- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9021 - Dụng cụ chỉnh hình, kể cả nạng, băng dùng trong phẫu thuật và băng cố định; nẹp và các dụng cụ cố định vết gẫy khác; các bộ phận nhân tạo của cơ thể người; thiết bị trợ thính và dụng cụ khác được lắp hoặc mang theo, hoặc cấy vào cơ thể, để bù đắp khuyết tật hay sự suy giảm của một bộ phận cơ thể.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các mặt hàng sử dụng trong máy, thiết bị hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (nhóm 40.16), bằng da thuộc hoặc da tổng hợp (nhóm 42.05) hoặc bằng vật liệu dệt (nhóm 59.11);
(b) Băng, đai hoặc các sản phẩm trợ giúp khác bằng vật liệu dệt, có tính đàn hồi được dùng làm dụng cụ để nâng hoặc giữ bộ phận cơ thể (ví dụ, đai nâng dùng cho phụ nữ có thai, băng nâng ngực, băng giữ bụng, băng nẹp khớp hoặc cơ) (Phần XI);
(c) Hàng hóa chịu lửa của nhóm 69.03; đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, cho ngành hóa chất hoặc các mục đích kỹ thuật khác, thuộc nhóm 69.09;
(d) Gương thủy tinh, chưa gia công quang học, thuộc nhóm 70.09, hoặc gương bằng kim loại cơ bản hoặc gương bằng kim loại quý, không phải là bộ phận quang học (nhóm 83.06 hoặc Chương 71);
(e) Hàng hóa thuộc nhóm 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 hoặc 70.17;
(f) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV) hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39);
(g) Bơm có gắn các thiết bị đo lường, thuộc nhóm 84.13; máy đếm hoặc máy kiểm tra hoạt động bằng nguyên lý cân, hoặc cân thăng bằng (nhóm 84.23); máy nâng hoặc hạ (từ nhóm 84.25 đến 84.28); các loại máy cắt xén giấy hoặc bìa (nhóm 84.41); bộ phận điều chỉnh hoặc dụng cụ lắp trên máy công cụ hoặc máy cắt bằng tia nước, thuộc nhóm 84.66, bao gồm các bộ phận có lắp các dụng cụ quang học để đọc thang đo (ví dụ, đầu chia độ “quang học”) nhưng thực tế chúng không phải là dụng cụ quang học (ví dụ, kính thiên văn thẳng); máy tính (nhóm 84.70); van hoặc các thiết bị khác thuộc nhóm 84.81; máy và các thiết bị (kể cả các thiết bị dùng để chiếu hoặc vẽ mạch điện lên vật liệu bán dẫn có độ nhạy) thuộc nhóm 84.86;
(h) Đèn pha hoặc đèn rọi loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ (nhóm 85.12); đèn điện xách tay thuộc nhóm 85.13; máy ghi âm, máy tái tạo âm thanh hoặc máy ghi lại âm thanh dùng trong điện ảnh (nhóm 85.19); đầu từ ghi âm (nhóm 85.22); camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh (nhóm 85.25); thiết bị ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến hoặc các thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 85.26); đầu nối sợi quang, bó hoặc cáp sợi quang (nhóm 85.36); các thiết bị điều khiển số thuộc nhóm 85.37; đèn pha gắn kín của nhóm 85.39; cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44;
(ij) Đèn pha hoặc đèn rọi thuộc nhóm 94.05;
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 95;
(l) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự của nhóm 96.20;
(m) Dụng cụ đo dung tích, được phân loại theo vật liệu cấu thành chúng; hoặc
(n) Suốt chỉ, ống hoặc các loại lõi tương tự (được phân loại theo vật liệu cấu thành của chúng, ví dụ, nhóm 39.23 hoặc Phần XV).
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ kiện cho các máy, thiết bị, dụng cụ hoặc các mặt hàng của Chương này được phân loại theo các nguyên tắc sau:
a) Các bộ phận và phụ kiện là hàng hóa thuộc nhóm bất kỳ trong Chương này hoặc Chương 84, 85 hoặc 91 (trừ các nhóm 84.87, 85.48 hoặc 90.33) trong mọi trường hợp được phân loại vào các nhóm riêng của chúng;
b) Các bộ phận và phụ kiện khác, nếu chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho một loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ riêng biệt, hoặc với một số loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ trong cùng một nhóm (kể cả máy, thiết bị hoặc dụng cụ của nhóm 90.10, 90.13 hoặc 90.31) được phân loại theo máy, thiết bị hoặc dụng cụ cùng loại đó;
c) Tất cả các bộ phận và phụ kiện khác được phân loại trong nhóm 90.33.
3. Các quy định trong Chú giải 3 và 4 của Phần XVI cũng áp dụng đối với Chương này.
4. Nhóm 90.05 không áp dụng cho kính ngắm dùng để lắp vào vũ khí, kính ngắm tiềm vọng để lắp vào tàu ngầm hoặc xe tăng, hoặc kính viễn vọng dùng cho máy, thiết bị, dụng cụ hoặc đồ dùng của Chương này hoặc của Phần XVI; kính ngắm và kính viễn vọng như vậy được phân loại vào nhóm 90.13.
5. Tuy nhiên, theo Chú giải này, những dụng cụ, thiết bị hoặc máy quang học dùng để đo hoặc kiểm tra, có thể phân loại ở cả 2 nhóm 90.13 và 90.31 thì phải xếp vào nhóm 90.31.
6. Theo mục đích của nhóm 90.21, thuật ngữ “các dụng cụ chỉnh hình” được hiểu là các dụng cụ dùng để:
- Ngăn ngừa hoặc điều chỉnh một số biến dạng của cơ thể; hoặc
- Trợ giúp hoặc nẹp giữ các bộ phận cơ thể sau khi bị bệnh, phẫu thuật hoặc bị thương.
Các dụng cụ chỉnh hình bao gồm cả giày, dép và các đế đặc biệt bên trong của giày, dép được thiết kế để cố định tình trạng sau khi chỉnh hình, với điều kiện là chúng hoặc (1) được làm theo số đo hoặc (2) được sản xuất hàng loạt, dưới hình thức độc dạng và không theo đôi và được thiết kế để dùng cho cả hai chân.
7. Nhóm 90.32 chỉ áp dụng với:
(a) Các thiết bị và dụng cụ dùng để điều khiển tự động dòng chảy, mức, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí, hoặc dùng để điều khiển tự động nhiệt độ, cho dù các hoạt động của chúng có hoặc không phụ thuộc vào sự biến đổi của một hiện tượng điện mà hiện tượng điện đó biến đổi theo yếu tố được điều khiển tự động, chúng được thiết kế để điều chỉnh, và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường, thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó; và
(b) Các thiết bị điều chỉnh tự động các đại lượng điện, và các thiết bị hoặc dụng cụ điều khiển tự động các đại lượng phi điện, mà hoạt động của chúng phụ thuộc vào một hiện tượng điện biến đổi theo yếu tố được điều khiển, chúng được thiết kế để điều chỉnh và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Articles of a kind used in machines, appliances or for other technical uses, of vulcanised rubber other than hard rubber (heading 40.16), of leather or of composition leather (heading 42.05) or of textile material (heading 59.11);
(b) Supporting belts or other support articles of textile material, whose intended effect on the organ to be supported or held derives solely from their elasticity (for example, maternity belts, thoracic support bandages, abdominal support bandages, supports for joints or muscles) (Section XI);
(c) Refractory goods of heading 69.03; ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses, of heading 69.09;
(d) Glass mirrors, not optically worked, of heading 70.09, or mirrors of base metal or of precious metal, not being optical elements (heading 83.06 or Chapter 71);
(e) Goods of heading 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 or 70.17;
(f) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV) or similar goods of plastics (Chapter 39);
(g) Pumps incorporating measuring devices, of heading 84.13; weight-operated counting or checking machinery, or separately presented weights for balances (heading 84.23); lifting or handling machinery (headings 84.25 to 84.28); paper or paperboard cutting machines of all kinds (heading 84.41); fittings for adjusting work or tools on machine-tools or water-jet cutting machines, of heading 84.66, including fittings with optical devices for reading the scale (for example, “optical” dividing heads) but not those which are in themselves essentially optical instruments (for example, alignment telescopes); calculating machines (heading 84.70); valves or other appliances of heading 84.81; machines and apparatus (including apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitised semiconductor materials) of heading 84.86;
(h) Searchlights or spotlights of a kind used for cycles or motor vehicles (heading 85.12); portable electric lamps of heading 85.13; cinematographic sound recording, reproducing or re-recording apparatus (heading 85.19); sound-heads (heading 85.22); television cameras, digital cameras and video camera recorders (heading 85.25); radar apparatus, radio navigational aid apparatus or radio remote control apparatus (heading 85.26); connectors for optical fibres, optical fibre bundles or cables (heading 85.36); numerical control apparatus of heading 85.37; sealed beam lamp units of heading 85.39; optical fibre cables of heading 85.44;
(ij) Searchlights or spotlights of heading 94.05;
(k) Articles of Chapter 95;
(l) Monopods, bipods, tripods and similar articles, of heading 96.20;
(m) Capacity measures, which are to be classified according to their constituent material; or
(n) Spools, reels or similar supports (which are to be classified according to their constituent material, for example, in heading 39.23 or Section XV).
2. Subject to Note 1 above, parts and accessories for machines, apparatus, instruments or articles of this Chapter are to be classified according to the following rules:
(a) Parts and accessories which are goods included in any of the headings of this Chapter or of Chapter 84, 85 or 91 (other than heading 84.87, 85.48 or 90.33) are in all cases to be classified in their respective headings;
(b) Other parts and accessories, if suitable for use solely or principally with a particular kind of machine, instrument or apparatus, or with a number of machines, instruments or apparatus of the same heading (including a machine, instrument or apparatus of heading 90.10, 90.13 or 90.31) are to be classified with the machines, instruments or apparatus of that kind;
(c) All other parts and accessories are to be classified in heading 90.33.
3. The provisions of Notes 3 and 4 to Section XVI apply also to this Chapter.
4. Heading 90.05 does not apply to telescopic sights for fitting to arms, periscopic telescopes for fitting to submarines or tanks, or to telescopes for machines, appliances, instruments or apparatus of this Chapter or Section XVI; such telescopic sights and telescopes are to be classified in heading 90.13.
5. Measuring or checking optical instruments, appliances or machines which, but for this Note, could be classified both in heading 90.13 and in heading 90.31 are to be classified in heading 90.31.
6. For the purposes of heading 90.21, the expression “orthopaedic appliances” means appliances for:
- Preventing or correcting bodily deformities; or
- Supporting or holding parts of the body following an illness, operation or injury.
Orthopaedic appliances include footwear and special insoles designed to correct orthopaedic conditions, provided that they are either (1) made to measure or (2) mass-produced, presented singly and not in pairs and designed to fit either foot equally.
