part No: 519040K01100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Giá đỡ bánh xe dự phòng xe LAND CRUISE PR |
GIá ĐƠ BĂT ĐèN PHA |
Giá đỡ bắt đèn pha |
GIá ĐƠ BĂT ĐèN PHA - 6C1113132CB |
GIá ĐƠ BìNH ĂC QUY |
Giá đỡ bình ắc quy |
GIá ĐƠ BìNH ĂC QUY - 6C1T10A721AB |
GIá ĐƠ BìNH DÂU TRƠ LƯC LáI |
Giá đỡ bình dầu trợ lực lái |
GIá ĐƠ BìNH DÂU TRƠ LƯC LáI - 6C113490AB |
Giá đỡ bộ chấp hành phanh (corrola), hàng mới 100% |
Giá đỡ bộ tản nhiệt (Phụ tùng xe tải 3.5 tấn) Mới 100% |
Giá đỡ các loại ( gồm cả bản mã). (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Giá đỡ cản sau (FORTUNER ) |
Giá đỡ cản sau xe COROLLA |
Giá đỡ cần số(phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% |
Giá đỡ cản trước (INNOVA) |
Giá đỡ cạnh dưới bảng taplô (innova), hàng mới 100% |
Giá đỡ cạnh ống xả số 1 (innova), hàng mới 100% |
giá đỡ cạnh phía trên bên phảI két làm mát (vios), hàng mới 100% |
giá đỡ cạnh phía trên bên trái két làm mát (vios), hàng mới 100% |
GIá Đỡ CạNH Số 2 BÊN PHảI Động cơ (camry) |
Giá đỡ cạnh số 2 bên phải động cơ (camry) ,hàng mới 100% |
GIá Đỡ CạNH Số 2 BÊN PHảI Động cơ (camry), hàng mới 100% |
Giá đỡ cạnh số 2 động cơ (camry) |
giá đỡ cạnh trung tâm két làm mát (vios), hàng mới 100% |
Giá đỡ cầu chì xe CAMRY 2.4 2007 |
Giá đỡ cầu chì, bằng thép / 6217-21-1220 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Giá đỡ chắn bùn (Phụ tùng dàn xới), hàng mới 100% |
Giá đỡ chân đạp côn (innova), hàng mới 100% |
giá đỡ chân máy dùng chung cho xe chở người từ 5-7 chỗ, không hiệu, hàng mới 100% |
giá đỡ cho đèn cos code: 1650699, hàng mới 100%, hãng sx: Costex, phụ tùng xe tải Volvo 40 tấn |
Giá đỡ chổi than = kim loại / KD7-23750-0024 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Giá đỡ chổi than bộ đề xe CAMRY 3.5 2007 |
Giá đỡ chổi than khởi động đề xe COROLLA |
Giá đỡ chổi than máy đề xe CAMRY |
Giá đỡ cổ xả xe CAMRY 3.5 2007 |
Giá đỡ cổ xả xe RAV4 |
giá đỡ công tắc trên trụ láI (innova) |
Giá đỡ cột lái (vios), hàng mới 100% |
Giá đỡ cụm bàn đạp bằng thép. (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
GIá ĐƠ CụM ĐIÊU KHIÊN ABS |
Giá đỡ cụm điều khiển ABS |
GIá ĐƠ CụM ĐIÊU KHIÊN ABS - 6C112B389AA |
giá đỡ đai kẹp bánh dự phòng (corrola) ,hàng mới 100% |
giá đỡ đai kẹp dây dẫn điện (innova), hàng mới 100% |
Giá đỡ đai kẹp giũ bánh dự phòng (camry), hàng mới 100% |
GIá ĐƠ DÂY |
Giá đỡ dây |
GIá ĐƠ DÂY - XS7114197AB |
Giá đỡ dây dẫn điện điều khiển (camry), hàng mới 100% |
Giá đỡ dây dẫn điện trên máy bay bằng kim loại SB3-002-010-02 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Eltra Aeronautics |
giá đỡ dây dẫn điện, bên tráI (innova), hàng mới 100 |
GIá ĐƠ DÂY ĐIÊN |
Giá đỡ dây điện |
GIá ĐƠ DÂY ĐIÊN - 6C1T14W163AA |
Giá đỡ để hàng lóc xe LEXUS GX460 |
Giá đỡ đèn pha - Xe 05 chỗ - A2118205214 |
Gíá đỡ đèn pha xe LAND CRUISE PR |
giá đỡ đèn sương mù bên tráI (FORTUNER) |
Giá đỡ điều hòa xe LEXUS |
GIá ĐƠ ĐịNH Vị NĂP KHOANG ĐÔNG CƠ |
Giá đỡ định vị nắp khoang động cơ |
