- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9018 - Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, thiết bị điện y học khác và thiết bị kiểm tra thị lực.
- Các thiết bị và dụng cụ khác, dùng trong nha khoa:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các mặt hàng sử dụng trong máy, thiết bị hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (nhóm 40.16), bằng da thuộc hoặc da tổng hợp (nhóm 42.05) hoặc bằng vật liệu dệt (nhóm 59.11);
(b) Băng, đai hoặc các sản phẩm trợ giúp khác bằng vật liệu dệt, có tính đàn hồi được dùng làm dụng cụ để nâng hoặc giữ bộ phận cơ thể (ví dụ, đai nâng dùng cho phụ nữ có thai, băng nâng ngực, băng giữ bụng, băng nẹp khớp hoặc cơ) (Phần XI);
(c) Hàng hóa chịu lửa của nhóm 69.03; đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, cho ngành hóa chất hoặc các mục đích kỹ thuật khác, thuộc nhóm 69.09;
(d) Gương thủy tinh, chưa gia công quang học, thuộc nhóm 70.09, hoặc gương bằng kim loại cơ bản hoặc gương bằng kim loại quý, không phải là bộ phận quang học (nhóm 83.06 hoặc Chương 71);
(e) Hàng hóa thuộc nhóm 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 hoặc 70.17;
(f) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV) hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39);
(g) Bơm có gắn các thiết bị đo lường, thuộc nhóm 84.13; máy đếm hoặc máy kiểm tra hoạt động bằng nguyên lý cân, hoặc cân thăng bằng (nhóm 84.23); máy nâng hoặc hạ (từ nhóm 84.25 đến 84.28); các loại máy cắt xén giấy hoặc bìa (nhóm 84.41); bộ phận điều chỉnh hoặc dụng cụ lắp trên máy công cụ hoặc máy cắt bằng tia nước, thuộc nhóm 84.66, bao gồm các bộ phận có lắp các dụng cụ quang học để đọc thang đo (ví dụ, đầu chia độ “quang học”) nhưng thực tế chúng không phải là dụng cụ quang học (ví dụ, kính thiên văn thẳng); máy tính (nhóm 84.70); van hoặc các thiết bị khác thuộc nhóm 84.81; máy và các thiết bị (kể cả các thiết bị dùng để chiếu hoặc vẽ mạch điện lên vật liệu bán dẫn có độ nhạy) thuộc nhóm 84.86;
(h) Đèn pha hoặc đèn rọi loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ (nhóm 85.12); đèn điện xách tay thuộc nhóm 85.13; máy ghi âm, máy tái tạo âm thanh hoặc máy ghi lại âm thanh dùng trong điện ảnh (nhóm 85.19); đầu từ ghi âm (nhóm 85.22); camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh (nhóm 85.25); thiết bị ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến hoặc các thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 85.26); đầu nối sợi quang, bó hoặc cáp sợi quang (nhóm 85.36); các thiết bị điều khiển số thuộc nhóm 85.37; đèn pha gắn kín của nhóm 85.39; cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44;
(ij) Đèn pha hoặc đèn rọi thuộc nhóm 94.05;
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 95;
(l) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự của nhóm 96.20;
(m) Dụng cụ đo dung tích, được phân loại theo vật liệu cấu thành chúng; hoặc
(n) Suốt chỉ, ống hoặc các loại lõi tương tự (được phân loại theo vật liệu cấu thành của chúng, ví dụ, nhóm 39.23 hoặc Phần XV).
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ kiện cho các máy, thiết bị, dụng cụ hoặc các mặt hàng của Chương này được phân loại theo các nguyên tắc sau:
a) Các bộ phận và phụ kiện là hàng hóa thuộc nhóm bất kỳ trong Chương này hoặc Chương 84, 85 hoặc 91 (trừ các nhóm 84.87, 85.48 hoặc 90.33) trong mọi trường hợp được phân loại vào các nhóm riêng của chúng;
b) Các bộ phận và phụ kiện khác, nếu chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho một loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ riêng biệt, hoặc với một số loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ trong cùng một nhóm (kể cả máy, thiết bị hoặc dụng cụ của nhóm 90.10, 90.13 hoặc 90.31) được phân loại theo máy, thiết bị hoặc dụng cụ cùng loại đó;
c) Tất cả các bộ phận và phụ kiện khác được phân loại trong nhóm 90.33.
3. Các quy định trong Chú giải 3 và 4 của Phần XVI cũng áp dụng đối với Chương này.
4. Nhóm 90.05 không áp dụng cho kính ngắm dùng để lắp vào vũ khí, kính ngắm tiềm vọng để lắp vào tàu ngầm hoặc xe tăng, hoặc kính viễn vọng dùng cho máy, thiết bị, dụng cụ hoặc đồ dùng của Chương này hoặc của Phần XVI; kính ngắm và kính viễn vọng như vậy được phân loại vào nhóm 90.13.
5. Tuy nhiên, theo Chú giải này, những dụng cụ, thiết bị hoặc máy quang học dùng để đo hoặc kiểm tra, có thể phân loại ở cả 2 nhóm 90.13 và 90.31 thì phải xếp vào nhóm 90.31.
6. Theo mục đích của nhóm 90.21, thuật ngữ “các dụng cụ chỉnh hình” được hiểu là các dụng cụ dùng để:
- Ngăn ngừa hoặc điều chỉnh một số biến dạng của cơ thể; hoặc
- Trợ giúp hoặc nẹp giữ các bộ phận cơ thể sau khi bị bệnh, phẫu thuật hoặc bị thương.
Các dụng cụ chỉnh hình bao gồm cả giày, dép và các đế đặc biệt bên trong của giày, dép được thiết kế để cố định tình trạng sau khi chỉnh hình, với điều kiện là chúng hoặc (1) được làm theo số đo hoặc (2) được sản xuất hàng loạt, dưới hình thức độc dạng và không theo đôi và được thiết kế để dùng cho cả hai chân.
7. Nhóm 90.32 chỉ áp dụng với:
(a) Các thiết bị và dụng cụ dùng để điều khiển tự động dòng chảy, mức, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí, hoặc dùng để điều khiển tự động nhiệt độ, cho dù các hoạt động của chúng có hoặc không phụ thuộc vào sự biến đổi của một hiện tượng điện mà hiện tượng điện đó biến đổi theo yếu tố được điều khiển tự động, chúng được thiết kế để điều chỉnh, và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường, thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó; và
(b) Các thiết bị điều chỉnh tự động các đại lượng điện, và các thiết bị hoặc dụng cụ điều khiển tự động các đại lượng phi điện, mà hoạt động của chúng phụ thuộc vào một hiện tượng điện biến đổi theo yếu tố được điều khiển, chúng được thiết kế để điều chỉnh và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Articles of a kind used in machines, appliances or for other technical uses, of vulcanised rubber other than hard rubber (heading 40.16), of leather or of composition leather (heading 42.05) or of textile material (heading 59.11);
(b) Supporting belts or other support articles of textile material, whose intended effect on the organ to be supported or held derives solely from their elasticity (for example, maternity belts, thoracic support bandages, abdominal support bandages, supports for joints or muscles) (Section XI);
(c) Refractory goods of heading 69.03; ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses, of heading 69.09;
(d) Glass mirrors, not optically worked, of heading 70.09, or mirrors of base metal or of precious metal, not being optical elements (heading 83.06 or Chapter 71);
(e) Goods of heading 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 or 70.17;
(f) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV) or similar goods of plastics (Chapter 39);
(g) Pumps incorporating measuring devices, of heading 84.13; weight-operated counting or checking machinery, or separately presented weights for balances (heading 84.23); lifting or handling machinery (headings 84.25 to 84.28); paper or paperboard cutting machines of all kinds (heading 84.41); fittings for adjusting work or tools on machine-tools or water-jet cutting machines, of heading 84.66, including fittings with optical devices for reading the scale (for example, “optical” dividing heads) but not those which are in themselves essentially optical instruments (for example, alignment telescopes); calculating machines (heading 84.70); valves or other appliances of heading 84.81; machines and apparatus (including apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitised semiconductor materials) of heading 84.86;
(h) Searchlights or spotlights of a kind used for cycles or motor vehicles (heading 85.12); portable electric lamps of heading 85.13; cinematographic sound recording, reproducing or re-recording apparatus (heading 85.19); sound-heads (heading 85.22); television cameras, digital cameras and video camera recorders (heading 85.25); radar apparatus, radio navigational aid apparatus or radio remote control apparatus (heading 85.26); connectors for optical fibres, optical fibre bundles or cables (heading 85.36); numerical control apparatus of heading 85.37; sealed beam lamp units of heading 85.39; optical fibre cables of heading 85.44;
(ij) Searchlights or spotlights of heading 94.05;
(k) Articles of Chapter 95;
(l) Monopods, bipods, tripods and similar articles, of heading 96.20;
(m) Capacity measures, which are to be classified according to their constituent material; or
(n) Spools, reels or similar supports (which are to be classified according to their constituent material, for example, in heading 39.23 or Section XV).
2. Subject to Note 1 above, parts and accessories for machines, apparatus, instruments or articles of this Chapter are to be classified according to the following rules:
(a) Parts and accessories which are goods included in any of the headings of this Chapter or of Chapter 84, 85 or 91 (other than heading 84.87, 85.48 or 90.33) are in all cases to be classified in their respective headings;
(b) Other parts and accessories, if suitable for use solely or principally with a particular kind of machine, instrument or apparatus, or with a number of machines, instruments or apparatus of the same heading (including a machine, instrument or apparatus of heading 90.10, 90.13 or 90.31) are to be classified with the machines, instruments or apparatus of that kind;
(c) All other parts and accessories are to be classified in heading 90.33.
3. The provisions of Notes 3 and 4 to Section XVI apply also to this Chapter.
4. Heading 90.05 does not apply to telescopic sights for fitting to arms, periscopic telescopes for fitting to submarines or tanks, or to telescopes for machines, appliances, instruments or apparatus of this Chapter or Section XVI; such telescopic sights and telescopes are to be classified in heading 90.13.
5. Measuring or checking optical instruments, appliances or machines which, but for this Note, could be classified both in heading 90.13 and in heading 90.31 are to be classified in heading 90.31.
6. For the purposes of heading 90.21, the expression “orthopaedic appliances” means appliances for:
- Preventing or correcting bodily deformities; or
- Supporting or holding parts of the body following an illness, operation or injury.
Orthopaedic appliances include footwear and special insoles designed to correct orthopaedic conditions, provided that they are either (1) made to measure or (2) mass-produced, presented singly and not in pairs and designed to fit either foot equally.
7. Heading 90.32 applies only to:
(a) Instruments and apparatus for automatically controlling the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases, or for automatically controlling temperature, whether or not their operation depends on an electrical phenomenon which varies according to the factor to be automatically controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value; and
(b) Automatic regulators of electrical quantities, and instruments or apparatus for automatically controlling non-electrical quantities the operation of which depends on an electrical phenomenon varying according to the factor to be controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Đèn quang trùng hợp-05100092, Chủng loại: Starlight Uno, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs đèn quang trùng/ mã hs của đèn quang tr) |
Đầu lắp nối điều trị lại nội nha-03450005, Chủng loại: Insert ER5, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs đầu lắp nối điề/ mã hs của đầu lắp nối) |
Thiết bị phẫu thuật xương-03120134, Chủng loại: PS Touch Handpiece, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị phẫu t/ mã hs của thiết bị phẫ) |
Đầu lắp nối sửa soạn ống tủy trong nha khoa-02990001, Chủng loại: Insert D1, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs đầu lắp nối sửa/ mã hs của đầu lắp nối) |
Đầu lắp nối phẫu thuật xương tái sử dụng nhiều lần-03180002, Chủng loại: PP1, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs đầu lắp nối phẫ/ mã hs của đầu lắp nối) |
Đầu cone có đèn led (phụ kiện máy phẫu thuật xương)-03020158, Chủng loại: Handpiece LED-cone, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs đầu cone có đèn/ mã hs của đầu cone có) |
Dụng cụ hỗ trợ cho đinh nẹp vít không đưa vào cơ thể người:mũi khoan lòng tủy Instruments set.Mới100%... (mã hs dụng cụ hỗ trợ/ mã hs của dụng cụ hỗ t) |
Vậttưcấyghéplâudàitrongcơthể:Dây thép dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hìnhWire Implants-020.028.Mới100%... (mã hs vậttưcấyghéplâu/ mã hs của vậttưcấyghép) |
Vật liệu chèn bít tủy răng gutta percha dùng trong nha khoa- Chủng loại: A, Hộp 120 cái, HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng mới 100%... (mã hs vật liệu chèn b/ mã hs của vật liệu chè) |
Vật liệu thấm khô ống tủy absorbent paper points dùng trong nha khoa- Chủng loại: 20, Hộp 200 cái, HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng mới 100%... (mã hs vật liệu thấm k/ mã hs của vật liệu thấ) |
Thiết bị dùng trong y tế:Dao phẫu thuật bằng điện dùng trong nha khoa,model:ART-E1,dùng để cắt nướu thừa,lợi thừa,gọt xương hàm răng, nsx:BONART-TAIWAN. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị dùng t/ mã hs của thiết bị dùn) |
Hộp đựng kềm Plier Rack with Cover.Mới100%... (mã hs hộp đựng kềm pl/ mã hs của hộp đựng kềm) |
Vật liệu xúc tác Bonding Brush Applicators, 2" 400/pk.Mới100%... (mã hs vật liệu xúc tá/ mã hs của vật liệu xúc) |
Dây duy trì Braided Retainer Wire, 19x25 10 archwires per pack.Mới100%... (mã hs dây duy trì bra/ mã hs của dây duy trì) |
Vật liệu ép máng duy trì Retainer Material,.080" 25 sheets per pack.Mới100%... (mã hs vật liệu ép mán/ mã hs của vật liệu ép) |
Móc chỉnh nha Crimpable Ball Hooks, Right Crimp.022x.025 (20 per pack).Mới100%... (mã hs móc chỉnh nha c/ mã hs của móc chỉnh nh) |
Bàn chải dùng trong kẽ răng Interproximal Brushes, Tapered 36 per Pack.Mới100%... (mã hs bàn chải dùng t/ mã hs của bàn chải dùn) |
Dụng cụ bảo vệ răng Ortho Performance Mesh Bags Blue, 4m Premium Plain D.Mới100%... (mã hs dụng cụ bảo vệ/ mã hs của dụng cụ bảo) |
Kềm cắt dây cung X7 Distal End Cutter with Long Handle Max wire size.021x.025.Mới100%... (mã hs kềm cắt dây cun/ mã hs của kềm cắt dây) |
Banh môi hai đầu Photo Retractor Double, Ended A 1 pair per pack, Autoclavable.Mới100%... (mã hs banh môi hai đầ/ mã hs của banh môi hai) |
Khâu chỉnh nha Trufit 2.0 Molar Bands, 022 MC UR6 CONV TBT-14T 10DOff CLT 35.5.Mới100%... (mã hs khâu chỉnh nha/ mã hs của khâu chỉnh n) |
Mắc cài kim loại dùng trong chỉnh nha Bionic Bracket System, 022 M 5x5 Hks 3 SPK.Mới100%... (mã hs mắc cài kim loạ/ mã hs của mắc cài kim) |
Dây cung titan chỉnh nha BetaForce Beta Titanium Straight Archwire, 19x25 10 per pack, 14" lengths.Mới100%... (mã hs dây cung titan/ mã hs của dây cung tit) |
Dây cung thép chỉnh nha TruForce Stainless Steel Euro Form Archwires, Lower 21x25 10 archwires per pack.Mới100%... (mã hs dây cung thép c/ mã hs của dây cung thé) |
Máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa- M.M Control, S/N: 2017-11-0989... (mã hs máy đo chiều dà/ mã hs của máy đo chiều) |
Kim khoan răng H-FILES 21MM,25MM size 10-80 (6 cái/hộp). Hãng chủ sở hữu Mani INC, Nhật Bản. Hàng mới 100%... (mã hs kim khoan răng/ mã hs của kim khoan ră) |
Trâm gai short Barbed Broaches 21MM SIZE 1-6 (6 cái/ hộp). Hãng chủ sở hữu Mani Inc, Nhật Bản. Hàng mới 100%... (mã hs trâm gai short/ mã hs của trâm gai sho) |
