- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 83: Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản
- 8302 - Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản dùng cho đồ nội thất, cho cửa ra vào, cầu thang, cửa sổ, mành che, thân xe (coachwork), yên cương, rương, hòm hay các loại tương tự; giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự bằng kim loại cơ bản; bánh xe đẩy (castor) có giá đỡ bằng kim loại cơ bản; cơ cấu đóng cửa tự động bằng kim loại cơ bản.
- Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự khác:
- 830241 - Phù hợp cho xây dựng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Theo mục đích của Chương này, các bộ phận của sản phẩm bằng kim loại cơ bản được phân loại theo sản phẩm gốc. Tuy nhiên, các sản phẩm bằng sắt hoặc thép thuộc nhóm 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 hoặc 73.20, hoặc các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác (Chương 74 đến 76 và 78 đến 81) sẽ không được xem như các bộ phận của các sản phẩm thuộc Chương này.2. Theo mục đích của nhóm 83.02, thuật ngữ “bánh xe đẩy (castor)” có nghĩa là loại bánh xe có đường kính không quá 75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương ứng) hoặc bánh xe có đường kính trên 75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương ứng) với điều kiện là bánh xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều rộng dưới 30 mm.
Chapter description
1. For the purposes of this Chapter, parts of base metal are to be classified with their parent articles. However, articles of iron or steel of heading 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 or 73.20, or similar articles of other base metal (Chapters 74 to 76 and 78 to 81) are not to be taken as parts of articles of this Chapter.2. For the purposes of heading 83.02, the word “castors” means those having a diameter (including, where appropriate, tyres) not exceeding 75 mm, or those having a diameter (including, where appropriate, tyres) exceeding 75 mm provided that the width of the wheel or tyre fitted thereto is less than 30 mm.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Giá đỡ bồn chứa bùn L1500xW1200xH300 mm,bằng thép, hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ bồn chứa/ mã hs của giá đỡ bồn c) |
Khung hỗ trợ truyền vải và giá đỡ vải bằng sắt, bộ cái, phụ tùng của máy định hình vải, hàng mới 100% (mục 4 C/O)- Cloth falling frame + cloth feeding device... (mã hs khung hỗ trợ tr/ mã hs của khung hỗ trợ) |
Thanh nối thẳng bằng thép dạng răng cưa dùng để nối thanh nhôm uốn 5.5 mm, kích thước 60 x 45 x 4 mm, NSX MUSUN GLASS DECORATION CO.,LTD.Hàng mới 100%... (mã hs thanh nối thẳng/ mã hs của thanh nối th) |
Tay co thủy lực bằng kim loại, hàng mới 100%... (mã hs tay co thủy lực/ mã hs của tay co thủy) |
Thép tấm dày 5mm, dài 1700*rộng 900*cao280, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm dày 5m/ mã hs của thép tấm dày) |
Vấu cửa sổ, chất liệu thép hợp kim, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 276989, mới 100%... (mã hs vấu cửa sổ chấ/ mã hs của vấu cửa sổ) |
Tay nắm cửa xếp trượt, chất liệu inox, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 247224, mới 100%... (mã hs tay nắm cửa xếp/ mã hs của tay nắm cửa) |
Vấu, chất liệu Hợp kim 10 cái/gói, phụ kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 248891, mới 100%... (mã hs vấu chất liệu/ mã hs của vấu chất li) |
Tay nắm cửa sổ màu bạc, chất liệu inox, phụ kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng:269040, mới 100%... (mã hs tay nắm cửa sổ/ mã hs của tay nắm cửa) |
Thanh nâng cánh, chất liệu nhôm hợp kim, phụ kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 233903, mới 100%... (mã hs thanh nâng cánh/ mã hs của thanh nâng c) |
Bánh xe cửa trượt nhấc, chất liệu hợp kim thép, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 233907, mới 100%... (mã hs bánh xe cửa trư/ mã hs của bánh xe cửa) |
Bịt đầu đố động, chất liệu nhựa, phụ kiện của cửa, 10cái/ gói, hsx: Schuco, mã hàng: 242608, mới 100%... (mã hs bịt đầu đố động/ mã hs của bịt đầu đố đ) |
Thân chốt cánh phụ cửa đi, chất liệu hợp kim sắt, phụ kiện cửa, mã hàng: 241256, hsx: Schuco, mới 100%... (mã hs thân chốt cánh/ mã hs của thân chốt cá) |
Bản mã dùng lắp cửa đi mở quay, chất liệu inox, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 241398, hàng mới 100%.... (mã hs bản mã dùng lắp/ mã hs của bản mã dùng) |
Tay nắm cửa đi, chất liệu nhôm hợp kim 10 cái/gói, phụ kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 240152, mới 100%... (mã hs tay nắm cửa đi/ mã hs của tay nắm cửa) |
Chốt cánh phụ cửa sổ 2 cánh, chất liệu thép hợp kim, phụ kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng:276656, mới 100%... (mã hs chốt cánh phụ c/ mã hs của chốt cánh ph) |
Chi tiết cố định thanh chống gió, chất liệu hợp kim sắt, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 248916, mới 100%... (mã hs chi tiết cố địn/ mã hs của chi tiết cố) |
Thanh hạn vị góc, cửa sổ mở quay, chất liệu hợp kim thép, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 276812, mới 100%... (mã hs thanh hạn vị gó/ mã hs của thanh hạn vị) |
Nắp đậy lõi khóa cửa đi, bằng chất liệu Hợp kim 10 cái/gói, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 218893, mới 100%... (mã hs nắp đậy lõi khó/ mã hs của nắp đậy lõi) |
Vấu cài cửa trượt nhấc, chất liệu thép hợp kim, phụ kiện của cửa, 2 cái/ gói, hsx: Schuco, mã hàng: 227164, mới 100%... (mã hs vấu cài cửa trư/ mã hs của vấu cài cửa) |
Trục tay nắm cửa đi 10/160, chất liệu hợp kim thép, phụ kiện cửa, 10 cái/gói, hsx: Schuco, mã hàng: 218805, mới 100%... (mã hs trục tay nắm cử/ mã hs của trục tay nắm) |
Miếng ốp bản lề lắp vào cánh, chất liệu hợp kim nhôm, 12 cái/ gói, phụ kiện cửa, hsx:Schuco, mã hàng: 239616, mới 100%... (mã hs miếng ốp bản lề/ mã hs của miếng ốp bản) |
Chốt tay nắm lắp cánh cửa, chất liệu thép hợp kim, 2cái/ gói, phụ kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 243566, mới 100%... (mã hs chốt tay nắm lắ/ mã hs của chốt tay nắm) |
Trục kết nối tay nắm và phụ kiện dùng cho cửa sổ mở quay, chất liệu: Hợp kim sắt, phụ kiện cửa, mã hàng: 275068, mới 100%... (mã hs trục kết nối ta/ mã hs của trục kết nối) |
Thang hạn vị góc dùng trong cửa quay lật, chất liệu thép hợp kim, phụ kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 276803, mới 100%... (mã hs thang hạn vị gó/ mã hs của thang hạn vị) |
Thang hạng vị góc dùng trong cửa quay lật, chất liệu thép hợp kim, phụ kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 276642, mới 100%... (mã hs thang hạng vị g/ mã hs của thang hạng v) |
Thanh cài đơn điểm 35 dùng lắp thanh cánh cửa đi, chất liệu nhôm hợp kim, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 241255,mới 100%... (mã hs thanh cài đơn đ/ mã hs của thanh cài đơ) |
Con nối góc kết nối phụ kiện dùng trong cửa quay lật, chất liệu thép hợp kim, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 275061, mới 100%... (mã hs con nối góc kết/ mã hs của con nối góc) |
Dưỡng dùng để khoan lỗ trên thanh nhôm cửa đi dùng lắp bản lề, chất liệu hợp kim sắt, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 241397, mới 100%... (mã hs dưỡng dùng để k/ mã hs của dưỡng dùng đ) |
Tay nắm trượt, màu trắng- FZ1062630, mới 100%.... (mã hs tay nắm trượt/ mã hs của tay nắm trượ) |
Lõi khóa 1 đầu chìa có núm vặn- MDD40*40N, mới 100%.... (mã hs lõi khóa 1 đầu/ mã hs của lõi khóa 1 đ) |
Chốt sập cửa trượt trái, màu trắng- STYB203L, mới 100%.... (mã hs chốt sập cửa tr/ mã hs của chốt sập cửa) |
Tay cài cửa sổ mở hất phải, màu trắng- XZ20611175R, mới 100%.... (mã hs tay cài cửa sổ/ mã hs của tay cài cửa) |
Thanh mở trượt 800mm (01 bộ gồm: 01 thanh, 02 vấu), màu bạc- CQ32A01082, mới 100%.... (mã hs thanh mở trượt/ mã hs của thanh mở trư) |
