- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9018 - Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, thiết bị điện y học khác và thiết bị kiểm tra thị lực.
- Các thiết bị và dụng cụ khác, dùng trong nha khoa:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 14
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Đèn quang trùng hợp-05100092, Chủng loại: Starlight Uno, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs đèn quang trùng/ mã hs của đèn quang tr) |
Đầu lắp nối điều trị lại nội nha-03450005, Chủng loại: Insert ER5, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs đầu lắp nối điề/ mã hs của đầu lắp nối) |
Thiết bị phẫu thuật xương-03120134, Chủng loại: PS Touch Handpiece, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị phẫu t/ mã hs của thiết bị phẫ) |
Đầu lắp nối sửa soạn ống tủy trong nha khoa-02990001, Chủng loại: Insert D1, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs đầu lắp nối sửa/ mã hs của đầu lắp nối) |
Đầu lắp nối phẫu thuật xương tái sử dụng nhiều lần-03180002, Chủng loại: PP1, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs đầu lắp nối phẫ/ mã hs của đầu lắp nối) |
Đầu cone có đèn led (phụ kiện máy phẫu thuật xương)-03020158, Chủng loại: Handpiece LED-cone, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs đầu cone có đèn/ mã hs của đầu cone có) |
Dụng cụ hỗ trợ cho đinh nẹp vít không đưa vào cơ thể người:mũi khoan lòng tủy Instruments set.Mới100%... (mã hs dụng cụ hỗ trợ/ mã hs của dụng cụ hỗ t) |
Vậttưcấyghéplâudàitrongcơthể:Dây thép dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hìnhWire Implants-020.028.Mới100%... (mã hs vậttưcấyghéplâu/ mã hs của vậttưcấyghép) |
Vật liệu chèn bít tủy răng gutta percha dùng trong nha khoa- Chủng loại: A, Hộp 120 cái, HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng mới 100%... (mã hs vật liệu chèn b/ mã hs của vật liệu chè) |
Vật liệu thấm khô ống tủy absorbent paper points dùng trong nha khoa- Chủng loại: 20, Hộp 200 cái, HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng mới 100%... (mã hs vật liệu thấm k/ mã hs của vật liệu thấ) |
Thiết bị dùng trong y tế:Dao phẫu thuật bằng điện dùng trong nha khoa,model:ART-E1,dùng để cắt nướu thừa,lợi thừa,gọt xương hàm răng, nsx:BONART-TAIWAN. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị dùng t/ mã hs của thiết bị dùn) |
Hộp đựng kềm Plier Rack with Cover.Mới100%... (mã hs hộp đựng kềm pl/ mã hs của hộp đựng kềm) |
Vật liệu xúc tác Bonding Brush Applicators, 2" 400/pk.Mới100%... (mã hs vật liệu xúc tá/ mã hs của vật liệu xúc) |
Dây duy trì Braided Retainer Wire, 19x25 10 archwires per pack.Mới100%... (mã hs dây duy trì bra/ mã hs của dây duy trì) |
Vật liệu ép máng duy trì Retainer Material,.080" 25 sheets per pack.Mới100%... (mã hs vật liệu ép mán/ mã hs của vật liệu ép) |
Móc chỉnh nha Crimpable Ball Hooks, Right Crimp.022x.025 (20 per pack).Mới100%... (mã hs móc chỉnh nha c/ mã hs của móc chỉnh nh) |
Bàn chải dùng trong kẽ răng Interproximal Brushes, Tapered 36 per Pack.Mới100%... (mã hs bàn chải dùng t/ mã hs của bàn chải dùn) |
Dụng cụ bảo vệ răng Ortho Performance Mesh Bags Blue, 4m Premium Plain D.Mới100%... (mã hs dụng cụ bảo vệ/ mã hs của dụng cụ bảo) |
Kềm cắt dây cung X7 Distal End Cutter with Long Handle Max wire size.021x.025.Mới100%... (mã hs kềm cắt dây cun/ mã hs của kềm cắt dây) |
Banh môi hai đầu Photo Retractor Double, Ended A 1 pair per pack, Autoclavable.Mới100%... (mã hs banh môi hai đầ/ mã hs của banh môi hai) |
Khâu chỉnh nha Trufit 2.0 Molar Bands, 022 MC UR6 CONV TBT-14T 10DOff CLT 35.5.Mới100%... (mã hs khâu chỉnh nha/ mã hs của khâu chỉnh n) |
Mắc cài kim loại dùng trong chỉnh nha Bionic Bracket System, 022 M 5x5 Hks 3 SPK.Mới100%... (mã hs mắc cài kim loạ/ mã hs của mắc cài kim) |
Dây cung titan chỉnh nha BetaForce Beta Titanium Straight Archwire, 19x25 10 per pack, 14" lengths.Mới100%... (mã hs dây cung titan/ mã hs của dây cung tit) |
Dây cung thép chỉnh nha TruForce Stainless Steel Euro Form Archwires, Lower 21x25 10 archwires per pack.Mới100%... (mã hs dây cung thép c/ mã hs của dây cung thé) |
Máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa- M.M Control, S/N: 2017-11-0989... (mã hs máy đo chiều dà/ mã hs của máy đo chiều) |
Kim khoan răng H-FILES 21MM,25MM size 10-80 (6 cái/hộp). Hãng chủ sở hữu Mani INC, Nhật Bản. Hàng mới 100%... (mã hs kim khoan răng/ mã hs của kim khoan ră) |
Trâm gai short Barbed Broaches 21MM SIZE 1-6 (6 cái/ hộp). Hãng chủ sở hữu Mani Inc, Nhật Bản. Hàng mới 100%... (mã hs trâm gai short/ mã hs của trâm gai sho) |
Kim đưa chất hàn răng vào ống tủy Paste Carriers 21MM,25MM size 25-40 (4 cái/hộp). Hãng chủ sở hữu Mani INC, Nhật Bản. Hàng mới 100%... (mã hs kim đưa chất hà/ mã hs của kim đưa chất) |
Kim nạo tủy MANI BARBED BROACHES Loại A (Trị giá gia công:5.19$)... (mã hs kim nạo tủy man/ mã hs của kim nạo tủy) |
Mũi mài răng MANI DIA-BURS 1.6 Loại B (Trị giá gia công:40396.15$)... (mã hs mũi mài răng ma/ mã hs của mũi mài răng) |
Kim lèn Sillicon dùng trong nha khoa MANI PLUGGERS loại A (Trị giá gia công:22.56$)... (mã hs kim lèn sillico/ mã hs của kim lèn sill) |
Mũi khoan răngMANI MICRO FILES F loại B (Trị giá gia công:94.90$)... (mã hs mũi khoan răngm/ mã hs của mũi khoan ră) |
Kim nạo tuỷ răng MANI PASTE CARRIERS loại B-H (Trị giá gia công:13.54$)... (mã hs kim nạo tuỷ răn/ mã hs của kim nạo tuỷ) |
Mũi khoan răng Bằng thép hợp kim MANI CARBIDE BURS loại C (Trị giá gia công:15.44$)... (mã hs mũi khoan răng/ mã hs của mũi khoan ră) |
Hộp đựng file chứa tủy, dụng cụ trám răng |
Hộp đựng file chứa tủy, dùng trong nha khoa, có thành phần từ polycarbonat, có dạng hình vuông và hình chữ nhật. |
Hộp đựng file chứa tủy, dụng cụ trám răng - Endo Box Square; Hộp đựng file chứa tủy, dụng cụ trám răng - Endo Box Rectangle |
*LL7 Cleat 022 SglNConv -10/0 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
*LR7 Cleat 022 SglNConv -10/0 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
001.009C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
001-010M Mũi khoan răng |
002-014M Mũi khoan răng |
010.009M Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
010-019M Mũi khoan răng |
01511 Dụng cụ nạo ngà 2 đầu #1 |
03382 Dụng cụ trám composite 2 đầu |
05503 Cây trám Amalgam |
09550 Dụng cụ đo túi nướu #2 |
09552 Dụng cụ đo túi nướu |
09562 Dụng cụ đo túi nướu #2 góc vuông phải |
108.009C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
109-010C Mũi khoan răng |
109-012C Mũi khoan răng |
11216 Kẹp chỉ phẫu thuật |
11254 Dụng cụ kẹp giấy cắn số 1 |
11254 Kẹp giấy cắn răng trước |
11255 Dụng cụ kẹp giấy cắn số 2 |
11255 Kẹp giấy cắn răng sau |
112-553 Mắc cài chỉnh nha bằng sứ (20 cái/ bộ) |
11302 Kẹp gòn |
11303 Kẹp gòn đầu kim cương |
11331 Kẹp mạch có mấu thẳng |
11332 Kẹp mô phẫu thuật |
11333 Kẹp mạch máu thẳng |
11722 Bay đánh alginate |
12701 Kéo phẫu thuật |
12801 Kéo cắt nướu |
12831 Kéo cắt chỉ |
13129 Cán gương khám có thước đo nội nha |
13170 Dụng cụ giữ khuôn trám |
13230 dụng cụ siết inlay |
13577 Gương chụp chỉnh nha |
13641 Gương chụp chỉnh nha |
14106 Bơm tiêm nha khoa |
14209 Dụng cụ bóc tách nướu #9 |
14230 Dụng cụ bóc tách nướu tự nhiên |
14241 Dụng cụ bóc tách nướu #1 |
14401 Dũa xương số 1 |
14402 Dũa xương số 2 |
14403 Dũa xương số 3 |
14656 Dụng cụ banh má khi khám |
14677 Cục cắn S |
14678 Cục cắn SS |
15040 Kẹp mạch máu có mấu #4 |
15140 Kẹp mạch máu có mấu thẳng |
165.014SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
165.014SF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
165.014XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
166.019C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
166-014SXF Mũi khoan răng |
166-017F Mũi khoan răng |
166-019C Mũi khoan răng |
167.010F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
167.012XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
167.018C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
167-010C Mũi khoan răng |
170.015C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
17017 Kềm nhổ răng |
171.012C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
171.014C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
171-014C Mũi khoan răng |
172.013SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
172.016F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
172-013SC Mũi khoan răng |
173.012C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
173-021SC Mũi khoan răng |
174.020C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
196-020F Mũi khoan răng |
197.017SXC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
197.019SXC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
197-017M Mũi khoan răng |
197-018SXC Mũi khoan răng |
198.012C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
198-019SF Mũi khoan răng |
199.012SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199.014SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199.016C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199.016SF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199.017SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199-014SC Mũi khoan răng |
199-016SF Mũi khoan răng |
21111 Thước đo lòng mão răng |
248.012C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
248.012F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
257.016C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
257.018C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
257.023XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
257.032C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
257-020F Mũi khoan răng |
25K SLI- Insert, Đầu lấy vôi răng, Hộp 1 cái, Dentsply Professional -USA |
277.019C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
277.025XC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
289.013XC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
289.014C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
289.015SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
29001 Kẹp mạch máu thẳng |
29002 Kẹp mạch máu cong |
29091 Cán dao mổ số 3 |
298.014C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
298.014SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
299.012SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
30K FSI- Insert, Đầu lấy vôi răng, Hộp 1 cái, Dentsply Professional-USA |
310-301 Mắc cài chỉnh nha (6 cái/ bộ) |
310-331 Mắc cài chỉnh nha (12 cái/ bộ) |
310-551 Mắc cài chỉnh nha (20 cái/ bộ) |
310-551 Mắc cài chỉnh nha (6 cái/ bộ) |
330-551 Mắc cài chỉnh nha (20 cái/ bộ) |
539.007F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
539.007XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
540.008F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
540.008XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
546.017SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
546.017SF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
697.014C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
697.014F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
697.017M Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
801-71 Cung mặt |
801-72 Cung mặt |
Abutment, Chốt thân răng, Hộp 1 cái, Dentsply Friadent-Germany |
Adec 200 Dental System & Accessories, Hệ thống máy ghế khám và điều trị nha khoa (Adec 200) kèm phụ tùng, Bộ, Adec-USA, China |
Adec Accessories, Bộ hút chân không dùng trong máy nha khoa, Bộ 1 cái, Adec-USA |
Adec Accessories, bộ phận nối ống hút nước bọt, phẩu thuật nha khoa, Bộ 1 cái, Adec-USA |
Adec Accessories, Công tắc đóng mở bằng khí nén dùng trong máy nha khoa, Hộp 1 cái, Adec-USA |
Adec Accessories, Đầu hút nước bọt dùng trong máy nha khoa, Hộp 1 cái, Adec-USA |
Adec Accessories, Ghế nha sĩ dùng trong nha khoa, Bộ 1 cái, Adec-USA |
Adec Accessories, Màn hình của máy nha khoa, Bộ 1 cái, Adec-USA |
Adult Occlusal/Adult Buccal Photographic Metal Mirror gương chỉnh nha mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Ankylos C/X Implant A, Chốt chân răng nha khoa, Hộp 1 cái, Dentsply Fradient-Germany |
Ankylos Plus Implant A/B, Chốt chân răng nha khoa, Hộp 1 cái, Dentsply Friadent-Germany |
Ankylos Plus Implant B, Chốt chân răng nha khoa, Hộp 1 cái, Dentsply Friadent-Germany |
Applicator Tip, Cây lấy vết bẩn sau khi trám răng, Hộp 100 cây, Dentsply Detrey-Germany |
Aquasil Intra Oral Tip, Đầu trộn vật liệu trám răng, Hộp 60 cái, Dentsply Detrey-Germany |
Aquasil Mixing Tip, Đầu trộn vật liệu trám răng, Hộp 40 cái, Dentsply Detrey-Germany |
Balance Anterior, Chốt thân răng thăng bằng, Hộp 1 cái, Dentsply Friadent-Germany |
Balance Posterior, Chốt thân răng thăng bằng, Hộp 1 cái, Dentsply Friadent-Germany |
Bản sao Implant dùng trong phòng nghiên cứu: NC Implant Analog (cổ hẹp, dài 12mm) |
Bands Bicuspid size 10 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bands Bicuspid size 11 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bands Bicuspid size 21 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Banh mở miệng dùng trong phẩu thuật nha khoa( Denhardt Mouth Gag ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Banh môi OptraDam Plus Small Refill / 50 |
Banh môi Retractor CRM |
Banh môi Retractor RTCRC |
Banh Molt Mouth Gags 14cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bay cán gỗ (Spatulas for Plaster and Alginate) |
Bay cement (Cement Spatulas) |
Bay cement (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bẩy chân hươu dùng trong phẩu thuật nha khoa( Root Elevator Barry 320,321 ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Bẩy chống tổn thương dùng trong phẩu thuật nha khoa(Elevator Bernard - Lindo - Levien - Strainght, R, L ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Bay đánh xi măng trám răng Spatura L-LS1 |