GIá ĐƠ ĐịNH Vị NĂP KHOANG ĐÔNG CƠ - YC1516B702BB |
GIá ĐƠ ĐịNH Vị TAY MƠ CƯA TRƯƠT |
Giá đỡ định vị tay mở cửa trượt |
GIá ĐƠ ĐịNH Vị TAY MƠ CƯA TRƯƠT - 9C19V26494AA |
Giá đỡ động cơ (COROLLA) |
Giá đỡ động cơ (Phụ tùng dàn xới), hàng mới 100% |
Giá đỡ động cơ / 597272 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO ZIP, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Giá đỡ động cơ / CM069502 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO ZIP, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Giá đỡ động cơ phía trước xe LEXUS |
Giá đỡ động cơ xe máy V.ET 125 RST part No: 56204R mới 100% |
Giá đỡ dưới ray trượt ghế trước bên phải (corrola) |
giá đỡ giảm chấn treo bên tráI (corrola), hàng mới 100% |
Giá đỡ giảm xóc (CAMRY 2006) |
Giá đỡ giảm xóc xe LEXUS |
Giá đỡ giảm xóc xe LEXUS RX350 |
Giá đỡ gương xe máy VESPA S 50 part No: 641136 mới 100% |
Giá đỡ hàng trên nóc xe (FORTUNER) |
Giá đỡ hệ thống lái xe COASTER |
Giá đỡ hệ thống rađiô bằng thép (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Giá đỡ hộp cầu chì khoang động cơ phía dưới |
GIá ĐƠ HÔP CÂU CHì KHOANG ĐÔNG CƠ PHíA DƯƠI - 7C19V020A90BB |
Giá đỡ hộp cầu chì khoang động cơ phía trên |
GIá ĐƠ HÔP CÂU CHì KHOANG ĐÔNG CƠ PHíA TRÊN - 7C19V020A90AA |
giá đỡ két làm mát (camry), hàng mới 100% |
giá đỡ két làm mát (vios) |
Giá đỡ két nước (CAMRY) |
giá đỡ két nước (COROLLA) |
giá đỡ két nước (corrola) |
Giá đỡ két nước (VIOS) |
Giá đỡ két nước (YARIS) |
giá đỡ két nước làm mát (CAMRY 3.5 2007) |
Giá đỡ két nước làm mát xe YARIS |
Giá đỡ két nước xe CAMRY 2.4 2007 |
giá đỡ két nước xe CAMRY 3.5 2007 |
Giá đỡ két nước xe COROLLA |
Giá đỡ két nước xe LEXUS |
Giá đỡ khoá nắp ca bô xe LEXUS |
Giá đỡ khoá nắp cabô (HILUX) |
Giá đỡ khóa nắp capô (innova), hàng mới 100% |
Giá đỡ khoang hành lý xe LEXUS |
Giá đỡ khug tựa lưng ghế sau số 1 bên phải (camry), hàng mới 100% |
Giá đỡ khung ghế số 1 bên phải (camry), hàng mới 100% |
Giá đỡ khung tựa lưng ghế sau số 1 bên phải (camry), hàng mới 100% |
Giá đỡ khung tựa lưng ghế số 1 bên phải (camry), hàng mới 100% |
Giá đỡ khung tựa lưng số 1 ghế sau bên phải (camry), hàng mới 100% |
Giá đỡ khuôn bằng thép hợp kim .dùng cho máy ép viên thức ăn gia súc TPM 520-205c ,hàng mới 100% |
Giá đỡ kim loại (252-6464) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Giá đỡ kim loại (2G-0415; 368-3006) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Giá đỡ kim loại (367-9987; 367-8542) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Giá đỡ kim loại (368-3006) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Giá đỡ kim loại (5282300077,) Phụ tùng máy thủy. Hàng mới 100% |
Giá đỡ kim loại (6N-7249) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Giá đỡ kim loại dùng cho máy bay P/N: CC670-58131-1 |
Giá đỡ kim loại( 126-9188) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Giá đỡ kim loại( 252-6464) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Giá đỡ kim loại( 4P-5211) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Giá đỡ kim loại, 1924824. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Giá đỡ kim loại, 1955185. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Giá đỡ lò xo giảm xóc (COROLLA) |