7. Heading 90.32 applies only to:
(a) Instruments and apparatus for automatically controlling the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases, or for automatically controlling temperature, whether or not their operation depends on an electrical phenomenon which varies according to the factor to be automatically controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value; and
(b) Automatic regulators of electrical quantities, and instruments or apparatus for automatically controlling non-electrical quantities the operation of which depends on an electrical phenomenon varying according to the factor to be controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Các dụng cụ chỉnh hình hoặc nẹp xương |
Vậttưcấyghéplâudàitrongcơthể:Đinh nội tủydùngtrongphẫuthuậtchấnthươngchỉnhhìnhIntramedullary Nails-012.22.300,012.24.300,012.25.300,012.30.300.Mới100%... (mã hs vậttưcấyghéplâu/ mã hs của vậttưcấyghép) |
Nẹp lòng máng 3.5, model: ZSQ02. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 50 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp lòng máng 3/ mã hs của nẹp lòng mán) |
Đinh Kirschner, model: GZZh01YA. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 97 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs đinh kirschner/ mã hs của đinh kirschn) |
Nẹp DHS 135 các kích cỡ, model: DHS IV. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 46 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp dhs 135 các/ mã hs của nẹp dhs 135) |
Vít bàn ngón các kích cỡ, model: RSQ01. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 85 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs vít bàn ngón cá/ mã hs của vít bàn ngón) |
Vít chốt DHS/DCS các loại, model: DHS/DCS. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 77 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs vít chốt dhs/dc/ mã hs của vít chốt dhs) |
Vít khóa tự taro các kích cỡ, model: SDLD01. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 74 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs vít khóa tự tar/ mã hs của vít khóa tự) |
Nẹp bàn ngón các loại các kích cỡ, model: ZSQ02. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 50 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp bàn ngón cá/ mã hs của nẹp bàn ngón) |
Nẹp mắt xích tái tạo 3.5 các kích cỡ, model: ZSQ12. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 60 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp mắt xích tá/ mã hs của nẹp mắt xích) |
Nẹp khóa tái tạo mắt xích các kích cỡ, model: SDDZ36. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 33 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp khóa tái tạ/ mã hs của nẹp khóa tái) |
Nẹp khóa nén ép bản hẹp 4.5/5.0 các kích cỡ, model: SDDG38. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 39 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp khóa nén ép/ mã hs của nẹp khóa nén) |
Vít rỗng nén ép không đầu các loại, các kích cỡ, model: DJY-III. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 81 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs vít rỗng nén ép/ mã hs của vít rỗng nén) |
Nắp đinh NeoGen, model: JGM V. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 92 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nắp đinh neogen/ mã hs của nắp đinh neo) |
Vít khóa đinh NeoGen các loại, các kích cỡ, model: JSD VII. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 82 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs vít khóa đinh n/ mã hs của vít khóa đin) |
Đinh nội tủy Neogen xương chày các loại, các kích cỡ, model: JJD V. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 93 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs đinh nội tủy ne/ mã hs của đinh nội tủy) |
Vít khóa nẹp- QUINTEX DYNAMIC SCREW 4.0X12MM (SC601T)... (mã hs vít khóa nẹp q/ mã hs của vít khóa nẹp) |
Thanh nối dọc dùng cho vít s4, kt 5,5x500mm- S4 STRAIGHT ROD 5.5X500MM (SW672T)... (mã hs thanh nối dọc d/ mã hs của thanh nối dọ) |
Đĩa đêm dùng thay thế đĩa đệm cột sống thắt lưng- TSPACE PEEK IMPLANT 5 30X11.5X9MM (SJ939P)... (mã hs đĩa đêm dùng th/ mã hs của đĩa đêm dùng) |
Miếng chêm tspace vật liệu peek, 5, kt 26x11.5x8mm- TSPACE PEEK IMPLANT 5 26X11.5X8MM (SJ908P)... (mã hs miếng chêm tspa/ mã hs của miếng chêm t) |
Vít cố định ổ cối nhân tạo ko ximăng plasmacup, kt 6,5x20mm- PLASMACUP FIXATION SCREW 6.5X20MM (NA770T)... (mã hs vít cố định ổ c/ mã hs của vít cố định) |
Kẹp túi phình AVM- PHYNOX AVM CLIP APP FCPS TUB SHAFT90MM (FE908K)... (mã hs kẹp túi phình a/ mã hs của kẹp túi phìn) |
Túi bảo vệ tay cụt... (mã hs túi bảo vệ tay/ mã hs của túi bảo vệ t) |
Túi bảo vệ chân cụt size XL... (mã hs túi bảo vệ chân/ mã hs của túi bảo vệ c) |
Đai số 8 cỡ L, mã ORT14100L, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs đai số 8 cỡ l/ mã hs của đai số 8 cỡ) |
Đai số 8 cỡ M, mã ORT14100M, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs đai số 8 cỡ m/ mã hs của đai số 8 cỡ) |
Nẹp gối 16" cỡ S, mã ORT2440016S, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp gối 16 cỡ/ mã hs của nẹp gối 16) |
Nẹp gối 20" cỡ S, mã ORT2440020S, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp gối 20 cỡ/ mã hs của nẹp gối 20) |
Nẹp gối 24" cỡ L, mã ORT2440024L, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp gối 24 cỡ/ mã hs của nẹp gối 24) |
Túi treo tay cỡ XS, mã ORT11300XS, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs túi treo tay cỡ/ mã hs của túi treo tay) |
Nẹp cẳng tay phải cỡ L, mã ORT18100RL, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp cẳng tay ph/ mã hs của nẹp cẳng tay) |
Nẹp cẳng tay trái cỡ L, mã ORT18100LL, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp cẳng tay tr/ mã hs của nẹp cẳng tay) |
Nẹp gối 19" cỡ trung bình, mã ORT2420019, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp gối 19 cỡ/ mã hs của nẹp gối 19) |
Băng thun gối, mã ORT25000D, 4 cái/ thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs băng thun gối/ mã hs của băng thun gố) |
Đai thắt lưng có dây đeo cỡ XS, mã NON11351XS, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs đai thắt lưng c/ mã hs của đai thắt lưn) |
Nẹp gối 3 mảnh 16" cỡ trung bình, mã ORT2410016, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp gối 3 mảnh/ mã hs của nẹp gối 3 mả) |
Nẹp khuỷu tay trẻ em, mã ORT17500P, 12 đôi/ thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp khuỷu tay t/ mã hs của nẹp khuỷu ta) |
Nẹp cổ cẳng tay trái cỡ trung bình (cỡ U), mã ORT18500L, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp cổ cẳng tay/ mã hs của nẹp cổ cẳng) |
Nẹp gối cao cấp 3 mảnh 12" cỡ trung bình, mã ORT2411012, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp gối cao cấp/ mã hs của nẹp gối cao) |
Nẹp chân, mã ORT31100, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp chân mã or/ mã hs của nẹp chân mã) |
Nẹp cổ tay cỡ trung bình, mã ORT19700, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp cổ tay cỡ t/ mã hs của nẹp cổ tay c) |
Dây đeo hỗ trợ khuỷu tay, mã ORT17100, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs dây đeo hỗ trợ/ mã hs của dây đeo hỗ t) |
Băng cố định bệnh nhân 3", mã MDSSTRAP3X72, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs băng cố định bệ/ mã hs của băng cố định) |
Băng thun gối dạng đóng cỡ M, mã ORT23210M, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs băng thun gối d/ mã hs của băng thun gố) |
Nẹp cổ tay trẻ em bên phải, mã ORT19900RXXS, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp cổ tay trẻ/ mã hs của nẹp cổ tay t) |
Nẹp mắt cá chân, mã CUR26800D, 4 cái/ thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp mắt cá chân/ mã hs của nẹp mắt cá c) |
Dụng cụ nâng chân, mã MDSALL, 24 cái/ thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ nâng ch/ mã hs của dụng cụ nâng) |
Túi treo tay WAL, mã WAL336788, 12 cái/ thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs túi treo tay wa/ mã hs của túi treo tay) |
Băng thun gối cỡ trung bình (cỡ U), mã ORT23260D, 4 cái/ thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs băng thun gối c/ mã hs của băng thun gố) |
Đai vải hỗ lưng-00173000100... (mã hs đai vải hỗ lưng/ mã hs của đai vải hỗ l) |
Dép hỗ trợ bàn chân-00199501100... (mã hs dép hỗ trợ bàn/ mã hs của dép hỗ trợ b) |
đệm hỗ trợ cố định cổ-00091200000... (mã hs đệm hỗ trợ cố đ/ mã hs của đệm hỗ trợ c) |
giày hỗ trợ trong y tế- RT2GS... (mã hs giày hỗ trợ tro/ mã hs của giày hỗ trợ) |
Các dụng cụ chỉnh hình hoặc đinh, nẹp, vít xương |
Nẹp chấn thương chỉnh hình |
Nẹp tay chân (INOX) |
Sử dụng trong y tế |
103542000 Chỏm khớp SELF CENT HIP 42X28 RUST Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
103544000 Chỏm khớp SELF CENT HIP 44X28 GRY Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
103546000 Chỏm khớp SELF CENT HIP 46X28 BRN Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
103548000 Chỏm khớp SELF CENT HIP 48X28 BRN. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
117-016 Vít khóa AO đk 3.5mm x 16mm, tự tạo ren |
117-018 Vít khóa AO đk 3.5mm x 18mm, tự tạo ren |
119-028 Vít khóa AO đk 5.0mm x 28mm, tự tạo ren |
119-036 Vít khóa AO đk 5.0mm x 36mm, tự tạo ren |
121720044 ổ cối PINN BANTAM CUP 44MM. Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
121720046 ổ cối PINN BANTAM CUP 46MMHàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
121720500 ổ cối Pinnacle™ Cancellous Bone Screw 20 mm Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
121722048 ổ cối Pinnacle™ Sector Acetabular Cup 48 mm |
121722050 ổ cối Pinnacle™ Sector Acetabular Cup 50 mm . Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
121722052 ổ cối Pinnacle™ Sector Acetabular Cup 52 mm . Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
121722054 ổ cối Pinnacle™ Sector Acetabular Cup 54 mm Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
121722056 ổ cối kim loại Pinnacle™ Sector Acetabular Cup 56 mm Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
121725500 ổ cối Pinnacle™ Cancellous Bone Screw 25 mm Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
121730500 ổ cối Pinnacle™ Cancellous Bone Screw 20 mm Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
121735500 ổ cối Pinnacle™ Cancellous Bone Screw 35 mm Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
1218817352 Lớp lót ổ cối 36 mm Ultamet™ Alternative Bearing Insert OD 52 mm Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
121881752 Lớp lót ổ cối PINN DELTA CER INSRT 52ODX36ID |
121881754 Lớp lót ổ cối PINN DELTA CER INSRT 54ODX36ID Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
121883748 Lớp lót ổ cối PINN DELTA CER INSRT 48ODX28ID Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
121883750 Lớp lót ổ cối PINN DELTA CER INSRT 50ODX28ID |
131-60408N Vít cột sống đơn trục 6.0x40mm (Thiết bị cấy ghép vĩnh viễn trong cơ thể người) |
134-6040RN Vít cột sống đa trục 6.0x40mm (Thiết bị cấy ghép vĩnh viễn trong cơ thể người) |
136511500 Chỏm khớp 36 mm 12/14 Articul/ezeđ Ultamet™ Head Neck Length +1.5 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
136511500 Chỏm khớp ARTICUL/EZE M 28MM +1.5 |
136512500 Chỏm xương đùi ARTICUL/EZE M 28MM +5 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
136513500 Chỏm khớp ARTICUL/EZE M 28MM +8.5 Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
136521000 Chỏm khớp ARTICUL/EZE BALL 32 +1 GR |
136522000 Chỏm khớp ARTICUL/EZE BALL 32 +5 BR Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
136523000 Chỏm khớp ARTICUL/EZE BALL 32 +9 BL Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
136524000 Chỏm khớp ARTICUL/EZE BALL 32 +13 BLK |
136528310 Chỏm khớp 28mm Articul/eze 12/14 Biolox Delta Head +1.5 |
136528320 Chỏm khớp 28mm Articul/eze 12/14 Biolox Delta Head +5 Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
136528330 Chỏm khớp 28mm Articul/eze 12/14 Biolox Delta Head +8.5 Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
136536310 Chỏm khớp 36mm Articul/eze 12/14 Biolox Delta Head+1.5 |
136536320 Chỏm khớp 36mm Articul/eze 12/14 Biolox Delta Head+5 |
136536330 Chỏm khớp 36mm Articul/eze 12/14 Biolox Delta Head+1.5 Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
136551000 Chỏm khớp 36 mm 12/14 Articul/ezeđ Ultamet™ Head Neck Length +1.5 Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
136552000 Chỏm khớp 36 mm 12/14 Articul/ezeđ Ultamet™ Head Neck Length +5 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
136553000 Chỏm khớp 36 mm 12/14 Articul/ezeđ Ultamet™ Head Neck Length +8.5 Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
152190057 Chỏm khớp COCR HEAD 9/10 28MM -3 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
152233000 Chỏm khớp ELITE PLUS REV STEM SZ3 190MM |
158120008 Chỏm khớp SIGMA STAB GVF INS 1.5 10MM Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
158120008 Lớp lót mâm chày SIGMA STAB GVF INS 1.5 8MM Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
158121008 Chỏm khớp SIGMA STAB GVF INS 2 8MM Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
158121008 Đĩa đệm khớp gối SIGMA STAB GVF INS 2 8MM Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
158121010 Đĩa đệm khớp gối SIGMA STAB GVF INS 2 10MM Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
158122008 Chỏm khớp SIGMA STAB GVF INS 2.5 8MM Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
174-07028 Nắp khóa vít cột sống (Thiết bị cấy ghép vĩnh viễn trong cơ thể người) |
187823512 Miếng ghép đĩa đệm ConcordeTM Bulleted Lordotic 11x11x23, 5°. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
187823513 Miếng ghép đĩa đệm ConcordeTM Bulleted Lordotic 11x13x23, 5°. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
234-010-051 Vít chằng chéo titan 7-20mm.vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
234-010-052 Vít chằng chéo titan 7-25mm.vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
234-010-066 Vít chằng chéo tự tiêu 9-28mm.vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
234-030-042 Vít chằng chéo titan 7-30mm.vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
234-030-045 Vít chằng chéo titan 8-30mm.vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
3L92507 Cuống khớp CORAIL2 STD SIZE 8 |
3L92509 Cuống khớp CORAIL2 STD SIZE 9 Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
3L92513 Cuống khớp CORAIL2 STD SIZE 13 Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
406-222-000 Xi măng sinh học,vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
48385074 Đĩa đệm AVS.vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
590-10206 Miếng đệm cột sống 0°, 20x10mm (Thiết bị cấy ghép vĩnh viễn trong cơ thể người) |
590-10206 Miếng đệm nâng đốt sống cổ 10 x 11 x 20mm, 0 độ (Nhãn SX: Aspine) |
595-10206 Miếng đệm cột sống 5°, 20x10mm (Thiết bị cấy ghép vĩnh viễn trong cơ thể người) |
595-10206 Miếng đệm nâng đốt sống lưng 10 x 11 x 20mm, 5 độ (Nhãn SX: Aspine) |
595-11206 Miếng đệm cột sống 5°, 20x11mm (Thiết bị cấy ghép vĩnh viễn trong cơ thể người) |
595-11206 Miếng đệm nâng đốt sống lưng 11 x 11 x 20mm, 5 độ (Nhãn SX: Aspine) |
6001-2800 Đầu Head size 28+0 dùng trong phẫu thuật thay khớp háng, vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày).GP BYT.Hàng mới 100%, hãng sx: Stryker - Mỹ |