Bẩy khuỷu dùng trong phẩu thuật nha khoa( Root Elevator Friedmann 2,3 ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Bẩy phá bản xương dùng trong phẩu thuật nha khoa( Root Elevator London-Hospital ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Bẩy răng thẳng (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Bẩy root tip dùng trong phẩu thuật nha khoa( Root Elevator Heidbrink straight, no.79,80 ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Bay thạch cao (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bẩy thẳng dùng trong phẩu thuật nha khoa( Root Elevator Bein 2,3,4,5 mm/APICAL-handle ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Bay trộn dùng trong phẩu thuật nha khoa(Mixing-spatula-flat-hollow-17cm-stainless). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Bionic 022 R 5x5 Hks 3 off SPK Mắc cài Bionic chỉnh nha 022 R 20cái/bộ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bionic 022 R 5x5 Hks 3 SPK Mắc cài Bionic chỉnh nha 022 R 20cái/bộ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bionic 022 R 5x5 Hks 345SPK Mắc cài Bionic chỉnh nha 022 R 20cái/bộ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bộ 10 cái lấy dấu (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ 5 cái kìm (kềm) nhổ răng trẻ em (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ 6 cái kìm (kềm) nhổ răng trẻ em (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ 7 cái kìm (kềm) nhổ răng trẻ em (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ dụng cụ 8 cái banh Dilator (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ dụng cụ cắm ghép implant, Implant NobelReplace Tapered Surgery Kit (36894) |
Bộ dụng cụ mở mũi khoan Screw set |
Bộ dụng cụ nong tủy răng cầm tay( gồm 4 chiếc) cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Bộ dụng cụ phẩu thuật B5 Pack Bone Surgery (F87300) |
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt 1. hãng sx: Nopa. mới 100%. |
Bộ gắn mắc cài Mono- loK2 ( 20 chiếc/1 Bộ) dùng trong nha khoa. Part No: K00099, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Bộ ghế chữa răng Dental chair Unit"Asepsis 21". Hàng mới 100% |
Bộ ghế chữa răng Treatment Centre Sirona C4+. Hàng mới 100% |
Bộ ghế chữa răng.Model: Actus-9000. Hàng mới 100% |
Bộ Ghế Chữa Răng:MODEL:AL-398AA ( Mới 100%) |
Bộ khám và điều trị nha khoa,model RDU-220,hàng mới 100% |
Bộ kìm nhổ răng trẻ em 7 chi tiết (thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, xuất xứ: hãng Gold Tier- Pakistan) |
Bộ lấy cao răng bằng tay dùng trong phẩu thuật nha khoa(Pa-Curettes Gracey 15/16 ALU violett ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Bộ lấy dấu nha khoa 10 cái (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
MEYHOEFER chalaz.curette 0,5mm-#xA;Kẹp vành mi vết mổ 0.5mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
MEYHOEFER chalaz.curette 1,0mm-#xA;Kẹp vành mi vết mổ 1.5mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Midswest Push Button, Bộ phận của tay khoan răng, Hộp 1 cái, Dentsply Caulk-USA |
Midwest Push Button, Tay khoan răng, Hộp 1 cái, Dentsply Caulk-USA |
Midwest stylus, Đầu tay khoan răng, Hộp 1 cái, Dentsply Caulk-USA |
Midwest Tradition, Tay khoan răng, Hộp 1 cái, Dentsply Caulk-USA |
Miếng chêm mắc cài chỉnh nha (Hộp/100 cái) |
Mini Endo Block, Cây đo chiều dài tủy răng, hộp 1 cây, Maillefer-Switzerland |
Mỏ vịt Cusco (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Mỏ vịt Grave (nhỏ) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Móc chỉnh hình răng BALL CLASP 7X38MM .028" 47-507-07 |
Móc chỉnh nha dùng trong nha khoa. Part No: A00129, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Modelling Groesse 00, Cây đắp sứ răng, Hộp 1 cây, Degudent-Germany |
Mooser Root Posts, Cây gia cố răng, Hộp 25 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Bracket Height Gauge HH 022 Dụng cụ đo mắc cài HH022 ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
BRACKETHOLDERS 803-0175- Dụng cụ gắn mắc cài, Do cty Ormco sản xuất.Hàng mới 100% |
BREISKY speculum 130 x 30 mm-#xA;Banh âm đạo Breisky,130x30mm ,dài320mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
BREISKY speculum 130 x 35 mm-#xA;Banh âm đạo Breisky,130x35mm ,dài320mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
BREISKY speculum 130 x 40 mm-#xA;Banh âm đạo Breisky,130x40mm ,dài320mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
búa nha khoa GERZOG MALLET 7-1/2 LEAD hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Buồng rửa phim x quang Dark Room D-DOA-01 |
BW2-OBC2 Dụng cụ mở mũi khoan nha khoa |
Cảm biến quang của bộ xử lí hình ảnh máy chụp X-Quang, hiệu DXS OSI, model MP-11E-1107-TB dùng trong nha khoa, hàng mới 100% |
Cán dao mổ (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cán dao mổ (Scalpel Handles) |
Cán dao mổ số 3 SCALPEL BLADE HANDLES No.3 STAINLESS STEEL hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Cán dao nha khoa Scalpel Handle SHC |
Cán gương nha (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cán gương nha khoa (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Carbide cutter H251GEA-104-60 - Mũi khoan cắt răng do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
Cây bay Cement nha khoa (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cây buộc dây thun dùng trong nha khoa. Part No:I00273, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Cây cạo vôi răng 1235/1 Scalers Scharmnn |
Cây cạo vôi răng 1235/2 Scalers Scharmnn |
cây cạo vôi răng Scaler Jac 34-35 |
Cây cạo vôi răng Scalers SYG 15 |
Cây cạo vôi răng scalers with silicone handle SH5-33 |
Cây đánh chất trám 3174 spatulas |
Cây dao sáp nha khoa (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cây đặt đê Rubber Dam Frame RDI-03 |
Cây điêu khắc nha khoa (Beals, Gritman, Le Corn, vehe) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cây điêu khắc răng Carvers CV3S |
Cây đo túi Probes With Silicone Handle PCP10 |
Cây đưa chất trám Composite instruments(tow ends are covered golden, hollow handle) |
Cây đưa xương Bone Carrier BSYC3539 |
Cây giữ khuôn răng Matrix Retainer Tofflemire Universal |
Cây hàn răng Placement Instrument PCPICH |
Cây hàn răng Plastic Filling Instruments WDS 2 |
Cây khám răng 1435/3 Probes and Explorers |
Cây làm sáp răng 2020/3 Wax and Modelling Carverrs Hollenback |
Cây làm sáp răng 2170 wax and Modelling Beale 7A |
cây lèn dọc Root Canal Plugger |
Cây nạo Currets (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cây nạo ngà Excavators EXC18 |
Cây nạo ngà răng 1295/23-204/5 Excavators Darby-Perry tow ends |
Cây nạo ngà răng 1295/26-210/11 Excavators Darby-Perry tow ends |
Cây nạo ngà răng 1295/27-212/3 Excavators Darby-Perry tow ends |
Cây nạo ngà, lấy chóp, trám răng, lấy cao răng (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
cây nạo túi Standard Gracey Curettes With Silicone Handle CGR11-12 |
Cây nạo túi Universal Curette CYG7-8 |
Cây nạo túi Universal Curettes With Silicone Handle SC 13-14 |
Cây nạo xương ổ răng 930/0 Bone Curettes Hemingway |
Cây nạo xương Surgical Curette |
Cây nạy (bẩy) nha khoa (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cây nạy chân răng 720/1 Root elevators Apical 301 |
Cây nạy chân răng 720/9 Root elevators Flohr |
Cây nạy chân răng Heidbrink Root Tip Elevators #1 |
Cây nạy cong 303 ELEV hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Cây nạy thẳng 301 ELEV hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Cây nạy thẳng 302 ELEV hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Cây nhồi Amalgam Pluggers PLG1-2 |
Cây nhồi chất trám 3023 Amalgam Instruments |
Cây nhồi chất trám 3029 Amalgam Instruments |
Cây nhồi chất trám 3030 Amalgam Instruments |
Cây nhồi chất trám 3031 Amalgam Instruments |
Cây nhồi chất trám 3032 Amalgam Instruments |
Cây róc màng xương dùng trong phẩu thuật nha khoa( PA-Periosteal Buser Hollow-Handle ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Cây thám châm Explorers EXS23H |
Cây thu xương Bone Collector STN-01 |
Cây vén má dùng trong phẩu thuật nha khoa( Caewood Minnesota Cheek retractor ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Center Punch, Dụng cụ phẩu thuật, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Cercon Fraeser, Mũi khoan răng, hộp 1 cái, Degudent-Germany |
CF Burs, Mũi khoan răng, hộp 5 mũi, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Chậu nhổ hình phễu bằng nhựa Composie trong nha khoa, hiệu Roson hàng mới 100% |
Chỉ co nướu Ultrapak Cord #0 131 - 244 cm / lọ |
Chỉ co nướu Ultrapak Cord #000 137 - 244cm/lọ |
Chỉ co nướu Ultrapak Cord #1 132 - 244 cm / lọ |
Chỉ co nướu Ultrapak E #00 197 - 244cm/lọ |
Child Occlusal/Child Buccal Photographic Metal Mirror gương chỉnh nha mới 100% ,NSX: Ortho technology |
ống chỉnh nha 3D dùng trong nha khoa. Part No: A04315, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
ống chỉnh nha 3D quad helix dùng trong nha khoa. Part No: A04311, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
ống chỉnh nha Bioprogressive dùng trong nha khoa. Part No: A01190, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
ống chỉnh nha, dùng trong nha khoa. Part No: A01190, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
ống dẫn nước tay khoan 4 lỗ bằng nhựa dẻo CX103, hiệu Coxo hàng mới 100% |
ống hút phẩu thuật Suction Tip |
ống hút thép dùng trong phẩu thuật nha khoa( Bone aspirator stainless ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
ông hút thép dùng trong phẩu thuật nha khoa( Filter for bone aspirator 7345-small -stainless 7mm, 7347-large- stainless 12mm ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
ống hút thép dùng trong phẩu thuật nha khoa( suction tube prazier 12 ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
ống nước gắn vào tay khoan nha khoa - Irrigation Tubing Set. Hàng mới 100% |
OPTIVIEW STD UNIV LIP&CHEEK RETRACTOR 716-0050-Dụng cụ banh môi, hộp 2 cái, do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
P-10 Insert, Đầu lấy vôi răng, Hộp 1 cái, Dentsply Professional-USA |
Palatal Expander 8mm ốc nông hàm 8mm ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Pathfile, Cây lấy tủy răng, Hộp 6 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland - Hang moi 100% |
Pen Crile 14cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Pen Crile Murray 15.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Pen Kelly Rankin (Cong/Thẳng dài 16cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Pen Love (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Pen Mosqito Danday 12cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Pen mũi Nozel (cỡ vừa) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Phụ kiện Implant (Ôc vặn) CERTAINđ GOLD-TITEđ HEXED SCREW IUNIHG |
Phụ kiện Implant (ốc vặn) CERTAINđ GOLD-TITEđ HEXED SCREW IUNIHG |
Phụ kiện máy cấy ghép Implant (dây nối tay khoan) OSSEOCISION TM MICROMOTOR WITH CORD E211-001 |
Pilot Drill, Mũi khoan răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Pin đôi ( dùng trong nha khoa ,mới 100% )( 50 đôi/ thùng ) |
Đầu mũi mài răng giả BC-31 ( 5 cái/ hộp ) Hàng mới 100% |
Đầu mũi mài răng giả BC-42 ( 5 cái/ hộp ) Hàng mới 100% |
Đầu mũi mài răng giả TR-12 ( 5 cái/ hộp ) Hàng mới 100% |
Đầu mũi mài răng giả TR-13F ( 5 cái/ hộp ) Hàng mới 100% |
Đầu mũi mài răng giả TR-20 ( 5 cái/ hộp ) Hàng mới 100% |
Đầu mũi mài răng giả TR-S21 ( 5 cái/ hộp ) Hàng mới 100% |
Đầu tay khoan itramactic handpiece 10 ES, dụng cụ nha khoa, hàng mới 100% |
Đầu tay khoan nha khoa Intramatic Handpiece 10 ES. Hãng Sx:Kavo. Hàng mới 100% |
Đầu tay khoan nha khoa: NAC-Y (CHUCK 2.35A), hộp 1 cái. Hàng mới 100% |
Đầu tay khoan nha khoa: PRA-HP (PR-AQ03), hộp 1 cái. Hàng mới 100% |
Dây buộc mắc cài (Hộp/100cái) |
Dây chỉnh nha (1 hộp = 10 sợi) |
Dây chỉnh nha (Hộp/10 sợi) |
Dây chỉnh nha (Hộp/10sợi) |
Dây chỉnh nha bẽ sẵn (Hộp/1000 cái) |
Dây chỉnh nha Cont.Clear H0102 Hãng orthoquest(Gói/42 Cái ) |
Dây chỉnh nha Long Clear H0302 Hãng orthoquest(Gói/42 Cái ) |
Dây chỉnh nha Short Clear H0202 Hãng orthoquest(Gói/42 Cái ) |
Dây cung Beta chỉnh nha (Hộp/10sợi) |
Dây cung Bêta chỉnh nha (Hộp/5 sợi) |
Dây cung chỉnh hình răng ELASTICS HV (H4) 3/16 SWITZER 11-102-04, 1 họp= 50 bịch ( 100 cái/ bịch) |
Dây cung chỉnh hình răng KEY 2LOOP ACU 19X25 24MM PK10 03-925-82, 1 hộp= 10 cái |
Dây cung chỉnh hình răng LOWLAND NITI NAT 012 LWR PK10 03-012-54T, 1 hộp= 10 cái |
Dây cung chỉnh nha Synergy R Niti, dùng trong nha khoa. Part No:E07000, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung chỉnh nha Thermaloy, dùng trong nha khoa. Part No:A07351, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung Orthonol ( 10 dây/ 1 Hộp) dùng trong nha khoa. Part No: A07421, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung Orthonol ( 10 dây/1 hộp) dùng trong nha khoa. Part No: A07401, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung Thermaloy ( 10 dây/ 1 Hộp) dùng trong nha khoa. Part No: A07376, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung Thermaloy (10 dây/ 1 Hộp) dùng trong nha khoa. Part No: A07356, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung tròn Niti Natural Arch .012 (10sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung tròn Niti Reverse Curve .012 (10sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung tròn SS Natural Arch .012 (25sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung vuông Niti Natural Arch 16x16 (10sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung vuông Niti Reverse Curve 16x16 (10sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung vuông SS Natural Arch 16x16 (25sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây gắn vào máy cạo vôi nha khoa-Handpiece Connecting Tubu set hàng mới 100% |
Dây gắn vào tay khoan nha khoa - Reusable irrigation tubing set 2,2m. Hàng mới 100% |
Dây lún chỉnh nha (Hộp/10sợi) |
Dây Niti chỉnh nha (Hộp/10sợi) |
Dây thép chỉnh nha ARC MN018X025, Dùng trong nha khoa. Part No: A07279, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây thép chỉnh nha ARC MX018X025, Dùng trong nha khoa. Part No: A07259, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây thép tách kẽ răng (Hộp/20cái) |
Dây thun chỉnh răng Continuous Closing Chain (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây thun chỉnh răng Short Closing Chain (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
DE BAKEY needleholder TC-#xA;Kẹp kim De Bakey ,ngàm răng cưa dài 240mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Đèn Elipar 76951 dùng trong nha khoa (230V) hàng mới 100%) |