giá đỡ loa đài (camry), hàng mới 100% |
Giá đỡ loa đài trong xe (camry), hàng mới 100% |
Giá đỡ lọc xăng (VIOS FMC) |
Giá đỡ lốp dự phòng loại 10 lỗ,bằng thép,dùng cho xe có tảI trọng trên 20 tấn |
Giá đỡ lốp dự phòng, bằng thép, model:BSJ-7 dùng cho xe sơmỉơmooc |
GIá ĐƠ MÔ TƠ GạT MƯA |
Giá đỡ mô tơ gạt mưa |
giá đỡ mô tơ ghế trước xe Camry - 72401-X1402, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Giá đỡ mô tơ ghế trước xe Camry (bằng thép) - 72401-X1405, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Giá đỡ môtơ gạt mưa - 8C1917496AA |
GIá ĐƠ ÔNG DÂU CÔN |
Giá đỡ ống dầu côn |
GIá ĐƠ ÔNG DÂU CÔN - 4C117C562BA |
GIá ĐƠ ÔNG DÂU PHANH |
Giá đỡ ống dầu phanh |
GIá ĐƠ ÔNG DÂU PHANH - 7C192L455AA |
Giá đỡ ống dầu phanh-7C192L456AA-Transit |
GIá ĐƠ ÔNG THOáT KHí Xả |
Giá đỡ ống thoát khí xả |
GIá ĐƠ ÔNG THOáT KHí Xả - 6C115H231FB |
GIá ĐƠ ÔNG Xả |
Giá đỡ ống xả |
GIá ĐƠ ÔNG Xả - 6C115E217EA |
Giá đỡ ống xả số 2 (camry) |
Giá đỡ ống xả số 4 xe CAMRY 2.4 2007 |
Giá đỡ ốp khoang hành lý số 1 (camry), hàng mới 100% |
Giá đỡ ốp khoang hành lý số 2 (camry), hàng mới 100% |
giá đỡ phía sau ghế số 1 bên phảI (camry) |
giá đỡ phía sau ghế số 1 bên trái (camry) |
Giá đỡ quạt làm mát két nước xe LANCRUISER |
giá đỡ thảm sàn xe bên phảI (camry) |
giá đỡ thảm sàn xe bên trái (camry) |
giá đỡ thanh cân bằng (innova), hàng mới 10% |
Giá đỡ thanh cân bằng xe CAMRY 2.4 2007 |
Giá đỡ thanh cân bằng xe LAND CRUISE PR |
Giá đỡ thanh cân bằng xe ZACE |
Giá đỡ thanh chống nghiêng - Xe 05 chỗ - A2033232740 |
Giá đỡ thanh treo động cơ (CAMRY 2.4 2007) |
Giá đỡ thanh treo động cơ xe CAMRY |
Giá đỡ thùng hàng (Phụ tùng xe tải 3.5 tấn) Mới 100% |
Giá đỡ thùng nhiên liệu (Phụ tùng xe tải 3.5 tấn) Mới 100% |
Giá đỡ trái (S000055019); (phụ tùng của xe nâng; giá đã phân bổ F=1100usd; hàng mới 100%) |
Giá đỡ trái (S000055020); (phụ tùng của xe nâng; giá đã phân bổ F=1100usd; hàng mới 100%) |
GIá ĐƠ TRÊN THANH NGANG TÂM CHĂN ĐÔNG CƠ |
Giá đỡ trên thanh ngang tấm chắn động cơ |
GIá ĐƠ TRÊN THANH NGANG TÂM CHĂN ĐÔNG CƠ - 6C11V044C32AC |
Giá đỡ treo các đăng. (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Giá đỡ trong máy phát điện xe LEXUS |
GIá ĐƠ TRụC CáC ĐĂNG TRƯƠC |
Giá đỡ trục các đăng trước |
GIá ĐƠ TRụC CáC ĐĂNG TRƯƠC - 7C194K007AA |
giá đỡ tụa lưng ghế sau (camry) |
Giá đỡ tựa lưng ghế sau số 1 bên phải (camry) |
Giá đỡ và trang trí (Phụ tùng dàn xới), hàng mới 100% |
Giá đỡ vòng hãm cản trước số 1 (innova), hàng mới 100% |
GIá ĐƠ VUÔNG Đ.HòA GÂM |
Giá đỡ vuông Đ.hòa gầm |
GIá ĐƠ VUÔNG Đ.HòA GÂM - 7C1919E754HA |
Giá đỡ, bằng kim loại / 656367 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO Vespa , Liberty, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
giá đựng cốc trên bảng tap lô (lexus) |