6001-2805 Đầu Head size 28+5 dùng trong phẫu thuật thay khớp háng, vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày).GP BYT.Hàng mới 100%, hãng sx: Stryker - Mỹ |
6001-2898 Đầu Head size 28-3 dùng trong phẫu thuật thay khớp háng, vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày).GP BYT.Hàng mới 100%, hãng sx: Stryker - Mỹ |
6017-0625A Chuôi stem không xi măng cỡ size 6A.Dùng trong phẩu thuật khớp háng nhân tạo.vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
6017-0730A Chuôi stem không xi măng cỡ size 7A.Dùng trong phẩu thuật khớp háng nhân tạo.vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
6191-0-000 Xi măng sinh học,vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
706-204L Nẹp khóa AO nâng đỡ chữ L vít đk 5.0mm, trái, 4 lỗ, 88mm |
709-105 Nẹp khóa AO chữ T nhỏ vít đk 3.5mm, thẳng, 3+5 lỗ, 67mm |
712-103L Nẹp khóa AO chữ T nhỏ vít đk 3.5mm, nghiêng trái, 3+3 lỗ, 52mm |
712-103R Nẹp khóa AO chữ T nhỏ vít đk 3.5mm, nghiêng phải, 3+3 lỗ, 52mm |
712-104L Nẹp khóa AO chữ T nhỏ vít đk 3.5mm, nghiêng trái, 3+4 lỗ, 63mm |
714-207 Nẹp khóa AO nâng đỡ chữ T vít đk 5.0mm, 7 lỗ, 128mm |
714-208 Nẹp khóa AO nâng đỡ chữ T vít đk 5.0mm, 8 lỗ, 144mm |
723-206 Nẹp khóa AO bản hẹp vít đk 5.0mm, 6 lỗ, 116mm |
723-207 Nẹp khóa AO bản hẹp vít đk 5.0mm, 7 lỗ, 134mm |
723-208 Nẹp khóa AO bản hẹp vít đk 5.0mm, 8 lỗ, 152mm |
725-208 Nẹp khóa AO bản rộng vít đk 5.0mm, 8 lỗ, 152mm |
725-210 Nẹp khóa AO bản rộng vít đk 5.0mm, 10 lỗ, 186mm |
725-212 Nẹp khóa AO bản rộng vít đk 5.0mm, 12 lỗ, 229mm |
727-206 Nẹp khóa AO mắc xích vít đk 3.5mm, 6 lỗ, 84mm |
727-208 Nẹp khóa AO mắc xích vít đk 3.5mm, 8 lỗ, 113mm |
727-210 Nẹp khóa AO mắc xích vít đk 3.5mm, 10 lỗ, 142mm |
733-205L Nẹp khóa AO nâng đỡ mâm chày vít đk 5.0mm, trái, 5 lỗ, 140mm |
745-605 Nẹp khóa AO cánh tay Philos vít đk 3.5mm, loại dài, 5 lỗ, 142mm |
745-606 Nẹp khóa AO cánh tay Philos vít đk 3.5mm, loại dài, 6 lỗ, 160mm |
745-608 Nẹp khóa AO cánh tay Philos vít đk 3.5mm, loại dài, 8 lỗ, 196mm |
746-104L Nẹp khóa AO đầu dưới xương chày vít đk 3.5mm, trái, 4 lỗ, 117mm |
746-104R Nẹp khóa AO đầu dưới xương chày vít đk 3.5mm, phải, 4 lỗ, 117mm |
748-111R Nẹp khóa AO đầu dưới xương đùi vít đk 5.0mm, phải, 11 lỗ, 276mm |
798-004L Nẹp khóa AO đầu trên xương đùi vít đk 5.0mm, trái, 4 lỗ, 175mm |
798-004R Nẹp khóa AO đầu trên xương đùi vít đk 5.0mm, phải, 8 lỗ, 175mm |
798-012L Nẹp khóa AO đầu trên xương đùi vít đk 5.0mm, trái, 12 lỗ, 319mm |
798-012R Nẹp khóa AO đầu trên xương đùi vít đk 5.0mm, phải, 12 lỗ, 319mm |
866022 Mâm chày PFC SIGMA MOD TIB TRAY NP SZ2. Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
866023 Mâm chày PFC SIGMA MOD TIB TRAY NP SZ3 |
866023Mâm chày PFC SIGMA MOD TIB TRAY NP SZ3. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
866027 Mâm chày PFC SIGMA MOD TIB TRY NP SZ1.5 . Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
866029 Mâm chày thông thường PFC SIGMA MOD TIB TRY NP SZ2.5 |
866029Mâm chày PFC SIGMA MOD TIB TRAY NP SZ2.5 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
880331-Xi măng xương Synicem (Nhà SX: Evolutis) |
960042 Phần xương đùi PFC SIGMA C/S NPOR FEM LT SZ 2 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
960047 Mâm chày PFC SIGMA C/S NPOR FE LT SZ1.5 . Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
960048 hần xương đùi PFC SIGMA C/S NPOR FE LT SZ 2.5 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
960048 Mâm chày PFC SIGMA C/S NPOR FE RT SZ1.5 |
960048 Phần xương đùi PFC SIGMA C/S NPOR FE LT SZ 2.5. Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
960052 Phần xương đùi PFC SIGMA C/S NPOR FEM RT SZ 2 |
960053 Phần xương đùi PFC SIGMA C/S NPOR FEM RT SZ 3 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
960057 Mâm chày PFC SIGMA C/S NPOR FE RT SZ1.5 . Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
960058 Phần xương đùi PFC SIGMA C/S NPOR FE RT SZ2.5 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
960092000 Chỏm khớp CHARNLEY CENTRALISER SZ1 10PK Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
960092000 Cuống khớp CHARNLEY CENTRALISER SZ1 10PK Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
960101 Phần xương đùi PFC SIGMA OVL DOME PAT 3PEG 35. Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
962529000 Chỏm khớp ELITE MODULAR HEAD 22.225MM +6 Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
962565000 Chỏm khớp CHARNLEY FEM ROUNDBACK 40 NRW |
962565000 Cuống khớp CHARNLEY FEM ROUNDBACK 40 Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
Thanh nối ngang cố định cột sống đk 5.5mm, dài 1.125" (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Thanh nối ngang nẹp vít cột sống lưng S4, 43-49MM-SW697T |
Thanh nối ngang- vật liệu dùng để cấy ghép lâu dài trong cơ thể -GSS Transverse Link 38 mm. Model: GS0120-0038. NSX: GS Medical. Hàng mới 100%. |
Thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể người: Nẹp xương - Cloverleaf Plate, 3- Holes, 88mm, 3,5mm(PL-1039-03) |
Thiêt bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể người:Đầu vặn thanh nối dọc - SCREW PLUG FOR TIBIA NAIL AND SUPRA CONDYLAR NAIL (12-1500) |
Thiết bị y tế - Hệ thống kéo giãn cổ, cột sống. Model: HT-101, Hàng mới 100% |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật chỉnh hình cột sống - Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ DCI, cỡ M, cao 5mm |
Vít chằng chéo tự tiêu 7mmx20mm. Hàng thiết bị y tế. Mới 100%. Xuất xứ: Biomatlante- Pháp |
Vít chằng chéo tự tiêu 7mmx25mm. Hàng thiết bị y tế. Mới 100%. Xuất xứ: Biomatlante- Pháp |
Vít chỉ nội soi 4.5mm đặt trong cơ thể, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
vit chỉ nội soi đặt trong cơ thể, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Vít chỉ nội soi Mini Revo đặt trong cơ thẻ người, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Vít chỉ nội soi mini revo đặt trong cơ thể, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Vít chỉ nội soi Paladin đk 5.0mm đặt trong cơ thẻ người, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Vít chỉ nội soi siêu bền đặt trong cơ thể, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Vít chốt 4.0x30: Locking Screw 4 x 30 mm, hàng mới 100%, có gắng vào cơ thể người |
Vít chốt 4.0x60: Locking Screws 4 x 60 mm |
Vít chốt 4.0x65: Locking Screws 4 x 65 mm |
Vít chốt 4.2 x 30 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal bone screws HBQ01 ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Vít chốt đinh Neogen GAMMA 10.5 x 100mm, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Vít chốt đinh nội tủy , đặt lâu dài trong cơ thể, hãng Sx SIGN, hàng mới 100% |
Vít chốt đinh nội tủy, đặt trong cơ thể người, dùng trong y tế, hãng sx Sign, hàng mới 100% |
Vít chốt đk 4.5mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, chất liệu: Titanium, hãng sản xuất: Smart - Pakistan) |
Vít chốt đk 4.5mm (thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, hãng sản xuất: Smart - Pakistan) |
Vít chốt đk 5.0mm (thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, hãng sản xuất: Smart - Pakistan) |
Vít chốt Neogen 5.0 x 35mm, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Vít cố định dây chằng Guardsman-Bio đk 7/25mm đặt trong cơ thể, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Vít cột sống đa trục 5.0 x 35 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Internal Spine Retainer JZXY II . Hàng mới 100% |
Vít cột sống đa trục 5.5 x 35 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Internal Spine Retainer JZXY II . Hàng mới 100% |
Vít cột sống đa trục 6.0 x 40 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Internal Spine Retainer JZXY II . Hàng mới 100% |
Vít cột sống đa trục cỡ 6.0x40mm ( Dùng để vít xương cấy ghép trong cơ thể người ) |
Vít cột sống đa trục cỡ 6.0x45mm ( Dùng để vít xương cấy ghép trong cơ thể người ) |
Vít cột sống đa trục f6.0x35mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4898/BYT-TB-CT của bộ y tế) |
Vít cột sống đa trục f6.0x40mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4898/BYT-TB-CT của bộ y tế) |
Vít cột sống đơn trục 5.0 x 35 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Internal Spine Retainer JZXY I . Hàng mới 100% |
Vít cột sống đơn trục cỡ 6.0x40mm ( Dùng để vít xương cấy ghép trong cơ thể người ) |
Vít cột sống đơn trục f 6.0x35mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4898/BYT-TB-CT của Bộ Y tế) |
Vít cột sống đơn trục f 6.0x40mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4898/BYT-TB-CT của Bộ Y tế) |
Vít cột sống đơn trục f 6.0x45mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4898/BYT-TB-CT của Bộ Y tế) |
Vít cột sống đơn trục f6.0x40mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4898/BYT-TB-CT của bộ y tế) |
Vít cột sống đơn trục f6.0x45mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4898/BYT-TB-CT của bộ y tế) |
Vít cứng ren toàn phần, 2.0 x 10mm, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Vít đa trục - vật liệu dùng để cấy ghép lâu dài trong cơ thể - GSS Polyaxial Pedicle Screw 65 x 35 mm. Model: GS0102-6535. NSX: GS Medical. Hàng mới 100%. |
Vít đa trục đk 4.0x18mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít đa trục đk 4.5x30mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
VíT ĐA TRụC S4, 5X30MM-SW737T |
VíT ĐA TRụC S4, 6X35MM-SW773T |
VíT ĐA TRụC S4, 6X40MM-SW774T |
Vít đầu dài - vật liệu dùng để cấy ghép lâu dài trong cơ thể -GSS Monoaxial Reduction Screw 65 x 40 mm. Model:GS0103-6540. NSX: GS Medical. Hàng mới 100%. |
Vít đầu đinh 3.5, 40 Đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Vít DHS/DCS 60mm đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Vít DHS/DCS 90 mm đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Vít đơn trục - vật liệu dùng để cấy ghép lâu dài trong cơ thể - GSS Monoaxial Pedicle Screw 55 x 40 mm. Model: GS0101-5540. NSX: GS Medical. Hàng mới 100%. |
Vít đơn trục 5.0 x 40mm, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Vít đơn trục 5.0 x 45mm, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Vít đơn trục 5.5 x 40mm, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Vít đơn trục 5.5 x 45mm, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Vít đơn trục đk 4.5x35mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít đơn trục đk 4.5x40mm (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít đơn trục đk 4.5x40mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít đơn trục đk 6.5x45mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít đơn trục đk 6.5x50mm (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
VíT ĐơN TRụC S4, 7X45MM-SW736T |
Vít đốt sống đk 3.5x11mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít đốt sống đk 4.0x13mm, loại đơn hướng đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít đốt sống đk 4.0x14mm, đa hướng (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít đốt sống đk 4.0x14mm, đơn hướng (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít đốt sống đk 4.0x14mm, loại đa hướng đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít đốt sống đk 4.0x15mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít đốt sống đk 4.0x15mm, loại đa hướng đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít đốt sống đk 4.0x16mm, đa hướng (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít đốt sống đk 4.0x16mm, đơn hướng (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít đốt sống đk 4.0x16mm, loại đơn hướng đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít đốt sống đk 4.0x17mm, đa hướng (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít đốt sống đk 4.0x17mm, đơn hướng (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít đốt sống đk 4.0x17mm, loại đơn hướng đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
VíT éP DHS, DàI 65MM-KO565S |
Vít khoá 3.5mm, tự khoan, dài 26mm, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Vít khoá 5.0mm, tự khoan, dài 34mm, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Vít khóa trong (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít khóa trong đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít khóa trong dùng cho vít trượt (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít mặt 2.0x6mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào cơ thể người, nhập khẩu theo giấy phép số 4246/BYT-TB-CT của bộ y tế) |
Vít mặt 2.0x8mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào cơ thể người, nhập khẩu theo giấy phép số 4246/BYT-TB-CT của bộ y tế) |
Vít mini 1.5x5mm ( Dùng để vít xương cấy ghép trong cơ thể người ) |
Vít mini 2.0x6 mm ( Dùng để vít xương cấy ghép trong cơ thể người ) |
Vít mini 2.0x8mm ( Dùng để vít xương cấy ghép trong cơ thể người ) |
Vít mini khóa đinh xương đùi đk 2.7/16mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Vít nén DHS/DCS (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
Vít nén DHS/DCS đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
VíT SốNG LưNG S4, KT 6X35MM-SW723T |
VíT SốNG LưNG S4, KT 6X40MM-SW724T |
VíT SốNG LưNG S4, KT 6X45MM-SW726T |
Vít titan dài 10mm, 2.0 ( 5 cái/ túi) |
Đĩa đệm nhân tạo DIAM 12mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Đĩa đệm nhân tạo DIAM đk 10mm (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Đĩa đệm nhân tạo đk 10mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Đĩa đệm nhân tạo đk 11x11x7mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Đĩa đệm nhân tạo đk 11x22mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Đĩa đệm nhân tạo đk 11x26mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Đĩa đệm nhân tạo đk 11x32mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Đĩa đệm nhân tạo đk 12mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Đĩa đệm nhân tạo đk 14x11x6mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Đĩa đệm nhân tạo đk 7x11x11mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Đĩa đệm nhân tạo đk 8mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Đĩa đệm nhân tạo Prestige đk 7x16mm (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Đĩa đệm nhân tạo Prestige đk 8x14mm (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
đinh A.O 3.5 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Intramedullary Pins ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
đinh chốt cẳng chân 8 x 280 ( dùng trong chấn thương chỉnh hình: Locked Intramedullary Nails SDJD ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
đinh chốt cẳng chân 8 x 300 ( dùng trong chấn thương chỉnh hình: Locked Intramedullary Nails SDJD ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
đinh chốt cẳng chân 8 x 300 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Locked Intramedullary Nails SDJD Hàng mới 100% |
đinh chốt cẳng chân 9 x 340 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Locked Intramedullary Nails SDJD Hàng mới 100% |
Đinh chốt cẳng chân 9x280: Tibia Interlocking Nail 9.2 x 280 mm, hàng mới 100%, có gắng vào cơ thể người |
Đinh chốt cẳng chân 9x300: Tibia Interlocking Nail 9.2 x 300 mm, hàng mới 100%, có gắng vào cơ thể người |
Đinh chốt cẳng chân 9x320: Tibia Interlocking Nail 9.2 x 320 mm, hàng mới 100%, có gắng vào cơ thể người |
đinh chốt cẳng Chân: 8 x 280 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Locked Intramedullary Nails SDJD . Hàng mới 100% |
