- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 91: Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng
- 9102 - Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 91.01.
- Đồng hồ đeo tay khác, có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Mặt kính đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân hoặc quả lắc đồng hồ (được phân loại theo vật liệu cấu thành);
(b) Dây đeo đồng hồ cá nhân (tùy theo từng trường hợp, thuộc nhóm 71.13 hoặc 71.17);
(c) Các bộ phận có công dụng chung đã định nghĩa trong Chú giải 2 Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39) hoặc bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý (thường thuộc nhóm 71.15); tuy nhiên, lò xo đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân, được phân loại như các bộ phận của các loại đồng hồ đó (nhóm 91.14);
(d) Bi của ổ bi (tùy theo từng trường hợp, thuộc nhóm 73.26 hoặc 84.82);
(e) Các mặt hàng thuộc nhóm 84.12 được cấu tạo để làm việc mà không có bộ phận điều tốc;
(f) Ổ bi (nhóm 84.82); hoặc
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 85, chưa lắp ráp với nhau hoặc với các bộ phận cấu thành khác để làm thành máy của đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác hoặc làm thành các mặt hàng chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng như các bộ phận của máy đồng hồ (Chương 85).
2. Nhóm 91.01 chỉ bao gồm loại đồng hồ cá nhân có vỏ làm hoàn toàn bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, hoặc bằng cùng loại vật liệu kết hợp với ngọc trai thiên nhiên hoặc ngọc trai nuôi cấy, hoặc với đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) thuộc các nhóm từ 71.01 đến 71.04. Đồng hồ cá nhân với vỏ bằng kim loại khảm kim loại quý xếp vào nhóm 91.02.
3. Trong Chương này, khái niệm “máy đồng hồ cá nhân” (bộ phận chuyển động của đồng hồ) được hiểu là các bộ phận được điều chỉnh bằng con lắc và dây tóc, tinh thể thạch anh hoặc bất kỳ một hệ thống nào khác có khả năng xác định khoảng cách thời gian, có kèm theo mặt hiển thị hoặc hệ thống có mặt hiển thị bằng cơ học. Máy đồng hồ cá nhân như vậy có chiều dày không quá 12 mm và chiều rộng, chiều dài hoặc đường kính không quá 50 mm.
4. Ngoài các quy định đã nêu trong Chú giải 1, máy đồng hồ và các bộ phận khác sử dụng cho cả hai loại đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân và dùng cho các mặt hàng khác (ví dụ, thiết bị chính xác) được phân loại trong Chương này.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Clock or watch glasses or weights (classified according to their constituent material);
(b) Watch chains (heading 71.13 or 71.17, as the case may be);
(c) Parts of general use defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39) or of precious metal or metal clad with precious metal (generally heading 71.15); clock or watch springs are, however, to be classified as clock or watch parts (heading 91.14);
(d) Bearing balls (heading 73.26 or 84.82, as the case may be);
(e) Articles of heading 84.12 constructed to work without an escapement;
(f) Ball bearings (heading 84.82); or
(g) Articles of Chapter 85, not yet assembled together or with other components into watch or clock movements or into articles suitable for use solely or principally as parts of such movements (Chapter 85).
2. Heading 91.01 covers only watches with case wholly of precious metal or of metal clad with precious metal, or of the same materials combined with natural or cultured pearls, or precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed) of headings 71.01 to 71.04. Watches with case of base metal inlaid with precious metal fall in heading 91.02.
3. For the purposes of this Chapter, the expression “watch movements” means devices regulated by a balance-wheel and hairspring, quartz crystal or any other system capable of determining intervals of time, with a display or a system to which a mechanical display can be incorporated. Such watch movements shall not exceed 12 mm in thickness and 50 mm in width, length or diameter.
