- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 91: Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng
- 9113 - Dây đeo, quai đeo và vòng đeo đồng hồ cá nhân, và các bộ phận của chúng.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Mặt kính đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân hoặc quả lắc đồng hồ (được phân loại theo vật liệu cấu thành);
(b) Dây đeo đồng hồ cá nhân (tùy theo từng trường hợp, thuộc nhóm 71.13 hoặc 71.17);
(c) Các bộ phận có công dụng chung đã định nghĩa trong Chú giải 2 Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39) hoặc bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý (thường thuộc nhóm 71.15); tuy nhiên, lò xo đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân, được phân loại như các bộ phận của các loại đồng hồ đó (nhóm 91.14);
(d) Bi của ổ bi (tùy theo từng trường hợp, thuộc nhóm 73.26 hoặc 84.82);
(e) Các mặt hàng thuộc nhóm 84.12 được cấu tạo để làm việc mà không có bộ phận điều tốc;
(f) Ổ bi (nhóm 84.82); hoặc
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 85, chưa lắp ráp với nhau hoặc với các bộ phận cấu thành khác để làm thành máy của đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác hoặc làm thành các mặt hàng chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng như các bộ phận của máy đồng hồ (Chương 85).
2. Nhóm 91.01 chỉ bao gồm loại đồng hồ cá nhân có vỏ làm hoàn toàn bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, hoặc bằng cùng loại vật liệu kết hợp với ngọc trai thiên nhiên hoặc ngọc trai nuôi cấy, hoặc với đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) thuộc các nhóm từ 71.01 đến 71.04. Đồng hồ cá nhân với vỏ bằng kim loại khảm kim loại quý xếp vào nhóm 91.02.
3. Trong Chương này, khái niệm “máy đồng hồ cá nhân” (bộ phận chuyển động của đồng hồ) được hiểu là các bộ phận được điều chỉnh bằng con lắc và dây tóc, tinh thể thạch anh hoặc bất kỳ một hệ thống nào khác có khả năng xác định khoảng cách thời gian, có kèm theo mặt hiển thị hoặc hệ thống có mặt hiển thị bằng cơ học. Máy đồng hồ cá nhân như vậy có chiều dày không quá 12 mm và chiều rộng, chiều dài hoặc đường kính không quá 50 mm.
4. Ngoài các quy định đã nêu trong Chú giải 1, máy đồng hồ và các bộ phận khác sử dụng cho cả hai loại đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân và dùng cho các mặt hàng khác (ví dụ, thiết bị chính xác) được phân loại trong Chương này.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Clock or watch glasses or weights (classified according to their constituent material);
(b) Watch chains (heading 71.13 or 71.17, as the case may be);
(c) Parts of general use defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39) or of precious metal or metal clad with precious metal (generally heading 71.15); clock or watch springs are, however, to be classified as clock or watch parts (heading 91.14);
(d) Bearing balls (heading 73.26 or 84.82, as the case may be);
(e) Articles of heading 84.12 constructed to work without an escapement;
(f) Ball bearings (heading 84.82); or
(g) Articles of Chapter 85, not yet assembled together or with other components into watch or clock movements or into articles suitable for use solely or principally as parts of such movements (Chapter 85).
2. Heading 91.01 covers only watches with case wholly of precious metal or of metal clad with precious metal, or of the same materials combined with natural or cultured pearls, or precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed) of headings 71.01 to 71.04. Watches with case of base metal inlaid with precious metal fall in heading 91.02.
3. For the purposes of this Chapter, the expression “watch movements” means devices regulated by a balance-wheel and hairspring, quartz crystal or any other system capable of determining intervals of time, with a display or a system to which a mechanical display can be incorporated. Such watch movements shall not exceed 12 mm in thickness and 50 mm in width, length or diameter.
4. Except as provided in Note 1, movements and other parts suitable for use both in clocks or watches and in other articles (for example, precision instruments) are to be classified in this Chapter.