Đĩa mài răng giả 104327220 ( 0.4mm, 10 cái / hộp ) Hàng mới 100% |
Đĩa mài răng giả 104333220 ( 0.25mm, 10 cái / hộp ) Hàng mới 100% |
Đĩa mài răng giả 104345220 ( 0.3mm, 10 cái/ hộp ) Hàng mới 100% |
Đĩa mài răng giả 104358220 ( 0.2mm, 10 cái / hộp ) Hàng mới 100% |
T.C Burs, Mũi khoan răng, Hộp 5 mũi, Dentsply Maillefer-Switzerland |
TAD Coil Spring 9mm Heavy Lò xo chỉnh nha 9mm ,10cái/gói ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
TAD Coil Spring 9mm Med Lò xo chỉnh nha 9mm ,10cái/gói ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Tấm ép khay răng Treatment Sheet Clr .060 20pk 280 - 20 cái / hộp |
Tap, Chốt gia cố răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Tay khoan có đèn Led ( YS-CS-A), hiệu Ynshenghàng mới 100% |
Tay khoan nha khoa EX-6B Handpieces (H260001) |
Tay khoan nha khoa Imlantology CA(bộ/cái).Hãng Sx:Anthogyr. Hàng mới 100% |
Tay khoan nha khoa M600LG M4 (P1104) |
Tay khoan nha khoa Nac-EC Latch Contra Angle (Y110148) |
Tay khoan nha khoa Pana-Max SU M4 Air Turbine (P560) |
Tay khoan nha khoa PA-S-M4 Pana-Air Sigma STD HPC, 4-Hole (T114) |
Tay khoan nha khoa tốc độ cao, hiệu Coxo hàng mới 100% |
Tay khoan nha khoa: Compact torque Turbine Handp.636CP with contra angle 20ES, (1 bộ = 2 cái), dụng cụ nha khoa, hàng mới 100% |
Tay khoan răng dùng cho máy ghế nha khoa , Model : AE4N , hàng mới 100% , nhà sản xuất : CODENT, xuất xứ : TAIWAN. |
Tay vặn chốt ống tủy Screwdrive Key.Hãng Sx:Anthogyr. Hàng mới 100% |
TEFLON-COATED LIGATURE WIRE PACK100 - dây buộc hàm, gói 100 sợi, Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
TEFLON-COATED LIGATURE WIRES PK1000 - Dây buộc hàm hộp 1000 sợi, Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
Thám châm (Explorers) |
Thép chỉnh nha 012 Upper Niti Natural Arch (Gói/10 Cái)EN01 Hãng orthoquest |
Thép chỉnh nha S/S 16X22 14""Strt(Gói/25 Cái ) FST22 Hãng orthoquest |
Thép chỉnh nha S/S 16X22 Lower(Gói/25 Cái ) FBN14 Hãng orthoquest |
Thép chỉnh nha16x22 Upper Niti Natural Arch (Gói/10 Cái)EN13 Hãng orthoques |
Thép chỉnh nha17x25 Upper Niti Rev Crv (Gói/10 Cái)ERC15 Hãng orthoques |
Thép chỉnh nha19x25 Lower Niti Natural Arch (Gói/10 Cái)EN22Hãng orthoques |
Thép chỉnh nha19x25 Upper Niti Natural Arch (Gói/10 Cái)EN21Hãng orthoques |
Thermafil, Cây bít tủy răng, hộp 180 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Thìa House (1/1.5cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Thiết bị chuyên dụng dùng trong nha khoa: Máy mài răng sứ DWX-30 (275W) - Roland DG, mới 100%. |
Thiết bị đánh bóng trong tay khoan nha khoa : EVE MANDRELS 78HP hàng mới 100% |
Thiết bị điều khiển trong tay khoan nha khoa - Foot control variable for implant. Hàng mới 100% |
Thiết bị kết nối điện trong tay khoan nha khoa - Electric TA-98 LED. Hàng mới 100% |
Thiết bị kết nối trong tay khoan nha khoa - Centering screw. Hàng mới 100% |
Thiết bị khám và chữa răng : Máy ghế nha khoa ( gồm : Ghế bệnh nhân 1 cái , Khay đựng dụng cụ cho phụ ta 1 cái , Bộ điều khiển cho phụ tá 1 cái , Đèn nha khoa 1 cái , Ghế bác sỹ 1 cái , Mâm đựng dụng cụ 2 cái ),Model : MIDMARK , Hàng mới 100%. |
Thiết bị mở mũi trong tay khoan nha khoa - Bur Changer RC-90. Hàng mới 100% |
Thiết bị nam châm gắn vào tay khoan nha khoa - Magnetic vavla. Hàng mới 100% |
Thiết bị trám răng: LITEX 680 A 220V, bộ 1 cái. Hàng mới 100% |
Thiết bị trám và tẩy trắng răng, ký hiệu C-BRIGHT (100/240v-50/60HZ) do công ty Hữu hạn thiết bị y tế COXO sản xuất, hàng mới 100% |
Thiết bị trị liệu nha khoa . gồm ghế chữa răng, nhổ răng và các dụng cụ nha khoa. hiệu: ROSON. KH: KLT6210-N1.(Hàng mới 100%). |
Thiết bị trị liệu nha khoa, gồm ghế chữa răng, nhổ răng và các dụng cụ nha khoa, KH: D302, hiệu: SUNTEM, mới 100% |
thiết bị trị liệu nha khoa. gồm ghế chữa răng, nhổ răng và các dụng cụ nha khoa, hiệu: roson. KH: KLT6210-N1. ( Hàng mới 100 % ) |
thiết bị trị liệu nha khoa. Gồm ghế chữa răng, nhổ răng và các dụng cụ nha khoa. Kh: st - d302. hiệu: suntem. ( Hàng mới 100%) |
Thiết bị trị liệu nha khoa. Gồm ghế chữa răng, nhổ răng và các dụng cụ nha khoa. Kh: st - d302. hiệu: suntem.(Mới 100%) |
thiết bị trị liệu nha khoa. Gồm ghế chữa răng, nhổ răng và các dụng cụ nha khoa. Kh: ST - D307. hiệu: suntem . ( mới 100%) |
Thiết bị trị liệu tổng hợp khoa răng (bao gồm ghế chữa răng gắn với dụng cụ chữa răng) ký hiệu : AL-398 AA (220V-50HZ) do Công ty TNHH Thiết Bị Y tế Anle sản xuất, hàng mới 100% |
Thun buộc Elastic dùng trong nha khoa. Part No:J01121, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Thun buộc ligature ( 2,4 m/ 1cuộn) dùng trong nha khoa. part No: J00345, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Thun buộc Ligature dùng trong nha khoa. Part No:J00154, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Thun cây chỉnh nha (42cái/gói/hộp) |
Thun chỉnh nha liên hàm (Hộp/50 gói, 1 gói/50 cái) |
Thun chuỗi Energy chaine dùng trong nha khoa. Part No:J00120, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Thước chỉnh nha |
Thước định vị mắc cài nha khoa (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Thước đo implant , Implant Depth Gauge IMP-01 |
Thước đo mắc cài COLD STER ALUMN H GUAGE .022 97-999-21 |
Thước đo nha khoa Boley 14cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
T-Loop 16x22 24mm 10/pk Dây cung T-Loop 16x22 24mm chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
T-loop 19x25 32mm 10/pk Dây cung T-Loop 19x25 32mm chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
T-loop 19x25 34mm 10/pk Dây cung T-Loop 19x25 34mm chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Transfer Screw, Chốt gia cố răng, Hộp 1 cái, Dentsply Friadent-Germany |
Transfer screw, Chốt gia cố răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Transmetal, Mũi khoan răng, Hộp 5 mũi, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Trêm gỗ dùng chêm khuôn răng trong nha khoa. Code: 1125446. (400cai/Bịch). Mới 100% |
Triplex, Cây đắp sứ răng, Hộp 1 cây, Ceramco-USA |
Trụ lành thương: NC Healing Abutment (cổ hẹp, hình nón, đường kính 3.6mm, chiều cao 2mm) |
Trụ lành thương: NN Angled copying (cổ hẹp, nghiêng góc 15 độ, cao 8.8 mm) |
Trụ lành thương: NN copying (cổ hẹp, có thể điều chỉnh, cao 9 mm) |
Trụ lành thương: RC Healing Abutment (cổ thường, hình nón, đường kính 4.5mm, chiều cao 2mm) |
Trục cho đĩa màI răng trong nha khoa 1983RA 3 cáI / gói |
Tube 022 LL Bond Sgl NonConv Rx 0º Tor. 0º DO ống chỉnh nha 022 LL ,mới 100% ,NSX :Ortho technology |
Tube 022 LR Bond Sgl NonConv Rx 0º Tor. 0º DO ống chỉnh nha 022 LR ,mới 100% ,NSX :Ortho technology |
Tube 022 UL Bond Sgl NonConv Rx 0º Tor. 0º DO ống chỉnh nha 022 UL,mới 100% ,NSX :Ortho technology |
Tube 022 UR Bond Sgl NonConv Rx 0º Tor. 0º DO ống chỉnh nha 022 UR ,mới 100% ,NSX :Ortho technology |
Turbine tay khoan NPA-S03 Pana Air Std.Cart (T014) |
Turbine tay khoan Pax-TU03 Cartridge (Y900773) |
Turbine tay khoan PR-AQ03 Cartridge (T816016) |
Twist Drill, Mũi khoan răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
ù.010C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
ù.012SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
UL6 Cleat 018 TripConv -10/+8 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Unicast, Cây gia cố răng, Hộp 6 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Unimetric Root Posts, Cây gia cố răng, Bộ 1 cái, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Unimetric Root Posts, Mũi khoan răng, hộp 25 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
UR6 Cleat 018 TripConv -10/+8 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
UR6 Shth/Hk 022 TripConv-10/+8 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
VALLEIX uterine probe 27 cm-#xA;Thước đo tử cung ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Vật liệu nha khoa : bộ keo dán răng có tính năng chống ê buốt của Tokuyama |
Vật liệu nha khoa: Bộ nhựa mềm đệm cho hàm giả loại M củaTokuyama |
Vật liệu nha khoa: Nhựa trám răng của Tokuyama loại ESTE Quick màu A1 |
Vulcan, Máy nung ống đúc răng, Bộ 1 cái, Neytech/ USA |
X-Smart, Máy đo chiều dài tủy răng, Bộ 1 cái, Dentsply Maillefer-Switzerland - Hang moi 100% |
Zekrya, Mũi khoan răng, Hộp 5 mũi, Dentsply Maillefer-Switzerland |
ZOO PACK ELASTIC PK50 - Thun niềng răng hộp 50 gói, Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
Bộ lấy dấu nha khoa 2 cái (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ lấy dấu nha khoa 8 cái (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ máy làm răng giả OpenSystem 105 CAD/CAM(thiết bị nha khoa). Hàng mới 100% |
Bộ mũi khoan Osteotome Kit (XOFK) |
Bộ mũi khoan SlimLine Surgical Kit (XIFS) |
Bộ mũi khoan Super Line All Kit ( UXIF) |
Bộ mũi khoan Super Line Surgical Kit ( XSIK) |
Bộ mũi khoan Surgical Kit TriMax (I-SURGICAL KIT)" |
Bộ mũi mài răng 12 chiếc/bộ cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Bộ phận quay đầu tay khoan nha khoa - Ball bearing TC-95. Hàng mới 100% |
Bộ trị liệu nha khoa tổng hợp ký hiệu TS6830 (bao gồm ghế nha khoa có gắn các thiết bị chuyên dùng). Hàng mới 100% do trung quốc sản xuất |
Bobcat Pro, Máy lấy vôi răng, Bộ 1 cái, Dentsply Professional-USA |
Bone Cutter, Mũi khoan răng, hộp 5 mũi, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Bracket Height Gauge Alum 022 Dụng cụ đo mắc cài Alum 022 ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Giá khớp Articulators (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Giá khớp nha khoa Articulator |
Giấy kiểm tra khớp cắn ( Articulating Paper BK 32. Hộp gồm 20 mét). Hàng mới 100% |
Gingiva former, Chốt tạo hình nướu răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Gingival, Dụng cụ tách nướu răng, Bộ 10 cái, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Giữ khuôn trám (Matrix Retainers) |
GRAEFE iris forceps serrated-#xA;Cây nạo vết mổ ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
GROSS MAIER dressing forceps-#xA;Kẹp bông băng maier,có khóa cài ,thẳng ,dài 260mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
GS/198.020C Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
GS/198.020XC Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
GS/199.016C Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
Gutta Condensor, Cây chèn tủy răng, Hộp 4 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Gutta Percha Plugger, Cây chèn tủy răng, Hộp 2 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
HALSTED mosquito forceps-#xA;Kẹp mạch máu Halsted thẳng dài125mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Handle for Handpiece Screw, Dụng cụ mở chốt răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Handle for ratchet-insert, Dụng cụ mở chốt răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Heat Carrier Plugger, Cây chèn tủy răng, Hộp 4 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Hộp cắm nội nha Endo File Items D-EAA-01 |
Hộp mực trộn cao su lấy dấu răng P3792, hàng mới 100% |
I.U.D. extracting hook-#xA;Móc vòng nhọn 16cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Implant Analog, Chốt chân răng, Hộp 1 cái, Dentsply Friadent-Germany |
INSPIRE BRACKETS PK20 - mắc cài chỉnh răng thẩm mỹ truyền thống trong suốt, hộp 1 bộ 20 cái, Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
INSPIRE ICE DEBONDING PLIER 866-4020 - Dụng cụ gắp mắc cài Ice, do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
Interproximal Brushes-Tapered dụng cụ làm sạch mắc cài 36 cái/gói ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
iris scissors 11,5 cm-#xA;kéo phẩu tích Iris,thẳng ,dài 11,5cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Đai trám răng bằng kim loại: NEW METAL STRIPS PACK OF 12#300C, hộp 100 cái. Hàng mới 100% |
Đai trám răng: MATRIX BAND, gói 12 cái. Hàng mới 100% |
DAMON CLEAR 7490-7491 - mắc cài chỉnh răng thẩm mỹ tự buộc trong suốt,Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
DAMON CLEAR- mắc cài chỉnh răng thẩm mỹ tự buộc trong suốt, Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
DAMON Q BRACKETS- mắc cài chỉnh răng kim loại tự buộc, Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
DAMON Q DEBONDING/REPOSITING INSTRUMENT866-4008- Dụng cụ gắp mắc cài Damon Q, Do cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
Dao mổ Kramer-Navin PKN1 |
Dao mổ số 11 ,100 cái/hộp CARBON SURGICAL BLADES 11 hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dao sáp (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dao sáp dùng trong phẩu thuật nha khoa(Lessmann Wax knife-large ).Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
kềm tháo mắc cài Direct Barcket Remover |
kềm tháo mắc cài Direct Bonding Bracket Remover Plier |
kềm tháo mắc cài Straight Direct Bond Bracket Remover |
Kéo cắt (Cong/thẳng) tù 14cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo cắt băng, gạc (dài 14/18/20cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo Deaver (Cong/Thẳng dài 14.5cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo IRIS (Cong/Thẳng: dài 8cm/9cm/10.5cm/11.5cm)(Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo Iris 10.5cm (cong/thẳng) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo Mayo (Cong/Thẳng: dài 14.5cm/16.5cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo nha khoa Dean 16.5cm T.C Gold Tip |
Kéo nha khoa Goldman Fox Cvd |
Kéo nha khoa Goldman Fox Cvd with T.C Gold Tip |
Kéo nha khoa Goldman Fox Str |
Kéo nha khoa Goldman Fox Str with T.C Gold Tip |
Kéo nha khoa Grange Double Cvd 13cm |
Kéo nha khoa Killner 12.5cm |
Kéo nha khoa La Grange D Cvd 11.5cm with T.C TIP |
Kéo nha khoa La Grange Double Cvd 11.5cm |
Kéo nha khoa Metzabaum 12.5cm |
Kéo nha khoa Pcs Dean 16.5cm |
Kéo nha khoa Scissors SCC-01 |
Kéo nha khoa Scissors SCD-01 |
Kéo nha khoa Tissue Scissor SCT 01 |
Kéo nha khoaGrange Double Cvd 13cm with T.C Gold Tip |
kéo nhỏ IRIS SCS 4-1/2 STR hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ ấn tháo dây trong nha khoa (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ bấm xương răng HARTMAN RONGEUR 5-3/4 hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ banh môi inox 1115/11 Mouth gags Molt 11cm |