Kim đưa chất hàn răng vào ống tủy Paste Carriers 21MM,25MM size 25-40 (4 cái/hộp). Hãng chủ sở hữu Mani INC, Nhật Bản. Hàng mới 100%... (mã hs kim đưa chất hà/ mã hs của kim đưa chất) |
Kim nạo tủy MANI BARBED BROACHES Loại A (Trị giá gia công:5.19$)... (mã hs kim nạo tủy man/ mã hs của kim nạo tủy) |
Mũi mài răng MANI DIA-BURS 1.6 Loại B (Trị giá gia công:40396.15$)... (mã hs mũi mài răng ma/ mã hs của mũi mài răng) |
Kim lèn Sillicon dùng trong nha khoa MANI PLUGGERS loại A (Trị giá gia công:22.56$)... (mã hs kim lèn sillico/ mã hs của kim lèn sill) |
Mũi khoan răngMANI MICRO FILES F loại B (Trị giá gia công:94.90$)... (mã hs mũi khoan răngm/ mã hs của mũi khoan ră) |
Kim nạo tuỷ răng MANI PASTE CARRIERS loại B-H (Trị giá gia công:13.54$)... (mã hs kim nạo tuỷ răn/ mã hs của kim nạo tuỷ) |
Mũi khoan răng Bằng thép hợp kim MANI CARBIDE BURS loại C (Trị giá gia công:15.44$)... (mã hs mũi khoan răng/ mã hs của mũi khoan ră) |
Hộp đựng file chứa tủy, dụng cụ trám răng |
Hộp đựng file chứa tủy, dùng trong nha khoa, có thành phần từ polycarbonat, có dạng hình vuông và hình chữ nhật. |
Hộp đựng file chứa tủy, dụng cụ trám răng - Endo Box Square; Hộp đựng file chứa tủy, dụng cụ trám răng - Endo Box Rectangle |
*LL7 Cleat 022 SglNConv -10/0 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
*LR7 Cleat 022 SglNConv -10/0 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
001.009C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
001-010M Mũi khoan răng |
002-014M Mũi khoan răng |
010.009M Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
010-019M Mũi khoan răng |
01511 Dụng cụ nạo ngà 2 đầu #1 |
03382 Dụng cụ trám composite 2 đầu |
05503 Cây trám Amalgam |
09550 Dụng cụ đo túi nướu #2 |
09552 Dụng cụ đo túi nướu |
09562 Dụng cụ đo túi nướu #2 góc vuông phải |
108.009C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
109-010C Mũi khoan răng |
109-012C Mũi khoan răng |
11216 Kẹp chỉ phẫu thuật |
11254 Dụng cụ kẹp giấy cắn số 1 |
11254 Kẹp giấy cắn răng trước |
11255 Dụng cụ kẹp giấy cắn số 2 |
11255 Kẹp giấy cắn răng sau |
112-553 Mắc cài chỉnh nha bằng sứ (20 cái/ bộ) |
11302 Kẹp gòn |
11303 Kẹp gòn đầu kim cương |
11331 Kẹp mạch có mấu thẳng |
11332 Kẹp mô phẫu thuật |
11333 Kẹp mạch máu thẳng |
11722 Bay đánh alginate |
12701 Kéo phẫu thuật |
12801 Kéo cắt nướu |
12831 Kéo cắt chỉ |
13129 Cán gương khám có thước đo nội nha |
13170 Dụng cụ giữ khuôn trám |
13230 dụng cụ siết inlay |
13577 Gương chụp chỉnh nha |
13641 Gương chụp chỉnh nha |
14106 Bơm tiêm nha khoa |
14209 Dụng cụ bóc tách nướu #9 |
14230 Dụng cụ bóc tách nướu tự nhiên |
14241 Dụng cụ bóc tách nướu #1 |
14401 Dũa xương số 1 |
14402 Dũa xương số 2 |
14403 Dũa xương số 3 |
14656 Dụng cụ banh má khi khám |
14677 Cục cắn S |
14678 Cục cắn SS |
15040 Kẹp mạch máu có mấu #4 |
15140 Kẹp mạch máu có mấu thẳng |
165.014SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
165.014SF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
165.014XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
166.019C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
166-014SXF Mũi khoan răng |
166-017F Mũi khoan răng |
166-019C Mũi khoan răng |
167.010F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
167.012XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
167.018C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
167-010C Mũi khoan răng |
170.015C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
17017 Kềm nhổ răng |
171.012C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
171.014C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
171-014C Mũi khoan răng |
172.013SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
172.016F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
172-013SC Mũi khoan răng |
173.012C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
173-021SC Mũi khoan răng |
174.020C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
196-020F Mũi khoan răng |
197.017SXC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
197.019SXC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
197-017M Mũi khoan răng |
197-018SXC Mũi khoan răng |
198.012C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
198-019SF Mũi khoan răng |
199.012SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199.014SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199.016C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199.016SF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199.017SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199-014SC Mũi khoan răng |
199-016SF Mũi khoan răng |
21111 Thước đo lòng mão răng |
248.012C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
248.012F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
257.016C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
257.018C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
257.023XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
257.032C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
257-020F Mũi khoan răng |
25K SLI- Insert, Đầu lấy vôi răng, Hộp 1 cái, Dentsply Professional -USA |
277.019C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
277.025XC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
289.013XC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
289.014C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
289.015SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
29001 Kẹp mạch máu thẳng |
29002 Kẹp mạch máu cong |
29091 Cán dao mổ số 3 |
298.014C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
298.014SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
299.012SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
30K FSI- Insert, Đầu lấy vôi răng, Hộp 1 cái, Dentsply Professional-USA |
310-301 Mắc cài chỉnh nha (6 cái/ bộ) |
310-331 Mắc cài chỉnh nha (12 cái/ bộ) |
310-551 Mắc cài chỉnh nha (20 cái/ bộ) |
310-551 Mắc cài chỉnh nha (6 cái/ bộ) |
330-551 Mắc cài chỉnh nha (20 cái/ bộ) |
539.007F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
539.007XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
540.008F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
540.008XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
546.017SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
546.017SF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
697.014C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
697.014F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
697.017M Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
801-71 Cung mặt |
801-72 Cung mặt |
Abutment, Chốt thân răng, Hộp 1 cái, Dentsply Friadent-Germany |
Adec 200 Dental System & Accessories, Hệ thống máy ghế khám và điều trị nha khoa (Adec 200) kèm phụ tùng, Bộ, Adec-USA, China |
Adec Accessories, Bộ hút chân không dùng trong máy nha khoa, Bộ 1 cái, Adec-USA |
Adec Accessories, bộ phận nối ống hút nước bọt, phẩu thuật nha khoa, Bộ 1 cái, Adec-USA |
Adec Accessories, Công tắc đóng mở bằng khí nén dùng trong máy nha khoa, Hộp 1 cái, Adec-USA |
Adec Accessories, Đầu hút nước bọt dùng trong máy nha khoa, Hộp 1 cái, Adec-USA |
Adec Accessories, Ghế nha sĩ dùng trong nha khoa, Bộ 1 cái, Adec-USA |
Adec Accessories, Màn hình của máy nha khoa, Bộ 1 cái, Adec-USA |
Adult Occlusal/Adult Buccal Photographic Metal Mirror gương chỉnh nha mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Ankylos C/X Implant A, Chốt chân răng nha khoa, Hộp 1 cái, Dentsply Fradient-Germany |
Ankylos Plus Implant A/B, Chốt chân răng nha khoa, Hộp 1 cái, Dentsply Friadent-Germany |
Ankylos Plus Implant B, Chốt chân răng nha khoa, Hộp 1 cái, Dentsply Friadent-Germany |
Applicator Tip, Cây lấy vết bẩn sau khi trám răng, Hộp 100 cây, Dentsply Detrey-Germany |
Aquasil Intra Oral Tip, Đầu trộn vật liệu trám răng, Hộp 60 cái, Dentsply Detrey-Germany |
Aquasil Mixing Tip, Đầu trộn vật liệu trám răng, Hộp 40 cái, Dentsply Detrey-Germany |
Balance Anterior, Chốt thân răng thăng bằng, Hộp 1 cái, Dentsply Friadent-Germany |
Balance Posterior, Chốt thân răng thăng bằng, Hộp 1 cái, Dentsply Friadent-Germany |
Bản sao Implant dùng trong phòng nghiên cứu: NC Implant Analog (cổ hẹp, dài 12mm) |
Bands Bicuspid size 10 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bands Bicuspid size 11 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bands Bicuspid size 21 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Banh mở miệng dùng trong phẩu thuật nha khoa( Denhardt Mouth Gag ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Banh môi OptraDam Plus Small Refill / 50 |
Banh môi Retractor CRM |
Banh môi Retractor RTCRC |
Banh Molt Mouth Gags 14cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bay cán gỗ (Spatulas for Plaster and Alginate) |
Bay cement (Cement Spatulas) |
Bay cement (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bẩy chân hươu dùng trong phẩu thuật nha khoa( Root Elevator Barry 320,321 ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Bẩy chống tổn thương dùng trong phẩu thuật nha khoa(Elevator Bernard - Lindo - Levien - Strainght, R, L ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Bay đánh xi măng trám răng Spatura L-LS1 |
Bẩy khuỷu dùng trong phẩu thuật nha khoa( Root Elevator Friedmann 2,3 ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Bẩy phá bản xương dùng trong phẩu thuật nha khoa( Root Elevator London-Hospital ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Bẩy răng thẳng (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Bẩy root tip dùng trong phẩu thuật nha khoa( Root Elevator Heidbrink straight, no.79,80 ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Bay thạch cao (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bẩy thẳng dùng trong phẩu thuật nha khoa( Root Elevator Bein 2,3,4,5 mm/APICAL-handle ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Bay trộn dùng trong phẩu thuật nha khoa(Mixing-spatula-flat-hollow-17cm-stainless). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Bionic 022 R 5x5 Hks 3 off SPK Mắc cài Bionic chỉnh nha 022 R 20cái/bộ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bionic 022 R 5x5 Hks 3 SPK Mắc cài Bionic chỉnh nha 022 R 20cái/bộ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bionic 022 R 5x5 Hks 345SPK Mắc cài Bionic chỉnh nha 022 R 20cái/bộ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bộ 10 cái lấy dấu (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ 5 cái kìm (kềm) nhổ răng trẻ em (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ 6 cái kìm (kềm) nhổ răng trẻ em (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ 7 cái kìm (kềm) nhổ răng trẻ em (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ dụng cụ 8 cái banh Dilator (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ dụng cụ cắm ghép implant, Implant NobelReplace Tapered Surgery Kit (36894) |
Bộ dụng cụ mở mũi khoan Screw set |
Bộ dụng cụ nong tủy răng cầm tay( gồm 4 chiếc) cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Bộ dụng cụ phẩu thuật B5 Pack Bone Surgery (F87300) |
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt 1. hãng sx: Nopa. mới 100%. |
Bộ gắn mắc cài Mono- loK2 ( 20 chiếc/1 Bộ) dùng trong nha khoa. Part No: K00099, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Bộ ghế chữa răng Dental chair Unit"Asepsis 21". Hàng mới 100% |
Bộ ghế chữa răng Treatment Centre Sirona C4+. Hàng mới 100% |
Bộ ghế chữa răng.Model: Actus-9000. Hàng mới 100% |
Bộ Ghế Chữa Răng:MODEL:AL-398AA ( Mới 100%) |
Bộ khám và điều trị nha khoa,model RDU-220,hàng mới 100% |
Bộ kìm nhổ răng trẻ em 7 chi tiết (thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, xuất xứ: hãng Gold Tier- Pakistan) |
Bộ lấy cao răng bằng tay dùng trong phẩu thuật nha khoa(Pa-Curettes Gracey 15/16 ALU violett ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Bộ lấy dấu nha khoa 10 cái (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
MEYHOEFER chalaz.curette 0,5mm-#xA;Kẹp vành mi vết mổ 0.5mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
MEYHOEFER chalaz.curette 1,0mm-#xA;Kẹp vành mi vết mổ 1.5mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Midswest Push Button, Bộ phận của tay khoan răng, Hộp 1 cái, Dentsply Caulk-USA |
Midwest Push Button, Tay khoan răng, Hộp 1 cái, Dentsply Caulk-USA |
Midwest stylus, Đầu tay khoan răng, Hộp 1 cái, Dentsply Caulk-USA |
Midwest Tradition, Tay khoan răng, Hộp 1 cái, Dentsply Caulk-USA |
Miếng chêm mắc cài chỉnh nha (Hộp/100 cái) |
Mini Endo Block, Cây đo chiều dài tủy răng, hộp 1 cây, Maillefer-Switzerland |
Mỏ vịt Cusco (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Mỏ vịt Grave (nhỏ) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Móc chỉnh hình răng BALL CLASP 7X38MM .028" 47-507-07 |
Móc chỉnh nha dùng trong nha khoa. Part No: A00129, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Modelling Groesse 00, Cây đắp sứ răng, Hộp 1 cây, Degudent-Germany |
Mooser Root Posts, Cây gia cố răng, Hộp 25 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Bracket Height Gauge HH 022 Dụng cụ đo mắc cài HH022 ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
BRACKETHOLDERS 803-0175- Dụng cụ gắn mắc cài, Do cty Ormco sản xuất.Hàng mới 100% |
BREISKY speculum 130 x 30 mm-#xA;Banh âm đạo Breisky,130x30mm ,dài320mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
BREISKY speculum 130 x 35 mm-#xA;Banh âm đạo Breisky,130x35mm ,dài320mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
BREISKY speculum 130 x 40 mm-#xA;Banh âm đạo Breisky,130x40mm ,dài320mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
búa nha khoa GERZOG MALLET 7-1/2 LEAD hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Buồng rửa phim x quang Dark Room D-DOA-01 |
BW2-OBC2 Dụng cụ mở mũi khoan nha khoa |
Cảm biến quang của bộ xử lí hình ảnh máy chụp X-Quang, hiệu DXS OSI, model MP-11E-1107-TB dùng trong nha khoa, hàng mới 100% |
Cán dao mổ (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cán dao mổ (Scalpel Handles) |
Cán dao mổ số 3 SCALPEL BLADE HANDLES No.3 STAINLESS STEEL hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Cán dao nha khoa Scalpel Handle SHC |
Cán gương nha (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cán gương nha khoa (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Carbide cutter H251GEA-104-60 - Mũi khoan cắt răng do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
Cây bay Cement nha khoa (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cây buộc dây thun dùng trong nha khoa. Part No:I00273, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Cây cạo vôi răng 1235/1 Scalers Scharmnn |
Cây cạo vôi răng 1235/2 Scalers Scharmnn |
cây cạo vôi răng Scaler Jac 34-35 |
Cây cạo vôi răng Scalers SYG 15 |
Cây cạo vôi răng scalers with silicone handle SH5-33 |
Cây đánh chất trám 3174 spatulas |
Cây dao sáp nha khoa (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cây đặt đê Rubber Dam Frame RDI-03 |
Cây điêu khắc nha khoa (Beals, Gritman, Le Corn, vehe) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cây điêu khắc răng Carvers CV3S |
Cây đo túi Probes With Silicone Handle PCP10 |
Cây đưa chất trám Composite instruments(tow ends are covered golden, hollow handle) |
Cây đưa xương Bone Carrier BSYC3539 |
Cây giữ khuôn răng Matrix Retainer Tofflemire Universal |
Cây hàn răng Placement Instrument PCPICH |
Cây hàn răng Plastic Filling Instruments WDS 2 |
Cây khám răng 1435/3 Probes and Explorers |
Cây làm sáp răng 2020/3 Wax and Modelling Carverrs Hollenback |
