- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9029 - Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm dặm, máy đo bước và máy tương tự; đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc, trừ các loại máy thuộc nhóm 90.14 hoặc 90.15; máy hoạt nghiệm.
- 902920 - Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc; máy hoạt nghiệm:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 42:2015/BGTVT về Trang bị an toàn tàu biển (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6278:2003 về qui phạm trang bị an toàn tàu biển (năm 2003)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Đồng hồ tốc độ dùng cho xe có động cơ |
Ultra1014-A0200:Đồng hồ tổ hợp của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493810-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a0200/ mã hs của ultra1014a0) |
đồng hồ tốc độ 8100C832 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%. C/O form JV, mục 53... (mã hs đồng hồ tốc độ/ mã hs của đồng hồ tốc) |
Đồng hồ điện tử (HMI) hiển thị công tơ mét dùng cho xe máy điện mã: LID00002425/ 4726-9006, nhà sx: MEIKO ELECTRONICS, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ điện tử/ mã hs của đồng hồ điện) |
Cụm đồng hồ đo tốc độ 37200-KZV-M513-M1, hàng mới 100%... (mã hs cụm đồng hồ đo/ mã hs của cụm đồng hồ) |
Cụm đồng hồ tốc độ- 37210-GJA-J01- PT XE MÁY HONDA Tact. Hàng mới 100%... (mã hs cụm đồng hồ tốc/ mã hs của cụm đồng hồ) |
1488554 - Cụm đồng hồ táp lô (Phụ tùng xe tải Scania trọng tải trên 24 tấn) |
37200-VS1-9004 SPEEDOMETER ASSY. Đồng hồ đo tốc độ dùng cho xe tay ga |
3S7T10849SE - Cụm đồng hồ đo tốc độ |
6C1T10849CJ - Cụm đồng hồ đo tốc độ |
6C1T10849CJ-Đồng hồ công tơ mét |
9U5T10849EG - Cụm đồng hồ tốc độ - Focus |
Bảng đồng hồ táp lô dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 1,5 tấn, TTL có tải > 5 tấn, < 10 tấn. Gồm: đồng hồ tốc độ, đồng hồ đo áp suất hơi, đầu nối điện. SX tại TQ mới 100%. |
Bảng đồng hồ táp lô Km ( Lacetti 1.6). mới 100% |
Bảng đồng hồ thông báo thông số đo832900K01000 LKXE 408W/FORTUNER 7CHO,XL2694CC,MOI100%-CEPT |
BM5T10849AT-Đồng hồ công tơ mét |
BM5T10849AU - Đồng hồ công tơ mét |
BM5T10849ET-Đồng hồ công tơ mét |
BM5T10849EU - Đồng hồ công tơ mét |
BM5T10849JV - Đòng hồ công tơ mét |
BM5T10849JV - Đồng hồ công tơ mét |
Bộ đồng hồ công tơ mét ACCORD- Hàng mới 100% |
Bộ đồng hồ đo tốc độ, 3518635. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Bộ đồng hồ tốc độ của xe máy HondaWave 100 |
Cảm biến công tơ mét dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Cảm biến công-tơ-mét dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Cảm biến km(FLD800) |
Cảm biến tốc độ (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Cảm biến tốc độ dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Cảm biến tốc độ dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Cảm biến tốc độlinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Cảm biến vòng quay động cơ dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
cụm cảm ứng báo tốc độ 03 5P0-H3755-03 dùng cho xe máy YAMAHA |
cụm cảm ứng báo tốc độ 03 dùng cho xe máy Yamaha Model 1DB2 (1DB-H3755-00) |
cụm cảm ứng báo tốc độ 1DB-H3755-00 dùng cho xe máy YAMAHA |
cụm cảm ứng báo tốc độ, lắp cho thân xe 1DB-H3755-00 dùng cho xe máy YAMAHA |
Cụm công tơ mét - SPEEDOMETER SET - linh kiện phụ tùng xe máy Honda |
Cụm công tơmet của xe máy Honda PCX125 |
Cụm công tơmet của xe máy KWNH72 |
Cụm công tơmet của xe máy PCX125 |
Cụm đồng hồ công tơ mét - ZACE - 838000B650 |
cụm đồng hồ công tơ mét (camry) |
Cụm đồng hồ công tơ mét (COROLLA ) |
Cụm đồng hồ công tơ mét (innova), hàng mới 100% |
cụm đồng hồ công tơ mét (lexus) ,hàng mới 100% |
Cụm đồng hồ công tơ mét (lexus), hàng mới 100% |