Gía đựng sinh phẩm y tế bằng thép chuyên dùng hàng mới 100% ZY38-A KICK-ABOUT (0.7 x 0.5 x 0.5)m1 bộ =1 cái |
Gía đựng sinh phẩm y tế có gắn 02 túi đựng có bánh xe ZY22 hàng mới 100% linen trolley double bag (0.4 x 0.8 x 0.7)m1 bộ =1 cái |
Giá giữ hành lý. (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Gía lắp bánh dự phòng xe LAND CRUISE PR |
giá lắp càng chữ a (fortuner), hàng mới 100% |
GIá SĂT ĐƠ ÔP CƯA |
Giá sắt đỡ ốp cửa |
GIá SĂT ĐƠ ÔP CƯA - YC15V226A20AA |
Giá treo bánh xe dự phòng. (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Giá treo của máy bắn cát QC: 90cm*90cm*110cm |
Giá treo máy chiếu hiệu HERIN TSD1000 có khoảng cách điều chỉnh min/max : 610-1010mm) ; MớI 100% |
GJ2168885KBJA - Chốt |
GJ2168885YYWA - Chốt |
Hưởng thuế suất ưu đãi MFN 6C1116C076AA-GIá ĐƠ TÂM CHIA GIó |
Kẹp dụng cụng đánh bóng Multi-Strip Vice Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Kẹp gắp cóc nung Crucible Tongs Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Khung đỡ / PTSX xe 45-70 chỗ ngồi |
khung đỡ để lắp kétnước (VIOS FMC) |
khung đỡ đĩa phanh bên tráI (VIOS FMC) |
khung đỡ thanh ngang sàn xe số 2 (innova), hàng mới 100% |
Khung đỡ/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi |
Khung ghế tựa trước bên trái (FORTUNER) |
Khung gia cố cản trước (FORTUNER) |
Khung giá đỡ của đầu xoay máy khoan 57788051, Phụ kiện máy khoan, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Khung hút khí chân không chất liêu bằng nhôm (bộ phận của máy lộ quang) KT(1*1)m |
Khung khoá khoang hành lý hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:646210608000 |
Khung khoá khoang hành lý Part No 646210605000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Khung khoá khoang hành lý, Part No: 6462106050, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2.4 2007, mới 100%. |
Khung khoá khoang hành lý646210605000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Khung lắp két nước (FORTUNER) |
Khung lắp két nước (VIOS FMC) |
Khung sắt gắn vào xe di chuyển trong sân gôn (1000 x 1200)mm-(mới 100%)(1bộ=25chi tiết) |
khung xương mặt ngồi ghế sau số 1 phải xe Camry - 71751-X1439, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
khung xương mặt ngồi ghế sau xe Camry - 71256-X1405, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
khung xương mặt ngồi ghế trước phải xe VIOS - 71103-X1406, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO -Hàng mới 100% |
Khung xương mặt tựa ghế sau xe Camry - 71753-X1404, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
khung xương mặt tựa ghế trước phải xe corolla - 71013-X1418, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
khung xương tựa tay ghế sau xe Camry - 72831-X1406, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
LKPT dùng LR xe khách 29 chỗ mới 100%:Giá đở đài |
LKPT dùng LR xe khách 46 chỗ mới 100%:giá đỡ trang trí trước |
MG03268865AA4PB - Chốt |