Cây làm sáp răng 2170 wax and Modelling Beale 7A |
cây lèn dọc Root Canal Plugger |
Cây nạo Currets (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cây nạo ngà Excavators EXC18 |
Cây nạo ngà răng 1295/23-204/5 Excavators Darby-Perry tow ends |
Cây nạo ngà răng 1295/26-210/11 Excavators Darby-Perry tow ends |
Cây nạo ngà răng 1295/27-212/3 Excavators Darby-Perry tow ends |
Cây nạo ngà, lấy chóp, trám răng, lấy cao răng (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
cây nạo túi Standard Gracey Curettes With Silicone Handle CGR11-12 |
Cây nạo túi Universal Curette CYG7-8 |
Cây nạo túi Universal Curettes With Silicone Handle SC 13-14 |
Cây nạo xương ổ răng 930/0 Bone Curettes Hemingway |
Cây nạo xương Surgical Curette |
Cây nạy (bẩy) nha khoa (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cây nạy chân răng 720/1 Root elevators Apical 301 |
Cây nạy chân răng 720/9 Root elevators Flohr |
Cây nạy chân răng Heidbrink Root Tip Elevators #1 |
Cây nạy cong 303 ELEV hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Cây nạy thẳng 301 ELEV hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Cây nạy thẳng 302 ELEV hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Cây nhồi Amalgam Pluggers PLG1-2 |
Cây nhồi chất trám 3023 Amalgam Instruments |
Cây nhồi chất trám 3029 Amalgam Instruments |
Cây nhồi chất trám 3030 Amalgam Instruments |
Cây nhồi chất trám 3031 Amalgam Instruments |
Cây nhồi chất trám 3032 Amalgam Instruments |
Cây róc màng xương dùng trong phẩu thuật nha khoa( PA-Periosteal Buser Hollow-Handle ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Cây thám châm Explorers EXS23H |
Cây thu xương Bone Collector STN-01 |
Cây vén má dùng trong phẩu thuật nha khoa( Caewood Minnesota Cheek retractor ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Center Punch, Dụng cụ phẩu thuật, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Cercon Fraeser, Mũi khoan răng, hộp 1 cái, Degudent-Germany |
CF Burs, Mũi khoan răng, hộp 5 mũi, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Chậu nhổ hình phễu bằng nhựa Composie trong nha khoa, hiệu Roson hàng mới 100% |
Chỉ co nướu Ultrapak Cord #0 131 - 244 cm / lọ |
Chỉ co nướu Ultrapak Cord #000 137 - 244cm/lọ |
Chỉ co nướu Ultrapak Cord #1 132 - 244 cm / lọ |
Chỉ co nướu Ultrapak E #00 197 - 244cm/lọ |
Child Occlusal/Child Buccal Photographic Metal Mirror gương chỉnh nha mới 100% ,NSX: Ortho technology |
ống chỉnh nha 3D dùng trong nha khoa. Part No: A04315, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
ống chỉnh nha 3D quad helix dùng trong nha khoa. Part No: A04311, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
ống chỉnh nha Bioprogressive dùng trong nha khoa. Part No: A01190, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
ống chỉnh nha, dùng trong nha khoa. Part No: A01190, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
ống dẫn nước tay khoan 4 lỗ bằng nhựa dẻo CX103, hiệu Coxo hàng mới 100% |
ống hút phẩu thuật Suction Tip |
ống hút thép dùng trong phẩu thuật nha khoa( Bone aspirator stainless ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
ông hút thép dùng trong phẩu thuật nha khoa( Filter for bone aspirator 7345-small -stainless 7mm, 7347-large- stainless 12mm ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
ống hút thép dùng trong phẩu thuật nha khoa( suction tube prazier 12 ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
ống nước gắn vào tay khoan nha khoa - Irrigation Tubing Set. Hàng mới 100% |
OPTIVIEW STD UNIV LIP&CHEEK RETRACTOR 716-0050-Dụng cụ banh môi, hộp 2 cái, do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
P-10 Insert, Đầu lấy vôi răng, Hộp 1 cái, Dentsply Professional-USA |
Palatal Expander 8mm ốc nông hàm 8mm ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Pathfile, Cây lấy tủy răng, Hộp 6 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland - Hang moi 100% |
Pen Crile 14cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Pen Crile Murray 15.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Pen Kelly Rankin (Cong/Thẳng dài 16cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Pen Love (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Pen Mosqito Danday 12cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Pen mũi Nozel (cỡ vừa) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Phụ kiện Implant (Ôc vặn) CERTAINđ GOLD-TITEđ HEXED SCREW IUNIHG |
Phụ kiện Implant (ốc vặn) CERTAINđ GOLD-TITEđ HEXED SCREW IUNIHG |
Phụ kiện máy cấy ghép Implant (dây nối tay khoan) OSSEOCISION TM MICROMOTOR WITH CORD E211-001 |
Pilot Drill, Mũi khoan răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Pin đôi ( dùng trong nha khoa ,mới 100% )( 50 đôi/ thùng ) |
Đầu mũi mài răng giả BC-31 ( 5 cái/ hộp ) Hàng mới 100% |
Đầu mũi mài răng giả BC-42 ( 5 cái/ hộp ) Hàng mới 100% |
Đầu mũi mài răng giả TR-12 ( 5 cái/ hộp ) Hàng mới 100% |
Đầu mũi mài răng giả TR-13F ( 5 cái/ hộp ) Hàng mới 100% |
Đầu mũi mài răng giả TR-20 ( 5 cái/ hộp ) Hàng mới 100% |
Đầu mũi mài răng giả TR-S21 ( 5 cái/ hộp ) Hàng mới 100% |
Đầu tay khoan itramactic handpiece 10 ES, dụng cụ nha khoa, hàng mới 100% |
Đầu tay khoan nha khoa Intramatic Handpiece 10 ES. Hãng Sx:Kavo. Hàng mới 100% |
Đầu tay khoan nha khoa: NAC-Y (CHUCK 2.35A), hộp 1 cái. Hàng mới 100% |
Đầu tay khoan nha khoa: PRA-HP (PR-AQ03), hộp 1 cái. Hàng mới 100% |
Dây buộc mắc cài (Hộp/100cái) |
Dây chỉnh nha (1 hộp = 10 sợi) |
Dây chỉnh nha (Hộp/10 sợi) |
Dây chỉnh nha (Hộp/10sợi) |
Dây chỉnh nha bẽ sẵn (Hộp/1000 cái) |
Dây chỉnh nha Cont.Clear H0102 Hãng orthoquest(Gói/42 Cái ) |
Dây chỉnh nha Long Clear H0302 Hãng orthoquest(Gói/42 Cái ) |
Dây chỉnh nha Short Clear H0202 Hãng orthoquest(Gói/42 Cái ) |
Dây cung Beta chỉnh nha (Hộp/10sợi) |
Dây cung Bêta chỉnh nha (Hộp/5 sợi) |
Dây cung chỉnh hình răng ELASTICS HV (H4) 3/16 SWITZER 11-102-04, 1 họp= 50 bịch ( 100 cái/ bịch) |
Dây cung chỉnh hình răng KEY 2LOOP ACU 19X25 24MM PK10 03-925-82, 1 hộp= 10 cái |
Dây cung chỉnh hình răng LOWLAND NITI NAT 012 LWR PK10 03-012-54T, 1 hộp= 10 cái |
Dây cung chỉnh nha Synergy R Niti, dùng trong nha khoa. Part No:E07000, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung chỉnh nha Thermaloy, dùng trong nha khoa. Part No:A07351, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung Orthonol ( 10 dây/ 1 Hộp) dùng trong nha khoa. Part No: A07421, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung Orthonol ( 10 dây/1 hộp) dùng trong nha khoa. Part No: A07401, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung Thermaloy ( 10 dây/ 1 Hộp) dùng trong nha khoa. Part No: A07376, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung Thermaloy (10 dây/ 1 Hộp) dùng trong nha khoa. Part No: A07356, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung tròn Niti Natural Arch .012 (10sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung tròn Niti Reverse Curve .012 (10sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung tròn SS Natural Arch .012 (25sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung vuông Niti Natural Arch 16x16 (10sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung vuông Niti Reverse Curve 16x16 (10sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung vuông SS Natural Arch 16x16 (25sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây gắn vào máy cạo vôi nha khoa-Handpiece Connecting Tubu set hàng mới 100% |
Dây gắn vào tay khoan nha khoa - Reusable irrigation tubing set 2,2m. Hàng mới 100% |
Dây lún chỉnh nha (Hộp/10sợi) |
Dây Niti chỉnh nha (Hộp/10sợi) |
Dây thép chỉnh nha ARC MN018X025, Dùng trong nha khoa. Part No: A07279, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây thép chỉnh nha ARC MX018X025, Dùng trong nha khoa. Part No: A07259, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây thép tách kẽ răng (Hộp/20cái) |
Dây thun chỉnh răng Continuous Closing Chain (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây thun chỉnh răng Short Closing Chain (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
DE BAKEY needleholder TC-#xA;Kẹp kim De Bakey ,ngàm răng cưa dài 240mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Đèn Elipar 76951 dùng trong nha khoa (230V) hàng mới 100%) |
Đĩa mài răng giả 104327220 ( 0.4mm, 10 cái / hộp ) Hàng mới 100% |
Đĩa mài răng giả 104333220 ( 0.25mm, 10 cái / hộp ) Hàng mới 100% |
Đĩa mài răng giả 104345220 ( 0.3mm, 10 cái/ hộp ) Hàng mới 100% |
Đĩa mài răng giả 104358220 ( 0.2mm, 10 cái / hộp ) Hàng mới 100% |
T.C Burs, Mũi khoan răng, Hộp 5 mũi, Dentsply Maillefer-Switzerland |
TAD Coil Spring 9mm Heavy Lò xo chỉnh nha 9mm ,10cái/gói ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
TAD Coil Spring 9mm Med Lò xo chỉnh nha 9mm ,10cái/gói ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Tấm ép khay răng Treatment Sheet Clr .060 20pk 280 - 20 cái / hộp |
Tap, Chốt gia cố răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Tay khoan có đèn Led ( YS-CS-A), hiệu Ynshenghàng mới 100% |
Tay khoan nha khoa EX-6B Handpieces (H260001) |
Tay khoan nha khoa Imlantology CA(bộ/cái).Hãng Sx:Anthogyr. Hàng mới 100% |
Tay khoan nha khoa M600LG M4 (P1104) |
Tay khoan nha khoa Nac-EC Latch Contra Angle (Y110148) |
Tay khoan nha khoa Pana-Max SU M4 Air Turbine (P560) |
Tay khoan nha khoa PA-S-M4 Pana-Air Sigma STD HPC, 4-Hole (T114) |
Tay khoan nha khoa tốc độ cao, hiệu Coxo hàng mới 100% |
Tay khoan nha khoa: Compact torque Turbine Handp.636CP with contra angle 20ES, (1 bộ = 2 cái), dụng cụ nha khoa, hàng mới 100% |
Tay khoan răng dùng cho máy ghế nha khoa , Model : AE4N , hàng mới 100% , nhà sản xuất : CODENT, xuất xứ : TAIWAN. |
Tay vặn chốt ống tủy Screwdrive Key.Hãng Sx:Anthogyr. Hàng mới 100% |
TEFLON-COATED LIGATURE WIRE PACK100 - dây buộc hàm, gói 100 sợi, Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
TEFLON-COATED LIGATURE WIRES PK1000 - Dây buộc hàm hộp 1000 sợi, Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
Thám châm (Explorers) |
Thép chỉnh nha 012 Upper Niti Natural Arch (Gói/10 Cái)EN01 Hãng orthoquest |
Thép chỉnh nha S/S 16X22 14""Strt(Gói/25 Cái ) FST22 Hãng orthoquest |
Thép chỉnh nha S/S 16X22 Lower(Gói/25 Cái ) FBN14 Hãng orthoquest |
Thép chỉnh nha16x22 Upper Niti Natural Arch (Gói/10 Cái)EN13 Hãng orthoques |
Thép chỉnh nha17x25 Upper Niti Rev Crv (Gói/10 Cái)ERC15 Hãng orthoques |
Thép chỉnh nha19x25 Lower Niti Natural Arch (Gói/10 Cái)EN22Hãng orthoques |
Thép chỉnh nha19x25 Upper Niti Natural Arch (Gói/10 Cái)EN21Hãng orthoques |
Thermafil, Cây bít tủy răng, hộp 180 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Thìa House (1/1.5cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Thiết bị chuyên dụng dùng trong nha khoa: Máy mài răng sứ DWX-30 (275W) - Roland DG, mới 100%. |
Thiết bị đánh bóng trong tay khoan nha khoa : EVE MANDRELS 78HP hàng mới 100% |
Thiết bị điều khiển trong tay khoan nha khoa - Foot control variable for implant. Hàng mới 100% |
Thiết bị kết nối điện trong tay khoan nha khoa - Electric TA-98 LED. Hàng mới 100% |
Thiết bị kết nối trong tay khoan nha khoa - Centering screw. Hàng mới 100% |
Thiết bị khám và chữa răng : Máy ghế nha khoa ( gồm : Ghế bệnh nhân 1 cái , Khay đựng dụng cụ cho phụ ta 1 cái , Bộ điều khiển cho phụ tá 1 cái , Đèn nha khoa 1 cái , Ghế bác sỹ 1 cái , Mâm đựng dụng cụ 2 cái ),Model : MIDMARK , Hàng mới 100%. |
Thiết bị mở mũi trong tay khoan nha khoa - Bur Changer RC-90. Hàng mới 100% |
Thiết bị nam châm gắn vào tay khoan nha khoa - Magnetic vavla. Hàng mới 100% |
Thiết bị trám răng: LITEX 680 A 220V, bộ 1 cái. Hàng mới 100% |
Thiết bị trám và tẩy trắng răng, ký hiệu C-BRIGHT (100/240v-50/60HZ) do công ty Hữu hạn thiết bị y tế COXO sản xuất, hàng mới 100% |
Thiết bị trị liệu nha khoa . gồm ghế chữa răng, nhổ răng và các dụng cụ nha khoa. hiệu: ROSON. KH: KLT6210-N1.(Hàng mới 100%). |
Thiết bị trị liệu nha khoa, gồm ghế chữa răng, nhổ răng và các dụng cụ nha khoa, KH: D302, hiệu: SUNTEM, mới 100% |
thiết bị trị liệu nha khoa. gồm ghế chữa răng, nhổ răng và các dụng cụ nha khoa, hiệu: roson. KH: KLT6210-N1. ( Hàng mới 100 % ) |
thiết bị trị liệu nha khoa. Gồm ghế chữa răng, nhổ răng và các dụng cụ nha khoa. Kh: st - d302. hiệu: suntem. ( Hàng mới 100%) |
Thiết bị trị liệu nha khoa. Gồm ghế chữa răng, nhổ răng và các dụng cụ nha khoa. Kh: st - d302. hiệu: suntem.(Mới 100%) |
thiết bị trị liệu nha khoa. Gồm ghế chữa răng, nhổ răng và các dụng cụ nha khoa. Kh: ST - D307. hiệu: suntem . ( mới 100%) |
Thiết bị trị liệu tổng hợp khoa răng (bao gồm ghế chữa răng gắn với dụng cụ chữa răng) ký hiệu : AL-398 AA (220V-50HZ) do Công ty TNHH Thiết Bị Y tế Anle sản xuất, hàng mới 100% |
Thun buộc Elastic dùng trong nha khoa. Part No:J01121, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Thun buộc ligature ( 2,4 m/ 1cuộn) dùng trong nha khoa. part No: J00345, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Thun buộc Ligature dùng trong nha khoa. Part No:J00154, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Thun cây chỉnh nha (42cái/gói/hộp) |
Thun chỉnh nha liên hàm (Hộp/50 gói, 1 gói/50 cái) |
Thun chuỗi Energy chaine dùng trong nha khoa. Part No:J00120, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Thước chỉnh nha |
Thước định vị mắc cài nha khoa (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Thước đo implant , Implant Depth Gauge IMP-01 |
Thước đo mắc cài COLD STER ALUMN H GUAGE .022 97-999-21 |
Thước đo nha khoa Boley 14cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
T-Loop 16x22 24mm 10/pk Dây cung T-Loop 16x22 24mm chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
T-loop 19x25 32mm 10/pk Dây cung T-Loop 19x25 32mm chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
T-loop 19x25 34mm 10/pk Dây cung T-Loop 19x25 34mm chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Transfer Screw, Chốt gia cố răng, Hộp 1 cái, Dentsply Friadent-Germany |
Transfer screw, Chốt gia cố răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Transmetal, Mũi khoan răng, Hộp 5 mũi, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Trêm gỗ dùng chêm khuôn răng trong nha khoa. Code: 1125446. (400cai/Bịch). Mới 100% |
Triplex, Cây đắp sứ răng, Hộp 1 cây, Ceramco-USA |
Trụ lành thương: NC Healing Abutment (cổ hẹp, hình nón, đường kính 3.6mm, chiều cao 2mm) |
Trụ lành thương: NN Angled copying (cổ hẹp, nghiêng góc 15 độ, cao 8.8 mm) |
Trụ lành thương: NN copying (cổ hẹp, có thể điều chỉnh, cao 9 mm) |
Trụ lành thương: RC Healing Abutment (cổ thường, hình nón, đường kính 4.5mm, chiều cao 2mm) |
Trục cho đĩa màI răng trong nha khoa 1983RA 3 cáI / gói |
Tube 022 LL Bond Sgl NonConv Rx 0º Tor. 0º DO ống chỉnh nha 022 LL ,mới 100% ,NSX :Ortho technology |
Tube 022 LR Bond Sgl NonConv Rx 0º Tor. 0º DO ống chỉnh nha 022 LR ,mới 100% ,NSX :Ortho technology |
Tube 022 UL Bond Sgl NonConv Rx 0º Tor. 0º DO ống chỉnh nha 022 UL,mới 100% ,NSX :Ortho technology |
Tube 022 UR Bond Sgl NonConv Rx 0º Tor. 0º DO ống chỉnh nha 022 UR ,mới 100% ,NSX :Ortho technology |
Turbine tay khoan NPA-S03 Pana Air Std.Cart (T014) |
Turbine tay khoan Pax-TU03 Cartridge (Y900773) |
Turbine tay khoan PR-AQ03 Cartridge (T816016) |
Twist Drill, Mũi khoan răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
ù.010C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
ù.012SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
UL6 Cleat 018 TripConv -10/+8 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Unicast, Cây gia cố răng, Hộp 6 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Unimetric Root Posts, Cây gia cố răng, Bộ 1 cái, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Unimetric Root Posts, Mũi khoan răng, hộp 25 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