4. Except as provided in Note 1, movements and other parts suitable for use both in clocks or watches and in other articles (for example, precision instruments) are to be classified in this Chapter.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Đồng hồ đeo tay điện tử hiệu Aipker, model: Q18... (mã hs đồng hồ đeo tay/ mã hs của đồng hồ đeo) |
Đồng hồ đeo tay OMAX. Mới 100%.... (mã hs đồng hồ đeo tay/ mã hs của đồng hồ đeo) |
Đồng hồ đeo tay cho nữ mặt saphire titanium hiệu Seiko SXA111P1 mới 100%... (mã hs đồng hồ đeo tay/ mã hs của đồng hồ đeo) |
Đồng hồ thời trang các loại không nhãn hiệu- Watch. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ thời tr/ mã hs của đồng hồ thời) |
DRES BRC SS WHT W QUARTZ... (mã hs dres brc ss wht/ mã hs của dres brc ss) |
PLS ENA BNG SS BLK W QUARTZ... (mã hs pls ena bng ss/ mã hs của pls ena bng) |
XS RD GD SLV STRP W QUARTZ... (mã hs xs rd gd slv st/ mã hs của xs rd gd slv) |
CER BRC RG MOP QUARTZ... (mã hs cer brc rg mop/ mã hs của cer brc rg m) |
SET EXTBNG YGCS BLKDL PAIRS QUARTZ... (mã hs set extbng ygcs/ mã hs của set extbng y) |
SET EXTBNG RGCS MOPDL PAIRS QUARTZ... (mã hs set extbng rgcs/ mã hs của set extbng r) |
MD RD SLV WHT STP QUARTZ... (mã hs md rd slv wht s/ mã hs của md rd slv wh) |
CLSL 32PNKSTPGDRDWHTDLMOPQUARTZ... (mã hs clsl 32pnkstpgd/ mã hs của clsl 32pnkst) |
PAIR BRNSTP SSRDCS AMBDL PAIRS QUARTZ... (mã hs pair brnstp ssr/ mã hs của pair brnstp) |
PAIR BLKSTP RGSLVDL PAIRS QUARTZ... (mã hs pair blkstp rgs/ mã hs của pair blkstp) |
I GLIT BLK RUB RUB GLD W QUARTZ... (mã hs i glit blk rub/ mã hs của i glit blk r) |
LS WHT RUB SS WHT QUARTZ... (mã hs ls wht rub ss w/ mã hs của ls wht rub s) |
AUTO 43BRNSTPSSRDWHTDL M AUTOMATIC... (mã hs auto 43brnstpss/ mã hs của auto 43brnst) |
AUTO 43SSBRCSSRDWHTDL M AUTOMATIC... (mã hs auto 43ssbrcssr/ mã hs của auto 43ssbrc) |
LADRESS 30 2TBRCCRMDL W BRACELET... (mã hs ladress 30 2tbr/ mã hs của ladress 30 2) |
CER EX BRC BLK RG BLK DL W BRACELET... (mã hs cer ex brc blk/ mã hs của cer ex brc b) |
CLBRC 322TBRCGDRDGDRL W BRACELET... (mã hs clbrc 322tbrcgd/ mã hs của clbrc 322tbr) |
CRM MN BLKBRC CHR RND BLKM BRACELET... (mã hs crm mn blkbrc c/ mã hs của crm mn blkbr) |
AUTO 41 SSBRC SSRDAMBDL M BRACELET... (mã hs auto 41 ssbrc s/ mã hs của auto 41 ssbr) |
HYP RGBRC RGCRYCS WTCHNDL W BRACELET... (mã hs hyp rgbrc rgcry/ mã hs của hyp rgbrc rg) |
SUPHRO SUPERMAN MINIFIG CHILD FASH... (mã hs suphro superman/ mã hs của suphro super) |
SUPHRO BATMAN MINIFIG CHILD FASH... (mã hs suphro batman m/ mã hs của suphro batma) |
STARWARS LUKE SKY MINIFIG CHILD FASH... (mã hs starwars luke s/ mã hs của starwars luk) |
STARWARS DARTH VA MINIFIG CHILD FASH... (mã hs starwars darth/ mã hs của starwars dar) |
STARWARS STORM TR MINIFIG CHILD FASH... (mã hs starwars storm/ mã hs của starwars sto) |
NINIJAGO KAI MINIFIG 2015 CHILD FASH... (mã hs ninijago kai mi/ mã hs của ninijago kai) |
FRIENDS STEPHANIE MINIFIG CHILD FASH... (mã hs friends stephan/ mã hs của friends step) |
FRIENDS OLIVIA MINIFIG CHILD FASH... (mã hs friends olivia/ mã hs của friends oliv) |
CHIMA LENNOX MINIFIG CHILD FASH... (mã hs chima lennox mi/ mã hs của chima lennox) |
CP IVYYGCHN YGCS CRMDL BRACELETS... (mã hs cp ivyygchn ygc/ mã hs của cp ivyygchn) |
245 MN SSBRC BLK CHRODL BRACELETS... (mã hs 245 mn ssbrc bl/ mã hs của 245 mn ssbrc) |
LTHSTP BLKSTP SSRNDBZBKDL W STRAP... (mã hs lthstp blkstp s/ mã hs của lthstp blkst) |
LTHSTP PNKSTP YGCS PKWTDL STRAP... (mã hs lthstp pnkstp y/ mã hs của lthstp pnkst) |
WAFERBLKSTPBLKCHRDL W STRAP... (mã hs waferblkstpblkc/ mã hs của waferblkstpb) |