Móc bắt cánh cửa 53410-E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Móc cánh cửa S6927-01310 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Móc của bản lề bắt nắp Capô 53410E0010 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Móc của bản lề cửa 68710-37020 dùng cho xe ô tô Hino 5.5 & 7.5 tấn |
Móc của bản lề cửa 68730-37010 dùng cho xe ô tô Hino 5.5 & 7.5 tấn |
Móc của bản lề cửa S692701310 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
MóC GIƯ |
Móc giữ |
MóC GIƯ - PK6803217 |
Móc giữ nắp ca-pô, bằng thép dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(849374V02B) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Móc hình chữ S |
Móc hình chữ S 1" |
Móc hình chữ S 2" |
Móc khóa cửa S6915-11170 dùng cho xe ô tô Hino 14.1 tấn |
Móc tay cầm thiết bị giới hạn kính cửa trước ( FRONT GLASS WINDOWS LIFTER HANDLE BUCKLE |
Móc treo cho co nối 90/135 độ, bằng sắt |
Móc treo đường cám bằng sắt |
Móc treo hộp giảm tốc bằng sắt |
Móc treo ống cám bằng sắt |
Móc treo phễu cám |
Móc treo thang bồn cám |
ống chính 50124-LEH2-B50 |
ống chính phải 50111-LEH2-B50 |
ống chính trái 50112-LEH2-B50 |
ống cổ 5012A-LEH2-B50 |
ống nối A 50107-LEH2-B50 |
ống nối B 5015A-LEH2-B50 |
ống nối C 5010A-LEH2-B50 |
ống nối D 5019A-LEH2-B50 |
Phụ tùng của máy thủy hiệu Yamaha : Trục các đăng 6U145860C000, mới 100% |
Phụ tùng dùng cho Ôtô Bán TảI (4-7) chỗ Bộ Chân giá để hành lý xe Triton - 3738010 hàng mới 100% |
Phụ tùng máy cắt cỏ: Giá lắp trục - AMT2774 |
Phụ tùng máy kéo: Chốt gài cửa - R127904 |
Phụ tùng máy kéo: Giá bắt - PF90385 |
Phụ tùng ô tô 05 chỗ , mới 100%: Giá bắt moay ơ sau |
Phụ tùng ô tô 05 chỗ ,mới 100% : Giá đỡ quạt két nước |
Phụ tùng ô tô du lịch 5 chỗ các loại, mới 100% - Giá Bắt Càng A |
Phụ tùng ô tô du lịch 5 chỗ, mới 100% - Giá Bắt Càng A |
Phụ tùng Ôtô bán tải 4 chỗ.Chân giá để hành lý xe Hilux - 3714010 |
Phụ tùng Ôtô bán tải 4 chỗ:Chân giá để hành lý xe Navara - 3738010 hàng mới 100% |
Phụ tùng Ôtô bán tải 4 chỗ:Giá để hành lý 1250 x1120 -3800250 - (C/OForm:D) hàng mới 100% |
Phụ tùng xe đầu kéo container: Đế, Air cond. Comp. Mtg, P/N: 655-D11, hàng mới 100% |
Phụ tùng xe ô tô du lịch 5 chỗ các loại, mới 100% - Giá Bắt Càng A |
Phụ tùng xe ôtô 04 chỗ hiệu : Volkswagen, Ty chống cốp (1C0823359E; GASFILSTRU) |
Phụ tùng xe ôtô 04 chổ, hiệu Volkswagen, Cơ cấu nâng hạ kính cửa. Chất liệu bằng sắt (1Y0837461F; REGULATOR) |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 05 chỗ ( VENZA - AGV10 ) : Kẹp cản trước - 525350T010 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 07 chỗ ( 4RUNNER - VZN180 ) : Kẹp nhựa - 9046710186 |
PK6803217 - Móc giữ |
PK6803217-MóC GIƯ |
PT ô tô du lịch dưới 10 chỗ : Giá nóc xe để hàng |
PT ô tô dưới 10 chỗ : Giá nóc để hàng |
PT ô tô dưới 10 chỗ : Thanh trang trí nóc xe (4cái/bộ) |
QUANG TREO NHíP VàO BODY PHíA SAU |
Quang treo nhíp vào thân xe phía sau |
Quay cửa trước tráI (REAR RUN ASSEMBLY, FRONT DOOR, LEFT |
Tấm hãm chốt ấn bằng thép C-625-ST-7 lắp vào giá chứa đồ của xe cứu hộ,hàng mới 100% được SX tại Nhật |
Tay khóa hai bên thùng xe - HANDLE COMP,SIDE GATE LOCK |