UR6 Cleat 018 TripConv -10/+8 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
UR6 Shth/Hk 022 TripConv-10/+8 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
VALLEIX uterine probe 27 cm-#xA;Thước đo tử cung ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Vật liệu nha khoa : bộ keo dán răng có tính năng chống ê buốt của Tokuyama |
Vật liệu nha khoa: Bộ nhựa mềm đệm cho hàm giả loại M củaTokuyama |
Vật liệu nha khoa: Nhựa trám răng của Tokuyama loại ESTE Quick màu A1 |
Vulcan, Máy nung ống đúc răng, Bộ 1 cái, Neytech/ USA |
X-Smart, Máy đo chiều dài tủy răng, Bộ 1 cái, Dentsply Maillefer-Switzerland - Hang moi 100% |
Zekrya, Mũi khoan răng, Hộp 5 mũi, Dentsply Maillefer-Switzerland |
ZOO PACK ELASTIC PK50 - Thun niềng răng hộp 50 gói, Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
Bộ lấy dấu nha khoa 2 cái (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ lấy dấu nha khoa 8 cái (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ máy làm răng giả OpenSystem 105 CAD/CAM(thiết bị nha khoa). Hàng mới 100% |
Bộ mũi khoan Osteotome Kit (XOFK) |
Bộ mũi khoan SlimLine Surgical Kit (XIFS) |
Bộ mũi khoan Super Line All Kit ( UXIF) |
Bộ mũi khoan Super Line Surgical Kit ( XSIK) |
Bộ mũi khoan Surgical Kit TriMax (I-SURGICAL KIT)" |
Bộ mũi mài răng 12 chiếc/bộ cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Bộ phận quay đầu tay khoan nha khoa - Ball bearing TC-95. Hàng mới 100% |
Bộ trị liệu nha khoa tổng hợp ký hiệu TS6830 (bao gồm ghế nha khoa có gắn các thiết bị chuyên dùng). Hàng mới 100% do trung quốc sản xuất |
Bobcat Pro, Máy lấy vôi răng, Bộ 1 cái, Dentsply Professional-USA |
Bone Cutter, Mũi khoan răng, hộp 5 mũi, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Bracket Height Gauge Alum 022 Dụng cụ đo mắc cài Alum 022 ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Giá khớp Articulators (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Giá khớp nha khoa Articulator |
Giấy kiểm tra khớp cắn ( Articulating Paper BK 32. Hộp gồm 20 mét). Hàng mới 100% |
Gingiva former, Chốt tạo hình nướu răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Gingival, Dụng cụ tách nướu răng, Bộ 10 cái, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Giữ khuôn trám (Matrix Retainers) |
GRAEFE iris forceps serrated-#xA;Cây nạo vết mổ ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
GROSS MAIER dressing forceps-#xA;Kẹp bông băng maier,có khóa cài ,thẳng ,dài 260mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
GS/198.020C Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
GS/198.020XC Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
GS/199.016C Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
Gutta Condensor, Cây chèn tủy răng, Hộp 4 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Gutta Percha Plugger, Cây chèn tủy răng, Hộp 2 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
HALSTED mosquito forceps-#xA;Kẹp mạch máu Halsted thẳng dài125mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Handle for Handpiece Screw, Dụng cụ mở chốt răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Handle for ratchet-insert, Dụng cụ mở chốt răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Heat Carrier Plugger, Cây chèn tủy răng, Hộp 4 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Hộp cắm nội nha Endo File Items D-EAA-01 |
Hộp mực trộn cao su lấy dấu răng P3792, hàng mới 100% |
I.U.D. extracting hook-#xA;Móc vòng nhọn 16cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Implant Analog, Chốt chân răng, Hộp 1 cái, Dentsply Friadent-Germany |
INSPIRE BRACKETS PK20 - mắc cài chỉnh răng thẩm mỹ truyền thống trong suốt, hộp 1 bộ 20 cái, Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
INSPIRE ICE DEBONDING PLIER 866-4020 - Dụng cụ gắp mắc cài Ice, do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
Interproximal Brushes-Tapered dụng cụ làm sạch mắc cài 36 cái/gói ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
iris scissors 11,5 cm-#xA;kéo phẩu tích Iris,thẳng ,dài 11,5cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Đai trám răng bằng kim loại: NEW METAL STRIPS PACK OF 12#300C, hộp 100 cái. Hàng mới 100% |
Đai trám răng: MATRIX BAND, gói 12 cái. Hàng mới 100% |
DAMON CLEAR 7490-7491 - mắc cài chỉnh răng thẩm mỹ tự buộc trong suốt,Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
DAMON CLEAR- mắc cài chỉnh răng thẩm mỹ tự buộc trong suốt, Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
DAMON Q BRACKETS- mắc cài chỉnh răng kim loại tự buộc, Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
DAMON Q DEBONDING/REPOSITING INSTRUMENT866-4008- Dụng cụ gắp mắc cài Damon Q, Do cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
Dao mổ Kramer-Navin PKN1 |
Dao mổ số 11 ,100 cái/hộp CARBON SURGICAL BLADES 11 hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dao sáp (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dao sáp dùng trong phẩu thuật nha khoa(Lessmann Wax knife-large ).Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
kềm tháo mắc cài Direct Barcket Remover |
kềm tháo mắc cài Direct Bonding Bracket Remover Plier |
kềm tháo mắc cài Straight Direct Bond Bracket Remover |
Kéo cắt (Cong/thẳng) tù 14cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo cắt băng, gạc (dài 14/18/20cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo Deaver (Cong/Thẳng dài 14.5cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo IRIS (Cong/Thẳng: dài 8cm/9cm/10.5cm/11.5cm)(Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo Iris 10.5cm (cong/thẳng) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo Mayo (Cong/Thẳng: dài 14.5cm/16.5cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo nha khoa Dean 16.5cm T.C Gold Tip |
Kéo nha khoa Goldman Fox Cvd |
Kéo nha khoa Goldman Fox Cvd with T.C Gold Tip |
Kéo nha khoa Goldman Fox Str |
Kéo nha khoa Goldman Fox Str with T.C Gold Tip |
Kéo nha khoa Grange Double Cvd 13cm |
Kéo nha khoa Killner 12.5cm |
Kéo nha khoa La Grange D Cvd 11.5cm with T.C TIP |
Kéo nha khoa La Grange Double Cvd 11.5cm |
Kéo nha khoa Metzabaum 12.5cm |
Kéo nha khoa Pcs Dean 16.5cm |
Kéo nha khoa Scissors SCC-01 |
Kéo nha khoa Scissors SCD-01 |
Kéo nha khoa Tissue Scissor SCT 01 |
Kéo nha khoaGrange Double Cvd 13cm with T.C Gold Tip |
kéo nhỏ IRIS SCS 4-1/2 STR hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ ấn tháo dây trong nha khoa (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ bấm xương răng HARTMAN RONGEUR 5-3/4 hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ banh môi inox 1115/11 Mouth gags Molt 11cm |
Dụng cụ bóc tách nướu Periosteals Elevator P9H |
Dụng cụ bóc tách nướu răng lớn FREER ELEVATOR 7 DE hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ bơm thuốc Black Micro Tips 500pk 1435 - 500 cái/bịch |
Dụng cụ bơm thuốc Black Mini Tips 500pk 1433 - 500 cái/bịch |
Dụng cụ bơm thuốc Capillary Tips (.014") 50pk 3099 - 50 cái/bịch |
Dụng cụ bơm thuốc Inspiral Brush Tips 500pk 1033-I - 500 cái/bịch |
Dụng cụ bơm thuốc Metal Dento-Infusor Tips 500pk 1034-I - 500 cái/bịch |
Dụng cụ bơm vật liệu trám răng Black Micro Tips 500pk 1435 - 500 cái/bịch |
Dụng cụ cầm máu KELLY FORCEPS 5-1/2 ST hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ cắn BITE RAMPS PK 10 97-980-00, 1 hộp = 10 cái |
Dụng cụ cắn đánh giá khớp cắn răng Articul. pap. 40à strips 22X110mm red (box 120pc) 480 352 |
Dụng cụ cắn HIGH STERILIZABLE BITE STICK 17-777-22 |
Dụng cụ cạo vôi răng- Curette, DE, Columbia #4R-4L |
Dụng cụ cạo vôi răng- Scaler, DE, #204SD |
Dụng cụ che tủy răng Points ROEKO Top color ISO 20 (Drawer box 200 pcs) 344 520 , sản phẩm bằng nhựa dùng trong nha khoa |
Dụng cụ chống cộn dùng trong chỉnh nha, không có tẩm thuốc giảm đau và cũng không tẩm bất kỳ thuốc gì, SILICONE PACKS 50 17-222-00 , nhà sản xuất: GAC International, , 1 hộp= 50 cái |
Dụng cụ chuyên dùng hàn, trám răng ( giấy nhám dùng để đánh bóng răng): New Metal Strips Pack of 12 # 200C . Nsx: GC-Japan, hàng mới 100%, hộp gồm 12 miếng |
Dụng cụ cột mắc cài SANI TIES CLEAR .120 59-200-35, 1 hộp = 1 bịch ( 45 cái/ bịch) |
Dụng cụ cột mắc cài SUPER CHAIN CLEAR LONG 2M 34-011-68, 1 hộp = 1 cuộn ( 2m/cuộn) |
Dụng cụ dằm xương Bone Crusher IMPBCR-02 |
Dụng cụ đánh bóng răng Burnishers with silicone handle |
Dụng cụ đánh bóng răng Jiffy Polisher Cups, Coarse 890 - 20 cái/bịch |
Dụng cụ định vị mắc cài (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ do nha (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ đo nha (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ đo túi nướu Probes PCPUNC15 |
Dụng cụ đo túi nướu Probes PWHO |
Dụng cụ dũa xương răng 12 BONE FILE hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ đục xương răng 1 GARDNER CHISEL hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ dùng cho nghành nha khoa: Ghim dùng gắn khuôn răng mẫu B-953-1 1000cái/hộp - Hàng mới 100% |
Dụng cụ dùng trong chỉnh nha (Cung mặt) FCBW SZ 1 SHORT 08-420-10 |
Dụng cụ dùng trong nha khoa - Đĩa mài răng giả (2202518), kich thước 22*0.25*1.8mm, 100 cái/hộp- hàng mới 100% |
Dụng cụ đựng xương Bone Well IMBWE-01 |
Dụng cụ gắn mắc càI chỉnh nha 022 |
Dụng cụ gắp gòn 2265/2 Cotton pliers 16cm |
Dụng cụ gắp gòn 2270/2 Cotton pliers 16cm |
Dụng cụ giữ khuôn trám (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ khám bóc tách nướu răng nhỏ 9 MOLT ELEV hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ khám răng-Cassette, Large, 16 Instruments with Divider, Blue, 11" X 8" |
Dụng cụ khám răng-Cassette, Medium, 8 Instruments with Divider, Blue, 5 1/2" X8" |
Dụng cụ khám răng-Cassette, Small, 5 Instruments with Divider, Teal, |
Dụng cụ khám răng-Color Rings, Bag of 48 - Yellow, Red, White, Orange, Blue (5-1coulor/pack) |
Dụng cụ khám răng-Dressing Pliers, Non-Locking, College (6" / 150 mm) |
Dụng cụ khám răng-DuraLiteđ HEX Mirror Handle, Cone Socket |
Dụng cụ khám răng-Endodontic Explorer, DE, #DG16-23 |
Dụng cụ khám răng-Excavator, DE, English Pattern Spoon #155-156 |
Dụng cụ khám răng-Excavator, Long Shank Spoon, DE, #12 (size #18) |
Dụng cụ khám răng-Expro, DE, UNC 15 (1-15mm) Color Coded - Explorer #23 |
Dụng cụ khám răng-Mirror Head, Double Sided, Front Surface, Cone Socket #4 (7/8" Diameter) |
Dụng cụ làm implant, implant Periotome PRT2-2R |
Dụng cụ làm implant,implant Concave Osteotome |
Dụng cụ làm sạch răng ( dùng trong nha khoa ,mới 100% )bộ/ cái |
Dụng cụ lau vô trùng Gelatamp gelatine sponges 14x7x7 mm 50pcs 274 007 |
Dụng cụ lấy dấu răng (Impression Trays) |
Dụng cụ lấy dấu răng Dual Imp.Coping (DPU4011HL) |
Dụng cụ lấy dấu răng Impress Cop Close Tray CC (36538) |
Dụng cụ lấy dấu răng Pick-up Impression Coping 4.3 for Tri-lobe (IC-L-43) |
Dụng cụ lấy dấu răng Stainless Steel Impression Trays Lower L Complete denture Perforated |
Dụng cụ mở hàm PropGard Regular Firm Refill (Purple) 4101 - 5 cái/bịch |
Dụng cụ mở mắc cài ENGAGE-C ODG88008, 1 hộp= 1 cái |
Dụng cụ mở mắc cài ENGAGE-R ODG88005, 1 hộp= 1 cái |
Dụng cụ mở mũi khoan Prosthetic T/W Driver (XHD21W) |
Dụng cụ mở mũi khoan Torque Wrench (I-TW-45) |
Dụng cụ mở mũi khoan Wrench Insert Long (I-WI-UG-L) |
Dụng cụ nắn chỉnh dây nhiệt chỉnh nha |
Dụng cụ nâng xoang Sinus Lift |
Dụng cụ nạo ngà Oval (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ nạy chân răng- Periosteal Elevator, DE, #24G |
Dụng cụ nạy chân răng-Elevator, Apexo #301, Titanium coated |
Dụng cụ nạy chân răng-Luxating Elevator, 3mm Curved, TiN coated |
Dụng cụ nạy chân răng-Periosteal Elevator, DE, Buser |
Dụng cụ nạy chân răng-Retractor, Weider 28mm wide |
Kìm (kềm) chỉnh nha Universal 16cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) chình nha: kìm cắt Distal End Cutter TC (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) mũi cong TC Bone Ruongers (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) nhổ răng (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
kìm (kềm) nhổ răng (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) nhổ răng sữa bộ 7 cái (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) nhổ răng trẻ em (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) Orthodontic (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) tách kẻ (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) tháo keo (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) tháo khâu TC (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) tháo mắc cài (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm bẻ dây dùng trong nha khoa. Part No: I00140, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Kìm bẻ dây Step, dùng trong nha khoa. Part No:I00550, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Kìm cắt dây thun, dùng trong nha khoa. Part No:I00552, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Kìm cắt xa, dùng trong nha khoa. Part No:I00550, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Kìm chỉnh nha đầu cong, dùng trong nha khoa. Part No:I00442, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Kìm chỉnh nha Winegardt dùng trong nha khoa. Part No:I00556, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Kìm chỉnh nha Winegardt, dùng trong nha khoa. Part No:I00556, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Kìm chỉnh nha Winegart, dùng trong nha khoa. Part No: I00556, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Kìm dây thun, dùng trong nha khoa. Part No:I00552, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Kim khâu mổ liền chỉ dùng trong nha khoa (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Kìm nhổ răng người lớn-hàm dưới dùng trong phẩu thuật nha khoa( Extracting Foreps English no. 333s ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Kìm nhổ răng người lớn-hàm trên dùng trong phẩu thuật nha khoa( Extracting Forceps American no. 24 ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Kìm nhổ răng trẻ em dùng trong phẩu thuật nha khoa( Forceps Childrens Patterns no.5,6,4,7,1,2,3 ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Kobayashi Ties .010" 100 per pack Dây Kobayashi 010" chỉnh nha ,100 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
KOCHER hemostat.forceps delic.-#xA;Kẹp cong nhọn 16cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
KP30PA150 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 3 H1.5 mm kèm 2 Vít K30VP. Mới 100% |
KP30PA1503 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 3 H3 mm kèm 2 Vít K30VP. Mới 100% |
KP30PA1505 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15độ phi 3 H5 mm kèm 2 Vít K30VP. Mới 100% |
KP30PA75 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 7.5 độ phi 3 H1.5 mm kèm 2 Vít K30VP. Mới 100% |
KP30PA753 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 7.5 độ phi 3 H3 mm kèm 2 Vít K30VP. Mới 100% |
KP30PA755 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 7.5 độ phi 3 H5 mm kèm 2 Vít K30VP. Mới 100% |