Cụm đồng hồ công tơ mét (Meter assy) |
Cụm đồng hồ công tơ mét (Register Assy Inst) |
Cụm đồng hồ công tơ mét (VIOS ) |
cụm đồng hồ công tơ mét (vios fmc) ,hàng mới 100% |
cụm đồng hồ công tơ mét xe máy ZIP 100 CINA part No: 638717 mới 100% |
Cụm đồng hồ công tơ mét(linh kiện rời lắp ráp xe hai bánh gắn máy đồng bộ loại LF50QT-2A mới 100%) |
Cụm đồng hồ công tơ mét(LK rời lắp ráp xe gắn máy hai bánh không đồng bộ loại pk110 Mới 100%) |
Cụm đồng hồ công tơ mét/642281, phụ tùng sx lắp ráp dùng cho xe máy Piaggio Vespa, mới 100% |
Cụm đồng hồ công tơ mét-Ranger-US5355430 |
CụM ĐÔNG HÔ ĐO TÔC ĐÔ |
Cụm đồng hồ đo tốc độ |
Cụm đồng hồ đo tốc độ xe máy 0 part No: 58156R mới 100% |
Cụm đồng hồ đo tốc độ, quãng đường, Km, các thông số kỹ thuật - A0015424401 |
Cụm đồng hồ đo tốc độ-Transit-2C16MX10849AA |
cụm đồng hồ km 5P0-H3510-02 dùng cho xe máy YAMAHA |
Cụm đồng hồ táp lô - Xe 05 chỗ - A2049003505 |
Cụm đồng hồ táp lô dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Cụm đồng hồ tốc độ phụ tùng xe máy 2 bánh loại 50 ccmới 100% |
Cụm đồng hồ tốc độ-9U5T10849AD-Focus |
Cụm đồng hồ tốc độ-Transit-9C1T10849AB |
Cụm đồnghồ công tơ mét (Metter assy, combination) |
Dây điện đồng hồ xe CBR (Mới 100%) |
DN3255430D-Đồng hồ công tơ mét |
DN4855430D - Đồng hồ công tơ mét |
Đồng hồ báo công tơ mét dùng cho xe tải < 5tấn.mới 100% |
Đồng hồ báo lưu lượng gió,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(226807S000)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Đồng hồ báo mức nhiên liệu - ZACE - 838820B030 |
Đồng hồ báo tốc độ - SPEEDOMETER ASSY,COMB |
Đồng hồ báo tốc độ (m150) (MATIZ M150) 93741119; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đồng hồ báo tốc độ (Phụ tùng xe Hyundai bus 45 chỗ, mới 100%) 942108A800 |
đồng hồ công tơ mét |
Đồng hồ công tơ mét - 6C1T10849CJ |
Đồng hồ công tơ mét (Cum/Bộ) |
Đồng hồ công tơ mét (đồng hồ táp lô), lắp cho xe có tải trọng 1.5 tấn, sản xuất năm 2011, mới 100% |
Đồng hồ công tơ mét (Kia tảI 1,25T),hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z0K64C55471 |
Đồng hồ công tơ mét (Phụ tùng xe Hyundai tải 2,5T, mới 100%) 941125H600 |
đồng hồ công tơ mét 37200-AAA1-BA0 |
đồng hồ công tơ mét 37200-AAE9-BA0 |
Đồng hồ công tơ mét 83800-37E10 dùng cho xe ô tô Hino 5.5 & 7.5 tấn |
Đồng hồ công tơ mét 8380037E10 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Đồng hồ công tơ mét 83800E0M40 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Đồng hồ công tơ mét 83800-E0M40 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Đồng hồ công tơ mét 83800-E0M60 dùng cho xe ô tô Hino 26 Tấn |
đồng hồ công tơ mét 96272108 (NUBIRA- J150 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đồng hồ công tơ mét dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (248101JV3DN1) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Đồng hồ công tơ mét mới 100% dùng lắp ráp xe máy SUFAT 100-110 cc |
Đồng hồ công tơ mét P95156986; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 2 |
Đồng hồ công tơ mét P95156997; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1200CC, Level 1 |
Đồng hồ công tơ mét P95462168., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Đồng hồ công tơ mét P95462168; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Đồng hồ công tơ mét P95462169; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT và LTA (5 chỗ ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Đồng hồ công tơ mét P96652458;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Đồng hồ công tơ mét xe CAMRY 2.4 2007 |
Đồng hồ công tơ mét xe LAND CRUISER |
Đồng hồ công tơ mét. (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Đồng hồ côngtơ mét mới 100% dùng lắp ráp xe máy SUFAT 100-110 cc |