Thanh chốt liền cửa sổ 1021-1280 mm (1 bộ gồm: 1 thanh thép, 2 đầu nối trên dưới, 2 vấu), màu bạc- CXLG101280, mới 100%.... (mã hs thanh chốt liền/ mã hs của thanh chốt l) |
Trụ lan can mã FBD1C19103D Phụ kiện dùng cho cửa, hàng mới 100%... (mã hs trụ lan can mã/ mã hs của trụ lan can) |
Giá kẹp bằng thép để lắp vãn tre ngoài trời, loại dày 5mm, nhà sản xuất ZHEJIANG ZAHO BAMBOO TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%... (mã hs giá kẹp bằng th/ mã hs của giá kẹp bằng) |
Góc dẫn hướng dây bằng kim loại(Arch Frame U/A).Mã hàng 0984-12A.Phụ tùng của máy đòng gói.Hàng mới 100%.... (mã hs góc dẫn hướng d/ mã hs của góc dẫn hướn) |
Giá đỡ cảm biến P2-MAC-DRO142 (Hàng mới 100%)... (mã hs giá đỡ cảm biến/ mã hs của giá đỡ cảm b) |
Khung giá cắt FF hàng mới 100%... (mã hs khung giá cắt f/ mã hs của khung giá cắ) |
Giá để liệu cho máy cắt hàng mới 100%... (mã hs giá để liệu cho/ mã hs của giá để liệu) |
Thanh thoát hiểm- Hàng mới 100%... (mã hs thanh thoát hiể/ mã hs của thanh thoát) |
Chốt cửa sổ và cửa ra vào model: RL165PVD, hiệu Roland. Mới 100%... (mã hs chốt cửa sổ và/ mã hs của chốt cửa sổ) |
Giá đỡ cho tủ làm bằng thép V50x50x5mm... (mã hs giá đỡ cho tủ l/ mã hs của giá đỡ cho t) |
Giá đỡ cho ống làm bằng thép V50x50x5mm... (mã hs giá đỡ cho ống/ mã hs của giá đỡ cho ố) |
Giá đỡ cho thang cáp làm bằng thép V50x50x5mm... (mã hs giá đỡ cho than/ mã hs của giá đỡ cho t) |
Tay nắm mã 823330 (bằng kim loại, phụ kiện dùng cho cửa)... (mã hs tay nắm mã 8233/ mã hs của tay nắm mã 8) |
Chốt tay nắm cửa sổ bật (bằng thép), 0240300, mới 100%, hiệu Giesse... (mã hs chốt tay nắm cử/ mã hs của chốt tay nắm) |
Khung giá đỡ (bằng thép). Mới 100%... (mã hs khung giá đỡ b/ mã hs của khung giá đỡ) |
Giá đỡ làm bằng thép V50x50x5mm... (mã hs giá đỡ làm bằng/ mã hs của giá đỡ làm b) |
Giá đỡ cho đèn làm bằng thép V50x50x5mm... (mã hs giá đỡ cho đèn/ mã hs của giá đỡ cho đ) |
Giá đỡ cho tủ điện làm bằng thép V50x50x5mm... (mã hs giá đỡ cho tủ đ/ mã hs của giá đỡ cho t) |
Giá đỡ cho máng cáp làm bằng thép V50x50x5mm... (mã hs giá đỡ cho máng/ mã hs của giá đỡ cho m) |
Giá đỡ cho AHU làm bằng thép V50x50x5mm... (mã hs giá đỡ cho ahu/ mã hs của giá đỡ cho a) |
Giá đỡ cho hộp HEPA làm bằng thép V50x50x5mm... (mã hs giá đỡ cho hộp/ mã hs của giá đỡ cho h) |
Giá đỡ cho quạt làm bằng thép V50x50x5mm... (mã hs giá đỡ cho quạt/ mã hs của giá đỡ cho q) |
Phụ tùng thang máy: Trần của cabin thang máy. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ tùng thang/ mã hs của phụ tùng tha) |
Thanh ray bằng sắt mạ dùng để treo đèn, dài (0.8- 1.2)m. Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%... (mã hs thanh ray bằng/ mã hs của thanh ray bằ) |
Thanh trượt tủ bằng kim loại (1 bộ gồm 2 chi tiết)... (mã hs thanh trượt tủ/ mã hs của thanh trượt) |
Chốt cửa đi 4- 24inch- Hàng mới 100%... (mã hs chốt cửa đi 4/ mã hs của chốt cửa đi) |
Chốt cài cửa sổ 12 inch- Hàng mới 100%... (mã hs chốt cài cửa sổ/ mã hs của chốt cài cửa) |
Chân đế cánh cửa nhà vệ sinh bằng sắt KT: (dài 18-23cm)(1bộ 2 cái) (Hàng mới 100%)nhà sản xuất Hardware... (mã hs chân đế cánh cử/ mã hs của chân đế cánh) |
Tay nắm trên khoang lái... (mã hs tay nắm trên kh/ mã hs của tay nắm trên) |
Khung đỡ bằng thép MAT 750A... (mã hs khung đỡ bằng t/ mã hs của khung đỡ bằn) |
Giá đỡ. hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ hàng mớ/ mã hs của giá đỡ hàng) |
Giá đỡ sắt V75 8x8. hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ sắt v75/ mã hs của giá đỡ sắt v) |
Chặn cửa chống va đập bằng sắt mạ dài (10-15)cm, hiệu chữ TONGGU, mới 100%... (mã hs chặn cửa chống/ mã hs của chặn cửa chố) |
Con lăn trượt cửa đi lại bằng sắt, kích thước (5 x 7 x 2)cm +/-10% hiệu: Kin Long, Mới 100%... (mã hs con lăn trượt c/ mã hs của con lăn trượ) |
Phụ kiện rèm cửa bằng sắt mạ + nhựa: bộ gồm: móc treo, đấu chốt kéo rèm 0.2 kg/ bộ. nhà sx: Guang xi. Mới 100%... (mã hs phụ kiện rèm cử/ mã hs của phụ kiện rèm) |
Thanh chống gió cửa sổ bằng hợp kim sắt, dùng trong xây lắp cửa,dài 26cm-35cm, chiều ngang<2,5cm,Trung quốc sản xuất,mới 100%... (mã hs thanh chống gió/ mã hs của thanh chống) |
Thanh chuyển động bằng hợp kim sắt, KT dài 40cm-50cm,dùng trong xây lắp cửa,sản xuất tại ASSA ABLOY Guoqiang Hardware technology co.,ltd, mới 100%... (mã hs thanh chuyển độ/ mã hs của thanh chuyển) |
Kẹp cửa kính trên kt 22.5*11*4cm bằng thép không gỉ hiệu Kedesi (1 bộ 2 chi tiết) mới 100%... (mã hs kẹp cửa kính tr/ mã hs của kẹp cửa kính) |
Phụ kiện lan can cầu thang (Nẹp kt 700*52.5*3mm bằng thép không gỉ) hiệu hiệu JUYING mới 100%... (mã hs phụ kiện lan ca/ mã hs của phụ kiện lan) |
Bát treo cửa lùa đôi kt 33*30*30.5cm (1 bộ 6 chi tiết) bằng thép không gỉ hiệu JUYING mới 100%... (mã hs bát treo cửa lù/ mã hs của bát treo cửa) |
Tay nắm kéo cửa bằng thép Cabinet Knob Pulls, hiệu KNUCKLE OLIVE, code: O-03, mới 100%... (mã hs tay nắm kéo cửa/ mã hs của tay nắm kéo) |
Hít giữ cửa bằng thép Trade-Chrome-OM, hiệu FANTOM, mới 100%... (mã hs hít giữ cửa bằn/ mã hs của hít giữ cửa) |
Nối góc bằng kim loại_216824, hàng mới 100%... (mã hs nối góc bằng ki/ mã hs của nối góc bằng) |
Tay nắm bằng kim loại_240168, hàng mới 100%... (mã hs tay nắm bằng ki/ mã hs của tay nắm bằng) |
Tay nắm phụ bằng kim loại_247236, hàng mới 100%... (mã hs tay nắm phụ bằn/ mã hs của tay nắm phụ) |
Nối góc bằng nhôm (1 bộ 4 cái)_216932, hàng mới 100%... (mã hs nối góc bằng nh/ mã hs của nối góc bằng) |
Phụ kiện tay nắm cửa bằng kim loại_223260, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện tay nắ/ mã hs của phụ kiện tay) |
Nối góc T bằng kim loại (1 bộ 2 cái)_235234, hàng mới 100%... (mã hs nối góc t bằng/ mã hs của nối góc t bằ) |
Tay nắm phụ cửa lùa xếp bằng kim loại_240885, hàng mới 100%... (mã hs tay nắm phụ cửa/ mã hs của tay nắm phụ) |
Phụ kiện cho tay nắm cửa đi lùa bằng kim loại_247971, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện cho ta/ mã hs của phụ kiện cho) |
Tay nắm không chìa cửa đi lùa xếp bằng kim loại_247954, hàng mới 100%... (mã hs tay nắm không c/ mã hs của tay nắm khôn) |
Nối góc khung cánh 50 bằng kim loại (1 bộ 4 cái)_226895, hàng mới 100%... (mã hs nối góc khung c/ mã hs của nối góc khun) |
Nối góc phụ khung bao bằng kim loại (1 bộ 4 cái)_236325, hàng mới 100%... (mã hs nối góc phụ khu/ mã hs của nối góc phụ) |
Nối T thanh đứng với khung bao bằng kim loại (1 bộ 2 cái)_236336, hàng mới 100%... (mã hs nối t thanh đứn/ mã hs của nối t thanh) |
Tay nắm gạt 737.17.984, hiệu Imundex, bằng thép không gỉ, 9 chi tiết/bộ, dùng cho cửa đi, mới 100%... (mã hs tay nắm gạt 737/ mã hs của tay nắm gạt) |
Tay đẩy thoát hiểm 707.19.600, hiệu Imundex, 900mm, bằng thép không gỉ, dùng cho cửa thoát hiểm, mới 100%... (mã hs tay đẩy thoát h/ mã hs của tay đẩy thoá) |
Móc treo rèm cửa sổ, mới 100% (CURTAIN HOOK)... (mã hs móc treo rèm cử/ mã hs của móc treo rèm) |
Thanh trượt bằng hợp kim nhôm, mới 100% (ALUMINUM ALLOY TRACK)... (mã hs thanh trượt bằn/ mã hs của thanh trượt) |
Kẹp kính dùng cho cửa kính bằng sắt kết hợp nhựa, inox, giấy cỡ (8 ~ 22 x 5 ~ 11 x 3 ~6)cm +-1cm nhà sx GUANGDONG(mới 100%)... (mã hs kẹp kính dùng c/ mã hs của kẹp kính dùn) |
Khung đỡ phụ bàn đa chiều FS01-thep... (mã hs khung đỡ phụ bà/ mã hs của khung đỡ phụ) |
Vòng bi 606 bằng Chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs vòng bi 606 bằn/ mã hs của vòng bi 606) |
Vòng bi 6201 bằng Chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs vòng bi 6201 bằ/ mã hs của vòng bi 6201) |
Vòng bi 6802 bằng Chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs vòng bi 6802 bằ/ mã hs của vòng bi 6802) |
Vòng bi C-B673ZZ bằng Chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs vòng bi cb673z/ mã hs của vòng bi cb6) |
Vòng bi 6212-2Z/C3 bằng Chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs vòng bi 62122z/ mã hs của vòng bi 6212) |