đinh chốt cẳng Chân: 9 x 340 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Locked Intramedullary Nails SDJD . Hàng mới 100% |
đinh chốt đùi 9 x 320 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Locked Intramedullary Nails SDGD Hàng mới 100% |
đinh chốt đùi 9 x 340 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Locked Intramedullary Nails SDGD Hàng mới 100% |
đinh chốt đùi 9 x 360 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Locked Intramedullary Nails SDGD Hàng mới 100% |
Đinh chốt đùi dài 9x340: Femoral Interlocking Nail 9.4 x 340 mm |
đinh chốt đùi: 10 x 360 ( dùng trong chấn thương chỉnh hình: Locked Intramedullary Nails SDGD ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
đinh chốt đùi: 10 x 380 ( dùng trong chấn thương chỉnh hình: Locked Intramedullary Nails SDGD ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
đinh chốt đùi: 10 x 380 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Locked Intramedullary Nails SDGD . Hàng mới 100% |
đinh chốt đùi: 10 x 400 ( dùng trong chấn thương chỉnh hình: Locked Intramedullary Nails SDGD ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
đinh chốt đùi: 10 x 400 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Locked Intramedullary Nails SDGD . Hàng mới 100% |
đinh chốt đùi: 9 x 320 ( dùng trong chấn thương chỉnh hình: Locked Intramedullary Nails SDGD ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
đinh chốt đùi: 9 x 340 ( dùng trong chấn thương chỉnh hình: Locked Intramedullary Nails SDGD ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
đinh chốt đùi: 9 x 340 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Locked Intramedullary Nails SDGD . Hàng mới 100% |
đinh chốt đùi: 9 x 400 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Locked Intramedullary Nails SDGD . Hàng mới 100% |
Đinh chốt đường kính 3.9mm dài 40mm dùng trong y tế cấy ghép vào cơ thể người mới 100% |
Đinh chốt đường kính 4.9mm dài 30mm dùng trong y tế cấy ghép vào cơ thể người mới 100% |
Đinh đàn hồi titan Elastic đường kính 3.5mm dài 400mm dùng trong y tế ghép vào cơ thể người mới 100% |
Đinh Kirschner 1 đầu nhọn 1.5mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Đinh Kirschner 1 đầu nhọn 3.0mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Đinh Kirschner 1.5mmx200mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
đinh Kirschner 1.6 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Intramedullary pins . Hàng mới 100% |
Đinh Kirschner 2 đầu nhọn 1.0mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Đinh Kirschner 2,5 x 300 mm, mới 100% (hàng dùng trong y tế) |
Đinh Kirschner 2.0mmx200mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
Đinh Kirschner 2.5mmx200mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
đinh Kirschner có răng 1.2 x 250 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Intramedullary pins . Hàng mới 100% |
Đinh Kirschner có ren 2.0mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
ĐINH KIRSCHNER,2X150MM, ĐầU DẹT,GóI10 CHIếC-LX120S |
Đinh K-wire dài 300cm (Số lượng mỗi size đường kính: 1.2/1.6/2.2/2.4/2.5mm-150pcs, 3.0/3.5mm-50pcs), dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Đinh Neogen GAMMA 11 x 240mm, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Đinh nội tủy - DAF SCHANZ PIN CORTICAL THREADED 3.0 x L= 120mm, Thread Length 15mm (EF-20910121503) |
Đinh nội tủy có chốt , đặt lâu dài trong cơ thể, hãng Sx SIGN, hàng mới 100% |
Đinh nội tủy có chốt, đặt trong cơ thể người, dùng trong y tế, hãng sx Sign, hàng mới 100% |
Đinh nội tủy đk 8.0mm(thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, hãng sản xuất: Smart - Pakistan) |
Đinh nội tủy đk 9.0mm(thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, hãng sản xuất: Smart - Pakistan) |
Đinh nội tủy Kuntscher xương chày (Dia 9mm 30/32/34cm-10pcs, Dia 10mm 30/32/34cm-10pcs, Dia 11mm 30/32/34/36cm-10pcs),dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Đinh nội tủy Kuntscher xương đùi (Dia 9mm 34/36/38cm-10pcs, Dia 10mm 34/36/38/40cm-10pcs, Dia 11mm 34/36/40cm-10pcs),dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Đinh nội tuỷ xương chày đường kính 10mm dài 340mm dùng trong y tế cấy ghép vào cơ thể người mới 100% |
Đinh nội tuỷ xương đùi đường kính 8mm dài 360mm dùng trong y tế cấy ghép vào cơ thể người mới 100% |
Đinh Rush 2.4x270mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Đinh Rush 4.0x270mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Đinh Rush đk 2.4mm/215mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Đinh Rush đk 3.0mm (thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, hãng sản xuất: Smart - Pakistan) |
Đinh Rush đk 3.2mm/220mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, MớI 100% |
Đinh stéc-man đk 4.0/180mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Đinh stéc-man đk 4.0/200mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Đinh stéc-man đk 4.5/200mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
đinh Steinmann 4.0 x 180 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Intramedullary pins . Hàng mới 100% |
Đinh vít Titan |
đinh xương chày 10 lố,trái đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed |
Đinh xương chày 4 lỗ, trái đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed |
Đinh xương đùi 130 độ đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Đinh xương đùi 4 lỗ phải đầu gần đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Vít xương cứng 4.5mm, tự Taro (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
VíT XươNG CứNG CASPAR, KíCH THướC 4X16MM-LB556T |
VíT XươNG CứNG Cỡ NHỏ, ĐK 2MM, DàI 8MM-LB028S |
Vít xương cứng đk 3.5mm (thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, hãng sản xuất: Smart - Pakistan) |
Vít xương cứng đk 4.5mm (thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, hãng sản xuất: Smart - Pakistan) |
VíT XươNG CứNG, ĐK 2,7MM, DàI 14MM-LB134S |
VíT XươNG CứNG, ĐK 3,5MM, DàI 14MM-LB184S |
VíT XươNG CứNG, ĐK 4,5MM, DàI 30MM, REN Cả THâN-LA130S |
Vít xương đa trục - Cervical Poly Screw 3.5 x 28mm (GS0102-6540) |
Vít xương DHS/DCS 65mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
Vít xương DHS/DCS 70mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
Vít xương DHS/DCS 75mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
Vít xương đơn trục - Monoaxial Peadcle Screw 6.5 x 45mm (GS0101-6545) |
Vít xương hàm 2.3x7mm (cấy ghép trong cơ thể người, thiết bị y tế mới 100%, nhập khẩu theo GP 4246/BYT-TB-CT của Bộ y tế) |
Vít xương hàm 2.3x7mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4246/BYT-TB-CT) |
Vít xương hàm 2.3x9mm (cấy ghép trong cơ thể người, thiết bị y tế mới 100%, nhập khẩu theo GP 4246/BYT-TB-CT của Bộ y tế) |
Vít xương hàm 2.3x9mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4246/BYT-TB-CT) |
Vít xương- LOCKING SCREW L.30MM DIAM.4.5MM (12-1352), Thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể,Hàng mới 100%, HSX: JMF(T). |
Vít xương- LOCKING SCREW L.50MM DIAM.4.5MM (12-1359), Thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể,Hàng mới 100%, HSX: JMF(T). |
Vít xương xốp - LOCKING SCREW L.30MM DIAM.4.5MM (12-1503), Thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể,Hàng mới 100%, HSX: JMF(T). |
Vít xương xốp 3.5x24mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT) |
Vít xương xốp 4.0x40mm, ren ngắn (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Vít xương xốp 4.5/30mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Vít xương xốp 4.5/50mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Vít xương xốp 6.5x60mm, ren 32mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
H11 1222 Chỏm khớp háng, Cổ dài +2mm (Nhà SX : Evolutis) |
H11 1280 - Chỏm Khớp Háng, Cổ ngắn - 3.5mm (Nhà SX : Evolutis) |
H11 1281 - Chỏm Khớp Háng 28, cổ vừa 0mm (Nhà SX : Evolutis) |
H29 DM044 Chén cổ cối Captiv (Nhà SX : Evolutis) |
H35 R2851 - Chén khớp háng lưỡng cực Moonstone số 51 (Nhà SX : Evolutis) |
H49 007 - Chuôi khớp háng HACTIV số 7 (Nhà SX : Evolutis) |
H51 M2245 - Chén trong cổ cối (Nhà SX : Evolutis) |
H5100 Chỉ nội soi đặt trong cơ thẻ, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Kẹp clip sọ não 15-424-11T dùng trong nghành y, mới 100% |
Kẹp clip sọ não 15-443-11F5T dùng trong nghành y, mới 100% |
Kẹp clip sọ não 17-424-19T dùng trong nghành y, mới 100% |
Kẹp clip sọ não 41607-82 dùng trong nghành y, mới 100% |
Kim kít-ne đk 1.0mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Kim kít-ne đk 1.2/150mm, đầu có ren đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Kim kít-ne đk 1.4mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Kim kít-ne đk 2.4mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Kim kít-ne đk 2.5mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Lót ổ cối loại SF-52/28mm. Hàng mới 100%. Hãng sx: Beznoska - Czech Republic |
Lưới titan 120x 120 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Internal Spine Retainer JZZG II ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Lưới titan 224x77x0,55mm :dùng trong chấn thương và xương hàm mặt,( Gắn trong người lâu dài ) Model: Mini-System 2.0 HSX:NORMED - Medizintechnik GmbH |
Lưới vá sọ TITANIUM |
MIEáNG GHEùP ẹóA ẹEÄM LệNG T-SPACE 30X11X9MM-FJ319P |
Miếng chêm đĩa đệm cột sống - 7*9*25mm TraXis Vue Implant (2601-070925), Thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể, Hàng mới 100%. HXS: Zimmer Spine. |
Miếng chêm đĩa đệm cột sống -FJ687P |
MiếNG CHêM ĐĩA ĐệM CộT SốNG-FJ321P |
965322040 Chỏm khớp CHARNLEY OGEE CUP 22.225/40 |
965322040 Cuống khớp CHARNLEY OGEE CUP 22.225/40 Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
965322043 Chỏm khớp CHARNLEY OGEE CUP 22.225/43 |
965322047 Chỏm khớp CHARNLEY OGEE CUP 22.225/47 |
965328040 Cuống khớp ELITE PLUS OGEE CUP 28/40 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
965328043 Cuống khớp ELITE PLUS OGEE CUP 28/43 |
965328047 Cuống khớp ELITE PLUS OGEE CUP 28/47 Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
965328050 Cuống khớp ELITE PLUS OGEE CUP 28/50 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
AR-1370TB Vis chằng chéo tự tiêu,vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày).GP BYT (Hàng mới 100% do hãng ARHTREX sản xuất) |
AR-1380TB Vis chằng chéo tự tiêu,vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày). GP BYT (Hàng mới 100% do hãng ARHTREX sản xuất) |
Băng cố định cổ chân hiệu Olympia, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Băng cố định cổ tay hiệu Olympian, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Băng cố định đầu gối hiêu Olympian, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Băng cố định đầu gối hiệu Sego loại tốt, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Băng cố định đùi hiệu Olympian, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Băng cố định khuỷu tay hiệu Olympian, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Băng cố định khủyu tay và ngón tay cáI hiệu Olympian, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Băng đeo cố định trật khớp vai hoặc sau phẫu thuật khớp vai Dyna Shoulder Immobiliser-Special size: M (mới 100%) |
Bộ khớp gối nhân tạo gồm (Mâm Chày+ Insert + Xương đùi + Bánh Chè).vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
Bộ khớp háng nhân tạo lưỡng cực có xi măng (Chuôi Stem có xi măng size 4,5,6).vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
Bộ khớp háng nhân tạo toàn phần không xi măng.(Chuôi Stem không xi măng size 7A,9A).vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
Bộ nẹp cố định chân (0822182), Model: 444, dùng trong y tế |
Bộ nẹp cố định chân (SP1872), dùng trong y tế |
Bộ nẹp cố định cổ (IE11009907), dùng trong y tế |
Bộ nẹp cố định cột sống KED (0313676) cho bệnh nhân, Model: 125, dùng trong y tế |
Nẹp cẳng tay 5 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp cẳng tay 6 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp cẳng tay 7 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp cẳng tay 8 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp cẳng tay 9 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp cẳng tay lòng máng 6 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp cẳng tay nén ép II 6 lổ: Plates for Upper Limb (Common type) - 6 Hole |
Nẹp cẳng tay nén ép III 6 lổ: Plates for Upper Limb (LC-DCP) - 6 Hole |
Nẹp cẳng tay nén ép III 7 lổ: Plates for Upper Limb (LC-DCP) - 7 Hole |
Nẹp cánh tay 6 lổ: Humeral condylar Plates I- 6 Hole |
Nẹp cánh tay 7 lổ: Humeral condylar Plates I- 7 Hole |
Nẹp chỉnh hình cố định cổ tay Dyna Cock - Up Splint size: M (mới 100%) |
Nẹp chỉnh hình cố định ngón cái - Dyna Thumb Spica Splint (mới 100%) |
Nẹp chỉnh hình đầu gối Flexknie - Flexknit Genu Ortho - Left size: S (mới 100%) |
Nẹp chữ L góc, 4 lỗ, phải, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Nẹp chữ L góc, 4 lỗ, trái, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Nẹp chữ L góc, 5 lỗ, phải, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Nẹp chữ L góc, 5 lỗ, trái, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Nẹp chữ L trái 6 lỗ đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Nẹp chữ L, 90 độ dùng vít 2.0mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp chữ T 2 lỗ dùng vít 2.0mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp chữ T 3 lỗ đầu 3 lỗ thân đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Nẹp chữ T 3 lỗ đầu 3 lỗ thân, dùng vít 3.5mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp chữ T 3 lỗ đầu 4 lỗ thân, dùng vít 3.5mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp chữ T 3 lỗ đầu 5 lỗ thân vít 3.5 Đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Nẹp chữ T 3 lỗ đầu 5 lỗ thân, dùng vít 3.5mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp chữ T 3 lỗ dùng vít 2.7mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp chữ T 4 lỗ Đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Nẹp chữ T 5 lỗ vít 4.5 đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Nẹp chữ T 6 lỗ vít 4.5 đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Nẹp chữ T 8 lỗ vít 4.5 đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Nẹp chữ T chéo 3 lỗ đầu, 5 lỗ thân (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Nẹp chữ T chéo, 3 lỗ đầu 3 lỗ thân đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Nẹp chữ T dài 4 lỗ, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Nẹp chữ T ngắn 4 lỗ, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Nẹp chữ T, 5 lỗ, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Nẹp chữ T,4 lỗ đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, MớI 100% |