Đồng hồ công-tơ-mét xe COROLLA |
Đồng hồ công-tơ-mét xe CORONA |
Đồng hồ contermet |
Đồng hồ đếm giờ, hiệu Panasonic, model TH834C, 24v, phụ tùng ôtô tải, mới 100% |
Đồng hồ đo kilomet (Dùng cho xe tải trên 20 tấn), mới 100% Xuất xứ : Hàn quốc |
Đồng hồ đo Tèc đé hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :83800F0F5000 - Cept |
Đồng hồ đo tốc độ - ZACE - 832200B170 |
Đồng hồ đo tốc độ ( Phụ tùng cho xe tải Volvo) |
Đồng hồ đo tốc độ động cơ(90890-03113) |
Đồng hồ đo Tốc độ hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:83800F0F6000 Cept |
Đồng hồ đo Tốc độ Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :83800F0B8000 - Cept |
Đồng hồ đo Tốc độ hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :83800F0B8000 - Cept |
Đồng hồ đo Tốc độ Part No: 838000KY4000 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
Đồng hồ đo tốc độ xe CBR (Mới 100%) |
Đồng hồ đo tốc độ xe đạp điện ( INSTRUMENT BOARD ) ( WHDD-120107 ,GT-081/11 ) ( 01 bộ = 01 cái ) |
Đồng hồ đo tốc độ xe máy 37200-KWWW-F012-M1 |
Đồng hồ đo tốc độ xe máy HP0962001A0CO |
Đồng hồ đo tốc độ xe máy YA1016011K0CO (5P0-H3510-10) Model 5 P0 |
Đồng hồ đo tốc độ xe máy YA-1016-011-K0-CO Model 5PO |
Đồng hồ đo tốc độ, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo tốc độ, Part No: 832200B370, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Đồng hồ đo Tốc độ, Part No: 8380002560, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
Đồng hồ đo Tốc độ8380006K1100 LKXE 454W/CAMRY 5CHO,XL3456,MOI100%-CEPT |
Đồng hồ đo Tốc độ83800F0F5000 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Đồng hồ đo Tốc độ83800F0F6000 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Đồng hồ đo Tốc độ83800F0T0000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Đồng hồ đo Tốc độhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:83800F0F6000 |
Đồng hồ đo Tốc độHàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:83800F0B4000 |
Đòng hồ đo vòng tua, hiệu UD, model 25050-Z7000, phụ tùng ôtô tải, mới 100% |
Đồng hồ đo vòng tua, hiệu UD, model 25050-Z7000, phụ tùng ôtô tải, mới 100% |
đồng hồ tablo-xe 4.5t-9035-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
đồng hồ tablo-xe đầu kéo 26t-5300-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Đồng hồ táp lô - Phụ tùng ôtô CHERY QQ3 -5 chỗ, 100% S11-3820010DE |
Đồng hồ táp lô ( hình thức điện tử) dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Đồng hồ táp lô (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Đồng hồ táp lô (Phụ tùng xe Foton ben 2T, mới 100%),phục vụ BHBD, MS :Z1B173376M0031 |
Đồng hồ táp lô (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 940531M220 |
Đồng hồ táp lô (Phụ tùng xe Mazda 7 chỗ trở xuống, mới 100%) |
Đồng hồ táp lô ,dùng cho xe Ô tô MAZDA2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Đồng hồ táp lô ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
Đồng hồ táp lô điên tử các loại dùng cho xe tải < 5tấn mới 100% |
Đồng hồ Táp lô dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Đồng hồ Táp lô dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Đồng hồ táp lô dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Đồng hồ tap lô dùng cho xe ô tô tải tự đỗ hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Đồng hồ táp lô Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
đồng hồ táp lô xe 7 chỗ-8282-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Đồng hồ táp lô xe tải Hyundai 2,5T mới 100% |
Đồng hồ táp lô(FD099) |
Đồng hồ táp lô(FD800) |
Đồng hồ táp lô(FLD150) |
Đồng hồ táp lô(FLD800-4WD) |
Đồng hồ táp lô-1760-phụ tùng xe ô tô 07 chỗ hiệu Isuzu |
đồng hồ táp lô-2250-phụ tùng xe ô tô 08 chỗ hiệu Isuzu |