Dụng cụ bóc tách nướu Periosteals Elevator P9H |
Dụng cụ bóc tách nướu răng lớn FREER ELEVATOR 7 DE hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ bơm thuốc Black Micro Tips 500pk 1435 - 500 cái/bịch |
Dụng cụ bơm thuốc Black Mini Tips 500pk 1433 - 500 cái/bịch |
Dụng cụ bơm thuốc Capillary Tips (.014") 50pk 3099 - 50 cái/bịch |
Dụng cụ bơm thuốc Inspiral Brush Tips 500pk 1033-I - 500 cái/bịch |
Dụng cụ bơm thuốc Metal Dento-Infusor Tips 500pk 1034-I - 500 cái/bịch |
Dụng cụ bơm vật liệu trám răng Black Micro Tips 500pk 1435 - 500 cái/bịch |
Dụng cụ cầm máu KELLY FORCEPS 5-1/2 ST hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ cắn BITE RAMPS PK 10 97-980-00, 1 hộp = 10 cái |
Dụng cụ cắn đánh giá khớp cắn răng Articul. pap. 40à strips 22X110mm red (box 120pc) 480 352 |
Dụng cụ cắn HIGH STERILIZABLE BITE STICK 17-777-22 |
Dụng cụ cạo vôi răng- Curette, DE, Columbia #4R-4L |
Dụng cụ cạo vôi răng- Scaler, DE, #204SD |
Dụng cụ che tủy răng Points ROEKO Top color ISO 20 (Drawer box 200 pcs) 344 520 , sản phẩm bằng nhựa dùng trong nha khoa |
Dụng cụ chống cộn dùng trong chỉnh nha, không có tẩm thuốc giảm đau và cũng không tẩm bất kỳ thuốc gì, SILICONE PACKS 50 17-222-00 , nhà sản xuất: GAC International, , 1 hộp= 50 cái |
Dụng cụ chuyên dùng hàn, trám răng ( giấy nhám dùng để đánh bóng răng): New Metal Strips Pack of 12 # 200C . Nsx: GC-Japan, hàng mới 100%, hộp gồm 12 miếng |
Dụng cụ cột mắc cài SANI TIES CLEAR .120 59-200-35, 1 hộp = 1 bịch ( 45 cái/ bịch) |
Dụng cụ cột mắc cài SUPER CHAIN CLEAR LONG 2M 34-011-68, 1 hộp = 1 cuộn ( 2m/cuộn) |
Dụng cụ dằm xương Bone Crusher IMPBCR-02 |
Dụng cụ đánh bóng răng Burnishers with silicone handle |
Dụng cụ đánh bóng răng Jiffy Polisher Cups, Coarse 890 - 20 cái/bịch |
Dụng cụ định vị mắc cài (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ do nha (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ đo nha (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ đo túi nướu Probes PCPUNC15 |
Dụng cụ đo túi nướu Probes PWHO |
Dụng cụ dũa xương răng 12 BONE FILE hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ đục xương răng 1 GARDNER CHISEL hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ dùng cho nghành nha khoa: Ghim dùng gắn khuôn răng mẫu B-953-1 1000cái/hộp - Hàng mới 100% |
Dụng cụ dùng trong chỉnh nha (Cung mặt) FCBW SZ 1 SHORT 08-420-10 |
Dụng cụ dùng trong nha khoa - Đĩa mài răng giả (2202518), kich thước 22*0.25*1.8mm, 100 cái/hộp- hàng mới 100% |
Dụng cụ đựng xương Bone Well IMBWE-01 |
Dụng cụ gắn mắc càI chỉnh nha 022 |
Dụng cụ gắp gòn 2265/2 Cotton pliers 16cm |
Dụng cụ gắp gòn 2270/2 Cotton pliers 16cm |
Dụng cụ giữ khuôn trám (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ khám bóc tách nướu răng nhỏ 9 MOLT ELEV hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ khám răng-Cassette, Large, 16 Instruments with Divider, Blue, 11" X 8" |
Dụng cụ khám răng-Cassette, Medium, 8 Instruments with Divider, Blue, 5 1/2" X8" |
Dụng cụ khám răng-Cassette, Small, 5 Instruments with Divider, Teal, |
Dụng cụ khám răng-Color Rings, Bag of 48 - Yellow, Red, White, Orange, Blue (5-1coulor/pack) |
Dụng cụ khám răng-Dressing Pliers, Non-Locking, College (6" / 150 mm) |
Dụng cụ khám răng-DuraLiteđ HEX Mirror Handle, Cone Socket |
Dụng cụ khám răng-Endodontic Explorer, DE, #DG16-23 |
Dụng cụ khám răng-Excavator, DE, English Pattern Spoon #155-156 |
Dụng cụ khám răng-Excavator, Long Shank Spoon, DE, #12 (size #18) |
Dụng cụ khám răng-Expro, DE, UNC 15 (1-15mm) Color Coded - Explorer #23 |
Dụng cụ khám răng-Mirror Head, Double Sided, Front Surface, Cone Socket #4 (7/8" Diameter) |
Dụng cụ làm implant, implant Periotome PRT2-2R |
Dụng cụ làm implant,implant Concave Osteotome |
Dụng cụ làm sạch răng ( dùng trong nha khoa ,mới 100% )bộ/ cái |
Dụng cụ lau vô trùng Gelatamp gelatine sponges 14x7x7 mm 50pcs 274 007 |
Dụng cụ lấy dấu răng (Impression Trays) |
Dụng cụ lấy dấu răng Dual Imp.Coping (DPU4011HL) |
Dụng cụ lấy dấu răng Impress Cop Close Tray CC (36538) |
Dụng cụ lấy dấu răng Pick-up Impression Coping 4.3 for Tri-lobe (IC-L-43) |
Dụng cụ lấy dấu răng Stainless Steel Impression Trays Lower L Complete denture Perforated |
Dụng cụ mở hàm PropGard Regular Firm Refill (Purple) 4101 - 5 cái/bịch |
Dụng cụ mở mắc cài ENGAGE-C ODG88008, 1 hộp= 1 cái |
Dụng cụ mở mắc cài ENGAGE-R ODG88005, 1 hộp= 1 cái |
Dụng cụ mở mũi khoan Prosthetic T/W Driver (XHD21W) |
Dụng cụ mở mũi khoan Torque Wrench (I-TW-45) |
Dụng cụ mở mũi khoan Wrench Insert Long (I-WI-UG-L) |
Dụng cụ nắn chỉnh dây nhiệt chỉnh nha |
Dụng cụ nâng xoang Sinus Lift |
Dụng cụ nạo ngà Oval (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ nạy chân răng- Periosteal Elevator, DE, #24G |
Dụng cụ nạy chân răng-Elevator, Apexo #301, Titanium coated |
Dụng cụ nạy chân răng-Luxating Elevator, 3mm Curved, TiN coated |
Dụng cụ nạy chân răng-Periosteal Elevator, DE, Buser |
Dụng cụ nạy chân răng-Retractor, Weider 28mm wide |
Kìm (kềm) chỉnh nha Universal 16cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) chình nha: kìm cắt Distal End Cutter TC (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) mũi cong TC Bone Ruongers (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) nhổ răng (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
kìm (kềm) nhổ răng (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) nhổ răng sữa bộ 7 cái (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) nhổ răng trẻ em (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) Orthodontic (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) tách kẻ (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) tháo keo (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) tháo khâu TC (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) tháo mắc cài (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm bẻ dây dùng trong nha khoa. Part No: I00140, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Kìm bẻ dây Step, dùng trong nha khoa. Part No:I00550, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Kìm cắt dây thun, dùng trong nha khoa. Part No:I00552, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Kìm cắt xa, dùng trong nha khoa. Part No:I00550, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Kìm chỉnh nha đầu cong, dùng trong nha khoa. Part No:I00442, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Kìm chỉnh nha Winegardt dùng trong nha khoa. Part No:I00556, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Kìm chỉnh nha Winegardt, dùng trong nha khoa. Part No:I00556, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Kìm chỉnh nha Winegart, dùng trong nha khoa. Part No: I00556, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Kìm dây thun, dùng trong nha khoa. Part No:I00552, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Kim khâu mổ liền chỉ dùng trong nha khoa (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Kìm nhổ răng người lớn-hàm dưới dùng trong phẩu thuật nha khoa( Extracting Foreps English no. 333s ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Kìm nhổ răng người lớn-hàm trên dùng trong phẩu thuật nha khoa( Extracting Forceps American no. 24 ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Kìm nhổ răng trẻ em dùng trong phẩu thuật nha khoa( Forceps Childrens Patterns no.5,6,4,7,1,2,3 ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Kobayashi Ties .010" 100 per pack Dây Kobayashi 010" chỉnh nha ,100 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
KOCHER hemostat.forceps delic.-#xA;Kẹp cong nhọn 16cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
KP30PA150 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 3 H1.5 mm kèm 2 Vít K30VP. Mới 100% |
KP30PA1503 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 3 H3 mm kèm 2 Vít K30VP. Mới 100% |
KP30PA1505 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15độ phi 3 H5 mm kèm 2 Vít K30VP. Mới 100% |
KP30PA75 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 7.5 độ phi 3 H1.5 mm kèm 2 Vít K30VP. Mới 100% |
KP30PA753 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 7.5 độ phi 3 H3 mm kèm 2 Vít K30VP. Mới 100% |
KP30PA755 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 7.5 độ phi 3 H5 mm kèm 2 Vít K30VP. Mới 100% |
KP401 Bệ nhận răng giả Kontact phi 4 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KP401NI Bệ nhận răng giả không có khớp cố định phi 4 H1 mm kèm Vit KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KP403 Bệ nhận răng giả Kontact phi 4 H3 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KP403NI Bệ nhận răng giả không có khớp cố định phi4 H3 mm kèm Vit KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KP405NI Bệ nhận răng giả không có khớp cố định phi 4 H5 mm kèm Vit KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KP501 Bệ nhận răng giả Kontact phi 5 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA150401 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 4 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA150401NI Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 4 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA150403 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 4 H3 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA150403NI Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 4 H3 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA150405 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 4 H5 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA150405NI Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 4 H5 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA150505 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 5 H5 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA220655 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 22độ phi 6.5 H5 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA75401NI Bệ nhận răng giả không có khớp cố địnhnghiêng 7.5độ phi 4 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA75403NI Bệ nhận răng giả không có khớp cố địnhnghiêng 7.5độ phi 4 H3 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
Endo Access Bur, Mũi khoan răng, Hộp 01 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Endosonore File, Cây lấy tủy răng, Hộp 12 cây, Maillefer-Switzerland |
Enhance , Cây lấy vết bẩn sau khi trám răng, Hộp 1 cái, Dentsply Caulk-USA |
Facebow Universal Black Khung mặt dùng chỉnh nha ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Facebow Universal Blue Khung mặt dùng chỉnh nha ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
FG TC 0057 Mũi khoan răng |
FG TC 1/2 Mũi khoan răng |
FG TC 1557 Mũi khoan răng |
FG TC 1558 Mũi khoan răng |
FG.TC 1557 Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
FG.TC 1558 Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
File Nitiflex, Cây lấy tủy răng, Hộp 6 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Finger Spreader, Cây trám bít tủy răng, Hộp 4 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Firing Tray, Khay nướng sứ, Hộp 1 cái, Degudent-Germany |
FLUX SOLDERING 2 OZ JAR - Dụng cụ nông dây cung, do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
forceps dressing 25,0 cm-#xA;Kẹp phẩu tích ngàm răng cưa ,dài 25cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
forceps tissue 1x2 t. 25,0 cm-#xA;Kẹp phẩu tích ,1x2 răng ,dài 25cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
G/001.010C Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/130.012F Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/165.014C Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/165.014F Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/165.014SF Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/171-012C Mũi khoan răng (5 mũi + đá mài /vỉ) |
G/171-015XC Mũi khoan răng (5 mũi + đá mài /vỉ) |
G/172.014C Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/172.015SXC Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/197.012SC Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/ù.012SC Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
Gắn mắc cài chỉnh nha Mono-Lok2 dùng trong nha khoa. Part No: K00099, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Gates, Mũi khoan mở rộng ống tủy, Hộp 6 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Gauge, Cây gia cố răng, Hộp 1cái, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Ghế khám chữa răng có gắn kèm với các dụng cụ chữa răng và phụ kiện chuẩn đi kèm - Chair DCIE Electric Universal Unit include Patient chair, Delivery unit, Water unit, Dental light. Hàng mới 100% |
Ghế làm răng, model : Quality Flex. Hàng mới 100% |
Ghế máy nha khoa đồng bộ Model Frontier gồm :1bộ trục lắp giá đỡ ,1bộ ống nhổ ,1bộ đèn khám nha khoa K825,1đệm của ghế bệnh nhân ,1ghế bác sỹ ,1bộ tay xịt ba chức năng ,màu :DU14-Wedgewood .Hàng mới 100% |
Ghế máy nha khoa kèm phụ tùng đồng bộ Dental Unit A1000 |
KAIP Nắp lấy dấu Titanium không có khớp cố định răng trong nha khoa. Mới 100% |
KCCIP Nắp lấy dấu răng chịu nhiệt Iso-post trong nha khoa. Mới 100% |
KCTIP Nắp lấy dấu Titanium không có khớp cố định răng trong nha khoa. Mới 100% |
KDIP Bản sao đơn Implant - Iso-Post dùng trong nha khoa. Mới 100% |
Kệ đựng hàm bằng nhựa dùng trong nha khoa.Z-Tray Holder Ea. (Nhà SX: HENRY SCHEIN). Mới 100% |
Kềm 2 mấu dùng trong chỉnh nha 900-721, hàng mới 100% |
Kềm bẻ dây đa năng Weingart Utility plier 3619 |
kềm bẻ móc răng 2735 Pliers for orthodontics 14,5cm |
kềm bẻ móc răng 2790 Pliers for orthodontics USA Model 13,5cm |
kềm bẻ móc răng 2839 Pliers for orthodontics Young 13cm |
kềm bẻ móc răng 2870 Pliers for orthodontics Aderer 13cm |
kềm bẻ móc răng 2905 Pliers for orthodontics Schwars 13cm |
kềm bẻ móc răng 2920 Pliers for orthodontics 12,5cm round and flat |
kềm bẻ móc răng 2925 Pliers for orthodontics 12,5cm Angle round and flat |
kềm bẻ móc răng 2930 Pliers for orthodontics 12,5cm Adams flat and flat |
kềm bẻ móc răng 2935 Pliers for orthodontics 13cm |
Kềm cắt chỉnh nha |
Kềm cắt dây 3 Prong Clasp Adjustable Remover |