Vòng bi 6313-2Z/C3 bằng Chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs vòng bi 63132z/ mã hs của vòng bi 6313) |
Khung loại để 3 thùng rác dùng trong công trường, kích thước 750*850mm. Mới 100%... (mã hs khung loại để 3/ mã hs của khung loại đ) |
Khung loại 01 để thùng rác dùng trong công trường, kích thước 350*850mm. Mới 100%... (mã hs khung loại 01 đ/ mã hs của khung loại 0) |
Khung loại để 4 thùng rác dùng trong công trường, kích thước 1550*850mm. Mới 100%... (mã hs khung loại để 4/ mã hs của khung loại đ) |
Khung an toàn bằng thép kích thước 1100*1900 (có bạt). Sử dụnng trong công trường. Hàng mới 100%... (mã hs khung an toàn b/ mã hs của khung an toà) |
Kẹp kính... (mã hs kẹp kính/ mã hs của kẹp kính) |
Tay nắm cửa bằng thép UWANCS7-68... (mã hs tay nắm cửa bằn/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm ngăn kéo bằng đồng... (mã hs tay nắm ngăn ké/ mã hs của tay nắm ngăn) |
Thanh cài át bằng kim loại... (mã hs thanh cài át bằ/ mã hs của thanh cài át) |
GIÁ ĐỠ GPVP(LEVEL BAND F(GPVP)100Ax150H)... (mã hs giá đỡ gpvplev/ mã hs của giá đỡ gpvp) |
Gía đỡ đầu ống nối 100A*120mm(QUICK LEVELGP100 x120)... (mã hs gía đỡ đầu ống/ mã hs của gía đỡ đầu ố) |
Giá treo có đầu kẹp 100A(PIPE HANGER C WITH TURNBUCLE 100A)... (mã hs giá treo có đầu/ mã hs của giá treo có) |
Nắp che ống nước bằng inox- ROSET GLIDE 1/2" RORNIPPEL (Hàng mới 100%)... (mã hs nắp che ống nướ/ mã hs của nắp che ống) |
Khung bằng sắt dùng kê thùng nước nóng năng lượng mặt trời hàng mới 100%, sx tại Việt Nam, sơn tỉnh điện 651331-200 cái/thùng... (mã hs khung bằng sắt/ mã hs của khung bằng s) |
Khung đỡ định hình bằng thép của rô bốt BMZ2-E6RVR102001-050... (mã hs khung đỡ định h/ mã hs của khung đỡ địn) |
Thang nhôm xếp dùng cho gác xép LDA-2510. Mã code:19209.LSAR-01. Kích thước:1355x632x247mm. Mới 100%... (mã hs thang nhôm xếp/ mã hs của thang nhôm x) |
Tay co cửa bằng thép STYTR... (mã hs tay co cửa bằng/ mã hs của tay co cửa b) |
Chốt cửa inox 6cm (Chốt cửa bằng inox dài 6cm)... (mã hs chốt cửa inox 6/ mã hs của chốt cửa ino) |
Chốt cửa inox 9cm (Chốt cửa bằng inox dài 9cm)... (mã hs chốt cửa inox 9/ mã hs của chốt cửa ino) |
Khung rửa master- SUS tray for cleaning... (mã hs khung rửa maste/ mã hs của khung rửa ma) |
Khung treo tạp dề- Rack for hanging apron (casting)... (mã hs khung treo tạp/ mã hs của khung treo t) |
Ống tròn S-2 phi 100... (mã hs ống tròn s2 ph/ mã hs của ống tròn s2) |
Ống tròn S-3 phi 100... (mã hs ống tròn s3 ph/ mã hs của ống tròn s3) |
Ống tròn A S 80 (400~ 700L)... (mã hs ống tròn a s 80/ mã hs của ống tròn a s) |
Ống tròn A S 100 (400~ 700L)... (mã hs ống tròn a s 10/ mã hs của ống tròn a s) |
Ống tròn A S 125 (400~ 700L)... (mã hs ống tròn a s 12/ mã hs của ống tròn a s) |
Ống tròn A S 150 (400~ 700L)... (mã hs ống tròn a s 15/ mã hs của ống tròn a s) |
Ống tròn A S 175 (400~ 700L)... (mã hs ống tròn a s 17/ mã hs của ống tròn a s) |
Ống tròn A S 200 (400~ 700L)... (mã hs ống tròn a s 20/ mã hs của ống tròn a s) |
Tay cầm bắt ốc- lever handle L... (mã hs tay cầm bắt ốc/ mã hs của tay cầm bắt) |
Tay cầm cửa H83 đã sơn- handle... (mã hs tay cầm cửa h83/ mã hs của tay cầm cửa) |
Tay cầm bắt ốc đã sơn màu đen- lever handle L... (mã hs tay cầm bắt ốc/ mã hs của tay cầm bắt) |
Tay cầm ngoài PJ400_BK- Push Grip handle outsize... (mã hs tay cầm ngoài p/ mã hs của tay cầm ngoà) |
Tay cầm trong PJ400- cover Push Grip handle insize... (mã hs tay cầm trong p/ mã hs của tay cầm tron) |
Hộp chữa cháy 500x600x180 bằng thép... (mã hs hộp chữa cháy 5/ mã hs của hộp chữa chá) |
Chi tiết hình S của tay nắm cửa America Sirio HH4102 PVD chất liệu hợp kim đồng, nhà SX: PASINI METALS PRODUCTIONS S.R,L, hàng mới 100% (2 chiếc/1 bộ)... (mã hs chi tiết hình s/ mã hs của chi tiết hìn) |
Tay nắm cửa vuông L (đen nhám)- Lever Handle Square L... (mã hs tay nắm cửa vuô/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa (Làm bằng thép inox, kích thước CH 30cm-100cm, mới 100%)... (mã hs tay nắm cửa là/ mã hs của tay nắm cửa) |
250A2 Tay bắt kính 2 chân , lắp vào thân nối Z35 |
250A4 Tay bắt kính 4 chân, lắp vào thân nối Z35 |
Bản lề các loại phụ tùng của đàn Piano mới 100% |
Bản lề cửa - Phụ tùng container, mới 100% |
Bản lề cửa hiệu Master, code: 417 (mới 100%) |
Bản lề cửa máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: S5287931100501, Hãng sx: ATR, ( Thuộc phân nhóm 98200000) |
Bản lề của thùng xe ôtô đông lạnh HD72(mới 100%) |
Bản lề giảm chấn, hợp kim kẽm - NW- 1062-EV00NK,CRANK 0 (5/8), 110 DEGREE, NICKEL, METAL -(Hàng mới 100%) dùng cho đồ gỗ nôi thất |
Bản lề kẹp kính 2201 KT: 110x90mm bằng thép không rỉ , mới 100%, do TQSX ( dùng để lắp cửa kính ) |
Bản lề kim loại 70N452-001 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Bản lề kim loại 70N453-001 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Bánh lăn cửa S8731, chất liệu bằng kim loại. Hàng mới 100%. |
Bánh xe đôi cửa lùa hiệu Steel Mark-No-DR-02L-50kg-bằng thép-hàng mới 100% |
Bánh xe đơn cửa lùa hiệu Steel Mark-No-DR-04-50kg-bằng thép-hàng mới 100% |
Bát chặn 1243.721, bằng sắt, hàng mới 100% |
Bát chặn 1404, bằng sắt, hàng mới 100% |
Bát cho tay nắm cửa 31178261 (hàng mẫu) bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Bát cho tay nắm cửa 50345390 (hàng mẫu), bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Bộ gá cửa dùng cho nam châm điện bằng kim loại model: B1012A, mới 100% |
Bộ gá đỡ bằng sắt (Hàng mới 100%) |
Bộ gá dùng cho nam châm điện bằng kim loại. B1012A |
Bộ giá để hàng loại nhỏ bằng Inox |
Bộ giá để hàng loại to bằng Inox |
Bộ phụ kiện dùng cho hệ thống cửa kính trượt (AJ51-TR-2.5M-LXG1.2) bao gồm: Thanh ray trượt + tấm ốp thanh ray dài 2.5m , bánh xe và kẹp kính. Hàng mới 100% |
Bộ phụ tùng mở khóa hiệu Vitacost-bằng thép hàng mới 100% |
Bộ tay nắm cửa đI 122mm = kim loại -901.99.132 (bộ = 2 cái) .Hàng mới 100% |
Bộ tay nắm cửa đi thông phòng bằng kim loại, code 599454 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Bộ tay nắm gạt màu đồng bóng = kim loại -901.99.184 (bộ = 2 cái) .Hàng mới 100% |
Bộ trượt của cửa kính trượt SGD350 (PS) loại cửa dài 1,5m hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Cán vặn cửa, đường kinh 20mm, KFC-001-I-SS (Chất liệu bằng thép, hàng mới 100%) |
Cấu kiện bằng nhôm - tay cửa (13mm x 7mm) dùng trong cửa đi - HXK: Qingdao Alubon Trading Co.,Ltd - Hàng mới 100% |
Chân bắt kính TF11(Phụ kiện cho cửa nhôm) |
Chặn bụi hiệu Hager - 280 X - US26D - bằng thép |
Chân camera quan sát. Model: KTC-A15. Mới 100% |
Chặn cửa 35MM bằng kim loại (937.51.720), không hiệu, hàng mới 100% |
Chận cửa 45 mm bằng kim loại (937.41.108) hiệu Hafele GmbH, hàng mới 100% |
Chận cửa 45 x 225 m bằng kim loại hiệu Hafele (937.41.104), hàng mới 100% |
Chận cửa 45x225m, bằng kim loại(937.41.104), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Chặn cửa 45x24mm bằng kim loại(937.01.116) không hiệu, hàng mới 100% |
Chận cửa bằng kim loại (937.51.760) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Chặn cửa bằng kim loại 45x24mm (937.01.116), không hiệu, hàng mới 100% |
Chận cửa bằng kim loại hiệu Hafele (938.10.400), hàng mới 100% |
Chặn cửa bằng kim loại(937.01.118) không hiệu, hàng mới 100% |
Chận cửa bằng kim loại(937.51.760), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Chặn cửa bằng kim loại, không hiệu (937.01.116), hàng mới 100% |
Chận cửa bánh xe bằng kim loại hiệu Hafele (900.03.002), hàng mới 100% |
Chặn cửa DS020 |
Chận cửa gắn tường bằng kim loại(937.12.100) không hiệu, hàng mới 100% |
Chặn cửa hiệu Hager - 270C - KP - bằng thép |
Chặn cửa hiệu Hager-248E-bằng thép hàng mới 100% |
Chặn của hiệu Standley-N326-bằng thép hàng mới 100% |
Chặn cửa nam châm, đồng mạ chrome mờ bằng kim loại(940.45.202), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Chân đế bằng INOX dùng cho hệ thống vách ngăn nhà vệ sinh KT:( phi 18 x 22 cm) (+-0,4mm), hàng mới 100% do TQ sản xuất. |