Đồng hồ táp lôLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Đồng hồ táp lôLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO dung tích xilanh 2.4L 7 chổ số tự động sx và model 2012 |
Đồng hồ Táp lôLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Đồng hồ táp lôLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Đồng hồ Táp lôLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
đồng hồ táp lô-xe 8.850t-2494-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
đồng hồ táp lô-xe 8.850t-4900-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Đồng hồ táp-lô dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Đồng hồ tổ hợp của xe tải TT3,45tấn, TTtải <10tấn |
Đồng hồ tổ hợp của xe tải TT7tấn,10t |
Đồng hồ tổ hợp của xe tải tự đổ TT4,95tấn, TTtải<10t. Mới 100% |
Đồng hồ tốc độ - UW2S55430 |
Đồng hồ tốc độ (Phụ tùng xe Hyundai tải 2,5T, mới 100%) 941015H422 |
Đồng hồ tốc độ (Phụ tùng xe Mazda 7 chỗ trở xuống, mới 100%) DF7155471E |
Đồng hồ tốc độ dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Đồng hồ tốc độ dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Đồng hồ tốc độ Km/h bàn chính EZG 13/8 ENG-13/8, TQSX mới 100% |
đồng hồ tốc độ MR390816 phu tung xe Mitsubishi Lancer |
Đồng hồ tốc độ(Phụ tùng xe Hyundai bus 29 chỗ, mới 100%) 941025A612 |
đồng hồ tốc độ-2453-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
đồng hồ tốc độ-9035-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
đồng hồ tốc độ-xe 4.5t-9035-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
đồng hồ tốc độ-xe đầu kéo 26t-5300-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
đồng hồ vận tốc xe-xe 8.850t-1080-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Đồng hồ vòng quay động cơ (đồng hồ tốc độ máy)Phụ tùng phần điện cho xe buýt Daewoo BS-090 - 60 chỗ và BS-105 - 80 chỗ |
EV1755430A - Bảng đồng hồ điều khiển |
EV9555430B - Cụm đồng hồ đo tốc độ |
HD 1 Tấn (PORTER II) - Đồng hồ táp lô ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 1 Tấn- Đồng hồ công tơ mét ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 24 Tấn (NEW POWTECK) - Đồng hồ táp lô ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 5 Tấn (MEGA) - Đồng hồ táp lô ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 5 Tấn- Đồng hồ táp lô ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
Khung táp lô (Phụ tùng xe Foton ben 1,25T, mới 100%),phục vụ BHBD, MS :Z1B178376M0010 |
KIA 5 Tấn- Đồng hồ táp lô ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
Linh kiện lắp ráp dạng Ckd cho xe máy suzuki model EN150HA - đồng hồ đo tốc độ - SPEEDOMETER ASSY |
Linh kiện tháo rời ô tô tải 1,4 tấn (hàng mới 100%):Đồng hồ công tơ mét |
Linh kiện xe đạp điện mới 100% Bộ đồng hồ hiển thị( gồm dây contơmet và đồng hồ contơmet,đèn chiếu sáng ) |
Linh kiện xe mô tô 2 bánh loại 125cc mới 100%: Đồng hồ báo số , tốc độ , xăng (Bộ =3 cái) (Thuế nhập khẩu ưu đãi theo thông tư 162/2011/TT-BTC) |
Linh kiện xe ô tô tải 1.6 tấn mới 100%-Đồng hồ tổ hợp (Công tơ met) |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Đồng hồ đo tốc độ |
LK XE OTO HONDA CRV- Đồng hồ đo tốc độ |
LK xe tải chạy xăng 650kg (Ttrlcótải< 5 tấn; Mới100%; ĐộrờirạcQĐ 05/2005/QĐ-BKHCN): Đồng hồ táp lô |
LK xe tải thùng 7,3T, TTL có tải>10<20T,độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN, hàng mới 100% do TQSX: Bảng đồng hồ táp lô |
LK xe tải thùng 7T, TTL có tải>10<20T,độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN, hàng mới 100% do TQSX: Bảng đồng hồ táp lô |
LKXM 50: Đồng hồ công tơ mét |
LKXM 50: Đồng hồ công tơ mét. Hàng mới 100%, NK từ Trung Quốc. |
phụ tùng lắp ráp xe máy suzuki - bộ đồng hồ tốc độ - SPEEDOMETER ASSY C102303B (34100-07H21) XC283 |
Phụ tùng ô tô 05 chỗ mới 100% hiệu Hyundai Santafe:Đồng hồ táp-lô |