Tay khóa thành sau thùng xe - HANDLE COMP,REAR GATE LOCK |
Tay nắm bằng thép lắp vào giá chứa đồ của xe cứu hộ,hàng mới 100% được SX tại Nhật |
Tay nắm khóa mở cửa sau (UNLOCK HANDLE ASSY,BACK DOOR) |
Tay nắm ngoài cửa trước phảI (Handle assy,front door outer,R) |
Tay nắm ngoài cửa trước tráI (Handle assy,front door outer,L) |
THANH BĂT DÂY AN TOàN TRụ B PHảI |
Thanh bắt dây an toàn trụ B phải |
THANH BĂT DÂY AN TOàN TRụ B PHảI - 7C19V613E78AA |
thanh đỡ TE 59-5470-01 của xe dùng trong sân Golf |
Thanh trang trí nóc xe bằng kim loại + nhựa dùng cho xe ô tô từ 4 chỗ đến 7 chỗ, mới 100% |
Thiết bị giới hạn mở cửa sau (DOOR OPENING LOCATOR ASSY,REAR DOOR) |
Thuế suất ưu đãi MFN 6C1116C076AA - Giá đỡ tấm chia gió |
THUÊ SUÂT ƯU ĐãI MFN GIá ĐƠ TÂM CHIA GIó |
Thuế suất ưu đãi MFN Giá đỡ tấm chia gió |
XS7114197AB - Giá đỡ dây |
XS7114197AB-GIá ĐƠ DÂY |
YC1516B702BB - Giá đỡ định vị nắp khoang động cơ |
YC1516B702BB-GIá ĐƠ ĐịNH Vị NĂP KHOANG ĐÔNG CƠ |
YC15V21982AD - Chốt cửa |
YC15V21982AD-CHÔT CƯA |
YC15V226A20AA - Giá sắt đỡ ốp cửa |
YC15V226A20AA-GIá SĂT ĐƠ ÔP CƯA |
YC15V264A08AC-CHÔT KHOá CƯA |
2181026750 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá đỡ động cơ xe 7 chỗ Santafemới 100% |
2191026750 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá chân bắt động cơ trước xe 7 chỗ Santafemới 100% |
219102B200 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá chân bắt động cơ trước xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
2191039802 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá chân bắt động cơ trước xe 5 chỗ XGmới 100% |
2193039801 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá chân bắt động cơ trước xe 5 chỗ XGmới 100% |
641011R300 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá đỡ mô đun điều khiển cửa trước xe 5 chỗ Genesismới 100% |
641012L000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá đỡ mô đun điều khiển cửa trước xe 5 chỗ I30mới 100% |
7C19V020A90AA - Giá đỡ hộp cầu chì khoang động cơ phía trên |
7C19V020A90AA-GIá ĐƠ HÔP CÂU CHì KHOANG ĐÔNG CƠ PHíA TRÊN |
7C19V020A90BB - Giá đỡ hộp cầu chì khoang động cơ phía dưới |
7C19V020A90BB-GIá ĐƠ HÔP CÂU CHì KHOANG ĐÔNG CƠ PHíA DƯƠI |
865142L000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Giá bắt ba đờ xốc trước phải xe 5 chỗ I30 hàng mới 100% |
977024H200 Phụ tùng ô tô Hyundai: Giá đỡ máy nén ga điều hòaxe 9 chỗ Starex hàng mới 100% |
Bản lề cửa,phía dưới 6873037010 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Bản lề cửa,phía trên 6871037020 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
gGiá đỡ động cơ / CM069502 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO ZIP, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Giá đỡ bằng thép / 2836502 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Giá đỡ chổi than = kim loại / KD7-23750-0024 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Giá đỡ dây dẫn điện trên máy bay bằng kim loại SB3-002-010-02 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Eltra Aeronautics |