Kềm cắt dây Flat Nose Plier |
Kềm cắt dây Hook Crimping Plier Angled Str. |
Kềm cắt dây Metheiu Elastic with T.C Tip |
Kềm cắt dây Mini Pin & Ligature Cutter |
Kềm cắt dây Palmer |
Kềm cắt dây Pin & ligature Cutter |
Kềm cắt dây Pin Holding Plier |
Kềm cắt dây Standard Ligature cutter |
Kềm cắt dây Stockes |
Kềm cắt dây Utility Plier Weingart |
Kềm cắt dây V Band Stop Plier T.C |
Kềm cắt dây VAngled Direct B B R T.C TIP |
Kềm cắt dây VPcs Distal & Cutter Safety Hold Plier T.C |
Kềm cắt dâyTweed Loop Forming Plier |
Kềm cắt gần chỉnh nha hard Wire Cutter 3609 |
Kềm cắt xa chỉnh nha Small Distal End Cutter, safety Hold 3606 |
Kềm chỉnh nha |
Kềm chỉnh nha 900-735, hàng mới 100% |
Kềm nhổ răng (Extracting Forceps) |
Kềm nhổ răng Extraction Forcep |
Kềm nhổ răng người lớn 150 EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng người lớn 500/51A Extracting Forceps English Pattern- Upper roots |
Kềm nhổ răng người lớn 500/67A Extracting Forceps English Pattern- Upper third molars |
Kềm nhổ răng người lớn 74N EXTR FCPS ENGLISH PAT hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em A EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em C EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em E EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em F EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em H EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em(Bộ /7 cái) Forceps for children(set/7pcs) (560/561/562/563/565/566/567) |
Kềm tháo khâu chỉnh nha posterior Band Remover.Long 3625 |
Kềm tháo mắc cài 15cm Exect Bracket |
Kéo phẩu thuật (Cong/Thẳng: Tù/Nhọn dài 14.5cm/15.5cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo phẩu thuật chuẩn (Cong/Thẳng: dài 14.5cm/16.5cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo phẫu thuật Iris 10.5cm (thẳng/cong) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp (nhíp/nỉa) 12.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp (nhíp/nỉa) 18cm/20cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp (nhíp/nỉa) bông gòn 16cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp (nhíp/nỉa) nha (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp (pen) 20cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp cầm máu Mosquito 12.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
kẹp gắp 318 MERIAM PLIERS SERR hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kẹp gắp bông nha khoa (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp gắp nha khoa (Cotton and Dressing Pliers) |
Kẹp khăn choàng dùng trong nha khoa.Napkin Holder X-Pando Vinyl Chain Ea. 1001578. (Nhà SX: HENRY SCHEIN). Mới 100% |
Kẹp kim Baumcarter 14cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp kim Bumcarner 14cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Nắp tra dầu tay khoan nha khoa - Spray cap for handpiece - LS. Hàng mới 100% |
Nạy (bẩy) răng (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Nạy nha khoa Elevators |
Nạy nha khoa Elevators E301 |
Nạy nha khoa Root Picks |
Nạy nhổ răng (Root Elevators) |
Neo chặn dùng cho labo MESIAL LOOP PAB 45MM LONG ARM 49-531-45L, 1 hộp = 1 cái |
Nhíp (kẹp) phẫu tích (dài 13cm/14.5cm, răng 1x2/2x3)(Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Nhíp (kẹp) phẫu tích có mấu 14.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Nhíp phẫu tích kiểu chuẩn dài 14.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
NI-TI ARCHWIRES PK10 - Dây cung chỉnh răng hộp 10 sợi, Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
NiTi Distalizing Spring 10x45 Lò xo chỉnh nha 10x45 ,10cái/gói ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Niti Lower 018 10 archwires per pack Dây cung Niti 018 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Lower 020 10 archwires per pack Dây cung Niti 020 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Lower 16x16 10 archwires per pack Dây cung Niti 16x16 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Lower 17x25 10 archwires per pack Dây cung Niti 17x25 chỉnh nha,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Lower 21x25 10 archwires per pack Dây cung Niti 21x25 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Open Coil 12x30 Lò xo chỉnh nha 12zx30 ,10cái/gói ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Separators Spring Molar Tách kẻ Niti 25 cái/gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Thermal Euro Lower 18x25 10 archwires per pack Dây cung NiTi 18x25 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Thermal Euro Upper 18x25 10 archwires per pack Dây cung NiTi 18x25 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi U/L .016 10 archwires per pack Dây cung NiTi 016 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Upper 012 10 archwires per pack Dây cung Niti 012 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Upper 16x16 10 archwires per pack Dây cung Niti 16x16 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Upper 17x25 10 archwires per pack Dây cung Niti 17x25 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
K-File, Cây lấy tủy răng, Hộp 6 cây, Dentsply Maillerfer-Switzerland |
K-Flexofile, Cây lấy tủy răng, Hộp 6 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
K-Flexoreamer, Cây lấy tủy răng, Hộp 6 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Khâu chỉnh hình răng BAND ASSEMBLY BUCCAL ATTACH 13-000-00 |
Khâu chỉnh hình răng OVT 1ST MOLAR LWR LFT SZ 15 36-460-15 |
Khâu chỉnh hình răng OVT DBL CVT 22/LL6 -30-1A4D045 69-462-82 |
Khâu chỉnh hình răng ROT DBL CVT 022/UR6 14NT 14 OF 69-162-11 |
Khâu chỉnh hình răng ROT TPL CVT 022/UL6 14NT 14 OF 69-262-18 |
Khâu chỉnh hình răng WLD LING CLEAT MED 21-601-14 |
Khâu chỉnh nha |
Khâu chỉnh nha, dùng trong nha khoa. Part No:L00604, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Khay chỉnh nha dạng nhẹ Invisalign bao gồm : 1 bộ 31 khay chỉnh răng, Nhà sx : Align Technology. Hàng mới 100% |
Khay chỉnh nha duy trì Invisalign bao gồm : 1 bộ 09 khay chỉnh răng. Nhà sx : Align Technology. Hàng mới 100% |
Khay chỉnh nha Invisalign bao gồm : 1 bộ 115 khay chỉnh răng (dành cho trẻ vị thành niên). Nhà sx : Align Technology. Hàng mới 100% |
Khay chỉnh nha Invisalign dạng nhẹ bao gồm : 1 bộ 31 khay chỉnh răng. Nhà sx : Align Technology. Hàng mới 100% |
Khay chỉnh nha lọai 2 Invisalign bao gồm : 1 bộ 59 khay chỉnh răng. Nhà sx : Align Technology, hàng mới 100% |
Khay chỉnh nha tinh chỉnh Invisalign bao gồm : 1 bộ 14 khay chỉnh răng. Nhà sx : Align Technology, hàng mới 100% |
Khay đựng dụng cụ Instrument Cassette |
Khay lấy dấu răng Impression Tray |
Khí cụ chỉnh nha Accent Roth 022 U 5x5 345 HKS A0276(Bộ /10 Cái). Hãng orthoquest |
Khí cụ chỉnh nha Accent Roth Up 5x5 345 HKS A0272 (Bộ /20 Cái) Hãng Orthoquest |
Khí cụ chỉnh nha đồng bộ Single Case Bracket Wheel & Lid,Pkg.in single case N0100 Hãng Orthoquest |
Khí cụ chỉnh nha hứớng dẫn đóng hàm 885-141 |
Khí cụ chỉnh nha Merit Roth U/L 5x5 345 HKS C0272 (Bộ /20 Cái) Hãng Orthoquest |
Khoan xương đa năng dùng trong Y tế hiệu Bojin Model:BJ2100 hàng mới 100%. (gồm đầu lắc và đầu gắn mũi khoan) |
Pin đơn ( dùng trong nha khoa ,mới 100% ) 50 đôi/ thùng ) |
POSITIVE POSITIONER 800-2222 - Dụng cụ đặt lò xo, do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
POSTERIOR BAND REMOVING PLIER 803-0409 - kềm luồn dây cung chỉnh răng, do Cty Ormco sản xuất, Hàng mới 100% |
Power Chain Short Gray Thun xích khích răng 15/cuộn, mới 100% ,NSX: Ortho technology |
POZZI tenaculum forceps 17,5 cm-#xA;Kẹp Pozzi 17,5cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Preformed Ligature Ties .010 1000 per pack Dây cột mắc cài 010 chỉnh nha ,1000 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Probes, Cây trám răng, Hộp 1 cái, Dentsply Caulk-USA |
Propex Accessories, Bộ phận của máy do tuỷ răng (cây thăm dò tuỷ răng), Hộp 1 cái, Maillefer-Switzerland |
Propex II Accessories, Bộ nạp điện của máy định vị chóp răng, Hộp 1 cái, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Propex II, Máy định vị chóp răng, Bộ 1 cái, Maillefer-Switzerland |
Protaper Universal, Cây lấy tủy răng, Bộ, Dentsply Maillefer-Switzerland |
PSP Máy quét phim nha khoa ( Hàng mới 100%, nhãn hiệu PSP Apixia) |
Push Button, Đầu tay khoan răng, Hộp 1 cái, Dentpsly Caulk-USA |
QHL75, Máy trùng hợp vật liệu trám răng, Bộ 1 cái, Caulk-USA |
Ratchet Insert, Chốt phục hình răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Ratchet, Cây mở chốt răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Ratchet-Insert, Cây mở chốt răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Repositioning post, Chốt định vị, Hộp 1 cái, Dentsply Fradient-Germany |
RESPOND ARCHWIRES PK10 - Dây cung chỉnh răng hộp 10 sợi, Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
RESPONS ARCHWIRES PK10 - dây cung chỉnh răng, hộp 10 sợi, Do cty Ormco sản xuất. GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
RETAINER CASES BLUE 710-0001 - hộp chứa mẫu hàm, hộp 10 cái,do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
ROCHESTER PEAN hemost.forceps-#xA;Cây nạy thẳng 20cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
SCHROEDER tenaculum forc.25 cm-#xA;Kẹp Schoroeder dài 25cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
scissors, sh/sh cvd 16,5cm-#xA;kéo cong nhọn 16,5cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Screwdriver Insert, Đầu chốt răng, Hộp 1 cái, Dentsply Friadent-Germany |
Silver Solder vẩy hàn dây cung chỉnh nha 7feet/cuộn mới 100% ,NSX: Ortho technology |
SILVER SOLDER.025 DIA 2DTW SPOOL 759-0025 - Dụng cụ nông dây cung, do Cty Orm co sản xuất. Hàng mới 100% |
SLIM WEINGART UTILITY PLIER 803-0601 - kềm đặt thun niềng răng, do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
SMAHA STRAIGHT SLIMLINE FORCEPS WIDE 800-8115 - Kềm đặt dây cung chỉnh răng, do Cty Ormco sản xuất.Hàng mới 100% |
SMALL DIST END CUTTER-SAFE HOLD ETM 800-1016S- kềm cắt dây cung, do cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
Special instruments 1721-654-15 - Mũi khoan răng hộp 6 mũi do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
Special instruments 1721-654-8 - Mũi khoan răng hộp 6 mũi do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
Special instruments H71-104-27 - Mũi khoan răng do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
Special instruments H71-104-40 - Mũi khoan răng do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
SPINTEK OPENING/CLOSING INSTRUMENT 866-4016 - Dụng cụ mở nắp mắc cài chỉnh răng, do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
Splint Material .040" Vật liệu ép máng chỉnh nha 040",50 miếng/hộp,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Splint Material .060" Vật liệu ép máng chỉnh nha 060",25 miếng/hộp,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Splint Material .080" Vật liệu ép máng chỉnh nha 080",25miếng/hộp,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Split Crimpable Ball Hooks Móc dây cung đầu tròn 3cái/gói , ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Spooled Retainer Wire 040"/44 Dây cung duy trì 040"/44 chỉnh nha , 44 /cuộn ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
SS Euro Lower 016 Dây cung SS Euro 016 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
SS Euro Lower 16x16 Dây cung SS Euro 16x16 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
SS Straight Lengths 16x22 Dây cung SS 16x22 chỉnh nha 25 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
SS Straight Lengths 17x25 Dây cung SS 17x25 chỉnh nha 25 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
SS Straight Lengths 19x25 Dây cung SS 19x25 chỉnh nha 25 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
KPA75405NI Bệ nhận răng giả không có khớp cố định nghiêng 7.5độ phi 4 H5 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPIP150 Bản sao đơn Implant - Iso-post nghiêng 15độ dùng trong nha khoa. Mới 100% |
KPIP150 Bệ nhận răng giả Iso post Kontact H1.5 mm kèm Vít KVP. Mới 100% |
KPIP300 Bệ nhận răng giả Iso post - Kontact H3 mm kèm Vít KVP. Mới 100% |
KPIP500 Bệ nhận răng giả Iso-post - Kontact H5 mm kèm Vít KVP. Mới 100% |
KPU501 Bệ nhận răng giả titanium Fit-Post phi 5 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPU503 Bệ nhận răng giả titanium Fit-Post phi 5 H3 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPU505 Bệ nhận răng giả titanium Fit-Post phi H5 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPZ501 Bệ nhận răng giả Zircone H1 mm kèm Vít KVP và KVPL. Mới 100% |
KPZ501Bệ nhận răng giả Zircone H1 mm kèm Vít KVP và KVPL. Mới 100% |
KPZ503 Bệ nhận răng giả Zircone H3 mm kèm Vít KVP và KVPL. Mới 100% |
K-Reamer, Cây lấy tủy răng, Hộp 6 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
KRISTELLER retractor 115x32 mm-#xA;Lưỡi banh trên cho âm đạo Kristeller 115x23mm dài 320mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Laboratory torque driver, Cây gia cố răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Largo, Mũi khoan mở rộng ống tủy, Hộp 6 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Light-Activated Intro Kit vật liệu dán mắc cài ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Lip Bumper Loops & Stops 88mm ống luồn dây cung chỉnh nha 88mm ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Lip Bumper Loops & Stops 92mm ống luồn dây cung chỉnh nha 92mm ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
LL6 Cleat 018 DblConv -25/+5 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
LN Burs, Mũi khoan răng, Hộp 5 mũi, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Lò xo chỉnh hình răng SENT SPOOL OPEN SPG MEDYL 15" 10-000-52, 1 hộp = 1 cuộn ( 15 inch/cuộn) |
Lò xo chỉnh hình răng SNT CLSD SPG MED 150GM PK10 10-000-02, 1 hộp= 10 cái |
Lò xo đẩy dùng trong nha khoa. Part No: F00300, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Lò xo đẩy, dùng trong nha khoa. Part No: G00304, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Lò xò đóng mắc cài 9mm ( Hộp/10 cái) |
LR6 Cleat 018 DblConv -25/+5 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Mắc cài chỉnh hình răng BAL ROTH 018 LW5 -22T OB 31-651-00 |