KP401 Bệ nhận răng giả Kontact phi 4 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KP401NI Bệ nhận răng giả không có khớp cố định phi 4 H1 mm kèm Vit KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KP403 Bệ nhận răng giả Kontact phi 4 H3 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KP403NI Bệ nhận răng giả không có khớp cố định phi4 H3 mm kèm Vit KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KP405NI Bệ nhận răng giả không có khớp cố định phi 4 H5 mm kèm Vit KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KP501 Bệ nhận răng giả Kontact phi 5 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA150401 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 4 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA150401NI Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 4 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA150403 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 4 H3 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA150403NI Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 4 H3 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA150405 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 4 H5 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA150405NI Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 4 H5 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA150505 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 5 H5 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA220655 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 22độ phi 6.5 H5 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA75401NI Bệ nhận răng giả không có khớp cố địnhnghiêng 7.5độ phi 4 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA75403NI Bệ nhận răng giả không có khớp cố địnhnghiêng 7.5độ phi 4 H3 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
Endo Access Bur, Mũi khoan răng, Hộp 01 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Endosonore File, Cây lấy tủy răng, Hộp 12 cây, Maillefer-Switzerland |
Enhance , Cây lấy vết bẩn sau khi trám răng, Hộp 1 cái, Dentsply Caulk-USA |
Facebow Universal Black Khung mặt dùng chỉnh nha ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Facebow Universal Blue Khung mặt dùng chỉnh nha ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
FG TC 0057 Mũi khoan răng |
FG TC 1/2 Mũi khoan răng |
FG TC 1557 Mũi khoan răng |
FG TC 1558 Mũi khoan răng |
FG.TC 1557 Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
FG.TC 1558 Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
File Nitiflex, Cây lấy tủy răng, Hộp 6 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Finger Spreader, Cây trám bít tủy răng, Hộp 4 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Firing Tray, Khay nướng sứ, Hộp 1 cái, Degudent-Germany |
FLUX SOLDERING 2 OZ JAR - Dụng cụ nông dây cung, do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
forceps dressing 25,0 cm-#xA;Kẹp phẩu tích ngàm răng cưa ,dài 25cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
forceps tissue 1x2 t. 25,0 cm-#xA;Kẹp phẩu tích ,1x2 răng ,dài 25cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
G/001.010C Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/130.012F Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/165.014C Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/165.014F Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/165.014SF Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/171-012C Mũi khoan răng (5 mũi + đá mài /vỉ) |
G/171-015XC Mũi khoan răng (5 mũi + đá mài /vỉ) |
G/172.014C Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/172.015SXC Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/197.012SC Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/ù.012SC Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
Gắn mắc cài chỉnh nha Mono-Lok2 dùng trong nha khoa. Part No: K00099, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Gates, Mũi khoan mở rộng ống tủy, Hộp 6 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Gauge, Cây gia cố răng, Hộp 1cái, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Ghế khám chữa răng có gắn kèm với các dụng cụ chữa răng và phụ kiện chuẩn đi kèm - Chair DCIE Electric Universal Unit include Patient chair, Delivery unit, Water unit, Dental light. Hàng mới 100% |
Ghế làm răng, model : Quality Flex. Hàng mới 100% |
Ghế máy nha khoa đồng bộ Model Frontier gồm :1bộ trục lắp giá đỡ ,1bộ ống nhổ ,1bộ đèn khám nha khoa K825,1đệm của ghế bệnh nhân ,1ghế bác sỹ ,1bộ tay xịt ba chức năng ,màu :DU14-Wedgewood .Hàng mới 100% |
Ghế máy nha khoa kèm phụ tùng đồng bộ Dental Unit A1000 |
KAIP Nắp lấy dấu Titanium không có khớp cố định răng trong nha khoa. Mới 100% |
KCCIP Nắp lấy dấu răng chịu nhiệt Iso-post trong nha khoa. Mới 100% |
KCTIP Nắp lấy dấu Titanium không có khớp cố định răng trong nha khoa. Mới 100% |
KDIP Bản sao đơn Implant - Iso-Post dùng trong nha khoa. Mới 100% |
Kệ đựng hàm bằng nhựa dùng trong nha khoa.Z-Tray Holder Ea. (Nhà SX: HENRY SCHEIN). Mới 100% |
Kềm 2 mấu dùng trong chỉnh nha 900-721, hàng mới 100% |
Kềm bẻ dây đa năng Weingart Utility plier 3619 |
kềm bẻ móc răng 2735 Pliers for orthodontics 14,5cm |
kềm bẻ móc răng 2790 Pliers for orthodontics USA Model 13,5cm |
kềm bẻ móc răng 2839 Pliers for orthodontics Young 13cm |
kềm bẻ móc răng 2870 Pliers for orthodontics Aderer 13cm |
kềm bẻ móc răng 2905 Pliers for orthodontics Schwars 13cm |
kềm bẻ móc răng 2920 Pliers for orthodontics 12,5cm round and flat |
kềm bẻ móc răng 2925 Pliers for orthodontics 12,5cm Angle round and flat |
kềm bẻ móc răng 2930 Pliers for orthodontics 12,5cm Adams flat and flat |
kềm bẻ móc răng 2935 Pliers for orthodontics 13cm |
Kềm cắt chỉnh nha |
Kềm cắt dây 3 Prong Clasp Adjustable Remover |
Kềm cắt dây Flat Nose Plier |
Kềm cắt dây Hook Crimping Plier Angled Str. |
Kềm cắt dây Metheiu Elastic with T.C Tip |
Kềm cắt dây Mini Pin & Ligature Cutter |
Kềm cắt dây Palmer |
Kềm cắt dây Pin & ligature Cutter |
Kềm cắt dây Pin Holding Plier |
Kềm cắt dây Standard Ligature cutter |
Kềm cắt dây Stockes |
Kềm cắt dây Utility Plier Weingart |
Kềm cắt dây V Band Stop Plier T.C |
Kềm cắt dây VAngled Direct B B R T.C TIP |
Kềm cắt dây VPcs Distal & Cutter Safety Hold Plier T.C |
Kềm cắt dâyTweed Loop Forming Plier |
Kềm cắt gần chỉnh nha hard Wire Cutter 3609 |
Kềm cắt xa chỉnh nha Small Distal End Cutter, safety Hold 3606 |
Kềm chỉnh nha |
Kềm chỉnh nha 900-735, hàng mới 100% |
Kềm nhổ răng (Extracting Forceps) |
Kềm nhổ răng Extraction Forcep |
Kềm nhổ răng người lớn 150 EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng người lớn 500/51A Extracting Forceps English Pattern- Upper roots |
Kềm nhổ răng người lớn 500/67A Extracting Forceps English Pattern- Upper third molars |
Kềm nhổ răng người lớn 74N EXTR FCPS ENGLISH PAT hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em A EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em C EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em E EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em F EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em H EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em(Bộ /7 cái) Forceps for children(set/7pcs) (560/561/562/563/565/566/567) |
Kềm tháo khâu chỉnh nha posterior Band Remover.Long 3625 |
Kềm tháo mắc cài 15cm Exect Bracket |
Kéo phẩu thuật (Cong/Thẳng: Tù/Nhọn dài 14.5cm/15.5cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo phẩu thuật chuẩn (Cong/Thẳng: dài 14.5cm/16.5cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo phẫu thuật Iris 10.5cm (thẳng/cong) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp (nhíp/nỉa) 12.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp (nhíp/nỉa) 18cm/20cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp (nhíp/nỉa) bông gòn 16cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp (nhíp/nỉa) nha (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp (pen) 20cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp cầm máu Mosquito 12.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
kẹp gắp 318 MERIAM PLIERS SERR hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kẹp gắp bông nha khoa (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp gắp nha khoa (Cotton and Dressing Pliers) |
Kẹp khăn choàng dùng trong nha khoa.Napkin Holder X-Pando Vinyl Chain Ea. 1001578. (Nhà SX: HENRY SCHEIN). Mới 100% |
Kẹp kim Baumcarter 14cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp kim Bumcarner 14cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Nắp tra dầu tay khoan nha khoa - Spray cap for handpiece - LS. Hàng mới 100% |
Nạy (bẩy) răng (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Nạy nha khoa Elevators |
Nạy nha khoa Elevators E301 |
Nạy nha khoa Root Picks |
Nạy nhổ răng (Root Elevators) |
Neo chặn dùng cho labo MESIAL LOOP PAB 45MM LONG ARM 49-531-45L, 1 hộp = 1 cái |
Nhíp (kẹp) phẫu tích (dài 13cm/14.5cm, răng 1x2/2x3)(Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Nhíp (kẹp) phẫu tích có mấu 14.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Nhíp phẫu tích kiểu chuẩn dài 14.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
NI-TI ARCHWIRES PK10 - Dây cung chỉnh răng hộp 10 sợi, Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
NiTi Distalizing Spring 10x45 Lò xo chỉnh nha 10x45 ,10cái/gói ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Niti Lower 018 10 archwires per pack Dây cung Niti 018 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Lower 020 10 archwires per pack Dây cung Niti 020 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Lower 16x16 10 archwires per pack Dây cung Niti 16x16 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Lower 17x25 10 archwires per pack Dây cung Niti 17x25 chỉnh nha,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Lower 21x25 10 archwires per pack Dây cung Niti 21x25 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Open Coil 12x30 Lò xo chỉnh nha 12zx30 ,10cái/gói ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Separators Spring Molar Tách kẻ Niti 25 cái/gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Thermal Euro Lower 18x25 10 archwires per pack Dây cung NiTi 18x25 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Thermal Euro Upper 18x25 10 archwires per pack Dây cung NiTi 18x25 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi U/L .016 10 archwires per pack Dây cung NiTi 016 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Upper 012 10 archwires per pack Dây cung Niti 012 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Upper 16x16 10 archwires per pack Dây cung Niti 16x16 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Upper 17x25 10 archwires per pack Dây cung Niti 17x25 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
K-File, Cây lấy tủy răng, Hộp 6 cây, Dentsply Maillerfer-Switzerland |
K-Flexofile, Cây lấy tủy răng, Hộp 6 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
K-Flexoreamer, Cây lấy tủy răng, Hộp 6 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Khâu chỉnh hình răng BAND ASSEMBLY BUCCAL ATTACH 13-000-00 |
Khâu chỉnh hình răng OVT 1ST MOLAR LWR LFT SZ 15 36-460-15 |
Khâu chỉnh hình răng OVT DBL CVT 22/LL6 -30-1A4D045 69-462-82 |
Khâu chỉnh hình răng ROT DBL CVT 022/UR6 14NT 14 OF 69-162-11 |
Khâu chỉnh hình răng ROT TPL CVT 022/UL6 14NT 14 OF 69-262-18 |
Khâu chỉnh hình răng WLD LING CLEAT MED 21-601-14 |
Khâu chỉnh nha |
Khâu chỉnh nha, dùng trong nha khoa. Part No:L00604, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Khay chỉnh nha dạng nhẹ Invisalign bao gồm : 1 bộ 31 khay chỉnh răng, Nhà sx : Align Technology. Hàng mới 100% |
Khay chỉnh nha duy trì Invisalign bao gồm : 1 bộ 09 khay chỉnh răng. Nhà sx : Align Technology. Hàng mới 100% |
Khay chỉnh nha Invisalign bao gồm : 1 bộ 115 khay chỉnh răng (dành cho trẻ vị thành niên). Nhà sx : Align Technology. Hàng mới 100% |
Khay chỉnh nha Invisalign dạng nhẹ bao gồm : 1 bộ 31 khay chỉnh răng. Nhà sx : Align Technology. Hàng mới 100% |
Khay chỉnh nha lọai 2 Invisalign bao gồm : 1 bộ 59 khay chỉnh răng. Nhà sx : Align Technology, hàng mới 100% |
Khay chỉnh nha tinh chỉnh Invisalign bao gồm : 1 bộ 14 khay chỉnh răng. Nhà sx : Align Technology, hàng mới 100% |
Khay đựng dụng cụ Instrument Cassette |
Khay lấy dấu răng Impression Tray |
Khí cụ chỉnh nha Accent Roth 022 U 5x5 345 HKS A0276(Bộ /10 Cái). Hãng orthoquest |
Khí cụ chỉnh nha Accent Roth Up 5x5 345 HKS A0272 (Bộ /20 Cái) Hãng Orthoquest |
Khí cụ chỉnh nha đồng bộ Single Case Bracket Wheel & Lid,Pkg.in single case N0100 Hãng Orthoquest |
Khí cụ chỉnh nha hứớng dẫn đóng hàm 885-141 |
Khí cụ chỉnh nha Merit Roth U/L 5x5 345 HKS C0272 (Bộ /20 Cái) Hãng Orthoquest |
Khoan xương đa năng dùng trong Y tế hiệu Bojin Model:BJ2100 hàng mới 100%. (gồm đầu lắc và đầu gắn mũi khoan) |
Pin đơn ( dùng trong nha khoa ,mới 100% ) 50 đôi/ thùng ) |
POSITIVE POSITIONER 800-2222 - Dụng cụ đặt lò xo, do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
POSTERIOR BAND REMOVING PLIER 803-0409 - kềm luồn dây cung chỉnh răng, do Cty Ormco sản xuất, Hàng mới 100% |
Power Chain Short Gray Thun xích khích răng 15/cuộn, mới 100% ,NSX: Ortho technology |
POZZI tenaculum forceps 17,5 cm-#xA;Kẹp Pozzi 17,5cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Preformed Ligature Ties .010 1000 per pack Dây cột mắc cài 010 chỉnh nha ,1000 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Probes, Cây trám răng, Hộp 1 cái, Dentsply Caulk-USA |
Propex Accessories, Bộ phận của máy do tuỷ răng (cây thăm dò tuỷ răng), Hộp 1 cái, Maillefer-Switzerland |
Propex II Accessories, Bộ nạp điện của máy định vị chóp răng, Hộp 1 cái, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Propex II, Máy định vị chóp răng, Bộ 1 cái, Maillefer-Switzerland |
Protaper Universal, Cây lấy tủy răng, Bộ, Dentsply Maillefer-Switzerland |
PSP Máy quét phim nha khoa ( Hàng mới 100%, nhãn hiệu PSP Apixia) |
Push Button, Đầu tay khoan răng, Hộp 1 cái, Dentpsly Caulk-USA |
QHL75, Máy trùng hợp vật liệu trám răng, Bộ 1 cái, Caulk-USA |
Ratchet Insert, Chốt phục hình răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Ratchet, Cây mở chốt răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Ratchet-Insert, Cây mở chốt răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Repositioning post, Chốt định vị, Hộp 1 cái, Dentsply Fradient-Germany |
RESPOND ARCHWIRES PK10 - Dây cung chỉnh răng hộp 10 sợi, Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
RESPONS ARCHWIRES PK10 - dây cung chỉnh răng, hộp 10 sợi, Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
RETAINER CASES BLUE 710-0001 - hộp chứa mẫu hàm, hộp 10 cái,do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
ROCHESTER PEAN hemost.forceps-#xA;Cây nạy thẳng 20cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
SCHROEDER tenaculum forc.25 cm-#xA;Kẹp Schoroeder dài 25cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
scissors, sh/sh cvd 16,5cm-#xA;kéo cong nhọn 16,5cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Screwdriver Insert, Đầu chốt răng, Hộp 1 cái, Dentsply Friadent-Germany |
Silver Solder vẩy hàn dây cung chỉnh nha 7feet/cuộn mới 100% ,NSX: Ortho technology |
SILVER SOLDER.025 DIA 2DTW SPOOL 759-0025 - Dụng cụ nông dây cung, do Cty Orm co sản xuất. Hàng mới 100% |
SLIM WEINGART UTILITY PLIER 803-0601 - kềm đặt thun niềng răng, do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
SMAHA STRAIGHT SLIMLINE FORCEPS WIDE 800-8115 - Kềm đặt dây cung chỉnh răng, do Cty Ormco sản xuất.Hàng mới 100% |
SMALL DIST END CUTTER-SAFE HOLD ETM 800-1016S- kềm cắt dây cung, do cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
Special instruments 1721-654-15 - Mũi khoan răng hộp 6 mũi do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
Special instruments 1721-654-8 - Mũi khoan răng hộp 6 mũi do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
Special instruments H71-104-27 - Mũi khoan răng do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