Giá đỡ động cơ / CM069502 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO ZIP, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Giá đỡ kim loại (2G-0415; 368-3006) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Giá đỡ kim loại (368-3006) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Giá đỡ kim loại (5282300077,) Phụ tùng máy thủy. Hàng mới 100% |
giá đỡ mô tơ ghế trước xe Camry - 72401-X1402, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Giá đỡ trái (S000055020); (phụ tùng của xe nâng; giá đã phân bổ F=1100usd; hàng mới 100%) |
Gía đựng sinh phẩm y tế có gắn 02 túi đựng có bánh xe ZY22 hàng mới 100% linen trolley double bag (0.4 x 0.8 x 0.7)m1 bộ =1 cái |
Móc của bản lề cửa 68710-37020 dùng cho xe ô tô Hino 5.5 & 7.5 tấn |
Móc của bản lề cửa 68730-37010 dùng cho xe ô tô Hino 5.5 & 7.5 tấn |
Móc giữ nắp ca-pô, bằng thép dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(849374V02B) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Phụ tùng Ôtô bán tải 4 chỗ:Giá để hành lý 1250 x1120 -3800250 - (C/OForm:D) hàng mới 100% |
YC1516B702BB - Giá đỡ định vị nắp khoang động cơ |
YC1516B702BB-GIá ĐƠ ĐịNH Vị NĂP KHOANG ĐÔNG CƠ |
2193026800 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá chân bắt động cơ trước xe 7 chỗ Santafemới 100% |
219302B000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Giá chân bắt động cơ trước xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
6C113490AB - Giá đỡ bình dầu trợ lực lái |
6C113490AB-GIá ĐƠ BìNH DÂU TRƠ LƯC LáI |
Giá đỡ = kim loại / 6245-61-6390 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Giá đỡ bằng thép / 3689038 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Giá đỡ bằng thép / 3689039 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Cateprillar, mới 100% |
Giá đỡ bánh xe dự phòng ngoài thân xe, Part No: 519040K01100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Móc treo cho co nối 90/135 độ, bằng sắt |
Giá đỡ bằng thép / 2855093 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 83:Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 83023090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 30 |
01/04/2018-31/03/2019 | 30 |
01/04/2019-31/03/2020 | 30 |
01/04/2020-31/03/2021 | 30 |
01/04/2021-31/03/2022 | 30 |
01/04/2022-31/03/2023 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 30 |
01/04/2018-31/03/2019 | 30 |
01/04/2019-31/03/2020 | 30 |
01/04/2020-31/03/2021 | 30 |
01/04/2021-31/03/2022 | 30 |
01/04/2022-31/03/2023 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 13 |
2019 | 10 |
2020 | 8 |
2021 | 6 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 20 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 16.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 83023090
Bạn đang xem mã HS 83023090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83023090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83023090: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.