Nẹp chữ xiên 5 lỗ, dùng vít 3.5mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp chữ xiên 6 lỗ, dùng vít 3.5mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp chữ Y cánh tay trái 6 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YCQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp cố định cổ hiệu Dyna, cứng, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp cố định cổ hiệu Dyna, mềm, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp cố định cổ hiệu Top Phil, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp cố định cổ tay hiệu Dyna, dùng cho 2 tay, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp cố định cổ tay phải hiệu Dyna, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp cố định cổ tay trái hiệu Dyna, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp cố định cổ tay, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp cố định đầu gối hiệu Dyna, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp cố định đầu gối với miếng cố định xương bánh chè hiệu Dyna, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Đĩa đệm nhân tạo 16x14x6mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Đĩa đệm nhân tạo 16x14x7mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Đĩa đệm nhân tạo 16x14x8mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Đĩa đệm nhân tạo Capstone đk 22x10mm (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Đĩa đệm nhân tạo Capstone đk 9x32mm (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Đĩa đệm nhân tạo Cornerstone đk 6x11x11mm (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Đĩa đệm nhân tạo đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Đinh xương đùi,12 lỗ phải đầu xa đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, MớI 100% |
đinhh xương đùi 4 lố,phải đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Đinhh xương đùi 5 lố,phải đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
éinh xương đùi 4 lố đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, MớI 100% |
éinh xương đùi 4 lố,phải đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
éinh xương đùi 5 lố,phải đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
éinh xương đùi 5 lố,trái đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
éinh xương đùi 6 lố,phải đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
ghim đóng da 6 chiếc/ hộp đặt trong cơ thể người, hãng sx Teleflex, hàng mới 100% |
Gía đỡ mạch vành E- Magic ECC 2.75-33 ( Cáy ghép lâu dài trong cơ thể )HSX:EUROCOR GMBH |
Giá Đỡ mạch vành E- MAGIC ECC 3.5-33 ( cáy ghép lâu dài trong cơ thể ) HSX:EUROCOR GMBH hàng mới 100% |
Giá đỡ mạch vành Genius Magic GMCC 2.5-23 ( Cáy ghép lâu dài trong cơ thể )HSX:EUROCOR GMBH |
Gía đỡ mạch vành Genius Magic GMCC 2.5-27 ( Cáy ghép lâu dài trong cơ thể ) HSX:EUROCOR GMBH |
Giá Đỡ mạch vành Genius Magic GMCC 2.75-19 ( cáy ghép lâu dài trong cơ thể )HSX:EUROCOR GMBH hàng mới 100% |
Gía đỡ mạch vành Genius Magic GMCC 2.75-23 ( Cáy ghép lâu dài trong cơ thể ) HSX:EUROCOR GMBH |
Giá đỡ mạch vành Genius Magic GMCC 3.0-15 ( Cáy ghép lâu dài trong cơ thể ) HSX:EUROCOR GMBH |
Gía đỡ mạch vành Genius Magic GMCC 3.0-15 ( Cáy ghép lâu dài trong cơ thể ) HSX:EUROCOR GMBH |
Giá đỡ mạch vành Genius Magic GMCC 3.5-23 ( Cáy ghép lâu dài trong cơ thể ) HSX:EUROCOR GMBH |
Gía đỡ mạch vành Genius Magic GMCC 3.5-23 ( Cáy ghép lâu dài trong cơ thể ) HSX:EUROCOR GMBH |
Giá Đỡ mạch vành Genius Magic GMCC 3.5-27 ( cáy ghép lâu dài trong cơ thể )HSX:EUROCOR GMBH hàng mới 100% |
Gía đỡ mạch vành Genius Magic GMCC 3.5-30 ( Cáy ghép lâu dài trong cơ thể ) HSX:EUROCOR GMBH |
Giá Đỡ mạch vành Genius Magic GMCC 3.5-30 ( cáy ghép lâu dài trong cơ thể )HSX:EUROCOR GMBH hàng mới 100% |
Gía đỡ mạch vànhc Genius GMCC 3.5-27 ( Cáy ghép lâu dài trong cơ thể ) HSX:EUROCOR GMBH |
H11 1220 Chỏm khớp háng, Cổ ngắn - 2mm (Nhà SX : Evolutis) |
H11 1221 Chỏm khớp háng, Cổ vừa 0mm (Nhà SX : Evolutis) |
Nẹp T 8 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YSZQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp T 8 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp T mâm chày 4 lổ: T - Plate - 4 Hole, hàng mới 100%, có gắng vào cơ thể người |
Nẹp T nhỏ 4 lổ: Small T-Plates - 4 Hole |
Nẹp T nhỏ 45 độ 3 lổ: Small T-Plates, Oblique - 3 Hole, hàng mới 100%, có gắng vào cơ thể người |
Nẹp T nhỏ 5 lổ: Small T-Plates - 5 Hole, hàng mới 100%, có gắng vào cơ thể người |
Nẹp tăng áp bản hẹp 7 lỗ, mới 100%, (hàng dùng trong y tế) |
Nẹp tăng áp bản hẹp 8 lỗ, mới 100%, (hàng dùng trong y tế) |
Nẹp tạo hình RHM 10 lổ: Reconstruction Plates (straight type) - 10 Hole, hàng mới 100%, có gắng vào cơ thể người |
Nẹp thẳng, 4 lỗ , cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Nẹp thẳng, 5 lỗ, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Nẹp thẳng, 6 lỗ, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Nẹp titan 30 lỗ |
Nẹp titan maxi ( mắt xích) thẳng 14 lỗ |
Nẹp titan maxi ( mắt xích), 4+17+4 lỗ |
Nẹp titan maxi ( mắt xích), thẳng 11 lỗ |
Nẹp titan thẳng 16 lỗ, dùng trong chấn thương và xương hàm mặt,( Gắn trong người lâu dài ) Model: Mini-System 2.0 HSX:NORMED - Medizintechnik GmbH |
Nẹp titan thẳng 4 lỗ |
Nẹp titan thẳng 4 lỗ dày 1mm ( Dùng để cấy ghép trong cơ thể người ) |
Nẹp titan thẳng 6 lỗ |
Nẹp treo tay hiệu Dyna, loại cao cấp, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp xương - TI DPL - Distal Humeral Plate, medical, 10 holes, length: 132mm, 3.5mm (100-0590-111) |
Nẹp xương - TI DPL - Distal Tibia Plate, medical, 10 holes, length: 198mm, right 3.5mm (100-0600-010) |
Nẹp xương bản rộng (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan, cấy ghép trong cơ thể người) |
Nẹp xương bánh chè lớn (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture plates YSZQ . Hàng mới 100% |
Nẹp xương bánh chè nhỏ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture plates YSZQ . Hàng mới 100% |
Nẹp xương chày chữ T, đầu trên-trong, medial, đơn trục, cố định góc, phải, 4/3 l |
Nẹp xương chữ L 4 lỗ, dùng vít 4.5 (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp xương chữ L 6 lỗ, dùng vít 4.5 (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp xương chữ L 7 lỗ, dùng vít 4.5 (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp xương chữ L 90 độ, 2 lỗ, dùng vít 2.0mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp xương chữ L 90 độ, 3 lỗ, dùng vít 2.0mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp xương cổ tay phải - Dyna Wrist Splint -Right size: M (mới 100%) |
Nẹp xương cổ tay phải loại thoáng khí - Dyna Breath Wrist Splint - Right -Right size: M (mới 100%) |
Nẹp xương cổ tay trái - Dyna Wrist Splint -Right size: M (mới 100%) |
Nẹp xương cổ tay trái loại thoáng khí - Dyna Breath Wrist Splint - Left size: M (mới 100%) |
Nẹp xương đầu rắn 6 lỗ, dùng vít 4.5 (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp xương đầu rắn 8 lỗ, dùng vít 4.5 (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp xương DCP (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, hãng sản xuất: Gold Tier - Pakistan) |
Nẹp xương DCS 95 độ, 10 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
Nẹp xương DCS 95 độ, 12 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
Nẹp xương DHS, 140 độ, 6 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp xương đòn hiệu Dyna, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp xương đòn, đơn trục, phải, 5 lỗ, titan - 049211 |
Nẹp xương đòn, đơn trục, trái, 5 lỗ, titan - 049209 |
Nẹp xương đùi 7 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp xương đùi 8 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp xương đùi 9 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp xương hàm 16 lỗ (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4246/BYT-TB-CT) |
Nẹp xương hàm 18 lỗ dày 0.6 mm ( Dùng để cấy ghép trong cơ thể người ) |
NẹP Cố ĐịNH ĐốT SốNG Cổ CASPAR, 6 Lỗ, 24MM, TITAN-FG424T |
Nẹp cố định khuỷu tay hiệu Dyna, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp cố định khuỷu tay, hiệu Dyna Cock-up, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp cố định lưng và ngực hiệu Dyna (Nova), hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp cố định ngón tay cái hiệu Dyna, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp cố định thắt lưng cột sống hiệu Elnova, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp cố định vai hiệu Dyna, loại đặc biệt, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp cố định vùng ngực hiệu Dyna (với miếng đỡ xưng ức), hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp cố định vùng xương sườn hiệu Sego, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp cổ sương đùi phải 6 lỗ, dài 122mm, đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, MớI 100% |
NẹP CộT SốNG Cổ CASPAR, BằNG TITAN DàI 26MM-FG426T |
Nẹp cột sống cổ trước 23mm (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Nẹp cột sống cổ trước 25mm (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Nẹp cột sống cổ trước 27.5mm (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Nẹp cột sống cổ trước 50mm (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Nẹp cột sống cổ trước 57mm (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Nẹp đầu dưới cẳng chân II phải 5 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YJQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp đầu dưới cẳng chân II trái 5 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YJQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp đầu dưới xương chày 5 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Nẹp đầu dưới xương chày 7 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Nẹp đầu dưới xương chày, ngoài-phải, 5 lỗ, titan - 045530 |
Nẹp đầu dưới xương mác III 3 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YCQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp đầu dưới xương mác III 4 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YCQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp đầu dưới xương mác III 5 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YCQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp đầu dưới xương mác III 6 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YCQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp đầu rắn 8 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp đầu xương cánh tay dài, 6 lỗ, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Nẹp DCP bản hẹp 8 lỗ (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT) |
Nẹp DCP bản hẹp 9 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Nẹp DCP bản nhỏ 10 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Nẹp DCP bản nhỏ 5 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Nẹp DCS 10 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YGQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp DCS 10 lỗ đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Nẹp DCS 12 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YGQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp DCS 12 lỗ đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Nẹp DCS 6 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YGQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp DCS 6 lỗ đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Nẹp DCS 8 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YGQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp DCS 8 lỗ đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Nẹp DCS 95 độ, 8 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, hãng sản xuất: Smart - Pakistan) |
Nẹp DHS 10 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YTQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp DHS 12 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YTQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp DHS 135 độ cổ dài, 4 lỗ đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Nẹp DHS 135 độ, 5 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, hãng sản xuất: Smart - Pakistan) |
Nẹp DHS 135 độ, 6 lỗ (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT) |
Nẹp DHS 135 độ, 6 lỗ đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Nẹp DHS 3 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YTQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp DHS 4 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YTQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp DHS 5 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YTQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp DHS 5 lổ: DHS 5 Hole |
Nẹp DHS 6 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YTQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp DHS 8 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YTQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp DHS130 độ, 4 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp DHS130 độ, 8 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp đỡ lồi cầu xương đùi 7 lỗ phải - Condylar buttress (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT) |
Nẹp đỡ lồi cầu xương đùi 9 lỗ phải - Condylar buttress (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào cơ thể người, nhập khẩu theo GP số |
Nẹp đòn S 10 lổ phải: Clavicular Plates - 10 Hole - Right |
Nẹp đòn S 10 lổ trái: Clavicular Plates - 10 Hole - Left |
Nẹp đòn S phải 6 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture plates YSZQ . Hàng mới 100% |
Nẹp đòn S phải 8 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YHQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp đòn S trái 6 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture plates YSZQ . Hàng mới 100% |
Nẹp đòn S trái 8 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YHQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp đốt sống 27.5mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Nẹp đốt sống 42.5mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Nẹp đốt sống cổ :Thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể người - ACP 2 LVL SPIKED PLATE 65MM(403-3065) |
Nẹp đốt sống cổ trước 25mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Nẹp đốt sống cổ trước 27.5mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Nẹp đốt sống cổ trước 42.5mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Nẹp đốt sống cổ trước 45mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Nẹp đốt sống cổ trước 47.5mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Nẹp đùi nén ép 10 lổ: Femoral Dynamic Compression Plates 10 Hole (LC-DCP), hàng mới 100%, có gắng vào cơ thể người |
Nẹp đùi nén ép 8 lổ: Femoral Dynamic Compression Plates 8 Hole (LC-DCP), hàng mới 100%, có gắng vào cơ thể người |
Nẹp gấp góc 130 độ, 70mm, 6 lỗ đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, MớI 100% |
Nẹp hinh mắt xích 6 lỗ có khóa đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Nẹp hình mắt xích 6 lỗ đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Nẹp kẹp cố định ngón tay dạng con ếch - Dyna Frog Splint size: M (mới 100%) |
NẹP KếT XươNG BảN HẹP, 6 Lỗ, RộNG 12MM, DàI 103MM-LM406S |
NẹP KếT XươNG BảN RộNG, 10 Lỗ, RộNG 16MM, DàI 167MM-LM430S |
NẹP KếT XươNG HìNH CHữ T, THâN 8 Lỗ, DàI 148MM-LM173S |
NẹP KếT XươNG THẳNG, 6 Lỗ, RộNG 10MM, DàI 70MM-LN156S |
NẹP KếT XươNG, TIếT DIệN 1/3 HìNH TRòN, 6 Lỗ, RộNG 9,5MM, DàI 73MM-LM306S |
NẹP KếT XươNG, TIếT DIệN 1/4 HìNH TRòN, 6 Lỗ, DàI 47MM-LN256S |
Nẹp khóa AO mỏm khuỷu Olecranon vít đk 3.5mm, phải, 4 lỗ, 112mm |
Nẹp khoá chữ T 3.5, góc phải 3+4 lỗ, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Nẹp khoá đầu dưới xương chày 5+4 lỗ, phải, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Nẹp khoá đầu dưới xương đùi 11 lỗ, phải, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi phải 13 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates ZSQ(Z)09 ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi trái 13 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates ZSQ(Z)09 ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp L phải 5 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YLQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp L trái 5 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YLQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Vít titan dài 7mm, 2.0(5 cái/ túi) |