Chú giải SEN
SEN description









-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác
(Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
BAND#Dây đồng hồ đeo tay MF6... (mã hs band#dây đồng h/ mã hs của band#dây đồn) |
BS-21091 HOLDER-NC#Miếng nối khóa dây đồng hồ đeo tay... (mã hs bs21091 holder/ mã hs của bs21091 hol) |
BS-21091 SPRING BAR#Chốt lò xo khóa dây đồng hồ đeo tay... (mã hs bs21091 spring/ mã hs của bs21091 spr) |
BS-21091 TONGUE-NC#Mốc khóa dây đồng hồ đeo tay... (mã hs bs21091 tongue/ mã hs của bs21091 ton) |
BS-22135H HOLDER-NC#Miếng nối khóa dây đồng hồ đeo tay... (mã hs bs22135h holde/ mã hs của bs22135h ho) |
BS-22169B HOLDER#Miếng nối khóa dây đồng hồ BS-22169B-001... (mã hs bs22169b holde/ mã hs của bs22169b ho) |
BS-22169B HOLDER-NC#Miếng nối khóa dây đồng hồ đeo tay QX-SM1-1... (mã hs bs22169b holde/ mã hs của bs22169b ho) |
BS-22169B SPRING BAR#Chốt khóa dây đồng hồ đeo tay QX-SM1-1... (mã hs bs22169b sprin/ mã hs của bs22169b sp) |
BS-22169B TONGUE#Móc khóa dây đồng hồ đeo tay QX-SM1-1... (mã hs bs22169b tongu/ mã hs của bs22169b to) |
BUCKLE#Khóa dây đồng hồ đeo tay RJQ574477-001 AG1... (mã hs buckle#khóa dây/ mã hs của buckle#khóa) |
CCI020A#Chốt nối mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã hs cci020a#chốt nố/ mã hs của cci020a#chốt) |
CPG065A#Chốt dây đồng hồ đeo tay... (mã hs cpg065a#chốt dâ/ mã hs của cpg065a#chốt) |
CPG080A#Chốt dây đồng hồ đeo tay... (mã hs cpg080a#chốt dâ/ mã hs của cpg080a#chốt) |
FSDVG1393NU1#Dây đồng hồ đeo tay... (mã hs fsdvg1393nu1#dâ/ mã hs của fsdvg1393nu1) |
Chốt bằng thép không gỉ của dây đeo đồng hồ. Hàng mới 100%... (mã hs chốt bằng thép/ mã hs của chốt bằng th) |
DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ... (mã hs dây đeo đồng hồ/ mã hs của dây đeo đồng) |
LL502400#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay LL502400Z2... (mã hs ll502400#mắc xí/ mã hs của ll502400#mắc) |
LL502401#Mắc xích dây đồng hồ đeo tayLL502401Z2... (mã hs ll502401#mắc xí/ mã hs của ll502401#mắc) |
LL502402#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay LL502402Z2... (mã hs ll502402#mắc xí/ mã hs của ll502402#mắc) |
Dây đeo lanyard, red with white logo, hàng mới 100%.... (mã hs dây đeo lanyard/ mã hs của dây đeo lany) |
Dây đeo đồng hồ đeo tay giả da C4292... (mã hs dây đeo đồng hồ/ mã hs của dây đeo đồng) |
Linh kiện đồng hồ, mã 357XLGG dây đồng hồ chất liệu thép không gỉ mới 100%... (mã hs linh kiện đồng/ mã hs của linh kiện đồ) |
LR501674#Chốt nối khóa dây đồng hồ LR501674TD... (mã hs lr501674#chốt n/ mã hs của lr501674#chố) |
Phụ kiện: Dây da tổng hợp dùng cho mã đồng hồ 1585.1532, hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện dây d/ mã hs của phụ kiện dâ) |
MRSR694S#lò xo miếng khóa dây đồng hồ đeo tay MRSR694SB... (mã hs mrsr694s#lò xo/ mã hs của mrsr694s#lò) |
DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ MỚI 100%... (mã hs dây đeo đồng hồ/ mã hs của dây đeo đồng) |
Dây đeo đông hồ bằng vải Model: DW00200018. Hàng mới 100%... (mã hs dây đeo đông hồ/ mã hs của dây đeo đông) |
NSWE102308#Miếng khóa dây đồng hồ đeo tay Button Buckle R... (mã hs nswe102308#miến/ mã hs của nswe102308#m) |
NSWE10378CD8A#Miếng khóa dây đồng hồ đeo tay COVER FRONT BUCKLE 1517... (mã hs nswe10378cd8a#m/ mã hs của nswe10378cd8) |
DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ BẰNG DA MÃ DW00200023. HÀNG MỚI 100%... (mã hs dây đeo đồng hồ/ mã hs của dây đeo đồng) |
NSWE112308#Miếng khóa dây đồng hồ đeo tay Button Buckle L... (mã hs nswe112308#miến/ mã hs của nswe112308#m) |
NSWE1168ACD#Dây đồng hồ đeo tay (bộ=cái hoàn chỉnh)... (mã hs nswe1168acd#dây/ mã hs của nswe1168acd#) |
NSWE1168ACD8A#Dây đồng hồ đeo tay (bộ= cái hoàn chỉnh)... (mã hs nswe1168acd8a#d/ mã hs của nswe1168acd8) |
NSWE1337CD#Miếng nối khóa dây đồng hồ đeo tay Cover Rear Buckle 1514... (mã hs nswe1337cd#miến/ mã hs của nswe1337cd#m) |
NSWE1535ACD8A#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay (bộ=cái hoàn chỉnh)... (mã hs nswe1535acd8a#m/ mã hs của nswe1535acd8) |
NSWE153708#Miếng khóa dây đồng hồ đeo tay STOPPER BUCKLE... (mã hs nswe153708#miến/ mã hs của nswe153708#m) |
NXSR9023A8A8A#Miếng chặn khóa SR9 BUCKLE... (mã hs nxsr9023a8a8a#m/ mã hs của nxsr9023a8a8) |
NXSR90350108#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã hs nxsr90350108#mắ/ mã hs của nxsr90350108) |
NXSR9037AHL8A#Miếng khóa trong dây đồng hồ SR9 BUCKLE... (mã hs nxsr9037ahl8a#m/ mã hs của nxsr9037ahl8) |
NXSR9060AHL8A#Khóa dây đồng hồ đeo tay SR9 BUCKLE... (mã hs nxsr9060ahl8a#k/ mã hs của nxsr9060ahl8) |
NXSR91350108#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã hs nxsr91350108#mắ/ mã hs của nxsr91350108) |
NXSR923501#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã hs nxsr923501#mắc/ mã hs của nxsr923501#m) |
NXSR93350102#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã hs nxsr93350102#mắ/ mã hs của nxsr93350102) |
NXSR95350102#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã hs nxsr95350102#mắ/ mã hs của nxsr95350102) |
RJQ571216#Miếng bảo vệ vỏ mặt đồng hồ RJQ571216-006... (mã hs rjq571216#miếng/ mã hs của rjq571216#mi) |
RJQ575425#Đĩa dây đồng hồ đeo tay RJQ575425-004... (mã hs rjq575425#đĩa d/ mã hs của rjq575425#đĩ) |
RJQ579467-001#Đĩa dây đồng hồ đeo tay... (mã hs rjq579467001#đ/ mã hs của rjq57946700) |
RJQ584482#Đĩa dây đồng hồ đeo tay SR9... (mã hs rjq584482#đĩa d/ mã hs của rjq584482#đĩ) |
RJQ584483#Đĩa dây đồng hồ đeo tay SR9... (mã hs rjq584483#đĩa d/ mã hs của rjq584483#đĩ) |
RJQ584484#Đĩa dây đồng hồ đeo tay SR9... (mã hs rjq584484#đĩa d/ mã hs của rjq584484#đĩ) |
RJQ584486#Đĩa dây đồng hồ đeo tay SR9... (mã hs rjq584486#đĩa d/ mã hs của rjq584486#đĩ) |
RJQ584488#Đĩa dây đồng hồ đeo tay SR9... (mã hs rjq584488#đĩa d/ mã hs của rjq584488#đĩ) |
SDZH1379NE3#Dây đồng hồ đeo tay... (mã hs sdzh1379ne3#dây/ mã hs của sdzh1379ne3#) |
SDZH1411NU#Dây đồng hồ đeo tay... (mã hs sdzh1411nu#dây/ mã hs của sdzh1411nu#d) |
TS681385NEA-BAND#Dây đồng hồ đeo tay (bộ= cái hoàn chỉnh) TS681385NEA... (mã hs ts681385neaban/ mã hs của ts681385nea) |
TS6HH1421#Dây đồng hồ đeo tay chưa hoàn chỉnh TS6HH1421NU1/QXUZ1 (bộ=76 cái)... (mã hs ts6hh1421#dây đ/ mã hs của ts6hh1421#dâ) |
TS6HH1421NU#Dây đồng hồ đeo tay... (mã hs ts6hh1421nu#dây/ mã hs của ts6hh1421nu#) |
TS9TH1415NU#Dây đồng hồ đeo tay... (mã hs ts9th1415nu#dây/ mã hs của ts9th1415nu#) |
TSDZH1411NU5#Dây đồng hồ đeo tay... (mã hs tsdzh1411nu5#dâ/ mã hs của tsdzh1411nu5) |
TSZP31273NUA#Dây đồng hồ đeo tay... (mã hs tszp31273nua#dâ/ mã hs của tszp31273nua) |
V805910509#Dây đồng hồ bằng silicone... (mã hs v805910509#dây/ mã hs của v805910509#d) |