JRNY BRNSTP CHRO WHTDL M STRAP... (mã hs jrny brnstp chr/ mã hs của jrny brnstp) |
CLSMN BRNSTP SSTKCS BRNDL STRAP... (mã hs clsmn brnstp ss/ mã hs của clsmn brnstp) |
MD RT BRNSTP SSCS BRNDL STRAP... (mã hs md rt brnstp ss/ mã hs của md rt brnstp) |
CLSL 41BRNSTPRGRDWHTDL M STRAP... (mã hs clsl 41brnstprg/ mã hs của clsl 41brnst) |
CLOPP MN BKSTP SSRD BKDL STRAP... (mã hs clopp mn bkstp/ mã hs của clopp mn bks) |
CLSLTR 32BRNSTPRG STRAP... (mã hs clsltr 32brnstp/ mã hs của clsltr 32brn) |
AUTO 41 BRNSTP RGRDWHTDL M STRAP... (mã hs auto 41 brnstp/ mã hs của auto 41 brns) |
ICE MINI WHITE MINI W STRAP... (mã hs ice mini white/ mã hs của ice mini whi) |
ICE FLOWER LEGEND STRAP... (mã hs ice flower lege/ mã hs của ice flower l) |
SPS BLURUBSTP BLURGBLUCHRM STRAP... (mã hs sps blurubstp b/ mã hs của sps blurubst) |
Đồng hồ nữ hiệu Sunrise, kính chống trầy, dây da, dùng pin, mặt số 6 kim, không lịch, model SL8571, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ nữ hiệu/ mã hs của đồng hồ nữ h) |
Đồng hồ nam hiệu Sunrise, kính chống trầy, dây inox, dùng pin, mặt số 6 kim, 1 lịch, model SG8551, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ nam hiệ/ mã hs của đồng hồ nam) |
Đồng hồ thông minh Samsung Gear Fit 2. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ thông m/ mã hs của đồng hồ thôn) |
Đồng hồ đeo tay ASOS PETITE Mesh Skinny Strap, mới 100%... (mã hs đồng hồ đeo tay/ mã hs của đồng hồ đeo) |
Đồng hồ đeo tay Orient ER24003W, dây da, 3 kim. Mới 100%... (mã hs đồng hồ đeo tay/ mã hs của đồng hồ đeo) |
ĐỒNG HỒ BẤM GIỜ, GIÂY_Model: HW30, Hãng sản xuất: EXTECH-USA, hàng mới 100%,... (mã hs đồng hồ bấm giờ/ mã hs của đồng hồ bấm) |
Đồng hồ đeo tay Sport Men's US9061 Watch with Black Rubber Strap Watch. Nhãn hiệu U.S POLO ASSN |
Đồng hồ đeo tay Women's XO5211 Gold-Tone Watch with Link Bracelet. Nhãn hiệu XOXO |
Đồng hồ đeo tay Womens XO110 Silver Dial Gold-tone Bracelet Watch. Nhãn hiệu XOXO |
Đồng hồ đeo tay Men's Analog Camper Watch #T41711. Nhãn hiệu TIMEX |
Đồng hồ đeo tay Mens K.S178 Analog Black Leather Band Day Date Month Display Automatic Mechanical Watch. Nhãn hiệu KS |
Đồng hồ đeo tay lassic Digital Watch. Nhãn hiệu CASIO |
Đồng hồ đeo tay Men's T499059J Expedition Field Chronograph Watch. Nhãn hiệu TIMEX |
Đồng hồ đeo tay Switzeriand Men’s Dress Watch. Nhãn hiệu ADRIATICA |
Đồng hồ đeo tay ORIGINAL Women's 568.04 Deauville Sport Swiss Quartz Brown Leather Wrap Around Band Gold Tone Watch. Nhãn hiệu STUHRLING |
Đồng hồ đeo tay Men's T49905 Expedition Rugged Field Chronograph Brown. Nhãn hiệu TIMEX |
Đồng hồ đeo tay Men's Expedition Field Chrono Bracelet Watch #T49904. Nhãn hiệu TIMEX |
Đồng hồ đeo tay Womens 0133 Wildflower Collection 18k Gold-Plated and Stainless Steel Watch. Nhãn hiệu Invieta |
Đồng hồ đeo tay ORIGINAL Mens 699.03 Aviator Quartz Day and Date Green Leather Band Watch. Nhãn hiệu STUHRLING |
Đồng hồ đeo tay Women's 753248BKBK NOW Diamond Accented Gold-Tone Black Leather Watch. Nhãn hiệu ARMITRON |
Đồng hồ đeo tay ORIGINAL Women's 946L.02 Winchester 16k Rose Gold-Layered Swarovski Crystal-Accented Watch with White Leather Band. Nhãn hiệu STUHRLING |
Đồng hồ đeo tay ORIGINAL Men’s 516.33151 Classic Delphi Vienna Analog Display Mechanical Hand Wind Black Watch. Nhãn hiệu STUHRLING |
Đồng hồ đeo tay ORIGINAL Men's 414.33312 Classic Ascot Prime Stainless Steel Bracelet Watch with Gold-Tone Bezel. Nhãn hiệu STUHRLING |
Đồng hồ đeo tay ORIGINAL Womens 408L.12111 Aquadiver Regatta Lady Marine Swiss Quartz Black Dial Stainless Steel Bracelet Watch. Nhãn hiệu STUHRLING |