Vít titan dài 8mm, 2.0(5 cái/ túi) |
Vít titan dài 9mm, 2.0( 5cái/ túi) |
Vít titan đường kính 2mm dài 10mm, 5 chiếc/1 gói :dùng trong chấn thương và xương hàm mặt( Gắn trong người lâu dài ),Model: Mini-System 2.0 HSX:NORMED - Medizintechnik GmbH |
Vít titan đường kính 2mm dài 6mm, 5 chiếc/1 gói : dùng trong chấn thương và xương hàm mặt ( Gắn trong người lâu dài ) ,Model: Mini-System 2.0 HSX:NORMED - Medizintechnik GmbH |
Vít titan, dài 10mm, 2.7( 5 cái/ túi) |
Vít titan, dài 12 mm, 2.7( 5 cái/ túi) |
Vít titan, dài 5mm, 2.0(5 cái/ túi) |
Vít titan, dài 6mm, 2.0 ( 5 cái/ túi) |
Vít titan, dài 8mm, 2.7 ( 5 cái/ túi) |
Vít trượt đk 5.5mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít trượt đk 6.5x40mm (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít trượt đk 6.5x40mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Vít trượt đk 6.5x45mm (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Nẹp ốp lồi cầu trái 7 lỗ đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Nẹp ốp lồi cầu xương cánh tay 5 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp phục hình hàm dưới 24 lỗ cong trái ( Dùng để cấy ghép trong cơ thể người ) |
Nẹp RHM thẳng 4 lổ: Straight Plate - 4 Hole |
Nẹp T 10 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp T 4 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YSZQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp T 6 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YSZQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Vít xương - CORTEX SCREW, 3,5/12MM SELF TAPPING(8-0101), Thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể,Hàng mới 100%, HSX: JMF(T). |
Vít xương - Cortical-Screw 3.5 x 12mm, Titanium Self Tapping (001-0004-012ST) |
Vít xương - TI DPL - Calcaneus Plate 3.5mm,10H., Left locking plate, colour:gold (100-0570-008) |
Vít xương - TI DPL - Recon.Plate 3.5mm, str., 6H., 70.0 mm, locking plate, colour:blue (100-0500-006) |
Vít xương - TI DPL - T- Plate 3.5mm, Volar left, 3+6 hole,62mm,locking plate,coluor. blue (100-0540-003) |
Vít xương - TI Looking Screw 3.5/34mm f. angle stability plates, self cutting, colour blue w. hexa lobe-drive (100-0040-034ST) |
VíT XươNG , ĐK 4,5MM, DàI 30MM, CHIềU DàI REN 15MM-LA230S |
VíT XươNG , ĐK 4,5MM, DàI 50MM, CHIềU DàI REN 25MM-LA250S |
Vít xương 3.5mm, (Số lượng mỗi size: 16/18mm-300pcs, 26/30/32/34mm-150pcs, 36/38/42/44/46/48mm-50pcs, 50mm-400pcs), dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Vít xương 4.5mm,(Số lượng mỗi size: 38/40mm-300pcs, 32/34/36/42mm-100pcs, 30/35/45mm-200pcs, 50mm-350pcs), dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Vít xương cứng (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, hãng sản xuất: Gold Tier - Pakistan) |
Vít xương cứng 2.0/12mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Vít xương cứng 2.0/16mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed |
Vít xương cứng 2.0mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Vít xương cứng 2.7/16mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed |
Vít xương cứng 2.7mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Vít xương cứng 3,5/ 1,75 x 20 mm, mới 100% (hàng dùng trong y tế) |
Vít xương cứng 3,5/ 1,75 x 26 mm, mới 100% (hàng dùng trong y tế) |
Vít xương cứng 3.5/38mm đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Vít xương cứng 3.5/40mm đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Vít xương cứng 3.5mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
Vít xương cứng 3.5x 24mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT) |
Vít xương cứng 3.5x 30mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT) |
Nẹp xương hàm 4 lỗ, bắc cầu dài (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thê người, nhập khẩu theo giấy phép số 4246/BYT-TB-CT) |
Nẹp xương hàm 4 lỗ, bắc cầu ngắn (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thê người, nhập khẩu theo giấy phép số 4246/BYT-TB-CT) |
Nẹp xương hàm 5 lỗ dày 1.0 mm ( Dùng để cấy ghép trong cơ thể người ) |
Nẹp xương hàm 6 lỗ dày 1.0 mm ( Dùng để cấy ghép trong cơ thể người ) |
Nẹp xương hàm 6 lỗ, bắc cầu dài (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào cơ thể người, nhập khẩu theo giấy phép số 4246/BYT-TB-CT của bộ y tế) |
Nẹp xương hàm chữ V, 6 lỗ (cấy ghép trong cơ thể người, thiết bị y tế mới 100%, nhập khẩu theo GP 4246/BYT-TB-CT của Bộ y tế) |
Nẹp xương hàm thẳng 16 lỗ (cấy ghép trong cơ thể người, thiết bị y tế mới 100%, nhập khẩu theo GP 4246/BYT-TB-CT của Bộ y tế) |
Nẹp xương mặt 16 lỗ (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, nhap khẩu theo GP số 4246/BYT-TB-CT của Bộ Y tế) |
Nẹp xương mặt 2 lỗ bắc cầu (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4246/BYT-TB-CT của Bộ Y tế) |
Nẹp xương mặt 2 lỗ, bắc cầu (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4246/BYT-TB-CT) |
Nẹp xương mặt 24 lỗ (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4246/BYT-TB-CT) |
Nẹp xương mặt 24 lỗ thẳng (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào cơ thể người, nhập khẩu theo giấy phép số 4246/BYT-TB-CT của bộ y tế) |
Nẹp xương mặt 4 lỗ bắc cầu (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4246/BYT-TB-CT của Bộ Y tế) |
Nẹp xương nhỏ 2 lỗ, dùng vít 2.7mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp xương nhỏ 4 lỗ, dùng vít 2.7mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp xương nhỏ 5 lỗ, dùng vít 2.7mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp xương nhỏ 6 lỗ, dùng vít 2.7mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp xương quay cánh tay, đầu dưới, trái, 5 lỗ, titan - 049221 |
Nút chặn xi măng cho cuống chỏm 16. Hàng mới 100%. Hãng sx: Beznoska - Czech Republic |
Plaster of Paris Bandage 12.5x450cm Băng bó xương cố định vết gãy 12.5x450 |
Plaster of Paris Bandage 15x450cm Băng bó xương cố định vết gãy 15x450 |
Plaster of Paris Bandage 3" x 3 yards Băng bó xương cố định vết gãy 3" x 3 yards |
Plaster of Paris Bandage 4" x 3 yards Băng bó xương cố định vết gãy 4" x 3 yards |
Plaster of Paris Bandage 6" x 3 yards Băng bó xương cố định vết gãy 6" x 3 yards |
Plaster of Paris Bandage 7.5x450cm Băng bó xương cố định vết gãy 7.5x450 |
Stent nong mạch vành ( Coroflex Please-Cor.stent SYST 4.0x25mm). Hàng mới 100%. |
T5015 Vòng chốt giữ mảnh ghép gân 15mm đặt trong cơ thẻ, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
T5030 Vòng chốt giữ mảnh ghép gân 30mm đặt trong cơ thẻ, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Thân đốt sống nhân tạo đk 13mm x 30mm (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Thân đốt sống nhân tạo đk 19mm x 40mm (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Thanh dọc cố định cột sống 2 đầu khía rãnh, đk 5.5mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Thanh dọc cố định cột sống dài 60mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Thanh dọc cố định cột sống đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Thanh dọc cố định cột sống đầu hình lục lăng đk 5.5mm, dài 20" đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Thanh dọc cố định cột sống đk 3.2mm, 240mm đặt trong cơ thể, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Thanh dọc cố định cột sống, đầu hình lục lăng đk 5.5mm, dài 20" (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Thanh dọc cố định cột sống, khía cạnh 2 đầu (đặt lâu dài trong cơ thể), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Thanh nối dọc - GSS Rod 400mm (GS0150-0400) |
Thanh nối dọc - TIBIA INTERLOCKING NAIL, L.28,0CM, DIAM.10MM (12-1410), Thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể,Hàng mới 100%, HSX: JMF(T). |
THANH NốI DọC DùNG CHO VíT S4, KT 5,5X400MM-SW671T |
Thanh nối dọc- GSS Rod 250 mm (GS0150-0250) |
Thanh nối dọc- vật liệu dùng để cấy ghép lâu dài trong cơ thể GSS Rod Union 400mm. Model:GS0150-0400. NSX: GS Medical. Hàng mới 100%. |
103542000 Chỏm khớp SELF CENT HIP 42X28 RUST Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
103544000 Chỏm khớp SELF CENT HIP 44X28 GRY Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
103546000 Chỏm khớp SELF CENT HIP 46X28 BRN Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
103548000 Chỏm khớp SELF CENT HIP 48X28 BRN. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
119-028 Vít khóa AO đk 5.0mm x 28mm, tự tạo ren |
121720044 ổ cối PINN BANTAM CUP 44MM. Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
121720046 ổ cối PINN BANTAM CUP 46MMHàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
121720500 ổ cối Pinnacle™ Cancellous Bone Screw 20 mm Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
121722050 ổ cối Pinnacle™ Sector Acetabular Cup 50 mm . Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
121722052 ổ cối Pinnacle™ Sector Acetabular Cup 52 mm . Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
121722054 ổ cối Pinnacle™ Sector Acetabular Cup 54 mm Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
121722056 ổ cối kim loại Pinnacle™ Sector Acetabular Cup 56 mm Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
121725500 ổ cối Pinnacle™ Cancellous Bone Screw 25 mm Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
121730500 ổ cối Pinnacle™ Cancellous Bone Screw 20 mm Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
121735500 ổ cối Pinnacle™ Cancellous Bone Screw 35 mm Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
1218817352 Lớp lót ổ cối 36 mm Ultamet™ Alternative Bearing Insert OD 52 mm Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
121881754 Lớp lót ổ cối PINN DELTA CER INSRT 54ODX36ID Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
121883748 Lớp lót ổ cối PINN DELTA CER INSRT 48ODX28ID Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
136511500 Chỏm khớp 36 mm 12/14 Articul/ezeđ Ultamet™ Head Neck Length +1.5 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
136511500 Chỏm khớp ARTICUL/EZE M 28MM +1.5 |
136512500 Chỏm xương đùi ARTICUL/EZE M 28MM +5 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
136513500 Chỏm khớp ARTICUL/EZE M 28MM +8.5 Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
136521000 Chỏm khớp ARTICUL/EZE BALL 32 +1 GR |
136522000 Chỏm khớp ARTICUL/EZE BALL 32 +5 BR Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
136523000 Chỏm khớp ARTICUL/EZE BALL 32 +9 BL Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
136524000 Chỏm khớp ARTICUL/EZE BALL 32 +13 BLK |
136528320 Chỏm khớp 28mm Articul/eze 12/14 Biolox Delta Head +5 Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
136528330 Chỏm khớp 28mm Articul/eze 12/14 Biolox Delta Head +8.5 Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
136536330 Chỏm khớp 36mm Articul/eze 12/14 Biolox Delta Head+1.5 Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
136551000 Chỏm khớp 36 mm 12/14 Articul/ezeđ Ultamet™ Head Neck Length +1.5 Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
136552000 Chỏm khớp 36 mm 12/14 Articul/ezeđ Ultamet™ Head Neck Length +5 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
136553000 Chỏm khớp 36 mm 12/14 Articul/ezeđ Ultamet™ Head Neck Length +8.5 Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
152190057 Chỏm khớp COCR HEAD 9/10 28MM -3 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
152233000 Chỏm khớp ELITE PLUS REV STEM SZ3 190MM |
158120008 Chỏm khớp SIGMA STAB GVF INS 1.5 10MM Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
158120008 Lớp lót mâm chày SIGMA STAB GVF INS 1.5 8MM Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
158121008 Chỏm khớp SIGMA STAB GVF INS 2 8MM Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
158121008 Đĩa đệm khớp gối SIGMA STAB GVF INS 2 8MM Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
158121010 Đĩa đệm khớp gối SIGMA STAB GVF INS 2 10MM Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
158122008 Chỏm khớp SIGMA STAB GVF INS 2.5 8MM Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
174-07028 Nắp khóa vít cột sống (Thiết bị cấy ghép vĩnh viễn trong cơ thể người) |
187823512 Miếng ghép đĩa đệm ConcordeTM Bulleted Lordotic 11x11x23, 5°. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
187823513 Miếng ghép đĩa đệm ConcordeTM Bulleted Lordotic 11x13x23, 5°. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
234-010-051 Vít chằng chéo titan 7-20mm.vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
234-010-052 Vít chằng chéo titan 7-25mm.vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
234-010-066 Vít chằng chéo tự tiêu 9-28mm.vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
234-030-042 Vít chằng chéo titan 7-30mm.vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
234-030-045 Vít chằng chéo titan 8-30mm.vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
3L92509 Cuống khớp CORAIL2 STD SIZE 9 Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
3L92513 Cuống khớp CORAIL2 STD SIZE 13 Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
406-222-000 Xi măng sinh học,vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
48385074 Đĩa đệm AVS.vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
590-10206 Miếng đệm cột sống 0°, 20x10mm (Thiết bị cấy ghép vĩnh viễn trong cơ thể người) |
590-10206 Miếng đệm nâng đốt sống cổ 10 x 11 x 20mm, 0 độ (Nhãn SX: Aspine) |
595-10206 Miếng đệm cột sống 5°, 20x10mm (Thiết bị cấy ghép vĩnh viễn trong cơ thể người) |
595-10206 Miếng đệm nâng đốt sống lưng 10 x 11 x 20mm, 5 độ (Nhãn SX: Aspine) |
6001-2800 Đầu Head size 28+0 dùng trong phẫu thuật thay khớp háng, vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày).GP BYT.Hàng mới 100%, hãng sx: Stryker - Mỹ |
6001-2805 Đầu Head size 28+5 dùng trong phẫu thuật thay khớp háng, vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày).GP BYT.Hàng mới 100%, hãng sx: Stryker - Mỹ |
6001-2898 Đầu Head size 28-3 dùng trong phẫu thuật thay khớp háng, vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày).GP BYT.Hàng mới 100%, hãng sx: Stryker - Mỹ |
6017-0625A Chuôi stem không xi măng cỡ size 6A.Dùng trong phẩu thuật khớp háng nhân tạo.vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
6017-0730A Chuôi stem không xi măng cỡ size 7A.Dùng trong phẩu thuật khớp háng nhân tạo.vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
6191-0-000 Xi măng sinh học,vật liệu cấy ghép trong cơ thề lâu dài (trên 30 ngày) GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
798-004L Nẹp khóa AO đầu trên xương đùi vít đk 5.0mm, trái, 4 lỗ, 175mm |
798-004R Nẹp khóa AO đầu trên xương đùi vít đk 5.0mm, phải, 8 lỗ, 175mm |
866022 Mâm chày PFC SIGMA MOD TIB TRAY NP SZ2. Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
866023 Mâm chày PFC SIGMA MOD TIB TRAY NP SZ3 |
866023Mâm chày PFC SIGMA MOD TIB TRAY NP SZ3. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
866027 Mâm chày PFC SIGMA MOD TIB TRY NP SZ1.5 . Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
866029 Mâm chày thông thường PFC SIGMA MOD TIB TRY NP SZ2.5 |