Chân đế bằng kim loại (thép không rỉ) dùng cho hệ thống vách ngăn vệ sinh. KT: dài từ 10cm - 22cm (±5cm). Mới 100% do TQSX, nhãn hiệu AOGAO |
Chân đế cánh cửa nhà vệ sinh bằng kim loại KT: (phi 2.5-3cm, dài 15-20cm) (hàng mới 100%) |
Chân đế cho giá đỡ |
Chi tiết lắp ráp tủ điện, chốt cửa tủ điện, S44201021 |
Chống nhầm lắp trên cánh cửa sổ mở quay bằng kim loại, code 260538, nguyên liệu sx cửa, mới 1005 |
Chống nhầm lắp trên đố động cửa sổ quay lật bằng kim loại, code 260539, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Chống nhầm lắp trên khuôn cửa sổ quay lật bằng kim loại code 260546, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Chốt an tòan bằng kim loại (911.59.152) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Chốt an toàn bằng kim loại hiệu Hafele (952.06.313), hàng mới 100% |
Chốt an tòan bằng kim loại(911.59.156) không hiệu, hàng mới 100% |
Chốt bản lề của sổ bằng kim loại code 227354 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Chốt cài cửa bằng kim loại dùng cho hệ thống vách ngăn vệ sinh, mới 100% do TQSX, nhãn hiệu AOGAO |
Chốt cửa 120MV TS C25 281277 |
Chốt cửa 1243.704, bằng sắt, hàng mới 100% |
Chốt cửa 1409/8 (hàng mẫu), bằng sắt, hàng mới 100% |
Chốt cửa 1411.6, bằng sắt, hàng mới 100% |
Chốt cửa 1465, bằng sắt, hàng mới 100% |
Chốt cửa 1475.800 (hàng mẫu) bằng sắt, hàng mới 100% |
Chốt cửa 1475.800, bằng sắt, hàng mới 100% |
Chốt cửa 1485, bằng sắt, hàng mới 100% |
Chốt cửa 1550, bằng sắt, hàng mới 100% |
Chốt cửa an toàn hiêu Hager-274D-bằng thép-hàng mới 100% |
Chốt cửa bằng sắt |
Chốt cửa bằng thép |
Chốt cửa bằng thép(KP624). Hàng mới 100% |
Chốt cưả các loại bằng đồng, sắt, inox dài trên 25 cm. Hàng mới 100% |
chốt cưả các loại bằng đồng, sắt, inox dài trên 25cm. Hàng mới 100% |
Chốt cưả các loại bằng đồng, sắt, inox dài từ (8-25)cm. Hàng mới 100% |
Chốt cửa các loại bằng đồng, sắt, inox dài từ (8-25)cm. Hàng mới 100% |
Chốt cửa CLLX |
Chốt cửa hiệu Hager - 282D - US26D - bằng thép |
Chốt cửa HM205 |
Chốt cửa mở |
Chốt cửa nam châm hiệu Rockwood-901-bằng thép hàng mới 100% |
Chốt cửa NO. OC mới 100% |
Chốt cửa sổ hiệu hardware tools-B59503G-C7-bằng thép hàng mới 100% |
Chốt đố động cửa đi 2 cánh bằng kim loại code 312033 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Chốt đố động cửa sổ 2 cánh bằng kim loại, code 305638 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Chốt dọc theo chiều cửa có tay nắm SHIBUTANI 55GF, DH=2110, HH =991, gồm tay nắm và chốt (linh kiện của cửa) |
Chốt gạt cửa 200 cái/ thùng, hàng mới 100% |
Chốt giữ cửa = kim loại -931.10.110 .Hàng mới 100% |
Chốt giữa cửa sổ quay lật bằng kim loại, code 255281, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Chốt hãm bằng thép (SF40) dùng cho cửa. Hàng mới 100% |
Chốt hãm cửa quay lật bằng kim loại, code 338021, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Chốt hãm cửa sổ bằng kim loại, code 260359, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Chốt hãm của sổ bằng kim loại, code260452, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Chốt hãm đố động cho cửa đi 2 cánh bằng kim loại, code 339395 , nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Chốt hãm đố động cửa sổ mở quay lật bằng kim loại, code 260434 , nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Chốt liền cửa sổ dải 1540-1790mm bằng kim loại, code 623086 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Chốt rời cho cửa mở quay 2 cánh bằng kim loại, code 305638 nguyên liệu sản xuất cửa, mới 100% |
Chốt tay nắm cửa mã số 1404 |
Chốt tay nắm cửa mã số 1475.800 |
Chốt UX 8x50 - Thiết bị cho chuồng nuôi gà ( mới 100% ) |
Con chốt cho cửa ra vào phòng sạch |
Con hãm chốt liền cửa sổ bằng kim loại code 260452 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Con lăn cửa đi trượt bằng kim loại code 566520 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Con lăn cửa sổ trượt bằng kim loại code 616040 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Con lăn đơn mã DR4 (Phụ kiện cho cửa) |
Con lăn, bằng thép, ref. LTS22, (dùng cho cửa sổ trượt), mới 100% |
Con tiện cầu thang bằng inox, KT[D70xF ( 5-7)]cm có kết hợp với vật liệu gỗ, nhãn hiệu chữ Trung Quốc |
Con tiện cầu thang bằng inox+ gỗ tạp đã xử lý nhiệt, cao (65-100)cm, phi (2-7)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Còng khóa bật chữ D dài dưới 8cm bằng hợp kim thường (2cái/bộ). Mới 100% |
Cục chặn cửa EL-SW-LS1 (12/24VDC), Hàng mới 100% |
Cục chặn cửa FS-01 SS, hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Cục chắn cửa SC002. Hàng mới 100% |
Cục chắn cửa SD031 S/S. Hàng mới 100% |
Cục chặn cửa WS-01, hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Dải cao su ngăn bụi dùng cho cửa trượt, 1 bộ gồm 1 thanh thép để giữ và 1 dải cao su (linh kiện của cửa) |
Đầu nối đố bằng kim loại EM207 |
Đầu nối không đảo chiều cho chốt liền cửa đi Roto code 349187, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Đầu nối thanh giằng KFC101B-CP bằng thép. Hàng mới 100% |
Đầu nối thanh giằng KFC106A-CP bằng thép. Hàng mới 100% |
Đệm bản lề 3D bằng kim loại code 445225, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Đệm chống đập bằng kim loại code 317250, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Đệm thanh chống gió bằng kim loại, code 570924, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Gá chữ U dùng cho nam châm điện bằng kim loại Model: UG200, mới 100% |
Giá bằng sắt để nằm sửa chữa dưới gầm ô tô có gắn bánh xe bằng nhựa, kích thước: (1020x430x111)mm, mới 100% |
Giá bảo quản sản phẩm chất liệu bằng INOX KT(450*180)mm |
Giá bày , Hiệu TIGI moi 100% |
Giá bày , Hiệu TIGI, mới 100% |
Giá để chân trên máy bay bằng kim loại PS25500-10.Hãng SX: B/E (Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Giá để chân trên máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: M14203-541-001, Hãng sx: EATON |
Gía đỡ |
Giá đỡ bằng nhôm |
Giá đỡ buồng đốt |
Giá đỡ cho thanh dẫn , hàng mới 100% |
Giá đỡ cho thanh dẫn 100-800A, hàng mới 100% |
Giá đỡ cho thanh dẫn Busway (bao gồm 12 cái ốc vít), hàng mới 100% |
Giá đỡ cố định lắp hộp phải (linh kiện lắp ráp cửa cuốn) |
Giá đỡ cố định lắp hộp trái (linh kiện lắp ráp cửa cuốn) |
Giá đỡ động cơ, (Dùng cho máy bay), p/n: A225400453-000, Hãng sx: AIRBUS |
giá đỡ EPD |
Gía đỡ EPD |
Gía đỡ EPD;PNP |
Giá đỡ hộp đáy cố định bên phải E (linh kiện lắp ráp cửa cuốn) |
Giá đỡ hộp đáy cố định bên trái E (linh kiện lắp ráp cửa cuốn) |
Giá đỡ kim loại dùng cho máy hàn thiếc / 40D-00 - Linh kiện thay thế cho xưởng gia công, mới 100% |
Giá đỡ lắp ở khung bằng thép GR-S (linh kiện lắp ráp cửa cuốn) |
Giá đỡ lắp ở khung mặt đối diện bằng thép GR-S (linh kiện lắp ráp cửa cuốn) |
Giá đỡ lò xo bằng kim lọai của máy phun áp lực,hàng mới 100% |
Giá đỡ loại RYOBI SWSL-1-GE (1 bộ gồm 1 chiếc) (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
Giá đỡ LZ ( gồm 3 miếng để lắp ráp) cho khóa điện từ ( LZ-NH 2300N )( mới 100% ) |
Giá đỡ nâng máy. Hàng mới 100% |
Gía đỡ ống đường kính 100mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Gía đỡ ống đường kính 125mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Gía đỡ ống đường kính 150mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Gía đỡ ống đường kính 200mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Gía đỡ ống đường kính 20mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Gía đỡ ống đường kính 32mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Gía đỡ ống đường kính 40mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Gía đỡ ống đường kính 50mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Gía đỡ ống đường kính 80mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Giá đỡ thanh dẫn (bao gồm 01 cái ốc vít) , hàng mới 100% |