Mắc cài chỉnh hình răng hàm mặt Archist twin Bracket S.W.A (roth).022 (5+5) bộ 20 chiếc, hãng SX Daeseung Medical Co |
Mắc cài chỉnh hình răng INOV C ROT 022/LL1&2 -1T 2A 100-412-00 |
Mắc cài chỉnh hình răng INOV R ROT 022/LL1&2 -1T 2A 189-412-00 |
Mắc cài chỉnh hình răng LINGUAL BUTTON CURVED 30-000-01 |
Mắc cài chỉnh hình răng MACRO SGL CVT 022/LL6-25T40FHK 68-462-39 |
Mắc cài chỉnh hình răng ROT DBL CVT 022/UL6 14NT 14 OF 68-262-11 |
Mắc cài chỉnh hình răng ROT SGL 022/LL7 25NT 6 OF HKMG 68-472-05 |
Mắc cài chỉnh hình răng SHT 1DB SGL 022/LL7 25NT 4 OF 68-472-24 |
Mắc cài chỉnh nha |
Mắc cài chỉnh nha hàm dưới dùng trong nha khoa. Part No: A08745, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh nha hàm trên dùng trong nha khoa. Part No: A08734, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh nha Minitaurus Bench dùng trong nha khoa. Part No: KM01202, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh nha Minitaurus Roth dùng trong nha khoa. Part No: KM01102, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Máy điều trị răng ( gồm bộ phận thổi hơi, bộ phận cạo vôi, máy hùi bọt ) ( maxpert), Hàng mới 100% |
Máy đo chiều dài ống tủy IPEX SET (Y141251) |
Máy đọc phim X quang.Model:Scan Exam(bộ/cái).Hãng Sx:Kavo. Hàng mới 100% |
Máy đọc phim X-quang.Model:Scan X Duo (bộ/cái). Hãng Sx:Air Techniques. Hàng mới 100% |
Máy ép hàm răng giả |
Máy ép khay răng UltraVac 220V 1080-I - cái |
Máy hút nước bọt hiệu Roson, hàng mới 100% |
Máy khắc chạm răng giả ( PXLE-017) hiệu shengxia, hàng mới 100% |
Máy lấy cao răng ký hiệu : DTE - D1 (230V-20W-35W) do công ty Woodpecker sản xuất , hàng mới 100% |
máy lấy cao răng. kh: uds-j. 24v. hiệu: woodpecker. ( Hàng mới 100%) |
Máy lấy vôi răng bằng siêu âm hiệu Roson , hàng mới 100% |
Máy mài cắt làm răng sứ ( PXSS-110) hiệu shengxia, hàng mới 100% |
Máy mài răng giả dùng trong labo nha khoa (1bộ gồm :1 bộ điều khiển tốc độ,1 dây dẫn,1đầu mài ) sử dụng điện 110/220V TORQUE PLUS 220V W/E TYPE HMTR AEU-12C .Hàng mới 100% ,NSX: Aseptico inc |
Máy nha khoa để bàn: PRESTO AQUA II COMPLETE PACK, bộ 1 cái. Hàng mới 100% |
Máy nha khoa lưu động (1bộ gồm :1 bộ máy nha khoa ,1 bàn điều khiển) sử dụng điện 115/220v TRANSPORTII PORTABLE DUAL VOL UNIT 115/220V AEU-425 .Hàng mới 100% ,NSX: Aseptico inc |
Máy nung răng giả Programat P300 200-240v/50-60hz with VP3 |
Máy tạo hình răng giả ( PXLE-013) hiệu shengxia, hàng mới 100% |
máy tẩy trắng răng ( dùng trong nha khoa ,mới 100% )bộ/ cái |
Máy tẩy trắng răng nha khoa-WhitenMax LED Bleaching Light BR-800 HSX:Monitex Dental Equipment-taiwan hàng mới 100% |
Máy tẩy trắng răng Polus Whitening Accelerator Blue. Hàng mới 100% |
Máy theo dõi bệnh nhân Patient Monitor Model: M9500 |
máy trám quang trùng hợp, dùng trong nha khoa. Kh: led.b; 3,7v. hiệu: woodpecker . ( Hàng mới 100%) |
Máy trám răng nha khoa-"Monitex" Blue LEX Curing Light hàng mới 100% |
Máy vệ sinh tay khoan nha khoa - 301ASSISTINA plus cleaning and lubricating unit cpl. Hàng mới 100% |
MAYO HEGAR needleholder TC-#xA;Kẹp kim May Hegar ,ngàm răng cưa dài 240mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
METZENBAUM scissors 23 cm TC-#xA;kéo phẩu tích cong,dài 23cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
*LL7 Cleat 022 SglNConv -10/0 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
*LR7 Cleat 022 SglNConv -10/0 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
010-019M Mũi khoan răng |
01511 Dụng cụ nạo ngà 2 đầu #1 |
108.009C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
109-010C Mũi khoan răng |
109-012C Mũi khoan răng |
12701 Kéo phẫu thuật |
12801 Kéo cắt nướu |
14401 Dũa xương số 1 |
165.014SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
165.014SF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
165.014XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
166.019C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
166-014SXF Mũi khoan răng |
166-017F Mũi khoan răng |
166-019C Mũi khoan răng |
167.010F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
167.012XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
167.018C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
167-010C Mũi khoan răng |
170.015C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
17017 Kềm nhổ răng |
171.012C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
171.014C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
171-014C Mũi khoan răng |
172.013SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
172.016F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
172-013SC Mũi khoan răng |
173.012C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
174.020C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
197.017SXC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
197.019SXC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
197-017M Mũi khoan răng |
197-018SXC Mũi khoan răng |
198.012C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
198-019SF Mũi khoan răng |
199.012SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199.014SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199.016C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199.016SF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199.017SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
199-014SC Mũi khoan răng |
199-016SF Mũi khoan răng |
248.012C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
248.012F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
257.016C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
257.018C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
257.023XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
257.032C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
277.019C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
277.025XC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
289.013XC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
289.014C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
289.015SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
29002 Kẹp mạch máu cong |
298.014C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
298.014SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
299.012SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
310-301 Mắc cài chỉnh nha (6 cái/ bộ) |
539.007F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
539.007XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
540.008F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
540.008XF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
546.017SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
546.017SF Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
697.014C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
697.014F Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
697.017M Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
801-71 Cung mặt |
801-72 Cung mặt |
Adec 200 Dental System & Accessories, Hệ thống máy ghế khám và điều trị nha khoa (Adec 200) kèm phụ tùng, Bộ, Adec-USA, China |
Adult Occlusal/Adult Buccal Photographic Metal Mirror gương chỉnh nha mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Applicator Tip, Cây lấy vết bẩn sau khi trám răng, Hộp 100 cây, Dentsply Detrey-Germany |
Bands Bicuspid size 10 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bands Bicuspid size 11 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bands Bicuspid size 21 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Banh Molt Mouth Gags 14cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bay cement (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bẩy răng thẳng (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Bay thạch cao (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bionic 022 R 5x5 Hks 3 off SPK Mắc cài Bionic chỉnh nha 022 R 20cái/bộ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bionic 022 R 5x5 Hks 3 SPK Mắc cài Bionic chỉnh nha 022 R 20cái/bộ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bionic 022 R 5x5 Hks 345SPK Mắc cài Bionic chỉnh nha 022 R 20cái/bộ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Bộ 10 cái lấy dấu (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ 5 cái kìm (kềm) nhổ răng trẻ em (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ 6 cái kìm (kềm) nhổ răng trẻ em (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ 7 cái kìm (kềm) nhổ răng trẻ em (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ dụng cụ 8 cái banh Dilator (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ gắn mắc cài Mono- loK2 ( 20 chiếc/1 Bộ) dùng trong nha khoa. Part No: K00099, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Bộ ghế chữa răng.Model: Actus-9000. Hàng mới 100% |
Bộ kìm nhổ răng trẻ em 7 chi tiết (thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, xuất xứ: hãng Gold Tier- Pakistan) |
Bộ lấy dấu nha khoa 10 cái (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
MEYHOEFER chalaz.curette 0,5mm-#xA;Kẹp vành mi vết mổ 0.5mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
MEYHOEFER chalaz.curette 1,0mm-#xA;Kẹp vành mi vết mổ 1.5mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Miếng chêm mắc cài chỉnh nha (Hộp/100 cái) |
Mỏ vịt Cusco (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Mỏ vịt Grave (nhỏ) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Modelling Groesse 00, Cây đắp sứ răng, Hộp 1 cây, Degudent-Germany |
Mũi cạo vôi răng nha khoa-Tip For SP-500 A1 hàng mới 100% |
Mũi cạo vôi răng Ultrasonic Scaler Tips UST-STND-5 |
Mũi cắt côn dùng trong nha khoa. Heat Carrier Standard Anterior Ea. (Nhà SX: HENRY SCHEIN). Mới 100% |
Mũi đánh bóng răng Astropol Assortment 24 |
Mũi đánh bóng răng Astropol F Refill 6 (Cup) |
Mũi đánh bóng răng Astropol HP Refill 3 (Large Flame) |
Mũi đánh bóng răng Astropol P Refill 6 (Cup) |
Mũi đánh bóng răng Politip P/F Professional Set 24 |
Mũi endo dùng trong nha khoa. Code: 1141884. Mới 100% |
Mũi gắn vào máy cạo vôi nha khoa - Tip 1U with changer. Hàng mới 100% |
Mũi khoan dùng trong nha khoa. Code: 1026643. (5cai/Hộp). Mới 100% |
Mũi khoan nha khoa N-Guide Bur |
Mũi khoan nha khoa N-Milling Bur |
Mũi khoan nha khoa Tapered Drill 3.5mm x 10mm (I-D-L-35-10) |
Mũi khoan N-Milling Bur |
Mũi khoan răng cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Mũi khoan răng G100/1 - Hàng mới 100% ( Nhà SX : Nippon Precision Jewel Industry Co., Ltd - Japan ) |
Mũi khoan răng G855-314-012-6-ML FG Diamond Instrument gold plating ISO 806 314 197 524 012 6.0 200414AA, 1 bịch = 5 Cái |
Mũi khoan răng S801-314-014-ML FG Diamond Instrument w/o gold plating ISO 806 314 001 524 014 210083ST, 1 bịch = 50 Cái |
Mũi khoan răng S811-314-033-5-ML FG Diamond Instrument w/o gold plating ISO 806 314 038 524 033 5.0 210137ST, 1 bịch = 50 Cái |
Mũi khoan răng SCC36R-314-010-4.5 Tungsten Carbide bur FG ISO 500 314 138 008 010 4.5 US no. 1957 235123ST, 1 bịch = 50 Cái |
Mũi khoan răng SS5-314-010 Speedster ISO 500 314 137 008 010 US no 1957G 237013ST, 1 bịch = 50 Cái |
Mũi khoan răng Surgical Drill Stand DRL-STAND16M |
Mũi khoan tay, hiệu Ynsheng hàng mới 100% |
Mũi lấy tủy răng 20 cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Mũi lấy tủy răng 25 cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Mũi lấy tủy răng 30 cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Mũi lấy tủy răng 35 cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Mũi lấy tủy răng 40 cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Mũi mài răng giả Calibration Pin |
Mũi mài răng giả Cylinder Pointed Bur 20 |
Mũi mài răng giả Step Bur 20 |
Mũi mài răng, đầu nạm kim cương cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Mũi nội nha Blister (F43710) |
Mũi trám răng Email Preparator blue Cannulas/20 |
Mũi trám răng OptraStick Refill/50 |
Multi-Adj Facemask Pearl Khung mặt dùng chỉnh nha 4cái/bộ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Multi-Adjustable Facemask Clr Khung mặt dùng chỉnh nha 4cái/bộ ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Multi-Adjustable Facemask Teal Khung mặt dùng chỉnh nha 4cái/bộ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Multimat NTX, Máy nướng răng, Bộ 1 cái, Degudent Gernanny |
Muõi ủaùnh boùng OptraStick Refill/50 |
Nạo lấy cao răng một đầu 1325/1 dùng trong nha khoa y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Nạo ngà (Excavators) |
Nắp chụp chốt ống tủy Cover Screw (CS36) |
Nắp chụp Chốt ống tủy Cover Screw CC (36649) |
Nạy (bẩy) răng (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cây nạy (bẩy) nha khoa (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cây nạy cong 303 ELEV hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Cây nạy thẳng 301 ELEV hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Cây nạy thẳng 302 ELEV hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Chỉ co nướu Ultrapak Cord #000 137 - 244cm/lọ |
Chỉ co nướu Ultrapak E #00 197 - 244cm/lọ |
Child Occlusal/Child Buccal Photographic Metal Mirror gương chỉnh nha mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Chỉnh nha FLI dùng trong nha khoa. Part No: P00751, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Chổi đánh bóng răng Polishing Brush (Gói/200 cái) |
Chốt lấy dấu: NC Impression Post (cổ hẹp, dùng cho khay đóng, với ốc vặn và nắp dậy, chiều dài 12.3mm) |
Chốt lấy dấu: RC Impression Post (cổ thường, dùng cho khay đóng, với ốc vặn và nắp dậy, chiều dài 12.3mm) |
Chun chuỗi chỉnh nha ( 2,4 m/ 1cuộn) dùng trong nha khoa. Part No: J00121, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Chun chuỗi chỉnh nha (2,4 m/ 1cuộn) dùng trong nha khoa. Part No: J00120, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Closed Coil Springs 12mm Medium Lò xo chỉnh nha 12mm ,10cái/gói ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
COLLIN dressing forceps-#xA;Kẹp bông gạc ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Composite Gun, Dụng cụ đưa vật liệu vào trám răng, Hộp 1 cây, Dentsply Detrey-Germany |
Conical Reamer, Mũi khoan răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Contra-angle handpiece irrigation tube, Ông rửa tay khoan, Hộp 1 cây, Dentsply Professional-USA |