866029Mâm chày PFC SIGMA MOD TIB TRAY NP SZ2.5 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
960042 Phần xương đùi PFC SIGMA C/S NPOR FEM LT SZ 2 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
960047 Mâm chày PFC SIGMA C/S NPOR FE LT SZ1.5 . Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
960048 hần xương đùi PFC SIGMA C/S NPOR FE LT SZ 2.5 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
960048 Mâm chày PFC SIGMA C/S NPOR FE RT SZ1.5 |
960048 Phần xương đùi PFC SIGMA C/S NPOR FE LT SZ 2.5. Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
960052 Phần xương đùi PFC SIGMA C/S NPOR FEM RT SZ 2 |
960053 Phần xương đùi PFC SIGMA C/S NPOR FEM RT SZ 3 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
960057 Mâm chày PFC SIGMA C/S NPOR FE RT SZ1.5 . Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
960058 Phần xương đùi PFC SIGMA C/S NPOR FE RT SZ2.5 Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
960092000 Chỏm khớp CHARNLEY CENTRALISER SZ1 10PK Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
960092000 Cuống khớp CHARNLEY CENTRALISER SZ1 10PK Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
960101 Phần xương đùi PFC SIGMA OVL DOME PAT 3PEG 35. Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
962529000 Chỏm khớp ELITE MODULAR HEAD 22.225MM +6 Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
962565000 Chỏm khớp CHARNLEY FEM ROUNDBACK 40 NRW |
962565000 Cuống khớp CHARNLEY FEM ROUNDBACK 40 Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
962566000 Cuống khớp CHARNLEY FEMORAL ROUNDBACK 40 Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
962567000 Cuống khớp ELITE MODULAR HEAD 22.225MM +0 |
962730000 Chỏm xương đùi ELITE MODULAR HEAD 22MM -3 |
962731000 Chỏm xương đùi ELITE MODULAR HEAD 22MM +3 Hàng mới 100%. NSX Johnson & Johnson Medical |
963203000 Chỏm khớp HARDINGE FEM CEM RESTR 10PK |
963921000 Chỏm khớp HASTINGS HEAD 40MM |
963923000 ổ cối HASTINGS HEAD 42MM |
963927000 ổ cối HASTINGS HEAD 44MM |
963930000 ổ cối HASTINGS HEAD 46MMHàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
963930000ổ cối HASTINGS HEAD 46MM |
963935000 cối HASTINGS HEAD 48MM |
Vít chốt 4.0x30: Locking Screw 4 x 30 mm, hàng mới 100%, có gắng vào cơ thể người |
Vít chốt 4.2 x 30 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal bone screws HBQ01 ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Vít chốt đinh Neogen GAMMA 10.5 x 100mm, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Vít chốt đk 4.5mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, chất liệu: Titanium, hãng sản xuất: Smart - Pakistan) |
Vít chốt đk 4.5mm (thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, hãng sản xuất: Smart - Pakistan) |
Vít chốt đk 5.0mm (thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, hãng sản xuất: Smart - Pakistan) |
Vít cột sống đa trục f6.0x35mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4898/BYT-TB-CT của bộ y tế) |
Vít cột sống đa trục f6.0x40mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4898/BYT-TB-CT của bộ y tế) |
Bộ nẹp cố định đầu bệnh nhân (0313855), dùng trong y tế |
Bộ VíT CASPAR-FF900R |
Bộ VíT S4 KiểU MớI-SW790T |
BXS4216H Vít chỉ nội soi đặt trong cơ thẻ, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
C8027 Vít cố định dây chằng Guardsman-Bio đk 9/35mm đặt trong cơ thẻ, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
C8031 Vít cố định dây chằng Guardsman-Bio đk 7/25mm đặt trong cơ thẻ, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
C8034 Vít cố định dây chằng Guardsman-Bio đk 9/25mm đặt trong cơ thẻ, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
C8038 Vít cố định dây chằng Guardsman-Bio đk 8/25mm đặt trong cơ thẻ, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
chỉ nội soi loại 7C đặt trong cơ thể, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Chỉ thép 0.4mm, 10m/cuộn(thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, dùng để buộc xương, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Chỉ thép 0.5mm, 10m/cuộn(thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, dùng để buộc xương, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Chỉ thép cuộn đk 0.4mm/5m đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Chỉ thép cuộn dùng trong chấn thương chỉnh hình đk 0.3mm/5m đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Chỉ thép cuộn, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Chỏm xương đùi (Số lượng mỗi size đường kính: 44/45/46mm-2pcs) , dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
ckp-4500 Vít chỉ nội soi đặt trong cơ thẻ, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Clip kẹp mạch máu XP dùng trong nghành y, mới 100% |
Clip sọ não 15-424-11T |
Clip sọ não các cỡ |
Clip sọ não các cỡ dùng trong nghành y, mới 100% |
CS 1300-16T Vít cột sống cổ Osmium gồm vít khóa, màu xanh lá, đk 5 mm, titan, dài 16 mm |
CS 1307-44T Nẹp cột sống cổ Osmium, 6 lỗ, titan, rộng 20 mm, dài 44 mm |
CS 2800-6-40T Vít chân cung krypton, đk 6.0 mm, dài 40 mm |
CS 2800-7-40T Vít chân cung krypton, đk 7.5 mm, dài 40 mm |
CS 2806T Vít khoá Krypton (Hãng SX : Ulrich) |
CS 2808-108T Thanh nẹp krypton, đk 6.25 mm, dài 108 mm |
CS 2808-75T Thanh nẹp krypton, đk 6.25 mm, dài 75 mm |
CS 2808-85T Thanh nẹp krypton, đk 6.25 mm, dài 85 mm |
CS 2920-20 Đốt sống nhân tạo obelisc, đk 20mm, cao 20-28mm (Hãng SX : Ulrich) |
CS 2920-40 Đốt sống nhân tạo obelisc, đk 20mm, cao 40-62mm (Hãng SX : Ulrich) |
CS 2921-00 Nắp đốt sống nhân tạo obelisc, đk 20mm, nghiêng 00 (Hãng SX : Ulrich) |
CS 2921-05 Nắp dốt sống nhân tạo Obelisc, đk 20 mm, nghiêng 5° |
CS 2922-00 Nắp đốt sống nhân tạo obelisc, đk 24mm, nghiêng 0o (Hãng SX : Ulrich) |
CS 2922-05 Nắp dốt sống nhân tạo Obelisc, đk 24 mm, nghiêng 5° |
CS 8006-65-40 Vít chân cung đơn trục Flamenco, màu xanh lá, đk 6.5 mm, dài 40 mm |
CS 8006-65-45 Vít chân cung đơn trục Flamenco, màu xanh lá, đk 6.5 mm, dài 40 mm |
CS 8010 Vít khóa Flamenco, màu bạc, đk 9.0mm, dài 5mm (Hãng SX : Ulrich) |
CS 8012-050 Thanh nẹp Flamenco, đk 5.5 mm, dài 50 mm |
CS 8012-090 Thanh nẹp Flamenco, đk 5.5 mm, dài 90 mm |
CS 8012-100 Thanh nẹp Flamenco, đk 5.5mm, dài 100mm (Hãng SX : Ulrich) |
CS 8012-110 Thanh nẹp Flamenco, đk 5.5 mm, dài 110 mm |
Cuống chỏm không xi măng loại SF, 10/ML. Hàng mới 100%. Hãng sx: Beznoska - Czech Republic |
Đai chỉnh hình cố định cột sống, thắt lưng Elnova Surgical Lumbo Sacral Corset size: M (mới 100%) |
Đai nẹp chỉnh hình chấn thương cổ, cố định cổ Top Phil - Cervical Immobilizer size: L (mới 100%) |
Đai vít (ốc trong)- vật liệu dùng để cấy ghép lâu dài trong cơ thể -GSS Nut Screw. Model:GS0104-0010. NSX: GS Medical. Hàng mới 100%. |
Đai vít xương - GSS Nut Screw (GS0104-0010) |
Đai vít xương -GSS Nut Screw (GS0104-0010) |
Đầu chỏm Bi-articular 46, thép không gỉ. Hàng mới 100%. Hãng sx: Beznoska - Czech Republic |
Đầu chỏm Bi-articular 48, thép không gỉ. Hàng mới 100%. Hãng sx: Beznoska - Czech Republic |
Vít nén DHS/DCS (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
Vít vỏ 2.0 x 10 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal bone screws HAQ03 ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Vít vỏ 2.0 x 12 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal bone screws HAQ03 ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Vít vỏ 2.0 x 14 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal bone screws HAQ03 ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Vít vỏ 2.0 x 16 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal bone screws HAQ03 ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Vít vỏ 2.0 x 8 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal bone screws HAQ03 ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Vít vỏ 3.5 x 20 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Screws HAQ03 . Hàng mới 100% |
Vít vỏ 3.5 x 22 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Screws HAQ03 . Hàng mới 100% |
Vít vỏ 4.5 x 30 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Screws HAQ03 . Hàng mới 100% |
Vít xốp 6.5mm đầy ren, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Vít xốp 6.5mm ren 32mm, (Số lượng mỗi size: 50/55/60/65mm-50pcs, 85mm-30pcs, 70/75mm-100pcs, 80mm-80pcs), dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Vít xốp có khóa D 2.0, L 10 mm, titan, tự taro - 046155;046480 |
Vít xốp có khóa D 2.0, L 12 mm, titan, tự taro - 032320;033044;043430;045836 |
Vít xốp có khóa D 2.0, L 14 mm, titan, tự taro - 032788;040753;045981 |
Vít xốp có khóa D 2.0, L 8 mm, titan, tự taro - 032325;033822;043429;046483 |
Vít xốp có khóa D 3,5 mm, L 12 mm, Titan đầu tròn ren, tự taro - 043082 |
Vít xốp có khóa D 3,5 mm, L 14 mm, Titan đầu tròn ren, tự taro - 036116;048005;0 |
Vít xốp có khóa D 3,5 mm, L 16 mm, Titan đầu tròn ren, tự taro - 048056 |
Vít xốp có khóa D 3,5 mm, L 18 mm, Titan đầu tròn ren, tự taro - 048054 |
Vít xốp có khóa D 5,5 mm, L 80 mm, Titan đầu tròn ren, rãnh đơn, tự taro - 02811 |
Vít xốp mắt cá 4.5mm, (Số lượng mỗi size: 40/45/50/55/60mm-100pcs), dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Vít xốp rỗng 7.3 x 60 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Compression glide goose head screw ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Vít xốp rỗng 7.3x80, ren 16mm, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Vít xốp rỗng 7.3x85, ren 16mm, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Vít xốp rỗng 7.3x90, ren 16mm, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Vít xThiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể người: ương Titan - Titan Looking Screw 3.5/16mm f. angle stability plates, self cutting, colour blue w. hexa lobe-drive (100-0040-016ST) |
Vít xương - CORTEX SCREW, 3,5/12MM SELF TAPPING(8-0101), Thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể,Hàng mới 100%, HSX: JMF(T). |
Vít xương 3.5mm, (Số lượng mỗi size: 16/18mm-300pcs, 26/30/32/34mm-150pcs, 36/38/42/44/46/48mm-50pcs, 50mm-400pcs), dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Vít xương 4.5mm,(Số lượng mỗi size: 38/40mm-300pcs, 32/34/36/42mm-100pcs, 30/35/45mm-200pcs, 50mm-350pcs), dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Vít xương cứng (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, hãng sản xuất: Gold Tier - Pakistan) |
Vít xương cứng 2.0mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Vít xương cứng 2.7mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Vít xương cứng 3,5/ 1,75 x 20 mm, mới 100% (hàng dùng trong y tế) |
Vít xương cứng 3,5/ 1,75 x 26 mm, mới 100% (hàng dùng trong y tế) |
Vít xương cứng 3.5mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
Vít xương cứng 3.5x 24mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT) |
Vít xương cứng 3.5x 30mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT) |
Vít xương cứng 4,5 x 30 mm, mới 100%, (hàng dùng trong y tế) |
Vít xương cứng 4,5 x 32 mm, mới 100%, (hàng dùng trong y tế) |
Vít xương cứng 4,5 x 34 mm, mới 100%, (hàng dùng trong y tế) |
Đinh stéc-man đk 4.0/200mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Đinh stéc-man đk 4.5/200mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Vít xương- LOCKING SCREW L.30MM DIAM.4.5MM (12-1352), Thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể,Hàng mới 100%, HSX: JMF(T). |
Vít xương- LOCKING SCREW L.50MM DIAM.4.5MM (12-1359), Thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể,Hàng mới 100%, HSX: JMF(T). |
Vít xương xốp - LOCKING SCREW L.30MM DIAM.4.5MM (12-1503), Thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể,Hàng mới 100%, HSX: JMF(T). |
Vít xương xốp 3.5x24mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT) |
Vít xương xốp 4.0x40mm, ren ngắn (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Vít xương xốp 6.5x60mm, ren 32mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Vít xương xốp đk 4.0/30mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed |
Vít xương xốp đk 4.0/35mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, MớI 100% |
Vít xương xốp đk 6.5/80mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Vít xương xốp đk 7.0/75mm, rỗng nòng đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, MớI 100% |
Vít xương xốp đk 7.0/80mm, rỗng nòng đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, MớI 100% |
Vít xương xốp đk 7.0/85mm, rỗng nòng đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, MớI 100% |
Vít xương xốp- LOCKING SCREW L.36MM DIAM.4.5MM(12-1506), Thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể,Hàng mới 100%, HSX: JMF(T). |
Vít xương xốp mắt cá đk 4.5mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
VíT XươNG XốP REN LớN, ĐK 3,5MM, DàI 16MM-LB056S |
VíT XươNG XốP, ĐK 6,5MM, CHIềU DàI REN 32MM, DàI 45MM-LA369S |
Vòng chốt giữ mảnh ghép gân 15mm đặt trong cơ thẻ người, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
WS3-04 Nẹp khóa AO đầu dưới xương chày vít đk 3.5mm, không tay đỡ, trái, 4 lỗ, 116mm |
WS4-08 Nẹp khóa AO đầu dưới xương chày vít đk 3.5mm, không tay đỡ, phải, 8 lỗ, 168mm |
Lót ổ cối loại SF-52/28mm. Hàng mới 100%. Hãng sx: Beznoska - Czech Republic |
Lưới titan 120x 120 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Internal Spine Retainer JZZG II ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Miếng chêm đĩa đệm cột sống - 7*9*25mm TraXis Vue Implant (2601-070925), Thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể, Hàng mới 100%. HXS: Zimmer Spine. |
MIếNG GHéP ĐĩA ĐệM CộT SốNG Cổ CESPACE, PEEK-FJ407P |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng -SJ239P |
MIếNG GHéP ĐĩA ĐệM CộT SốNG LưNG T-SPACE, PEEK-FJ317P |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng-SJ238P |
Mô hình mắc cài 600-211, hàng mới 100% |
Nẹp bản hẹp - 040606;043624 |
Nẹp bản hẹp 12 lỗ đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Nẹp bản hẹp 14 lỗ Đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Nẹp bản hẹp, đơn trục, cố định góc, 6 lỗ, titan - 049215 |
Nẹp bản hẹp, phải, 3 lỗ, dùng cho vít D 2,0 mm - 049318 |
Nẹp bản hẹp, phải, 4 lỗ, dùng cho vít D 2,0 mm - 049320 |
Nẹp bản hẹp, phải, 5 lỗ, dùng cho vít D 2,0 mm - 049321 |
Nẹp bản hẹp, thẳng, lỗ thẳng, 3 lỗ, titan - 049324 |
Nẹp bản hẹp, trái, 3 lỗ, dùng cho vít D 2,0 mm - 049319 |
Nẹp bản hep, trái, 4 lỗ, dùng cho vít D 2,0 mm - 049321 |
Nẹp bản hẹp, trái, 5 lỗ, dùng cho vít D 2,0 mm - 049322 |
Nẹp bản nhỏ 5 lỗ đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Nẹp bản rộng - 043283 |
Nẹp bản rộng 10 lỗ đặt trong cơ thể , hãng sx medin, mới 100% |