Giá đỡ thanh dẫn (bao gồm 145 cái ốc vít) , hàng mới 100% |
Giá đỡ thanh dẫn (bao gồm 152 cái ốc vít) , hàng mới 100% |
Giá đỡ thanh dẫn (bao gồm 54 cái ốc vít) , hàng mới 100% |
Giá đỡ thanh dẫn (bao gồm 80 cái ốc vít) , hàng mới 100% |
Giá đỡ thanh dẫn , hàng mới 100% |
Giá đỡ thanh dẫn Busway (bao gồm 03 cái ốc vít), hàng mới 100% |
Giá đỡ thanh dẫn, hàng mới 100% |
giá đỡ Y |
Giá đựng chìa khóa hiệu Master, code: 207D (mới 100%) |
Giá đựng sản phẩm bằng thép KT: 1800 * 800 * 1800 mm |
Giá sắt dùng để dựng sản phẩm kích thước 35*32*56cm |
Giá treo thẳng (bao gồm 10 cái ốc vít) , hàng mới 100% |
Góc bản lề trên phải bằng kim loại, code 230640 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Góc bản lề trên trái bằng kim loại code230639, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Góc nối kính KFC76A-1PSS bằng thép. Hàng mới 100% |
Góc nối kính KFC76A-3PSS bằng thép. Hàng mới 100% |
Góc nối kính KFC76A-4PSS bằng thép. Hàng mới 100% |
Góc nối kính KFC76A-5PSS bằng thép. Hàng mới 100% |
Góc nối kính KFC78A-4CP bằng thép. Hàng mới 100% |
Góc nối kính KFC78A-5CP bằng thép. Hàng mới 100% |
Góc nối thanh giằng bên phải KFC108B-CP bằng thép. Hàng mới 100% |
Góc nối thanh giằng bên trái KFC108B-CP bằng thép. Hàng mới 100% |
Gối đỡ dùng để đỡ trục cửa cuốn ( bằng thép) |
Gối đỡ ống đường kính 100mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Gối đỡ ống đường kính 125mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Gối đỡ ống đường kính 150mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Gối đỡ ống đường kính 200mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Gối đỡ ống đường kính 250mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Gối đỡ ống đường kính 300mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Gối đỡ ống đường kính 32mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Gối đỡ ống đường kính 350mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Gối đỡ ống đường kính 400mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Gối đỡ ống đường kính 450mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Gối đỡ ống đường kính 50mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Gông Khuôn ,bằng thép hợp kim .Phụ khiện dùng cho máy ép viên thức ăn gia súc TPM 520-205c hàng mới 100% |
Hãm chốt cửa sổ quay ngoài 1 cánh bằng kim loại, code 571277, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Hãm chốt ES A3020 C250 298916 |
HKB-0008B Foot frame for IP7133 / Vivotek. Chân đế camera quan sát. Mới 100% |
Hộp che camera quan sát, model: POH1000, hiệu Panasonic, hàng mới 100%(bộ/cái) |
Ke chống cửa chớp lật bằng sắt mạ dài (30-<45)cm, không hiệu, mới. |
Ke chống cửa sổ bằng sắt, dài (20-50)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Ke góc bằng kim loại ( thép không rỉ) dùng cho hệ thống vách ngăn vệ sinh KT: 4x4 cm (±2 cm), mới 100% do TQSX, nhãn hiệu AOGAO |
Ke góc cánh cửa nhà vệ sinh bằng sắt mạ KT: (dài 4cm-8cm, rộng 3.5cm-5cm) (1 bộ = 2 cái) (Hàng mới 100%) |
Kệ treo tường 6u : Phụ tùng thay thế cho máy chế biến thức ăn thủy sản ( mới 100%) |
Kẹp kính bên cạnh kèm chốt thăng bằng FT41 (L) (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Kẹp kính bên cạnh kèm chốt xoay FT30 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Kẹp kính bên dưới FT10 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Kẹp kính bên phải KPF41-SSS bằng thép. Hàng mới 100% |
Kẹp kính bên trái KPF41-SSS bằng thép. Hàng mới 100% |
Kẹp kính bên trên FT20 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Kẹp kính hình chữ thập SD111 kèm RH04 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Kẹp kính hình chữ thập SD222 kèm RH04 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Kẹp kính hình chữ thập SD444 kèm RH04 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Kẹp kính hình chữ thập SD666 kèm RH04 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Kẹp kính hình chữ thập SDC404 kèm RH04 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Kẹp kính KPF10-SSS bằng thép. Hàng mới 100% |
Kẹp kính KPF20-SSS bằng thép. Hàng mới 100% |
Kẹp kính KPF40-SSS bằng thép. Hàng mới 100% |
Kẹp kính lan can cầu thang bằng sắt mạ, cỡ dài (3-7)cm, bản rộng (1-3)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Kẹp kính nhà tắm loại nhỏ GC501 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Kẹp kính nhà tắm SF430 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Kẹp treo kính mã WB1101 (Phụ kiện cho cửa) |
Khóa tự động mã TLS12(-6) |
Khung giá kim loại 000195, (200x60)cm. Hàng mới 100%. |
Khung kệ dùng để khuôn của máy ép nhựa - A MOLD CABINET KMR-2P1512 (2000*800*2000) - Dùng để khuôn ép trong quá trình sản xuất mô tơ, mới 100% |
Khung kẹp chân đế AQ325L(PT) |
Khung kẹp thép FSMAN1-36 hàng mới 100% |
Khung kẹp thép FSMAN4-1/2-36 hàng mới 100% |
Khung sườn băng tãi (phần đầu đoạn cong) của chuyền 2 (Phụ tùng Máy rót của Dây chuyền sản xuất nước trà) - mới 100% |
Khung sườn băng tãi (phần giữa) của chuyền 1 (Phụ tùng Máy rót của Dây chuyền sản xuất nước trà) - mới 100% |
Khung trượt dùng cho cửa ra vào hiệu Master, code: 265DCCSEN (mới 100%) |
Mặt nạ chốt cửa 1475.5 (hàng mẫu), bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Mặt nạ tay nắm mã số 1475.6 |
Mắt quan sát dùng đó lắp cho cửa ra vào bằng sắt mạ + thuỷ tinh, kých thưíc (1.5x2)cm, hiệu chữ trung quèc, míi 100% |
Mắt quan sát viền bao quanh bằng thép gắn trên cửa ra vào nhãn hiệu SAEHAN model SDV1403-2 mới 100% |
Miếng bảo vệ chân cửa hiệu Hager - 190S - KP - 8" x 27" - bằng thép |
Miếng chặn cửa bằng thép loại DAIKEN #3 CS (linh kiện của cửa) |
Miếng chèn hỗ trợ bằng kim loại CM021 |
Miếng đệm bằng sắt loại RYOBI SWSL-1-TOSP (1 bộ gồm 15 chiếc) (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
Miếng ép đầu chốt R SL |
Miếng giữ cửa bằng thép loại SHIBUTANI DC-54Z ( có vít đi kèm) (linh kiện của cửa) |
Miếng kẹp khung 3150 |
Miếng pat cửa, SP-001-SS (Chất liệu bằng thép, hàng mới 100%) |
Miếng pat cửa, SP-002-SS (Chất liệu bằng thép, hàng mới 100%) |
Miếng thép chặn cửa loại OFUNA #AN-FB101 (linh kiện dùng để lắp ráp cửa) |
Miếng thép chặn cửa MIWA SWSD-GAT (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
Miếng thép chặn cửa trượt DAIKEN #3 CS (linh kiện của cửa) |
Miếng thép chặn cửa trượt loại STSS (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
Miếng thép chặn cửa trượt MIWA SWSD-GAT (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
Miếng thép đệm lỗ chốt |
Miếng thép hỗ trợ ray dẫn hướng (linh kiện lắp ráp cửa cuốn) |
Miếng thép lắp chặn cửa TAGU ( linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
Miếng thép lắp cố định mành (1chiếc /bộ) (linh kiện lắp ráp cửa cuốn) |
Móc cài khóa (hộp 100 cái) hiệu Master, code: 1270CAR-DIS (mới 100%) |
Móc cài khóa 1" hiệu Master, code: 420 (mới 100%) |
Móc cài khóa 1.1/2" hiệu Master, code: 421 (mới 100%) |
Móc cài khóa 180x73mm hiệu Master, code: 427+ (mới 100%) |
Móc cửa lùa hiệu Rockwood-796-US26D-bằng thép hàng mới 100% |
Móc cửa lùa hiệu Rockwood-802-US26D-bằng thép hàng mới 100% |
Móc tay nắm của cửa mã số 1465 |
Móc treo bằng kim loại ( thép không rỉ) dùng cho hệ thống vách ngăn vệ sinh KT : dài từ 5cm - 10 cm (+-3 cm), mới 100%, do TQSX, nhãn hiệu AOGAO |
Móc treo bằng kim loại (chịu lực 1Kg, 3 chiếc/bộ), Hàng mới 100% |
Móc treo dụng cụ bằng kim loại, hàng mới 100% |
Móc treo đường cáp - Thiết bị cho chuồng nuôi gà ( mới 100% ) |
Móc treo trang trí bằng sắt |
Nắp chặn khóa bằng Inox |
Nắp che làm bằng thép (dùng để bảo vệ các đồ vật ngoài trời). Model: Ref 8400. Hàng mới 100%.Hiệu Fermax |
Nắp chụp tay nắm cửa mã số 874.804 SILV |
Nắp vặn gắn cửa hiệu Hager-16N-1-15/16"x3"-US4-bằng thép hàng mới 100% |
Nẹp cửa 930mm = kim loại -950.05.913 .Hàng mới 100% |