CRIMPABLE BALL HOOK - 50 PACK- nút neo chặn trên dây cung, hộp 50 cái, do Cty Ormco sản xuất.GPNK số: 536/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
Curret phẩu thuật dùng trong phẩu thuật nha khoa( PA-Curetters Lucas no. 85, 86, 87, 88 hollow-handle ). Hãng sản xuất "Kohler Medizintechnik". Hàng mới 100% |
Đài đánh bóng răng Polishing Cup (Gói/200 cái) |
Đài đánh bóng răng: LATCH CUPS WHITE BOX OF 144, hộp 144 cái. Hàng mới 100% |
Đai trám răng bằng kim loại: NEW METAL STRIPS PACK OF 12#300C, hộp 100 cái. Hàng mới 100% |
DAMON Q DEBONDING/REPOSITING INSTRUMENT866-4008- Dụng cụ gắp mắc cài Damon Q, Do cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
Dao mổ số 11 ,100 cái/hộp CARBON SURGICAL BLADES 11 hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dao sáp (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dây chỉnh nha bẽ sẵn (Hộp/1000 cái) |
Dây chỉnh nha Cont.Clear H0102 Hãng orthoquest(Gói/42 Cái ) |
Dây cung chỉnh hình răng ELASTICS HV (H4) 3/16 SWITZER 11-102-04, 1 họp= 50 bịch ( 100 cái/ bịch) |
Dây cung chỉnh hình răng LOWLAND NITI NAT 012 LWR PK10 03-012-54T, 1 hộp= 10 cái |
Dây cung chỉnh nha Synergy R Niti, dùng trong nha khoa. Part No:E07000, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung chỉnh nha Thermaloy, dùng trong nha khoa. Part No:A07351, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung Orthonol ( 10 dây/ 1 Hộp) dùng trong nha khoa. Part No: A07421, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung Orthonol ( 10 dây/1 hộp) dùng trong nha khoa. Part No: A07401, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung Thermaloy ( 10 dây/ 1 Hộp) dùng trong nha khoa. Part No: A07376, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung Thermaloy (10 dây/ 1 Hộp) dùng trong nha khoa. Part No: A07356, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây cung tròn Niti Natural Arch .012 (10sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung tròn Niti Reverse Curve .012 (10sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung tròn SS Natural Arch .012 (25sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung vuông Niti Natural Arch 16x16 (10sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung vuông Niti Reverse Curve 16x16 (10sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây cung vuông SS Natural Arch 16x16 (25sợii/gai) (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây thép chỉnh nha ARC MN018X025, Dùng trong nha khoa. Part No: A07279, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây thép chỉnh nha ARC MX018X025, Dùng trong nha khoa. Part No: A07259, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dây thun chỉnh răng Continuous Closing Chain (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
Dây thun chỉnh răng Short Closing Chain (mới 100%, NSX: Orthoquest) |
DE BAKEY needleholder TC-#xA;Kẹp kim De Bakey ,ngàm răng cưa dài 240mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Đĩa mài, đánh bóng bề mặt răng 4931F 30 cáI / gói |
Diamond burs 368EF-314-23 - Mũi khoan răng , do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
Diamond burs 369-314-25 - Mũi khoan răng , do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
Diamond burs 899-314-27 - Mũi khoan răng , do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
Diamond dics 918B-104-180- Mũi khoan mài răng , do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
Diamond dics 918B-104-220- Mũi khoan mài răng , do Cty Gebr.Brasseller sản xuất. Hàng mới 100% |
Điêu khắc Beals (nhỏ/lớn/catalogue) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
DISTAL-END CUTTER WITH SAFETY HOLD 800-1116 - Kềm cắt dây cung, Do cty Orm co sản xuất.Hàng mới 100% |
Đo sọ Orthotrace dùng trong nha khoa. Part No:J00086, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
DOYEN speculum fig. 1 55x35mm-#xA;Van âm đạo 55x35mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Drill, Mũi khoan răng, Hộp 1 cái, Fradient-Germany |
Dũa Joseph Nasal (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ (nạo ngà, lấy chóp răng) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ (nạo ngà,trám răng) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ (nạo ngà/lấy chóp) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ bấm xương răng HARTMAN RONGEUR 5-3/4 hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ bóc tách nướu răng lớn FREER ELEVATOR 7 DE hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ bơm thuốc Black Micro Tips 500pk 1435 - 500 cái/bịch |
Dụng cụ bơm thuốc Black Mini Tips 500pk 1433 - 500 cái/bịch |
Thìa House (1/1.5cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Thiết bị trám và tẩy trắng răng, ký hiệu C-BRIGHT (100/240v-50/60HZ) do công ty Hữu hạn thiết bị y tế COXO sản xuất, hàng mới 100% |
thiết bị trị liệu nha khoa. gồm ghế chữa răng, nhổ răng và các dụng cụ nha khoa, hiệu: roson. KH: KLT6210-N1. ( Hàng mới 100 % ) |
Thun buộc Elastic dùng trong nha khoa. Part No:J01121, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Thun buộc ligature ( 2,4 m/ 1cuộn) dùng trong nha khoa. part No: J00345, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Dụng cụ dùng cho nghành nha khoa: Ghim dùng gắn khuôn răng mẫu B-953-1 1000cái/hộp - Hàng mới 100% |
Dụng cụ dùng trong nha khoa - Đĩa mài răng giả (2202518), kich thước 22*0.25*1.8mm, 100 cái/hộp- hàng mới 100% |
Dụng cụ giữ khuôn trám (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ khám bóc tách nướu răng nhỏ 9 MOLT ELEV hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ làm sạch răng ( dùng trong nha khoa ,mới 100% )bộ/ cái |
Tube 022 UR Bond Sgl NonConv Rx 0º Tor. 0º DO ống chỉnh nha 022 UR ,mới 100% ,NSX :Ortho technology |
ù.010C Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
ù.012SC Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
UL6 Cleat 018 TripConv -10/+8 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
UR6 Cleat 018 TripConv -10/+8 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
UR6 Shth/Hk 022 TripConv-10/+8 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
VALLEIX uterine probe 27 cm-#xA;Thước đo tử cung ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Bộ lấy dấu nha khoa 2 cái (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ lấy dấu nha khoa 8 cái (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Bộ trị liệu nha khoa tổng hợp ký hiệu TS6830 (bao gồm ghế nha khoa có gắn các thiết bị chuyên dùng). Hàng mới 100% do trung quốc sản xuất |
Bracket Height Gauge Alum 022 Dụng cụ đo mắc cài Alum 022 ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Bracket Height Gauge HH 022 Dụng cụ đo mắc cài HH022 ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
BRACKETHOLDERS 803-0175- Dụng cụ gắn mắc cài, Do cty Ormco sản xuất.Hàng mới 100% |
BREISKY speculum 130 x 30 mm-#xA;Banh âm đạo Breisky,130x30mm ,dài320mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
BREISKY speculum 130 x 35 mm-#xA;Banh âm đạo Breisky,130x35mm ,dài320mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
BREISKY speculum 130 x 40 mm-#xA;Banh âm đạo Breisky,130x40mm ,dài320mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
búa nha khoa GERZOG MALLET 7-1/2 LEAD hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Cán dao mổ (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cán dao mổ số 3 SCALPEL BLADE HANDLES No.3 STAINLESS STEEL hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ trám răng Sonicfill Multiflex Coupling (35134) |
Dụng cụ trám răng-Composite Placement Inst., DE #3 - Titanium coated |
Dụng cụ trám răng-Cord Packer ISOS Anatomical - Serrated Tips |
Dụng cụ trám răng-Crown Adapter Pliers #2709 (w/Rubber Inserts) |
Dụng cụ trám răng-Gingival Cord Packer #N113 - Serrated Tips (Offset Blades) |
Dụng cụ vặn chốt ống tủy Mount Handle (I-FM-H) |
Dụng cụ vặn chốt ống tũy SlimLine Implant Driver ( IPST25H) |
Dụng cụ vặn tay khoan Hex Diver M (XHD21T) |
Dụng cụ y tế bàn chải rửa tay trước khi phẫu thuật HAND BRUSH carton 504cái lot 20111225 nsx 12/11 hd 12/2016 hàng mới 100% . |
Dụng cụ y tế cầm tay: Kim khoan răng D FINDER. Hàng mới 100% sx tại Nhật. |
Dụng cụ y tế cầm tay: Kim làm đùn chất hàn răng. Hàng mới 100% sx tại Nhật. |
Dụng cụ y tế cầm tay: Kim lèn silicone dùng cho nha khoa. Hàng mới 100% sx tại Nhật. |
Dụng cụ y tế cầm tay: Kim nạo tuỷ răng. Hàng mới 100% sx tại Nhật. |
Dụng cụ y tế cầm tay: Mũi khoan răng Peeso và Gates. Hàng mới 100% sx tại Nhật. |
Dụng cụ y tế cầm tay: Mũi mài răng CARBIDE BURS loại #1957. Hàng mới 100% sx tại Nhật. |
Dụng cụ y tế cầm tay: Mũi nạo ngà răng. Hàng mới 100% sx tại Nhật. |
Easy Posts, Cây gia cố răng, hộp 10 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Eez-Thru Floss Threaders 100 Env of 5 dụng cụ làm sạch dây cung 5cái/gói,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Endo Access Bur, Mũi khoan răng, Hộp 01 cây, Dentsply Maillefer-Switzerland |
Facebow Universal Black Khung mặt dùng chỉnh nha ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Facebow Universal Blue Khung mặt dùng chỉnh nha ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
FG TC 0057 Mũi khoan răng |
Cây nạo Currets (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Cây nạo ngà, lấy chóp, trám răng, lấy cao răng (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Interproximal Brushes-Tapered dụng cụ làm sạch mắc cài 36 cái/gói ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
iris scissors 11,5 cm-#xA;kéo phẩu tích Iris,thẳng ,dài 11,5cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Kềm 2 mấu dùng trong chỉnh nha 900-721, hàng mới 100% |
Kềm chỉnh nha 900-735, hàng mới 100% |
Kềm nhổ răng người lớn 150 EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng người lớn 500/51A Extracting Forceps English Pattern- Upper roots |
Kềm nhổ răng người lớn 500/67A Extracting Forceps English Pattern- Upper third molars |
Kềm nhổ răng người lớn 74N EXTR FCPS ENGLISH PAT hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em A EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em C EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em E EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em F EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kềm nhổ răng trẻ em H EXTR FCPS hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Kéo cắt (Cong/thẳng) tù 14cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo cắt băng, gạc (dài 14/18/20cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo Deaver (Cong/Thẳng dài 14.5cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo IRIS (Cong/Thẳng: dài 8cm/9cm/10.5cm/11.5cm)(Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo Iris 10.5cm (cong/thẳng) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kéo Mayo (Cong/Thẳng: dài 14.5cm/16.5cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ bơm thuốc Capillary Tips (.014") 50pk 3099 - 50 cái/bịch |
Dụng cụ bơm thuốc Inspiral Brush Tips 500pk 1033-I - 500 cái/bịch |
Dụng cụ bơm thuốc Metal Dento-Infusor Tips 500pk 1034-I - 500 cái/bịch |
Dụng cụ bơm vật liệu trám răng Black Micro Tips 500pk 1435 - 500 cái/bịch |
Dụng cụ cầm máu KELLY FORCEPS 5-1/2 ST hàng mới 100% NSX: MILTEX,INC |
Dụng cụ cắn BITE RAMPS PK 10 97-980-00, 1 hộp = 10 cái |
Dụng cụ che tủy răng Points ROEKO Top color ISO 20 (Drawer box 200 pcs) 344 520 , sản phẩm bằng nhựa dùng trong nha khoa |
Dụng cụ chống cộn dùng trong chỉnh nha, không có tẩm thuốc giảm đau và cũng không tẩm bất kỳ thuốc gì, SILICONE PACKS 50 17-222-00 , nhà sản xuất: GAC International, , 1 hộp= 50 cái |
Dụng cụ chuyên dùng hàn, trám răng ( giấy nhám dùng để đánh bóng răng): New Metal Strips Pack of 12 # 200C . Nsx: GC-Japan, hàng mới 100%, hộp gồm 12 miếng |
Dụng cụ cột mắc cài SANI TIES CLEAR .120 59-200-35, 1 hộp = 1 bịch ( 45 cái/ bịch) |
Dụng cụ cột mắc cài SUPER CHAIN CLEAR LONG 2M 34-011-68, 1 hộp = 1 cuộn ( 2m/cuộn) |
Kẹp mạch máu KOCHER-OCHSNER 16cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp mạch máu Mosquito 12.5cm (thẳng/cong) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp mạch máu PEAN-DELICATE (Cong/Thẳng dài 16cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp mạch máu Rochester Pean (Cong/Thẳng dài 16/20cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp mạch máu Rochester Pean 16cm thẳng (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp mạch máu Rochester Pean cong 20cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp móc thun Metheiu Elastic without tip |
Kẹp nha khoa Dressing Plier PL01 |
Kẹp phẩu tích Hemostat HH3 |
Kẹp phẩu tích Kelly |
Kẹp phẩu tích Tissue Forcep PLTP41 |
Kẹp Pozzi 25cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp răng chuột 16cm 51-240( mới 100%) dùng trong y tế |
Kẹp răng chuột 20cm 51-242( mới 100%) dùng trong y tế |
Kẹp ruột Allis 4x5/5x6 răng dài 15cm/15.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp ruột BOYS-ALLIS 15cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kẹp vi phẩu (Cong/Thẳng dài 12cm 1x2 răng) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
KFE20 Mũi khoan định hướng ngắn phi 2mm (Chiều dài 12mm) dùng trong nha khoa.Mới 100% |
Khâu chỉnh nha, dùng trong nha khoa. Part No:L00604, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Khoan xương đa năng dùng trong Y tế hiệu Bojin Model:BJ2100 hàng mới 100%. (gồm đầu lắc và đầu gắn mũi khoan) |
Khung răng bằng Niken ( dùng trong nha khoa ,mới 100% ) |
Kiềm lấy mẫu bằng máy dùng trong nha khoa, (mới 100%) |
Kiềm lấy mẫu bằng tay dùng trong nha khoa, (mới 100%) |
Kìm (kềm) cắt Cleveland 17cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) cắt Liston 17cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) cắt mũi cong Stille 23cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) cắt Pin & Ligature (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ nạy chân răng-Root Tip Elevator, DE, Heidbrink #2-3 |
Dụng cụ nha khoa . Bản sao chân răng cấy ghép loại lớn MW-RSM10 Nhà sản xuất Mis Implants Techonologies Ltd- Israel . Hàng mới 100% |