Đồng hồ đeo tay ORIGINAL Mens 719.01 Metropolis Parliament Swiss Quartz Date Silver Dial Watch. Nhãn hiệu STUHRLING |
Đồng hồ đeo tay ORIGINAL Mens 571.33152 Special Reserve Automatic Skeleton Dual Time Black Leather Watch. Nhãn hiệu STUHRLING |
Đồng hồ đeo tay U85109L1 Animal Intuition Watch. Nhãn hiệu GUESS |
Đồng hồ đeo tay Golden Blair Glitz Watch. Nhãn hiệu MICHAEL KORS |
Đồng hồ đeo tay XXIV Women's AK738YG Analog Display Swiss Quartz Gold Watch Set. Nhãn hiệu AKRIBOS |
Đồng hồ đeo tay Wellington St. Andrews 0106DW Mens Watch. Nhãn hiệu DANIEL |
Đồng hồ đeo tay XXIV Men's AK499SS Bravura Slim Mechanical Leather Strap Watch. Nhãn hiệu AKRIBOS |
Đồng hồ đeo tay LEGEND. Nhãn hiệu SWISS |
Đồng hồ đeo tay Women's 23024-WMOP Marquise Diamond Collection Watch. Nhãn hiệu SEIKO |
Đồng hồ đeo tay Ladies Diamond Watch 0.3ct Pink MOP Yellow Gold Plated. Nhãn hiệu LUXURMAN |
Đồng hồ đeo tay hiệu Piaget /Altiplano : có bộ phận lên dây bằng tay, dây da, có hộp, thẻ bảo hành.,hướng dẫn sử dụng. Mới 100%. |
Đồng hồ điện tử đeo tay hiệu Ernest Borel, nam, 3 kim, dây giả da, mới 100%EB005 |
Đồng hồ điện tử đeo tay hiệu Orient, nam, 3 kim, dây giả da, mới 100%, O8 |
Đồng hồ điện tử đeo tay hiệu Police, nam, 3 kim, dây giả da, mới 100%PL.11916MRS/04A |
Đồng hồ điện tử đeo tay hiệu Roamer, nam, 3 kim, dây giả da, mới 100% ,RR1 |
Đồng hồ nam hiệu Skagen nhiều chức năng, dây da, 6 kim, chạy pin 331XLRLD kèm theo:hộp trắng cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nam hiệu Skagen thép không gỉ, dây lưới, hai kim, chạy pin 233LGG kèm theo:hộp trắng cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nam hiệu Skagen, 2 lớp mặt, dây lưới, 2 kim, chạy pin, mặt khắc Rồng 233XLSSS-DR, kèm theo: Giấy bọc ngoài cho đồng hồ mặt khắc Rồng(1c),túi trắng cho đồng hồ (1c),hộp trắng cho đồng hồ (1c),phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nam hiệu Skagen, 3 mắt nhỏ, dây da đen , 6 kim, chạy pin 329XLSLC, kèm theo: túi trắng cho đồng hồ (1c),hộp trắng cho đồng hồ (1c),phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nam hiệu Skagen, dây da, 4 kim, chạy pin 983XLGLD kèm theo:hộp đen cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nam hiệu Skagenvỏ thép không gỉ, mặt màu đen, dây da đen, 2 kim, chạy pin 859LSLB kèm theo:hộp đen cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nam thép không gỉ, dây lưới, ba kim, chạy pin 355XLSS kèm theo:hộp trắng cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nam, thép không gỉ, dây da đen, 2 kim, chạy pin 582XLSLM kèm theo:hộp trắng cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nam, vỏ thép không gỉ, mạ màu vàng hoa hồng, dây da nâu, hai kim, chạy pin 582XLRLM kèm theo:hộp trắng cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nữ dây lưới, 2 kim, chạy pin 456SSS kèm theo:hộp trắng cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nữ hiệu Skagen mặt ngọc tra, dây da xanh, 2 kim, chạy pin 456SSLN kèm theo:hộp trắng cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nữ hiệu Skagen thép không gỉ, dây lưới, 2 kim, chạy pin 818SGG |