Special instruments H71-104-40 - Mũi khoan răng do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
SPINTEK OPENING/CLOSING INSTRUMENT 866-4016 - Dụng cụ mở nắp mắc cài chỉnh răng, do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
Splint Material .040" Vật liệu ép máng chỉnh nha 040",50 miếng/hộp,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Splint Material .060" Vật liệu ép máng chỉnh nha 060",25 miếng/hộp,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Splint Material .080" Vật liệu ép máng chỉnh nha 080",25miếng/hộp,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Split Crimpable Ball Hooks Móc dây cung đầu tròn 3cái/gói , ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Spooled Retainer Wire 040"/44 Dây cung duy trì 040"/44 chỉnh nha , 44 /cuộn ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
SS Euro Lower 016 Dây cung SS Euro 016 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
SS Euro Lower 16x16 Dây cung SS Euro 16x16 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
SS Straight Lengths 16x22 Dây cung SS 16x22 chỉnh nha 25 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
SS Straight Lengths 17x25 Dây cung SS 17x25 chỉnh nha 25 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
SS Straight Lengths 19x25 Dây cung SS 19x25 chỉnh nha 25 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
KPA75405NI Bệ nhận răng giả không có khớp cố định nghiêng 7.5độ phi 4 H5 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPIP150 Bản sao đơn Implant - Iso-post nghiêng 15độ dùng trong nha khoa. Mới 100% |
KPIP150 Bệ nhận răng giả Iso post Kontact H1.5 mm kèm Vít KVP. Mới 100% |
KPIP300 Bệ nhận răng giả Iso post - Kontact H3 mm kèm Vít KVP. Mới 100% |
KPIP500 Bệ nhận răng giả Iso-post - Kontact H5 mm kèm Vít KVP. Mới 100% |
KPU501 Bệ nhận răng giả titanium Fit-Post phi 5 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPU503 Bệ nhận răng giả titanium Fit-Post phi 5 H3 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPU505 Bệ nhận răng giả titanium Fit-Post phi H5 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPZ501 Bệ nhận răng giả Zircone H1 mm kèm Vít KVP và KVPL. Mới 100% |
KPZ501Bệ nhận răng giả Zircone H1 mm kèm Vít KVP và KVPL. Mới 100% |
KPZ503 Bệ nhận răng giả Zircone H3 mm kèm Vít KVP và KVPL. Mới 100% |
K-Reamer, Cây lấy tủy răng, Hộp 6 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
KRISTELLER retractor 115x32 mm-#xA;Lưỡi banh trên cho âm đạo Kristeller 115x23mm dài 320mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Laboratory torque driver, Cây gia cố răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Largo, Mũi khoan mở rộng ống tủy, Hộp 6 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Light-Activated Intro Kit vật liệu dán mắc cài ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Lip Bumper Loops & Stops 88mm ống luồn dây cung chỉnh nha 88mm ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Lip Bumper Loops & Stops 92mm ống luồn dây cung chỉnh nha 92mm ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
LL6 Cleat 018 DblConv -25/+5 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
LN Burs, Mũi khoan răng, Hộp 5 mũi, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Lò xo chỉnh hình răng SENT SPOOL OPEN SPG MEDYL 15" 10-000-52, 1 hộp = 1 cuộn ( 15 inch/cuộn) |
Lò xo chỉnh hình răng SNT CLSD SPG MED 150GM PK10 10-000-02, 1 hộp= 10 cái |
Lò xo đẩy dùng trong nha khoa. Part No: F00300, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Lò xo đẩy, dùng trong nha khoa. Part No: G00304, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Lò xò đóng mắc cài 9mm ( Hộp/10 cái) |
LR6 Cleat 018 DblConv -25/+5 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Mắc cài chỉnh hình răng BAL ROTH 018 LW5 -22T OB 31-651-00 |
Mắc cài chỉnh hình răng hàm mặt Archist twin Bracket S.W.A (roth).022 (5+5) bộ 20 chiếc, hãng SX Daeseung Medical Co |
Mắc cài chỉnh hình răng INOV C ROT 022/LL1&2 -1T 2A 100-412-00 |
Mắc cài chỉnh hình răng INOV R ROT 022/LL1&2 -1T 2A 189-412-00 |
Mắc cài chỉnh hình răng LINGUAL BUTTON CURVED 30-000-01 |
Mắc cài chỉnh hình răng MACRO SGL CVT 022/LL6-25T40FHK 68-462-39 |
Mắc cài chỉnh hình răng ROT DBL CVT 022/UL6 14NT 14 OF 68-262-11 |
Mắc cài chỉnh hình răng ROT SGL 022/LL7 25NT 6 OF HKMG 68-472-05 |
Mắc cài chỉnh hình răng SHT 1DB SGL 022/LL7 25NT 4 OF 68-472-24 |
Mắc cài chỉnh nha |
Mắc cài chỉnh nha hàm dưới dùng trong nha khoa. Part No: A08745, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh nha hàm trên dùng trong nha khoa. Part No: A08734, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh nha Minitaurus Bench dùng trong nha khoa. Part No: KM01202, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh nha Minitaurus Roth dùng trong nha khoa. Part No: KM01102, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Máy điều trị răng ( gồm bộ phận thổi hơi, bộ phận cạo vôi, máy hùi bọt ) ( maxpert), Hàng mới 100% |
Máy đo chiều dài ống tủy IPEX SET (Y141251) |
Máy đọc phim X quang.Model:Scan Exam(bộ/cái).Hãng Sx:Kavo. Hàng mới 100% |
Máy đọc phim X-quang.Model:Scan X Duo (bộ/cái). Hãng Sx:Air Techniques. Hàng mới 100% |
Máy ép hàm răng giả |
Máy ép khay răng UltraVac 220V 1080-I - cái |
Máy hút nước bọt hiệu Roson, hàng mới 100% |
Máy khắc chạm răng giả ( PXLE-017) hiệu shengxia, hàng mới 100% |
Máy lấy cao răng ký hiệu : DTE - D1 (230V-20W-35W) do công ty Woodpecker sản xuất , hàng mới 100% |
máy lấy cao răng. kh: uds-j. 24v. hiệu: woodpecker. ( Hàng mới 100%) |
Máy lấy vôi răng bằng siêu âm hiệu Roson , hàng mới 100% |
Máy mài cắt làm răng sứ ( PXSS-110) hiệu shengxia, hàng mới 100% |
Máy mài răng giả dùng trong labo nha khoa (1bộ gồm :1 bộ điều khiển tốc độ,1 dây dẫn,1đầu mài ) sử dụng điện 110/220V TORQUE PLUS 220V W/E TYPE HMTR AEU-12C .Hàng mới 100% ,NSX: Aseptico inc |
Máy nha khoa để bàn: PRESTO AQUA II COMPLETE PACK, bộ 1 cái. Hàng mới 100% |
Máy nha khoa lưu động (1bộ gồm :1 bộ máy nha khoa ,1 bàn điều khiển) sử dụng điện 115/220v TRANSPORTII PORTABLE DUAL VOL UNIT 115/220V AEU-425 .Hàng mới 100% ,NSX: Aseptico inc |
Máy nung răng giả Programat P300 200-240v/50-60hz with VP3 |
Máy tạo hình răng giả ( PXLE-013) hiệu shengxia, hàng mới 100% |
máy tẩy trắng răng ( dùng trong nha khoa ,mới 100% )bộ/ cái |
Máy tẩy trắng răng nha khoa-WhitenMax LED Bleaching Light BR-800 HSX:Monitex Dental Equipment-taiwan hàng mới 100% |
Máy tẩy trắng răng Polus Whitening Accelerator Blue. Hàng mới 100% |
Máy theo dõi bệnh nhân Patient Monitor Model: M9500 |
máy trám quang trùng hợp, dùng trong nha khoa. Kh: led.b; 3,7v. hiệu: woodpecker . ( Hàng mới 100%) |
Máy trám răng nha khoa-"Monitex" Blue LEX Curing Light hàng mới 100% |
Máy vệ sinh tay khoan nha khoa - 301ASSISTINA plus cleaning and lubricating unit cpl. Hàng mới 100% |
MAYO HEGAR needleholder TC-#xA;Kẹp kim May Hegar ,ngàm răng cưa dài 240mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
METZENBAUM scissors 23 cm TC-#xA;kéo phẩu tích cong,dài 23cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
*LL7 Cleat 022 SglNConv -10/0 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
*LR7 Cleat 022 SglNConv -10/0 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
010-019M Mũi khoan răng |
01511 Dụng cụ nạo ngà 2 đầu #1 |
108.009C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
109-010C Mũi khoan răng |
109-012C Mũi khoan răng |
12701 Kéo phẫu thuật |
12801 Kéo cắt nướu |
14401 Dũa xương số 1 |
165.014SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
165.014SF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
165.014XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
166.019C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
166-014SXF Mũi khoan răng |
166-017F Mũi khoan răng |
166-019C Mũi khoan răng |
167.010F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
167.012XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
167.018C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
167-010C Mũi khoan răng |
170.015C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
17017 Kềm nhổ răng |
171.012C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
171.014C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
171-014C Mũi khoan răng |
172.013SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
172.016F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
172-013SC Mũi khoan răng |
173.012C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
174.020C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
197.017SXC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
197.019SXC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
197-017M Mũi khoan răng |
197-018SXC Mũi khoan răng |
198.012C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
198-019SF Mũi khoan răng |
199.012SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199.014SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199.016C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199.016SF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199.017SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199-014SC Mũi khoan răng |
199-016SF Mũi khoan răng |
248.012C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
248.012F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
257.016C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
257.018C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
257.023XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
257.032C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
277.019C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
277.025XC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
289.013XC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
289.014C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
289.015SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
29002 Kẹp mạch máu cong |
298.014C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
298.014SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
299.012SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
310-301 Mắc cài chỉnh nha (6 cái/ bộ) |
539.007F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
539.007XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
540.008F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
540.008XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
546.017SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
546.017SF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
697.014C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
697.014F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
697.017M Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
801-71 Cung mặt |
801-72 Cung mặt |
Adec 200 Dental System & Accessories, Hệ thống máy ghế khám và điều trị nha khoa (Adec 200) kèm phụ tùng, Bộ, Adec-USA, China |
Adult Occlusal/Adult Buccal Photographic Metal Mirror gương chỉnh nha mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Applicator Tip, Cây lấy vết bẩn sau khi trám răng, Hộp 100 cây, Dentsply Detrey-Germany |
Bands Bicuspid size 10 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bands Bicuspid size 11 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bands Bicuspid size 21 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Banh Molt Mouth Gags 14cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bay cement (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bẩy răng thẳng (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Bay thạch cao (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bionic 022 R 5x5 Hks 3 off SPK Mắc cài Bionic chỉnh nha 022 R 20cái/bộ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bionic 022 R 5x5 Hks 3 SPK Mắc cài Bionic chỉnh nha 022 R 20cái/bộ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bionic 022 R 5x5 Hks 345SPK Mắc cài Bionic chỉnh nha 022 R 20cái/bộ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bộ 10 cái lấy dấu (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ 5 cái kìm (kềm) nhổ răng trẻ em (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ 6 cái kìm (kềm) nhổ răng trẻ em (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ 7 cái kìm (kềm) nhổ răng trẻ em (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ dụng cụ 8 cái banh Dilator (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ gắn mắc cài Mono- loK2 ( 20 chiếc/1 Bộ) dùng trong nha khoa. Part No: K00099, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Bộ ghế chữa răng.Model: Actus-9000. Hàng mới 100% |
Bộ kìm nhổ răng trẻ em 7 chi tiết (thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, xuất xứ: hãng Gold Tier- Pakistan) |
Bộ lấy dấu nha khoa 10 cái (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
MEYHOEFER chalaz.curette 0,5mm-#xA;Kẹp vành mi vết mổ 0.5mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
MEYHOEFER chalaz.curette 1,0mm-#xA;Kẹp vành mi vết mổ 1.5mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Miếng chêm mắc cài chỉnh nha (Hộp/100 cái) |
Mỏ vịt Cusco (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Mỏ vịt Grave (nhỏ) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Modelling Groesse 00, Cây đắp sứ răng, Hộp 1 cây, Degudent-Germany |
Mũi cạo vôi răng nha khoa-Tip For SP-500 A1 hàng mới 100% |
Mũi cạo vôi răng Ultrasonic Scaler Tips UST-STND-5 |
Mũi cắt côn dùng trong nha khoa. Heat Carrier Standard Anterior Ea. (Nhà SX: HENRY SCHEIN). Mới 100% |
Mũi đánh bóng răng Astropol Assortment 24 |
Mũi đánh bóng răng Astropol F Refill 6 (Cup) |
Mũi đánh bóng răng Astropol HP Refill 3 (Large Flame) |
Mũi đánh bóng răng Astropol P Refill 6 (Cup) |
Mũi đánh bóng răng Politip P/F Professional Set 24 |
Mũi endo dùng trong nha khoa. Code: 1141884. Mới 100% |
Mũi gắn vào máy cạo vôi nha khoa - Tip 1U with changer. Hàng mới 100% |
Mũi khoan dùng trong nha khoa. Code: 1026643. (5cai/Hộp). Mới 100% |
Mũi khoan nha khoa N-Guide Bur |
Mũi khoan nha khoa N-Milling Bur |
Mũi khoan nha khoa Tapered Drill 3.5mm x 10mm (I-D-L-35-10) |
Mũi khoan N-Milling Bur |
Mũi khoan răng cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Mũi khoan răng G100/1 - Hàng mới 100% ( Nhà SX : Nippon Precision Jewel Industry Co., Ltd - Japan ) |
Mũi khoan răng G855-314-012-6-ML FG Diamond Instrument gold plating ISO 806 314 197 524 012 6.0 200414AA, 1 bịch = 5 Cái |
Mũi khoan răng S801-314-014-ML FG Diamond Instrument w/o gold plating ISO 806 314 001 524 014 210083ST, 1 bịch = 50 Cái |
Mũi khoan răng S811-314-033-5-ML FG Diamond Instrument w/o gold plating ISO 806 314 038 524 033 5.0 210137ST, 1 bịch = 50 Cái |
Mũi khoan răng SCC36R-314-010-4.5 Tungsten Carbide bur FG ISO 500 314 138 008 010 4.5 US no. 1957 235123ST, 1 bịch = 50 Cái |
Mũi khoan răng SS5-314-010 Speedster ISO 500 314 137 008 010 US no 1957G 237013ST, 1 bịch = 50 Cái |
Mũi khoan răng Surgical Drill Stand DRL-STAND16M |
Mũi khoan tay, hiệu Ynsheng hàng mới 100% |
Mũi lấy tủy răng 20 cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Mũi lấy tủy răng 25 cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Mũi lấy tủy răng 30 cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Mũi lấy tủy răng 35 cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Mũi lấy tủy răng 40 cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Mũi mài răng giả Calibration Pin |
Mũi mài răng giả Cylinder Pointed Bur 20 |
Mũi mài răng giả Step Bur 20 |
Mũi mài răng, đầu nạm kim cương cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Mũi nội nha Blister (F43710) |