Phụ tùng ô tô 05 chỗmới 100% hiệu Hyundai Tucson:Cụm đồng hồ táp-lô |
Phụ tùng ôtô hiệu Toyota cho xe 5-15 chỗ, mới 100%: Đồng hồ countermet Crown3.0 83110-3F060 |
Phụ tùng xe máy trên 110cc: Đồng hồ công tơ mét xe máy OD (hàng mới 100%) |
Phụ tùng xe mô tô 170cc: Đồng hồ báo số , tốc độ , xăng (Bộ =3 cái) |
Phụ tùng xe tải dưới 5 tấn (hàng mới 100%) Báo tốc độ. |
phụ tùng xe tải huyndai: đồng hồ táp lô-hd2.5t (cơ). Mới 100% |
Phụ tùng xe tải trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn-Hàng mới 100% :Đồng hồ táp lô |
Phụ tùng xe Vios: Cụm đồng hồ công tơ mét (Meter A/S,Combinatio) |
PT XE MAY HONDA - Bộ tấm chắn đồng hồ tốc độ xe PCX |
PT XE OTO HONDA - Đồng hồ đo vòng quay trục cơ xe CIVIC |
PT XE OTO HONDA- Đồng hồ đo vòng quay trục cơ xe CIVIC - 78220-SNB-N23 |
PT XE OTO HONDA-Đồng hồ đo vòng quay trục cơ xe CIVIC |
tổ hợp đồng hồ táp lô3.80191E+121tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
tổ hợp đồng hồ táplô3801910D4JCtổng trọng lượng 3845 kg dung tich xy lanh 2771cc |
Xe du lịch < 10 chỗ :Daewoo Nubira Đồng hồ tốc độ mới 100%, Hãng sản xuất: Daewoo |
37200-VS1-9004 SPEEDOMETER ASSY. Đồng hồ đo tốc độ dùng cho xe tay ga |
Đồng hồ công tơ mét P95156986; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 2 |
Đồng hồ công tơ mét P95156997; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1200CC, Level 1 |
Đồng hồ công tơ mét P95462168., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Đồng hồ công tơ mét P95462168; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Đồng hồ công tơ mét P95462169; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT và LTA (5 chỗ ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Đồng hồ đo kilomet (Dùng cho xe tải trên 20 tấn), mới 100% Xuất xứ : Hàn quốc |
Đồng hồ đo Tốc độ Part No: 838000KY4000 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
Đồng hồ đo tốc độ xe đạp điện ( INSTRUMENT BOARD ) ( WHDD-120107 ,GT-081/11 ) ( 01 bộ = 01 cái ) |
Đồng hồ đo tốc độ, Part No: 832200B370, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Đồng hồ đo Tốc độ, Part No: 8380002560, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
Đồng hồ đo Tốc độhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:83800F0F6000 |
Đồng hồ đo Tốc độHàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:83800F0B4000 |
Đồng hồ tổ hợp của xe tải TT7tấn,10t |
LK xe tải chạy xăng 650kg (Ttrlcótải< 5 tấn; Mới100%; ĐộrờirạcQĐ 05/2005/QĐ-BKHCN): Đồng hồ táp lô |
LK xe tải thùng 7,3T, TTL có tải>10<20T,độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN, hàng mới 100% do TQSX: Bảng đồng hồ táp lô |
LK xe tải thùng 7T, TTL có tải>10<20T,độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN, hàng mới 100% do TQSX: Bảng đồng hồ táp lô |
phụ tùng lắp ráp xe máy suzuki - bộ đồng hồ tốc độ - SPEEDOMETER ASSY C102303B (34100-07H21) XC283 |
Bảng đồng hồ thông báo thông số đo832900K01000 LKXE 408W/FORTUNER 7CHO,XL2694CC,MOI100%-CEPT |
Đồng hồ công tơ mét dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (248101JV3DN1) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Đồng hồ đo tốc độ xe máy YA1016011K0CO (5P0-H3510-10) Model 5 P0 |
Đồng hồ đo tốc độ xe máy YA-1016-011-K0-CO Model 5PO |
tổ hợp đồng hồ táp lô3.80191E+121tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
tổ hợp đồng hồ táplô3801910D4JCtổng trọng lượng 3845 kg dung tich xy lanh 2771cc |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90292010: Đồng hồ tốc độ dùng cho xe có động cơ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90292010: Đồng hồ tốc độ dùng cho xe có động cơ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90292010: Đồng hồ tốc độ dùng cho xe có động cơ
Đang cập nhật...