Đồng hồ nữ hiệu Skagen, dây da, 2 kim, chạy pin 358XSSLN, kèm theo: túi trắng cho đồng hồ (1c),hộp trắng cho đồng hồ (1c),phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nữ hiệu Skagen, dây lưới 3 kim, chạy pin 691SSLS kèm theo:hộp trắng cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nữ hiệu Skagen, dây xích, 2 kim, chạy pin 585XSTMXBG kèm theo:hộp trắng cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nữ hiệu Skagen, mặt đen, dây lưới, 3 kim, chạy pin 107SSSB2 kèm theo:hộp trắng cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nữ hiệu Skagen, mặt ngọc trai, dây da xanh, 2 kim, chạy pin 456SSLN, kèm theo: túi trắng cho đồng hồ (1c),hộp trắng cho đồng hồ (1c),phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nữ hiệu Skagen, màu đen, mặt ngọc trai, dây da đen, 2 kim, chạy pin 456SBLB, kèm theo: túi trắng cho đồng hồ (1c),hộp trắng cho đồng hồ (1c),phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nữ hiệu Skagen, màu đồng, dây da, 3 kim, chạy pin 691SRLT, kèm theo: túi trắng cho đồng hồ (1c),hộp trắng cho đồng hồ (1c),phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nữ hiệu Skagen, màu vàng, dây lưới, 2 kim, chạy pin 456SGSG, kèm theo: túi trắng cho đồng hồ (1c),hộp trắng cho đồng hồ (1c),phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nữ hiệu Skagen, thép không gỉ , vỏ hình hoa có mạ màu vàng hoa hồng, dây da trắng, gắn đá Swarovski, 2 kim, chạy pin 818SRLW |
Đồng hồ nữ hiệu Skagen, viền gương, dây da đen, 3 kim, chạy pin 691SSLS kèm theo: túi trắng cho đồng hồ (1c),hộp trắng cho đồng hồ (1c),phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nữ hiệu Skagen, vỏ thép không gỉ, dây da den, gắn đá Swarovski, 3 kim, chạy pin 812SSLB1 |
Đồng hồ nữ hiệu Skagen,màu đồng dây da, 2 kim, chạy pin 358XSRLT kèm theo:hộp trắng cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nữ hiệu Skagenthép không gỉ, mặt hình chữ nhật, dây lưới, hai kim, chạy pin 523XSSS kèm theo:hộp trắng cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nữ thép không gỉ, mặt hình chữ nhật, dây lưới, hai kim, chạy pin 523XSGG kèm theo:hộp trắng cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nữ, dây da 2 kim, chạy pin 358XSSLN kèm theo:hộp trắng cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nữ, thép không gỉ, 2 kim, chạy pin 233XSSS kèm theo:hộp trắng cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nữ, thép không gỉ, dây lưới, 2 kim, chạy pin 644SSS kèm theo:hộp trắng cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nữ, vỏ thép không gỉ, dây da đen, hai kim, chạy pin 582SSLC kèm theo:hộp trắng cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồ nữhiệu Skagen thép không gỉ, dây lưới, 2 kim, chạy pin 233SSS kèm theo:hộp trắng cho đồng hồ (1c), phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Đồng hồnữ hiệu Skagen, màu đồng, dây da, 2 kim, chạy pin 358XSRLT, kèm theo: túi trắng cho đồng hồ (1c),hộp trắng cho đồng hồ (1c),phiếu bảo hành đồng hồ(1c) mới 100% |
Phụ tùng dùng cho xe BMW dưới 5 chỗ: Đồng hồ đeo tay nam BMW, dây da nâu (80 26 2 179 745) hàng mới 100% |
Phụ tùng ô tô BMW từ 5 chỗ trở xuống: Đồng hồ đeo tay nam BMW (6 kim, có lịch, không gắn hạt) (Part no. 80 26 2 179 743) ; Hàng mới 100% |
Đồng hồ điện tử đeo tay hiệu Orient, nam, 3 kim, dây giả da, mới 100%, O8 |
Đồng hồ điện tử đeo tay hiệu Roamer, nam, 3 kim, dây giả da, mới 100% ,RR1 |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 91:Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 91022900 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 3 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 7.5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 13 |
2019 | 10 |
2020 | 8 |
2021 | 6 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 17.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91022900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 91022900
Bạn đang xem mã HS 91022900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 91022900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 91022900: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.