Mũi trám răng Email Preparator blue Cannulas/20 |
Mũi trám răng OptraStick Refill/50 |
Multi-Adj Facemask Pearl Khung mặt dùng chỉnh nha 4cái/bộ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Multi-Adjustable Facemask Clr Khung mặt dùng chỉnh nha 4cái/bộ ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Multi-Adjustable Facemask Teal Khung mặt dùng chỉnh nha 4cái/bộ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Multimat NTX, Máy nướng răng, Bộ 1 cái, Degudent Gernanny |
Muõi ủaùnh boùng OptraStick Refill/50 |
Nạo lấy cao răng một đầu 1325/1 dùng trong nha khoa y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Nạo ngà (Excavators) |
Nắp chụp chốt ống tủy Cover Screw (CS36) |
Nắp chụp Chốt ống tủy Cover Screw CC (36649) |
Nạy (bẩy) răng (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cây nạy (bẩy) nha khoa (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cây nạy cong 303 ELEV hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Cây nạy thẳng 301 ELEV hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Cây nạy thẳng 302 ELEV hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Chỉ co nướu Ultrapak Cord #000 137 - 244cm/lọ |
Chỉ co nướu Ultrapak E #00 197 - 244cm/lọ |
Child Occlusal/Child Buccal Photographic Metal Mirror gương chỉnh nha mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Chỉnh nha FLI dùng trong nha khoa. Part No: P00751, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Chổi đánh bóng răng Polishing Brush (Gói/200 cái) |
Chốt lấy dấu: NC Impression Post (cổ hẹp, dùng cho khay đóng, với ốc vặn và nắp dậy, chiều dài 12.3mm) |
Chốt lấy dấu: RC Impression Post (cổ thường, dùng cho khay đóng, với ốc vặn và nắp dậy, chiều dài 12.3mm) |
Chun chuỗi chỉnh nha ( 2,4 m/ 1cuộn) dùng trong nha khoa. Part No: J00121, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Chun chuỗi chỉnh nha (2,4 m/ 1cuộn) dùng trong nha khoa. Part No: J00120, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Closed Coil Springs 12mm Medium Lò xo chỉnh nha 12mm ,10cái/gói ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
COLLIN dressing forceps-#xA;Kẹp bông gạc ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Composite Gun, Dụng cụ đưa vật liệu vào trám răng, Hộp 1 cây, Dentsply Detrey-Germany |
Conical Reamer, Mũi khoan răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Contra-angle handpiece irrigation tube, Ông rửa tay khoan, Hộp 1 cây, Dentsply Professional-USA |
CRIMPABLE BALL HOOK - 50 PACK- nút neo chặn trên dây cung, hộp 50 cái, do Cty Ormco sản xuất.GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
Curret phẩu thuật dùng trong phẩu thuật nha khoa( PA-Curetters Lucas no. 85, 86, 87, 88 hollow-handle ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Đài đánh bóng răng Polishing Cup (Gói/200 cái) |
Đài đánh bóng răng: LATCH CUPS WHITE BOX OF 144, hộp 144 cái. Hàng mới 100% |
Đai trám răng bằng kim loại: NEW METAL STRIPS PACK OF 12#300C, hộp 100 cái. Hàng mới 100% |
DAMON Q DEBONDING/REPOSITING INSTRUMENT866-4008- Dụng cụ gắp mắc cài Damon Q, Do cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
Dao mổ số 11 ,100 cái/hộp CARBON SURGICAL BLADES 11 hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dao sáp (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dây chỉnh nha bẽ sẵn (Hộp/1000 cái) |
Dây chỉnh nha Cont.Clear H0102 Hãng orthoquest(Gói/42 Cái ) |
Dây cung chỉnh hình răng ELASTICS HV (H4) 3/16 SWITZER 11-102-04, 1 họp= 50 bịch ( 100 cái/ bịch) |
Dây cung chỉnh hình răng LOWLAND NITI NAT 012 LWR PK10 03-012-54T, 1 hộp= 10 cái |
Dây cung chỉnh nha Synergy R Niti, dùng trong nha khoa. Part No:E07000, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung chỉnh nha Thermaloy, dùng trong nha khoa. Part No:A07351, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung Orthonol ( 10 dây/ 1 Hộp) dùng trong nha khoa. Part No: A07421, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung Orthonol ( 10 dây/1 hộp) dùng trong nha khoa. Part No: A07401, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung Thermaloy ( 10 dây/ 1 Hộp) dùng trong nha khoa. Part No: A07376, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung Thermaloy (10 dây/ 1 Hộp) dùng trong nha khoa. Part No: A07356, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung tròn Niti Natural Arch .012 (10sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung tròn Niti Reverse Curve .012 (10sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung tròn SS Natural Arch .012 (25sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung vuông Niti Natural Arch 16x16 (10sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung vuông Niti Reverse Curve 16x16 (10sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung vuông SS Natural Arch 16x16 (25sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây thép chỉnh nha ARC MN018X025, Dùng trong nha khoa. Part No: A07279, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây thép chỉnh nha ARC MX018X025, Dùng trong nha khoa. Part No: A07259, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây thun chỉnh răng Continuous Closing Chain (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây thun chỉnh răng Short Closing Chain (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
DE BAKEY needleholder TC-#xA;Kẹp kim De Bakey ,ngàm răng cưa dài 240mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Đĩa mài, đánh bóng bề mặt răng 4931F 30 cáI / gói |
Diamond burs 368EF-314-23 - Mũi khoan răng , do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
Diamond burs 369-314-25 - Mũi khoan răng , do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
Diamond burs 899-314-27 - Mũi khoan răng , do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
Diamond dics 918B-104-180- Mũi khoan mài răng , do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
Diamond dics 918B-104-220- Mũi khoan mài răng , do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
Điêu khắc Beals (nhỏ/lớn/catalogue) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
DISTAL-END CUTTER WITH SAFETY HOLD 800-1116 - Kềm cắt dây cung, Do cty Orm co sản xuất.Hàng mới 100% |
Đo sọ Orthotrace dùng trong nha khoa. Part No:J00086, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
DOYEN speculum fig. 1 55x35mm-#xA;Van âm đạo 55x35mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Drill, Mũi khoan răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Dũa Joseph Nasal (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ (nạo ngà, lấy chóp răng) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ (nạo ngà,trám răng) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ (nạo ngà/lấy chóp) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ bấm xương răng HARTMAN RONGEUR 5-3/4 hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ bóc tách nướu răng lớn FREER ELEVATOR 7 DE hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ bơm thuốc Black Micro Tips 500pk 1435 - 500 cái/bịch |
Dụng cụ bơm thuốc Black Mini Tips 500pk 1433 - 500 cái/bịch |
Thìa House (1/1.5cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Thiết bị trám và tẩy trắng răng, ký hiệu C-BRIGHT (100/240v-50/60HZ) do công ty Hữu hạn thiết bị y tế COXO sản xuất, hàng mới 100% |
thiết bị trị liệu nha khoa. gồm ghế chữa răng, nhổ răng và các dụng cụ nha khoa, hiệu: roson. KH: KLT6210-N1. ( Hàng mới 100 % ) |
Thun buộc Elastic dùng trong nha khoa. Part No:J01121, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Thun buộc ligature ( 2,4 m/ 1cuộn) dùng trong nha khoa. part No: J00345, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dụng cụ dùng cho nghành nha khoa: Ghim dùng gắn khuôn răng mẫu B-953-1 1000cái/hộp - Hàng mới 100% |
Dụng cụ dùng trong nha khoa - Đĩa mài răng giả (2202518), kich thước 22*0.25*1.8mm, 100 cái/hộp- hàng mới 100% |
Dụng cụ giữ khuôn trám (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ khám bóc tách nướu răng nhỏ 9 MOLT ELEV hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ làm sạch răng ( dùng trong nha khoa ,mới 100% )bộ/ cái |
Tube 022 UR Bond Sgl NonConv Rx 0º Tor. 0º DO ống chỉnh nha 022 UR ,mới 100% ,NSX :Ortho technology |
ù.010C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
ù.012SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
UL6 Cleat 018 TripConv -10/+8 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
UR6 Cleat 018 TripConv -10/+8 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
UR6 Shth/Hk 022 TripConv-10/+8 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
VALLEIX uterine probe 27 cm-#xA;Thước đo tử cung ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Bộ lấy dấu nha khoa 2 cái (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ lấy dấu nha khoa 8 cái (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ trị liệu nha khoa tổng hợp ký hiệu TS6830 (bao gồm ghế nha khoa có gắn các thiết bị chuyên dùng). Hàng mới 100% do trung quốc sản xuất |
Bracket Height Gauge Alum 022 Dụng cụ đo mắc cài Alum 022 ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Bracket Height Gauge HH 022 Dụng cụ đo mắc cài HH022 ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
BRACKETHOLDERS 803-0175- Dụng cụ gắn mắc cài, Do cty Ormco sản xuất.Hàng mới 100% |
BREISKY speculum 130 x 30 mm-#xA;Banh âm đạo Breisky,130x30mm ,dài320mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
BREISKY speculum 130 x 35 mm-#xA;Banh âm đạo Breisky,130x35mm ,dài320mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
BREISKY speculum 130 x 40 mm-#xA;Banh âm đạo Breisky,130x40mm ,dài320mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
búa nha khoa GERZOG MALLET 7-1/2 LEAD hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Cán dao mổ (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cán dao mổ số 3 SCALPEL BLADE HANDLES No.3 STAINLESS STEEL hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ trám răng Sonicfill Multiflex Coupling (35134) |
Dụng cụ trám răng-Composite Placement Inst., DE #3 - Titanium coated |
Dụng cụ trám răng-Cord Packer ISOS Anatomical - Serrated Tips |
Dụng cụ trám răng-Crown Adapter Pliers #2709 (w/Rubber Inserts) |
Dụng cụ trám răng-Gingival Cord Packer #N113 - Serrated Tips (Offset Blades) |
Dụng cụ vặn chốt ống tủy Mount Handle (I-FM-H) |
Dụng cụ vặn chốt ống tũy SlimLine Implant Driver ( IPST25H) |
Dụng cụ vặn tay khoan Hex Diver M (XHD21T) |
Dụng cụ y tế bàn chải rửa tay trước khi phẫu thuật HAND BRUSH carton 504cái lot 20111225 nsx 12/11 hd 12/2016 hàng mới 100% . |
Dụng cụ y tế cầm tay: Kim khoan răng D FINDER. Hàng mới 100% sx tại Nhật. |
Dụng cụ y tế cầm tay: Kim làm đùn chất hàn răng. Hàng mới 100% sx tại Nhật. |
Dụng cụ y tế cầm tay: Kim lèn silicone dùng cho nha khoa. Hàng mới 100% sx tại Nhật. |
Dụng cụ y tế cầm tay: Kim nạo tuỷ răng. Hàng mới 100% sx tại Nhật. |
Dụng cụ y tế cầm tay: Mũi khoan răng Peeso và Gates. Hàng mới 100% sx tại Nhật. |
Dụng cụ y tế cầm tay: Mũi mài răng CARBIDE BURS loại #1957. Hàng mới 100% sx tại Nhật. |
Dụng cụ y tế cầm tay: Mũi nạo ngà răng. Hàng mới 100% sx tại Nhật. |
Easy Posts, Cây gia cố răng, hộp 10 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Eez-Thru Floss Threaders 100 Env of 5 dụng cụ làm sạch dây cung 5cái/gói,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Endo Access Bur, Mũi khoan răng, Hộp 01 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Facebow Universal Black Khung mặt dùng chỉnh nha ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Facebow Universal Blue Khung mặt dùng chỉnh nha ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
FG TC 0057 Mũi khoan răng |
Cây nạo Currets (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cây nạo ngà, lấy chóp, trám răng, lấy cao răng (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Interproximal Brushes-Tapered dụng cụ làm sạch mắc cài 36 cái/gói ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
iris scissors 11,5 cm-#xA;kéo phẩu tích Iris,thẳng ,dài 11,5cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Kềm 2 mấu dùng trong chỉnh nha 900-721, hàng mới 100% |
Kềm chỉnh nha 900-735, hàng mới 100% |
Kềm nhổ răng người lớn 150 EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng người lớn 500/51A Extracting Forceps English Pattern- Upper roots |
Kềm nhổ răng người lớn 500/67A Extracting Forceps English Pattern- Upper third molars |
Kềm nhổ răng người lớn 74N EXTR FCPS ENGLISH PAT hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em A EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em C EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em E EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em F EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em H EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kéo cắt (Cong/thẳng) tù 14cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo cắt băng, gạc (dài 14/18/20cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo Deaver (Cong/Thẳng dài 14.5cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo IRIS (Cong/Thẳng: dài 8cm/9cm/10.5cm/11.5cm)(Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo Iris 10.5cm (cong/thẳng) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo Mayo (Cong/Thẳng: dài 14.5cm/16.5cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ bơm thuốc Capillary Tips (.014") 50pk 3099 - 50 cái/bịch |
Dụng cụ bơm thuốc Inspiral Brush Tips 500pk 1033-I - 500 cái/bịch |
Dụng cụ bơm thuốc Metal Dento-Infusor Tips 500pk 1034-I - 500 cái/bịch |
Dụng cụ bơm vật liệu trám răng Black Micro Tips 500pk 1435 - 500 cái/bịch |
Dụng cụ cầm máu KELLY FORCEPS 5-1/2 ST hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ cắn BITE RAMPS PK 10 97-980-00, 1 hộp = 10 cái |
Dụng cụ che tủy răng Points ROEKO Top color ISO 20 (Drawer box 200 pcs) 344 520 , sản phẩm bằng nhựa dùng trong nha khoa |
Dụng cụ chống cộn dùng trong chỉnh nha, không có tẩm thuốc giảm đau và cũng không tẩm bất kỳ thuốc gì, SILICONE PACKS 50 17-222-00 , nhà sản xuất: GAC International, , 1 hộp= 50 cái |
Dụng cụ chuyên dùng hàn, trám răng ( giấy nhám dùng để đánh bóng răng): New Metal Strips Pack of 12 # 200C . Nsx: GC-Japan, hàng mới 100%, hộp gồm 12 miếng |
Dụng cụ cột mắc cài SANI TIES CLEAR .120 59-200-35, 1 hộp = 1 bịch ( 45 cái/ bịch) |
Dụng cụ cột mắc cài SUPER CHAIN CLEAR LONG 2M 34-011-68, 1 hộp = 1 cuộn ( 2m/cuộn) |
Kẹp mạch máu KOCHER-OCHSNER 16cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp mạch máu Mosquito 12.5cm (thẳng/cong) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp mạch máu PEAN-DELICATE (Cong/Thẳng dài 16cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp mạch máu Rochester Pean (Cong/Thẳng dài 16/20cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp mạch máu Rochester Pean 16cm thẳng (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp mạch máu Rochester Pean cong 20cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp móc thun Metheiu Elastic without tip |
Kẹp nha khoa Dressing Plier PL01 |
Kẹp phẩu tích Hemostat HH3 |
Kẹp phẩu tích Kelly |
Kẹp phẩu tích Tissue Forcep PLTP41 |
Kẹp Pozzi 25cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp răng chuột 16cm 51-240( mới 100%) dùng trong y tế |
Kẹp răng chuột 20cm 51-242( mới 100%) dùng trong y tế |
Kẹp ruột Allis 4x5/5x6 răng dài 15cm/15.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp ruột BOYS-ALLIS 15cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp vi phẩu (Cong/Thẳng dài 12cm 1x2 răng) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