WD010386#Chốt dây đồng hồ đeo tayWD010386LA... (mã hs wd010386#chốt d/ mã hs của wd010386#chố) |
WE011305LB#Chốt nối mắc xích dây đồng hồ... (mã hs we011305lb#chốt/ mã hs của we011305lb#c) |
Dây bằng kim loại dùng cho đồng hồ |
Dây da bò dùng cho đồng hồ |
Dây da cho đồng hồ loại 568LRLZD Hàng mới 100% |
Dây da cho đồng hồ loại 668XLSLZM Hàng mới 100% |
Dây da đồng hồ BG6232 .Hàng mới 100% |
Dây da đồng hồ hiệu Hirsch nam đen khóa mạ vàng size 18mm 03427050-1-18 |
Dây da đồng hồ hiệu Hirsch nữ đen khóa mạ vàng size 14mm 17802010-1-14 |
Dây da đồng hồ KC1388 .Hàng mới 100% |
Dây da đồng hồ KC2566 .Hàng mới 100% |
Dây đồng hồ bằng cao su - R15510 - WATCH STRAP |
Dây đồng hồ bằng cao su - R15614 - WATCH STRAP, hiệu LV. Mới 100% |
Dây đồng hồ bằng cao su - R15721 - WATCH STRAP, hiệu LV. Mới 100% |
Dây đồng hồ bằng chất liệu tổng hợp - R15757 - WATCH STRAP, hiệu LV. Mới 100% |
Dây đồng hồ bằng da - R15598 - WATCH STRAP, hiệu LV. Mới 100% |
Dây đồng hồ bằng da - R15728 - WATCH STRAP, hiệu LV. Mới 100% |
Dây đồng hồ bằng da cá sấu - R17503 - WATCH STRAP |
Dây đồng hồ bằng da KD1LSR03 Hiệu Cartier hàng mới 100% |
Dây đồng hồ bằng da KD2JJN76 Hiệu Cartier hàng mới 100% |
Dây đồng hồ bằng da KD95JM52 Hiệu Cartier hàng mới 100% |
Dây đồng hồ bằng da R15599 - WATCH STRAP |
Dây đồng hồ đeo tay bằng da bê màu cam(hiệu Hermes)CH-WOR.1614/I. Hàng mới 100% |
Dây đồng hồ đeo tay bằng da bò màu cam(hiệu Hermes)CH-WOR.1614/1. Hàng mới 100% |
Dây đồng hồ giả da - R15774 - WATCH STRAP, hiệu LV. Mới 100% |
Khoá dây đồng hồ đeo tay bằng thép không gỉ(hiệu Hermes)BC-510.1400/1. Hàng mới 100% |
Phụ tùng đồng hồ hiệu Baume&Mercier Dây da đen nữ MX003N39 |
Phụ tùng đồng hồ Mido Dây da đen M600006131 |
Phụ tùng đồng hồ Mido Khóa dây thép M640006842 |
Phụ tùng đồng hồ Mido Nút thép M350002365 |
Phụ tùng đồng hồ Omega Dây da đen size 12x12mm 93565532 |
Phụ tùng đồng hồ Omega Dây thép nam loại lớn 020ST1673992 |
Phụ tùng đồng hồ Omega Joint đáy 198ZW0054 |
Phụ tùng đồng hồ Omega Joint kính 098EG2127 |
Phụ tùng đồng hồ Omega Mắt dây thép 114ST1469 |
Phụ tùng đồng hồ Omega Mặt số 064WK3125112 |
Phụ tùng đồng hồ Omega ống mắt dây thép 201ST0033 |
Phụ tùng đồng hồ Omega Song dây nhún 068ST2012 |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 91:Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng |









Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 91139000 vào Việt Nam:





















Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 9 |
01/04/2018-31/03/2019 | 8 |
01/04/2019-31/03/2020 | 6 |
01/04/2020-31/03/2021 | 5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 2 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 12.5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 9 |
01/01/2021-30/12/2021 | 8 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 13 |
2019 | 10 |
2020 | 8 |
2021 | 6 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 16.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91139000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 91139000
Bạn đang xem mã HS 91139000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 91139000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 91139000: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.