Nẹp góc M54592 |
Nẹp góc M55907 |
Nối đố cửa EM009 |
Nối đố cửa EM207 |
Nối góc bằng kim loại EE034 |
Nối góc bằng kim loại EM110 |
Nối góc DV335-60V00 |
Nối góc Z12 |
Nối góc Z15 |
Nút bấm mở nắp hộp mô tơ bằng thép (linh kiện của cửa) |
óng nhìn gắn cửa hiệu Hager-1756-US4-bằng thép hàng mới 100% |
Ông nhựa có gắn thấu kính để quan sát( phụ kiện cho cửa) DV003 |
ống treo rèm bằng sắt mạ thường phi (0,5-<2)cm, dầy <2mm, dài (5,8 - 6,2)m, không hiệu. mới100%. |
Pát khóa cửa PL 201 PADLOCK STAPLE 4-6 RH,nhãn hiệu ABLOY |
Pát khóa cửa PL 203 PADLOCK STAPLE 4-6 LH,nhãn hiệu ABLOY |
Pát khóa cửa PL204 PADLOCK STAPLE,nhãn hiệu ABLOY |
Pat kim loại bắt cửa AR-0600ZLM mớI 100% |
Pat kim loại bắt cửa AR-LBB4 mớI 100% |
Pat kim loại bắt cửa AR-UBB4 mớI 100% |
Phụ kiện cửa ( cần giảm tốc 10cm ), hàng mới 100% |
Phụ kiện cửa (chóng cửa sổ 10cm ), hàng mới 100% |
Phụ kiện của cửa (đệm ma sát) |
Phụ kiện của cửa (tay cầm cửa sổ) |
Phụ kiện của cửa (tay cầm) |
Phụ kiện của cửa (thân của chốt cửa) |
Phụ kiện cửa dùng trong xây dựng: Chốt chạn bằng sắt |
Phụ kiện cửa sổ tay nắm các loại - mới 100% |
Phụ kiện kiếng ( miếng đệm ), hàng mới 100% |
Phụ kiện lắp đặt giá đỡ thằng, hàng mới 100% |
Phụ kiện lắp đặt giá đỡ thẳng, hàng mới 100% |
Phụ kiện lắp đặt thanh dẫn, hàng mới 100% |
phụ kiện sản xuất cầu thang: hoa văn, bóng, cút, miếng ốp chân trụ, bằng sắt mạ hiệu chữ trung quốc mới 100% |
Phụ kiện sản xuất cửa: Tay nắm cửa TL610, mới 100% |
Phụ kiện sản xuất rèm cửa bằng sắt mạ + nhựa ( rời nhau, không đồng bộ) gồm : chốt, con lăn, móc, nắp chụp, ống đỡ rèm, mới100%. |
Phụ tùng container: Mấu chốt thanh gài cửa Secure Cam RH, mới 100%, xx China |
Phụ tùng container: Thanh gài cửa container Handle Forge type, mới 100%, xx China |
Phụ tùng của tủ điện trung thế: Giá đỡ thanh dẫn (bao gồm 113 cái ốc vít) , hàng mới 100% |
Phụ tùng máy làm xúc xích, bộ gá clip (Bracket for "U" spring Member) |
Phụ tùng thay thế cho máy cắt làm thùng carton: Bánh xe mũ " Vacuum wheel unit with shaft " |
PK cửa nhựa hiệu GQ: thanh chống gió bằng KL cho cửa sổ, model 18010, kt (D 200 x R28 x day 11.2)mm, hàng mới 100% |
PK cửa sổ: tay nắm bằng KL sơn các màu hiệu GQ, model: 11220-2 dài 12.5 cm, hàng mới 100% |
Ray dẫn hướng bằng thép dùng cho cửa trượt DAIKEN #3 BOX ( linh kiện để lắp ráp cửa trượt) |
Ray dẫn hướng bằng thép loại DAIKEN #3 BOX dùng cho cửa trượt (linh kiện của cửa) |
Ray dẫn hướng cửa trượt bằng nhôm loại HONDA M333, L=5500mm (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
Ray học tủ bằng hợp kim nhôm mới 100% |
Ray học tủ mới 100% |
Ron chân cửa tự động hiệu Pemko-411L-36"x914mm-bằng thép hàng mới 100% |
Ron cửa chặn khói hiệu Hager-721B-6ftx8ftx12.7mm-bằng thép hàng mới 100% |
Ron cửa chặn nước hiệu Pemko4131-bằng thép hàng mới 100% |
Ron cửa hiệu Hager 751S- 36" x 914mm bằng thép |
Ron cửa hiệu Hager-802S-36"x914mm-bằng thép-hàng mới 100% |
Ron cửa hiệu Pemko-292PW-bằng thép hàng mới 100% |
Tấm đệm lắp thanh ray mặt sau bằng thép (linh kiện lắp ráp cửa cuốn) |
Tấm inox đầy cửa hiệu IVES, code: IWPPLATE.10043, size: 3.5x15 inch, mới 100% |
Tấm khoá góc bằng kim loại BYCJP55/15.1/1.2.(Linh phụ kiện lắp ghép cửa đi và cửa sổ nhôm).Mới 100%. |
Tấm khoá góc bằng kim loại BYJN 55-07(Linh phụ kiện lắp ghép cửa đi và cửa sổ nhôm).Mới 100%. |
Tấm lắp mô tơ bằng thép (linh kiện lắp ráp cửa cuốn) |
Tấm thép lắp thanh dẫn bên phải (linh kiện của cửa) |
Tấm thép lắp thanh dẫn bên trái (linh kiện của cửa) |
Tang trống bằng thép dùng cho cửa trượt DAIKEN #3 4WH ( inh kiện để lắp ráp cửa trượt) |
Tang trống bằng thép loại DAIKEN #3, 4WH (linh kiện của cửa) |
Tay bắt kính 1 chân 250A1 |
Tay bắt kính 2 chân 250A2 (phụ kiện cho cửa) |
Tay bắt kính 220A1(Phụ kiện cho cửa nhôm) |
Tay bắt kính 220A2(Phụ kiện cho cửa nhôm) |
Tay bắt kính 220A3(Phụ kiện cho cửa nhôm) |
Tay bắt kính 220A4 (Phụ kiện cho cửa nhôm) |
Tay bắt kính L250A2 (Phụ kiện cho cửa nhôm ) |
Tay bắt kính L250A4 (Phụ kiện cho cửa nhôm) |
tay cầm cửa bằng sắt dùng trong xây dựng mới 100% |
Tay cầm cửa kính HD110 No.2011 cỡ 25x305x450mm (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Tay cầm cửa kính nhà tắm HD142 No.2245 cỡ 32x600x800mm (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Tay cầm cửa thoát hiểm - H-1A CROWBAR |
Tay cầm cửa thoát hiểm - H-1E A CROWBAR |
Tay co thủy lực dùng tự động đóng mở cho cửa ra vào KT từ 25 - 50cm hiệu Kinq hàng mới 100% |
Tay cửa lật phải đen dùng cho xây dựng bằng thép hợp kim. Mã 79399B. Hàng mới 100% |
Tay cửa lật trái đen dùng cho xây dựng bằng thép hợp kim . Mã 79398B. Hàng mới 100% |
Tay đẩy cửa DAIKEN DP , 1 bộ gồm 2 chiếc (linh kiện của cửa) |
Tay đẩy cửa loại SHIBUTANI SB-SUS425-W (1Bộ gồm 2Chiếc) (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
Tay đẩy cửa loại SHIBUTANI SU-60 (2 chiếc / bộ) (linh kiện của cửa) |
Tay đẩy cửa SHIBUTANI SU-60, 1 bộ gồm 2 chiếc (linh kiện để lắp ráp cửa trượt) |
Tay đẩy thuỷ lực bằng kim loại dùng cho cửa ra vào dài (10-35)cm, không hiệu, mới. |
Tay đòn dài 600mm phải bằng kim loại, code 258063 , nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Tay đòn dài 600mm trái bằng kim loại, code 258062, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Tay đòn dài 800mm phải bằng kim loại, code 258065, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Tay đòn dài 800mm trái bằng kim loại, code 258064, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Tay gạt bằng thép nhãn hiệu SAEHAN model O2K-560 SN mới 100% |
Tay gạt chốt FAV.DSG 44 TS C50 276013 |
Tay gạt dùng cho cửa nhôm loại < 15cm. Mới 100% |
Tay kéo (phụ kiện cho cửa) FXZ12 |
Tay kéo cửa bằng inox hiệu IVES,code: IWPPLATE.10115, size: 3.5x15 inch, mới 100% |
Tay kéo cửa kính bằng thép không gỉ, chiều dài 1m. Hàng mới 100% |
Tay kéo cửa mã FXZ12 |
Tay nắm 132x58mm,phi 19 = kim loại -902.30.232 .Hàng mới 100% |
Tay nắm bằng inox |
Tay nắm bọc da R806 (NK tu TK KNQ so 1725/KNQ/C47I ngay 29/07/11: 800 cai, TK so 1873/KNQ ngay 15/08/11: 600 cai). |
Tay nắm cánh cửa nhà vệ sinh bằng sắt mạ KT: (phi 4-5cm, dài 5-6cm) (Hàng mới 100%) |
Tay nắm cánh cửa ra vào loại đơn bằng inox kých thưíc (10x2)cm, hiệu chữ trung quèc, míi 100% |
Tay nắm cửa = kim loại - 902.92.082 (bộ= tay nắm + nắp che) .Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa = kim loại (bộ = tay nắm +nắp che) -902.92.082 .Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa = kim loại -900.92.005( bộ = tay nắm + nắp chụp ) .Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa = kim loại -901.01.2705 .Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa = kim loai JM-842 hàng mới 100% |
Tay nắm cửa 1801/70SC (gồm tay trong và tay ngoài), hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa 1814/70SC (gồm tay trong và tay ngoài), hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa 1904/70SC (gồm tay trong và tay ngoài), hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa 1905/70SC (gồm tay trong và tay ngoài), hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa 4801/70SC (gồm tay trong và tay ngoài), hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa 4905/70SC (gồm tay trong và tay ngoài), hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa 874.31 9010, bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa bằng kim loại (thép không rỉ) dùng cho hệ thống vách ngăn vệ sinh KT: 6x8 cm (+-2 cm), mới 100% do TQSX, nhãn hiệu AOGAO |
Tay nắm cửa BH5505720 |
Tay nắm cửa có khoá 876.751 9010 (hàng mẫu), bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa có khoá 879.751 9010, bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Tay nắm của cửa (2401-B) (linh kiện lắp rắp cửa) |
Tay nắm cửa của tủ rack bằng sắt (8402016A) |