Dụng cụ nha khoa . Bản sao thân răng cấy ghép khay đóng CS-IT300 Nhà sản xuất Mis Implants Techonologies Ltd- Israel . Hàng mới 100% |
Dụng cụ nha khoa . Tay khoan khủy MWH-M7559 Nhà sản xuất W&H Dentalwerk Burmoos GmbH- Austria . Hàng mới 100% |
Dụng cụ nha khoa : Dũa xương , Code : 875/1 , mới 100% , Xuất xứ : Pakistan. |
Dụng cụ nha khoa : Kềm bấm xương , Code : 820/5 , mới 100% , Xuất xứ : Pakistan. |
Dụng cụ nha khoa : Kềm tháo chốt răng , Code : 2810 , mới 100% , Xuất xứ : Pakistan. |
Dụng cụ nha khoa : Kéo , Code : 2635/1 , mới 100% , Xuất xứ : Pakistan. |
Dụng cụ nha khoa : Kẹp gắp , Code : 2635/2 , mới 100% , Xuất xứ : Pakistan. |
Dụng cụ nha khoa : Khay lấy dấu răng , Code : 786-1094 , mới 100% , Xuất xứ : Pakistan. |
Dụng cụ nha khoa : Nạo ổ răng , Code : 930/0 , mới 100% , Xuất xứ : Pakistan. |
Dụng cụ nha khoa : Nạy răng , Code : 3008 , mới 100% , Xuất xứ : Pakistan. |
Dụng cụ nha khoa : Nồi hấp tiệt trùng , Mới 100% , Model : M09 |
Dụng cụ nha khoa :Gương soi răng , Code : 3233, mới 100% , Xuất xứ : Pakistan. |
Dụng cụ nha khoa: FUSED TIP LITEX USE. Hàng mới 100% (ống dẫn quang của thiết bị trám răng) |
Dụng cụ nha khoa: PARTS- PLASTIC BACK HOUSING, hộp 1 cái. Hàng mới 100% (Tay cầm thiết bị trám răng răng) |
Dụng cụ nhét chỉ co nướu Fischers Ultrapak Packer 45° Regular 170 - cái |
Dụng cụ nhổ răng (Kìm nhổ răng)- Extraction Forceps #151A Serrated |
Dụng cụ nông hàm dùng cho labo MAX EXPANDR W/ SHILLIDAY 11MM 17-002-03 |
Dụng cụ phẩu thuật răng hàm mặt Facial Surgery Instruments |
Dụng cụ Tai Mũi Họng (16cm/18cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Dụng cụ Tai Mũi Họng 12cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kobayashi Ties .010" 100 per pack Dây Kobayashi 010" chỉnh nha ,100 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
KOCHER hemostat.forceps delic.-#xA;Kẹp cong nhọn 16cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
KP401 Bệ nhận răng giả Kontact phi 4 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KP401NI Bệ nhận răng giả không có khớp cố định phi 4 H1 mm kèm Vit KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KP501 Bệ nhận răng giả Kontact phi 5 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA150401 Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 4 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPA150401NI Bệ nhận răng giả Kontact nghiêng 15 độ phi 4 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
FG.TC 1557 Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
FG.TC 1558 Mũi khoan răng mới 100%; NSX: MDT |
forceps dressing 25,0 cm-#xA;Kẹp phẩu tích ngàm răng cưa ,dài 25cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
forceps tissue 1x2 t. 25,0 cm-#xA;Kẹp phẩu tích ,1x2 răng ,dài 25cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
G/130.012F Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/165.014C Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/165.014F Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
G/165.014SF Mũi khoan răng (5 mũi+đỏ mài/vỉ) 100%; NSX: MDT |
Lò xo đẩy dùng trong nha khoa. Part No: F00300, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Lò xo đẩy, dùng trong nha khoa. Part No: G00304, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
LR6 Cleat 018 DblConv -25/+5 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Mắc cài chỉnh hình răng BAL ROTH 018 LW5 -22T OB 31-651-00 |
Mắc cài chỉnh nha hàm dưới dùng trong nha khoa. Part No: A08745, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh nha hàm trên dùng trong nha khoa. Part No: A08734, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh nha Minitaurus Bench dùng trong nha khoa. Part No: KM01202, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh nha Minitaurus Roth dùng trong nha khoa. Part No: KM01102, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh nha Signature III dùng trong nha khoa. Part No: KQ03033, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh nha Synergy dùng trong nha khoa. Part No: KM02615, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh nha Synergy Roth dùng trong nha khoa. Part No: KM02402, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
Mắc cài chỉnh răng Accent Ceramic Roth .022 (20cái/bộ) (mới 100%; NSX Orthoquest) |
Mắc cài chỉnh răng Merit NF MIM Roth .022 (20cái/bộ) (mới 100%; NSX Orthoquest) |
Mắc cài Minitaurus( 20 chiếc/1 bộ), dùng trong nha khoa. Part No: KM01202, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
Mắc cài răng Bracket. Hãng Sx Welfull Group. Hàng mới 100% |
Mâm tay khoan nha khoa - 13766 Trayer for 10 instruments 2 cans of oil. Hàng mới 100% |
Mâm tay khoan nha khoa - Tray for 10 instruments. Hàng mới 100% |
Mặt gương nha (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Mặt gương nha khoa Dental Mouth mirror Plain 22mm.Hàng mới 100% |
Mặt gương nha khoa đồng bộ với cán gương nha khoa Mouth Mirrors Plain 4 |
Mặt gương nha khoa phóng đại Magnifyning Simple Stem Mirror type D-MMSS-04(hộp/12 cái) |
Mặt gương nha khoa Simple Stem mirror D-MSS-04(hộp/12 cái) |
Mặt gương nha khoa số 4 (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Mặt gương nha số 4 (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Máy cạo vôi răng ( Gồm máy và 01 cây cạo vôi) Model ART-M1, hàng mới 100% , nhà sản xuất : BONART-TAIWAN. |
Máy cạo vôi răng ( gồm máy và mũi cạo vôi răng ), Model : A1 ,hàng mới 100% , nhà sản xuất : RUNYES , Xuất xứ : China. |
Máy cạo vôi răng nha khoa-"Monitex" Scaler hàng mới 100% |
Máy cạo vôi răng P5 Booster (F58811) |
Máy cạo vôi răng Suprasson P5 Booster |
Máy chỉnh hình răng hiệu( PXLE-011) shengxia , hàng mới 100% |
Máy đánh bóng răng giả loại K90 (cầm tay) ( PXLE-010) hiệu shengxia , hàng mới 100% |
Máy đặt chân răng cấy ghép MWH-M0131 Nhà sản xuất W&H Dentalwerk Burmoos GmbH- Austria . Hàng mới 100% |
Máy di động làm răng loại Vibrator cầm tay ( PXLE-004-1) hiệu shengxia, hàng mới 100% |
Nhíp (kẹp) phẫu tích (dài 13cm/14.5cm, răng 1x2/2x3)(Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Nhíp (kẹp) phẫu tích có mấu 14.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Nhíp phẫu tích kiểu chuẩn dài 14.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
NiTi Distalizing Spring 10x45 Lò xo chỉnh nha 10x45 ,10cái/gói ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Niti Lower 018 10 archwires per pack Dây cung Niti 018 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Lower 020 10 archwires per pack Dây cung Niti 020 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Lower 16x16 10 archwires per pack Dây cung Niti 16x16 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Lower 17x25 10 archwires per pack Dây cung Niti 17x25 chỉnh nha,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Lower 21x25 10 archwires per pack Dây cung Niti 21x25 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Open Coil 12x30 Lò xo chỉnh nha 12zx30 ,10cái/gói ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Separators Spring Molar Tách kẻ Niti 25 cái/gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Thermal Euro Lower 18x25 10 archwires per pack Dây cung NiTi 18x25 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Thermal Euro Upper 18x25 10 archwires per pack Dây cung NiTi 18x25 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi U/L .016 10 archwires per pack Dây cung NiTi 016 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Upper 012 10 archwires per pack Dây cung Niti 012 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Upper 16x16 10 archwires per pack Dây cung Niti 16x16 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
NiTi Upper 17x25 10 archwires per pack Dây cung Niti 17x25 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
OA1610 Vít chỉnh nha 1.6 x 10mm |
ốc lành thương: NC Closure Screw (cổ hẹp, chiều cao 0.5mm) |
Ông chích 1.8ml (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
ống chích nha khoa (Dental Cartridge Syringes) |
ống chích nha khoa Cartridge Syringe D-SAC-01 |
ống chỉnh nha 3D dùng trong nha khoa. Part No: A04315, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
ống chỉnh nha 3D quad helix dùng trong nha khoa. Part No: A04311, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
ống chỉnh nha Bioprogressive dùng trong nha khoa. Part No: A01190, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ |
ống chỉnh nha, dùng trong nha khoa. Part No: A01190, hàng mới 100%, hãng sản xuất RMO- Mỹ. |
OPTIVIEW STD UNIV LIP&CHEEK RETRACTOR 716-0050-Dụng cụ banh môi, hộp 2 cái, do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
Palatal Expander 8mm ốc nông hàm 8mm ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Pen Crile 14cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Pen Crile Murray 15.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Pen Kelly Rankin (Cong/Thẳng dài 16cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) cắt TC (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) chỉnh nha (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) chỉnh nha Angle 12.5cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) chỉnh nha Universal 16cm (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) chình nha: kìm cắt Distal End Cutter TC (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) mũi cong TC Bone Ruongers (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) nhổ răng (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
kìm (kềm) nhổ răng (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) nhổ răng sữa bộ 7 cái (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) nhổ răng trẻ em (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) Orthodontic (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) tách kẻ (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) tháo keo (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
Kìm (kềm) tháo khâu TC (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
ROCHESTER PEAN hemost.forceps-#xA;Cây nạy thẳng 20cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
SCHROEDER tenaculum forc.25 cm-#xA;Kẹp Schoroeder dài 25cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
scissors, sh/sh cvd 16,5cm-#xA;kéo cong nhọn 16,5cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Silver Solder vẩy hàn dây cung chỉnh nha 7feet/cuộn mới 100% ,NSX: Ortho technology |
SILVER SOLDER.025 DIA 2DTW SPOOL 759-0025 - Dụng cụ nông dây cung, do Cty Orm co sản xuất. Hàng mới 100% |
SLIM WEINGART UTILITY PLIER 803-0601 - kềm đặt thun niềng răng, do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
SMAHA STRAIGHT SLIMLINE FORCEPS WIDE 800-8115 - Kềm đặt dây cung chỉnh răng, do Cty Ormco sản xuất.Hàng mới 100% |
SPINTEK OPENING/CLOSING INSTRUMENT 866-4016 - Dụng cụ mở nắp mắc cài chỉnh răng, do Cty Ormco sản xuất. Hàng mới 100% |
Splint Material .040" Vật liệu ép máng chỉnh nha 040",50 miếng/hộp,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Splint Material .060" Vật liệu ép máng chỉnh nha 060",25 miếng/hộp,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Splint Material .080" Vật liệu ép máng chỉnh nha 080",25miếng/hộp,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Split Crimpable Ball Hooks Móc dây cung đầu tròn 3cái/gói , ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Spooled Retainer Wire 040"/44 Dây cung duy trì 040"/44 chỉnh nha , 44 /cuộn ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
SS Euro Lower 016 Dây cung SS Euro 016 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
SS Euro Lower 16x16 Dây cung SS Euro 16x16 chỉnh nha ,10 dây /gói,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
KPA75401NI Bệ nhận răng giả không có khớp cố địnhnghiêng 7.5độ phi 4 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPIP300 Bệ nhận răng giả Iso post - Kontact H3 mm kèm Vít KVP. Mới 100% |
KPIP500 Bệ nhận răng giả Iso-post - Kontact H5 mm kèm Vít KVP. Mới 100% |
KPU501 Bệ nhận răng giả titanium Fit-Post phi 5 H1 mm kèm Vít KVP và Vít KVPL. Mới 100% |
KPZ501 Bệ nhận răng giả Zircone H1 mm kèm Vít KVP và KVPL. Mới 100% |
KPZ501Bệ nhận răng giả Zircone H1 mm kèm Vít KVP và KVPL. Mới 100% |
KRISTELLER retractor 115x32 mm-#xA;Lưỡi banh trên cho âm đạo Kristeller 115x23mm dài 320mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Light-Activated Intro Kit vật liệu dán mắc cài ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Lip Bumper Loops & Stops 88mm ống luồn dây cung chỉnh nha 88mm ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
Lip Bumper Loops & Stops 92mm ống luồn dây cung chỉnh nha 92mm ,mới 100%,NSX:Ortho technology |
LL6 Cleat 018 DblConv -25/+5 Khâu chỉnh nha ,mới 100% ,NSX: Ortho technology |
Lò xo chỉnh hình răng SENT SPOOL OPEN SPG MEDYL 15" 10-000-52, 1 hộp = 1 cuộn ( 15 inch/cuộn) |
Lò xo chỉnh hình răng SNT CLSD SPG MED 150GM PK10 10-000-02, 1 hộp= 10 cái |
Máy khắc chạm răng giả ( PXLE-017) hiệu shengxia, hàng mới 100% |
Máy mài răng giả dùng trong labo nha khoa (1bộ gồm :1 bộ điều khiển tốc độ,1 dây dẫn,1đầu mài ) sử dụng điện 110/220V TORQUE PLUS 220V W/E TYPE HMTR AEU-12C .Hàng mới 100% ,NSX: Aseptico inc |
Máy nha khoa lưu động (1bộ gồm :1 bộ máy nha khoa ,1 bàn điều khiển) sử dụng điện 115/220v TRANSPORTII PORTABLE DUAL VOL UNIT 115/220V AEU-425 .Hàng mới 100% ,NSX: Aseptico inc |
Máy nung răng giả Programat P300 200-240v/50-60hz with VP3 |
Máy tạo hình răng giả ( PXLE-013) hiệu shengxia, hàng mới 100% |
máy tẩy trắng răng ( dùng trong nha khoa ,mới 100% )bộ/ cái |
Máy tẩy trắng răng nha khoa-WhitenMax LED Bleaching Light BR-800 HSX:Monitex Dental Equipment-taiwan hàng mới 100% |
Máy vệ sinh tay khoan nha khoa - 301ASSISTINA plus cleaning and lubricating unit cpl. Hàng mới 100% |
MAYO HEGAR needleholder TC-#xA;Kẹp kim May Hegar ,ngàm răng cưa dài 240mm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
METZENBAUM scissors 23 cm TC-#xA;kéo phẩu tích cong,dài 23cm ,hàng mới 100%,NSX:ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90184900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90184900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90184900: Loại khác
Đang cập nhật...