KFE20 Mũi khoan định hướng ngắn phi 2mm (Chiều dài 12mm) dùng trong nha khoa.Mới 100% |
Khâu chỉnh nha, dùng trong nha khoa. Part No:L00604, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Khoan xương đa năng dùng trong Y tế hiệu Bojin Model:BJ2100 hàng mới 100%. (gồm đầu lắc và đầu gắn mũi khoan) |
Khung răng bằng Niken ( dùng trong nha khoa ,mới 100% ) |
Kiềm lấy mẫu bằng máy dùng trong nha khoa, (mới 100%) |
Kiềm lấy mẫu bằng tay dùng trong nha khoa, (mới 100%) |
Kìm (kềm) cắt Cleveland 17cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) cắt Liston 17cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) cắt mũi cong Stille 23cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) cắt Pin & Ligature (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ nạy chân răng-Root Tip Elevator, DE, Heidbrink #2-3 |
Dụng cụ nha khoa . Bản sao chân răng cấy ghép loại lớn MW-RSM10 Nhà sản xuất Mis Implants Techonologies Ltd- Israel . Hàng mới 100% |
Dụng cụ nha khoa . Bản sao thân răng cấy ghép khay đóng CS-IT300 Nhà sản xuất Mis Implants Techonologies Ltd- Israel . Hàng mới 100% |
Dụng cụ nha khoa . Tay khoan khủy MWH-M7559 Nhà sản xuất W&H Dentalwerk Burmoos GmbH- Austria . Hàng mới 100% |
Dụng cụ nha khoa : Dũa xương , Code : 875/1 , mới 100% , Xuất xứ : Pakistan. |
Dụng cụ nha khoa : Kềm bấm xương , Code : 820/5 , mới 100% , Xuất xứ : Pakistan. |
Dụng cụ nha khoa : Kềm tháo chốt răng , Code : 2810 , mới 100% , Xuất xứ : Pakistan. |
Dụng cụ nha khoa : Kéo , Code : 2635/1 , mới 100% , Xuất xứ : Pakistan. |
Dụng cụ nha khoa : Kẹp gắp , Code : 2635/2 , mới 100% , Xuất xứ : Pakistan. |
Dụng cụ nha khoa : Khay lấy dấu răng , Code : 786-1094 , mới 100% , Xuất xứ : Pakistan. |
Dụng cụ nha khoa : Nạo ổ răng , Code : 930/0 , mới 100% , Xuất xứ : Pakistan. |
Dụng cụ nha khoa : Nạy răng , Code : 3008 , mới 100% , Xuất xứ : Pakistan. |
Dụng cụ nha khoa : Nồi hấp tiệt trùng , Mới 100% , Model : M09 |
Dụng cụ nha khoa :Gương soi răng , Code : 3233, mới 100% , Xuất xứ : Pakistan. |
Dụng cụ nha khoa: FUSED TIP LITEX USE. Hàng mới 100% (ống dẫn quang của thiết bị trám răng) |
Dụng cụ nha khoa: PARTS- PLASTIC BACK HOUSING, hộp 1 cái. Hàng mới 100% (Tay cầm thiết bị trám răng răng) |
Dụng cụ nhét chỉ co nướu Fischers Ultrapak Packer 45° Regular 170 - cái |
Dụng cụ nhổ răng (Kìm nhổ răng)- Extraction Forceps #151A Serrated |
Dụng cụ nông hàm dùng cho labo MAX EXPANDR W/ SHILLIDAY 11MM 17-002-03 |
Dụng cụ phẩu thuật răng hàm mặt Facial Surgery Instruments |
Dụng cụ Tai Mũi Họng (16cm/18cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ Tai Mũi Họng 12cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kobayashi Ties .010" 100 per pack Dây Kobayashi 010" chỉnh nha ,100 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
KOCHER hemostat.forceps delic.-#xA;Kẹp cong nhọn 16cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
KP401 Bệ nhận răng giả Kontact phi 4 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KP401NI Bệ nhận răng giả không có khớp cố định phi 4 H1 mm kèm Vit KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KP501 Bệ nhận răng giả Kontact phi 5 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA150401 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 4 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA150401NI Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 4 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
FG.TC 1557 Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
FG.TC 1558 Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
forceps dressing 25,0 cm-#xA;Kẹp phẩu tích ngàm răng cưa ,dài 25cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
forceps tissue 1x2 t. 25,0 cm-#xA;Kẹp phẩu tích ,1x2 răng ,dài 25cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
G/130.012F Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/165.014C Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/165.014F Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/165.014SF Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
Lò xo đẩy dùng trong nha khoa. Part No: F00300, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Lò xo đẩy, dùng trong nha khoa. Part No: G00304, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
LR6 Cleat 018 DblConv -25/+5 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Mắc cài chỉnh hình răng BAL ROTH 018 LW5 -22T OB 31-651-00 |
Mắc cài chỉnh nha hàm dưới dùng trong nha khoa. Part No: A08745, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh nha hàm trên dùng trong nha khoa. Part No: A08734, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh nha Minitaurus Bench dùng trong nha khoa. Part No: KM01202, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh nha Minitaurus Roth dùng trong nha khoa. Part No: KM01102, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh nha Signature III dùng trong nha khoa. Part No: KQ03033, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh nha Synergy dùng trong nha khoa. Part No: KM02615, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh nha Synergy Roth dùng trong nha khoa. Part No: KM02402, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh răng Accent Ceramic Roth .022 (20cái/bộ) (mới 100%; NSX Orthoquest) |
Mắc cài chỉnh răng Merit NF MIM Roth .022 (20cái/bộ) (mới 100%; NSX Orthoquest) |
Mắc cài Minitaurus( 20 chiếc/1 bộ), dùng trong nha khoa. Part No: KM01202, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Mắc cài răng Bracket. Hãng Sx Welfull Group. Hàng mới 100% |
Mâm tay khoan nha khoa - 13766 Trayer for 10 instruments 2 cans of oil. Hàng mới 100% |
Mâm tay khoan nha khoa - Tray for 10 instruments. Hàng mới 100% |
Mặt gương nha (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Mặt gương nha khoa Dental Mouth mirror Plain 22mm.Hàng mới 100% |
Mặt gương nha khoa đồng bộ với cán gương nha khoa Mouth Mirrors Plain 4 |
Mặt gương nha khoa phóng đại Magnifyning Simple Stem Mirror type D-MMSS-04(hộp/12 cái) |
Mặt gương nha khoa Simple Stem mirror D-MSS-04(hộp/12 cái) |
Mặt gương nha khoa số 4 (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Mặt gương nha số 4 (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Máy cạo vôi răng ( Gồm máy và 01 cây cạo vôi) Model ART-M1, hàng mới 100% , nhà sản xuất : BONART-TAIWAN. |
Máy cạo vôi răng ( gồm máy và mũi cạo vôi răng ), Model : A1 ,hàng mới 100% , nhà sản xuất : RUNYES , Xuất xứ : China. |
Máy cạo vôi răng nha khoa-"Monitex" Scaler hàng mới 100% |
Máy cạo vôi răng P5 Booster (F58811) |
Máy cạo vôi răng Suprasson P5 Booster |
Máy chỉnh hình răng hiệu( PXLE-011) shengxia , hàng mới 100% |
Máy đánh bóng răng giả loại K90 (cầm tay) ( PXLE-010) hiệu shengxia , hàng mới 100% |
Máy đặt chân răng cấy ghép MWH-M0131 Nhà sản xuất W&H Dentalwerk Burmoos GmbH- Austria . Hàng mới 100% |
Máy di động làm răng loại Vibrator cầm tay ( PXLE-004-1) hiệu shengxia, hàng mới 100% |
Nhíp (kẹp) phẫu tích (dài 13cm/14.5cm, răng 1x2/2x3)(Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Nhíp (kẹp) phẫu tích có mấu 14.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Nhíp phẫu tích kiểu chuẩn dài 14.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
NiTi Distalizing Spring 10x45 Lò xo chỉnh nha 10x45 ,10cái/gói ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Niti Lower 018 10 archwires per pack Dây cung Niti 018 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Lower 020 10 archwires per pack Dây cung Niti 020 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Lower 16x16 10 archwires per pack Dây cung Niti 16x16 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Lower 17x25 10 archwires per pack Dây cung Niti 17x25 chỉnh nha,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Lower 21x25 10 archwires per pack Dây cung Niti 21x25 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Open Coil 12x30 Lò xo chỉnh nha 12zx30 ,10cái/gói ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Separators Spring Molar Tách kẻ Niti 25 cái/gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Thermal Euro Lower 18x25 10 archwires per pack Dây cung NiTi 18x25 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Thermal Euro Upper 18x25 10 archwires per pack Dây cung NiTi 18x25 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi U/L .016 10 archwires per pack Dây cung NiTi 016 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Upper 012 10 archwires per pack Dây cung Niti 012 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Upper 16x16 10 archwires per pack Dây cung Niti 16x16 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Upper 17x25 10 archwires per pack Dây cung Niti 17x25 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
OA1610 Vít chỉnh nha 1.6 x 10mm |
ốc lành thương: NC Closure Screw (cổ hẹp, chiều cao 0.5mm) |
Ông chích 1.8ml (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
ống chích nha khoa (Dental Cartridge Syringes) |
ống chích nha khoa Cartridge Syringe D-SAC-01 |
ống chỉnh nha 3D dùng trong nha khoa. Part No: A04315, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
ống chỉnh nha 3D quad helix dùng trong nha khoa. Part No: A04311, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
ống chỉnh nha Bioprogressive dùng trong nha khoa. Part No: A01190, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
ống chỉnh nha, dùng trong nha khoa. Part No: A01190, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
OPTIVIEW STD UNIV LIP&CHEEK RETRACTOR 716-0050-Dụng cụ banh môi, hộp 2 cái, do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
Palatal Expander 8mm ốc nông hàm 8mm ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Pen Crile 14cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Pen Crile Murray 15.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Pen Kelly Rankin (Cong/Thẳng dài 16cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) cắt TC (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) chỉnh nha (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) chỉnh nha Angle 12.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) chỉnh nha Universal 16cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) chình nha: kìm cắt Distal End Cutter TC (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) mũi cong TC Bone Ruongers (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) nhổ răng (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
kìm (kềm) nhổ răng (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) nhổ răng sữa bộ 7 cái (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) nhổ răng trẻ em (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) Orthodontic (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) tách kẻ (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) tháo keo (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) tháo khâu TC (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
ROCHESTER PEAN hemost.forceps-#xA;Cây nạy thẳng 20cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
SCHROEDER tenaculum forc.25 cm-#xA;Kẹp Schoroeder dài 25cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
scissors, sh/sh cvd 16,5cm-#xA;kéo cong nhọn 16,5cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Silver Solder vẩy hàn dây cung chỉnh nha 7feet/cuộn mới 100% ,NSX: Ortho technology |
SILVER SOLDER.025 DIA 2DTW SPOOL 759-0025 - Dụng cụ nông dây cung, do Cty Orm co sản xuất. Hàng mới 100% |
SLIM WEINGART UTILITY PLIER 803-0601 - kềm đặt thun niềng răng, do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
SMAHA STRAIGHT SLIMLINE FORCEPS WIDE 800-8115 - Kềm đặt dây cung chỉnh răng, do Cty Ormco sản xuất.Hàng mới 100% |
SPINTEK OPENING/CLOSING INSTRUMENT 866-4016 - Dụng cụ mở nắp mắc cài chỉnh răng, do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
Splint Material .040" Vật liệu ép máng chỉnh nha 040",50 miếng/hộp,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Splint Material .060" Vật liệu ép máng chỉnh nha 060",25 miếng/hộp,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Splint Material .080" Vật liệu ép máng chỉnh nha 080",25miếng/hộp,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Split Crimpable Ball Hooks Móc dây cung đầu tròn 3cái/gói , ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Spooled Retainer Wire 040"/44 Dây cung duy trì 040"/44 chỉnh nha , 44 /cuộn ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
SS Euro Lower 016 Dây cung SS Euro 016 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
SS Euro Lower 16x16 Dây cung SS Euro 16x16 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
KPA75401NI Bệ nhận răng giả không có khớp cố địnhnghiêng 7.5độ phi 4 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPIP300 Bệ nhận răng giả Iso post - Kontact H3 mm kèm Vít KVP. Mới 100% |
KPIP500 Bệ nhận răng giả Iso-post - Kontact H5 mm kèm Vít KVP. Mới 100% |
KPU501 Bệ nhận răng giả titanium Fit-Post phi 5 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPZ501 Bệ nhận răng giả Zircone H1 mm kèm Vít KVP và KVPL. Mới 100% |
KPZ501Bệ nhận răng giả Zircone H1 mm kèm Vít KVP và KVPL. Mới 100% |
KRISTELLER retractor 115x32 mm-#xA;Lưỡi banh trên cho âm đạo Kristeller 115x23mm dài 320mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Light-Activated Intro Kit vật liệu dán mắc cài ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Lip Bumper Loops & Stops 88mm ống luồn dây cung chỉnh nha 88mm ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Lip Bumper Loops & Stops 92mm ống luồn dây cung chỉnh nha 92mm ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
LL6 Cleat 018 DblConv -25/+5 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Lò xo chỉnh hình răng SENT SPOOL OPEN SPG MEDYL 15" 10-000-52, 1 hộp = 1 cuộn ( 15 inch/cuộn) |
Lò xo chỉnh hình răng SNT CLSD SPG MED 150GM PK10 10-000-02, 1 hộp= 10 cái |
Máy khắc chạm răng giả ( PXLE-017) hiệu shengxia, hàng mới 100% |
Máy mài răng giả dùng trong labo nha khoa (1bộ gồm :1 bộ điều khiển tốc độ,1 dây dẫn,1đầu mài ) sử dụng điện 110/220V TORQUE PLUS 220V W/E TYPE HMTR AEU-12C .Hàng mới 100% ,NSX: Aseptico inc |
Máy nha khoa lưu động (1bộ gồm :1 bộ máy nha khoa ,1 bàn điều khiển) sử dụng điện 115/220v TRANSPORTII PORTABLE DUAL VOL UNIT 115/220V AEU-425 .Hàng mới 100% ,NSX: Aseptico inc |
Máy nung răng giả Programat P300 200-240v/50-60hz with VP3 |
Máy tạo hình răng giả ( PXLE-013) hiệu shengxia, hàng mới 100% |
máy tẩy trắng răng ( dùng trong nha khoa ,mới 100% )bộ/ cái |
Máy tẩy trắng răng nha khoa-WhitenMax LED Bleaching Light BR-800 HSX:Monitex Dental Equipment-taiwan hàng mới 100% |
Máy vệ sinh tay khoan nha khoa - 301ASSISTINA plus cleaning and lubricating unit cpl. Hàng mới 100% |
MAYO HEGAR needleholder TC-#xA;Kẹp kim May Hegar ,ngàm răng cưa dài 240mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
METZENBAUM scissors 23 cm TC-#xA;kéo phẩu tích cong,dài 23cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 90184900 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
5% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90184900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 90184900
Bạn đang xem mã HS 90184900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90184900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90184900: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục Thiết bị y tế đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần X | Chương 48 | 48119099 | Loại khác |
2 | Phần X | Chương 48 | 48195000 | Bao bì đựng khác, kể cả túi đựng đĩa |