Tay nắm cửa đI = đồng -901.01.2468 .Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đI = kim loại -901.01.2211 .Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đI = kim loại -902.92.676 (bộ = tay nắm + nắp che) .Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đi 10-IP-00001, Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đi Arizona = kim loại -902.23.020 (bộ = 2 cái) .Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đI mã số 2080.1F |
Tay nắm cửa đI mã số 2080F |
Tay nắm cửa INOX 3-19/002 SS LEVER HANDLE,nhãn hiệu ABLOY |
Tay nắm cửa INOX 3-19K/002 SS LEVER HANDLE,nhãn hiệu ABLOY |
Tay nắm cửa kép bằng inox dài (30-100)cm 2cái/bộ , không hiệu. mới100%. |
Tay nắm cửa KFH-812C3-SSS bằng thép. Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa KFH-824B2-PSS bằng thép. Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa kính 450mm = đồng -903.00.90001 .Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa kính đơn bằng sắt mạ + kính, dài (40-<50)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Tay nắm cửa kính KT: phi 25x300x500mm bằng thép không rỉ , mới 100%, do TQSX (dùng để lắp cửa kính), ( 2 cái / bộ) |
Tay nắm cửa loại Shibutani SB-SUS425W, 1 bộ gồm 2 chiếc (linh kiện lắp ráp cửa cuốn) |
Tay nắm cửa lùa có khóa - AL910110B |
Tay nắm cửa lùa có khoá - YG012 |
Tay nắm cửa lùa-level handle CZM04, backset 3585m Cylinder L=64mm |
Tay nắm cửa mã số 879.2 SILV |
Tay nắm cửa MZS20, hiệu KINLONG hàng mới 100% |
Tay nắm cửa Pull -HB054 S/S304 - 19x250 (C/C)x 60( H)mm. Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa ra vào bằng kim loại HDL 626 (hàng mới 100%) |
Tay nắm cửa sổ |
Tay nắm cửa sổ bằng kim loại code 570810 ,nguyên liệu sx cửa, mới 1005 |
Tay nắm cửa sổ có khóa |
Tay nắm cửa sổ đơn bằng sắt mạ + nhựa, dài (8-16)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Tay nắm cửa sổ đơn bắng sắt mạ, dài 15 cm. Hiệu GQ. Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa sổ mã số 874.31 SILV |
Tay nắm cửa sổ trượt không ổ khóa code 571059 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Tay nắm cửa tủ điện = Inox hiệu Takigen (bộ = cái), Mới 100% |
Tay nắm cửa tủ điện bằng Inox hiệu Takigen (bộ = cái), Mới 100% |
Tay nắm cửa tủ điện loại kín nước =Inox (bộ = cái) hiệu Takigen, Mới 100% |
Tay nắm cửa xếp trượt 601166, hàng mới 100% |
Tay nắm đôi CDC Roto code 570669 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Tay nắm gạt màu đồng bóng mờ = kim loại -900.92.375 (bộ = tay nắm + nắp che) .Hàng mới 100% |
Tay nắm không khóa CSMN Roto bằng kim loại code 571162 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Tay nắm mẫu ,1 bộ = 2 cái ( gồm tay trong và tay ngoài ) Handle plate - sample , Hàng mới 100% |
Tay nắm sắt R265 (NK tu TK KNQ so 1725/KNQ/C47I ngay 29/07/11: 600 cai, TK so 2389/KNQ ngay 10/10/11: 2000 cai). |
Tay nắm sổ trượt không ổ khóa code 571162 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Tay nắm tròn cho cửa kính = kim loại - 981.10.038 (cặp = 2 cái) .Hàng mới 100% |
Tay tủ, nắm tủ bằng kim loại dài < 15cm. Mới 100% |
Tay vặn cửa toilet LH001 TOILET KNOB, BRIGHT CHROME,nhãn hiệu ABLOY |
TF11 Chân bắt kính (T=15mm) làm vách kính lắp vào tay bắt kính 4 chân (250A4) |
Thân của kẹp kính hình chữ thập (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Thân nối Z35 , nối vào khung vách kính |
Thang inox 3 bậc SF-315 (Bộ = Cái) dài 1.0m, hàng mới 100% |
Thanh căng kính SB900 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Thanh căng kính SB901 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Thanh căng kính SB902 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Thanh căng kính SB903 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Thanh căng kính SBQ801 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Thanh chắn bụi dưới cho cửa đi 40" = kim loại -950.13.546 .Hàng mới 100% |
Thanh chống bằng inox dài 25cm, hiệu HEIM cho cửa sổ các loại: nhôm, gỗ, nhưa, hàng mới 100% |
Thanh chống gió 10 bằng kim loại, code 570889 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Thanh chốt (phụ kiện cho cửa) SCX220 |
Thanh chốt cửa đi thông phòng bằng kim loại code567632 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Thanh chốt cửa không có khoá 625212, hàng mới 100% |
Thanh chốt cửa sổ mở ngoài dài 1000mm bằng kim loại code 571285, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Thanh chốt cửa sổ mở trượt dài 1400mm Roto code 57128, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Thanh chốt đa điểm cho cửa trượt bằng kim loại, code 328994 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Thanh chốt đa điểm cửa đi thông phòng 1 cánh không khóa bằng kim loại, code 260163 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Thanh chốt đa điểm cửa sổ 2 cánh bằng kim loại code 604256, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Thanh chốt đa điểm cửa sổ quay lật dải 1200mm không khóa bằng kim loại,code 259721, nguyên liệu sx của, mới 100% |
Thanh chốt đa điểm cửa sổ trượt dải 500, code 571260 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Thanh chốt khóa mã SCX220 |
Thanh chốt khóa mã SCX500 |
Thanh chốt liền cửa đi dài 2001-2400mm bằng kim loại, code 296147 nguyên liệu sx cửa, bằng kim loại |
Thanh dẫn hướng bằng thép, loại RYOBI SWGTP-20V (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
Thanh gắn dưới cửa chống cháy làm bằng nhôm và cao su 305D800mm Hàng mới 100% |
Thanh giá đỡ bằng sắt, hợp kim thường < 60 cm. Hàng mới 100% |
Thanh hạn vị góc mở loại SHIBUTANI DB-104, L=4300 (linh kiện của cửa) |
Thanh hạn vị góc mở SHIBUTANI DB-104, L=4300 (linh kiện của cửa) |
Thanh hạn vị góc mở, loại Shibutani DB-104, L=4300 (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
Thanh khóa đa điểm 10-WK-00030 STV-FG 1660/28 92/8 R4, Hàng mới 100% |
Thanh khóa đa điểm 10-WK-00031 STV-FG 1660/35 92/8 R4, Hàng mới 100% |
Thanh lắp cố định ray dẫn hướng bằng thép, L=6000mm (linh kiện lắp ráp cửa cuốn) |
Thanh ngăn kệ hiệu CISCO: AIR-ACCPMK1520= (hàng mới 100%) |
Thanh nhôm rỗng dùng để treo rèm phi <2cm, dầy <2mm loại (5,8 - 6,2)m , không hiệu mới100%. |
Thanh nối 90 độ cửa đi TS C50 278994 |
Thanh nối chốt 623084, hàng mới 100% |
Thanh nối chốt 623085, hàng mới 100% |
Thanh nối chốt 625208, hàng mới 100% |
Thanh nối chốt cửa 276372 |
Thanh nối dài 1180m bằng kim loại code 391693 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Thanh nối dưới CDC bằng kim loại dài 1880mm Roto,code 391694 nguyên liệu sx cửa, mới 100% nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Thanh nối dưới cho cửa đi dài 1180m bằng kim loại code 391694, nguyên liệu sản xuất cửa, mới 100% |
Thanh nối trên dài 330mm bằng kim loại, code 489993 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Thanh ray cửa trượt và phụ kiện hiệu Dorma-SL100WD-2000mm-dùng cho cửa đơn nặng 100kgs-hàng mới 100%(1bo=1thanh+bánh xe cửa trượt+ định hướng+chặn hướng) |
Thanh ray treo palăng bằng thép S32-3000 dùng trong xưởng sản xuất,nhãn hiệu Tố,hàng mới 100% |
Thanh ray trượt ngăn kéo 30 - 45cm |
Thanh ray trượt trên cửa xếp trượt 571420, hàng mới 100% |
Thanh thép làm đáy GR-S (loại 1) 1 bộ/1 chiếc (linh kiện lắp ráp cửa cuốn) |
Thanh trượt ngăn kéo bằng sắt ( 2 cái/bộ ),mới 100% |
Thanh truyền góc dưới bằng kim loại, code 260277, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Thanh truyền góc nối chốt giữa bằng kim loại, code 260286, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Thanh truyền góc trên bằng kim loại, code 260275, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Then cửa bằng thép(US626) . Hàng mới 100% |
Thiết bị dùng trong ngành an toàn hàng hải, mới 100%. Tủ đựng bình chữa cháy PCCC, (W30x H 790x D24) cm |
Trụ góc xoay kiểu A phải bằng kim loại, code 262005, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Trụ góc xoay kiểu A trái bằng kim loại, code 262004, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Trục cuốn bằng nhôm loại GR-S, L=6290mm (linh kiện để lắp ráp cửa cuốn) |