Nẹp cẳng chân 11 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp cẳng chân 12 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates ZSQ(Z)04 ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp cẳng chân 12 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp cẳng chân 5 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp cẳng chân 6 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp cẳng tay 5 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp cẳng tay 6 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp cẳng tay 7 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp cẳng tay 8 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp cẳng tay 9 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp cẳng tay lòng máng 6 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp chữ L, 90 độ dùng vít 2.0mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp chữ T 2 lỗ dùng vít 2.0mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp chữ T 3 lỗ đầu 3 lỗ thân, dùng vít 3.5mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp chữ T 3 lỗ đầu 4 lỗ thân, dùng vít 3.5mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp chữ T 3 lỗ đầu 5 lỗ thân, dùng vít 3.5mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp chữ T 3 lỗ dùng vít 2.7mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp chữ T chéo 3 lỗ đầu, 5 lỗ thân (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Nẹp chữ xiên 5 lỗ, dùng vít 3.5mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp chữ xiên 6 lỗ, dùng vít 3.5mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp chữ Y cánh tay trái 6 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YCQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp cố định cổ hiệu Dyna, cứng, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Đầu vặn thanh nối dọc - SCREW PLUG FOR TIBIA NAIL AND SUPRA CONDYLAR NAIL (12-1500), Thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể,Hàng mới 100%, HSX: JMF(T). |
Nẹp đầu dưới cẳng chân II trái 5 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YJQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp đầu dưới xương chày 5 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Nẹp đầu dưới xương chày 7 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Nẹp đầu dưới xương mác III 3 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YCQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp đầu dưới xương mác III 4 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YCQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp đầu dưới xương mác III 5 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YCQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp đầu dưới xương mác III 6 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YCQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp đầu rắn 8 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp DCP bản hẹp 8 lỗ (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT) |
Nẹp DCP bản hẹp 9 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Nẹp DCP bản nhỏ 10 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Nẹp DCP bản nhỏ 5 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Nẹp DCS 10 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YGQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp DCS 12 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YGQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp DCS 6 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YGQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp DCS 8 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YGQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp DCS 95 độ, 8 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, hãng sản xuất: Smart - Pakistan) |
đinh chốt đùi: 9 x 400 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Locked Intramedullary Nails SDGD . Hàng mới 100% |
Đinh đàn hồi titan Elastic đường kính 3.5mm dài 400mm dùng trong y tế ghép vào cơ thể người mới 100% |
Đinh Kirschner 1 đầu nhọn 1.5mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Đinh Kirschner 1 đầu nhọn 3.0mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Đinh Kirschner 1.5mmx200mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
Đinh Kirschner 2 đầu nhọn 1.0mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Đinh Kirschner 2,5 x 300 mm, mới 100% (hàng dùng trong y tế) |
Đinh Kirschner 2.0mmx200mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
Đinh Kirschner 2.5mmx200mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
Đinh Kirschner có ren 2.0mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Đinh K-wire dài 300cm (Số lượng mỗi size đường kính: 1.2/1.6/2.2/2.4/2.5mm-150pcs, 3.0/3.5mm-50pcs), dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Đinh nội tủy đk 8.0mm(thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, hãng sản xuất: Smart - Pakistan) |
Đinh nội tủy đk 9.0mm(thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, hãng sản xuất: Smart - Pakistan) |
Đinh nội tủy Kuntscher xương chày (Dia 9mm 30/32/34cm-10pcs, Dia 10mm 30/32/34cm-10pcs, Dia 11mm 30/32/34/36cm-10pcs),dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Đinh nội tủy Kuntscher xương đùi (Dia 9mm 34/36/38cm-10pcs, Dia 10mm 34/36/38/40cm-10pcs, Dia 11mm 34/36/40cm-10pcs),dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Đinh Rush 2.4x270mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Đinh Rush 4.0x270mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT) |
Đinh Rush đk 3.0mm (thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, hãng sản xuất: Smart - Pakistan) |
Nẹp L trái 5 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YLQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp lồi cầu cánh tay 12 lỗ, phải (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT) |
Nẹp lồi cầu cánh tay 12 lỗ, trái (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT) |
Nẹp lồi cầu ngoài cánh tay phải 12 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates ZSQ(Z)01 ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp lồi cầu ngoài cánh tay trái 12 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates ZSQ(Z)01 ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp lồi cầu trong cánh tay 10 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates ZSQ(Z)06 ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp lồi cầu trong cánh tay 12 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates ZSQ(Z)06 ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp lồi cầu trong cánh tay 14 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates ZSQ(Z)06 ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp lòng máng 6 lổ: 1/3 Tubular Plates - 6 Hole) |
Nẹp mắc xích 10 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YHQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp mắc xích 12 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YHQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp mắc xích 14 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YHQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp mắc xích 16 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YHQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp mâm chày L, 5 lỗ trái / phải, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp mâm chày L, 7 lỗ trái / phải, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp mắt xích tái tạo, thẳng, 10 lỗ, titan - 049214 |
Nẹp mắt xích tái tạo, thẳng, 6 lỗ, titan - 049213 |
Nẹp mắt xích tái tạo, thẳng, 8 lỗ, titan - 049230 |
Nẹp ngón tay chữ T 4 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture plates YJQ . Hàng mới 100% |
Nẹp ngón tay chữ T 5 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture plates YJQ . Hàng mới 100% |
Nẹp ốp đầu dưới xương cánh tay 4+5 lỗ, cấy ghép vào cơ thể người, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Nẹp ốp đầu trên cẳng chân 4 lổ trái: Tibial plateau condylar Plates I - 4 Hole - Left Type |
Nẹp ốp đầu trên cẳng chân LC-DCP I phải 5 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture plates YTQ . Hàng mới 100% |
Nẹp ốp lồi cầu đùi II phải 5 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture plates YHQ . Hàng mới 100% |
Nẹp ốp lồi cầu phải 7 lỗ đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Nẹp ốp lồi cầu phải 9 lỗ đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Nẹp ốp lồi cầu xương cánh tay 5 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp T 10 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp T 4 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YSZQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp T 6 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YSZQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp T 8 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YSZQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp T 8 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp T mâm chày 4 lổ: T - Plate - 4 Hole, hàng mới 100%, có gắng vào cơ thể người |
Nẹp T nhỏ 45 độ 3 lổ: Small T-Plates, Oblique - 3 Hole, hàng mới 100%, có gắng vào cơ thể người |
Nẹp T nhỏ 5 lổ: Small T-Plates - 5 Hole, hàng mới 100%, có gắng vào cơ thể người |
Nẹp tăng áp bản hẹp 7 lỗ, mới 100%, (hàng dùng trong y tế) |
Nẹp tăng áp bản hẹp 8 lỗ, mới 100%, (hàng dùng trong y tế) |
Nẹp tạo hình RHM 10 lổ: Reconstruction Plates (straight type) - 10 Hole, hàng mới 100%, có gắng vào cơ thể người |
Nẹp treo tay hiệu Dyna, loại cao cấp, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp xương bản rộng (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan, cấy ghép trong cơ thể người) |
Nẹp xương chữ L 4 lỗ, dùng vít 4.5 (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp xương chữ L 6 lỗ, dùng vít 4.5 (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp xương chữ L 7 lỗ, dùng vít 4.5 (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp xương chữ L 90 độ, 2 lỗ, dùng vít 2.0mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp xương chữ L 90 độ, 3 lỗ, dùng vít 2.0mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp xương đầu rắn 6 lỗ, dùng vít 4.5 (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp xương đầu rắn 8 lỗ, dùng vít 4.5 (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nẹp xương DCP (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, hãng sản xuất: Gold Tier - Pakistan) |
Nẹp xương DCS 95 độ, 10 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
Nẹp xương DCS 95 độ, 12 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
Nẹp xương DHS, 140 độ, 6 lỗ (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, xuất xứ: Hãng: Aysam -Turkey) |
Nút chặn xi măng cho cuống chỏm 16. Hàng mới 100%. Hãng sx: Beznoska - Czech Republic |
Thanh nối dọc - GSS Rod 400mm (GS0150-0400) |
Thanh nối dọc - TIBIA INTERLOCKING NAIL, L.28,0CM, DIAM.10MM (12-1410), Thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể,Hàng mới 100%, HSX: JMF(T). |
Thanh nối dọc- vật liệu dùng để cấy ghép lâu dài trong cơ thể GSS Rod Union 400mm. Model:GS0150-0400. NSX: GS Medical. Hàng mới 100%. |
Nẹp đầu dưới cẳng chân II phải 5 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YJQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Vít cột sống đơn trục f 6.0x35mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4898/BYT-TB-CT của Bộ Y tế) |
Vít cột sống đơn trục f 6.0x40mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4898/BYT-TB-CT của Bộ Y tế) |
Vít cột sống đơn trục f 6.0x45mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4898/BYT-TB-CT của Bộ Y tế) |
Vít cột sống đơn trục f6.0x40mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4898/BYT-TB-CT của bộ y tế) |
Vít cột sống đơn trục f6.0x45mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4898/BYT-TB-CT của bộ y tế) |
Vít đa trục - vật liệu dùng để cấy ghép lâu dài trong cơ thể - GSS Polyaxial Pedicle Screw 65 x 35 mm. Model: GS0102-6535. NSX: GS Medical. Hàng mới 100%. |
Nẹp đòn S phải 8 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YHQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp đòn S trái 8 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YHQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp đùi nén ép 10 lổ: Femoral Dynamic Compression Plates 10 Hole (LC-DCP), hàng mới 100%, có gắng vào cơ thể người |
Nẹp đùi nén ép 8 lổ: Femoral Dynamic Compression Plates 8 Hole (LC-DCP), hàng mới 100%, có gắng vào cơ thể người |
Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi phải 13 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates ZSQ(Z)09 ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi trái 13 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates ZSQ(Z)09 ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp L phải 5 lỗ (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Metal Bone Fracture Plates YLQ ( Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điểm 24, mục II, phần A, Thông Tư 129/2008/TT-BTC) Hàng mới 100% |
Nẹp xương đòn hiệu Dyna, hàng mới 100%. HSX: DYNAMIC TECHNO MEDICALS |
Nẹp xương đùi 7 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp xương đùi 8 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp xương đùi 9 lỗ, dùng trong chấn thương chỉnh hình gắn lâu dài trong cơ thể người, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Nẹp xương hàm 16 lỗ (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4246/BYT-TB-CT) |
Nẹp xương hàm 4 lỗ, bắc cầu dài (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thê người, nhập khẩu theo giấy phép số 4246/BYT-TB-CT) |
Nẹp xương hàm 4 lỗ, bắc cầu ngắn (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thê người, nhập khẩu theo giấy phép số 4246/BYT-TB-CT) |
Nẹp xương hàm 6 lỗ, bắc cầu dài (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào cơ thể người, nhập khẩu theo giấy phép số 4246/BYT-TB-CT của bộ y tế) |
Nẹp xương hàm chữ V, 6 lỗ (cấy ghép trong cơ thể người, thiết bị y tế mới 100%, nhập khẩu theo GP 4246/BYT-TB-CT của Bộ y tế) |
Nẹp xương hàm thẳng 16 lỗ (cấy ghép trong cơ thể người, thiết bị y tế mới 100%, nhập khẩu theo GP 4246/BYT-TB-CT của Bộ y tế) |
Nẹp xương mặt 16 lỗ (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, nhap khẩu theo GP số 4246/BYT-TB-CT của Bộ Y tế) |
Nẹp xương mặt 2 lỗ bắc cầu (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4246/BYT-TB-CT của Bộ Y tế) |
Nẹp xương mặt 2 lỗ, bắc cầu (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4246/BYT-TB-CT) |
Vít xương DHS/DCS 65mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
Vít xương DHS/DCS 70mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
Vít xương DHS/DCS 75mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
Vít xương hàm 2.3x7mm (cấy ghép trong cơ thể người, thiết bị y tế mới 100%, nhập khẩu theo GP 4246/BYT-TB-CT của Bộ y tế) |
Vít xương hàm 2.3x7mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4246/BYT-TB-CT) |
Vít xương hàm 2.3x9mm (cấy ghép trong cơ thể người, thiết bị y tế mới 100%, nhập khẩu theo GP 4246/BYT-TB-CT của Bộ y tế) |
Vít xương hàm 2.3x9mm (Thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép vào trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 4246/BYT-TB-CT) |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 90211000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Đối tượng không chịu thuế VAT | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Đối tượng không chịu thuế VAT |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90211000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 90211000
Bạn đang xem mã HS 90211000: Các dụng cụ chỉnh hình hoặc nẹp xương
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90211000: Các dụng cụ chỉnh hình hoặc nẹp xương
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90211000: Các dụng cụ chỉnh hình hoặc nẹp xương
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục Thiết bị y tế đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh mục trang thiết bị y tế thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.