Trục gá dao cắt lỗ đường kính 3/4-7/8 inch |
Vấu 3 ly BN-FC SL của thanh chốt |
Vấu 3 ly WSK 152 SL của thanh chốt |
Vấu cài chốt rời 260452, hàng mới 100% |
Vấu cho bản lề quai lật K-SEF 1/60 LS S |
Vấu chống mở sai chiều SWS -3-6 SL WS KT |
Vỏ góc bản lề trên cửa sổ mở quay bằng kim loại code 230252, mới 100% nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Vỏ thân bản lề kiểu A cửa sổ mở quay bằng kim loại code 230330, nguyên liệu sx cửa, mới 100% nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Vỏ trụ góc xoay kiểu A phải bằng kim loại, code 264345, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Vỏ trụ góc xoay kiểu A trái bằng kim loại, code 264344, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Vòng bi đỡ trục bằng thép linh kiện của cửa |
Vòng bi đỡ trục cửa cuốn bằng thép loại BS35A (linh kiện để lắp ráp cửa cuốn) |
Xe đẩy inox BE-017 (kích thước: 725x472x820 mm), hàng mới 100% |
Xích bảo vệ cửa SDC(Chất liệu bằng thép, hàng mới 100%) |
Bánh xe đôi cửa lùa hiệu Steel Mark-No-DR-02L-50kg-bằng thép-hàng mới 100% |
Chận cửa bánh xe bằng kim loại hiệu Hafele (900.03.002), hàng mới 100% |
Chặn cửa nam châm, đồng mạ chrome mờ bằng kim loại(940.45.202), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Chốt đố động cửa sổ 2 cánh bằng kim loại, code 305638 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Chốt hãm cửa quay lật bằng kim loại, code 338021, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Chốt liền cửa sổ dải 1540-1790mm bằng kim loại, code 623086 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Chốt rời cho cửa mở quay 2 cánh bằng kim loại, code 305638 nguyên liệu sản xuất cửa, mới 100% |
Cục chắn cửa SC002. Hàng mới 100% |
Giá đỡ LZ ( gồm 3 miếng để lắp ráp) cho khóa điện từ ( LZ-NH 2300N )( mới 100% ) |
Góc bản lề trên phải bằng kim loại, code 230640 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Góc bản lề trên trái bằng kim loại code230639, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Gối đỡ ống đường kính 300mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Ke chống cửa chớp lật bằng sắt mạ dài (30-<45)cm, không hiệu, mới. |
Kẹp kính bên cạnh kèm chốt xoay FT30 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Kẹp kính nhà tắm SF430 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Miếng pat cửa, SP-002-SS (Chất liệu bằng thép, hàng mới 100%) |
Móc cửa lùa hiệu Rockwood-802-US26D-bằng thép hàng mới 100% |
Nẹp cửa 930mm = kim loại -950.05.913 .Hàng mới 100% |
Ron cửa hiệu Hager-802S-36"x914mm-bằng thép-hàng mới 100% |
Tay cầm cửa kính HD110 No.2011 cỡ 25x305x450mm (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Tay nắm cửa = kim loại - 902.92.082 (bộ= tay nắm + nắp che) .Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa = kim loại (bộ = tay nắm +nắp che) -902.92.082 .Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đI = kim loại -902.92.676 (bộ = tay nắm + nắp che) .Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đi Arizona = kim loại -902.23.020 (bộ = 2 cái) .Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa INOX 3-19/002 SS LEVER HANDLE,nhãn hiệu ABLOY |
Tay nắm cửa INOX 3-19K/002 SS LEVER HANDLE,nhãn hiệu ABLOY |
Tay nắm cửa kép bằng inox dài (30-100)cm 2cái/bộ , không hiệu. mới100%. |
Tay nắm cửa kính KT: phi 25x300x500mm bằng thép không rỉ , mới 100%, do TQSX (dùng để lắp cửa kính), ( 2 cái / bộ) |
Tay nắm cửa Pull -HB054 S/S304 - 19x250 (C/C)x 60( H)mm. Hàng mới 100% |
Thanh căng kính SB902 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Thanh gắn dưới cửa chống cháy làm bằng nhôm và cao su 305D800mm Hàng mới 100% |
Thanh hạn vị góc mở loại SHIBUTANI DB-104, L=4300 (linh kiện của cửa) |
Thanh hạn vị góc mở SHIBUTANI DB-104, L=4300 (linh kiện của cửa) |
Thanh hạn vị góc mở, loại Shibutani DB-104, L=4300 (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
Thanh khóa đa điểm 10-WK-00030 STV-FG 1660/28 92/8 R4, Hàng mới 100% |
Thanh nối chốt 623084, hàng mới 100% |
Thanh nối chốt 623085, hàng mới 100% |
Thanh nối trên dài 330mm bằng kim loại, code 489993 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Thanh ray treo palăng bằng thép S32-3000 dùng trong xưởng sản xuất,nhãn hiệu Tố,hàng mới 100% |
Thanh ray trượt ngăn kéo 30 - 45cm |
Thanh truyền góc dưới bằng kim loại, code 260277, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Thanh truyền góc nối chốt giữa bằng kim loại, code 260286, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Thanh truyền góc trên bằng kim loại, code 260275, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Thiết bị dùng trong ngành an toàn hàng hải, mới 100%. Tủ đựng bình chữa cháy PCCC, (W30x H 790x D24) cm |
Vỏ thân bản lề kiểu A cửa sổ mở quay bằng kim loại code 230330, nguyên liệu sx cửa, mới 100% nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Bản lề kẹp kính 2201 KT: 110x90mm bằng thép không rỉ , mới 100%, do TQSX ( dùng để lắp cửa kính ) |
Bát cho tay nắm cửa 50345390 (hàng mẫu), bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Bộ tay nắm cửa đI 122mm = kim loại -901.99.132 (bộ = 2 cái) .Hàng mới 100% |
Bộ tay nắm gạt màu đồng bóng = kim loại -901.99.184 (bộ = 2 cái) .Hàng mới 100% |
Chốt cửa nam châm hiệu Rockwood-901-bằng thép hàng mới 100% |
Chốt liền cửa sổ dải 1540-1790mm bằng kim loại, code 623086 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Giá bằng sắt để nằm sửa chữa dưới gầm ô tô có gắn bánh xe bằng nhựa, kích thước: (1020x430x111)mm, mới 100% |
Hãm chốt ES A3020 C250 298916 |
Miếng bảo vệ chân cửa hiệu Hager - 190S - KP - 8" x 27" - bằng thép |
Tay nắm cửa = kim loại -900.92.005( bộ = tay nắm + nắp chụp ) .Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa = kim loại -901.01.2705 .Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa 1904/70SC (gồm tay trong và tay ngoài), hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa 1905/70SC (gồm tay trong và tay ngoài), hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa 4905/70SC (gồm tay trong và tay ngoài), hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa 874.31 9010, bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa có khoá 876.751 9010 (hàng mẫu), bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa có khoá 879.751 9010, bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đI = đồng -901.01.2468 .Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đI = kim loại -901.01.2211 .Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa kính 450mm = đồng -903.00.90001 .Hàng mới 100% |
Tay nắm gạt màu đồng bóng mờ = kim loại -900.92.375 (bộ = tay nắm + nắp che) .Hàng mới 100% |
Thanh căng kính SB900 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Thanh căng kính SB901 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Thanh căng kính SB903 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Thanh nối 90 độ cửa đi TS C50 278994 |
Thiết bị dùng trong ngành an toàn hàng hải, mới 100%. Tủ đựng bình chữa cháy PCCC, (W30x H 790x D24) cm |
Trục cuốn bằng nhôm loại GR-S, L=6290mm (linh kiện để lắp ráp cửa cuốn) |
Vỏ góc bản lề trên cửa sổ mở quay bằng kim loại code 230252, mới 100% nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 83:Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 83024190 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 3 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 13 |
2019 | 10 |
2020 | 8 |
2021 | 6 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 16.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 83024190
Bạn đang xem mã HS 83024190: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83024190: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83024190: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.